You are on page 1of 3

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021-2022


PHIẾU NHẬP ĐIỂM THÀNH PHẦN LỚP HỌC PHẦN
(Chương trình đào tạo thứ 2)
Tên học phần: Tiếng Anh 2A - Số tín chỉ: 04
Mã Lớp học phần: BK-ENG4023-
B. Trọng số các điểm thành phần:
Điểm thành phần
Điểm 1 Role play
Điểm 2 Writing portfolio
Điểm TB TP
Điểm Thi CK
Điểm 3 Listening Quiz
Điểm 4 Reading Quiz
Điểm 5 End-of-term Listening
Điểm 6 End-of-term Speaking

Mã sinh Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6 Điểm


STT Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
viên (20%) (20%) (15%) (15%) (15%) (15%) HP

1 19030736 Vũ Nguyễn Phương An 12/18/2001 8.5 7.4 7.7 7.5

2 18061189 Bùi Châu Anh 9/23/2000 8.5 8.4 8.0 7.8

3 19040258 Bùi Mỹ Anh 1/22/2001 8.5 8.5 9.0 8.8

4 19040582 Lý Mai Anh 11/14/2001 9.0 7.4 8.7 8.8

5 20064003 Nguyễn Châu Anh 10/21/2002 8.0 8.7 8.3 9.3

6 19051016 Nguyễn Ngọc Hà Anh 12/31/2001 8.5 8.8 9.0 9.8

7 20063015 Tạ Hiền Anh 11/9/2002 9.0 8.4 9.0 8.8

8 19040702 Trịnh Quang Anh 3/12/2001 8.5 9.0 8.7 9.5

Page 1 Phieu nhap diem thanh phan 2A


Mã sinh Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6 Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
viên (20%) (20%) (15%) (15%) (15%) (15%) HP

9 19050849 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 5/23/2001 8.5 8.7 6.7 8.8

10 20030179 Vũ Minh Dũng 12/21/2002 9.0 8.7 8.3 7.8

11 19051442 Lê Anh Đức 5/29/2001 8.5 8.6 8.3 8.8

12 20041487 Trần Thu Hà 7/28/2002 8.5 7.9 8.0 9.3

13 20063062 Phạm Đức Hiền 4/23/2002 8.0 7.7 8.0 8.5

14 19063077 Đặng Ngọc Huyền 5/5/2001 8.0 8.3 7.7 8.5

15 19040606 Nguyễn Thu Huyền 10/16/2001 8.0 7.7 9.0 7.8

16 20031260 Trần Thị Huyền 10/13/2002 8.5 9.1 7.3 6.8

17 19040714 Nguyễn Quang Khải 1/4/2001 9.0 8.8 8.7 9.5

18 20041176 Đặng Thị Mỹ Linh 2/11/2002 9.0 8.5 9.3 9.5

19 20064035 Đỗ Phương Linh 11/5/2002 8.0 7.5 9.0 8.8

20 20061337 Lê Thu Nhật Linh 5/10/2002 9.0 7.4 9.3 9.5

21 16040905 Nguyễn Thùy Linh 3/9/1998 8.5 9.0 7.7 8.5

22 20031523 Trần Hữu Long 6/21/2002 8.5 8.1 7.4 9.3

23 20030106 Nguyễn Hương Ly 9/23/2002 8.5 8.3 8.7 9.8

24 19032574 Bùi Hoàng Ngân 10/24/2001 8.5 8.1 9.0 8.3

25 19040620 Nguyễn Hà Bảo Ngọc 8/25/2001 8.5 8.0 8.4 8.5

26 20040928 Trần Văn Hoàng Ngọc 9/14/2002 9.5 8.8 9.3 9.3

27 20064047 Chu Thị Nhiên 6/11/2002 8.5 8.0 8.3 8.3

28 19040624 Văn Thị Hồng Nhung 12/15/2001 9.0 7.5 9.0 8.3

29 19041462 Đỗ Thị Xuân Quỳnh 3/11/2001 8.5 7.6 3.0 8.3

30 20040830 Nguyễn Thị Phương Thảo 3/13/2002 8.5 8.5 9.0 9.3

Page 2 Phieu nhap diem thanh phan 2A


Mã sinh Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6 Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
viên (20%) (20%) (15%) (15%) (15%) (15%) HP

31 20011023 Nông Thị Phương Thảo 12/28/2002 8.5 6.0 7.7 6.5

32 20070333 Vũ Phương Thảo 9/13/2002 8.0 8.4 9.0 9.0

33 19051600 Nguyễn Thị Thủy 5/28/2001 8.5 8.0 8.0 8.8

34 17060113 Hoàng Thị Thu Trang 12/18/1998 8.0 6.3 6.7 8.3

35 20010870 Trần Minh Trang 9/27/2002 8.5 9.1 8.0 7.5

36 19032622 Hà Thị Cẩm Tú 4/13/2001 8.5 7.7 8.7 7.5

Hà Nội, ngày tháng năm 201...


Giáo viên môn học
(Ký, ghi rõ họ tên)

Nguyễn Thùy Dương


(Số ĐT DĐ: 0345959245)

Page 3 Phieu nhap diem thanh phan 2A

You might also like