You are on page 1of 1

Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ

Trường: THPT Chúc Động Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: II


Lớp: 12A2 Môn học: TIN HỌC - GV: Lê Thị Ngọc Vân

Giới ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTBm ĐTBm ĐTBm


STT Họ và tên Ngày sinh
tính gk ck hk1 hk2 cn
1 2 3
1 Hồ Xuân An 16/11/2005 Nam 6 9 8 10 9 8.4 8.8 8.7
2 Nguyễn Đình Bảo An 29/11/2005 Nam 8 9 9 10 10 8.4 9.5 9.1
3 Lê Như Bảo 06/06/2005 Nam 7 9 7 8 9 7.5 8.3 8
4 Nguyễn Thùy Dương 18/08/2005 Nữ 7 10 9 9 9 9 8.9 8.9
5 Nguyễn Văn Dương 03/07/2005 Nam 8 10 7 9 10 8.5 9.1 8.9
6 Vũ Thành Đạt 29/08/2005 Nam 7 10 7 9 9 8 8.6 8.4
7 Nguyễn Thế Đức 29/01/2005 Nam 8 10 7 9 9 7.9 8.8 8.5
8 Đặng Đình Đương 01/10/2005 Nam 7 9 7 9 8 7.9 8.1 8
9 Phạm Hoàng Hải 16/09/2005 Nam 9 9 7 9 8 7.6 8.4 8.1
10 Đặng Thị Hạnh 27/09/2005 Nữ 9 9 9 9 10 9 9.4 9.3
11 Hoàng Thị Hạnh 01/09/2005 Nữ 8 9 7 10 9 8.4 8.9 8.7
12 Nguyễn Hữu Hiệp 28/06/2005 Nam 7 10 8 9 9 7.5 8.8 8.4
13 Nguyễn Duy Hiếu 20/05/2005 Nam 7 10 7 8 9 7.9 8.4 8.2
14 Nguyễn Huy Hoàng 21/11/2005 Nam 7 8 8 9 9 8.8 8.5 8.6
15 Nguyễn Anh Hùng 30/06/2005 Nam 7 8 8 10 9 7.9 8.8 8.5
16 Đoàn Đình Huy 29/06/2005 Nam 8 9 7 10 9 7.6 8.9 8.5
17 Nguyễn Tường Huy 05/07/2005 Nam 8 9 8 8 10 8.4 8.9 8.7
18 Phạm Thị Huyền 28/10/2005 Nữ 9 9 8 10 10 9.3 9.5 9.4
19 Đoàn Đình Huỳnh 29/09/2005 Nam 6 10 7 9 8 7.5 8.1 7.9
20 Nguyễn Thanh Hương 01/06/2005 Nữ 8 10 7 10 8 8.9 8.6 8.7
21 Nguyễn Trung Kiên 20/08/2005 Nam 7 8 7 10 8 8.8 8.3 8.5
22 Đinh Thị Diệu Linh 07/08/2005 Nữ 8 8 7 10 9 9.3 8.8 9
23 Ngô Vương Linh 12/06/2005 Nam 8 8 8 10 9 8.8 8.9 8.9
24 Nguyễn Khánh Linh 24/01/2005 Nữ 7 9 9 10 9 8.5 9 8.8
25 Trần Đức Lương 27/03/2005 Nam 8 9 8 9 9 8.5 8.8 8.7
26 Nguyễn Thị Phương Mai 07/03/2005 Nữ 7 9 7 9 9 8.5 8.5 8.5
27 Bùi Văn Minh 22/08/2005 Nam 6 10 7 8 9 7.8 8.3 8.1
28 Cao Văn Nghĩa 03/05/2005 Nam 6 10 7 8 9 8.1 8.3 8.2
29 Cao Thị Ngọc 24/01/2005 Nữ 7 9 8 10 9 8.4 8.9 8.7
30 Nguyễn Thị Minh Ngọc 26/11/2005 Nữ 7 9 8 9 9 8.8 8.6 8.7
31 Nguyễn Tiến Ngọc 08/10/2005 Nam 7 10 6 9 8 7.5 8.1 7.9
32 Phùng Thị Khánh Ngọc 04/11/2005 Nữ 8 10 7 10 9 7.8 9 8.6
33 Đỗ Viết Pháp 20/03/2005 Nam 9 9 8 10 9 8.9 9.1 9
34 Trịnh Văn Phong 04/01/2005 Nam 7 9 7 10 9 7.6 8.8 8.4
35 Nguyễn Duy Phú 18/07/2005 Nam 7 9 8 10 9 9.1 8.9 9
36 Tô Thị Phương 20/01/2005 Nữ 9 10 7 10 8 8.9 8.8 8.8
37 Dương Hồng Quang 27/08/2005 Nam 8 10 8 10 10 8.5 9.5 9.2
38 Hoàng Anh Quân 28/05/2005 Nam 8 10 7 10 8 9 8.6 8.7
39 Nguyễn Huy Sơn 09/04/2005 Nam 8 9 8 10 9 8.9 9 9
40 Trần Trung Sơn 25/01/2005 Nam 7 9 7 9 9 8 8.5 8.3
41 Hoàng Gia Thành 12/01/2005 Nam 8 9 8 9 10 8.8 9.1 9
42 Ngô Thị Thảo 14/02/2005 Nữ 9 10 8 10 8 9 8.9 8.9
43 Phùng Thị Trang 20/03/2005 Nữ 8 10 7 10 8 7.8 8.6 8.3
44 Cao Đặng Đình Trường 28/04/2005 Nam 8 10 7 10 8 8.5 8.6 8.6
45 Hoàng Hữu Văn 21/09/2005 Nam 9 10 7 10 8 8.3 8.8 8.6

You might also like