You are on page 1of 3

Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội

TRƯỜNG: THPT CHU VĂN AN


LỚP: 10 HÓA
TỔNG KẾT HỌC TẬP HỌC KỲ II
GVCN: TRỊNH THỊ KIM THU NĂM HỌC: 2020-2021

Giới Ngoại ngữ


STT Họ tên Ngày sinh Dân tộc Toán Vật lí Hóa học Sinh học Tin học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Công nghệ GDQP-AN Thể dục GDCD TBMHK
tính 1

1 Nguyễn Đình Phúc An 13/11/2005 Nam Kinh 9.1 8.8 8.8 8.7 8.2 8.3 9.4 8.8 9.0 9.3 10 Đ 9.4 9.0
2 Nguyễn Quốc An 10/05/2005 Nam Kinh 9.8 9.4 9.2 9.7 9.5 8.7 9.4 8.1 9.5 9.4 10 Đ 9.4 9.3
3 Phạm Việt Bách 15/03/2005 Nam Kinh 8.7 8.2 8.3 8.9 8.8 7.9 9.4 8.6 9.2 9.5 9.0 Đ 9.3 8.8
4 Nguyễn Chí Bằng 29/08/2005 Nam Kinh 9.2 9.4 8.4 8.8 8.5 7.2 9.4 8.6 7.7 9.3 9.4 Đ 9.1 8.8
5 Nguyễn Anh Dũng 19/04/2005 Nam Kinh 9.3 9.0 9.3 9.3 9.5 8.4 9.4 9.4 9.0 9.3 10 Đ 9.4 9.3
6 Nguyễn Anh Đức 06/02/2005 Nam Kinh 9.3 8.5 8.5 9.3 8.9 8.5 9.0 8.4 8.2 8.8 9.7 Đ 9.3 8.9
7 Trần Hồng Đức 23/09/2005 Nam Kinh 9.5 9.1 9.2 9.4 9.4 8.2 9.4 8.4 8.3 9.4 10 Đ 9.5 9.2
8 Khúc Đào Hương Giang 25/01/2005 Nữ Kinh 7.7 9.0 8.2 9.2 9.5 8.6 9.6 8.9 8.4 9.7 9.6 Đ 9.6 9.0
9 Nguyễn Thu Hà 25/04/2005 Nữ Kinh 8.7 9.4 9.0 9.4 9.5 8.3 9.3 9.1 8.5 9.5 10 Đ 9.7 9.2
10 Nguyễn Vũ Hà 21/07/2005 Nam Kinh 9.5 9.6 9.1 9.9 8.9 8.2 9.4 8.9 9.6 9.4 10 Đ 9.1 9.3
11 Hà Minh Hiền 25/01/2005 Nữ Kinh 9.4 9.6 9.2 9.7 9.8 8.4 9.6 9.6 8.4 9.4 10 Đ 9.6 9.4
12 Đỗ Huy Hoàng 04/07/2005 Nam Kinh 8.3 7.3 9.3 9.3 9.2 8.5 9.1 8.3 8.7 9.7 9.6 Đ 9.0 8.9
13 Đặng Tuấn Hưng 06/05/2005 Nam Kinh 8.1 8.5 8.9 9.6 9.3 8.2 9.6 8.3 9.1 9.4 9.7 Đ 9.6 9.0
14 Nguyễn Hoàng Hưng 23/08/2005 Nam Kinh 9.2 8.4 9.4 9.0 9.2 7.8 9.4 8.9 9.2 9.4 9.7 Đ 9.6 9.1
15 Nguyễn Đức Nam Khánh 18/08/2005 Nam Kinh 8.2 8.1 8.9 9.1 9.1 8.2 9.4 8.4 9.5 8.9 10 Đ 9.4 8.9
16 Phan Nam Khánh 30/05/2005 Nam Kinh 8.6 8.6 8.6 9.4 9.4 8.3 9.4 7.9 8.1 9.5 10 Đ 9.3 8.9
17 Nguyễn Nguyên Khôi 03/08/2005 Nam Kinh 8.6 9.0 9.1 9.2 7.9 8.0 9.3 9.2 9.2 9.4 9.7 Đ 8.8 9.0
18 Chu Ngân Linh 29/09/2005 Nữ Kinh 9.4 9.3 9.4 9.3 9.3 8.6 9.1 8.9 8.0 9.6 9.9 Đ 9.1 9.2
19 Đỗ Khánh Linh 04/05/2005 Nữ Kinh 9.3 9.0 8.5 9.8 9.6 8.7 9.8 8.9 8.7 9.4 10 Đ 9.7 9.3
20 Lê Hồng Linh 29/01/2005 Nam Kinh 8.9 8.1 8.2 9.5 9.5 8.3 9.6 8.4 9.3 9.4 9.9 Đ 9.4 9.0
21 Nguyễn Thị Giang Linh 03/08/2005 Nữ Kinh 9.4 9.2 9.5 9.8 9.6 8.7 9.6 8.9 8.6 9.4 10 Đ 9.6 9.4
22 Nguyễn Bảo Ly 27/11/2005 Nữ Kinh 8.7 8.5 8.1 8.8 9.1 8.7 9.5 9.0 8.1 9.3 9.7 Đ 9.3 8.9
23 Đỗ Hùng Mạnh 30/05/2005 Nam Kinh 9.5 9.0 8.9 8.7 8.8 8.3 9.4 8.8 8.5 9.4 9.3 Đ 9.4 9.0
24 Kiều Duy Mạnh 13/09/2005 Nam Kinh 9.4 9.1 9.6 8.7 8.5 8.3 9.0 9.0 8.6 9.3 9.7 Đ 9.2 9.0
25 Bùi Hiếu Minh 07/09/2005 Nam Kinh 8.9 8.6 8.5 9.2 9.0 8.3 9.0 8.8 8.7 9.3 9.4 Đ 9.4 8.9
26 Đỗ Đức Minh 24/01/2005 Nam Kinh 9.0 9.4 8.4 9.1 9.4 8.6 9.4 8.5 8.5 9.8 9.7 Đ 9.7 9.1
27 Nguyễn Khương Nam 03/12/2005 Nam Kinh 9.6 9.5 8.9 9.2 9.2 8.9 9.4 8.3 9.3 9.6 9.9 Đ 9.3 9.3
28 Vũ Hải Nam 07/09/2005 Nam Kinh 9.4 9.4 9.5 8.9 9.1 8.3 9.0 9.1 9.0 9.3 10 Đ 8.9 9.2
29 Phạm Đình Nhân 14/01/2005 Nam Kinh 8.9 8.8 8.1 9.7 9.4 7.2 9.4 8.8 8.6 9.3 9.0 Đ 9.1 8.9
30 Trần Thiên Phú 14/10/2005 Nam Kinh 8.9 8.6 9.0 9.0 9.0 8.6 9.4 8.9 9.0 9.3 9.7 Đ 9.6 9.1
31 Vũ Nguyên Phương 01/03/2005 Nam Kinh 8.7 8.7 8.8 8.6 9.1 7.7 9.4 8.4 8.9 9.4 9.1 Đ 9.6 8.9
32 Nguyễn Minh Tâm 19/12/2005 Nữ Kinh 9.1 9.0 8.8 9.3 9.0 8.8 9.6 8.6 8.8 9.4 9.7 Đ 9.1 9.1
33 Nguyễn Trọng Đại Thắng 29/03/2005 Nam Kinh 8.5 9.1 8.1 8.2 8.7 8.1 9.4 8.5 9.1 9.4 10 Đ 9.4 8.9
34 Bùi Anh Tuấn 05/02/2005 Nam Kinh 9.0 9.2 9.1 9.4 9.5 8.6 9.4 9.0 8.5 9.3 9.6 Đ 9.4 9.2
35 Nguyễn Ngọc Tuấn 20/10/2005 Nam Kinh 9.4 8.5 9.4 8.7 9.2 8.0 9.4 9.0 8.4 9.4 9.4 Đ 9.6 9.0
36 Nguyễn Ngọc Tùng 10/09/2005 Nam Kinh 8.9 8.9 8.7 8.7 8.1 7.3 9.5 8.9 8.0 9.7 10 Đ 9.4 8.8
37 Hoàng Mỹ Vân 08/10/2005 Nữ Tày 9.1 9.3 8.8 9.5 9.9 8.4 9.6 9.4 9.3 9.5 9.9 Đ 9.3 9.3
38 Đỗ Trung Vĩnh 08/10/2005 Nam Kinh 8.5 7.8 8.2 7.8 8.9 7.6 9.4 8.5 8.9 9.4 9.3 Đ 9.0 8.6
39 Trịnh Khánh Vy 22/08/2005 Nữ Kinh 6.5 7.4 7.1 7.9 9.2 6.7 9.0 9.3 9.0 9.4 9.9 Đ 9.9 8.4

Hà Nội, ngày 18 tháng 5 năm 2021


Người lập biểu Hiệu trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Lê Mai Anh
Hạnh Danh Số ngày
Học lực Xếp hạng
kiểm hiệu nghỉ

G T GIOI 18 1
G T GIOI 3 0
G T GIOI 35 0
G T GIOI 35 1
G T GIOI 3 0
G T GIOI 26 0
G T GIOI 9 0
G T GIOI 18 0
G T GIOI 9 0
G T GIOI 3 0
G T GIOI 1 0
G T GIOI 26 0
G T GIOI 18 0
G T GIOI 14 0
G T GIOI 26 0
G T GIOI 26 0
G T GIOI 18 0
G T GIOI 9 0
G T GIOI 3 1
G T GIOI 18 0
G T GIOI 1 1
G T GIOI 26 0
G T GIOI 18 0
G T GIOI 18 0
G T GIOI 26 0
G T GIOI 14 0
G T GIOI 3 0
G T GIOI 9 0
G T GIOI 26 0
G T GIOI 14 0
G T GIOI 26 0
G T GIOI 14 0
G T GIOI 26 0
G T GIOI 9 0
G T GIOI 18 0
G T GIOI 35 0
G T GIOI 3 0
G T GIOI 38 0
K T TT 39 4

You might also like