You are on page 1of 4

Sở Giáo dục và Đào tạo Hồ Chí Minh

TRƯỜNG: THPT NGUYỄN TẤT THÀNH


LỚP: 11A4
TỔNG KẾT HỌC TẬP HỌC KỲ I
GVCN: BÙI THỤY QUỲNH NHƯ NĂM HỌC: 2021-2022

Giới Ngoại ngữ


STT Họ tên Ngày sinh Dân tộc Toán Vật lí Hóa học Sinh học Tin học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Công nghệ GDQP-AN Thể dục Nghề PT GDCD
tính 1

1 Nguyễn Ngọc An An 13/11/2004 Nữ Kinh 6.5 7.2 6.2 6.9 7.6 6.8 7.7 8.1 7.2 8.8 7.4 Đ 9.6 7.9
2 Thòng Kỳ An 18/09/2005 Nam Hoa 6.2 7.0 5.7 7.1 8.6 5.9 8.1 7.3 8.2 9.0 8.6 Đ 8.9 8.6
3 Huỳnh Kiến Anh 28/06/2005 Nữ Hoa 7.8 9.1 8.3 8.9 10 7.7 7.9 8.4 7.9 9.6 8.9 Đ 9.8 8.4
4 Nguyễn Thị Trâm Anh 12/05/2005 Nữ Kinh 6.8 8.7 7.7 8.7 9.9 7.3 8.8 8.4 7.8 9.4 9.2 Đ 9.9 8.4
5 Đặng Võ Đăng Bảo 17/05/2005 Nam Hoa 5.0 5.8 5.2 6.3 8.0 6.2 5.2 6.2 5.9 7.8 5.7 Đ 8.3 7.5
6 Huỳnh Gia Bảo 24/11/2005 Nam Kinh 7.1 8.7 8.2 8.5 9.6 6.9 8.3 8.4 7.9 9.5 8.3 Đ 10 8.8
7 Trần Quang Dũng 15/11/2005 Nam Hoa 5.4 7.2 5.5 6.8 8.1 6.0 5.4 7.8 6.7 7.2 6.5 Đ 9.8 7.7
8 Tăng Nguyễn Khánh Duy 08/06/2005 Nam Kinh 6.1 6.1 6.3 7.3 9.5 6.6 7.5 7.5 5.9 8.5 7.5 Đ 9.9 7.7
9 Lê Thành Đạt 25/03/2005 Nam Kinh 4.9 6.2 5.4 6.9 6.6 5.8 6.6 8.0 5.8 7.8 7.5 Đ 7.4 7.8
10 Nguyễn Tấn Ti Geo 11/02/2005 Nam Kinh 5.7 5.8 5.9 6.6 9.4 6.4 7.2 7.9 6.5 9.1 7.5 Đ 9.8 8.1
11 Phạm Ngọc Gia Hân 30/11/2005 Nữ Kinh 6.4 7.4 6.5 7.1 8.9 7.3 6.8 7.8 7.2 8.0 7.4 Đ 9.5 8.5
12 Dương Minh Hiếu 22/08/2005 Nam Hoa 7.6 7.3 7.0 7.7 8.8 6.8 8.2 7.9 7.0 8.9 7.9 Đ 9.6 7.9
13 Đặng Hoàng Nhật Huy 15/12/2005 Nam Kinh 7.0 7.0 6.8 7.2 9.7 5.9 6.3 6.9 6.9 8.5 6.9 Đ 9.3 7.9
14 Phạm Khánh Hưng 11/12/2005 Nam Kinh 6.3 7.4 6.1 7.7 9.0 6.1 8.0 8.6 6.8 8.4 8.9 Đ 9.5 8.1
15 Huỳnh Nguyên Khải 01/03/2005 Nam Kinh 7.1 6.2 7.3 6.9 8.6 6.4 6.7 8.1 6.9 8.9 6.9 Đ 8.8 7.6
16 Nguyễn Hoàng Khang 29/08/2005 Nam Kinh 7.4 8.4 8.2 8.8 9.9 7.3 7.5 8.1 8.4 9.1 8.7 Đ 9.9 8.6
17 Nguyễn Như Ngọc Khánh 02/09/2005 Nữ Kinh 6.6 6.9 5.9 7.1 9.0 5.5 7.0 7.2 6.4 9.0 7.1 Đ 10 7.6
18 Đỗ Tiến Đăng Khoa 10/07/2005 Nam Kinh 5.8 8.0 6.8 7.5 9.4 7.1 7.1 8.9 6.0 8.4 6.9 Đ 8.0 8.8
19 Huỳnh Tuấn Khoa(thiếuđiểm) 29/07/2005 Nam Kinh 8.0 8.6 7.0 7.4 9.1 6.7 8.1 8.2 9.5 8.8 9.4 Đ 9.7 7.9
20 Đoàn Tuấn Kiệt 30/08/2005 Nam Kinh 7.2 9.0 7.6 8.7 9.8 7.9 8.8 8.4 9.0 9.8 9.0 Đ 9.9 7.8
21 Giang Tuấn Kiệt 29/11/2005 Nam Hoa 5.4 7.2 6.4 8.6 8.5 6.6 6.5 8.0 6.0 8.8 8.2 Đ 9.9 7.9
22 Trần Ngọc Linh 30/12/2005 Nữ Kinh 6.7 8.8 7.8 8.7 9.9 7.4 8.3 8.1 7.9 9.7 8.1 Đ 9.7 8.1
23 Phan Võ Hải Long 15/06/2005 Nam Kinh 5.9 6.4 5.5 7.1 7.9 5.1 6.4 6.8 6.6 7.9 6.3 Đ 8.1 7.7
24 Tăng Thiên Luân 09/03/2005 Nam Hoa 6.6 6.8 6.4 6.4 8.4 7.0 7.3 7.9 7.4 8.9 7.0 Đ 9.8 8.6
25 Đặng Tuấn Lương 09/10/2005 Nam Hoa 5.5 7.3 6.0 7.1 8.2 6.0 6.2 7.5 5.5 7.5 6.4 Đ 9.7 7.4
26 Lại Ngọc Thu Mai 27/04/2005 Nữ Kinh 6.1 5.2 5.2 7.0 8.7 6.2 7.4 7.1 6.4 8.4 7.1 Đ 9.9 8.5
27 Nhan Tử Mạnh 12/09/2005 Nam Hoa 7.0 7.4 6.7 7.9 8.9 6.8 7.0 8.0 7.2 8.8 8.6 Đ 8.3 7.9
28 Phan Thành Nam 07/08/2005 Nam Kinh 6.0 6.5 6.7 6.6 8.0 6.5 7.9 7.9 6.6 8.2 7.6 Đ 10 7.6
29 Phạm Trần Kim Ngân 24/11/2005 Nữ Kinh 6.2 6.5 6.2 8.1 8.2 6.1 8.3 7.6 7.3 8.0 7.6 Đ 9.6 7.3
30 Phan Gia Nghi 22/05/2005 Nữ Hoa 6.0 8.2 7.5 8.4 9.7 6.2 7.7 7.9 8.0 9.6 8.0 Đ 10 8.4
31 Thái Bửu Nghi 02/06/2005 Nữ Hoa 6.1 8.5 5.8 6.5 9.1 5.6 5.8 6.9 8.5 8.5 7.5 Đ 10 6.4
32 Phạm Ngọc Thanh Nhã 04/07/2005 Nữ Kinh 6.0 6.2 6.2 6.9 8.7 6.5 7.6 6.8 6.6 8.7 8.1 Đ 10 8.5
33 Nguyễn Trọng Nhân 19/12/2005 Nam Kinh 5.6 6.8 5.7 5.6 7.0 6.1 7.0 8.0 6.2 7.0 7.0 Đ 8.4 8.3
34 Trần Huệ Nhi 04/01/2005 Nữ Hoa 7.8 9.6 8.1 8.5 9.8 7.7 7.8 8.1 7.7 9.5 8.5 Đ 9.8 8.8
35 Nguyễn Thành Phát 31/03/2005 Nam Kinh 5.8 7.2 5.4 6.7 8.1 6.0 7.6 7.9 6.2 7.4 8.1 Đ 8.7 8.0
36 Lâm Đình Phong 16/01/2005 Nam Kinh 7.3 7.2 5.6 7.8 9.1 6.7 7.2 7.2 7.2 8.4 7.5 Đ 9.7 8.1
37 Nguyễn Nam Phương 08/08/2005 Nữ Kinh 6.0 7.4 6.1 7.7 9.2 6.6 8.3 7.9 7.2 8.3 8.5 Đ 9.9 8.1
38 Dương Huỳnh Diễm Quyên 26/10/2005 Nữ Hoa 6.2 8.0 7.8 8.2 9.3 6.6 7.4 7.9 8.4 9.3 8.3 Đ 9.7 8.7
39 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 01/05/2005 Nữ Kinh 7.1 8.8 7.3 8.2 9.9 7.6 7.8 7.7 7.5 9.5 8.9 Đ 10 8.9
40 Võ Thái Thuấn 16/05/2005 Nam Kinh 3.2 4.8 3.8 5.5 6.0 5.8 6.7 6.1 5.9 6.6 7.5 Đ 9.6 7.2
41 Quách Gia Toàn 31/12/2005 Nam Hoa 6.1 7.1 6.4 6.9 7.8 6.6 6.5 7.1 5.9 7.4 7.5 Đ 9.2 7.9
42 Lữ Nhựt Bão Trân 31/10/2005 Nữ Kinh 5.6 6.5 6.4 7.8 7.5 6.7 6.4 8.1 6.8 8.0 6.5 Đ 7.9 6.9
43 Phan Chiêu Uyên 14/12/2005 Nữ Hoa 8.4 9.5 7.8 8.8 9.9 7.2 7.5 9.1 7.9 9.3 9.1 Đ 9.9 8.8
44 Nguyễn Thị Tường Vy 15/07/2005 Nữ Kinh 6.3 5.7 5.0 5.9 8.5 6.1 7.6 6.6 6.2 7.7 6.1 Đ 9.6 7.7
45 Nguyễn Trương Hồng Vỹ 24/06/2005 Nam Kinh 6.6 6.0 4.9 7.3 8.9 7.0 7.2 6.2 6.8 8.0 6.8 Đ 9.7 7.9
46 Trần Ngọc Như Ý 12/10/2005 Nữ Kinh 6.8 8.6 6.7 8.1 9.1 7.0 8.1 7.5 7.2 8.8 6.6 Đ 9.7 7.5

Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 1 năm 2022


Người lập biểu Hiệu trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Lê Văn Anh
Hạnh Danh Số ngày
TBMHK Học lực Xếp hạng
kiểm hiệu nghỉ

7.4 K T HSTT 20 1
7.5 K K HSTT 19 0
8.6 K T HSTT 5 0
8.4 K T HSTT 7 0
6.2 TB T 45 1
8.4 K T HSTT 7 0
6.7 K T HSTT 36 0
7.2 K T HSTT 28 1
6.6 TB T 43 0
7.2 K T HSTT 28 0
7.4 K T HSTT 20 0
7.8 K T HSTT 13 0
7.3 K T HSTT 24 0
7.6 K T HSTT 16 0
7.3 K T HSTT 24 4
8.4 G T HSG 3 0
7.1 K T HSTT 32 0
7.6 K T HSTT 16 0
8.2 G T 4 0
8.6 G T HSG 1 1
7.3 K T HSTT 24 0
8.3 K T HSTT 9 0
6.6 K T HSTT 37 0
7.4 K T HSTT 20 3
6.7 TB T 41 0
6.9 TB T 40 0
7.7 K T HSTT 14 0
7.2 K T HSTT 28 1
7.3 K T HSTT 24 0
8.0 K T HSTT 11 0
7.1 K T HSTT 32 0
7.2 K T HSTT 28 0
6.7 TB T 41 2
8.5 K T HSTT 6 0
7.0 TB T 38 0
7.4 K T HSTT 20 1
7.6 K T HSTT 16 0
8.0 K T HSTT 11 1
8.3 K T HSTT 9 0
5.8 Y TB 46 0
6.9 K T HSTT 34 0
6.9 K T HSTT 34 0
8.6 G T HSG 1 0
6.6 TB T 43 0
7.0 TB T 38 0
7.7 K T HSTT 14 1

You might also like