Professional Documents
Culture Documents
1 Nguyễn Ngọc An An 13/11/2004 Nữ Kinh 6.5 7.2 6.2 6.9 7.6 6.8 7.7 8.1 7.2 8.8 7.4 Đ 9.6 7.9
2 Thòng Kỳ An 18/09/2005 Nam Hoa 6.2 7.0 5.7 7.1 8.6 5.9 8.1 7.3 8.2 9.0 8.6 Đ 8.9 8.6
3 Huỳnh Kiến Anh 28/06/2005 Nữ Hoa 7.8 9.1 8.3 8.9 10 7.7 7.9 8.4 7.9 9.6 8.9 Đ 9.8 8.4
4 Nguyễn Thị Trâm Anh 12/05/2005 Nữ Kinh 6.8 8.7 7.7 8.7 9.9 7.3 8.8 8.4 7.8 9.4 9.2 Đ 9.9 8.4
5 Đặng Võ Đăng Bảo 17/05/2005 Nam Hoa 5.0 5.8 5.2 6.3 8.0 6.2 5.2 6.2 5.9 7.8 5.7 Đ 8.3 7.5
6 Huỳnh Gia Bảo 24/11/2005 Nam Kinh 7.1 8.7 8.2 8.5 9.6 6.9 8.3 8.4 7.9 9.5 8.3 Đ 10 8.8
7 Trần Quang Dũng 15/11/2005 Nam Hoa 5.4 7.2 5.5 6.8 8.1 6.0 5.4 7.8 6.7 7.2 6.5 Đ 9.8 7.7
8 Tăng Nguyễn Khánh Duy 08/06/2005 Nam Kinh 6.1 6.1 6.3 7.3 9.5 6.6 7.5 7.5 5.9 8.5 7.5 Đ 9.9 7.7
9 Lê Thành Đạt 25/03/2005 Nam Kinh 4.9 6.2 5.4 6.9 6.6 5.8 6.6 8.0 5.8 7.8 7.5 Đ 7.4 7.8
10 Nguyễn Tấn Ti Geo 11/02/2005 Nam Kinh 5.7 5.8 5.9 6.6 9.4 6.4 7.2 7.9 6.5 9.1 7.5 Đ 9.8 8.1
11 Phạm Ngọc Gia Hân 30/11/2005 Nữ Kinh 6.4 7.4 6.5 7.1 8.9 7.3 6.8 7.8 7.2 8.0 7.4 Đ 9.5 8.5
12 Dương Minh Hiếu 22/08/2005 Nam Hoa 7.6 7.3 7.0 7.7 8.8 6.8 8.2 7.9 7.0 8.9 7.9 Đ 9.6 7.9
13 Đặng Hoàng Nhật Huy 15/12/2005 Nam Kinh 7.0 7.0 6.8 7.2 9.7 5.9 6.3 6.9 6.9 8.5 6.9 Đ 9.3 7.9
14 Phạm Khánh Hưng 11/12/2005 Nam Kinh 6.3 7.4 6.1 7.7 9.0 6.1 8.0 8.6 6.8 8.4 8.9 Đ 9.5 8.1
15 Huỳnh Nguyên Khải 01/03/2005 Nam Kinh 7.1 6.2 7.3 6.9 8.6 6.4 6.7 8.1 6.9 8.9 6.9 Đ 8.8 7.6
16 Nguyễn Hoàng Khang 29/08/2005 Nam Kinh 7.4 8.4 8.2 8.8 9.9 7.3 7.5 8.1 8.4 9.1 8.7 Đ 9.9 8.6
17 Nguyễn Như Ngọc Khánh 02/09/2005 Nữ Kinh 6.6 6.9 5.9 7.1 9.0 5.5 7.0 7.2 6.4 9.0 7.1 Đ 10 7.6
18 Đỗ Tiến Đăng Khoa 10/07/2005 Nam Kinh 5.8 8.0 6.8 7.5 9.4 7.1 7.1 8.9 6.0 8.4 6.9 Đ 8.0 8.8
19 Huỳnh Tuấn Khoa(thiếuđiểm) 29/07/2005 Nam Kinh 8.0 8.6 7.0 7.4 9.1 6.7 8.1 8.2 9.5 8.8 9.4 Đ 9.7 7.9
20 Đoàn Tuấn Kiệt 30/08/2005 Nam Kinh 7.2 9.0 7.6 8.7 9.8 7.9 8.8 8.4 9.0 9.8 9.0 Đ 9.9 7.8
21 Giang Tuấn Kiệt 29/11/2005 Nam Hoa 5.4 7.2 6.4 8.6 8.5 6.6 6.5 8.0 6.0 8.8 8.2 Đ 9.9 7.9
22 Trần Ngọc Linh 30/12/2005 Nữ Kinh 6.7 8.8 7.8 8.7 9.9 7.4 8.3 8.1 7.9 9.7 8.1 Đ 9.7 8.1
23 Phan Võ Hải Long 15/06/2005 Nam Kinh 5.9 6.4 5.5 7.1 7.9 5.1 6.4 6.8 6.6 7.9 6.3 Đ 8.1 7.7
24 Tăng Thiên Luân 09/03/2005 Nam Hoa 6.6 6.8 6.4 6.4 8.4 7.0 7.3 7.9 7.4 8.9 7.0 Đ 9.8 8.6
25 Đặng Tuấn Lương 09/10/2005 Nam Hoa 5.5 7.3 6.0 7.1 8.2 6.0 6.2 7.5 5.5 7.5 6.4 Đ 9.7 7.4
26 Lại Ngọc Thu Mai 27/04/2005 Nữ Kinh 6.1 5.2 5.2 7.0 8.7 6.2 7.4 7.1 6.4 8.4 7.1 Đ 9.9 8.5
27 Nhan Tử Mạnh 12/09/2005 Nam Hoa 7.0 7.4 6.7 7.9 8.9 6.8 7.0 8.0 7.2 8.8 8.6 Đ 8.3 7.9
28 Phan Thành Nam 07/08/2005 Nam Kinh 6.0 6.5 6.7 6.6 8.0 6.5 7.9 7.9 6.6 8.2 7.6 Đ 10 7.6
29 Phạm Trần Kim Ngân 24/11/2005 Nữ Kinh 6.2 6.5 6.2 8.1 8.2 6.1 8.3 7.6 7.3 8.0 7.6 Đ 9.6 7.3
30 Phan Gia Nghi 22/05/2005 Nữ Hoa 6.0 8.2 7.5 8.4 9.7 6.2 7.7 7.9 8.0 9.6 8.0 Đ 10 8.4
31 Thái Bửu Nghi 02/06/2005 Nữ Hoa 6.1 8.5 5.8 6.5 9.1 5.6 5.8 6.9 8.5 8.5 7.5 Đ 10 6.4
32 Phạm Ngọc Thanh Nhã 04/07/2005 Nữ Kinh 6.0 6.2 6.2 6.9 8.7 6.5 7.6 6.8 6.6 8.7 8.1 Đ 10 8.5
33 Nguyễn Trọng Nhân 19/12/2005 Nam Kinh 5.6 6.8 5.7 5.6 7.0 6.1 7.0 8.0 6.2 7.0 7.0 Đ 8.4 8.3
34 Trần Huệ Nhi 04/01/2005 Nữ Hoa 7.8 9.6 8.1 8.5 9.8 7.7 7.8 8.1 7.7 9.5 8.5 Đ 9.8 8.8
35 Nguyễn Thành Phát 31/03/2005 Nam Kinh 5.8 7.2 5.4 6.7 8.1 6.0 7.6 7.9 6.2 7.4 8.1 Đ 8.7 8.0
36 Lâm Đình Phong 16/01/2005 Nam Kinh 7.3 7.2 5.6 7.8 9.1 6.7 7.2 7.2 7.2 8.4 7.5 Đ 9.7 8.1
37 Nguyễn Nam Phương 08/08/2005 Nữ Kinh 6.0 7.4 6.1 7.7 9.2 6.6 8.3 7.9 7.2 8.3 8.5 Đ 9.9 8.1
38 Dương Huỳnh Diễm Quyên 26/10/2005 Nữ Hoa 6.2 8.0 7.8 8.2 9.3 6.6 7.4 7.9 8.4 9.3 8.3 Đ 9.7 8.7
39 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 01/05/2005 Nữ Kinh 7.1 8.8 7.3 8.2 9.9 7.6 7.8 7.7 7.5 9.5 8.9 Đ 10 8.9
40 Võ Thái Thuấn 16/05/2005 Nam Kinh 3.2 4.8 3.8 5.5 6.0 5.8 6.7 6.1 5.9 6.6 7.5 Đ 9.6 7.2
41 Quách Gia Toàn 31/12/2005 Nam Hoa 6.1 7.1 6.4 6.9 7.8 6.6 6.5 7.1 5.9 7.4 7.5 Đ 9.2 7.9
42 Lữ Nhựt Bão Trân 31/10/2005 Nữ Kinh 5.6 6.5 6.4 7.8 7.5 6.7 6.4 8.1 6.8 8.0 6.5 Đ 7.9 6.9
43 Phan Chiêu Uyên 14/12/2005 Nữ Hoa 8.4 9.5 7.8 8.8 9.9 7.2 7.5 9.1 7.9 9.3 9.1 Đ 9.9 8.8
44 Nguyễn Thị Tường Vy 15/07/2005 Nữ Kinh 6.3 5.7 5.0 5.9 8.5 6.1 7.6 6.6 6.2 7.7 6.1 Đ 9.6 7.7
45 Nguyễn Trương Hồng Vỹ 24/06/2005 Nam Kinh 6.6 6.0 4.9 7.3 8.9 7.0 7.2 6.2 6.8 8.0 6.8 Đ 9.7 7.9
46 Trần Ngọc Như Ý 12/10/2005 Nữ Kinh 6.8 8.6 6.7 8.1 9.1 7.0 8.1 7.5 7.2 8.8 6.6 Đ 9.7 7.5
Lê Văn Anh
Hạnh Danh Số ngày
TBMHK Học lực Xếp hạng
kiểm hiệu nghỉ
7.4 K T HSTT 20 1
7.5 K K HSTT 19 0
8.6 K T HSTT 5 0
8.4 K T HSTT 7 0
6.2 TB T 45 1
8.4 K T HSTT 7 0
6.7 K T HSTT 36 0
7.2 K T HSTT 28 1
6.6 TB T 43 0
7.2 K T HSTT 28 0
7.4 K T HSTT 20 0
7.8 K T HSTT 13 0
7.3 K T HSTT 24 0
7.6 K T HSTT 16 0
7.3 K T HSTT 24 4
8.4 G T HSG 3 0
7.1 K T HSTT 32 0
7.6 K T HSTT 16 0
8.2 G T 4 0
8.6 G T HSG 1 1
7.3 K T HSTT 24 0
8.3 K T HSTT 9 0
6.6 K T HSTT 37 0
7.4 K T HSTT 20 3
6.7 TB T 41 0
6.9 TB T 40 0
7.7 K T HSTT 14 0
7.2 K T HSTT 28 1
7.3 K T HSTT 24 0
8.0 K T HSTT 11 0
7.1 K T HSTT 32 0
7.2 K T HSTT 28 0
6.7 TB T 41 2
8.5 K T HSTT 6 0
7.0 TB T 38 0
7.4 K T HSTT 20 1
7.6 K T HSTT 16 0
8.0 K T HSTT 11 1
8.3 K T HSTT 9 0
5.8 Y TB 46 0
6.9 K T HSTT 34 0
6.9 K T HSTT 34 0
8.6 G T HSG 1 0
6.6 TB T 43 0
7.0 TB T 38 0
7.7 K T HSTT 14 1