You are on page 1of 43

TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG

DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I


NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 6

Phòng Giới Điểm HK1


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp sáng Ghi chú
thi tính Toán Ngữ văn Anh

1 001 1 Bùi Thị Chúc An 06/11/2011 Nữ 6B 9.3 8.5 9.2

2 002 1 Dương Bảo An 04/03/2011 Nữ 6B 9 7.5 8.2

3 003 1 Lưu Hà Anh 16/04/2011 Nữ 6B 9.5 8.25 9.3

4 004 1 Nguyễn Ngọc Anh 07/07/2011 Nam 6A 8.4 8 8.1

5 005 1 Hoàng Linh Chi 12/01/2011 Nữ 6A 9.65 8.75 7

6 006 1 Nguyễn Quế Chi 10/02/2011 Nữ 6B 9 7.5 8.25

7 007 1 Nguyễn Như Hải 30/10/2011 Nam 6C 9.3 7.75 9.5

8 008 1 Kiều Thị Hằng 28/01/2011 Nữ 6C 9 8 8.3

9 009 1 Phan Thanh Hằng 22/01/2011 Nữ 6E 8.5 8.25 9.2

10 010 1 Hà Thị Thu Hân 08/07/2011 Nữ 6E 8.5 8.25 9.8

11 011 1 Đỗ Khánh Huyền 07/04/2011 Nữ 6B 9 7.5 7.8

12 012 1 Lê Công Hưởng 01/01/2011 6A 10 8 7.8

13 013 1 Phan Nguyên Khang 28/11/2011 Nam 6B 9.9 7.5 9.3

14 014 1 Khổng Thanh Lam 13/02/2011 6D 8.9 6.5 9.4

15 015 1 Nguyễn Hải Linh 01/11/2011 Nữ 6A 10 7.5 9.3

16 016 1 Trần Khánh Ly 23/04/2011 Nữ 6E 9.3 8 7.4

17 017 1 Trịnh Nhật Minh 05/05/2011 Nam 6D 9.5 7 9.3

18 018 1 Nguyễn Phương Nhung 26/03/2011 Nữ 6D 8.9 7.5 8.7

19 019 1 Trần Xuân Phúc 08/08/2011 Nam 6C 9.7 6 8.7

20 020 1 Lưu Thu Phương 21/10/2011 Nữ 6C 9.05 7.5 6.2

21 021 1 Nguyễn Bùi Như Quỳnh 06/09/2011 Nữ 6D 8.65 7.5 7.3

22 022 1 Bùi Minh Tâm 13/07/2011 Nữ 6C 9.4 6.5 9.8

23 023 1 Dương Bình Minh Triết 10/03/2011 Nam 6A 9.1 5.75 9.2

24 024 1 Dương Tân Vũ 25/06/2011 6D 9 5.75 7.7

1 025 2 Điền Mai Anh 29/11/2011 Nữ 6D 9 6.75 8.9

2 026 2 Nguyễn Ngọc Ánh 02/01/2011 Nữ 6E 9.9 8.75 8.3

3 027 2 Trần Quang Bách 07/11/2011 Nam 6B 8.7 7 8.1

4 028 2 Nguyễn Chân 14/01/2011 Nam 6B 9 6 7.4

5 029 2 Nguyễn Ánh Dương 24/08/2011 Nữ 6E 9 8.5 8.6

6 030 2 Nguyễn Huy Anh Dương 04/08/2011 Nam 6D 9.1 8 8.7

7 031 2 Phạm Bá Dương 25/06/2011 Nam 6B 8.4 7 8.3

8 032 2 Nguyễn Công Tiến Đạt 30/01/2011 Nam 6A 9.5 6.5 8.2

9 033 2 Nguyễn Thanh Hằng 18/08/2011 Nữ 6A 8.6 8 7.2

10 034 2 Lê Thị Minh Hòa 06/07/2011 Nữ 6E 9.1 8 8.4

11 035 2 Phan Tiến Hùng 10/12/2011 Nam 6D 9.1 7.5 8.4

12 036 2 Nguyễn Thị Thanh Loan 02/06/2011 Nữ 6E 8.1 7 8.9

13 037 2 Nguyễn Ngọc Trà My 05/07/2011 6C 8.6 7 8.2


14 038 2 Nguyễn Yến My 20/12/2011 Nữ 6E 8.6 8.25 7

15 039 2 Vũ Trần Trà My 27/01/2011 Nữ 6C 8.6 7 8.1

16 040 2 Nghiêm Sơn Ngọc 12/01/2011 6D 8.7 6.5 7.1

17 041 2 Phạm Thái Phúc 02/11/2011 6C 9.25 7.75 6.9

18 042 2 Trần Phùng Quân 28/03/2011 Nam 6C 9.1 7.5 7.2

19 043 2 Nguyễn Minh Tiến 20/02/2011 Nam 6B 9 7.25 9

20 044 2 Nguyễn Văn Toàn 31/05/2011 6C 8.9 6.5 7.3

21 045 2 Nguyễn Viết Tùng 17/07/2011 Nam 6E 8.6 6 7.9

22 046 2 Phạm Huyền Trang 19/05/2011 Nữ 6B 7.9 7.75 6

23 047 2 Lê Hải Yến 18/05/2011 Nữ 6C 9 8.25 6.3

24 048 2 Nguyễn Hoàng Yến 12/06/2011 Nữ 6D 9 6.75 8.5

1 049 3 Đỗ Ngọc Anh 10/06/2011 Nữ 6A 8.9 7.75 7.9

2 050 3 Phạm Minh Ánh 03/01/2011 Nữ 6C 7.2 8.5 7.9

3 051 3 Nguyễn Nam Dương 10/07/2011 Nam 6A 8.75 7.25 8.1

4 052 3 Nguyễn Huy Ngọc Đăng 28/06/2011 Nam 6C 9.4 8.25 7.5

5 053 3 Diệp Thành Hợp 29/10/2011 Nam 6B 8.65 7.75 8.9

6 054 3 Nguyễn Đăng Khánh 12/01/2011 6C 9 7.75 7.3

7 055 3 Nguyễn Tuấn Linh 20/10/2011 Nam 6B 9.15 7.25 8.7

8 056 3 Trần Ngọc Mai 17/02/2011 Nữ 6A 8.55 7.75 8.3

9 057 3 Nguyễn Ngọc Minh 10/06/2011 6A 8.75 8.5 8.3

10 058 3 Kiều Thị Trà My 25/06/2011 Nữ 6A 9.15 9 9

11 059 3 Nguyễn Kim Ngân 16/02/2011 Nữ 6E 8.5 7 7.6

12 060 3 Ngô Minh Ngọc 15/02/2011 Nam 6E 8.5 8 6.3

13 061 3 Nguyễn Hồng Ngọc 18/10/2011 Nữ 6E 8.75 8.5 8

14 062 3 Nguyễn Trúc Ngọc 15/06/2011 6A 9.1 8 7

15 063 3 Nguyễn Hải Hà Phương 17/03/2011 6E 8.7 8 7.7

16 064 3 Trần Nguyễn Như Quỳnh 16/11/2011 6E 9 8.25 7.5

17 065 3 Nguyễn Thị Minh Sang 09/08/2011 Nữ 6E 8.9 8.75 6.6

18 066 3 Trần An Tâm 28/02/2011 6B 8.55 7.75 7.8

19 067 3 Lê Công Tiến 03/05/2011 Nam 6E 8.9 6.5 8.3

20 068 3 Nguyễn Phương Thảo 22/08/2011 Nữ 6D 8.9 8.25 9

21 069 3 Nguyễn Phương Thùy 24/8/2011 6C 8.9 8.25 7.7

22 070 3 Nguyễn Thị Kiều Trang 14/10/2011 Nữ 6D 9.25 9 9.1

23 071 3 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 08/11/2011 Nữ 6C 9 8.25 7.5

24 072 3 Đỗ Khánh Vy 05/09/2011 Nữ 6B 8.55 7 7.6

1 073 4 Dương An An 27/05/2011 Nữ 6B 7.5 8.5 7.9

2 074 4 Lưu Hà An 05/03/2011 Nữ 6E 8.3 7.5 8.3

3 075 4 Trần Lưu Thái An 07/12/2011 Nữ 6B 7.75 7.75 5.4

4 076 4 Đặng Việt Anh 23/01/2011 6D 9.1 7 6.3

5 077 4 Nguyễn Tiến Duy 10/01/2011 Nam 6C 8.9 8.25 7.2

6 078 4 Lưu Phương Dương 11/10/2011 Nữ 6D 9 8.25 6.3

7 079 4 Phạm Khánh Hà 02/01/2011 Nữ 6C 8.9 8.25 6.2


8 080 4 Nguyễn Kim Hải 20/12/2011 6E 9.7 7.5 8.9

9 081 4 Kim Ngọc Hằng 12/06/2011 Nữ 6E 7.9 7.75 7.2

10 082 4 Trần Minh Hiếu 22/04/2011 Nam 6B 9.1 7 7.1

11 083 4 Ngô Quang Huy 16/06/2011 6C 9.5 8 7.7

12 084 4 Triệu Thu Hương 30/03/2011 Nữ 6E 8.8 8 6.2

13 085 4 Nguyễn Tùng Lâm 18/07//2011 6E 8.25 8 7.6

14 086 4 Nguyễn Khánh Linh 15/10/2011 6E 8.6 7.75 7.6

15 087 4 Nguyễn Tường Linh 23/01/2011 Nam 6B 8.6 7.75 7.2

16 088 4 Trần Tấn Lộc 26/05/2011 6C 8.3 6.25 6.3

17 089 4 Lê Đức Minh 14/03/2011 Nam 6E 9.5 7.75 6.3

18 090 4 Lê Hà Ngân 06/01/2011 Nữ 6D 9.5 8.25 8.1

19 091 4 Lại Đỗ Bảo Nguyên 23/01/2011 6D 7.4 7.25 7.7

20 092 4 Nguyễn Minh Nguyệt 28/03/2011 Nữ 6D 9.25 8 6.7

21 093 4 Đỗ Thu Phương 04/07/2011 Nữ 6D 9.1 8 7.8

22 094 4 Nguyễn Huy Tùng 14/02/2011 6C 8.1 8 8.2

23 095 4 Dương Tiến Thịnh 07/11/2011 6D 7.7 6.75 8.8

24 096 4 Tạ Mai Vân 24/04/2011 Nữ 6C 8.2 8.75 7.6

1 097 5 Lưu Đức Anh 31/10/2011 Nam 6A 8.75 8.25 7.1

2 098 5 Nguyễn Thị Kiều Anh 01/01/2011 Nữ 6B 9.1 8.5 6.9

3 099 5 Nguyễn Quang Bình 26/01/2011 Nam 6A 9.25 7.5 7.1

4 100 5 Đoàn Việt Dương 01/07/2011 Nam 6D 9.5 6 7.1

5 101 5 Nguyễn Đàm Thùy Dương 13/03/2011 6E 8.5 6.75 6.2

6 102 5 Phạm Thùy Dương 04/10/2011 6B 7.75 8.25 8.2

7 103 5 Dương Hoàng Hiếu 28/08/2011 Nam 6E 9 7 5

8 104 5 Phạm Huy Hoàng 21/06/2011 Nam 6A 8.6 7.75 8.5

9 105 5 Kim Gia Huy 09/12/2011 6E 8.75 8 6.4

10 106 5 Nguyễn Minh Huy 27/04/2011 6C 9 7.25 6.9

11 107 5 Nguyễn Nam Khánh 17/02/2011 6A 8.9 6.25 6.7

12 108 5 Nguyễn Hoàng Linh 02/02/2011 Nữ 6D 8.7 9 5.8

13 109 5 Nguyễn Giang Long 21/11/2011 Nam 6A 7.6 6.5 7.7

14 110 5 Vũ Đức Lộc 19/01/2011 Nam 6B 8.7 7 8.2

15 111 5 Trần Đức Lương 08/07/2011 Nam 6A 7.8 8.5 6.5

16 112 5 Ngô Phương Mai 26/03/2011 Nữ 6A 9 8.25 7.5

17 113 5 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 08/05/2011 Nữ 6B 8.25 8.75 6.1

18 114 5 Nguyễn Thành Nam 20/06/2011 6E 8.9 7.75 6.1

19 115 5 Đỗ Yến Nhi 16/07/2011 Nữ 6A 7.7 7.5 8

20 116 5 Nguyễn Hồng Phúc 15/01/2011 6B 8.5 7.5 5.6

21 117 5 Nguyễn Hồng Quân 05/08/2011 Nam 6D 8.6 7.75 6.7

22 118 5 Nguyễn Hoàng Tùng 16/09/2011 Nam 6E 9.5 7 6.6

23 119 5 Nguyễn Ngọc Thạch 20/10/2011 Nam 6C 8.9 6.5 7.2

24 120 5 Đường Huyền Trang 31/08/2011 Nữ 6A 7.75 8 6.6

1 121 6 Nguyễn Tuấn Anh 28/11/2011 Nam 6B 8 6.5 6.5


2 122 6 Trần Tuấn Anh 02/01/2011 6D 8.5 6.25 6.7

3 123 6 Nguyễn Xuân Bách 11/05/2011 Nam 6D 8.75 6.5 6

4 124 6 Lê Gia Bảo 07/01/2011 6B 9.4 8 6.5

5 125 6 Lưu Gia Bảo 27/10/2011 6A 8.75 7.5 7.6

6 126 6 Trần Sỹ Gia Bảo 03/04/2011 Nam 6D 7.8 6.5 5.5

7 127 6 Nguyễn Minh Châu 26/01/2011 Nữ 6E 8 6.5 6.8

8 128 6 Nguyễn Đức Duy 19/02/2011 Nam 6A 7.7 6.75 6

9 129 6 Đỗ Xuân Hiếu 30/11/2011 6E 9.15 7.75 7.3

10 130 6 Đào Thái Hưng 25/02/2011 6D 8 6 8

11 131 6 Nguyễn Tuyết Linh 24/01/2011 6D 9.6 8 7.8

12 132 6 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/07/2011 Nữ 6A 7.75 6.75 8

13 133 6 Đỗ Nhật Minh 26/12/2011 6C 8.4 5.75 6.8

14 134 6 Dương Khánh Ngân 04/04/2011 Nữ 6C 8.8 7.5 6.3

15 135 6 Phan Thị Kim Ngân 05/05/2011 6C 9.1 7.75 7.8

16 136 6 Nguyễn Minh Nghĩa 20/07/2011 Nam 6A 8.4 6.5 7

17 137 6 Vũ Thị Hồng Nhung 27/04/2011 Nữ 6A 7.3 7.25 6

18 138 6 Nguyễn Ngọc Phi 21/10/2011 Nam 6C 8.9 6 6.3

19 139 6 Hoàng Hồng Phúc 07/01/2011 6C 9.5 4.5 7

20 140 6 Phạm Hải Quân 12/04/2011 6A 8.6 7 8.2

21 141 6 Nguyễn Tiến Việt Tùng 21/11/2011 6A 8.6 7.5 8

22 142 6 Nguyễn Diệu Thảo 08/03/2011 Nữ 6B 9 7.75 8

23 143 6 Lê Đức Thắng 06/08/2011 6D 8.5 5.5 6.8

24 144 6 Nguyễn Yến Trang 28/11/2011 Nữ 6D 8.3 6.5 6.5

1 145 7 Đỗ Quỳnh An 06/01/2011 Nữ 6A 8.35 7.25 5.25

2 146 7 Lưu Thục Anh 31/01/2011 6C 8.9 7.5 7.6

3 147 7 Nguyễn Hùng Anh 16/01/2011 6C 8.5 6.5 6.2

4 148 7 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/09/2011 Nữ 6B 8.25 7.75 7.7

5 149 7 Trần Mạnh Cường 10/02/2011 6D 8.25 7 5.25

6 150 7 Nguyễn Bảo Châu 02/08/2011 Nam 6D 5.8 7.75 5.6

7 151 7 Phan Tiến Dũng 17/8/2011 6C 8.15 6.75 7.3

8 152 7 Trần Minh Dũng 09/09/2011 6E 8.75 7 8.1


9 153 7 Phạm Gia Huy 13/06/2011 6E 8.65 7.25 7.4
10 154 7 Trương Thu Hương 22/11/2011 6C 8 7 8
11 155 7 Vũ Trung Kiên 21/08/2011 Nam 6E 8.25 7 6.3
12 156 7 Dương Ngọc Khánh 29/07/2011 Nữ 6B 9 8 5.8
13 157 7 Lương Việt Khoa 11/10/2011 Nam 6A 8.05 8 7.7
14 158 7 Nguyễn Hữu Anh Khoa 30/11/2011 6B 9.4 8 5.8
15 159 7 Dương Tùng Lâm 07/10/2011 Nam 6A 8.75 7.25 8.1
16 160 7 Trần Quế Lâm 06/04/2011 Nữ 6A 8 8.25 7.2
17 161 7 Lưu Phương Linh 07/08/2011 6D 8.9 7.25 5.2
18 162 7 Nguyễn Phương Linh 17/04/2011 Nữ 6C 8.75 8 6
19 163 7 Trần Hoàng Minh 16/05/2011 6A 8.65 6 5.6
20 164 7 Kiều Lâm Nhi 05/10/2011 Nữ 6A 8.9 8.75 6.5
21 165 7 Trần Cao Phong 22/07/2011 6E 8.75 7.75 5.7
22 166 7 Nguyễn Anh Quân 16/06/2011 6A 8.9 7 6
23 167 7 Nguyễn Thị Minh Trang 04/05/2011 6C 8.9 7.5 6.7
24 168 7 Phạm Hiền Trang 08/05/2011 Nữ 6A 8.25 8 5.7
25 169 7 Trần Hiếu Trung 14/07/2011 6E 8.75 7 5
1 170 8 Nguyễn Trâm Anh 13/03/2011 Nữ 6B 8.15 8 6.5
2 171 8 Phan Lê Quang Anh 23/12/2011 Nam 6A 8.9 7.5 6.6
3 172 8 Nguyễn Trúc Chi 25/02/2011 Nữ 6B 7.9 7.75 7
4 173 8 Nguyễn Hồng Diệp 14/01/2011 Nữ 6E 8.25 8.25 7.3
5 174 8 Nguyễn Đình Dũng 18/05/2011 6B 8.9 5.75 5.5
6 175 8 Thiều Chí Dũng 12/09/2011 6D 8.5 6 5.7
7 176 8 Đỗ Đức Duy 29/09/2011 Nam 6B 9 6.5 7.1
8 177 8 Khổng Trần Linh Hà 23/01/2011 Nữ 6B 8.75 7.5 6
9 178 8 Nguyễn Thu Hằng 22/03/2011 Nữ 6D 8.5 8.75 6.8
10 179 8 Phùng Ngọc Hân 11/01/2011 6E 8.25 8.25 7.1
11 180 8 Nguyễn Minh Hiếu 14/12/2011 6E 8.3 6 5
12 181 8 Trần Minh Hiếu 12/11/2011 6C 7.7 6.5 6.2
13 182 8 Trần Minh Hùng 10/09/2011 6E 8 7.5 6.1
14 183 8 Nguyễn Gia Huy 20/12/2011 6A 8.4 6.5 5.3
15 184 8 Trần Minh Huy 26/02/2011 6C 8.5 5.75 5.2
16 185 8 Dương Thùy Linh 04/10/2011 6D 8.65 4.75 5
17 186 8 Nguyễn Khánh Linh 11/02/2011 6D 8.9 6 5.6
18 187 8 Nguyễn Phương Linh 11/02/2011 Nữ 6D 8.65 6.75 7.1
19 188 8 Trần Duy Mạnh 18/04/2011 6B 7.5 7 5.4
20 189 8 Nguyễn Ngọc Phương Quyên 24/11/2011 Nữ 6D 8.15 7 6.3
21 190 8 Nguyễn Thế Quỳnh 02/05/2011 6D 8.75 7.5 6
22 191 8 Vũ Xuân Tiến 40825 6C 9 6.25 5.3
23 192 8 Nguyễn Tuấn Thái Tùng 19/11/2011 6C 7.4 6.75 3.3
24 193 8 Phạm Thanh Tùng 08/12/2011 Nam 6A 8.9 6.5 5
25 194 8 Lưu Thế Việt Trung 05/07/2011 6B 9.1 7.75 5.8

P.CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Nguyễn Đức Chung


TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 7

Phòng Giới Điểm HK1


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp sáng Ghi chú
thi tính Toán Ngữ văn Anh

1 001 1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 1/7/2010 Nữ 7D 6.25 9.25 8.5

2 002 1 Nguyễn Phúc Tâm Anh 16/08/2010 Nữ 7A 7.25 8.5 10

3 003 1 Trần Lê Ngọc Bích 19/12/2010 Nữ 7A 8.75 7.5 8.6

4 004 1 Cao Thanh Bình 7/7/2010 Nữ 7D 8.5 8.75 8.7

5 005 1 Nguyễn Tiến Dũng 29/03/2010 Nam 7A 5.75 8.5 8.7

6 006 1 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 3/17/2010 Nữ 7A 8.85 9.25 9.6

7 007 1 Trần Thái Dương 12/03/2010 Nam 7B 9.5 7.5 10

8 008 1 Nguyễn Tiến Đạt 28/01/2010 Nam 7C 8.25 7.75 9.1

9 009 1 Đặng Đình Đồng 9/5/2010 Nam 7D 7.4 7.75 8.9

10 010 1 Nguyễn Đình Hương Giang 19/09/2010 Nữ 7B 8.75 8 9.7

11 011 1 Lê Thanh Hà 15/12/2010 Nữ 7C 8.25 8 9.8

12 012 1 Đỗ An Hằng 6/24/2010 Nữ 7D 7.75 8.25 8.3

13 013 1 Nguyễn Trung Kiên 21/01/2010 Nam 7C 8.4 7 8.9

14 014 1 Nguyễn Thị Thúy Nga 8/1/2010 Nữ 7C 9.6 8.25 9.1

15 015 1 Đỗ Minh Ngọc 6/12/2010 Nữ 7A 7.25 8.25 9.1

16 016 1 Lưu Bảo Ngọc 14/04/2010 Nữ 7C 8 8.5 9.1

17 017 1 Nguyễn Thị Minh Phúc 15/09/2010 Nữ 7B 8.25 8.25 9.1

18 018 1 Dương Hà Phương 01/01/2010 Nữ 7B 9.15 7 8.8

19 019 1 Nguyễn Kim Thu Thủy 20/10/2010 Nữ 7A 6.75 7.5 9.4

20 020 1 Nguyễn Thị Phương Trang 13/01/2010 Nữ 7C 9.1 8 9.4

21 021 1 Phan Nguyễn Bảo Trâm 24/01/2010 Nữ 7B 8 7.25 9.6

1 022 2 Chu Minh Anh 3/1/2010 Nữ 7A 7.25 8.25 7.6

2 023 2 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 23/05/2010 Nữ 7A 8.5 8.5 8

3 024 2 Lê Thùy Dung 5/5/2010 Nữ 7D 8.25 8.5 6.7

4 025 2 Lê Xuân Dũng 22/09/2010 Nam 7D 7.5 7.75 8.1

5 026 2 Nguyễn Hữu Quang Dũng 9/3/2010 Nam 7C 8.25 7.5 8.2

6 027 2 Nguyễn Tấn Dũng 19/04/2010 Nam 7C 9.25 7.5 7.8

7 028 2 Nguyễn Đăng Đức Duy 2/11/2010 Nam 7D 8.5 7.5 6

8 029 2 Nguyễn Hải Đăng 6/21/2010 Nam 7D 6.5 7.5 8

9 030 2 Nguyễn Thị Thu Hà 25/12/2010 Nữ 7A 8 8 9.4

10 031 2 Hoàng Thanh Hoa 12/6/2010 Nữ 7D 8.25 7.75 8.7

11 032 2 Nguyễn Thị Mai Lan 12/6/2010 Nữ 7A 8.25 8 9.1

12 033 2 Bùi Diệu Linh 9/29/2010 Nữ 7D 8 8 8.6

13 034 2 Lưu Thị Diệu Linh 22/07/2010 Nữ 7A 8.25 7.5 9.2

14 035 2 Nguyễn Ngọc Mai 8/5/2010 Nữ 7A 7 8 8.1

15 036 2 Nguyễn Nhật Minh 7/1/2010 Nam 7A 7.75 8.75 7.7

16 037 2 Hà Thị Trà My 2/3/2010 Nữ 7D 8 8 9.1

17 038 2 Nguyễn Châu Sa 26/11/2010 Nữ 7C 8.5 8 9

18 039 2 Đỗ Thị Minh Tuệ 04/12/2010 Nữ 7B 7.5 8 9.2

19 040 2 Phạm Kim Thi 15/02/2010 Nữ 7B 8.25 8.5 8.9


20 041 2 Trần Thu Trang 11/28/2010 Nữ 7D 8.25 8.5 8.9

21 042 2 Phạm Phương Vy 11/12/2010 Nữ 7A 6.75 8.75 8.1

1 043 3 Đào Phương Anh 23/01/2010 Nữ 7A 7.5 7 7

2 044 3 Nguyễn Tuấn Anh 27/07/2010 Nam 7C 7.75 7.75 8.1

3 045 3 Đỗ Ngọc Bảo 24/09/2010 Nam 7B 8.75 6.75 9.1

4 046 3 Đặng Quế Chi 6/11/2010 Nữ 7C 6.75 8 8.9

5 047 3 Nguyễn Hữu Dũng 1/9/2010 Nam 7C 8.25 7.75 5.9

6 048 3 Trần Trí Dũng 3/4/2010 Nam 7C 8.5 8.25 7.8

7 049 3 Nguyễn Minh Hà 3/29/2010 Nữ 7D 7.75 7.5 8.9

8 050 3 Trần Huy Hoàn 3/11/2010 Nam 7B 9 8 9.6

9 051 3 Nguyễn Đức Huy 19/01/2010 Nam 7B 8.75 8 9

10 052 3 Trần Khánh Huyền 8/22/2010 Nữ 7D 7.25 8.5 8.9

11 053 3 Hoàng Gia Khánh 27/07/2010 Nam 7B 8.75 7.75 9.1

12 054 3 Dương Mai Linh 17/10/2010 Nữ 7A 10 8 8.5

13 055 3 Nguyễn Yến Linh 17/10/2010 Nữ 7B 7 8.5 8

14 056 3 Trần Phan Hoài Nam 05/05/2010 Nam 7B 9.25 8 8.5

15 057 3 Trần Doãn Bảo Ngân 5/16/2010 Nữ 7D 5.5 7.75 7.2

16 058 3 Nguyễn Hoàng Phương 3/9/2010 Nữ 7D 7.25 8.5 8.3

17 059 3 Trần Đình Quân 9/11/2010 Nam 7A 7.5 6.5 8

18 060 3 Nguyễn Như Quỳnh 17/03//2010 Nữ 7B 7 8.5 6.7

19 061 3 Lê Anh Tú 8/12/2010 Nam 7A 8.5 7.75 8.9

20 062 3 Đào Ngọc Phương Thảo 26/03/2010 Nữ 7C 9.75 7.75 8.5

21 063 3 Phạm Ngọc Trung 23/01/2010 Nam 7C 7.5 8 8.5

1 064 4 Trần Ngọc Anh 8/23/2010 Nữ 7D 8.5 7.75 6.9

2 065 4 Đỗ Thị Nguyệt Ánh 16/12/2010 Nam 7B 9.25 7.75 8.7

3 066 4 Nguyễn Ngọc Linh Chi 2/7/2010 Nữ 7D 7.25 7.25 9.1

4 067 4 Hoàng Linh Giang 26/07/2010 Nữ 7B 7.25 8.25 8.7

5 068 4 Trần Nguyễn Hải Hà 07/01/2010 Nữ 7B 7.5 7.75 8.2

6 069 4 Trần Thanh Hằng 11/9/2010 Nữ 7D 7.5 8 9.3

7 070 4 Nguyễn Thị Hồng Hoa 06/04/2010 Nữ 7A 8 8 7.2

8 071 4 Nguyễn Bá Huy 13/04/2010 Nam 7C 8.75 7.5 8.3

9 072 4 Nguyễn Minh Huy 1/2/2010 Nam 7D 9.5 7.25 9.1

10 073 4 Nguyễn Hoàng Thanh Lâm 28/05/2010 Nam 7A 7 7.75 8.9

11 074 4 Trần Thùy Lâm 7/12/2010 Nữ 7C 7 8 8.6

12 075 4 Kiều Hoàng Linh 11/9/2010 Nữ 7D 5 8 9.1

13 076 4 Lưu Tuệ Minh 01/04/2010 Nam 7B 8.25 7 8.4

14 077 4 Nguyễn Thảo My 9/7/2010 Nữ 7C 7.75 7.75 7.8

15 078 4 Nguyễn Huy Nam 17/03/2010 Nam 7C 9.25 7.25 8.2

16 079 4 Hồ Thị Bảo Ngân 12/25/2010 Nữ 7D 6 7.25 6.7

17 080 4 Nguyễn Huy Long Nhật 01/10/2010 Nam 7B 8.5 7.25 8.6

18 081 4 Dương Ngọc Quỳnh 12/30/2010 Nữ 7D 6.5 7.5 8.1

19 082 4 Lê Như Quỳnh 23/06/2010 Nữ 7B 5 7 9.2

20 083 4 Lỗ Anh Tuấn 20/02/2010 Nam 7B 8.25 7 6.6

21 084 4 Lưu Anh Tuấn 30/10/2010 Nam 7A 7.25 7.5 9.1

1 085 5 Ngô Châu Anh 1/18/2010 Nữ 7D 5.5 7.75 9.8


2 086 5 Nguyễn Đức Anh 15/10/2010 Nam 7B 8 7.25 8.1

3 087 5 Trần Duy Anh 25/01/2010 Nam 7B 8 7 7.8

4 088 5 Trần Như Anh 10/09/2010 Nam 7B 8.1 7.75 6

5 089 5 Dương Đức Duy 6/21/2010 Nam 7D 8.3 6.5 7.3

6 090 5 Ngô Anh Dương 16/09/2010 Nam 7A 8.3 6.5 8.5

7 091 5 Nguyễn Mạnh Hà 19/06/2010 Nam 7B 7.4 7.5 8.5

8 092 5 Nguyễn Hải Hậu 18/08/2010 Nữ 7C 7 7.75 9.1

9 093 5 Nguyễn Thị Thanh Hiền 19/10/2010 Nữ 7C 7.5 7.5 8.6

10 094 5 Nguyễn Quang Huy 01/08/2010 Nam 7B 8.25 7.25 7.7

11 095 5 Tạ Gia Huy 19/03/2010 Nam 7A 5.25 7 7.8

12 096 5 Đỗ Khánh Huyền 9/22/2011 Nữ 7A 7 8 7.6

13 097 5 Hoàng Gia Khánh 19/05/2010 Nam 7B 7 8 8.7

14 098 5 Nguyễn Thùy Linh 12/10/2010 Nữ 7B 8.25 8 8.1

15 099 5 Trần Khánh Linh 06/08/2010 Nữ 7B 7.5 8.5 8.6

16 100 5 Nguyễn Đức Mạnh 23/03/2010 Nam 7C 7.25 6.75 7.7

17 101 5 Trịnh Đức Mạnh 17/07/2010 Nam 7D 6.5 7.5 5.8

18 102 5 Lê Ngọc Quỳnh Nga 2/3/2010 Nữ 7A 6.5 8 7.6

19 103 5 Đoàn Kiến Quốc 21/09/2010 Nam 7C 7.75 8 8.3

20 104 5 Trần Danh Toàn 27/08/2010 Nam 7B 5.5 7.5 7.7

21 105 5 Khưu Hoàng Việt 08/12/2010 Nam 7A 8 7.5 8.1

1 106 6 Đào Trọng Trường An 5/6/2010 Nam 7C 5 8.5 8.3

2 107 6 Nguyễn Công Thái An 6/15/2010 Nam 7D 7.5 8 5

3 108 6 Hoàng Minh Anh 07/09/2010 Nữ 7B 6.4 7.5 3.9

4 109 6 Nguyễn Hà Phương Anh 10/13/2010 Nữ 7C 5.5 7.5 8.3

5 110 6 Nguyễn Thị Hoàng Anh 24/05/2010 Nam 7B 6.5 7.75 7.3

6 111 6 Nguyễn Dương Gia Bảo 3/11/2010 Nam 7A 8 6.75 6.4

7 112 6 Nguyễn Hải Đăng 3/28/2010 Nam 7B 8.25 7.25 6.9

8 113 6 Trương Trí Đức 10/07/2010 Nam 7A 5.75 7 7.1

9 114 6 Nguyễn Thu Hà 29/03/2010 Nữ 7C 6.75 9 8.7

10 115 6 Tạ Trung Kiên 26/01/2010 Nam 7A 8.5 7.25 6.8

11 116 6 Nguyễn Tuấn Khang 4/1/2010 Nam 7A 7 8 7.5

12 117 6 Lưu Nam Khánh 22/09/2010 Nam 7A 8.1 8.25 7.5

13 118 6 Nguyễn Đăng Khiêm 04/11/2010 Nam 7C 5 7.5 7.5

14 119 6 Nguyễn Thế Lâm 03/01/2010 Nam 7A 8 7 7

15 120 6 Trần Huy Phúc Lâm 08/08/2010 Nam 7C 7.5 6.5 7.5

16 121 6 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/09/2010 Nữ 7B 8.25 8 6.5

17 122 6 Nguyễn Thị Phương Linh 11/23/2010 Nữ 7D 8.5 7.5 6.3

18 123 6 Dương Thành Long 8/2/2010 Nam 7D 10 7.25 8.4

19 124 6 Nguyễn Minh Ngọc 26/09/2010 Nữ 7A 7.5 8.25 9.2

20 125 6 Nguyễn Hà Thu 23/10/2010 Nữ 7B 7.25 7.75 6.8

21 126 6 Đào Thị Thiên Ưng 12/01/2010 Nữ 7B 7 7.75 7.7

22 127 6 Phạm Như Ý 28/04/2010 Nữ 7D 7.5 8.5 7.3

1 128 7 Nguyễn Thục Anh 25/12/2010 Nữ 7C 8 8 8.2

2 129 7 Đường Gia Bảo 24/06/2010 Nam 7C 6.5 7.25 8.3

3 130 7 Đào Mạnh Dũng 19/10/2010 Nam 7B 7.5 7 7.5


4 131 7 Nguyễn Tiến Dũng 21/06/2010 Nam 7C 5 7.75 5.8

5 132 7 Nguyễn Xuân Dũng 18/10/2010 Nam 7C 7.5 6.75 8.9

6 133 7 Bùi Anh Duy 02/04/2010 Nam 7C 8.5 7.5 5.2

7 134 7 Lê Ánh Dương 4/5/2010 Nữ 7D 6.25 8.25 6.9

8 135 7 Nguyễn Hương Giang 10/7/2010 Nữ 7A 7.25 8 8.3

9 136 7 Trịnh Minh Hải 03/02/2010 Nam 7A 5 8.25 7.1

10 137 7 Phạm Quốc Hưng 2/4/2010 Nam 7C 6.5 6.5 5.3

11 138 7 Nguyễn Thùy Linh 17/01/2010 Nữ 7C 7.25 7.75 7.5

12 139 7 Nguyễn Trần Duy Long 28/10/2010 Nam 7D 5 7.5 6.5

13 140 7 Trần Tiến Mạnh 08/08/2010 Nam 7A 5 7.5 6.8

14 141 7 Dương Thị Minh Ngọc 14/11/2010 Nữ 7B 5.75 7.25 8.2

15 142 7 Nguyễn Thành Quân 06/04/2010 Nam 7C 7.5 7 7.2

16 143 7 Nguyễn Dương Quỳnh 04/12/2010 Nữ 7D 5 6 9

17 144 7 Lưu Thế Anh Tú 05/10/2010 Nam 7B 7 8 8.3

18 145 7 Lưu Thanh Tùng 10/10/2010 Nam 7D 6 7.5 7.2

19 146 7 Trần Nguyễn An Thảo 30/08/2010 Nữ 7C 5.5 5.75 9.4

20 147 7 Dương Đức Thắng 26/10/2010 Nam 7D 5 6 7.3

21 148 7 Lê Thị Thu Trang 21/01/2010 Nữ 7D 8.5 7.75 6.8

22 149 7 Mè Thảo Vân 19/07/2010 Nữ 7C 6.5 8.25 5

P.CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Nguyễn Đức Chung


TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 8

Phòng Điểm HK1


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp sáng Ghi chú
thi Toán Ngữ văn Anh

1 001 1 Nguyễn Quỳnh Anh 13/10/2009 8B 9.5 8.5 8.3

2 002 1 Nguyễn Minh Ánh 28/06/2009 8A 10 8.5 9.5

3 003 1 Đỗ Ngọc Bảo Châm 23/12/2009 8A 9 8.5 9.5

4 004 1 Nguyễn Diệu Châu 05/04/2009 8B 9.5 8 7.8

5 005 1 Đỗ Khánh Chi 25/10/2009 8A 9.5 8.25 9.8

6 006 1 Nguyễn Thảo Chi 31/03/2009 8A 9.25 8.75 9.8

7 007 1 Nguyễn Hải Đăng 01/08/2009 8A 9.5 8.25 8.8

8 008 1 Nguyễn Thanh Hiền 02/01/2009 8A 9.25 8 9.3

9 009 1 Trần Minh Hòa 19/07/2009 8B 9.25 8 9.3

10 010 1 Lê Nguyễn Thu Hương 19/03/2009 8A 8.5 8.5 9.5

11 011 1 Nguyễn Bảo Khanh 20/12/2009 8A 9.5 8.5 9.5

12 012 1 Lê Bảo Linh 13/01/2009 8B 9.5 7.75 9.3

13 013 1 Phan Khánh Ly 09/02/2009 8B 10 8 8.3

14 014 1 Nguyễn Hồng Ngân 23/02/2009 8A 9 7.5 8

15 015 1 Phan Hoài Phong 30/08/2009 8A 9 7.25 8.3

16 016 1 Nguyễn Hương Thảo 28/08/2009 8B 9.5 8.25 9

17 017 1 Nguyễn Đức Thắng 08/01/2009 8A 9.75 7.25 8.3

18 018 1 Nguyễn Phan Minh Thùy 21/01/2009 8A 8.5 7.75 7.8

19 019 1 Nguyễn Mai Trang 01/03/2009 8A 9.5 7.75 8.8

20 020 1 Nguyễn Anh Vũ 06/11/2009 8B 8.75 7.5 8.3

21 021 1 Nguyễn Hải Yến 18/02/2009 8B 9.5 7.75 7

1 022 2 Trịnh Vĩnh An 22/05/2009 8A 9.5 8 8.8

2 023 2 Lê Vũ Nhật Anh 11/04/2009 8A 9.5 7 8.8

3 024 2 Vũ Diệp Anh 16/11/2009 8A 9 7 10

4 025 2 Thân Ngọc Minh Châu 03/06/2009 8A 9.5 8 10

5 026 2 Hoàng Đức Dũng 25/04/2009 8B 9 8 9.5

6 027 2 Nguyễn Hồng Hạnh 03/03/2009 8B 9.5 9 8.5

7 028 2 Lê Nguyễn Minh Hân 27/10/2009 8B 9 7.75 8.8

8 029 2 Hoàng Thanh Kim Huệ 11/02/2009 8A 9.5 7.5 9

9 030 2 Nguyễn Quang Huy 25/04/2009 8B 8 7 8.3

10 031 2 Tạ Quang Huy 09/08/2009 8B 8.9 7 9.5

11 032 2 Lưu Thị Thu Huyền 10/01/2009 8A 9.5 7.5 9

12 033 2 Nguyễn Ngọc Khang 21/12/2009 8B 9.5 7 8

13 034 2 Trần Tú Lan 03/10/2009 8B 10 8.75 9.5

14 035 2 Nguyễn Thanh Lâm 13/04/2009 8B 9 8 8.3

15 036 2 Bùi Lê Quỳnh Như 18/07/2009 8A 9 7 9.3

16 037 2 Nguyễn Quốc Phong 10/01/2009 8A 9.5 7.25 8

17 038 2 Nguyễn Anh Tuấn 17/01/2009 8B 9.5 8 9.5

18 039 2 Nguyễn Phú Thái 19/10/2009 8A 9.5 7.5 9.5

19 040 2 Nguyễn Đức Thắng 14/01/2009 8A 10 7.25 9.5


20 041 2 Ngô Quang Trường 14/07/2009 8A 9.9 7.5 9.8

21 042 2 Phạm Khánh Vy 06/10/2009 8A 9.4 7 9.3

1 043 3 Nguyễn Trần Minh Anh 29/03/2009 8A 9 7.5 8.5

2 044 3 Sầm Thị Châu Anh 17/10/2009 8C 9.5 8 8.25

3 045 3 Đồng Quang Bách 29/07/2009 8A 9.5 7 8

4 046 3 Ngô Thị Ánh Dương 03/08/2009 8C 9 7 7.75

5 047 3 Tạ Long Giang 26/03/2009 8B 8.75 7 7.75

6 048 3 Nguyễn Ngọc Huyền 08/03/2009 8B 9 8 8

7 049 3 Nguyễn Quang Hưng 08/06/2009 8B 8.75 7 8

8 050 3 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 17/03/2009 8C 9.5 8.5 7

9 051 3 Bùi Khánh Linh 02/09/2009 8D 8.75 7 6.5

10 052 3 Nguyễn Phương Linh 03/04/2009 8B 8.75 6.5 8.75

11 053 3 Nguyễn Hạ Nhật Minh 20/01/2009 8A 10 6.5 8.25

12 054 3 Nguyễn Hạnh Hồng Minh 27/10/2009 8C 9.5 6.5 7.25

13 055 3 Nguyễn Minh Nghĩa 24/01/2009 8C 9.5 7.5 7.25

14 056 3 Trần Gia Nghĩa 09/09/2009 8A 8.5 7.5 9

15 057 3 Nguyễn Bảo Ngọc 18/10/2009 8C 9 7.25 6

16 058 3 Nguyễn Hồng Nhung 18/10/2009 8C 9 7.25 7.25

17 059 3 Nguyễn Anh Quân 13/05/2009 8B 9.5 7 8.25

18 060 3 Nguyễn Thị Thủy 30/01/2009 8B 10 6.5 7.5

19 061 3 Đào Gia Vĩnh 04/11/2009 8B 9.25 6.5 9.5

20 062 3 Nguyễn Khánh Vy 18/09/2009 8C 9.5 7 8

21 063 3 Kim Kim Yến 03/04/2009 8D 6.5 6.5 6.75

1 064 4 Hoàng Thị Ngọc Anh 24/08/2009 8B 10 8.5 5.75

2 065 4 Phạm Minh Anh 10/07/2009 8B 10 8.25 8

3 066 4 Chu Thị Ngọc Ánh 04/11/2009 8C 9.75 7.75 8

4 067 4 Nguyễn Tiến Dũng 21/08/2009 8B 9.5 8.5 7.5

5 068 4 Trần Đăng Dương 02/03/2009 8C 9.5 7.5 8.5

6 069 4 Nguyễn Anh Đức 02/11/2009 8A 9 7.75 7.25

7 070 4 Nguyễn Trà Giang 15/11/2009 8D 6.75 8.25 7.5

8 071 4 Lương Đức Hiếu 28/08/2009 8B 9.75 7.5 7.25

9 072 4 Nguyễn Văn Hùng 11/05/2009 8D 9.5 7 7.25

10 073 4 Nguyễn Thanh Huyền 08/01/2009 8A 9.5 8.75 7.75

11 074 4 Hoàng Khánh Linh 16/02/2009 8B 8 8.25 8

12 075 4 Trần Ngọc Bảo Linh 18/02/2009 8A 9.4 8.25 8.25

13 076 4 Nguyễn Ngọc Mai 08/06/2009 8D 9.5 7.75 8

14 077 4 Trần Khánh Ngọc 23/04/2009 8C 9.9 7.5 7.25

15 078 4 Nguyễn Minh Nguyệt 02/10/2009 8B 9.9 7.5 7.25

16 079 4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/09/2009 8B 9.4 8.25 7

17 080 4 Lê Hoàng Hà Phương 15/07/2009 8A 9.9 7.5 9.25

18 081 4 Lê Thị Khánh Phương 13/04/2009 8B 10 7.75 8.75

19 082 4 Lê Huyền Trang 06/07/2009 8C 9 7.25 8.25

20 083 4 Lê Thảo Trang 25/11/2009 8C 9.5 8 9

21 084 4 Nguyễn Mai Trang 04/02/2009 8A 9.25 7.5 9

22 085 4 Nguyễn Thị Huyền Trang 23/06/2009 8D 8.4 8.5 6.25


1 086 5 Nguyễn Văn An 08/05/2009 8C 9 7.5 8.5

2 087 5 Nguyễn Diệu Anh 25/02/2009 8C 9 8.5 8.75

3 088 5 Nguyễn Tiến Công 20/04/2009 8C 8 6.5 7.75

4 089 5 Hồ Lê Thảo Chi 09/09/2009 8B 8.5 7 8.25

5 090 5 Lê Quang Dũng 09/08/2009 8A 8.9 7 8.25

6 091 5 Nguyễn Tiến Đạt 26/02/2009 8D 7.8 7 8.75

7 092 5 Trương Thị Thu Giang 05/02/2009 8D 9.3 7 8.5

8 093 5 Nguyễn Trung Hiếu 22/02/2009 8D 9 7 8

9 094 5 Nguyễn Thị Thu Hương 06/10/2009 8C 9.5 7 8.5

10 095 5 Phạm Thị Quỳnh Hương 14/06/2009 8B 8.5 7 8

11 096 5 Phùng Quang Hưởng 28/06/2009 8D 9 6.5 5.5

12 097 5 Nguyễn Thị Diệu Linh 15/01/2009 8B 9 7 9.3

13 098 5 Nguyễn Khắc Hồng Lộc 03/10/2009 8D 7.75 6.5 9.3

14 099 5 Đào Đức Mạnh 25/03/2009 8B 9.3 8 9.3

15 100 5 Lưu Phạm Nhật Minh 04/04/2009 8C 9 7 8.8

16 101 5 Nguyễn Bình Minh 24/06/2009 8C 9 6.5 7.8

17 102 5 Nguyễn Thị Yến Nhi 31/03/2009 8C 8.9 6 7.8

18 103 5 Nguyễn Minh Quang 18/02/2009 8C 9.5 7.5 9

19 104 5 Nguyễn Như Quỳnh 21/11/2009 8D 8.5 6.5 7.8

20 105 5 Nguyễn Thanh Thảo 26/02/2009 8C 8.4 7.5 6.8

21 106 5 Đỗ Quang Vinh 17/04/2009 8A 9 7.5 8.5

22 107 5 Dương Khánh Vy 19/09/2009 8C 8.5 7 8

1 108 6 Mai Thanh An 20/08/2009 8D 8 6 7.5

2 109 6 Nguyễn Quốc An 17/02/2009 8C 9.25 5.25 6.8

3 110 6 Nguyễn Cao Cường 11/01/2009 8C 9.25 6.75 8.5

4 111 6 Trần Hải Châu 27/01/2009 8C 8.5 6.5 8.3

5 112 6 Lê Xuân Hiếu 02/04/2009 8C 8.75 7.75 6.8

6 113 6 Nguyễn Quang Huy 11/08/2009 8C 9 7.5 9.3

7 114 6 Phạm Thu Huyền 26/01/2009 8A 7.5 7.25 9.5

8 115 6 Lê Khôi 27/04/2009 8B 8.75 8.25 7.8

9 116 6 Lê Đoàn Khánh Linh 13/06/2009 8B 9 7 8.3

10 117 6 Nguyễn Văn Lực 07/08/2009 8D 8.5 6 7.5

11 118 6 Nguyễn Duy Mạnh 01/10/2009 8C 8.5 6 9

12 119 6 Khổng Thị Thu Mến 19/09/2009 8D 8.5 7.75 7.3

13 120 6 Phùng Nhật Minh 18/03/2009 8D 9.5 7 6.8

14 121 6 Nguyễn Trà My 08/02/2009 8D 9.5 8 7

15 122 6 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/09/2009 8D 7.25 8 6.5

16 123 6 Nguyễn Hải Nguyên 03/07/2009 8C 9 8 7.5

17 124 6 Hoàng Minh Nguyệt 19/03/2009 8D 8.75 7.75 7.5

18 125 6 Trần Tuyết Nhung 22/05/2009 8C 9 7 9.5

19 126 6 Nguyễn Mai Phương 30/07/2009 8C 9.5 8.5 8

20 127 6 Nguyễn Minh Quân 26/08/2009 8D 8.75 6.5 8

21 128 6 Nguyễn Thị Huyền Trâm 09/03/2009 8A Vắng Vắng Vắng

22 129 6 Lê Đức Vinh 28/08/2009 8C 9 5.5 9.5

1 130 7 Nguyễn Chí Anh 16/02/2009 8A 8.5 7.5 8.5


2 131 7 Phạm Quỳnh Anh 15/02/2009 8C 9 8 7.5

3 132 7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/10/2009 8D 9 7.5 6

4 133 7 Ngô Thế Công 07/12/2009 8D 8.5 6 5.25

5 134 7 Đào Tiến Dũng 13/08/2009 8D 9.5 5.25 6.25

6 135 7 Tạ Quang Đạt 22/04/2009 8D 8.3 5.5 5.5

7 136 7 Phạm Hương Giang 12/04/2009 8D 8.5 6.75 6

8 137 7 Nguyễn Mạnh Hiếu 26/02/2009 8D 9 7 5.5

9 138 7 Nguyễn Mai Hoàng 01/01/2009 8B 8.4 7.5 8

10 139 7 Nguyễn Thanh Loan 30/04/2009 8C 8 6 5.75

11 140 7 Phan Thanh Mai 07/05/2009 8D 8.5 7.5 7.25

12 141 7 Đặng Tiến Minh 21/01/2009 8D 7.5 6.75 6.5

13 142 7 Phạm Công Hiếu Nghĩa 18/05/2009 8A 8.5 7.5 8

14 143 7 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 04/03/2009 8D 6.4 6 6

15 144 7 Quảng Minh Ngọc 26/02/2009 8D 8.3 8 8

16 145 7 Nguyễn Thị Uyên Phương 01/10/2009 8D 6 6 7.5

17 146 7 Hoàng Quyết Tiến 20/09/2009 8D 6.75 7.75 8

18 147 7 Dương Thị Thu Thảo 27/01/2009 8C 4.25 8 7.75

19 148 7 Nguyễn Thắng 22/01/2009 8D 3.9 6.75 8

20 149 7 Nguyễn Thảo Vân 26/10/2009 8D 7.3 8.25 4.75

21 150 7 Nguyễn Quang Vinh 27/10/2009 8C 9 7.5 8

22 151 7 Trần Thảo Vy 12/01/2009 8C 8.75 8.25 5.75

P.CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Nguyễn Đức Chung


TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 9

Phòng Điểm HK1


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp sáng Ghi chú
thi Toán Ngữ văn Anh

1 001 1 Nguyễn Ngọc Phương Anh 27/11/2008 9A 9.9 8 10 9.3

2 002 1 Dương Phương Anh 22/12/2008 9A 9.25 8.5 10 9.25

3 003 1 Trần Khánh Linh 18/04/2008 9A 9.5 8.5 9.7 9.233333333

4 004 1 Nguyễn Diệu Linh 13/11/2008 9A 9.5 8.5 9.5 9.166666667

5 005 1 Lê Thị Đức Hạnh 21/03/2008 9B 9.45 8 10 9.15

6 006 1 Nguyễn Minh Ngọc 05/02/2008 9A 9.75 8.5 9.1 9.116666667

7 007 1 Nguyễn Thị Phương Thảo 30/11/2008 9A 9.25 8.5 9.2 8.983333333

8 008 1 Võ Hồng Vân 12/02/2008 9A 9.5 8.25 9.2 8.983333333

9 009 1 Nghiêm Minh Hiếu 19/03/2008 9A 9.5 7.75 9.7 8.983333333

10 010 1 Nguyễn Thị Ngọc 18/05/2008 9A 10 8.5 8.4 8.966666667

11 011 1 Đoàn Khánh Vân 14/04/2008 9A 9 8.5 9.3 8.933333333

12 012 1 Hoàng Ngọc Hà 01/08/2008 9A 9.9 8 8.9 8.933333333

13 013 1 Đỗ Đăng Dương 27/07/2008 9A 9.25 8.5 9 8.916666667

14 014 1 Trần Thu Hà 19/09/2008 9A 9.25 8 9.5 8.916666667

15 015 1 Nguyễn Gia Hân 04/08/2008 9A 9.75 8 9 8.916666667

16 016 1 Nguyễn Thu Huyền 24/06/2008 9B 8.75 8 10 8.916666667

17 017 1 Nguyễn Khánh Linh 16/01/2008 9A 9.25 8 9.5 8.916666667

18 018 1 Nguyễn Minh Phương 23/06/2008 9A 9.25 9 8.5 8.916666667

19 019 1 Trần Tùng Đăng 24/08/2008 9A 9 8.25 9.5 8.916666667

20 020 1 Nguyễn Như Mai Linh 23/03/2008 9A 9 8 9.7 8.9

21 021 1 Nguyễn Thị Diệu Linh 14/01/2008 9A 9.5 8 9.2 8.9

1 022 2 Nguyễn Minh Châu 27/01/2008 9A 9.25 7.75 9.7 8.9

2 023 2 Lê Diệu Hiền 11/01/2008 9B 9 8 9.7 8.9

3 024 2 Hoàng Thu Trang 06/06/2008 9B 9.4 7.75 9.5 8.883333333

4 025 2 Trần Như Ánh 29/08/2008 9A 9 8.5 9 8.833333333

5 026 2 Trịnh Hoài Bắc 11/01/2008 9A 9 8 9.5 8.833333333

6 027 2 Tạ Lan Phương 29/01/2008 9A 9.5 8 9 8.833333333

7 028 2 Trần Thị Thanh Trúc 24/05/2008 9A 9.5 8.5 8.5 8.833333333

8 029 2 Mạc Trần Trí Đức 03/02/2008 9B 9.5 7.5 9.5 8.833333333

9 030 2 Vũ Diệp Anh 19/08/2008 9B 9.25 8 9.2 8.816666667

10 031 2 Lê Thị Ngọc 03/05/2008 9B 9.25 8 9.2 8.816666667

11 032 2 Nguyễn Thanh Diệp 08/05/2008 9C 8.75 8 9.7 8.816666667

12 033 2 Trần Ngọc Mai Trang 01/12/2008 9B 9.4 8 9 8.8

13 034 2 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/03/2008 9B 9.25 8.5 8.6 8.783333333

14 035 2 Dương Hải Lý 17/08/2008 9A 9.25 7.75 9.3 8.766666667

15 036 2 Ngô Minh Trang 26/07/2008 9B 9.25 7.5 9.5 8.75

16 037 2 Trần Bá Anh Đức 08/10/2008 9A 9.2 7.5 9.5 8.733333333

17 038 2 Nguyễn Hà My 06/10/2008 9B 9 8.5 8.6 8.7

18 039 2 Phạm Thu Cúc 05/08/2008 9D 9.5 8 8.6 8.7

19 040 2 Dương Thành Thuận 12/08/2008 9A 10 8 8 8.666666667


20 041 2 Ngô Nhật Khánh 26/05/2008 9B 8.75 8 9.2 8.65

21 042 2 Đỗ Xuân Khang 30/01/2008 9B 9.75 7.75 8.4 8.633333333

1 043 3 Đoàn Thị Minh Thư 07/03/2008 9C 9.4 7.5 9 8.633333333

2 044 3 Nguyễn Thị Tâm Đan 19/07/2008 9A 9.45 8 8.4 8.616666667

3 045 3 Ngô Phương Hiền 03/05/2008 9B 9.1 7.25 9.5 8.616666667

4 046 3 Nguyễn Đức Hòa 24/10/2008 9C 9.1 7.75 9 8.616666667

5 047 3 Trần Phương Giang 21/07/2008 9A 8.65 7.5 9.7 8.616666667

6 048 3 Đặng Trường Sơn 27/06/2008 9B 9.4 7.5 8.9 8.6

7 049 3 Trần Ngọc Khánh 23/01/2008 9B 9.25 7.5 9 8.583333333

8 050 3 Trần Ánh Dương 04/09/2008 9B 9.25 7 9.5 8.583333333

9 051 3 Nguyễn Vũ Anh Ngọc 21/05/2008 9A 9.9 8 7.8 8.566666667

10 052 3 Nguyễn Như Duy 04/02/2008 9A 9 7 9.7 8.566666667

11 053 3 Nguyễn Thị Minh Anh 22/03/2008 9A 8.5 8 9.2 8.566666667

12 054 3 Lê Phương Thảo 25/12/2008 9B 9.5 6.5 9.7 8.566666667

13 055 3 Nguyễn Tiến Bảo 25/11/2008 9C 9 7 9.7 8.566666667

14 056 3 Trần Quốc Khánh 29/10/2008 9C 9.25 7.5 8.8 8.516666667

15 057 3 Nguyễn Chấn Hưng 24/02/2008 9A 9.4 7.5 8.6 8.5

16 058 3 Nguyễn Hoàng Hải 29/05/2008 9D 9.4 7.5 8.6 8.5

17 059 3 Trần Khánh Chi 02/01/2008 9A 8.25 8 9.2 8.483333333

18 060 3 Phạm Thúy Liên 25/11/2008 9B 7 8.75 9.7 8.483333333

19 061 3 Nguyễn Đỗ Ánh Ngọc 06/09/2008 9B 9.2 7 9.2 8.466666667

20 062 3 Nguyễn Diệp Anh 10/05/2008 9B 9 7.75 8.6 8.45

21 063 3 Nguyễn Thanh Hằng 17/09/2008 9C 9.5 8 7.8 8.433333333

22 064 3 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 06/04/2008 9D 9.2 7 9 8.4

1 065 4 Nguyễn Việt Duy 02/01/2008 9A 9 8 8.1 8.366666667

2 066 4 Nguyễn Mai Trâm 01/01/2008 9D 9.3 7.5 8.3 8.366666667


3 067 4 Nguyễn Minh Huyền 21/01/2008 9A 9.75 8 7.3 8.35

4 068 4 Phạm Trung Hiếu 30/10/2008 9C 9.25 7.5 8.2 8.316666667

5 069 4 Đỗ Khánh Linh 26/01/2008 9A 7.9 8.5 8.5 8.3

6 070 4 Trần Quốc Dũng 07/01/2008 9C 9 7.5 8.4 8.3

7 071 4 Nguyễn Đức Định 09/01/2008 9C 9 7.5 8.4 8.3

8 072 4 Nguyễn Yến Ngọc 18/03/2008 9C 7.65 8 9.2 8.283333333

9 073 4 Nguyễn Chí Bách 23/04/2008 9C 9 7 8.8 8.266666667

10 074 4 Nguyễn Tiến Dũng 21/11/2008 9C 8.7 7.5 8.6 8.266666667

11 075 4 Nguyễn Tự Tiến Dũng 21/08/2008 9D 9.2 7 8.6 8.266666667

12 076 4 Lê Phúc An 19/08/2008 9D 9.2 7 8.6 8.266666667

13 077 4 Trần Ngọc Gia Như 19/11/2008 9C 8 7.75 9 8.25

14 078 4 Nguyễn Phạm Hồng Phúc 07/01/2008 9B 9 6.5 9.2 8.233333333

15 079 4 Nguyễn Minh Quang 15/11/2008 9B 9.2 7 8.5 8.233333333

16 080 4 Nguyễn Duy Anh 21/11/2008 9B 9.25 6 9.4 8.216666667

17 081 4 Đinh Ngọc Đức 01/10/2008 9B 9.4 6.75 8.5 8.216666667

18 082 4 Ngô Phương Linh 14/02/2008 9C 8.5 8 8.1 8.2

19 083 4 Đào Kim Hoa 11/02/2008 9D 8.75 8 7.8 8.183333333

20 084 4 Nguyễn Đức Thành 06/03/2008 9B 7.5 7.5 9.5 8.166666667

21 085 4 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/12/2008 9B 9.25 7.75 7.5 8.166666667
22 086 4 Bùi Minh Anh 18/11/2008 9B 9.2 7.5 7.8 8.166666667

1 087 5 Nguyễn Minh 25/10/2008 9C 9.25 7 8.2 8.15

2 088 5 Nguyễn Phương Nga 05/08/2008 9D 9.4 7 8 8.133333333

3 089 5 Nguyễn Quang Huy 15/02/2008 9D 9.3 6.25 8.8 8.116666667

4 090 5 Dương Thị Diệu Linh 25/01/2008 9B 9.1 7.5 7.7 8.1

5 091 5 Đỗ Tuyết Nhung 17/08/2008 9C 9.5 7 7.8 8.1

6 092 5 Nguyễn Việt Anh 09/03/2008 9C 8 7 9.2 8.066666667

7 093 5 Phạm Thị Phương Thảo 09/01/2008 9B 7 7.5 9.7 8.066666667

8 094 5 Lưu Ngọc Minh 15/06/2008 9A 8.25 7 8.9 8.05

9 095 5 Ngô Hồng Châm 21/01/2008 9C 9 7.5 7.5 8

10 096 5 Trần Hương Giang 05/10/2008 9B 9 6.5 8.5 8

11 097 5 Dương Thị Yến Minh 16/03/2008 9B 7 8.5 8.5 8

12 098 5 Phạm Minh Sơn 30/05/2008 9D 7.5 7.5 8.9 7.966666667

13 099 5 Nguyễn Hà Linh 18/08/2008 9B 7.5 7.75 8.6 7.95

14 100 5 Nguyễn Thảo Nguyên 20/12/2008 9C 8.2 8 7.6 7.933333333

15 101 5 Hoàng Thiên Lân 13/02/2008 9B 9.25 7.5 7 7.916666667

16 102 5 Vũ Hồng Nhung 29/09/2008 9D 8.5 6.75 8.5 7.916666667

17 103 5 Trần Ngọc Phương Nga 04/09/2008 9D 7.4 8 8.3 7.9

18 104 5 Đinh Ngọc Linh 03/05/2008 9C 8.25 7.25 8.2 7.9

19 105 5 Dương Việt Hùng 20/10/2008 9C 8.25 6.5 8.9 7.883333333

20 106 5 Đỗ Hoài Nam 12/05/2008 9D 8.9 6.75 8 7.883333333

21 107 5 Nguyễn Hoài Nam 10/08/2008 9C 10 6.5 7 7.833333333

22 108 5 Nguyễn Thị Hà Ly 01/08/2008 9D 8.4 6.5 8.6 7.833333333

1 109 6 Nguyễn Nghĩa Dũng 14/01/2008 9B 8.1 6.75 8.6 7.816666667

2 110 6 Nguyễn Hà Phương 30/12/2008 9C 9.25 6.75 7.3 7.766666667

3 111 6 Tạ Khắc Tiệp 12/09/2008 9D 9.5 6.5 7.3 7.766666667

4 112 6 Nguyễn Thu Thủy 24/11/2008 9C 5.75 8 9.5 7.75

5 113 6 Đào Hiền Anh 02/04/2008 9C 8.4 8 6.8 7.733333333

6 114 6 Nguyễn Đức Đại Nhẫn 28/08/2008 9C 9.2 7.5 6.5 7.733333333

7 115 6 Nguyễn Như Hoàng 12/08/2008 9D 8.25 7.5 7.4 7.716666667

8 116 6 Phạm Tất Đạt 05/02/2008 9A 7.5 7.5 8.1 7.7

9 117 6 Đỗ Đức Toàn 13/10/2008 9D 9.1 6 8 7.7

10 118 6 Nguyễn Đỗ Hà My 20/04/2008 9D 9 7 7 7.666666667

11 119 6 Nguyễn Đức Hiếu 11/10/2008 9C 8.5 6.5 8 7.666666667

12 120 6 Phạm Quỳnh Mai 25/12/2008 9D 6.6 7.5 8.9 7.666666667

13 121 6 Đào Phương Linh 04/12/2008 9C 7.75 8.5 6.5 7.583333333

14 122 6 Bùi Lê Quỳnh Anh 23/01/2008 9A 6.5 7 9.2 7.566666667

15 123 6 Ngô Ngọc Tú 03/03/2008 9D 8.2 7 7.5 7.566666667

16 124 6 Nguyễn Hà Phương 22/01/2008 9D 8.25 6.75 7.6 7.533333333

17 125 6 Nguyễn Minh Tiến 20/03/2008 9D 9.4 7 6.2 7.533333333

18 126 6 Nguyễn Khắc Hiệp 28/01/2008 9D 7.5 7.25 7.8 7.516666667

19 127 6 Phạm Vũ Minh 26/11/2008 9D 8.25 6 8.3 7.516666667

20 128 6 Trần Nguyễn An Hiếu 20/12/2008 9B 6.75 6.75 9 7.5

21 129 6 Đặng Thùy Dung 12/12/2008 9D 7.1 7 8.4 7.5

22 130 6 Nguyễn Phương Anh 19/05/2008 9C 6.75 8.5 7.2 7.483333333


1 131 7 Phan Diệu Minh 27/02/2008 9D 8.9 6.5 7 7.466666667

2 132 7 Đào Như Quỳnh 25/05/2008 9B 6.25 7.5 8.6 7.45

3 133 7 Nguyễn Phương Thảo 06/12/2008 9D 7.75 6.5 8 7.416666667

4 134 7 Trần Thị Anh Thư 11/12/2008 9B 8.4 7 6.8 7.4

5 135 7 Tạ Như Quỳnh 21/09/2008 9C 7.5 7 7.7 7.4

6 136 7 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc 02/12/2008 9D 8.4 6.5 7.3 7.4

7 137 7 Nguyễn Hoàng Duy 30/03/2008 9C 7.5 7 7.5 7.333333333

8 138 7 Đỗ Trần Ánh Dương 25/08/2008 9D 6.1 7.5 8.4 7.333333333

9 139 7 Diệp Lê Hương Nhài 08/04/2008 9D 8.2 6.5 7.3 7.333333333

10 140 7 Lê Phương Linh 01/01/2008 9D 7.75 7.5 6.7 7.316666667

11 141 7 Dương Ngọc An 14/10/2008 9C 7.25 6.5 8.1 7.283333333

12 142 7 Nguyễn Thị Minh Ánh 29/10/2008 9C 7 8.5 6.3 7.266666667

13 143 7 Kiều Việt Khánh 01/08/2008 9B 7.25 6.5 8 7.25

14 144 7 Nguyễn Ngọc Lâm 09/06/2008 9D 7.5 7 6.8 7.1

15 145 7 Lê Thùy Linh 03/07/2008 9C 6 7.75 7.5 7.083333333

16 146 7 Nguyễn Thùy Trâm 05/01/2008 9B 7.5 7.5 6 7

17 147 7 Nguyễn Thu Giang 07/10/2008 9D 7.1 7 6.5 6.866666667

18 148 7 Nguyễn Trung Dũng 17/10/2008 9D 6.9 6 6.8 6.566666667

19 149 7 Phạm Nhật Minh 07/06/2008 9D 5.5 6 8 6.5

20 150 7 Nguyễn Dương Duy 09/10/2008 9D 4.5 7 7.1 6.2

21 151 7 Dương Bảo Ngọc 01/10/2008 9C 6 7 5 6

22 152 7 Vũ Xuân Quyết 08/02/2008 9C 6 7.5 3 5.5

P.CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Nguyễn Đức Chung

You might also like