You are on page 1of 48

Ghi chú: điểm môn tiếng anh là điểm thi viết

TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN


KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 11A1
Khóa ngày: GVCN: Phạm Thị Thu Hiền

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2103846819 11005 Phan Trần Thiên An 18/04/2006 8.7 9.5 9.8 8.5 8.5 8.3 8.3 5.75
2 2103846820 11012 Nguyễn Hoàng Lan Anh 15/12/2006 7.8 9.5 9 9 8.3 9.3 8.8 4.5
3 2103846821 11024 Nguyễn Cao Bản 17/01/2006 7.9 9.5 8 9.5 7.8 9.3 9.5 6
4 2103846822 11048 Trần Thị Thúy Chi 03/08/2006 8.5 8 8.8 8.3 7.3 7.8 8.3 5.75
5 2103846824 11052 Nguyễn Mạnh Cường 06/12/2006 8.8 8.3 5.3 7.3 8 7.8 7.3 4.75
6 2103847123 11056 Nguyễn Hoàng Dũng 17/10/2006 8.9 9.3 8.5 7.5 7.3 8.3 6.8 6
7 2103846868 11079 Phan Hạnh Đoan 16/11/2006 6.1 9.3 9.3 9.3 6.8 8.5 8.3 5.75
8 2103846825 11080 Nguyễn Hoài Đông Đông 25/04/2006 8 9.5 8.3 9.5 7.5 8 8.3 4.25
9 2103846827 11124 Phan Nguyễn Hoàng Hiếu 07/11/2006 8.7 9 7.5 7.8 6 8.5 7.3 4.75
10 2103846828 11126 Phan Văn Hiếu 31/05/2006 8.4 9 7 7.5 6.5 8.3 8 4.75
11 2103847006 11128 Đỗ Thị Mai Hoa 24/04/2006 8.9 9.3 7.5 7 6.8 9 8.3 5
12 2103846829 11130 Lê Minh Hoài 03/09/2006 8 10 6 6.5 6.8 9 7 4.75
13 2103846922 11135 Ngô Gia Huy 27/03/2006 9.1 9.5 8 8.8 7.5 8.8 7.5 4.5
14 2103847049 11147 Nguyễn Nhật Hưng 03/04/2006 8.2 9.8 8.3 8 7.5 7.5 7 5.75
15 2103846834 11160 Lê Hoàng Bảo Khanh 15/08/2006 8.1 9.5 7.5 8.8 7.5 8.3 8 5.75
16 2103847132 11227 Mai Xuân Minh 20/07/2006 8.7 7.5 7.3 8.8 6.5 7.5 6.5 5
17 2103846883 11229 Nguyễn Ngọc Minh 26/01/2006 8 7.8 6.8 8 6.8 7.5 6.5 5
18 2103846838 11233 Đặng Giang My 29/12/2006 9 7.8 6.8 7.3 8.3 8 8.3 3.75
19 2103846839 11236 Phan Nguyễn Hà My 21/11/2006 9.4 9 6.5 9 7.3 8.8 5.5 4
20 2103847136 11247 Nguyễn Hoài Nam 04/09/2006 8 9.5 9.5 9.3 7 9.5 9 5.75
21 2103846840 11265 Lê Trịnh Ánh Ngọc 01/01/2006 8.9 9.5 8 9.3 7.5 9 7.8 6
22 2103846933 11283 Đặng Hoàng Quý Nhân 11/04/2006 9.2 10 8.5 9 5.8 7.5 6.5 4.75
23 2103846889 11293 Trần Quang Nhật 13/01/2006 8.8 9.8 6.5 7.5 7.5 7.8 8 3.75
24 2103846845 11312 Nguyễn Phan Hà Như 31/01/2006 6.9 8.3 5.3 8 7.3 6.5 7.8 5.25
25 2103846847 11313 Nguyễn Quỳnh Như 07/08/2006 8.5 9 6.8 9 7.8 8 8.5 5.5
26 2103846848 11331 Lê Ngọc Thiện Phong 04/12/2006 9.2 9.8 9.5 9 7.3 8.3 7.8 4.75
27 2103846852 11384 Nguyễn Ngọc Hương Thảo 18/10/2006 8.3 9.3 9 9 8.3 9 9 5.25
28 2103846941 11415 Nguyễn Quốc Toàn 15/04/2006 9.3 10 8.8 9.8 7.8 8.8 9 5.75
29 2103846856 11451 Đặng Hoàng Triều 26/09/2006 7.7 10 8 9.5 7.3 8.8 8.3 5.5
GDCD

8.3
9
9
7
7.5
8.3
9.3
8.5
8.8
7.5
8.8
9.5
8.8
8.5
8.3
8.3
7.8
8.8
7.8
9.3
8.8
9
7.8
7.5
9
8.8
8
9.3
8.5
30 2103847029 11467 Nguyễn Đức Tuấn 17/01/2006 8.6 9 8.3 8 7 8.8 9 5.5
31 2103846857 11470 Nguyễn Đinh Tùng 28/01/2006 8.9 9.3 7.3 8.8 6 9 7.3 5.5
32 2103846858 11474 Nguyễn Đặng Cao Tường 14/09/2006 9.2 7.5 8.5 7.5 7 7 7.3 5.75
33 2103847031 11483 Phạm Trương Tường Vi 12/03/2006 8.2 8.8 6.8 8.5 6.5 8.5 9 4.5
34 2103846859 11485 Hồ Quốc Việt 18/06/2006 8.7 8.8 6.8 7.5 7 7.5 7.5 5
35 2103846860 11487 Nguyễn Hoàng Vinh 01/01/2006 9.1 9.5 8 8.8 7 8.5 8.8 5.5
36 2103846861 11489 Nguyễn Thanh Vũ 29/11/2006 8.6 6.8 6.5 8.3 7 8 6.5 5.75
37 2103847203 11493 Huỳnh Tô Trúc Vy 27/04/2006 8.3 6.8 9.5 7 7 6.8 8.8 6
38 2103846904 11494 Lê Thị Thúy Vy 06/12/2006 7.2 8.5 8 9.3 7 8.3 8 6
Điểm bình quân:
8.0-10: 15 (39.47%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 23 (60.53%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 0 (0%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
7
8.3
9.8
9
6.8
8.5
9
8.3
8.3
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 11A2
Khóa ngày: GVCN: Lê Thị Minh Nguyệt

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2103846862 11006 Võ Kim Hoài An 09/10/2006 9.1 9.5 9.5 8.8 8 8 8.5 4.5
2 2103846863 11015 Nguyễn Thị Hải Anh 14/05/2006 7.8 9.5 6 8.5 8.5 8.3 9 4.5
3 2103846864 11022 Phan Trần Cao Ân 07/01/2006 7.6 9.5 8 9 7.5 7.8 8.3 5.75
4 2103846865 11031 Trần Quốc Bảo 26/03/2006 8.7 9.5 8.8 8.8 7.5 8 9.3 4.25
5 2103846866 11067 Trần Đình Dương 20/06/2006 7.1 8.5 7.5 8.3 6.5 8.3 8 5.5
6 2103846867 11075 Trương Nguyễn Gia Đăng 13/01/2006 7.4 8.8 7.5 8.3 7.8 7.8 7.3 5.25
7 2103846869 11092 Bạch Lê Hà 15/06/2006 6.8 10 7.8 9.5 7.8 9.3 8.8 6
8 2103846870 11103 Phạm Thu Hằng 08/09/2006 7.6 8.8 6 8.3 6 7.5 8.5 5.5
9 2103846871 11106 Đoàn Nguyễn Gia Hân 10/05/2006 7.8 10 8.5 6.3 8.8 8.8 7 5.25
10 2103846872 11137 Nguyễn Trọng Huy 08/04/2006 8.3 9.3 8 7.5 6.3 9 8 5.5
11 2103846873 11145 Trịnh Đặng Khánh Huyền 21/09/2006 7.8 9.3 8.5 8.3 8 8.3 7.5 5.75
12 2103846874 11153 Đỗ Nguyên Khang 15/11/2006 8.7 9.5 9 8.8 8 6 7 5.25
13 2103846875 11156 Phan Võ An Khang 16/09/2006 7.6 7.5 7.8 6.3 7.5 9 8.8 5.5
14 2103846876 11180 Phan Chí Kiên 07/11/2006 6.5 7.8 7.5 8 7.3 8 7.5 5
15 2103846877 11181 Phan Trung Kiên 31/10/2006 5.5 8 5.3 6.3 5.8 7.5 7 5
16 2103846878 11190 Hồ Phương Linh 25/02/2006 6.5 9.3 6.3 8.3 6.3 8.5 8.5 4.75
17 2103846879 11191 Huỳnh Thanh Linh 29/04/2006 7.5 10 7.8 9.5 7.8 8 9 5.5
18 2103846880 11210 Võ Hoàng Linh 19/12/2006 7 9 5.8 9.3 8.5 8.8 8.8 4.5
19 2103846881 11221 Phạm Quốc Luân 04/08/2006 6.7 8.5 7.3 8.8 5.5 8.8 6.8 5
20 2103846882 11225 Phạm Quốc Mạnh 23/01/2006 7.8 7.8 8.8 8.5 6.3 9.5 8.5 5.25
21 2103846884 11232 Từ Duy Minh 24/04/2006 8.3 10 9.3 6.5 6.5 8.5 8.5 5.25
22 2103846885 11234 Huỳnh Ngọc Hà My 13/02/2006 8.5 8.3 9.8 8.8 8.3 8.3 8.3 6
23 2103846886 11264 Lê Thị Bảo Ngọc 22/01/2006 7.9 9.5 9.3 8.8 7.5 8.5 6.5 5.75
24 2103846887 11270 Đặng Hoàng Nguyên 04/12/2006 8.3 9 8 8.5 6.3 7.8 8 4.6
25 2103846841 11271 Lê Hồng Hạnh Nguyên 29/03/2006 8.9 9 8.3 8.8 8 9.5 7.3 5.75
26 2103846888 11284 Huỳnh Lê Như Nhân 07/12/2006 7.5 8.8 4 8 7.5 7.8 6.3 5.75
27 2103846890 11325 Nguyễn Cường Phát 29/11/2006 6.1 9.5 7 8.5 7.5 8.3 7.5 3.75
28 2103846891 11337 Lê Hoàng Phúc 28/06/2006 8.1 8.8 7.8 8.8 7.3 8.5 7.8 5.5
29 2103846892 11365 Phạm Nữ Lê Quỳnh 25/01/2006 7.8 9.3 8 9.5 7.5 9 8.8 5.25
30 2103846893 11366 Nguyễn Hoàng Sơn 24/06/2006 7.7 8.5 8.8 8.8 7.8 9 7.8 6
GDCD

8.3
8.3
7.8
9
8
9
8.8
9
9
7.5
8.8
8.3
8.8
7.8
8
9
8.3
8.8
8.8
6.3
7.5
8.5
7.8
8.5
9
8.8
8.8
8.3
9
8.8
31 2103846894 11386 Phan Thị Thanh Thảo 20/06/2006 6.3 7.3 5.8 8.3 5 7.8 8 4.75
32 2103846895 11412 Tô Trung Tín 28/06/2006 6.9 10 7.5 9.5 6.3 8.8 8 3.75
33 2103846896 11419 Lê Thùy Trang 08/05/2006 7.3 10 9.8 9.8 8 8.3 8.5 6
34 2103846853 11420 Lữ Ngọc Bảo Trang 26/02/2006 7.8 10 6.5 9.8 7 8.3 8.3 5.75
35 2103846897 11437 Lê Minh Trí 06/11/2006 7.2 9 7 9.5 6.3 9 8.3 5.5
36 2103846898 11446 Võ Phan Minh Trí 08/05/2006 7.6 10 8.3 9.5 7.5 8.8 8 5.5
37 2103846899 11448 Lâm Minh Triết 28/02/2006 8.4 8.5 8.3 9.5 5.8 8.3 8 5
38 2103846900 11449 Lê Nguyễn Minh Triết 13/06/2006 8 9 6.8 10 6.5 9.5 7.5 5
39 2103846901 11453 Đào Duy Trình 04/09/2006 7.9 8.3 7.3 10 6 7.5 8.8 6
40 2103846902 11455 Nguyễn Thanh Trúc 25/04/2006 8.6 10 7.3 8.8 6 9 8.8 5.75
41 2103846903 11457 Nguyễn Tấn Trung 22/06/2006 7.6 10 6.3 8.3 6.8 8.5 8.8 5.5
42 2103846905 11505 Nguyễn Như Ý 01/09/2006 7 7.5 8 8.5 8.8 8.5 6.5 5.75
Điểm bình quân:
8.0-10: 15 (35.71%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 27 (64.29%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 0 (0%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
7.3
9.8
9
8.5
7.8
8.3
9
8.3
8.5
8.3
9.8
7.8
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 11A3
Khóa ngày: GVCN: Huỳnh Thị Kim Liên

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2103846906 11011 Lương Thế Thục Anh 14/08/2006 4.3 8.5 6.3 7.8 8 9.3 8 5.5
2 2103846907 11032 Văn Hoàng Bảo 30/10/2006 8.7 9.3 6 8.3 8.8 8.5 7.3 5
3 2103846908 11043 Nguyễn Khánh Bảo Châu 05/04/2006 7.5 7.5 6.8 8.8 7.5 8.3 8.8 5.5
4 2103846909 11049 Trần Văn Chính 31/07/2006 7.3 6.3 7.3 6 7.3 6.8 7.3 5
5 2103846910 11050 Ngô Quốc Chương 18/12/2005 8 9 9 8.5 6 8 5.8 5
6 2103846823 11051 Lê Nguyễn Thành Công 03/01/2006 6.7 6.5 8 8.8 6 7 5 5.75
7 2103846911 11053 Nguyễn Tú Cường 13/01/2006 8.2 5.3 6.8 7 7.3 6.8 7.5 5.75
8 2103846912 11058 Đặng Văn Duy 12/03/2004 6.4 4.3 8 6 5.3 6.3 5.5 4.5
9 2103846913 11064 Nguyễn Ngọc Khánh Duyên 18/02/2006 8.2 8.3 8 8.3 8 7.8 7.5 5.5
10 2103846914 11065 Nguyễn Hải Dương 11/01/2006 8.1 8 6.8 8.5 7.5 9 8.5 6
11 2103846915 11072 Trần Tấn Đạt 03/07/2006 6 8.5 6 8 5.5 7.5 9 5.5
12 2103846916 11074 Nguyễn Huỳnh Đăng 18/07/2006 8.1 8.8 9 7.3 7.5 8.3 8 4.75
13 2103846917 11082 Huỳnh Hoàng Gia 06/08/2006 6.7 8 5.5 7.8 8 7.5 7.5 4.75
14 2103846918 11102 Nguyễn Thúy Hằng 18/02/2006 7.6 9 7 9 7.5 8 8.3 5.75
15 2103846826 11109 Ngô Gia Hân 01/06/2006 7 8.5 7 7 8 7 8.5 4.5
16 2103846919 11116 Phạm Phan Gia Hân 26/03/2006 7.8 9.8 5.8 8.5 7.5 7.3 8.5 4.75
17 2103846920 11119 Trần Khánh Hân 17/10/2006 9.1 9.5 8 8.3 7.3 8.3 6.8 5.5
18 2103846921 11122 Đỗ Văn Khánh Hiền 20/02/2006 8.7 9.3 7.5 7.5 6.5 7.8 8 4.75
19 2103846830 11138 Nguyễn Việt Huy 06/04/2006 8.3 9.3 8.5 7.3 7 7.8 8.8 5.5
20 2103846923 11158 Trần Duy Khang 29/05/2006 7.4 9 7 7.8 6.3 8.8 8.3 6
21 2103846924 11169 Dương Đăng Khoa 18/11/2006 8.9 9 7 8 6 8 7.3 5.25
22 2103846925 11195 Nguyễn Khánh Linh 21/12/2006 7.7 8 5.3 8.3 8.8 8.5 8.5 6
23 2103846926 11208 Trần Phương Linh 17/02/2006 7.6 9.5 7 8.8 8 9 6 5.25
24 2103846927 11226 Đặng Lê Thanh Minh 29/03/2006 6.8 8.5 7.5 8.3 6.5 9.3 7.8 5.5
25 2103846928 11245 Trần Hà Linh Na 15/04/2006 7.7 9.5 9.3 6.5 8.3 8 9.3 5.75
26 2103846929 11246 Nguyễn Đào Hoài Nam 25/07/2006 7.4 8.5 8.3 8.8 7.5 9 9 6
27 2103846930 11256 Nguyễn Bảo Ngân 07/02/2006 6.3 6 5 7.3 6.5 8.8 9.3 3
28 2103846931 11267 Nguyễn Phương Thanh Ngọc 19/04/2006 8.5 9 8.5 9.3 7 7.5 8 5.75
29 2103846932 11281 Võ Thanh Nhàn 06/04/2006 6.7 9 7.5 7 7 7.3 7.8 5.5
30 2103846934 11300 Nguyễn Quỳnh Nhi 30/08/2006 8.2 8.8 7 8 7 7.5 7.8 5.5
GDCD

8.3
8.3
8.3
8.8
6.8
7
6.8
6
8.8
8.3
9
8.5
8
8.5
8.5
9.5
8.5
7.3
8.3
8.5
9
9.3
8.8
6.8
8.5
9
8.5
7.8
6.8
7.8
31 2103846935 11336 Lê Đỗ Hoàng Phúc 21/01/2006 9.8 9 8.8 9.5 8.3 9 9.5 5
32 2103846936 11356 Trần Đoàn Thục Quyên 27/03/2006 7.7 9.3 7.5 8.8 7.5 8.3 7.5 5.25
33 2103846851 11359 Dương Như Quỳnh 13/02/2006 9.6 8.8 7.8 8.3 8.5 8.8 8.5 5.5
34 2103846937 11364 Nguyễn Trúc Quỳnh 19/04/2006 6.3 8.3 7 8.8 7.8 8.8 8.5 5
35 2103846938 11381 Lê Đặng Minh Thảo 21/02/2006 8.3 8 8.3 9.3 7 9.5 8.8 5.5
36 2103846939 11390 Diệp Quốc Thắng 05/07/2006 7 9.5 5.3 9.3 7 6.5 6.8 3.5
37 2103846940 11404 Võ Ngọc Anh Thư 15/05/2006 8 10 8 9.5 8 7.8 8.3 5.75
38 2103846942 11423 Nguyễn Ngọc Đoan Trang 29/08/2006 7.9 10 8.5 10 6 8.3 8.3 6
39 2103846943 11431 Nguyễn Huỳnh Khánh Trân 11/11/2006 8.9 10 7 9.5 7.3 9.3 8.3 5.75
40 2103846944 11433 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 28/09/2006 8.6 9.8 8.8 9.5 6.8 9.5 8.3 5.5
41 2103846945 11439 Nguyễn Minh Trí 25/04/2006 8.6 9.8 8.5 9.3 7.3 8.5 9.3 5.75
42 2103846946 11463 Trần Minh Tú 19/02/2006 7.3 9 8 7.5 6.5 8.5 8 5.25
43 2103846947 11466 Lê Đoàn Minh Tuấn 22/01/2006 6.1 8.5 7 8.5 6 7 8.3 5.5
44 2103846948 11484 Giáp Chí Vĩ 31/05/2006 7.1 9 7.3 8.8 7 8.3 7.5 5.25
Điểm bình quân:
8.0-10: 10 (22.73%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 33 (75%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 1 (2.27%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
9
8.5
9
7.8
8
8.8
8.8
9
9.5
9.3
9
9
8.5
8.5
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 11A4
Khóa ngày: GVCN: Lê Thị Hồng Gấm

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2103846949 11013 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 01/09/2006 7.5 9.5 6.8 8.5 8.5 9.3 8.8 4.5
2 2103846951 11021 Đỗ Hồ Ngọc Ánh 09/06/2006 6.1 8.8 5.3 9 8 6.5 9.3 4
3 2103846952 11026 Hồ Gia Bảo 29/08/2006 8.7 9.8 9.5 9.3 7.3 8.5 9.3 4.5
4 2103846953 11027 Huỳnh Võ Gia Bảo 26/04/2006 6.8 8.3 9.3 9 7.5 8.8 9.5 4.5
5 2103846954 11055 Nguyễn Ngọc Diễm 23/05/2006 5.7 5.5 5.5 3.8 5 6 5.3 4.25
6 2103846955 11076 Phạm Quang Định 11/11/2006 8.7 8.8 7 8.5 8 9.3 7.3 4.5
7 2103846956 11085 Huỳnh Lê Vân Giang 18/09/2006 8.1 8.5 6 9 4.8 8.3 7.5 5.25
8 2103846957 11090 Phan Hương Giang 09/11/2006 7.5 10 6.8 9.3 7.5 8.3 6.8 5
9 2103846958 11107 Lâm Gia Hân 26/03/2006 7.9 9.5 6.8 7 8.5 8.5 9 4.5
10 2103846959 11131 Lê Minh Hoàng 14/03/2006 8.2 9.8 7.8 9 7.3 8.5 7.5 5
11 2103846832 11154 Huỳnh Gia Khang 24/04/2006 8.8 10 8.3 8.3 5 7.3 7 5.75
12 2103846960 11155 Nguyễn Gia Khang 24/07/2006 8.4 9.3 8.3 6.8 5.8 7.3 7.3 5.75
13 2103846961 11193 Lê Diệu Linh 25/02/2006 7.8 9 6 9 7 9.3 7.8 5.25
14 2103846837 11211 Võ Hoàng Thủy Linh 18/03/2006 7.6 7.8 6.3 6.3 7.3 7.3 7.8 5.25
15 2103846962 11212 Võ Hoàng Vương Linh 18/03/2006 7 8 7.8 5.3 7.3 8.3 7.5 5.25
16 2103846963 11220 Nguyễn Xuân Lộc 27/11/2006 6.3 8 5.5 5.5 6 8 6 4.25
17 2103846964 11244 Phan Thu Na 07/07/2006 7.8 8.5 8.5 7.3 8.5 8.5 7.8 5
18 2103846965 11252 Lê Đức Minh Ngân 07/01/2006 7.4 8.5 8 8.5 7.5 8 9.3 6
19 2103846966 11272 Lê Nguyễn Bảo Nguyên 13/04/2006 6.2 9.8 8.5 7.5 6 8.5 6.5 6
20 2103846967 11273 Nguyễn Đình Nguyên 21/12/2006 7.8 9.5 8.3 9.5 6.5 9 8.5 6
21 2103846968 11288 Trần Nguyễn Ngọc Nhân 01/11/2006 7.3 8 7 6 6 8.5 7.3 6
22 2103846969 11290 Nguyễn Anh Nhật 08/12/2006 4.3 7.8 6.3 6.3 6.3 7.8 8 6
23 2103846970 11291 Nguyễn Minh Nhật 20/09/2006 8 8.3 9.3 8.8 6.8 7.5 7.3 5.5
24 2103846971 11295 Võ Quang Nhật 26/06/2006 7.8 9.3 6.5 8.5 6.5 8 7.3 5.75
25 2103846972 11303 Trương Thanh Nhi 15/09/2006 7.7 9.5 7.8 8.8 7.5 8.3 7 4.5
26 2103846974 11338 Nguyễn Thị Minh Phúc 09/06/2006 8.6 8.3 5 9.3 7.8 8.3 7.5 5
27 2103846975 11352 Sử Thị Hiền Quân 01/09/2006 7 7.5 7.5 8 7.8 8.5 8.5 6
28 2103846976 11369 Phan Ngọc Sơn 20/03/2006 7.7 8.8 7.5 8.5 8 8.5 7.5 6
29 2103846977 11370 Hồ Đắc Tài 27/01/2006 8 9.5 7.8 9 8 8.8 8 6
30 2103846978 11377 Lê Thanh Tân 28/08/2006 7.9 9 9.5 8.8 8 8.8 8.3 6
GDCD

8.5
7.8
8.5
8.5
5.5
8
9
8.5
9.3
8.3
8
9
8.5
8
8
7.8
7.5
8.3
8.5
8.8
6.5
4.3
7.8
7.8
8.5
9
8.5
8.5
8.8
9.8
31 2103846979 11378 Ngô Trọng Tân 19/10/2006 8.4 9 8.3 7.8 7.3 7.8 7.8 5.75
32 2103846980 11391 Lê Nguyễn Tiến Thịnh 26/08/2006 8.3 10 10 9.8 7.5 8 7.8 5.25
33 2103846981 11396 Hồ Nhật Anh Thư 08/11/2006 7.9 10 8.5 9.5 8 9 8 5.25
34 2103846982 11406 Nguyễn Thị Thanh Thy 05/06/2006 7.9 9.8 6.8 9.5 8 8.5 8.3 4.25
35 2103846983 11407 Trương Ngọc Anh Thy 29/01/2006 6.8 9.8 7 9.8 7 8 8.8 4.5
36 2103846984 11417 Trần Việt Toàn 16/05/2006 6.6 8.5 6.5 10 8 8.8 8 5.25
37 2103846985 11429 Lê Ngọc Bảo Trân 16/02/2006 8.6 8.5 7 9 7.5 8.8 8.8 6
38 2103846986 11444 Phan Khắc Trí 29/01/2006 8.4 8.5 7.3 10 6.8 8.3 7.5 5.75
39 2103846987 11450 Trần Văn Minh Triết 16/11/2006 8.7 10 9 9.5 7.3 8.8 9 5.75
40 2103846988 11458 Nguyễn Võ Quốc Trung 21/03/2006 7.2 8.5 7.3 7.8 5 7.3 7 4.75
41 2103846989 11465 Đoàn Anh Tuấn 18/09/2006 8.1 9 8.8 8.8 6 8.3 8.5 5.5
42 2103846990 11471 Nguyễn Kế Tùng 10/06/2006 8.1 9.3 8.3 9 5.8 6.8 8 5
43 2103846991 11506 Trịnh Nguyễn Như Ý 24/12/2006 5.9 8 8 9 7 7.5 6 6
Điểm bình quân:
8.0-10: 11 (25.58%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 29 (67.44%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 3 (6.98%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
8.8
9.3
9.5
8.5
8
8.8
8.5
8.8
8.5
8.5
8.3
7.8
7.5
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 11A5
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Thị Thanh Hương

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2103846992 11007 Diệp Quỳnh Anh 29/10/2006 7.3 10 8.5 9.5 8 8.8 7.8 5.5
2 2103846993 11014 Nguyễn Quỳnh Anh 29/12/2006 5.9 9.5 4.5 8.5 8 9 7.3 4.75
3 2103846994 11029 Nguyễn Quốc Bảo 16/06/2006 7.9 10 8.3 8.5 8.3 8.8 7.5 5.5
4 2103846995 11030 Phan Gia Bảo 01/07/2006 8.2 9.5 9 8.5 8.3 8.5 7.8 5.25
5 2103846996 11034 Hà Nhật Bình 10/12/2006 7 9 6.5 9 8.3 8 7.8 4.5
6 2103846997 11039 Khổng Hoàng Cách Cách 25/08/2006 6.8 8 7.8 9.8 6.5 8 7.8 5.25
7 2103846998 11059 Nguyễn Lâm Nhất Duy 08/02/2006 7.2 7 7.5 8.5 9 8.8 8 5.75
8 2103846999 11068 Trần Thái Dương 01/09/2006 7.8 5.8 7.8 7.5 6.3 8.3 7.5 6
9 2103847000 11069 Lê Huỳnh Anh Đạt 22/03/2006 6.9 9 7.5 7.5 7.5 8.5 8.3 5
10 2103847002 11083 Cao Hoàng Ngân Giang 18/10/2006 7.8 8 7.3 10 7 7.8 7.5 6
11 2103847003 11095 Nguyễn Trúc Ngân Hà 03/12/2006 9.1 9 9.8 9.5 8 9.3 7.8 4.5
12 2103847004 11113 Nguyễn Thị Ngọc Hân 10/01/2006 8.3 7.5 7 7 8.5 8.3 6.8 4.75
13 2103847005 11120 Trần Nguyễn Bảo Hân 23/06/2006 8.3 8.3 7.3 7.8 7.8 8 7.5 4.75
14 2103846831 11150 Nguyễn Thanh Hương 04/05/2006 8.4 9.8 9.3 8 8 7.5 7.5 6
15 2103847007 11157 Trần Diệp Khang 19/03/2006 8.2 7.5 9.3 8 6 8.3 7.8 6
16 2103846833 11159 Huỳnh Long Bảo Khanh 21/02/2006 8.4 9.3 10 9.3 7.8 8 7.8 6
17 2103847008 11163 Nguyễn Nam Khánh 10/10/2006 8.6 9 9.8 9.3 7.3 7.5 8.3 6
18 2103846835 11164 Nguyễn Việt Khánh 07/10/2006 6.3 9 6 9.3 6 7.8 6 4.75
19 2103847009 11170 Trình Đăng Khoa 07/02/2006 7.8 9.5 10 8.8 8.8 8.8 8.5 5.75
20 2103847010 11175 Lê Kế Khương 19/10/2006 8.3 8.8 9.5 8.3 7.3 8.3 7 5.75
21 2103847011 11182 Tôn Thất Kiên 13/07/2006 7.2 9.3 9 9.5 7.5 9.3 8 5.25
22 2103846836 11189 Đồng Khánh Linh 01/10/2006 8 8.5 6.3 8 7 8.5 8.5 5
23 2103847012 11194 Lê Thùy Linh 17/07/2006 8.7 8 7.5 9.5 8 8.3 8 5.75
24 1800291015 11241 Vũ Thị Kiều My 24/09/2006 8.8 9 7.5 9.3 7 9 8.8 5
25 2103847013 11268 Nguyễn Thanh Bảo Ngọc 11/01/2006 7.3 8.3 8.5 9 7 8.3 6.3 6
26 2103847014 11279 Trần Duy Nguyên 25/12/2006 7.8 9.5 8 9.3 7 8.5 9.3 5.75
27 2103847015 11280 Vũ Cao Nguyên 29/05/2006 8.4 9.5 8.5 9 6 9.3 8.8 5.75
28 2103847016 11287 Nguyễn Thiện Nhân 01/10/2006 6.3 8.8 6.5 6.8 4 6.5 6.7 4.75
29 2103847017 11289 Lâm Minh Nhật 31/10/2006 7.3 9.3 7.5 7.3 6.3 7.5 7.8 5
30 2103847018 11320 Nguyễn Ánh Huyền Ny 28/03/2006 6 9.5 5 8.8 7 8.5 6.5 3.75
GDCD

9
8.3
9
8.8
8.3
7.8
7.3
8
8
9.3
8.5
9
8
8.8
8.8
8.5
8.3
8
9
8.3
9.3
8.8
8.8
8.3
8.5
8.5
9
6.3
6.5
8.5
31 2103847019 11327 Trần Đức Phát 18/03/2006 6.9 9.5 7.3 8.8 7.5 8.3 8 4.5
32 2103847020 11334 Lê Gia Phú 30/12/2006 6.5 9.5 6.8 9 8 8.5 8 4.25
33 2103847021 11358 Trần Thị Bích Quyên 03/01/2006 6.8 9 6.8 8.3 8.8 8.3 8.3 5
34 2103847022 11402 Võ Khánh Thư 02/09/2006 8.2 9.3 8.8 9.3 7.5 8.5 7.8 5.75
35 2103847023 11411 Lê Trung Tín 03/07/2006 5.4 10 7.5 9.5 7.5 8.3 8 3.75
36 2103847025 11442 Phạm Nguyễn Minh Trí 28/11/2006 7.6 9.3 6.5 8.8 5.8 9 9.5 5.75
37 2103847026 11443 Phan Đỗ Thành Trí 20/01/2006 8.5 9.5 9 10 6.3 8 9 6
38 2103847027 11454 Lê Hoàng Thanh Trúc 08/08/2006 9.1 9.5 8.3 9.3 6.3 8 9 5.75
39 2103847028 11459 Văn Thái Trung 27/08/2006 7.4 8.8 7 7.3 5 8.5 8.3 5.5
40 2103847030 11469 Đường Thiên Tùng 08/06/2006 7.3 7.3 7.5 8 6.5 7.5 7.3 5.5
41 2103847032 11488 Lê Đức Anh Vũ 06/02/2006 6.5 9 7.5 8.8 6 8.8 8.5 5.25
42 2103847033 11495 Nguyễn Bảo Ái Vy 17/04/2006 8.3 7 8.8 8.8 7.5 6.8 7.5 5.5
43 2103847034 11501 Trần Lê Vy 17/07/2006 7.7 8.3 9.5 7.8 7 8.3 7.8 5.25
Điểm bình quân:
8.0-10: 17 (39.53%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 25 (58.14%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 1 (2.33%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
8
8.8
8.5
8.5
9.5
8.3
8
9
7.8
9.3
7.8
7.8
8.5
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 11A6
Khóa ngày: GVCN: Trần Lê Thanh

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2103847035 11037 Nguyễn Ngọc An Bình 12/09/2006 6.7 7.5 7.8 9.3 7.3 7.8 7.5 5.5
2 2103847036 11040 Trần Bá Cảnh 12/12/2006 8.4 6.3 7.3 8.5 6.3 6.5 7 5.5
3 2103847037 11061 Trần Ngọc Bá Duy 03/07/2006 8.3 8.5 7.8 9.8 7.3 8.8 7 5.75
4 2103847038 11071 Trần Quang Đạt 26/12/2006 7.8 8.8 6.5 8.5 6.8 8 9 5.75
5 2103847039 11077 Tạ Trương Định 03/10/2006 7.3 7.8 6.5 8.8 5.8 8.5 7.8 5.25
6 2103847040 11087 Nguyễn Ngọc Ngân Giang 06/04/2006 5 8.3 7.3 9 7.3 6.8 7 5.5
7 2103847041 11093 Lê Thị Ngọc Hà 15/03/2006 6.6 5.8 4.8 6 6 7.8 6.3 3.5
8 2103847043 11105 Dương Gia Hân 24/01/2006 7.4 9.8 6.8 8.8 9 7.8 7 5.75
9 2103847044 11114 Phạm Gia Hân 19/09/2006 7.8 8.8 5.8 5.3 7.3 8 8.3 5.25
10 2103847214 11118 Trần Bình Gia Hân 27/02/2006 8.3 9.3 7.5 8.8 6 9.5 8.3 4.5
11 2103847045 11121 Bùi Đào Minh Hiền 06/11/2006 8.9 8.3 7.5 7 6.5 8.3 8.3 5.5
12 2103847046 11129 Nguyễn Thị Thu Hoa 25/09/2006 7.2 9.8 7 8.8 7.5 9.5 8.5 5.25
13 2103847047 11134 Đoàn Tấn Huy 29/07/2006 7.6 8.5 7.8 7.3 6 7.8 8.3 4.25
14 2103847048 11144 Phạm Nguyễn Khánh Huyền 20/07/2006 7.2 8.3 8.5 8.3 6 7.8 7 5.75
15 2103847050 11151 Nguyễn Quốc Khải 04/10/2006 7.7 9.8 5.3 8.5 5.5 6.8 7.3 5.25
16 2103847051 11161 Diệp Gia Khánh 04/08/2006 7.6 8.3 7.5 9.5 7 7.8 7.8 6
17 2103847052 11162 Huỳnh Quốc Khánh 02/09/2006 6.8 7.8 6.3 8.3 5.3 7.8 8.3 5
18 2103847053 11166 Trần Vân Khánh 01/06/2006 7.2 8.5 9 8 5.5 8 6.8 6
19 2103847054 11171 Trương Nguyễn Đăng Khoa 09/06/2006 8.4 7 8.8 8.3 4.5 7 8.3 5.75
20 2103847055 11172 Võ Huỳnh Anh Khoa 20/06/2006 7.4 9.5 7 7.8 6.5 7.5 8 5.75
21 2103847056 11174 Đặng Minh Khuê 04/11/2006 8 9.3 7.8 9.3 6.8 7.5 7.8 5.75
22 2103847057 11178 Nguyễn Trung Kiên 25/05/2006 9.2 8 6.5 8.5 7 8.3 8.3 5
23 2103847058 11184 Phạm Tuấn Kiệt 09/11/2006 6.1 10 3.5 9 8.5 9.3 8.3 4.75
24 2103847059 11185 Phan Anh Kiệt 03/01/2006 6.8 9 6.5 9.3 7.3 9.3 7.3 5
25 2103847060 11197 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 17/11/2006 7.3 8.3 5.8 7.8 6.5 9 6.3 4.5
26 2103847061 11204 Tống Khánh Châu Linh 09/09/2006 7.8 10 9 8.5 8 9 8.3 5.25
27 2103847062 11209 Trần Thị Phượng Linh 11/05/2006 6.7 8 6.5 9 7.3 9 8.5 4.5
28 2103847063 11216 Nguyễn Quang Kim Long 07/01/2006 8.8 8 7 8.5 6.3 7.8 7.8 5
29 2103847064 11217 Phạm Minh Long 06/02/2006 6.5 6.5 6.5 6.8 5.8 7.8 7.5 4.25
30 2103847065 11222 Phan Gia Luân 24/01/2006 8 8.5 6 7.8 7.3 8 7 3
GDCD

8.5
5.5
8.5
8.8
8.5
9
8.3
9.3
7.8
7.3
7.5
8.5
6.3
8
9
7.8
8.5
8.5
9
8.8
8.3
8
8
8.3
7
8.8
8.5
7.8
7.5
9
31 2103847066 11231 Nguyễn Võ Nghiêm Minh 10/05/2006 8.4 7.8 6.3 6.3 6.5 8.8 7.3 4.5
32 2103847067 11238 Trần Huyền My 06/06/2006 6.3 7.3 7.8 6.8 8 8.3 8 5.25
33 2103847068 11250 Đỗ Khánh Ngân 18/10/2006 8 7.8 8.3 7.5 7.3 8 8.3 6
34 2103847069 11266 Nguyễn Hoàng Ngọc 14/05/2006 7.6 9.5 9.3 9.5 7 8.3 8.8 6
35 2103846846 11314 Nguyễn Quỳnh Như 24/05/2006 8.7 9.3 6.5 8.8 7.8 8.8 7.5 5.75
36 2103847070 11318 Trần Lê Bảo Như 13/06/2006 6.9 7.5 6.5 8.8 8 7.5 8.3 4.5
37 2103847071 11350 Nguyễn Huỳnh Minh Quân 03/03/2006 8.5 8.3 8 9.3 7.3 8.8 8.3 6
38 2103847072 11361 Nguyễn Hoa Như Quỳnh 23/08/2006 8.6 8.5 7.5 9.3 7.5 8.8 8.8 5.25
39 2103847073 11372 Ngô Bích Tâm 14/10/2006 8.9 9.8 8.3 9.3 8.3 8.8 8.5 5.25
40 2103847074 11376 Võ An Tâm 30/07/2006 5.6 7.5 6.8 8 7.3 8.3 6.3 5.5
41 2103847075 11382 Lê Phương Thảo 27/04/2006 8.3 8.8 8.3 9 8.3 9.3 7.3 6
42 2103847076 11410 Nguyễn Hữu Tiến 27/12/2006 6.3 8 6 8.8 7 8.8 8 3.75
43 2103847077 11416 Nguyễn Song Toàn 01/02/2006 7.4 9.8 9.5 9.3 7.5 8.8 7.5 5.75
44 2104705292 11472 Trần Thanh Tùng 18/03/2006 7.4 7.5 7.5 8.5 5 6.3 7 6
Điểm bình quân:
8.0-10: 10 (22.73%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 33 (75%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 1 (2.27%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
7.5
7.3
5
8
7.8
7
9
9.5
8.8
8
7.8
9.5
9
3.3
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 11A7
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Thị Mai

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2103847078 11001 Nguyễn Danh An 13/04/2006 7.1 9.5 5.3 9.5 8 8.8 8.3 4.25
2 2103847079 11003 Nguyễn Văn An 14/04/2006 6.7 9.5 6.8 8 7 7.5 8.3 4
3 2103847080 11008 Đỗ Nguyên Anh 06/03/2006 7.5 9.8 8.5 9.5 7.8 9.3 8.5 4.25
4 2103847081 11023 Phạm Nhật Ấn 11/01/2006 9.3 9.5 9 9.5 8 9.3 6.5 4.25
5 2103847082 11038 Phan Mai Bình 21/02/2006 8 8.3 8.3 9.8 8 7.8 7.5 5.75
6 2103847083 11044 Trần Minh Châu 14/02/2006 7.2 6.3 8.3 8.8 7.5 8.5 7.3 5.5
7 2103847084 11054 Đỗ Thành Danh 26/04/2006 9.4 9.3 8.5 7.8 7.5 8.5 7.8 5.75
8 2103847085 11062 Đinh Thị Thùy Duyên 25/01/2006 8.1 8.5 8.8 8.3 8 8.5 8 5.25
9 2103847086 11066 Nguyễn Tùng Dương 23/03/2006 8.5 4 7 3.5 6.5 6.8 7.3 6
10 2103847087 11070 Ngô Quang Đạt 19/07/2006 7.8 9.3 8 7.3 7.8 8.8 8.5 5.75
11 2103847088 11097 Nguyễn Phước Hải 27/12/2006 7.4 8.3 7.8 8.3 5.8 6.8 6 5
12 2103847089 11099 Lê Nguyễn Gia Hảo 20/12/2006 7.2 9.5 5.8 9.5 6.5 8.5 8 5.25
13 2103847090 11125 Phan Thị Minh Hiếu 25/05/2006 8.4 8.3 8 8 7.5 8.3 8 5
14 2103847091 11133 Lê Đình Hùng 24/11/2006 6 6.8 5 7.5 7.8 8 7.8 4.75
15 2103847092 11152 Trương Phan Khải 10/08/2006 8.9 9.5 7 9.3 6.3 8 7.5 5.5
16 2103847093 11167 Lâm Cao Gia Khiêm 26/12/2006 8.4 9 9.5 8.5 8 8.3 8 6
17 2103847094 11187 Lê Ngọc Hoàng Lân 18/09/2006 6.9 8.5 6.5 7.8 8.3 9 6.8 5
18 2103847095 11207 Trần Ngọc Khánh Linh 23/01/2006 6.3 9.3 7.8 9 7.5 8.8 7 5
19 2103847096 11228 Nguyễn Bảo Minh 20/03/2006 7.2 7.3 7.5 9 7 7.5 6.3 5
20 2103847097 11249 Đặng Xuân Ngân 04/02/2006 8.3 7.5 7.8 9.3 7.3 9.5 9.3 5.5
21 2103847098 11269 Võ Trương Gia Ngọc 12/11/2006 8.1 8 8.8 9 7.5 8.5 8.3 5
22 2103847099 11274 Nguyễn Thành Nguyên 14/09/2006 8.1 9.5 8.3 9.3 7.3 8.8 8.5 6
23 2103847100 11277 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 13/11/2006 8.3 8.5 8.8 8.8 7.5 8.3 7.5 6
24 2103846842 11282 Cao Nguyễn Thiện Nhân 31/07/2006 7.8 7 5 6.3 6.3 6.3 8.5 5
25 2103846843 11292 Nguyễn Minh Nhật 13/07/2006 7 9.3 7.8 8.5 7.3 7.3 8.3 5
26 2103847101 11297 Đinh Nguyễn Phương Nhi 06/06/2006 8.2 9.3 6.5 8.5 7.5 8.5 8 5.75
27 2103846844 11301 Nguyễn Thảo Nhi 26/01/2006 7.6 9.8 7.5 8.5 7.5 7.3 7.8 6
28 2103847102 11328 Võ Tấn Phát 06/11/2006 9.1 9 8 9 7.8 7.8 8 5.5
29 2103847103 11330 Huỳnh Thanh Phong 26/02/2006 8.5 10 6.3 9.3 6.5 8.8 8.5 4.75
30 2103847104 11339 Nguyễn Thiên Phúc 10/01/2006 8.4 9.5 7 9 7.8 9.3 8.5 3
GDCD

8.5
8.3
8
9
7.8
6
8.3
8.5
7.3
8
8.8
8.5
9.5
8
8.5
9
8.5
9
7.8
9
8.8
9.3
8.8
6.5
8.3
9
6.8
8
8.8
9
31 2103847105 11340 Phạm Thị Hồng Phúc 16/11/2006 7.9 9.5 6.3 8.8 8 8 7.5 4.75
32 2103847106 11345 Nguyễn Nhất Phương 07/02/2006 5.1 9.3 5.5 7.5 6.5 6.3 7 2.5
33 2103847107 11347 Võ Vy Phương 07/06/2006 7.9 10 7.5 9.3 7.8 8.8 8.8 4.25
34 2103847108 11387 Trần Lê Ngọc Thảo 28/06/2006 6.6 9.3 8.5 8.5 7.3 8.8 8.3 5.25
35 2103847109 11393 Trịnh Thị Kim Thoa 24/08/2006 8.5 8.5 7 9 7 8.5 8.8 5.5
36 2103847110 11408 Trương Thủy Tiên 01/07/2006 7.2 9.5 6.8 10 7.5 8.3 8.3 4
37 2103847111 11421 Nguyễn Hoàng Mai Trang 31/08/2006 7.6 9 8.8 8.8 7.3 8 7 5.75
38 2103847112 11428 Huỳnh Nguyễn Bảo Trân 25/03/2006 8.6 9 9 8.5 8 9 8.8 5.5
39 2103847113 11435 Phạm Ngọc Trân 01/06/2006 9.1 9 8 10 8 9.3 8.8 6
40 2103847114 11462 Thái Lê Tú 19/05/2006 8.1 9 6.5 7.3 7 9.3 8 5.25
41 2103847116 11481 Đặng Anh Văn 01/04/2006 8.7 9.5 7.5 7.5 6.5 8.5 7.8 5.75
42 2103847117 11496 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 08/08/2006 7.4 7.5 8 8.5 7 6.8 7 6
43 2103847118 11504 Đặng Như Ý 06/12/2006 5.9 7.8 8 7.8 8 8.5 7.3 5.75
Điểm bình quân:
8.0-10: 13 (30.23%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 28 (65.12%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 2 (4.65%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
9.3
8.3
8.8
8.5
8
9
8
9
8.3
8.8
6.8
8.3
8.8
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 11A8
Khóa ngày: GVCN: Nhữ Thị Hoàng Nga

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2103847119 11009 Lê Đặng Hồng Anh 20/07/2006 9.4 10 8.5 8.3 8 9 8 5.5
2 2103847120 11017 Nguyễn Thùy Minh Anh 08/06/2006 8.1 9 8 9 7.8 9.3 9.5 4.5
3 2103847121 11019 Phạm Trịnh Minh Anh 01/01/2006 7.8 9 8.5 9.3 7.3 9.3 8.8 5
4 2103847122 11046 Nguyễn Bảo Chi 21/11/2006 8.3 6.5 7.8 8 7 8 8.3 5.75
5 2103847124 11073 Nguyễn Vũ Đắc 04/07/2006 8.9 6.5 7.5 7.3 6.8 6.8 8.5 5.5
6 2103847125 11115 Phạm Ngọc Gia Hân 26/06/2006 8.8 9.8 7.3 8 8 8.8 8.3 4.75
7 2103847126 11136 Nguyễn Nhật Huy 06/01/2006 7.8 8.8 6.5 8.5 8 7.5 7.3 4.5
8 2103847127 11140 Trần Gia Huy 22/12/2006 7.6 8.5 7 7.3 7 9 8 4.75
9 2103847128 11148 Lê Nguyễn Lan Hương 07/12/2006 6.6 9 6.5 8 8.5 7.5 7 6
10 2103847129 11165 Phan Hoàng Khánh 10/02/2006 6.7 8.5 5.8 9 7.8 7.5 7.8 5.25
11 2103847130 11186 Đặng Hồ Chi Lan 09/02/2006 7.2 8.8 6.3 9 7.5 9 6.8 5.25
12 2103847131 11224 Trần Mỹ Ly 19/02/2006 7.5 8.5 4.8 8.3 5.5 8.5 8.3 5.25
13 2103847133 11230 Nguyễn Văn Minh 18/12/2006 8.8 8.5 8.5 8.3 7 8.8 6 5
14 2103847134 11237 Tạ Ngọc Khánh My 26/05/2006 7.4 7 5.8 8.8 7.3 8 6.3 4
15 2103847135 11240 Trương Nhật My 19/03/2006 9.2 9 6.8 8.8 8.3 8.5 8.5 4.75
16 2103847137 11248 Nguyễn Trần Khánh Nam 02/09/2006 7.6 8.8 8.3 8.8 7.5 9 9.3 6
17 2103847138 11275 Nguyễn Thảo Nguyên 22/06/2006 7.9 8.5 8.3 7.8 7.5 8 8.5 5.75
18 2103847139 11286 Nguyễn Thị Hồng Nhân 21/10/2006 7.4 8.8 6.3 8.8 6 7 7.3 5.25
19 2103847141 11317 Thái Thị Huỳnh Như 08/12/2006 7.4 9.3 8 8.3 8.3 8.3 8 5.75
20 2103847142 11323 Bùi Gia Phát 22/10/2006 4.4 8.5 5 6.5 6.3 8.5 7 4.25
21 2103847143 11324 Lê Huỳnh Anh Phát 22/03/2006 6.7 9.3 2.8 9.3 6.5 8.5 6.5 4.5
22 2103847144 11329 Hồ Trọng Phi 23/01/2006 6.9 9.5 3.8 9.3 6 8 8.3 4.5
23 2103846849 11335 Nguyễn Triệu Phú 22/01/2006 8.3 10 6.8 9.3 7.8 8.8 7.5 5.25
24 2103847145 11341 Trần Ân Phúc 14/08/2006 5.9 8.3 6 8.5 7 8.3 8 4
25 2103847146 11351 Phan Minh Quân 17/03/2006 8.7 8.8 8.5 8.5 6.8 7.8 8.5 6
26 2103847147 11353 Đặng Kiến Quốc 26/09/2006 8.2 9 7.5 8 6 9.5 7.5 5.75
27 2103846850 11354 Trần Thị Minh Quý 04/02/2006 8 9.5 8.3 9 7 9.5 8.8 6
28 2103847148 11360 Nguyễn Đoàn Như Quỳnh 25/04/2006 8.6 8.3 8.5 9.3 7.5 9.3 9 6
29 2103847149 11368 Nguyễn Trường Sơn 31/08/2006 8.5 9 8.5 9.5 8.3 8.5 7.5 6
30 2103847150 11371 Phạm Nguyễn Tấn Tài 02/09/2006 8.4 9.5 8.5 8.5 6.5 8.8 8.3 6
GDCD

8.8
7.8
8
6
7.8
9.3
7
7.5
9
8.5
9
7.8
8.3
8
4.5
9
9
8.8
8
7.8
8
7.3
8.5
7.8
7.8
7.5
9.3
6.5
9
6.8
31 2103847151 11379 Dương Tấn Thành 29/01/2006 8.5 8.8 7.8 9 7.5 8.5 8.3 5.5
32 2103847152 11380 Nguyễn Minh Thành 21/04/2006 7.9 9.3 8.3 8.8 6.8 9 8.5 6
33 2103847153 11388 Trương Đỗ Việt Thảo 26/04/2006 7.5 10 8 9.5 7.5 8.5 9.3 5.5
34 2103847154 11395 Võ Thanh Thúy 15/03/2006 8.1 9 6.5 8.8 7.5 8.3 7.8 4.5
35 2103847156 11414 Nguyễn Bảo Toàn 20/11/2006 8.9 9 7.5 9.5 6.3 8.5 8.3 4.25
36 2103847157 11426 Lê Thị Hoài Trâm 23/11/2006 8.2 10 7.5 10 6.5 8.3 9 5.75
37 2103847158 11432 Nguyễn Minh Trân 15/03/2006 7.8 10 8.3 9.5 8 9.5 9.3 5.75
38 2103846854 11440 Nguyễn Minh Trí 02/03/2006 8.3 10 8 9.5 7.3 9 9.3 4.75
39 2103846855 11441 Nguyễn Trần Cao Trí 02/07/2006 9.2 10 8.3 8.8 7.8 9 9.5 6
40 2103847159 11490 Nguyễn Xuân Vương 01/05/2006 8.1 7.8 6.3 5.3 7 7.8 7.5 5.75
41 2103847160 11500 Trần Hoàng Khánh Vy 04/07/2006 7.6 6.8 7.5 8.3 7.5 7.8 6 5.5
42 2103847161 11502 Trần Thị Tường Vy 05/04/2006 4.7 6 7.8 9 6.5 8 6.5 6
Điểm bình quân:
8.0-10: 16 (38.1%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 26 (61.9%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 0 (0%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
8.3
7
9.5
8.3
8.8
9
8.8
8.5
8.5
8.5
7.8
8.8
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 11C1
Khóa ngày: GVCN: Phạm Thị Thúy Bình

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2103846950 11018 Nguyễn Võ Quỳnh Anh 14/09/2006 5.9 7.3 5.8 8 8.3 9.3 9 4.75
2 2103847162 11033 Củng Nhật Bình 04/07/2006 7.1 8.5 5.3 8 8.3 9.3 8.8 4.75
3 2103847163 11036 Nguyễn Nam Bình 23/10/2006 7.8 6 8.3 8.5 6.5 8 8.5 6
4 2103847164 11042 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 20/09/2006 8.1 8.8 9.3 9.3 8.5 8.8 7.3 5
5 2103847165 11063 Hồ Nguyễn Khánh Duyên 20/07/2006 8.5 8 6.8 9.3 8 8.3 6.5 6
6 2103847166 11086 Nguyễn Hà Ngân Giang 24/07/2006 7.9 9 7.3 9.5 8.3 8 7.5 5.75
7 2103847209 11088 Nguyễn Ngô Khánh Giang 11/01/2006 6.6 7 6.8 8.8 8 8.3 8 5.75
8 2103847167 11089 Nguyễn Tường Hương Giang 15/10/2006 7.2 9.5 7.5 9.3 5.5 7.5 6.8 6
9 2103847299 11094 Nguyễn Hoàng Mỹ Hà 29/04/2006 7.3 8.5 7.5 9.8 7.3 8.5 8.3 5.25
10 2103847168 11096 Phạm Khánh Hà 15/02/2006 6.6 7.8 7.5 7.8 8.5 8.3 8.5 5.75
11 2103847042 11098 Nguyễn Hồng Hạnh 27/01/2006 7.3 9 8.8 9.8 8.5 8.3 8 5.75
12 2103847170 11139 Nguyễn Xuân Huy 15/11/2006 8.3 8.8 7.8 7.3 7.5 9 7.5 4.75
13 2103847171 11146 Trương Thị Ngọc Huyền 11/02/2006 6.8 7.8 7 8 6.5 7.8 8.3 4.75
14 2103847172 11149 Nguyễn Phúc Liên Hương 26/04/2006 6.7 8.3 7.8 7.8 7.8 7.3 8.3 5.75
15 2103847174 11198 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 19/10/2006 7.8 9 6.3 9.5 9 9 8.5 5.25
16 2103847175 11205 Trần Đặng Kiều Linh 28/11/2006 8.7 9 8.5 9.3 8.8 8.8 8.5 5.75
17 2103847176 11214 Võ Thị Khánh Linh 02/05/2006 7.9 8.5 8.5 8.8 8 8.5 8 5.25
18 2103847177 11235 Nguyễn Huỳnh Thảo My 11/07/2006 8.5 9.3 9 6.3 8 8 8 6
19 2103847178 11243 Lê Ti Na 14/03/2006 7 7.8 8.5 9 8.3 8.5 7 5.75
20 2103847179 11263 Đinh Thanh Ngọc 26/07/2006 8.9 9 7.8 9.3 7.8 8.8 8.3 5.5
21 2103847180 11302 Nguyễn Yến Nhi 14/08/2006 6.1 8.5 7.5 4.8 7.8 7.5 7.8 5.25
22 2103847181 11305 Đặng Văn Thành Nhơn 18/11/2006 7.5 8.8 7.5 5.8 6.5 8 8 5.5
23 2103847140 11306 Đặng Trần Mỹ Nhung 21/10/2006 7 8 7.3 8.8 6.3 7.5 7 4.25
24 2103847182 11307 Đỗ Huyền Như 22/03/2006 8.2 8.5 6.5 8.3 8.3 7.8 7.5 5.5
25 2103847183 11311 Nguyễn Hoàng Uyên Như 23/05/2006 7.8 9 7.3 9.3 8.3 7.8 8.3 5.75
26 2103847185 11322 Nguyễn Minh Pha 17/03/2006 6.5 7.8 6 7.3 6.8 7 6.8 5
27 2103847186 11332 Dương Văn Phú 02/06/2006 7.1 8.5 8.3 9.5 7.8 8.3 8 5.25
28 2103847187 11343 Nguyễn Nam Phương 09/02/2006 5.9 9.5 6 9.3 8 8.8 8 5.25
29 2103847189 11348 Nguyễn Phúc Quang 30/09/2006 8.5 8.8 5.5 9 6 8.3 7.8 5
30 2103847190 11355 Nguyễn Kim Tố Quyên 14/04/2006 8.4 9.5 8.5 8.3 8.3 9.8 8.8 6
GDCD

8.8
7.3
7
9.5
8.3
8.8
8.5
8.3
8.8
9.3
8.8
9
8.3
9
8.3
9
9
9.5
9
9
7.3
6.8
9
8.8
8.8
8.2
8.5
9
9.3
9.5
31 2103847192 11375 Phan Thị Minh Tâm 29/08/2006 9 8.3 8.3 8.8 8.3 8.8 7.8 5.5
32 2103847193 11392 Nguyễn Đức Thịnh 26/03/2006 6.4 8.8 7 8.5 6.5 8 6.5 5.25
33 2103847194 11394 Nguyễn Hồ Như Thủy 04/06/2006 7.9 8 7.8 10 8.5 9.3 9 5.25
34 2103847195 11397 Huỳnh Nguyễn Minh Thư 08/09/2006 6.1 10 7 9.5 8.3 8.5 8.3 4.75
35 2103847196 11403 Võ Minh Thư 27/07/2006 4.3 8.8 5.8 10 8.3 8 7.8 5.5
36 2103847197 11418 Huỳnh Trần Vĩnh Trang 18/02/2006 7.4 8.3 6.3 9.8 7.5 9 8.5 5.75
37 2103847024 11422 Nguyễn Lê Thùy Trang 11/04/2006 8.6 9 7.3 9.3 6.8 9 8.3 6
38 2103847199 11438 Nguyễn Hoàng Minh Trí 07/12/2006 8.4 9 7 9.3 6 8.8 7 5.25
39 2103847200 11447 Nguyễn Khang Triêm 01/08/2006 8.9 10 8.5 10 7 9.5 9 5.5
40 2103847281 11475 Đinh Phạm Châu Uyên 24/07/2006 6.7 7.8 6.3 5 6.5 6.5 7.3 5.5
41 2103847204 11507 Võ Như Ý 28/09/2006 8.1 8.3 8.8 8.8 8.5 7.3 8.3 5.5
Điểm bình quân:
8.0-10: 15 (36.59%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 25 (60.98%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 1 (2.44%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
8.8
8.8
8
9.5
8.8
8
8.5
8
9.5
6.3
7.8
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 11C2
Khóa ngày: GVCN: Đào Thị Xuân Long

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2103847205 11010 Lê Thị Hoài Anh 05/06/2006 7.1 9 9 7.8 8 9 7.5 4.25
2 2103847206 11016 Nguyễn Thị Mỹ Anh 05/10/2006 5.3 7.5 5 8.8 7.8 8 8 4.75
3 2103847207 11028 Ngô Gia Bảo 28/09/2006 7.2 10 8 9.5 8 8.8 7.5 5.5
4 2103847208 11047 Trần Thị Mỹ Chi 01/06/2006 8.7 7.5 7.3 8.3 8.3 8.5 8.5 5.75
5 2103847210 11104 Văn Xuân Mỹ Hằng 06/08/2006 4.3 10 4.8 9.3 7.3 7.5 6 5.5
6 2103847211 11108 Ngô Bảo Hân 02/10/2006 7.3 9.5 8.8 8.8 7.5 8.8 8.3 5.25
7 2106869507 11110 Nguyễn Huỳnh Khải Hân 19/02/2006 7.8 8.3 7.8 8.5 8 6 6.8 5.5
8 2103847212 11111 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 01/04/2006 7.6 9.3 6.5 8.8 6.8 6.8 6.5 4.75
9 2103847213 11117 Phan Ngọc Hân 29/04/2006 8.4 9 7.5 8.5 7.3 7.3 8.3 5
10 2103847215 11141 Đặng Khánh Huyền 24/02/2006 8 8.5 6.8 8.3 6.5 7.5 6.3 6
11 2103847216 11142 Nguyễn Hoàng Minh Huyền 16/08/2006 7.9 8.8 8 8 7.3 7.5 7 5.5
12 2103847217 11173 Trần Ngọc Nguyên Khôi 06/07/2006 7 7.5 7.5 7.8 3.8 7.3 6.3 6
13 2103847218 11176 Nguyễn Trần Gia Khương 16/08/2006 7.3 9.8 6.8 8.3 7.5 9.8 7.5 4.5
14 2103847219 11183 Phạm Cao Tuấn Kiệt 19/05/2006 7.2 9.3 8.3 8.3 8 9.3 8 5
15 2103847220 11188 Đoàn Phạm Hoàng Linh 06/10/2006 6.8 7.5 6 8 8.8 9.3 8.3 4.75
16 2103847221 11202 Phạm Diệp Hoàng Linh 31/05/2006 8 8 6.3 7.5 7.5 7.3 8 5.5
17 2103847222 11206 Trần Khánh Linh 29/09/2006 7.8 8 5.5 7 7 8.5 8.8 6
18 2103847223 11213 Võ Khánh Linh 07/11/2006 7.2 8.5 8.3 7.8 7 8.3 7.8 5.75
19 2103847224 11215 Nguyễn Hoài Phương Loan 25/10/2006 7.4 7.8 8.8 8.8 6.8 8 7.3 5.5
20 2103847225 11218 Trần Thái Long 05/07/2006 7.7 7.5 6.5 5 6.3 7.8 7.8 4.25
21 2103847226 11219 Võ Gia Long 09/11/2006 6.7 7.8 6.3 5.5 7 8 7 4
22 2103847227 11223 Võ Thành Luân 23/05/2006 7 9.3 8.8 8 8 8.3 7.5 5.75
23 2103847228 11239 Trương Ái My 06/02/2006 9.2 8.5 8.5 5 7.5 8.5 8 5.75
24 2103847229 11259 Nguyễn Trần Hồng Ngân 22/05/2006 7.9 9.5 8.5 9.3 7.3 7.3 8.8 5.75
25 2103847230 11260 Phan Hứa Châu Ngân 13/06/2006 8.2 8.5 7.3 8.3 8.3 8 8.3 5.5
26 2103847231 11262 Bùi Khánh Ngọc 04/11/2006 7.3 8.3 9.3 9 7.3 8.3 6 5.5
27 2103847232 11276 Nguyễn Thảo Nguyên 23/01/2006 6.1 7.5 7.8 8.3 4.5 8.3 8.3 4.5
28 2103847233 11278 Phạm Lê Thảo Nguyên 04/10/2006 7.6 7.5 8 9 8 7.3 7.8 6
29 2103847234 11294 Trương Minh Quang Nhật 27/06/2006 8 8 6.8 7.8 8 8.3 6.8 6
30 2103847235 11296 Dương Lê Hoàng Nhi 18/04/2006 7.6 8.8 7.8 8.3 7 7 7.5 5
GDCD

7.3
6
8.8
8.8
8.8
8.5
6
8
8.8
8
8.3
8.3
7.8
8.8
8
7.8
9
9.5
7.3
7.8
8.8
7.8
9
9
9
8.8
5.5
9.3
8
8.8
31 2103847236 11298 Lê Phan Ý Nhi 27/07/2006 7.8 9 7.3 8 7 7 8 6
32 2103847237 11308 Huỳnh Ngọc Quỳnh Như 19/04/2006 6.7 8.5 7.5 6.8 7.5 8.5 7.8 4.75
33 2103847238 11326 Phạm Trương Phát 16/12/2006 8.7 9.5 9 8.3 7.5 8.3 7.3 4.5
34 2103847239 11342 Đỗ Thị Huyền Phương 17/07/2006 5.7 8.8 4 9 8.3 7.8 8.3 4.75
35 2103847240 11349 Bùi Minh Quân 22/05/2006 7.1 10 7.3 8.8 7.5 8.3 8.5 5
36 2103847241 11357 Trần Phương Nhật Quyên 08/11/2006 8 8.8 7.8 7.8 7.8 7.8 8.5 6
37 2103847242 11363 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 11/03/2006 7.4 8.5 7.5 8.8 7.5 8.5 8.3 6
38 2103847243 11367 Nguyễn Thái Sơn 21/03/2006 7.8 9.3 6.8 9.5 7.5 8.5 8.8 5.5
39 2103847244 11373 Phan Bảo Tâm 09/05/2006 7.1 8.3 9 9.5 8 9.3 8.5 6
40 2103847245 11399 Nguyễn Minh Thư 18/03/2006 5 8.5 5 8.5 7 7.3 8.3 4.75
41 2103847246 11400 Thái Thanh Thư 07/01/2006 8.3 8.3 8.3 8.5 7 9 8.3 6
42 2103847201 11461 Trần Thanh Trực 28/05/2006 8.7 9 9 8.8 6.5 9 8.8 5.75
43 2103847247 11476 Đỗ Khánh Uyên 22/12/2006 8.7 6.3 8.5 5.5 7.3 7.3 8 5.5
44 2103847248 11477 Lê Khả Uyên 09/08/2006 7.1 6.8 7.5 4.8 7.5 6.8 7 5.25
Điểm bình quân:
8.0-10: 8 (18.18%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 36 (81.82%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 0 (0%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
8.8
5.5
8.3
9.3
8.5
9
8.5
7.5
8.5
7.8
8.8
9
8.3
8.8
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 11C3
Khóa ngày: GVCN: Trần Như Tú

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2103847249 11002 Nguyễn Phúc Tiên An 11/06/2006 7 8 5.3 9.5 8 8.8 8.5 4.5
2 2103847250 11041 Nguyễn An Châu 24/02/2006 6.7 9 7 7.8 7.5 6.8 6.8 5
3 2103847251 11060 Trần Mạnh Duy 04/08/2006 7.4 7 7.8 9.5 8 7.5 7.5 5.25
4 2103847252 11081 Đặng Duy Đức 15/02/2006 7 8.8 9 9.5 8 7.8 8.8 4.75
5 2104206322 11100 Lê Thị Thanh Hằng 07/06/2006 7 8.5 7.8 9.5 7.8 8 7.5 5.75
6 2103847254 11132 Võ Huy Hoàng 15/08/2006 7.2 8.5 7.3 8.5 6 7 7 5
7 2103847255 11177 Lê Trung Kiên 22/05/2006 6.2 8.8 5.5 8.8 6.5 7.3 6.8 4.5
8 2103847256 11179 Nguyễn Trung Kiên 24/12/2006 6.6 8.3 4.8 7 6 5.5 6.3 4
9 2103847257 11201 Nguyễn Thị Thanh Linh 21/11/2006 7.2 7.8 6.3 7.3 7.5 8 8 5.5
10 2103847258 11203 Phan Xuân Diệu Linh 04/09/2006 4.7 9.3 7 8 6.5 9.3 7.5 4.75
11 2103847259 11242 Trương Hoàng Mỹ 02/12/2006 7 8.3 7.8 8.5 8.3 9 8.3 5.75
12 2103847260 11257 Nguyễn Bảo Ngân 19/09/2006 7.7 7 9.8 8.3 8 8 8 5.75
13 2103847261 11258 Nguyễn Hà Thùy Ngân 16/06/2006 8.6 8 7.8 8 7 9.5 6 6
14 2103847262 11261 Vũ Kim Ngân 22/05/2006 6.9 7.3 7 8.8 6.8 8.3 7.3 5.5
15 2103847263 11299 Nguyễn Lê Tuyết Nhi 25/05/2006 7.8 6.8 7.3 8.3 5.8 7 6.5 6
16 2103847264 11315 Nguyễn Quỳnh Như 22/12/2006 6.7 9.3 4.5 6.8 7.5 8.5 8 4.25
17 2103847265 11319 Trần Quỳnh Như 25/12/2006 4.9 9 5.5 9 7.5 8.3 8 5.75
18 2103847267 11333 Huỳnh Hoàng Phú 01/08/2006 7.2 9.8 6.5 8.5 7.5 8.5 9 4.5
19 2103847268 11344 Nguyễn Ngọc Triều Phương 07/09/2006 7 10 5.8 9.3 8 8.8 7.3 5.25
20 2103847188 11346 Nguyễn Trúc Phương 30/05/2006 8.6 9 8.3 9 7.3 8.5 9.3 5.5
21 2103847269 11383 Nguyễn Đoàn Phương Thảo 25/10/2006 8.2 8.8 8 9.5 7.5 8.8 8.8 6
22 2103847270 11398 Nguyễn Hoàng Linh Thư 10/11/2006 8.7 9.5 6.8 9.3 7.8 9 8.8 6
23 2103847271 11401 Võ Hà Anh Thư 25/05/2006 6.1 7.8 6 7.8 6.8 7.8 7 5.25
24 2103847272 11405 Nguyễn Mỹ Thy 23/05/2006 6.2 9.8 6.3 9.3 7.3 7.8 7 4.25
25 2103847273 11413 Võ Đình Tín 25/01/2006 7.6 9 7.8 9.3 7.5 8.5 8.3 4
26 2103847198 11425 Hà Hoa Tranh 13/12/2006 7.4 10 7.5 8.3 7.8 7.8 9 5.5
27 2103847274 11427 Cao Bảo Trân 09/01/2006 8.2 9.3 6.8 9.5 6.8 8.3 8.3 5.25
28 2103847275 11436 Trần Bảo Trân 11/04/2006 7.6 8.3 8.3 10 6.8 9.3 8 5.75
29 2103847276 11445 Trương Thanh Trí 11/10/2006 9.3 9 6.8 10 6.8 8.5 8.8 5.75
30 2103847277 11452 Nguyễn Võ Nhật Trinh 30/10/2006 8.2 8 8.5 10 6.8 8.3 8.3 5.25
GDCD

8
8.8
9.3
9.3
8.5
6.8
8.8
6.8
7.3
9.5
7.3
9
6.8
7.8
5.8
7.8
8.3
7.3
9.5
9.5
7.3
8.5
8.5
9.3
8.8
9.3
8.3
8.5
9.3
8.3
31 2103847278 11460 Nguyễn Danh Trứ 26/05/2006 6.7 7.8 7.5 7.8 6 8 8.8 5.25
32 2103847279 11464 Trần Phạm Khả Tú 16/12/2006 8.1 8.5 6.5 5.3 7 8.3 7 5.5
33 2103847280 11468 Nguyễn Mạnh Tuấn 14/07/2006 8.1 8.8 8.5 9 7 8.8 8.5 4.75
34 2103847282 11478 Ngô Thanh Quỳnh Uyên 04/01/2006 8.5 6.5 7.3 6.8 6.5 7 8.8 5.25
35 2103847283 11479 Nguyễn Thị Thu Uyên 14/04/2006 7.3 5.3 6.8 6.5 7 8 8.3 5
36 2103847284 11480 Nguyễn Triều Bảo Uyên 17/11/2006 8.4 10 6.8 8 7 7.8 8.5 5.5
37 2103847202 11482 Nguyễn Mai Vân 19/12/2006 8.7 9 8.5 8.8 8 6.5 7.3 5.75
38 2103847285 11486 Lục Bùi Quốc Việt 22/12/2006 6.3 5.5 7.8 8.3 6 8.8 7.8 6
39 2103847286 11491 Dương Nguyễn Tường Vy 04/03/2006 8.5 8.3 6.5 9 6.8 6.5 7.3 5.25
40 2103847287 11497 Nguyễn Trúc Vy 17/06/2006 8.2 7.5 7.8 8.8 8.3 7.8 6.8 5
41 2103847288 11498 Nguyễn Trương Khánh Vy 08/03/2006 7 8.5 7.8 9 8 6.5 5.8 6
42 2103847289 11508 Huỳnh Phạm Xuân Yên 03/05/2006 6.3 6.5 8.8 5.8 7 7.8 6 5
Điểm bình quân:
8.0-10: 10 (23.81%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 31 (73.81%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 1 (2.38%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
8.8
7.3
9.3
8.5
8.5
8.5
8.5
9
7.5
8.5
9
6.5
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 11C4
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Thị Vinh Diệu

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2103847290 11004 Phan Hoài An 26/04/2006 7.9 9.5 7.8 9.3 8.5 8.8 8 4
2 2103847291 11020 Trần Minh Anh 15/08/2006 7.1 9.5 6.8 9.3 8 9.3 9 5.25
3 2103847292 11025 Hoàng Gia Bảo 20/04/2006 6.9 10 8.3 9.5 8 8.5 7.8 6
4 2103847293 11035 Lê Chí Bình 26/11/2006 7.5 9.5 7.8 9 8.5 9 9 4.75
5 2103847294 11045 Trương Lê Hoàng Châu 25/03/2006 8.1 8.5 7.5 7.5 4.3 8 7.5 6
6 2103847295 11057 Nguyễn Quang Dũng 07/10/2006 6.7 9 7.5 7.8 7.5 6.5 7.3 5.75
7 2103847296 11078 Huỳnh Nguyễn Tâm Đoan 07/03/2006 6.8 9 7.3 9 8 9 7.3 5.75
8 2103847297 11084 Châu Đông Giang 25/02/2006 8.3 8.8 7 9.3 7.3 7.5 6 5.25
9 2103847298 11091 Trịnh Thu Giang 27/09/2006 7.2 9.5 7.8 9 6 7 7.5 3.25
10 2103847300 11101 Nguyễn Minh Hằng 05/10/2006 6.9 9.3 7.3 9.8 8 8.3 7.5 5.5
11 2202177970 11112 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hân 04/02/2006 6.8 6.8 5.8 7.3 7 8.3 7 5.25
12 2103847169 11123 Nguyễn Thị Phương Hiền 04/09/2006 8.1 9 8 7 8 8.8 7 5.75
13 2103847301 11127 Dương Thanh Hoa 22/08/2006 7.8 8.8 7.3 8.8 8.5 9 8 5
14 2103847302 11143 Nguyễn Ngọc Huyền 25/12/2006 7.6 9 7.5 8.3 7.5 7.8 7.5 5.75
15 2103847173 11168 Nguyễn Phạm Đình Khiêm 04/02/2006 6.7 8.8 7.5 8 6.8 7 7.8 5.75
16 2103847303 11192 Lâm Nguyễn Khánh Linh 21/09/2006 4.2 9.5 5 8.5 6.5 5.8 6.8 5.25
17 2103847304 11196 Nguyễn Lê Phương Linh 19/09/2006 6.2 6.3 6.5 8.8 7 7.8 7.5 5.5
18 2103847305 11199 Nguyễn Phan Thùy Linh 02/10/2006 6.2 8.8 6.5 9.5 8.3 9 8.3 5.5
19 2103847306 11200 Nguyễn Thị Mỹ Linh 23/10/2006 6.7 9.5 6.8 9.5 8.3 9.5 8 5.75
20 2103847307 11251 Lê Bảo Ngân 04/10/2006 5.7 8.3 9 7.8 6.3 7.3 7.8 6
21 2103847308 11253 Lê Khánh Ngân 16/01/2006 7.6 8.5 8.3 9.8 7.8 8.8 8.5 6
22 2103847309 11254 Ngô Bích Ngân 18/06/2006 7.8 8 8.3 9.3 7.3 8.3 8.8 5.6
23 2103847310 11255 Ngô Phương Bảo Ngân 01/10/2006 6.9 9 8.3 8.8 5.8 8 9 6
24 2103847312 11285 Nguyễn Thành Nhân 09/11/2006 6.9 7.5 7.5 8.5 6.3 6.5 6.8 5.25
25 2103847313 11304 Võ Tâm Nhi 15/12/2006 7.1 8 7.5 7.5 7.3 7.8 8.3 5.25
26 2103847314 11309 Lê Quỳnh Như 13/11/2006 5.9 8 7 6.8 7 7.5 5.8 4.25
27 2103847315 11310 Lê Thị Hoài Như 05/06/2006 8.2 8.8 8 8.8 8 7.3 7.5 6
28 2103847184 11316 Nguyễn Vũ Quỳnh Như 01/02/2006 7.6 9.8 6.3 8.8 8.3 7.8 7.3 4.25
29 2103847316 11321 Phạm Ngọc Oanh 27/08/2006 5.7 8.8 4.3 9 7 5.8 7 4.25
30 2103847191 11362 Nguyễn Như Quỳnh 01/04/2006 7.5 8.8 8.5 9 8 8.8 9 6
GDCD

8.8
8.5
8.8
9
8.8
7.8
9.5
8.3
9.3
9
8.8
8.3
7.5
8.5
8.5
8.3
7.5
8.5
8.8
9
9.5
8.5
9
7
7.8
7
8.3
9
8
9
31 2103847318 11374 Phan Ngọc Minh Tâm 17/08/2006 8.3 9.8 8.5 8.8 7.3 9 9 5
32 2103847319 11385 Nguyễn Thị Diệu Thảo 18/01/2006 7.5 9.8 7.8 9.8 8.3 8 8.8 6
33 2103847320 11389 Võ Liên Thảo 16/04/2006 6.5 10 9 9.5 8.5 8.5 8 5.5
34 2103847321 11409 Lê Việt Tiến 20/03/2006 7.4 9.8 6.8 10 8 8.8 8.3 4.5
35 2103847322 11424 Phan Nguyễn Ngọc Trang 04/03/2006 8.4 9.5 9 9.5 7 8.5 9.5 6
36 2103847324 11430 Nguyễn Huyền Trân 08/08/2006 8.9 9.3 8.8 10 7.3 9.5 9 5.75
37 2103847325 11434 Nguyễn Trần Bảo Trân 26/01/2006 8.4 9.8 9.5 9.5 7.3 9.5 8.5 6
38 2103847326 11456 Mai Bảo Trung 05/12/2006 6.5 8.8 6.5 7.5 6.5 6.3 7.3 5.5
39 2103847328 11473 Phan Lê Ngọc Tuyết 11/08/2006 6.9 8 7.5 8.5 8.5 8.3 8.5 5.75
40 2103847329 11492 Đinh Nguyễn Hải Vy 22/12/2006 8.1 7.8 7 8.3 7 7.5 7.5 5.75
41 2103847330 11499 Trần Ái Vy 16/05/2006 6.5 9 7.8 7.8 8 7 8 5.5
42 2103847331 11503 Võ Thị Thanh Vy 02/12/2006 8.4 9 9.8 8.5 8 8.8 8 5.75
Điểm bình quân:
8.0-10: 18 (42.86%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 24 (57.14%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 0 (0%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
9.3
8.3
9.5
9.3
8.8
8.5
9
8
9.3
7.8
8.8
8.8

You might also like