You are on page 1of 13

TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN

KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: TOÁN 11

STT Họ và tên Ngày sinh Sinh Hoá Lí Chuyên Ghi chú


1 Nguyễn Nhật Ánh 18/11/2007 9.2 8.3 10.0
2 Nguyễn Phương Anh 01/08/2007 10.0 8.3 10.0
3 Lăng Thị Thúy Diệp 07/02/2007 6.7 6.7 6.7
4 Bùi Vũ Dũng 20/03/2007 7.5 8.3 9.2
5 Nguyễn Tiến Dũng 21/12/2007 7.5 8.3 10.0
6 Nguyễn Hà Dương 30/09/2007 8.3 8.3 9.2
7 Dương Thành Đạt 03/12/2007 6.7 7.5 5.0
8 Nguyễn Hương Giang 19/11/2007 10.0 9.2 5.8
9 Hoàng Thiên Hà 16/12/2007 8.3 8.3 8.3
10 Tạ Thu Hà 20/03/2007 5.8 9.2 7.5
11 Trần Lê Ngọc Hà 02/03/2007 8.3 6.7 9.2
12 Nguyễn Trung Hiếu 11/03/2007 9.2 8.3 10.0
13 Lê Thị Hoa 25/12/2007 7.5 7.5 10.0
14 Ngô Minh Huệ 22/12/2007 9.2 9.2 8.3
15 Hoàng Gia Khánh 17/05/2007 V V V
16 Nguyễn Nam Khánh 06/04/2007 7.5 8.3 8.3
17 Nguyễn Khánh Linh 15/05/2007 9.2 8.3 9.2
18 Lê Minh 29/11/2007 3.3 9.2 7.5
19 Phạm Hoàng Đức Minh 09/02/2007 7.5 8.3 10.0
20 Phạm Nhật Minh 10/03/2007 8.3 9.2 8.3
21 Nguyễn Thanh Nam 26/07/2007 6.7 7.5 8.3
22 Bùi Thị Minh Phương 29/11/2007 10.0 9.2 10.0
23 Đỗ Đức Quyết 15/10/2007 5.0 7.5 9.2
24 Thái Đức Tài 01/07/2007 6.7 6.7 10.0
25 Bùi Xuân Tân 14/02/2007 6.7 6.7 8.3
26 Quách Anh Thư 13/05/2007 5.8 7.5 8.3
27 Vũ Khánh Toàn 07/02/2007 8.3 7.5 10.0
28 Lê Hồ Thanh Tú 26/08/2007 10.0 8.3 9.2
29 Nguyễn Thanh Tùng 29/01/2007 6.7 8.3 9.2
30 Hoàng Thị Thảo Vân 14/03/2007 8.3 8.3 5.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: LÍ 11

STT Họ và tên Ngày sinh Sử Hoá Anh Chuyên Ghi chú


1 Vũ Nam Anh 09/02/2007 8.0 7.5 9.3
2 Nguyễn Bá Như Bách 18/12/2007 7.3 7.5 8.0
3 Nguyễn Nhất Bình 25/05/2007 6.0 6.7 5.3
4 Nguyễn Vũ Tiến Dũng 14/11/2007 4.0 7.5 9.3
5 Trần Anh Đức 12/11/2007 7.3 4.2 10.0
6 Nguyễn Hoàng Hà 22/03/2007 6.7 7.5 9.3
7 Nguyễn Đức Hoàng Hải 15/11/2007 7.3 9.2 5.3
8 Nguyễn Đình Hiển 01/12/2007 6.7 7.5 10.0
9 Nguyễn Minh Hiếu 17/09/2007 6.0 7.5 9.3
10 Mùng Minh Hoàng 11/07/2007 5.3 6.7 8.0
11 Đặng Nhất Huy 17/11/2007 6.0 7.5 6.7
12 Trần Nguyễn Quang Khoa 12/01/2007 4.7 7.5 9.3
13 Trần Minh Khuê 09/09/2007 7.3 7.5 8.7
14 Nguyễn Hoàng Long 11/02/2007 7.3 5.8 9.3
15 Nguyễn Hữu Mạnh 19/12/2007 5.3 5.8 9.3
16 Nguyễn Đăng Minh 24/03/2007 7.3 7.5 10.0
17 Trần Quang Minh 21/10/2007 4.0 3.3 9.3
18 Vương Toàn Nhật Minh 18/07/2007 7.3 6.7 8.7
19 Nguyễn Hà My 26/03/2007 6.7 8.3 7.3
20 Đinh Thị Kim Ngân 03/11/2007 6.0 6.7 6.7
21 Nguyễn Thị Việt Ngân 03/02/2007 4.0 8.3 8.7
22 Nguyễn Thi Hồng Nhung 16/03/2007 6.0 8.3 8.7
23 Nguyễn Minh Phương 19/10/2007 7.3 7.5 10.0
24 Vũ Trần Quân 30/06/2007 5.3 4.2 10.0
25 Phạm Việt Thái 18/05/2007 6.0 7.5 9.3
26 Trần Thủy Tiên 29/10/2007 4.7 7.5 8.7
27 Đoàn Minh Tuân 01/03/2007 6.7 8.3 10.0
28 Hà Thanh Tùng 21/07/2007 6.0 7.5 8.7
29 Lưu Thế Vinh 24/11/2007 4.7 7.5 6.0
30 Nguyễn Quang Vinh 02/10/2007 5.3 6.7 6.7
31 Phí Anh Vũ 30/07/2007 6.0 6.7 10.0
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: HOÁ 11

STT Họ và tên Ngày sinh Sinh Văn Anh Chuyên Ghi chú
1 Hoàng Việt Anh 15/09/2007 5.8 6.8 8.7 8.0
2 Lê Minh Bách Chuyên 25/07/2007 1.7 6.0 1.3 10.0
3 Lê Khánh Duy 19/01/2007 6.7 6.5 8.7 9.5
4 Ngô Thế Dương 24/01/2007 8.3 7.8 7.3 9.0
5 Phạm Hải Đăng 29/11/2007 3.3 8.0 6.0 10.0
6 Nguyễn Hữu Hải 01/05/2007 9.2 8.3 7.3 9.0
7 Nguyễn Minh Hạnh 15/11/2007 7.5 7.3 5.3 9.5
8 Trịnh Minh Hiếu 10/07/2007 5.8 7.5 10.0 9.0
9 Trần Việt Hoàng 14/08/2007 8.3 7.5 8.7 9.0
10 Nguyễn Thanh Hùng 01/11/2007 9.2 6.5 8.0 9.0
11 Nguyễn Vũ Huy 28/11/2007 9.2 6.3 8.0 9.0
12 Hà Minh Hưng 16/09/2007 8.3 7.8 10.0 8.0
13 Phạm Duy Hưng 25/11/2007 9.2 6.0 5.3 10.0
14 Trần Khắc Hưng 28/03/2007 5.8 6.8 6.0 8.0
15 Hoàng Quỳnh Hương 05/10/2007 6.7 7.0 8.0 9.0
16 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2007 5.8 5.5 5.3 10.0
17 Chung Bảo Long 07/06/2007 4.2 7.5 6.7 6.0
18 Lê Quốc Lợi 11/03/2007 6.7 8.0 8.0 9.0
19 Nguyễn Thanh Minh 31/05/2007 7.5 8.0 9.3 9.0
20 Tô Bảo Minh 26/12/2007 7.5 6.8 8.7 10.0
21 Nguyễn Đặng Hải Nguyên 24/03/2007 5.8 8.3 9.3 10.0
22 Vũ Anh Quân 17/09/2007 8.3 7.5 6.7 9.0
23 Nguyễn Vĩnh San 13/08/2007 4.2 6.8 8.0 8.0
24 Vũ Mạnh Sơn 27/10/2007 6.7 7.0 7.3 9.0
25 Phạm Phú Thành 19/04/2007 7.5 7.5 8.7 8.0
26 Vũ Tiến Thắng 05/12/2007 8.3 6.8 8.0 10.0
27 Hoàng Minh Trí 11/12/2007 7.5 7.0 8.0 9.0
28 Lê Vinh 29/01/2007 9.2 7.5 10.0 9.0
29 Bùi Nguyễn Nguyên Vũ 05/06/2007 5.0 6.8 7.3 8.0
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: SINH 11

STT Họ và tên Ngày sinh Sử Văn Anh Chuyên Ghi chú


1 Nguyễn Hữu Anh 29/06/2007 6.7 7.5 8.7
2 Trịnh Đức Anh 20/07/2007 5.3 7.5 4.7
3 Vũ Đặng Châu Anh 15/02/2007
4 Lê Ngọc Bình 19/02/2007 4.7 5.5
5 Nguyễn Lập Công 06/06/2007 7.3 7.5 2.7
6 An Mạnh Dũng 05/06/2007 6.7 6.5 8.0
7 Đặng Như Trường Giang 10/04/2007 4.7 5.5 9.3
8 Ngô Minh Giang 09/09/2007 6.0 7.5 5.3
9 Trương Minh Hà 24/11/2007 6.0 6.0 9.3
10 Phạm Thu Hiền 01/09/2007 6.7 7.5 5.3
11 Phạm Quỳnh Hoa 27/12/2007 4.7 8.5 5.3
12 Nguyễn Thị Minh Hoài 19/07/2007 5.3 8.0 5.3
13 Nguyễn Thu Hoài 14/06/2007 6.7 6.5 8.7
14 Mai Đức Hoàng 21/08/2007 2.7 6.5 8.0
15 Nguyễn Ngọc Huyền 14/12/2007 6.7 7.0 8.0
16 Hoàng Thị Khánh Linh 12/03/2007 5.3 6.5 8,7
17 La Thị Phương Linh 09/10/2007 6.7 6.5 8.0
18 Phan Ngọc Linh 25/12/2007 6.0 8.0 8.0
19 Trần Hải Linh 29/04/2007 7.3 7.5 7.3
20 Trịnh Xuân Lộc 04/07/2007 6.0 7.5 7.3
21 Phạm Nguyễn Việt Nam 03/06/2007 7.3 8.5 6.7
22 Bùi Yến Nhi 04/09/2007 6.0 7.5 4.7
23 Dương Tùng Sơn 26/11/2007 5.3 8.0 6.0
24 Mai Thị Bích Thủy 17/01/2007 4.7 6.0 6.7
25 Nguyễn Thị Minh Thúy 27/02/2007 5.3 7.5 6.7
26 Lương Thị Anh Thư 04/09/2007 4.7 7.0 6.0
27 Trương Quốc Toàn 08/12/2007 5.3 7.5 5.3
28 Nguyễn Diệp Hà Trang 28/06/2007 7.3 6.0 4.0
29 Ngô Trí Việt 14/06/2007 4.7 7.5 8.0
30 Phạm Khánh Vy 03/02/2007 5.3 8.0 7.3
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: TIN 11

STT Họ và tên Ngày sinh Sinh Hoá Lí Chuyên Ghi chú


1 Phan Minh Anh 19/12/2007 10.0 7.5 10.0
2 Tạ Ngọc Anh 25/03/2007 5.0 7.5 5.0
3 Trần Hữu Tuấn Anh 23/07/2007 6.7 4.2 10.0
4 Doãn Chí Bách 22/12/2007 5.0 7.5 9.2
5 Nguyễn Hoàng Bách 06/10/2007 5.8 7.5 5.0
6 Phạm Hoàng Minh Châu 18/10/2007 5.8 8.3 7.5
7 Ngô Chí Dũng 27/03/2007 10.0 7.5 10.0
8 Nguyễn Trần Bảo Duy 12/09/2007 5.8 5.8 5.8
9 Nguyễn Uyển Dương 23/11/2007 9.2 8.3 5.0
10 Nguyễn Thành Đạt 10/05/2007 8.3 8.3 6.7
11 Nguyễn Hải Đăng 28/12/2007 8.3 8.3 9.2
12 Nguyễn Hải Đăng 19/02/2007 9.2 5.8 3.3
13 Nguyễn Thế Đăng 30/09/2007 9.2 8.3 6.7
14 Chu Việt Đức 17/01/2007 6.7 8.3 4.2
15 Đồng Thị Thanh Hằng 18/12/2007 10.0 7.5 10.0
16 Nguyễn Việt Hoàng 19/05/2007 4.2 8.3 6.7
17 Mông Duy Khánh 10/02/2007 8.3 6.7 8.3
18 Phạm Duy Mạnh 04/10/2007 8.3 4.2 7.5
19 Đinh Đức Minh 22/08/2007 8.3 9.2 7.5
20 Lương Thị Thanh Ngân 07/08/2007 8.3 6.7 9.2
21 Vi Hiếu Nghĩa 09/03/2007 5.8 8.3 6.7
22 Vũ Thị Tuyết Như 06/07/2007 10.0 7.5 10.0
23 Hoàng Thanh Phong 04/09/2007 5.8 8.3 7.5
24 Trần Phú Quyền 22/06/2007 5.8 7.5 7.5
25 Dương Công Thái Sơn 03/09/2007 9.2 8.3 8.3
26 Lộc Phương Thuỳ 17/07/2007 7.5 7.5 8.3
27 Dương Sơn Tùng 27/10/2007 5.8 8.3 5.8
28 Tạ Thế Vinh 11/05/2007 5.0 9.2 5.8
29 Trần Thị Thanh Xuân 13/01/2007 7.5 9.2 8.3
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: VĂN 11

STT Họ và tên Ngày sinh Sử Địa Anh Chuyên Ghi chú


1 Nguyễn Hương Ngọc Anh 25/11/2007 8.7 10.0 10.0 8.5
2 Nguyễn Ngọc Kiều Anh 09/07/2007 9.3 9.3 10.0 8.5
3 Nguyễn Vũ Phương Anh 15/03/2007 8.0 10.0 10.0 9.0
4 Phạm Thanh Bình 18/05/2007 8.0 9.3 10.0 8.5
5 Trần Ngọc Diệp 26/12/2007 8.0 10.0 9.3 9.0
6 Đỗ Ngân Hà 03/12/2007 8.0 9.3 10.0 9.0
7 Trần Thị Minh Hạnh 13/03/2007 8.7 10.0 10.0 8.5
8 Nguyễn Hà Thanh Hằng 15/01/2007 8.7 10.0 10.0 9.0
9 Phạm Thùy Gia Hân 26/06/2007 9.3 8.0 10.0 8.5
10 Đinh Thị Thu Hiền 08/05/2007 8.0 9.3 9.3 8.5
11 Bùi Thị Diệu Hương 11/08/2007 8.7 10.0 9.3 8.0
12 Vũ Việt Hương 19/01/2007 8.7 10.0 10.0 9.0
13 Cao Thị Tùng Linh 19/05/2007 8.0 8.0 10.0 8.0
14 Đoàn Phương Linh 04/10/2007 8.0 9.3 10.0 8.5
15 Hoàng Thị Mai Linh 04/10/2007 8.7 8.7 10.0 9.0
16 Lưu Thùy Linh 21/09/2007 9.3 10.0 10.0 9.0
17 Nguyễn Thảo Linh 12/02/2007 9.3 8.7 10.0 8.0
18 Phạm Huyền Linh 13/06/2007 9.3 10.0 8.7 8.0
19 Trần Thị Phương Mai 19/07/2007 9.3 10.0 8.7 8.5
20 Trần Hồng Minh 05/09/2007 8.7 8.7 10.0 8.0
21 Phạm Nguyễn Hà My 07/12/2007 8.7 10.0 10.0 9.0
22 Lê Khánh Ngọc 09/11/2007 8.7 8.7 10.0 9.0
23 Đặng Vũ Nhân Nhân 06/04/2007 8.7 8.7 10.0 8.5
24 Đặng Nguyễn Hải Oanh 30/01/2007 9.3 9.3 9.3 9.0
25 Đinh Thị Phương Thảo 20/06/2007 8.0 9.3 10.0 9.0
26 Nguyễn Hương Trà 30/06/2007 7.3 9.3 9.3 9.0
27 Nguyễn Quỳnh Trang 15/12/2007 8.7 10.0 10.0 9.0
28 Đinh Lâm Trúc 06/04/2007 7.3 10.0 10.0 9.0
29 Uông Thiên Yến Vy 06/07/2007 8.7 9.3 10.0 9.0
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: SỬ 11

STT Họ và tên Ngày sinh Toán Địa Anh Chuyên Ghi chú
1 Nguyễn Trường An 14/10/2007 8.0 6.7 8.7 8.5
2 Lương Ngọc Ánh 08/07/2007 7.0 7.3 9.3 8.5
3 Lưu Diệp Anh 15/02/2007 6.0 6.0 9,3 8.0
4 Vũ Ngọc Minh Anh 18/08/2007 6.0 6.7 8.7 8.5
5 Dương Hoàng Chi 12/01/2007 6.0 6.7 8.7 6.0
6 Nguyễn Kim Chi 27/11/2007 6.0 6.7 9.3 7.5
7 Đào Thùy Dung 23/05/2007 7.0 7.3 8.7 8.0
8 Đoàn Thùy Dương 16/01/2007 7.0 6.7 9.3 6.5
9 Phạm Thị Ngọc Hà 06/11/2007 8.0 6.7 9.3 8.0
10 Phó Thị Bích Hậu 30/08/2007 7.0 6.0 8.0 9.0
11 Ngô Thúy Hiền 19/07/2007 3.0 8.0 6.7 8.0
12 Nguyễn Thu Hiền 16/01/2007 6.0 6.7 8.0 5.5
13 Hà Minh Hương 12/04/2007 7.0 6.7 10.0 9.0
14 Hà Phương Linh 20/10/2007 6.0 8.7 7.3 9.0
15 Ngô Khánh Linh 12/06/2007 6.0 4.7 10.0 8.3
16 Hoàng Khánh Ly 07/06/2007 2.0 7.3 9.3 7.0
17 Bùi Đình Mạnh 04/08/2007 6.0 5.3 10.0 7.5
18 Nguyễn Tân Minh 02/11/2007 7.0 6.7 10.0 8.0
19 Ma Khánh Ngọc 12/01/2007 5.0 6.7 8.0 7.3
20 Nguyễn Bảo Ngọc 28/01/2007 4.0 8.0 8.0 8.3
21 Dương Yến Nhi 30/03/2007 9.0 7.3 9.3 8.5
22 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 06/10/2007 7.0 6.0 6.7 9.0
23 Dương Ngô Minh Phương 08/12/2007 6.0 6.7 9.3 8.0
24 Trần Hoàng Thái 04/07/2007 5.0 6.0 6.7 5.5
25 Nguyễn Thu Thảo 05/09/2007 8.0 8.7 8.7 8.0
26 Đặng Phương Thùy 26/11/2007 4.0 8.0 10.0 7.5
27 Nguyễn Âu Anh Tuấn 29/01/2007 4.0 8.7 10.0 8.5
28 Ôn Nhật Tùng 26/04/2007 4.0 6.0 9.3 8.5
29 Mưu Triệu Vy 23/09/2007 3.0 6.7 7.3 9.0
30 Vũ Hải Yến 01/04/2007 6.0 7.3 7.3 7.5
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: ĐỊA 11

STT Họ và tên Ngày sinh Sử Văn GDCD Chuyên Ghi chú


1 Lương Tú Anh 24/05/2007 5.3 7.5 8.7 9.3
2 Nguyễn Minh Anh 23/03/2007 6.0 7.5 9.3 6.0
3 Nông Minh Hoàng Anh 03/02/2007 7.3 7.5 9.3 6.3
4 Địch Xuân Bách 05/11/2007 4.7 5.0 9.3 5.0
5 Vũ Tùng Bách 08/12/2007 4.0 6.5 2.0 6.5
6 Ngô Mai Chi 18/05/2007 6.7 7.5 6.7 7.8
7 Nguyễn Bùi Bảo Đan 30/01/2007 6.0 8.0 8.0 9.3
8 Trần Hải Đường 11/12/2007 8.0 6.5 9.3 6.5
9 Đỗ Khánh Hà 29/03/2007 8.7 8.0 10.0 8.3
10 Trịnh Thúy Hằng 21/03/2007 5.3 7.5 6.0 8.0
11 Trần Đăng Lê Hoàng 04/12/2007 7.3 7.0 10.0 6.5
12 Triệu Duy Hoàng 25/02/2007 6.0 8.0 6.7 9.3
13 Đinh Khánh Huệ 19/04/2007 4.7 6.5 8.0 7.5
14 Nguyễn Việt Hưng 24/11/2007 8.0 6.5 10.0 7.5
15 Nguyễn Ngân Khánh 05/07/2007 8.7 8.0 8.7 7.0
16 Dương Khánh Linh 22/04/2007 7.3 8.0 8.0 6.8
17 Lê Vũ Nhật Mai 31/08/2007 8.0 7.0 9.3 6.8
18 Bùi Thị Trang My 01/07/2007 7.3 7.5 8.0 9.5
19 Ninh Lê Thu Nga 05/08/2007 6.0 7.5 6.7 7.3
20 Hà Hải Ngân 12/12/2007 8.0 8.0 8.0 3.8
21 Phạm Bảo Ngọc 19/04/2007 8.0 7.0 7.3 5.0
22 Vũ Anh Nguyên 14/11/2007 1.3 6.5 4.0 6.5
23 Lưu Đình Nhân 16/06/2007 8.7 7.5 8.0 8.0
24 Hầu Thị Mai Phương 04/11/2007 6.0 7.5 7.3 5.5
25 Hoàng Hữu Quang 19/01/2007 6.7 7.5 9.3 8.0
26 Nguyễn Lê Nhật Thảo 23/08/2007 6.7 7.0 8.0 8.8
27 Nguyễn Phương Thảo 05/03/2007 9.3 6.5 9.3 6.5
28 Nguyễn Anh Thơ 20/10/2007 8.0 6.5 9.3 6.8
29 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 24/02/2007 6.0 6.0 7.3 5.3
30 Đinh Mai Vân 25/12/2007 6.7 7.5 6.7 8.3
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: ANH 11A1

STT Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Lí Chuyên Ghi chú


1 Nguyễn Gia Bình An 31/07/2007 8.0 8.5 7.5
2 Nguyễn Phạm Quân Anh 20/09/2007 5.0 8.0 2.5
3 Nguyễn Tuệ Minh Anh 31/08/2007 4.0 8.0 5.8
4 Phạm Huy Tuấn Anh 15/03/2007 7.0 8.5 5.8
5 Vũ Lương Châu Anh 17/03/2007 2.0 7.0 0.8
6 Hoàng Thị Tuyết Băng 15/02/2007 9.0 8.5 6,7
7 Nguyễn Hà Chi 30/09/2007 3.0 8.0 2.5
8 Tống Thu Cúc 27/07/2007 5.0 8.0 9.2
9 Lê Thị Kim Dung 29/06/2007 5.0 8.5 7.5
10 Dương Thu Hà 19/10/2007 6.0 8.0 8.3
11 Nguyễn Nguyên Hà 28/01/2007 2.0 7.5 5.0
12 Đỗ Thu Hằng 02/06/2007 6.0 8.5 5.8
13 Nguyễn Anh Hiếu 23/04/2007 5.0 8.5 4.2
14 Phạm Phương Hoa 26/06/2007 4.0 8.0 8.3
15 Nguyễn Mạnh Hùng 28/08/2007 7.0 8.0 5.8
16 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29/01/2007 5.0 8.0 9.2
17 Nguyễn Quỳnh Hương 26/08/2007 5.0 8.5 6.7
18 Trần Tuấn Kiên 26/02/2007 8.0 7.5 10.0
19 Nguyễn Khánh Linh 15/06/2007 5.0 8.5 6.7
20 Nguyễn Đăng Minh 19/05/2007 4.0 8.0 5.8
21 Nguyễn Tuệ Minh 12/05/2007 7.0 8.0 8.3
22 Dương Lưu Thảo My 01/11/2007 6.0 7.5 2.5
23 Ngô Thanh Thái 06/06/2007 6.0 5.0 5.0
24 Hà Anh Thư 18/11/2007 8.0 8.0 7.5
25 Lương Bảo Thy 04/12/2007 6.0 7.5 3.3
26 Đào Thị Quỳnh Trang 03/05/2007 6.0 8.5 6.7
27 Nguyễn Đức Trí 13/09/2007 8.0 7.5 6.7
28 Mai Phương Cẩm Tú 29/09/2007 7.0 7.5 0.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: ANH 11A2

STT Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Lí Chuyên Ghi chú


1 Dương Đức Anh 08/12/2007 4.0 6.3 9.2 5.8
2 Đỗ Hà Phương Anh 20/04/2007 2.0 8.8 6.7 7.0
3 Hoàng Phương Anh 25/06/2007 7.0 8.5 5.8 8.0
4 Lê Quỳnh Anh 11/12/2007 8.0 8.5 6.7 7.2
5 Phạm Châu Anh 12/01/2007 8.0 8.5 6.7 8.2
6 Nguyễn Gia Bảo 21/04/2007 10.0 8.5 7.5 6.8
7 Ân Đặng Ánh Dương 13/10/2007 2.0 8.5 6.7 7.0
8 Trần Thái Nhật Dương 20/02/2007 4.0 8.3 5.8 7.0
9 Đỗ Hoàng Giang 10/09/2007 5.0 8.3 5.8 7.6
10 Nguyễn Thị Minh Hiếu 28/10/2007 7.0 9.3 9.2 8.6
11 Dương Tuấn Hưng 02/06/2007 8.0 8.5 8.3 7.0
12 Nguyễn Hữu Khánh 12/04/2007 5.0 8.5 7.5 7.4
13 Đào Xuân Khuê 17/05/2007 7.0 8.8 4.2 7.0
14 Bùi Khánh Linh 28/08/2007 6.0 8.8 7.5 7.0
15 Nguyễn Khánh Linh 15/02/2007 7.0 8.3 7.5 8.2
16 Nguyễn Phương Linh 01/10/2007 8.0 8.5 7.5 8.8
17 Trần Nhật Linh 21/05/2007 6.0 9.0 5.0 6.6
18 Ma Đình Mạnh 16/08/2007 8.0 8.8 9.2 7.8
19 Dương Hà Mi 02/11/2007 7.0 9.0 7.5 8.8
20 Chu Đặng Phương Nam 14/04/2007 3.0 7.5 7.5 7.8
21 Bùi Gia Bảo Ngọc 10/12/2007 7.0 8.5 10.0 5.8
22 Nguyễn Vương Bảo Nhi 22/08/2007 6.0 8.3 6.7 6.8
23 Đào Thái Phương 04/02/2007 6.0 8.8 7.5 7.0
24 Phan Kim Phượng 11/04/2007 5.0 9.3 8.3 7.6
25 Bùi Phương Trà 28/05/2007 4.0 8.8 9.2 5.8
26 Trịnh Hương Trà 22/12/2007 7.0 8.8 8.3 7.0
27 Cao Khánh Tùng 19/05/2007 6.0 8.5 8.3 8.8
28 Vũ Hà Vy 20/12/2007 5.0 8.8 5.0 8.4
29 Lưu Thị Hải Yến 03/05/2007 7.0 8.5 5.8 6.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: NGA 11

STT Họ và tên Ngày sinh Toán Văn GDCD Chuyên Ghi chú
1 Bùi Nữ Hoàng Anh 31/07/2007 10.0 8.0 9.3 8.3
2 Dương Tú Anh 06/10/2007 8.0 8.0 10.0 10.0
3 Hoàng Ngọc Trần Anh 09/10/2007 8.0 7.5 9.3 9.8
4 Nguyễn Mai Anh 11/02/2007 9.0 7.8 9.3 7.8
5 Đặng Quỳnh Chi 03/07/2007 10.0 8.5 10.0 10.0
6 Vũ Phương Diệp 23/07/2007 8.0 8.5 10.0 8.8
7 Nguyễn Hoàng Hiền 23/02/2007 10.0 8.5 9.3 10.0
8 Phạm Mạnh Hùng 30/03/2007 4.0 8.3 9.3 10.0
9 Tạ Khánh Huyền 19/09/2007 10.0 9.3 9.3 10.0
10 Bàng Minh Khanh 04/02/2007 5.0 6.5 8.7 9.3
11 Trương Hồng Khánh 29/10/2007 4.0 8.5 9.3 10.0
12 Nguyễn Vũ Hoàng Lan 29/12/2007 10.0 8.0 10.0 10.0
13 Trần Khánh Hoài Ly 22/09/2007 7.0 8.8 10.0 9.8
14 Bế Quang Minh 02/02/2007 5.0 7.8 10.0 10.0
15 Phạm Đức Minh 09/06/2007 3.0 7.0 9.3 8.3
16 Phạm Quang Minh 14/05/2007 7.0 7.8 8.0 9.0
17 Muộn Hoàng Ngọc 14/04/2007 9.0 8.0 9.3 9.2
18 Trần Minh Ngọc 10/02/2007 9.0 8.5 9.3 9.5
19 Ninh Thị Yến Nhi 28/11/2007 9.0 8.5 9.3 9.8
20 Trần Phú 08/02/2007 9.0 8.0 8.7 9.3
21 Trần Hoàng Phú 26/04/2007 10.0 7.5 10.0 9.3
22 Hoàng Như Quỳnh 25/02/2007 10.0 8.8 9.3 9.5
23 Lê Thị Phương Thảo 09/06/2007 6.0 7.5 9.3 9.3
24 Lý Phương Thảo 20/08/2007 9.0 8.3 10.0 9.8
25 Trần Minh Tiến 01/06/2007 5.0 8.0 8.0 8.5
26 Phan Thu Trang 18/04/2007 8.0 8.0 9.3 7.4
27 Nguyễn Quỳnh Trâm 15/11/2007 10.0 8.3 10.0 9.8
28 Nguyễn Quốc Tuấn 04/08/2007 6.0 7.0 8.0 6.0
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: PHÁP 11

STT Họ và tên Ngày sinh Toán Văn GDCD Chuyên Ghi chú
1 Bùi Đức Anh 01/04/2007 10.0 6.5 10.0 10.0
2 Dương Đức Anh 12/01/2007 10.0 8.0 10.0 10.0
3 Nghiêm Minh Anh 27/08/2007 7.0 8.5 8.0 10.0
4 Lê Trần Huy Bách 16/08/2007 10.0 7.5 9.3 9.0
5 Trần Minh Gia Bảo 15/08/2007 5.0 8.5 10.0 10.0
6 Nguyễn Hà Đăng 21/12/2007 3.0 5.5 3.3 9.0
7 Nguyễn Minh Hiếu 18/09/2007 7.0 7.5 9.3 10.0
8 Tô Đức Huy 16/04/2007 7.0 8.0 8.7 10.0
9 Nguyễn Ngọc Huyền 15/03/2007 5.0 6.0 5.3 9.0
10 Phạm Thị Ngọc Huyền 13/04/2007 6.0 8.0 6.7 10.0
11 Đào Ngọc Khánh 23/12/2007 10.0 7.5 9.3 10.0
12 Đinh Ngọc Khánh 01/09/2007 8.0 8.0 9.3 9.0
13 Lê Huy Khánh 03/01/2007 10.0 7.5 6.7 5.0
14 Nguyễn Phương Linh 02/10/2007 10.0 8.5 6.7 10.0
15 Tăng Chi Mai 23/08/2007 7.0 8.0 8.7 10.0
16 Đinh Đức Minh 05/11/2007 10.0 7.5 7.3 10.0
17 Lê Thế Minh 05/05/2007 8.0 7.5 7.3 9.0
18 Phan Thanh Nhật Minh 03/04/2007 10.0 6.5 9.3 8.0
19 Vũ Đức Minh 17/01/2007 8.0 7.5 9.3 9.0
20 Đặng Lê Phương Nhung 29/10/2007 10.0 9.0 10.0 10.0
21 Hoàng Uyển Như 11/04/2007 9.0 7.0 9.3 10.0
22 Bùi Mai Phương 22/09/2007 6.0 8.0 3.7 9.0
23 Nguyễn Đức Phương 22/02/2007 7.0 8.0 9.3 9.0
24 Đặng Ngọc Tiến Thành 06/10/2007 7.0 9.0 8.0 9.0
25 Nguyễn Phương Thảo 26/12/2007 7.0 7.5 9.3 10.0
26 Hoàng Thị Thùy 04/01/2007 9.0 7.5 10.0 10.0
27 Nguyễn Minh Thư 28/06/2007 8.0 9.0 8.7 10.0
28 Đặng Vũ Linh Trang 15/06/2007 5.0 8.0 8.0 10.0
29 Nguyễn Bảo Trúc 27/02/2007 8.0 7.5 10.0 10.0
30 Nguyễn Hải Yến 20/05/2007 9.0 8.5 8.7 10.0
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: TRUNG 11

STT Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Lí Chuyên Ghi chú


1 Đỗ Quỳnh Chi 14/10/2007 7.0 7.5 5.8 5.5
2 Lê Khánh Chi 10/02/2007 9.0 8.3 7.5 10.0
3 Nguyễn Mạnh Cường 05/03/2007 5.0 8.8 5.8 7.5
4 Phạm Hồng Dương 26/06/2007 8.0 6.5 8.3 6.0
5 Hứa Hương Giang 21/09/2007 3.0 8.5 5.0 7.8
6 Phạm Như Hà 07/09/2007 7.0 8.5 6.7 8.6
7 Lê Thu Hằng 09/01/2007 5.0 8.3 8.3 8.0
8 Phạm Thị Thanh Hoa 06/08/2007 9.0 8.5 6.7 8.2
9 Nguyễn Ngọc Khánh 29/04/2007 9.0 8.8 7.5 8.9
10 Đỗ Ngọc Linh 08/09/2007 7.0 8.5 8.3 9.8
11 Đỗ Nhật Linh 17/01/2007 6.0 8.5 9.2 9.9
12 Trần Hải Linh 10/07/2007 7.0 8.0 4.2 8.2
13 Đào Hương Ly 11/07/2007 7.0 7.0 5.0 9.6
14 Lã Đức Mạnh 15/02/2007 6.0 8.0 9.2 8.4
15 Vũ Ngọc Minh 26/10/2007 9.0 8.5 7.5 8.5
16 Nguyễn Thảo My 24/11/2007 9.0 8.5 5.8 9.0
17 Tạ Thành Nam 06/01/2007 8.0 6.5 4.2 3.0
18 Hoàng Nguyên 28/10/2007 4.0 7.5 8.3 5.0
19 Vũ Việt Phượng 06/07/2007 9.0 8.8 8.3 9.6
20 Vũ Anh Quân 11/09/2007 6.0 7.0 6.7 5.0
21 Nguyễn Thị Thu Thảo 24/06/2007 9.0 8.5 8.3 9.0
22 Hoàng Minh Thu 29/10/2007 6.0 8.5 5.0 9.2
23 Lưu Thu Thủy 09/01/2007 6.0 8.8 9.2 8.4
24 Lê Hà Thư 20/11/2007 9.0 8.5 5.8 7.9
25 Đinh Thị Lê Trang 05/12/2007 9.0 9.0 6.7 10.0
26 Phạm Nguyễn Minh Trang 24/10/2007 5.0 8.0 7.5 8.9
27 Trịnh Huyền Trang 06/06/2007 9.0 8.8 9.2 9.4
28 Vũ Thị Minh Trang 03/02/2007 5.0 9.0 8.3 10.0
29 Lê Tường Vi 23/03/2007 5.0 5.8 3.3 6.0
30 Nguyễn Thúy Vinh 31/12/2007 2.0 9.0 5.0 8.2
31 Nguyễn Hải Yến 26/05/2007 4.0 8.5 5.0 10.0

You might also like