Professional Documents
Culture Documents
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: TOÁN 11
STT Họ và tên Ngày sinh Sinh Văn Anh Chuyên Ghi chú
1 Hoàng Việt Anh 15/09/2007 5.8 6.8 8.7 8.0
2 Lê Minh Bách Chuyên 25/07/2007 1.7 6.0 1.3 10.0
3 Lê Khánh Duy 19/01/2007 6.7 6.5 8.7 9.5
4 Ngô Thế Dương 24/01/2007 8.3 7.8 7.3 9.0
5 Phạm Hải Đăng 29/11/2007 3.3 8.0 6.0 10.0
6 Nguyễn Hữu Hải 01/05/2007 9.2 8.3 7.3 9.0
7 Nguyễn Minh Hạnh 15/11/2007 7.5 7.3 5.3 9.5
8 Trịnh Minh Hiếu 10/07/2007 5.8 7.5 10.0 9.0
9 Trần Việt Hoàng 14/08/2007 8.3 7.5 8.7 9.0
10 Nguyễn Thanh Hùng 01/11/2007 9.2 6.5 8.0 9.0
11 Nguyễn Vũ Huy 28/11/2007 9.2 6.3 8.0 9.0
12 Hà Minh Hưng 16/09/2007 8.3 7.8 10.0 8.0
13 Phạm Duy Hưng 25/11/2007 9.2 6.0 5.3 10.0
14 Trần Khắc Hưng 28/03/2007 5.8 6.8 6.0 8.0
15 Hoàng Quỳnh Hương 05/10/2007 6.7 7.0 8.0 9.0
16 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2007 5.8 5.5 5.3 10.0
17 Chung Bảo Long 07/06/2007 4.2 7.5 6.7 6.0
18 Lê Quốc Lợi 11/03/2007 6.7 8.0 8.0 9.0
19 Nguyễn Thanh Minh 31/05/2007 7.5 8.0 9.3 9.0
20 Tô Bảo Minh 26/12/2007 7.5 6.8 8.7 10.0
21 Nguyễn Đặng Hải Nguyên 24/03/2007 5.8 8.3 9.3 10.0
22 Vũ Anh Quân 17/09/2007 8.3 7.5 6.7 9.0
23 Nguyễn Vĩnh San 13/08/2007 4.2 6.8 8.0 8.0
24 Vũ Mạnh Sơn 27/10/2007 6.7 7.0 7.3 9.0
25 Phạm Phú Thành 19/04/2007 7.5 7.5 8.7 8.0
26 Vũ Tiến Thắng 05/12/2007 8.3 6.8 8.0 10.0
27 Hoàng Minh Trí 11/12/2007 7.5 7.0 8.0 9.0
28 Lê Vinh 29/01/2007 9.2 7.5 10.0 9.0
29 Bùi Nguyễn Nguyên Vũ 05/06/2007 5.0 6.8 7.3 8.0
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: SINH 11
STT Họ và tên Ngày sinh Toán Địa Anh Chuyên Ghi chú
1 Nguyễn Trường An 14/10/2007 8.0 6.7 8.7 8.5
2 Lương Ngọc Ánh 08/07/2007 7.0 7.3 9.3 8.5
3 Lưu Diệp Anh 15/02/2007 6.0 6.0 9,3 8.0
4 Vũ Ngọc Minh Anh 18/08/2007 6.0 6.7 8.7 8.5
5 Dương Hoàng Chi 12/01/2007 6.0 6.7 8.7 6.0
6 Nguyễn Kim Chi 27/11/2007 6.0 6.7 9.3 7.5
7 Đào Thùy Dung 23/05/2007 7.0 7.3 8.7 8.0
8 Đoàn Thùy Dương 16/01/2007 7.0 6.7 9.3 6.5
9 Phạm Thị Ngọc Hà 06/11/2007 8.0 6.7 9.3 8.0
10 Phó Thị Bích Hậu 30/08/2007 7.0 6.0 8.0 9.0
11 Ngô Thúy Hiền 19/07/2007 3.0 8.0 6.7 8.0
12 Nguyễn Thu Hiền 16/01/2007 6.0 6.7 8.0 5.5
13 Hà Minh Hương 12/04/2007 7.0 6.7 10.0 9.0
14 Hà Phương Linh 20/10/2007 6.0 8.7 7.3 9.0
15 Ngô Khánh Linh 12/06/2007 6.0 4.7 10.0 8.3
16 Hoàng Khánh Ly 07/06/2007 2.0 7.3 9.3 7.0
17 Bùi Đình Mạnh 04/08/2007 6.0 5.3 10.0 7.5
18 Nguyễn Tân Minh 02/11/2007 7.0 6.7 10.0 8.0
19 Ma Khánh Ngọc 12/01/2007 5.0 6.7 8.0 7.3
20 Nguyễn Bảo Ngọc 28/01/2007 4.0 8.0 8.0 8.3
21 Dương Yến Nhi 30/03/2007 9.0 7.3 9.3 8.5
22 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 06/10/2007 7.0 6.0 6.7 9.0
23 Dương Ngô Minh Phương 08/12/2007 6.0 6.7 9.3 8.0
24 Trần Hoàng Thái 04/07/2007 5.0 6.0 6.7 5.5
25 Nguyễn Thu Thảo 05/09/2007 8.0 8.7 8.7 8.0
26 Đặng Phương Thùy 26/11/2007 4.0 8.0 10.0 7.5
27 Nguyễn Âu Anh Tuấn 29/01/2007 4.0 8.7 10.0 8.5
28 Ôn Nhật Tùng 26/04/2007 4.0 6.0 9.3 8.5
29 Mưu Triệu Vy 23/09/2007 3.0 6.7 7.3 9.0
30 Vũ Hải Yến 01/04/2007 6.0 7.3 7.3 7.5
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: ĐỊA 11
STT Họ và tên Ngày sinh Toán Văn GDCD Chuyên Ghi chú
1 Bùi Nữ Hoàng Anh 31/07/2007 10.0 8.0 9.3 8.3
2 Dương Tú Anh 06/10/2007 8.0 8.0 10.0 10.0
3 Hoàng Ngọc Trần Anh 09/10/2007 8.0 7.5 9.3 9.8
4 Nguyễn Mai Anh 11/02/2007 9.0 7.8 9.3 7.8
5 Đặng Quỳnh Chi 03/07/2007 10.0 8.5 10.0 10.0
6 Vũ Phương Diệp 23/07/2007 8.0 8.5 10.0 8.8
7 Nguyễn Hoàng Hiền 23/02/2007 10.0 8.5 9.3 10.0
8 Phạm Mạnh Hùng 30/03/2007 4.0 8.3 9.3 10.0
9 Tạ Khánh Huyền 19/09/2007 10.0 9.3 9.3 10.0
10 Bàng Minh Khanh 04/02/2007 5.0 6.5 8.7 9.3
11 Trương Hồng Khánh 29/10/2007 4.0 8.5 9.3 10.0
12 Nguyễn Vũ Hoàng Lan 29/12/2007 10.0 8.0 10.0 10.0
13 Trần Khánh Hoài Ly 22/09/2007 7.0 8.8 10.0 9.8
14 Bế Quang Minh 02/02/2007 5.0 7.8 10.0 10.0
15 Phạm Đức Minh 09/06/2007 3.0 7.0 9.3 8.3
16 Phạm Quang Minh 14/05/2007 7.0 7.8 8.0 9.0
17 Muộn Hoàng Ngọc 14/04/2007 9.0 8.0 9.3 9.2
18 Trần Minh Ngọc 10/02/2007 9.0 8.5 9.3 9.5
19 Ninh Thị Yến Nhi 28/11/2007 9.0 8.5 9.3 9.8
20 Trần Phú 08/02/2007 9.0 8.0 8.7 9.3
21 Trần Hoàng Phú 26/04/2007 10.0 7.5 10.0 9.3
22 Hoàng Như Quỳnh 25/02/2007 10.0 8.8 9.3 9.5
23 Lê Thị Phương Thảo 09/06/2007 6.0 7.5 9.3 9.3
24 Lý Phương Thảo 20/08/2007 9.0 8.3 10.0 9.8
25 Trần Minh Tiến 01/06/2007 5.0 8.0 8.0 8.5
26 Phan Thu Trang 18/04/2007 8.0 8.0 9.3 7.4
27 Nguyễn Quỳnh Trâm 15/11/2007 10.0 8.3 10.0 9.8
28 Nguyễn Quốc Tuấn 04/08/2007 6.0 7.0 8.0 6.0
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: PHÁP 11
STT Họ và tên Ngày sinh Toán Văn GDCD Chuyên Ghi chú
1 Bùi Đức Anh 01/04/2007 10.0 6.5 10.0 10.0
2 Dương Đức Anh 12/01/2007 10.0 8.0 10.0 10.0
3 Nghiêm Minh Anh 27/08/2007 7.0 8.5 8.0 10.0
4 Lê Trần Huy Bách 16/08/2007 10.0 7.5 9.3 9.0
5 Trần Minh Gia Bảo 15/08/2007 5.0 8.5 10.0 10.0
6 Nguyễn Hà Đăng 21/12/2007 3.0 5.5 3.3 9.0
7 Nguyễn Minh Hiếu 18/09/2007 7.0 7.5 9.3 10.0
8 Tô Đức Huy 16/04/2007 7.0 8.0 8.7 10.0
9 Nguyễn Ngọc Huyền 15/03/2007 5.0 6.0 5.3 9.0
10 Phạm Thị Ngọc Huyền 13/04/2007 6.0 8.0 6.7 10.0
11 Đào Ngọc Khánh 23/12/2007 10.0 7.5 9.3 10.0
12 Đinh Ngọc Khánh 01/09/2007 8.0 8.0 9.3 9.0
13 Lê Huy Khánh 03/01/2007 10.0 7.5 6.7 5.0
14 Nguyễn Phương Linh 02/10/2007 10.0 8.5 6.7 10.0
15 Tăng Chi Mai 23/08/2007 7.0 8.0 8.7 10.0
16 Đinh Đức Minh 05/11/2007 10.0 7.5 7.3 10.0
17 Lê Thế Minh 05/05/2007 8.0 7.5 7.3 9.0
18 Phan Thanh Nhật Minh 03/04/2007 10.0 6.5 9.3 8.0
19 Vũ Đức Minh 17/01/2007 8.0 7.5 9.3 9.0
20 Đặng Lê Phương Nhung 29/10/2007 10.0 9.0 10.0 10.0
21 Hoàng Uyển Như 11/04/2007 9.0 7.0 9.3 10.0
22 Bùi Mai Phương 22/09/2007 6.0 8.0 3.7 9.0
23 Nguyễn Đức Phương 22/02/2007 7.0 8.0 9.3 9.0
24 Đặng Ngọc Tiến Thành 06/10/2007 7.0 9.0 8.0 9.0
25 Nguyễn Phương Thảo 26/12/2007 7.0 7.5 9.3 10.0
26 Hoàng Thị Thùy 04/01/2007 9.0 7.5 10.0 10.0
27 Nguyễn Minh Thư 28/06/2007 8.0 9.0 8.7 10.0
28 Đặng Vũ Linh Trang 15/06/2007 5.0 8.0 8.0 10.0
29 Nguyễn Bảo Trúc 27/02/2007 8.0 7.5 10.0 10.0
30 Nguyễn Hải Yến 20/05/2007 9.0 8.5 8.7 10.0
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA KS CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA
NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP: TRUNG 11