You are on page 1of 29

TRƯỜNG THPT KIM LIÊN

KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN TOÁN KHỐI 10


Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Đinh Quang Đạt 11/04/2007 10A3 17 Nhất
2 Vũ Thế Duy 07/08/2007 10A14 16 Nhì
3 Tống Minh Nghĩa 26/06/2007 10A5 16 Nhì
4 Bùi Vi Bằng 11/01/2007 10A6 15.5 Nhì
5 Nguyễn Đăng Khôi 18/07/2007 10A6 14.5 Ba
6 Đinh Anh Vũ 16/11/2007 10A6 14.5 Ba
7 Nguyễn Đức Anh 09/03/2007 10A3 14 Ba
8 Nguyễn Hồng Anh 03/07/2007 10A5 14 Ba
9 Phạm Quỳnh Hương 24/03/2007 10A13 13.5 Ba
10 Phạm An Bình 11/03/2007 10A7 12 Ba
11 Lê Viết Hiếu 11/10/2007 10A6 12 Ba
12 Nguyễn Phú Đăng 27/07/2007 10A15 11.5 Khuyến khích
13 Đỗ Thế Hải 18/02/2007 10A12 11.5 Khuyến khích
14 Nguyễn Việt Hoàng 14/02/2007 10A13 11.5 Khuyến khích
15 Nguyễn Quang 21/08/2007 10A3 11.5 Khuyến khích
16 Đỗ Trung Hiếu 16/09/2007 10A4 11 Khuyến khích
17 Đỗ Hoàng Tùng 21/03/2007 10A5 10.5 Khuyến khích
18 Phạm Minh Khuê 20/11/2207 10A5 10 Khuyến khích
19 Chu Đức Toàn 20/03/2007 10A7 10 Khuyến khích
20 Nguyễn Trung Hiếu 25/05/2007 10A3 9.5
21 Nguyễn Quốc Huy 09/07/2007 10A15 9.5
22 Vũ Gia Khánh 08/06/2007 10A14 9.5
23 Đặng Hữu Thái 07/08/2007 10A9 9.5
24 Bùi Thành Danh 28/08/2007 10A4 9
25 Vũ Ngọc Cẩm Tú 07/06/2007 10A4 9
26 Lê Minh Đạt 24/08/2007 10A6 9
27 Nguyễn Xuân Sơn 22/02/2007 10A16 8.5
28 Cao Quỳnh Anh 17/01/2007 10A3 8
29 Ngô Phương Khánh 30/11/2007 10A9 8
30 Đặng Đình Thành 09/07/2007 10A2 8
31 Lục Phạm Anh Thư 23/01/2007 10A8 8
32 Hà Tú Anh 04/09/2007 10A13 7.5
33 Hoàng Đức Anh 17/08/2007 10A2 7
34 Trần Đức Quân 10/10/2007 10A8 7
35 Nguyễn Đăng Đức Thái 07/10/2007 10A1 7
36 Nguyễn Ngọc Huyền Chi 20/04/2007 10A4 6.5
37 Lê Hương Giang 22/04/2007 10A16 6.5
38 Nguyễn Hồng Minh 28/08/2007 10A17 6.5
39 Trịnh Đức Minh 03/01/2007 10A10 6.5
40 Bùi Phương Ngọc 12/02/2007 10A15 6.5
41 Đặng Hoàng Bảo Nguyên 10/05/2007 10A9 6.5
42 Đinh Hà Trang 03/11/2007 10A1 6.5
43 Nguyễn Phương Tường Vy 09/10/2007 10A1 6.5
44 Nguyễn Hà Vi 16/11/2007 10A13 6
45 Trần Đức Thắng 17/11/2007 10A7 5
46 Bùi Trí Khôi Nguyên 19/07/2007 10A8 4.5
47 Nguyễn Thế Quân 07/03/2007 10A15 4.5
48 Phạm Tiến Đạt 26/10/2007 10A10 Bỏ thi
49 Nguyễn Tuấn Long 18/01/2007 10A8 Bỏ thi
50 Nguyễn Trọng Trung 26/04/2007 10A1 Bỏ thi
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN TOÁN KHỐI 11
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Nguyễn Thanh Ngọc 09/05/2006 11A4 14.5 Nhì
2 Nguyễn An Bình 04/09/2006 11A12 14 Nhì
3 Hoàng Nguyên Huy 29/09/2006 11A3 12.5 Ba
4 Nguyễn Lê Minh 20/10/2006 11A4 12.5 Ba
6 Phan Gia Hưng 04/04/2006 11A6 11.75 Khuyến khích
5 Hoàng Hiệp 16/07/2006 11A2 10.5 Khuyến khích
7 Thái Lý Nhâm 01/06/2006 11A5 10 Khuyến khích
8 Nguyễn Quang Minh 09/02/2006 11A8 9.5
9 Nguyễn Anh 23/10/2006 11A1 8.5
10 Nguyễn Tùng Anh 26/02/2006 11A7 8.5
11 Trương Đình Trung 08/06/2006 11A9 8.5
12 Lê Sỹ Hiếu 11/11/2006 11A7 8
13 Lê Hà My 05/09/2006 11A1 7.5
14 Nguyễn Kim Ngân 10/09/2006 11A7 7
15 Đào Minh Vũ 17/10/2006 11A8 7
16 Lê Vân Anh 16/04/2006 11A3 6.5
17 Nguyễn Quý Hoàng 13/04/2006 11A2 6.5
18 Ngô Gia Bảo 28/05/2006 11A3 6
19 Lê Quỳnh Mai 23/12/2006 11A11 6
20 Nguyễn Tiến Thành 15/06/2006 11A5 5.5
21 Vũ Huy Hoàng 11/11/2006 11A5 5
22 Huỳnh Hà Anh 19/11/2006 11A13 4.5
23 Phạm Tấn Đạt 08/04/2006 11A5 4.5
24 Lê Nguyễn Anh Đức 23/08/2006 11A9 4.5
25 Nguyễn Đức Bảo Long 16/07/2006 11A6 4.5
26 Nguyễn Chí Thành 29/11/2006 11A5 4.5
27 Phạm Thu Hà 24/06/2006 11A15 3.5
28 Phạm Thành Tân 11/02/2006 11A5 3.5
29 Nguyễn Thế Đại 29/11/2006 11A9 3
30 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 07/07/2006 11A6 2.5
31 Nguyễn Sơn Tùng 13/12/2006 11A1 2
32 Cao Phạm Gia Bách 16/04/2006 11A5 Bỏ thi
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN VĂN KHỐI 10
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Nguyễn Ngọc Trà My 04/09/2007 10A16 18 Nhất
2 Hoàng Yến Trang 08/08/2007 10A16 17 Nhì
3 Phan Ngọc Ánh 14/04/2007 10A13 16 Nhì
4 Hoàng Nguyên 31/12/2007 10A11 16 Nhì
5 Nguyễn Thị Đan Linh 11/09/2007 10A13 15.5 Ba
6 Đoàn Minh Ngọc 05/12/2007 10A13 15.5 Ba
7 Mai Hồng Phúc 25/08/2007 10A13 15.5 Ba
8 Tống Thu Uyên 22/06/2007 10A17 15.5 Ba
9 Đỗ Quỳnh Anh 23/10/2007 10A16 15 Ba
10 Lê Phương Chi 26/08/2007 10A17 15 Ba
11 Nguyễn Bảo Minh 30/11/2007 10A5 15 Ba
12 Trần Kim Ngân 23/01/2007 10A15 15 Ba
13 Hoàng Uyển Nhi 14/11/2007 10A14 15 Ba
14 Nguyễn Doãn Trà My 05/01/2007 10A14 14.5 Khuyến khích
15 Nguyễn Đình Hải An 31/10/2007 10A1 14 Khuyến khích
16 Trần Minh Ánh 12/05/2007 10A11 14 Khuyến khích
17 Nguyễn Ái Bình 08/05/2007 10A15 14 Khuyến khích
18 Phạm Khánh Hà 10/09/2007 10A4 14 Khuyến khích
19 Nguyễn Kim Minh Ngọc 02/09/2007 10A8 14 Khuyến khích
20 Mầu Thị Phương Thảo 18/02/2007 10A7 14 Khuyến khích
21 Đỗ Ngọc Bảo Linh 31/12/2007 10A11 13.5
22 Bùi Nguyễn Khánh Linh 13/10/2007 10A15 13.5
23 Lý Thanh Thủy 21/01/2007 10A17 13.5
24 Lê Nguyễn Anh Thư 17/06/2007 10A12 13.5
25 Phan Quỳnh Trang 17/01/2007 10A10 13.5
26 Nghiêm An An 31/03/2007 10A10 13
27 Nguyễn Tú Linh 12/11/2007 10A15 13
28 Vũ Bảo Nhi 15/04/2007 10A3 13
29 Nguyễn Lê Phương 27/09/2007 10A15 13
30 Dương Tú Quyên 14/03/2007 10A9 13
31 Lưu Quỳnh Trang 22/04/2007 10A9 13
32 Phan Thị Khánh Vân 22/01/2007 10A13 13
33 Nguyễn Ngọc Phương Anh 23/02/2007 10A17 12.5
34 Hoàng Lê Kim Oanh 30/05/2007 10A12 12.5
35 Bùi Nguyễn Phan Anh 23/09/2007 10A5 12
36 Nguyễn Vân Anh 24/05/2007 10A8 12
37 Hoàng Minh Ánh 13/01/2007 10A17 12
38 Trần Hồng Hạnh 28/12/2007 10A17 12
39 Nguyễn Đức Minh 17/03/2007 10A12 12
40 Nguyễn Phương Thảo 24/09/2007 10A7 12
41 Mai Thùy Trang 02/03/2007 10A12 12
42 Phạm Phương Uyên 19/04/2007 10A17 12
43 Lê Thanh Huyền 22/09/2007 10A6 11.5
44 Nguyễn Phương Thảo 15/09/2007 10A17 11
45 Nguyễn Thu Hà 03/01/2007 10A10 10.5
46 Ngô Phương Thảo 22/07/2007 10A12 10
47 Nguyễn Vũ Thùy Trâm 26/12/2007 10A5 10
48 Vũ Châu Giang 25/11/1007 10A16 Bỏ thi
49 Lê Huyền My 13/08/2007 10A10 Bỏ thi
50 Nguyễn Phương Uyên 06/05/2007 10A1 Bỏ thi
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN VĂN KHỐI 11
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Phạm Hà Anh 28/6/2006 11A12 18 Nhất
2 Nguyễn Thị Hương Giang 23/02/2006 11A15 16 Nhì
3 Trương Hà Anh 12/3/2006 11A15 14 Nhì
4 Trần Khánh Linh 14/10/2006 11A15 14 Nhì
5 Đặng Thúy Hằng 21/10/2006 11A15 13.5 Ba
6 Trần Khánh Linh 13/9/2006 11A14 13 Ba
7 Trần Thị Quỳnh Châu 15/10/2006 11A14 12.5 Khuyến khích
8 Đặng Trà Giang 17/02/2006 11A12 12.5 Khuyến khích
9 Trần Đình Gia Khánh 14/01/2006 11A11 12.5 Khuyến khích
10 Nguyễn Phương Linh 27/6/2006 11A12 12.5 Khuyến khích
11 Đồng Nguyễn Bảo Ngọc 02/01/2006 11A13 12.5 Khuyến khích
12 Nguyễn Minh Đức 19/5/2006 11A13 12
13 Bùi Tố Uyên 09/05/2006 11A12 12
14 Nguyễn Ngân Hà 31/10/2006 11A1 11
15 Đỗ Vân Khánh 19/8/2006 11A11 11
16 Lê Quỳnh Mai 26/8/2006 11A15 11
17 Bạch Tố Nhung 20/8/2006 11A15 11
18 Trần Phương Thảo 08/11/2006 11A7 11
19 Lê Hải Hiền Thục 19/4/2006 11A14 11
20 Lê Thị Hà An 20/12/2006 11A9 10.5
21 Lê Thùy Anh 04/05/2006 11A11 10.5
22 Lê Phương Linh 10/10/2006 11A5 10.5
23 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 24/10/2006 11A1 10.5
24 Nguyễn Nhữ Bảo Uyên 04/10/2006 11A14 10.5
25 Hứa Giang Linh 21/6/2006 11A4 10
26 Nguyễn Vũ Nguyệt Nhi 14/9/2006 11A12 10
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN SỬ KHỐI 10
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Đoàn Ngọc Khánh 22/10/2007 10A13 18 Nhất
2 Lê Gia Phát 07/10/2007 10A15 18 Nhất
3 Đỗ Trúc Linh 27/03/2007 10A14 17.25 Nhì
4 Nguyễn Mỹ Hà 22/02/2007 10A14 17 Nhì
5 Lương Hồng An 09/12/2007 10A14 16.75 Nhì
6 Trần Ngân Giang 07/12/2007 10A13 16 Ba
7 Lê Minh Hiền 30/09/2007 10A17 16 Ba
8 Lê Gia Linh 07/09/2007 10A14 15.75 Ba
9 Vũ Kiên Cường 04/03/2007 10A2 15.5 Khuyến khích
10 Vũ Tiến Hùng 22/01/2007 10A17 15.5 Khuyến khích
11 Phạm Phương Linh 27/04/2007 10A13 15.5 Khuyến khích
12 Vũ Thế Duy 07/08/2007 10A14 15 Khuyến khích
13 Đỗ Vịnh Nguyên 10/02/2007 10A5 15 Khuyến khích
14 Hà Ngọc Huyền Trang 02/04/2007 10A11 14.75 Khuyến khích
15 Đinh Thảo Vy 09/10/2007 10A6 14.5
16 Trần Vũ Anh Kiệt 01/11/2007 10A8 13.75
17 Phạm Minh Quân 30/10/2007 10A11 13.75
18 Đỗ Phương Anh 06/03/2007 10A17 13.25
19 Hoàng Ngọc Anh 20/02/2007 10A11 13.25
20 Nông Phương Nga 25/05/2007 10A12 13
21 Hoàng Tuấn Phong 29/01/2007 10A8 13
22 Hoàng Bảo Trâm 06/10/2007 10A11 13
23 Đỗ Tuấn Long 14/02/2007 10A5 12.5
24 Nguyễn Phương Anh 12/03/2007 10A15 12
25 Hoàng Linh Đan 16/09/2007 10A1 11.5
26 Vũ Thanh Huyền 11/01/2007 10A16 11
27 Hà Giai Kỳ 05/12/2007 10A11 11
28 Nguyễn Hải Yến 07/12/2007 10A5 10.75
29 Bùi Bảo Lâm 28/04/2007 10A1 10.25
30 Hoàng Tuấn Anh 08/02/2007 10A5 10
31 Đào Ngân Giang 24/03/2007 10A5 10
32 Dương Duy Hưng 26/06/2007 10A12 10
33 Nguyễn Hà Linh 01/10/2007 10A5 10
34 Đặng Đình Thành 09/07/2007 10A2 10
35 Bùi Phương Anh 23/11/2007 10A1 Bỏ thi
36 Phí Xuân Bình 23/09/2007 10A14 Bỏ thi
37 Nguyễn Đăng Đạt 12/12/2007 10A8 Bỏ thi
38 Nguyễn Thanh Hằng 30/07/2007 10A12 Bỏ thi
39 Phạm Minh Khuê 20/11/2007 10A5 Bỏ thi
40 Phạm Gia Linh 12/06/2007 10A17 Bỏ thi
41 Đinh Phương Trang 26/03/2007 10A5 Bỏ thi
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN SỬ KHỐI 11
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Đỗ Phạm Minh Huyền 27/12/2006 11A3 18.25 Nhất
2 Trần Phúc Minh 06/11/2006 11A3 18 Nhất
3 Đoàn Thùy Linh 27/02/2006 11A3 16.5 Nhì
4 Nguyễn Thành Long 21/09/2006 11A13 16.5 Nhì
5 Đoàn Hà Phương 28/05/2006 11A12 16 Nhì
6 Trần Minh Hạnh 19/10/2006 11A15 15.75 Ba
7 Phạm Lê Minh Khôi 16/09/2006 11A15 15.75 Ba
8 Nguyễn Nhật Anh 09/04/2006 11A13 15.25 Ba
9 Đinh Yến Chi 18/12/2006 11A1 14.5 Ba
10 Kim Ngọc Minh Anh 30/10/2006 11A15 14 Ba
11 Cung Phạm Linh Đan 13/04/2006 11A14 13.75 Khuyến khích
12 Phạm Thanh Bình 12/10/2006 11A4 13.75 Khuyến khích
13 Lê Anh Duy 05/11/2006 11A14 13.5 Khuyến khích
14 Đỗ Minh Hiển 25/02/2006 11A9 13 Khuyến khích
15 Chu Linh Ngọc 28/02/2006 11A11 12.75 Khuyến khích
16 Nguyễn Quỳnh Trang 06/01/2006 11A6 12.25 Khuyến khích
17 Đỗ Gia Long 11/02/2006 11A10 12
18 Nguyễn Diệu Thảo Nguyên 16/06/2006 11A11 11.75
19 Đỗ Diệu Anh 07/12/2006 11A11 11.25
20 Lê Minh Ngọc 17/11/2006 11A15 11
21 Nguyễn Đức Tùng 07/12/2006 11A6 10.75
22 Đoàn Gia Hiếu 17/08/2006 11A7 10.25
23 Trần Cát Gia Linh 19/07/2006 11A4 9.25
24 Nguyễn Khoa Khánh Linh 30/06/2006 11A7 9
25 Nguyễn Hiếu Minh 04/03/2006 11A9 9
26 Nguyễn Trung Kiên 03/03/2006 11A7 8.75
27 Mai Thị Chúc Anh 19/05//2006 11A11 8.5
28 Trần Vũ Lan Chi 25/07/2006 11A6 8.5
29 Đỗ Thuỳ Linh 22/06/2006 11A15 8
30 Nguyễn Quang Trường 30/05/2006 11A6 8
31 Phan Minh Hoàng 21/01/2006 11A7 7
32 Nguyễn Trần Hà Phương 15/03/2006 11A15 7
33 Đỗ Bảo Ngân 01/11/2006 11A10 7
34 Vũ Thanh Thảo 18/09/2006 11A4 5.75
35 Nguyễn Trí Trung 06/09/2006 11A7 4.75
36 Trần Hà Vy 15/11/2006 11A7 4
37 Trần Thanh Thảo 11/10/2006 11A15 0
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN ĐỊA KHỐI 10
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Đoàn Yến Nhi 06/09/2007 10A13 18 Nhất
2 Hà Tú Anh 04/09/2007 10A13 17 Nhì
3 Nguyễn Phúc Thịnh 10/10/2007 10A14 16 Nhì
4 Dương Minh Thiện 20/09/2007 10A13 15.75 Nhì
5 Phùng Huy Việt 08/08/2007 10A8 15.5 Ba
6 Đỗ Hà Vy 10/11/2007 10A15 15.25 Ba
7 Đỗ Thế Hải 18/02/2007 10A12 15 Ba
8 Lê Viết Hiếu 11/10/2007 10A6 14.5 Ba
9 Nguyễn Trần Ánh Dương 30/06//2007 10A17 14 Khuyến khích
10 Tạ Tú Uyên 31/12/2007 10A14 14 Khuyến khích
11 Vũ Nguyễn Ngọc Anh 26/04/2007 10A12 13.75 Khuyến khích
12 Nguyễn Thùy Dương 08/01/2007 10A14 13 Khuyến khích
13 Nguyễn Thùy Linh 15/02/2007 10A17 13 Khuyến khích
14 Vũ Thùy Linh 07/09/2007 10A14 13 Khuyến khích
15 Nguyễn Ngân Trang 05/04/2007 10A14 12.5 Khuyến khích
16 Nguyễn Đức Sơn 21/12/2007 10A17 12
17 Lê Trung Kiên 30/05/2007 10A7 11.5
18 Trần Minh Tâm 14/08/2007 10A12 11.5
19 Nguyễn Trường Giang 24/12/2007 10A4 10.75
20 Nguyễn Mai Khanh 14/10/2007 10A17 10.25
21 Đinh Quỳnh Hương 01/10/2007 10A7 10
22 Bùi Bảo Linh 10/05/2007 10A17 10
23 Mai Gia Linh 05/08/2007 10A17 10
24 Trần Phương Linh 05/11/2007 10A7 10
25 Đào Duy Minh 06/02/2007 10A10 10
26 Nguyễn Vũ Nam Phong 20/05/2007 10A13 10
27 Lê Thiên Đan 20/08/2007 10A8 9
28 Nguyễn Phương Nhi 16/04/2007 10A7 9
29 Nguyễn Thạc Nhân 05/09/2007 10A7 8.75
30 Vũ Vân Anh 06/01/2007 10A17 8.5
31 Hoàng Diệu Linh 04/12/2007 10A7 8.5
32 Phạm Khánh Linh 01/09/2007 10A11 8.5
33 Vũ Chi Mai 19/08/2007 10A12 8.5
34 Đinh Dung Nhi 20/05/2007 10A11 8.25
35 Lê Bảo Châu 08/11/2007 10A17 8
36 Bùi Công Duy 11/07/2007 10A6 8
37 Trần Nguyễn Phương Linh 01/12/2007 10A7 5
38 Nguyễn Thị Hiền Anh 08/11/2007 10A17 Bỏ thi
39 Phạm Lê Ngọc Ánh 10/12/2007 10A7 Bỏ thi
40 Lê Huyền My 13/08/2007 10A10 Bỏ thi
41 Hồ Ánh Nguyệt 01/06/2007 10A10 Bỏ thi
42 Lê Nguyễn Tiến Đạt 06/09/2007 10A4 Bỏ thi
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN ĐỊA KHỐI 11
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Đặng Quốc Bảo 27/08/2006 11A5 18 Nhất
2 Bùi Thái Phương 06/04/2006 11A4 17.5 Nhì
3 Trần Khánh Linh 02/04/2006 11A12 15.25 Ba
4 Nguyễn Trà My 08/10/2006 11A15 15.25 Ba
5 Nguyễn Quỳnh Anh 16/12/2006 11A12 15 Khuyến khích
6 Nguyễn Tùng Anh 26/02/2006 11A7 14.5 Khuyến khích
7 Vũ Khánh Linh 15/05/2006 11A10 14.5 Khuyến khích
8 Thành Thái Anh 04/07/2006 11A12 14.25
9 Phạm Thị Mỹ Hương 13/06/2006 11A10 14.25
10 Đỗ Thế Linh 29/11/2006 11A7 14.25
11 Lê Nguyễn Hà Linh 15/01/2006 11A8 14.25
12 Đỗ Minh Ngọc 27/01/2006 11A12 14
13 Lê Triệu Quang Minh 27/02/2006 11A8 14
14 Lê Chung Sơn 19/11/2006 11A7 13.75
15 Tống Khánh Linh 19/04/2006 11A13 13
16 Trần Thị Ngọc Linh 21/08/2006 11A4 11.5
17 Phùng Bảo Nhi 04/02/2006 11A11 11.5
18 Nguyễn Hà Phương 23/01/2006 11A10 11.25
19 Nguyễn Thị Lan Phương 06/06/2006 11A15 10.5
20 Thái Quỳnh Hương 03/08/2006 11A10 10
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN TIN KHỐI 10
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Bùi Đức Minh 09/01/2007 10A9 17 Nhất
2 Trần Phạm Đức Dũng 20/03/2007 10A5 13.25 Nhì
3 Đinh Khánh Nam 28/09/2007 10A3 13.25 Nhì
4 Mai Trung Hiếu 22/08/2007 10A3 13 Ba
5 Nhữ Duy Anh Minh 18/05/2007 10A8 13 Ba
6 Phan Vân Nguyên Anh 10/01/2007 10A3 10.5 Khuyến khích
7 Đỗ Phương Anh 06/03/2007 10A17 10
8 Hoàng Đức Minh 17/08/2007 10A1 9
9 Tạ Diệu Quỳnh Như 07/10/2007 10A4 8
10 Trần Diệu Linh 18/08/2007 10A5 6
11 Nguyễn Khôi Minh 15/02/2007 10A4 5
12 Mai Phương Thúy 30/08/2007 10A1 5
13 Nguyễn Hải Yến 07/12/2007 10A5 5
14 Vũ Thùy Linh 28/12/2007 10A8 Không nộp
15 Nguyễn Tuấn Khang 08/08/2007 10A6 Bỏ thi
16 Trương Anh Tú 02/06/2007 10A7 Bỏ thi
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN TIN KHỐI 11
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Trần An Khánh 16/11/2006 11A9 17.5 Nhất
2 Tăng Minh Nghĩa 15/07/2006 11A1 16.5 Nhì
3 Nguyễn Bá Hùng 05/10/2006 11A2 12 Ba
4 Nguyễn Hà Khoa 17/06/2006 11A12 11.5 Khuyến khích
5 Cấn Hữu Bảo 27/01/2006 11A9 10
6 Phạm Minh Châu 21/12/2006 11A2 10
7 Đỗ Huyền Trang 26/01/2006 11A13 8.5
8 Tạ Hoà An 19/04/2006 11A13 6
9 Dương Khánh Linh 14/06/2006 11A7 5
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN LÝ KHỐI 10
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Nguyễn Minh 26/02/2007 10A8 18.25 Nhất
2 Trần Mạc Đăng Danh 08/08/2007 10A3 18 Nhất
3 Nguyễn Đăng Đạt 12/12/2007 10A8 17.75 Nhì
4 Dương Minh Thiện 20/09/2007 10A13 17.75 Nhì
5 Đào Minh Quang 10/04/2007 10A7 17.5 Nhì
6 Đặng Minh Châu 09/09/2007 10A6 16.25 Ba
7 Nguyễn Tuấn Khiêm 12/01/2007 10A3 14.5 Ba
8 Đào Minh Quang 27/01/2007 10A9 14.5 Ba
9 Lê Trung Kiên 30/05/2007 10A7 13.5 Khuyến khích
10 Đặng Đức Minh 17/09/2007 10A13 13.5 Khuyến khích
11 Nguyễn Minh Thư 22/12/2007 10A8 13.5 Khuyến khích
12 Nguyễn Huyền Trang 13/09/2007 10A4 13.5 Khuyến khích
13 Mai Phương Anh 26/09/2007 10A6 12.5 Khuyến khích
14 Nguyễn Hải Anh 20/06/2007 10A8 12.5 Khuyến khích
15 Nguyễn Quốc Việt 04/08/2007 10A9 12.5 Khuyến khích
16 Vũ Nguyễn Nhật Minh 22/03/2007 10A9 12.5 Khuyến khích
17 Nguyễn Vân Anh 24/05/2007 10A8 11.5
18 Nguyễn Việt Trung 19/10/2007 10A6 11.25
19 Nguyễn Bùi Việt Anh 17/11/2007 10A4 10
20 Nguyễn Gia Bách 15/03/2007 10A14 10
21 Vương Khánh Thy 15/08/2007 10A8 9.75
22 Lê Ngọc Bảo Anh 28/12/2007 10A13 9.5
23 Phạm Hồng Phúc 13/10/2007 10A14 9.5
24 Nguyễn Đức Tuấn Dũng 08/12/2007 10A16 9.25
25 Nguyễn Minh Huyền 11/01/2007 10A7 9.25
26 Võ Minh Châu 16/11/2007 10A7 9
27 Lê Anh Huy 25/01/2007 10A3 9
28 Thái Hải Long 12/06/2007 10A10 9
29 Dương Quốc Huy 19/06/2007 10A10 8.75
30 Trần Nam Khang 24/10/2007 10A7 8.75
31 Nguyễn Chí Nguyên 19/02/2007 10A4 8.75
32 Bùi Quốc Anh 23/06/2007 10A10 8.5
33 Nguyễn Hải Linh 24/09/2007 10A16 8.25
34 Đỗ Phạm Anh Thư 19/01/2007 10A6 8.25
35 Nguyễn Quang Huy 15/07/2007 10A10 7
36 Lê Nguyễn Ngọc Quỳnh 07/02/2007 10A10 7
37 Đinh Hương Giang 26/07/2007 10A12 6.25
38 Ngô Phương Thảo 22/07/2007 10A12 6.25
39 Nguyễn Thạc Nhân 09/05/2007 10A7 4.5
40 Trần Kim Trung 31/12/2007 10A15 Bỏ thi
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN LÝ KHỐI 11
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Nguyễn Tuấn Sơn 19/10/2006 11A6 16 Nhất
2 Bùi Sơn Tùng 15/02/2006 11A7 14.75 Nhì
3 Đặng Anh Dũng 07/09/2006 11A10 14.25 Nhì
4 Đoàn Thu Hà 20/02/2006 11A4 14 Ba
5 Lưu Tuấn Hải 21/04/2006 11A1 14 Ba
6 Phan Minh Hoàng 21/01/2006 11A7 12.75 Khuyến khích
7 Nguyễn Quang Bách 08/09/2006 11A3 12.25 Khuyến khích
8 Vũ Quỳnh Anh 11/09/2006 11A12 11.25
9 Nguyễn Trung Kiên 03/03/2006 11A7 11.25
10 Lý Đỗ Khánh Linh 04/07/2006 11A2 11.25
11 Nguyễn Tuấn Ngọc 19/09/2006 11A3 11.25
12 Trần Thu Hương 18/10/2006 11A2 11
13 Vũ Trần Tuấn Minh 13/02/2006 11A8 11
14 Đỗ Tấn An 17/12/2006 11A3 10.75
15 Đào Minh Quân 12/01/2006 11A3 10.75
16 Nguyễn Cao Sơn 23/04/2006 11A7 10.5
17 Nguyễn Gia Khánh 25/06/2006 11A9 10.25
18 Nguyễn Tuấn Minh 18/03/2006 11A8 10
19 Nguyễn Minh Hằng 21/01/2006 11A6 9
20 Trần Ngọc Linh 10/07/2006 11A11 8.75
21 Trần Quang Hưng 09/10/2006 11A9 7.25
22 Nguyễn Ngọc Minh 30/11/2006 11A5 6.5
23 Nguyễn Quốc Nghĩa 22/01/2006 11A5 4.75
24 Nguyễn Khắc Hải 07/01/2006 11A9 Bỏ thi
25 Nguyễn Quang Huy 16/06/2006 11A5 Bỏ thi
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN HOÁ 10
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Nguyễn Đức Hiếu 25/04/2007 10A3 18.25 Nhất
2 Lê Đức Huy 31/12/2007 10A1 18.25 Nhất
3 Nguyễn Trần Đức Minh 27/11/2007 10A2 18 Nhất
4 Phạm Quỳnh Anh 03/03/2007 10A6 17.5 Nhì
5 Nguyễn Đức Hùng 23/07/2007 10A2 17 Nhì
6 Nguyễn Thái Sơn 19/06/2007 10A4 16.75 Nhì
7 Phùng Quang Huy 28/04/2007 10A3 16.5 Ba
8 Lê Gia Bách 28/05/2007 10A6 16.25 Ba
9 Nguyễn Trung Kiên 12/01/2007 10A6 15.5 Ba
10 Hoàng Hải Sơn 16/08/2007 10A2 15.5 Ba
11 Lê Nguyễn Tiến Đạt 06/09/2007 10A4 15 Ba
12 Nguyễn Thành Long 21/02/2007 10A1 15 Ba
13 Trịnh Đức Tuấn 19/01/2007 10A6 14.5 Khuyến khích
14 Tạ Minh Quân 26/07/2007 10A6 14 Khuyến khích
15 Nguyễn Khánh Nam 12/11/2007 10A6 14 Khuyến khích
16 Đoàn Bảo Trang 19/10/2007 10A4 13.75 Khuyến khích
17 Phạm Hoàng Gia Bảo 25/06/2007 10A4 13.5 Khuyến khích
18 Hoàng Đình Minh 07/01/2007 10A7 13.5 Khuyến khích
19 Lưu Khánh Ngọc 15/09/2007 10A3 13.5 Khuyến khích
20 Cung Nhật Huy 22/01/2007 10A6 12.75 Khuyến khích
21 Hán Thu Minh 04/01/2007 10A3 12.5 Khuyến khích
22 Lê Nguyệt Minh 12/12/2007 10A4 12.5 Khuyến khích
23 Nguyễn An Sơn 30/12/2007 10A9 12
24 Trần Phương Thảo 31/07/2007 10A7 12
25 Trần Khánh Hà 29/09/2007 10A5 11.5
26 Ngô Hà Phương 21/03/2007 10A1 11.5
27 Đoàn Nguyễn Khánh 21/07/2007 10A3 11
28 Trần Hương Giang 08/09/2007 10A6 11
29 Đinh Phương Trang 26/03/2007 10A5 11
30 Nguyễn Nam Anh 19/03/2007 10A6 10.5
31 Trần Trọng Anh 14/08/2007 10A3 10.5
32 Lê Hà Linh 14/10/2007 10A6 10.5
33 Phùng Bảo Quyên 27/12/2007 10A8 10.5
34 Phạm Bằng Trang 19/12/2007 10A7 10.5
35 Dương Đức Mạnh 02/01/2007 10A7 9.5
36 Nguyễn Tiến Đạt 18/04/2007 10A8 9
37 Lê Hà Linh 12/08/2007 10A7 9
38 Nguyễn Đức Quang 30/4/2007 10A9 9
39 Trần An Huyền 16/09/2007 10A4 8.5
40 Lê Diên Nhật Quang 16/03/2007 10A1 8.5
41 Nguyễn Hoàng Dương 10/08/2007 10A8 8
42 Đặng Phương Minh Ngọc 17/06/2007 10A9 8
43 Hà Thị Thu Ngân 23/08/2007 10A1 7.5
44 Phùng Mỹ Hạnh 01/08/2007 10A6 7
45 Nguyễn Minh Ngọc Linh 06/09/2007 10A9 6
46 Nguyễn Lê Phương Uyên 17/08/2007 10A6 6
47 Đỗ Trần Tuấn Nghĩa 23/12/2007 10A9 5
48 Vũ Minh Tuấn 17/02/2007 10A7 5
49 Lê Thiên Đan 20/08/2007 10A8 Bỏ thi
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN HOÁ 11
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Trần Đỗ Bảo Khánh 26/12/2006 11A8 17 Nhất
2 Đỗ Thu Mai 28/07/2006 11A9 15.5 Nhì
3 Phan Tiến Hưng 18/09/2006 11A2 15 Nhì
4 Lã Ngọc Thuỳ Dung 07/08/2006 11A1 14.25 Nhì
5 Nguyễn Ích Quân 20/09/2006 11A9 13.5 Ba
6 Đỗ Quang Đức Phú 15/06/2006 11A2 13 Ba
7 Nguyễn Linh Chi 15/09/2006 11A2 13 Ba
8 Tạ Thành Đạt 06/03/2006 11A2 12.5 Khuyến khích
9 Nguyễn Thị Hải Yến 25/09/2006 11A2 12 Khuyến khích
10 Nguyễn Vũ Phương Thảo 19/04/2006 11A2 11.5 Khuyến khích
11 Mai Viết Đăng 24/10/2006 11A2 11.25 Khuyến khích
12 Nguyễn Đức Hiếu 17/11/2006 11A3 11.25 Khuyến khích
13 Lê Thảo Vy 17/02/2006 11A1 11.25 Khuyến khích
14 Trần Phúc Thành 29/05/2006 11A2 10.75
15 Trần Khánh Hà 06/12/2006 11A2 10.5
16 Chu Quỳnh Anh 24/12/2006 11A4 10.25
17 Nguyễn Đỗ Lan Hương 03/07/2006 11A2 10.25
18 Tưởng Khánh Lê 05/09/2006 11A2 10
19 Tạ Phạm Minh Hiền 24/10/2006 11A2 9.25
20 Đào Nhật Anh 01/08/2006 11A1 9
21 Nguyễn Thị Thanh Hải 17/02/2006 11A1 9
22 Hoàng Mạnh Thái Sơn 28/3/2006 11A1 9
23 Phạm Khánh Đăng 23/03/2006 11A2 8
24 Phạm Đăng Minh 02/07/2006 11A8 8
25 Vũ Khánh Linh 14/02/2006 11A3 7
26 Phùng Khánh Linh 23/10/2006 11A7 6.75
27 Nguyễn Thị Thu Hằng 17/02/2006 11A1 6
28 Nguyễn Lưu Minh Uyên 28/07/2006 11A12 6
29 Ngô Mai Huyền 10/04/2006 11A13 5
30 Nghiêm Quỳnh Nga 03/01/2006 11A15 3
31 Nguyễn Quốc Đạt 11/09/2006 11A9 Bỏ thi
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN TIẾNG ANH 10
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Lê Khánh Hưng 23/04/2007 10A12 18.2 Nhất
2 Vũ Bùi Tuấn Anh 15/12/2007 10A11 17.2 Nhì
3 Nguyễn Trung Kiên 12/01/2007 10A6 17.2 Nhì
4 Nguyễn Hà Thu 09/11/2007 10A17 17.2 Nhì
5 Chu Khánh Linh 15/12/2007 10A14 17 Ba
6 Nguyễn Gia Linh 29/03/2007 10A17 16.8 Ba
7 Nguyễn Ngọc Thái Sơn 02/12/2007 10A5 16.8 Ba
8 Trần Đức Thắng 17/11/2007 10A7 16.6 Ba
9 Nguyễn Trọng Kiên 19/10/2007 10A13 16.4 Khuyến khích
10 Nguyễn Anh Thư 03/06/2007 10A3 16.4 Khuyến khích
11 Lê Phương Anh 28/10/2007 10A1 16.2 Khuyến khích
12 Trịnh Bảo Châu 07/05/2007 10A11 16 Khuyến khích
13 Bùi Thành Danh 28/08/2007 10A4 16 Khuyến khích
14 Nguyễn Đức Tuấn Dũng 12/08/2007 10A16 16 Khuyến khích
15 Nguyễn Đức Hùng 23/07/2007 10A2 16 Khuyến khích
16 Nguyễn Thủy Tiên 03/02/2007 10A13 16 Khuyến khích
17 Lê Gia Bảo 05/07/2007 10A7 15.8
18 Trần Tuấn Khang 09/02/2007 10A13 15.8
19 Ngô Hà Lê 04/01/2007 10A8 15.8
20 Nguyễn Phương Ngọc 11/09/2007 10A14 15.8
21 Nguyễn Quỳnh Trâm 14/07/2007 10A15 15.8
22 Nguyễn Hải Anh 20/06/2007 10A8 15.6
23 Khương Hà Trang 24/10/2007 10A11 15.6
24 Nguyễn Khánh Nam 11/12/2007 10A6 15.4
25 Nguyễn Ngọc Linh 25/09/2007 10A17 15.2
26 Nguyễn Hà Trang 24/08/2007 10A7 15.2
27 Nguyễn Phạm Vy Anh 31/05/2007 10A16 15
28 Phạm Diệu Anh 16/03/2007 10A12 15
29 Vũ Nam Khánh 11/07/2007 10A5 15
30 Nguyễn Thanh Lâm 12/03/2007 10A5 15
31 Phạm Quỳnh Phương 07/12/2007 10A9 15
32 Nguyễn Mai Anh 14/03/2007 10A5 14.8
33 Vũ Châu Giang 25/11/2007 10A16 14.8
34 Nguyễn Phúc Hưng 28/09/2007 10A1 14.8
35 Đỗ Trần Tuấn Nghĩa 23/12/2007 10A9 14.6
36 Vũ Hoàng Minh 03/07/2007 10A15 14.4
37 Nguyễn Phương Tâm 07/08/2007 10A8 14.4
38 Đinh Quang Đạt 11/04/2007 10A3 14.2
39 Nguyễn Khôi Minh 15/02/2007 10A4 14.2
40 Nguyễn Minh Tuệ 13/04/2007 10A15 13.8
41 Vũ Linh Đan 26/10/2007 10A14 13.6
42 Dương Quốc Huy 19/06/2007 10A10 13.4
43 Nguyễn Hoàng Lê Minh 16/01/2007 10A6 13.4
44 Vương Khánh Thy 15/08/2007 10A8 13.4
45 Đào Quang Liêm 04/06/2007 10A4 13.2
46 Đinh Khánh Nam 28/09/2007 10A3 13
47 Nguyễn Lê Hà Linh 22/08/2007 10A2 12.8
48 Đỗ Đức Anh 16/05/2007 10A2 11.4
49 Nguyễn Mai Linh 27/05/2007 10A1 11
50 Nguyễn Bá Hoàng Hiệp 16/12/2007 10A9 Bỏ thi
51 Lê Thu Sang 17/09/2007 10A12 Bỏ thi
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN TIẾNG ANH 11
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Vũ Ngọc Bảo Anh 06/01/2006 11A7 18.2 Nhất
2 Phạm Ngân An 24/02/2006 11A14 17.4 Nhì
3 Lê Vũ Dương 24/04/2006 11A12 17.4 Nhì
4 Bùi Nguyễn Linh Uyên 07/12/2006 11A14 17.2 Nhì
5 Nguyễn Tuấn Ngọc 19/09/2006 11A3 17 Ba
6 Hoàng Tú Uyên 02/02/2006 11A12 17 Ba
7 Hoàng Anh Tuấn 21/09/2006 11A15 16.8 Ba
8 Ngô Doãn Huyền Trang 24/09/2006 11A3 16.6 Ba
9 Trịnh Phương Anh 12/05/2006 11A7 16.4 Ba
10 Đỗ Phúc Hưng 16/06/2006 11A3 16 Ba
11 Lê Yến Khanh 13/08/2006 11A13 15.8 Khuyến khích
12 Hoàng Gia Long 09/06/2006 11A8 15.8 Khuyến khích
13 Lưu Hiểu Khánh 08/05/2006 11A15 15.6 Khuyến khích
14 Phí Kim Ngân 23/10/2006 11A7 15.6 Khuyến khích
15 Hà Quang Minh 02/01/2006 11A13 15.4 Khuyến khích
16 Trần Phúc Thành 29/05/2006 11A2 15.4 Khuyến khích
17 Nguyễn Minh Khuê 11/09/2006 11A6 15.2 Khuyến khích
18 Nguyễn An Bình 09/04/2006 11A12 15 Khuyến khích
19 Nguyễn Hoàng Phúc 20/04/2006 11A5 15 Khuyến khích
20 Nguyễn Thị Thanh Hải 17/02/2006 11A1 14.8
21 Hoàng Minh Hiếu 13/08/2006 11A1 14.8
22 Nguyễn Khánh Ngọc 17/10/2006 11A2 14.6
23 Trần Việt Đức 09/03/2006 11A14 14.4
24 La Gia Hân 28/03/2006 11A15 14.4
25 Nhâm Hà Phương 18/10/2006 11A15 14.4
26 Nguyễn Quang Anh 29/08/2006 11A6 14
27 Phạm Minh Châu 14/12/0206 11A14 14
28 Nguyễn Hữu Hoàng Phong 03/10/2006 11A10 14
29 Trần Thảo Linh 23/12/2006 11A4 13.8
30 Phạm Tấn Đạt 08/04/2006 11A5 13.6
31 Nguyễn Viết Trung 06/07/2006 11A6 13.6
32 Hà Thế Duy 25/07/2006 11A1 13.2
33 Cao Quang Huy 20/09/2006 11A7 13.2
34 Cao Minh Khuê 20/10/2006 11A13 13
35 Nguyễn Tùng Lâm 10/10/2006 11A10 13
36 Trần Minh Nguyệt 06/10/2006 11A13 12.8
37 Vũ Tuấn Phong 30/11/2006 11A10 12.8
38 Nguyễn Mai Trang 20/07/2006 11A12 12.8
39 Thái Ngọc Châu 28/05/2006 11A9 12
40 Đỗ Quang Đức Phú 15/06/2006 11A2 12
41 Nguyễn Mỹ Anh 25/09/2006 11A11 11.8
42 Chu Ánh Giang 27/12/2006 11A8 11.2
43 Nguyễn Lê Khánh 04/03/2006 11A11 11.2
44 Nguyễn Phương Linh 28/06/2006 11A9 11.2
45 Nguyễn Ngọc Minh 30/11/2006 11A5 10.8
46 Nguyễn Ly Ly 29/01/2006 11A5 10.6
47 Trần Việt Linh 05/03/2006 11A4 9.6
48 Hoàng Ngọc My 20/10/2006 11A11 8.4
49 Đinh Lâm Nhi 16/05/2006 11A11 Bỏ thi
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN TIẾNG NHẬT 10
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Trương Diệp Chi 05/11/2007 10A10 18.6 Nhất
2 Ngô Minh Châu 23/05/2007 10A10 18.5 Nhất
3 Nguyễn Trần An Phương 04/02/2007 10A10 16.15 Nhì
4 Bùi Thùy Dương 17/12/2007 10A10 16 Nhì
5 Lê Huyền My 13/08/2007 10A10 15.75 Ba
6 Trần Thị Huyền Anh 28/07/2007 10A10 15.1 Ba
7 Thái Hải Long 06/12/2007 10A10 15.1 Ba
8 Lê Minh Ngọc 16/06/2007 10A10 14.6 Khuyến khích
9 Ngô Anh Thư 12/03/2007 10A10 14.6 Khuyến khích
10 Phạm Tiến Đạt 26/10/2007 10A10 14.5 Khuyến khích
11 Nguyễn Gia Bảo Linh 10/01/2007 10A10 14.5 Khuyến khích
12 Nguyễn Anh Thư 24/01/2007 10A10 13.6
13 Nguyễn Quỳnh Anh 23/07/2007 10A10 13.5
14 Nguyễn Uyên Nhi 16/11/2007 10A10 13.5
15 Đỗ Minh Anh 10/05/2007 10A10 13.25
16 Hồ Ánh Nguyệt 01/06/2007 10A10 13.25
17 Nguyễn An Phước 16/09/2007 10A10 12.75
18 Sỹ Hà Chi 30/03/2007 10A10 12.5
19 Lê Nguyễn Ngọc Quỳnh 02/07/2007 10A10 12.5
20 Trần Phương Linh 25/04/2007 10A10 12
21 Phạm Khôi Nguyên 21/12/2007 10A10 11
22 Nguyễn Hiền Anh 03/02/2007 10A10 10
23 Trần Anh Quân 01/01/2007 10A10 10
24 Nguyễn Đỗ Uyên Nhi 11/11/2007 10A8 6
25 Đào Duy Minh 06/02/2007 10A10 Bỏ thi
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN TIẾNG NHẬT 11
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Nguyễn Vân Khánh 24/08/2006 11A10 17.7 Nhất
2 Nguyễn Thu Trà 23/11/2006 11A10 17.1 Nhất
3 Hồ Huyền Anh 24/05/2006 11A10 16.7 Nhì
4 Nguyễn Khánh Linh 20/08/2006 11A7 16.5 Nhì
5 Lê Phương Nguyên 15/07/2006 11A10 16 Nhì
6 Vũ Trần Thái Duy 26/09/2006 11A10 15.8 Ba
7 Nguyễn Ngọc Khánh 16/10/2006 11A10 15.3 Ba
8 Chử Ngọc Diệp 28/03/2006 11A13 15 Ba
9 Nguyễn Quỳnh Trang 12/10/2006 11A10 14.95 Khuyến khích
10 Đoàn Lan Phương 13/08/2006 11A10 14.9 Khuyến khích
11 Đặng Anh Dũng 07/09/2006 11A10 14.6 Khuyến khích
12 Hoàng Dương Nhật Anh 22/04/2006 11A10 14.5 Khuyến khích
13 Trần Quỳnh Dương 24/12/2006 11A10 14.1
14 Nguyễn Thu Hiền 02/06/2006 11A10 14
15 Hà Ngọc Trang 31/08/2006 11A10 13
16 Ngô Thị Mai Hoa 21/07/2006 11A10 12.1
17 Nguyễn Diệu Huyền 01/05/2006 11A10 12
18 Nguyễn Thành Long Hải 15/07/2006 11A10 11.7
19 Lại Hải Cường 10/03/2006 11A10 11.5
20 Nguyễn Đoàn Quỳnh Anh 28/06/2006 11A10 11.3
21 Hồ Phương Anh 02/01/2006 11A10 11
22 Nguyễn Ngọc Huyền Anh 08/05/2006 11A10 11
23 Trương Phạm Mai Ngân 18/09/2006 11A10 11
24 Lê Bảo Khanh 31/03/2006 11A10 10.5
25 Nguyễn Mai Anh 09/11/2006 11A10 10
26 Trần Ngọc Linh 31/05/2006 11A10 8.5
27 Nguyễn Diệu Minh 02/05/2006 11A10 8.5
28 Nguyễn Trúc Quỳnh 23/02/2006 11A10 8
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN SINH HỌC 10
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Nguyễn Minh Tuấn 05/02/2007 10A1 18.75 Nhất
2 Nguyễn Thị Ái Nhân 12/07/2007 10A2 17.5 Nhì
3 Nguyễn Thế Phong 06/07/2007 10A1 17.5 Nhì
4 Bùi Vân Ngọc 02/03/2007 10A2 16.5 Ba
5 Trương Thế Khang 25/08/2007 10A1 16 Khuyến khích
6 Lê Đặng Khánh Ngọc 11/08/2007 10A1 16 Khuyến khích
7 Hoàng Yến Nhi 15/10/2007 10A11 16 Khuyến khích
8 Nguyễn Hà Phan 03/02/2007 10A6 16 Khuyến khích
9 Phan Thị Xuân Mai 28/09/2007 10A1 15.75 Khuyến khích
10 Cấn Phương Anh 04/12/2007 10A1 15.5
11 Nguyễn Ngọc Minh Anh 08/09/2007 10A1 15.25
12 Phạm Bùi Hạnh Nguyên 20/11/2007 10A2 15
13 Bùi Hải An 05/03/2007 10A1 14
14 Phan Trần Nam Anh 21/11/2006 10A1 13.75
15 Nguyễn Ngọc Hà 08/07/2007 10A1 13
16 Hoàng Linh Đan 16/09/2007 10A1 12.75
17 Nguyễn Kim Ngân 05/09/2007 10A2 12
18 Nguyễn Minh Ngọc 26/02/2007 10A2 12
19 Bùi Phương Anh 23/11/2007 10A1 11
20 Lê Gia Bảo 05/07/2007 10A7 10
21 Nguyễn Quỳnh Anh 18/03/2007 10A1 7
22 Nguyễn Trần Phương Nhi 25/08/2007 10A2 5
23 Phan Thùy Vy 02/05/2007 10A1 Bỏ thi
24 Nguyễn Phương Uyên 06/05/2007 10A1 Bỏ thi
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
KẾT QUẢ THI OLYMPIC MÔN SINH HỌC 11
Năm học 2022-2023
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm Xếp giải
1 Phan Đức Anh 13/08/2006 11A5 18 Nhất
2 Lê Đào Hiếu Anh 01/07/2006 11A1 15.5 Nhì
3 Nguyễn Lương Trà My 15/03/2006 11A4 15.25 Ba
4 Nguyễn Quý Linh 10/12/2006 11A1 14.5 Ba
5 Nguyễn Quốc Đạt 09/11/2006 11A9 14 Khuyến khích
6 Trịnh Bảo Hân 08/05/2006 11A12 14 Khuyến khích
7 Bùi An Hà 16/10/2006 11A2 13.25 Khuyến khích
8 Nguyễn Quỳnh Chi 23/12/2006 11A3 13
9 Trần Ngọc Diệp 02/05/2006 11A9 13
10 Nguyễn Thị Khánh Vy 21/09/2006 11A1 13
11 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/2006 11A1 12
12 Lê Văn Ninh 16/08/2006 11A2 12
13 Nguyễn Khánh Ngọc 17/10/2006 11A2 11.5
14 Ngô Nhật Linh 04/04/2006 11A6 11
15 Nguyễn Ngọc Linh 30/10/2006 11A4 11
16 Nguyễn Khánh Ly 05/09/2006 11A2 10.75
17 Đoàn Tiến Minh 19/05/2006 11A2 7
18 Nguyễn Ngọc Minh 29/06/2006 11A6 7
19 Tạ Đăng Lợi 27/07/2006 11A2 6.5
20 Nguyễn Huy Nhật Minh 21/11/2006 11A2 0
21 Ngô Mai Huyển 10/04/2006 11A13 Bỏ thi

You might also like