You are on page 1of 25

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH PHỤ

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn Toán
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Điểm Ghi chú
1 1 Nguyễn Thị Phương Anh 9/21/2009 9C THCS An Khê 9.00
2 2 Nguyễn Bảo Trâm Anh 7/1/2009 9B THCS An Lễ 10.00
3 3 Trần Hồng Anh 7/24/2009 9A TH và THCS An Thái 7.50
4 4 Lê Tuấn Anh 9/29/2009 9A TH và THCS An Ấp 10.00
5 5 Bùi Thị Ngọc Bích 7/17/2009 9A1 THCS An Bài 12.25
6 6 Hoàng Thanh Bình 09/10/2009 9B TH và THCS An Thanh 16.00
7 7 Nguyễn Minh Chi 4/3/2009 9A1 THCS An Bài 18.00
8 8 Đỗ Thị Thùy Chi 05.12.2009 9D THCS Đồng Tiến 9.25
9 9 Trương Tấn Đạt 2/15/2009 9A2 TH và THCS An Dục 9.75
10 10 Nguyễn Văn Đôn 18/05/2009 9C THCS An Vinh 7.75
11 11 Nguyễn Văn Chiến 7/1/2009 9A THCS An Đồng 6.25
12 12 Hà Minh Công 07.10.2009 9C THCS Đồng Tiến 14.00
13 13 Nguyễn Minh Đức 8/3/2009 9B TH và THCS An Ấp 19.75
14 14 Nguyễn Minh Dũng 9/16/2009 9A1 THCS An Ninh 17.75
15 15 Phạm Tiến Đạt 09.01.2009 9C THCS Đồng Tiến 9.50
16 16 Phạm Công Minh Đạt 30/07/2009 9C THCS An Vinh 8.00
17 17 Đỗ Quang Hào 7/28/2009 9C THCS An Đồng 8.00
18 18 Nguyễn Bá Minh Hiếu 27/6/2009 9A TH và THCS An Vũ 11.75
19 19 Đinh Công Hoàng 6/11/2009 9A1 THCS An Bài 9.00
20 20 Nguyễn Thị Hoạt 3/8/2009 9D THCS An Khê 8.25
21 21 Đào Công Hưng 6/16/2009 9A TH và THCS An Cầu 7.75
22 22 Vũ Diệu Hương 10.05.2009 9A THCS Đồng Tiến 6.50
23 23 Bùi Phương Mai 23/10/2009 9C THCS An Vinh 5.25
24 24 Nguyễn Quang Minh 9/15/2009 9A THCS An Đồng 9.00
25 25 Đỗ Hoàng Bảo Minh 8/13/2009 9B TH và THCS An Quý 11.25
26 26 Nguyễn Đức Minh 10/20/2009 9B TH và THCS An Ấp 8.50
27 27 Đinh Diệu Thảo My 1/11/2009 9B THCS An Lễ 8.25
28 28 Nguyễn Hoài Nam 11/29/2009 9B TH và THCS An Hiệp 12.00
29 29 Trương Công Nghĩa 09/10/2009 9A TH và THCS An Vũ 14.00
30 30 Nguyễn Hồng Ngọc 5/2/2009 9A1 THCS An Mỹ 5.75
31 31 Nguyễn Văn Ngọc 1/28/2009 9A TH và THCS An Quý 13.00
32 32 Vũ Kiều Oanh 10/25/2009 9B THCS An Lễ 9.75
33 33 Cao Đức Phát 06/07/2009 9A TH và THCS An Vũ 12.25
34 34 Bùi Yến Nhi 12/25/2009 9A1 THCS An Bài 14.00
35 35 Trần Bảo Nhi 9/26/2009 9A1 THCS An Mỹ 7.50
36 36 Cao Minh Phú 05/01/2009 9A TH và THCS An Vũ 12.00
37 37 Mai Hoàng Bích Phương 4/30/2009 9A TH và THCS An Tràng 10.50
38 38 Nguyễn Duy Quyền 1/23/2009 9A1 THCS An Ninh 12.00
39 39 Đỗ Văn Tiến Thành 8/15/2009 9A THCS An Khê 7.75
40 40 Hoàng Thị Trang 11/2/2009 9A THCS Đông Hải 5.75
41 41 Đỗ Văn Anh Tuấn 1/31/2009 9B THCS An Khê 4.25
42 42 Phạm Quốc Uy 11/12/2009 9A1 THCS An Ninh 14.00
43 43 Nguyễn Gia Uyên 7/21/2009 9A TH và THCS An Cầu 7.75
44 44 Dương Xuân Vĩnh 10/22/2009 9A1 THCS An Mỹ 11.75
45 1 Nguyễn Văn Minh 1/29/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 9.00
46 2 Trần Thị Khánh Linh 21/05/2009 9A THCS Quỳnh Hồng 6.75
47 3 Nguyễn Minh Anh 2/7/2009 9C THCS Quỳnh Hải 7.25
48 4 Nguyễn Việt Hà 9/29/2009 9B THCS Quỳnh Hội 11.00
49 5 Nguyễn Tùng Lâm 10/29/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 18.25
50 6 Nguyễn Lê Minh Hoà 11/10/2009 9 TH và THCS Quỳnh Lâm 8.00
51 7 Nguyễn Mai Phương 9/25/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hoàng 10.00
52 8 Nguyễn Thị Trâm Anh 8/28/2009 9B TH và THCS Quỳnh Khê 12.00
53 9 Phạm Thùy Trang 1/21/2009 9A TH và THCS Quỳnh Giao 7.75
54 10 Nguyễn Hoàng Sơn 4/13/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoa 14.00
55 11 Nguyễn Văn Hiếu 02/07/2009 9B TH và THCS Quỳnh Minh 11.50
56 12 Nguyễn Duy Hoàng 8/5/2009 9B TH và THCS Quỳnh Thọ 4.50
57 13 Đoàn Phạm Thảo Nhi 1/27/2009 9B TH và THCS Quỳnh Châu 7.75
58 14 Bùi Thị Thùy Mai 3/9/2009 9B TH và THCS Quỳnh Sơn 8.50
59 15 Đoàn Ngọc Tiến 3/8/2009 9B TH và THCS Quỳnh Nguyên 10.25
60 16 Trương Thanh Nga 5/12/2009 9A TH và THCS Quỳnh Mỹ 9.25
61 17 Trần Đăng Dương 6/4/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hưng 14.00
62 18 Đinh Thế Việt Hưng 1/2/2009 9A1 TH và THCS Quỳnh Trang 11.50
63 19 Vũ Đình Thảo 2/20/2009 9B TH và THCS Quỳnh Bảo 8.25
64 20 Bùi Thanh Sơn 4/20/2009 9B TH và THCS Quỳnh Xá 11.50
65 21 Vũ Thuỳ Linh 3/29/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 16.50
66 22 Vũ Minh Hiếu 2/15/2009 9C THCS Quỳnh Hải 11.25
67 23 Nguyễn Bá Minh Khoa 8/28/2009 9B THCS Quỳnh Hội 12.50
68 24 Phạm Phương Lan 10/23/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 17.75
69 25 Nguyễn Khánh Hòa 8/11/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hoàng 8.25
70 26 Phạm Hoàng Tùng 3/27/2009 9C TH và THCS Quỳnh Hoa 15.75
71 27 Nguyễn Đỗ Hoàng Phúc 08/09/2009 9A TH và THCS Quỳnh Minh 12.25
72 28 Nguyễn Hà My 11/10/2009 9B TH và THCS Quỳnh Châu 5.75
73 29 Lưu Thị Thu Hà 10/19/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 11.50
74 30 Lê Thị Tường Vy 6/8/2009 9C TH và THCS Quỳnh Nguyên 10.00
75 31 Bùi Huy Minh Tú 11/20/2009 9A1 TH và THCS Quỳnh Trang 11.50
76 32 Trần Đức Trường 8/14/2009 9B TH và THCS Quỳnh Xá 11.50
77 33 Vũ Thanh Phương 4/23/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 13.25
78 34 Phạm Thanh Ngải 8/6/2009 9C THCS Quỳnh Hải 8.25
79 35 Lưu Nhật Minh 8/10/2009 9B THCS Quỳnh Hội 14.00
80 36 Phạm Tiến Gia Phát 3/29/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 16.00
81 37 Vũ Thị Thảo Phương 7/25/2009 9C TH và THCS Quỳnh Hoa 14.00
82 38 Vũ Đức Thành 4/3/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 8.50
83 39 Nguyễn Xuân Bách 2/15/2009 9B THCS Quỳnh Hội 10.50
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn Vật lý
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Điểm Ghi chú
1 1 Đoàn Đức Anh 6/7/2009 9A1 THCS An Bài 17.00
2 2 Nguyễn Văn Đức Anh 10/6/2009 9A THCS Đông Hải 15.50
3 3 Nguyễn Vũ Linh Chi 8/18/2009 9A1 THCS An Bài 9.50
4 4 Hoàng Thị Yến Chi 20 /10/2009 9A TH và THCS An Tràng 15.50
5 5 Cao Văn Chung 6/22/2009 9A TH và THCS An Vũ 18.50
6 6 Chu Công Đạt 10/4/2009 9A1 THCS An Bài 14.50
7 7 Vũ Trần Thành Đạt 1/23/2009 9B TH và THCS An Thái 9.50
8 8 Lương Tiến Dũng 10/7/2009 9A1 THCS An Ninh 15.75
9 9 Vũ Tấn Dũng 5/29/2009 9A TH và THCS An Thanh 19.25
10 10 Nguyễn Tiến Dũng 4/2/2009 9B TH và THCS An Quý 13.00
11 11 Bùi Đức Duy 2/7/2009 9C THCS An Đồng 19.75
12 12 Nguyễn Khánh Duy 10/24/2009 9A1 THCS An Ninh 19.50
13 13 Nguyễn Thị Thái Hà 8/29/2009 9B TH và THCS An Ấp 8.50
14 14 Nguyễn Đình Hải 13.04.2009 9A THCS Đồng Tiến 11.00
15 15 Nguyễn Thị Thu Hoài 11/23/2009 9A TH và THCS An Tràng 19.00
16 16 Phạm Việt Hoàng 7/5/2009 9A2 TH và THCS An Dục 7.50
17 17 Nguyễn Việt Hùng 31/03/2009 9C THCS An Vinh 16.00
18 18 Nguyễn Quang Huy 9/2/2009 9A TH và THCS An Thái 12.00
19 19 Phạm Đình Huy 6/2/2009 9B TH và THCS An Ấp 9.00
20 20 Trịnh Thị Khánh Huyền 04/01/2009 9C THCS An Vinh 16.00
21 21 Lương Phú Khánh 9/7/2009 9B TH và THCS An Cầu 16.50
22 22 Đào Nhật Lâm 25/01/2009 9B TH và THCS An Thanh 13.75
23 23 Nguyễn Thanh Liêm 10/26/2009 9B THCS An Đồng 18.75
24 24 Nguyễn Quang Minh 2/27/2009 9A1 THCS An Ninh 15.00
25 25 Nguyễn Nhật Minh 11/9/2009 9B TH và THCS An Hiệp 16.50
26 26 Ngô Tú Liên 10/12/2009 9B THCS An Đồng 16.75
27 27 Bùi Việt Long 29.03.2009 9A THCS Đồng Tiến 13.00
28 28 Dương Hoàng Nam 09/09/2009 9C THCS An Vinh 8.00
29 29 Nguyễn Yến Nhi 9/3/2009 9B THCS An Lễ 14.25
30 30 Đỗ Thanh Phong 10/28/2009 9A THCS An Khê 18.75
31 31 Đàm Thái Phước 11/9/2009 9B TH và THCS An Thái 18.50
32 32 Phạm Minh Quân 1/29/2009 9A TH và THCS An Tràng 15.75
33 33 Nguyễn Thế Quang 4/16/2009 9A TH và THCS An Vũ 18.50
34 34 Dương Văn Sang 4/29/2009 9A1 THCS An Mỹ 7.50
35 35 Vũ Minh Tâm 1/1/2009 9A1 THCS An Bài 18.75
36 36 Nguyễn Quang Thành 3/2/2009 9A TH và THCS An Cầu 9.00
37 37 Đào Hưng Thịnh 20.12.2009 9B THCS Đồng Tiến 18.50
38 38 Phạm Đức Thọ 3/30/2009 9A THCS Đông Hải 11.50
39 39 Nguyễn Thị Minh Thư 1/3/2009 9A THCS An Đồng 16.25
40 40 Đinh Văn Toàn 2/15/2009 9B THCS An Lễ 18.00
41 41 Phạm Nguyễn Sơn Trang 3/31/2009 9A1 THCS An Mỹ 4.00
42 42 Hoàng Thanh Tú 8/16/2009 9A TH và THCS An Hiệp 18.75
43 43 Ngô Quang Tuấn 9/18/2009 9A TH và THCS An Vũ 18.00
44 44 Trần Đoàn Quốc Việt 08.01.2009 9A THCS Đồng Tiến 10.50
45 91 Đoàn Gia Bảo 5/15/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 11.00
46 92 Vũ Bảo Nam 26/06/2009 9B THCS Quỳnh Hồng 3.50
47 93 Đỗ Mạnh Cường 11/15/2009 9B THCS Quỳnh Hải 5.50
48 94 Nguyễn Nhật Minh 3/28/2009 9B THCS Quỳnh Hội 17.00
49 95 Nguyễn Trung Hậu 1/1/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 19.50
50 96 Lê Thị Kim Oanh 2/4/2009 9 TH và THCS Quỳnh Lâm 5.00
51 97 Trần Ngọc Bích 7/22/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoàng 14.75
52 98 Nguyễn Thị Hà Anh 8/28/2009 9B TH và THCS Quỳnh Khê 15.00
53 99 Đào Duy Đức 7/4/2009 9B TH và THCS Quỳnh Giao 2.25
54 100 Vũ Trung Hiếu 2/27/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoa 13.75
55 101 Nguyễn Tiến Khiết 06/04/2009 9B TH và THCS Quỳnh Minh 13.25
56 102 Vũ Như Phúc 10/12/2009 9A TH và THCS Quỳnh Thọ 10.50
57 103 Trần Khánh Hòa 9/2/2009 9A TH và THCS Quỳnh Châu 10.75
58 104 Lưu Thị Xinh 6/11/2009 9A TH và THCS Quỳnh Châu 3.00
59 105 Đặng Thế Mạnh 9/5/2009 9A TH và THCS Quỳnh Sơn 8.50
60 106 Lê Thành Công 11/10/2009 9C TH và THCS Quỳnh Nguyên 5.00
61 107 Nguyễn Thị Diệu Phương 10/27/2009 9A TH và THCS Quỳnh Mỹ 16.00
62 108 Vũ Phương Nhi 8/21/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hưng 14.00
63 109 Nguyễn Phú An 6/28/2009 9A2 TH và THCS Quỳnh Trang 10.75
64 110 Vũ Trọng Nhân 5/2/2009 9B TH và THCS Quỳnh Bảo 12.50
65 111 Trương Đăng Minh 3/12/2009 9A TH và THCS Quỳnh Xá 18.00
66 112 Nguyễn Thị Minh Thư 2/17/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 6.00
67 113 Nguyễn Minh Tuấn 29/08/2009 9B THCS Quỳnh Hồng 2.00
68 114 Phạm Hoàng Đức 1/10/2009 9B THCS Quỳnh Hải 14.00
69 115 Nguyễn Minh Tuấn 5/16/2009 9B THCS Quỳnh Hội 9.00
70 116 Đào Xuân Hải 8/2/2009 9B THCS T.T Quỳnh Côi 19.75
71 117 Nguyễn Anh Tuấn 4/16/2009 9B TH và THCS Quỳnh Khê 14.50
72 118 Nguyễn Mạnh Hùng 12/4/2009 9B TH và THCS Quỳnh Giao 2.25
73 119 Nguyễn Anh Tuấn 10/30/2009 9C TH và THCS Quỳnh Hoa 13.75
74 120 Bùi Gia Huy 8/17/2009 9B TH và THCS Quỳnh Thọ 19.25
75 121 Nguyễn Xuân Hoàng 4/12/2009 9C TH và THCS Quỳnh Nguyên 6.50
76 122 Nguyễn Văn Trường 3/20/2009 9A TH và THCS Quỳnh Mỹ 13.25
77 123 Trần Đặng Phi Thường 9/26/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hưng 18.75
78 124 Bùi Công Anh 6/1/2009 9A1 TH và THCS Quỳnh Trang 7.00
79 125 Tống Trà My 7/10/2009 9A TH và THCS Quỳnh Xá 15.25
80 126 Trần Nam Khánh 8/26/2009 9B THCS Quỳnh Hội 11.00
81 127 Nguyễn Tiến Thành 5/3/2009 9A THCS T.T Quỳnh Côi 13.5
82 128 Khổng Đức Triển 5/30/2009 9B TH và THCS Quỳnh Nguyên 8.75
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn Hóa học
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Điểm Ghi chú
1 1 Nguyễn Bảo An 9/26/2009 9A THCS An Đồng 14.75
2 2 Nguyễn Trường An 9/5/2009 9A TH và THCS An Hiệp 18.00
3 3 Lê Thị Ngọc Anh 9/29/2009 9B THCS An Khê 14.50
4 4 Trần Hải Anh 6/12/2009 9A THCS An Đồng 15.50
5 5 Đinh Văn Tuấn Anh 3/8/2009 9B THCS An Lễ 11.50
6 6 Đỗ Văn Bách 10/7/2009 9A THCS An Khê 15.50
7 7 Nguyễn Thị Chiến 7/27/2009 9B TH và THCS An Hiệp 15.00
8 8 Lương Thế Cương 5/13/2009 9A TH và THCS An Thái 18.00
9 9 Đỗ Gia Bảo 9/8/2009 9A THCS An Khê 18.00
10 10 Nguyễn Đức Bình 9/4/2009 9A2 TH và THCS An Dục 10.25
11 11 Trần Ngọc Đạt 6/22/2009 9A THCS An Đồng 14.75
12 12 Nguyễn Tiến Đạt 6/1/2009 9B TH và THCS An Ấp 12.75
13 13 Vũ Ngọc Huyền Diệu 1/2/2009 9A1 THCS An Bài 8.25
14 14 Đoàn Thị Huyền Diệu 2/12/2009 9B TH và THCS An Thanh 11.75
15 15 Phạm Văn Đông 26.11.2009 9B THCS Đồng Tiến 9.75
16 16 Nguyễn Trung Dũng 12/18/2009 9A1 THCS An Ninh 13.00
17 17 Nguyễn Hải Dương 1/18/2009 9A TH và THCS An Thanh 7.75
18 18 Nguyễn Tiến Dương 7/27/2009 9B TH và THCS An Ấp 9.25
19 19 Đỗ Tiến Duy 5/1/2009 9A TH và THCS An Quý 15.75
20 20 Đào Nam Khánh 04/12/2009 9C THCS An Vinh 9.00
21 21 Phạm Hương Giang 11/18/2009 9A1 THCS An Ninh 13.50
22 22 Phạm Vũ Đức Hiếu 5/16/2009 9A1 THCS An Bài 8.75
23 23 Nguyễn Công Huy 10/11/2009 9A THCS Đông Hải 6.00
24 24 Bùi Hoàng Duy Khánh 08/12/2009 9C THCS An Vinh 11.50
25 25 Nguyễn Tùng Lâm 9/25/2009 9A1 THCS An Bài 11.50
26 26 Bùi Vũ Tiến Minh 22/11/2009 9C THCS An Vinh 8.25
27 27 Vũ Quang Minh 7/21/2009 9A2 TH và THCS An Dục 10.50
28 28 Nguyễn Hoàng Linh 8/14/2009 9A1 THCS An Bài 12.00
29 29 Vũ Hoàng Nam 5/26/2009 9A TH và THCS An Vũ 16.50
30 30 Ngô Thị Minh Nga 4/4/2009 9C THCS An Khê 15.00
31 31 Nguyễn Thanh Nhàn 9/4/2009 9A1 THCS An Mỹ 16.00
32 32 Nguyễn Minh Nhật 12/23/2009 9A TH và THCS An Thanh 12.75
33 33 Nguyễn Vũ Yến Nhi 3/8/2009 9B TH và THCS An Thái 15.50
34 34 Nguyễn Viết Thiện Nhân 11/3/2009 9C THCS An Khê 17.75
35 35 Nguyễn Phương Thanh 1/12/2009 9A TH và THCS An Cầu 14.25
36 36 Nguyễn Minh Thiện 7/18/2009 9A TH và THCS An Vũ 17.75
37 37 Nguyễn Hoàng Phát 10/10/2009 9A THCS An Khê 18.25
38 38 Nguyễn Đức Phát 11/25/2009 9A1 THCS An Mỹ 10.50
39 39 Đinh Tiến Bảo Phúc 7/9/2009 9B THCS An Lễ 14.75
40 40 Vũ Tiến Thịnh 9/3/2009 9A TH và THCS An Tràng 6.50
41 41 Hoàng Minh Thiện 5/2/2009 9A TH và THCS An Vũ 15.50
42 42 Chu Công Thịnh 10/2/2009 9A THCS An Khê 16.25
43 43 Bùi Thanh Trà 11/2/2009 9B THCS Đông Hải 9.00
44 44 Nguyễn Thu Trang 9/8/2009 9A2 TH và THCS An Dục 11.00
45 45 Nguyễn Thu Trang 11/20/2009 9A TH và THCS An Ấp 16.75
46 46 Đặng Anh Tuấn 07.05.2009 9B THCS Đồng Tiến 7.25
47 47 Đào Anh Tuấn 12/9/2009 9B TH và THCS An Thanh 9.00
48 48 Đào Văn Vinh 1/19/2009 9A1 THCS An Ninh 17.00
49 129 Nguyễn Tuấn Kiệt 1/23/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 13.25
50 130 Nguyễn Đặng Quang Đức 30/09/2009 9C THCS Quỳnh Hồng 9.50
51 131 Bùi Thị Hà Băng 4/6/2009 9B THCS Quỳnh Hải 18.50
52 132 Nguyễn Bảo Duy 10/12/2009 9B THCS Quỳnh Hội 14.00
53 133 Đỗ Thục Nguyên 10/6/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 16.75
54 134 Nguyễn Đăng Luyện 1/21/2009 9 TH và THCS Quỳnh Lâm 3.00
55 135 Nguyễn Văn Lộc 4/7/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoàng 17.50
56 136 Vũ Thị Ngọc Trâm 3/26/2009 9A TH và THCS Quỳnh Khê 15.00
57 137 Nguyễn Đình Việt Anh 2/6/2009 9b TH và THCS Quỳnh Giao 9.50
58 138 Nguyễn Tiến Dũng 11/14/2009 9A TH và THCS Quỳnh Mỹ 15.75
59 139 Nguyễn Văn Huy 11/11/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoa 15.00
60 140 Nguyễn Tất Quang Duy 26/10/2009 9A TH và THCS Quỳnh Minh 12.75
61 141 Nguyễn Đỗ Khánh Ly 10/16/2009 9A TH và THCS Quỳnh Thọ 11.25
62 142 Vũ Hải Anh 8/16/2009 9B TH và THCS Quỳnh Châu 15.50
63 143 Nguyễn Văn Lộc 7/15/2009 9B TH và THCS Quỳnh Sơn 5.50
64 144 Đoàn Phương Nhung 9/3/2009 9B TH và THCS Quỳnh Nguyên 16.00
65 145 Nguyễn Viết Chiến 11/26/2009 9A TH và THCS Quỳnh Mỹ 17.25
66 146 Đoàn Quang Minh 9/19/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hưng 18.00
67 147 Đỗ Việt Huy 11/8/2009 9A2 TH và THCS Quỳnh Trang 4.75
68 148 Vũ Vân Anh 1/1/2009 9B TH và THCS Quỳnh Bảo 15.00
69 149 Trương Hải Anh 1/4/2009 9A TH và THCS Quỳnh Xá 10.75
70 150 Vũ Thị Như 6/26/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 10.50
71 151 Nguyễn Ngọc Ánh 29/08/2009 9C THCS Quỳnh Hồng 8.75
72 152 Nguyễn Thị Minh Hằng 9/27/2009 9B THCS Quỳnh Hải 12.00
73 153 Đặng Văn Công 10/25/2009 9B THCS Quỳnh Hội 11.25
74 154 Trần Mai Trang 10/17/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 11.75
75 155 Nguyễn Đức Lương 1/30/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoàng 11.00
76 156 Đỗ Quang Minh 3/24/2009 9B TH và THCS Quỳnh Giao 8.50
77 157 Dương Công Thanh 10/4/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hoa 4.00
78 158 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/02/2009 9B TH và THCS Quỳnh Minh 14.50
79 159 Hoàng Thị Bích Ngọc 5/8/2009 9A TH và THCS Quỳnh Nguyên 6.50
80 160 Đỗ Thị Lan Anh 12/6/2009 9B TH và THCS Quỳnh Mỹ 16.00
81 161 Phạm Hà Anh 7/29/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hưng 4.25
82 162 Phạm Minh Đức 8/6/2009 9A2 THCS Quỳnh Ngọc 10.00
83 163 Nguyễn Ngọc Trần Khoa 6/29/2009 9C THCS Quỳnh Hải 12.00
84 164 Nguyễn Huy Phúc 7/20/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 12.00
85 165 Nguyễn Hữu Thiên 10/16/2009 9B TH và THCS Quỳnh Giao 6.00
86 166 Đoàn Ngọc Vinh 3/16/2009 9B TH và THCS Quỳnh Nguyên 17.00
87 167 Đỗ Đình Bổng 11/28/2009 9A TH và THCS Quỳnh Mỹ 11.00
88 168 Đào Minh Vương 9/13/2009 9B THCS Quỳnh Hải 11.00
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn Sinh học
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Điểm Ghi chú
1 1 Nguyễn Thị Thanh An 9/20/2009 9C THCS Đông Hải 15.25
2 2 Đoàn Phương Anh 7/23/2009 9D THCS An Khê 12.75
3 3 Vũ Mai Anh 3/22/2009 9A1 THCS An Mỹ 14.75
4 4 Đinh Thị Việt Anh 10/20/2009 9B THCS An Lễ 14.75
5 5 Nguyễn Kim Anh 9/17/2009 9A TH và THCS An Hiệp 14.00
6 6 Hà Quỳnh Anh 6/23/2009 9B TH và THCS An Cầu 18.75
7 7 Đinh Gia Bảo 06/08/2009 9B TH và THCS An Vũ 17.50
8 8 Nguyễn Thị Thanh Bình 08/04/2009 9C THCS An Vinh 10.75
9 9 Phạm Tiến Bình 1/6/2009 9A TH và THCS An Tràng 13.25
10 10 Trần Tiến Đạt 30.09.2009 9D THCS Đồng Tiến 14.75
11 11 Lại Văn Dũng 3/25/2009 9D THCS An Khê 14.50
12 12 Đinh Thùy Dương 10/4/2009 9A1 THCS An Ninh 11.50
13 13 Trần Kim Chi 9/12/2009 9A TH và THCS An Tràng 8.75
14 14 Nguyễn Thu Hằng 5/20/2009 9C THCS An Đồng 7.00
15 15 Nguyễn Phúc Hào 19/9/2009 9A TH và THCS An Vũ 14.50
16 16 Nguyễn Đình Khánh Duy 10/10/2009 9A1 THCS An Ninh 16.50
17 17 Đỗ Thị Thu Hà 05.07.2009 9B THCS Đồng Tiến 5.50
18 18 Nguyễn Đỗ Hải 3/20/2009 9B THCS Đông Hải 15.50
19 19 Vũ Minh Hoàng 8/12/2009 9A TH và THCS An Ấp 13.75
20 20 Phạm Thu Hiền 07.08.2009 9A THCS Đồng Tiến 18.75
21 21 Đinh Mai Hương 9/19/2009 9B THCS An Lễ 13.00
22 22 Đinh Bá Trung Hiếu 08/10/2009 9A TH và THCS An Vũ 15.00
23 23 Nguyễn Quỳnh Hương 7/10/2009 9B TH và THCS An Thanh 17.50
24 24 Nguyễn Thúy Hường 10/20/2009 9B TH và THCS An Quý 13.00
25 25 Đào Ngọc Khánh Huyền 10/6/2009 9A TH và THCS An Thanh 15.25
26 26 Nguyễn Thuỳ Linh 9/25/2009 9B THCS An Lễ 18.50
27 27 Nguyễn Thị Khánh Linh 7/12/2009 9B TH và THCS An Quý 13.25
28 28 Nguyễn Ngọc Mai 05.03.2009 9A THCS Đồng Tiến 9.75
29 29 Đào Phương Linh 12/9/2009 9A1 THCS An Bài 16.00
30 30 Nguyễn Tuấn Minh 6/14/2009 9B TH và THCS An Thái 17.50
31 31 Nguyễn Thị Trà My 4/25/2009 9A2 TH và THCS An Dục 19.25
32 32 Vũ Thị Trà My 04/01/2009 9C THCS An Vinh 17.25
33 33 Nguyễn Thị Trà My 7/21/2009 9A3 THCS An Bài 15.00
34 34 Trần Thị Ánh Ngọc 11/4/2009 9A1 THCS An Mỹ 12.00
35 35 Nguyễn Bảo Ngọc 8/31/2009 9A TH và THCS An Thanh 14.00
36 36 Phạm Bùi Bảo Lâm 9/22/2009 9A1 THCS An Bài 12.50
37 37 Nguyễn Hồng Nhân 6/9/2009 9A THCS An Đồng 9.75
38 38 Vũ Xuân Phong 1/12/2009 9A1 THCS An Ninh 16.75
39 39 Ngô Thị Quỳnh 7/24/2009 9C THCS An Khê 10.75
40 40 Nguyễn Thanh Ngọc 12/19/2009 9A3 THCS An Bài 15.25
41 41 Trịnh Nguyễn Hương Quỳnh 20/09/2009 9C THCS An Vinh 16.50
42 42 Nguyễn Thành Tài 22/3/2009 9A TH và THCS An Vũ 17.25
43 43 Phạm Thị Út Tâm 8/25/2009 9A TH và THCS An Tràng 12.50
44 44 Nguyễn Thị Hồng Thắm 4/13/2009 9B TH và THCS An Thái 19.25
45 45 Nguyễn Diệu Thảo 3/27/2009 9B TH và THCS An Cầu 16.75
46 46 Đàm Anh Thư 10/23/2009 9B TH và THCS An Thái 14.00
47 47 Nguyễn Thị Phương Thủy 1/24/2009 9D THCS An Khê 14.50
48 48 Nguyễn Thanh Thuý 1/7/2009 9B TH và THCS An Cầu 16.00
49 49 Lê Thị Khánh Vi 3/20/2009 9C THCS An Khê 13.75
50 50 Hoàng Thị Thu Trang 1/4/2009 9A TH và THCS An Tràng 18.50
51 51 Nguyễn Anh Trúc 1/30/2009 9A TH và THCS An Hiệp 13.75
52 52 Nguyễn Ngọc Tú 9/4/2009 9C THCS An Đồng 6.75
53 53 Đỗ Thị Linh Yến 5/30/2009 9C THCS An Khê 4.50
54 54 Phạm Hải Yến 4/12/2009 9B TH và THCS An Ấp 14.25
55 169 Bùi Tuấn Anh 8/13/2009 9A2 THCS Quỳnh Ngọc 9.00
56 170 Đào Ngọc Khánh 29/09/2009 9B THCS Quỳnh Hồng 14.50
57 171 Đào Anh Khoa 11/14/2009 9A THCS Quỳnh Hải 14.50
58 172 Nguyễn Ngọc Huy 9/21/2009 9A THCS Quỳnh Hội 14.25
59 173 Nguyễn Ngọc Hải An 7/5/2009 9B THCS T.T Quỳnh Côi 11.50
60 174 Lê Thị Ngọc Bích 12/14/2009 9 TH và THCS Quỳnh Lâm 3.75
61 175 Vũ Thu Hường 4/19/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoàng 7.75
62 176 Đào Thị Anh Thư 2/3/2009 9B TH và THCS Quỳnh Khê 15.75
63 177 Hoàng Thị Ánh Ngọc 7/21/2009 9A TH và THCS Quỳnh Giao 8.50
64 178 Nguyễn Thị Thảo 04/05/2009 9C THCS Quỳnh Hồng 15.25
65 179 Nguyễn Thị Ngọc 7/1/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoa 10.25
66 180 Phạm Thị Hoàng Anh 20/02/2009 9A TH và THCS Quỳnh Minh 15.00
67 181 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 10/7/2009 9A TH và THCS Quỳnh Thọ 7.75
68 182 Hoàng Minh Thư 1/8/2009 9A TH và THCS Quỳnh Châu 2.00
69 183 Phạm Lương Gia Huy 7/1/2009 9B TH và THCS Quỳnh Sơn 19.25
70 184 Hoàng Quỳnh Anh 1/5/2009 9B TH và THCS Quỳnh Nguyên 13.75
71 185 Nguyễn Thị Ánh 2/2/2009 9B TH và THCS Quỳnh Mỹ 18.25
72 186 Trần Khánh Linh 10/16/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hưng 12.50
73 187 Đinh Thuỳ Ninh 11/23/2009 9A2 TH và THCS Quỳnh Trang 14.50
74 188 Vũ Phương Anh 9/25/2009 9A TH và THCS Quỳnh Bảo 11.00
75 189 Đoàn Văn Sơn 6/7/2009 9B TH và THCS Quỳnh Xá 16.50
76 190 Vũ Đăng Dinh 4/7/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 5.25
77 191 Phạm Diệu Nga 21/01/2009 9C THCS Quỳnh Hồng 15.50
78 192 Đỗ Thị Thuỳ Linh 1/2/2009 9C THCS Quỳnh Hải 13.00
79 193 Nguyễn Thị Lệ Quyên 5/23/2009 9A THCS Quỳnh Hội 18.00
80 194 Vũ Thị Kim Ngân 8/18/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 18.50
81 195 Trần Thu Trà 10/4/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoàng 4.50
82 196 Vũ Quỳnh Anh 3/27/2009 9A TH và THCS Quỳnh Khê 13.25
83 197 Vũ Thị Thảo 10/25/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hoa 12.25
84 198 Trương Bảo Yến 01/12/2009 9B TH và THCS Quỳnh Minh 19.00
85 199 Đào Thị Khánh Hiền 11/2/2009 9A TH và THCS Quỳnh Thọ 10.00
86 200 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1/2/2009 9B TH và THCS Quỳnh Châu 10.75
87 201 Phạm Thị Mỹ Ngọc 25/06/2009 9D THCS Quỳnh Hồng 14.75
88 202 Nguyễn Văn Toản 9/22/2009 9A TH và THCS Quỳnh Sơn 18.50
89 203 Trần Khánh Duy 1/29/2009 9A TH và THCS Quỳnh Nguyên 15.50
90 204 Dương Diệu Linh 1/18/2009 9A1 TH và THCS Quỳnh Trang 12.75
91 205 Mai Xuân Công 2/24/2009 9A TH và THCS Quỳnh Xá 17.75
92 206 Nguyễn Thanh Mai 12/7/2009 9C THCS Quỳnh Hải 13.50
93 207 Nguyễn Ngọc Lam 11/17/2009 9A THCS T.T Quỳnh Côi 15.25
94 208 Đoàn Thị Hà Giang 7/19/2009 9B TH và THCS Quỳnh Nguyên 15.00
95 209 Đoàn Thị Phương Chi 1/27/2009 9B TH và THCS Quỳnh Xá 16.00
96 210 Vũ Đăng Vinh 29/10/2009 9C THCS Quỳnh Hồng 14.75

.
hi chú
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn Ngữ văn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Điểm Ghi chú
1 1 Chu Nguyễn Ngọc Anh 2/20/2009 9A THCS An Khê 13.00
2 2 Nguyễn Nhật Vân Anh 4/27/2009 9B THCS An Đồng 13.75
3 3 Nguyễn Thị Thúy Bình 5/11/2009 9A1 THCS An Ninh 12.00
4 4 Nguyễn Thị Ngọc Châm 11/22/2009 9A1 THCS An Mỹ 8.50
5 5 Đào Bích Chi 11.01.2009 9C THCS Đồng Tiến 8.50
6 6 Nguyễn Đào Lan Chi 13/11/2009 9C THCS An Vinh 12.00
7 7 Nguyễn Thị Huyền Diệu 1/5/2009 9A THCS An Khê 12.50
8 8 Nguyễn Hương Giang 8/9/2009 9A1 THCS An Bài 11.25
9 9 Hà Đức Cường 06.03.2009 9A THCS Đồng Tiến 9.00
10 10 Nguyễn Hương Giang 1/31/2009 9B TH và THCS An Hiệp 12.75
11 11 Nguyễn Thị Hằng 1/9/2009 9A TH và THCS An Cầu 8.00
12 12 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/2/2009 9B TH và THCS An Ấp 8.00
13 13 Đỗ Thị Thu Hiền 3/4/2009 9B THCS An Khê 16.25
14 14 Nguyễn Danh Hiếu 1/2/2009 9A TH và THCS An Hiệp 15.75
15 15 Phạm Thu Huệ 24.08.2009 9A THCS Đồng Tiến
16 16 Nguyễn Khánh Huyền 3/27/2009 9B THCS An Lễ 7.75
17 17 Nguyễn Thị Thu Huyền 6/10/2009 9C THCS Đông Hải 8.50
18 18 Nguyễn Bích Huyền 5/6/2009 9B TH và THCS An Cầu 11.00
19 19 Nguyễn Ngọc Huỳnh Lam 12/14/2009 9A1 THCS An Bài 12.50
20 20 Đàm Nguyễn Thảo Linh 12/29/2009 9B THCS An Khê 16.00
21 21 Hoàng Huyền Linh 12/28/2009 9a TH và THCS An Vũ 10.50
22 22 Nguyễn Mai Diệu Linh 12/27/2009 9A TH và THCS An Tràng 12.25
23 23 Phạm Khánh Linh 2/1/2009 9B TH và THCS An Ấp 9.50
24 24 Vũ Thảo Minh 10/31/2009 9A1 THCS An Ninh 12.50
25 25 Bùi Thị My 03/03/2009 9C THCS An Vinh 12.00
26 26 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11/12/2009 9C THCS An Đồng 10.25
27 27 Nguyễn Thúy Ngân 10/22/2009 9A2 TH và THCS An Dục 10.25
28 28 Đỗ Thị Bảo Ngọc 8/11/2009 9A TH và THCS An Cầu 9.50
29 29 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10/21/2009 9a TH và THCS An Vũ 9.00
30 30 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/4/2009 9A TH và THCS An Quý 8.00
31 31 Phạm Khánh Như 01.09.2009 9C THCS Đồng Tiến 8.00
32 32 Đoàn Thị Kiều Oanh 04/3/2009 9A TH và THCS An Thanh 9.50
33 33 Kiều Thị Bích Phương 5/30/2009 9A1 THCS An Mỹ 8.00
34 34 Nguyễn Phương Quỳnh 3/17/2009 9B THCS An Đồng 9.50
35 35 Nguyễn Thị Thanh Thanh 3/28/2009 9C THCS Đông Hải 10.50
36 36 Nguyễn Thị Thanh Phương 1/28/2009 9A1 THCS An Mỹ 10.50
37 37 Nguyễn Thị Thanh 4/1/2009 9B TH và THCS An Thái 9.00
38 38 Phạm Phương Thảo 3/17/2009 9B THCS An Lễ 10.50
39 39 Bùi Phương Thảo 9/23/2009 9A TH và THCS An Ấp 9.50
40 40 Nguyễn Thị Thêu 2/12/2009 9a TH và THCS An Vũ 9.50
41 41 Đỗ Thị Thuỳ 9/26/2009 9C THCS An Khê 14.00
42 42 Bùi Thị Thuỷ Tiên 1/21/2009 9B THCS An Lễ 9.50
43 43 Đỗ Kiều Trang 10/2/2009 9A1 THCS An Ninh 11.25
44 44 Nguyễn Thùy Trang 1/3/2009 9A1 THCS An Bài 14.00
45 45 Trần Thu Trang 6/30/2009 9A TH và THCS An Thái 15.00
46 46 Đỗ Phương Uyên 3/26/2009 9A THCS An Khê 14.00
47 47 Hoàng Tố Uyên 3/25/2009 9A2 TH và THCS An Dục 7.00
48 48 Nguyễn Hà Vi 10/21/2009 9A1 THCS An Bài 9.50
49 49 Nguyễn Thị Hà Vi 28/02/2009 9C THCS An Vinh 9.75
50 50 Trần Ngọc Vui 28/4/2009 9A TH và THCS An Thanh 7.50
51 51 Nguyễn Thị Thanh Xuân 10/18/2009 9A1 THCS An Bài 11.00
52 52 Nguyễn Thị Hải Yến 5/22/2009 9A TH và THCS An Quý 9.75
53 40 Lê Nguyễn Quỳnh Chi 9/17/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 13.50
54 41 Nguyễn Thị Anh Thư 1/24/2009 9A THCS Quỳnh Hồng 11.25
55 42 Bùi Thuý Hà 5/9/2009 9C THCS Quỳnh Hải 9.50
56 43 Nguyễn Phương Anh 10/10/2009 9A THCS Quỳnh Hội 9.50
57 44 Nguyễn Minh Thanh 10/21/2009 9 TH và THCS Quỳnh Lâm 13.75
58 45 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/1/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoàng 9.50
59 46 Hoàng Thảo Nguyên 5/16/2009 9B TH và THCS Quỳnh Khê 9.50
60 47 Nguyễn Ngọc Bảo Châm 6/29/2009 9A TH và THCS Quỳnh Giao 9.50
61 48 Nguyễn Khánh Vy 3/30/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoa 9.50
62 49 Nguyễn Thu Hà 07/10/2009 9A TH và THCS Quỳnh Minh 9.50
63 50 Nguyễn Thị Ngọc Hà 10/24/2009 9B TH và THCS Quỳnh Thọ 15.00
64 51 Nguyễn Diệu Hà 3/23/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 13.00
65 52 Trần Thị Trà My 8/9/2009 9A TH và THCS Quỳnh Châu 13.25
66 53 Đỗ Minh Phương 11/28/2009 9A TH và THCS Quỳnh Sơn 9.75
67 54 Phạm Ngọc Anh 8/1/2009 9C TH và THCS Quỳnh Nguyên 11.00
68 55 Nguyễn Hồng Ánh 7/29/2009 9B TH và THCS Quỳnh Mỹ Vắng
69 56 Nguyễn Phương Anh 11/16/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hưng 9.50
70 57 Dương Thị Mai Lan 10/4/2009 9A2 TH và THCS Quỳnh Trang 10.50
71 58 Nguyễn Quỳnh Hương 11/4/2009 9A TH và THCS Quỳnh Bảo 12.00
72 59 Phạm Thị Quỳnh Như 5/4/2009 9B TH và THCS Quỳnh Xá 15.00
73 60 Phan Thị Thùy Dung 5/28/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 13.00
74 61 Phạm Phương Hoa 15/02/2009 9C THCS Quỳnh Hồng 13.50
75 62 Vũ Thị Hà My 7/14/2009 9C THCS Quỳnh Hải 12.50
76 63 Nguyễn Ngọc Mai 3/3/2009 9A THCS Quỳnh Hội 9.75
77 64 Nguyễn Ngọc Hà 4/8/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 13.00
78 65 Vũ Gia Linh 8/24/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoàng 10.00
79 66 Nguyễn Thị Thoa 6/11/2009 9A TH và THCS Quỳnh Khê 11.00
80 67 Nguyễn Thị Phương Linh 3/6/2009 9A TH và THCS Quỳnh Giao 10.50
81 68 Vũ Hoàng Linh 2/1/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoa 9.50
82 69 Đặng Bảo Ngọc 31/08/2009 9A TH và THCS Quỳnh Minh 9.50
83 70 Nguyễn Hải Yến 3/22/2009 9B TH và THCS Quỳnh Thọ 13.00
84 71 Nguyễn Thùy Linh 2/17/2009 9B TH và THCS Quỳnh Châu 13.00
85 72 Phạm Mai Trang 2/7/2009 9B TH và THCS Quỳnh Sơn 9.50
86 73 Đoàn Bùi Phương Nhi 1/16/2009 9C TH và THCS Quỳnh Nguyên 9.75
87 74 Phạm Linh Nhi 1/31/2009 9A TH và THCS Quỳnh Mỹ 9.50
88 75 Đào Thị Hồng Nhung 3/24/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hưng 8.50
89 76 Bùi Thị Phương Thảo 5/1/2009 9A2 TH và THCS Quỳnh Trang 13.00
90 77 Vũ Bảo Yến 1/20/2009 9A TH và THCS Quỳnh Bảo 15.00
91 78 Phạm Thị Minh Nhàn 8/9/2009 9B TH và THCS Quỳnh Xá 13.75
92 79 Phạm Bùi Khánh Thư 3/27/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 13.00
93 80 Trần Thị Khánh Huyền 11/12/2009 9D THCS Quỳnh Hồng 12.00
94 81 Nguyễn Anh Thư 2/11/2009 9B THCS Quỳnh Hải 12.25
95 82 Bùi Mai Thủy 5/23/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 14.00
96 83 Hà Mai Phương 7/29/2009 9A TH và THCS Quỳnh Nguyên 8.50
97 84 Nguyễn Thị Anh Thư 10/8/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoa 10.50
98 85 Vũ Quỳnh Trang 29/04/2009 9B TH và THCS Quỳnh Minh 10.75
99 86 Nguyễn Thị Ngọc Bích 6/18/2009 9B TH và THCS Quỳnh Thọ 13.00
100 87 Đào Đắc Thiện 6/7/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hưng 9.50
101 88 Phạm Thị Ngọc Hoa 10/24/2009 9A2 TH và THCS Quỳnh Trang 16.00
102 89 Bùi Thị Huyền Trang 10/26/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 15.00
103 90 Nguyễn Thị Ngân Thương 2/25/2009 9B TH và THCS Quỳnh Nguyên 13.00
hi chú
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn Lịch sử
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Điểm Ghi chú
1 1 Lê Quỳnh Anh 8/26/2009 9C THCS An Đồng 14.00
2 2 Lương Ngọc Anh 9/3/2009 9A1 THCS An Ninh 18.25
3 3 Đỗ Thị Quỳnh Anh 8/26/2009 9A TH và THCS An Hiệp 13.00
4 4 Nguyễn Ngọc Bích 3/19/2009 9A2 TH và THCS An Dục 15.25
5 5 Nguyễn Thị Mai Chi 8/13/2009 9A1 THCS An Bài 11.75
6 6 Phạm Quỳnh Chi 2/10/2009 9B TH và THCS An Ấp 7.75
7 7 Phạm Thị Phương Diễm 13/11/2009 9C THCS An Vinh 10.75
8 8 Nguyễn Thị Diệu 1/9/2009 9A THCS Đông Hải 3.50
9 9 Nguyễn Thị Dự 10/1/2009 9C THCS An Đồng 6.50
10 10 Nguyễn Thị Duyên 1/9/2009 9B TH và THCS An Cầu 2.00
11 11 Nguyễn Phạm Hương Giang 9/22/2009 9A1 THCS An Mỹ 9.00
12 12 Đỗ Thị Minh Hằng 01.07.2009 9A THCS Đồng Tiến 4.00
13 13 Vũ Thị Thanh Hiền 9/4/2009 9A1 THCS An Ninh 18.00
14 14 Lương Minh Hiệu 3/25/2009 9B TH và THCS An Thái 10.75
15 15 Đinh Việt Hoàng 10/28/2009 9A2 TH và THCS An Dục 9.25
16 16 Nguyễn Thị Mai Hương 4/3/2009 9C THCS An Khê 6.00
17 17 Nguyễn Khánh Hòa 9/19/2009 9B TH và THCS An Thái 9.75
18 18 Nguyễn Thị Minh Huệ 02.12.2009 9A THCS Đồng Tiến 2.75
19 19 Đoàn Minh Hương 1/30/2009 9A1 THCS An Ninh 17.50
20 20 Đỗ Thu Huyền 3/3/2009 9A1 THCS An Mỹ 5.50
21 21 Bùi Thị Khánh Huyền 9/24/2009 9A THCS Đông Hải 10.00
22 22 Vũ Khánh Huyền 8/26/2009 9A TH và THCS An Quý 8.50
23 23 Nguyễn Khánh Huyền 11/2/2009 9A1 THCS An Mỹ 9.25
24 24 Hòa Thị Khánh Ly 7/30/2009 9A TH và THCS An Vũ 12.75
25 25 Đào Khánh Linh 21/09/2009 9C THCS An Vinh 12.00
26 26 Đào Ngọc Khánh Ly 9/5/2009 9B TH và THCS An Thanh 6.75
27 27 Phạm Thị Ngọc Minh 10/10/2009 9A TH và THCS An Vũ 12.00
28 28 Nguyễn Thị Trà My 14 /09/2009 9A TH và THCS An Tràng 12.50
29 29 Nguyễn Thị Yến Nhi 2/27/2009 9B THCS Đông Hải 6.50
30 30 Nguyễn Thị Lan Nhi 1/9/2009 9A TH và THCS An Hiệp 10.25
31 31 Nguyễn Yến Nhi 8/13/2009 9A TH và THCS An Tràng 9.00
32 32 Vũ Thị Quỳnh Như 1/26/2009 9A1 THCS An Ninh 18.75
33 33 Nguyễn Huệ Như 08.06.2009 9B THCS Đồng Tiến 5.75
34 34 Lê Thị Quỳnh Như 4/23/2009 9A TH và THCS An Quý 10.00
35 35 Ngô Thị Kiều Oanh 12/1/2009 9D THCS An Khê 6.75
36 36 Nguyễn Khắc Phúc 5/2/2009 9B TH và THCS An Thanh 4.75
37 37 Lương Minh Phương 2/12/2009 9A4 THCS An Bài 12.75
38 38 Đỗ Minh Phương 12/17/2009 9A TH và THCS An Vũ 13.75
39 39 Lê Thị Phương Thảo 6/28/2009 9A THCS An Khê 8.25
40 40 Đỗ Thị Như Quỳnh 01.05.2009 9B THCS Đồng Tiến 2.75
41 41 Nguyễn Như Quỳnh 11/14/2009 9B TH và THCS An Cầu 0.50
42 42 Nguyễn Đoàn Thanh Tâm 8/30/2009 9A1 THCS An Bài 12.00
43 43 Vũ Duy Thành 7/10/2009 9A1 THCS An Mỹ 8.00
44 44 Trịnh Công Thành 13/10/2009 9C THCS An Vinh 10.00
45 45 Ngô Thị Minh Thư 1/13/2009 9A THCS An Khê 17.00
46 46 Lê Minh Thư 29.01.2009 9A THCS Đồng Tiến
47 47 Nguyễn Bảo Thy 10/5/2009 9B TH và THCS An Ấp 11.50
48 48 Nguyễn Thị Thu Trang 8/16/2009 9A3 THCS An Bài 12.25
49 49 Đinh Thị Thuỷ Tiên 11/27/2009 9B THCS An Lễ 13.75
50 50 Lưu Thu Trang 8/19/2009 9A1 THCS An Ninh 17.75
51 51 Nguyễn Thùy Trang 15/10/2009 9C THCS An Vinh 10.50
52 52 Nguyễn Lê Ánh Tuyết 9/4/2009 9C THCS An Đồng 13.25
53 53 Nguyễn Thị Hải Yến 11/5/2009 9A1 THCS An Mỹ 8.25
54 211 Trần Thị Hải Anh 2/7/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 17.75
55 212 Nguyễn Anh Thơ 24/09/2009 9B THCS Quỳnh Hồng 16.75
56 213 Vũ Ngọc Mai 9/7/2009 9B THCS Quỳnh Hải 10.00
57 214 Nguyễn Thị Vân Anh 11/1/2009 9C THCS Quỳnh Hội 13.75
58 215 Đỗ Thái Bình 12/15/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 17.75
59 216 Bùi Thị Thanh Hoa 2/21/2009 9 TH và THCS Quỳnh Lâm 11.00
60 217 Nguyễn Phương Thảo 8/30/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoàng 16.25
61 218 Nguyễn Thị Khánh Huyền 5/18/2009 9B TH và THCS Quỳnh Khê 14.50
62 219 Vũ Thanh Hà 1/20/2009 9A TH và THCS Quỳnh Giao 13.00
63 220 Nguyễn Hữu Tú 10/20/2009 9C TH và THCS Quỳnh Hoa 11.75
64 221 Phạm Thị Ngọc Ánh 25/10/2009 9A TH và THCS Quỳnh Minh 8.50
65 222 Nguyễn Phương Hoa 12/13/2009 9B TH và THCS Quỳnh Thọ 15.50
66 223 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 7/21/2009 9A TH và THCS Quỳnh Châu 0.50
67 224 Nguyễn Thị Mai Anh 7/27/2009 9A TH và THCS Quỳnh Sơn 17.50
68 225 Khổng Thị Hiền 8/27/2009 9A TH và THCS Quỳnh Nguyên 8.25
69 226 Nguyễn Thị Huyền Chi 10/21/2009 9B TH và THCS Quỳnh Mỹ 13.00
70 227 Nguyễn Thị Diệp 5/5/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hưng 7.50
71 228 Bùi Hà Anh 6/10/2009 9A1 TH và THCS Quỳnh Trang 16.00
72 229 Nguyễn Thanh Quý 4/16/2009 9A TH và THCS Quỳnh Bảo 13.25
73 230 Dương Thị Vân Anh 6/5/2009 9B TH và THCS Quỳnh Xá 18.00
74 231 Vũ Quỳnh Hương 10/18/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 17.00
75 232 Nguyễn Mai Anh 21/08/2009 9B THCS Quỳnh Hồng 10.00
76 233 Phạm Như Quỳnh 2/18/2009 9A THCS Quỳnh Hải 15.75
77 234 Nguyễn Hà Anh 8/29/2009 9C THCS Quỳnh Hội 16.00
78 235 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 3/10/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 18.00
79 236 Đỗ Phương Thảo 4/26/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoàng 11.50
80 237 Nguyễn Thị Thùy 4/28/2009 9B TH và THCS Quỳnh Khê 15.25
81 238 Phạm Nguyệt Ánh 5/7/2009 9B TH và THCS Quỳnh Xá 16.75
82 239 Nguyễn Thị Trang 6/19/2009 9A TH và THCS Quỳnh Giao 12.00
83 240 Phan Trung Kiên 12/13/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hoa 14.00
84 241 Lương Thị Thúy Hiền 13/07/2009 9A TH và THCS Quỳnh Minh 8.50
85 242 Phạm Thị Diệu Châu 4/13/2009 9B TH và THCS Quỳnh Thọ 16.00
86 243 Đoàn Thị Phương Anh 2/23/2009 9A TH và THCS Quỳnh Châu 3.25
87 244 Bùi Thị Anh Thơ 3/2/2009 9B TH và THCS Quỳnh Sơn 15.25
88 245 Trần Thị Yến Nhi 8/3/2009 9C TH và THCS Quỳnh Nguyên 9.25
89 246 Phạm Thị Hà Chi 1/2/2009 9B TH và THCS Quỳnh Bảo 16.75
90 247 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 8/22/2009 9B TH và THCS Quỳnh Xá 18.00
91 248 Phạm Thanh Ngân 2/20/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 17.75
92 249 Lê Thị Minh Phương 24/05/2009 9C THCS Quỳnh Hồng 11.00
93 250 Nguyễn Thị Hương Giang 11/5/2009 9C THCS Quỳnh Hội 12.25
94 251 Đào Nguyễn Tuấn Hưng 10/7/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 17.75
95 252 Nguyễn Minh Hoàng Phúc 5/22/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hoa 14.25
96 253 Ngô Cẩm Tú 7/6/2009 9B TH và THCS Quỳnh Thọ 14.50
97 254 Ngô Thu Thủy 8/1/2009 9A TH và THCS Quỳnh Nguyên 9.00
98 255 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/09/2009 9C THCS Quỳnh Hồng 12.75
99 256 Ngô Mai Xuân 9/8/2009 9C TH và THCS Quỳnh Nguyên 8.50
100 257 Bùi Thị Xuân Mai 9/7/2009 9B TH và THCS Quỳnh Xá 16.25
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn Địa lí
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Điểm Ghi chú
1 1 Nguyễn Võ Hoài Anh 6/14/2009 9A2 THCS An Bài 13.00
2 2 Nguyễn Hải Anh 7/16/2009 9A TH và THCS An Thanh 12.25
3 3 Nguyễn Ngọc Ánh 9/10/2009 9A TH và THCS An Hiệp 16.00
4 4 Nguyễn Thị Phương Anh 2/5/2009 9A TH và THCS An Ấp 11.75
5 5 Nguyễn Ngọc Ánh 10/21/2009 9A1 THCS An Ninh 12.50
6 6 Nguyễn Ngọc Ánh 3/31/2009 9A1 THCS An Mỹ 13.50
7 7 Phạm Vũ Ngọc Ánh 11/22/2009 9B TH và THCS An Hiệp 15.00
8 8 Đỗ Thị Ngọc Ánh 11/11/2009 9A TH và THCS An Thanh 12.25
9 9 Nguyễn Minh Ánh 10/13/2009 9A TH và THCS An Ấp 11.50
10 10 Nguyễn Thị Hồng Ánh 8/11/2009 9A TH và THCS An Tràng 16.00
11 11 Nguyễn Ngọc Yến Chi 5/13/2009 9A TH và THCS An Quý 17.25
12 12 Dương Duy Cương 26/05/2009 9C THCS An Vinh 13.00
13 13 Hà Việt Cường 16.07.2009 9A THCS Đồng Tiến 13.00
14 14 Vũ Thị Thanh Giang 3/4/2009 9A THCS Đông Hải 14.00
15 15 Nguyễn Ngọc Hân 7/31/2009 9A THCS An Khê 13.00
16 16 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/20/2009 9B TH và THCS An Thái 12.25
17 17 Phạm Thị Hoa 6/23/2009 9A1 THCS An Mỹ 12.50
18 18 Nguyễn Thị Hoa 1/1/2009 9A TH và THCS An Ấp 12.50
19 19 Phạm Thị Thu Hương 2/17/2009 9B THCS An Đồng 11.50
20 20 Vũ Hoàng Thanh Huyền 11/17/2009 9A1 THCS An Mỹ 11.00
21 21 Nguyễn Thanh Huyền 3/13/2009 9B THCS Đông Hải 15.75
22 22 Lê Mai Lan 4/6/2009 9A TH và THCS An Tràng 15.50
23 23 Nguyễn Thùy Linh 10/16/2009 9C THCS An Khê 13.00
24 24 Nguyễn Hoài Linh 5/13/2009 9A1 THCS An Ninh 16.00
25 25 Đoàn Phương Linh 13/03/2009 9C THCS An Vinh 12.50
26 26 Phạm Thị Thuỳ Linh 10/21/2009 9A TH và THCS An Tràng 17.50
27 27 Nguyễn Hoàng Gia Linh 9/22/2009 9A1 THCS An Ninh 11.25
28 28 Nguyễn Ngọc Mai 7/10/2009 9A2 THCS An Bài 12.25
29 29 Nguyễn Văn Bình Minh 6/29/2009 9B TH và THCS An Cầu 11.50
30 30 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 14/04/2009 9C THCS An Vinh 11.00
31 31 Nguyễn Nhật Minh 2/18/2009 9A TH và THCS An Vũ 16.25
32 32 Nguyễn Trà My 1/10/2009 9A THCS An Đồng 11.00
33 33 Hà Việt Nga 3/6/2009 9A1 THCS An Ninh 17.25
34 34 Phạm Quỳnh Nga 12/17/2009 9A4 THCS An Bài 16.00
35 35 Hà Thúy Ngân 18.11.2009 9B THCS Đồng Tiến 16.00
36 36 Nguyễn Thị Như Ngọc 10/21/2009 9C THCS An Đồng 12.50
37 37 Phạm Phúc Phát 11/11/2009 9A3 THCS An Bài 15.00
38 38 Trần Phương Oanh 1/10/2009 9B THCS Đông Hải 15.00
39 39 Đinh Nguyễn Anh Thư 12/12/2009 9B THCS An Lễ 15.25
40 40 Nguyễn Thị Mai Phương 12/18/2009 9A3 THCS An Bài 14.75
41 41 Nguyễn Thu Phương 12/5/2009 9B TH và THCS An Ấp 14.75
42 42 Lương Ngọc Thái 5/24/2009 9B TH và THCS An Cầu 14.50
43 43 Hà Thị Thu Thảo 08.01.2009 9B THCS Đồng Tiến 16.50
44 44 Đinh Thị Minh Thư 1/10/2009 9B THCS An Lễ 8.00
45 45 Nguyễn Minh Thư 4/6/2009 9A TH và THCS An Vũ 17.25
46 46 Hòa Anh Thư 11/16/2009 9A2 TH và THCS An Dục 15.25
47 47 Nguyễn Thành Trung 3/8/2009 9B TH và THCS An Thái 13.50
48 48 Bùi Thị Thanh Thảo 07/03/2009 9A4 THCS An Bài 12.50
49 49 Phạm Thị Anh Thư 10/8/2009 9A TH và THCS An Tràng 13.50
50 50 Đỗ Thùy Tiên 4/17/2009 9C THCS An Khê 14.00
51 51 Đỗ Thị Thu Trà 12.04.2009 9B THCS Đồng Tiến 12.75
52 52 Nguyễn Thị Thu Trang 11/18/2009 9A TH và THCS An Quý 18.00
53 53 Nguyễn Thị Tuyết 5/19/2009 9A THCS An Khê 8.75
54 54 Nguyễn Phạm Tường Vy 3/27/2009 9A TH và THCS An Thái 15.75
55 258 Vũ Thị Thu Hiền 3/1/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 16.75
56 259 Lê Quốc Việt 26/02/2009 9C THCS Quỳnh Hồng 15.75
57 260 Phạm Thị Mai Anh 9/11/2009 9B THCS Quỳnh Hải 18.50
58 261 Mai Thị Ngọc Anh 11/18/2009 9C THCS Quỳnh Hội 18.00
59 262 Bùi Huy Toàn 2/23/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 17.25
60 263 Nguyễn Thị Ngọc Hà 11/14/2009 9 TH và THCS Quỳnh Lâm 5.00
61 264 Phạm Thị Kim Chi 9/27/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hoàng 13.00
62 265 Lê Thị Huyền Diệu 8/31/2009 9A TH và THCS Quỳnh Khê 4.50
63 266 Nguyễn Thị Diệu Thoa 11/27/2009 9B TH và THCS Quỳnh Giao 17.75
64 267 Đào Ánh Ngọc 5/25/2009 9C TH và THCS Quỳnh Hoa 11.50
65 268 Trần Văn Hải Anh 20/06/2009 9A TH và THCS Quỳnh Minh 10.50
66 269 Nguyễn Mai Phương 10/29/2009 9A TH và THCS Quỳnh Thọ Vắng
67 270 Trần Thị Thu Thảo 4/16/2009 9A TH và THCS Quỳnh Châu 15.25
68 271 Phạm Thị Quỳnh Anh 11/13/2009 9B TH và THCS Quỳnh Sơn 17.75
69 272 Phạm Thị Thu Huế 2/24/2009 9C TH và THCS Quỳnh Nguyên 14.25
70 273 Vũ Thị Thảo 3/14/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 18.75
71 274 Nguyễn Thị Ngọc Bích 6/8/2009 9B TH và THCS Quỳnh Mỹ 18.50
72 275 Trần Thị Bảo Ngọc 1/27/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hưng 14.75
73 276 Đặng Thị Khánh Huyền 4/27/2009 9A1 TH và THCS Quỳnh Trang 12.00
74 277 Nguyễn Thị Ngọc Bích 9/17/2009 9A TH và THCS Quỳnh Bảo 13.75
75 278 Mai Thị Chi 7/15/2009 9B TH và THCS Quỳnh Xá 15.00
76 279 Nguyễn Yến Nhi 18/08/2009 9A THCS Quỳnh Hồng 17.25
77 280 Nguyễn Anh Thư 5/22/2009 9B THCS Quỳnh Hải 19.25
78 281 Bùi Kim Chi 8/25/2009 9C THCS Quỳnh Hội 16.75
79 282 Nguyễn Thị Hoàng Vy 1/8/2009 9B THCS T.T Quỳnh Côi 19.50
80 283 Lưu Thị Diệu Quỳnh 5/19/2009 9 TH và THCS Quỳnh Lâm 7.75
81 284 Phạm Diễm Như 9/25/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hoàng 13.50
82 285 Lê Thu Diệu 6/22/2009 9A TH và THCS Quỳnh Khê 19.00
83 286 Vũ Thị Khánh Linh 5/25/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 18.50
84 287 Đào Thùy Trang 11/6/2009 9B TH và THCS Quỳnh Giao 18.00
85 288 Phan Bảo Ngọc 11/13/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hoa 14.50
86 289 Nguyễn Thị Lan Anh 8/30/2009 9B TH và THCS Quỳnh Thọ 16.25
87 290 Phạm Hồng Ngọc 10/10/2009 9B TH và THCS Quỳnh Sơn 14.25
88 291 Ngô Thị Nhật 10/20/2009 9C TH và THCS Quỳnh Nguyên 17.00
89 292 Đỗ Thị Thùy Trang 2/24/2009 9A TH và THCS Quỳnh Mỹ 15.00
90 293 Trần Đăng Thiện 11/1/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hưng 16.75
91 294 Nguyễn Ngọc Kim Anh 5/5/2009 9A1 TH và THCS Quỳnh Trang 17.00
92 295 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10/5/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 17.00
93 296 Nguyễn Thị Hồng Hà 6/5/2009 9B TH và THCS Quỳnh Bảo 19.50
94 297 Mai Ngọc Bảo Châu 4/25/2009 9A TH và THCS Quỳnh Xá 15.75
95 298 Bùi Dương Phương Thảo 16/11/2009 9B THCS Quỳnh Hồng 14.50
96 299 Nguyễn Thị Thanh Hà 10/8/2009 9A THCS Quỳnh Hội 18.00
97 300 Hoàng Nguyễn Kim Ngân 5/8/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 18.50
98 301 Nguyễn Thanh Ngân 1/13/2009 9B TH và THCS Quỳnh Giao 18.00
99 302 Nguyễn Thị Thúy 9/20/2009 9C TH và THCS Quỳnh Nguyên 15.25
100 303 Lưu Quỳnh Trang 7/23/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 16.00
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: Tiếng Anh
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Điểm Ghi chú
1 1 Phạm Phương Anh 18/10/2009 9A TH và THCS An Vũ 15.20
2 2 Lê Hồng Anh 11/4/2009 9A TH và THCS An Tràng 5.20
3 3 Bùi Ngọc Ánh 9/9/2009 9C THCS An Đồng 9.60
4 4 Đỗ Minh Đức 09.05.2009 9A THCS Đồng Tiến 13.00
5 5 Trần Vũ Tuấn Anh 12/20/2009 9A1 THCS An Bài 11.20
6 6 Nguyễn Trung Dũng 2/3/2009 9A THCS Đông Hải 8.20
7 7 Nguyễn Minh Chi 11/6/2009 9A1 THCS An Bài 14.00
8 8 Bùi Hữu Duy 19/02/2009 9C THCS An Vinh 10.80
9 9 Nguyễn Hương Giang 6/11/2009 9B TH và THCS An Cầu 10.40
10 10 Nguyễn Thu Hà 2/28/2009 9A1 THCS An Ninh 9.80
11 11 Đỗ Thanh Hà 28.01.2009 9A THCS Đồng Tiến 8.40
12 12 Lê Thu Hằng 14/12/2009 9A TH và THCS An Vũ 10.00
13 13 Hòa Quang Huân 9/23/2009 9A2 TH và THCS An Dục 13.00
14 14 Phạm Tuấn Hùng 8/23/2009 9A TH và THCS An Ấp 10.60
15 15 Nguyễn Ngọc Huy 10.11.2009 9A THCS Đồng Tiến 10.80
16 16 Đinh Thanh Huyền 7/6/2009 9B THCS An Lễ 9.20
17 17 Nguyễn Thị Khánh Huyền 5/28/2009 9A TH và THCS An Hiệp 12.80
18 18 Đinh Ngọc Khánh 9/2/2009 9B THCS An Lễ 9.40
19 19 Nguyễn Thái Linh 9/9/2009 9A1 THCS An Ninh 9.60
20 20 Bùi Khánh Linh 03/01/2009 9C THCS An Vinh 11.40
21 21 Nguyễn Diệu Linh 7/19/2009 9B THCS An Lễ 11.40
22 22 Phạm Khánh Linh 11/23/2009 9B TH và THCS An Hiệp 8.00
23 23 Vũ Thị Diệu Linh 6/9/2009 9A2 TH và THCS An Dục 15.60
24 24 Nguyễn Cao Mạnh 29/10/2009 9C THCS An Vinh 15.20
25 25 Phạm Đức Mạnh 11/28/2009 9A TH và THCS An Ấp 13.40
26 26 Nguyễn Quang Minh 4/21/2009 9D THCS An Khê 7.00
27 27 Nguyễn Lê Hải Nam 6/12/2009 9A1 THCS An Mỹ 10.40
28 28 Ngô Thị Kim Ngân 05/02/2009 9A TH và THCS An Vũ 9.40
29 29 Nguyễn Duy Nghĩa 10/24/2008 9A TH và THCS An Tràng 5.20
30 30 Đỗ Thị Nhi 7/31/2009 9A THCS An Khê 7.20
31 31 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 10/26/2009 9A1 THCS An Bài 11.20
32 32 Nguyễn Yến Nhi 09.09.2009 9A THCS Đồng Tiến 9.00
33 33 Phạm Bá Nhất Phong 11/17/2009 9A2 TH và THCS An Dục 10.80
34 34 Nguyễn Minh Tân 7/3/2009 9A TH và THCS An Ấp 11.60
35 35 Nguyễn Hà Thanh 1/5/2009 9A1 THCS An Bài 16.60
36 36 Đỗ Thị Phương Thảo 5/21/2009 9C THCS An Đồng 5.80
37 37 Đào Phương Thảo 6/8/2009 9A1 THCS An Ninh 10.00
38 38 Phạm An Thảo 3/13/2009 9A1 THCS An Mỹ 13.60
39 39 Lê Phương Thảo 05/01/2009 9A TH và THCS An Vũ 14.80
40 40 Nguyễn Vân Thảo 4/11/2009 9A TH và THCS An Quý 11.20
41 41 Đỗ Nguyễn Anh Thư 6/23/2009 9A1 THCS An Ninh 12.00
42 42 Trịnh Dương Thiên Thư 05/10/2009 9C THCS An Vinh 14.80
43 43 Đinh Vũ Minh Thư 23/05/2009 9A TH và THCS An Thanh 12.00
44 44 Hòa Thị Thủy Tiên 1/6/2009 9A2 TH và THCS An Dục 11.00
45 45 Vũ Lê Thiên Trang 3/4/2009 9C THCS An Khê 8.60
46 46 Phạm Thu Trang 9/24/2009 9A1 THCS An Mỹ 11.40
47 47 Trần Thanh Trúc 8/22/2009 9A TH và THCS An Thái 7.20
48 48 Đào Minh Tuệ 7/23/2009 9C THCS An Khê 8.20
49 49 Nguyễn Phương Uyên 2/18/2009 9B TH và THCS An Thái 7.80
50 50 Trần Hà Vi 12/4/2009 9A1 THCS An Bài 15.40
51 51 Hà Phương Vi 3/4/2009 9C THCS An Đồng 6.00
52 52 Phạm Khánh Xuân 2/4/2009 9A1 THCS An Bài 13.60
53 53 Nguyễn Bảo Yến 6/24/2009 9A TH và THCS An Cầu 7.60
54 54 Nguyễn Thị Hải Yến 1/11/2009 9B TH và THCS An Quý 13.40
55 304 Vũ Thị Thanh Mai 2/9/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 12.40
56 305 Đoàn Hải Minh 09/01/2009 9A THCS Quỳnh Hồng 11.00
57 306 Nguyễn Công Tuấn Minh 5/2/2009 9C THCS Quỳnh Hải 14.20
58 307 Lưu Quỳnh Anh 3/12/2009 9B THCS Quỳnh Hội 16.20
59 308 Nguyễn Trung Dũng 6/17/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 15.40
60 309 Nguyễn Thị Minh Hạnh 12/7/2009 9 TH và THCS Quỳnh Lâm 10.20
61 310 Hoàng Khánh Linh 8/28/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hoàng 15.60
62 311 Lê Kim Ngân 7/23/2009 9A TH và THCS Quỳnh Khê 10.80
63 312 Bùi Diệu Xuân 11/11/2009 9A TH và THCS Quỳnh Giao 13.60
64 313 Nguyễn Đức Duy 1/18/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hoa 13.00
65 314 Phạm Văn Trường Chinh 26/02/2009 9A TH và THCS Quỳnh Minh 5.00
66 315 Nguyễn Thùy Trang 12/12/2009 9A TH và THCS Quỳnh Thọ 13.40
67 316 Nguyễn Hà Trang 9/22/2009 9B TH và THCS Quỳnh Châu 6.00
68 317 Nguyễn Thị Yến Trang 1/30/2009 9A TH và THCS Quỳnh Sơn 10.60
69 318 Phạm Kim Anh 9/11/2009 9C TH và THCS Quỳnh Nguyên 14.80
70 319 Nguyễn Thị Nhàn 8/27/2009 9A TH và THCS Quỳnh Mỹ 12.40
71 320 Vũ Diệu Linh 12/28/2009 9A TH và THCS Quỳnh Hưng 9.60
72 321 Dương Xuân Cương 4/14/2009 9A2 TH và THCS Quỳnh Trang 7.80
73 322 Nguyễn Công Anh 12/7/2009 9A TH và THCS Quỳnh Bảo 11.20
74 323 Phạm Thùy Linh 3/25/2009 9A TH và THCS Quỳnh Xá 15.60
75 324 Nguyễn Kim Ngân 8/9/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 10.40
76 325 Nguyễn Thị Anh Thư 07/10/2009 9A THCS Quỳnh Hồng 7.80
77 326 Nguyễn Hà Trang 10/19/2009 9C THCS Quỳnh Hải 6.80
78 327 Nguyễn Thị Thảo Vy 4/3/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 16.00
79 328 Nguyễn Thị Phương Bình 11/25/2009 9B TH và THCS Quỳnh Khê 9.40
80 329 Nguyễn Khánh Linh 8/19/2009 9A TH và THCS Quỳnh Giao 12.40
81 330 Nguyễn Thị Hồng Gấm 9/2/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hoa 15.00
82 331 Nguyễn Văn Mạnh Quyết 09/04/2009 9B TH và THCS Quỳnh Minh 6.80
83 332 Nguyễn Hà Anh Thư 12/8/2009 9A TH và THCS Quỳnh Thọ 9.20
84 333 Trần Trọng Gióp 7/10/2009 9B TH và THCS Quỳnh Châu 5.40
85 334 Nguyễn Đức Hưng 6/28/2009 9B TH và THCS Quỳnh Sơn 13.20
86 335 Đinh Tiến Sơn 10/29/2009 9C TH và THCS Quỳnh Nguyên 8.40
87 336 Nguyễn Thế Hùng 10/11/2009 9A TH và THCS Quỳnh Mỹ 11.80
88 337 Vũ Thị Nhật Hồng 6/29/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hưng 6.20
89 338 Bùi Tâm Anh 12/23/2009 9A1 TH và THCS Quỳnh Trang 11.40
90 339 Nguyễn Lạc Nghiệp 6/7/2009 9A TH và THCS Quỳnh Bảo 11.60
91 340 Phạm Thảo Nguyên 10/27/2009 9A TH và THCS Quỳnh Xá 11.60
92 341 Vũ Thuỳ Linh 8/28/2009 9A1 THCS Quỳnh Ngọc 8.60
93 342 Đào Tiến Phúc 25/10/2009 9C THCS Quỳnh Hồng 8.20
94 343 Đặng Trần Như Thảo 1/29/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 16.40
95 344 Nguyễn Thu Ngân 8/4/2009 9A TH và THCS Quỳnh Khê 12.20
96 345 Nguyễn Trang Linh 11/5/2009 9B TH và THCS Quỳnh Giao 12.80
97 346 Nguyễn Thu Hường 2/4/2009 9B TH và THCS Quỳnh Hoa 14.60
98 347 Nguyễn Đăng Khánh Toàn 6/28/2009 9B TH và THCS Quỳnh Thọ 15.20
99 348 Đào Diệu Mai 1/3/2009 9A1 TH và THCS Quỳnh Trang 10.80
100 349 Lương Tường Vy 2/28/2009 9A TH và THCS Quỳnh Bảo 10.00
101 350 Nguyễn Ngọc Ánh 7/8/2009 9A TH và THCS Quỳnh Xá 8.60
102 351 Vũ Phương Nhi 18/02/2009 9A THCS Quỳnh Hồng 6.80
103 352 Trần Thùy Linh 4/12/2009 9C THCS T.T Quỳnh Côi 13.00
104 353 Hoàng Thị Thanh Hoài 3/11/2009 9B TH và THCS Quỳnh Giao 11.80

You might also like