You are on page 1of 16

PHÒNG GD&ĐT YÊN LẠC PHỤ LỤC I.

KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HSG LỚP 9 CẤP HUYỆN


NĂM HỌC 2023-2024
(Đính kèm văn bản số /GDĐT-THCS ngày 31/10/2023 của Phòng GD&ĐT huyện)
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Học lớp Trường THCS Môn thi Điểm thi Xếp giải Giáo viên dạy

1 140 Phạm Minh Hoàng 10/11/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Toán 19.50 Nhất Lê Hồng Quân
2 277 Nguyễn Minh Quân 09/03/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Toán 19.25 Nhì Lê Hồng Quân
3 174 Hoàng Huy Lâm 18/08/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Toán 17.00 Nhì Lê Hồng Quân
4 205 Bùi Đức Mạnh 18/07/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Toán 17.00 Nhì Lê Hồng Quân
5 330 Hoàng Như Trang 07/07/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Toán 17.00 Nhì Lê Hồng Quân
6 339 Phạm Quỳnh Trang 29/03/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Toán 16.50 Nhì Lê Hồng Quân
7 061 Nguyễn Tiến Dũng 17/03/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Toán 15.75 Ba Lê Hồng Quân
8 116 Nguyễn Minh Hải 11/08/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Toán 15.75 Ba Lê Hồng Quân
9 323 Hoàng Nguyên Trang 07/07/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Toán 15.00 Ba Lê Hồng Quân
10 150 Nguyễn Tuấn Hưng 02/06/2009 Nữ 9A1 Liên Châu Toán 13.75 Ba Nguyễn Văn Thư
11 229 Hoàng Trung Nguyên 03/09/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Toán 13.75 Ba Lê Hồng Quân
12 109 Đỗ Tuấn Hải 17/11/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Toán 13.25 Ba Lê Hồng Quân
13 188 Nguyễn Viết Lân 02/02/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Toán 13.00 Ba Lê Hồng Quân
14 157 Nguyễn Việt Huy 16/05/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Toán 12.75 Ba Lê Hồng Quân
15 246 Nguyễn Việt Nhân 25/02/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Toán 12.50 K.Khích Lê Hồng Quân
16 284 Nguyễn Thảo Quyên 17/02/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Toán 12.50 K.Khích Lê Hồng Quân
17 044 Nguyễn Hoàng Châu 11/07/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Toán 12.25 K.Khích Lê Hồng Quân
18 346 Nguyễn Quang Trung 28/12/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Toán 12.25 K.Khích Lê Hồng Quân
19 102 Nguyễn Thị Trà Giang 04/08/2009 Nữ 9E Trung Nguyên Toán 12.00 K.Khích Vũ Thị Phát
20 293 Nguyễn Ngọc Thanh 16/11/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Toán 12.00 K.Khích Lê Hồng Quân
21 020 Tạ Kim Anh 02/01/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Toán 11.75 K.Khích Lê Hồng Quân
22 085 Lê Thị Hương Giang 11/01/2009 Nữ 9E Trung Nguyên Toán 11.50 K.Khích Vũ Thị Phát
23 126 Nguyễn Minh Hiếu 16/05/2009 Nam 9A Trung Hà Toán 11.50 K.Khích Nguyễn Thị Oanh
24 212 Hoàng Quang Minh 12/09/2009 Nam 9A Đại Tự Toán 11.25 Nguyễn Đức Thuận
25 068 Tạ Nguyễn Anh Dũng 03/07/2009 Nam 9A1 Kim Ngọc Toán 11.00 Đào Thị Huệ
26 353 Trần Tuấn Tú 04/04/2009 Nữ 9A1 Liên Châu Toán 9.50 Nguyễn Văn Thư
27 300 Hà Minh Thành 15/12/2009 Nam 9A Tề Lỗ Toán 9.25 Nguyễn Văn Trọng
28 236 Tạ Như Nguyệt 14/06/2009 Nữ 9A1 Kim Ngọc Toán 9.00 Đào Thị Huệ
29 054 Phan Trần Thành Đạt 25/01/2009 Nam 9A1 Yên Phương Toán 8.25 Trần Thị Liên
30 260 Nguyễn Tuấn Phong 03/02/2009 Nam 9A1 Tam Hồng Toán 7.50 Nguyễn Thị Dinh
31 164 Tạ Trung Kiên 14/01/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Toán 7.25 Lê Hồng Quân
32 013 Nguyễn Thế Anh 25/07/2009 Nam 9A1 Yên Phương Toán 7.00 Trần Thị Liên
33 270 Kim Đình Quân 08/08/2009 Nam 9A Phạm Công Bình Toán 6.50 Tạ Thị Mai
34 316 Bùi Thi Anh Thư 10/09/2009 Nữ 9A Tề Lỗ Toán 6.25 Nguyễn Văn Trọng
35 307 Trần Thanh Thảo 21/04/2009 Nữ 9A Phạm Công Bình Toán 6.00 Tạ Thị Mai
36 030 Nguyễn Thị Kim Ánh 07/09/2009 Nữ 9A1 Yên Đồng Toán 5.50 Cao Thị Hồng Thắm
37 253 Bùi Yến Nhi 26/07/2009 Nữ 9A Hồng Châu Toán 5.50 Nguyễn Thị Oanh
38 037 Vũ Thị Ngọc Ánh 27/10/2009 Nữ 9A Hồng Châu Toán 4.50 Nguyễn Thị Oanh
39 133 Nguyễn Xuân Hiếu 14/08/2009 Nam 9A1 Nguyệt Đức Toán 4.50 Nguyễn Tuấn Dũng
40 198 Nguyễn Thu Trang '03/01/2009 Nữ 9A1 Đồng Cương Toán 4.50 Nguyễn Tiến Quỳnh
41 006 Nguyễn Thế Anh 22/9/2009 Nam 9A1 TT Yên Lạc Toán 4.00 Vũ Thị Nhàn
42 092 Nguyễn Thị Hương Giang 22/10/2009 Nữ 9A1 Trung Kiên Toán 4.00 Nguyễn Thị Thường
43 181 Nguyễn Tùng Lâm 27/08/2009 Nam 9A1 Nguyệt Đức Toán 4.00 Nguyễn Tuấn Dũng
44 078 Dương Quang Dương 09/03/2009 Nam 9A1 Yên Đồng Toán 3.50 Cao Thị Hồng Thắm
45 222 Nguyễn Duy Nam 30/04/2009 Nam 9A Hồng Phương Toán 3.50 Nguyễn Văn Phúc
46 110 Nguyễn Ngọc Diệp 25/11/2009 Nữ 9A6 Yên Lạc Vật lý 16.75 Nhất Đỗ Mai Linh
47 175 Đỗ Duy Khánh 20/03/2009 Nam 9A Hồng Phương Vật lý 16.25 Nhì Phan Thị Minh Tuyết
48 331 Đại Thanh Tú 27/09/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Vật lý 16.00 Nhì Đỗ Mai Linh
49 014 Lê Hải Anh 13/06/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Vật lý 15.25 Nhì Đỗ Mai Linh
50 317 Dương Đức Toàn 02/07/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Vật lý 15.25 Nhì Đỗ Mai Linh
51 031 Nguyễn Tú Anh 04/10/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Vật lý 15.00 Nhì Đỗ Mai Linh
52 213 Dương Thế Minh 26/01/2009 Nam 9A5 Yên Lạc Vật lý 13.75 Ba Đỗ Mai Linh
53 062 Nguyễn Bảo Châu 20/02/2009 Nam 9A4 Yên Lạc Vật lý 13.50 Ba Đỗ Mai Linh
54 285 Tô Văn Tấn 30/04/2009 Nam 9A5 Yên Lạc Vật lý 12.75 Ba Đỗ Mai Linh
55 294 Trần Văn Thăng 11/05/2009 Nam 9A5 Yên Lạc Vật lý 12.50 Ba Đỗ Mai Linh
56 069 Lê Xuân Chiêu 06/07/2009 Nam 9A Hồng Phương Vật lý 12.00 Ba Phan Thị Minh Tuyết
57 206 Nguyễn Duy Long 10/09/2009 Nam 9A5 Yên Lạc Vật lý 12.00 Ba Đỗ Mai Linh
58 117 Nghiêm Trần Tuấn Đức 22/11/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Vật lý 11.75 Ba Đỗ Mai Linh
59 237 Nguyễn Hồng Nhung 10/11/2009 Nữ 9A6 Yên Lạc Vật lý 11.75 Ba Đỗ Mai Linh
60 340 Nguyễn Huy Tùng 02/01/2009 Nam 9A5 Yên Lạc Vật lý 11.50 K.Khích Đỗ Mai Linh
61 093 Hoàng Tiến Đạt 11/05/2009 Nam 9A Đại Tự Vật lý 11.00 K.Khích Nguyễn Đức Thuận
62 189 Tạ Trung Kiên 30/04/2009 Nam 9A1 Yên Đồng Vật lý 11.00 K.Khích Nguyễn Thị Trang
63 254 Nguyễn Thị Phượng 19/04/2009 Nữ 9A Phạm Công Bình Vật lý 11.00 K.Khích Nguyễn Thị Mận
64 086 Nguyễn Hải Đăng 14/09/2009 Nam 9A5 Yên Lạc Vật lý 10.50 K.Khích Đỗ Mai Linh
65 134 Tạ Trí Dũng 10/12/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Vật lý 10.50 K.Khích Đỗ Mai Linh
66 354 Tô Văn Tùng 20/5/2009 Nam 9A5 Yên Lạc Vật lý 10.50 K.Khích Đỗ Mai Linh
67 127 Trần Minh Đức 03/05/2009 Nam 9A1 Tam Hồng Vật lý 10.00 K.Khích Phạm Quang Minh
68 158 Bùi Tuấn Hưng 20/10/2009 Nam 9A4 Yên Lạc Vật lý 10.00 K.Khích Đỗ Mai Linh
69 021 Nguyễn Hoàng Anh 03/04/2009 Nữ 9A Đại Tự Vật lý 9.50 Nguyễn Đức Thuận
70 247 Nguyễn Thanh Phong 03/05/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Vật lý 9.25 Đỗ Mai Linh
71 230 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 14/07/2009 Nữ 9A Phạm Công Bình Vật lý 9.00 Nguyễn Thị Mận
72 079 Phạm Thành Công 08/11/2009 Nam 9A1 Tam Hồng Vật lý 8.50 Phạm Quang Minh
73 324 Nguyễn Xuân Trường 22/11/2009 Nam 9A1 Kim Ngọc Vật lý 7.75 Vũ Quang Đang
74 151 Nguyễn Thị Ánh Dương 03/04/2009 Nữ 9E Trung Nguyên Vật lý 7.50 Nguyễn Thị Danh Nhân
75 271 Đỗ Đức Tài 30/12/2009 Nữ 9A1 Liên Châu Vật lý 7.50 Bùi Thị Ngân Hà
76 199 Trần Khánh Lâm 19/11/2009 Nữ 9A1 Yên Phương Vật lý 7.25 Đào Thị Trang
77 301 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/5/2009 Nữ 9A1 TT Yên Lạc Vật lý 7.00 Hoàng Thị Bích
78 182 Nguyễn Quốc Khánh 13/07/2009 Nam 9A1 Đồng Cương Vật lý 6.75 Phan Thị Thu Trang
79 045 Vũ Hoài Anh 06/07/2009 Nam 9A1 Kim Ngọc Vật lý 6.00 Vũ Quang Đang
80 165 Cao Thúy Hường 09/01/2009 Nữ 9A1 Liên Châu Vật lý 6.00 Bùi Thị Ngân Hà
81 223 Trần Khải Minh 18/03/2009 Nam 9A Trung Hà Vật lý 5.75 Lê Thị Thuận
82 055 Nguyễn Gia Bảo 01/12/2009 Nam 9A1 Yên Phương Vật lý 5.00 Đào Thị Trang
83 024 Nguyễn Phương Anh 03/09/2009 Nữ 9A Trung Hà Vật lý 4.75 Lê Thị Thuận
84 103 Nguyễn Thành Đạt 16/10/2009 Nam 9A Tề Lỗ Vật lý 4.00 Đỗ Thị Thanh Vân
85 141 Đặng Xuân Dương 01/03/2009 Nam 9A Hồng Châu Vật lý 4.00 Nguyễn Thị Kim Huệ
86 308 Nguyễn Khắc Tiệp 19/8/2009 Nam 9A Hồng Châu Vật lý 4.00 Nguyễn Thị Kim Huệ
87 007 Hoàng Trung An 26/01/2009 Nam 9A1 Trung Kiên Vật lý 3.00 Nguyễn Minh Thắng
88 261 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 20/5/2009 Nam 9A Văn Tiến Vật lý 3.00 Nguyễn Thị Hằng Nga
89 278 Trần Trọng Tâm 15/08/2009 Nam 9A1 Nguyệt Đức Vật lý 3.00 Phùng Đình Dũng
90 347 Nguyễn Thế Tùng 03/11/2009 Nam 9A1 Nguyệt Đức Vật lý 3.00 Phùng Đình Dũng
91 038 Vũ Đức Anh 05/09/2010 Nam 8A Hồng Châu Vật lý 2.00 Nguyễn Thị Kim Huệ
92 298 Kim Vũ Minh Sơn 20/7/2009 Nam 9A5 Yên Lạc Hóa học 19.25 Nhất Dương Thị Đức Ái
93 179 Bùi Đại Hiếu 21/2/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Hóa học 18.75 Nhì Dương Thị Đức Ái
94 196 Nguyễn Minh Hiếu 16/11/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Hóa học 18.50 Nhì Dương Thị Đức Ái
95 090 Phùng Khánh Chi 13/2/2009 Nữ 9A6 Yên Lạc Hóa học 18.25 Nhì Dương Thị Đức Ái
96 220 Tạ Hoàng Tuấn Hưng 26/9/2009 Nam 9A5 Yên Lạc Hóa học 18.25 Nhì Dương Thị Đức Ái
97 258 Phùng Phương Ngân 08/07/2009 Nữ 9A6 Yên Lạc Hóa học 18.25 Nhì Dương Thị Đức Ái
98 268 Đỗ Văn Nhị 11/09/2009 Nam 9A4 Yên Lạc Hóa học 18.00 Nhì Dương Thị Đức Ái
99 291 Dương Anh Quang 14/1/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Hóa học 17.75 Ba Dương Thị Đức Ái
100 066 Dương Văn Châu 02/11/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Hóa học 17.25 Ba Dương Thị Đức Ái
101 162 Nguyễn Ánh Dương 05/06/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Hóa học 17.00 Ba Dương Thị Đức Ái
102 131 Hoàng Thị Ngọc Diệp 18/10/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Hóa học 16.50 Ba Dương Thị Đức Ái
103 018 Ngô Thế Anh 20/4/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Hóa học 16.25 Ba Dương Thị Đức Ái
104 011 Đào Việt Anh 14/9/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Hóa học 15.50 Ba Dương Thị Đức Ái
105 155 Hà Đức Dương 28/03/2009 Nam 9A Hồng Châu Hóa học 15.50 Ba Hoàng Văn Thanh
106 227 Nguyễn Sa Huỳnh 10/02/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Hóa học 15.50 Ba Dương Thị Đức Ái
107 351 Nguyễn Thị Phương Vy 06/03/2009 Nữ 9A6 Yên Lạc Hóa học 15.25 K.Khích Dương Thị Đức Ái
108 305 Kim Đình Thắng 18/8/2009 Nam 9A5 Yên Lạc Hóa học 15.00 K.Khích Dương Thị Đức Ái
109 275 Hoàng Mạnh Quân 28/5/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Hóa học 14.50 K.Khích Dương Thị Đức Ái
110 083 Phạm Minh Châu 09/02/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Hóa học 14.25 K.Khích Dương Thị Đức Ái
111 282 Đỗ Phạm Quang 10/09/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Hóa học 14.00 K.Khích Dương Thị Đức Ái
112 203 Nguyễn Văn Hiếu 03/10/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Hóa học 12.75 K.Khích Dương Thị Đức Ái
113 251 Bùi Văn Nam 15/05/2009 Nam 9A1 Kim Ngọc Hóa học 12.50 K.Khích Nguyễn Thị Minh Lợi
114 244 Dương Đại Khuê 09/08/2009 Nam 9A Văn Tiến Hóa học 11.50 K.Khích Trần Văn Lam
115 186 Nguyễn Đức Hiếu 06/07/2009 Nữ 9A1 Kim Ngọc Hóa học 11.25 K.Khích Nguyễn Thị Minh Lợi
116 107 Đỗ Việt Chinh 20/10/2009 Nam 9A1 Yên Phương Hóa học 10.50 Nguyễn Thị Quỳnh
117 124 Lê Anh Đạt 14/7/2009 Nam 9A Văn Tiến Hóa học 10.00 Trần Văn Lam
118 076 Nguyễn Thị Minh Châu 24.09.2009 Nữ 9A1 Tam Hồng Hóa học 9.00 Hoàng Thị Tuyết
119 028 Phạm Ngọc Anh 30/07/2009 Nữ 9A1 Nguyệt Đức Hóa học 8.75 Vũ Thị Minh Khuyên
120 314 Đỗ Duy Thành 09/03/2009 Nam 9A Đại Tự Hóa học 8.00 Nguyễn Thị Hồng Thu
121 344 Phạm Thị Uyên 17/10/2009 Nữ 9A1 TT Yên Lạc Hóa học 7.75 Trương Thị Bích Huệ
122 052 Tạ Quang Bình 22/08/2009 Nam 9E Trung Nguyên Hóa học 7.50 Phạm Văn Hiếu
123 172 Lê Việt Duy 25/3/2009 Nam 9A Văn Tiến Hóa học 7.25 Trần Văn Lam
124 321 Nguyễn Thị Thảo 02/03/2009 Nữ 9A Phạm Công Bình Hóa học 7.25 Kim Thị Minh Nhất
125 100 Nguyễn Đình Chiến 09/09/2009 Nữ 9A1 Liên Châu Hóa học 7.00 Nguyễn Thị Yến
126 210 Dương Minh Hoàng 20/03/2009 Nam 9A Tề Lỗ Hóa học 6.75 Nguyễn Thanh Thảo
127 337 Nguyễn Duy Toan 10/08/2009 Nam 9A Đại Tự Hóa học 6.75 Nguyễn Thị Hồng Thu
128 148 Nguyễn Đình Dũng 21/01/2009 Nam 9A1 Nguyệt Đức Hóa học 6.00 Vũ Thị Minh Khuyên
129 138 Nguyễn Mạnh Đức 25/11/2009 Nam 9A1 Đồng Cương Hóa học 5.50 Nguyễn Thị Phương
130 234 Nguyễn Phú Khải 20/08/2009 Nam 9A Hồng Phương Hóa học 5.25 Trần Văn Cơ
131 072 Lê Hồng Châu 11/11/2009 Nam 9A1 Yên Đồng Hóa học 5.00 Nguyễn Thị Hải
132 042 Nguyễn Ngọc Ánh 16/09/2009 Nữ 9E Trung Nguyên Hóa học 4.75 Phạm Văn Hiếu
133 059 Đại Thị Minh Châu 06/06/2009 Nữ 9A1 TT Yên Lạc Hóa học 4.75 Trương Thị Bích Huệ
134 035 Tô Thi Phương Anh 22/10/2009 Nữ 9A Phạm Công Bình Hóa học 4.00 Kim Thị Minh Nhất
135 328 Nguyễn Thu Thảo 22/9/2009 Nữ 9A1 Trung Kiên Hóa học 3.75 Trần Thị Vân
136 048 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/01/2009 Nữ 9A Trung Hà Hóa học 3.50 Lê Sỹ Bang
137 096 Trần Ngọc Hà Chi 23/03/2010 Nữ 8A1 Liên Châu Hóa học 3.50 Nguyễn Thị Yến
138 004 Lê Quốc An 22/05/2009 Nam 9A1 Tam Hồng Hóa học 3.25 Hoàng Thị Tuyết
139 114 Đỗ Tiến Đạt 23/12/2009 Nam 9A Trung Hà Hóa học 2.50 Lê Sỹ Bang
140 149 Trần Minh Ngọc 30/1/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Sinh học 15.25 Nhất Hoàng Thị Mai
141 352 Tạ Hải Yến 31/12/2009 Nữ 9A1 Kim Ngọc Sinh học 15.00 Nhì Nguyễn Thị Nguyệt
142 125 Trần Thị Thùy Linh 21/07/2009 Nữ 9A1 Trung Kiên Sinh học 14.25 Nhì Phạm Văn Tá
143 315 Tạ Bảo Trang 18/11/2009 Nữ 9A6 Yên Lạc Sinh học 14.25 Nhì Hoàng Thị Mai
144 139 Phạm Ngọc Ly 13/3/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Sinh học 14.00 Nhì Hoàng Thị Mai
145 259 Phạm Thị Phương Thảo 17/2/2009 Nữ 9A6 Yên Lạc Sinh học 14.00 Nhì Hoàng Thị Mai
146 132 Nguyễn Thành Long 07/04/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Sinh học 13.75 Ba Hoàng Thị Mai
147 005 Nguyễn Quang Anh 04/05/2009 Nam 9A5 Yên Lạc Sinh học 12.75 Ba Hoàng Thị Mai
148 292 Dương Việt Tiến 01/12/2009 Nam 9A1 TT Yên Lạc Sinh học 12.75 Ba Nghiêm Thị Thủy
149 345 Nguyễn Thị Yến 03/12/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Sinh học 12.75 Ba Hoàng Thị Mai
150 306 Nguyễn Thùy Trang 15/08/2009 Nữ 9A1 Đồng Cương Sinh học 12.50 Ba Phạm Thị Thu Hương
151 338 Nguyễn Yến Vy 18/4/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Sinh học 12.50 Ba Hoàng Thị Mai
152 036 Nguyễn Minh Đăng 12/04/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Sinh học 12.00 Ba Hoàng Thị Mai
153 091 Nguyễn Duy Kiên 04/07/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Sinh học 11.75 Ba Hoàng Thị Mai
154 163 Bùi Tuyết Nhi 17/12/2009 Nữ 9A1 Kim Ngọc Sinh học 11.50 Ba Nguyễn Thị Nguyệt
155 012 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 29/9/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Sinh học 11.25 K.Khích Hoàng Thị Mai
156 168 Phạm Linh Nhi 17/8/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Sinh học 11.25 K.Khích Hoàng Thị Mai
157 228 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10/11/2009 nữ 9A Phạm Công Bình Sinh học 11.25 K.Khích Tạ Thị Thúy Hiền
158 283 Nguyễn Huyền Thương 27/07/2009 Nữ 9A Phạm Công Bình Sinh học 11.25 K.Khích Tạ Thị Thúy Hiền
159 192 Nguyễn Quốc Quân 15/11/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Sinh học 11.00 K.Khích Hoàng Thị Mai
160 299 Vũ Anh Tiến 22/9/2009 Nam 9A4 Yên Lạc Sinh học 11.00 K.Khích Hoàng Thị Mai
161 276 Nguyễn Thị Thu 01/12/2009 Nữ 9A1 Đồng Cương Sinh học 10.25 K.Khích Phạm Thị Thu Hương
162 019 Kim Gia Bảo 25/9/2009 Nam 9A5 Yên Lạc Sinh học 10.00 K.Khích Hoàng Thị Mai
163 043 Nguyễn Trà Giang 03/10/2009 Nữ 9A1 Yên Phương Sinh học 10.00 K.Khích Trần Thị Tuyêt
164 067 Nguyễn Thu Hằng 22/04/2009 Nữ 9A1 Đồng Cương Sinh học 10.00 K.Khích Phạm Thị Thu Hương
165 235 Nguyễn Kiều Thanh 15/3/2009 Nữ 9A6 Yên Lạc Sinh học 10.00 K.Khích Hoàng Thị Mai
166 060 Nguyễn Hoàng Hải 04/08/2009 Nam 9A4 Yên Lạc Sinh học 9.75 Hoàng Thị Mai
167 329 Trần Lê Minh Tú 03/07/2009 Nam 9A1 Yên Phương Sinh học 9.50 Trần Thị Tuyêt
168 144 Nguyễn Thị Anh Minh 20/12/2009 Nữ 9A1 Tam Hồng Sinh học 9.25 Nguyễn Thị Vân
169 180 Nguyễn Trần Thanh Phong 17/10/2009 Nam 9A4 Yên Lạc Sinh học 9.00 Hoàng Thị Mai
170 077 Đường Vinh Hiếu 05/11/2009 Nam 9E Trung Nguyên Sinh học 7.75 Nguyễn Thị Hương
171 115 Nguyễn Trang Linh 10/07/2009 Nữ 9A1 Đồng Cương Sinh học 7.75 Phạm Thị Thu Hương
172 197 Hoàng Mạnh Quang 14/12/2010 Nam 8A5 Yên Lạc Sinh học 7.50 Đặng Ngọc Tú
173 156 Ngô Thị Ánh Nguyệt 17/12/2009 Nữ 9A1 Liên Châu Sinh học 7.25 Nguyễn Văn Thái
174 120 Trần Quang Linh 19/11/2009 Nam 9A1 Nguyệt Đức Sinh học 6.50 Nguyễn Thị Kim Đức
175 101 Trần Đức Kiên 07/08/2009 Nam 9A1 Nguyệt Đức Sinh học 6.00 Nguyễn Thị Kim Đức
176 211 Trần Thị Như Quỳnh 05/11/2009 Nữ 9A Trung Hà Sinh học 6.00 Trần Xuân Hoan
177 322 Phan Thị Thanh Trúc 22/10/2009 Nữ 9A1 Yên Phương Sinh học 5.75 Trần Thị Tuyêt
178 221 Đỗ Thị Bảo Tâm 25/08/2009 Nữ 9A1 Yên Đồng Sinh học 5.50 Lê Thị Thu Hằng
179 084 Phan Thế Hội 15/02/2009 Nữ 9A1 Liên Châu Sinh học 5.00 Nguyễn Văn Thái
180 245 Trần Thị Thành 05/01/2009 Nữ 9A Trung Hà Sinh học 4.75 Trần Xuân Hoan
181 053 Doãn Thị Ngọc Hà 22/11/2009 Nữ 9A Hồng Châu Sinh học 4.00 Nguyễn Thị Hạnh
182 187 Hoàng Thị Minh Phương 08/11/2009 Nữ 9A Hồng Châu Sinh học 4.00 Nguyễn Thị Hạnh
183 204 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 23/2/2009 Nữ 9A Tề Lỗ Sinh học 3.00 Nguyễn Việt Hà
184 269 Văn Thu Thảo 12/09/2009 Nữ 9A Đại Tự Sinh học 3.00 Nguyễn Văn Thuận
185 108 Nguyễn Khắc Anh Kiệt 07/02/2009 Nam 9A Văn Tiến Sinh học 2.25 Lê Thị Hiên
186 029 Lê Ngọc Bích 02/12/2009 Nữ 9A Tề Lỗ Sinh học 2.00 Nguyễn Việt Hà
187 252 Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/06/2009 Nữ 9A Đại Tự Sinh học 2.00 Nguyễn Văn Thuận
188 173 Huỳnh Thị Kiều Oanh 24/12/2009 Nữ 9A Hồng Phương Sinh học 1.00 Nguyễn Xuân Hiền
189 363 Dương Đức Hạo 07/12/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 20.00 Nhất Ngô Xuân Lợi
190 364 Hoàng Ngọc Hiếu 14/3/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 20.00 Nhất Ngô Xuân Lợi
191 368 Nguyễn Tuấn Kiệt 21/1/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 19.32 Nhì Ngô Xuân Lợi
192 379 Hoàng Minh Trí 11/11/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 18.10 Nhì Ngô Xuân Lợi
193 381 Ngô Xuân Tùng 18/8/2011 Nam 7A6 Yên Lạc Tin học 17.84 Nhì Ngô Xuân Lợi
194 358 Nguyễn Quỳnh Chi 30/8/2010 Nữ 8A6 Yên Lạc Tin học 17.72 Nhì Ngô Xuân Lợi
195 365 Nguyễn Duy Hiếu 19/7/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 17.68 Nhì Ngô Xuân Lợi
196 369 Đinh Tuấn Minh 11/04/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 17.56 Ba Ngô Xuân Lợi
197 359 Nguyễn Thành Đạt 27/1/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 17.52 Ba Ngô Xuân Lợi
198 378 Ngô Thùy Trang 05/11/2010 Nữ 8A6 Yên Lạc Tin học 17.52 Ba Ngô Xuân Lợi
199 360 Nguyễn Minh Đức 15/6/2011 Nam 7A6 Yên Lạc Tin học 17.40 Ba Ngô Xuân Lợi
200 362 Lê Thái Nhật Dương 25/1/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 17.40 Ba Ngô Xuân Lợi
201 370 Phùng Quang Minh 17/9/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 17.40 Ba Ngô Xuân Lợi
202 373 Nguyễn Trung Phúc 24/10/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 17.40 Ba Ngô Xuân Lợi
203 372 Nguyễn Hoàng Xuân Phong 20/9/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 17.26 K.Khích Ngô Xuân Lợi
204 375 Trần Nhật Tân 30/12/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 17.22 K.Khích Ngô Xuân Lợi
205 374 Nguyễn Việt Quang 31/8/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 17.08 K.Khích Ngô Xuân Lợi
206 380 Kim Đình Đức Tuân 27/4/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 16.94 Ngô Xuân Lợi
207 366 Trần Lâm Hùng 01/01/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 16.88 Ngô Xuân Lợi
208 367 Trần Gia Khiêm 27/12/2011 Nam 7A6 Yên Lạc Tin học 16.00 Ngô Xuân Lợi
209 376 Trần Việt Thắng 16/8/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 16.00 Ngô Xuân Lợi
210 382 Trịnh Thanh Tùng 04/03/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 15.06 Ngô Xuân Lợi
211 377 Lê Đức Toàn 19/3/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 15.00 Ngô Xuân Lợi
212 357 Đỗ Việt Long An 03/05/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 14.06 Ngô Xuân Lợi
213 361 Phạm Đỗ Tấn Dũng 08/05/2010 Nam 8A6 Yên Lạc Tin học 13.84 Ngô Xuân Lợi
214 371 Nguyễn Nhật Nam 19/1/2011 Nam 7A6 Yên Lạc Tin học 12.60 Ngô Xuân Lợi
215 303 Hoàng Phương Thảo 01/09/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Ngữ văn 13.50 Nhất Nguyễn Thị Hiền
216 122 Phạm Thị Thanh Huyền 05/02/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Ngữ văn 13.00 Nhì Nguyễn Thị Hiền
217 335 Bùi Thị Ánh Tuyết 19/2/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Ngữ văn 12.75 Nhì Nguyễn Thị Hiền
218 239 Nguyễn Nguyệt My 26/10/2009 Nữ 9A1 Đồng Cương Ngữ văn 12.25 Nhì Trần Thị Phương Thảo
219 153 Nguyễn Thùy Linh 27/12/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Ngữ văn 12.00 Nhì Nguyễn Thị Hiền
220 342 Phan Thị Tố Uyên 10/02/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Ngữ văn 12.00 Nhì Nguyễn Thị Hiền
221 071 Dương Minh Châu 03/03/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Ngữ văn 11.75 Ba Nguyễn Thị Hiền
222 201 Đỗ Thị Mai 10/03/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Ngữ văn 11.75 Ba Nguyễn Thị Hiền
223 177 Vũ Ngọc Linh 03/04/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Ngữ văn 11.50 Ba Nguyễn Thị Hiền
224 263 Đỗ Lâm Nguyên 23/4/2009 Nam 9A4 Yên Lạc Ngữ văn 11.50 Ba Nguyễn Thị Hiền
225 194 Nguyễn Thị Khánh Ly 22/11/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Ngữ văn 11.00 K.khích Nguyễn Thị Hiền
226 356 Đỗ Hà Phương Vy 21/10/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Ngữ văn 11.00 K.khích Nguyễn Thị Hiền
227 242 Nguyễn Thảo My 16/11/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Ngữ văn 10.75 K.khích Nguyễn Thị Hiền
228 289 Nguyễn Mai Phượng 09/04/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Ngữ văn 10.75 K.khích Nguyễn Thị Hiền
229 349 Đặng Tường Vy 17/12/2009 Nữ 9A Hồng Châu Ngữ văn 10.75 K.khích Trần Thị Nhung
230 215 Nguyễn Thi Tuyết Mai 10/01/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Ngữ văn 10.50 K.khích Nguyễn Thị Hiền
231 208 Lê Tuyết Mai 20/4/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Ngữ văn 9.50 Nguyễn Thị Hiền
232 310 Nguyễn Thanh Thảo 08/03/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Ngữ văn 9.25 Nguyễn Thị Hiền
233 002 Nguyễn Diệp An 01/12/2009 Nữ 9E Trung Nguyên Ngữ văn 9.00 Nông Thị Thuỷ
234 016 Ngô Quỳnh Anh 04/02/2010 Nữ 8A1 TT Yên Lạc Ngữ văn 9.00 Trần Thị Nhung
235 026 Nguyễn Thị Vân Anh 28/01/2009 Nữ 9A1 Đồng Cương Ngữ văn 9.00 Trần Thị Phương Thảo
236 057 Nguyễn Ngọc Ánh 02/06/2009 Nữ 9A1 Đồng Cương Ngữ văn 9.00 Trần Thị Phương Thảo
237 146 Nguyễn Hà Linh 29/01/2010 Nữ 8A1 Yên Đồng Ngữ văn 9.00 Kiều Thu Hiền
238 256 Phạm Thị Ánh Ngọc 20/10/2009 Nữ 9A1 TT Yên Lạc Ngữ văn 9.00 Nguyễn Thị Tú
239 074 Bùi Thùy Chi 15/12/2009 Nữ 9A Tề Lỗ Ngữ văn 8.75 Tạ Thị Minh
240 218 Nguyễn Hồng Minh 07/04/2009 Nữ 9E Trung Nguyên Ngữ văn 8.75 Nông Thị Thuỷ
241 009 Bùi Vũ Vân Anh 15/11/2009 Nữ 9A1 Kim Ngọc Ngữ văn 8.50 Nguyễn Quang Thành
242 023 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 15/10/2009 Nữ 9E Trung Nguyên Ngữ văn 8.50 Nông Thị Thuỷ
243 064 Trương Ngọc Ánh 11/09/2009 Nữ 9A Hồng Châu Ngữ văn 8.50 Trần Thị Nhung
244 184 Nguyễn Thanh Loan 16/2/2010 Nữ 8A Tề Lỗ Ngữ văn 8.50 Tạ Thị Minh
245 225 Lê Ngọc Trà My 09/12/2009 Nữ 9A1 Trung Kiên Ngữ văn 8.50 Nguyễn Thị Nga
246 287 Nguyễn Thu Phương 10/08/2009 Nữ 9A1 Kim Ngọc Ngữ văn 8.50 Nguyễn Quang Thành
247 296 Phùng Vũ Bảo Tâm 28/09/2009 Nữ 9A1 Đồng Cương Ngữ văn 8.50 Trần Thị Phương Thảo
248 249 Phạm Thị Phương Ngân 29/6/2010 Nữ 8A1 TT Yên Lạc Ngữ văn 8.00 Trần Thị Nhung
249 326 Nguyễn Thị Phương Thùy 15/04/2009 Nữ 9A Tề Lỗ Ngữ văn 8.00 Tạ Thị Minh
250 136 Đào Duy Khánh 24/09/2009 Nam 9A2 Nguyệt Đức Ngữ văn 7.50 Nguyễn Thị Thanh Hiền
251 160 Phạm Thị Khánh Linh 01/04/2009 Nữ 9A Trung Hà Ngữ văn 7.50 Nguyễn Thị Toàn Khoa
252 319 Nguyễn Thị Minh Thư 01/09/2009 Nữ 9A Trung Hà Ngữ văn 7.50 Nguyễn Thị Toàn Khoa
253 105 Tạ Thị Trà Giang 15/11/2009 Nữ 9A1 Nguyệt Đức Ngữ văn 7.25 Nguyễn Thị Thanh Hiền
254 280 Đặng Hồng Nhung 31/7/2009 Nữ 9A Văn Tiến Ngữ văn 7.25 Trần Tố Uyên
255 033 Phạm Minh Anh 26/06/2009 Nữ 9A1 Tam Hồng Ngữ văn 7.00 Nguyễn Thị Tú Ngọc
256 081 Nguyễn Thùy Dương 19/04/2010 Nữ 8A1 Yên Đồng Ngữ văn 7.00 Kiều Thu Hiền
257 098 Phạm Hương Giang 18/1/2009 Nữ 9A1 TT Yên Lạc Ngữ văn 7.00 Nguyễn Thị Tú
258 129 Đại Thị Ngọc Khánh 25/1/2009 Nữ 9A1 TT Yên Lạc Ngữ văn 7.00 Nguyễn Thị Tú
259 170 Phùng Khánh Linh 11/03/2009 Nữ 9A1 Liên Châu Ngữ văn 7.00 Nguyễn Ngọc Ánh
260 232 Nguyễn Hà My 16/07/2009 Nữ 9A Hồng Phương Ngữ văn 7.00 Trần Thị Thúy
261 266 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 24/01/2009 Nữ 9A1 Liên Châu Ngữ văn 6.75 Nguyễn Ngọc Ánh
262 047 Tạ Ngọc Anh 27/02/2009 Nữ 9A1 Yên Đồng Ngữ văn 6.50 Tạ Thị Minh Lý
263 088 Đỗ Hương Giang 09/03/2009 Nữ 9A1 Yên Phương Ngữ văn 6.50 Lê Lan Anh
264 273 Phùng Nguyễn Xuân Như 19/05/2009 Nữ 9A Phạm Công Bình Ngữ văn 6.50 Vũ Kim Chi
265 040 Phạm Quỳnh Anh 18/03/2009 Nữ 9A Đại Tự Ngữ văn 6.00 Đặng Thị Thúy
266 050 Trần Thị Lan Anh 09/04/2009 Nữ 9A1 Trung Kiên Ngữ văn 6.00 Nguyễn Thị Nga
267 312 Trần Thanh Thảo 02/04/2009 Nữ 9A1 Yên Phương Ngữ văn 6.00 Lê Lan Anh
268 333 Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên 15/01/2010 Nữ 8A1 Yên Đồng Ngữ văn 6.00 Kiều Thu Hiền
269 112 Nguyễn Thị Thu Hà 03/06/2009 Nữ 9A Phạm Công Bình Ngữ văn 5.25 Vũ Kim Chi
270 311 Ngô Hà Thủy 12/07/2009 Nữ 9A6 Yên Lạc Lịch sử 14.50 Nhất Dương Thị Trang
271 049 Nguyễn Minh Châu 05/09/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Lịch sử 13.75 Nhì Dương Thị Trang
272 073 Nguyễn Như Hải Đông 15/06/2009 Nam 9E Trung Nguyên Lịch sử 13.00 Nhì Trần Thị Thanh Huyền
273 224 Đoàn Minh Phương 13/08/2010 Nữ 8A1 Liên Châu Lịch sử 12.75 Nhì Lưu Thị Hoa
274 080 Phan Thùy Dung 06/04/2010 Nữ 8A1 Liên Châu Lịch sử 12.50 Nhì Lưu Thị Hoa
275 135 Nguyễn Văn Khanh 16/02/2009 Nam 9A Đại Tự Lịch sử 12.50 Nhì Lê Thị Hồng Giang
276 159 Nguyễn Bảo Long 03/12/2009 Nam 9A1 Yên Phương Lịch sử 12.50 Nhì Nguyễn Thị Vân Anh
277 288 Nguyễn Thị Thu 10/12/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Lịch sử 12.50 Nhì Dương Thị Trang
278 015 Trần Thị Ngọc Anh 03/07/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Lịch sử 12.25 Ba Dương Thị Trang
279 142 Nguyễn Hoàng Linh 13/7/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Lịch sử 12.00 Ba Dương Thị Trang
280 193 Nguyễn Bảo Ngọc 04/04/2010 Nữ 8A5 Yên Lạc Lịch sử 12.00 Ba Phạm Thị Tâm
281 207 Mai Vũ Gia Như 16/01/2009 Nữ 9E Trung Nguyên Lịch sử 12.00 Ba Trần Thị Thanh Huyền
282 166 Bùi Thị Mai 02/08/2009 Nữ 9A1 Kim Ngọc Lịch sử 11.75 Ba Khổng Thị Thu Hường
283 272 Bùi Thị Phương Thảo 18/10/2009 Nữ 9A Hồng Châu Lịch sử 11.75 Ba Lê Thị Ly
284 183 Đỗ Trà My 04/01/2009 Nữ 9A1 Yên Phương Lịch sử 11.50 Ba Nguyễn Thị Vân Anh
285 348 Kim Phạm Tùng 23/5/2010 Nam 8A3 Yên Lạc Lịch sử 11.50 Ba Phạm Thị Tâm
286 094 Nguyễn Thế Duy 30/3/2009 Nam 9A1 TT Yên Lạc Lịch sử 11.25 K.Khích Nguyễn Thị Khánh Ly
287 231 Dương Lan Phương 12/07/2009 Nữ 9A Văn Tiến Lịch sử 11.25 K.Khích Trần Thị Loan
288 022 Vũ Minh Anh 08/07/2009 Nữ 9A Văn Tiến Lịch sử 11.00 K.Khích Trần Thị Loan
289 032 Nguyễn Gia Bảo 17/8/2009 Nam 9A5 Yên Lạc Lịch sử 11.00 K.Khích Dương Thị Trang
290 039 Bùi Minh Châu 03/04/2009 Nam 9A1 Kim Ngọc Lịch sử 11.00 K.Khích Khổng Thị Thu Hường
291 111 Nguyễn Thu Hiền 18/9/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Lịch sử 11.00 K.Khích Dương Thị Trang
292 241 Nguyễn Thị Phương 07/02/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Lịch sử 11.00 K.Khích Dương Thị Trang
293 255 Phạm Anh Quốc 16/9/2009 Nam 9A1 TT Yên Lạc Lịch sử 11.00 K.Khích Nguyễn Thị Khánh Ly
294 087 Nguyễn Thị Ánh Dương 06/02/2009 Nữ 9A1 Trung Kiên Lịch sử 10.75 K.Khích Nguyễn Thị Duyên Miền
295 238 Lỗ Thị Thùy Phương 11/07/2010 Nữ 8A2 Liên Châu Lịch sử 10.75 K.Khích Lưu Thị Hoa
296 056 Phạm Thị Diệu Châu 26.10.2009 Nữ 9A1 Tam Hồng Lịch sử 10.50 K.Khích Văn Thị Hoàn
297 063 Nguyễn Minh Chi 04/10/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Lịch sử 10.25 K.Khích Dương Thị Trang
298 190 Đường Bảo Ngân 14/11/2009 Nữ 9A1 Đồng Cương Lịch sử 9.75 Nguyễn Thị Bích Hạnh
299 309 Đoàn Thu Thủy 19/12/2009 Nữ 9A1 Liên Châu Lịch sử 9.75 Ngô Quang Huy
300 046 Đường Thị Minh Châu 08/10/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Lịch sử 9.50 Dương Thị Trang
301 128 Lê Thị Thanh Huyền 27/05/2009 Nữ 9A1 Yên Đồng Lịch sử 9.50 Tạ Thị Mai
302 169 Tạ Thanh Mai 24/4/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Lịch sử 9.50 Dương Thị Trang
303 176 Ngô Đức Mạnh 03/08/2009 Nam 9A Đại Tự Lịch sử 9.50 Lê Thị Hồng Giang
304 334 Nguyễn Thị Mai Trang 30.09.2009 Nữ 9A1 Tam Hồng Lịch sử 9.50 Văn Thị Hoàn
305 248 Nguyễn Thu Phương 22/8/2009 Nữ 9A Tề Lỗ Lịch sử 9.25 Nguyễn Thị Phương Đông
306 302 Nguyễn Thị Thư 04/05/2009 Nữ 9A Phạm Công Bình Lịch sử 9.25 Nguyễn Thị Bích Thủy
307 025 Vũ Thị Ngọc Ánh 08/11/2009 Nữ 9A1 Đồng Cương Lịch sử 9.00 Nguyễn Thị Bích Hạnh
308 070 Phạm Quỳnh Chi 26/12/2009 Nữ 9A1 Tam Hồng Lịch sử 9.00 Văn Thị Hoàn
309 121 Nguyễn Mai Hương 12/09/2009 Nữ 9A1 Đồng Cương Lịch sử 9.00 Nguyễn Thị Bích Hạnh
310 265 Nguyễn Khánh Tâm 27/2/2009 Nữ 9A6 Yên Lạc Lịch sử 9.00 Dương Thị Trang
311 325 Nguyễn Thu Trà 17/9/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Lịch sử 9.00 Dương Thị Trang
312 341 Nguyễn Thái Tú 17/09/2009 Nam 9A Đại Tự Lịch sử 9.00 Lê Thị Hồng Giang
313 118 Nguyễn Việt Hoàng 01/07/2009 Nam 9A1 Trung Kiên Lịch sử 8.50 Nguyễn Thị Duyên Miền
314 286 Nguyễn Phương Thảo 31/07/2009 Nữ 9A1 Yên Đồng Lịch sử 8.50 Tạ Thị Mai
315 295 Hoàng Anh Thư 28/02/2009 Nữ 9A Văn Tiến Lịch sử 8.25 Trần Thị Loan
316 145 Nguyễn Khánh Linh 12/09/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Lịch sử 8.00 Dương Thị Trang
317 262 Bùi Như Quỳnh 30/01/2009 Nữ 9A Hồng Châu Lịch sử 8.00 Lê Thị Ly
318 279 Lê Phương Thảo 06/'02/2009 Nữ 9A Trung Hà Lịch sử 7.50 Nguyễn Văn Hoàn
319 008 Nguyễn Quỳnh Anh 26/1/2009 Nữ 9A6 Yên Lạc Lịch sử 7.00 Dương Thị Trang
320 104 Nguyễn Thị Thúy Hiền 11/03/2009 Nữ 9A Hồng Phương Lịch sử 7.00 Hoàng Thị Kim Oanh
321 200 Nguyễn Phương Nhi 29/05/2009 Nữ 9A Trung Hà Lịch sử 7.00 Nguyễn Văn Hoàn
322 217 Đào Mai Phương 27/11/2009 Nữ 9A1 Liên Châu Lịch sử 6.75 Ngô Quang Huy
323 001 Nguyễn Lan Anh 10/09/2009 Nữ 9A Hồng Phương Lịch sử 6.50 Hoàng Thị Kim Oanh
324 152 Tạ Ngọc Linh 29/10/2009 Nữ 9A1 Nguyệt Đức Lịch sử 6.50 Nguyễn Thị Hiền
325 332 Nguyễn Thảo Trang 22/12/2009 Nữ 9A Tề Lỗ Lịch sử 6.50 Nguyễn Thị Phương Đông
326 355 Trương Tuệ Vy 11/07/2009 Nữ 9A1 Yên Phương Lịch sử 6.50 Nguyễn Thị Vân Anh
327 318 Nguyễn Thị Thủy 16/09/2009 Nữ 9A Phạm Công Bình Lịch sử 6.25 Nguyễn Thị Bích Thủy
328 097 Nguyễn Thảo Hiền 05/02/2009 Nữ 9A1 Tam Hồng Lịch sử 6.00 Văn Thị Hoàn
329 214 Tạ Diệu Nhung 01/09/2009 Nữ 9A1 Nguyệt Đức Lịch sử 5.00 Nguyễn Thị Hiền
330 178 Lê Anh Kiệt 11/06/2009 Nam 9A5 Yên Lạc Địa lý 15.75 Nhất Hoàng Thị Hương
331 113 Tạ Cao Giang 13/4/2009 Nam 9A4 Yên Lạc Địa lý 15.50 Nhì Hoàng Thị Hương
332 065 Phạm Thị Ngọc Ánh 01/03/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Địa lý 15.25 Nhì Hoàng Thị Hương
333 219 Đậu Ánh Ngọc 09/06/2009 Nữ 9A6 Yên Lạc Địa lý 15.00 Nhì Hoàng Thị Hương
334 274 Trần Minh Phương 22/1/2010 Nam 8A3 Yên Lạc Địa lý 15.00 Nhì Hoàng Thị Hương
335 171 Nguyễn Đăng Khoa 10/05/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Địa lý 14.50 Nhì Hoàng Thị Hương
336 106 Lê Hoàng Giang 05/07/2009 Nam 9A4 Yên Lạc Địa lý 14.25 Ba Hoàng Thị Hương
337 147 Trần Thị Huệ 06/09/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Địa lý 14.25 Ba Hoàng Thị Hương
338 209 Phạm NguyễnThảo My 11/12/2009 Nữ 9A4 Yên Lạc Địa lý 13.75 Ba Hoàng Thị Hương
339 216 Đỗ Hùng Nam 01/01/2009 Nam 9A4 Yên Lạc Địa lý 13.75 Ba Hoàng Thị Hương
340 304 Dương Hồng Thúy 16/1/2010 Nữ 8A3 Yên Lạc Địa lý 13.75 Ba Hoàng Thị Hương
341 058 Phạm Ngọc Ánh 20/10/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Địa lý 13.50 Ba Hoàng Thị Hương
342 095 Nguyễn Khắc Dũng 02/01/2009 Nam 9A4 Yên Lạc Địa lý 13.25 Ba Hoàng Thị Hương
343 137 Trần Trung Hiếu 17/11/2009 Nam 9A Trung Hà Địa lý 13.00 K.Khích Trần Thị Ngọc Hà
344 250 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/12/2009 Nữ 9A1 Tam Hồng Địa lý 13.00 K.Khích Đặng Thị Loan
345 003 Đào Thị Ngọc Anh 31/07/2009 Nữ 9E Trung Nguyên Địa lý 11.50 K.Khích Nguyễn Thị Tố Uyên
346 034 Đào Thị Ngọc Ánh 31/07/2009 Nữ 9E Trung Nguyên Địa lý 11.50 K.Khích Nguyễn Thị Tố Uyên
347 051 Nguyễn Thị Ánh 15/02/2009 Nữ 9A1 Tam Hồng Địa lý 11.50 K.Khích Đặng Thị Loan
348 233 Nguyễn Bảo Ngọc 20/2/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Địa lý 11.50 K.Khích Hoàng Thị Hương
349 089 Nguyễn Ngọc Minh Đức 10/05/2009 Nam 9A4 Yên Lạc Địa lý 11.00 K.Khích Hoàng Thị Hương
350 099 Nguyễn Thị Ánh Dương 14/01/2009 Nữ 9A Trung Hà Địa lý 10.00 K.Khích Trần Thị Ngọc Hà
351 154 Nguyễn Ánh Hương 19/08/2009 Nữ 9A Tề Lỗ Địa lý 10.00 K.Khích Trần Thị Thu Thủy
352 195 Nguyễn Trần Phương Linh 13/10/2010 Nữ 8A5 Yên Lạc Địa lý 10.00 K.Khích Hoàng Thị Hương
353 267 Hà Thị Thu Phương 22/07/2009 Nữ 9A Tề Lỗ Địa lý 9.50 Trần Thị Thu Thủy
354 313 Lưu Thanh Thúy 24/06/2009 Nữ 9A1 Đồng Cương Địa lý 9.50 Nguyễn Thị Vân Thùy
355 017 Nguyễn Phương Anh 11/02/2009 Nữ 9A1 Kim Ngọc Địa lý 9.25 Đặng Thị Thu Hằng
356 240 Lỗ Ánh Nguyệt 2501//2009 Nữ 9A1 Liên Châu Địa lý 9.00 Văn Thị Xuyến
357 320 Trần Thị Thu Thủy 20/02/2009 Nữ 9A Trung Hà Địa lý 9.00 Trần Thị Ngọc Hà
358 343 Trần Thị Mai Trang 20/10/2009 Nữ 9A Trung Hà Địa lý 9.00 Trần Thị Ngọc Hà
359 226 Đậu Bích Ngọc 31/8/2009 Nữ 9A1 TT Yên Lạc Địa lý 8.75 Nguyễn Thị Khánh Ly
360 336 Trần Thị Trang 19/03/2009 Nữ 9A Phạm Công Bình Địa lý 8.75 Kim Thị Tới
361 257 Trần Lan Nhi 07/01/2009 Nữ 9A1 Yên Phương Địa lý 8.50 Phan Thị Tân
362 281 Nguyễn Văn Quân 25/06/2009 Nam 9A1 Trung Kiên Địa lý 8.50 Trần Thị Thanh Hoa
363 185 Hà Thùy Linh 25/03/2009 Nữ 9A1 Tam Hồng Địa lý 8.25 Đặng Thị Loan
364 290 Lưu Thị Thảo Quỳnh 27/10/2009 Nữ 9A1 Đồng Cương Địa lý 8.25 Nguyễn Thị Vân Thùy
365 297 Tô Thị Hoài Thu 09/07/2009 Nữ 9A Phạm Công Bình Địa lý 8.25 Kim Thị Tới
366 191 Nguyễn Thùy Linh 06/10/2009 Nữ 9A Đại Tự Địa lý 8.00 Lê Thị Dậu
367 264 Nguyễn Hồng Nhung 05/09/2009 Nữ 9A1 Trung Kiên Địa lý 7.25 Trần Thị Thanh Hoa
368 075 Mai Thùy Chi 12/02/2009 Nữ 9A1 Yên Phương Địa lý 7.00 Phan Thị Tân
369 243 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 13/1/2009 Nữ 9A1 TT Yên Lạc Địa lý 6.50 Nguyễn Thị Khánh Ly
370 027 Bùi Nguyệt Ánh 18/10/2009 Nữ 9A1 Liên Châu Địa lý 6.25 Văn Thị Xuyến
371 167 Phạm Thanh Huyền 13/10/2009 Nữ 9A1 TT Yên Lạc Địa lý 6.25 Nguyễn Thị Khánh Ly
372 327 Phạm Thùy Trang 04/01/2009 Nữ 9A1 Kim Ngọc Địa lý 5.75 Đặng Thị Thu Hằng
373 130 Đặng Thị Thu Hiền 19/10/2009 Nữ 9A Văn Tiến Địa lý 5.50 Dương Hồng Quân
374 161 Nguyễn Thị Thu Huyền 11/08/2010 Nữ 8A1 Yên Đồng Địa lý 5.50 Kiều Thu Hiền
375 010 Nguyễn Ngọc Anh 20/01/2009 Nữ 9A Hồng Châu Địa lý 4.75 Trịnh Thị Thắm
376 202 Nguyễn Trà My 14/02/2009 Nữ 9A Hồng Phương Địa lý 4.75 Đỗ Thị Liên
377 082 Nguyễn Thị Kim Chi 11/09/2010 Nữ 8A1 Yên Đồng Địa lý 4.50 Kiều Thu Hiền
378 119 Lê Thị Thu Hà 12/06/2009 Nữ 9A1 Nguyệt Đức Địa lý 4.50 Trần Trọng Bốn
379 143 Trần Ánh Hồng 13/03/2009 Nữ 9A1 Nguyệt Đức Địa lý 4.50 Trần Trọng Bốn
380 041 Đỗ Thị Ngọc Ánh 13/01/2009 Nữ 9A Đại Tự Địa lý 4.00 Lê Thị Dậu
381 123 Lê Thị Hồng Hạnh 17/02/2010 Nữ 8A1 Yên Đồng Địa lý 3.00 Kiều Thu Hiền
382 350 Đặng Tường Vi 23/05/2009 Nữ 9A Hồng Châu Địa lý 5.25 Trịnh Thị Thắm
383 427 Phạm Lâm Minh Phương 08/09/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Tiếng Anh 18.70 Nhất Hoàng Thị Tú
384 426 Nguyễn Khánh Phương 19/1/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Tiếng Anh 18.10 Nhất Hoàng Thị Tú
385 423 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 22/12/2009 Nữ 9A6 Yên Lạc Tiếng Anh 16.40 Nhì Hoàng Thị Tú
386 387 Nguyễn Hà Anh 08/12/2010 Nữ 8A6 Yên Lạc Tiếng Anh 16.10 Nhì Lê Quang Vinh
387 398 Trần Thùy Dung 04/06/2010 Nữ 8A6 Yên Lạc Tiếng Anh 16.10 Nhì Lê Quang Vinh
388 390 Bùi Ngọc Ánh 20/09/2009 Nữ 9A Hồng Châu Tiếng Anh 15.60 Nhì Vũ Văn Nam
389 441 Nguyễn Văn Việt 13/6/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Tiếng Anh 15.50 Nhì Hoàng Thị Tú
390 421 Phan Anh Minh 08/02/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Tiếng Anh 15.40 Ba Hoàng Thị Tú
391 439 Tạ Thanh Tùng 01/02/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Tiếng Anh 15.10 Ba Hoàng Thị Tú
392 386 Đào Thị Nguyệt Anh 03/02/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Tiếng Anh 15.00 Ba Hoàng Thị Tú
393 385 Đào Phương Anh 10/09/2010 Nữ 8A6 Yên Lạc Tiếng Anh 14.70 Ba Lê Quang Vinh
394 415 Nguyễn Hà Linh 22/11/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Tiếng Anh 14.60 Ba Hoàng Thị Tú
395 394 Nguyễn Minh Châu 04/02/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Tiếng Anh 14.50 Ba Hoàng Thị Tú
396 437 Phạm Minh Tú 23/1/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Tiếng Anh 14.50 Ba Hoàng Thị Tú
397 404 Nguyễn Thị Minh Giang 03/02/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Tiếng Anh 14.40 Ba Hoàng Thị Tú
398 435 Nguyễn Minh Trang 18/2/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Tiếng Anh 14.10 Ba Hoàng Thị Tú
399 420 Bùi Tuấn Mạnh 28/10/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Tiếng Anh 14.00 Ba Hoàng Thị Tú
400 399 Nguyễn Thị Ánh Dương 15/1/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Tiếng Anh 13.90 Ba Hoàng Thị Tú
401 431 Nguyễn Anh Thư 07/03/2009 Nữ 9A6 Yên Lạc Tiếng Anh 13.70 K.Khích Hoàng Thị Tú
402 395 Trịnh Ngọc Bảo Châu 09/05/2009 Nữ 9A1 Trung Kiên Tiếng Anh 13.60 K.Khích Kim Thị Hải Thanh
403 428 Đào Anh Quân 25/9/2009 Nam 9A6 Yên Lạc Tiếng Anh 13.60 K.Khích Hoàng Thị Tú
404 432 Nguyễn Huy Toàn 10/12/2009 Nam 9A3 Yên Lạc Tiếng Anh 13.40 K.Khích Hoàng Thị Tú
405 436 Nguyễn Thị Thảo Trinh 29/8/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Tiếng Anh 13.40 K.Khích Hoàng Thị Tú
406 407 Nguyễn Xuân Hải 16/8/2009 Nam 9A5 Yên Lạc Tiếng Anh 13.20 K.Khích Hoàng Thị Tú
407 418 Phùng Ngô Khánh Linh 03/10/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Tiếng Anh 13.00 K.Khích Hoàng Thị Tú
408 424 Nguyễn Thái Ngọc Nhi 31/3/2009 Nữ 9A5 Yên Lạc Tiếng Anh 12.70 K.Khích Hoàng Thị Tú
409 388 Nguyễn Thị Nhật Anh 26/01/2009 Nữ 9E Trung Nguyên Tiếng Anh 12.40 K.Khích Nguyễn Thị Xuân
410 408 Ngô Thanh Hằng 16/7/2009 Nữ 9A3 Yên Lạc Tiếng Anh 12.20 K.Khích Hoàng Thị Tú
411 429 Nguyễn Kim Nhật Thành 20/08/2009 Nam 9A Tề Lỗ Tiếng Anh 11.90 K.Khích Trần Thị Phương
412 440 Đặng Thu Uyên 30/01/2009 Nữ 9A Hồng Châu Tiếng Anh 11.60 K.Khích Vũ Văn Nam
413 411 Nguyễn Đình Hưng 13/08/2009 Nam 9A Tề Lỗ Tiếng Anh 11.10 Trần Thị Phương
414 400 Nguyễn Thiên Dương 15/01/2009 Nam 9E Trung Nguyên Tiếng Anh 11.00 Nguyễn Thị Xuân
415 412 Đỗ Duy Hưởng 03/10/2010 Nam 8A1 Đồng Cương Tiếng Anh 10.60 Lê Thị Lan
416 422 Nguyễn Minh Ngọc 05/04/2009 Nữ 9A Tề Lỗ Tiếng Anh 10.50 Trần Thị Phương
417 416 Nguyễn Quyền Linh 04/02/2009 Nam 9A1 Đồng Cương Tiếng Anh 10.10 Vũ Lan Phương
418 430 Trần Thu Thảo 04/01/2009 Nữ 9A1 Yên Phương Tiếng Anh 10.10 Nguyễn Thị Đông
419 391 Lê Thị Ngọc Ánh 14/02/2009 Nữ 9A1 Nguyệt Đức Tiếng Anh 10.00 Nguyễn Thị Hồng Huệ
420 406 Lê Minh Hải 01/01/2009 Nam 9A Văn Tiến Tiếng Anh 10.00 Nguyễn Thị Kim Dung
421 410 Nguyễn Thu Hiền 22/11/2009 Nữ 9A Trung Hà Tiếng Anh 9.50 Trần Thị Thu Cúc
422 396 Vũ Hà Châu 12/02/2009 Nữ 9E Trung Nguyên Tiếng Anh 9.40 Nguyễn Thị Xuân
423 442 Văn Hồng Hải Yến 28/08/2009 Nữ 9A Đại Tự Tiếng Anh 9.40 Đỗ Thị Nga
424 403 Nguyễn Thị Hương Giang 08/02/2009 Nữ 9A Đại Tự Tiếng Anh 9.30 Đỗ Thị Nga
425 414 Đỗ Khánh Linh 25/07/2009 Nữ 9A Trung Hà Tiếng Anh 9.00 Trần Thị Thu Cúc
426 438 Nguyễn Quang Tùng 07/05/2009 Nam 9A1 Tam Hồng Tiếng Anh 8.80 Tiêu Thị Bích Thủy
427 402 Mạc Thu Giang 30/08/2009 Nữ 9A1 Yên Đồng Tiếng Anh 8.60 Tạ Thị Hà
428 392 Nguyễn Ngọc Ánh 28/05/2009 Nữ 9A1 Tam Hồng Tiếng Anh 8.10 Tiêu Thị Bích Thủy
429 419 Hoàng Khánh Ly 11/04/2009 Nữ 9A1 Tam Hồng Tiếng Anh 8.00 Tiêu Thị Bích Thủy
430 384 Lê Thảo An 27/3/2009 Nữ 9A Văn Tiến Tiếng Anh 7.60 Nguyễn Thị Kim Dung
431 413 Vũ Quang Huy 18/06/2009 Nữ 9A1 Liên Châu Tiếng Anh 7.20 Lê Văn Quân
432 393 Phạm Tuấn Bình 23/06/2009 Nam 9A1 Nguyệt Đức Tiếng Anh 7.10 Nguyễn Thị Hồng Huệ
433 409 Phạm Thanh Hằng 05/06/2009 Nữ 9A1 Kim Ngọc Tiếng Anh 7.00 Nguyễn Đức Vinh
434 405 Nguyễn Thanh Hà 01/07/2009 Nữ 9A1 Yên Đồng Tiếng Anh 6.80 Tạ Thị Hà
435 425 Trần Thị Kim Oanh 09/07/2009 Nữ 9A Hồng Phương Tiếng Anh 6.70 Lưu Thị Thu Trà
436 383 Hoàng Quốc An 23/09/2010 Nữ 8A1 Liên Châu Tiếng Anh 6.10 Lê Văn Quân
437 389 Văn Lê Phương Anh 25/10/2009 Nữ 9A Đại Tự Tiếng Anh 5.50 Đỗ Thị Nga
438 401 Phùng Đức Duy 09/02/2009 Nam 9A Phạm Công Bình Tiếng Anh 5.30 Trương Quang Khánh
439 434 Nguyễn Kiều Trang 12/12/2009 Nữ 9A1 Kim Ngọc Tiếng Anh 4.50 Nguyễn Đức Vinh
440 397 Nguyễn Thị Huyền Chi 12/12/2009 Nữ 9A1 TT Yên Lạc Tiếng Anh 4.00 Nghiêm Minh Loan
441 417 Nguyễn Thùy Linh 28/7/2009 Nữ 9A1 TT Yên Lạc Tiếng Anh 4.00 Nghiêm Minh Loan
442 433 Kim Thu Trang 25/10/2009 Nữ 9A Phạm Công Bình Tiếng Anh 3.40 Trương Quang Khánh
Tổng số HS đăng kí dự thi: 442, trong đó Số giải Nhất: 11; Số giải Nhì: 48; Số giải Ba: 70; Số giải khuyến khích: 81.

You might also like