Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách D Thi 1
Danh Sách D Thi 1
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Môn thi
1023 Lê Nguyễn Thu Hoài 22/10/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/1 Tiếng Nhật
1024 Ngô Lâm Hạnh Thảo 02/12/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/1 Tiếng Nhật
1025 Lê Trần Bảo Trâm 03/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/9 Địa lí
1026 Hồ Cao Bảo Châu 14/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/8 Địa lí
1027 Tô Ngọc Phương Uyên 19/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/9 Địa lí
1028 Nguyễn Thái ứng 28/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/7 Địa lí
1029 Phạm Nguyễn Khánh Chi 0/3/03/200 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/8 Địa lí
1030 Nguyễn Thị Thúy Hiền 16/04/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/7 Địa lí
1031 Nguyễn Lê Minh Hương 30/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/9 Địa lí
1032 Võ Nguyễn Phương Linh 29/06/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/2 Địa lí
1033 Hoàng Phan Quỳnh Như 30/10/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/5 Hóa học
1034 Nguyễn Văn Anh Phước 18/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/9 Hóa học
1035 Đặng Minh Anh 23/06/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/3 Hóa học
1036 Nguyễn Hoàng Phúc Ân 16/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/3 Hóa học
1037 Nguyễn Lê Xuân Trang 05/02/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/7 Hóa học
1038 Lê Bảo Trâm 25/04/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/4 Hóa học
1039 Dương Gia Bảo 05/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/1 Hóa học
1040 Trương Thị Phương Dung 23/09/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/3 Hóa học
1041 Võ Thị Quỳnh Giao 05/02/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/9 Hóa học
1042 Mai Lê Phú Hoà 12/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/9 Hóa học
1043 Trần Ngọc Gia Huy 12/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/3 Hóa học
1044 Hoàng Nguyễn Tường An 1/1/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/5 Hóa học
1045 Lương Nhật Khang 06/12/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/9 Hóa học
1046 Dương Thị Ngọc Khánh 3/7/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/5 Hóa học
1047 Nguyễn Phú Khánh 19/10/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/3 Hóa học
1048 Nguyễn Minh Kiên 18/02/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/7 Hóa học
1049 Trần Tuấn Kiệt 26/09/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/6 Hóa học
1050 Lê Thị Ngọc Lan 06/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/6 Hóa học
1051 Phạm Hà Linh 30/09/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/6 Hóa học
1052 Hà Phương Mai 13/3/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/5 Hóa học
1053 Nguyễn Quang Minh 27/04/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/8 Hóa học
1054 Nguyễn Ngọc Minh 23/11/2009 TP Hồ Chí Minh Kinh Nữ 9/3 Hóa học
1055 Lê Thanh Nhàn 01/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/2 Hóa học
1056 Trần Hữu Thiện Nhân 20/11/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/4 Hóa học
1057 Trương Nguyễn Phương Nhi 21/09/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/4 Hóa học
1058 Ngô Thị Khánh Vân 22/12/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 92 Lịch sử
1059 Đào Thị Ngọc Diệp 21/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 96 Lịch sử
1060 Hoàng Lê Thùy Dung 31/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 93 Lịch sử
1061 Nguyễn Minh Hiển 25/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 96 Lịch sử
1062 Thái Thụy Khanh 06/09/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 96 Lịch sử
1063 Võ Hoàng Bảo Ngọc 06/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 92 Lịch sử
1064 Đặng Xuân Thảo Nhi 29/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 97 Lịch sử
1065 Trần Nam Thiên Phúc 05/08/2009 Quảng Bình Kinh Nam 91 Lịch sử
1066 Đinh Nhật Quang 18/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 92 Lịch sử
1067 Lê Phước Thiện 23/6/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 95 Lịch sử
1068 Lê Hồ Khánh Quỳnh 26/11/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/5 Ngữ văn
1069 Đặng Phước Hiền Sang 18/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/4 Ngữ văn
1070 Lê Thị Ngọc Bích 13/1/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/5 Ngữ văn
1071 Trần Minh Thư 29/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/9 Ngữ văn
1072 Nguyễn Phương Thư 06/02/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/3 Ngữ văn
1073 Lê Thị Bảo Trâm 27/08/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/7 Ngữ văn
1074 Lê Ngọc Mỹ Uyên 09/05/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/5 Ngữ văn
1075 Đặng Khả Doanh 14/2/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/3 Ngữ văn
1076 Phan Trang Đài 19/3/2009 Nghệ An Kinh Nữ 9/6 Ngữ văn
1077 Nguyễn Thị Phương Hà 4/4/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/9 Ngữ văn
1078 Nguyễn Hữu Ngân Hoàng 14/10/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/7 Ngữ văn
1079 Đỗ Ngọc Mỹ Khánh 05/02/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/1 Ngữ văn
1080 Võ Hà Linh 08/10/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/9 Ngữ văn
1081 Hồ Nhật Phương Linh 14/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/4 Ngữ văn
1082 Ngô Bùi Tú Linh 30/09/2009 Thái Bình Kinh Nữ 9/7 Ngữ văn
1083 Đặng Vũ Quỳnh Nga 31/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/7 Ngữ văn
1084 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 26/12/2008 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/7 Ngữ văn
1085 Nguyễn Phước Hà Anh 21/7/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/3 Ngữ văn
1086 Lê Bảo Ngọc 12/03/2009 Quảng Bình Kinh Nữ 9/3 Ngữ văn
1087 Nguyễn Thảo Nguyên 20/04/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/4 Ngữ văn
1088 Trần Ngọc Lan Anh 18/1/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/6 Ngữ văn
1089 Phạm Ngọc Thảo Nhi 28/08/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/7 Ngữ văn
1090 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 03/11/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/5 Ngữ văn
1091 Phạm Nguyễn An Nhiên 26/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/3 Ngữ văn
1092 Phạm Tống Y Anh 27/11/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/7 Ngữ văn
1093 Phan Thanh Thanh 09/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9 Sinh học
1094 Nguyễn Ngọc Thành 11/23/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9 Sinh học
1095 Nguyễn Lê Khánh Tiên 07/11/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9 Sinh học
1096 Trần Bùi Thanh Uyên 02/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9 Sinh học
1097 Nguyễn Ngọc Uyên Châu 18/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9 Sinh học
1098 Đỗ Hoàng Bảo Châu 03/15/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9 Sinh học
1099 Hoàng Anh Dũng 06/02/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9 Sinh học
1100 Phan Nguyễn Bảo Hân 14/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9 Sinh học
1101 Châu Ngọc Gia Hân 28/09/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9 Sinh học
1102 Huỳnh Nhật Khang 13/08/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9 Sinh học
1103 Ngô Gia Khánh 28/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9 Sinh học
1104 Trần Thành Long 27/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9 Sinh học
1105 Trương Tuệ Mẫn 31/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9 Sinh học
1106 Nguyễn Châu Minh 01/05/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9 Sinh học
1107 Nguyễn Hồng Anh 19/06/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9 Sinh học
1108 Tôn Thất Lê Nguyên 02/28/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9 Sinh học
1109 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 09/02/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9 Sinh học
1110 Lê Thị Hải Anh 23/10/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9 Sinh học
1111 Lê Nguyễn ý Nhi 06/05/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9 Sinh học
1112 Phan Nam Phương 13/06/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/6 Tiếng Anh
1113 Ngô Trần Ngọc Quý 17/09/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/4 Tiếng Anh
1114 DĐặng Hoàng Anh 21/1/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/7 Tiếng Anh
1115 Nguyễn Lê Mỹ Quyên 29/05/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/4 Tiếng Anh
1116 Nguyễn Hồ Như Quỳnh 19/1/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/6 Tiếng Anh
1117 Hoàng Như Quỳnh 21/8/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/5 Tiếng Anh
1118 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 21/09/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/9 Tiếng Anh
1119 Nguyễn Ngọc Thiện 16/06/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/3 Tiếng Anh
1120 Huỳnh Thế Phúc Thịnh 16/04/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/8 Tiếng Anh
1121 Nguyễn Hoàng Minh Thư 14/08/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/3 Tiếng Anh
1122 Lê Sĩ Tuấn 29/12/2008 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/6 Tiếng Anh
1123 Nguyễn Hoàng Phúc Ân 16/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/3 Tiếng Anh
1124 Lê Nguyên Vũ 18/05/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/1 Tiếng Anh
1125 Võ Phương Minh Châu 04/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/8 Tiếng Anh
1126 Nguyễn Đoàn Ngọc Dũ 02/06/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/2 Tiếng Anh
1127 Lê Kỳ Dung 05/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/2 Tiếng Anh
1128 Nguyễn Phương Bảo Hân 20/6/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/4 Tiếng Anh
1129 Trần Ngọc Gia Huy 12/7/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/3 Tiếng Anh
1130 Phan Đức Nhật Huy 02/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/1 Tiếng Anh
1131 Lê Thị Ngọc Lan 06/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/6 Tiếng Anh
1132 Tôn Nữ Thùy Lâm 27/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/6 Tiếng Anh
1133 Nguyễn Ngọc Minh 23/11/2009 TP Hồ Chí Minh Kinh Nữ 9/3 Tiếng Anh
1134 Nguyễn Hồ Diễm My 16/09/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/8 Tiếng Anh
1135 Trần Vy Bảo Ngọc 25/11/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/3 Tiếng Anh
1136 Tống Ngọc An Nhiên 15/02/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/1 Tiếng Anh
1137 Lê Hà Thùy An 23/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/1 Tiếng Nhật
1138 Trần Lê Ngọc Hân 15/10/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/1 Tiếng Nhật
1139 Nguyễn Phúc Chấn Hưng 04/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/1 Tiếng Nhật
1140 Hoàng Trần Nguyên Khôi 08/08/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/1 Tiếng Nhật
1141 Lê Ngọc Minh Khuê 29/09/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/5 Tiếng Nhật
1142 Nguyễn Tâm Thảo Ngọc 27/11/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/1 Tiếng Nhật
1143 Nguyễn Khánh Phương 30/08/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/1 Tiếng Nhật
1144 Nguyễn Hữu Minh Sơn 20/11/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/1 Tiếng Nhật
1145 Hoàng Ngọc Anh Thư 18/06/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/1 Tiếng Nhật
1146 Trần Vũ Linh Chi 02/15/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/1 Tiếng Nhật
1147 Nguyễn Hải Minh Hằng 03/24/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/1 Tiếng Nhật
1148 Nguyễn Văn Hiếu 29/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/2 Tiếng Pháp
1149 Phan Nguyễn Khánh Linh 24/08/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/2 Tiếng Pháp
1150 Phạm Thị Uyên Minh 14/12/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/2 Tiếng Pháp
1151 Lê Bảo Ngọc 12/05/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/2 Tiếng Pháp
1152 Nguyễn Bùi Hồng Ngọc 08/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/2 Tiếng Pháp
1153 Trần Ngọc Thảo Nguyên 20/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/2 Tiếng Pháp
1154 Nguyễn Ngọc An Nhiên 30/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/2 Tiếng Pháp
1155 Nguyễn Khánh Như 16/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/2 Tiếng Pháp
1156 Trần Nguyễn Kim Oanh 21/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/2 Tiếng Pháp
1157 Huỳnh Bội Trân 18/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/2 Tiếng Pháp
1158 Huyền Tôn Nữ Hàn Băng 09/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/2 Tiếng Pháp
1159 Nguyễn Phúc Bảo Châu 24/02/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/2 Tiếng Pháp
1160 Nguyễn Hoàng Minh Hiếu 03/09/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/2 Tiếng Pháp
1161 Phan Công Dũng 23/10/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/3 Tin học
1162 Nguyễn Trí Dũng 06/02/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/4 Tin học
1163 Nguyễn Hải Duy 21/09/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/9 Tin học
1164 Bùi Phước Quang Minh 1/1/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/5 Tin học
1165 Trương Minh Việt 04/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/9 Tin học
1166 Đặng Ngọc Gia Bảo 01/06/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/4 Tin học
1167 Nguyễn Văn Phước Thành 01/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/7 Toán học
1168 Ngô Viết Gia Bảo 17/9/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/6 Toán học
1169 Lê Minh Trí 19/02/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/8 Toán học
1170 Nguyễn Tấn Dũng 10/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/6 Toán học
1171 Lê Hoàng Phước Đạt 01/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/2 Toán học
1172 Phạm Anh Hào 02/02/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/9 Toán học
1173 Lê Trung Tấn Huy 26/10/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/6 Toán học
1174 Lưu Hoàng Gia Huy 01/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/8 Toán học
1175 Lê Hoàng Khánh Huyền 1/7/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/5 Toán học
1176 Lê Bá Hưng 15/04/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/4 Toán học
1177 Võ Trần Nguyên Khang 06/12/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/3 Toán học
1178 Hồ Nam Khánh 13/8/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/7 Toán học
1179 Trần Thị Ngọc ánh 22/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/8 Toán học
1180 Trần Anh Khoa 2/5/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/5 Toán học
1181 Ngô Quốc Anh Kiệt 11/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/9 Toán học
1182 Trần Khánh Linh 13/10/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/8 Toán học
1183 Hồ Đức Mạnh 18/05/209 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/2 Toán học
1184 Nguyễn Hoàng Bách 28/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/4 Toán học
1185 Nguyễn Quang Minh 04/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/2 Toán học
1186 Dương Hải Minh 01/06/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/2 Toán học
1187 Lê Thị Kiều My 01/10/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/7 Toán học
1188 Lê Hoàng Bảo Ngọc 8/2/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/5 Toán học
1189 Trương Thảo Nguyên 08/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/8 Toán học
1190 Văn Khánh Nhân 12/5/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/5 Toán học
1191 Nguyễn Quốc Nhật 13/10/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/7 Toán học
1192 Lê Trần Đăng Phước 07/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/1 Vật lí
1193 Trịnh Minh Quang 08/11/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/5 Vật lí
1194 Nguyễn Nam Thành 7/4/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/1 Vật lí
1195 Lê Tấn Phước Thịnh 17/11/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/5 Vật lí
1196 Trịnh Nguyễn Bảo Trân 13/3/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/4 Vật lí
1197 Võ Minh Trí 23/08/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/4 Vật lí
1198 Lê Nguyên Bảo 03/04/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/6 Vật lí
1199 Nguyễn Văn Phúc Bảo 14/9/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/9 Vật lí
1200 Đặng Hữu Minh Đức 19/08/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/4 Vật lí
1201 Hoàng Trà Giang 06/10/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/5 Vật lí
1202 Nguyễn Thế Hải 18/07/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/4 Vật lí
1203 Nguyễn Phước Nhật Huy 02/05/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/1 Vật lí
1204 Trần Ngọc Huy 03/02/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/5 Vật lí
1205 Tống Phước Gia Hưng 22/04/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/5 Vật lí
1206 Dương Anh Khang 09/12/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/3 Vật lí
1207 Nguyễn Lê Anh Khôi 17/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/5 Vật lí
1208 Nguyễn Vũ Anh Kiệt 06/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/6 Vật lí
1209 Nguyễn Đức Anh Kiệt 09/02/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/8 Vật lí
1210 Bùi Xuân Lãm 31/05/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/9 Vật lí
1211 Đặng Gia Linh 04/02/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/6 Vật lí
1212 Nguyễn Hoàng Thiên Long 11/02/2009 TP Hồ Chí Minh Kinh Nam 9/9 Vật lí
1213 Vũ Đức Minh 03/10/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/7 Vật lí
1214 Lê Văn Thiện Nhân 19/03/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/3 Vật lí
1215 Tăng Hạo Nhiên 03/01/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 9/2 Vật lí
1216 Lê Thanh Khánh Như 18/1/2009 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 9/1 Vật lí
DANH SÁCH DỰ THI
ỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2023-2024
1
2
5
1
6
6
1
2
2
3
5
5
1
1
6
6
1
1
2
2
2
1
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
6
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
5
1
5
5
6
7
1
1
2
2
2
3
3
3
3
3
1
3
4
1
4
4
4
1
5
5
6
6
1
1
1
2
2
2
2
3
3
3
1
4
4
1
4
5
5
1
5
5
5
1
6
6
6
7
1
7
1
1
1
2
2
2
3
3
3
4
4
4
1
1
1
1
1
1
2
2
2
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
1
1
1
1
1
1
2
3
1
5
1
6
1
1
2
2
2
2
2
2
2
1
3
3
3
3
1
4
4
4
4
4
4
4
5
5
5
6
6
6
1
1
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4