You are on page 1of 10

ma_hs ho dem ten gioi_tinh ngay_sinh dan_toc

11080883 Nguyễn Thái Tuệ An Nữ 25/02/2008 Kinh


11060623 Nguyễn Thị Bảo Trân Nữ 02/04/2008 Kinh
10669483 Dương Nguyễn Hà My Nữ 12/09/2008 Kinh
11072223 Nguyễn Thị Hà Giang Nữ 09/04/2008 Kinh
10579943 Nguyễn Phan Hà Anh Nữ 24/08/2008 Kinh
10606103 Phan Minh Châu Nữ 31/01/2008 Kinh
11080123 Nguyễn Quang Minh Nam 27/03/2008 Kinh
10613503 Hồ Thị Thy Bảo Nữ 06/06/2008 Kinh
10950063 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 12/02/2008 Kinh
11078703 Trần Minh Thư Nữ 19/05/2008 Kinh
11027363 Nguyễn Hà Bảo Chi Nữ 12/09/2008 Kinh
10610323 Hoàng Minh Khuê Nữ 17/05/2008 Kinh
11078983 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 02/01/2008 Kinh
11036823 Cao Quỳnh Anh Nữ 04/12/2008 Kinh
11061263 Phạm Nữ Thục Anh Nữ 25/03/2008 Kinh
10943003 Nguyễn Thị Hiền Khanh Nữ 08/07/2008 Kinh
11072463 Nguyễn Minh Anh Nữ 21/03/2008 Kinh
11075123 Trần Nhật Nam Nam 22/10/2008 Kinh
11052103 La Thanh Hằng Nữ 07/11/2008 Tày
10640783 Lê Phương Di Nữ 08/08/2008 Kinh
11082723 Nguyễn Minh Anh Nữ 01/02/2008 Kinh
10633263 Lê Đức Anh Minh Nam 03/06/2008 Kinh
11071643 Phan Văn Đại Nam 13/05/2008 Kinh
10777463 Lê Huy Khánh Nam 27/10/2008 Kinh
10700963 Phạm Tuấn Phong Nam 24/05/2008 Kinh
10599043 Lê Hữu Uy Nam 12/05/2008 Kinh
11016603 Nguyễn Đình Huy Nam 04/07/2008 Kinh
10601923 Nguyễn Tấn Dũng Nam 31/01/2008 Kinh
11024503 Nguyễn Đình Mạnh Nam 03/01/2008 Kinh
10766823 Văn Tiến Tuyển Nam 22/05/2008 Kinh
10859723 Nguyễn Thúc Hà Lê Nữ 06/01/2008 Kinh
11054043 Hồ Quỳnh Anh Nữ 23/01/2008 Kinh
11081903 Nguyễn Bá Long Nam 23/04/2008 Kinh
11052723 Ngô Quang Anh Nam 19/01/2008 Kinh
10764623 Võ Đức Huy Nam 01/02/2008 Kinh
10595203 Bùi Phương Quyên Nữ 08/06/2008 Kinh
10737783 Nguyễn Phúc Khôi Nam 29/10/2008 Kinh
10728243 Nguyễn Thanh Sơn Nam 09/03/2008 Kinh
10817843 Viên Đức Anh Nam 05/01/2008 Kinh
10894463 Nguyễn Hữu Phước Nam 27/01/2008 Kinh
10877203 Nguyễn Hoàng Nguyên Nam 17/07/2008 Kinh
11077023 Trần Bảo Nguyên Nam 20/02/2008 Kinh
10587863 Lê Doãn Minh Trí Nam 04/03/2008 Kinh
11048203 Nguyễn Châu Anh Nữ 13/05/2008 Kinh
11018863 Nguyễn Anh Đức Nam 10/02/2008 Kinh
10603903 Đặng Phương Thảo Nữ 06/10/2008 Kinh
10577083 Lê Minh Ngọc Nữ 09/02/2008 Kinh
10580903 Mạch Thị Kiều Phương Nữ 23/11/2008 Kinh
10520183 Trần Thị Minh Thư Nữ 05/02/2008 Kinh
11067783 Nguyễn Thế Khải Nam 24/06/2008 Kinh
10500043 Hồ Thanh Vân Nữ 25/04/2008 Kinh
10595683 Nguyễn Tư Bảo Khánh Nam 09/10/2008 Kinh
11052743 Đậu Phương Anh Nữ 27/06/2008 Kinh
10523623 Bạch Hưng Phú Nam 12/10/2008 Kinh
10878043 Nguyễn Doãn Tuấn Nam 07/07/2008 Kinh
10607183 Nguyễn Trường Sơn Nam 05/08/2008 Kinh
11067083 Lê Thị Khánh Huyền Nữ 14/10/2008 Kinh
10943803 Chu Ngọc Diệp Nữ 14/07/2008 Kinh
10894803 Đoàn Cát Thảo Nguyên Nữ 21/01/2008 Kinh
11053703 Nguyễn Võ Linh Chi Nữ 13/12/2008 Kinh
10605483 Bùi Thị Thục Quyên Nữ 17/08/2008 Kinh
11042363 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 08/03/2008 Kinh
11081923 Trần Bảo Ngọc Nữ 25/04/2008 Kinh
11069003 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 17/09/2008 Kinh
10983283 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ 25/02/2008 Kinh
10983843 Nguyễn Lê Cẩm Tú Nữ 07/01/2008 Kinh
10806523 Nguyễn Lê Thảo My Nữ 05/09/2008 Kinh
10883523 Trần Thảo Đan Nữ 24/05/2008 Kinh
10604703 Trần Bình Minh Nam 23/02/2008 Kinh
11077643 Lê Lương Bảo Trâm Nữ 06/01/2008 Kinh
10881423 Phạm Nguyễn Khánh Vy Nữ 05/06/2008 Kinh
10598963 Hoàng Phan Trung Đức Nam 01/02/2008 Kinh
11042123 Trần Hải Đăng Nam 18/12/2008 Kinh
10801023 Trần Minh Triết Nam 07/08/2008 Kinh
10605383 Trần Đăng Quang Nam 02/12/2008 Kinh
10894423 Cao Tiến Thành Đạt Nam 05/01/2008 Kinh
11053083 Nguyễn Thành Phú Nam 07/10/2008 Kinh
10586363 Võ Nguyễn Anh Quân Nam 08/05/2008 Kinh
10861483 Ngô Trần Bách Nam 14/01/2008 Kinh
10608783 Thái Huy Tuấn Anh Nam 16/10/2008 Kinh
10600283 Chu Huy Toàn Nam 29/12/2008 Kinh
10865543 Nguyễn Quang Minh Nam 13/09/2008 Kinh
10958123 Phạm Lê Hà An Nam 16/09/2008 Kinh
11079843 Nguyễn Trần Phát Nam 28/03/2008 Kinh
11063223 Nguyễn Bùi Anh Kiệt Nam 19/01/2008 Kinh
10723063 Nguyễn Đức Anh Nam 24/04/2008 Kinh
10699003 Hoàng Văn Phú Nam 28/02/2008 Kinh
10608523 Nguyễn Lê Phương Linh Nữ 22/10/2008 Kinh
11064423 Đào Văn Phước Sang Nam 26/01/2008 Kinh
10601163 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 26/02/2008 Kinh
11075783 Hoàng Quang Hải Nam Nam 07/07/2008 Kinh
11081643 Nguyễn Tuấn Mạnh Nam 06/12/2008 Kinh
11010883 Nguyễn Hoàng Bảo Hân Nữ 01/12/2008 Kinh
10613403 Nguyễn Thu Trang Nữ 01/01/2008 Kinh
11085003 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 24/06/2008 Kinh
10883723 Phan Thảo Linh Nữ 16/09/2008 Kinh
11005063 Doãn Anh Thư Nữ 01/10/2008 Kinh
11084543 Nguyễn Mai Thuỳ Nữ 05/12/2008 Kinh
10502323 Trần Nguyễn Diệu Anh Nữ 05/10/2008 Kinh
truongthcs sbd sbd_ch Văn
Trường THCS Đặng Thai Mai 960008 010020 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 961199 011751 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960752 011098 9.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960359 010553 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960082 010117 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960182 010256 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960729 011073 9.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960154 010218 9.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960123 010171 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 961108 011645 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960197 010287 9.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960522 010813 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960610 010922 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960028 010047 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 960103 010148 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960497 010767 8.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960078 010113 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960775 011151 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960378 010588 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960239 010349 7.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 960079 010114 8.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960712 011056 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960293 010448 8.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960502 010777 8.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960911 011347 8.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 961240 011829 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 960445 010695 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960266 010393 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 960690 011031 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 961238 011825 9.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960554 010855 8.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960043 010070 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 960657 010984 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 960058 010088 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960457 010713 7.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 960988 011468 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960519 010808 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 961011 011502 9.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960126 010176 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960930 011375 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960832 011232 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 960844 011245 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 961201 011754 7.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960062 010091 9.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960338 010518 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 961046 011558 9.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960805 011194 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 470325 011386 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 961109 011647 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960492 010759 8
Trường THCS Đặng Thai Mai 961254 011848 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 960509 010792 8.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960034 010058 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960912 011349 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 961231 011815 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 961012 011504 8.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960460 010720 7.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 960240 010352 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 960824 011222 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960212 010308 8
Trường THCS Đặng Thai Mai 960989 011469 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 970078 010131 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960820 011215 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 950125 010253 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960880 011292 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 961227 011806 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960758 011112 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960301 010466 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 960740 011087 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 961180 011733 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 961301 011920 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960331 010513 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960324 010502 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 961206 011763 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960957 011416 8.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960303 010474 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960917 011351 8.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960985 011460 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960145 010202 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960111 010159 8.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 961130 011673 8
Trường THCS Đặng Thai Mai 960728 011072 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960019 010036 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960905 011338 8.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960541 010831 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960066 010097 8.33
Trường THCS Đặng Thai Mai 960913 011350 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 960607 010919 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 961000 011483 9.25
Trường THCS Đặng Thai Mai 960885 011297 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 960770 011138 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960694 011035 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960396 010606 8.75
Trường THCS Đặng Thai Mai 961152 011708 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 961149 011702 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960632 010951 8.5
Trường THCS Đặng Thai Mai 961090 011624 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 961074 011610 9
Trường THCS Đặng Thai Mai 960118 010166 8.75
NN Toán Chuyên NV1_Ch NV2_Ch Môn thi tong_d_ch Sắp xếp_chuyen
10 9 17.6 AN NN AN 54.4 1
9.8 9 17.5 AN NN AN 54.05 2
10 8.25 17 AN NN AN 53 3
10 8.75 16.55 AN NN AN 52.575 4
10 8.75 16.5 AN NN AN 52 8
10 8.5 16.1 AN NN AN 51.65 10
10 8 16.2 AN NN AN 51.55 11
10 9 15.1 AN NN AN 51.15 12
9.8 9 15.1 AN NN AN 50.45 14
9.8 8.5 15.6 AN NN AN 50.2 16
10 8.75 14.75 AN NN AN 50.125 18
10 9 14.4 AN NN AN 49.6 21
9.6 8.5 15 AN NN AN 49.6 23
10 8.5 14.45 AN NN AN 48.925 30
10 8.5 14.6 AN NN AN 48.9 31
9.8 9 14.5 AN NN AN 48.8 32
9.8 8.75 14.5 AN NN AN 48.8 33
9.8 8.5 14.3 AN NN AN 48.75 34
10 9 12 DI DI 46 5
8.8 8.5 11.5 DI DI 42.3 17
9.2 9 10 DI DI 41.45 25
9.8 9.25 17 HO TN HO 53.05 4
9.2 9 15.75 HO TN HO 50.075 7
9.4 9 15.5 HO TN HO 49.9 8
10 8.5 15 HO TN HO 49.25 10
9.4 8.5 14.5 HO TN HO 48.4 12
9.4 8.75 14.25 HO TN HO 48.025 14
9.2 9 14 HO TN HO 47.95 17
9.6 8.25 14 HO TN HO 47.6 21
9.2 8.5 13.75 HO SI HO 47.575 22
9 9 13.75 HO TN HO 46.875 26
9.2 9 12.75 HO TN HO 46.075 33
9.8 8.5 12.5 HO TN HO 45.8 35
10 9.75 19.25 LY TN LY 57.125 1
9.8 9.5 18 LY TN LY 54.05 4
9.8 8.75 17.58 LY TN LY 53.92 5
8.8 8.75 18.25 LY TN LY 53.425 6
9.6 9 16.5 LY TN LY 52.6 8
10 9.25 15.92 LY TN LY 51.63 11
9.4 9 15.42 LY TN LY 50.53 17
9.2 9 15.5 LY TN LY 50.2 18
9.4 9.5 15 LY TN LY 50.15 19
8.2 9 15.58 LY TN LY 47.82 34
10 8.5 13.85 NG AN 48.525 3
10 8 13 NG AN 46.5 8
10 9 11.75 NG AN 45.875 12
9.8 8.5 11.9 NG AN 44.65 20
9.4 8.75 11.35 NG AN 43.925 26
9.8 8.25 11.2 NG AN 43.35 33
9.2 9 15 PH PH 48.7 9
8.4 7.75 15.4 PH PH 48 11
7 8.75 14.6 PH PH 45.9 22
9.6 9 16.75 SI TN SI 52.225 2
8.4 8.5 16.75 SI TN SI 50.525 8
9.4 8.5 15.33 SI TN SI 49.645 11
8.6 9 15 SI TN SI 48.35 16
7.8 8.75 15.5 SI TN SI 47.55 21
8.8 8 13.5 SI TN SI 45.8 30
9 8.5 12.25 SI TN SI 44.875 34
10 8.75 17.5 SU SU 53 4
9.2 8.5 16.75 SU SU 51.825 8
10 8.5 16.5 SU SU 51.75 9
9.4 8.5 16.5 SU SU 51.4 12
9 8.5 16.5 SU SU 51.25 14
8.8 8.5 16.5 SU SU 50.8 17
9.4 9 14.75 SU SU 49.025 24
9.6 9 14 SU SU 48.1 27
9 8.5 13.25 SU SU 46.125 31
10 9 12.5 TI TN TO 46.75 2
9.2 9.5 11.5 TI TN TO 44.7 4
9.4 9.5 11 TI TN TO 43.9 7
9 9.5 10.25 TI TO 42.375 13
9.6 9.5 20 TI TN TI 57.85 1
9.8 9.5 19.25 TI TI 56.675 2
9.2 9 19.5 TI TN TI 55.7 4
9.8 9 18.75 TI TN TI 55.425 5
9 9.25 18.25 TI TI 53.875 8
8.4 9.25 17.5 TI TN TI 52.9 9
10 8.5 16.75 TI TI 52.125 10
9.8 8.5 14.5 TI TN TI 48.3 20
8.4 8.75 14.75 TI TN TI 47.275 23
9.8 8 13.5 TI TI 46.55 25
9.8 9 11.25 TI TN TI 44.675 29
9.8 8.25 10.75 TI TN TI 42.425 35
9.6 10 14.5 TO TN TO 50.35 3
9.6 9.75 15 TO TN TO 50.18 5
9.8 9.75 14.5 TO TN TO 49.8 7
10 9.25 13.5 TO TN TO 48.5 12
9.4 9.75 12.5 TO TN TO 47.15 19
9.8 10 12.25 TO TN TO 46.925 20
9.8 9 12.5 TO TN TO 46.55 24
9.6 9.75 12 TO TN TO 46.35 27
9.6 9 12 TO TN TO 45.35 34
9.8 9 17 VA SU VA 53.3 2
9.4 8.5 16.5 VA SU VA 51.65 6
9.2 8.5 16.25 VA DI VA 50.575 14
9 9 15.5 VA SU VA 50.25 19
9.8 8.5 15 VA DI VA 49.8 26
8.4 8.5 16 VA SU VA 49.65 28
1
2
3
4
5
6
7
8
9

You might also like