Professional Documents
Culture Documents
Phòng thi: 01
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp TOÁN
3 003 Đỗ Tuấn Anh 01/02/2006 12A1 9.0
4 004 Đinh Thị Phương Anh 03/04/2006 12A1 8.0
20 020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/07/2006 12A1 6.8
8 032 Ngô Thành Chung 29/07/2006 12A1 8.6
11 035 Trần Đức Duẩn 24/07/2006 12A1 8.6
12 036 Nguyễn Lương Dũng 19/07/2006 12A1 8.6
13 037 Phạm Tiến Dũng 13/04/2006 12A1 7.6
24 048 Lương Công Dương 07/12/2006 12A1 7.6
6 054 Trần Trọng Đại 01/03/2006 12A1 8.0
7 055 Trần Tuấn Đạt 01/06/2006 12A1 8.8
14 062 Nguyễn Hải Đông 28/01/2006 12A1 9.4
15 063 Nguyễn Trung Đức 06/08/2006 12A1 9.0
6 078 Đặng Thị Thu Hằng 16/11/2006 12A1 7.4
9 081 Trần Văn Hiệp 19/11/2006 12A1 6.8
11 083 Hoàng Minh Hiếu 22/08/2006 12A1 8.6
22 094 Đặng Việt Hùng 24/12/2006 12A1 8.2
23 095 Đỗ Văn Hùng 07/10/2006 12A1 8.6
24 096 Trần Đức Hùng 01/01/2006 12A1 7.0
3 099 Phạm Thị Huyền 14/02/2006 12A1 9.0
9 105 Trần Đỗ Khải 26/12/2006 12A1 9.4
11 107 Nguyễn Duy Khánh 21/02/2006 12A1 6.0
17 113 Lê Văn Kiên 05/06/2006 12A1 6.4
14 134 Hoàng Thị Quỳnh Mai 10/03/2006 12A1 7.8
17 137 Nguyễn Đức Mạnh 30/08/2006 12A1 8.2
18 138 Nguyễn Thị Mến 27/11/2006 12A1 8.8
19 139 Trần Nhật Minh 26/01/2006 12A1 8.6
1 145 Nguyễn Thị Trà My 16/01/2006 12A1 8.6
2 146 Lê Thành Nam 15/02/2006 12A1 9.0
12 156 Lê Chí Nhân 26/07/2006 12A1 5.8
14 158 Lê Phương Nhi 11/08/2006 12A1 7.0
17 161 Dương Thị Vân Oanh 17/04/2006 12A1 7.4
9 177 Nguyễn Thị Lệ Quyên 06/12/2006 12A1 8.8
16 184 Trần Thanh Thảo 29/09/2006 12A1 9.0
24 192 Nguyễn Thị Thu Thủy 07/01/2006 12A1 8.4
7 199 Nguyễn Công Tiền 16/07/2006 12A1
11 203 Nguyễn Thị Trang 26/06/2006 12A1 8.4
12 204 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/01/2006 12A1 8.4
1 217 Nguyễn Thị Tú 20/07/2006 12A1 9.4
9 225 Trần Thị Ánh Tuyết 13/02/2006 12A1 7.0
13 229 Chu Anh Vĩ 13/05/2006 12A1 7.0
17 233 Nguyễn Như Yến 11/12/2006 12A1 7.8
26 199 Nguyễn Công Tiền 16/07/2006 12A1 4.8