You are on page 1of 12

SỞ GD VÀ ĐT VĨNH LONG

TRƯỜNG THPT VĨNH XUÂN


KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HKII
MÔN: TOÁN 11
STT SBD HỌ TÊN LỚP N.SINH ĐỀ C.ĐÚNG TN TL TỔNG T.KÊ
1 110001 Đặng An An 11A1 17/03/2006 456 29 5.8 1.6 7.4 33/33
2 110005 Lê Thị Lan Anh 11A1 04/11/2006 567 25 5.0 1.0 6.0 100.00%
3 110006 Lê Việt Anh 11A1 04/11/2006 234 36 7.2 2.0 9.2 TRƯỜNG
4 110036 Phạm Mai Chăm 11A1 02/08/2006 456 31 6.2 2.0 8.2 290/299
5 110053 Nguyễn Ngọc Đang 11A1 23/01/2006 345 29 5.8 2.0 7.8 96.99%
6 110054 Bùi Tấn Đạt 11A1 30/10/2006 456 31 6.2 1.8 8.0
7 110068 Dương Mỹ Giàu 11A1 07/11/2006 234 33 6.6 2.0 8.6
8 110072 Trương Bảo Hân 11A1 06/03/2006 456 26 5.2 1.8 7.0
9 110091 Nguyễn Như Huỳnh 11A1 08/01/2006 456 32 6.4 2.0 8.4
10 110097 Nguyễn Thái Khang 11A1 21/07/2006 234 30 6.0 2.0 8.0
11 110122 Hồ Thiên Long 11A1 04/01/2006 234 33 6.6 2.0 8.6
12 110125 Trần Đức Lộc 11A1 24/07/2006 567 19 3.8 2.0 5.8
13 110138 Lê Thị Kim Ngân 11A1 12/04/2006 567 30 6.0 2.0 8.0
14 110157 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 11A1 18/11/2006 234 30 6.0 2.0 8.0
15 110169 Nguyễn Yến Nhi 11A1 07/02/2006 456 27 5.4 1.6 7.0
16 110173 Nguyễn Thị Huỳnh Như 11A1 19/12/2006 456 29 5.8 2.0 7.8
17 110178 Trần Minh Nhựt 11A1 22/01/2006 456 31 6.2 1.8 8.0
18 110181 Trần Thanh Phong 11A1 05/10/2006 567 23 4.6 1.2 5.8
19 110187 Phạm Vĩnh Phúc 11A1 09/12/2006 345 30 6.0 2.0 8.0
20 110197 Nguyễn Văn Quý 11A1 26/02/2006 567 20 4.0 1.4 5.4
21 110198 Lưu Thúy Quyên 11A1 01/05/2006 456 27 5.4 2.0 7.4
22 110209 Nguyễn Quang Sáng 11A1 22/11/2006 456 31 6.2 2.0 8.2
23 110236 Nguyễn Thị Ngọc Thu 11A1 07/12/2006 456 24 4.8 2.0 6.8
24 110240 Nguyễn Hồ Anh Thư 11A1 16/08/2006 456 27 5.4 1.8 7.2
25 110241 Nguyễn Thị Minh Thư 11A1 13/04/2006 567 28 5.6 2.0 7.6
26 110255 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 11A1 16/09/2006 345 33 6.6 2.0 8.6
27 110256 Nguyễn Thị Huyền Trân 11A1 23/07/2006 456 23 4.6 2.0 6.6
28 110264 Phan Thanh Trúc 11A1 07/05/2006 234 35 7.0 2.0 9.0
29 110278 Đinh Ngọc Tường Vy 11A1 19/12/2006 567 34 6.8 2.0 8.8
30 110279 Đinh Nguyễn Thụy Vy 11A1 31/08/2006 234 32 6.4 2.0 8.4
31 110280 Văn Thanh Lan Vy 11A1 02/09/2006 567 31 6.2 2.0 8.2
32 110281 Phạm Nguyễn Tường Vy 11A1 21/11/2006 234 29 5.8 2.0 7.8
33 110293 Nguyễn Trần Mỹ Ý 11A1 04/05/2006 234 32 6.4 2.0 8.4

DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU


SỞ GD VÀ ĐT VĨNH LONG
TRƯỜNG THPT VĨNH XUÂN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HKII
MÔN: TOÁN 11
STT SBD HỌ TÊN LỚP N.SINH ĐỀ C.ĐÚNG TN TL TỔNG T.KÊ
1 110007 Đặng Kim Anh 11A2 11/04/2006 567 32 6.4 2.0 8.4 32/33
2 110008 Nguyễn Duy Anh 11A2 16/12/2006 456 23 4.6 1.8 6.4 96.97%
3 110009 Trần Nguyễn Quế Anh 11A2 21/07/2006 345 35 7.0 2.0 9.0 TRƯỜNG
4 110023 Nguyễn Hoài Ân 11A2 06/07/2006 567 35 7.0 2.0 9.0 290/299
5 110025 Nguyễn Thái Bảo 11A2 06/04/2006 234 24 4.8 2.0 6.8 96.99%
6 110031 Trần Khánh Băng 11A2 25/09/2006 345 33 6.6 1.8 8.4
7 110032 Lê Hữu Bằng 11A2 01/04/2006 456 30 6.0 2.0 8.0
8 110044 Mạc Ngọc Bảo Dung 11A2 13/07/2006 234 29 5.8 2.0 7.8
9 110061 Nguyễn Hải Đăng 11A2 27/02/2006 567 17 3.4 1.4 4.8
10 110073 Nguyễn Thị Ngọc Hân 11A2 13/09/2006 345 29 5.8 2.0 7.8
11 110080 Ngô Thị Kim Hoa 11A2 12/02/2006 567 35 7.0 2.0 9.0
12 110105 Phạm Đăng Khoa 11A2 06/03/2006 567 30 6.0 2.0 8.0
13 110115 Phan Thị Mỹ Kiều 11A2 30/01/2006 345 31 6.2 2.0 8.2
14 110128 Đặng Hoàng Xuân Mai 11A2 14/01/2006 234 29 5.8 2.0 7.8
15 110146 Trần Quang Nghĩa 11A2 04/07/2006 234 32 6.4 2.0 8.4
16 110148 Nguyễn Thị Kim Ngọc 11A2 04/06/2006 234 26 5.2 2.0 7.2
17 110149 Trần Hoài Ngọc 11A2 12/03/2006 345 31 6.2 2.0 8.2
18 110150 Võ Thị Thảo Ngọc 11A2 15/02/2006 345 31 6.2 2.0 8.2
19 110158 Nguyễn Văn Nguyên 11A2 07/07/2006 567 35 7.0 1.8 8.8
20 110193 Đỗ Trần Đức Qui 11A2 02/03/2006 345 26 5.2 2.0 7.2
21 110199 Đỗ Quyên 11A2 21/08/2006 567 37 7.4 2.0 9.4
22 110200 Trần Lê Tố Quyên 11A2 02/03/2006 567 31 6.2 2.0 8.2
23 110206 Nguyễn Minh Sang 11A2 07/12/2006 345 34 6.8 2.0 8.8
24 110207 Nguyễn Ngọc Tuyết Sang 11A2 21/01/2006 456 32 6.4 2.0 8.4
25 110223 Nguyễn Trần Thanh Thảo 11A2 31/05/2006 234 28 5.6 2.0 7.6
26 110242 Đặng Minh Thư 11A2 12/12/2006 456 33 6.6 2.0 8.6
27 110253 Đoàn Lê Ngọc Trâm 11A2 08/11/2006 345 37 7.4 2.0 9.4
28 110260 Lê Hương Trinh 11A2 15/03/2006 234 31 6.2 2.0 8.2
29 110261 Nguyễn Thị Phương Trinh 11A2 04/06/2006 567 35 7.0 2.0 9.0
30 110267 Nguyễn Văn Minh Trường 11A2 29/04/2006 567 37 7.4 2.0 9.4
31 110282 Lê Thị Ái Vy 11A2 31/07/2006 345 28 5.6 2.0 7.6
32 110290 Nguyễn Thị Bảo Xuyến 11A2 15/10/2006 345 25 5.0 1.8 6.8
33 110298 Nguyễn Phi Yến 11A2 17/11/2006 456 30 6.0 2.0 8.0

DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU


SỞ GD VÀ ĐT VĨNH LONG
TRƯỜNG THPT VĨNH XUÂN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HKII
MÔN: TOÁN 11
STT SBD HỌ TÊN LỚP N.SINH ĐỀ C.ĐÚNG TN TL TỔNG T.KÊ
1 110002 Nguyễn Nhựt An 11A3 26/05/2006 234 26 5.2 1.6 6.8 28/29
2 110010 Phạm Ngọc Anh 11A3 25/01/2006 456 31 6.2 2.0 8.2 96.55%
3 110011 Trần Đức Anh 11A3 27/11/2006 345 38 7.6 2.0 9.6 TRƯỜNG
4 110039 Huỳnh Thị Kim Cương 11A3 27/04/2006 567 20 4.0 2.0 6.0 290/299
5 110041 Nguyễn Thị Hồng Diễm 11A3 03/02/2006 567 29 5.8 2.0 7.8 96.99%
6 110042 Nguyễn Ngọc Diệp 11A3 14/12/2006 456 31 6.2 2.0 8.2
7 110062 Mai Hải Đăng 11A3 10/11/2006 345 31 6.2 1.6 7.8
8 110067 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao 11A3 16/05/2006 567 25 5.0 2.0 7.0
9 110070 Nguyễn Chí Hải 11A3 27/06/2006 456 33 6.6 2.0 8.6
10 110092 Đặng Diễm Huỳnh 11A3 01/05/2006 234 32 6.4 2.0 8.4
11 110104 Phạm Bá Khiêm 11A3 30/09/2006 234 40 8.0 2.0 10.0
12 110119 Nguyễn Thị Giao Linh 11A3 27/09/2006 345 21 4.2 1.4 5.6
13 110123 Lê Hoàng Long 11A3 02/06/2006 567 32 6.4 2.0 8.4
14 110136 Lê Thị Tuyết Nga 11A3 20/04/2006 456 33 6.6 2.0 8.6
15 110151 Lê Nguyễn Bảo Ngọc 11A3 21/06/2006 456 27 5.4 2.0 7.4
16 110159 Văn Thị Thuỳ Nguyên 11A3 30/07/2006 234 37 7.4 2.0 9.4
17 110174 Lê Huỳnh Như 11A3 04/01/2006 345 32 6.4 2.0 8.4
18 110175 Phạm Ngọc Như 11A3 18/06/2006 234 37 7.4 2.0 9.4
19 110190 Trần Mỹ Phụng 11A3 26/05/2006 234 27 5.4 2.0 7.4
20 110210 Bùi Hải Sơn 11A3 05/08/2006 567 29 5.8 2.0 7.8
21 110212 Nguyễn Ngọc Băng Tâm 11A3 07/11/2006 567 35 7.0 2.0 9.0
22 110214 Phạm Vũ Minh Tân 11A3 23/08/2006 567 36 7.2 2.0 9.2
23 110219 Nguyễn Dương Mai Thanh 11A3 10/09/2006 234 37 7.4 2.0 9.4
24 110230 Nguyễn Nhật Thiên 11A3 20/01/2006 234 32 6.4 2.0 8.4
25 110231 Phạm Quốc Thịnh 11A3 06/04/2006 345 23 4.6 2.0 6.6
26 110234 Huỳnh Thị Hồng Thơ 11A3 07/11/2006 456 28 5.6 2.0 7.6
27 110239 Phạm Phương Thùy 11A3 12/09/2006 567 15 3.0 1.8 4.8
28 110243 Nguyễn Đặng Anh Thư 11A3 01/10/2006 567 31 6.2 2.0 8.2
29 110283 Nguyễn Nhựt Vy 11A3 30/10/2006 456 30 6.0 2.0 8.0

DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU


SỞ GD VÀ ĐT VĨNH LONG
TRƯỜNG THPT VĨNH XUÂN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HKII
MÔN: TOÁN 11
STT SBD HỌ TÊN LỚP N.SINH ĐỀ C.ĐÚNG TN TL TỔNG T.KÊ
1 110026 NGUYỄN MAI GIA BẢO 11A4 05/11/2006 234 25 5.0 2.0 7.0 34/34
2 110040 PHẠM BÍCH DÂN 11A4 23/01/2006 456 32 6.4 2.0 8.4 100.00%
3 110043 NGUYỄN THẾ DINH 11A4 19/10/2006 567 29 5.8 2.0 7.8 TRƯỜNG
4 110046 NGUYỄN ANH DUY 11A4 14/06/2006 234 28 5.6 2.0 7.6 290/299
5 110051 NGUYỄN QUANG DỰ 11A4 03/10/2006 456 31 6.2 2.0 8.2 96.99%
6 110055 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 11A4 30/10/2006 345 28 5.6 2.0 7.6
7 110063 VÕ HẢI ĐĂNG 11A4 09/11/2006 567 28 5.6 1.6 7.2
8 110074 NGUYỄN THỊ MAI HÂN 11A4 11/03/2006 456 26 5.2 2.0 7.2
9 110075 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 11A4 27/03/2006 234 34 6.8 2.0 8.8
10 110085 LÊ ĐỨC HUY 11A4 12/08/2006 234 27 5.4 1.6 7.0
11 110089 NGUYỄN THỊ THÚY HUYÊN 11A4 23/04/2006 456 27 5.4 2.0 7.4
12 110094 NGUYỄN THỊ THÙY HƯƠNG 11A4 13/04/2006 456 24 4.8 1.6 6.4
13 110095 TRƯƠNG THỊ MỘNG KHA 11A4 03/12/2006 567 30 6.0 2.0 8.0
14 110098 VÕ TUẤN KHANG 11A4 15/12/2006 345 28 5.6 2.0 7.6
15 110106 NGUYỄN TRẦN MINH KHOA 11A4 05/11/2006 456 34 6.8 2.0 8.8
16 110107 Nguyễn Đăng Khoa 11A4 24/12/2006 345 29 5.8 2.0 7.8
17 110116 THÁI GIA LẠC 11A4 30/03/2006 456 31 6.2 2.0 8.2
18 110124 VÕ HUỲNH LONG 11A4 01/05/2006 234 28 5.6 1.8 7.4
19 110139 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11A4 22/11/2006 456 27 5.4 2.0 7.4
20 110140 NGUYỄN TUYẾT NGÂN 11A4 18/04/2006 567 25 5.0 1.4 6.4
21 110152 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 11A4 26/09/2006 345 32 6.4 2.0 8.4
22 110168 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH NHẬ11A4 02/10/2006 567 31 6.2 2.0 8.2
23 110179 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 11A4 20/02/2006 567 31 6.2 2.0 8.2
24 110201 ĐẶNG THỊ TÚ QUYÊN 11A4 21/03/2006 234 21 4.2 2.0 6.2
25 110202 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN 11A4 06/02/2006 345 31 6.2 2.0 8.2
26 110213 NGUYỄN MINH TÂM 11A4 27/05/2006 345 31 6.2 2.0 8.2
27 110215 NGUYỄN HOÀNG TÂN 11A4 10/10/2006 456 31 6.2 2.0 8.2
28 110220 NGUYỄN THIÊN THANH 11A4 06/10/2006 345 29 5.8 1.8 7.6
29 110224 NGUYỄN KIM THIÊN THẢO 11A4 18/07/2005 234 30 6.0 2.0 8.0
30 110227 LÊ ĐỨC THẮNG 11A4 27/10/2006 345 27 5.4 2.0 7.4
31 110257 NGUYỄN VÕ HUYỀN TRÂN 11A4 28/12/2006 567 25 5.0 2.0 7.0
32 110284 NGUYỄN TƯỜNG VY 11A4 21/05/2006 345 35 7.0 1.8 8.8
33 110291 NGUYỄN NGỌC XUYẾN 11A4 28/10/2006 456 29 5.8 1.8 7.6
34 110299 PHẠM THỊ NGỌC YẾN 11A4 08/07/2006 567 25 5.0 1.4 6.4

DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU


SỞ GD VÀ ĐT VĨNH LONG
TRƯỜNG THPT VĨNH XUÂN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HKII
MÔN: TOÁN 11
STT SBD HỌ TÊN LỚP N.SINH ĐỀ C.ĐÚNG TN TL TỔNG T.KÊ
1 110012 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 11A5 29/10/2006 345 32 6.4 2.0 8.4 35/35
2 110013 Phan Nguyên Vũ Anh 11A5 13/07/2006 456 35 7.0 2.0 9.0 100.00%
3 110024 Đoàn Trần Thiên Ân 11A5 19/09/2006 345 30 6.0 2.0 8.0 TRƯỜNG
4 110027 Đào Quốc Bảo 11A5 11/10/2006 345 29 5.8 2.0 7.8 290/299
5 110028 Trần Gia Bảo 11A5 22/10/2006 234 31 6.2 2.0 8.2 96.99%
6 110037 Lê Thị Lan Chi 11A5 20/03/2006 567 27 5.4 2.0 7.4
7 110050 Trần Nguyễn Hoài Dự 11A5 28/10/2006 345 30 6.0 2.0 8.0
8 110056 Lê Thành Đạt 11A5 15/01/2006 456 29 5.8 2.0 7.8
9 110066 Nguyễn Thị Chúc Giang 11A5 16/04/2006 234 25 5.0 2.0 7.0
10 110099 Nguyễn Duy Khang 11A5 14/01/2006 234 18 3.6 2.0 5.6
11 110100 Phạm Duy Khang 11A5 03/02/2006 567 21 4.2 1.2 5.4
12 110108 Nguyễn Thị Anh Khoa 11A5 11/10/2006 456 29 5.8 2.0 7.8
13 110109 Nguyễn Thị Yến Khoa 11A5 23/09/2006 345 28 5.6 2.0 7.6
14 110121 Trần Phương Loan 11A5 25/07/2006 567 33 6.6 2.0 8.6
15 110141 Lê Yến Ngân 11A5 20/06/2006 456 26 5.2 2.0 7.2
16 110142 Trương Ngọc Ngân 11A5 17/09/2006 567 21 4.2 2.0 6.2
17 110164 Tô Trí Nguyện 11A5 13/02/2006 567 33 6.6 2.0 8.6
18 110165 Trần Thị Kim Mỹ Nhân 11A5 18/03/2006 234 30 6.0 2.0 8.0
19 110184 Lưu Vinh Phú 11A5 15/05/2006 234 27 5.4 1.8 7.2
20 110194 Trần Quốc Qui 11A5 07/05/2006 456 24 4.8 2.0 6.8
21 110208 Nguyễn Hoàng Sang 11A5 21/12/2006 567 32 6.4 2.0 8.4
22 110216 Lê Thùy Tân 11A5 04/06/2006 567 31 6.2 2.0 8.2
23 110217 Nguyễn Nhựt Tân 11A5 21/05/2006 456 30 6.0 1.6 7.6
24 110225 Đặng Lê Thanh Thảo 11A5 03/09/2006 456 32 6.4 2.0 8.4
25 110228 Hồ Tấn Thắng 11A5 11/06/2006 234 27 5.4 2.0 7.4
26 110237 Phạm Thị Yến Thu 11A5 17/10/2006 567 29 5.8 2.0 7.8
27 110238 Nguyễn Nhật Thuận 11A5 07/01/2006 456 36 7.2 2.0 9.2
28 110244 Từ Ngọc Thư 11A5 20/02/2006 234 28 5.6 2.0 7.6
29 110251 Phạm Thanh Toàn 11A5 14/01/2006 345 21 4.2 1.2 5.4
30 110258 Trương Thị Huyền Trân 11A5 01/10/2006 234 28 5.6 1.4 7.0
31 110271 Nguyễn Ngọc Tuyền 11A5 25/09/2006 345 30 6.0 2.0 8.0
32 110272 Trần Dương Bích Tuyền 11A5 28/11/2006 456 27 5.4 2.0 7.4
33 110285 Hồ Ngọc Vy 11A5 13/04/2006 456 31 6.2 2.0 8.2
34 110286 Lê Thúy Vy 11A5 20/05/2006 345 29 5.8 2.0 7.8
35 110300 Bùi Hải Yến 11A5 17/04/2006 234 35 7.0 2.0 9.0

DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU


SỞ GD VÀ ĐT VĨNH LONG
TRƯỜNG THPT VĨNH XUÂN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HKII
MÔN: TOÁN 11
STT SBD HỌ TÊN LỚP N.SINH ĐỀ C.ĐÚNG TN TL TỔNG T.KÊ
1 110014 Nguyễn Duy Anh 11A6 28/01/2006 456 34 6.8 2.0 8.8 32/35
2 110038 Lê Thị Quế Chi 11A6 16/01/2006 456 32 6.4 2.0 8.4 91.43%
3 110045 Nguyễn Hoàng Dũng 11A6 16/05/2006 345 26 5.2 2.0 7.2 TRƯỜNG
4 110047 Lê Thị Thúy Duy 11A6 04/10/2006 345 32 6.4 2.0 8.4 290/299
5 110057 Đặng Tiến Đạt 11A6 26/08/2006 567 26 5.2 2.0 7.2 96.99%
6 110058 Lê Hữu Đạt 11A6 20/09/2006 234 16 3.2 0.6 3.8
7 110064 Dương Lê Minh Đăng 11A6 01/01/2006 234 12 2.4 2.0 4.4
8 110069 Võ Văn Bé Hai 11A6 19/03/2006 345 27 5.4 2.0 7.4
9 110071 Trương Văn Hải 11A6 09/04/2006 345 16 3.2 2.0 5.2
10 110081 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hòa 11A6 01/02/2006 456 24 4.8 1.4 6.2
11 110082 Phạm Duy Hòa 11A6 13/07/2006 345 31 6.2 1.6 7.8
12 110084 Nguyễn Ngọc Huệ 11A6 25/05/2006 345 19 3.8 0.2 4.0
13 110086 Đặng Nhựt Huy 11A6 23/03/2006 345 25 5.0 2.0 7.0
14 110087 Lê Nguyễn Huy 11A6 09/01/2006 234 24 4.8 2.0 6.8
15 110096 Phan Đặng Tuấn Kha 11A6 05/10/2006 345 22 4.4 1.8 6.2
16 110112 Lê Đình Khôi 11A6 27/01/2006 234 31 6.2 2.0 8.2
17 110131 Lê Ngọc Mi 11A6 08/10/2006 345 21 4.2 2.0 6.2
18 110137 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 11A6 25/11/2006 567 24 4.8 2.0 6.8
19 110143 Hồ Thị Kim Ngân 11A6 03/01/2006 456 19 3.8 1.2 5.0
20 110144 Nguyễn Thị Hồng Ngân 11A6 08/02/2006 456 29 5.8 2.0 7.8
21 110153 Trương Thị Kim Ngọc 11A6 29/11/2006 456 27 5.4 2.0 7.4
22 110166 Trần Hữu Nhân 11A6 13/08/2006 567 28 5.6 2.0 7.6
23 110167 Võ Khánh Nhân 11A6 02/06/2006 234 31 6.2 2.0 8.2
24 110172 Đặng Thị Ngọc Nhiên 11A6 19/02/2006 345 30 6.0 2.0 8.0
25 110180 Nguyễn Ngọc Phi 11A6 01/02/2006 456 30 6.0 1.6 7.6
26 110183 HUỲNH PHONG PHÚ 11A6 14/06/2006 345 24 4.8 1.4 6.2
27 110188 Huỳnh Hoàng Phúc 11A6 30/06/2006 234 20 4.0 1.4 5.4
28 110195 Nguyễn Thành Quốc 11A6 05/04/2006 567 30 6.0 2.0 8.0
29 110218 Nguyễn Nhật Tân 11A6 01/08/2006 567 27 5.4 1.6 7.0
30 110247 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 11A6 26/06/2006 345 23 4.6 0.4 5.0
31 110265 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 11A6 21/11/2006 567 28 5.6 2.0 7.6
32 110273 Lê Phạm Thanh Tuyền 11A6 02/03/2006 345 28 5.6 2.0 7.6
33 110287 Nguyễn Tường Vy 11A6 20/11/2006 456 29 5.8 2.0 7.8
34 110294 Hồ Ngọc Như Ý 11A6 27/09/2006 567 32 6.4 2.0 8.4
35 110295 Lê Vân Ý 11A6 04/01/2006 234 28 5.6 1.4 7.0

DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU


SỞ GD VÀ ĐT VĨNH LONG
TRƯỜNG THPT VĨNH XUÂN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HKII
MÔN: TOÁN 11
STT SBD HỌ TÊN LỚP N.SINH ĐỀ C.ĐÚNG TN TL TỔNG T.KÊ
1 110015 Nguyễn Nhựt Anh 11A7 15/11/2003 345 29 5.8 1.6 7.4 32/33
2 110016 Phan Quốc Anh 11A7 08/01/2006 456 27 5.4 2.0 7.4 96.97%
3 110017 Trần Đại Anh 11A7 27/09/2006 345 19 3.8 1.8 5.6 TRƯỜNG
4 110029 Bùi Quốc Bảo 11A7 21/04/2006 345 31 6.2 2.0 8.2 290/299
5 110033 Giang Nguyễn Bằng 11A7 27/10/2006 567 29 5.8 2.0 7.8 96.99%
6 110034 Nguyễn Thị Phương Bằng 11A7 09/01/2006 456 31 6.2 2.0 8.2
7 110035 Nguyễn Thị Như Bình 11A7 20/10/2006 567 27 5.4 1.4 6.8
8 110059 Nguyễn Thành Đạt 11A7 21/06/2006 567 24 4.8 1.6 6.4
9 110076 Nguyễn Thị Kim Hân 11A7 02/09/2006 567 23 4.6 1.8 6.4
10 110090 Bùi Thị Mỹ Huyền 11A7 19/01/2006 567 23 4.6 1.8 6.4
11 110102 Võ Quốc Khang 11A7 05/09/2006 456 25 5.0 1.4 6.4
12 110110 Nguyễn Đăng Khoa 11A7 31/07/2006 456 33 6.6 2.0 8.6
13 110117 Nguyễn Thanh Lam 11A7 08/07/2006 345 26 5.2 2.0 7.2
14 110118 Nguyễn Thị Mỹ Liên 11A7 03/12/2006 234 20 4.0 1.8 5.8
15 110129 Lê Gia Mẩn 11A7 10/08/2005 345 15 3.0 1.4 4.4
16 110132 Phạm Nguyễn Lê Minh 11A7 06/07/2006 234 25 5.0 1.6 6.6
17 110133 Võ Nguyễn Trà My 11A7 10/03/2006 567 22 4.4 0.8 5.2
18 110147 Lê Hoàng Ngoan 11A7 04/12/2006 345 25 5.0 2.0 7.0
19 110154 Huỳnh Trung Ngọc 11A7 31/01/2006 345 26 5.2 2.0 7.2
20 110155 Nguyễn Thị Kim Ngọc 11A7 08/06/2006 456 32 6.4 2.0 8.4
21 110160 Nguyễn Bình Nguyên 11A7 19/07/2006 567 25 5.0 1.4 6.4
22 110176 Trương Thị Tuyết Như 11A7 04/03/2006 456 30 6.0 2.0 8.0
23 110185 Hồ Trí Phú 11A7 23/08/2006 345 20 4.0 1.6 5.6
24 110192 Nguyễn Thị Kim Quê 11A7 02/05/2006 234 30 6.0 2.0 8.0
25 110203 Nguyễn Thuyết Quỳnh 11A7 26/08/2006 234 25 5.0 2.0 7.0
26 110229 Trịnh Huỳnh Thi 11A7 08/08/2006 345 32 6.4 2.0 8.4
27 110232 Trần Quốc Thịnh 11A7 02/08/2006 456 22 4.4 2.0 6.4
28 110245 Nguyễn Thị Anh Thư 11A7 14/06/2006 345 21 4.2 2.0 6.2
29 110249 Nguyễn Hoàng Tính 11A7 07/12/2006 345 22 4.4 1.2 5.6
30 110254 Phạm Bích Trâm 11A7 23/10/2006 456 27 5.4 2.0 7.4
31 110275 Nguyễn Khả Tường 11A7 25/11/2006 456 20 4.0 1.2 5.2
32 110276 Vương Tôn Vinh 11A7 12/07/2006 567 27 5.4 2.0 7.4
33 110292 Bùi Thị Kim Xuyến 11A7 18/02/2006 345 23 4.6 2.0 6.6

DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU


SỞ GD VÀ ĐT VĨNH LONG
TRƯỜNG THPT VĨNH XUÂN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HKII
MÔN: TOÁN 11
STT SBD HỌ TÊN LỚP N.SINH ĐỀ C.ĐÚNG TN TL TỔNG T.KÊ
1 110003 Nguyễn Thị Thúy An 11A8 05/07/2006 567 23 4.6 2.0 6.6 31/34
2 110018 Trần Hoàng Anh 11A8 03/10/2006 567 26 5.2 1.2 6.4 91.18%
3 110019 Trần Nguyễn Huỳnh Anh 11A8 05/03/2006 234 25 5.0 2.0 7.0 TRƯỜNG
4 110048 Bùi Nhựt Duy 11A8 04/05/2006 234 31 6.2 2.0 8.2 290/299
5 110065 Võ Thanh Điền 11A8 14/01/2006 567 19 3.8 1.0 4.8 96.99%
6 110079 Trần Thị Thúy Hằng 11A8 28/12/2006 456 24 4.8 2.0 6.8
7 110088 Phạm Lê Huy 11A8 19/05/2006 567 18 3.6 1.6 5.2
8 110093 Văn Tiến Hưng 11A8 17/11/2006 345 21 4.2 1.4 5.6
9 110103 Nguyễn Vũ Phương Khanh 11A8 26/03/2006 567 16 3.2 0.2 3.4
10 110113 Hồ Trung Kiên 11A8 13/11/2006 345 15 3.0 0.8 3.8
11 110120 Nguyễn Thị Trúc Linh 11A8 13/11/2006 234 25 5.0 2.0 7.0
12 110126 Trương Phú Lộc 11A8 17/07/2006 234 27 5.4 2.0 7.4
13 110130 Nguyễn Hoàng Mến 11A8 21/07/2006 234 25 5.0 2.0 7.0
14 110134 Nguyễn Văn Nam 11A8 26/04/2006 456 22 4.4 0.8 5.2
15 110161 Nguyễn Quốc Nguyên 11A8 04/06/2026 234 27 5.4 2.0 7.4
16 110162 Nguyễn Thị Kim Nguyên 11A8 18/07/2006 567 24 4.8 1.0 5.8
17 110170 Hứa Mỹ Nhi 11A8 08/12/2006 345 25 5.0 1.6 6.6
18 110171 Lưu Thị Yến Nhi 11A8 31/08/2006 456 20 4.0 1.2 5.2
19 110177 Lê Huỳnh Như 11A8 19/09/2006 567 37 7.4 2.0 9.4
20 110189 Đặng Hoàng Phúc 11A8 01/11/2006 345 27 5.4 2.0 7.4
21 110204 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11A8 18/12/2006 345 31 6.2 2.0 8.2
22 110205 Nguyễn Thị Yến San 11A8 05/06/2006 234 26 5.2 1.8 7.0
23 110211 Đỗ Phương Tài 11A8 17/11/2006 456 23 4.6 1.6 6.2
24 110233 Nguyễn Hoàng Thịnh 11A8 28/12/2006 567 26 5.2 2.0 7.2
25 110235 Nguyễn Minh Thơ 11A8 19/10/2006 567 21 4.2 2.0 6.2
26 110246 Trần Trí Thức 11A8 16/04/2006 234 29 5.8 2.0 7.8
27 110248 Trần Thị Cẩm Tiên 11A8 02/11/2006 234 29 5.8 2.0 7.8
28 110259 Phan Ngọc Trân 11A8 09/10/2006 567 40 8.0 2.0 10.0
29 110266 Hồ Thị Mộng Trúc 11A8 30/01/2006 234 35 7.0 2.0 9.0
30 110268 Trần Thanh Tú 11A8 02/12/2006 234 33 6.6 2.0 8.6
31 110270 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 11A8 17/05/2006 456 30 6.0 2.0 8.0
32 110274 Phan Thị Bích Tuyền 11A8 11/08/2006 456 19 3.8 2.0 5.8
33 110288 Trần Khánh Vy 11A8 24/10/2006 345 22 4.4 1.6 6.0
34 110296 Võ Như Ý 11A8 09/01/2006 567 28 5.6 2.0 7.6

DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU


SỞ GD VÀ ĐT VĨNH LONG
TRƯỜNG THPT VĨNH XUÂN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HKII
MÔN: TOÁN 11
STT SBD HỌ TÊN LỚP N.SINH ĐỀ C.ĐÚNG TN TL TỔNG T.KÊ
1 110004 Nguyễn Thái Bình An 11A9 23/05/2006 234 23 4.6 2.0 6.6 33/33
2 110020 Đặng Quế Anh 11A9 11/12/2006 234 31 6.2 1.8 8.0 100.00%
3 110021 Nguyễn Dương Tuấn Anh 11A9 20/12/2006 567 24 4.8 2.0 6.8 TRƯỜNG
4 110022 Nguyễn Thái Anh 11A9 06/01/2006 234 29 5.8 2.0 7.8 290/299
5 110030 Nguyễn Thái Bảo 11A9 20/05/2006 234 30 6.0 2.0 8.0 96.99%
6 110049 Phan Thị Tường Duy 11A9 30/03/2006 345 22 4.4 2.0 6.4
7 110052 Hồ Thị Thùy Dương 11A9 26/12/2006 456 26 5.2 2.0 7.2
8 110060 Nguyễn Tuấn Đạt 11A9 18/11/2006 234 32 6.4 2.0 8.4
9 110077 Đặng Ngọc Hân 11A9 06/06/2006 456 30 6.0 2.0 8.0
10 110078 Nguyễn Trung Hậu 11A9 01/08/2006 567 31 6.2 2.0 8.2
11 110083 Nguyễn Huy Hoàng 11A9 18/08/2006 234 29 5.8 2.0 7.8
12 110111 Trần Văn Khoa 11A9 02/04/2006 567 28 5.6 1.8 7.4
13 110114 Nguyễn Trung Kiên 11A9 11/09/2006 456 30 6.0 2.0 8.0
14 110127 Nguyễn Tấn Lộc 11A9 19/02/2006 345 24 4.8 2.0 6.8
15 110135 Dương Lê Hoàng Nam 11A9 04/10/2006 567 26 5.2 1.8 7.0
16 110145 Phạm Huỳnh Kim Ngân 11A9 27/11/2006 345 32 6.4 2.0 8.4
17 110156 Trần Như Ngọc 11A9 07/04/2006 345 37 7.4 2.0 9.4
18 110163 Trần Thảo Nguyên 11A9 04/08/2006 456 30 6.0 2.0 8.0
19 110182 Nguyễn Yên Phong 11A9 09/02/2006 234 22 4.4 1.4 5.8
20 110186 Nguyễn Thanh Phú 11A9 31/08/2006 234 24 4.8 1.2 6.0
21 110191 Hồ Trần Huyền Phương 11A9 19/01/2006 345 31 6.2 2.0 8.2
22 110196 Nguyễn Minh Quốc 11A9 08/10/2006 456 32 6.4 2.0 8.4
23 110221 Lê Minh Thành 11A9 10/07/2006 234 29 5.8 2.0 7.8
24 110222 Nguyễn Tấn Thành 11A9 07/08/2006 345 34 6.8 2.0 8.8
25 110226 Mai Nguyễn Thanh Thảo 11A9 23/11/2006 234 24 4.8 1.8 6.6
26 110250 Huỳnh Nghĩa Tình 11A9 23/09/2006 345 31 6.2 2.0 8.2
27 110252 Phạm Thị Thùy Trang 11A9 29/08/2006 456 22 4.4 2.0 6.4
28 110262 Lê Thị Ngọc Trinh 11A9 24/07/2006 234 32 6.4 2.0 8.4
29 110263 Huỳnh Minh Trọng 11A9 24/10/2006 567 29 5.8 2.0 7.8
30 110269 Nguyễn Thị Mỹ Tú 11A9 01/12/2006 345 30 6.0 1.6 7.6
31 110277 Nguyễn Hoàng Vinh 11A9 01/03/2006 234 21 4.2 2.0 6.2
32 110289 Trần Thị Kha Vy 11A9 19/11/2006 456 30 6.0 2.0 8.0
33 110297 Trần Như Ý 11A9 21/08/2006 234 24 4.8 2.0 6.8

DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU


KIỂM TRA GIỮA HKII
MÔN: TOÁN 11

DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU


SỞ GD VÀ ĐT VĨNH LONG
TRƯỜNG THPT VĨNH XUÂN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HKII
MÔN: TOÁN 11
STT SBD HỌ TÊN LỚP N.SINH ĐỀ C.ĐÚNG TN TL TỔNG T.KÊ
1 110302 Nguyễn Thị Huế Anh 11A10 05/03/2006 210 38 7.6 2.0 9.6 25/25
2 110304 Trương Vũ Ân 11A10 02/02/2005 210 36 7.2 2.0 9.2 100.00%
3 110306 Lê Nguyễn Ngọc Châu 11A10 11/07/2006 210 36 7.2 2.0 9.2 TRƯỜNG
4 110307 Võ Kim Chi 11A10 08/09/2006 321 33 6.6 2.0 8.6 46/47
5 110311 Nguyễn Thành Đô 11A10 20/12/2006 321 27 5.4 2.0 7.4 97.87%
6 110313 Nguyễn Thị Ngọc Hân 11A10 28/09/2006 321 36 7.2 1.8 9.0
7 110314 Thi Gia Hân 11A10 15/09/2006 432 36 7.2 2.0 9.2
8 110315 Trần Minh Huấn 11A10 28/01/2006 321 31 6.2 0.8 7.0
9 110316 Nguyễn Thị Hoài Hương 11A10 04/07/2006 432 31 6.2 2.0 8.2
10 110319 Dương Ngọc Quý Lan 11A10 19/09/2006 543 36 7.2 1.8 9.0
11 110321 Mai Dương Hoàng Long 11A10 28/10/2006 543 38 7.6 2.0 9.6
12 110322 Nguyễn Kim Mỹ 11A10 31/01/2006 210 38 7.6 2.0 9.6
13 110323 Võ Thị Trúc Ngân 11A10 15/05/2006 543 34 6.8 2.0 8.8
14 110324 Trần Bảo Ngọc 11A10 21/08/2006 210 28 5.6 2.0 7.6
15 110327 Nguyễn Minh Quý 11A10 03/10/2006 432 23 4.6 2.0 6.6
16 110328 Nguyễn Hoàng Sang 11A10 08/04/2006 321 28 5.6 1.8 7.4
17 110331 Võ Thanh Thiện 11A10 07/10/2006 432 16 3.2 2.0 5.2
18 110335 Nguyễn Ngọc Phương Thùy 11A10 26/09/2006 210 37 7.4 2.0 9.4
19 110337 Phạm Thị Bích Trâm 11A10 15/04/2006 210 34 6.8 2.0 8.8
20 110338 Huỳnh Ngọc Trân 11A10 31/10/2006 543 25 5.0 2.0 7.0
21 110342 Lê Quốc Trung 11A10 08/06/2006 321 33 6.6 2.0 8.6
22 110343 Nguyễn Nhựt Trường 11A10 31/03/2006 210 25 5.0 2.0 7.0
23 110344 Phạm Minh Trường 11A10 27/10/2006 543 32 6.4 2.0 8.4
24 110345 Nguyễn Anh Tuấn 11A10 07/02/2006 432 35 7.0 1.8 8.8
25 110348 Trần Thị Như Ý 11A10 15/03/2006 321 31 6.2 2.0 8.2

DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU


SỞ GD VÀ ĐT VĨNH LONG
TRƯỜNG THPT VĨNH XUÂN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HKII
MÔN: TOÁN 11
STT SBD HỌ TÊN LỚP N.SINH ĐỀ C.ĐÚNG TN TL TỔNG T.KÊ
1 110301 Dương Trường An 11A11 26/05/2006 543 39 7.8 2.0 9.8 21/22
2 110303 Nguyễn Quốc Anh 11A11 05/04/2006 543 37 7.4 2.0 9.4 95.45%
3 110305 Đỗ Quốc Bảo 11A11 01/03/2006 543 39 7.8 2.0 9.8 TRƯỜNG
4 110308 Bùi Minh Đạt 11A11 06/04/2005 432 32 6.4 2.0 8.4 46/47
5 110309 Nguyễn Thành Đạt 11A11 01/12/2006 321 34 6.8 2.0 8.8 97.87%
6 110310 Dương Hoàng Bảo Định 11A11 24/06/2006 432 35 7.0 2.0 9.0
7 110312 Phạm Thị Hồng Gấm 11A11 15/08/2006 432 35 7.0 2.0 9.0
8 110317 Võ Thái Khiêm 11A11 23/12/2006 321 38 7.6 1.8 9.4
9 110320 Trần Thị Thúy Linh 11A11 14/05/2006 210 40 8.0 2.0 10.0
10 110325 Nguyễn Trường Nhân 11A11 22/08/2006 321 33 6.6 2.0 8.6
11 110326 Nguyễn Thùy Bích Như 11A11 06/03/2006 321 35 7.0 2.0 9.0
12 110329 Nguyễn Thị Băng Tâm 11A11 18/10/2005 432 39 7.8 2.0 9.8
13 110330 Nguyễn Hoàng Thái 11A11 23/08/2006 543 34 6.8 2.0 8.8
14 110332 Bùi Minh Thiện 11A11 21/06/2006 543 33 6.6 2.0 8.6
15 110333 Huỳnh Minh Thiện 11A11 18/10/2006 210 39 7.8 2.0 9.8
16 110334 Phạm Chí Thiện 11A11 12/01/2005 543 9 1.8 2.0 3.8
17 110336 Trần Thị Anh Thư 11A11 13/08/2006 432 31 6.2 2.0 8.2
18 110339 Nguyễn Huyền Trân 11A11 02/08/2006 210 40 8.0 2.0 10.0
19 110340 Nguyễn Trần Huế Trân 11A11 13/07/2006 543 35 7.0 2.0 9.0
20 110341 Trương Thị Ngọc Trinh 11A11 20/04/2006 210 35 7.0 1.8 8.8
21 110346 Trần Hoàng Tuấn 11A11 31/08/2006 321 39 7.8 2.0 9.8
22 110347 Nguyễn Trường Xuân 11A11 20/09/2006 432 40 8.0 2.0 10.0

DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU

You might also like