You are on page 1of 2

DANH SÁCH NHẬP ĐIỂM THEO LỚP HỌC PHẦN

Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: HK02


Môn học/Nhóm: Lập trình di động nâng cao
Lớp học phần: ADMP431879_02
Quá trình: 50%
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Điểm QT Ghi chú
1 19110329 Thái Duy Bảo 02/12/2001 19110ST1C 4.8
2 19110331 Đỗ Cao Minh Chí 26/02/2001 19110ST2A 1.5
3 19110340 Võ Trường Duy 18/09/2001 19110ST2B 7.1
4 19110337 Trần Tiến Dũng 22/11/2001 19110ST1C 4.8
5 19110342 Nguyễn Duy Dương 17/10/2001 19110ST2B 7.5
6 19110343 Phạm Nguyễn Hải Dương 01/12/2001 19110ST1A 5.3
7 19110353 Lê Nguyễn Trường Giang 25/10/2000 19110ST1A 3.8
8 19110358 Nguyễn Tấn Hào 16/05/2001 19110ST2B 5.1
9 19110362 Dương Thế Hiếu 03/10/2001 19110ST2A 5.9
10 19110043 Trương Trần Gia Hưng 15/12/2001 19110ST1C 6.0
11 19110374 Nguyễn Đàm Vĩnh Khang 20/04/2001 19110ST2B 5.7
12 19110380 Nguyễn Xuân Khoa 08/08/2001 19110ST2B 2.0
13 19110039 Hồ Huy Luật 02/01/2001 19110ST2A 8.3
14 19110397 Phạm Minh Mẫn 26/06/2001 19110ST2B 1.5
15 19110408 Nguyễn Kim Nguyên 06/05/2001 19110ST2A 6.8
16 19110417 Nguyễn Minh Nhật 31/03/2001 19110ST2A 3.8
17 19110421 Nguyễn Văn Oai 17/05/2001 19110ST1C 4.0
18 19110428 Huỳnh Lai Phú 27/02/2001 19110ST1C 6.5
19 19110434 Phan Vĩnh Phúc 23/07/2001 19110ST1C RT
20 19110458 Trần Trung Thành 14/11/2001 19110ST2B 5.0
21 19110470 Nguyễn Công Tiến 01/01/2001 19110ST2B 5.9
22 19110488 Phan Nguyễn Thanh Trúc 25/08/2001 19110ST1A 2.8
23 19110491 Nguyễn Văn Trường 08/08/2001 19110ST2A 5.8
24 19110492 Trịnh Công Trưởng 03/09/2001 19110ST2B 5.6
25 19110494 Nguyễn Anh Tuấn 13/10/2001 19110ST1A 1.5
26 19110045 Diệp Bảo Tùng 31/07/2001 19110ST1C 3.0
27 19110499 Nguyễn Quang Vinh 18/11/2001 19110ST1A 5.8
28 19110502 Dương Nguyễn Huy Vũ 02/03/2001 19110ST2A 6.5

1
DANH SÁCH NHẬP ĐIỂM THEO LỚP HỌC PHẦN
Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: HK02
Môn học/Nhóm: Lập trình di động nâng cao
Lớp học phần: ADMP431879_02
Quá trình: 50%
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Điểm CK
1 19110329 Thái Duy Bảo 02/12/2001 19110ST1C 6
2 19110331 Đỗ Cao Minh Chí 26/02/2001 19110ST2A 7
3 19110340 Võ Trường Duy 18/09/2001 19110ST2B 7.7
4 19110337 Trần Tiến Dũng 22/11/2001 19110ST1C 8.5
5 19110342 Nguyễn Duy Dương 17/10/2001 19110ST2B 4
6 19110343 Phạm Nguyễn Hải Dương 01/12/2001 19110ST1A 8
7 19110353 Lê Nguyễn Trường Giang 25/10/2000 19110ST1A 8
8 19110358 Nguyễn Tấn Hào 16/05/2001 19110ST2B 8
9 19110362 Dương Thế Hiếu 03/10/2001 19110ST2A 4
10 19110043 Trương Trần Gia Hưng 15/12/2001 19110ST1C 9.6
11 19110374 Nguyễn Đàm Vĩnh Khang 20/04/2001 19110ST2B 6.7
12 19110380 Nguyễn Xuân Khoa 08/08/2001 19110ST2B 5.5
13 19110039 Hồ Huy Luật 02/01/2001 19110ST2A 8.8
14 19110397 Phạm Minh Mẫn 26/06/2001 19110ST2B 0
15 19110408 Nguyễn Kim Nguyên 06/05/2001 19110ST2A 7.8
16 19110417 Nguyễn Minh Nhật 31/03/2001 19110ST2A 4
17 19110421 Nguyễn Văn Oai 17/05/2001 19110ST1C 6
18 19110428 Huỳnh Lai Phú 27/02/2001 19110ST1C 6.7
19 19110434 Phan Vĩnh Phúc 23/07/2001 19110ST1C
20 19110458 Trần Trung Thành 14/11/2001 19110ST2B 6
21 19110470 Nguyễn Công Tiến 01/01/2001 19110ST2B 5
22 19110488 Phan Nguyễn Thanh Trúc 25/08/2001 19110ST1A 7.5
23 19110491 Nguyễn Văn Trường 08/08/2001 19110ST2A 6.5
24 19110492 Trịnh Công Trưởng 03/09/2001 19110ST2B 8.8
25 19110494 Nguyễn Anh Tuấn 13/10/2001 19110ST1A 7
26 19110045 Diệp Bảo Tùng 31/07/2001 19110ST1C 7.5
27 19110499 Nguyễn Quang Vinh 18/11/2001 19110ST1A 7.8
28 19110502 Dương Nguyễn Huy Vũ 02/03/2001 19110ST2A 5

You might also like