You are on page 1of 4

SỞ GDĐT QUẢNG TRỊ

HĐ CHẤM THI HSG VH LỚP 12 THPT


Khóa thi ngày 06/10/2020

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Môn: HÓA HỌC
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm thi Ghi chú
1 03001 13 Hoàng Thị Thúy An 26/02/2003 13.5
2 03002 13 Bùi Tuấn Anh 15/5/2003 13.75
3 03003 13 Đặng Văn Anh 10/9/2003 12
4 03004 13 Lê Hồ Thùy Anh 23/05/2003 13
5 03005 13 Lê Tuấn Anh 31/03/2003 8.25
6 03006 13 Nguyễn Đức Anh 21/12/2003 3
7 03007 13 Nguyễn Đình Ánh 19/05/2003 11
8 03008 13 Nguyễn Thị Việt Bắc 19/10/2003 1.25
9 03009 13 Nguyễn Ngọc Bình 14/8/2003 8
10 03010 13 Nguyễn Đặng Minh Châu 08/08/2004 8.25
11 03011 13 Nguyễn Ngọc Minh Châu 27/09/2004 8
12 03012 13 Nguyễn Thế Bảo Chi 30/9/2003 15.5
13 03013 13 Tạ Hoàng Phương Chi 19/12/2004 6.75
14 03014 13 Hoàng Đức Chung 10/10/2004 5.75
15 03015 13 Lê Đức Cường 06/01/2004 9
16 03016 13 Thái Quốc Cường 30/05/2003 11.75
17 03017 13 Hồ Công Danh 27/7/2003 5
18 03018 13 Nguyễn Thành Danh 19/09/2004 11.75
19 03019 13 Nguyễn Tiến Đạt 16/02/2004 10
20 03020 13 Nguyễn Tiến Đạt 10/09/2003 14.25
21 03021 14 Nguyễn Thị Hồng Diễm 28/12/2003 11
22 03022 14 Lê Vĩnh Diện 01/04/2004 10.25
23 03023 14 Hoàng Đường Thiên Đức 02/01/2004 7
24 03024 14 Hoàng Mạnh Đức 12/5/2003 11.75
25 03025 14 Hoàng Văn Đức 22/01/2004 6.75
26 03026 14 Lê Anh Đức 23/10/2004 7.25
27 03027 14 Hồ Sỹ Dũng 15/04/2004 7.25
28 03028 14 Lê Đăng Duy 2/10/2003 4
29 03029 14 Trịnh Thị Mỹ Duyên 01/8/2003 10.25
30 03030 14 Trần Trường Giang 20/02/2003 12.75
31 03031 14 Bùi Nguyễn Tâm Giao 23/02/2003 9.5
32 03032 14 Phạm Mạnh Hà 27/01/2003 6.5
33 03033 14 Nguyễn Thị Nhật Hạ 14/04/2003 5.25
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm thi Ghi chú
34 03034 14 Lê Thị Thanh Hằng 20/03/2003 10.75
35 03035 14 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 14/11/2003 17
36 03036 14 Võ Văn Hào 05/06/2003 11.5
37 03037 14 Trần Thị Kim Hảo 15/02/2003 11.75
38 03038 14 Nguyễn Quang Hiếu 22/12/2003 11
39 03039 14 Nguyễn Quý Trung Hiếu 5/1/2003 1.75
40 03040 14 Nguyễn Văn Hiếu 8/6/2004 5.5
41 03041 15 Nguyễn Lê Thu Hoài 17/9/2003 12.75
42 03042 15 Nguyễn Thị Việt Hoài 24/01/2003 12.75
43 03043 15 Võ Thị Thu Hoài 13/03/2004 7
44 03044 15 Nguyễn Trương Việt Hoàn 18/02/2003 2
45 03045 15 Phan Văn Hoàng 18/3/2003 19
46 03046 15 Lê Văn Học 29/12/2003 10.25
47 03047 15 Hoàng Sông Hương 30/11/2004 10
48 03048 15 Phạm Quang Huy 28/02/2004 12.75
49 03049 15 Nguyễn Thị Huyền 03/7/2004 15.5
50 03050 15 Phan Thị Khánh Huyền 22/05/2004 3.5
51 03051 15 Trương Khánh Huyền 08/05/2003 11
52 03052 15 Từ Phương Huyền 21/07/2004 2.25
53 03053 15 Lê Ngọc Bảo Khanh 23/03/2003 11.5
54 03054 15 Nguyễn Bảo Khánh 18/10/2004 11.75
55 03055 15 Trần Ngọc Khánh 06/08/2003 8.5
56 03056 15 Mai Chiếm Khoa 31/10/2003 7.25
57 03057 15 Nguyễn Văn Khang Kim 10/01/2003 13
58 03058 15 Hà Diệu Linh 11/06/2003 8
59 03059 15 Phan Nguyệt Linh 12/07/2003 13.25
60 03060 15 Nguyễn Thế Long 12/09/2003 18.25
61 03061 16 Võ Phước Luân 31/01/2003 8.25
62 03062 16 Ngô Hữu Đức Mạnh 28/02/2004 9.75
63 03063 16 Lê Quang Bảo Minh 20/11/2003 16.75
64 03064 16 Nguyễn Nhật Minh 10/04/2003 3.25
65 03065 16 Đặng Thị Trà My 05/10/2003 1.75
66 03066 16 Nguyễn Thị Trà My 04/06/2003 7.25
67 03067 16 Phan Thị Mỹ 22/10/2004 7.25
68 03068 16 Nguyễn Thị Na 11/06/2003 6.75
69 03069 16 Phan Thị Nga 04/10/2003 8
70 03070 16 Lê Thị Bích Ngọc 01/01/2004 10.5
71 03071 16 Trần Thị Bích Ngọc 17/01/2004 6.5
72 03072 16 Hồ Sĩ Phúc Nguyên 15/12/2003 11
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm thi Ghi chú
73 03073 16 Nguyễn Thảo Nguyên 08/11/2004 11
74 03074 16 Trần Thị Hải Nguyên 10/01/2003 14.25
75 03075 16 Bùi Thanh Nhã 07/01/2003 8.5
76 03076 16 Lê Minh Nhật 01/09/2004 7
77 03077 16 Hoàng Thị Ngọc Nhi 11/07/2004 8
78 03078 16 Nguyễn Anh Yến Nhi 01/01/2004 5.75
79 03079 16 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 08/11/2004 5.5
80 03080 16 Nguyễn Quỳnh Như 02/05/2003 8.75
81 03081 17 Trần Đức Thanh Nhuệ 15/10/2004 2
82 03082 17 Hồ Xuân Phú 13/01/2003 4.75
83 03083 17 Lê Bá Phúc 26/01/2003 14.75
84 03084 17 Trần Thị Tâm Phúc 20/06/2003 15.25
85 03085 17 Hồ Sỹ Phương 02/05/2003 17.25
86 03086 17 Lê Hoàng Nguyên Phương 17/11/2003 8.5
87 03087 17 Phạm Mai Châu Phương 23/03/2004 5.75
88 03088 17 Nguyễn Minh Phượng 02/4/2003 12
89 03089 17 Hoàng Như Quỳnh 8/11/2003 9
90 03090 17 Hoàng Xuân Quỳnh 27/01/2003 13
91 03091 17 Phan Bá Quyền Sang 21/01/2003 10.25
92 03092 17 Nguyễn Trường Sinh 22/02/2003 14.25
93 03093 17 Trần Ngọc Thái Sơn 14/7/2003 14.5
94 03094 17 Nguyễn Quang Sỹ 03/7/2003 13
95 03095 17 Nguyễn Phước Minh Tâm 23/12/2004 11.25
96 03096 17 Hoàng Sơn Tấn 23/05/2003 4.5
97 03097 17 Trần Văn Tấn 11/01/2003 6.5
98 03098 17 Phan Đức Thắng 16/06/2004 9
99 03099 17 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/9/2003 8.25
100 03100 17 Đoàn Minh Thiện 01/11/2003 12.75
101 03101 17 Hồ Quang Thiện 15/02/2003 10.5
102 03102 18 Lê Quang Thọ Thông 10/02/2003 11.75
103 03103 18 Lương Kiều Lệ Thu 20/09/2003 9
104 03104 18 Lê Anh Thư 10/01/2003 13.25
105 03105 18 Lê Thị Minh Thư 18/10/2004 11.5
106 03106 18 Trần Văn Anh Thư 28/06/2004 13.5
107 03107 18 Nguyễn Tăng Thuận 26/08/2004 9.25
108 03108 18 Trần Như Thuận 18/10/2004 14.75
109 03109 18 Hồ Thanh Thủy 04/5/2003 12
110 03110 18 Lê Đức Tính 01/10/2003 12.25
111 03111 18 Nguyễn Thị Trà 06/11/2003 5
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm thi Ghi chú
112 03112 18 Nguyễn Thị Thùy Trang 27/9/2003 14.5
113 03113 18 Nguyễn Khánh Minh Trí 18/10/2003 9.75
114 03114 18 Nguyễn Đức Tuấn 10/10/2003 19
115 03115 18 Nguyễn Quang Tuyến 02/02/2003 12.75
116 03116 18 Trần Thị Phương Uyên 08/07/2003 2.5
117 03117 18 Võ Phương Uyên 24/02/2003 12
118 03118 18 Lê Hoàng Vinh 08/08/2003 15
119 03119 18 Lê Thanh Vũ 02/12/2003 4.5
120 03120 18 Nguyễn Thị Tường Vy 04/4/2003 10
121 03121 18 Phan Thị Khánh Vy 03/03/2003 14
122 03122 18 Phạm Thị Như Ý 02/01/2003 8.25

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG


Người ký: Võ Văn Minh
Email: vovanminh@quangtri.gov.vn
Cơ quan: Sở Giáo dục và Đào tạo,
Tỉnh Quảng Trị
Chức vụ: Phó Giám đốc
Thời gian ký: 08.10.2020 20:25:20
+07:00

Võ Văn Minh
PHÓ GIÁM ĐỐC SỞ GDĐT

You might also like