Môn: HÓA HỌC STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm thi Ghi chú 1 03001 13 Hoàng Thị Thúy An 26/02/2003 13.5 2 03002 13 Bùi Tuấn Anh 15/5/2003 13.75 3 03003 13 Đặng Văn Anh 10/9/2003 12 4 03004 13 Lê Hồ Thùy Anh 23/05/2003 13 5 03005 13 Lê Tuấn Anh 31/03/2003 8.25 6 03006 13 Nguyễn Đức Anh 21/12/2003 3 7 03007 13 Nguyễn Đình Ánh 19/05/2003 11 8 03008 13 Nguyễn Thị Việt Bắc 19/10/2003 1.25 9 03009 13 Nguyễn Ngọc Bình 14/8/2003 8 10 03010 13 Nguyễn Đặng Minh Châu 08/08/2004 8.25 11 03011 13 Nguyễn Ngọc Minh Châu 27/09/2004 8 12 03012 13 Nguyễn Thế Bảo Chi 30/9/2003 15.5 13 03013 13 Tạ Hoàng Phương Chi 19/12/2004 6.75 14 03014 13 Hoàng Đức Chung 10/10/2004 5.75 15 03015 13 Lê Đức Cường 06/01/2004 9 16 03016 13 Thái Quốc Cường 30/05/2003 11.75 17 03017 13 Hồ Công Danh 27/7/2003 5 18 03018 13 Nguyễn Thành Danh 19/09/2004 11.75 19 03019 13 Nguyễn Tiến Đạt 16/02/2004 10 20 03020 13 Nguyễn Tiến Đạt 10/09/2003 14.25 21 03021 14 Nguyễn Thị Hồng Diễm 28/12/2003 11 22 03022 14 Lê Vĩnh Diện 01/04/2004 10.25 23 03023 14 Hoàng Đường Thiên Đức 02/01/2004 7 24 03024 14 Hoàng Mạnh Đức 12/5/2003 11.75 25 03025 14 Hoàng Văn Đức 22/01/2004 6.75 26 03026 14 Lê Anh Đức 23/10/2004 7.25 27 03027 14 Hồ Sỹ Dũng 15/04/2004 7.25 28 03028 14 Lê Đăng Duy 2/10/2003 4 29 03029 14 Trịnh Thị Mỹ Duyên 01/8/2003 10.25 30 03030 14 Trần Trường Giang 20/02/2003 12.75 31 03031 14 Bùi Nguyễn Tâm Giao 23/02/2003 9.5 32 03032 14 Phạm Mạnh Hà 27/01/2003 6.5 33 03033 14 Nguyễn Thị Nhật Hạ 14/04/2003 5.25 STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm thi Ghi chú 34 03034 14 Lê Thị Thanh Hằng 20/03/2003 10.75 35 03035 14 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 14/11/2003 17 36 03036 14 Võ Văn Hào 05/06/2003 11.5 37 03037 14 Trần Thị Kim Hảo 15/02/2003 11.75 38 03038 14 Nguyễn Quang Hiếu 22/12/2003 11 39 03039 14 Nguyễn Quý Trung Hiếu 5/1/2003 1.75 40 03040 14 Nguyễn Văn Hiếu 8/6/2004 5.5 41 03041 15 Nguyễn Lê Thu Hoài 17/9/2003 12.75 42 03042 15 Nguyễn Thị Việt Hoài 24/01/2003 12.75 43 03043 15 Võ Thị Thu Hoài 13/03/2004 7 44 03044 15 Nguyễn Trương Việt Hoàn 18/02/2003 2 45 03045 15 Phan Văn Hoàng 18/3/2003 19 46 03046 15 Lê Văn Học 29/12/2003 10.25 47 03047 15 Hoàng Sông Hương 30/11/2004 10 48 03048 15 Phạm Quang Huy 28/02/2004 12.75 49 03049 15 Nguyễn Thị Huyền 03/7/2004 15.5 50 03050 15 Phan Thị Khánh Huyền 22/05/2004 3.5 51 03051 15 Trương Khánh Huyền 08/05/2003 11 52 03052 15 Từ Phương Huyền 21/07/2004 2.25 53 03053 15 Lê Ngọc Bảo Khanh 23/03/2003 11.5 54 03054 15 Nguyễn Bảo Khánh 18/10/2004 11.75 55 03055 15 Trần Ngọc Khánh 06/08/2003 8.5 56 03056 15 Mai Chiếm Khoa 31/10/2003 7.25 57 03057 15 Nguyễn Văn Khang Kim 10/01/2003 13 58 03058 15 Hà Diệu Linh 11/06/2003 8 59 03059 15 Phan Nguyệt Linh 12/07/2003 13.25 60 03060 15 Nguyễn Thế Long 12/09/2003 18.25 61 03061 16 Võ Phước Luân 31/01/2003 8.25 62 03062 16 Ngô Hữu Đức Mạnh 28/02/2004 9.75 63 03063 16 Lê Quang Bảo Minh 20/11/2003 16.75 64 03064 16 Nguyễn Nhật Minh 10/04/2003 3.25 65 03065 16 Đặng Thị Trà My 05/10/2003 1.75 66 03066 16 Nguyễn Thị Trà My 04/06/2003 7.25 67 03067 16 Phan Thị Mỹ 22/10/2004 7.25 68 03068 16 Nguyễn Thị Na 11/06/2003 6.75 69 03069 16 Phan Thị Nga 04/10/2003 8 70 03070 16 Lê Thị Bích Ngọc 01/01/2004 10.5 71 03071 16 Trần Thị Bích Ngọc 17/01/2004 6.5 72 03072 16 Hồ Sĩ Phúc Nguyên 15/12/2003 11 STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm thi Ghi chú 73 03073 16 Nguyễn Thảo Nguyên 08/11/2004 11 74 03074 16 Trần Thị Hải Nguyên 10/01/2003 14.25 75 03075 16 Bùi Thanh Nhã 07/01/2003 8.5 76 03076 16 Lê Minh Nhật 01/09/2004 7 77 03077 16 Hoàng Thị Ngọc Nhi 11/07/2004 8 78 03078 16 Nguyễn Anh Yến Nhi 01/01/2004 5.75 79 03079 16 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 08/11/2004 5.5 80 03080 16 Nguyễn Quỳnh Như 02/05/2003 8.75 81 03081 17 Trần Đức Thanh Nhuệ 15/10/2004 2 82 03082 17 Hồ Xuân Phú 13/01/2003 4.75 83 03083 17 Lê Bá Phúc 26/01/2003 14.75 84 03084 17 Trần Thị Tâm Phúc 20/06/2003 15.25 85 03085 17 Hồ Sỹ Phương 02/05/2003 17.25 86 03086 17 Lê Hoàng Nguyên Phương 17/11/2003 8.5 87 03087 17 Phạm Mai Châu Phương 23/03/2004 5.75 88 03088 17 Nguyễn Minh Phượng 02/4/2003 12 89 03089 17 Hoàng Như Quỳnh 8/11/2003 9 90 03090 17 Hoàng Xuân Quỳnh 27/01/2003 13 91 03091 17 Phan Bá Quyền Sang 21/01/2003 10.25 92 03092 17 Nguyễn Trường Sinh 22/02/2003 14.25 93 03093 17 Trần Ngọc Thái Sơn 14/7/2003 14.5 94 03094 17 Nguyễn Quang Sỹ 03/7/2003 13 95 03095 17 Nguyễn Phước Minh Tâm 23/12/2004 11.25 96 03096 17 Hoàng Sơn Tấn 23/05/2003 4.5 97 03097 17 Trần Văn Tấn 11/01/2003 6.5 98 03098 17 Phan Đức Thắng 16/06/2004 9 99 03099 17 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/9/2003 8.25 100 03100 17 Đoàn Minh Thiện 01/11/2003 12.75 101 03101 17 Hồ Quang Thiện 15/02/2003 10.5 102 03102 18 Lê Quang Thọ Thông 10/02/2003 11.75 103 03103 18 Lương Kiều Lệ Thu 20/09/2003 9 104 03104 18 Lê Anh Thư 10/01/2003 13.25 105 03105 18 Lê Thị Minh Thư 18/10/2004 11.5 106 03106 18 Trần Văn Anh Thư 28/06/2004 13.5 107 03107 18 Nguyễn Tăng Thuận 26/08/2004 9.25 108 03108 18 Trần Như Thuận 18/10/2004 14.75 109 03109 18 Hồ Thanh Thủy 04/5/2003 12 110 03110 18 Lê Đức Tính 01/10/2003 12.25 111 03111 18 Nguyễn Thị Trà 06/11/2003 5 STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm thi Ghi chú 112 03112 18 Nguyễn Thị Thùy Trang 27/9/2003 14.5 113 03113 18 Nguyễn Khánh Minh Trí 18/10/2003 9.75 114 03114 18 Nguyễn Đức Tuấn 10/10/2003 19 115 03115 18 Nguyễn Quang Tuyến 02/02/2003 12.75 116 03116 18 Trần Thị Phương Uyên 08/07/2003 2.5 117 03117 18 Võ Phương Uyên 24/02/2003 12 118 03118 18 Lê Hoàng Vinh 08/08/2003 15 119 03119 18 Lê Thanh Vũ 02/12/2003 4.5 120 03120 18 Nguyễn Thị Tường Vy 04/4/2003 10 121 03121 18 Phan Thị Khánh Vy 03/03/2003 14 122 03122 18 Phạm Thị Như Ý 02/01/2003 8.25
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Người ký: Võ Văn Minh Email: vovanminh@quangtri.gov.vn Cơ quan: Sở Giáo dục và Đào tạo, Tỉnh Quảng Trị Chức vụ: Phó Giám đốc Thời gian ký: 08.10.2020 20:25:20 +07:00