You are on page 1of 4

SỞ GDĐT QUẢNG TRỊ

HĐ CHẤM THI HSG VH LỚP 12 THPT


Khóa thi ngày 06/10/2020

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Môn: SINH HỌC
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm thi Ghi chú
1 04001 19 Lê Thị Bình An 22/10/2003 9
2 04002 19 Đặng Hồ Diệu Anh 23/07/2003 14
3 04003 19 Hà Minh Anh 03/01/2003 4.75
4 04004 19 Lê Hồ Thục Anh 23/05/2003 15.25
5 04005 19 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 12/04/2003 5.25
6 04006 19 Trần Lan Anh 22/08/2004 17
7 04007 19 Trần Thị Liên Anh 09/08/2003 15.5
8 04008 19 Lê Hải Bằng 15/02/2003 10
9 04009 19 Lê Trần Thái Bảo 01/03/2003 13.75
10 04010 19 Văn Nữ Ái Bình 17/8/2003 17.5
11 04011 19 Lê Hoàng Minh Châu 03/05/2003 5.5
12 04012 19 Mai Thị Lan Chi 04/06/2003 7
13 04013 19 Trần Linh Chi 25/11/2004 15.75
14 04014 19 Trần Hưng Đạo 20/04/2004 10
15 04015 19 Hồ Tất Đạt 04/8/2003 10.75
16 04016 19 Lê Thị Diễm 02/02/2003 18.75
17 04017 19 Võ Thị Mỹ Diệu 12/06/2004 9
18 04018 19 Nguyễn Văn Vĩnh Định 14/11/2003 3
19 04019 19 Nguyễn Hà Khánh Du 14/02/2003 17.5
20 04020 19 Hoàng Anh Đức 16/01/2004 11.75
21 04021 19 Ngô Thị Thùy Dung 02/01/2004 7.75
22 04022 19 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 30/06/2003 6.25
23 04023 19 Trương Hùng Dương 02/9/2003 11.75
24 04024 19 Nguyễn Võ Thành Duy 09/09/2003 13
25 04025 20 Nguyễn Ngọc Duyên 27/11/2003 10.25
26 04026 20 Trương Hà Giang 04/06/2004 18.25
27 04027 20 Lê Thị Thu Hà 26/03/2003 14.25
28 04028 20 Lê Việt Hà 16/10/2003 14
29 04029 20 Nguyễn Thị Thu Hà 16/01/2003 2.25
30 04030 20 Nguyễn Thị Thu Hà 24/01/2003 5.5
31 04031 20 Đào Thị Kim Hai 10/06/2003 5
32 04032 20 Nguyễn Minh Tấn Hải 21/12/2004 7.75
33 04033 20 Nguyễn Thị Thu Hải 11/10/2003 9.25
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm thi Ghi chú
34 04034 20 Lê Thị Hằng 07/10/2004 11.5
35 04035 20 Thái Xuân Hào 13/07/2003 5.75
36 04036 20 Trần Phước Hậu 03/02/2001 12.75
37 04037 20 Nguyễn Thị Thúy Hiền 10/01/2003 6
38 04038 20 Trương Công Hòa 21/04/2004 18.25
39 04039 20 Nguyễn Bá Hoàng 16/08/2004 12.5
40 04040 20 Nguyễn Quang Hoàng 08/4/2003 9.75
41 04041 20 Phạm Trọng Hoàng 05/08/2003 7.75
42 04042 20 Trương Thanh Hoàng 25/02/2003 12.5
43 04043 20 Lê Thị Ánh Hồng 26/08/2003 9.25
44 04044 20 Hoàng Viết Hùng 25/3/2003 4.5
45 04045 20 Nguyễn Cửu Huy Hùng 10/6/2004 4
46 04046 20 Hồ Thị Diệu Hương 03/03/2004 8.25
47 04047 20 Lê Thị Minh Hương 03/10/2004 6.25
48 04048 20 Nguyễn Thị Thu Hương 26/12/2003 2.25
49 04049 21 Nguyễn Khánh Huyền 24/02/2004 13.5
50 04050 21 Phan Nguyễn Quang Khải 20/03/2003 11.5
51 04051 21 Võ Văn Khánh 05/09/2004 11.5
52 04052 21 Lê Quang Tuấn Kiệt 26/03/2004 13.5
53 04053 21 Lê Thùy Len 15/01/2004 9.5
54 04054 21 Hoàng Thị Thanh Lịch 11/10/2004 18.25
55 04055 21 Hồ Phạm Trúc Linh 25/06/2003 15
56 04056 21 Thái Thị Trà Linh 26/02/2003 7.25
57 04057 21 Trần Khánh Linh 20/03/2004 8.25
58 04058 21 Trần Thị Ngọc Linh 03/02/2003 10
59 04059 21 Trương Thị Khánh Linh 19/10/2004 7.75
60 04060 21 Trương Thị Mỹ Linh 02/01/2004 7
61 04061 21 Đỗ Mai Ly 23/02/2004 3.75
62 04062 21 Võ Thị Khánh Ly 25/04/2004 14.25
63 04063 21 Trần Thị Thanh Miễn 21/01/2003 10
64 04064 21 Trịnh Anh Minh 04/12/2004 14.25
65 04065 21 Nguyễn Thị Mùi 12/02/2003 11.75
66 04066 21 Lê Thị Trà My 18/8/2003 13.25
67 04067 21 Phan Thị Trà My 07/11/2003 11.25
68 04068 21 Lê Quang Nam 08/08/2004 10.75
69 04069 21 Nguyễn Thị Nga 27/10/2003 11.25
70 04070 21 Trần Thị Quỳnh Nga 23/01/2003 5
71 04071 21 Hoàng Thị Thúy Ngân 03/04/2003 4.5
72 04072 21 Lê Thị Xuân Ngân 8/12/2004 4.75
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm thi Ghi chú
73 04073 22 Nguyễn Thị Hiếu Ngân 20/3/2003 11.25
74 04074 22 Hoàng Yến Ngọc 04/08/2004 15.75
75 04075 22 Trần Anh Ngọc 20/10/2003 11.5
76 04076 22 Trần Hồng Ngọc 17/3/2003 13.5
77 04077 22 Đỗ Thái Nguyên 27/02/2003 19
78 04078 22 Trần Long Nguyên 12/8/2003 10.25
79 04079 22 Lê Thị Thanh Nhàn 02/11/2003 14.5
80 04080 22 Nguyễn Lê Minh Nhật 18/02/2003 9
81 04081 22 Trần Đình Nhật 10/7/2004 13.25
82 04082 22 Hoàng Lê Uyên Nhi 14/04/2003 15.75
83 04083 22 Lê Thị Trang Nhi 02/01/2004 16
84 04084 22 Lê Thị Uyên Nhi 01/03/2004 13.25
85 04085 22 Nguyễn Thị Nhi 15/10/2003 14.25
86 04086 22 Nguyễn Thị Nhi 28/9/2003 10
87 04087 22 Nguyễn Thị Phương Nhi 16/04/2004 4.25
88 04088 22 Nguyễn Thị Thảo Nhi 09/01/2003 13.25
89 04089 22 Trương Tuệ Nhi 14/01/2004 11
90 04090 22 Phan Thị Quỳnh Như 01/01/2003 11.75
91 04091 22 Nguyễn Thị Thanh Nhung 26/12/2003 5
92 04092 22 Hồ Thị Hằng Ni 18/11/2003 13.5
93 04093 22 Lê Thị Kim Oanh 21/10/2003 6.5
94 04094 22 Lê Thị Kim Oanh 03/06/2004 5.75
95 04095 22 Nguyễn Nữ Thục Oanh 01/12/2004 8
96 04096 22 Phạm Thị Kim Oanh 10/05/2004 12.25
97 04097 23 Phạm Quốc Phú 12/03/2003 8.75
98 04098 23 Đinh Nguyễn Tài Phúc 17/08/2003 16.5
99 04099 23 Đoàn Vĩnh Phúc 05/6/2004 4
100 04100 23 Cái Dương Hạ Phương 07/05/2003 15
101 04101 23 Đậu Hà Phương 30/10/2004 14
102 04102 23 Nguyễn Thị Hà Phương 09/03/2004 10.25
103 04103 23 Lê Anh Quốc 25/8/2004 12.25
104 04104 23 Lê Thị Xuân Quỳnh 13/08/2003 14.75
105 04105 23 Nguyễn Như Quỳnh 30/08/2003 13.75
106 04106 23 Mai Văn Tài 22/09/2004 9
107 04107 23 Nguyễn Mạnh Tân 28/11/2004 7.5
108 04108 23 Võ Thị Thanh 09/09/2003 11.75
109 04109 23 Lê Văn Thảo 08/7/2003 9.5
110 04110 23 Lương Thị Khánh Thiện 19/09/2003 13.5
111 04111 23 Hoàng Ngọc Ý Thơ 17/10/2004 14
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm thi Ghi chú
112 04112 23 Lê Thị Minh Thư 11/02/2003 17.75
113 04113 23 Nguyễn Thị Minh Thư 15/03/2004 3.5
114 04114 23 Lê Thị Thanh Thúy 03/3/2003 10
115 04115 23 Nguyễn Thị Thu Thủy 29/08/2004 9
116 04116 23 Nguyễn Mạnh Tiến 21/8/2003 9.5
117 04117 23 Nguyễn Thị Kim Tiến 09/01/2003 18
118 04118 23 Nguyễn Văn Toái 04/01/2004 6.75
119 04119 23 Đỗ Thị Bích Trâm 01/5/2003 12.75
120 04120 23 Phan Hồng Linh Trâm 08/11/2004 17.25
121 04121 24 Hoàng Khánh Trang 10/09/2003 3.75
122 04122 24 Lê Thị Huyền Trang 25/11/2003 9.75
123 04123 24 Nguyễn Thị Trang 20/01/2003 5.5
124 04124 24 Nguyễn Thị Trang 26/10/2003 4.75
125 04125 24 Hồ Thị Trinh 30/03/2003 13.5
126 04126 24 Nguyễn Lê Trinh 30/05/2004 7
127 04127 24 Nguyễn Thị Kiều Trinh 20/09/2003 15.75
128 04128 24 Nguyễn Đức Trọng 02/03/2004 16.75
129 04129 24 Nguyễn Quang Trung 26/08/2003 17.25
130 04130 24 Trần Thị Hoài Tú 02/01/2004 8.5
131 04131 24 Trịnh Đình Tú 11/11/2003 8.75
132 04132 24 Lê Thị Tố Uyên 04/04/2003 15.75
133 04133 24 Lê Thùy Uyên 18/02/2004 11.25
134 04134 24 Nguyễn Thị Cúc Uyên 16/02/2003 12.25
135 04135 24 Phạm Cao Hải Uyên 16/11/2004 4
136 04136 24 Hoàng Mai Vân 11/8/2004 5.5
137 04137 24 Ngô Thị Vân 06/12/2003 3
138 04138 24 Lê Thủy Vân 25/12/2004 10.5
139 04139 24 Dương Văn Vượng 08/11/2003 17
140 04140 24 Nguyễn Lê Triệu Vy 02/07/2004 5.25
141 04141 24 Nguyễn Thị Kim Xu 12/11/2003 6.5
142 04142 24 Lê Thị Hải Yến 04/10/2003 8.5
143 04143 24 Trần Thị Hải Yến 17/03/2003 10
144 04144 24 Phan Văn Tùng Zen 20/11/2003 17

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG


Người ký: Võ Văn Minh
Email:
vovanminh@quangtri.gov.vn
Cơ quan: Sở Giáo dục và Đào
tạo, Tỉnh Quảng Trị
Chức vụ: Phó Giám đốc
Thời gian ký: 08.10.2020
20:26:41 +07:00
Võ Văn Minh
PHÓ GIÁM ĐỐC SỞ GDĐT

You might also like