You are on page 1of 24

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ĐẠI HỌC Y DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP HÓA ĐC-VC


Học kỳ: Năm học2022 - 2023 Tổ 01 - 05
Ngành: DƯỢC HỌC2022 ( LỚP A) Hệ: CHÍNH QUI
Học phần: Mã học phần:
Ngày: Giờ TT: Phòng TT:

TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú


1 511226001 Hoàng Ngọc Xuân An 09/02/2004 1
2 511226002 Lê Trần Việt An 26/04/2004 1
3 511226003 Lý Vịnh An 17/04/2004 1
4 511226004 Nguyễn Phương An 06/01/2004 1
5 511226005 Phạm Nguyễn Phúc ThùAn 30/03/2004 1
6 511226006 Phan Hà An 16/01/2004 1

1
7 511226007 Võ NhậT An 25/01/2003 1
8 511216015 Phạm Đức Hoàng Anh 23/03/2003 1
9 511226008 Bùi Vĩnh Vân Anh 17/11/2004 1
10 511226009 Cao Võ Hoàng Anh 15/04/2004 1
11 511226010 Đinh Hồng Anh 13/01/2004 1
12 511226011 Đồng Mai Anh 15/05/2004 1
13 511226012 Dương Nguyễn Quốc Anh 05/08/2004 1
14 511226013 Hà Đỗ Quỳnh Anh 17/08/2004 1
15 511226014 Hà Nguyễn Nhật Anh 16/04/2004 1
1 511226015 Huỳnh Hoàng Anh 19/01/2004 1
2 511226016 Huỳnh Minh Anh 13/10/2004 2
3 511226017 Huỳnh Thị Bảo Anh 22/02/2004 2
4 511226018 Lê Ngọc Kim Anh 01/05/2004 2
5 511226019 Lưu Vũ Bảo Anh 16/09/2004 2
6 511226020 Mai Anh 16/09/2004 2

2
7 511226021 Nguyễn Bảo Vân Anh 01/01/2004 2
8 511226022 Nguyễn Hà Minh Anh 03/12/2002 2
9 511226024 Nguyễn Ngọc Phương Anh 20/02/2004 2
10 511226025 Nguyễn Quốc Minh Anh 28/12/2004 2
11 511226026 Nguyễn Thế Anh 16/03/2004 2
12 511226027 Nguyễn Thị Ngọc Anh 02/09/2004 2
13 511226028 Nguyễn Tuấn Anh 27/09/2004 2
14 511226029 Nguyễn Vân Anh 15/12/2004 2
15 511226030 Ninh Viết Tuấn Anh 18/01/2004 2
TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú
1 511226031 Phạm Mai Trâm Anh 25/08/2004 2
2 511226032 Phạm Ngọc Thùy Anh 12/02/2004 3
3 511226033 Phạm Nguyễn Tuấn Anh 31/07/2003 3
4 511226034 Trần Quang Anh 07/11/2004 3
5 511226035 Trần Thị Vân Anh 27/02/2004 3
6 511226036 Trịnh Hoàng Bảo Anh 07/08/2004 3
7 511226037 Văn Thị Quỳnh Anh 24/09/2004 3
8 511226038 Nguyễn Ngọc Ánh 11/03/2004 3
9 511226039 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 05/10/2003 3
10 511226040 Trần Thị Ngọc Ánh 19/01/2003 3

3
11 511226041 Ngô Quốc Bảo 24/11/2004 3
12 511226042 Nguyễn Gia Bảo 07/01/2004 3
13 511226043 Nguyễn Gia Bảo 15/07/2004 3
14 511226044 Phạm Hoàng Gia Bảo 21/11/2004 3
15 511226045 Trịnh Hoàng Quốc Bảo 12/04/2004 3
16 511226046 Trịnh Thị Gia Bảo 04/04/2004 3
17 511226047 Văn Ngọc Gia Bảo 24/02/2004 3
18 511226048 Huỳnh Tâm Bình 12/09/2004 4
19 511226050 Nguyễn Quốc Bình 06/03/2004 4
20 511226051 Nguyễn Văn Cải 07/12/2004 4
21 511226052 Lê Phan Hồng Cảnh 21/05/2004 4
22 511226053 Lê Ngọc Bảo Châu 19/10/2004 4
23 511226054 Nguyễn Quý Ngọc Châu 01/10/2004 4
24 511226055 Nguyễn Trương Khánh Châu 14/11/2004 4
1 511226056 Tất Minh Châu 12/07/2004 4
2 511226057 Trần Nguyễn Quỳnh Châu 29/06/2004 4
3 511226058 Trần Thị Minh Châu 20/03/2004 4
4 511226059 Hoàng Linh Chi 02/07/2004 4
5 511226060 Lê Thị Linh Chi 21/01/2004 4
6 511226061 Nguyễn Quỳnh Chi 03/01/2004 4
7 511226062 Phạm Thị Kim Chi 19/02/2004 4
8 511226063 Sầm Thị Kim Chi 13/09/2004 4
9 511226064 Trần Thị Quỳnh Chi 08/07/2004 5
10 511226065 Trần Minh Chí 14/04/2004 5

4
11 511226066 Nguyễn Thị Chuyên 31/03/2004 5
12 511226067 La Thuận Cơ 09/12/2003 5
13 511226068 Phạm Cường 24/02/2004 5
14 511226069 Vũ Văn Cường 21/08/2004 5
15 511226070 Nguyễn Tâm Đan 17/02/2003 5
4
TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú
16 511226071 Nguyễn Huỳnh Hải Đăng 07/07/2004 5
17 511226072 Nguyễn Dương Thành Danh 02/11/2004 5
18 511226073 Dương Quốc Đạt 22/11/2004 5

19 511226074 Lý Trường Đạt 04/02/2004 5


20 511226076 Nguyễn Tuấn Đạt 02/04/2004 5
21 511226077 Phan Quốc Đạt 15/08/2004 5
22 511226078 Trương Thành Đạt 06/07/2004 5
23 511226079 Võ Minh Đạt 06/02/2004 5
24 511226080 Phạm Nguyễn Hồng Diễm 18/10/2004 5
Số SV/HV dự thi : .............
Số bài / tờ giấy thi: ……...../…….....
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 TỔ TRƯỞNG TỔ QLĐT
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐẠI HỌC Y DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP HÓA ĐC-VC


Học kỳ: Năm học2022 - 2023 Tổ 06 - 10
Ngành: DƯỢC HỌC2022(LỚP A) Hệ: CHÍNH QUI
Học phần: Mã học phần:
Ngày: Giờ TT: Phòng TT:

TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú


1 511226081 Phạm Thị Ngọc Diễm 21/08/2004 6
2 511226082 Đặng Thị Hiền Diệu 17/08/2004 6
3 511226083 Bùi Trần Chấn Đức 15/02/2004 6
4 511226084 Nguyễn Tiến Nhật Đức 05/09/2004 6
5 511226085 Văn Trí Đức 02/02/2004 6
6 511226086 Lại Nguyễn Thùy Dung 24/05/2004 6

5
7 511226087 Nghiêm Thùy Dung 02/09/2004 6
8 511226088 Nguyễn Minh Hạnh Dung 08/05/2004 6
9 511226089 Phạm Thị Thùy Dung 27/11/1992 6
10 511226090 Trần Thị Ngọc Dung 03/10/2004 6
11 511226091 Đào Trí Dũng 01/08/2004 6
12 511226092 Võ Trần Minh Dũng 27/06/2004 6
13 511226093 Trương Thụy Thùy Dương 06/01/2004 6
14 511226094 Vũ Lê Thùy Dương 27/12/2004 6
15 511226095 Hồ Ngọc Duy 07/12/2004 6
1 511226096 Lê Hoàng Duy 26/03/2004 6
2 511226097 Lương Hải Duy 04/04/2004 7
3 511226098 Nguyễn Bảo Duy 14/01/2004 7
4 511226099 Nguyễn Đức Duy 25/03/2004 7
5 511226100 Trương Kỳ Mỹ Duyên 27/09/2004 7
6 511226101 Vũ Thị Kỳ Duyên 05/03/2004 7

6
7 511226102 Đinh Quỳnh Giang 22/04/2004 7
8 511226103 Lê Khánh Giang 22/02/2004 7
9 511226104 Ngô Ngọc Giàu 22/02/2004 7
10 511226105 Đào Thị Thu Hà 01/11/2004 7
11 511226107 Phan Thị Thu Hà 08/03/2004 7
12 511226108 Ka Đỗ Nhật Hạ 23/06/2004 7
13 511226109 Mai Việt Hải 21/02/2004 7
14 511226110 Hà Ngọc Hân 21/02/2004 7
15 511226111 La Hân Hân 24/10/2004 7
1 511226112 Lê Ngọc Hân 14/08/2004 7
TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú
2 511226113 Nguyễn Đoàn Khánh Hân 07/01/2004 8
3 511226114 Nguyễn Ngọc Hân 05/01/2004 8
4 511226115 Trần Bùi Gia Hân 07/12/2004 8
5 511226116 Đặng Ngô Thúy Hằng 25/10/2004 8
6 511226117 Lê Nguyễn Khánh Hằng 10/01/2004 8
7 511226118 Diêm Chí Hào 11/11/2004 8
8 511226119 Trần Anh Hào 03/10/2004 8
9 511226120 Trần Công Hào 17/06/2004 8
10 511226121 Huỳnh Diệp Như Hảo 24/05/2004 8

7
11 511226122 Lê Thị Mỹ Hảo 08/06/2003 8
12 511226123 Phan Minh Hậu 13/08/2004 8
13 511226124 Trương Thị Bích Hậu 17/06/2004 8
14 511226125 Đoàn Mỹ Hiền 19/08/2004 8
15 511226126 Nguyễn Huỳnh Thảo Hiền 01/01/2004 8
16 511226127 Nghiêm Quang Hiển 20/02/2004 8
17 511226128 Nguyễn Minh Hiển 12/03/2004 8
18 511226129 Nguyễn Võ Như Hiếu 23/04/2004 9
19 511226130 Phan Thế Hiếu 24/09/2004 9
20 511226131 Hồ Nguyễn Đắc Hòa 04/12/2004 9
21 511226132 Liêu Thái Hòa 07/05/2003 9
22 511226133 Huỳnh Lê Hoài 10/05/2004 9
23 511226134 Lê Nhật Hoàng 17/03/2004 9
24 511226135 Ngô Minh Hoàng 21/06/2004 9
1 511226136 Nguyễn Minh Hoàng 10/07/2004 9
2 511226137 Trương Minh Hoàng 05/06/2004 9
3 511226138 Nguyễn Tiến Hùng 27/01/2004 9
4 511226139 Nguyễn Tuấn Hùng 12/07/2004 9
5 511226140 Đặng Thị Thu Hương 20/06/2004 9
6 511226141 Nguyễn Thị Diệu Hương 25/09/2004 9
7 511226142 Nguyễn Xuân Hương 04/11/2004 9
8 511226143 Phạm Vũ Thiên Hương 06/06/2004 9
9 511226144 Trương Thy Hương 05/02/2004 9
10 511226145 Nguyễn Thị Cẩm Hường 01/05/2004 10
11 511226146 Bùi Quang Huy 29/07/2004 10

8
12 511226147 Đàm Quang Huy 26/10/2004 10
13 511226148 Nguyễn Tiến Huy 29/09/2004 10
14 511226149 Phạm Nguyễn Gia Huy 07/02/2004 10
15 511226150 Đồng Nguyễn Thanh Huyền 24/06/2004 10
16 511226151 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/03/2003 10
8
TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú
17 511226152 Phạm Lăng Minh Huyền 27/06/2004 10
18 511226153 Phạm Gia Hy 01/12/2004 10
19 511226154 Liêu Quang Khải 31/10/2004 10
20 511226155 Phan Hoàng Khải 07/02/2004 10
21 511226156 Đặng Lê Gia Khang 27/11/2004 10
22 511226157 Khưu Tú Khang 11/12/2004 10
23 511226158 Lý Hải Khang 05/08/2004 10
24 511226159 Nguyễn Bửu Khang 20/11/2004 10
25 511226160 Nguyễn Hoàng Khang 15/09/2004 10

Số SV/HV dự thi : .............


Số bài / tờ giấy thi: ……...../…….....
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 TỔ TRƯỞNG TỔ QLĐT
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐẠI HỌC Y DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP HÓA ĐC-VC


Học kỳ: Năm học:2022 - 2023 Tổ 11 - 15
Ngành: DƯỢC HỌC2022( LỚP B) Hệ: CHÍNH QUI
Học phần: Mã học phần:
Ngày: Giờ TT: Phòng TT:

TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú

1 511226161 Nguyễn Quốc Khang 03/11/2004 11


2 511226162 Trần Hoàng Khang 26/06/2004 11
3 511226163 Trần Quốc Khang 08/12/2004 11
4 511226164 Lê Hồng Bảo Khanh 10/02/2004 11
5 511226165 Lê Ngọc Khanh 03/01/2004 11
6 511226166 Nguyễn Ngọc Minh Khanh 21/05/2004 11

9
7 511226167 Nguyễn Tú Khanh 30/09/2004 11
8 511226168 Thái Mai Khanh 05/08/2004 11
9 511226169 Trần Âu Dương Khanh 13/12/2004 11
10 511226170 Huỳnh Đỗ Ngân Khánh 12/12/2003 11
11 511226171 Ngô Vân Khánh 03/06/2004 11
12 511226172 Nguyễn Kim Khánh 05/08/2003 11
13 511226173 Nguyễn Ngọc Vân Khánh 05/09/2004 11
14 511226174 Nguyễn Võ Gia Khánh 01/09/2004 11
15 511226176 Vĩnh Bảo Khánh 04/10/2004 11
1 511226177 Lâm Minh Khiết 09/10/1996 11
2 511226178 Dương Mạnh Đăng Khoa 26/06/2004 12
3 511226179 Hồ La Đăng Khoa 08/09/2004 12
4 511226180 Huỳnh Lê Đăng Khoa 13/09/2004 12
5 511226181 Lê Anh Khoa 29/11/2004 12
6 511226182 Lê Nguyễn Đăng Khoa 02/11/2004 12

10
7 511226183 Nguyễn Đặng Anh Khoa 11/10/2004 12
8 511226184 Nguyễn Huỳnh Anh Khôi 25/02/2004 12
9 511226185 Nguyễn Lê Khôi 02/11/2004 12
10 511226187 Nguyễn Thị Ngọc Khuê 09/09/2004 12
11 511226188 Nguyễn Vũ Đức Khuê 29/08/2004 12
12 511226189 Ngô Trung Kiên 25/08/2004 12
13 511226190 Nguyễn Trung Kiên 19/02/2004 12
14 511226191 Hoàng Tuấn Kiệt 21/07/2004 12
TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú

15 511226192 Phan Lương Kiệt 17/11/2004 12


1 511226193 Trần Duy Kiệt 10/01/2004 12
2 511216195 Nguyễn Anh Khoa 20/01/2003 13
3 511226194 Võ Ngô Tuấn Kiệt 04/03/2003 13
4 511226195 Huỳnh Thị Mỹ Kiều 04/04/2003 13
5 511226196 Phạm Ngọc Thiên Kim 16/11/2004 13
6 511226197 Lý Vĩnh Kỳ 15/10/2004 13
7 511226198 Lê Thanh Lam 23/08/2004 13
8 511226199 Dương Bội Lâm 03/03/2004 13
9 511226200 Lại Quang Lâm 02/01/2004 13
10 511226201 Đoàn Thị Ngọc Lan 23/03/2004 13
11

11
511226202 Lê Hoàng Lan 13/09/2004 13
12 511226204 Tô Thanh Lan 31/01/2004 13
13 511226205 Hoàng Văn Lân 19/05/2004 13
14 511226206 Bùi Quang Lê 20/02/2004 13
15 511226207 Nguyễn Đặng Thanh Liêm 11/11/2004 13
16 511226208 Ngô Thị Hồng Liên 16/03/2004 13
17 511226209 Đặng Đồng Liễu 19/01/2004 14
18 511226210 Đỗ Ngọc Linh 07/03/2003 14
19 511226211 Hà Thục Khánh Linh 11/01/2004 14
20 511226212 Lê Thị Hồng Linh 11/04/2004 14
21 511226213 Ngô Gia Linh 08/06/2004 14
22 511226214 Ngô Lê Bảo Linh 09/11/2004 14
23 511226215 Nguyễn Lê Khánh Linh 01/04/2004 14
24 511226216 Nguyễn Ngọc Trúc Linh 11/04/2004 14
1 511226217 Nguyễn Nhật Linh 01/01/2004 14
2 511226218 Nguyễn Thảo Khánh Linh 10/07/2004 14
3 511226219 Nguyễn Thị Như Linh 02/04/2004 14
4 511226220 Nguyễn Trần Nhật Linh 22/10/2004 14
5 511226221 Nguyễn Vũ Khánh Linh 07/10/2004 14
6 511226222 Phan Nguyễn Gia Linh 23/10/2004 14
7 511226223 Trần Khánh Linh 01/03/2004 14
8 511226224 Thái Thành Lộc 26/05/2004 14
9 511226225 Trần Vũ Lộc 27/01/2004 15
10

12
511226226 Lê Quang Lợi 12/05/2004 15
11 511216242 Nguyễn Phúc Hoàng Long 11/12/2003 15
12 511226227 Đoàn Gia Long 15/01/2004 15
TT

13
SBD Mssv Họ và Tên

511226228 Nguyễn Phan Hoàng Long


Ngày sinh

17/10/2004
Tổ

15
12
NHÓM TT Ghi chú

14 511226229 Phạm Việt Long 23/05/2004 15


15 511226230 Trần Hưng Long 15/06/2004 15
16 511226231 Nguyễn Tâm Luân 30/01/2004 15
17 511226232 Võ Thanh Luân 24/04/2004 15
18 511226233 Mai Thị Khánh Ly 15/02/2004 15
19 511226234 Nguyễn Khánh Ly 20/07/2004 15
20 511226235 Nguyễn Thị Thảo Ly 03/11/2004 15
21 511226236 Trần Thị Cẩm Ly 07/05/2004 15
22 511226237 Nguyễn Thị Mai 02/11/2004 15
23 511226238 Nguyễn Thị Ngọc Mai 28/04/2004 15
24 511226239 Phạm Lê Ánh Mai 03/06/2004 15

Số SV/HV dự thi : .............


Số bài / tờ giấy thi: ……...../…….....
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 TỔ TRƯỞNG TỔ QLĐT
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐẠI HỌC Y DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP HÓA ĐC-VC
Học kỳ: Năm học:2021 - 2022 Tổ 16 - 20
Ngành: DƯỢC HỌC2022(LỚP B) Hệ: CHÍNH QUI
Học phần: Mã học phần:
Ngày: Giờ TT: Phòng TT:

TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú

1 511226240 Phan Ngọc Phương Mai 30/12/2004 16


2 511226241 Trần Thị Thanh Mai 06/04/2004 16
3 511226242 Võ Thị Xuân Mai 07/09/2004 16
4 511226243 Lưu Gia Mẫn 06/12/2004 16
5 511226244 Đào Uyên Minh 08/02/2004 16
6 511226245 Đỗ Ngọc Minh 19/07/2004 16

13
7 511226246 Dương Ngọc Bảo Minh 09/01/2004 16
8 511226247 Nguyễn Hoàng Anh Minh 01/11/2004 16
9 511226248 Phạm Anh Minh 25/01/2003 16
10 511226249 Phạm Quang Minh 16/02/2004 16
11 511226250 Phan Đoàn Nguyệt Minh 16/09/2004 16
12 511226251 Trần Ngọc Nhật Minh 11/11/2004 16
13 511226252 Võ Lê Minh 27/06/2004 16
14 511226253 Hồ Trần Phương My 05/01/2003 16
15 511226255 Hoàng Trịnh Kiều My 28/02/2004 16
1 511226256 Nguyễn Hà My 23/08/2004 16
2 511216261 Lê Hoàng Minh 18/09/2003 17
3 511226257 Nguyễn Huỳnh Hà My 07/01/2004 17
4 511226258 Nguyễn Lê Diễm My 06/01/2004 17
5 511226259 Nguyễn Thị Trà My 15/12/2004 17
6 511226260 Nguyễn Trà My 10/02/2004 17

14
7 511226261 Trần Thị Trà My 09/02/2004 17
8 511226262 Nguyễn Thị Minh Mỹ 12/12/2003 17
9 511226263 Nguyễn Trần Gia Mỹ 19/09/2004 17
10 511226264 Phạm Dương Hồng Mỹ 18/05/2004 17
11 511226265 Đào Quốc Nam 15/09/2004 17
12 511226266 Huỳnh Nhật Nam 25/12/2003 17
13 511226267 Lê Đặng Hoài Nam 03/01/2004 17
14 511226268 Nguyễn Lương Huy Nam 08/01/2004 17
15 511226269 Lê Thị Nga 18/01/2004 17
1 511226270 Phạm Vân Nga 07/10/2004 17
TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú

2 511226271 Bùi Yến Ngân 20/09/2004 17


3 511226272 Đỗ Hồng Ngân 17/09/2004 18
4 511226273 Dương Thị Thu Ngân 31/10/2004 18
5 511226274 Hứa Thị Thanh Ngân 15/08/2004 18
6 511226275 Lê Kim Ngân 22/04/2004 18
7 511226276 Lê Nguyễn Kim Ngân 18/12/2004 18
8 511226277 Lê Nguyễn Thanh Ngân 16/07/2003 18
9 511226278 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 09/11/2004 18
10 511226279 Nguyễn Khánh Ngân 06/10/2004 18
11 511226280 Nguyễn Thanh Ngân 17/04/2004 18

15
12 511226281 Nguyễn Thị Thu Ngân 14/09/2004 18
13 511226282 Phạm Bảo Ngân 30/07/2003 18
14 511226283 Phạm Thị Kim Ngân 03/12/2004 18
15 511226284 Trần Kim Ngân 03/10/2004 18
16 511226285 Trần Ngọc Yến Ngân 24/08/2004 18
17 511226286 Trần Nguyễn Bảo Ngân 15/06/2004 18
18 511226287 Trần Thị Kim Ngân 26/06/2004 18
19 511226288 Vũ Giang Hoàng Ngân 12/11/2004 19
20 511226289 Nguyễn Ngọc Thảo Nghi 29/09/2004 19
21 511226290 Trần Lê Xuân Nghi 06/07/2004 19
22 511226291 Lâm Văn Minh Nghĩa 14/01/2003 19
23 511226292 Trần Hồ Thanh Nghĩa 27/03/2004 19
24 511226293 Vương Vĩ Nghiệp 30/11/2004 19
25 511226294 Cao Thị Yến Ngọc 27/11/2004 19
1 511226295 Đinh Thị Hoàng Ngọc 01/06/2004 19
2 511226296 Dương Tiểu Ngọc 23/10/2004 19
3 511226297 Hoàng Như Ngọc 13/09/2004 19
4 511226298 Huỳnh Lê Mỹ Ngọc 03/09/2004 19
5 511226299 Huỳnh Sơn Ngọc 16/01/2003 19
6 511226300 La Bảo Ngọc 08/03/2004 19
7 511226301 Lôi Gia Ngọc 18/10/2004 19
8 511226302 Nguyễn Bích Ngọc 14/12/2004 19
9 511226303 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 03/05/2004 19
10 511226304 Nguyễn Thị Minh Ngọc 26/08/2004 20

16
11 511226305 Nguyễn Thị Phương Ngọc 10/12/2004 20
12 511226306 Nguyễn Trần Khánh Ngọc 10/08/2004 20
13 511226307 Tạ Thị Bích Ngọc 09/06/2004 20
TT

14
SBD Mssv

511226308 Thái Thị Minh


Họ và Tên

Ngọc
Ngày sinh

26/03/2004
Tổ

20
16
NHÓM TT Ghi chú

15 511226309 Trịnh Bảo Ngọc 04/03/2004 20


16 511226310 Trương Yến Ngọc 26/11/2004 20
17 511226311 Huỳnh Vũ Xuân Nguyên 01/02/2004 20
18 511226312 Lê Duy Nguyên 04/05/2004 20
19 511226313 Nại Văn Thảo Nguyên 07/08/2004 20
20 511226314 Ngô Bảo Nguyên 15/03/2004 20
21 511226315 Nguyễn Thảo Nguyên 21/09/2004 20
22 511226316 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 24/05/2004 20
23 511226317 Vũ Thảo Nguyên 06/07/2003 20
24 511226318 Huỳnh Chí Nguyễn 17/10/2004 20
25 511226319 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 31/08/2004 20

Số SV/HV dự thi : .............


Số bài / tờ giấy thi: ……...../…….....
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 TỔ TRƯỞNG TỔ QLĐT
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐẠI HỌC Y DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP HÓA ĐC-CV


Học kỳ: Năm học:2022 - 2023 Tổ 21 - 25
Ngành: DƯỢC HỌC2022 ( LỚP C) Hệ: CHÍNH QUI
Học phần: Mã học phần:
Ngày : Giờ TT Phòng TT:

TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú

1 511226320 Phạm Nguyễn Minh Nguyệt 28/09/2004 21


2 511226321 Nguyễn Phạm Hồng Nha 23/06/2004 21
3 511226322 Báo Nữ Phương Nhã 04/06/2004 21
4 511226323 Tôn Thị Thanh Nhả 01/04/2004 21
5 511226324 Huỳnh Trọng Nhân 02/06/2003 21
6 511226325 Lê Thành Nhân 26/02/2004 21

17
7 511226326 Ngô Hiền Nhân 02/03/2004 21
8 511226328 Tạ Quang Nhật 20/07/2004 21
9 511226329 Bùi Ngọc Lan Nhi 06/04/2004 21
10 511226330 Đặng Hồ Ý Nhi 04/06/2003 21
11 511226331 Đào Trương Quỳnh Nhi 29/09/2004 21
12 511226332 Dương Thị Yến Nhi 04/09/2004 21
13 511226333 Hồ Trần Bảo Nhi 05/08/2004 21
14 511226334 Huỳnh Đặng Thảo Nhi 17/05/2003 21
15 511226335 Huỳnh Phan Yến Nhi 24/07/2004 21
1 511226336 Lê Nguyễn Ngọc Nhi 28/07/2004 22
2 511226337 Lê Quỳnh Nhi 10/01/2004 22
3 511226338 Nguyễn Đoàn Thảo Nhi 14/04/2004 22
4 511226339 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 14/01/2004 22
5 511226340 Nguyễn Phạm Tuyết Nhi 29/07/2004 22
6 511226341 Nguyễn Thị Xuân Nhi 04/08/2004 22

18
7 511226342 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/08/2004 22
8 511226343 Nguyễn Thị Yến Nhi 28/07/2004 22
9 511226344 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/01/2004 22
10 511226345 Nguyễn Yến Nhi 06/06/2004 22
11 511226346 Phạm Thị Yến Nhi 11/02/2004 22
12 511226347 Tạ Hương Nhi 25/06/2001 22
13 511226349 Trần Thị Tuyết Nhi 03/10/2004 22
14 511226350 Vũ Ngọc Tâm Nhi 30/10/2004 22
TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú

15 511226351 Lê Thị Tâm Như 03/11/2004 22


1 511226352 Ngô Tâm Như 29/08/2004 22
2 511226353 Phạm Thị Quỳnh Như 29/11/2004 23
3 511226354 Trần Quỳnh Như 03/12/2004 23
4 511226355 Trần Thảo Như 22/02/2004 23
5 511226356 Trần Thị Huỳnh Như 29/09/2004 23
6 511226357 Hoàng Đào Ánh Nhung 01/10/2004 23
7 511226358 Lê Ngọc Yến Nhung 30/03/2004 23
8 511226359 Phương Thị Tuyết Nhung 27/11/2004 23
9 511226360 Nguyễn Hữu Ninh 20/05/2001 23
10 511226361 Phạm Trần Yến Ninh 21/01/2004 23
11

19
511226362 Nguyễn Kiều Oanh 01/12/2003 23
12 511226363 Phạm Tố Oanh 08/08/2004 23
13 511226364 Trần Thị Oanh 22/02/2004 23
14 511226365 Lưu Hữu Phát 07/06/2004 23
15 511226366 Nguyễn Hà Phát 23/09/2004 23
16 511226367 Trương Vĩnh Phát 23/01/2004 23
17 511226368 Ngô Hoàng Phi 04/11/2004 23
18 511226369 Đường Cẩm Phong 12/07/2004 24
19 511226370 Dương Vĩnh Phúc 13/10/2004 24
20 511226371 Hồ Hồng Phúc 31/03/2004 24
21 511226372 Hoàng Trần Bảo Phúc 02/08/2004 24
22 511226373 Lê Hồng Phúc 02/04/2004 24
23 511226374 Nguyễn Đại Phúc 09/09/2004 24
24 511226375 Nguyễn Hữu Phúc 22/04/2004 24
1 511226376 Phạm Hồng Phúc 09/11/2004 24
2 511226377 Trần Phạm Hồng Phúc 16/04/2004 24
3 511226378 Võ Hoàng Phúc 22/10/2004 24
4 511226379 Đặng Thiên Phước 11/01/2004 24
5 511226380 Đặng Thanh Phương 03/12/2004 24
6 511226381 Hồ Ngọc Nam Phương 20/01/2004 24
7 511226382 Lê Thị Như Phương 28/01/2004 24
8 511226383 Thạch Thị Thảo Phương 03/01/2004 24
9 511226384 Tôn Nữ Xuân Phương 05/01/2004 24
10 511226385 Vũ Mai Phương 21/06/2004 25
11 511226386 Bùi Thị Hoàng Phượng 13/10/2004 25
12 511226387 Lê Hoàng Ngọc Phượng 10/01/2004 25

20
20
TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú

13 511226388 Bùi Cẩm Phi Quân 19/01/2004 25


14 511226390 Dương Bảo Phương Quân 07/04/2004 25
15 511226391 Hoàng Minh Quân 06/02/2004 25
16 511226392 Lê Trung Quân 18/06/2004 25
17 511226393 Nguyễn Minh Quân 26/08/2004 25
18 511226394 Thi Nguyễn Minh Quân 01/04/2004 25
19 511226395 Lâm Nhật Quang 22/06/2004 25
20 511226396 Nguyễn Đăng Quang 05/03/2004 25
21 511226397 Nguyễn Hoàng Minh Quang 15/12/2003 25
22 511226398 Trần Nhật Quang 19/05/2004 25
23 511226399 Lê Thái Quí 06/11/2004 25
24 511226400 Lê Bùi Nguyễn Quốc 09/10/2004 25

Số SV/HV dự thi : .............


Số bài / tờ giấy thi: ……...../…….....
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 TỔ TRƯỞNG TỔ QLĐT
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐẠI HỌC Y DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP HÓA ĐC -VC


Học kỳ: Năm học:2022 - 2023 Tổ 26 - 30
Ngành: DƯỢC HỌC2022( LỚP C) Hệ: CHÍNH QUI
Học phần: Mã học phần:
Ngày: Giờ TT: Phòng TT:

TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú

1 511226401 Trần Anh Quốc 01/09/2004 26


2 511226402 Nguyễn Hải Quyên 03/04/2004 26
3 511226403 Nguyễn Lệ Quyên 18/02/2004 26
4 511226404 Nguyễn Thị Thúy Quyên 31/05/2004 26
5 511226405 Lương Thuý Quỳnh 25/10/2004 26
6 511226406 Nguyễn Huỳnh Quỳnh 23/05/2004 26

21
7 511226407 Phan Ngọc Quỳnh 02/09/2004 26
8 511226408 Võ Thị Nhã Quỳnh 11/04/2003 26
9 511226409 Chế Hoàn San 30/04/2004 26
10 511226410 Trương Bá Tuấn Sang 05/02/2004 26
11 511226411 Nguyễn Phương Sáng 17/04/2004 26
12 511226412 Dương Thị Sen 27/11/2004 26
13 511226413 Đặng Thái Sơn 17/09/2004 26
14 511226414 Phan Ngọc Sơn 04/02/2004 26
15 511226415 Trần Lê Thảo Sương 16/06/2004 26
1 511226416 Lê Viết Tài 23/11/2004 26
2 511216421 Dương Lâm Phước Sang 17/03/2003 27
3 511226417 Nguyễn Tấn Tài 24/11/2004 27
4 511226418 Phan Anh Tài 03/09/2003 27
5 511226419 Trần Nguyễn Anh Tài 01/01/2004 27
6 511226420 Cao Thanh Tâm 14/01/2004 27

22
7 511226421 Thái Thành Tâm 06/07/2004 27
8 511226422 Hà Đoàn Minh Tân 22/04/2004 27
9 511226423 Trần Khánh Tân 04/03/2004 27
10 511226424 Trịnh Trần Nhật Tân 27/01/2004 27
11 511226425 Võ Đạt Tân 02/07/2004 27
12 511226426 Bùi Thị Hồng Thắm 06/02/2003 27
13 511226427 Võ Hoàng Thắng 21/10/2003 27
14 511226428 Đặng Thị Xuân Thanh 09/08/2004 27
TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú

15 511226429 Đỗ Ngọc Quý Thanh 04/02/2004 27


1 511226430 Nguyễn Ngọc Vân Thanh 05/06/2004 27
2 511226431 Lê Dũng Thành 10/04/2004 27
3 511226432 Bùi Thanh Thảo 03/03/2004 28
4 511226433 Bùi Thị Thanh Thảo 08/05/2004 28
5 511226434 Bùi Trần Xuân Thảo 27/03/2004 28
6 511226435 Đan Bùi Diệp Thảo 26/06/2002 28
7 511226436 Đỗ Thanh Thảo 16/04/2004 28
8 511226437 Lê Thị Kim Thảo 18/05/2004 28
9 511226438 Mai Huỳnh Sơn Thảo 28/11/2004 28
10 511226439 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 10/12/2004 28
11

23
511226440 Nguyễn Ngọc Uyên Thảo 05/04/2004 28
12 511226441 Nguyễn Phương Thảo 20/09/2004 28
13 511226442 Nguyễn Thị Thảo 17/01/2004 28
14 511226443 Nguyễn Thị Bích Thảo 04/01/2004 28
15 511226444 Nguyễn Thị Phương Thảo 13/07/2004 28
16 511226445 Nguyễn Thị Thanh Thảo 31/08/2004 28
17 511226446 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11/08/2004 28
18 511226447 Phạm Trần Phương Thảo 10/10/2004 28
19 511226448 Trần Thị Thanh Thảo 29/07/2004 29
20 511226449 Phan Thị Ngọc Thi 15/10/2004 29
21 511226450 Nguyễn Anh Thiện 23/03/2004 29
22 511226451 Nguyễn Mai Thiện 07/02/2004 29
23 511226452 Nguyễn Đức Thịnh 13/07/2004 29
24 511226453 Phạm Ngọc Anh Thơ 18/11/2003 29
1 511226454 Trần Thị Anh Thơ 21/06/2004 29
2 511226455 Vũ Hoàng Thơ 15/04/2004 29
3 511226456 Hồ Phan Nhật Thư 15/03/2003 29
4 511226457 Hứa Phạm Anh Thư 29/10/2004 29
5 511226458 Lê Anh Thư 06/02/2004 29
6 511226459 Nguyễn Minh Thư 11/11/2004 29
7 511226460 Nguyễn Mỹ Anh Thư 20/01/2004 29
8 511226461 Nguyễn Ngọc Bảo Thư 02/11/2004 29
9 511226462 Nguyễn Thị Kim Thư 08/11/2004 29
10 511226463 Nguyễn Thị Minh Thư 08/09/2004 29
11 511226464 Nguyễn Trần Anh Thư 05/10/2004 30

24
12 511226465 Tạ Nguyễn Anh Thư 17/10/2004 30
24
TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú

13 511226466 Thái Thị Minh Thư 10/11/2003 30


14 511226467 Trần Minh Anh Thư 03/10/2003 30
15 511226468 Trần Nguyễn Anh Thư 27/04/2004 30
16 511226469 Trần Phạm Minh Thư 20/10/2004 30
17 511226470 Triệu Ngọc Minh Thư 06/09/2004 30
18 511226471 Dương Hoàng Nguyễn QThuận 18/10/2004 30
19 511226472 Nguyễn Thị Kim Thuận 17/01/2004 30
20 511226474 Nguyễn Minh Thức 27/10/2004 30
21 511226475 Châu Hồng Hoài Thương 30/10/2004 30
22 511226476 Lê Thị Cẩm Thương 10/01/2004 30
23 511226477 Nguyễn Minh Thương 31/10/2004 30
24 511226478 Nguyễn Ngọc Thương 22/10/2004 30
25 511226479 Phan Tăng Mạnh Thường 18/08/1996 30

Số SV/HV dự thi : .............


Số bài / tờ giấy thi: ……...../…….....
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 TỔ TRƯỞNG TỔ QLĐT
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐẠI HỌC Y DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC THỰC TẬP HÓA ĐC-VC


Học kỳ: Năm học:2022 - 2023 Tổ 31 - 35
Ngành: DƯỢC HỌC2022 ( LỚP D) Hệ: CHÍNH QUI
Học phần: Mã học phần:
Ngày : Giờ TT: Phòng TT:

TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú

1 511226480 Hồ Thanh Thúy 27/03/2004 31


2 511226482 Nguyễn Thanh Thúy 24/11/2004 31
3 511226483 Phan Võ Thanh Thúy 04/04/2004 31
4 511226484 Võ Thị Thanh Thúy 07/10/2004 31
5 511226485 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10/02/2004 31

25
6 511226486 Nguyễn Thị Thu Thủy 17/10/2004 31
7 511226487 Văn Lê Bích Thủy 10/10/2004 31
8 511226488 Nguyễn Hoàng An Thuyên 13/01/2004 31
9 511226489 Trương Thị Mai Thy 11/06/2004 31
10 511226490 Tô Thị Huỳnh Tiên 09/11/2004 31
11 511226491 Tôn Nữ Khánh Tiên 27/03/2004 31
12 511226492 Trần Thủy Tiên 17/06/2004 31
13 511226493 Võ Thị Cẩm Tiên 17/02/2004 31
1 511226494 Đặng Xuân Tiến 23/01/2004 32
2 511226495 Nguyễn Xuân Tiến 06/09/2004 32
3 511226496 Vũ Nhật Tiến 25/10/2004 32
4 511226497 Đặng Ngọc Tín 07/06/2004 32
5 511226498 Huỳnh Minh Tín 29/01/2004 32

26
6 511226499 Lê Ngọc Tín 25/02/2004 32
7 511226500 Nguyễn Trung Tín 30/11/2004 32
8 511226501 Trần Nguyên Tĩnh 26/09/2004 32
9 511226502 Lê Minh Toàn 01/04/2004 32
10 511226503 Thái Minh Toàn 18/03/2004 32
11 511226504 Lâm Thảo Trâm 02/05/2004 32
12 511226505 Lê Ngọc Quỳnh Trâm 06/12/2003 32
13 511226506 Lê Quỳnh Trâm 24/12/2004 32
1 511226507 Lưu Huyền Trâm 24/07/2003 32
TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú

2 511226508 Nguyễn Lê Bảo Trâm 30/07/2004 33


3 511226509 Nguyễn Ngọc Trâm 18/09/2004 33
4 511226510 Huỳnh Ngọc Hương Trầm 28/02/2004 33
5 511226511 Lê Bảo Trân 12/02/2004 33
6 511226512 Lê Thị Bảo Trân 30/03/2004 33
7 511226513 Ngô Lê Huyền Trân 28/05/2004 33
8 511226514 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 14/10/2004 33
9

27
511226515 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 21/04/2004 33
10 511226516 Thái Huệ Trân 10/04/2003 33
11 511226517 Trần Ngọc Trân 04/12/2004 33
12 511226518 Trương Nguyễn Bảo Trân 21/02/2004 33
13 511226519 Bùi Thị Huyền Trang 28/07/2004 33
14 511226520 Nguyễn Lê Thảo Trang 22/02/2004 33
15 511226521 Nguyễn Quỳnh Trang 26/01/2004 34
16 511226522 Nguyễn Thiên Trang 29/10/2004 34
17 511226523 Nguyễn Thùy Trang 06/10/2004 34
18 511226524 Nguyễn Thùy Trang 17/11/2004 34
19 511226525 Phạm Thùy Trang 09/12/2004 34
20 511226526 Nguyễn Đức Trí 15/06/2004 34
1 511226527 Nguyễn Nhựt Trí 13/04/2004 34
2 511226528 Nguyễn Trần Thành Trí 12/10/2004 34
3 511226529 Phạm Minh Trí 16/09/2004 34
4 511226530 Huỳnh Hoàng Triết 29/09/2004 34
5 511226531 Trần Công Triệu 11/03/2004 34
6 511226532 Nguyễn Lê Tú Trinh 03/05/2004 34 35
7 511226533 Lê Công Trọng 28/02/2004 34
8 511226534 Nguyễn Trọng 23/03/2004 35
9

28
511226535 Nguyễn Công Trọng 27/07/2004 35
10 511226536 Huỳnh Ngọc Thanh Trúc 29/07/2004 35
11 511226537 Lê Ngọc Trúc 22/02/2004 35
12 511226538 Lương Thanh Thủy Trúc 20/12/2004 35
13 511226539 Nguyễn Thị Xuân Trúc 18/02/2004 35
14 511226541 Phạm Thanh Trúc 24/01/2004 35
15 511226542 Trần Hoàng Thanh Trúc 03/09/2004 35
TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú

16 511226543 Đỗ Văn Trung 10/10/2004 35


17 511226544 Nguyễn Trọng Trung 14/03/2004 35
18 511226545 Phạm Chí Trung 20/09/2004 35
19 511226546 Võ Thành Trung 03/05/2004 35
20 511216555 Nguyễn Thái Tuấn 04/01/2003 35
Số SV/HV dự thi : .............
Số bài / tờ giấy thi: ……...../…….....
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 TỔ TRƯỞNG TỔ QLĐT
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐẠI HỌC Y DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC THỰC TẬP HÓA ĐC -VC


Học kỳ: Năm học:2022 - 2023 Tổ 36 - 41 + PV
Ngành: DƯỢC HỌC2022
2 ( LỚP D) Hệ: CHÍNH QUI
Học phần: Mã học phần:
Ngày: Giờ TT Phòng TT

TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú

1 511226547 Lê Văn Nguyên Tú 14/12/2004 36


2 511226548 Ngô Huỳnh Ánh Tú 01/12/2004 36
3 511226549 Nguyễn Thị Cẩm Tú 27/08/2004 36
4 511226550 Phạm Ngọc Minh Tú 01/01/2004 36
5 511226551 Phạm Thị Thanh Tú 27/11/2002 36
6 511226552 Thái Hoàng Tú 15/09/2004 36

29
7 511226553 Đinh Phạm Tuân 20/08/2004 36
8 511226554 Đặng Quốc Tuấn 10/10/2004 36
9 511226555 Hồ Văn Tuấn 12/07/2004 36
10 511226556 Lữ Văn Tuấn 19/10/2004 36
11 511226557 Lý Anh Tuấn 22/11/2004 36
12 511226558 Nguyễn Anh Tuấn 07/04/2004 36
13 511226559 Nguyễn Hữu Tuấn 19/01/2004 36
14 511226560 Nguyễn Minh Tuấn 27/08/2004 37
15 511226561 Trần Anh Tuấn 26/03/2004 37
1 511226562 Bá Thị Kim Tuệ 05/05/2003 37
2 511226563 Phạm Đăng Tùng 14/10/2004 37
3 511226564 Lộc Ngọc Bích Tuyền 22/12/2004 37
4 511226565 Đặng Thái Thu Uyên 29/05/2004 37
5 511226566 Dương Khánh Uyên 26/02/2004 37
6 511226567 Lê Mai Phương Uyên 03/09/2004 37

30
7 511226568 Lư Mỹ Uyên 21/12/2004 37 39
8 511226569 Nguyễn Như Uyên 25/10/2004 37 39
9 511226570 Trần Ngọc Thảo Uyên 09/01/2004 37
10 511226571 Trần Phương Uyên 04/12/2004 37
11 511226572 Đào Hoàng Thanh Vân 01/01/2004 37
12 511226573 Lê Thanh Vân 25/04/2004 38
TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú

13 511226574 Nguyễn Ái Vân 12/12/2004 38


14 511226575 Nguyễn Diệu Vân 19/04/2004 38
15 511226576 Nguyễn Trần Hoàng Vân 10/07/2004 38
1 511226577 Trần Nguyễn Ngọc Tườ Vân 30/07/2004 38
2 511226578 Trương Thanh Vân 15/03/2004 38
3 511226579 Lương Lê Anh Văn 30/11/2004 38
4 511226580 Nguyễn Lê Văn 05/10/2004 38
5 511226581 Trần Minh Vàng 16/09/2004 38
6 511226582 Nguyễn Ngọc Trúc Viên 15/04/2004 38
7 511226583 Nguyễn Thái Việt 13/04/2004 38
8 511226585 Vòng Nì Vinh 26/01/2004 38
9 511226586 Vũ Hùng Vinh 04/12/2004 38
10

31
511226587 La Tấn Vũ 23/03/2004 39
11 511226588 Phạm Duy Vũ 20/10/2004 39
12 511226589 Đặng Nguyễn Dạ Vy 12/09/2004 39
13 511226590 Đặng Trúc Vy 18/03/2004 39
14 511226591 Đào Khánh Vy 23/02/2004 39
15 511226592 Đỗ Vy 14/09/2003 39
16 511226593 Đoàn Ngô Kiều Vy 30/06/2004 39
17 511226594 Đoàn Thị Thúy Vy 24/11/2004 39 11
18 511226595 Hoàng Thảo Vy 21/09/2004 39 12
19 511226596 Nguyễn Bùi Triệu Vy 31/07/2004 39 13
20 511226597 Nguyễn Hà Vy 23/03/2004 39 15
21 511226598 Nguyễn Huỳnh Yến Vy 09/08/2004 39 15
22 511226599 Nguyễn Song Tường Vy 13/07/2004 39 15
1 511226600 Nguyễn Thảo Vy 14/05/2004 40 19
2 511226601 Nguyễn Thảo Vy 01/07/2004 40 19
3 511226602 Nguyễn Thị Kiều Vy 10/05/2004 40
4 511226603 Phạm Hoàng Yến Vy 06/12/2004 40 20
5 511226604 Phạm Ngọc Thảo Vy 03/11/2003 40 31
6 511226605 Phạm Ngọc Thảo Vy 01/02/2004 40 31
7 511226606 Phan Huỳnh Thảo Vy 01/10/2004 40 31
8 511226607 Trần Yến Vy 08/07/2004 40 31
9 511226608 Phạm Hoàng Diệp Vỹ 21/09/2004 40 32
TT SBD Mssv Họ và Tên Ngày sinh Tổ NHÓM TT Ghi chú

32
10 511226609 Võ Như Ý 15/06/2004 40 32
11 511226610 Bùi Thị Phi Yến 20/02/2004 40 33
12 511226611 Trần Thị Yến 02/05/2004 40 33
13 511226612 Võ Hoàng Kim Yến 02/07/2004 40 34
14 511226023 Nguyễn Hồ Mai Anh 18/12/2004 41 36
15 511226049 Lê Huỳnh Thanh Bình 01/06/2004 41 39
16 511226106 Nguyễn Phạm Ngân Hà 17/09/2004 41 40
17 511226186 Lê Minh Khuê 16/01/2004 41 40
18 511226203 Nguyễn Thị Hoàng Lan 13/02/2004 41
19 511226327 Phan Minh Nhật 09/01/2004 41
20 511226389 Bùi Minh Quân 15/06/2003 41
21 511226473 Trần Phước Thuận 09/03/2004 41
22 511226481 Nguyễn Hồng Thúy 12/11/2004 41

Số SV/HV dự thi : .............


Số bài / tờ giấy thi: ……...../…….....
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 TỔ TRƯỞNG TỔ QLĐT
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

You might also like