Học kỳ: 1 Năm học: 2021-2022 Ngành: Dược học Hệ: Đại học chính quy Môn học phần: 101600004738 - TT Dược liệu 1 (lần 2) Mã học phần: 1016000047 Ngày thi: 11/03/2022 Giớ thi: 8h00 - Phòng thi: 3, 5 STT MSSV Họ tên Gới Ngày sinh Nhóm Đợt Điểm Ghi chú 1 511196082 Nguyễn Thị Tường An Nữ 25/10/2001 8 1 3.5 học lại 2 511196086 Lê Long Ấn Nam 08/11/2001 18 1 8.1 3 511196089 Cao Đặng Phi Anh Nữ 22/09/2001 13 1 9.7 4 511196090 Đỗ Thị Phương Anh Nữ 19/05/2001 8 1 10.0 5 511196095 Nguyễn Đình Lan Anh Nữ 08/07/1999 8 1 V Vắng thi (KP) 6 511186020 Nguyễn Ngọc Phương Anh Nữ 05/03/2000 #N/A 1 V Nghỉ luôn 7 511196105 Trần Thị Hoài Anh Nữ 20/02/2001 8 1 4.8 8 511196106 Trần Tuấn Anh Nam 24/02/2001 8 1 1.5 học lại 9 511196107 Võ Thị Vân Anh Nữ 22/10/2001 8 1 10.0 10 511196108 Dương Thị Hồng Ánh Nữ 04/06/2001 7 1 7.0 11 511196111 Đồng Gia Bảo Nam 25/11/2001 27 1 4.0 12 511196112 Lê Quốc Bảo Nam 03/12/2001 27 1 V F0 (CP) 13 511196115 Trần Dương Ngọc Bảo Nam 02/04/2001 10 1 5.2 14 511196120 Trương Đỗ Kim Châu Nữ 18/03/2001 5 1 7.7 15 515186501 Nguyễn Bích Chi Nữ 19/09/1977 23 1 3.4 học lại 16 515196063 Nguyễn Đức Chung Nam 29/10/1982 28 1 2.9 học lại 17 511196128 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ 25/06/2001 2 1 7.3 18 511196131 Trương Văn Đạt Nam 23/07/2001 8 1 7.8 19 511196133 Dương Thị Hồng Diễm Nữ 20/04/2001 11 1 4.5 20 511166195 Sơn Ngọc Diễm Nữ 24/02/1997 11 1 V F0 (CP) 21 511196134 Đỗ Mai Xuân Diệu Nữ 06/09/2001 6 1 7.9 22 511196136 Hà Văn Hoàng Thiện Đức Nam 10/07/1999 5 1 4.8 23 511196139 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 12/05/2001 5 1 7.9 24 511196144 Lê Thái Dương Nam 14/09/2001 5 1 2.5 học lại 25 511196150 Nguyễn Hoàng Khương Duy Nam 18/03/2001 3 1 3.1 học lại 26 511196154 Phạm Võ Thùy Duyên Nữ 10/12/2001 5 1 7.6 27 511196158 Nguyễn Ngọc Gia Nam 21/01/2001 2 1 6.0 28 515196037 Đoàn Vĩnh Giác Nam 10/07/1985 1 1 0.4 học lại 29 511196159 Lê Hoàng Giang Nữ 29/07/2001 32 1 9.6 30 511196166 Cao Thị Việt Hà Nữ 07/12/2001 4 1 9.6 31 511196172 Nguyễn Hoàng Như Hạ Nữ 13/06/2001 4 1 9.8 32 511196173 Trần Sơn Hải Nam 14/07/2001 2 1 9.8 33 511196077 Lý Thị Mỹ Hành Nữ 23/02/2000 1 1 5.6 34 511196184 Lê Hoàng Hảo Nữ 05/02/2001 1 1 4.0 35 511186109 Bùi Thị Thu Hiền Nữ 11/06/2000 31 1 V F0 (CP) 36 511196186 Bùi Thúy Hiền Nữ 14/06/2001 1 1 4.0 37 511166232 Lê Thị Thu Hiền Nữ 10/07/1998 #N/A 1 V Không đk học offline 38 511196188 Nguyễn Minh Hiển Nam 01/12/2001 34 1 4.8 39 511186112 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp Nữ 28/12/2000 24 1 2.9 học lại 40 511196190 Nguyễn Thị Thanh Hiệp Nữ 16/04/2001 3 1 8.1 41 511196191 Nguyễn Thị Mỹ Hiếu Nữ 22/10/2001 26 1 8.6 42 511196196 Bùi Minh Hoàng Nam 10/02/2001 3 1 6.8 43 511186121 Nguyễn Hoàng Nam 27/04/2000 31 1 V F0 (CP) 44 511196198 Thái Minh Hoàng Nam 07/07/2001 2 1 6.2 45 511186123 Hồ Lưu Bách Hợp Nữ 05/08/1999 31 1 6.6 46 511196204 Nguyễn Chí Hưng Nam 12/03/2001 3 1 0.0 học lại 47 511196208 Nguyễn Ngọc Mai Hương Nữ 28/03/2001 34 1 5.4 48 511196209 Nguyễn Thị Diệu Hương Nữ 07/04/2001 23 1 3.6 học lại 49 511186134 Phạm Đoàn Quỳnh Hương Nữ 01/06/2000 27 1 5.8 50 511196214 Đinh Thị Hường Nữ 23/06/2001 7 1 6.8 51 511196216 Nguyễn Thành Huy Nam 07/06/2001 3 1 4.4 52 511196224 Lê Vĩnh Hy Nam 29/04/2001 22 1 8.2 53 511196225 Nguyễn Minh Khang Nam 31/07/2000 2 1 4.6 ĐẠI HỌC Y DƯỢC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LỚP DƯỢC 2019
Học kỳ: 1 Năm học: 2021-2022 Ngành: Dược học Hệ: Đại học chính quy Môn học phần: 101600004738 - TT Dược liệu 1 (lần 2) Mã học phần: 1016000047 Ngày thi: 11/03/2022 Giớ thi: 8h00 - Phòng thi: 3, 5 STT MSSV Họ tên Gới Ngày sinh Nhóm Đợt Điểm Ghi chú 54 511186158 Lưu Quốc Khánh Nam 02/09/2000 23 2 5.7 55 511196230 Trần Đăng Khoa Nam 19/01/2001 4 2 7.7 56 511196231 Đàm Đăng Khôi Nam 14/11/1999 3 2 5.8 57 511196234 Võ Minh Khôi Nam 07/01/2001 34 2 7.0 58 511196240 Dương Thị Thúy Lan Nữ 20/01/2001 1 2 5.8 59 511196241 Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 09/04/2001 23 2 4.5 60 511196244 Lê Hoàng Lễ Nam 06/02/2001 4 2 5.3 61 511196246 Phan Lương Quỳnh Liên Nữ 10/03/2001 9 2 2.2 học lại 62 511186182 Nguyễn Duy Linh Nam 15/04/1999 34 2 9.5 63 511196254 Nguyễn Duy Linh Nam 26/08/2001 16 2 7.7 64 511196256 Nguyễn Hoài Linh Nam 13/01/2001 14 2 0.5 học lại 65 511196260 Nguyễn Thùy Linh Nữ 19/03/2001 9 2 9.2 66 511196265 Vương Ngọc Linh Nữ 19/04/2001 9 2 Không đủ đk thi 67 511186199 Đào Bảo Long Nam 02/05/2000 7 2 5.0 68 511196270 Phạm Thế Long Nam 01/01/2001 10 2 8.6 69 511196281 Ông Cao Trí Mẫn Nam 03/02/2001 10 2 5.9 70 511196282 Dương Quốc Minh Nam 26/12/2000 10 2 6.3 71 511196285 Nguyễn Thị Ngọc Minh Nữ 02/09/2001 20 2 7.5 72 511196292 Ngô Trần Thái Mỹ Nữ 21/07/2001 30 2 6.1 73 511196293 Lê Thị Ny Na Nữ 16/06/2001 32 2 4.1 74 511196306 Nguyễn Thanh Tuyết Ngân Nữ 21/11/2000 17 2 5.4 75 511196307 Nguyễn Trần Thảo Ngân Nữ 15/11/2001 28 2 10.0 76 511196309 Phan Thị Bích Ngân Nữ 03/08/2001 19 2 V F0 (CP) 77 511196311 Trần Triệu Ngân Nữ 10/07/2001 11 2 8.9 78 511196312 Võ Nguyễn Thúy Ngân Nữ 30/06/1999 11 2 8.5 79 511196317 Diệp Thái Nghi Nữ 24/12/2001 12 2 6.4 80 511196324 Trương Võ Hoài Ngọc Nữ 20/09/2001 29 2 7.4 81 511196325 Bá Trung Nguyên Nam 21/05/1997 17 2 6.6 82 511196327 Lê Viết Trung Nguyên Nam 30/08/2001 27 2 3.0 học lại 83 511196335 Võ Thành Nhân Nam 12/08/2001 13 2 8.2 84 511196337 Đoàn Thế Nhật Nam 31/05/2001 13 2 V Vắng thi (KP) 85 511196339 Nguyễn Tiến Nhật Nam 05/04/2001 13 2 1.9 học lại 86 511196342 Háu Phương Thảo Nhi Nữ 10/07/2001 30 2 4.9 87 511196358 Bùi Thị Huỳnh Như Nữ 24/06/2001 21 2 3.0 học lại 88 511196367 Phạm Hồng Nhung Nữ 19/01/2001 29 2 3.5 học lại 89 511196368 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 28/05/2001 15 2 4.5 90 511196371 Đỗ Thị Ngọc Nữ Nữ 06/07/2000 23 2 V F0 (CP) 91 511196377 Nguyễn Tấn Phát Nam 14/04/2001 15 2 7.6 92 511186300 Lộc Ngọc Bích Phương Nữ 25/08/2000 20 2 5.5 93 511196405 Võ Thị Hoa Phượng Nữ 23/07/2001 34 2 7.0 94 511196407 Huỳnh Tấn Quan Nam 12/09/2000 22 2 V F0 (CP) 95 511196409 Nguyễn Hoàng Quang Nam 12/04/2001 13 2 4.9 96 511196411 Hà Tố Quyên Nữ 01/10/2001 30 2 3.6 học lại 97 511196412 Ngô Thục Quyên Nữ 29/04/2001 24 2 7.3 98 511196413 Phan Thị Diễm Quyên Nữ 14/11/2001 33 2 7.7 99 511196418 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 11/06/2001 20 2 8.0 100 511196419 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 13/08/2001 16 2 8.8 101 511196424 Ngô Huỳnh Yến San Nữ 27/02/2001 33 2 7.3 102 511166372 Lý Huỳnh Trung Tài Nam 10/03/1998 21 2 3.2 học lại 103 511196438 Nguyễn Trương Thanh Tâm Nữ 21/11/2001 18 2 4.3 104 511196440 Nguyễn Nhật Tân Nam 24/05/2001 21 2 V Vắng thi (KP) 105 515176488 Đào Văn Tấn Nam 15/10/1988 31 2 5.1 ĐẠI HỌC Y DƯỢC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LỚP DƯỢC 2019
Học kỳ: 1 Năm học: 2021-2022 Ngành: Dược học Hệ: Đại học chính quy Môn học phần: 101600004738 - TT Dược liệu 1 (lần 2) Mã học phần: 1016000047 Ngày thi: 11/03/2022 Giớ thi: 8h00 - Phòng thi: 3, 5 STT MSSV Họ tên Gới Ngày sinh Nhóm Đợt Điểm Ghi chú 106 511196443 Mai Sơn Thạch Nam 20/12/2001 28 3 9.5 107 511186331 Nguyễn Văn Thái Nam 15/03/2000 #N/A 3 Nghỉ học 108 511196446 Nguyễn Văn Thái Nam 28/11/2001 26 3 6.2 109 515196022 Lê Nguyễn Hiếu Thảo Nam 07/07/1984 23 3 2.0 học lại 110 511196467 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 10/12/2001 21 3 9.0 111 511196471 Vũ Thị Thu Thảo Nữ 25/09/2001 29 3 8.6 112 511196474 Lê Vũ Khánh Thi Nữ 25/05/2001 17 3 7.3 113 511196475 Trần Thị Tâm Thi Nữ 04/11/2000 26 3 6.0 114 511196482 Phạm Võ Kiều Thu Nữ 09/02/2001 19 3 V F0 (CP) 115 511196493 Tống Anh Thư Nữ 23/08/2001 26 3 7.4 116 511196497 Đặng Thị Hoài Thương Nữ 22/01/2001 26 3 9.0 117 511186374 Nguyễn Ngọc Thủy Nữ 24/07/2000 16 3 2.5 học lại 118 511196503 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 23/10/1997 32 3 10.0 119 511196074 Lê Anh Tiến Nam 11/11/2001 11 3 V Vắng thi (KP) 120 511196510 Phan Thị Hương Trà Nữ 28/04/2001 32 3 7.0 121 511196511 Dương Thị Ngọc Trâm Nữ 02/03/2001 32 3 9.9 122 511196516 Đặng Ngọc Khánh Trân Nữ 03/01/2001 #N/A 3 Không đk học offline 123 511196520 Hoàng Thanh Trang Nữ 27/05/2001 3 3 4.1 124 511196525 Nguyễn Hà Trang Nữ 29/05/2000 32 3 8.7 125 511196526 Nguyễn Hồng Quỳnh Trang Nữ 12/12/2000 28 3 2.2 học lại 126 511196527 Nguyễn Thị Hồng Trang Nữ 11/12/2001 3 3 1.0 học lại 127 511196529 Nguyễn Thị Mai Trang Nữ 06/08/2001 17 3 5.0 128 511196531 Nguyễn Thùy Trang Nữ 02/05/2001 28 3 3.1 học lại 129 511196532 Phan Thị Huyền Trang Nữ 17/08/2001 3 3 5.1 130 511196534 Võ Thị Kim Trang Nữ 11/06/2001 21 3 6.4 131 511196536 Nguyễn Phước Trí Nam 28/08/2001 4 3 2.2 học lại 132 511196537 Lê Đình Minh Triết Nam 30/04/2001 4 3 6.3 133 511196539 Hoàng Trinh Nam 16/04/2001 13 3 5.3 134 511196540 Nguyễn Trương Hoàn Trọng Nam 06/02/2001 4 3 9.4 135 511196541 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc Nữ 19/10/2001 20 3 9.5 136 511196544 Huỳnh Phạm Hiếu Trung Nam 24/11/2001 22 3 V Vắng thi (KP) 137 511186441 Mai Thanh Tú Nữ 23/11/1999 35 3 4.5 138 511196547 Nguyễn Hoàng Mỹ Tú Nữ 07/12/2001 14 3 9.3 139 511196548 Nguyễn Ngọc Thiên Tú Nam 25/04/2001 7 3 6.6 140 511196549 Phan Nguyễn Minh Tú Nữ 07/12/2001 20 3 7.7 141 511196550 Trần Đặng Minh Tú Nữ 27/05/2001 20 3 7.3 142 511196551 Vũ Anh Tú Nam 26/03/2001 29 3 1.2 học lại 143 511196567 Bùi Thanh Vân Nữ 08/07/2001 12 3 0.0 học lại 144 511196573 Trương Thị Hồng Vân Nữ 20/08/2001 12 3 0.9 học lại 145 511196575 Nguyễn Ngọc Tường Vi Nữ 02/07/2000 26 3 7.7 146 511196578 Nguyễn Hà Quang Vinh Nam 04/04/2001 29 3 2.2 học lại 147 511196580 Nguyễn Ngọc Anh Vinh Nam 21/03/2001 14 3 3.0 học lại 148 511176393 Bùi Phước Vương Nam 01/03/1998 30 3 3.7 học lại 149 511196583 Huỳnh Tấn Quốc Vương Nam 04/11/2001 19 3 2.3 học lại 150 511186472 Lý Thủy Vy Nữ 21/06/2000 5 3 7.9 151 511196590 Mai Nguyễn Nhật Vy Nữ 13/11/2001 19 3 V F0 (CP) 152 511196591 Nguyễn Ái Vy Nữ 27/06/2000 18 3 6.4 153 511196599 Trần Thụy Thúy Vy Nữ 16/02/2001 16 3 2.8 học lại 154 511196601 Dương Nguyễn Tấn Vỹ Nam 05/05/2001 19 3 2.0 học lại 155 511196606 Tô Ngọc Nữ Như Ý Nữ 13/07/2001 18 3 8.5 156 511196607 Dương Thị Yến Nữ 08/10/2001 22 3 9.4 157 511196611 Phan Hải Yến Nữ 13/06/2001 22 3 V F0 (CP)
Số SV dự thi: ………………….. Số SV vắng thi: …………………..
Số bài thi/ tờ giấy thi: …………………/…………… Số SV theo danh sách thi: 157
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 TỔ TRƯỞNG TỔ QLĐT