Professional Documents
Culture Documents
DanhSachThiVanHoaDanGian T19 T19C
DanhSachThiVanHoaDanGian T19 T19C
Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (61CHI3CFC) - Nhóm 01.19 Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Thúy Hạnh (GVT00006) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
1 1807040249 Trần Thị Anh Thư Nữ 11/07/2000 1T-19
2 1907040008 Hoàng Phương Anh Nữ 27/11/2001 8T-19
3 1907040010 Lê Thị Kim Anh Nữ 17/04/2001 1T-19
4 1907040017 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 25/04/2001 8T-19
5 1907040020 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 07/07/2001 2T-19
6 1907040030 Vũ Thị Minh Anh Nữ 13/06/2001 3T-19
7 1907040035 Dương Thị Ngọc Bích Nữ 20/08/2001 8T-19
8 1907040049 Dương Đặng Hồng Diệp Nữ 30/04/2001 3T-19
9 1907040055 Đoàn Thị Duyên Nữ 16/07/2001 3T-19
10 1907040059 Lê Hà Giang Nữ 08/02/2001 4T-19
11 1907040067 Trần Nguyễn Vân Hà Nữ 02/01/2001 4T-19
12 1907040068 Trần Thị Thu Hà Nữ 19/02/2001 5T-19
13 1907040073 Lê Thúy Hằng Nữ 11/12/2001 8T-19
14 1907040078 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 04/03/2000 7T-19
15 1907040090 Nguyễn Thị Hoài Nữ 19/10/2001 1T-19
16 1907040092 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 06/06/2001 3T-19
17 1907040093 Vy Thị Hoạt Nữ 26/07/2001 4T-19
18 1907040096 Nguyễn Thị Hồng Nữ 12/02/2001 7T-19
19 1907040101 Nguyễn Thị Huyền Nữ 08/08/2001 6T-19
20 1907040108 Nguyễn Thiên Hương Nữ 18/03/2001 2T-19
21 1907040118 Hà Lê Phương Liên Nữ 09/08/2001 1T-19
22 1907040122 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 12/04/2001 5T-19
23 1907040124 Nguyễn Hoài Linh Nữ 19/03/2000 7T-19
24 1907040127 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 24/01/2001 1T-19
25 1907040129 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 14/05/2001 3T-19
26 1907040133 Nguyễn Thị Loan Nữ 28/02/2001 7T-19
27 1907040141 Vũ Quang Minh Nam 18/01/2001 9T-19
28 1907040146 Nguyễn Thị Trà My Nữ 01/02/2001 5T-19
29 1907040151 Nguyễn Thị Phương Nga Nữ 19/05/2001 1T-19
30 1907040157 Vũ Thị Ngoan Nữ 06/02/2001 6T-19
31 1907040158 Bùi Thị Hồng Ngọc Nữ 29/11/2001 7T-19
32 1907040160 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 20/01/2001 9T-19
33 1907040162 Phạm Thị Ngọc Nữ 12/11/2001 2T-19
34 1907040163 Vũ Minh Ngọc Nữ 05/12/2001 3T-19
35 1907040177 Phùng Thị Hồng Nhung Nữ 17/04/2001 9T-19
36 1907040178 Bùi Thị Kim Oanh Nữ 01/05/2001 1T-19
37 1907040180 Đặng Hoài Phương Nữ 18/01/2001 3T-19
38 1907040181 Lường Thu Phương Nữ 10/04/2001 4T-19
39 1907040182 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 28/02/2001 5T-19
40 1907040189 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh Nữ 29/03/2001 3T-19
41 1907040191 Hoàng Thị Tâm Nữ 23/07/2001 6T-19
42 1907040208 Nguyễn Phương Thảo Nữ 04/10/2001 7T-19
43 1907040209 Nguyễn Phương Thảo Nữ 22/02/2001 8T-19
44 1907040217 Hoàng Thu Thủy Nữ 30/04/2001 4T-19
45 1907040222 Bùi Thị Thư Nữ 01/02/2001 5T-19
46 1907040225 Nguyễn Thị Thương Nữ 05/09/2001 8T-19
47 1907040229 Đinh Thùy Trang Nữ 07/04/2001 2T-19
48 1907040231 Nguyễn Huyền Trang Nữ 16/12/2001 4T-19
Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (61CHI3CFC) - Nhóm 01.19 Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Thúy Hạnh (GVT00006) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
49 1907040232 Nguyễn Ngọc Trang Nữ 06/02/2001 5T-19
50 1907040233 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 25/08/2001 6T-19
51 1907040240 Nguyễn Thu Trang Nữ 18/03/2001 4T-19
52 1907040241 Nguyễn Thu Trang Nữ 21/09/2001 5T-19
53 1907040246 Trần Thị Thu Trang Nữ 30/10/2001 1T-19
54 1907040248 Trịnh Thu Trang Nữ 03/09/2001 3T-19
55 1907040254 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 23/06/2001 8T-19
56 1907040255 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 28/03/2001 9T-19
57 1907040258 Lê Ngọc Vi Nữ 19/11/2001 3T-19
58 1907040269 Lê Phương Uyên Nữ 20/06/2001 7T-19
59 1907040274 Trần Ngọc Huyền Nữ 24/10/2001 1T-19
60 1907040282 Trần Thị Trang Nữ 02/06/2000 4T-19
Ngày in 5/4/2022 12:00:00 AM
Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (61CHI3CFC) - Nhóm 02.19 Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Thúy Hạnh (GVT00006) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
1 1807040026 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 11/11/2000 6T-18
2 1807040270 Bùi Ngọc Trung Nam 24/06/2000 4T-19
3 1907040001 Nguyễn Thị Thanh An Nữ 16/06/2001 1T-19
4 1907040005 Đào Mai Quỳnh Anh Nữ 29/09/2001 5T-19
5 1907040016 Nguyễn Minh Anh Nữ 12/03/2001 7T-19
6 1907040019 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 14/01/2001 4T-19
7 1907040022 Phạm Mai Anh Nữ 30/09/2001 4T-19
8 1907040024 Trần Mai Anh Nữ 31/08/2001 6T-19
9 1907040026 Trần Thị Mai Anh Nữ 21/06/2001 8T-19
10 1907040029 Vũ Lê Minh Anh Nữ 28/12/2001 2T-19
11 1907040046 Nguyễn Thị Chung Nữ 08/02/2001 1T-19
12 1907040047 Lương Thị Chuyên Nữ 17/12/2001 2T-19
13 1907040053 Trần Thị Thùy Dung Nữ 01/12/2001 8T-19
14 1907040057 Hoàng Thùy Dương Nữ 03/07/2001 1T-19
15 1907040058 Nguyễn Thùy Dương Nữ 25/06/2001 2T-19
16 1907040061 Nguyễn Thu Giang Nữ 12/08/2001 6T-19
17 1907040063 Trần Hương Giang Nữ 22/03/2001 8T-19
18 1907040071 Vũ Đoàn Hồng Hạnh Nữ 26/02/2001 6T-19
19 1907040074 Nguyễn Mỹ Hằng Nữ 12/12/2001 9T-19
20 1907040079 Phùng Thị Thu Hiền Nữ 21/10/2001 8T-19
21 1907040083 Nguyễn Văn Hiếu Nam 17/10/2001 3T-19
22 1907040084 Lê Thị Thanh Hoa Nữ 21/12/2001 4T-19
23 1907040085 Ngô Thị Hoa Nữ 07/06/2001 5T-19
24 1907040088 Bùi Thị Thu Hoài Nữ 07/09/2001 8T-19
25 1907040094 Đặng Thị Thanh Hòe Nữ 09/02/2001 5T-19
26 1907040097 Nguyễn Thị Hồng Nữ 09/08/2001 5T-19
27 1907040099 Nguyễn Thị Huệ Nữ 30/05/2001 8T-19
28 1907040104 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 17/09/2001 8T-19
29 1907040109 Trần Mai Hương Nữ 30/10/2001 3T-19
30 1907040120 Đinh Thị Linh Nữ 04/06/2001 3T-19
31 1907040125 Nguyễn Thị Linh Nữ 14/06/2001 8T-19
32 1907040130 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 13/06/2001 4T-19
33 1907040136 Dương Yến Ly Nữ 12/01/2001 1T-19
34 1907040147 Phạm Trà My Nữ 29/12/2001 6T-19
35 1907040164 Nguyễn Thị Thanh Nguyên Nữ 08/04/2001 6T-19
36 1907040166 Phạm Thủy Nguyên Nữ 13/06/2001 8T-19
37 1907040168 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 31/05/2001 1T-19
38 1907040169 Lê Thu Nhan Nữ 09/11/2001 2T-19
39 1907040170 Thân Thị Nhàn Nữ 01/01/2001 3T-19
40 1907040171 Đoàn Thị Yến Nhi Nữ 12/12/2001 4T-19
41 1907040172 Hoàng Phương Nhi Nữ 13/09/2001 5T-19
42 1907040179 Nguyễn Mai Oanh Nữ 11/09/2001 2T-19
43 1907040187 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 27/05/2001 1T-19
44 1907040188 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 18/04/2001 2T-19
45 1907040193 Trịnh Thanh Tâm Nữ 23/02/2001 8T-19
46 1907040202 Trần Thị Thanh Nữ 22/10/2001 1T-19
47 1907040206 Lê Thanh Thảo Nữ 29/09/2001 5T-19
48 1907040207 Nguyễn Phương Thảo Nữ 14/07/2001 6T-19
Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (61CHI3CFC) - Nhóm 02.19 Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Thúy Hạnh (GVT00006) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
49 1907040210 Trần Thị Thạch Thảo Nữ 27/10/2001 9T-19
50 1907040211 Vũ Phương Thảo Nữ 05/10/2001 1T-19
51 1907040215 Phùng Thị Kim Thu Nữ 28/08/2001 4T-19
52 1907040220 Kiều Thị Thúy Nữ 02/06/2001 2T-19
53 1907040226 Đoàn Thị Thu Trà Nữ 15/08/2001 8T-19
54 1907040237 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 24/11/2001 1T-19
55 1907040238 Nguyễn Thị Trang Nữ 10/07/2001 2T-19
56 1907040251 Bùi Thị Mỹ Uyên Nữ 16/10/2001 4T-19
57 1907040257 Bùi Thị Tường Vi Nữ 09/12/2001 2T-19
58 1907040261 Nguyễn Hải Yến Nữ 07/02/2001 6T-19
59 1907040262 Nguyễn Thị Yến Nữ 11/10/2001 7T-19
60 1907040265 Chu Thị Việt Hà Nữ 14/10/2001 6T-19
61 1907040271 Nguyễn Khánh Linh Nữ 17/08/2001 6T-19
Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (61CHI3CFC) - Nhóm 03.19 Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Thúy Hạnh (GVT00006) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
1 1707040147 Tô Nguyệt Linh Nữ 27/11/1999 2T-18
2 1707040248 Phạm Tạ Phương Thảo Nữ 16/03/1999 10T-18
3 17L4000006 Ulambayar Dulguun Nữ 07/02/1999 1T-18
4 1807040116 Vũ Thị Ngọc Huyền Nữ 01/07/2000 3T-18
5 1807040126 Vũ Thị Thu Hương Nữ 20/05/2000 4T-18
6 1807040292 Dương Tùng Phong Nam 12/6/1999 7T-18
7 1907040012 Lê Thị Vân Anh Nữ 30/11/2001 3T-19
8 1907040014 Ngô Ngọc Anh Nữ 19/05/2001 5T-19
9 1907040018 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 28/04/2001 9T-19
10 1907040021 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 17/05/2001 3T-19
11 1907040036 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 03/12/2001 9T-19
12 1907040038 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 10/03/2001 1T-19
13 1907040041 Nguyễn Linh Chi Nữ 29/10/2001 4T-19
14 1907040043 Nguyễn Thị Chinh Nữ 04/03/2001 7T-19
15 1907040045 Chu Thị Chung Nữ 05/07/2001 9T-19
16 1907040050 Nguyễn Thị Diệp Nữ 30/01/2001 4T-19
17 1907040056 Đăng Thị Thùy Dương Nữ 20/07/2001 9T-19
18 1907040064 Vũ Trịnh Châu Giang Nữ 28/06/2001 9T-19
19 1907040065 Dương Thị Hà Nữ 09/08/2001 2T-19
20 1907040069 Lê Thị Hạnh Nữ 12/01/2001 4T-19
21 1907040086 Phạm Thị Hoa Nữ 16/01/2001 8T-19
22 1907040089 Nguyễn Thị Hoài Nữ 26/07/2001 9T-19
23 1907040095 Lê Thị Ánh Hồng Nữ 30/10/2001 6T-19
24 1907040102 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 07/01/2001 7T-19
25 1907040103 Phạm Ngọc Huyền Nữ 23/07/2001 9T-19
26 1907040110 Trần Thị Lan Hương Nữ 01/09/2001 4T-19
27 1907040111 Nguyễn Trọng Khang Nam 17/02/2001 2T-19
28 1907040113 Nguyễn Hoàng Lan Nữ 27/08/2001 4T-19
29 1907040121 Hoàng Ngọc Linh Nữ 12/12/2001 4T-19
30 1907040135 Nguyễn Thị Lừng Nữ 12/03/2001 9T-19
31 1907040138 Đào Huệ Mẫn Nữ 04/11/2001 6T-19
32 1907040139 Nguyễn Thị Minh Nữ 12/11/2001 7T-19
33 1907040145 Nguyễn Hà My Nữ 01/09/2001 4T-19
34 1907040148 Đỗ Nguyễn Hoài Nam Nam 25/04/2001 9T-19
35 1907040149 Nguyễn Thị Nga Nữ 07/09/2001 8T-19
36 1907040152 Phan Thị Thúy Nga Nữ 28/05/2001 2T-19
37 1907040155 Đào Thị Ngân Nữ 26/02/2001 3T-19
38 1907040159 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 27/04/2001 8T-19
39 1907040186 Đặng Thu Quỳnh Nữ 26/09/2001 9T-19
40 1907040194 Nguyễn Thị Tính Nữ 07/12/2001 7T-19
41 1907040198 Phạm Thị Ánh Tuyết Nữ 07/08/2001 2T-19
42 1907040199 Vũ Thị Tuyết Nữ 17/08/2001 3T-19
43 1907040200 Nguyễn Thị Tươi Nữ 10/08/2001 6T-19
44 1907040204 Đào Thị Thu Thảo Nữ 12/10/2001 3T-19
45 1907040214 Nguyễn Thị Hồng Thơm Nữ 26/09/2001 3T-19
46 1907040216 Ngô Thị Thuỷ Nữ 01/04/2001 1T-19
47 1907040218 Nguyễn Thị Thủy Nữ 23/03/2001 5T-19
48 1907040219 Nguyễn Thị Thủy Nữ 15/08/2001 6T-19
Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (61CHI3CFC) - Nhóm 03.19 Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Thúy Hạnh (GVT00006) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
49 1907040223 Nguyễn Anh Thư Nữ 22/12/2000 6T-19
50 1907040227 Bùi Thị Kiều Trang Nữ 03/03/2001 9T-19
51 1907040235 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 16/09/2001 8T-19
52 1907040239 Nguyễn Thu Trang Nữ 23/09/2001 3T-19
53 1907040242 Phạm Quỳnh Trang Nữ 16/04/2001 6T-19
54 1907040245 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ 17/05/2001 9T-19
55 1907040247 Trần Thị Thu Trang Nữ 20/10/2001 2T-19
56 1907040259 Phạm Thị Như Ý Nữ 26/12/2001 4T-19
57 1907040260 Trần Thị Như Ý Nữ 09/05/2001 5T-19
58 1907040264 Phùng Hải Yến Nữ 29/10/2001 9T-19
59 1907040273 Phạm Thị Hồng Lý Nữ 14/01/2001 4T-19
60 1907040276 Hà Ngọc Thương Nữ 25/05/2000 9T-19
Ngày in 5/4/2022 12:00:00 AM
Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (61CHI3CFC) - Nhóm 04.19 Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Quỳnh Nga (GVT02012) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
1 1707040296 Trần Thị Thùy Trang Nữ 03/12/1999 8T-18
2 1807020037 Đỗ Hoàng Hiếu Nam 10/09/1999 2N-18
3 1807040201 Nguyễn Nguyên Phương Nữ 06/11/2000 3T-18
4 1907040002 Bùi Quế Anh Nữ 12/09/2001 2T-19
5 1907040003 Bùi Thị Phương Anh Nữ 07/10/2001 3T-19
6 1907040007 Hoàng Ngọc Anh Nữ 23/09/2001 7T-19
7 1907040009 Lê Nguyễn Hà Anh Nữ 01/12/2001 9T-19
8 1907040011 Lê Thị Lan Anh Nữ 09/03/2001 2T-19
9 1907040013 Mạc Thị Lan Anh Nữ 13/02/2001 4T-19
10 1907040023 Phan Phương Anh Nữ 10/12/2001 5T-19
11 1907040025 Trần Thị Mai Anh Nữ 05/10/2001 7T-19
12 1907040028 Trịnh Thảo Anh Nữ 10/03/2001 3T-19
13 1907040032 Đỗ Thị Hồng Ánh Nữ 16/12/2001 5T-19
14 1907040033 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 20/09/2001 6T-19
15 1907040040 Bùi Lan Chi Nữ 02/02/2001 3T-19
16 1907040042 Nguyễn Linh Chi Nữ 02/09/2001 5T-19
17 1907040052 Đặng Thị Dung Nữ 27/01/2001 6T-19
18 1907040060 Nguyễn Hương Giang Nữ 25/08/2001 5T-19
19 1907040062 Phùng Hương Giang Nữ 16/11/2001 7T-19
20 1907040070 Nguyễn Thúy Hạnh Nữ 28/02/2001 5T-19
21 1907040072 Đỗ Thị Thúy Hằng Nữ 08/07/2001 7T-19
22 1907040077 Trần Thị Thu Hằng Nữ 21/07/2001 3T-19
23 1907040080 Trần Đặng Thảo Hiền Nữ 23/06/2001 9T-19
24 1907040087 Vũ Mai Hoa Nữ 13/05/2001 7T-19
25 1907040105 Trần Dương Minh Huyền Nữ 19/09/2001 9T-19
26 1907040106 Hà Thu Hương Nữ 19/07/2001 9T-19
27 1907040107 Ngô Thị Lan Hương Nữ 19/08/2001 1T-19
28 1907040114 Phan Thị Tuyết Lan Nữ 06/04/2001 5T-19
29 1907040116 Roãn Thị Lành Nữ 27/11/2001 8T-19
30 1907040117 Nguyễn Hương Li Nữ 01/08/2001 9T-19
31 1907040123 Nghiêm Thị Linh Nữ 03/04/2001 6T-19
32 1907040132 Phùng Thị Khánh Linh Nữ 02/09/2001 5T-19
33 1907040137 Đào Khánh Ly Nữ 24/10/2001 2T-19
34 1907040142 Đinh Hà My Nữ 24/07/2001 1T-19
35 1907040144 Đinh Trà My Nữ 31/01/2001 3T-19
36 1907040156 Trần Thị Phương Ngân Nữ 18/01/2001 4T-19
37 1907040161 Nguyễn Thị Trang Ngọc Nữ 12/10/2001 1T-19
38 1907040165 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 19/06/2001 7T-19
39 1907040167 Bùi Thu Nguyệt Nữ 14/10/2001 9T-19
40 1907040173 Đỗ Trang Nhung Nữ 04/03/2001 6T-19
41 1907040174 Lê Thị Phương Nhung Nữ 14/08/2001 7T-19
42 1907040176 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 19/02/2001 8T-19
43 1907040185 Nguyễn Thị Quyên Nữ 14/03/2001 8T-19
44 1907040190 Bùi Thị Minh Tâm Nữ 16/11/2001 5T-19
45 1907040192 Nguyễn Thị Tâm Nữ 09/10/2001 7T-19
46 1907040196 Tạ Thị Tuyên Nữ 01/12/2000 9T-19
47 1907040197 Chử Ánh Tuyết Nữ 09/12/2001 1T-19
48 1907040205 Hà Phương Thảo Nữ 13/09/2001 4T-19
Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (61CHI3CFC) - Nhóm 04.19 Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Quỳnh Nga (GVT02012) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
49 1907040221 Nghiêm Thị Phương Thúy Nữ 02/05/2001 3T-19
50 1907040224 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 21/09/2001 7T-19
51 1907040230 Hoàng Thị Huyền Trang Nữ 28/09/2001 3T-19
52 1907040234 Nguyễn Thị Như Trang Nữ 31/03/2001 7T-19
53 1907040244 Trần Thị Kiều Trang Nữ 03/09/2001 8T-19
54 1907040250 Hoàng Quốc Trung Nam 13/09/2001 8T-19
55 1907040252 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ 24/01/2001 5T-19
56 1907040256 Trần Thị Vân Nữ 02/12/2001 1T-19
57 1907040263 Phạm Hải Yến Nữ 24/05/2001 8T-19
58 1907040270 Lù Hoa Mai Nữ 22/07/2001 6T-18
59 1907040278 Trần Diệu Chi Nữ 27/07/2000 6T-19
60 1907040279 Vi Thùy Lan Nữ 25/05/2000 7T-19
61 1907040280 Đỗ Diệu Quỳnh Nữ 27/06/2000 4T-19
Ngày in 5/4/2022 12:00:00 AM
Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (62CHI3CFC) - Nhóm 01.19C Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Quỳnh Nga (GVT02012) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
1 1907140005 Trần Thị Vân Anh Nữ 24/10/2001 1T-19C
2 1907140006 Nguyễn Thị Ánh Nữ 09/05/2001 2T-19C
3 1907140009 Nguyễn Thị Chi Nữ 02/09/2001 1T-19C
4 1907140010 Trần Uyên Chi Nữ 14/08/2001 2T-19C
5 1907140011 Khuất Ngọc Diệp Nữ 04/09/2001 1T-19C
6 1907140013 Trần Lê Bích Đào Nữ 12/10/2001 1T-19C
7 1907140014 Tạ Thị Minh Giang Nữ 02/02/2001 2T-19C
8 1907140016 Vũ Thị Thùy Giang Nữ 05/09/2001 2T-19C
9 1907140017 Bùi Thị Thanh Hằng Nữ 08/06/2001 1T-19C
10 1907140018 Đặng Nguyễn Thái Hằng Nữ 05/07/2001 2T-19C
11 1907140020 Nguyễn Thị Hiền Nữ 29/10/2001 1T-19C
12 1907140024 Khiếu Thị Thu Huyền Nữ 20/07/2001 1T-19C
13 1907140025 Lại Trương Phương Huyền Nữ 07/08/2001 2T-19C
14 1907140031 Vũ Hoàng Yến Linh Nữ 26/12/2001 2T-19C
15 1907140036 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 11/12/2001 2T-19C
16 1907140037 Bùi Thị Hồng Nhung Nữ 16/10/2001 1T-19C
17 1907140040 Đoàn Thị Hoàng Oanh Nữ 10/01/2001 1T-19C
18 1907140042 Nguyễn Thị Thảo Quỳnh Nữ 05/09/2001 1T-19C
19 1907140044 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 22/05/2001 1T-19C
20 1907140045 Đỗ Thị Thu Thảo Nữ 22/09/2001 2T-19C
21 1907140046 Ngô Phương Thảo Nữ 01/04/2001 1T-19C
22 1907140049 Bùi Thị Trang Nữ 12/01/2001 2T-19C
23 1907140050 Đào Thu Trang Nữ 25/07/2001 1T-19C
24 1907140052 Trần Thu Trang Nữ 22/01/2001 1T-19C
25 1907140053 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 09/10/2001 2T-19C
26 1907140056 Chu Thị Hải Yến Nữ 19/08/2001 1T-19C
27 2007140008 Đặng Quốc Bình Nam 09/09/2002 1T-19C
28 2007140012 Tạ Văn Đạt Nam 27/07/2002 1T-19C
Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (62CHI3CFC) - Nhóm 02.19C Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Quỳnh Nga (GVT02012) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
1 1907140001 Nguyễn Mai Anh Nữ 12/03/2001 1T-19C
2 1907140002 Nguyễn Phúc Hồng Anh Nữ 28/11/2001 2T-19C
3 1907140003 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 06/08/2001 1T-19C
4 1907140004 Phí Thị Phương Anh Nữ 05/02/2001 2T-19C
5 1907140007 Nguyễn Thị Kim Ánh Nữ 11/12/2001 1T-19C
6 1907140008 Phan Thị Ngọc Bích Nữ 03/09/2001 2T-19C
7 1907140012 Phạm Thị Dinh Nữ 01/08/2000 2T-19C
8 1907140015 Tô Đàm Hạnh Giang Nữ 26/03/2001 1T-19C
9 1907140021 Kiều Minh Huệ Nữ 12/03/2001 2T-19C
10 1907140022 Đỗ Minh Huyền Nữ 16/11/2001 1T-19C
11 1907140023 Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ 09/03/2001 2T-19C
12 1907140026 Lê Thị Khánh Huyền Nữ 11/08/2001 1T-19C
13 1907140027 Nguyễn Thị Hương Nữ 09/01/2001 2T-19C
14 1907140028 Trương Hạnh Lâm Nữ 21/05/2001 1T-19C
15 1907140029 Đặng Trang Linh Nữ 11/09/2001 2T-19C
16 1907140030 Nguyễn Thùy Linh Nữ 09/02/2001 1T-19C
17 1907140032 Vũ Hương Ly Nữ 31/10/2001 1T-19C
18 1907140034 Nguyễn Thị Mến Nữ 14/10/2001 2T-19C
19 1907140035 Nguyễn Tài Ninh Nam 09/11/2001 1T-19C
20 1907140038 Đinh Thị Cẩm Nhung Nữ 28/01/2001 1T-19C
21 1907140039 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 01/03/2001 2T-19C
22 1907140041 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 26/04/2001 2T-19C
23 1907140043 Vũ Như Quỳnh Nữ 10/01/2001 2T-19C
24 1907140047 Nguyễn Thị Thảo Nữ 26/04/2001 2T-19C
25 1907140048 Phạm Thị Minh Thư Nữ 14/01/2001 1T-19C
26 1907140051 Nguyễn Bá Trang Nữ 05/02/2001 2T-19C
27 1907140054 Vũ Thị Thu Uyên Nữ 25/02/2001 1T-19C
28 1907140058 Đồng Thu Thủy Nữ 07/09/2001 2T-19C
29 1907140060 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 28/02/2001 1T-19C
09 10 11 12 13 14 15
Trang 1 / 2
Mẫu in: D010101.001
09 10 11 12 13 14 15
09 10 11 12 13 14 15
Trang 1 / 2
Mẫu in: D010101.001
09 10 11 12 13 14 15
Hà Nội, Ngày 04 tháng 05 năm 2022
Giáo viên giảng dạy
Trang 2 / 2
Mẫu in: D010101.001
09 10 11 12 13 14 15
Trang 1 / 2
Mẫu in: D010101.001
09 10 11 12 13 14 15
09 10 11 12 13 14 15
Trang 1 / 2
Mẫu in: D010101.001
09 10 11 12 13 14 15
09 10 11 12 13 14 15
Hà Nội, Ngày 04 tháng 05 năm 2022
Giáo viên giảng dạy
Trang 1 / 1
Mẫu in: D010101.001
09 10 11 12 13 14 15
Hà Nội, Ngày 04 tháng 05 năm 2022
Giáo viên giảng dạy
Trang 1 / 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc
9/5/2022
Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc
Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc
9/5/2022
……………….
Giám thị số 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc
9/5/2022
……………….
Giám thị số 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc
9/5/2022
……………….
Giám thị số 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc
9/5/2022
Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc
9/5/2022
……………….
Giám thị số 2