You are on page 1of 62

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC

DANH SÁCH ĐIỂM DANH


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (61CHI3CFC) - Nhóm 01.19 Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Thúy Hạnh (GVT00006) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
1 1807040249 Trần Thị Anh Thư Nữ 11/07/2000 1T-19
2 1907040008 Hoàng Phương Anh Nữ 27/11/2001 8T-19
3 1907040010 Lê Thị Kim Anh Nữ 17/04/2001 1T-19
4 1907040017 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 25/04/2001 8T-19
5 1907040020 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 07/07/2001 2T-19
6 1907040030 Vũ Thị Minh Anh Nữ 13/06/2001 3T-19
7 1907040035 Dương Thị Ngọc Bích Nữ 20/08/2001 8T-19
8 1907040049 Dương Đặng Hồng Diệp Nữ 30/04/2001 3T-19
9 1907040055 Đoàn Thị Duyên Nữ 16/07/2001 3T-19
10 1907040059 Lê Hà Giang Nữ 08/02/2001 4T-19
11 1907040067 Trần Nguyễn Vân Hà Nữ 02/01/2001 4T-19
12 1907040068 Trần Thị Thu Hà Nữ 19/02/2001 5T-19
13 1907040073 Lê Thúy Hằng Nữ 11/12/2001 8T-19
14 1907040078 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 04/03/2000 7T-19
15 1907040090 Nguyễn Thị Hoài Nữ 19/10/2001 1T-19
16 1907040092 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 06/06/2001 3T-19
17 1907040093 Vy Thị Hoạt Nữ 26/07/2001 4T-19
18 1907040096 Nguyễn Thị Hồng Nữ 12/02/2001 7T-19
19 1907040101 Nguyễn Thị Huyền Nữ 08/08/2001 6T-19
20 1907040108 Nguyễn Thiên Hương Nữ 18/03/2001 2T-19
21 1907040118 Hà Lê Phương Liên Nữ 09/08/2001 1T-19
22 1907040122 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 12/04/2001 5T-19
23 1907040124 Nguyễn Hoài Linh Nữ 19/03/2000 7T-19
24 1907040127 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 24/01/2001 1T-19
25 1907040129 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 14/05/2001 3T-19
26 1907040133 Nguyễn Thị Loan Nữ 28/02/2001 7T-19
27 1907040141 Vũ Quang Minh Nam 18/01/2001 9T-19
28 1907040146 Nguyễn Thị Trà My Nữ 01/02/2001 5T-19
29 1907040151 Nguyễn Thị Phương Nga Nữ 19/05/2001 1T-19
30 1907040157 Vũ Thị Ngoan Nữ 06/02/2001 6T-19
31 1907040158 Bùi Thị Hồng Ngọc Nữ 29/11/2001 7T-19
32 1907040160 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 20/01/2001 9T-19
33 1907040162 Phạm Thị Ngọc Nữ 12/11/2001 2T-19
34 1907040163 Vũ Minh Ngọc Nữ 05/12/2001 3T-19
35 1907040177 Phùng Thị Hồng Nhung Nữ 17/04/2001 9T-19
36 1907040178 Bùi Thị Kim Oanh Nữ 01/05/2001 1T-19
37 1907040180 Đặng Hoài Phương Nữ 18/01/2001 3T-19
38 1907040181 Lường Thu Phương Nữ 10/04/2001 4T-19
39 1907040182 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 28/02/2001 5T-19
40 1907040189 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh Nữ 29/03/2001 3T-19
41 1907040191 Hoàng Thị Tâm Nữ 23/07/2001 6T-19
42 1907040208 Nguyễn Phương Thảo Nữ 04/10/2001 7T-19
43 1907040209 Nguyễn Phương Thảo Nữ 22/02/2001 8T-19
44 1907040217 Hoàng Thu Thủy Nữ 30/04/2001 4T-19
45 1907040222 Bùi Thị Thư Nữ 01/02/2001 5T-19
46 1907040225 Nguyễn Thị Thương Nữ 05/09/2001 8T-19
47 1907040229 Đinh Thùy Trang Nữ 07/04/2001 2T-19
48 1907040231 Nguyễn Huyền Trang Nữ 16/12/2001 4T-19

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI


KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC

DANH SÁCH ĐIỂM DANH


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (61CHI3CFC) - Nhóm 01.19 Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Thúy Hạnh (GVT00006) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
49 1907040232 Nguyễn Ngọc Trang Nữ 06/02/2001 5T-19
50 1907040233 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 25/08/2001 6T-19
51 1907040240 Nguyễn Thu Trang Nữ 18/03/2001 4T-19
52 1907040241 Nguyễn Thu Trang Nữ 21/09/2001 5T-19
53 1907040246 Trần Thị Thu Trang Nữ 30/10/2001 1T-19
54 1907040248 Trịnh Thu Trang Nữ 03/09/2001 3T-19
55 1907040254 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 23/06/2001 8T-19
56 1907040255 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 28/03/2001 9T-19
57 1907040258 Lê Ngọc Vi Nữ 19/11/2001 3T-19
58 1907040269 Lê Phương Uyên Nữ 20/06/2001 7T-19
59 1907040274 Trần Ngọc Huyền Nữ 24/10/2001 1T-19
60 1907040282 Trần Thị Trang Nữ 02/06/2000 4T-19
Ngày in 5/4/2022 12:00:00 AM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI


KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC

DANH SÁCH ĐIỂM DANH


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (61CHI3CFC) - Nhóm 02.19 Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Thúy Hạnh (GVT00006) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
1 1807040026 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 11/11/2000 6T-18
2 1807040270 Bùi Ngọc Trung Nam 24/06/2000 4T-19
3 1907040001 Nguyễn Thị Thanh An Nữ 16/06/2001 1T-19
4 1907040005 Đào Mai Quỳnh Anh Nữ 29/09/2001 5T-19
5 1907040016 Nguyễn Minh Anh Nữ 12/03/2001 7T-19
6 1907040019 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 14/01/2001 4T-19
7 1907040022 Phạm Mai Anh Nữ 30/09/2001 4T-19
8 1907040024 Trần Mai Anh Nữ 31/08/2001 6T-19
9 1907040026 Trần Thị Mai Anh Nữ 21/06/2001 8T-19
10 1907040029 Vũ Lê Minh Anh Nữ 28/12/2001 2T-19
11 1907040046 Nguyễn Thị Chung Nữ 08/02/2001 1T-19
12 1907040047 Lương Thị Chuyên Nữ 17/12/2001 2T-19
13 1907040053 Trần Thị Thùy Dung Nữ 01/12/2001 8T-19
14 1907040057 Hoàng Thùy Dương Nữ 03/07/2001 1T-19
15 1907040058 Nguyễn Thùy Dương Nữ 25/06/2001 2T-19
16 1907040061 Nguyễn Thu Giang Nữ 12/08/2001 6T-19
17 1907040063 Trần Hương Giang Nữ 22/03/2001 8T-19
18 1907040071 Vũ Đoàn Hồng Hạnh Nữ 26/02/2001 6T-19
19 1907040074 Nguyễn Mỹ Hằng Nữ 12/12/2001 9T-19
20 1907040079 Phùng Thị Thu Hiền Nữ 21/10/2001 8T-19
21 1907040083 Nguyễn Văn Hiếu Nam 17/10/2001 3T-19
22 1907040084 Lê Thị Thanh Hoa Nữ 21/12/2001 4T-19
23 1907040085 Ngô Thị Hoa Nữ 07/06/2001 5T-19
24 1907040088 Bùi Thị Thu Hoài Nữ 07/09/2001 8T-19
25 1907040094 Đặng Thị Thanh Hòe Nữ 09/02/2001 5T-19
26 1907040097 Nguyễn Thị Hồng Nữ 09/08/2001 5T-19
27 1907040099 Nguyễn Thị Huệ Nữ 30/05/2001 8T-19
28 1907040104 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 17/09/2001 8T-19
29 1907040109 Trần Mai Hương Nữ 30/10/2001 3T-19
30 1907040120 Đinh Thị Linh Nữ 04/06/2001 3T-19
31 1907040125 Nguyễn Thị Linh Nữ 14/06/2001 8T-19
32 1907040130 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 13/06/2001 4T-19
33 1907040136 Dương Yến Ly Nữ 12/01/2001 1T-19
34 1907040147 Phạm Trà My Nữ 29/12/2001 6T-19
35 1907040164 Nguyễn Thị Thanh Nguyên Nữ 08/04/2001 6T-19
36 1907040166 Phạm Thủy Nguyên Nữ 13/06/2001 8T-19
37 1907040168 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 31/05/2001 1T-19
38 1907040169 Lê Thu Nhan Nữ 09/11/2001 2T-19
39 1907040170 Thân Thị Nhàn Nữ 01/01/2001 3T-19
40 1907040171 Đoàn Thị Yến Nhi Nữ 12/12/2001 4T-19
41 1907040172 Hoàng Phương Nhi Nữ 13/09/2001 5T-19
42 1907040179 Nguyễn Mai Oanh Nữ 11/09/2001 2T-19
43 1907040187 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 27/05/2001 1T-19
44 1907040188 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 18/04/2001 2T-19
45 1907040193 Trịnh Thanh Tâm Nữ 23/02/2001 8T-19
46 1907040202 Trần Thị Thanh Nữ 22/10/2001 1T-19
47 1907040206 Lê Thanh Thảo Nữ 29/09/2001 5T-19
48 1907040207 Nguyễn Phương Thảo Nữ 14/07/2001 6T-19

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI


KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC

DANH SÁCH ĐIỂM DANH


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (61CHI3CFC) - Nhóm 02.19 Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Thúy Hạnh (GVT00006) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
49 1907040210 Trần Thị Thạch Thảo Nữ 27/10/2001 9T-19
50 1907040211 Vũ Phương Thảo Nữ 05/10/2001 1T-19
51 1907040215 Phùng Thị Kim Thu Nữ 28/08/2001 4T-19
52 1907040220 Kiều Thị Thúy Nữ 02/06/2001 2T-19
53 1907040226 Đoàn Thị Thu Trà Nữ 15/08/2001 8T-19
54 1907040237 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 24/11/2001 1T-19
55 1907040238 Nguyễn Thị Trang Nữ 10/07/2001 2T-19
56 1907040251 Bùi Thị Mỹ Uyên Nữ 16/10/2001 4T-19
57 1907040257 Bùi Thị Tường Vi Nữ 09/12/2001 2T-19
58 1907040261 Nguyễn Hải Yến Nữ 07/02/2001 6T-19
59 1907040262 Nguyễn Thị Yến Nữ 11/10/2001 7T-19
60 1907040265 Chu Thị Việt Hà Nữ 14/10/2001 6T-19
61 1907040271 Nguyễn Khánh Linh Nữ 17/08/2001 6T-19

Ngày in 5/4/2022 12:00:00 AM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI


KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC

DANH SÁCH ĐIỂM DANH


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (61CHI3CFC) - Nhóm 03.19 Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Thúy Hạnh (GVT00006) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
1 1707040147 Tô Nguyệt Linh Nữ 27/11/1999 2T-18
2 1707040248 Phạm Tạ Phương Thảo Nữ 16/03/1999 10T-18
3 17L4000006 Ulambayar Dulguun Nữ 07/02/1999 1T-18
4 1807040116 Vũ Thị Ngọc Huyền Nữ 01/07/2000 3T-18
5 1807040126 Vũ Thị Thu Hương Nữ 20/05/2000 4T-18
6 1807040292 Dương Tùng Phong Nam 12/6/1999 7T-18
7 1907040012 Lê Thị Vân Anh Nữ 30/11/2001 3T-19
8 1907040014 Ngô Ngọc Anh Nữ 19/05/2001 5T-19
9 1907040018 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 28/04/2001 9T-19
10 1907040021 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 17/05/2001 3T-19
11 1907040036 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 03/12/2001 9T-19
12 1907040038 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 10/03/2001 1T-19
13 1907040041 Nguyễn Linh Chi Nữ 29/10/2001 4T-19
14 1907040043 Nguyễn Thị Chinh Nữ 04/03/2001 7T-19
15 1907040045 Chu Thị Chung Nữ 05/07/2001 9T-19
16 1907040050 Nguyễn Thị Diệp Nữ 30/01/2001 4T-19
17 1907040056 Đăng Thị Thùy Dương Nữ 20/07/2001 9T-19
18 1907040064 Vũ Trịnh Châu Giang Nữ 28/06/2001 9T-19
19 1907040065 Dương Thị Hà Nữ 09/08/2001 2T-19
20 1907040069 Lê Thị Hạnh Nữ 12/01/2001 4T-19
21 1907040086 Phạm Thị Hoa Nữ 16/01/2001 8T-19
22 1907040089 Nguyễn Thị Hoài Nữ 26/07/2001 9T-19
23 1907040095 Lê Thị Ánh Hồng Nữ 30/10/2001 6T-19
24 1907040102 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 07/01/2001 7T-19
25 1907040103 Phạm Ngọc Huyền Nữ 23/07/2001 9T-19
26 1907040110 Trần Thị Lan Hương Nữ 01/09/2001 4T-19
27 1907040111 Nguyễn Trọng Khang Nam 17/02/2001 2T-19
28 1907040113 Nguyễn Hoàng Lan Nữ 27/08/2001 4T-19
29 1907040121 Hoàng Ngọc Linh Nữ 12/12/2001 4T-19
30 1907040135 Nguyễn Thị Lừng Nữ 12/03/2001 9T-19
31 1907040138 Đào Huệ Mẫn Nữ 04/11/2001 6T-19
32 1907040139 Nguyễn Thị Minh Nữ 12/11/2001 7T-19
33 1907040145 Nguyễn Hà My Nữ 01/09/2001 4T-19
34 1907040148 Đỗ Nguyễn Hoài Nam Nam 25/04/2001 9T-19
35 1907040149 Nguyễn Thị Nga Nữ 07/09/2001 8T-19
36 1907040152 Phan Thị Thúy Nga Nữ 28/05/2001 2T-19
37 1907040155 Đào Thị Ngân Nữ 26/02/2001 3T-19
38 1907040159 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 27/04/2001 8T-19
39 1907040186 Đặng Thu Quỳnh Nữ 26/09/2001 9T-19
40 1907040194 Nguyễn Thị Tính Nữ 07/12/2001 7T-19
41 1907040198 Phạm Thị Ánh Tuyết Nữ 07/08/2001 2T-19
42 1907040199 Vũ Thị Tuyết Nữ 17/08/2001 3T-19
43 1907040200 Nguyễn Thị Tươi Nữ 10/08/2001 6T-19
44 1907040204 Đào Thị Thu Thảo Nữ 12/10/2001 3T-19
45 1907040214 Nguyễn Thị Hồng Thơm Nữ 26/09/2001 3T-19
46 1907040216 Ngô Thị Thuỷ Nữ 01/04/2001 1T-19
47 1907040218 Nguyễn Thị Thủy Nữ 23/03/2001 5T-19
48 1907040219 Nguyễn Thị Thủy Nữ 15/08/2001 6T-19

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI


KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC
DANH SÁCH ĐIỂM DANH
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (61CHI3CFC) - Nhóm 03.19 Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Thúy Hạnh (GVT00006) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
49 1907040223 Nguyễn Anh Thư Nữ 22/12/2000 6T-19
50 1907040227 Bùi Thị Kiều Trang Nữ 03/03/2001 9T-19
51 1907040235 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 16/09/2001 8T-19
52 1907040239 Nguyễn Thu Trang Nữ 23/09/2001 3T-19
53 1907040242 Phạm Quỳnh Trang Nữ 16/04/2001 6T-19
54 1907040245 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ 17/05/2001 9T-19
55 1907040247 Trần Thị Thu Trang Nữ 20/10/2001 2T-19
56 1907040259 Phạm Thị Như Ý Nữ 26/12/2001 4T-19
57 1907040260 Trần Thị Như Ý Nữ 09/05/2001 5T-19
58 1907040264 Phùng Hải Yến Nữ 29/10/2001 9T-19
59 1907040273 Phạm Thị Hồng Lý Nữ 14/01/2001 4T-19
60 1907040276 Hà Ngọc Thương Nữ 25/05/2000 9T-19
Ngày in 5/4/2022 12:00:00 AM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI


KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC

DANH SÁCH ĐIỂM DANH


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (61CHI3CFC) - Nhóm 04.19 Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Quỳnh Nga (GVT02012) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
1 1707040296 Trần Thị Thùy Trang Nữ 03/12/1999 8T-18
2 1807020037 Đỗ Hoàng Hiếu Nam 10/09/1999 2N-18
3 1807040201 Nguyễn Nguyên Phương Nữ 06/11/2000 3T-18
4 1907040002 Bùi Quế Anh Nữ 12/09/2001 2T-19
5 1907040003 Bùi Thị Phương Anh Nữ 07/10/2001 3T-19
6 1907040007 Hoàng Ngọc Anh Nữ 23/09/2001 7T-19
7 1907040009 Lê Nguyễn Hà Anh Nữ 01/12/2001 9T-19
8 1907040011 Lê Thị Lan Anh Nữ 09/03/2001 2T-19
9 1907040013 Mạc Thị Lan Anh Nữ 13/02/2001 4T-19
10 1907040023 Phan Phương Anh Nữ 10/12/2001 5T-19
11 1907040025 Trần Thị Mai Anh Nữ 05/10/2001 7T-19
12 1907040028 Trịnh Thảo Anh Nữ 10/03/2001 3T-19
13 1907040032 Đỗ Thị Hồng Ánh Nữ 16/12/2001 5T-19
14 1907040033 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 20/09/2001 6T-19
15 1907040040 Bùi Lan Chi Nữ 02/02/2001 3T-19
16 1907040042 Nguyễn Linh Chi Nữ 02/09/2001 5T-19
17 1907040052 Đặng Thị Dung Nữ 27/01/2001 6T-19
18 1907040060 Nguyễn Hương Giang Nữ 25/08/2001 5T-19
19 1907040062 Phùng Hương Giang Nữ 16/11/2001 7T-19
20 1907040070 Nguyễn Thúy Hạnh Nữ 28/02/2001 5T-19
21 1907040072 Đỗ Thị Thúy Hằng Nữ 08/07/2001 7T-19
22 1907040077 Trần Thị Thu Hằng Nữ 21/07/2001 3T-19
23 1907040080 Trần Đặng Thảo Hiền Nữ 23/06/2001 9T-19
24 1907040087 Vũ Mai Hoa Nữ 13/05/2001 7T-19
25 1907040105 Trần Dương Minh Huyền Nữ 19/09/2001 9T-19
26 1907040106 Hà Thu Hương Nữ 19/07/2001 9T-19
27 1907040107 Ngô Thị Lan Hương Nữ 19/08/2001 1T-19
28 1907040114 Phan Thị Tuyết Lan Nữ 06/04/2001 5T-19
29 1907040116 Roãn Thị Lành Nữ 27/11/2001 8T-19
30 1907040117 Nguyễn Hương Li Nữ 01/08/2001 9T-19
31 1907040123 Nghiêm Thị Linh Nữ 03/04/2001 6T-19
32 1907040132 Phùng Thị Khánh Linh Nữ 02/09/2001 5T-19
33 1907040137 Đào Khánh Ly Nữ 24/10/2001 2T-19
34 1907040142 Đinh Hà My Nữ 24/07/2001 1T-19
35 1907040144 Đinh Trà My Nữ 31/01/2001 3T-19
36 1907040156 Trần Thị Phương Ngân Nữ 18/01/2001 4T-19
37 1907040161 Nguyễn Thị Trang Ngọc Nữ 12/10/2001 1T-19
38 1907040165 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 19/06/2001 7T-19
39 1907040167 Bùi Thu Nguyệt Nữ 14/10/2001 9T-19
40 1907040173 Đỗ Trang Nhung Nữ 04/03/2001 6T-19
41 1907040174 Lê Thị Phương Nhung Nữ 14/08/2001 7T-19
42 1907040176 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 19/02/2001 8T-19
43 1907040185 Nguyễn Thị Quyên Nữ 14/03/2001 8T-19
44 1907040190 Bùi Thị Minh Tâm Nữ 16/11/2001 5T-19
45 1907040192 Nguyễn Thị Tâm Nữ 09/10/2001 7T-19
46 1907040196 Tạ Thị Tuyên Nữ 01/12/2000 9T-19
47 1907040197 Chử Ánh Tuyết Nữ 09/12/2001 1T-19
48 1907040205 Hà Phương Thảo Nữ 13/09/2001 4T-19

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI


KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC

DANH SÁCH ĐIỂM DANH


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (61CHI3CFC) - Nhóm 04.19 Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Quỳnh Nga (GVT02012) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
49 1907040221 Nghiêm Thị Phương Thúy Nữ 02/05/2001 3T-19
50 1907040224 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 21/09/2001 7T-19
51 1907040230 Hoàng Thị Huyền Trang Nữ 28/09/2001 3T-19
52 1907040234 Nguyễn Thị Như Trang Nữ 31/03/2001 7T-19
53 1907040244 Trần Thị Kiều Trang Nữ 03/09/2001 8T-19
54 1907040250 Hoàng Quốc Trung Nam 13/09/2001 8T-19
55 1907040252 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ 24/01/2001 5T-19
56 1907040256 Trần Thị Vân Nữ 02/12/2001 1T-19
57 1907040263 Phạm Hải Yến Nữ 24/05/2001 8T-19
58 1907040270 Lù Hoa Mai Nữ 22/07/2001 6T-18
59 1907040278 Trần Diệu Chi Nữ 27/07/2000 6T-19
60 1907040279 Vi Thùy Lan Nữ 25/05/2000 7T-19
61 1907040280 Đỗ Diệu Quỳnh Nữ 27/06/2000 4T-19
Ngày in 5/4/2022 12:00:00 AM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI


KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC

DANH SÁCH ĐIỂM DANH


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (62CHI3CFC) - Nhóm 01.19C Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Quỳnh Nga (GVT02012) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
1 1907140005 Trần Thị Vân Anh Nữ 24/10/2001 1T-19C
2 1907140006 Nguyễn Thị Ánh Nữ 09/05/2001 2T-19C
3 1907140009 Nguyễn Thị Chi Nữ 02/09/2001 1T-19C
4 1907140010 Trần Uyên Chi Nữ 14/08/2001 2T-19C
5 1907140011 Khuất Ngọc Diệp Nữ 04/09/2001 1T-19C
6 1907140013 Trần Lê Bích Đào Nữ 12/10/2001 1T-19C
7 1907140014 Tạ Thị Minh Giang Nữ 02/02/2001 2T-19C
8 1907140016 Vũ Thị Thùy Giang Nữ 05/09/2001 2T-19C
9 1907140017 Bùi Thị Thanh Hằng Nữ 08/06/2001 1T-19C
10 1907140018 Đặng Nguyễn Thái Hằng Nữ 05/07/2001 2T-19C
11 1907140020 Nguyễn Thị Hiền Nữ 29/10/2001 1T-19C
12 1907140024 Khiếu Thị Thu Huyền Nữ 20/07/2001 1T-19C
13 1907140025 Lại Trương Phương Huyền Nữ 07/08/2001 2T-19C
14 1907140031 Vũ Hoàng Yến Linh Nữ 26/12/2001 2T-19C
15 1907140036 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 11/12/2001 2T-19C
16 1907140037 Bùi Thị Hồng Nhung Nữ 16/10/2001 1T-19C
17 1907140040 Đoàn Thị Hoàng Oanh Nữ 10/01/2001 1T-19C
18 1907140042 Nguyễn Thị Thảo Quỳnh Nữ 05/09/2001 1T-19C
19 1907140044 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 22/05/2001 1T-19C
20 1907140045 Đỗ Thị Thu Thảo Nữ 22/09/2001 2T-19C
21 1907140046 Ngô Phương Thảo Nữ 01/04/2001 1T-19C
22 1907140049 Bùi Thị Trang Nữ 12/01/2001 2T-19C
23 1907140050 Đào Thu Trang Nữ 25/07/2001 1T-19C
24 1907140052 Trần Thu Trang Nữ 22/01/2001 1T-19C
25 1907140053 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 09/10/2001 2T-19C
26 1907140056 Chu Thị Hải Yến Nữ 19/08/2001 1T-19C
27 2007140008 Đặng Quốc Bình Nam 09/09/2002 1T-19C
28 2007140012 Tạ Văn Đạt Nam 27/07/2002 1T-19C

Ngày in 5/4/2022 12:00:00 AM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI


KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC

DANH SÁCH ĐIỂM DANH


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học/Nhóm: Văn hóa dân gian Trung Quốc (62CHI3CFC) - Nhóm 02.19C Số tín chỉ: 3
CBGD: Nguyễn Thị Quỳnh Nga (GVT02012) Tổ TH:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09
1 1907140001 Nguyễn Mai Anh Nữ 12/03/2001 1T-19C
2 1907140002 Nguyễn Phúc Hồng Anh Nữ 28/11/2001 2T-19C
3 1907140003 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 06/08/2001 1T-19C
4 1907140004 Phí Thị Phương Anh Nữ 05/02/2001 2T-19C
5 1907140007 Nguyễn Thị Kim Ánh Nữ 11/12/2001 1T-19C
6 1907140008 Phan Thị Ngọc Bích Nữ 03/09/2001 2T-19C
7 1907140012 Phạm Thị Dinh Nữ 01/08/2000 2T-19C
8 1907140015 Tô Đàm Hạnh Giang Nữ 26/03/2001 1T-19C
9 1907140021 Kiều Minh Huệ Nữ 12/03/2001 2T-19C
10 1907140022 Đỗ Minh Huyền Nữ 16/11/2001 1T-19C
11 1907140023 Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ 09/03/2001 2T-19C
12 1907140026 Lê Thị Khánh Huyền Nữ 11/08/2001 1T-19C
13 1907140027 Nguyễn Thị Hương Nữ 09/01/2001 2T-19C
14 1907140028 Trương Hạnh Lâm Nữ 21/05/2001 1T-19C
15 1907140029 Đặng Trang Linh Nữ 11/09/2001 2T-19C
16 1907140030 Nguyễn Thùy Linh Nữ 09/02/2001 1T-19C
17 1907140032 Vũ Hương Ly Nữ 31/10/2001 1T-19C
18 1907140034 Nguyễn Thị Mến Nữ 14/10/2001 2T-19C
19 1907140035 Nguyễn Tài Ninh Nam 09/11/2001 1T-19C
20 1907140038 Đinh Thị Cẩm Nhung Nữ 28/01/2001 1T-19C
21 1907140039 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 01/03/2001 2T-19C
22 1907140041 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 26/04/2001 2T-19C
23 1907140043 Vũ Như Quỳnh Nữ 10/01/2001 2T-19C
24 1907140047 Nguyễn Thị Thảo Nữ 26/04/2001 2T-19C
25 1907140048 Phạm Thị Minh Thư Nữ 14/01/2001 1T-19C
26 1907140051 Nguyễn Bá Trang Nữ 05/02/2001 2T-19C
27 1907140054 Vũ Thị Thu Uyên Nữ 25/02/2001 1T-19C
28 1907140058 Đồng Thu Thủy Nữ 07/09/2001 2T-19C
29 1907140060 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 28/02/2001 1T-19C

Ngày in 5/4/2022 12:00:00 AM


Mẫu in: D010101.001

09 10 11 12 13 14 15
Trang 1 / 2
Mẫu in: D010101.001

09 10 11 12 13 14 15

Hà Nội, Ngày 04 tháng 05 năm 2022


Giáo viên giảng dạy
Trang 2 / 2
Mẫu in: D010101.001

09 10 11 12 13 14 15
Trang 1 / 2
Mẫu in: D010101.001

09 10 11 12 13 14 15
Hà Nội, Ngày 04 tháng 05 năm 2022
Giáo viên giảng dạy

Trang 2 / 2
Mẫu in: D010101.001

09 10 11 12 13 14 15
Trang 1 / 2
Mẫu in: D010101.001
09 10 11 12 13 14 15

Hà Nội, Ngày 04 tháng 05 năm 2022


Giáo viên giảng dạy
Trang 2 / 2
Mẫu in: D010101.001

09 10 11 12 13 14 15
Trang 1 / 2
Mẫu in: D010101.001

09 10 11 12 13 14 15

Hà Nội, Ngày 04 tháng 05 năm 2022


Giáo viên giảng dạy
Trang 2 / 2
Mẫu in: D010101.001

09 10 11 12 13 14 15
Hà Nội, Ngày 04 tháng 05 năm 2022
Giáo viên giảng dạy

Trang 1 / 1
Mẫu in: D010101.001

09 10 11 12 13 14 15
Hà Nội, Ngày 04 tháng 05 năm 2022
Giáo viên giảng dạy

Trang 1 / 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc

DANH SÁCH THI KHỐI T-19


Môn thi: Văn hóa dân gian Ngày thi:

SBD Mã SV Họ và tên SV GT Ngày sinh Lớp Phòng


001 1707040147 Tô Nguyệt Linh Nữ 27/11/1999 2T-18 712C
002 1707040248 Phạm Tạ Phương Thảo Nữ 16/03/1999 10T-18 712C
003 1707040296 Trần Thị Thùy Trang Nữ 03/12/1999 8T-18 712C
004 17L4000006 Ulambayar Dulguun Nữ 07/02/1999 1T-18 712C
005 1807020037 Đỗ Hoàng Hiếu Nam 10/09/1999 2N-18 712C
006 1807040026 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 11/11/2000 6T-18 712C
007 1807040116 Vũ Thị Ngọc Huyền Nữ 01/07/2000 3T-18 712C
008 1807040126 Vũ Thị Thu Hương Nữ 20/05/2000 4T-18 712C
009 1807040201 Nguyễn Nguyên Phương Nữ 06/11/2000 3T-18 712C
010 1807040249 Trần Thị Anh Thư Nữ 11/07/2000 1T-19 712C
011 1807040270 Bùi Ngọc Trung Nam 24/06/2000 4T-19 712C
012 1807040292 Dương Tùng Phong Nam 12/6/1999 7T-18 712C
013 1907040001 Nguyễn Thị Thanh An Nữ 16/06/2001 1T-19 712C
014 1907040002 Bùi Quế Anh Nữ 12/09/2001 2T-19 712C
015 1907040003 Bùi Thị Phương Anh Nữ 07/10/2001 3T-19 712C
016 1907040005 Đào Mai Quỳnh Anh Nữ 29/09/2001 5T-19 712C
017 1907040007 Hoàng Ngọc Anh Nữ 23/09/2001 7T-19 712C
018 1907040008 Hoàng Phương Anh Nữ 27/11/2001 8T-19 712C
019 1907040009 Lê Nguyễn Hà Anh Nữ 01/12/2001 9T-19 712C
020 1907040010 Lê Thị Kim Anh Nữ 17/04/2001 1T-19 712C
021 1907040011 Lê Thị Lan Anh Nữ 09/03/2001 2T-19 712C
022 1907040012 Lê Thị Vân Anh Nữ 30/11/2001 3T-19 712C
023 1907040013 Mạc Thị Lan Anh Nữ 13/02/2001 4T-19 712C
024 1907040014 Ngô Ngọc Anh Nữ 19/05/2001 5T-19 712C
025 1907040016 Nguyễn Minh Anh Nữ 12/03/2001 7T-19 712C
026 1907040017 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 25/04/2001 8T-19 712C
027 1907040018 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 28/04/2001 9T-19 712C
028 1907040019 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 14/01/2001 4T-19 712C
029 1907040020 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 07/07/2001 2T-19 712C
030 1907040021 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 17/05/2001 3T-19 712C
031 1907040022 Phạm Mai Anh Nữ 30/09/2001 4T-19 712C
032 1907040023 Phan Phương Anh Nữ 10/12/2001 5T-19 712C
033 1907040024 Trần Mai Anh Nữ 31/08/2001 6T-19 712C
034 1907040025 Trần Thị Mai Anh Nữ 05/10/2001 7T-19 712C
035 1907040026 Trần Thị Mai Anh Nữ 21/06/2001 8T-19 712C
1907040028 Trịnh Thảo Anh Nữ 10/03/2001 3T-19
037 1907040029 Vũ Lê Minh Anh Nữ 28/12/2001 2T-19 712C
038 1907040030 Vũ Thị Minh Anh Nữ 13/06/2001 3T-19 712C
039 1907040032 Đỗ Thị Hồng Ánh Nữ 16/12/2001 5T-19 712C
040 1907040033 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 20/09/2001 6T-19 712C
041 1907040035 Dương Thị Ngọc Bích Nữ 20/08/2001 8T-19 712C
042 1907040036 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 03/12/2001 9T-19 712C
043 1907040038 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 10/03/2001 1T-19 712C
044 1907040040 Bùi Lan Chi Nữ 02/02/2001 3T-19 712C
045 1907040041 Nguyễn Linh Chi Nữ 29/10/2001 4T-19 712C
046 1907040042 Nguyễn Linh Chi Nữ 02/09/2001 5T-19 712C
047 1907040043 Nguyễn Thị Chinh Nữ 04/03/2001 7T-19 712C
048 1907040045 Chu Thị Chung Nữ 05/07/2001 9T-19 712C
049 1907040046 Nguyễn Thị Chung Nữ 08/02/2001 1T-19 302E
050 1907040047 Lương Thị Chuyên Nữ 17/12/2001 2T-19 302E
051 1907040049 Dương Đặng Hồng Diệp Nữ 30/04/2001 3T-19 302E
052 1907040050 Nguyễn Thị Diệp Nữ 30/01/2001 4T-19 302E
053 1907040052 Đặng Thị Dung Nữ 27/01/2001 6T-19 302E
054 1907040053 Trần Thị Thùy Dung Nữ 01/12/2001 8T-19 302E
055 1907040055 Đoàn Thị Duyên Nữ 16/07/2001 3T-19 302E
056 1907040056 Đăng Thị Thùy Dương Nữ 20/07/2001 9T-19 302E
057 1907040057 Hoàng Thùy Dương Nữ 03/07/2001 1T-19 302E
058 1907040058 Nguyễn Thùy Dương Nữ 25/06/2001 2T-19 302E
059 1907040059 Lê Hà Giang Nữ 08/02/2001 4T-19 302E
060 1907040060 Nguyễn Hương Giang Nữ 25/08/2001 5T-19 302E
061 1907040061 Nguyễn Thu Giang Nữ 12/08/2001 6T-19 302E
062 1907040062 Phùng Hương Giang Nữ 16/11/2001 7T-19 302E
063 1907040063 Trần Hương Giang Nữ 22/03/2001 8T-19 302E
064 1907040064 Vũ Trịnh Châu Giang Nữ 28/06/2001 9T-19 302E
065 1907040065 Dương Thị Hà Nữ 09/08/2001 2T-19 302E
066 1907040067 Trần Nguyễn Vân Hà Nữ 02/01/2001 4T-19 302E
067 1907040068 Trần Thị Thu Hà Nữ 19/02/2001 5T-19 302E
068 1907040069 Lê Thị Hạnh Nữ 12/01/2001 4T-19 302E
069 1907040070 Nguyễn Thúy Hạnh Nữ 28/02/2001 5T-19 302E
070 1907040071 Vũ Đoàn Hồng Hạnh Nữ 26/02/2001 6T-19 302E
071 1907040072 Đỗ Thị Thúy Hằng Nữ 08/07/2001 7T-19 302E
072 1907040073 Lê Thúy Hằng Nữ 11/12/2001 8T-19 302E
073 1907040074 Nguyễn Mỹ Hằng Nữ 12/12/2001 9T-19 302E
074 1907040077 Trần Thị Thu Hằng Nữ 21/07/2001 3T-19 302E
075 1907040078 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 04/03/2000 7T-19 302E
076 1907040079 Phùng Thị Thu Hiền Nữ 21/10/2001 8T-19 302E
077 1907040080 Trần Đặng Thảo Hiền Nữ 23/06/2001 9T-19 302E
078 1907040083 Nguyễn Văn Hiếu Nam 17/10/2001 3T-19 302E
079 1907040084 Lê Thị Thanh Hoa Nữ 21/12/2001 4T-19 302E
080 1907040085 Ngô Thị Hoa Nữ 07/06/2001 5T-19 302E
081 1907040086 Phạm Thị Hoa Nữ 16/01/2001 8T-19 302E
082 1907040087 Vũ Mai Hoa Nữ 13/05/2001 7T-19 302E
083 1907040088 Bùi Thị Thu Hoài Nữ 07/09/2001 8T-19 302E
084 1907040089 Nguyễn Thị Hoài Nữ 26/07/2001 9T-19 302E
085 1907040090 Nguyễn Thị Hoài Nữ 19/10/2001 1T-19 302E
086 1907040092 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 06/06/2001 3T-19 302E
087 1907040093 Vy Thị Hoạt Nữ 26/07/2001 4T-19 302E
088 1907040094 Đặng Thị Thanh Hòe Nữ 09/02/2001 5T-19 302E
089 1907040095 Lê Thị Ánh Hồng Nữ 30/10/2001 6T-19 302E
090 1907040096 Nguyễn Thị Hồng Nữ 12/02/2001 7T-19 302E
091 1907040097 Nguyễn Thị Hồng Nữ 09/08/2001 5T-19 302E
092 1907040099 Nguyễn Thị Huệ Nữ 30/05/2001 8T-19 302E
093 1907040101 Nguyễn Thị Huyền Nữ 08/08/2001 6T-19 302E
094 1907040102 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 07/01/2001 7T-19 302E
095 1907040103 Phạm Ngọc Huyền Nữ 23/07/2001 9T-19 302E
096 1907040104 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 17/09/2001 8T-19 302E
097 1907040105 Trần Dương Minh Huyền Nữ 19/09/2001 9T-19 305E
098 1907040106 Hà Thu Hương Nữ 19/07/2001 9T-19 305E
099 1907040107 Ngô Thị Lan Hương Nữ 19/08/2001 1T-19 305E
100 1907040108 Nguyễn Thiên Hương Nữ 18/03/2001 2T-19 305E
101 1907040109 Trần Mai Hương Nữ 30/10/2001 3T-19 305E
102 1907040110 Trần Thị Lan Hương Nữ 01/09/2001 4T-19 305E
103 1907040111 Nguyễn Trọng Khang Nam 17/02/2001 2T-19 305E
104 1907040113 Nguyễn Hoàng Lan Nữ 27/08/2001 4T-19 305E
105 1907040114 Phan Thị Tuyết Lan Nữ 06/04/2001 5T-19 305E
106 1907040116 Roãn Thị Lành Nữ 27/11/2001 8T-19 305E
107 1907040117 Nguyễn Hương Li Nữ 01/08/2001 9T-19 305E
108 1907040118 Hà Lê Phương Liên Nữ 09/08/2001 1T-19 305E
109 1907040120 Đinh Thị Linh Nữ 04/06/2001 3T-19 305E
110 1907040121 Hoàng Ngọc Linh Nữ 12/12/2001 4T-19 305E
111 1907040122 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 12/04/2001 5T-19 305E
112 1907040123 Nghiêm Thị Linh Nữ 03/04/2001 6T-19 305E
113 1907040124 Nguyễn Hoài Linh Nữ 19/03/2000 7T-19 305E
114 1907040125 Nguyễn Thị Linh Nữ 14/06/2001 8T-19 305E
115 1907040127 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 24/01/2001 1T-19 305E
116 1907040129 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 14/05/2001 3T-19 305E
117 1907040130 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 13/06/2001 4T-19 305E
118 1907040132 Phùng Thị Khánh Linh Nữ 02/09/2001 5T-19 305E
119 1907040133 Nguyễn Thị Loan Nữ 28/02/2001 7T-19 305E
120 1907040135 Nguyễn Thị Lừng Nữ 12/03/2001 9T-19 305E
121 1907040136 Dương Yến Ly Nữ 12/01/2001 1T-19 305E
122 1907040137 Đào Khánh Ly Nữ 24/10/2001 2T-19 305E
123 1907040138 Đào Huệ Mẫn Nữ 04/11/2001 6T-19 305E
124 1907040139 Nguyễn Thị Minh Nữ 12/11/2001 7T-19 305E
125 1907040141 Vũ Quang Minh Nam 18/01/2001 9T-19 305E
126 1907040142 Đinh Hà My Nữ 24/07/2001 1T-19 305E
127 1907040144 Đinh Trà My Nữ 31/01/2001 3T-19 305E
128 1907040145 Nguyễn Hà My Nữ 01/09/2001 4T-19 305E
129 1907040146 Nguyễn Thị Trà My Nữ 01/02/2001 5T-19 305E
130 1907040147 Phạm Trà My Nữ 29/12/2001 6T-19 305E
131 1907040148 Đỗ Nguyễn Hoài Nam Nam 25/04/2001 9T-19 305E
132 1907040149 Nguyễn Thị Nga Nữ 07/09/2001 8T-19 305E
133 1907040151 Nguyễn Thị Phương Nga Nữ 19/05/2001 1T-19 305E
134 1907040152 Phan Thị Thúy Nga Nữ 28/05/2001 2T-19 305E
135 1907040155 Đào Thị Ngân Nữ 26/02/2001 3T-19 305E
136 1907040156 Trần Thị Phương Ngân Nữ 18/01/2001 4T-19 305E
137 1907040157 Vũ Thị Ngoan Nữ 06/02/2001 6T-19 305E
138 1907040158 Bùi Thị Hồng Ngọc Nữ 29/11/2001 7T-19 305E
139 1907040159 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 27/04/2001 8T-19 305E
140 1907040160 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 20/01/2001 9T-19 305E
141 1907040161 Nguyễn Thị Trang Ngọc Nữ 12/10/2001 1T-19 305E
142 1907040162 Phạm Thị Ngọc Nữ 12/11/2001 2T-19 305E
143 1907040163 Vũ Minh Ngọc Nữ 05/12/2001 3T-19 305E
144 1907040164 Nguyễn Thị Thanh Nguyên Nữ 08/04/2001 6T-19 305E
145 1907040165 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 19/06/2001 7T-19 402E
146 1907040166 Phạm Thủy Nguyên Nữ 13/06/2001 8T-19 402E
147 1907040167 Bùi Thu Nguyệt Nữ 14/10/2001 9T-19 402E
148 1907040168 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 31/05/2001 1T-19 402E
149 1907040169 Lê Thu Nhan Nữ 09/11/2001 2T-19 402E
150 1907040170 Thân Thị Nhàn Nữ 01/01/2001 3T-19 402E
151 1907040171 Đoàn Thị Yến Nhi Nữ 12/12/2001 4T-19 402E
152 1907040172 Hoàng Phương Nhi Nữ 13/09/2001 5T-19 402E
153 1907040173 Đỗ Trang Nhung Nữ 04/03/2001 6T-19 402E
154 1907040174 Lê Thị Phương Nhung Nữ 14/08/2001 7T-19 402E
155 1907040176 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 19/02/2001 8T-19 402E
156 1907040177 Phùng Thị Hồng Nhung Nữ 17/04/2001 9T-19 402E
157 1907040178 Bùi Thị Kim Oanh Nữ 01/05/2001 1T-19 402E
158 1907040179 Nguyễn Mai Oanh Nữ 11/09/2001 2T-19 402E
159 1907040180 Đặng Hoài Phương Nữ 18/01/2001 3T-19 402E
160 1907040181 Lường Thu Phương Nữ 10/04/2001 4T-19 402E
161 1907040182 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 28/02/2001 5T-19 402E
162 1907040185 Nguyễn Thị Quyên Nữ 14/03/2001 8T-19 402E
163 1907040186 Đặng Thu Quỳnh Nữ 26/09/2001 9T-19 402E
164 1907040187 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 27/05/2001 1T-19 402E
165 1907040188 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 18/04/2001 2T-19 402E
166 1907040189 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh Nữ 29/03/2001 3T-19 402E
167 1907040190 Bùi Thị Minh Tâm Nữ 16/11/2001 5T-19 402E
168 1907040191 Hoàng Thị Tâm Nữ 23/07/2001 6T-19 402E
169 1907040192 Nguyễn Thị Tâm Nữ 09/10/2001 7T-19 402E
170 1907040193 Trịnh Thanh Tâm Nữ 23/02/2001 8T-19 402E
171 1907040194 Nguyễn Thị Tính Nữ 07/12/2001 7T-19 402E
172 1907040196 Tạ Thị Tuyên Nữ 01/12/2000 9T-19 402E
173 1907040197 Chử Ánh Tuyết Nữ 09/12/2001 1T-19 402E
174 1907040198 Phạm Thị Ánh Tuyết Nữ 07/08/2001 2T-19 402E
175 1907040199 Vũ Thị Tuyết Nữ 17/08/2001 3T-19 402E
176 1907040200 Nguyễn Thị Tươi Nữ 10/08/2001 6T-19 402E
177 1907040202 Trần Thị Thanh Nữ 22/10/2001 1T-19 402E
178 1907040204 Đào Thị Thu Thảo Nữ 12/10/2001 3T-19 402E
179 1907040205 Hà Phương Thảo Nữ 13/09/2001 4T-19 402E
180 1907040206 Lê Thanh Thảo Nữ 29/09/2001 5T-19 402E
181 1907040207 Nguyễn Phương Thảo Nữ 14/07/2001 6T-19 402E
182 1907040208 Nguyễn Phương Thảo Nữ 04/10/2001 7T-19 402E
183 1907040209 Nguyễn Phương Thảo Nữ 22/02/2001 8T-19 402E
184 1907040210 Trần Thị Thạch Thảo Nữ 27/10/2001 9T-19 402E
185 1907040211 Vũ Phương Thảo Nữ 05/10/2001 1T-19 402E
186 1907040214 Nguyễn Thị Hồng Thơm Nữ 26/09/2001 3T-19 402E
187 1907040215 Phùng Thị Kim Thu Nữ 28/08/2001 4T-19 402E
188 1907040216 Ngô Thị Thuỷ Nữ 01/04/2001 1T-19 402E
189 1907040217 Hoàng Thu Thủy Nữ 30/04/2001 4T-19 402E
190 1907040218 Nguyễn Thị Thủy Nữ 23/03/2001 5T-19 402E
191 1907040219 Nguyễn Thị Thủy Nữ 15/08/2001 6T-19 402E
192 1907040220 Kiều Thị Thúy Nữ 02/06/2001 2T-19 402E
193 1907040221 Nghiêm Thị Phương Thúy Nữ 02/05/2001 3T-19 402E
194 1907040222 Bùi Thị Thư Nữ 01/02/2001 5T-19 405E
195 1907040223 Nguyễn Anh Thư Nữ 22/12/2000 6T-19 405E
196 1907040224 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 21/09/2001 7T-19 405E
197 1907040225 Nguyễn Thị Thương Nữ 05/09/2001 8T-19 405E
198 1907040226 Đoàn Thị Thu Trà Nữ 15/08/2001 8T-19 405E
199 1907040227 Bùi Thị Kiều Trang Nữ 03/03/2001 9T-19 405E
200 1907040229 Đinh Thùy Trang Nữ 07/04/2001 2T-19 405E
201 1907040230 Hoàng Thị Huyền Trang Nữ 28/09/2001 3T-19 405E
202 1907040231 Nguyễn Huyền Trang Nữ 16/12/2001 4T-19 405E
203 1907040232 Nguyễn Ngọc Trang Nữ 06/02/2001 5T-19 405E
204 1907040233 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 25/08/2001 6T-19 405E
205 1907040234 Nguyễn Thị Như Trang Nữ 31/03/2001 7T-19 405E
206 1907040235 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 16/09/2001 8T-19 405E
207 1907040237 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 24/11/2001 1T-19 405E
208 1907040238 Nguyễn Thị Trang Nữ 10/07/2001 2T-19 405E
209 1907040239 Nguyễn Thu Trang Nữ 23/09/2001 3T-19 405E
210 1907040240 Nguyễn Thu Trang Nữ 18/03/2001 4T-19 405E
211 1907040241 Nguyễn Thu Trang Nữ 21/09/2001 5T-19 405E
212 1907040242 Phạm Quỳnh Trang Nữ 16/04/2001 6T-19 405E
213 1907040244 Trần Thị Kiều Trang Nữ 03/09/2001 8T-19 405E
214 1907040245 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ 17/05/2001 9T-19 405E
215 1907040246 Trần Thị Thu Trang Nữ 30/10/2001 1T-19 405E
216 1907040247 Trần Thị Thu Trang Nữ 20/10/2001 2T-19 405E
217 1907040248 Trịnh Thu Trang Nữ 03/09/2001 3T-19 405E
218 1907040250 Hoàng Quốc Trung Nam 13/09/2001 8T-19 405E
219 1907040251 Bùi Thị Mỹ Uyên Nữ 16/10/2001 4T-19 405E
220 1907040252 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ 24/01/2001 5T-19 405E
221 1907040254 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 23/06/2001 8T-19 405E
222 1907040255 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 28/03/2001 9T-19 405E
223 1907040256 Trần Thị Vân Nữ 02/12/2001 1T-19 405E
224 1907040257 Bùi Thị Tường Vi Nữ 09/12/2001 2T-19 405E
225 1907040258 Lê Ngọc Vi Nữ 19/11/2001 3T-19 405E
226 1907040259 Phạm Thị Như Ý Nữ 26/12/2001 4T-19 405E
227 1907040260 Trần Thị Như Ý Nữ 09/05/2001 5T-19 405E
228 1907040261 Nguyễn Hải Yến Nữ 07/02/2001 6T-19 405E
229 1907040262 Nguyễn Thị Yến Nữ 11/10/2001 7T-19 405E
230 1907040263 Phạm Hải Yến Nữ 24/05/2001 8T-19 405E
231 1907040264 Phùng Hải Yến Nữ 29/10/2001 9T-19 405E
232 1907040265 Chu Thị Việt Hà Nữ 14/10/2001 6T-19 405E
233 1907040269 Lê Phương Uyên Nữ 20/06/2001 7T-19 405E
234 1907040270 Lù Hoa Mai Nữ 22/07/2001 6T-18 405E
235 1907040271 Nguyễn Khánh Linh Nữ 17/08/2001 6T-19 405E
236 1907040273 Phạm Thị Hồng Lý Nữ 14/01/2001 4T-19 405E
237 1907040274 Trần Ngọc Huyền Nữ 24/10/2001 1T-19 405E
238 1907040276 Hà Ngọc Thương Nữ 25/05/2000 9T-19 405E
239 1907040278 Trần Diệu Chi Nữ 27/07/2000 6T-19 405E
240 1907040279 Vi Thùy Lan Nữ 25/05/2000 7T-19 405E
241 1907040280 Đỗ Diệu Quỳnh Nữ 27/06/2000 4T-19 405E
242 1907040282 Trần Thị Trang Nữ 02/06/2000 4T-19 405E
A VIỆT NAM
húc

9/5/2022

Ghi chú 48.4


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc

DANH SÁCH THI KHỐI T-19


Môn thi: Văn hóa dân gian
Phòng Thi : 712C Ngày thi: 9/5/2022

STT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ký tên


1 001 1707040147 Tô Nguyệt Linh Nữ 27/11/1999 2T-18 712C
2 002 1707040248 Phạm Tạ Phương Thảo Nữ 16/03/1999 10T-18 712C
3 003 1707040296 Trần Thị Thùy Trang Nữ 03/12/1999 8T-18 712C
4 004 17L4000006 Ulambayar Dulguun Nữ 07/02/1999 1T-18 712C
5 005 1807020037 Đỗ Hoàng Hiếu Nam 10/09/1999 2N-18 712C
6 006 1807040026 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 11/11/2000 6T-18 712C
7 007 1807040116 Vũ Thị Ngọc Huyền Nữ 01/07/2000 3T-18 712C
8 008 1807040126 Vũ Thị Thu Hương Nữ 20/05/2000 4T-18 712C
9 009 1807040201 Nguyễn Nguyên Phương Nữ 06/11/2000 3T-18 712C
10 010 1807040249 Trần Thị Anh Thư Nữ 11/07/2000 1T-19 712C
11 011 1807040270 Bùi Ngọc Trung Nam 24/06/2000 4T-19 712C
12 012 1807040292 Dương Tùng Phong Nam 12/6/1999 7T-18 712C
13 013 1907040001 Nguyễn Thị Thanh An Nữ 16/06/2001 1T-19 712C
14 014 1907040002 Bùi Quế Anh Nữ 12/09/2001 2T-19 712C
15 015 1907040003 Bùi Thị Phương Anh Nữ 07/10/2001 3T-19 712C
16 016 1907040005 Đào Mai Quỳnh Anh Nữ 29/09/2001 5T-19 712C
17 017 1907040007 Hoàng Ngọc Anh Nữ 23/09/2001 7T-19 712C
18 018 1907040008 Hoàng Phương Anh Nữ 27/11/2001 8T-19 712C
19 019 1907040009 Lê Nguyễn Hà Anh Nữ 01/12/2001 9T-19 712C
20 020 1907040010 Lê Thị Kim Anh Nữ 17/04/2001 1T-19 712C
21 021 1907040011 Lê Thị Lan Anh Nữ 09/03/2001 2T-19 712C
22 022 1907040012 Lê Thị Vân Anh Nữ 30/11/2001 3T-19 712C
23 023 1907040013 Mạc Thị Lan Anh Nữ 13/02/2001 4T-19 712C
24 024 1907040014 Ngô Ngọc Anh Nữ 19/05/2001 5T-19 712C
25 025 1907040016 Nguyễn Minh Anh Nữ 12/03/2001 7T-19 712C
26 026 1907040017 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 25/04/2001 8T-19 712C
27 027 1907040018 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 28/04/2001 9T-19 712C
28 028 1907040019 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 14/01/2001 4T-19 712C
29 029 1907040020 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 07/07/2001 2T-19 712C
30 030 1907040021 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 17/05/2001 3T-19 712C
31 031 1907040022 Phạm Mai Anh Nữ 30/09/2001 4T-19 712C
32 032 1907040023 Phan Phương Anh Nữ 10/12/2001 5T-19 712C
33 033 1907040024 Trần Mai Anh Nữ 31/08/2001 6T-19 712C
34 034 1907040025 Trần Thị Mai Anh Nữ 05/10/2001 7T-19 712C
35 035 1907040026 Trần Thị Mai Anh Nữ 21/06/2001 8T-19 712C
36 1907040028 Trịnh Thảo Anh Nữ 10/03/2001 3T-19
37 037 1907040029 Vũ Lê Minh Anh Nữ 28/12/2001 2T-19 712C
38 038 1907040030 Vũ Thị Minh Anh Nữ 13/06/2001 3T-19 712C
39 039 1907040032 Đỗ Thị Hồng Ánh Nữ 16/12/2001 5T-19 712C
40 040 1907040033 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 20/09/2001 6T-19 712C
41 041 1907040035 Dương Thị Ngọc Bích Nữ 20/08/2001 8T-19 712C
42 042 1907040036 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 03/12/2001 9T-19 712C
43 043 1907040038 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 10/03/2001 1T-19 712C
44 044 1907040040 Bùi Lan Chi Nữ 02/02/2001 3T-19 712C
45 045 1907040041 Nguyễn Linh Chi Nữ 29/10/2001 4T-19 712C
46 046 1907040042 Nguyễn Linh Chi Nữ 02/09/2001 5T-19 712C
47 047 1907040043 Nguyễn Thị Chinh Nữ 04/03/2001 7T-19 712C
48 048 1907040045 Chu Thị Chung Nữ 05/07/2001 9T-19 712C

Danh sách có:……….thí sinh; Có mặt:………….; Vắng mặt:…………..; Số BD vắng mặt:…………………….

Giám thị số 1 Giám thị số 2


ĨA VIỆT NAM
phúc

Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc

DANH SÁCH THI KHỐI T-19


Môn thi: Văn hóa dân gian
Phòng Thi : 302E Ngày thi: 9/5/2022

STT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ký tên


1 049 1907040046 Nguyễn Thị Chung Nữ 08/02/2001 1T-19 302E
2 050 1907040047 Lương Thị Chuyên Nữ 17/12/2001 2T-19 302E
3 051 1907040049 Dương Đặng Hồng Diệp Nữ 30/04/2001 3T-19 302E
4 052 1907040050 Nguyễn Thị Diệp Nữ 30/01/2001 4T-19 302E
5 053 1907040052 Đặng Thị Dung Nữ 27/01/2001 6T-19 302E
6 054 1907040053 Trần Thị Thùy Dung Nữ 01/12/2001 8T-19 302E
7 055 1907040055 Đoàn Thị Duyên Nữ 16/07/2001 3T-19 302E
8 056 1907040056 Đăng Thị Thùy Dương Nữ 20/07/2001 9T-19 302E
9 057 1907040057 Hoàng Thùy Dương Nữ 03/07/2001 1T-19 302E
10 058 1907040058 Nguyễn Thùy Dương Nữ 25/06/2001 2T-19 302E
11 059 1907040059 Lê Hà Giang Nữ 08/02/2001 4T-19 302E
12 060 1907040060 Nguyễn Hương Giang Nữ 25/08/2001 5T-19 302E
13 061 1907040061 Nguyễn Thu Giang Nữ 12/08/2001 6T-19 302E
14 062 1907040062 Phùng Hương Giang Nữ 16/11/2001 7T-19 302E
15 063 1907040063 Trần Hương Giang Nữ 22/03/2001 8T-19 302E
16 064 1907040064 Vũ Trịnh Châu Giang Nữ 28/06/2001 9T-19 302E
17 065 1907040065 Dương Thị Hà Nữ 09/08/2001 2T-19 302E
18 066 1907040067 Trần Nguyễn Vân Hà Nữ 02/01/2001 4T-19 302E
19 067 1907040068 Trần Thị Thu Hà Nữ 19/02/2001 5T-19 302E
20 068 1907040069 Lê Thị Hạnh Nữ 12/01/2001 4T-19 302E
21 069 1907040070 Nguyễn Thúy Hạnh Nữ 28/02/2001 5T-19 302E
22 070 1907040071 Vũ Đoàn Hồng Hạnh Nữ 26/02/2001 6T-19 302E
23 071 1907040072 Đỗ Thị Thúy Hằng Nữ 08/07/2001 7T-19 302E
24 072 1907040073 Lê Thúy Hằng Nữ 11/12/2001 8T-19 302E
25 073 1907040074 Nguyễn Mỹ Hằng Nữ 12/12/2001 9T-19 302E
26 074 1907040077 Trần Thị Thu Hằng Nữ 21/07/2001 3T-19 302E
27 075 1907040078 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 04/03/2000 7T-19 302E
28 076 1907040079 Phùng Thị Thu Hiền Nữ 21/10/2001 8T-19 302E
29 077 1907040080 Trần Đặng Thảo Hiền Nữ 23/06/2001 9T-19 302E
30 078 1907040083 Nguyễn Văn Hiếu Nam 17/10/2001 3T-19 302E
31 079 1907040084 Lê Thị Thanh Hoa Nữ 21/12/2001 4T-19 302E
32 080 1907040085 Ngô Thị Hoa Nữ 07/06/2001 5T-19 302E
33 081 1907040086 Phạm Thị Hoa Nữ 16/01/2001 8T-19 302E
34 082 1907040087 Vũ Mai Hoa Nữ 13/05/2001 7T-19 302E
35 083 1907040088 Bùi Thị Thu Hoài Nữ 07/09/2001 8T-19 302E
36 084 1907040089 Nguyễn Thị Hoài Nữ 26/07/2001 9T-19 302E
37 085 1907040090 Nguyễn Thị Hoài Nữ 19/10/2001 1T-19 302E
38 086 1907040092 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 06/06/2001 3T-19 302E
39 087 1907040093 Vy Thị Hoạt Nữ 26/07/2001 4T-19 302E
40 088 1907040094 Đặng Thị Thanh Hòe Nữ 09/02/2001 5T-19 302E
41 089 1907040095 Lê Thị Ánh Hồng Nữ 30/10/2001 6T-19 302E
42 090 1907040096 Nguyễn Thị Hồng Nữ 12/02/2001 7T-19 302E
43 091 1907040097 Nguyễn Thị Hồng Nữ 09/08/2001 5T-19 302E
44 092 1907040099 Nguyễn Thị Huệ Nữ 30/05/2001 8T-19 302E
45 093 1907040101 Nguyễn Thị Huyền Nữ 08/08/2001 6T-19 302E
46 094 1907040102 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 07/01/2001 7T-19 302E
47 095 1907040103 Phạm Ngọc Huyền Nữ 23/07/2001 9T-19 302E
48 096 1907040104 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 17/09/2001 8T-19 302E

Danh sách có:……….thí sinh; Có mặt:………….; Vắng mặt:…………..; Số BD vắng mặt:…………………….

Giám thị số 1 Giám thị số 2


ĨA VIỆT NAM
phúc

Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc

DANH SÁCH THI KHỐI T-19


Môn thi: Văn hóa dân gian
Phòng Thi : 305E Ngày thi:

STT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Lớp


1 097 1907040105 Trần Dương Minh Huyền Nữ 19/09/2001 9T-19
2 098 1907040106 Hà Thu Hương Nữ 19/07/2001 9T-19
3 099 1907040107 Ngô Thị Lan Hương Nữ 19/08/2001 1T-19
4 100 1907040108 Nguyễn Thiên Hương Nữ 18/03/2001 2T-19
5 101 1907040109 Trần Mai Hương Nữ 30/10/2001 3T-19
6 102 1907040110 Trần Thị Lan Hương Nữ 01/09/2001 4T-19
7 103 1907040111 Nguyễn Trọng Khang Nam 17/02/2001 2T-19
8 104 1907040113 Nguyễn Hoàng Lan Nữ 27/08/2001 4T-19
9 105 1907040114 Phan Thị Tuyết Lan Nữ 06/04/2001 5T-19
10 106 1907040116 Roãn Thị Lành Nữ 27/11/2001 8T-19
11 107 1907040117 Nguyễn Hương Li Nữ 01/08/2001 9T-19
12 108 1907040118 Hà Lê Phương Liên Nữ 09/08/2001 1T-19
13 109 1907040120 Đinh Thị Linh Nữ 04/06/2001 3T-19
14 110 1907040121 Hoàng Ngọc Linh Nữ 12/12/2001 4T-19
15 111 1907040122 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 12/04/2001 5T-19
16 112 1907040123 Nghiêm Thị Linh Nữ 03/04/2001 6T-19
17 113 1907040124 Nguyễn Hoài Linh Nữ 19/03/2000 7T-19
18 114 1907040125 Nguyễn Thị Linh Nữ 14/06/2001 8T-19
19 115 1907040127 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 24/01/2001 1T-19
20 116 1907040129 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 14/05/2001 3T-19
21 117 1907040130 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 13/06/2001 4T-19
22 118 1907040132 Phùng Thị Khánh Linh Nữ 02/09/2001 5T-19
23 119 1907040133 Nguyễn Thị Loan Nữ 28/02/2001 7T-19
24 120 1907040135 Nguyễn Thị Lừng Nữ 12/03/2001 9T-19
25 121 1907040136 Dương Yến Ly Nữ 12/01/2001 1T-19
26 122 1907040137 Đào Khánh Ly Nữ 24/10/2001 2T-19
27 123 1907040138 Đào Huệ Mẫn Nữ 04/11/2001 6T-19
28 124 1907040139 Nguyễn Thị Minh Nữ 12/11/2001 7T-19
29 125 1907040141 Vũ Quang Minh Nam 18/01/2001 9T-19
30 126 1907040142 Đinh Hà My Nữ 24/07/2001 1T-19
31 127 1907040144 Đinh Trà My Nữ 31/01/2001 3T-19
32 128 1907040145 Nguyễn Hà My Nữ 01/09/2001 4T-19
33 129 1907040146 Nguyễn Thị Trà My Nữ 01/02/2001 5T-19
34 130 1907040147 Phạm Trà My Nữ 29/12/2001 6T-19
35 131 1907040148 Đỗ Nguyễn Hoài Nam Nam 25/04/2001 9T-19
36 132 1907040149 Nguyễn Thị Nga Nữ 07/09/2001 8T-19
37 133 1907040151 Nguyễn Thị Phương Nga Nữ 19/05/2001 1T-19
38 134 1907040152 Phan Thị Thúy Nga Nữ 28/05/2001 2T-19
39 135 1907040155 Đào Thị Ngân Nữ 26/02/2001 3T-19
40 136 1907040156 Trần Thị Phương Ngân Nữ 18/01/2001 4T-19
41 137 1907040157 Vũ Thị Ngoan Nữ 06/02/2001 6T-19
42 138 1907040158 Bùi Thị Hồng Ngọc Nữ 29/11/2001 7T-19
43 139 1907040159 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 27/04/2001 8T-19
44 140 1907040160 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 20/01/2001 9T-19
45 141 1907040161 Nguyễn Thị Trang Ngọc Nữ 12/10/2001 1T-19
46 142 1907040162 Phạm Thị Ngọc Nữ 12/11/2001 2T-19
47 143 1907040163 Vũ Minh Ngọc Nữ 05/12/2001 3T-19
48 144 1907040164 Nguyễn Thị Thanh Nguyên Nữ 08/04/2001 6T-19

Danh sách có:……….thí sinh; Có mặt:………….; Vắng mặt:…………..; Số BD vắng mặt:…………………….

Giám thị số 1 Giám thị số 2


HỦ NGHĨA VIỆT NAM
do - Hanh phúc

9/5/2022

Ký tên Ghi chú


305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E
305E

……………….

Giám thị số 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc

DANH SÁCH THI KHỐI T-19


Môn thi: Văn hóa dân gian
Phòng Thi : 402E Ngày thi:

STT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Lớp


1 145 1907040165 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 19/06/2001 7T-19
2 146 1907040166 Phạm Thủy Nguyên Nữ 13/06/2001 8T-19
3 147 1907040167 Bùi Thu Nguyệt Nữ 14/10/2001 9T-19
4 148 1907040168 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 31/05/2001 1T-19
5 149 1907040169 Lê Thu Nhan Nữ 09/11/2001 2T-19
6 150 1907040170 Thân Thị Nhàn Nữ 01/01/2001 3T-19
7 151 1907040171 Đoàn Thị Yến Nhi Nữ 12/12/2001 4T-19
8 152 1907040172 Hoàng Phương Nhi Nữ 13/09/2001 5T-19
9 153 1907040173 Đỗ Trang Nhung Nữ 04/03/2001 6T-19
10 154 1907040174 Lê Thị Phương Nhung Nữ 14/08/2001 7T-19
11 155 1907040176 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 19/02/2001 8T-19
12 156 1907040177 Phùng Thị Hồng Nhung Nữ 17/04/2001 9T-19
13 157 1907040178 Bùi Thị Kim Oanh Nữ 01/05/2001 1T-19
14 158 1907040179 Nguyễn Mai Oanh Nữ 11/09/2001 2T-19
15 159 1907040180 Đặng Hoài Phương Nữ 18/01/2001 3T-19
16 160 1907040181 Lường Thu Phương Nữ 10/04/2001 4T-19
17 161 1907040182 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 28/02/2001 5T-19
18 162 1907040185 Nguyễn Thị Quyên Nữ 14/03/2001 8T-19
19 163 1907040186 Đặng Thu Quỳnh Nữ 26/09/2001 9T-19
20 164 1907040187 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 27/05/2001 1T-19
21 165 1907040188 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 18/04/2001 2T-19
22 166 1907040189 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh Nữ 29/03/2001 3T-19
23 167 1907040190 Bùi Thị Minh Tâm Nữ 16/11/2001 5T-19
24 168 1907040191 Hoàng Thị Tâm Nữ 23/07/2001 6T-19
25 169 1907040192 Nguyễn Thị Tâm Nữ 09/10/2001 7T-19
26 170 1907040193 Trịnh Thanh Tâm Nữ 23/02/2001 8T-19
27 171 1907040194 Nguyễn Thị Tính Nữ 07/12/2001 7T-19
28 172 1907040196 Tạ Thị Tuyên Nữ 01/12/2000 9T-19
29 173 1907040197 Chử Ánh Tuyết Nữ 09/12/2001 1T-19
30 174 1907040198 Phạm Thị Ánh Tuyết Nữ 07/08/2001 2T-19
31 175 1907040199 Vũ Thị Tuyết Nữ 17/08/2001 3T-19
32 176 1907040200 Nguyễn Thị Tươi Nữ 10/08/2001 6T-19
33 177 1907040202 Trần Thị Thanh Nữ 22/10/2001 1T-19
34 178 1907040204 Đào Thị Thu Thảo Nữ 12/10/2001 3T-19
35 179 1907040205 Hà Phương Thảo Nữ 13/09/2001 4T-19
36 180 1907040206 Lê Thanh Thảo Nữ 29/09/2001 5T-19
37 181 1907040207 Nguyễn Phương Thảo Nữ 14/07/2001 6T-19
38 182 1907040208 Nguyễn Phương Thảo Nữ 04/10/2001 7T-19
39 183 1907040209 Nguyễn Phương Thảo Nữ 22/02/2001 8T-19
40 184 1907040210 Trần Thị Thạch Thảo Nữ 27/10/2001 9T-19
41 185 1907040211 Vũ Phương Thảo Nữ 05/10/2001 1T-19
42 186 1907040214 Nguyễn Thị Hồng Thơm Nữ 26/09/2001 3T-19
43 187 1907040215 Phùng Thị Kim Thu Nữ 28/08/2001 4T-19
44 188 1907040216 Ngô Thị Thuỷ Nữ 01/04/2001 1T-19
45 189 1907040217 Hoàng Thu Thủy Nữ 30/04/2001 4T-19
46 190 1907040218 Nguyễn Thị Thủy Nữ 23/03/2001 5T-19
47 191 1907040219 Nguyễn Thị Thủy Nữ 15/08/2001 6T-19
48 192 1907040220 Kiều Thị Thúy Nữ 02/06/2001 2T-19
49 193 1907040221 Nghiêm Thị Phương Thúy Nữ 02/05/2001 3T-19

Danh sách có:……….thí sinh; Có mặt:………….; Vắng mặt:…………..; Số BD vắng mặt:…………………….

Giám thị số 1 Giám thị số 2


HỦ NGHĨA VIỆT NAM
do - Hanh phúc

9/5/2022

Ký tên Ghi chú


402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E
402E

……………….

Giám thị số 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc

DANH SÁCH THI KHỐI T-19


Môn thi: Văn hóa dân gian
Phòng Thi : 405E Ngày thi:

STT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Lớp


1 194 1907040222 Bùi Thị Thư Nữ 01/02/2001 5T-19
2 195 1907040223 Nguyễn Anh Thư Nữ 22/12/2000 6T-19
3 196 1907040224 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 21/09/2001 7T-19
4 197 1907040225 Nguyễn Thị Thương Nữ 05/09/2001 8T-19
5 198 1907040226 Đoàn Thị Thu Trà Nữ 15/08/2001 8T-19
6 199 1907040227 Bùi Thị Kiều Trang Nữ 03/03/2001 9T-19
7 200 1907040229 Đinh Thùy Trang Nữ 07/04/2001 2T-19
8 201 1907040230 Hoàng Thị Huyền Trang Nữ 28/09/2001 3T-19
9 202 1907040231 Nguyễn Huyền Trang Nữ 16/12/2001 4T-19
10 203 1907040232 Nguyễn Ngọc Trang Nữ 06/02/2001 5T-19
11 204 1907040233 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 25/08/2001 6T-19
12 205 1907040234 Nguyễn Thị Như Trang Nữ 31/03/2001 7T-19
13 206 1907040235 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 16/09/2001 8T-19
14 207 1907040237 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 24/11/2001 1T-19
15 208 1907040238 Nguyễn Thị Trang Nữ 10/07/2001 2T-19
16 209 1907040239 Nguyễn Thu Trang Nữ 23/09/2001 3T-19
17 210 1907040240 Nguyễn Thu Trang Nữ 18/03/2001 4T-19
18 211 1907040241 Nguyễn Thu Trang Nữ 21/09/2001 5T-19
19 212 1907040242 Phạm Quỳnh Trang Nữ 16/04/2001 6T-19
20 213 1907040244 Trần Thị Kiều Trang Nữ 03/09/2001 8T-19
21 214 1907040245 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ 17/05/2001 9T-19
22 215 1907040246 Trần Thị Thu Trang Nữ 30/10/2001 1T-19
23 216 1907040247 Trần Thị Thu Trang Nữ 20/10/2001 2T-19
24 217 1907040248 Trịnh Thu Trang Nữ 03/09/2001 3T-19
25 218 1907040250 Hoàng Quốc Trung Nam 13/09/2001 8T-19
26 219 1907040251 Bùi Thị Mỹ Uyên Nữ 16/10/2001 4T-19
27 220 1907040252 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ 24/01/2001 5T-19
28 221 1907040254 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 23/06/2001 8T-19
29 222 1907040255 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 28/03/2001 9T-19
30 223 1907040256 Trần Thị Vân Nữ 02/12/2001 1T-19
31 224 1907040257 Bùi Thị Tường Vi Nữ 09/12/2001 2T-19
32 225 1907040258 Lê Ngọc Vi Nữ 19/11/2001 3T-19
33 226 1907040259 Phạm Thị Như Ý Nữ 26/12/2001 4T-19
34 227 1907040260 Trần Thị Như Ý Nữ 09/05/2001 5T-19
35 228 1907040261 Nguyễn Hải Yến Nữ 07/02/2001 6T-19
36 229 1907040262 Nguyễn Thị Yến Nữ 11/10/2001 7T-19
37 230 1907040263 Phạm Hải Yến Nữ 24/05/2001 8T-19
38 231 1907040264 Phùng Hải Yến Nữ 29/10/2001 9T-19
39 232 1907040265 Chu Thị Việt Hà Nữ 14/10/2001 6T-19
40 233 1907040269 Lê Phương Uyên Nữ 20/06/2001 7T-19
41 234 1907040270 Lù Hoa Mai Nữ 22/07/2001 6T-18
42 235 1907040271 Nguyễn Khánh Linh Nữ 17/08/2001 6T-19
43 236 1907040273 Phạm Thị Hồng Lý Nữ 14/01/2001 4T-19
44 237 1907040274 Trần Ngọc Huyền Nữ 24/10/2001 1T-19
45 238 1907040276 Hà Ngọc Thương Nữ 25/05/2000 9T-19
46 239 1907040278 Trần Diệu Chi Nữ 27/07/2000 6T-19
47 240 1907040279 Vi Thùy Lan Nữ 25/05/2000 7T-19
48 241 1907040280 Đỗ Diệu Quỳnh Nữ 27/06/2000 4T-19
49 242 1907040282 Trần Thị Trang Nữ 02/06/2000 4T-19

Danh sách có:……….thí sinh; Có mặt:………….; Vắng mặt:…………..; Số BD vắng mặt:…………………….

Giám thị số 1 Giám thị số 2


HỦ NGHĨA VIỆT NAM
do - Hanh phúc

9/5/2022

Ký tên Ghi chú


405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E
405E

……………….

Giám thị số 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc

DANH SÁCH THI KHỐI T-19C


Môn thi: Văn hóa dân gian Ngày thi:

SBD Mã SV Họ và tên SV GT Ngày sinh Lớp Phòng


001 1907140001 Nguyễn Mai Anh Nữ 12/03/2001 1T-19C 708C
002 1907140002 Nguyễn Phúc Hồng Anh Nữ 28/11/2001 2T-19C 708C
003 1907140003 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 06/08/2001 1T-19C 708C
004 1907140004 Phí Thị Phương Anh Nữ 05/02/2001 2T-19C 708C
005 1907140005 Trần Thị Vân Anh Nữ 24/10/2001 1T-19C 708C
006 1907140006 Nguyễn Thị Ánh Nữ 09/05/2001 2T-19C 708C
007 1907140007 Nguyễn Thị Kim Ánh Nữ 11/12/2001 1T-19C 708C
008 1907140008 Phan Thị Ngọc Bích Nữ 03/09/2001 2T-19C 708C
009 1907140009 Nguyễn Thị Chi Nữ 02/09/2001 1T-19C 708C
010 1907140010 Trần Uyên Chi Nữ 14/08/2001 2T-19C 708C
011 1907140011 Khuất Ngọc Diệp Nữ 04/09/2001 1T-19C 708C
012 1907140012 Phạm Thị Dinh Nữ 01/08/2000 2T-19C 708C
013 1907140013 Trần Lê Bích Đào Nữ 12/10/2001 1T-19C 708C
014 1907140014 Tạ Thị Minh Giang Nữ 02/02/2001 2T-19C 708C
015 1907140015 Tô Đàm Hạnh Giang Nữ 26/03/2001 1T-19C 708C
016 1907140016 Vũ Thị Thùy Giang Nữ 05/09/2001 2T-19C 708C
017 1907140017 Bùi Thị Thanh Hằng Nữ 08/06/2001 1T-19C 708C
018 1907140018 Đặng Nguyễn Thái Hằng Nữ 05/07/2001 2T-19C 708C
019 1907140020 Nguyễn Thị Hiền Nữ 29/10/2001 1T-19C 708C
020 1907140021 Kiều Minh Huệ Nữ 12/03/2001 2T-19C 708C
021 1907140022 Đỗ Minh Huyền Nữ 16/11/2001 1T-19C 708C
022 1907140023 Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ 09/03/2001 2T-19C 708C
023 1907140024 Khiếu Thị Thu Huyền Nữ 20/07/2001 1T-19C 708C
024 1907140025 Lại Trương Phương Huyền Nữ 07/08/2001 2T-19C 708C
025 1907140026 Lê Thị Khánh Huyền Nữ 11/08/2001 1T-19C 708C
026 1907140027 Nguyễn Thị Hương Nữ 09/01/2001 2T-19C 708C
027 1907140028 Trương Hạnh Lâm Nữ 21/05/2001 1T-19C 708C
028 1907140029 Đặng Trang Linh Nữ 11/09/2001 2T-19C 708C
029 1907140030 Nguyễn Thùy Linh Nữ 09/02/2001 1T-19C 708C
030 1907140031 Vũ Hoàng Yến Linh Nữ 26/12/2001 2T-19C 708C
031 1907140032 Vũ Hương Ly Nữ 31/10/2001 1T-19C 708C
032 1907140034 Nguyễn Thị Mến Nữ 14/10/2001 2T-19C 708C
033 1907140035 Nguyễn Tài Ninh Nam 09/11/2001 1T-19C 708C
034 1907140036 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 11/12/2001 2T-19C 708C
035 1907140037 Bùi Thị Hồng Nhung Nữ 16/10/2001 1T-19C 708C
036 1907140038 Đinh Thị Cẩm Nhung Nữ 28/01/2001 1T-19C 708C
037 1907140039 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 01/03/2001 2T-19C 708C
038 1907140040 Đoàn Thị Hoàng Oanh Nữ 10/01/2001 1T-19C 708C
039 1907140041 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 26/04/2001 2T-19C 708C
040 1907140042 Nguyễn Thị Thảo Quỳnh Nữ 05/09/2001 1T-19C 708C
041 1907140043 Vũ Như Quỳnh Nữ 10/01/2001 2T-19C 708C
042 1907140044 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 22/05/2001 1T-19C 708C
043 1907140045 Đỗ Thị Thu Thảo Nữ 22/09/2001 2T-19C 708C
044 1907140046 Ngô Phương Thảo Nữ 01/04/2001 1T-19C 708C
045 1907140047 Nguyễn Thị Thảo Nữ 26/04/2001 2T-19C 708C
046 1907140048 Phạm Thị Minh Thư Nữ 14/01/2001 1T-19C 708C
047 1907140049 Bùi Thị Trang Nữ 12/01/2001 2T-19C 708C
048 1907140050 Đào Thu Trang Nữ 25/07/2001 1T-19C 708C
049 1907140051 Nguyễn Bá Trang Nữ 05/02/2001 2T-19C 708C
050 1907140052 Trần Thu Trang Nữ 22/01/2001 1T-19C 708C
051 1907140053 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 09/10/2001 2T-19C 708C
052 1907140054 Vũ Thị Thu Uyên Nữ 25/02/2001 1T-19C 708C
053 1907140056 Chu Thị Hải Yến Nữ 19/08/2001 1T-19C 708C
054 1907140058 Đồng Thu Thủy Nữ 07/09/2001 2T-19C 708C
055 1907140060 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 28/02/2001 1T-19C 708C
056 2007140008 Đặng Quốc Bình Nam 09/09/2002 1T-19C 708C
057 2007140012 Tạ Văn Đạt Nam 27/07/2002 1T-19C 708C
ĨA VIỆT NAM
phúc

9/5/2022

Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc

DANH SÁCH THI KHỐI T-19C


Môn thi: Văn hóa dân gian
Phòng Thi : 708C Ngày thi:

STT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Lớp


1 001 1907140001 Nguyễn Mai Anh Nữ 12/03/2001 1T-19C
2 002 1907140002 Nguyễn Phúc Hồng Anh Nữ 28/11/2001 2T-19C
3 003 1907140003 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 06/08/2001 1T-19C
4 004 1907140004 Phí Thị Phương Anh Nữ 05/02/2001 2T-19C
5 005 1907140005 Trần Thị Vân Anh Nữ 24/10/2001 1T-19C
6 006 1907140006 Nguyễn Thị Ánh Nữ 09/05/2001 2T-19C
7 007 1907140007 Nguyễn Thị Kim Ánh Nữ 11/12/2001 1T-19C
8 008 1907140008 Phan Thị Ngọc Bích Nữ 03/09/2001 2T-19C
9 009 1907140009 Nguyễn Thị Chi Nữ 02/09/2001 1T-19C
10 010 1907140010 Trần Uyên Chi Nữ 14/08/2001 2T-19C
11 011 1907140011 Khuất Ngọc Diệp Nữ 04/09/2001 1T-19C
12 012 1907140012 Phạm Thị Dinh Nữ 01/08/2000 2T-19C
13 013 1907140013 Trần Lê Bích Đào Nữ 12/10/2001 1T-19C
14 014 1907140014 Tạ Thị Minh Giang Nữ 02/02/2001 2T-19C
15 015 1907140015 Tô Đàm Hạnh Giang Nữ 26/03/2001 1T-19C
16 016 1907140016 Vũ Thị Thùy Giang Nữ 05/09/2001 2T-19C
17 017 1907140017 Bùi Thị Thanh Hằng Nữ 08/06/2001 1T-19C
18 018 1907140018 Đặng Nguyễn Thái Hằng Nữ 05/07/2001 2T-19C
19 019 1907140020 Nguyễn Thị Hiền Nữ 29/10/2001 1T-19C
20 020 1907140021 Kiều Minh Huệ Nữ 12/03/2001 2T-19C
21 021 1907140022 Đỗ Minh Huyền Nữ 16/11/2001 1T-19C
22 022 1907140023 Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ 09/03/2001 2T-19C
23 023 1907140024 Khiếu Thị Thu Huyền Nữ 20/07/2001 1T-19C
24 024 1907140025 Lại Trương Phương Huyền Nữ 07/08/2001 2T-19C
25 025 1907140026 Lê Thị Khánh Huyền Nữ 11/08/2001 1T-19C
26 026 1907140027 Nguyễn Thị Hương Nữ 09/01/2001 2T-19C
27 027 1907140028 Trương Hạnh Lâm Nữ 21/05/2001 1T-19C
28 028 1907140029 Đặng Trang Linh Nữ 11/09/2001 2T-19C
29 029 1907140030 Nguyễn Thùy Linh Nữ 09/02/2001 1T-19C
30 030 1907140031 Vũ Hoàng Yến Linh Nữ 26/12/2001 2T-19C
31 031 1907140032 Vũ Hương Ly Nữ 31/10/2001 1T-19C
32 032 1907140034 Nguyễn Thị Mến Nữ 14/10/2001 2T-19C
33 033 1907140035 Nguyễn Tài Ninh Nam 09/11/2001 1T-19C
34 034 1907140036 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 11/12/2001 2T-19C
35 035 1907140037 Bùi Thị Hồng Nhung Nữ 16/10/2001 1T-19C
36 036 1907140038 Đinh Thị Cẩm Nhung Nữ 28/01/2001 1T-19C
37 037 1907140039 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 01/03/2001 2T-19C
38 038 1907140040 Đoàn Thị Hoàng Oanh Nữ 10/01/2001 1T-19C
39 039 1907140041 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 26/04/2001 2T-19C
40 040 1907140042 Nguyễn Thị Thảo Quỳnh Nữ 05/09/2001 1T-19C
41 041 1907140043 Vũ Như Quỳnh Nữ 10/01/2001 2T-19C
42 042 1907140044 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 22/05/2001 1T-19C
43 043 1907140045 Đỗ Thị Thu Thảo Nữ 22/09/2001 2T-19C
44 044 1907140046 Ngô Phương Thảo Nữ 01/04/2001 1T-19C
45 045 1907140047 Nguyễn Thị Thảo Nữ 26/04/2001 2T-19C
46 046 1907140048 Phạm Thị Minh Thư Nữ 14/01/2001 1T-19C
47 047 1907140049 Bùi Thị Trang Nữ 12/01/2001 2T-19C
48 048 1907140050 Đào Thu Trang Nữ 25/07/2001 1T-19C
49 049 1907140051 Nguyễn Bá Trang Nữ 05/02/2001 2T-19C
50 050 1907140052 Trần Thu Trang Nữ 22/01/2001 1T-19C
51 051 1907140053 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 09/10/2001 2T-19C
52 052 1907140054 Vũ Thị Thu Uyên Nữ 25/02/2001 1T-19C
53 053 1907140056 Chu Thị Hải Yến Nữ 19/08/2001 1T-19C
54 054 1907140058 Đồng Thu Thủy Nữ 07/09/2001 2T-19C
55 055 1907140060 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 28/02/2001 1T-19C
56 056 2007140008 Đặng Quốc Bình Nam 09/09/2002 1T-19C
57 057 2007140012 Tạ Văn Đạt Nam 27/07/2002 1T-19C

Danh sách có:……….thí sinh; Có mặt:………….; Vắng mặt:…………..; Số BD vắng mặt:…………………….

Giám thị số 1 Giám thị số 2


HỦ NGHĨA VIỆT NAM
do - Hanh phúc

9/5/2022

Ký tên Ghi chú


708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C
708C

……………….

Giám thị số 2

You might also like