You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI

Khoa Du Lịch

DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN


Quản trị lễ tân khách sạn
Bậc học: Đại học
Ngành: Quản trị du lịch _ khách sạn Hệ: Chính quy
Giảng viên: Trần Thu Phương Kỳ học: 1

BUỔI HỌC
LỚP HÀNH GIỚI
TT MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH 1 2 3
CHÍNH TÍNH
7.8 9.8
1 1943A02 19A46010045 Lã Mai Hương Anh 12/09/2001 Nữ
2 1943A02 19A46010192 Lê Hoài Anh 03/05/2001 Nữ
3 1943A02 19A46010147 Nguyễn Diệu Anh 05/01/2001 Nữ
4 K27 TX 19C-46-17.6-02533 Nguyễn Hải Anh 28/12/2000 Nữ
5 1943A02 19A46010155 Nguyễn Thị Hải Anh 08/09/2001 Nữ
6 1943A02 19A46010115 Phạm Tuấn Anh 25/11/2001 Nam
7 1943A02 19A46010224 Phạm Việt Anh 26/12/2001 Nam
8 1743A02 17A43010430 Phan Duy Anh 28/10/1999 Nam V V
9 1943A02 19A46010127 Quách Mai Anh 16/01/2001 Nữ
10 1743A03 17A43010387 Tạ Thị Tú Anh 18/02/1999 Nữ M
11 1943A02 19A46010031 Tăng Thị Vân Anh 22/09/2001 Nữ
12 K27 TX 19C-46-17.6-02532 Trần Vân Anh 16/11/2000 Nữ
13 K27 TX 19C-46-17.6-02536 Trịnh Thị Hồng Anh 24/07/1999 Nữ
14 1943A02 19A46010064 Nguyễn Trần Thanh Bình 30/08/2001 Nữ
15 1943A02 19A46010054 Lê Thị Cúc 07/08/2001 Nữ
16 1943A02 19A46010114 Ngô Thị Cúc 17/05/2001 Nữ
17 1943A02 19A46010130 Trần Quốc Cường 19/09/2001 Nam
18 1943A02 19A46010057 Phạm Thị Ngọc Diệp 02/02/2001 Nữ
19 1943A02 19A46010149 Vũ Ngọc Diệp 24/11/2001 Nữ
20 1943A02 19A46010078 Nghiêm Thị Thùy Dung 14/01/2001 Nữ
21 1743A03 17A43010142 Nguyễn Thái Dũng 07/09/1999 Nam
22 1943A02 19A46010092 Nguyễn Việt Dũng 18/10/2001 Nam
23 1943A02 19A46010044 Cao Thị Dương 07/01/2001 Nữ
24 1843A02 18A46010145 Đỗ Minh Đạt 31/10/2000 Nam
25 1943A02 19A46010173 Trần Trường Giang 05/10/2001 Nam
26 1943A02 19A46010183 Lê Thu Hà 10/08/2001 Nữ V
27 1943A02 19A46010083 Nguyễn Thị Hà 06/01/2001 Nữ
28 1943A02 19A46010125 Đàm Thị Hằng 25/06/2001 Nữ
29 1943A02 19A46010022 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 26/07/2001 Nữ
30 1743A02 17A43010297 Nguyễn Xuân Hiếu 07/12/1999 Nam M
31 1943A02 19A46010145 Hoàng Thị Hoài 16/08/2001 Nữ
32 1943A02 19A46010222 Trương Tố Hoài 02/02/2001 Nữ
33 1943A02 19A46010276 Nguyễn Thị Thanh Hoan 11/02/2001 Nữ
34 1943A02 19A46010238 Trần Thị Hoàn 12/07/2001 Nữ
35 1943A02 19A46010196 Lê Minh Hoàng 13/12/2001 Nam
36 1943A02 19A46010089 Nguyễn Thị Hồng 01/05/2001 Nữ
37 K27 TX 19C-46-17.6-02768 Trần Thị Thu Huế 11/11/2001 Nữ
38 1943A02 19A46010104 Đoàn Thị Bích Hường 31/08/2001 Nữ
39 1943A02 19A46010209 Phạm Thị Lan Hương 26/03/2001 Nữ
40 1943A02 19A46010095 Mai Thanh Huyền 01/12/2001 Nữ
41 1943A02 19A46010193 Nguyễn Khánh Huyền 16/04/2001 Nữ
42 1943A02 19A46010157 Trần Tùng Lâm 26/02/2001 Nam
43 1943A02 19A46010075 Đinh Thị Ngọc Linh 23/09/2001 Nữ
44 1943A02 19A46010154 Đỗ Phương Linh 26/12/2001 Nữ
45 1943A02 19A46010080 Hà Phương Linh 05/08/2001 Nữ
46 1943A02 19A46010258 Kiều Thị Linh 09/10/2001 Nữ
47 1943A02 19A46010098 Ngô Thị Mai Linh 17/08/2001 Nữ
48 1943A02 19A46010011 Nguyễn Việt Linh 14/10/2001 Nam
49 1943A02 19A46010032 Phạm Hà Linh 31/07/2001 Nữ
50 1943A02 19A46010015 Phạm Thị Thùy Linh 13/08/2001 Nữ
51 1943A02 19A46010021 Lê Xuân Ly 15/06/2001 Nữ
52 1943A02 19A46010111 Đỗ Thị Mai 23/05/2001 Nữ
53 1943A02 19A46010272 Lê Huyền Mai 29/08/2001 Nữ
54 1943A02 19A46010269 Vũ Thị Ngọc Mai 08/01/2001 Nữ
55 1743A01 17A43010237 Hoàng Tuấn Minh 23/08/1999 Nam
56 1743A01 17A43010010 Phạm Anh Minh 23/10/1999 Nam
57 1943A02 19A46010056 Phạm Hà My 12/03/2001 Nữ
58 1943A02 19A46010059 Từ Thị Mỹ 25/01/2001 Nữ
59 1743A01 17A43010170 Trần Xuân Nam 22/10/1999 Nam
60 1943A02 19A46010268 Dương Bích Ngọc 07/02/2001 Nữ
61 1943A02 19A46010152 Mai Bảo Ngọc 13/10/2001 Nữ
62 1943A02 19A46010214 Trần Thị Bích Ngọc 10/10/2001 Nữ
63 1943A02 19A46010102 Vũ Bích Ngọc 25/09/2001 Nữ
64 1943A02 19A46010161 Vũ Thị Thảo Nguyên 20/09/2001 Nữ
65 1943A02 19A46010128 Lê Thị Nụ 01/05/2001 Nữ
66 K27 TX 19C-46-17.6-02528 Nguyễn Kim Oanh 25/01/2001 Nữ
67 1643A02 16A43010060 Phan Thanh Phong 14/08/1998 Nam
68 1943A02 19A46010279 Trần Hữu Phúc 06/05/2001 Nam
69 1943A02 19A46010265 Lê Hoài Phương 01/10/2001 Nữ
70 1943A02 19A46010030 Viên Thị Phương 06/09/2001 Nữ
71 1943A02 19A46010126 Đỗ Minh Quân 10/03/2001 Nam M
72 1943A02 19A46010242 Lương Minh Quang 17/07/2001 Nam
73 1943A02 19A46010036 Trương Đỗ Quyên 12/10/2001 Nữ
74 1943A02 19A46010194 Đặng Như Quỳnh 29/09/2001 Nữ
75 1743A03 17A43010033 Lưu Thúy Quỳnh 07/01/1999 Nữ
76 1943A02 19A46010058 Nguyễn Thị Quỳnh 10/08/2001 Nữ
77 1843A02 18A46010029 Phạm Nhật Quỳnh 11/11/2000 Nữ
78 1943A02 19A46010181 Nguyễn Thị Hoa Sim 24/09/2001 Nữ
79 1943A02 19A46010067 Trần Thị Thanh Tâm 11/03/2001 Nữ
80 1943A02 19A46010182 Nguyễn Huyền Thanh 05/05/2001 Nữ V
81 1943A02 19A46010247 Lê Thị Phương Thảo 04/08/2001 Nữ
82 1743A04 17A43010082 Vũ Thị Thảo 08/11/1999 Nữ V V
83 1943A02 19A46010199 Bùi Thị Kim Thư 02/01/2001 Nữ
84 K27 TX 19C-46-17.6-02534 Bùi Hoa Thương 06/01/2001 Nữ V V V
85 1743A03 17A43010184 Lê Thu Trà 06/10/1999 Nữ
86 1943A02 19A46010228 Dương Hà Trang 05/07/2001 Nữ
87 1943A02 19A46010086 Ngô Huyền Trang 15/04/2001 Nữ V
88 K27 TX 19C-46-17.6-02574 Nguyễn Thị Thanh Trang 25/08/2001 Nữ M
89 1943A02 19A46010267 Nguyễn Thị Thu Trang 29/10/2001 Nữ
90 1943A02 18A52010063 Trần Kiều Trang 15/08/2000 Nữ
91 1943A02 19A46010171 Hà Minh Triết 21/07/2001 Nam
92 1843A02 18A46010039 Tạ Cao Trọng 30/10/2000 Nam
93 1943A02 19A46010223 Đỗ Thị Kim Tuyến 08/11/2000 Nữ
94 1943A02 19A46010055 Lê Thị Ánh Tuyết 25/12/2001 Nữ
95 1943A02 19A46010159 Phạm Thu Vân 29/12/2001 Nữ
96 1943A02 19A46010261 Trần Thảo Vân 02/05/2001 Nữ
97 1943A02 19A46010219 Vũ Bích Vân 13/07/2001 Nữ
98 1943A02 19A46010187 Hoàng Hoài Vi 19/08/2001 Nữ
99 1943A02 19A46010252 Đồng Thu Yên 17/09/1998 Nữ V
Chu Mạnh Cường Nam V

GIÁO VỤ KHOA KẾ TOÁN GIẢNG VIÊN


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ẦN

Ký hiệu lớp môn: QTLT1-2021:20222107101433 Mã lớp môn:843


Thời gian: Thứ 2-Ca1

BUỔI HỌC/NGÀY THÁNG

4 5 6 7 8 9 10% 20% GHI CHÚ


Hà Nội, ngày.....tháng....năm 201...
ÊN LÃNH ĐẠO KHOA

You might also like