You are on page 1of 4

DANH SÁCH K22 - CÓ MÃ SINH VIÊN

TT Mã hồ sơ Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh GT Lớp


1 XT1847 416220028 Lê Viết Quyền Ánh 09/09/2004 Nam 22CNĐPH01
2 XT1848 416220029 Ngô Thị Mỹ Duyên 31/08/2004 Nữ 22CNĐPH01
3 XT1849 416220030 Đặng Phan Diệu Giang 07/11/2004 Nữ 22CNĐPH01
4 XT1852 416220031 Trương Công Hà 16/12/2004 Nam 22CNĐPH01
5 XT1851 416220032 Lê Thanh Nhật Hà 07/04/2004 Nữ 22CNĐPH01
6 XT1853 416220033 Trương Thúy Hà 21/07/2004 Nữ 22CNĐPH01
7 XT1850 416220034 Cao Minh Hà 14/05/2004 Nữ 22CNĐPH01
8 XT1855 416220035 Nguyễn Thị Hằng 27/05/2004 Nữ 22CNĐPH01
9 XT1854 416220036 Ngô Thị Mỹ Hạnh 26/05/2004 Nữ 22CNĐPH01
10 XT1856 416220037 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/01/2003 Nữ 22CNĐPH01
11 XT1857 416220038 Nguyễn Thu Hiền 02/02/2004 Nữ 22CNĐPH01
12 XT1858 416220039 Võ Thu Hiền 25/08/2004 Nữ 22CNĐPH01
13 XT1860 416220040 Nguyễn Thị Huyền 16/08/2004 Nữ 22CNĐPH01
14 XT1859 416220041 Nguyễn Ngọc Huyền 02/11/2004 Nữ 22CNĐPH01
15 XT1861 416220042 Lê Thị Kim Liên 20/06/2004 Nữ 22CNĐPH01
16 XT1863 416220043 Chu Thị Khánh Linh 29/05/2004 Nữ 22CNĐPH01
17 XT1862 416220044 Bùi Thị Thùy Linh 03/05/2004 Nữ 22CNĐPH01
18 XT1866 416220045 Nguyễn Phan Ngọc Linh 21/10/2004 Nữ 22CNĐPH01
19 DA1864 416220046 Đỗ Thị Thùy Linh 22/03/2004 Nữ 22CNĐPH01
20 XT1865 416220047 Lê Đỗ Nhật Linh 14/10/2004 Nữ 22CNĐPH01
21 XT1867 416220048 Phạm Thị Vân Ly 13/03/2004 Nữ 22CNĐPH01
22 DA1868 416220049 Triệu Ly 25/01/2004 Nữ 22CNĐPH01
23 XT1869 416220050 Lương Xuân Ngân 27/06/2004 Nữ 22CNĐPH01
24 XT1870 416220051 Trần Thị Hồng Ngọc 20/08/2004 Nữ 22CNĐPH01
25 XT1872 416220052 Trần Hồ Mỹ Nhi 14/11/2003 Nữ 22CNĐPH01
26 XT1871 416220053 Đặng Nguyễn Bảo Nhi 29/08/2004 Nữ 22CNĐPH01
27 XT1873 416220054 Nguyễn Quỳnh Như 26/01/2004 Nữ 22CNĐPH01
28 DA1875 416220055 Nguyễn Thị Oanh 13/11/2004 Nữ 22CNĐPH01
29 XT1874 416220056 Hồ Ngọc Oanh 23/03/2004 Nữ 22CNĐPH01
30 XT1876 416220057 Đoàn Thị Nhật Quỳnh 21/02/2004 Nữ 22CNĐPH01
31 XT1877 416220058 Trương Đình Tấn Sang 16/02/2004 Nam 22CNĐPH01
32 XT1878 416220059 Nguyễn Hà Minh Thi 24/03/2004 Nữ 22CNĐPH01
33 XT1879 416220060 Phạm Thị Bích Thiện 05/12/2004 Nữ 22CNĐPH01
34 XT1880 416220061 Trần Thị Bích Thuận 11/05/2004 Nữ 22CNĐPH01
35 XT1884 416220062 Đàm Thị Hoài Thương 08/05/2004 Nữ 22CNĐPH01
36 XT1881 416220063 Nguyễn Thị Anh Thuý 21/04/2004 Nữ 22CNĐPH01
37 HB1882 416220064 Hồ Thị Thúy 04/07/2004 Nữ 22CNĐPH01
38 XT1883 416220065 Nguyễn Ngọc Kim Thúy 31/07/2004 Nữ 22CNĐPH01
39 XT1887 416220066 Lê Ngọc Phương Trinh 07/02/2004 Nữ 22CNĐPH01
40 XT1888 416220067 Lê Thị Tú Uyên 30/12/2004 Nữ 22CNĐPH01
41 XT1889 416220068 Nguyễn Thị Hồng Vân 10/02/2004 Nữ 22CNĐPH01
42 XT1893 416220069 Trần Lê Tường Vi 02/11/2004 Nữ 22CNĐPH01
43 XT1891 416220070 Nguyễn Thị Hồng Vi 22/09/2004 Nữ 22CNĐPH01
44 XT1892 416220071 Nguyễn Thị Tường Vi 03/05/2004 Nữ 22CNĐPH01
45 XT1894 416220072 Nguyễn Phượng Vĩ 15/09/2004 Nữ 22CNĐPH01
46 XT1895 416220073 Bùi Thị Như Ý 23/08/2004 Nữ 22CNĐPH01
1 XT1897 416220074 Trần Văn An 16/10/2004 Nam 22CNĐPHCLC01
2 XT1896 416220075 Tôn Nữ Khánh An 26/08/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
DANH SÁCH K22 - CÓ MÃ SINH VIÊN
TT Mã hồ sơ Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh GT Lớp
3 XT1898 416220076 Lê Nữ Quỳnh Anh 17/10/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
4 XT1899 416220077 Nguyễn Ngọc Diệp 21/03/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
5 XT1900 416220078 Lê Công Hậu 01/03/2004 Nam 22CNĐPHCLC01
6 XT1901 416220079 Lê Nguyễn Diễm Huyền 08/01/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
7 XT1902 416220080 Trần Thị Duy Khương 05/01/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
8 XT1903 416220081 Phạm Bảo Long 30/04/2004 Nam 22CNĐPHCLC01
9 XT1905 416220082 Nguyễn Thị Thanh Nga 21/11/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
10 XT1907 416220083 Lê Thị Xuân Ngân 08/12/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
11 XT1909 416220084 Phan Từ Bảo Ngọc 24/04/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
12 XT1910 416220085 Trương Bích Ngọc 11/02/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
13 XT1908 416220086 Đoàn Thị Minh Ngọc 16/03/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
14 XT1911 416220087 Nguyễn Bảo Nguyên 29/04/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
15 HB1912 416220088 Tống Khánh Nguyên 29/02/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
16 XT1913 416220089 Đào Ánh Nguyệt 07/04/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
17 XT1914 416220090 Nguyễn Thị Thảo Nhi 06/01/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
18 XT1916 416220091 Nguyễn Lê Trúc Quỳnh 07/10/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
19 XT1917 416220092 Nguyễn Hoàng Gia Thái 04/06/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
20 XT1919 416220093 Trần Lê Phương Thảo 01/06/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
21 XT1918 416220094 Nguyễn Thị Thu Thảo 09/02/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
22 XT1920 416220095 Nguyễn Lê Anh Thư 02/11/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
23 XT1923 416220096 Trần Nguyễn Bảo Trân 24/10/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
24 NL1922 416220097 Đỗ Thị Quỳnh Trang 11/03/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
25 XT1924 416220098 Trần Thị Phương Uyên 08/09/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
26 XT1926 416220099 Trần Thị Thảo Vy 20/05/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
27 XT1925 416220100 Huỳnh Thị Thanh Vy 20/05/2004 Nữ 22CNĐPHCLC01
1 XT1740 416220101 Hồ Hoài An 31/03/2004 Nữ 22CNQTH01
2 XT1741 416220102 Cao Thị Vân Anh 29/08/2004 Nữ 22CNQTH01
3 XT1744 416220103 Đặng Hà Châu 24/09/2004 Nữ 22CNQTH01
4 XT1746 416220104 Nguyễn Minh Chi 12/09/2004 Nữ 22CNQTH01
5 XT1750 416220105 Nguyễn Thành Đạt 20/01/2004 Nam 22CNQTH01
6 XT1751 416220106 Lê Thị Thục Đoan 04/10/2004 Nữ 22CNQTH01
7 XT1749 416220107 Võ Thị Hoài Duyên 28/11/2004 Nữ 22CNQTH01
8 XT1752 416220108 Dương Ngân Giang 20/01/2004 Nữ 22CNQTH01
9 XT1756 416220109 Lê Thanh Nhã Hân 07/12/2004 Nữ 22CNQTH01
10 XT1755 416220110 Phan Trương Xuân Hạnh 15/02/2004 Nữ 22CNQTH01
11 XT1759 416220111 Lê Chí Khang 20/11/2004 Nam 22CNQTH01
12 XT1762 416220112 Phạm Nguyễn Thùy Linh 17/05/2002 Nữ 22CNQTH01
13 XT1761 416220113 Đoạn Thị Thùy Linh 05/04/2004 Nữ 22CNQTH01
14 XT1766 416220114 Phạm Thị Thảo Ly 19/10/2004 Nữ 22CNQTH01
15 XT1765 416220115 Lê Quỳnh Trúc Ly 31/10/2004 Nữ 22CNQTH01
16 XT1770 416220116 Phan Yên My 24/03/2004 Nữ 22CNQTH01
17 XT1775 416220117 Trần Thị Hồng Ngọc 02/06/2004 Nữ 22CNQTH01
18 XT1774 416220118 Trần Lê Bảo Ngọc 04/06/2004 Nữ 22CNQTH01
19 XT1777 416220119 Nguyễn Văn Nguyên 13/04/2004 Nam 22CNQTH01
20 XT1780 416220120 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 03/02/2004 Nữ 22CNQTH01
21 HB1781 416220121 Trần Tuyết Nhi 25/03/2004 Nữ 22CNQTH01
22 XT1783 416220122 Huỳnh Thị Yến Nhiên 27/10/2004 Nữ 22CNQTH01
23 XT1784 416220123 Bùi Thị Hồng Nhung 01/03/2004 Nữ 22CNQTH01
DANH SÁCH K22 - CÓ MÃ SINH VIÊN
TT Mã hồ sơ Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh GT Lớp
24 XT1787 416220124 Nguyễn Vũ Tú Quyên 11/09/2004 Nữ 22CNQTH01
25 XT1789 416220125 Đặng Quang Sơn 11/04/2004 Nam 22CNQTH01
26 XT1790 416220126 Huỳnh Thị Thanh Tâm 14/06/2004 Nữ 22CNQTH01
27 XT1792 416220127 Hoàng Phương Thảo 03/05/2003 Nữ 22CNQTH01
28 XT1795 416220128 Trần Phan Thanh Thảo 14/02/2004 Nữ 22CNQTH01
29 XT1796 416220129 Hoàng Nguyễn Khánh Thi 21/09/2004 Nữ 22CNQTH01
30 XT1799 416220130 Bùi Thanh Thúy 14/07/2004 Nữ 22CNQTH01
31 XT1801 416220131 Phan Thị Thanh Thúy 25/05/2004 Nữ 22CNQTH01
32 XT1798 416220132 Bùi Thị Thanh Thúy 13/06/2004 Nữ 22CNQTH01
33 XT1804 416220133 Bùi Nhật Thy 24/02/2004 Nữ 22CNQTH01
34 XT1808 416220134 Đoàn Thị Nguyệt Trâm 11/11/2004 Nữ 22CNQTH01
35 HB1809 416220135 Chế Thủy Trúc 16/09/2004 Nữ 22CNQTH01
36 XT1811 416220136 Huỳnh Văn Tú 10/06/2004 Nam 22CNQTH01
37 XT1813 416220137 Nguyễn Thị Thu Uyên 08/10/2004 Nữ 22CNQTH01
38 XT1816 416220138 Trần Thảo Vân 17/01/2004 Nữ 22CNQTH01
39 XT1817 416220139 Đoàn Thị Khánh Vi 13/02/2004 Nữ 22CNQTH01
40 XT1821 416220140 Nguyễn Thị Tường Vy 07/08/2004 Nữ 22CNQTH01
41 XT1823 416220141 Đỗ Hoàng Yến 18/11/2004 Nữ 22CNQTH01
1 XT1743 416220142 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 13/10/2004 Nữ 22CNQTH02
2 XT1742 416220143 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 05/07/2004 Nữ 22CNQTH02
3 XT1745 416220144 Trần Thị Ngọc Châu 18/08/2004 Nữ 22CNQTH02
4 HB1747 416220145 Phạm Linh Chi 20/01/2004 Nữ 22CNQTH02
5 XT1748 416220146 Đỗ Kim Dung 23/11/2004 Nữ 22CNQTH02
6 XT1753 416220147 Trần Hương Giang 02/10/2004 Nữ 22CNQTH02
7 XT1757 416220148 Phạm Nguyễn Bảo Hân 19/09/2004 Nữ 22CNQTH02
8 XT1754 416220149 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/10/2003 Nữ 22CNQTH02
9 XT1758 416220150 Hồ Văn Hiếu 18/05/2004 Nam 22CNQTH02
10 XT1760 416220151 Trần Hồ Thanh Lam 15/03/2004 Nữ 22CNQTH02
11 HB1763 416220152 Võ Cao Hoàng Linh 21/09/2004 Nữ 22CNQTH02
12 XT1764 416220153 Lê Thị Kiều Loan 23/06/2004 Nữ 22CNQTH02
13 XT1768 416220154 Trương Thị Khánh Ly 27/01/2004 Nữ 22CNQTH02
14 XT1767 416220155 Trần Thị Phương Ly 20/03/2004 Nữ 22CNQTH02
15 XT1771 416220156 Nguyễn Văn Nam 24/10/2004 Nam 22CNQTH02
16 DA1772 416220157 Đặng Phương Ngân 09/05/2004 Nữ 22CNQTH02
17 XT1773 416220158 Đoàn Thị Tú Ngọc 12/05/2004 Nữ 22CNQTH02
18 DA1778 416220159 Trần Huỳnh Thảo Nguyên 14/01/2004 Nữ 22CNQTH02
19 XT1779 416220160 Lê Thị Yến Nhi 18/08/2004 Nữ 22CNQTH02
20 XT1782 416220161 Trương Yến Nhi 01/02/2004 Nữ 22CNQTH02
21 HB1785 416220162 Thái Thị Hồng Nhung 23/10/2004 Nữ 22CNQTH02
22 XT1786 416220163 Nguyễn Thị Kim Phụng 18/07/2004 Nữ 22CNQTH02
23 TQ1927 416220164 Nguyễn Đình Quý 16/06/2004 Nam 22CNQTH02
24 XT1788 416220165 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 26/02/2004 Nữ 22CNQTH02
25 XT1794 416220166 Nguyễn Thị Thảo 27/08/2004 Nữ 22CNQTH02
26 DA1793 416220167 Nguyễn Minh Xuân Thảo 17/06/2004 Nữ 22CNQTH02
27 XT1791 416220168 Cao Nguyễn Thanh Thảo 08/03/2004 Nữ 22CNQTH02
28 XT1803 416220169 Nguyễn Trịnh Anh Thư 07/01/2004 Nữ 22CNQTH02
29 XT1800 416220170 Lê Thị Thanh Thúy 17/02/2004 Nữ 22CNQTH02
30 XT1802 416220171 Trần Thị Thanh Thúy 06/11/2004 Nữ 22CNQTH02
DANH SÁCH K22 - CÓ MÃ SINH VIÊN
TT Mã hồ sơ Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh GT Lớp
31 XT1797 416220172 Trần Thị Bích Thủy 11/12/2004 Nữ 22CNQTH02
32 XT1805 416220173 Nguyễn Lê Hồng Tiên 21/08/2004 Nữ 22CNQTH02
33 XT1806 416220174 Nguyễn Hoàng Tiến 31/12/2003 Nam 22CNQTH02
34 XT1807 416220175 Lê Thị Huyền Trang 03/09/2004 Nữ 22CNQTH02
35 XT1812 416220176 Lê Nhã Uyên 25/01/2004 Nữ 22CNQTH02
36 HB1815 416220177 Trương Thị Tố Uyên 30/04/2004 Nữ 22CNQTH02
37 XT1818 416220178 Nguyễn Thị Tường Vi 19/11/2004 Nữ 22CNQTH02
38 XT1819 416220179 Phùng Thị Thảo Vi 10/03/2004 Nữ 22CNQTH02
39 DA1820 416220180 Võ Tấn Vũ 18/11/2004 Nam 22CNQTH02
40 XT1822 416220181 Đặng Thị Như Ý 11/01/2004 Nữ 22CNQTH02
1 XT1824 416220182 Lê Phúc An 04/07/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
2 XT1825 416220183 Đinh Trần Minh Ánh 22/01/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
3 XT1826 416220184 Huỳnh Thị Ngọc Châu 20/01/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
4 XT1827 416220185 Phạm Thị Thùy Dương 28/07/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
5 DA1830 416220186 Lê Nguyễn Hoài Khanh 11/05/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
6 XT1829 416220187 Lê Nguyên Khanh 18/02/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
7 XT1831 416220188 Nguyễn Phước Quỳnh Lam 16/04/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
8 XT1832 416220189 Đinh Thị Mỹ Loan 14/01/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
9 XT1833 416220190 Phan Nguyễn Trà My 05/03/2003 Nữ 22CNQTHCLC01
10 DA1835 416220191 Huỳnh Cẩm Nhung 03/05/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
11 XT1836 416220192 Phan Thị Mỹ Tâm 02/07/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
12 XT1839 416220193 Tống Thị Thảo 12/04/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
13 XT1837 416220194 Nguyễn Thanh Thảo 30/09/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
14 XT1838 416220195 Phạm Thị Phương Thảo 15/02/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
15 XT1840 416220196 Võ Thị Thanh Thảo 23/04/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
16 XT1841 416220197 Phan Minh Toàn 29/02/2004 Nam 22CNQTHCLC01
17 XT1843 416220198 Dương Nguyễn Ngọc Trân 12/02/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
18 XT1842 416220199 Phùng Thị Thu Trang 27/08/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
19 XT1845 416220200 Hồ Nhã Uyên 21/09/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
20 XT1844 416220201 Đỗ Thảo Uyên 06/07/2004 Nữ 22CNQTHCLC01
21 XT1846 416220202 Phan Thị Tường Vy 19/08/2004 Nữ 22CNQTHCLC01

You might also like