You are on page 1of 2

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI


Đợt: Đợt 1 năm 2023 Năm học: 2023-2024 Hình thức thi:…....................................
Học phần: Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm( 074185 ) -
Lớp học phần: [012207418504] - Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm (22DYK2D)
Nhóm: Từ sĩ số:
Ngày thi: 18/01/2024 Từ tiết: 18H15 Phòng thi: D.101

Mã số Giới SV dự thi Điểm


STT Họ đệm tên Ngày sinh Lớp học Số tờ Đề số Ghi chú
sinh viên tính ký tên Số Chữ
1 2200010615 Nguyễn Thị Thúy Ái Nữ 29/08/2004 22DYK2D
2 2200011878 Bùi Ngọc Lan Anh Nữ 28/06/2003 22DYK2D
3 2200011823 Lê Thị Phương Anh Nữ 25/03/2004 22DYK2D
4 2200010553 Vongvixay Anouson Nữ 18/12/2003 22DYK2D
5 2200010492 Phimdavong Artee Nam 21/07/2003 22DYK2D
6 2200011108 Châu Quốc Bảo Nam 28/11/2004 22DYK2D
7 2200011188 Nguyễn Huy Bình Nam 20/07/2004 22DYK2D
8 2200011776 Huỳnh Trần Quốc Đạt Nam 15/11/2004 22DYK2D
9 2100011267 Nguyễn Tuấn Đạt Nam 09/04/2003 21DYK3B
10 2211552765 Sơn Tiến Đạt Nam 07/12/2003 22DYK2D
11 2200011016 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Nữ 21/10/2004 22DYK2D
12 2200010987 Trần Ngô Gia Hân Nữ 06/12/2004 22DYK2D
13 2200010702 Võ Tuấn Hào Nam 17/08/2004 22DYK2D
14 2200011258 Nguyễn Thị Mỹ Hảo Nữ 03/09/2004 22DYK2D
15 2200003322 Phạm Đức Hiếu Nam 19/12/2004 22DYK1C
16 2200009077 Trần Công Hùng Nam 18/01/2004 22DYK2C
17 2200011747 Nguyễn Tấn Huy Nam 12/09/2004 22DYK2D
18 2200010699 Trần Hoàng Gia Huy Nam 05/01/2004 22DYK2D
19 2111552723 Trương Thị Thu Huyền Nữ 10/07/2003 21DYK3B
20 2200010551 Vongsouvanh Keoboun Nam 10/09/2000 22DYK2D
21 2200010942 Đào Quang Khải Nam 02/09/2004 22DYK2D
22 2200011768 Huỳnh Lạc Khải Nam 01/01/2004 22DYK2D
23 2200011623 Trần Thị Minh Khánh Nữ 16/07/2004 22DYK2D
24 2200011861 Võ Tuấn Kiệt Nam 25/10/2003 22DYK2D
25 2200010462 Sengdisoulyvong Kingphet Nam 09/06/2001 22DYK2D
26 2200010549 Vang Kopor Nam 26/12/2000 22DYK2D
27 2200010559 Xaivang Kouvue Nam 20/10/2004 22DYK2D
28 2200011256 Lê Minh Phong Kỳ Nam 07/03/2004 22DYK2D
29 2200011799 Lê Dương Thảo Ly Nữ 19/04/2004 22DYK2D
30 2200011746 Nguyễn Trần Ban Mai Nữ 18/08/2004 22DYK2D
31 2200010571 Nguyễn Đức Minh Nam 11/01/2004 22DYK2D
32 2200010845 Hồ Lê Hương Mơ Nữ 16/03/2004 22DYK2D
33 2200011154 Lý Gia Mỹ Nữ 17/10/2004 22DYK2D
34 2200010547 Thongsouvanh Natthaph Nữ 17/08/2002 22DYK1A
35 2200010863 Dương Thảo Ngân Nữ 30/10/2003 22DYK2D
36 2200011457 Lê Lâm Chính Nghĩa Nam 14/10/2003 22DYK2D
37 2200011850 Huỳnh Thảo Nguyên Nữ 26/12/2004 22DYK2D

Page 1
Mã số Giới SV dự thi Điểm
STT Họ đệm tên Ngày sinh Lớp học Số tờ Đề số Ghi chú
sinh viên tính ký tên Số Chữ
38 2200011894 Trần Mộng Như Nữ 16/02/2004 22DYK2D
39 2200011268 Lạc Khang Ni Nữ 15/10/2004 22DYK2D
40 2200010394 Beexaiher PhongyueNam 10/05/2003 22DYK2C
41 2200011719 Dương Ngọc Diễm Phúc Nữ 26/09/2004 22DYK2D
42 2200011713 Kiều Thiên Phúc Nam 06/09/2004 22DYK2D
43 2100004096 Lương Ngô Hiếu Phúc Nam 16/05/2003 21DYK1D
44 2200010092 Võ Hoàng Quỳnh Phương Nữ 15/10/2004 22DYK2D
45 2200011283 Nguyễn Bích Phượng Nữ 21/06/2004 22DYK2D
46 2200011863 La Đỗ Quyên Nữ 06/04/2004 22DYK2D
47 2200011157 Phạm Thục Quyên Nữ 17/02/2004 22DYK2D
48 2200011893 Trần Minh Son Nam 30/12/2004 22DYK2D
49 2200010507 Nguyễn Chí Tâm Nam 21/09/2004 22DYK2D
50 2200011156 Phan Khắc Duy Tâm Nam 21/10/2004 22DYK2D
51 2200011665 Lê Văn Tân Nam 03/10/2004 22DYK2D
52 2200010737 Nguyễn Hoàng Thanh Nam 04/11/2004 22DYK2D
53 2200011756 Đặng Thị Anh Thư Nữ 09/04/2003 22DYK2D
54 2200011177 Nguyễn Thị Kim Thuận Nữ 30/11/2004 22DYK2D
55 2200010993 Trần Nguyễn Hoàng Thy Nữ 23/06/2004 22DYK2D
56 2200011915 Hồng Thủy Tiên Nữ 25/02/2004 22DYK2D
57 2200011583 Văn Thành Trai Nam 08/07/2003 22DYK2D
58 2200011123 Nguyễn Thị Hồng Trâm Nữ 08/01/2004 22DYK2D
59 2200011774 Ngô Nguyễn Thiên Tuệ Nữ 02/01/2004 22DYK2D
60 2200011849 Ngô Thị Hồng Vân Nữ 19/06/2004 22DYK2D
61 2200010482 Phetnakham Vanvisa Nữ 12/02/2000 22DYK1D
62 2200010593 Nguyễn Thái Việt Nam 23/10/2004 22DYK2D
63 2200011213 Võ Thị Kiều Vy Nữ 12/05/2004 22DYK2D
64 2200011299 Đặng Như Ý Nữ 11/06/2003 22DYK2D
65 2200011856 Nguyễn Phạm Mỹ Yên Nữ 11/09/2004 22DYK2D
66 2200011948 Huỳnh Thị Phi Yến Nữ 25/08/2004 22DYK2D
67 2200011928 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ 26/03/2003 22DYK2D

Ghi chú:
Danh sách gồm 67 sinh viên Nộp bài thi:
Số dự thi: ……… sinh viên Tổng số bài: …………..........
Số vắng thi: ……… sinh viên. Tổng số tờ: …………......
Duyệt danh sách dự thi Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

……………………………. ……………………………. …………………………….

Tp. Hồ Chí Minh, ngày …… tháng …… năm 20……


Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Trưởng khoa
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

……………………………. ……………………………. ……………………………….............

Page 2

You might also like