You are on page 1of 32

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12

NĂM HỌC 2023 - 2024


PHÒNG THI SỐ 1 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú
1 550001 Đường Thu An 19/10/2006 12A1
2 550002 Kim Đình An 29/01/2006 12A2
3 550003 Nguyễn Thị Vân Anh 02/03/2006 12A2
4 550004 Nguyễn Tuấn Anh 04/05/2006 12A3
5 550005 Bùi Bình Minh Anh 04/08/2006 12A3
6 550006 Lê Duy Anh 06/07/2006 12A3
7 550007 Nguyễn Thị Lan Anh 07/01/2006 12A4
8 550013 Nguyễn Văn Tú Anh 24/09/2006 12A3
9 550016 Đường Vân Anh 28/11/2006 12A2
10 550017 Nguyễn Tuấn Anh 29/04/2006 12A3
11 550021 Nguyễn Minh Ánh 05/04/2006 12A2
12 550022 Nguyễn Thị Ánh 08/10/2006 12A3
13 550025 Trần Thị Ngọc Ánh 17/08/2006 12A1
14 550033 Trần Huy Bảo 19/08/2006 12A2
15 550034 Nguyễn Quang Bình 07/04/2006 12A4
16 550035 Phạm Thị Thùy Châm 18/08/2006 12A2
17 550038 Đào Quang Chung 02/10/2006 12A2
18 550040 Lê Việt Cường 09/02/2006 12A4
19 550041 Đào Đức Cường 13/02/2006 12A3
20 550043 Đường Vinh Cường 15/11/2006 12A1
21 550044 Nguyễn Mạnh Cường 26/12/2006 12A4
22 550046 Vũ Thị Diễm 24/01/2006 12A2

BÀI THI MÔN LÝ: BÀI THI MÔN HÓA: BÀI THI MÔN SINH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 2 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú
1 550047 Nguyễn Thị Huyền Dịu 20/09/2006 12A3
2 550048 Nguyễn Thị Minh Dung 12/01/2006 12A2
3 550050 Nguyễn Văn Dũng 07/06/2006 12A3
4 550055 Nguyễn Văn Dũng 30/10/2006 12A1
5 550057 Vũ Thị Thùy Dương 18/07/2006 12A1
6 550061 Trần Văn Duy 03/09/2006 12A2
7 550063 Nguyễn Khánh Duy 10/02/2006 12A3
8 550064 Nguyễn Đức Duy 12/10/2006 12A2
9 550065 Nguyễn Vũ Duy 18/08/2006 12A4
10 550066 Nguyễn Ngọc Trường Du20/12/2006 12A4
11 550067 Đào Tiến Duy 28/09/2006 12A2
12 550068 Nguyễn Văn Đại 06/08/2006 12A3
13 550069 Phạm Hải Đăng 27/07/2006 12A4
14 550072 Nguyễn Kim Đạt 17/09/2006 12A1
15 550074 Đào Văn Đạt 29/05/2006 12A4
16 550075 Đào Tiến Đạt 31/01/2006 12A1
17 550078 Lê Trung Đức 09/09/2006 12A2
18 550083 Lê Thị Hương Giang 01/08/2006 12A1
19 550084 Nguyễn Văn Giang 20/07/2006 12A1
20 550093 Nguyễn Thị Hà 24/03/2006 12A3
21 550097 Nguyễn Thị Hạ 03/06/2006 12A4
22 550099 Phạm Như Hải 10/02/2006 12A4

BÀI THI MÔN LÝ: BÀI THI MÔN HÓA: BÀI THI MÔN SINH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 3 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú
1 550100 Nguyễn Thị Hồng Hải 11/06/2006 12A4
2 550101 Đào Văn Hải 24/03/2006 12A4
3 550107 Nguyễn Hồng Hạnh 31/10/2006 12A2
4 550110 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/01/2006 12A1
5 550111 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/08/2006 12A2
6 550112 Phan Thị Hiền 14/08/2006 12A2
7 550115 Nguyễn Công Hiệp 02/07/2006 12A1
8 550116 Phạm Văn Hiệp 16/01/2006 12A4
9 550117 Kim Đình Hiệp 18/09/2006 12A1
10 550118 Lê Văn Hiệp 23/12/2006 12A2
11 550129 Nguyễn Thị Hòa 22/07/2006 12A4
12 550131 Đào Huy Hoàng 03/10/2006 12A2
13 550133 Nguyễn Việt Hoàng 22/08/2006 12A2
14 550134 Tô Việt Hoàng 26/09/2006 12A3
15 550138 Nguyễn Phi Hùng 03/08/2006 12A2
16 550139 Bùi Thanh Hùng 12/06/2006 12A1
17 550141 Nguyễn Tuấn Hưng 15/10/2006 12A3
18 550143 Đào Tuấn Hưng 27/08/2006 12A2
19 550150 Đường Thị Thu Hương 26/01/2006 12A3
20 550153 Bùi Quốc Huy 02/12/2006 12A2
21 550154 Nguyễn Quang Huy 04/06/2006 12A3
22 550155 Kim Đình Huy 04/12/2006 12A1

BÀI THI MÔN LÝ: BÀI THI MÔN HÓA: BÀI THI MÔN SINH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 4 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú
1 550156 Nguyễn Văn Huy 17/12/2006 12A3
2 550157 Nguyễn Kim Huy 18/09/2006 12A3
3 550159 Kim Văn Huy 22/11/2006 12A4
4 550160 Nguyễn Quang Huy 23/11/2006 12A3
5 550163 Đỗ Thị Thanh Huyền 16/03/2006 12A2
6 550170 Nguyễn Đình Sơn Lâm 13/02/2006 12A4
7 550171 Nguyễn Hương Lan 03/02/2006 12A4
8 550172 Vũ Thành Lân 01/01/2006 12A3
9 550175 Kim Thị Linh 01/10/2006 12A3
10 550176 Nguyễn Phương Linh 02/08/2006 12A1
11 550177 Nguyễn Thị Diệu Linh 03/09/2006 12A4
12 550180 Phạm Ngọc Linh 12/09/2006 12A3
13 550187 Nguyễn Thị Mai Linh 22/12/2006 12A1
14 550193 Nguyễn Thị Thùy Linh 30/11/2006 12A2
15 550198 Nghiêm Xuân Lượng 26/12/2006 12A3
16 550199 Đào Thị Luyến 02/02/2006 12A4
17 550202 Dương Khánh Ly 05/09/2006 12A4
18 550203 Ngô Thị Hương Ly 11/10/2006 12A3
19 550206 Nguyễn Lê Tuyết Mai 21/08/2006 12A3
20 550210 Phạm Văn Minh 03/08/2006 12A4
21 550211 Nguyễn Như Minh 09/10/2006 12A1
22 550212 Nguyễn Thiên Minh 17/09/2006 12A4

BÀI THI MÔN LÝ: BÀI THI MÔN HÓA: BÀI THI MÔN SINH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 5 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú
1 550213 Tạ Quang Minh 19/09/2006 12A4
2 550216 Nguyễn Quang Minh 29/09/2006 12A2
3 550218 Trần Thị Hà My 19/01/2006 12A1
4 550219 Đào Thị Xuân Mỹ 02/02/2006 12A2
5 550220 Lê Hồng Mỹ 06/11/2006 12A3
6 550222 Nguyễn Ngọc Nam 13/10/2006 12A3
7 550223 Dương Phương Nam 14/06/2006 12A2
8 550224 Nguyễn Văn Nam 21/04/2006 12A1
9 550225 Bùi Văn Nam 24/12/2006 12A1
10 550229 Phạm Thị Tuyết Ngân 19/12/2006 12A1
11 550230 Nguyễn Trung Nghĩa 19/11/2006 12A4
12 550231 Lê Minh Ngọ 01/12/2006 12A4
13 550233 Bùi Thị Hồng Ngọc 26/11/2006 12A4
14 550238 Nguyễn Thị Nhi 01/06/2006 12A4
15 550239 Nguyễn Thị Yến Nhi 07/05/2006 12A3
16 550240 Lê Thị Hồng Nhung 01/04/2006 12A1
17 550244 Nguyễn Thị Kim Oanh 05/11/2006 12A3
18 550247 Phạm Quang Phú 26/06/2006 12A2
19 550248 Lê Tiến Phúc 27/02/2006 12A1
20 550250 Trương Thị Phương 10/01/2006 12A3
21 550251 Đào Minh Phương 14/01/2006 12A2
22 550253 Nguyễn Thị Phương 23/05/2006 12A3
23 550255 Lê Thị Phượng 01/10/2006 12A3

BÀI THI MÔN LÝ: BÀI THI MÔN HÓA: BÀI THI MÔN SINH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 6 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú
1 550258 Nguyễn Anh Quân 06/11/2006 12A1
2 550259 Đỗ Văn Quân 28/04/2006 12A4
3 550260 Trần Hà Quang 10/11/2006 12A2
4 550261 Đại Anh Quốc 12/07/2006 12A2
5 550262 Trần Thị Quỳnh 12/09/2006 12A4
6 550266 Phạm Nhật Tân 22/01/2006 12A1
7 550268 Quảng Duy Thái 25/05/2006 12A2
8 550269 Lê Thị Thắm 12/03/2006 12A4
9 550271 Tạ Quang Thắng 19/10/2006 12A1
10 550274 Hoàng Văn Thanh 18/10/2006 12A1
11 550275 Nguyễn Thị Thanh 24/12/2006 12A1
12 550277 Hoàng Tiến Thanh 30/04/2006 12A4
13 550279 Nguyễn Trung Thành 27/04/2006 12A2
14 550280 Hoàng Công Thành 30/04/2006 12A2
15 550285 Nguyễn Thị Thảo 20/10/2006 12A2
16 550287 Nguyễn Thị Thêm 05/07/2006 12A2
17 550295 Đường Thị Thúy 18/07/2006 12A1
18 550296 Đỗ Thị Thùy 01/01/2006 12A4
19 550300 Nguyễn Đức Tiến 24/01/2006 12A3
20 550302 Lê Thị Tịu 09/07/2006 12A3
21 550306 Nghiêm Thị Thùy Trang 03/10/2006 12A2
22 550307 Ngô Thị Huyền Trang 03/11/2006 12A2
23 550308 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/07/2006 12A4

BÀI THI MÔN LÝ: BÀI THI MÔN HÓA: BÀI THI MÔN SINH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 7 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú
1 550314 Nguyễn Thu Trang 16/06/2006 12A3
2 550319 Trần Thị Trang 25/06/2006 12A3
3 550321 Vũ Thị Trang 30/04/2006 12A4
4 550322 Trần Mai Trang 30/09/2006 12A1
5 550323 Vũ Khắc Trình 10/12/2006 12A4
6 550325 Đào Việt Trung 24/05/2006 12A1
7 550327 Lê Đức Trường 04/04/2006 12A4
8 550328 Nguyễn Hữu Trường 13/12/2006 12A1
9 550329 Nguyễn Xuân Trường 24/07/2006 12A1
10 550332 Nguyễn Văn Tuấn 23/10/2006 12A1
11 550334 Phạm Quang Tùng 04/11/2006 12A4
12 550335 Đỗ Văn Tùng 16/07/2006 12A4
13 550336 Đại Thị Tuyền 31/10/2006 12A1
14 550339 Nguyễn Ánh Tuyết 22/10/2006 12A3
15 550343 Nguyễn Thị Vân 29/01/2006 12A1
16 550344 Phạm Đức Văn 01/11/2006 12A2
17 550346 Nguyễn Quốc Việt 15/03/2006 12A4
18 550350 Nguyễn Thị Xuân 09/06/2006 12A3
19 550351 Đường Thị Hải Yến 01/02/2006 12A1
20 550352 Đào Hải Yến 02/01/2006 12A1
21 550353 Nguyễn Thị Hải Yến 02/01/2006 12A3
22 550355 Nguyễn Đường Hải Yến 11/04/2006 12A1
23 550356 Nguyễn Thị Yến 14/08/2006 12A3

BÀI THI MÔN LÝ: BÀI THI MÔN HÓA: BÀI THI MÔN SINH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 8 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Sử Địa GDCD Ghi chú
1 550008 Nguyễn Thị Vân Anh 08/06/2006 12A9
2 550009 Lê Thị Lan Anh 09/11/2006 12A7
3 550010 Nguyễn Tuấn Anh 21/03/2006 12A9
4 550011 Tạ Vân Anh 22/02/2006 12A8
5 550012 Nguyễn Việt Anh 23/05/2006 12A7
6 550014 Phạm Tuấn Anh 25/12/2006 12A5
7 550015 Nguyễn Việt Anh 27/01/2006 12A5
8 550018 Dương Nguyệt Anh 30/08/2006 12A9
9 550019 Nguyễn Thị Hồng Ánh 01/04/2006 12A6
10 550020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 04/11/2006 12A6
11 550023 Ngô Thị Ngọc Ánh 16/01/2006 12A8
12 550024 Tạ Hồng Ánh 16/01/2006 12A9
13 550026 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/10/2006 12A6
14 550027 Phạm Ngọc Ánh 20/02/2006 12A5
15 550028 Vũ Thị Ánh 20/12/2006 12A9
16 550029 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/05/2006 12A6
17 550030 Nguyễn Thị Ba 16/03/2006 12A9
18 550031 Nguyễn Trung Bắc 04/05/2006 12A5
19 550032 Nguyễn Duy Bảo 14/09/2006 12A8
20 550036 Nguyễn Thị Châm 28/06/2006 12A8
21 550037 Nguyễn Thị Hà Châu 28/09/2006 12A7
22 550039 Nguyễn Chí Công 27/04/2006 12A5
23 550042 Đường Vĩ Cường 14/09/2006 12A7
24 550045 Kim Ngọc Danh 06/01/2006 12A6
25 550049 Nguyễn Thị Thùy Dung 24/11/2006 12A5

BÀI THI MÔN SỬ: BÀI THI MÔN ĐỊA: BÀI THI MÔN GDCD:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 9 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Sử Địa GDCD Ghi chú
1 550051 Đào Tiến Dũng 12/10/2006 12A5
2 550052 Lê Văn Dũng 13/07/2006 12A7
3 550053 Nguyễn Tấn Dũng 20/12/2006 12A6
4 550054 Lê Việt Dũng 25/12/2006 12A8
5 550056 Cao Trần Ánh Dương 18/02/2006 12A7
6 550058 Nguyễn Thùy Dương 18/08/2006 12A6
7 550059 Phạm Thùy Dương 23/02/2006 12A8
8 550060 Lê Khánh Duy 03/03/2006 12A5
9 550062 Kim Trường Duy 04/03/2006 12A7
10 550070 Nguyễn Tiến Đạt 10/06/2006 12A9
11 550071 Nguyễn Ngọc Đạt 17/04/2006 12A5
12 550073 Nguyễn Văn Thành Đạt 24/10/2006 12A5
13 550076 Nguyễn Văn Định 12/02/2006 12A7
14 550077 Nguyễn Thị Đông 01/10/2006 12A8
15 550079 Nguyễn Minh Đức 22/10/2006 12A6
16 550080 Phạm Minh Đức 30/11/2006 12A8
17 550081 Nguyễn Kim Đức 31/10/2006 12A5
18 550082 Nguyễn Thị Thảo Giang 01/04/2006 12A5
19 550085 Vũ Thị Hằng Giang 20/07/2006 12A5
20 550086 Nguyễn Trà Giang 24/07/2006 12A6
21 550087 Đào Thị Hương Giang 24/10/2006 12A8
22 550088 Vũ Thị Thùy Giang 31/08/2006 12A9
23 550089 Chu Đức Giáp 12/06/2005 12A8
24 550090 Phạm Hồng Hà 09/03/2006 12A6
25 550091 Nguyễn Thị Hà 14/12/2006 12A7

BÀI THI MÔN SỬ: BÀI THI MÔN ĐỊA: BÀI THI MÔN GDCD:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 10 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Sử Địa GDCD Ghi chú
1 550092 Nguyễn Thị Hà 23/11/2006 12A7
2 550094 Phùng Thị Hà 24/12/2006 12A8
3 550095 Nguyễn Thị Hà 26/02/2006 12A5
4 550096 Nguyễn Thị Hạ 03/05/2006 12A5
5 550098 Phùng Đăng Hải 04/12/2006 12A8
6 550102 Nguyễn Thị Hằng 24/07/2006 12A9
7 550103 Nguyễn Thị Thu Hằng 24/11/2006 12A9
8 550104 Nguyễn Thị Hằng 30/08/2006 12A6
9 550105 Nguyễn Thị Duy Hạnh 15/05/2006 12A9
10 550106 Đàm Hồng Hạnh 30/04/2006 12A6
11 550108 Trần Thị Hậu 16/07/2006 12A7
12 550109 Phạm Thu Hiền 02/03/2006 12A6
13 550113 Nguyễn Thị Duy Hiền 15/05/2006 12A9
14 550114 Nguyễn Thị Thu Hiền 31/10/2006 12A8
15 550119 Nguyễn Trung Hiếu 07/08/2006 12A9
16 550120 Nguyễn Trung Hiếu 14/04/2006 12A5
17 550121 Đào Xuân Hiếu 17/02/2006 12A8
18 550122 Phạm Hà Trung Hiếu 17/04/2006 12A5
19 550123 Nguyễn Thị Diệu Hoa 06/10/2006 12A7
20 550124 Đào Xuân Hoa 09/11/2006 12A6
21 550125 Nguyễn Mai Hoa 22/10/2006 12A9
22 550126 Trần Thị Phương Hòa 05/11/2006 12A8
23 550127 Nguyễn Thu Hòa 09/03/2006 12A6
24 550128 Trần Văn Hòa 16/11/2006 12A5
25 550130 Nguyễn Thị Hoài 11/12/2006 12A6

BÀI THI MÔN SỬ: BÀI THI MÔN ĐỊA: BÀI THI MÔN GDCD:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 11 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Sử Địa GDCD Ghi chú
1 550132 Lưu Vũ Hoàng 18/06/2006 12A8
2 550135 Nguyễn Thị Hồng 14/12/2006 12A5
3 550136 Nguyễn Thị Huế 28/05/2006 12A6
4 550137 Kim Thị Huệ 06/11/2006 12A5
5 550140 Bùi Tuấn Hùng 18/02/2006 12A7
6 550142 Nguyễn Việt Hưng 25/12/2006 12A5
7 550144 Đường Thị Lan Hương 02/12/2006 12A9
8 550145 Vũ Thị Lan Hương 10/02/2006 12A9
9 550146 Dương Quỳnh Hương 12/05/2006 12A5
10 550147 Kim Thị Hương 14/11/2006 12A6
11 550148 Mạc Thị Hương 23/07/2006 12A9
12 550149 Bùi Thị Lan Hương 23/11/2006 12A7
13 550151 Dương Thu Hương 26/08/2006 12A8
14 550152 Nguyễn Thị Hường 01/11/2006 12A9
15 550158 Hoàng Gia Huy 19/12/2006 12A8
16 550161 Nguyễn Văn Huy 25/08/2006 12A9
17 550162 Tạ Thị Thanh Huyền 10/01/2006 12A8
18 550164 Lê Thị Huyền 21/04/2006 12A5
19 550165 Nguyễn Thị Ngọc Huyền21/04/2006 12A6
20 550166 Đường Thị Khánh Huyền24/10/2006 12A8
21 550167 Bùi Thị Huyền 27/01/2006 12A7
22 550168 Tạ Công Huỳnh 19/06/2006 12A5
23 550169 Nguyễn Duy Kiên 01/04/2006 12A6
24 550173 Đào Thị Hồng Liên 02/11/2006 12A7
25 550174 Đào Thị Ngọc Linh 01/01/2006 12A6

BÀI THI MÔN SỬ: BÀI THI MÔN ĐỊA: BÀI THI MÔN GDCD:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 12 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Sử Địa GDCD Ghi chú
1 550178 Trần Khánh Linh 09/02/2006 12A7
2 550179 Bùi Thị Diệu Linh 09/10/2006 12A8
3 550181 Nguyễn Khánh Linh 13/03/2006 12A6
4 550182 Nguyễn Tuấn Linh 19/05/2006 12A9
5 550183 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/03/2006 12A8
6 550184 Nguyễn Thùy Linh 20/04/2006 12A7
7 550185 Dương Tuấn Linh 21/07/2006 12A8
8 550186 Nguyễn Ngọc Linh 21/09/2006 12A7
9 550188 Tạ Khánh Linh 24/11/2006 12A6
10 550189 Vũ Diệu Linh 26/12/2006 12A7
11 550190 Nguyễn Thị Ngọc Linh 28/02/2006 12A9
12 550191 Hà Diệu Linh 29/12/2006 12A6
13 550192 Nguyễn Ngọc Linh 30/09/2006 12A7
14 550194 Nguyễn Thị Loan 31/05/2006 12A9
15 550195 Nguyễn Xuân Lộc 17/10/2006 12A5
16 550196 Hoàng Văn Lợi 05/09/2006 12A8
17 550197 Tạ Quang Long 27/07/2006 12A9
18 550200 Nguyễn Thị Khánh Ly 01/01/2006 12A6
19 550201 Lê Khánh Ly 02/11/2006 12A8
20 550204 Nghiêm Hương Ly 18/11/2006 12A9
21 550205 Phạm Thị Khánh Ly 29/05/2006 12A9
22 550207 Nguyễn Thanh Mai 21/11/2006 12A7
23 550208 Đỗ Văn Mạnh 06/03/2006 12A7
24 550209 Lê Văn Mạnh 08/07/2006 12A5
25 550214 Nguyễn Khổng Văn Minh25/06/2006 12A9

BÀI THI MÔN SỬ: BÀI THI MÔN ĐỊA: BÀI THI MÔN GDCD:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 13 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Sử Địa GDCD Ghi chú
1 550215 Phạm Ngọc Minh 26/01/2006 12A6
2 550217 Nguyễn Thị Trà My 17/05/2006 12A5
3 550221 Nguyễn Hoài Nam 12/11/2006 12A5
4 550226 Bùi Thị Tuyết Nga 01/09/2006 12A6
5 550227 Nguyễn Thị Nga 17/04/2006 12A6
6 550228 Kim Bảo Ngân 16/12/2006 12A5
7 550232 Phạm Thị Hồng Ngọc 24/04/2006 12A7
8 550234 Trần Thị Hồng Ngọc 31/01/2006 12A9
9 550235 Nguyễn Ánh Nguyệt 17/11/2006 12A5
10 550236 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 19/10/2006 12A5
11 550237 Phùng Anh Nhật 13/11/2006 12A7
12 550241 Nguyễn Tuyết Nhung 22/10/2006 12A9
13 550242 Nguyễn Thị Diệu Ninh 16/08/2006 12A9
14 550243 Nguyễn Thị Kiều Oanh 05/09/2006 12A9
15 550245 Tạ Thị Kim Oanh 06/11/2006 12A9
16 550246 Bùi Thị Trâu Oanh 18/10/2006 12A8
17 550249 Nguyễn Thị Thu Phương06/03/2006 12A9
18 550252 Nguyễn Thị Phương 14/10/2006 12A8
19 550254 Nguyễn Thị Phương 25/10/2006 12A7
20 550256 Đào Thị Phượng 10/02/2006 12A9
21 550257 Trần Thị Phượng 25/10/2006 12A5
22 550263 Nguyễn Thế Sơn 11/11/2006 12A5
23 550264 Phạm Thanh Sơn 17/08/2006 12A7
24 550265 Nguyễn Xuân Sơn 21/03/2006 12A7
25 550267 Nguyễn Đức Tấn 20/02/2006 12A7

BÀI THI MÔN SỬ: BÀI THI MÔN ĐỊA: BÀI THI MÔN GDCD:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 14 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Sử Địa GDCD Ghi chú
1 550270 Kim Việt Thắng 10/12/2006 12A7
2 550272 Vũ Quang Thắng 19/11/2006 12A7
3 550273 Nguyễn Chiến Thắng 25/11/2006 12A6
4 550276 Nguyễn Thị Thanh 27/05/2006 12A7
5 550278 Nguyễn Văn Thành 23/01/2006 12A5
6 550281 Nguyễn Thị Thanh Thảo01/12/2006 12A7
7 550282 Nguyễn Thị Thảo 15/05/2006 12A8
8 550283 Lưu Phương Thảo 17/11/2006 12A9
9 550284 Nguyễn Phương Thảo 18/06/2006 12A8
10 550286 Nguyễn Văn Thạo 19/03/2006 12A6
11 550288 Tạ Quang Thiệu 09/01/2006 12A9
12 550289 Nguyễn Thị Thu 17/09/2006 12A7
13 550290 Lê Thị Thu 28/01/2006 12A9
14 550291 Nguyễn Anh Thư 11/12/2006 12A6
15 550292 Nguyễn Văn Thuận 21/12/2006 12A7
16 550293 Nguyễn Thị Thanh Thúy04/09/2006 12A6
17 550294 Nguyễn Thị Thanh Thúy09/09/2006 12A8
18 550297 Bùi Thanh Thủy 03/12/2006 12A6
19 550298 Nguyễn Hồng Thủy 31/12/2006 12A7
20 550299 Dương Việt Tiến 03/02/2006 12A5
21 550301 Phạm Thị Thúy Tình 18/03/2006 12A6
22 550303 Nguyễn Thu Trà 03/06/2006 12A9
23 550304 Nguyễn Thị Thu Trang 01/01/2006 12A8
24 550305 Nguyễn Kiều Trang 01/12/2006 12A6
25 550309 Phùng Thanh Trang 04/07/2006 12A9

BÀI THI MÔN SỬ: BÀI THI MÔN ĐỊA: BÀI THI MÔN GDCD:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 15 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Sử Địa GDCD Ghi chú
1 550310 Phạm Thị Trang 09/04/2006 12A8
2 550311 Chu Thị Trang 10/02/2006 12A6
3 550312 Phạm Thị Quỳnh Trang 10/06/2006 12A9
4 550313 Triệu Quỳnh Trang 10/10/2006 12A8
5 550315 Đào Thị Trang 20/08/2006 12A9
6 550316 Hoàng Thùy Trang 21/01/2006 12A8
7 550317 Nguyễn Mai Trang 21/09/2006 12A6
8 550318 Dương Thu Trang 23/08/2006 12A8
9 550320 Vũ Thu Trang 29/10/2006 12A7
10 550324 Nguyễn Văn Trung 23/01/2006 12A8
11 550326 Nguyễn Đình Trung 28/12/2006 12A6
12 550330 Nguyễn Mạnh Tú 06/01/2006 12A8
13 550331 Tạ Quang Tuấn 05/04/2006 12A5
14 550333 Phạm Huỳnh Phúc Tuấn30/05/2006 12A7
15 550337 Lê Thị Tuyết 05/04/2006 12A5
16 550338 Kim Thị Ánh Tuyết 14/09/2006 12A8
17 550340 Phạm Lê Thảo Uyên 13/09/2006 12A6
18 550341 Bùi Thị Bích Vân 09/08/2006 12A6
19 550342 Nguyễn Thị Ái Vân 12/03/2006 12A7
20 550345 Nguyễn Ngọc Việt 10/08/2006 12A5
21 550347 Nguyễn Quang Vinh 10/08/2006 12A8
22 550348 Trần Quang Vinh 13/01/2006 12A7
23 550349 Nguyễn Đình Anh Võ 04/04/2006 12A8
24 550354 Đường Thị Hải Yến 04/11/2006 12A5
BÀI THI MÔN SỬ: BÀI THI MÔN ĐỊA: BÀI THI MÔN GDCD:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..
TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 1 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Ghi chú
1 550001 Đường Thu An 19/10/2006 12A1
2 550002 Kim Đình An 29/01/2006 12A2
3 550003 Nguyễn Thị Vân Anh 02/03/2006 12A2
4 550004 Nguyễn Tuấn Anh 04/05/2006 12A3
5 550005 Bùi Bình Minh Anh 04/08/2006 12A3
6 550006 Lê Duy Anh 06/07/2006 12A3
7 550007 Nguyễn Thị Lan Anh 07/01/2006 12A4
8 550008 Nguyễn Thị Vân Anh 08/06/2006 12A9
9 550009 Lê Thị Lan Anh 09/11/2006 12A7
10 550010 Nguyễn Tuấn Anh 21/03/2006 12A9
11 550011 Tạ Vân Anh 22/02/2006 12A8
12 550012 Nguyễn Việt Anh 23/05/2006 12A7
13 550013 Nguyễn Văn Tú Anh 24/09/2006 12A3
14 550014 Phạm Tuấn Anh 25/12/2006 12A5
15 550015 Nguyễn Việt Anh 27/01/2006 12A5
16 550016 Đường Vân Anh 28/11/2006 12A2
17 550017 Nguyễn Tuấn Anh 29/04/2006 12A3
18 550018 Dương Nguyệt Anh 30/08/2006 12A9
19 550019 Nguyễn Thị Hồng Ánh 01/04/2006 12A6
20 550020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 04/11/2006 12A6
21 550021 Nguyễn Minh Ánh 05/04/2006 12A2
22 550022 Nguyễn Thị Ánh 08/10/2006 12A3
23 550023 Ngô Thị Ngọc Ánh 16/01/2006 12A8
24 550024 Tạ Hồng Ánh 16/01/2006 12A9
25
26
BÀI THI MÔN TOÁN: BÀI THI MÔN VĂN: BÀI THI MÔN ANH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 2 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Ghi chú
1 550025 Trần Thị Ngọc Ánh 17/08/2006 12A1
2 550026 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/10/2006 12A6
3 550027 Phạm Ngọc Ánh 20/02/2006 12A5
4 550028 Vũ Thị Ánh 20/12/2006 12A9
5 550029 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/05/2006 12A6
6 550030 Nguyễn Thị Ba 16/03/2006 12A9
7 550031 Nguyễn Trung Bắc 04/05/2006 12A5
8 550032 Nguyễn Duy Bảo 14/09/2006 12A8
9 550033 Trần Huy Bảo 19/08/2006 12A2
10 550034 Nguyễn Quang Bình 07/04/2006 12A4
11 550035 Phạm Thị Thùy Châm 18/08/2006 12A2
12 550036 Nguyễn Thị Châm 28/06/2006 12A8
13 550037 Nguyễn Thị Hà Châu 28/09/2006 12A7
14 550038 Đào Quang Chung 02/10/2006 12A2
15 550039 Nguyễn Chí Công 27/04/2006 12A5
16 550040 Lê Việt Cường 09/02/2006 12A4
17 550041 Đào Đức Cường 13/02/2006 12A3
18 550042 Đường Vĩ Cường 14/09/2006 12A7
19 550043 Đường Vinh Cường 15/11/2006 12A1
20 550044 Nguyễn Mạnh Cường 26/12/2006 12A4
21 550045 Kim Ngọc Danh 06/01/2006 12A6
22 550046 Vũ Thị Diễm 24/01/2006 12A2
23 550047 Nguyễn Thị Huyền Dịu 20/09/2006 12A3
24 550048 Nguyễn Thị Minh Dung 12/01/2006 12A2
25
26
BÀI THI MÔN TOÁN: BÀI THI MÔN VĂN: BÀI THI MÔN ANH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 3 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Ghi chú
1 550049 Nguyễn Thị Thùy Dung 24/11/2006 12A5
2 550050 Nguyễn Văn Dũng 07/06/2006 12A3
3 550051 Đào Tiến Dũng 12/10/2006 12A5
4 550052 Lê Văn Dũng 13/07/2006 12A7
5 550053 Nguyễn Tấn Dũng 20/12/2006 12A6
6 550054 Lê Việt Dũng 25/12/2006 12A8
7 550055 Nguyễn Văn Dũng 30/10/2006 12A1
8 550056 Cao Trần Ánh Dương 18/02/2006 12A7
9 550057 Vũ Thị Thùy Dương 18/07/2006 12A1
10 550058 Nguyễn Thùy Dương 18/08/2006 12A6
11 550059 Phạm Thùy Dương 23/02/2006 12A8
12 550060 Lê Khánh Duy 03/03/2006 12A5
13 550061 Trần Văn Duy 03/09/2006 12A2
14 550062 Kim Trường Duy 04/03/2006 12A7
15 550063 Nguyễn Khánh Duy 10/02/2006 12A3
16 550064 Nguyễn Đức Duy 12/10/2006 12A2
17 550065 Nguyễn Vũ Duy 18/08/2006 12A4
18 550066 Nguyễn Ngọc Trường Du20/12/2006 12A4
19 550067 Đào Tiến Duy 28/09/2006 12A2
20 550068 Nguyễn Văn Đại 06/08/2006 12A3
21 550069 Phạm Hải Đăng 27/07/2006 12A4
22 550070 Nguyễn Tiến Đạt 10/06/2006 12A9
23 550071 Nguyễn Ngọc Đạt 17/04/2006 12A5
24 550072 Nguyễn Kim Đạt 17/09/2006 12A1
25
26
BÀI THI MÔN TOÁN: BÀI THI MÔN VĂN: BÀI THI MÔN ANH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 4 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Ghi chú
1 550073 Nguyễn Văn Thành Đạt 24/10/2006 12A5
2 550074 Đào Văn Đạt 29/05/2006 12A4
3 550075 Đào Tiến Đạt 31/01/2006 12A1
4 550076 Nguyễn Văn Định 12/02/2006 12A7
5 550077 Nguyễn Thị Đông 01/10/2006 12A8
6 550078 Lê Trung Đức 09/09/2006 12A2
7 550079 Nguyễn Minh Đức 22/10/2006 12A6
8 550080 Phạm Minh Đức 30/11/2006 12A8
9 550081 Nguyễn Kim Đức 31/10/2006 12A5
10 550082 Nguyễn Thị Thảo Giang 01/04/2006 12A5
11 550083 Lê Thị Hương Giang 01/08/2006 12A1
12 550084 Nguyễn Văn Giang 20/07/2006 12A1
13 550085 Vũ Thị Hằng Giang 20/07/2006 12A5
14 550086 Nguyễn Trà Giang 24/07/2006 12A6
15 550087 Đào Thị Hương Giang 24/10/2006 12A8
16 550088 Vũ Thị Thùy Giang 31/08/2006 12A9
17 550089 Chu Đức Giáp 12/06/2005 12A8
18 550090 Phạm Hồng Hà 09/03/2006 12A6
19 550091 Nguyễn Thị Hà 14/12/2006 12A7
20 550092 Nguyễn Thị Hà 23/11/2006 12A7
21 550093 Nguyễn Thị Hà 24/03/2006 12A3
22 550094 Phùng Thị Hà 24/12/2006 12A8
23 550095 Nguyễn Thị Hà 26/02/2006 12A5
24 550096 Nguyễn Thị Hạ 03/05/2006 12A5
25
26
BÀI THI MÔN TOÁN: BÀI THI MÔN VĂN: BÀI THI MÔN ANH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 5 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Ghi chú
1 550097 Nguyễn Thị Hạ 03/06/2006 12A4
2 550098 Phùng Đăng Hải 04/12/2006 12A8
3 550099 Phạm Như Hải 10/02/2006 12A4
4 550100 Nguyễn Thị Hồng Hải 11/06/2006 12A4
5 550101 Đào Văn Hải 24/03/2006 12A4
6 550102 Nguyễn Thị Hằng 24/07/2006 12A9
7 550103 Nguyễn Thị Thu Hằng 24/11/2006 12A9
8 550104 Nguyễn Thị Hằng 30/08/2006 12A6
9 550105 Nguyễn Thị Duy Hạnh 15/05/2006 12A9
10 550106 Đàm Hồng Hạnh 30/04/2006 12A6
11 550107 Nguyễn Hồng Hạnh 31/10/2006 12A2
12 550108 Trần Thị Hậu 16/07/2006 12A7
13 550109 Phạm Thu Hiền 02/03/2006 12A6
14 550110 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/01/2006 12A1
15 550111 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/08/2006 12A2
16 550112 Phan Thị Hiền 14/08/2006 12A2
17 550113 Nguyễn Thị Duy Hiền 15/05/2006 12A9
18 550114 Nguyễn Thị Thu Hiền 31/10/2006 12A8
19 550115 Nguyễn Công Hiệp 02/07/2006 12A1
20 550116 Phạm Văn Hiệp 16/01/2006 12A4
21 550117 Kim Đình Hiệp 18/09/2006 12A1
22 550118 Lê Văn Hiệp 23/12/2006 12A2
23 550119 Nguyễn Trung Hiếu 07/08/2006 12A9
24 550120 Nguyễn Trung Hiếu 14/04/2006 12A5
25
26
BÀI THI MÔN TOÁN: BÀI THI MÔN VĂN: BÀI THI MÔN ANH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 6 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Ghi chú
1 550121 Đào Xuân Hiếu 17/02/2006 12A8
2 550122 Phạm Hà Trung Hiếu 17/04/2006 12A5
3 550123 Nguyễn Thị Diệu Hoa 06/10/2006 12A7
4 550124 Đào Xuân Hoa 09/11/2006 12A6
5 550125 Nguyễn Mai Hoa 22/10/2006 12A9
6 550126 Trần Thị Phương Hòa 05/11/2006 12A8
7 550127 Nguyễn Thu Hòa 09/03/2006 12A6
8 550128 Trần Văn Hòa 16/11/2006 12A5
9 550129 Nguyễn Thị Hòa 22/07/2006 12A4
10 550130 Nguyễn Thị Hoài 11/12/2006 12A6
11 550131 Đào Huy Hoàng 03/10/2006 12A2
12 550132 Lưu Vũ Hoàng 18/06/2006 12A8
13 550133 Nguyễn Việt Hoàng 22/08/2006 12A2
14 550134 Tô Việt Hoàng 26/09/2006 12A3
15 550135 Nguyễn Thị Hồng 14/12/2006 12A5
16 550136 Nguyễn Thị Huế 28/05/2006 12A6
17 550137 Kim Thị Huệ 06/11/2006 12A5
18 550138 Nguyễn Phi Hùng 03/08/2006 12A2
19 550139 Bùi Thanh Hùng 12/06/2006 12A1
20 550140 Bùi Tuấn Hùng 18/02/2006 12A7
21 550141 Nguyễn Tuấn Hưng 15/10/2006 12A3
22 550142 Nguyễn Việt Hưng 25/12/2006 12A5
23 550143 Đào Tuấn Hưng 27/08/2006 12A2
24 550144 Đường Thị Lan Hương 02/12/2006 12A9

BÀI THI MÔN TOÁN: BÀI THI MÔN VĂN: BÀI THI MÔN ANH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 7 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Ghi chú
1 550145 Vũ Thị Lan Hương 10/02/2006 12A9
2 550146 Dương Quỳnh Hương 12/05/2006 12A5
3 550147 Kim Thị Hương 14/11/2006 12A6
4 550148 Mạc Thị Hương 23/07/2006 12A9
5 550149 Bùi Thị Lan Hương 23/11/2006 12A7
6 550150 Đường Thị Thu Hương 26/01/2006 12A3
7 550151 Dương Thu Hương 26/08/2006 12A8
8 550152 Nguyễn Thị Hường 01/11/2006 12A9
9 550153 Bùi Quốc Huy 02/12/2006 12A2
10 550154 Nguyễn Quang Huy 04/06/2006 12A3
11 550155 Kim Đình Huy 04/12/2006 12A1
12 550156 Nguyễn Văn Huy 17/12/2006 12A3
13 550157 Nguyễn Kim Huy 18/09/2006 12A3
14 550158 Hoàng Gia Huy 19/12/2006 12A8
15 550159 Kim Văn Huy 22/11/2006 12A4
16 550160 Nguyễn Quang Huy 23/11/2006 12A3
17 550161 Nguyễn Văn Huy 25/08/2006 12A9
18 550162 Tạ Thị Thanh Huyền 10/01/2006 12A8
19 550163 Đỗ Thị Thanh Huyền 16/03/2006 12A2
20 550164 Lê Thị Huyền 21/04/2006 12A5
21 550165 Nguyễn Thị Ngọc Huyền21/04/2006 12A6
22 550166 Đường Thị Khánh Huyền24/10/2006 12A8
23 550167 Bùi Thị Huyền 27/01/2006 12A7
24 550168 Tạ Công Huỳnh 19/06/2006 12A5

BÀI THI MÔN TOÁN: BÀI THI MÔN VĂN: BÀI THI MÔN ANH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 8 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Ghi chú
1 550169 Nguyễn Duy Kiên 01/04/2006 12A6
2 550170 Nguyễn Đình Sơn Lâm 13/02/2006 12A4
3 550171 Nguyễn Hương Lan 03/02/2006 12A4
4 550172 Vũ Thành Lân 01/01/2006 12A3
5 550173 Đào Thị Hồng Liên 02/11/2006 12A7
6 550174 Đào Thị Ngọc Linh 01/01/2006 12A6
7 550175 Kim Thị Linh 01/10/2006 12A3
8 550176 Nguyễn Phương Linh 02/08/2006 12A1
9 550177 Nguyễn Thị Diệu Linh 03/09/2006 12A4
10 550178 Trần Khánh Linh 09/02/2006 12A7
11 550179 Bùi Thị Diệu Linh 09/10/2006 12A8
12 550180 Phạm Ngọc Linh 12/09/2006 12A3
13 550181 Nguyễn Khánh Linh 13/03/2006 12A6
14 550182 Nguyễn Tuấn Linh 19/05/2006 12A9
15 550183 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/03/2006 12A8
16 550184 Nguyễn Thùy Linh 20/04/2006 12A7
17 550185 Dương Tuấn Linh 21/07/2006 12A8
18 550186 Nguyễn Ngọc Linh 21/09/2006 12A7
19 550187 Nguyễn Thị Mai Linh 22/12/2006 12A1
20 550188 Tạ Khánh Linh 24/11/2006 12A6
21 550189 Vũ Diệu Linh 26/12/2006 12A7
22 550190 Nguyễn Thị Ngọc Linh 28/02/2006 12A9
23 550191 Hà Diệu Linh 29/12/2006 12A6
24 550192 Nguyễn Ngọc Linh 30/09/2006 12A7

BÀI THI MÔN TOÁN: BÀI THI MÔN VĂN: BÀI THI MÔN ANH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 9 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Ghi chú
1 550193 Nguyễn Thị Thùy Linh 30/11/2006 12A2
2 550194 Nguyễn Thị Loan 31/05/2006 12A9
3 550195 Nguyễn Xuân Lộc 17/10/2006 12A5
4 550196 Hoàng Văn Lợi 05/09/2006 12A8
5 550197 Tạ Quang Long 27/07/2006 12A9
6 550198 Nghiêm Xuân Lượng 26/12/2006 12A3
7 550199 Đào Thị Luyến 02/02/2006 12A4
8 550200 Nguyễn Thị Khánh Ly 01/01/2006 12A6
9 550201 Lê Khánh Ly 02/11/2006 12A8
10 550202 Dương Khánh Ly 05/09/2006 12A4
11 550203 Ngô Thị Hương Ly 11/10/2006 12A3
12 550204 Nghiêm Hương Ly 18/11/2006 12A9
13 550205 Phạm Thị Khánh Ly 29/05/2006 12A9
14 550206 Nguyễn Lê Tuyết Mai 21/08/2006 12A3
15 550207 Nguyễn Thanh Mai 21/11/2006 12A7
16 550208 Đỗ Văn Mạnh 06/03/2006 12A7
17 550209 Lê Văn Mạnh 08/07/2006 12A5
18 550210 Phạm Văn Minh 03/08/2006 12A4
19 550211 Nguyễn Như Minh 09/10/2006 12A1
20 550212 Nguyễn Thiên Minh 17/09/2006 12A4
21 550213 Tạ Quang Minh 19/09/2006 12A4
22 550214 Nguyễn Khổng Văn Minh25/06/2006 12A9
23 550215 Phạm Ngọc Minh 26/01/2006 12A6
24 550216 Nguyễn Quang Minh 29/09/2006 12A2

BÀI THI MÔN TOÁN: BÀI THI MÔN VĂN: BÀI THI MÔN ANH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 10 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Ghi chú
1 550217 Nguyễn Thị Trà My 17/05/2006 12A5
2 550218 Trần Thị Hà My 19/01/2006 12A1
3 550219 Đào Thị Xuân Mỹ 02/02/2006 12A2
4 550220 Lê Hồng Mỹ 06/11/2006 12A3
5 550221 Nguyễn Hoài Nam 12/11/2006 12A5
6 550222 Nguyễn Ngọc Nam 13/10/2006 12A3
7 550223 Dương Phương Nam 14/06/2006 12A2
8 550224 Nguyễn Văn Nam 21/04/2006 12A1
9 550225 Bùi Văn Nam 24/12/2006 12A1
10 550226 Bùi Thị Tuyết Nga 01/09/2006 12A6
11 550227 Nguyễn Thị Nga 17/04/2006 12A6
12 550228 Kim Bảo Ngân 16/12/2006 12A5
13 550229 Phạm Thị Tuyết Ngân 19/12/2006 12A1
14 550230 Nguyễn Trung Nghĩa 19/11/2006 12A4
15 550231 Lê Minh Ngọ 01/12/2006 12A4
16 550232 Phạm Thị Hồng Ngọc 24/04/2006 12A7
17 550233 Bùi Thị Hồng Ngọc 26/11/2006 12A4
18 550234 Trần Thị Hồng Ngọc 31/01/2006 12A9
19 550235 Nguyễn Ánh Nguyệt 17/11/2006 12A5
20 550236 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 19/10/2006 12A5
21 550237 Phùng Anh Nhật 13/11/2006 12A7
22 550238 Nguyễn Thị Nhi 01/06/2006 12A4
23 550239 Nguyễn Thị Yến Nhi 07/05/2006 12A3
24 550240 Lê Thị Hồng Nhung 01/04/2006 12A1

BÀI THI MÔN TOÁN: BÀI THI MÔN VĂN: BÀI THI MÔN ANH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 11 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Ghi chú
1 550241 Nguyễn Tuyết Nhung 22/10/2006 12A9
2 550242 Nguyễn Thị Diệu Ninh 16/08/2006 12A9
3 550243 Nguyễn Thị Kiều Oanh 05/09/2006 12A9
4 550244 Nguyễn Thị Kim Oanh 05/11/2006 12A3
5 550245 Tạ Thị Kim Oanh 06/11/2006 12A9
6 550246 Bùi Thị Trâu Oanh 18/10/2006 12A8
7 550247 Phạm Quang Phú 26/06/2006 12A2
8 550248 Lê Tiến Phúc 27/02/2006 12A1
9 550249 Nguyễn Thị Thu Phương06/03/2006 12A9
10 550250 Trương Thị Phương 10/01/2006 12A3
11 550251 Đào Minh Phương 14/01/2006 12A2
12 550252 Nguyễn Thị Phương 14/10/2006 12A8
13 550253 Nguyễn Thị Phương 23/05/2006 12A3
14 550254 Nguyễn Thị Phương 25/10/2006 12A7
15 550255 Lê Thị Phượng 01/10/2006 12A3
16 550256 Đào Thị Phượng 10/02/2006 12A9
17 550257 Trần Thị Phượng 25/10/2006 12A5
18 550258 Nguyễn Anh Quân 06/11/2006 12A1
19 550259 Đỗ Văn Quân 28/04/2006 12A4
20 550260 Trần Hà Quang 10/11/2006 12A2
21 550261 Đại Anh Quốc 12/07/2006 12A2
22 550262 Trần Thị Quỳnh 12/09/2006 12A4
23 550263 Nguyễn Thế Sơn 11/11/2006 12A5
24 550264 Phạm Thanh Sơn 17/08/2006 12A7

BÀI THI MÔN TOÁN: BÀI THI MÔN VĂN: BÀI THI MÔN ANH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 12 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Ghi chú
1 550265 Nguyễn Xuân Sơn 21/03/2006 12A7
2 550266 Phạm Nhật Tân 22/01/2006 12A1
3 550267 Nguyễn Đức Tấn 20/02/2006 12A7
4 550268 Quảng Duy Thái 25/05/2006 12A2
5 550269 Lê Thị Thắm 12/03/2006 12A4
6 550270 Kim Việt Thắng 10/12/2006 12A7
7 550271 Tạ Quang Thắng 19/10/2006 12A1
8 550272 Vũ Quang Thắng 19/11/2006 12A7
9 550273 Nguyễn Chiến Thắng 25/11/2006 12A6
10 550274 Hoàng Văn Thanh 18/10/2006 12A1
11 550275 Nguyễn Thị Thanh 24/12/2006 12A1
12 550276 Nguyễn Thị Thanh 27/05/2006 12A7
13 550277 Hoàng Tiến Thanh 30/04/2006 12A4
14 550278 Nguyễn Văn Thành 23/01/2006 12A5
15 550279 Nguyễn Trung Thành 27/04/2006 12A2
16 550280 Hoàng Công Thành 30/04/2006 12A2
17 550281 Nguyễn Thị Thanh Thảo01/12/2006 12A7
18 550282 Nguyễn Thị Thảo 15/05/2006 12A8
19 550283 Lưu Phương Thảo 17/11/2006 12A9
20 550284 Nguyễn Phương Thảo 18/06/2006 12A8
21 550285 Nguyễn Thị Thảo 20/10/2006 12A2
22 550286 Nguyễn Văn Thạo 19/03/2006 12A6
23 550287 Nguyễn Thị Thêm 05/07/2006 12A2

BÀI THI MÔN TOÁN: BÀI THI MÔN VĂN: BÀI THI MÔN ANH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 13 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Ghi chú
1 550288 Tạ Quang Thiệu 09/01/2006 12A9
2 550289 Nguyễn Thị Thu 17/09/2006 12A7
3 550290 Lê Thị Thu 28/01/2006 12A9
4 550291 Nguyễn Anh Thư 11/12/2006 12A6
5 550292 Nguyễn Văn Thuận 21/12/2006 12A7
6 550293 Nguyễn Thị Thanh Thúy04/09/2006 12A6
7 550294 Nguyễn Thị Thanh Thúy09/09/2006 12A8
8 550295 Đường Thị Thúy 18/07/2006 12A1
9 550296 Đỗ Thị Thùy 01/01/2006 12A4
10 550297 Bùi Thanh Thủy 03/12/2006 12A6
11 550298 Nguyễn Hồng Thủy 31/12/2006 12A7
12 550299 Dương Việt Tiến 03/02/2006 12A5
13 550300 Nguyễn Đức Tiến 24/01/2006 12A3
14 550301 Phạm Thị Thúy Tình 18/03/2006 12A6
15 550302 Lê Thị Tịu 09/07/2006 12A3
16 550303 Nguyễn Thu Trà 03/06/2006 12A9
17 550304 Nguyễn Thị Thu Trang 01/01/2006 12A8
18 550305 Nguyễn Kiều Trang 01/12/2006 12A6
19 550306 Nghiêm Thị Thùy Trang 03/10/2006 12A2
20 550307 Ngô Thị Huyền Trang 03/11/2006 12A2
21 550308 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/07/2006 12A4
22 550309 Phùng Thanh Trang 04/07/2006 12A9
23 550310 Phạm Thị Trang 09/04/2006 12A8

BÀI THI MÔN TOÁN: BÀI THI MÔN VĂN: BÀI THI MÔN ANH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 14 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Ghi chú
1 550311 Chu Thị Trang 10/02/2006 12A6
2 550312 Phạm Thị Quỳnh Trang 10/06/2006 12A9
3 550313 Triệu Quỳnh Trang 10/10/2006 12A8
4 550314 Nguyễn Thu Trang 16/06/2006 12A3
5 550315 Đào Thị Trang 20/08/2006 12A9
6 550316 Hoàng Thùy Trang 21/01/2006 12A8
7 550317 Nguyễn Mai Trang 21/09/2006 12A6
8 550318 Dương Thu Trang 23/08/2006 12A8
9 550319 Trần Thị Trang 25/06/2006 12A3
10 550320 Vũ Thu Trang 29/10/2006 12A7
11 550321 Vũ Thị Trang 30/04/2006 12A4
12 550322 Trần Mai Trang 30/09/2006 12A1
13 550323 Vũ Khắc Trình 10/12/2006 12A4
14 550324 Nguyễn Văn Trung 23/01/2006 12A8
15 550325 Đào Việt Trung 24/05/2006 12A1
16 550326 Nguyễn Đình Trung 28/12/2006 12A6
17 550327 Lê Đức Trường 04/04/2006 12A4
18 550328 Nguyễn Hữu Trường 13/12/2006 12A1
19 550329 Nguyễn Xuân Trường 24/07/2006 12A1
20 550330 Nguyễn Mạnh Tú 06/01/2006 12A8
21 550331 Tạ Quang Tuấn 05/04/2006 12A5
22 550332 Nguyễn Văn Tuấn 23/10/2006 12A1
23 550333 Phạm Huỳnh Phúc Tuấn30/05/2006 12A7
BÀI THI MÔN TOÁN: BÀI THI MÔN VĂN: BÀI THI MÔN ANH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..

TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL LẦN 2 KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
PHÒNG THI SỐ 15 VỊ TRÍ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Ghi chú
1 550334 Phạm Quang Tùng 04/11/2006 12A4
2 550335 Đỗ Văn Tùng 16/07/2006 12A4
3 550336 Đại Thị Tuyền 31/10/2006 12A1
4 550337 Lê Thị Tuyết 05/04/2006 12A5
5 550338 Kim Thị Ánh Tuyết 14/09/2006 12A8
6 550339 Nguyễn Ánh Tuyết 22/10/2006 12A3
7 550340 Phạm Lê Thảo Uyên 13/09/2006 12A6
8 550341 Bùi Thị Bích Vân 09/08/2006 12A6
9 550342 Nguyễn Thị Ái Vân 12/03/2006 12A7
10 550343 Nguyễn Thị Vân 29/01/2006 12A1
11 550344 Phạm Đức Văn 01/11/2006 12A2
12 550345 Nguyễn Ngọc Việt 10/08/2006 12A5
13 550346 Nguyễn Quốc Việt 15/03/2006 12A4
14 550347 Nguyễn Quang Vinh 10/08/2006 12A8
15 550348 Trần Quang Vinh 13/01/2006 12A7
16 550349 Nguyễn Đình Anh Võ 04/04/2006 12A8
17 550350 Nguyễn Thị Xuân 09/06/2006 12A3
18 550351 Đường Thị Hải Yến 01/02/2006 12A1
19 550352 Đào Hải Yến 02/01/2006 12A1
20 550353 Nguyễn Thị Hải Yến 02/01/2006 12A3
21 550354 Đường Thị Hải Yến 04/11/2006 12A5
22 550355 Nguyễn Đường Hải Yến 11/04/2006 12A1
23 550356 Nguyễn Thị Yến 14/08/2006 12A3
BÀI THI MÔN TOÁN: BÀI THI MÔN VĂN: BÀI THI MÔN ANH:
Số thí sinh trong danh sách: ……………………. Số thí sinh trong danh sách: ……………… Số thí sinh trong danh sách: …………………….
Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..……… Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………Số thí sinh có mặt…………..……..…...…..………
SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..……… SBD vắng:…………..……….…………..………
Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ………………………. Số bài: …………; Số tờ: ……………………….
Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:……………………………………….. Giám thị 1:………………………………………..
TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU

TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG PHÒNG THI KSCL KHỐI 12


NĂM HỌC: 2023 - 2024

Số lượng
Khối Phòng thi
Toán - Văn - Anh KHTN KHXH
1 24 22
2 24 22
3 24 22
4 24 22
5 24 23
6 24 23
7 24 23
12 8 24 25
9 24 25
10 24 25
11 24 25
12 23 25
13 23 25
14 23 25
15 23 24
Tổng cộng: 15 356 157 199
Yên Lạc, ngày 18 tháng 10 năm 2022
P. HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Ngọc Long

You might also like