BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N09) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021 Thứ 3 tiết 4,5,6 (LT), 501-A7 Giảng đường A7
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.KTOTO1 201300986 Đỗ Văn An 25/12/2002
2 K61.KTMDL 201300936 Nguyễn Đình An 24/04/2002
3 K61.KTMDL 201336694 Nguyễn Đương An 27/07/2002
4 K61.KTOTO1 201300989 Lê Đức Anh 17/02/2002
5 K61.KTMDL 201337679 Lê Hoàng Anh 15/08/2002
6 K61.KTOTO1 201300999 Nguyễn Tuấn Anh 23/04/2002
7 K61.KTCOKHI2 201301314 Nguyễn Tuấn Anh 15/05/2002
8 K61.KTOTO1 201301002 Trần Trung Anh 04/02/2002
9 K61.KTOTO1 201301006 Hà Thanh Bình 06/10/2002
10 K61.KTCOKHI2 201301321 Phùng Phúc Bình 23/01/2002
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N09.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 3 tiết 4,5,6 (TL), 501-A7 Giảng đường A7
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.KTOTO1 201300986 Đỗ Văn An 25/12/2002
2 K61.KTMDL 201300936 Nguyễn Đình An 24/04/2002
3 K61.KTMDL 201336694 Nguyễn Đương An 27/07/2002
4 K61.KTOTO1 201300989 Lê Đức Anh 17/02/2002
5 K61.KTMDL 201337679 Lê Hoàng Anh 15/08/2002
6 K61.KTOTO1 201300999 Nguyễn Tuấn Anh 23/04/2002
7 K61.KTCOKHI2 201301314 Nguyễn Tuấn Anh 15/05/2002
8 K61.KTOTO1 201301002 Trần Trung Anh 04/02/2002
9 K61.KTOTO1 201301006 Hà Thanh Bình 06/10/2002
10 K61.KTCOKHI2 201301321 Phùng Phúc Bình 23/01/2002
32 K61.KTOTO1 201301093 Phạm Trung Hiếu 21/06/2002
33 K61.KTMDL 201330951 Trần Minh Hiếu 04/11/2002
34 K61.KTMDL 201310952 Vũ Như Hiếu 20/10/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N09.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 3 tiết 4,5,6 (TL), 501-A7 Giảng đường A7
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 35 K61.KTMDL 201300953 Phạm Đức Huy Hiệu 21/07/2002
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N09.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 3 tiết 4,5,6 (TL), 501-A7 Giảng đường A7
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 69 K61.KTCOKHI2 201301421 Cao Kỳ Phát 11/03/2002
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N09.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 3 tiết 4,5,6 (TL), 501-A7 Giảng đường A7
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 103 K61.KTMDL 201300985 Vũ Mạnh Tường 03/07/2002
104 K61.KTCOKHI2 201331494 Phạm Ngọc Việt 01/06/2002
105 K61.KTCOKHI2 201301495 Vũ Tuấn Việt 26/11/2002
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N11) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021 Thứ 4 tiết 1,2,3 (LT), 404-A8 Giảng đường A8
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.KETOAN TH1 202033169 Chu Thị Vân Anh 10/11/2002
2 K61.KETOAN TH1 202033170 Dương Nhật Quỳnh Anh 22/11/2002
3 K61.KETOAN TH1 202003173 Đinh Thị Quỳnh Anh 25/08/2002
4 K61.KETOAN TH1 202003176 Nguyễn Hoàng Anh 18/08/2002
5 K61.KETOAN TH1 202003179 Nguyễn Quỳnh Anh 05/01/2002
6 K61.KETOAN TH1 202033180 Nguyễn Thị Vân Anh 03/05/2002
7 K61.KETOAN TH1 202033181 Trần Hà Anh 09/07/2002
8 K61.KETOAN TH1 202003184 Nguyễn Thị Bích 27/05/2002
9 K61.KETOAN TH1 202013185 Trần Thị Ngọc Bích 25/11/2002
10 K61.KETOAN TH1 202003186 Nguyễn Thị Bình 24/09/2002
11 K61.KETOAN TH1 202033188 Phan Thị Linh Chi 03/05/2002
67 K61.KETOAN TH1 202033325 Lê Phương Uyên 11/08/2002
68 K61.KETOAN TH1 202003326 Phạm Nguyễn Phương Uyên 27/02/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N11) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021 Thứ 4 tiết 1,2,3 (LT), 404-A8 Giảng đường A8
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 69 K61.KETOAN TH1 202003327 Vũ Thị Tố Uyên 26/09/2002
70 K61.KETOAN TH1 202003329 Phan Thị Ngọc Vân 13/01/2002
71 K61.KETOAN TH1 202003332 Phan Thị Tường Vi 28/08/2002
72 K61.KETOAN TH1 202033333 Lê Hà Vy 21/03/2002
73 K61.KETOAN TH1 202003335 Hoàng Thị Yến 01/11/2002
74 K61.KETOAN TH1 202033336 Phan Thị Hải Yến 08/04/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N11.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 4 tiết 1,2,3 (TL), 404-A8 Giảng đường A8
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.KETOAN TH1 202033169 Chu Thị Vân Anh 10/11/2002
2 K61.KETOAN TH1 202033170 Dương Nhật Quỳnh Anh 22/11/2002
3 K61.KETOAN TH1 202003173 Đinh Thị Quỳnh Anh 25/08/2002
4 K61.KETOAN TH1 202003176 Nguyễn Hoàng Anh 18/08/2002
5 K61.KETOAN TH1 202003179 Nguyễn Quỳnh Anh 05/01/2002
6 K61.KETOAN TH1 202033180 Nguyễn Thị Vân Anh 03/05/2002
7 K61.KETOAN TH1 202033181 Trần Hà Anh 09/07/2002
8 K61.KETOAN TH1 202003184 Nguyễn Thị Bích 27/05/2002
9 K61.KETOAN TH1 202013185 Trần Thị Ngọc Bích 25/11/2002
10 K61.KETOAN TH1 202003186 Nguyễn Thị Bình 24/09/2002
11 K61.KETOAN TH1 202033188 Phan Thị Linh Chi 03/05/2002
31 K61.KETOAN TH1 202003228 Nguyễn Thị Hương 09/11/2002
32 K61.KETOAN TH1 202003230 Đỗ Thị Hường 23/03/2002
33 K61.KETOAN TH1 202003231 Trần Thị Thu Hường 18/05/2002
34 K61.KETOAN TH1 202003234 Trần Quốc Khánh 17/12/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N11.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 4 tiết 1,2,3 (TL), 404-A8 Giảng đường A8
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 35 K61.KETOAN TH1 202043240 Đinh Mai Linh 17/10/2002
36 K61.KETOAN TH1 202003242 Lê Thị Mỹ Linh 11/02/2002
67 K61.KETOAN TH1 202033325 Lê Phương Uyên 11/08/2002
68 K61.KETOAN TH1 202003326 Phạm Nguyễn Phương Uyên 27/02/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N11.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 4 tiết 1,2,3 (TL), 404-A8 Giảng đường A8
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 69 K61.KETOAN TH1 202003327 Vũ Thị Tố Uyên 26/09/2002
70 K61.KETOAN TH1 202003329 Phan Thị Ngọc Vân 13/01/2002
71 K61.KETOAN TH1 202003332 Phan Thị Tường Vi 28/08/2002
72 K61.KETOAN TH1 202033333 Lê Hà Vy 21/03/2002
73 K61.KETOAN TH1 202003335 Hoàng Thị Yến 01/11/2002
74 K61.KETOAN TH1 202033336 Phan Thị Hải Yến 08/04/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N14) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021 Thứ 5 tiết 4,5,6 (LT), 405-A8 Giảng đường A8
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.KHAITHACVT2 202131785 Lương Thị Vân Anh 08/02/2002
2 K61.KHAITHACVT2 202135358 Nguyễn Thiện Ngọc Anh 16/11/2001
3 K61.KHAITHACVT2 202111791 Nguyễn Việt Anh 22/10/2002
4 K61.KHAITHACVT2 202131794 Trần Thị Lan Anh 21/04/2002
5 K61.KHAITHACVT2 192104697 Đoàn Quốc Bảo 24/06/2001
6 K61.KHAITHACVT2 202101800 Mai Thị Kim Chi 02/02/2002
7 K61.KHAITHACVT2 202106918 Trần Thị Hải Chi 01/12/2002
8 K61.KHAITHACVT2 202101802 Lưu Văn Chí 11/10/2001
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N14.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 5 tiết 4,5,6 (TL), 405-A8 Giảng đường A8
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.KHAITHACVT2 202131785 Lương Thị Vân Anh 08/02/2002
2 K61.KHAITHACVT2 202135358 Nguyễn Thiện Ngọc Anh 16/11/2001
3 K61.KHAITHACVT2 202111791 Nguyễn Việt Anh 22/10/2002
4 K61.KHAITHACVT2 202131794 Trần Thị Lan Anh 21/04/2002
5 K61.KHAITHACVT2 192104697 Đoàn Quốc Bảo 24/06/2001
6 K61.KHAITHACVT2 202101800 Mai Thị Kim Chi 02/02/2002
7 K61.KHAITHACVT2 202106918 Trần Thị Hải Chi 01/12/2002
8 K61.KHAITHACVT2 202101802 Lưu Văn Chí 11/10/2001
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N14.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 5 tiết 4,5,6 (TL), 405-A8 Giảng đường A8
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 35 K61.KHAITHACVT2 202131863 Lý Hoàng Lan 25/01/2002
36 K61.KHAITHACVT2 202105525 Nguyễn Thị Ngọc Lan 08/08/2002
68 K61.KHAITHACVT2 202107351 Đặng Văn Trung 12/05/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N14.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 5 tiết 4,5,6 (TL), 405-A8 Giảng đường A8
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 69 K61.KHAITHACVT2 202101961 Trần Thị Cẩm Tú 28/09/2002
70 K61.KHAITHACVT2 202111962 Đặng Phương Tuấn 16/11/2002
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N19) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021 Thứ 7 tiết 1,2,3 (LT), 705-A2 Giảng đường A2
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.KTVT2 202215115 Vũ Đức An 10/09/2002
2 K61.KTVT2 202232433 Bùi Viết Anh 22/09/2002
3 K61.KTVT2 202202436 Lê Tuấn Anh 18/11/2002
4 K61.KTVT2 202202440 Nguyễn Duy Việt Anh 03/01/2002
5 K61.KTVT2 202232443 Nguyễn Thị Kim Anh 07/02/2002
6 K61.KTVT2 202202445 Nguyễn Trí Anh 20/06/2002
7 K61.KTVT2 202232447 Nguyễn Vũ Duy Anh 27/08/2002
8 K61.KTVT2 202232451 Trần Thị Mai Anh 23/09/2002
9 K61.KTVT2 202212458 Đỗ Đức Bình 26/06/2002
10 K61.KTVT2 202205794 Nguyễn Quý Bình 17/10/2002
11 K61.KTVT2 202237511 Nguyễn Linh Chi 06/06/2002
12 K61.KTVT2 202232464 Nguyễn Thị Linh Chi 11/08/2002
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N19.TH1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 7 tiết 1,2,3 (TH), 705-A2 Giảng đường A2
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.KTVT2 202215115 Vũ Đức An 10/09/2002
2 K61.KTVT2 202232433 Bùi Viết Anh 22/09/2002
3 K61.KTVT2 202202436 Lê Tuấn Anh 18/11/2002
4 K61.KTVT2 202202440 Nguyễn Duy Việt Anh 03/01/2002
5 K61.KTVT2 202232443 Nguyễn Thị Kim Anh 07/02/2002
6 K61.KTVT2 202202445 Nguyễn Trí Anh 20/06/2002
7 K61.KTVT2 202232447 Nguyễn Vũ Duy Anh 27/08/2002
8 K61.KTVT2 202232451 Trần Thị Mai Anh 23/09/2002
9 K61.KTVT2 202212458 Đỗ Đức Bình 26/06/2002
10 K61.KTVT2 202205794 Nguyễn Quý Bình 17/10/2002
11 K61.KTVT2 202237511 Nguyễn Linh Chi 06/06/2002
12 K61.KTVT2 202232464 Nguyễn Thị Linh Chi 11/08/2002
33 K61.KTVT2 882091004 Triệu Trung Kiên 18/03/2001
34 K61.KTVT2 202237657 Hoàng Mai Liên 11/02/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N19.TH1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 7 tiết 1,2,3 (TH), 705-A2 Giảng đường A2
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 35 K61.KTVT2 202232545 Nguyễn Thùy Linh 04/08/2002
36 K61.KTVT2 202202548 Võ Ngọc Linh 31/10/2002
37 K61.KTVT2 202202550 Nguyễn Tiến Long 22/04/2002
55 K61.KTVT2 202202610 Trịnh Thị Hương Thảo 12/09/2002
56 K61.KTVT2 202202612 Bùi Đức Thắng 05/12/2002
57 K61.KTVT2 202212616 Trần Thị Thu 23/07/2001
58 K61.KTVT2 202212620 Nguyễn Thị Thanh Thủy 24/09/2002
59 K61.KTVT2 202237027 Phạm Thu Thủy 29/01/2002
60 K61.KTVT2 202207208 Nguyễn Thị Hoài Thương 27/07/2002
61 K61.KTVT2 202212622 Lê Trọng Tiến 19/09/2002
62 K61.KTVT2 202217157 Nguyễn Trọng Tiến 26/08/2002
63 K61.KTVT2 202232626 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 08/01/2002
64 K61.KTVT2 202232629 Phạm Thị Thu Trang 15/01/2002
65 K61.KTVT2 202232631 Vũ Thị Khánh Trang 05/01/2002
66 K61.KTVT2 202202632 Hoàng Văn Triều 22/09/2002
67 K61.KTVT2 202232636 Nguyễn Anh Tuấn 22/08/2002
68 K61.KTVT2 202212637 Nguyễn Hữu Tuấn 07/08/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N19.TH1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 7 tiết 1,2,3 (TH), 705-A2 Giảng đường A2
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 69 K61.KTVT2 202202641 Lê Sơn Tùng 20/09/2002
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N20) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021 Thứ 2 tiết 1,2,3 (LT), 605-A2 Giảng đường A2
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.KTVT3 202202431 Đỗ Thanh An 15/11/2002
2 K61.KTVT3 202232434 Đào Duy Anh 22/09/2002
3 K61.KTVT3 202232438 Mai Thị Phương Anh 23/01/2002
4 K61.KTVT3 202232441 Nguyễn Đức Anh 10/11/2002
5 K61.KTVT3 202236127 Nguyễn Đức Anh 24/05/2002
6 K61.KTVT3 202202446 Nguyễn Tuấn Anh 13/03/2002
7 K61.KTVT3 202232449 Phạm Ngọc Tuấn Anh 07/04/2002
8 K61.KTVT3 202232450 Trần Phương Anh 24/10/2002
9 K61.KTVT3 202232452 Vũ Trung Anh 24/08/2002
10 K61.KTVT3 202215733 Vương Hoàng Anh 25/02/2002
11 K61.KTVT3 202232454 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/06/2002
12 K61.KTVT3 202215342 Vũ Duy Bách 02/08/2002
13 K61.KTVT3 202232461 Lê Lương Phương Chi 02/08/2002
14 K61.KTVT3 202202467 Nguyễn Đức Cường 14/03/2002
75 K61.KTVT3 202232639 Dương Phương Tùng 04/06/2002
76 K61.KTVT3 202202646 Nguyễn Thị Thảo Vi 12/11/2002
77 K61.KTVT3 202232647 Bùi Trung Việt 14/09/2002
78 K61.KTVT3 202206963 Lê Quang Vinh 26/11/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N20.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 2 tiết 1,2,3 (TL), 605-A2 Giảng đường A2
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.KTVT3 202202431 Đỗ Thanh An 15/11/2002
2 K61.KTVT3 202232434 Đào Duy Anh 22/09/2002
3 K61.KTVT3 202232438 Mai Thị Phương Anh 23/01/2002
4 K61.KTVT3 202232441 Nguyễn Đức Anh 10/11/2002
5 K61.KTVT3 202236127 Nguyễn Đức Anh 24/05/2002
6 K61.KTVT3 202202446 Nguyễn Tuấn Anh 13/03/2002
7 K61.KTVT3 202232449 Phạm Ngọc Tuấn Anh 07/04/2002
8 K61.KTVT3 202232450 Trần Phương Anh 24/10/2002
9 K61.KTVT3 202232452 Vũ Trung Anh 24/08/2002
10 K61.KTVT3 202215733 Vương Hoàng Anh 25/02/2002
11 K61.KTVT3 202232454 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/06/2002
12 K61.KTVT3 202215342 Vũ Duy Bách 02/08/2002
13 K61.KTVT3 202232461 Lê Lương Phương Chi 02/08/2002
14 K61.KTVT3 202202467 Nguyễn Đức Cường 14/03/2002
33 K61.KTVT3 202202531 Nguyễn Thị Hường 27/03/2002
34 K61.KTVT3 202242533 Phạm Đức Phú Khánh 05/06/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N20.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 2 tiết 1,2,3 (TL), 605-A2 Giảng đường A2
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 35 K61.KTVT3 202202535 Hoàng Đức Kiên 23/06/2002
36 K61.KTVT3 202202537 Lưu Vũ Kiệt 02/05/2002
37 K61.KTVT3 202202544 Nguyễn Mỹ Linh 19/11/2002
38 K61.KTVT3 202232546 Phạm Thùy Linh 22/10/2002
39 K61.KTVT3 202202547 Phạm Vũ Phương Linh 29/04/2002
40 K61.KTVT3 202504536 Nguyễn Hoàng Long 05/02/2002
41 K61.KTVT3 202232552 Phạm Ngọc Long 15/12/2002
42 K61.KTVT3 202212553 Đoàn Xuân Lộc 18/08/2002
43 K61.KTVT3 202232556 Trịnh Khánh Ly 19/06/2002
44 K61.KTVT3 202232562 Bùi Văn Minh 10/03/2002
45 K61.KTVT3 202232565 Nguyễn Đức Minh 01/11/2002
46 K61.KTVT3 202236927 Phạm Thị Ngọc Mỹ 21/09/2002
47 K61.KTVT3 202212570 Đặng Hải Nam 06/02/2002
48 K61.KTVT3 202232569 Đỗ Hoài Nam 01/12/2001
49 K61.KTVT3 202232572 Phan Nguyễn Linh Nga 21/08/2002
50 K61.KTVT3 202205130 Trần Hiếu Nghĩa 14/12/2002
51 K61.KTVT3 202212580 Lâm Vũ Nguyên 26/08/2001
52 K61.KTVT3 202232582 Hoàng Mạnh Nhật 08/01/2002
53 K61.KTVT3 202232585 Phan Thị Nhung 04/04/2002
54 K61.KTVT3 202232586 Đồng Thị Kim Oanh 07/06/2002
63 K61.KTVT3 202202601 Nguyễn Công Thành 15/12/2002
64 K61.KTVT3 202202606 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/10/2002
65 K61.KTVT3 202232618 Nguyễn Thu Thuỳ 06/12/2002
66 K61.KTVT3 202232619 Lê Thị Thuỷ 10/12/2002
67 K61.KTVT3 202202621 Lại Đức Thụy 18/08/2002
68 K61.KTVT3 202206860 Nguyễn Quang Toàn 31/05/2000
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N20.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 2 tiết 1,2,3 (TL), 605-A2 Giảng đường A2
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 69 K61.KTVT3 202232624 Đặng Thu Trang 10/06/2002
70 K61.KTVT3 202232625 Nguyễn Thị Thu Trang 05/10/2002
71 K61.KTVT3 202242627 Nguyễn Thị Thùy Trang 30/06/2002
75 K61.KTVT3 202232639 Dương Phương Tùng 04/06/2002
76 K61.KTVT3 202202646 Nguyễn Thị Thảo Vi 12/11/2002
77 K61.KTVT3 202232647 Bùi Trung Việt 14/09/2002
78 K61.KTVT3 202206963 Lê Quang Vinh 26/11/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N21) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021 Thứ 3 tiết 7,8,9 (LT), 705-A2 Giảng đường A2
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.LOGIQLCU1 203232295 Lê Vũ Trường An 02/08/2002
2 K61.LOGIQLCU1 203202297 Lê Diễm Quỳnh Anh 09/07/2002
3 K61.LOGIQLCU1 203206147 Nghiêm Kỳ Anh 02/06/2002
4 K61.LOGIQLCU1 201930497 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 20/01/2002
5 K61.LOGIQLCU1 203232301 Nguyễn Việt Anh 04/10/2002
6 K61.LOGIQLCU1 203202302 Vũ Nguyên Bá 07/03/2002
7 K61.LOGIQLCU1 203202305 Nguyễn Phương Chi 02/01/2002
8 K61.LOGIQLCU1 203202308 Nguyễn Văn Chiển 07/01/2001
9 K61.LOGIQLCU1 203202309 Nguyễn Khắc Chiến 12/02/2002
10 K61.LOGIQLCU1 203205932 Đặng Cao Cường 12/03/2002
11 K61.LOGIQLCU1 203237462 Đỗ Thị Cẩm Diệu 15/04/2002
72 K61.LOGIQLCU1 203242422 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 06/08/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N21.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 3 tiết 7,8,9 (TL), 705-A2 Giảng đường A2
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.LOGIQLCU1 203232295 Lê Vũ Trường An 02/08/2002
2 K61.LOGIQLCU1 203202297 Lê Diễm Quỳnh Anh 09/07/2002
3 K61.LOGIQLCU1 203206147 Nghiêm Kỳ Anh 02/06/2002
4 K61.LOGIQLCU1 201930497 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 20/01/2002
5 K61.LOGIQLCU1 203232301 Nguyễn Việt Anh 04/10/2002
6 K61.LOGIQLCU1 203202302 Vũ Nguyên Bá 07/03/2002
7 K61.LOGIQLCU1 203202305 Nguyễn Phương Chi 02/01/2002
8 K61.LOGIQLCU1 203202308 Nguyễn Văn Chiển 07/01/2001
9 K61.LOGIQLCU1 203202309 Nguyễn Khắc Chiến 12/02/2002
10 K61.LOGIQLCU1 203205932 Đặng Cao Cường 12/03/2002
11 K61.LOGIQLCU1 203237462 Đỗ Thị Cẩm Diệu 15/04/2002
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N21.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 3 tiết 7,8,9 (TL), 705-A2 Giảng đường A2
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 35 K61.LOGIQLCU1 203202358 Nguyễn Thị Loan 01/09/2002
36 K61.LOGIQLCU1 203242359 Nguyễn Đức Long 15/07/2002
37 K61.LOGIQLCU1 203202362 Bùi Tuyết Mai 19/09/2002
38 K61.LOGIQLCU1 203202363 Giáp Thị Mai 23/01/2002
39 K61.LOGIQLCU1 203202365 Thiều Thị Ngọc Mai 08/10/2002
40 K61.LOGIQLCU1 203202366 Nguyễn Trung Mạnh 30/11/2002
41 K61.LOGIQLCU1 203212370 Trần Nhật Nam 06/11/2002
42 K61.LOGIQLCU1 203212371 Lê Thị Nga 11/04/2002
43 K61.LOGIQLCU1 203232373 Phạm Thị Thu Ngân 12/02/2002
44 K61.LOGIQLCU1 203202375 Nguyễn Đình Nguyên 21/02/2002
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N21.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 3 tiết 7,8,9 (TL), 705-A2 Giảng đường A2
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 69 K61.LOGIQLCU1 203202419 Nguyễn Anh Tuấn 01/02/2002
70 K61.LOGIQLCU1 203232420 Bàng Văn Tùng 02/12/2002
72 K61.LOGIQLCU1 203242422 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 06/08/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N24) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021 Thứ 2 tiết 4,5,6 (LT), 705-A2 Giảng đường A2
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.QTKD2 201702084 Nguyễn Đức Anh 03/12/2002
2 K61.QTKD2 201732086 Trần Thị Lan Anh 21/04/2002
3 K61.QTKD2 201712089 Vũ Tiến Anh 25/04/2002
4 K61.QTKD2 201702090 Nguyễn Ngọc Ánh 22/02/2002
5 K61.QTKD2 201712091 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/08/2002
6 K61.QTKD2 201702096 Trần Xuân Biên 11/03/2002
7 K61.QTKD2 201702098 Bùi Linh Chi 21/05/2002
8 K61.QTKD2 201702106 Nguyễn Hoàng Duy 19/08/2002
9 K61.QTKD2 201702114 Phan Thành Đạt 17/06/2002
10 K61.QTKD2 201712117 Hà Ngọc Đông 19/10/2001
11 K61.QTKD2 201702118 Lê Đình Đức 27/03/2002
12 K61.QTKD2 201732120 Nguyễn Hà Giang 23/08/2002
13 K61.QTKD2 201702130 Nguyễn Văn Hải 17/05/2002
14 K61.QTKD2 201702137 Trần Thị Hiền 07/11/2002
15 K61.QTKD2 201702139 Lê Thanh Hiếu 12/07/2002
16 K61.QTKD2 201702143 Đoàn Duy Hòa 18/11/2002
17 K61.QTKD2 201732148 Trần Đinh Hoàng 10/04/2002
18 K61.QTKD2 201732150 Nguyễn Thị Hồng 11/12/2002
19 K61.QTKD2 201702154 Hoàng Thị Thu Huế 16/02/2002
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N24.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 2 tiết 4,5,6 (TL), 705-A2 Giảng đường A2
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.QTKD2 201702084 Nguyễn Đức Anh 03/12/2002
2 K61.QTKD2 201732086 Trần Thị Lan Anh 21/04/2002
3 K61.QTKD2 201712089 Vũ Tiến Anh 25/04/2002
4 K61.QTKD2 201702090 Nguyễn Ngọc Ánh 22/02/2002
5 K61.QTKD2 201712091 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/08/2002
6 K61.QTKD2 201702096 Trần Xuân Biên 11/03/2002
7 K61.QTKD2 201702098 Bùi Linh Chi 21/05/2002
8 K61.QTKD2 201702106 Nguyễn Hoàng Duy 19/08/2002
9 K61.QTKD2 201702114 Phan Thành Đạt 17/06/2002
10 K61.QTKD2 201712117 Hà Ngọc Đông 19/10/2001
11 K61.QTKD2 201702118 Lê Đình Đức 27/03/2002
12 K61.QTKD2 201732120 Nguyễn Hà Giang 23/08/2002
13 K61.QTKD2 201702130 Nguyễn Văn Hải 17/05/2002
14 K61.QTKD2 201702137 Trần Thị Hiền 07/11/2002
15 K61.QTKD2 201702139 Lê Thanh Hiếu 12/07/2002
16 K61.QTKD2 201702143 Đoàn Duy Hòa 18/11/2002
17 K61.QTKD2 201732148 Trần Đinh Hoàng 10/04/2002
18 K61.QTKD2 201732150 Nguyễn Thị Hồng 11/12/2002
19 K61.QTKD2 201702154 Hoàng Thị Thu Huế 16/02/2002
33 K61.QTKD2 201702190 Nguyễn Thị Mai Linh 20/08/2002
34 K61.QTKD2 201702197 Nguyễn Thành Long 08/05/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N24.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 2 tiết 4,5,6 (TL), 705-A2 Giảng đường A2
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 35 K61.QTKD2 201702199 Trịnh Ngọc Long 02/09/2002
36 K61.QTKD2 201712207 Đăng Thị Trà Mi 28/05/2002
37 K61.QTKD2 201742211 Nguyễn Hoài Nam 02/09/2002
38 K61.QTKD2 201732214 Lê Thị Nga 03/07/2002
39 K61.QTKD2 201742220 Nguyễn Thị Minh Ngọc 16/06/2002
40 K61.QTKD2 201702221 Phạm Thị Ngọc 23/12/2002
41 K61.QTKD2 201702223 Bùi Thị Hương Nhài 08/10/2002
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N49) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021 Thứ 5 tiết 1,2,3 (LT), 501-A7 Giảng đường A7
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.KTNHIET2 202911635 Hà Nghĩa Hoàng Anh 03/09/2002
2 K61.KTNHIET2 202901636 Kiều Hà Anh 03/10/2002
3 K61.KTNHIET2 202911637 Nguyễn Đức Anh 14/05/2002
4 K61.KTNHIET1 202901638 Nguyễn Tuấn Anh 10/12/2002
94 K61.KTNHIET2 202931741 Trần Văn Xuân 27/04/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N49.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 5 tiết 1,2,3 (TL), 501-A7 Giảng đường A7
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.KTNHIET2 202911635 Hà Nghĩa Hoàng Anh 03/09/2002
2 K61.KTNHIET2 202901636 Kiều Hà Anh 03/10/2002
3 K61.KTNHIET2 202911637 Nguyễn Đức Anh 14/05/2002
4 K61.KTNHIET1 202901638 Nguyễn Tuấn Anh 10/12/2002
29 K61.KTNHIET2 202911668 Nguyễn Khắc Trung Hiếu 21/05/2002
30 K61.KTNHIET2 202931669 Nguyễn Trung Hiếu 19/07/2002
31 K61.KTNHIET1 202911670 Vũ Đình Hiếu 14/11/2002
32 K61.KTNHIET1 202901671 Bùi Đình Hiệu 09/07/2002
33 K61.KTNHIET2 202931672 Nguyễn Hoàn 10/12/2002
34 K61.KTNHIET2 202931673 Hà Duy Hoàng 19/11/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N49.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 5 tiết 1,2,3 (TL), 501-A7 Giảng đường A7
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 35 K61.KTNHIET2 202911674 Ngô Huy Hoàng 19/03/2002
67 K61.KTNHIET2 202901707 Nguyễn Văn Quang 03/06/2002
68 K61.KTNHIET2 202901708 Nguyễn Văn Quang 05/10/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N49.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 5 tiết 1,2,3 (TL), 501-A7 Giảng đường A7
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 69 K61.KTNHIET1 202931709 Hoàng Trường Quân 23/06/2002
70 K61.KTNHIET1 202901710 Nguyễn Văn Quân 03/10/2002
71 K61.KTNHIET1 202901711 Tạ Minh Quý 05/08/2002
72 K61.KTNHIET2 202931712 Nguyễn Đăng Quyền 10/09/2002
73 K61.KTNHIET1 202931713 Nguyễn Văn Quyết 13/02/2002
74 K61.KTNHIET2 202931715 Nguyễn Quang Sang 02/08/2002
75 K61.KTNHIET2 202901716 Hoàng Sĩ Sơn 31/10/2002
76 K61.KTNHIET2 202931718 Nguyễn Lê Sơn 21/06/2002
77 K61.KTNHIET2 202931720 Phạm Tiến Thành 26/07/2002
78 K61.KTNHIET2 202947636 Nguyễn Văn Thao 29/02/2000
94 K61.KTNHIET2 202931741 Trần Văn Xuân 27/04/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N50) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021 Thứ 4 tiết 4,5,6 (LT), 503-A7 Giảng đường A7
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1bài KT23 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.KTOTO3 201300987 Đỗ Bá Anh 06/08/2002 76 96 2 K61.KTOTO2 201300990 Lương Sỹ Hoàng Anh 20/11/2002 80 78 3 K61.KTOTO2 201300991 Lưu Quốc Anh 21/05/2002 94 86 4 K61.KTOTO3 201300993 Ngô Đức Anh 07/01/2002 62 60 5 K61.KTOTO2 201301000 Nguyễn Tuấn Anh 25/09/2002 72 92 6 K61.KTOTO3 201304670 Phạm Tuấn Anh 23/10/2002 74 92 7 K61.KTOTO3 201311004 Nguyễn Đăng Bách 20/12/2002 80 96 8 K61.KTOTO3 201301008 Đỗ Hồng Châu 26/03/2002 70 88 9 K61.KTOTO3 201301009 Đào Quốc Chinh 01/07/2002 66 86 10 K61.KTOTO2 201301011 Phạm Kim Chung 18/09/2002 92 80 11 K61.KTOTO4 201311015 Nguyễn Thành Công 01/02/2002 82 98 12 K61.KTOTO3 201301018 Lưu Mạnh Cường 26/03/2002 62 94 13 K61.KTOTO2 201301019 Nguyễn Mạnh Cường 08/08/2002 76 88 14 K61.KTOTO2 201301022 Đỗ Văn Dũng 03/07/2002 86 80 15 K61.KTOTO3 201301023 Lương Văn Dũng 16/12/2002 88 92 16 K61.KTOTO2 201311024 Nguyễn Quang Dũng 13/12/2002 60 86 17 K61.KTOTO3 201301032 Phạm Nguyễn Ngọc Duy 05/06/2002 64 96 18 K61.KTOTO2 201301034 Đỗ Văn Dương 20/03/2002 82 76 19 K61.KTOTO4 201301037 Nguyễn Hải Dương 19/05/2002 62 76 20 K61.KTOTO3 201301040 Ngô Vân Đam 09/06/2002 62 92 21 K61.KTOTO2 201301041 Trần Hữu Đang 02/09/2002 88 78 22 K61.KTOTO2 201301042 Nguyễn Quang Đạo 19/12/2002 72 66 23 K61.KTOTO2 201301044 Đào Văn Đạt 24/03/2002 70 94 24 K61.KTOTO3 201301045 Khúc Thành Đạt 26/02/2002 62 86 25 K61.KTOTO2 201301046 Lê Thành Đạt 01/07/2002 66 78 26 K61.KTOTO2 201311050 Lưu Văn Đạt 31/08/2002 66 72 27 K61.KTOTO3 201301054 Phạm Tiến Đạt 08/02/2002 72 82 28 K61.KTOTO3 201301055 Phó Hữu Đạt 06/01/2002 76 94 29 K61.KTOTO4 201301056 Vũ Thành Đạt 01/02/2002 48 66 30 K61.KTOTO4 201315434 Nguyễn Hải Đăng 09/11/2002 94 100
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N50) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021 Thứ 4 tiết 4,5,6 (LT), 503-A7 Giảng đường A7
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 103 K61.KTOTO3 201301246 Nguyễn Văn Thủy 27/04/2002 76 92 104 K61.KTOTO4 201301251 Vũ Mạnh Tiến 05/03/2002 90 94 105 K61.KTOTO3 201301252 Mai Văn Tín 09/04/2002 70 84 106 K61.KTOTO3 201301258 Đinh Văn Trà 02/10/2002 72 82 107 K61.KTOTO4 201301260 Trương Đức Trọng 18/01/2002 70 92 108 K61.KTOTO3 201301264 Nguyễn Thành Trung 30/08/2002 62 98 109 K61.KTOTO3 201301267 Lê Quang Trường 08/10/2002 82 94 110 K61.KTOTO3 201301270 Phạm Nhật Trường 01/12/2002 42 82 111 K61.KTOTO4 201301273 Nguyễn Mạnh Tú 07/03/2002 84 84 112 K61.KTOTO2 201301278 Lê Minh Tuấn 22/05/2002 50 84 113 K61.KTOTO3 201301280 Trương Quốc Tuấn 19/12/2002 72 74 114 K61.KTOTO2 201301281 Đào Duy Tùng 27/06/2002 80 86 115 K61.KTOTO3 201301282 Nguyễn Thanh Tùng 24/04/2002 82 76 116 K61.KTOTO2 201301284 Nguyễn Xuân Tùng 06/05/2002 72 86 117 K61.KTOTO2 201301285 Phạm Huy Tùng 20/08/2002 64 42 118 K61.KTOTO2 201301287 Nguyễn Văn Tường 12/02/2002 78 78 119 K61.KTOTO2 201301289 Hoàng Bảo Việt 01/08/2002 94 92 120 K61.KTOTO4 201301292 Nguyễn Quốc Việt 08/10/2002 86 92 121 K61.KTOTO3 201301295 Nguyễn Xuân Vịnh 13/04/2002 50 74 122 K61.KTOTO2 201301228 Vũ Đình Thái 66 123 K61.KTOTO2 201301254 Đoàn Văn Toàn 88 68 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N50.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 4 tiết 4,5,6 (TL), 503-A7 Giảng đường A7
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 K61.KTOTO3 201300987 Đỗ Bá Anh 06/08/2002
2 K61.KTOTO2 201300990 Lương Sỹ Hoàng Anh 20/11/2002
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N50.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 4 tiết 4,5,6 (TL), 503-A7 Giảng đường A7
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 35 K61.KTOTO4 201301076 Phùng Văn Hải 02/07/2002
36 K61.KTOTO4 201301078 Vũ Đắc Hào 15/02/2002
37 K61.KTOTO3 201301082 Lê Đức Hậu 01/05/2002
38 K61.KTOTO3 201301090 Nguyễn Trung Hiếu 25/07/2002
39 K61.KTOTO2 201317840 Nguyễn Trung Hiếu 24/02/2001
40 K61.KTOTO3 201301091 Phạm Đăng Tú Hiếu 11/11/2002
60 K61.KTOTO2 201301145 Nguyễn Tiến Long 23/07/2002
61 K61.KTOTO2 201301146 Phạm Đình Long 29/11/2002
62 K61.KTOTO2 201301147 Trần Xuân Long 13/08/2002
63 K61.KTOTO4 201316258 Lý Chà Luyện 10/02/2002
64 K61.KTOTO2 201301152 Đỗ Văn Lượng 18/01/2002
65 K61.KTOTO3 201301154 Trần Trung Lưu 14/02/2002
66 K61.KTOTO2 201301155 Đỗ Văn Mạnh 31/01/2002
67 K61.KTOTO3 201301157 Nguyễn Văn Mạnh 27/11/2002
68 K61.KTOTO3 201301159 Vũ Văn Mạnh 07/11/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N50.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 4 tiết 4,5,6 (TL), 503-A7 Giảng đường A7
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 69 K61.KTOTO2 201301160 Trần Thị Giang Mây 24/05/2001
100 K61.KTOTO2 201311240 Phạm Quốc Thiểm 18/10/2002
101 K61.KTOTO4 201311241 Nguyễn An Thịnh 17/01/2002
102 K61.KTOTO2 201301244 Trần Văn Thịnh 14/01/2002
ngày 17 tháng 9 năm 2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
MLN302.2-1-1-21(N50.TL1) Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021 Thứ 4 tiết 4,5,6 (TL), 503-A7 Giảng đường A7
Số lần điểm danh
STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 103 K61.KTOTO3 201301246 Nguyễn Văn Thủy 27/04/2002
104 K61.KTOTO4 201301251 Vũ Mạnh Tiến 05/03/2002
105 K61.KTOTO3 201301252 Mai Văn Tín 09/04/2002
106 K61.KTOTO3 201301258 Đinh Văn Trà 02/10/2002
107 K61.KTOTO4 201301260 Trương Đức Trọng 18/01/2002
108 K61.KTOTO3 201301264 Nguyễn Thành Trung 30/08/2002
109 K61.KTOTO3 201301267 Lê Quang Trường 08/10/2002
110 K61.KTOTO3 201301270 Phạm Nhật Trường 01/12/2002 111 K61.KTOTO4 201301273 Nguyễn Mạnh Tú 07/03/2002
112 K61.KTOTO2 201301278 Lê Minh Tuấn 22/05/2002
113 K61.KTOTO3 201301280 Trương Quốc Tuấn 19/12/2002