You are on page 1of 150

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N09)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 3 tiết 4,5,6 (LT), 501-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.KTOTO1 201300986 Đỗ Văn An 25/12/2002

2 K61.KTMDL 201300936 Nguyễn Đình An 24/04/2002

3 K61.KTMDL 201336694 Nguyễn Đương An 27/07/2002

4 K61.KTOTO1 201300989 Lê Đức Anh 17/02/2002

5 K61.KTMDL 201337679 Lê Hoàng Anh 15/08/2002

6 K61.KTOTO1 201300999 Nguyễn Tuấn Anh 23/04/2002

7 K61.KTCOKHI2 201301314 Nguyễn Tuấn Anh 15/05/2002

8 K61.KTOTO1 201301002 Trần Trung Anh 04/02/2002

9 K61.KTOTO1 201301006 Hà Thanh Bình 06/10/2002

10 K61.KTCOKHI2 201301321 Phùng Phúc Bình 23/01/2002

11 K61.KTMDL 201330940 Phạm Ngọc Cường 11/07/2002

12 K61.KTMDL 201310941 Nguyễn Bá Diệp 20/08/2002

13 K61.KTMDL 201330943 Nguyễn Anh Dũng 04/05/2002

14 K61.KTCOKHI2 201301328 Nguyễn Danh Dũng 16/08/2002

15 K61.KTCOKHI2 201311329 Nguyễn Xuân Dũng 27/10/2002

16 K61.KTOTO1 201301026 Phùng Đức Dũng 30/04/2002

17 K61.KTOTO1 201301029 Nguyễn Cảnh Duy 28/06/2002

18 K61.KTMDL 201330945 Hoàng Xuân Đạo 28/02/2002

19 K61.KTOTO1 201301043 Phạm Quang Đạo 20/03/2002

20 K61.KTOTO1 201301048 Lô Tuấn Đạt 24/04/2002

21 K61.KTOTO1 201301059 Nguyễn Duy Đăng 02/01/2002

22 K61.KTMDL 201300948 Lê Văn Đoàn 28/07/2002

23 K61.KTOTO1 201301064 Phạm Duy Đồng 18/04/2002

24 K61.KTOTO1 201301068 Ngô Tiến Đức 07/08/2002

25 K61.KTMDL 201330950 Trương Anh Đức 07/08/2002

26 K61.KTCOKHI2 201306808 Nguyễn Văn Hào 29/10/2002

27 K61.KTOTO1 201301079 Phạm Đức Hảo 04/04/2002

28 K61.KTCOKHI2 201301354 Đỗ Văn Hiệp 29/09/2002

29 K61.KTOTO1 201311085 Nguyễn Ngọc Hiệp 16/02/2002

30 K61.KTOTO1 201301088 Lê Minh Hiếu 23/07/2002

31 K61.KTOTO1 201301089 Lý Minh Hiếu 28/06/2002


32 K61.KTOTO1 201301093 Phạm Trung Hiếu 21/06/2002

33 K61.KTMDL 201330951 Trần Minh Hiếu 04/11/2002

34 K61.KTMDL 201310952 Vũ Như Hiếu 20/10/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N09)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 3 tiết 4,5,6 (LT), 501-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.KTMDL 201300953 Phạm Đức Huy Hiệu 21/07/2002

36 K61.KTCOKHI2 201301364 Nguyễn Quang Hoà 06/12/2002

37 K61.KTOTO1 201301101 Lâm Đình Hoan 26/10/2002

38 K61.KTOTO1 201301107 Lê Việt Hoàng 06/01/2002

39 K61.KTOTO1 201301109 Nguyễn Huy Hoàng 28/02/2002

40 K61.KTOTO1 201301115 Nguyễn Công Hoành 12/04/2002

41 K61.KTCOKHI2 201301373 Nguyễn Quốc Huy 12/12/2002

42 K61.KTMDL 201307222 Nguyễn Văn Huy 24/12/2000

43 K61.KTMDL 201330955 Nguyễn Văn Huy 09/01/2002

44 K61.KTCOKHI2 201301376 Vũ Quốc Huy 25/03/2002

45 K61.KTOTO1 201301125 Nguyễn Quốc Hưng 04/09/2002

46 K61.KTMDL 201330957 Trịnh Duy Hưng 04/01/2002

47 K61.KTMDL 201330958 Vương Quang Hướng 21/06/2002

48 K61.KTCOKHI2 201311382 Lương Bá Kha 01/02/2002

49 K61.KTOTO1 201301134 Phạm Quốc Khánh 13/06/2002

50 K61.KTOTO1 201301135 Vũ Đình Khánh 02/02/2002

51 K61.KTOTO1 201301138 Trần Quốc Kiên 19/06/2002

52 K61.KTCOKHI2 201301385 Vũ Trung Kiên 20/09/2002

53 K61.KTCOKHI2 201311387 Vũ Đỗ Tuấn Kiệt 01/05/2002

54 K61.KTCOKHI2 201301388 Nguyễn Văn Kỳ 26/07/2002

55 K61.KTOTO1 201301142 Trịnh Tùng Lâm 15/01/2002

56 K61.KTOTO1 201301144 Nguyễn Thăng Long 30/10/2002

57 K61.KTCOKHI2 201301398 Nguyễn Hữu Lộc 04/04/2002

58 K61.KTOTO1 201301156 Đặng Đình Mạnh 10/03/2002

59 K61.KTCOKHI2 201331402 Nguyễn Khắc Mạnh 30/09/2002

60 K61.KTCOKHI2 201301403 Nguyễn Ngọc Mạnh 22/01/2002

61 K61.KTCOKHI2 201311404 Phan Thế Mạnh 12/05/2002

62 K61.KTMDL 201310964 Nguyễn Tuấn Minh 21/07/2002

63 K61.KTMDL 201330965 Nguyễn Tuấn Minh 13/07/2002

64 K61.KTCOKHI2 201301408 Nguyễn Văn Minh 19/11/2002

65 K61.KTMDL 201330966 Nguyễn Xuân Minh 07/10/2002


66 K61.KTMDL 201315465 Nguyễn Danh Nam 16/10/2002

67 K61.KTOTO1 191304691 Trần Bảo Ngọc 01/01/2001

68 K61.KTMDL 201335984 Nguyễn Quang Ninh 29/05/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N09)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 3 tiết 4,5,6 (LT), 501-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
69 K61.KTCOKHI2 201301421 Cao Kỳ Phát 11/03/2002

70 K61.KTMDL 201336268 Nguyễn Hồng Phúc 07/11/2002

71 K61.KTMDL 201300973 Nguyễn Hải Phương 06/03/2002

72 K61.KTOTO1 201306955 Đặng Hào Quang 08/01/2002

73 K61.KTOTO1 201301189 Lê Văn Quang 22/08/2002

74 K61.KTCOKHI2 201331428 Nguyễn Minh Quang 02/02/2002

75 K61.KTOTO1 201301197 Đỗ Kim Quân 04/10/2002

76 K61.KTOTO1 201301200 Nguyễn Ngọc Quân 28/07/2002

77 K61.KTCOKHI2 201301432 Phạm Hữu Quân 01/10/2002

78 K61.KTOTO1 201301203 Đặng Phú Quý 31/08/2002

79 K61.KTMDL 201310975 Ngô Trung Sơn 18/10/2002

80 K61.KTCOKHI2 201331437 Nguyễn Bá Hoàng Sơn 04/02/2002

81 K61.KTCOKHI2 201311438 Phạm Hồng Sơn 04/02/2002

82 K61.KTCOKHI2 201337449 Trương Duy Thái 27/05/2002

83 K61.KTCOKHI2 201301443 Chung Văn Thành 25/03/2002

84 K61.KTOTO1 201301231 Lê Đức Thành 06/08/2002

85 K61.KTMDL 201305349 Nguyễn Đình Thắng 02/08/2002

86 K61.KTMDL 201300977 Phạm Xuân Thắng 18/12/2002

87 K61.KTOTO1 201301248 Tống Đức Thưởng 14/12/2002


88 K61.KTOTO1 201307403 Đoàn Nam Tiến 18/07/2002

89 K61.KTCOKHI2 201301461 Đồng Viết Tiến 27/05/2002

90 K61.KTCOKHI2 201301464 Đỗ Văn Toàn 18/09/2002

91 K61.KTCOKHI2 201306910 Nguyễn Văn Toàn 27/10/2020

92 K61.KTOTO1 201301256 Nguyễn Khắc Toản 23/02/2002

93 K61.KTMDL 201300982 Đỗ Văn Trọng 21/05/2002

94 K61.KTOTO1 201301266 Phạm Việt Trung 04/05/2002

95 K61.KTCOKHI2 201301473 Du Mạnh Trường 28/01/2002


96 K61.KTCOKHI2 201331475 Hà Quang Trường 25/01/2002
97 K61.KTOTO1 201331269 Nông Quang Trường 25/10/2002
98 K61.KTOTO1 201301271 Trương Đức Trường 20/05/2002
99 K61.KTCOKHI2 201301477 Nguyễn Minh Tuấn Tú 06/12/2002
100 K61.KTOTO1 201301276 Nguyễn Văn Tuân 03/03/2002

101 K61.KTOTO1 201301283 Nguyễn Xuân Tùng 25/10/2002

102 K61.KTOTO1 201331286 Vũ Thanh Tùng 10/10/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N09)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 3 tiết 4,5,6 (LT), 501-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
103 K61.KTMDL 201300985 Vũ Mạnh Tường 03/07/2002

104 K61.KTCOKHI2 201331494 Phạm Ngọc Việt 01/06/2002

105 K61.KTCOKHI2 201301495 Vũ Tuấn Việt 26/11/2002

106 K61.KTCOKHI2 201301497 Nguyễn Quang Vinh 13/01/2002

107 K61.KTCOKHI2 201301498 Nguyễn Thiện Vinh 19/08/2002

108 K61.KTMDL 201335264 Ngô Quang Vịnh 18/01/2002

109 K61.KTCOKHI2 201301503 Đỗ Long Vũ 23/10/2002

110 K61.KTMDL 201305944 Phạm Khánh Vượng 21/06/2002

111 K61.KTOTO1 201301299 Nguyễn Bá Ý 29/07/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N09.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 3 tiết 4,5,6 (TL), 501-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.KTOTO1 201300986 Đỗ Văn An 25/12/2002

2 K61.KTMDL 201300936 Nguyễn Đình An 24/04/2002

3 K61.KTMDL 201336694 Nguyễn Đương An 27/07/2002

4 K61.KTOTO1 201300989 Lê Đức Anh 17/02/2002

5 K61.KTMDL 201337679 Lê Hoàng Anh 15/08/2002

6 K61.KTOTO1 201300999 Nguyễn Tuấn Anh 23/04/2002

7 K61.KTCOKHI2 201301314 Nguyễn Tuấn Anh 15/05/2002

8 K61.KTOTO1 201301002 Trần Trung Anh 04/02/2002

9 K61.KTOTO1 201301006 Hà Thanh Bình 06/10/2002

10 K61.KTCOKHI2 201301321 Phùng Phúc Bình 23/01/2002

11 K61.KTMDL 201330940 Phạm Ngọc Cường 11/07/2002

12 K61.KTMDL 201310941 Nguyễn Bá Diệp 20/08/2002

13 K61.KTMDL 201330943 Nguyễn Anh Dũng 04/05/2002

14 K61.KTCOKHI2 201301328 Nguyễn Danh Dũng 16/08/2002

15 K61.KTCOKHI2 201311329 Nguyễn Xuân Dũng 27/10/2002

16 K61.KTOTO1 201301026 Phùng Đức Dũng 30/04/2002

17 K61.KTOTO1 201301029 Nguyễn Cảnh Duy 28/06/2002

18 K61.KTMDL 201330945 Hoàng Xuân Đạo 28/02/2002

19 K61.KTOTO1 201301043 Phạm Quang Đạo 20/03/2002

20 K61.KTOTO1 201301048 Lô Tuấn Đạt 24/04/2002

21 K61.KTOTO1 201301059 Nguyễn Duy Đăng 02/01/2002

22 K61.KTMDL 201300948 Lê Văn Đoàn 28/07/2002

23 K61.KTOTO1 201301064 Phạm Duy Đồng 18/04/2002

24 K61.KTOTO1 201301068 Ngô Tiến Đức 07/08/2002

25 K61.KTMDL 201330950 Trương Anh Đức 07/08/2002

26 K61.KTCOKHI2 201306808 Nguyễn Văn Hào 29/10/2002

27 K61.KTOTO1 201301079 Phạm Đức Hảo 04/04/2002

28 K61.KTCOKHI2 201301354 Đỗ Văn Hiệp 29/09/2002

29 K61.KTOTO1 201311085 Nguyễn Ngọc Hiệp 16/02/2002

30 K61.KTOTO1 201301088 Lê Minh Hiếu 23/07/2002

31 K61.KTOTO1 201301089 Lý Minh Hiếu 28/06/2002


32 K61.KTOTO1 201301093 Phạm Trung Hiếu 21/06/2002

33 K61.KTMDL 201330951 Trần Minh Hiếu 04/11/2002

34 K61.KTMDL 201310952 Vũ Như Hiếu 20/10/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N09.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 3 tiết 4,5,6 (TL), 501-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.KTMDL 201300953 Phạm Đức Huy Hiệu 21/07/2002

36 K61.KTCOKHI2 201301364 Nguyễn Quang Hoà 06/12/2002

37 K61.KTOTO1 201301101 Lâm Đình Hoan 26/10/2002

38 K61.KTOTO1 201301107 Lê Việt Hoàng 06/01/2002

39 K61.KTOTO1 201301109 Nguyễn Huy Hoàng 28/02/2002

40 K61.KTOTO1 201301115 Nguyễn Công Hoành 12/04/2002

41 K61.KTCOKHI2 201301373 Nguyễn Quốc Huy 12/12/2002

42 K61.KTMDL 201307222 Nguyễn Văn Huy 24/12/2000

43 K61.KTMDL 201330955 Nguyễn Văn Huy 09/01/2002

44 K61.KTCOKHI2 201301376 Vũ Quốc Huy 25/03/2002

45 K61.KTOTO1 201301125 Nguyễn Quốc Hưng 04/09/2002

46 K61.KTMDL 201330957 Trịnh Duy Hưng 04/01/2002

47 K61.KTMDL 201330958 Vương Quang Hướng 21/06/2002

48 K61.KTCOKHI2 201311382 Lương Bá Kha 01/02/2002

49 K61.KTOTO1 201301134 Phạm Quốc Khánh 13/06/2002

50 K61.KTOTO1 201301135 Vũ Đình Khánh 02/02/2002

51 K61.KTOTO1 201301138 Trần Quốc Kiên 19/06/2002

52 K61.KTCOKHI2 201301385 Vũ Trung Kiên 20/09/2002

53 K61.KTCOKHI2 201311387 Vũ Đỗ Tuấn Kiệt 01/05/2002

54 K61.KTCOKHI2 201301388 Nguyễn Văn Kỳ 26/07/2002

55 K61.KTOTO1 201301142 Trịnh Tùng Lâm 15/01/2002

56 K61.KTOTO1 201301144 Nguyễn Thăng Long 30/10/2002

57 K61.KTCOKHI2 201301398 Nguyễn Hữu Lộc 04/04/2002

58 K61.KTOTO1 201301156 Đặng Đình Mạnh 10/03/2002

59 K61.KTCOKHI2 201331402 Nguyễn Khắc Mạnh 30/09/2002

60 K61.KTCOKHI2 201301403 Nguyễn Ngọc Mạnh 22/01/2002

61 K61.KTCOKHI2 201311404 Phan Thế Mạnh 12/05/2002

62 K61.KTMDL 201310964 Nguyễn Tuấn Minh 21/07/2002

63 K61.KTMDL 201330965 Nguyễn Tuấn Minh 13/07/2002

64 K61.KTCOKHI2 201301408 Nguyễn Văn Minh 19/11/2002

65 K61.KTMDL 201330966 Nguyễn Xuân Minh 07/10/2002


66 K61.KTMDL 201315465 Nguyễn Danh Nam 16/10/2002

67 K61.KTOTO1 191304691 Trần Bảo Ngọc 01/01/2001

68 K61.KTMDL 201335984 Nguyễn Quang Ninh 29/05/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N09.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 3 tiết 4,5,6 (TL), 501-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
69 K61.KTCOKHI2 201301421 Cao Kỳ Phát 11/03/2002

70 K61.KTMDL 201336268 Nguyễn Hồng Phúc 07/11/2002

71 K61.KTMDL 201300973 Nguyễn Hải Phương 06/03/2002

72 K61.KTOTO1 201306955 Đặng Hào Quang 08/01/2002

73 K61.KTOTO1 201301189 Lê Văn Quang 22/08/2002

74 K61.KTCOKHI2 201331428 Nguyễn Minh Quang 02/02/2002

75 K61.KTOTO1 201301197 Đỗ Kim Quân 04/10/2002

76 K61.KTOTO1 201301200 Nguyễn Ngọc Quân 28/07/2002

77 K61.KTCOKHI2 201301432 Phạm Hữu Quân 01/10/2002

78 K61.KTOTO1 201301203 Đặng Phú Quý 31/08/2002

79 K61.KTMDL 201310975 Ngô Trung Sơn 18/10/2002

80 K61.KTCOKHI2 201331437 Nguyễn Bá Hoàng Sơn 04/02/2002

81 K61.KTCOKHI2 201311438 Phạm Hồng Sơn 04/02/2002

82 K61.KTCOKHI2 201337449 Trương Duy Thái 27/05/2002

83 K61.KTCOKHI2 201301443 Chung Văn Thành 25/03/2002

84 K61.KTOTO1 201301231 Lê Đức Thành 06/08/2002

85 K61.KTMDL 201305349 Nguyễn Đình Thắng 02/08/2002

86 K61.KTMDL 201300977 Phạm Xuân Thắng 18/12/2002

87 K61.KTOTO1 201301248 Tống Đức Thưởng 14/12/2002


88 K61.KTOTO1 201307403 Đoàn Nam Tiến 18/07/2002

89 K61.KTCOKHI2 201301461 Đồng Viết Tiến 27/05/2002

90 K61.KTCOKHI2 201301464 Đỗ Văn Toàn 18/09/2002

91 K61.KTCOKHI2 201306910 Nguyễn Văn Toàn 27/10/2020

92 K61.KTOTO1 201301256 Nguyễn Khắc Toản 23/02/2002

93 K61.KTMDL 201300982 Đỗ Văn Trọng 21/05/2002

94 K61.KTOTO1 201301266 Phạm Việt Trung 04/05/2002

95 K61.KTCOKHI2 201301473 Du Mạnh Trường 28/01/2002


96 K61.KTCOKHI2 201331475 Hà Quang Trường 25/01/2002
97 K61.KTOTO1 201331269 Nông Quang Trường 25/10/2002
98 K61.KTOTO1 201301271 Trương Đức Trường 20/05/2002
99 K61.KTCOKHI2 201301477 Nguyễn Minh Tuấn Tú 06/12/2002
100 K61.KTOTO1 201301276 Nguyễn Văn Tuân 03/03/2002

101 K61.KTOTO1 201301283 Nguyễn Xuân Tùng 25/10/2002

102 K61.KTOTO1 201331286 Vũ Thanh Tùng 10/10/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N09.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 3 tiết 4,5,6 (TL), 501-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
103 K61.KTMDL 201300985 Vũ Mạnh Tường 03/07/2002

104 K61.KTCOKHI2 201331494 Phạm Ngọc Việt 01/06/2002

105 K61.KTCOKHI2 201301495 Vũ Tuấn Việt 26/11/2002

106 K61.KTCOKHI2 201301497 Nguyễn Quang Vinh 13/01/2002

107 K61.KTCOKHI2 201301498 Nguyễn Thiện Vinh 19/08/2002

108 K61.KTMDL 201335264 Ngô Quang Vịnh 18/01/2002

109 K61.KTCOKHI2 201301503 Đỗ Long Vũ 23/10/2002

110 K61.KTMDL 201305944 Phạm Khánh Vượng 21/06/2002

111 K61.KTOTO1 201301299 Nguyễn Bá Ý 29/07/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N11)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 4 tiết 1,2,3 (LT), 404-A8 Giảng đường A8

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.KETOAN TH1 202033169 Chu Thị Vân Anh 10/11/2002

2 K61.KETOAN TH1 202033170 Dương Nhật Quỳnh Anh 22/11/2002

3 K61.KETOAN TH1 202003173 Đinh Thị Quỳnh Anh 25/08/2002

4 K61.KETOAN TH1 202003176 Nguyễn Hoàng Anh 18/08/2002

5 K61.KETOAN TH1 202003179 Nguyễn Quỳnh Anh 05/01/2002

6 K61.KETOAN TH1 202033180 Nguyễn Thị Vân Anh 03/05/2002

7 K61.KETOAN TH1 202033181 Trần Hà Anh 09/07/2002

8 K61.KETOAN TH1 202003184 Nguyễn Thị Bích 27/05/2002

9 K61.KETOAN TH1 202013185 Trần Thị Ngọc Bích 25/11/2002

10 K61.KETOAN TH1 202003186 Nguyễn Thị Bình 24/09/2002

11 K61.KETOAN TH1 202033188 Phan Thị Linh Chi 03/05/2002

12 K61.KETOAN TH1 202003190 Trần Hồng Diễm 14/04/2002

13 K61.KETOAN TH1 202003193 Phạm Thị Thùy Dung 04/12/2002

14 K61.KETOAN TH1 202013194 Hà Khánh Duy 17/10/2002

15 K61.KETOAN TH1 202003195 Trương Thị Mỹ Duyên 25/10/2002

16 K61.KETOAN TH1 202003198 Đỗ Ngân Hà 02/11/2002

17 K61.KETOAN TH1 202013200 Nguyễn Thị Ngọc Hà 19/08/2002

18 K61.KETOAN TH1 202003201 Nguyễn Thị Thu Hà 06/09/2002

19 K61.KETOAN TH1 202043202 Nguyễn Thu Hà 17/06/2002

20 K61.KETOAN TH1 202003210 Lê Thị Hiền 10/11/2002

21 K61.KETOAN TH1 202003211 Trần Thị Thanh Hiền 01/01/2002

22 K61.KETOAN TH1 202033212 Lưu Thị Thu Hồng 09/05/2002

23 K61.KETOAN TH1 202003213 Nguyễn Thu Hồng 17/11/2002

24 K61.KETOAN TH1 202013217 Lương Đức Huy 04/11/2002

25 K61.KETOAN TH1 202003219 Lê Thị Huyền 18/08/2002

26 K61.KETOAN TH1 202033218 Lương Thị Thanh Huyền 24/02/2002

27 K61.KETOAN TH1 202003221 Nguyễn Thị Huyền 24/01/2002

28 K61.KETOAN TH1 202003222 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 23/01/2002

29 K61.KETOAN TH1 202033224 Phan Thị Ngọc Huyền 29/12/2002

30 K61.KETOAN TH1 202033227 Nguyễn Quỳnh Hương 28/12/2002

31 K61.KETOAN TH1 202003228 Nguyễn Thị Hương 09/11/2002


32 K61.KETOAN TH1 202003230 Đỗ Thị Hường 23/03/2002

33 K61.KETOAN TH1 202003231 Trần Thị Thu Hường 18/05/2002

34 K61.KETOAN TH1 202003234 Trần Quốc Khánh 17/12/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N11)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 4 tiết 1,2,3 (LT), 404-A8 Giảng đường A8

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.KETOAN TH1 202043240 Đinh Mai Linh 17/10/2002

36 K61.KETOAN TH1 202003242 Lê Thị Mỹ Linh 11/02/2002

37 K61.KETOAN TH1 202003243 Phạm Thùy Linh 16/10/2002

38 K61.KETOAN TH1 202003249 Vũ Thị Quỳnh Mai 31/03/2002

39 K61.KETOAN TH1 202005273 Lê Hoàng Minh 03/01/2002

40 K61.KETOAN TH1 202033254 Lê Thị Ngân 06/01/2002

41 K61.KETOAN TH1 202013261 Nguyễn Hải Ngọc Nguyên 14/09/2002

42 K61.KETOAN TH1 202003262 Vương Ánh Nguyệt 30/08/2002


43 K61.KETOAN TH1 202003263 Lê Đức Nhân 20/07/2002

44 K61.KETOAN TH1 202033265 Chu Thị Nhung 01/02/2002

45 K61.KETOAN TH1 202003266 Phan Thị Hồng Nhung 20/03/2002

46 K61.KETOAN TH1 202003267 Trần Hồng Nhung 04/12/2002

47 K61.KETOAN TH1 202003270 Trần Thị Nội 11/03/2002

48 K61.KETOAN TH1 202003271 Phùng Mý Oái 02/09/2002

49 K61.KETOAN TH1 202003273 Tạ Thị Mỹ Oanh 06/06/2002

50 K61.KETOAN TH1 202003274 Dương Thị Phương 05/10/2002

51 K61.KETOAN TH1 202033276 Nguyễn Thị Phương 20/01/2002

52 K61.KETOAN TH1 202003284 Kiều Thị Quỳnh 22/01/2002

53 K61.KETOAN TH1 202033285 Lê Thị Diễm Quỳnh 01/09/2002

54 K61.KETOAN TH1 202003289 Vũ Thị Quỳnh 18/01/2002

55 K61.KETOAN TH1 202036499 Vũ Kim Thành 12/01/2002

56 K61.KETOAN TH1 202013295 Nguyễn Phương Thảo 14/11/2002

57 K61.KETOAN TH1 202003297 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/08/2002

58 K61.KETOAN TH1 202033299 Trần Thị Thảo 29/11/2002

59 K61.KETOAN TH1 202003301 Nguyễn Thị Thu Thủy 22/01/2002

60 K61.KETOAN TH1 202013302 Nguyễn Thị Thu Thủy 25/01/2002

61 K61.KETOAN TH1 202033312 Nguyễn Thị Thu Trà 29/12/2002

62 K61.KETOAN TH1 202003313 Đoàn Thị Trang 01/07/2002

63 K61.KETOAN TH1 202003315 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/03/2002

64 K61.KETOAN TH1 202033316 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 30/07/2002

65 K61.KETOAN TH1 202003320 Trần Vân Trang 02/02/2002


66 K61.KETOAN TH1 202033322 Nguyễn Thanh Trúc 15/06/2002

67 K61.KETOAN TH1 202033325 Lê Phương Uyên 11/08/2002

68 K61.KETOAN TH1 202003326 Phạm Nguyễn Phương Uyên 27/02/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N11)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 4 tiết 1,2,3 (LT), 404-A8 Giảng đường A8

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
69 K61.KETOAN TH1 202003327 Vũ Thị Tố Uyên 26/09/2002

70 K61.KETOAN TH1 202003329 Phan Thị Ngọc Vân 13/01/2002

71 K61.KETOAN TH1 202003332 Phan Thị Tường Vi 28/08/2002

72 K61.KETOAN TH1 202033333 Lê Hà Vy 21/03/2002

73 K61.KETOAN TH1 202003335 Hoàng Thị Yến 01/11/2002

74 K61.KETOAN TH1 202033336 Phan Thị Hải Yến 08/04/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N11.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 4 tiết 1,2,3 (TL), 404-A8 Giảng đường A8

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.KETOAN TH1 202033169 Chu Thị Vân Anh 10/11/2002

2 K61.KETOAN TH1 202033170 Dương Nhật Quỳnh Anh 22/11/2002

3 K61.KETOAN TH1 202003173 Đinh Thị Quỳnh Anh 25/08/2002

4 K61.KETOAN TH1 202003176 Nguyễn Hoàng Anh 18/08/2002

5 K61.KETOAN TH1 202003179 Nguyễn Quỳnh Anh 05/01/2002

6 K61.KETOAN TH1 202033180 Nguyễn Thị Vân Anh 03/05/2002

7 K61.KETOAN TH1 202033181 Trần Hà Anh 09/07/2002

8 K61.KETOAN TH1 202003184 Nguyễn Thị Bích 27/05/2002

9 K61.KETOAN TH1 202013185 Trần Thị Ngọc Bích 25/11/2002

10 K61.KETOAN TH1 202003186 Nguyễn Thị Bình 24/09/2002

11 K61.KETOAN TH1 202033188 Phan Thị Linh Chi 03/05/2002

12 K61.KETOAN TH1 202003190 Trần Hồng Diễm 14/04/2002

13 K61.KETOAN TH1 202003193 Phạm Thị Thùy Dung 04/12/2002

14 K61.KETOAN TH1 202013194 Hà Khánh Duy 17/10/2002

15 K61.KETOAN TH1 202003195 Trương Thị Mỹ Duyên 25/10/2002

16 K61.KETOAN TH1 202003198 Đỗ Ngân Hà 02/11/2002

17 K61.KETOAN TH1 202013200 Nguyễn Thị Ngọc Hà 19/08/2002

18 K61.KETOAN TH1 202003201 Nguyễn Thị Thu Hà 06/09/2002

19 K61.KETOAN TH1 202043202 Nguyễn Thu Hà 17/06/2002

20 K61.KETOAN TH1 202003210 Lê Thị Hiền 10/11/2002

21 K61.KETOAN TH1 202003211 Trần Thị Thanh Hiền 01/01/2002

22 K61.KETOAN TH1 202033212 Lưu Thị Thu Hồng 09/05/2002

23 K61.KETOAN TH1 202003213 Nguyễn Thu Hồng 17/11/2002

24 K61.KETOAN TH1 202013217 Lương Đức Huy 04/11/2002

25 K61.KETOAN TH1 202003219 Lê Thị Huyền 18/08/2002

26 K61.KETOAN TH1 202033218 Lương Thị Thanh Huyền 24/02/2002

27 K61.KETOAN TH1 202003221 Nguyễn Thị Huyền 24/01/2002

28 K61.KETOAN TH1 202003222 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 23/01/2002

29 K61.KETOAN TH1 202033224 Phan Thị Ngọc Huyền 29/12/2002

30 K61.KETOAN TH1 202033227 Nguyễn Quỳnh Hương 28/12/2002

31 K61.KETOAN TH1 202003228 Nguyễn Thị Hương 09/11/2002


32 K61.KETOAN TH1 202003230 Đỗ Thị Hường 23/03/2002

33 K61.KETOAN TH1 202003231 Trần Thị Thu Hường 18/05/2002

34 K61.KETOAN TH1 202003234 Trần Quốc Khánh 17/12/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N11.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 4 tiết 1,2,3 (TL), 404-A8 Giảng đường A8

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.KETOAN TH1 202043240 Đinh Mai Linh 17/10/2002

36 K61.KETOAN TH1 202003242 Lê Thị Mỹ Linh 11/02/2002

37 K61.KETOAN TH1 202003243 Phạm Thùy Linh 16/10/2002

38 K61.KETOAN TH1 202003249 Vũ Thị Quỳnh Mai 31/03/2002

39 K61.KETOAN TH1 202005273 Lê Hoàng Minh 03/01/2002

40 K61.KETOAN TH1 202033254 Lê Thị Ngân 06/01/2002

41 K61.KETOAN TH1 202013261 Nguyễn Hải Ngọc Nguyên 14/09/2002

42 K61.KETOAN TH1 202003262 Vương Ánh Nguyệt 30/08/2002


43 K61.KETOAN TH1 202003263 Lê Đức Nhân 20/07/2002

44 K61.KETOAN TH1 202033265 Chu Thị Nhung 01/02/2002

45 K61.KETOAN TH1 202003266 Phan Thị Hồng Nhung 20/03/2002

46 K61.KETOAN TH1 202003267 Trần Hồng Nhung 04/12/2002

47 K61.KETOAN TH1 202003270 Trần Thị Nội 11/03/2002

48 K61.KETOAN TH1 202003271 Phùng Mý Oái 02/09/2002

49 K61.KETOAN TH1 202003273 Tạ Thị Mỹ Oanh 06/06/2002

50 K61.KETOAN TH1 202003274 Dương Thị Phương 05/10/2002

51 K61.KETOAN TH1 202033276 Nguyễn Thị Phương 20/01/2002

52 K61.KETOAN TH1 202003284 Kiều Thị Quỳnh 22/01/2002

53 K61.KETOAN TH1 202033285 Lê Thị Diễm Quỳnh 01/09/2002

54 K61.KETOAN TH1 202003289 Vũ Thị Quỳnh 18/01/2002

55 K61.KETOAN TH1 202036499 Vũ Kim Thành 12/01/2002

56 K61.KETOAN TH1 202013295 Nguyễn Phương Thảo 14/11/2002

57 K61.KETOAN TH1 202003297 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/08/2002

58 K61.KETOAN TH1 202033299 Trần Thị Thảo 29/11/2002

59 K61.KETOAN TH1 202003301 Nguyễn Thị Thu Thủy 22/01/2002

60 K61.KETOAN TH1 202013302 Nguyễn Thị Thu Thủy 25/01/2002

61 K61.KETOAN TH1 202033312 Nguyễn Thị Thu Trà 29/12/2002

62 K61.KETOAN TH1 202003313 Đoàn Thị Trang 01/07/2002

63 K61.KETOAN TH1 202003315 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/03/2002

64 K61.KETOAN TH1 202033316 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 30/07/2002

65 K61.KETOAN TH1 202003320 Trần Vân Trang 02/02/2002


66 K61.KETOAN TH1 202033322 Nguyễn Thanh Trúc 15/06/2002

67 K61.KETOAN TH1 202033325 Lê Phương Uyên 11/08/2002

68 K61.KETOAN TH1 202003326 Phạm Nguyễn Phương Uyên 27/02/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N11.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 4 tiết 1,2,3 (TL), 404-A8 Giảng đường A8

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
69 K61.KETOAN TH1 202003327 Vũ Thị Tố Uyên 26/09/2002

70 K61.KETOAN TH1 202003329 Phan Thị Ngọc Vân 13/01/2002

71 K61.KETOAN TH1 202003332 Phan Thị Tường Vi 28/08/2002

72 K61.KETOAN TH1 202033333 Lê Hà Vy 21/03/2002

73 K61.KETOAN TH1 202003335 Hoàng Thị Yến 01/11/2002

74 K61.KETOAN TH1 202033336 Phan Thị Hải Yến 08/04/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N14)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 5 tiết 4,5,6 (LT), 405-A8 Giảng đường A8

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.KHAITHACVT2 202131785 Lương Thị Vân Anh 08/02/2002

2 K61.KHAITHACVT2 202135358 Nguyễn Thiện Ngọc Anh 16/11/2001

3 K61.KHAITHACVT2 202111791 Nguyễn Việt Anh 22/10/2002

4 K61.KHAITHACVT2 202131794 Trần Thị Lan Anh 21/04/2002

5 K61.KHAITHACVT2 192104697 Đoàn Quốc Bảo 24/06/2001

6 K61.KHAITHACVT2 202101800 Mai Thị Kim Chi 02/02/2002

7 K61.KHAITHACVT2 202106918 Trần Thị Hải Chi 01/12/2002

8 K61.KHAITHACVT2 202101802 Lưu Văn Chí 11/10/2001

9 K61.KHAITHACVT2 202101803 Hoàng Đình Chinh 12/10/2002

10 K61.KHAITHACVT2 882060013 Thongdeng CHIPUE 01/12/1999

11 K61.KHAITHACVT2 202101806 Nguyễn Thị Diễm 02/03/2001

12 K61.KHAITHACVT2 202141808 Trần Linh Dung 15/09/2002

13 K61.KHAITHACVT2 202106166 Đỗ Xuân Dũng 10/02/2001

14 K61.KHAITHACVT2 202135614 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/11/2002

15 K61.KHAITHACVT2 202111818 Lê Hữu Đức 27/01/2002

16 K61.KHAITHACVT2 202131824 Phạm Thị Hương Giang 20/05/2002

17 K61.KHAITHACVT2 202137320 Phạm Xuân Hạ 30/03/2002

18 K61.KHAITHACVT2 202131828 Hoàng Mạnh Hải 03/06/2002

19 K61.KHAITHACVT2 202131832 Hoàng Thị Hằng 10/10/2002

20 K61.KHAITHACVT2 202131833 Nguyễn Thu Hằng 27/08/2002

21 K61.KHAITHACVT2 202131834 Trần Thị Thu Hằng 12/04/2002

22 K61.KHAITHACVT2 202131835 Phạm Bảo Hân 16/09/2002

23 K61.KHAITHACVT2 202106976 Bùi Nguyễn Đức Hiếu 03/06/2002

24 K61.KHAITHACVT2 202115640 Nguyễn Quang Hiếu 03/06/2002

25 K61.KHAITHACVT2 202131841 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 23/11/2002

26 K61.KHAITHACVT2 202101849 Lê Minh Hùng 30/03/2001

27 K61.KHAITHACVT2 202146598 Phạm Trí Hùng 01/11/2002

28 K61.KHAITHACVT2 202131854 Lê Thị Huyền 12/05/2002

29 K61.KHAITHACVT2 202131855 Trương Thị Thanh Hương 25/07/2002

30 K61.KHAITHACVT2 202101856 Nguyễn Thị Khánh Hường 12/06/2002

31 K61.KHAITHACVT2 882060012 Sengchanh KEOTABONGPHETH 30/09/1998


32 K61.KHAITHACVT2 202131858 Dương Minh Khánh 01/04/2002

33 K61.KHAITHACVT2 202131860 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 24/05/2002

34 K61.KHAITHACVT2 202101861 Trần Đăng Khoa 02/04/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N14)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 5 tiết 4,5,6 (LT), 405-A8 Giảng đường A8

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.KHAITHACVT2 202131863 Lý Hoàng Lan 25/01/2002

36 K61.KHAITHACVT2 202105525 Nguyễn Thị Ngọc Lan 08/08/2002

37 K61.KHAITHACVT2 882060011 Neela LEEXIAZAE 05/10/1999

38 K61.KHAITHACVT2 202131870 Thái Thị Yến Linh 27/09/2002

39 K61.KHAITHACVT2 202131871 Trần Diệu Linh 10/12/2002

40 K61.KHAITHACVT2 202131873 Võ Tuyết Linh 24/02/2002

41 K61.KHAITHACVT2 202101874 Nguyễn Thanh Loan 13/09/2002

42 K61.KHAITHACVT2 202131879 Nguyễn Tiến Lực 28/08/2002

43 K61.KHAITHACVT2 202105290 Nguyễn Phương Mai 11/01/2002

44 K61.KHAITHACVT2 202101888 Trương Bùi Kim Ngân 29/07/2002

45 K61.KHAITHACVT2 202111890 Nguyễn Minh Nghĩa 15/09/2002

46 K61.KHAITHACVT2 202111892 Vũ Duy Nghĩa 15/08/2002

47 K61.KHAITHACVT2 202131897 Nguyễn Tú Nhi 03/11/2002

48 K61.KHAITHACVT2 202131904 Trần Quang Việt Phúc 16/10/2002

49 K61.KHAITHACVT2 202101907 Phạm Minh Phương 04/12/2002

50 K61.KHAITHACVT2 202101910 Đoàn Tuấn Quang 25/07/2002

51 K61.KHAITHACVT2 202136462 Nguyễn Vũ Quang 14/11/2002

52 K61.KHAITHACVT2 202131913 Nguỵ Vương Quốc 10/08/2002

53 K61.KHAITHACVT2 202106472 Nguyễn Văn Quyết 22/08/2000

54 K61.KHAITHACVT2 202131914 Nguyễn Văn Quyết 15/09/2002

55 K61.KHAITHACVT2 202131916 Mai Thị Quỳnh 15/01/2002

56 K61.KHAITHACVT2 202101917 Nguyễn Như Quỳnh 11/10/2002

57 K61.KHAITHACVT2 202141920 Lê Thanh Sơn 26/04/2002

58 K61.KHAITHACVT2 202101923 Phan Văn Sơn 12/09/2002

59 K61.KHAITHACVT2 202101931 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/05/2002

60 K61.KHAITHACVT2 202131938 Hoàng Thị Thùy 25/03/2002

61 K61.KHAITHACVT2 202101943 Nguyễn Anh Thư 21/11/2002

62 K61.KHAITHACVT2 202111945 Phạm Minh Thư 06/10/2002

63 K61.KHAITHACVT2 202136748 Nguyễn Thị Thanh Thương 26/10/2000

64 K61.KHAITHACVT2 202101948 Hoàng Huyền Trang 21/10/2002

65 K61.KHAITHACVT2 202131949 Hoàng Thị Trang 07/09/2002


66 K61.KHAITHACVT2 202101951 Nguyễn Thị Trang 01/09/2002

67 K61.KHAITHACVT2 202101952 Phạm Quỳnh Trang 24/10/2002

68 K61.KHAITHACVT2 202107351 Đặng Văn Trung 12/05/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N14)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 5 tiết 4,5,6 (LT), 405-A8 Giảng đường A8

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
69 K61.KHAITHACVT2 202101961 Trần Thị Cẩm Tú 28/09/2002

70 K61.KHAITHACVT2 202111962 Đặng Phương Tuấn 16/11/2002

71 K61.KHAITHACVT2 202101964 Đỗ Thanh Tùng 17/08/2002

72 K61.KHAITHACVT2 202101966 Nguyễn Xuân Tùng 18/03/2002

73 K61.KHAITHACVT2 202116848 Nguyễn Thị Thảo Vân 06/08/2002

74 K61.KHAITHACVT2 202131971 Đặng Tuấn Việt 02/08/2002

75 K61.KHAITHACVT2 202101974 Hồ Sỹ Vinh 15/08/2002

76 K61.KHAITHACVT2 202101976 Nguyễn Thành Vinh 03/11/2002

77 K61.KHAITHACVT2 882060010 Khamhou VORASANE 21/03/1999

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N14.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 5 tiết 4,5,6 (TL), 405-A8 Giảng đường A8

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.KHAITHACVT2 202131785 Lương Thị Vân Anh 08/02/2002

2 K61.KHAITHACVT2 202135358 Nguyễn Thiện Ngọc Anh 16/11/2001

3 K61.KHAITHACVT2 202111791 Nguyễn Việt Anh 22/10/2002

4 K61.KHAITHACVT2 202131794 Trần Thị Lan Anh 21/04/2002

5 K61.KHAITHACVT2 192104697 Đoàn Quốc Bảo 24/06/2001

6 K61.KHAITHACVT2 202101800 Mai Thị Kim Chi 02/02/2002

7 K61.KHAITHACVT2 202106918 Trần Thị Hải Chi 01/12/2002

8 K61.KHAITHACVT2 202101802 Lưu Văn Chí 11/10/2001

9 K61.KHAITHACVT2 202101803 Hoàng Đình Chinh 12/10/2002

10 K61.KHAITHACVT2 882060013 Thongdeng CHIPUE 01/12/1999

11 K61.KHAITHACVT2 202101806 Nguyễn Thị Diễm 02/03/2001

12 K61.KHAITHACVT2 202141808 Trần Linh Dung 15/09/2002

13 K61.KHAITHACVT2 202106166 Đỗ Xuân Dũng 10/02/2001

14 K61.KHAITHACVT2 202135614 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/11/2002

15 K61.KHAITHACVT2 202111818 Lê Hữu Đức 27/01/2002

16 K61.KHAITHACVT2 202131824 Phạm Thị Hương Giang 20/05/2002

17 K61.KHAITHACVT2 202137320 Phạm Xuân Hạ 30/03/2002

18 K61.KHAITHACVT2 202131828 Hoàng Mạnh Hải 03/06/2002

19 K61.KHAITHACVT2 202131832 Hoàng Thị Hằng 10/10/2002

20 K61.KHAITHACVT2 202131833 Nguyễn Thu Hằng 27/08/2002

21 K61.KHAITHACVT2 202131834 Trần Thị Thu Hằng 12/04/2002

22 K61.KHAITHACVT2 202131835 Phạm Bảo Hân 16/09/2002

23 K61.KHAITHACVT2 202106976 Bùi Nguyễn Đức Hiếu 03/06/2002

24 K61.KHAITHACVT2 202115640 Nguyễn Quang Hiếu 03/06/2002

25 K61.KHAITHACVT2 202131841 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 23/11/2002

26 K61.KHAITHACVT2 202101849 Lê Minh Hùng 30/03/2001

27 K61.KHAITHACVT2 202146598 Phạm Trí Hùng 01/11/2002

28 K61.KHAITHACVT2 202131854 Lê Thị Huyền 12/05/2002

29 K61.KHAITHACVT2 202131855 Trương Thị Thanh Hương 25/07/2002

30 K61.KHAITHACVT2 202101856 Nguyễn Thị Khánh Hường 12/06/2002

31 K61.KHAITHACVT2 882060012 Sengchanh KEOTABONGPHETH 30/09/1998


32 K61.KHAITHACVT2 202131858 Dương Minh Khánh 01/04/2002

33 K61.KHAITHACVT2 202131860 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 24/05/2002

34 K61.KHAITHACVT2 202101861 Trần Đăng Khoa 02/04/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N14.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 5 tiết 4,5,6 (TL), 405-A8 Giảng đường A8

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.KHAITHACVT2 202131863 Lý Hoàng Lan 25/01/2002

36 K61.KHAITHACVT2 202105525 Nguyễn Thị Ngọc Lan 08/08/2002

37 K61.KHAITHACVT2 882060011 Neela LEEXIAZAE 05/10/1999

38 K61.KHAITHACVT2 202131870 Thái Thị Yến Linh 27/09/2002

39 K61.KHAITHACVT2 202131871 Trần Diệu Linh 10/12/2002

40 K61.KHAITHACVT2 202131873 Võ Tuyết Linh 24/02/2002

41 K61.KHAITHACVT2 202101874 Nguyễn Thanh Loan 13/09/2002

42 K61.KHAITHACVT2 202131879 Nguyễn Tiến Lực 28/08/2002

43 K61.KHAITHACVT2 202105290 Nguyễn Phương Mai 11/01/2002

44 K61.KHAITHACVT2 202101888 Trương Bùi Kim Ngân 29/07/2002

45 K61.KHAITHACVT2 202111890 Nguyễn Minh Nghĩa 15/09/2002

46 K61.KHAITHACVT2 202111892 Vũ Duy Nghĩa 15/08/2002

47 K61.KHAITHACVT2 202131897 Nguyễn Tú Nhi 03/11/2002

48 K61.KHAITHACVT2 202131904 Trần Quang Việt Phúc 16/10/2002

49 K61.KHAITHACVT2 202101907 Phạm Minh Phương 04/12/2002

50 K61.KHAITHACVT2 202101910 Đoàn Tuấn Quang 25/07/2002

51 K61.KHAITHACVT2 202136462 Nguyễn Vũ Quang 14/11/2002

52 K61.KHAITHACVT2 202131913 Nguỵ Vương Quốc 10/08/2002

53 K61.KHAITHACVT2 202106472 Nguyễn Văn Quyết 22/08/2000

54 K61.KHAITHACVT2 202131914 Nguyễn Văn Quyết 15/09/2002

55 K61.KHAITHACVT2 202131916 Mai Thị Quỳnh 15/01/2002

56 K61.KHAITHACVT2 202101917 Nguyễn Như Quỳnh 11/10/2002

57 K61.KHAITHACVT2 202141920 Lê Thanh Sơn 26/04/2002

58 K61.KHAITHACVT2 202101923 Phan Văn Sơn 12/09/2002

59 K61.KHAITHACVT2 202101931 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/05/2002

60 K61.KHAITHACVT2 202131938 Hoàng Thị Thùy 25/03/2002

61 K61.KHAITHACVT2 202101943 Nguyễn Anh Thư 21/11/2002

62 K61.KHAITHACVT2 202111945 Phạm Minh Thư 06/10/2002

63 K61.KHAITHACVT2 202136748 Nguyễn Thị Thanh Thương 26/10/2000

64 K61.KHAITHACVT2 202101948 Hoàng Huyền Trang 21/10/2002

65 K61.KHAITHACVT2 202131949 Hoàng Thị Trang 07/09/2002


66 K61.KHAITHACVT2 202101951 Nguyễn Thị Trang 01/09/2002

67 K61.KHAITHACVT2 202101952 Phạm Quỳnh Trang 24/10/2002

68 K61.KHAITHACVT2 202107351 Đặng Văn Trung 12/05/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N14.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 5 tiết 4,5,6 (TL), 405-A8 Giảng đường A8

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
69 K61.KHAITHACVT2 202101961 Trần Thị Cẩm Tú 28/09/2002

70 K61.KHAITHACVT2 202111962 Đặng Phương Tuấn 16/11/2002

71 K61.KHAITHACVT2 202101964 Đỗ Thanh Tùng 17/08/2002

72 K61.KHAITHACVT2 202101966 Nguyễn Xuân Tùng 18/03/2002

73 K61.KHAITHACVT2 202116848 Nguyễn Thị Thảo Vân 06/08/2002

74 K61.KHAITHACVT2 202131971 Đặng Tuấn Việt 02/08/2002

75 K61.KHAITHACVT2 202101974 Hồ Sỹ Vinh 15/08/2002

76 K61.KHAITHACVT2 202101976 Nguyễn Thành Vinh 03/11/2002

77 K61.KHAITHACVT2 882060010 Khamhou VORASANE 21/03/1999

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N19)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 7 tiết 1,2,3 (LT), 705-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.KTVT2 202215115 Vũ Đức An 10/09/2002

2 K61.KTVT2 202232433 Bùi Viết Anh 22/09/2002

3 K61.KTVT2 202202436 Lê Tuấn Anh 18/11/2002

4 K61.KTVT2 202202440 Nguyễn Duy Việt Anh 03/01/2002

5 K61.KTVT2 202232443 Nguyễn Thị Kim Anh 07/02/2002

6 K61.KTVT2 202202445 Nguyễn Trí Anh 20/06/2002

7 K61.KTVT2 202232447 Nguyễn Vũ Duy Anh 27/08/2002

8 K61.KTVT2 202232451 Trần Thị Mai Anh 23/09/2002

9 K61.KTVT2 202212458 Đỗ Đức Bình 26/06/2002

10 K61.KTVT2 202205794 Nguyễn Quý Bình 17/10/2002

11 K61.KTVT2 202237511 Nguyễn Linh Chi 06/06/2002

12 K61.KTVT2 202232464 Nguyễn Thị Linh Chi 11/08/2002

13 K61.KTVT2 202232472 Trần Thị Duyên 30/10/2002

14 K61.KTVT2 202202473 Khúc Ánh Dương 30/07/2002

15 K61.KTVT2 202202475 Nguyễn Tùng Dương 12/03/2002

16 K61.KTVT2 202232479 Đinh Tiến Đạt 03/09/2002

17 K61.KTVT2 202232480 Nguyễn Đức Đạt 26/06/2002

18 K61.KTVT2 202232484 Nguyễn Minh Đức 08/11/2002

19 K61.KTVT2 202202486 Trần Mạnh Đức 15/01/2002

20 K61.KTVT2 202202487 Lê Thúy Hà 17/07/2002

21 K61.KTVT2 202232488 Nguyễn Thu Hà 17/12/2002

22 K61.KTVT2 202202489 Nguyễn Tuấn Hạ 13/02/2002

23 K61.KTVT2 202232493 Trần Thị Hảo 19/01/2002

24 K61.KTVT2 202202494 Trần Thúy Hằng 27/05/2002

25 K61.KTVT2 202232497 Nguyễn Đức Hậu 30/12/2002

26 K61.KTVT2 202206281 Nguyễn Thị Thu Hiên 29/07/2001

27 K61.KTVT2 202232499 Cao Thị Hiền 27/10/2002

28 K61.KTVT2 202232503 Trần Thị Thanh Hiền 26/02/2002

29 K61.KTVT2 202232506 Đào Phúc Hiếu 01/10/2002

30 K61.KTVT2 202202507 Nguyễn Minh Hiếu 06/02/2002

31 K61.KTVT2 202202526 Nguyễn Thu Huyền 16/10/2002


32 K61.KTVT2 202232527 Trần Khánh Huyền 26/04/2002

33 K61.KTVT2 882091004 Triệu Trung Kiên 18/03/2001

34 K61.KTVT2 202237657 Hoàng Mai Liên 11/02/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N19)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 7 tiết 1,2,3 (LT), 705-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.KTVT2 202232545 Nguyễn Thùy Linh 04/08/2002

36 K61.KTVT2 202202548 Võ Ngọc Linh 31/10/2002

37 K61.KTVT2 202202550 Nguyễn Tiến Long 22/04/2002

38 K61.KTVT2 202202554 Nguyễn Văn Lợi 20/02/2002

39 K61.KTVT2 202212558 Đinh Đức Mạnh 30/09/2002

40 K61.KTVT2 202212560 Nguyễn Đức Mạnh 01/01/2002

41 K61.KTVT2 202236650 Trần Ngọc Mạnh 23/11/2002

42 K61.KTVT2 202232568 Hồ Thị Hà Mơ 25/10/2002

43 K61.KTVT2 202232571 Trần Hải Nam 22/09/2002

44 K61.KTVT2 202212574 Ngô Thảo Ngân 16/04/2002

45 K61.KTVT2 202232579 Nguyễn Khánh Ngọc 13/09/2002

46 K61.KTVT2 202202588 Phan Văn Phúc 17/06/2002

47 K61.KTVT2 202232589 Phạm Thị Minh Phương 21/11/2002

48 K61.KTVT2 202232591 Phạm Anh Quân 08/11/2002

49 K61.KTVT2 202202593 Đàm Thị Hoàng Quyên 22/07/2002

50 K61.KTVT2 202242596 Diêm Thị Sinh 01/11/2002

51 K61.KTVT2 202202597 Hoàng Công Sơn 30/09/2002

52 K61.KTVT2 202237415 Nguyễn Đức Thanh 17/01/2002

53 K61.KTVT2 202206179 Nguyễn Hoàng Thảo 02/04/2001

54 K61.KTVT2 202202608 Nguyễn Thu Thảo 16/10/2002

55 K61.KTVT2 202202610 Trịnh Thị Hương Thảo 12/09/2002

56 K61.KTVT2 202202612 Bùi Đức Thắng 05/12/2002

57 K61.KTVT2 202212616 Trần Thị Thu 23/07/2001

58 K61.KTVT2 202212620 Nguyễn Thị Thanh Thủy 24/09/2002

59 K61.KTVT2 202237027 Phạm Thu Thủy 29/01/2002

60 K61.KTVT2 202207208 Nguyễn Thị Hoài Thương 27/07/2002

61 K61.KTVT2 202212622 Lê Trọng Tiến 19/09/2002

62 K61.KTVT2 202217157 Nguyễn Trọng Tiến 26/08/2002

63 K61.KTVT2 202232626 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 08/01/2002

64 K61.KTVT2 202232629 Phạm Thị Thu Trang 15/01/2002

65 K61.KTVT2 202232631 Vũ Thị Khánh Trang 05/01/2002


66 K61.KTVT2 202202632 Hoàng Văn Triều 22/09/2002

67 K61.KTVT2 202232636 Nguyễn Anh Tuấn 22/08/2002

68 K61.KTVT2 202212637 Nguyễn Hữu Tuấn 07/08/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N19)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 7 tiết 1,2,3 (LT), 705-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
69 K61.KTVT2 202202641 Lê Sơn Tùng 20/09/2002

70 K61.KTVT2 202232643 Nguyễn Quang Tùng 19/09/2002

71 K61.KTVT2 202212651 Trương Quang Vũ 19/01/2002

72 K61.KTVT2 202212652 Lê Hà Vy 22/06/2002

73 K61.KTVT2 202232653 Mai Thanh Xuân 22/01/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N19.TH1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 7 tiết 1,2,3 (TH), 705-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.KTVT2 202215115 Vũ Đức An 10/09/2002

2 K61.KTVT2 202232433 Bùi Viết Anh 22/09/2002

3 K61.KTVT2 202202436 Lê Tuấn Anh 18/11/2002

4 K61.KTVT2 202202440 Nguyễn Duy Việt Anh 03/01/2002

5 K61.KTVT2 202232443 Nguyễn Thị Kim Anh 07/02/2002

6 K61.KTVT2 202202445 Nguyễn Trí Anh 20/06/2002

7 K61.KTVT2 202232447 Nguyễn Vũ Duy Anh 27/08/2002

8 K61.KTVT2 202232451 Trần Thị Mai Anh 23/09/2002

9 K61.KTVT2 202212458 Đỗ Đức Bình 26/06/2002

10 K61.KTVT2 202205794 Nguyễn Quý Bình 17/10/2002

11 K61.KTVT2 202237511 Nguyễn Linh Chi 06/06/2002

12 K61.KTVT2 202232464 Nguyễn Thị Linh Chi 11/08/2002

13 K61.KTVT2 202232472 Trần Thị Duyên 30/10/2002

14 K61.KTVT2 202202473 Khúc Ánh Dương 30/07/2002

15 K61.KTVT2 202202475 Nguyễn Tùng Dương 12/03/2002

16 K61.KTVT2 202232479 Đinh Tiến Đạt 03/09/2002

17 K61.KTVT2 202232480 Nguyễn Đức Đạt 26/06/2002

18 K61.KTVT2 202232484 Nguyễn Minh Đức 08/11/2002

19 K61.KTVT2 202202486 Trần Mạnh Đức 15/01/2002

20 K61.KTVT2 202202487 Lê Thúy Hà 17/07/2002

21 K61.KTVT2 202232488 Nguyễn Thu Hà 17/12/2002

22 K61.KTVT2 202202489 Nguyễn Tuấn Hạ 13/02/2002

23 K61.KTVT2 202232493 Trần Thị Hảo 19/01/2002

24 K61.KTVT2 202202494 Trần Thúy Hằng 27/05/2002

25 K61.KTVT2 202232497 Nguyễn Đức Hậu 30/12/2002

26 K61.KTVT2 202206281 Nguyễn Thị Thu Hiên 29/07/2001

27 K61.KTVT2 202232499 Cao Thị Hiền 27/10/2002

28 K61.KTVT2 202232503 Trần Thị Thanh Hiền 26/02/2002

29 K61.KTVT2 202232506 Đào Phúc Hiếu 01/10/2002

30 K61.KTVT2 202202507 Nguyễn Minh Hiếu 06/02/2002

31 K61.KTVT2 202202526 Nguyễn Thu Huyền 16/10/2002


32 K61.KTVT2 202232527 Trần Khánh Huyền 26/04/2002

33 K61.KTVT2 882091004 Triệu Trung Kiên 18/03/2001

34 K61.KTVT2 202237657 Hoàng Mai Liên 11/02/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N19.TH1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 7 tiết 1,2,3 (TH), 705-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.KTVT2 202232545 Nguyễn Thùy Linh 04/08/2002

36 K61.KTVT2 202202548 Võ Ngọc Linh 31/10/2002

37 K61.KTVT2 202202550 Nguyễn Tiến Long 22/04/2002

38 K61.KTVT2 202202554 Nguyễn Văn Lợi 20/02/2002

39 K61.KTVT2 202212558 Đinh Đức Mạnh 30/09/2002

40 K61.KTVT2 202212560 Nguyễn Đức Mạnh 01/01/2002

41 K61.KTVT2 202236650 Trần Ngọc Mạnh 23/11/2002

42 K61.KTVT2 202232568 Hồ Thị Hà Mơ 25/10/2002

43 K61.KTVT2 202232571 Trần Hải Nam 22/09/2002

44 K61.KTVT2 202212574 Ngô Thảo Ngân 16/04/2002

45 K61.KTVT2 202232579 Nguyễn Khánh Ngọc 13/09/2002

46 K61.KTVT2 202202588 Phan Văn Phúc 17/06/2002

47 K61.KTVT2 202232589 Phạm Thị Minh Phương 21/11/2002

48 K61.KTVT2 202232591 Phạm Anh Quân 08/11/2002

49 K61.KTVT2 202202593 Đàm Thị Hoàng Quyên 22/07/2002

50 K61.KTVT2 202242596 Diêm Thị Sinh 01/11/2002

51 K61.KTVT2 202202597 Hoàng Công Sơn 30/09/2002

52 K61.KTVT2 202237415 Nguyễn Đức Thanh 17/01/2002

53 K61.KTVT2 202206179 Nguyễn Hoàng Thảo 02/04/2001

54 K61.KTVT2 202202608 Nguyễn Thu Thảo 16/10/2002

55 K61.KTVT2 202202610 Trịnh Thị Hương Thảo 12/09/2002

56 K61.KTVT2 202202612 Bùi Đức Thắng 05/12/2002

57 K61.KTVT2 202212616 Trần Thị Thu 23/07/2001

58 K61.KTVT2 202212620 Nguyễn Thị Thanh Thủy 24/09/2002

59 K61.KTVT2 202237027 Phạm Thu Thủy 29/01/2002

60 K61.KTVT2 202207208 Nguyễn Thị Hoài Thương 27/07/2002

61 K61.KTVT2 202212622 Lê Trọng Tiến 19/09/2002

62 K61.KTVT2 202217157 Nguyễn Trọng Tiến 26/08/2002

63 K61.KTVT2 202232626 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 08/01/2002

64 K61.KTVT2 202232629 Phạm Thị Thu Trang 15/01/2002

65 K61.KTVT2 202232631 Vũ Thị Khánh Trang 05/01/2002


66 K61.KTVT2 202202632 Hoàng Văn Triều 22/09/2002

67 K61.KTVT2 202232636 Nguyễn Anh Tuấn 22/08/2002

68 K61.KTVT2 202212637 Nguyễn Hữu Tuấn 07/08/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N19.TH1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 7 tiết 1,2,3 (TH), 705-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
69 K61.KTVT2 202202641 Lê Sơn Tùng 20/09/2002

70 K61.KTVT2 202232643 Nguyễn Quang Tùng 19/09/2002

71 K61.KTVT2 202212651 Trương Quang Vũ 19/01/2002

72 K61.KTVT2 202212652 Lê Hà Vy 22/06/2002

73 K61.KTVT2 202232653 Mai Thanh Xuân 22/01/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N20)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 2 tiết 1,2,3 (LT), 605-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.KTVT3 202202431 Đỗ Thanh An 15/11/2002

2 K61.KTVT3 202232434 Đào Duy Anh 22/09/2002

3 K61.KTVT3 202232438 Mai Thị Phương Anh 23/01/2002

4 K61.KTVT3 202232441 Nguyễn Đức Anh 10/11/2002

5 K61.KTVT3 202236127 Nguyễn Đức Anh 24/05/2002

6 K61.KTVT3 202202446 Nguyễn Tuấn Anh 13/03/2002

7 K61.KTVT3 202232449 Phạm Ngọc Tuấn Anh 07/04/2002

8 K61.KTVT3 202232450 Trần Phương Anh 24/10/2002

9 K61.KTVT3 202232452 Vũ Trung Anh 24/08/2002

10 K61.KTVT3 202215733 Vương Hoàng Anh 25/02/2002

11 K61.KTVT3 202232454 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/06/2002

12 K61.KTVT3 202215342 Vũ Duy Bách 02/08/2002

13 K61.KTVT3 202232461 Lê Lương Phương Chi 02/08/2002

14 K61.KTVT3 202202467 Nguyễn Đức Cường 14/03/2002

15 K61.KTVT3 882060002 Vatsana DOUANGKAISONE 02/06/2002

16 K61.KTVT3 202232470 Bùi Doãn Duy 14/06/2002

17 K61.KTVT3 202232474 Lưu Tùng Dương 25/10/2002

18 K61.KTVT3 202232476 Trịnh Thị Ngọc Dương 02/03/2002

19 K61.KTVT3 202232477 Trần Quang Đáp 04/03/2002

20 K61.KTVT3 202202481 Nguyễn Đình Đạt 19/10/2002

21 K61.KTVT3 202232485 Phạm Minh Đức 11/11/2002

22 K61.KTVT3 202217008 Phạm Tuấn Đức 31/05/2002

23 K61.KTVT3 202212490 Đỗ Đức Hải 19/03/2002

24 K61.KTVT3 202232496 Lê Thị Thúy Hậu 11/09/2002

25 K61.KTVT3 202202511 Dương Đình Hoàng 07/08/2002

26 K61.KTVT3 202232512 Đinh Huy Hoàng 26/06/2002

27 K61.KTVT3 202216168 Nguyễn Huy Hoàng 01/05/2002

28 K61.KTVT3 202202515 Nguyễn Hữu Hoàng 15/01/2002

29 K61.KTVT3 202202516 Trịnh Xuân Hoàng 10/08/2002

30 K61.KTVT3 202202517 Hoàng Thị Thúy Hồng 07/02/2002

31 K61.KTVT3 202212525 Nguyễn Thị Khánh Huyền 05/01/2002


32 K61.KTVT3 202232528 Nguyễn Xuân Hưng 18/12/2002

33 K61.KTVT3 202202531 Nguyễn Thị Hường 27/03/2002

34 K61.KTVT3 202242533 Phạm Đức Phú Khánh 05/06/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N20)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 2 tiết 1,2,3 (LT), 605-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.KTVT3 202202535 Hoàng Đức Kiên 23/06/2002

36 K61.KTVT3 202202537 Lưu Vũ Kiệt 02/05/2002

37 K61.KTVT3 202202544 Nguyễn Mỹ Linh 19/11/2002

38 K61.KTVT3 202232546 Phạm Thùy Linh 22/10/2002

39 K61.KTVT3 202202547 Phạm Vũ Phương Linh 29/04/2002

40 K61.KTVT3 202504536 Nguyễn Hoàng Long 05/02/2002

41 K61.KTVT3 202232552 Phạm Ngọc Long 15/12/2002

42 K61.KTVT3 202212553 Đoàn Xuân Lộc 18/08/2002

43 K61.KTVT3 202232556 Trịnh Khánh Ly 19/06/2002

44 K61.KTVT3 202232562 Bùi Văn Minh 10/03/2002

45 K61.KTVT3 202232565 Nguyễn Đức Minh 01/11/2002

46 K61.KTVT3 202236927 Phạm Thị Ngọc Mỹ 21/09/2002

47 K61.KTVT3 202212570 Đặng Hải Nam 06/02/2002

48 K61.KTVT3 202232569 Đỗ Hoài Nam 01/12/2001

49 K61.KTVT3 202232572 Phan Nguyễn Linh Nga 21/08/2002

50 K61.KTVT3 202205130 Trần Hiếu Nghĩa 14/12/2002

51 K61.KTVT3 202212580 Lâm Vũ Nguyên 26/08/2001


52 K61.KTVT3 202232582 Hoàng Mạnh Nhật 08/01/2002

53 K61.KTVT3 202232585 Phan Thị Nhung 04/04/2002

54 K61.KTVT3 202232586 Đồng Thị Kim Oanh 07/06/2002

55 K61.KTVT3 882060003 Saothixai PHENGKHOUNKHAM 08/05/1998

56 K61.KTVT3 202206965 Dương Minh Phương 13/03/2002

57 K61.KTVT3 202232592 Bùi Thị Quyên 12/10/2002

58 K61.KTVT3 882060001 Khomsan SORDALAVANH 21/04/2000

59 K61.KTVT3 202216631 Nguyễn Thái Sơn 23/09/2002

60 K61.KTVT3 202207327 Phạm Công Sơn 25/01/2000

61 K61.KTVT3 202202599 Đào Văn Thành 27/09/2002

62 K61.KTVT3 202232600 Đặng Đức Thành 11/09/2002

63 K61.KTVT3 202202601 Nguyễn Công Thành 15/12/2002

64 K61.KTVT3 202202606 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/10/2002

65 K61.KTVT3 202232618 Nguyễn Thu Thuỳ 06/12/2002


66 K61.KTVT3 202232619 Lê Thị Thuỷ 10/12/2002

67 K61.KTVT3 202202621 Lại Đức Thụy 18/08/2002

68 K61.KTVT3 202206860 Nguyễn Quang Toàn 31/05/2000

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N20)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 2 tiết 1,2,3 (LT), 605-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
69 K61.KTVT3 202232624 Đặng Thu Trang 10/06/2002

70 K61.KTVT3 202232625 Nguyễn Thị Thu Trang 05/10/2002

71 K61.KTVT3 202242627 Nguyễn Thị Thùy Trang 30/06/2002

72 K61.KTVT3 202202633 Bùi Văn Triệu 23/01/2002

73 K61.KTVT3 202232635 Nguyễn Tuấn Tú 21/09/2002

74 K61.KTVT3 202202638 Nguyễn Minh Tuấn 01/10/2002

75 K61.KTVT3 202232639 Dương Phương Tùng 04/06/2002

76 K61.KTVT3 202202646 Nguyễn Thị Thảo Vi 12/11/2002

77 K61.KTVT3 202232647 Bùi Trung Việt 14/09/2002

78 K61.KTVT3 202206963 Lê Quang Vinh 26/11/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N20.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 2 tiết 1,2,3 (TL), 605-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.KTVT3 202202431 Đỗ Thanh An 15/11/2002

2 K61.KTVT3 202232434 Đào Duy Anh 22/09/2002

3 K61.KTVT3 202232438 Mai Thị Phương Anh 23/01/2002

4 K61.KTVT3 202232441 Nguyễn Đức Anh 10/11/2002

5 K61.KTVT3 202236127 Nguyễn Đức Anh 24/05/2002

6 K61.KTVT3 202202446 Nguyễn Tuấn Anh 13/03/2002

7 K61.KTVT3 202232449 Phạm Ngọc Tuấn Anh 07/04/2002

8 K61.KTVT3 202232450 Trần Phương Anh 24/10/2002

9 K61.KTVT3 202232452 Vũ Trung Anh 24/08/2002

10 K61.KTVT3 202215733 Vương Hoàng Anh 25/02/2002

11 K61.KTVT3 202232454 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/06/2002

12 K61.KTVT3 202215342 Vũ Duy Bách 02/08/2002

13 K61.KTVT3 202232461 Lê Lương Phương Chi 02/08/2002

14 K61.KTVT3 202202467 Nguyễn Đức Cường 14/03/2002

15 K61.KTVT3 882060002 Vatsana DOUANGKAISONE 02/06/2002

16 K61.KTVT3 202232470 Bùi Doãn Duy 14/06/2002

17 K61.KTVT3 202232474 Lưu Tùng Dương 25/10/2002

18 K61.KTVT3 202232476 Trịnh Thị Ngọc Dương 02/03/2002

19 K61.KTVT3 202232477 Trần Quang Đáp 04/03/2002

20 K61.KTVT3 202202481 Nguyễn Đình Đạt 19/10/2002

21 K61.KTVT3 202232485 Phạm Minh Đức 11/11/2002

22 K61.KTVT3 202217008 Phạm Tuấn Đức 31/05/2002

23 K61.KTVT3 202212490 Đỗ Đức Hải 19/03/2002

24 K61.KTVT3 202232496 Lê Thị Thúy Hậu 11/09/2002

25 K61.KTVT3 202202511 Dương Đình Hoàng 07/08/2002

26 K61.KTVT3 202232512 Đinh Huy Hoàng 26/06/2002

27 K61.KTVT3 202216168 Nguyễn Huy Hoàng 01/05/2002

28 K61.KTVT3 202202515 Nguyễn Hữu Hoàng 15/01/2002

29 K61.KTVT3 202202516 Trịnh Xuân Hoàng 10/08/2002

30 K61.KTVT3 202202517 Hoàng Thị Thúy Hồng 07/02/2002

31 K61.KTVT3 202212525 Nguyễn Thị Khánh Huyền 05/01/2002


32 K61.KTVT3 202232528 Nguyễn Xuân Hưng 18/12/2002

33 K61.KTVT3 202202531 Nguyễn Thị Hường 27/03/2002

34 K61.KTVT3 202242533 Phạm Đức Phú Khánh 05/06/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N20.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 2 tiết 1,2,3 (TL), 605-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.KTVT3 202202535 Hoàng Đức Kiên 23/06/2002

36 K61.KTVT3 202202537 Lưu Vũ Kiệt 02/05/2002

37 K61.KTVT3 202202544 Nguyễn Mỹ Linh 19/11/2002

38 K61.KTVT3 202232546 Phạm Thùy Linh 22/10/2002

39 K61.KTVT3 202202547 Phạm Vũ Phương Linh 29/04/2002

40 K61.KTVT3 202504536 Nguyễn Hoàng Long 05/02/2002

41 K61.KTVT3 202232552 Phạm Ngọc Long 15/12/2002

42 K61.KTVT3 202212553 Đoàn Xuân Lộc 18/08/2002

43 K61.KTVT3 202232556 Trịnh Khánh Ly 19/06/2002

44 K61.KTVT3 202232562 Bùi Văn Minh 10/03/2002

45 K61.KTVT3 202232565 Nguyễn Đức Minh 01/11/2002

46 K61.KTVT3 202236927 Phạm Thị Ngọc Mỹ 21/09/2002

47 K61.KTVT3 202212570 Đặng Hải Nam 06/02/2002

48 K61.KTVT3 202232569 Đỗ Hoài Nam 01/12/2001

49 K61.KTVT3 202232572 Phan Nguyễn Linh Nga 21/08/2002

50 K61.KTVT3 202205130 Trần Hiếu Nghĩa 14/12/2002

51 K61.KTVT3 202212580 Lâm Vũ Nguyên 26/08/2001


52 K61.KTVT3 202232582 Hoàng Mạnh Nhật 08/01/2002

53 K61.KTVT3 202232585 Phan Thị Nhung 04/04/2002

54 K61.KTVT3 202232586 Đồng Thị Kim Oanh 07/06/2002

55 K61.KTVT3 882060003 Saothixai PHENGKHOUNKHAM 08/05/1998

56 K61.KTVT3 202206965 Dương Minh Phương 13/03/2002

57 K61.KTVT3 202232592 Bùi Thị Quyên 12/10/2002

58 K61.KTVT3 882060001 Khomsan SORDALAVANH 21/04/2000

59 K61.KTVT3 202216631 Nguyễn Thái Sơn 23/09/2002

60 K61.KTVT3 202207327 Phạm Công Sơn 25/01/2000

61 K61.KTVT3 202202599 Đào Văn Thành 27/09/2002

62 K61.KTVT3 202232600 Đặng Đức Thành 11/09/2002

63 K61.KTVT3 202202601 Nguyễn Công Thành 15/12/2002

64 K61.KTVT3 202202606 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/10/2002

65 K61.KTVT3 202232618 Nguyễn Thu Thuỳ 06/12/2002


66 K61.KTVT3 202232619 Lê Thị Thuỷ 10/12/2002

67 K61.KTVT3 202202621 Lại Đức Thụy 18/08/2002

68 K61.KTVT3 202206860 Nguyễn Quang Toàn 31/05/2000

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N20.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 2 tiết 1,2,3 (TL), 605-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
69 K61.KTVT3 202232624 Đặng Thu Trang 10/06/2002

70 K61.KTVT3 202232625 Nguyễn Thị Thu Trang 05/10/2002

71 K61.KTVT3 202242627 Nguyễn Thị Thùy Trang 30/06/2002

72 K61.KTVT3 202202633 Bùi Văn Triệu 23/01/2002

73 K61.KTVT3 202232635 Nguyễn Tuấn Tú 21/09/2002

74 K61.KTVT3 202202638 Nguyễn Minh Tuấn 01/10/2002

75 K61.KTVT3 202232639 Dương Phương Tùng 04/06/2002

76 K61.KTVT3 202202646 Nguyễn Thị Thảo Vi 12/11/2002

77 K61.KTVT3 202232647 Bùi Trung Việt 14/09/2002

78 K61.KTVT3 202206963 Lê Quang Vinh 26/11/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N21)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 3 tiết 7,8,9 (LT), 705-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.LOGIQLCU1 203232295 Lê Vũ Trường An 02/08/2002

2 K61.LOGIQLCU1 203202297 Lê Diễm Quỳnh Anh 09/07/2002

3 K61.LOGIQLCU1 203206147 Nghiêm Kỳ Anh 02/06/2002

4 K61.LOGIQLCU1 201930497 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 20/01/2002

5 K61.LOGIQLCU1 203232301 Nguyễn Việt Anh 04/10/2002

6 K61.LOGIQLCU1 203202302 Vũ Nguyên Bá 07/03/2002

7 K61.LOGIQLCU1 203202305 Nguyễn Phương Chi 02/01/2002

8 K61.LOGIQLCU1 203202308 Nguyễn Văn Chiển 07/01/2001

9 K61.LOGIQLCU1 203202309 Nguyễn Khắc Chiến 12/02/2002

10 K61.LOGIQLCU1 203205932 Đặng Cao Cường 12/03/2002

11 K61.LOGIQLCU1 203237462 Đỗ Thị Cẩm Diệu 15/04/2002

12 K61.LOGIQLCU1 203202312 Bùi Quang Dũng 05/07/2002

13 K61.LOGIQLCU1 203202315 Phan Thị Kim Duyên 05/07/2002

14 K61.LOGIQLCU1 203212316 Đỗ Mai Dương 19/11/2002

15 K61.LOGIQLCU1 203202319 Nguyễn Đức Đạt 26/08/2002

16 K61.LOGIQLCU1 203232321 Trần Quang Đạt 28/02/2002

17 K61.LOGIQLCU1 203202322 Trần Khoa Điền 14/02/2002

18 K61.LOGIQLCU1 203202325 Doãn Lương Thế Đức 15/03/2002

19 K61.LOGIQLCU1 203202326 Dương Thùy Hương Giang 14/07/2002

20 K61.LOGIQLCU1 203207247 Trịnh Thị Giang 31/10/2002

21 K61.LOGIQLCU1 203202327 Đặng Thị Thu Hà 10/04/2002

22 K61.LOGIQLCU1 203212328 Nguyễn Thị Hạ 13/01/2002

23 K61.LOGIQLCU1 203232330 Nguyễn Đức Hải 20/11/2002

24 K61.LOGIQLCU1 203242332 Võ Hồng Hải 14/07/2002

25 K61.LOGIQLCU1 203202333 Lê Thị Hồng Hạnh 02/07/2002

26 K61.LOGIQLCU1 203202334 Tô Thị Hạnh 09/03/2002

27 K61.LOGIQLCU1 203232335 Hoàng Thị Thanh Hằng 16/02/2002

28 K61.LOGIQLCU1 203232337 Nguyễn Minh Hằng 30/06/2002

29 K61.LOGIQLCU1 203202339 Vũ Thu Hiền 15/04/2002

30 K61.LOGIQLCU1 203212340 Lê Văn Hiếu 05/07/2002

31 K61.LOGIQLCU1 203206566 Nguyễn Thị Hoà 21/04/2001


32 K61.LOGIQLCU1 203202344 Đào Thanh Huyền 14/09/2002

33 K61.LOGIQLCU1 203212346 Nguyễn An Hưng 02/03/2002

34 K61.LOGIQLCU1 203202357 Nguyễn Thùy Linh 02/08/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N21)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 3 tiết 7,8,9 (LT), 705-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.LOGIQLCU1 203202358 Nguyễn Thị Loan 01/09/2002

36 K61.LOGIQLCU1 203242359 Nguyễn Đức Long 15/07/2002

37 K61.LOGIQLCU1 203202362 Bùi Tuyết Mai 19/09/2002

38 K61.LOGIQLCU1 203202363 Giáp Thị Mai 23/01/2002

39 K61.LOGIQLCU1 203202365 Thiều Thị Ngọc Mai 08/10/2002

40 K61.LOGIQLCU1 203202366 Nguyễn Trung Mạnh 30/11/2002

41 K61.LOGIQLCU1 203212370 Trần Nhật Nam 06/11/2002

42 K61.LOGIQLCU1 203212371 Lê Thị Nga 11/04/2002

43 K61.LOGIQLCU1 203232373 Phạm Thị Thu Ngân 12/02/2002

44 K61.LOGIQLCU1 203202375 Nguyễn Đình Nguyên 21/02/2002


45 K61.LOGIQLCU1 203242377 Ngô Linh Huyền Nhung 23/06/2002

46 K61.LOGIQLCU1 203207796 Nguyễn Thị Nhung 29/08/2002

47 K61.LOGIQLCU1 203202379 Nguyễn Thị Thuý Nhường 06/01/2002

48 K61.LOGIQLCU1 203202380 Nguyễn Xuân Niên 13/01/2002

49 K61.LOGIQLCU1 203202381 Mai Thị Oanh 22/06/2002

50 K61.LOGIQLCU1 203202382 Vương Thị Kim Oanh 08/03/2002

51 K60.CDT1 191303335 Nguyễn Thanh Phương 01/01/2001

52 K61.LOGIQLCU1 203202387 Bùi Đức Quang 04/04/2002

53 K61.LOGIQLCU1 203212388 Bùi Việt Quang 27/04/2002

54 K61.LOGIQLCU1 203202390 Đỗ Thị Quyên 22/10/2002

55 K61.LOGIQLCU1 203202393 Lâm Thị Diễm Quỳnh 21/04/2002

56 K61.LOGIQLCU1 203202394 Phạm Thị Quỳnh 14/04/2002

57 K61.LOGIQLCU1 203212395 Ngô Tuấn Sơn 29/01/2002

58 K61.LOGIQLCU1 203212396 Nguyễn Thái Sơn 07/12/2002

59 K61.LOGIQLCU1 203202402 Nguyễn Phương Thảo 24/09/2002

60 K61.LOGIQLCU1 203202404 Trần Đức Thoại 22/04/2002

61 K61.LOGIQLCU1 203232407 Phạm Thị Phương Thùy 20/11/2002

62 K61.LOGIQLCU1 203212408 Trần Thị Thanh Thúy 04/10/2002

63 K61.LOGIQLCU1 203232411 Âu Khánh Trà 01/09/2002

64 K61.LOGIQLCU1 203232412 Nghiên Thị Hương Trà 30/08/2002

65 K61.LOGIQLCU1 203202414 Lê Thị Thu Trang 23/07/2002


66 K61.LOGIQLCU1 203202415 Phạm Huyền Trang 07/08/2002

67 K61.LOGIQLCU1 203202416 Trương Huyền Trang 11/02/2002

68 K61.LOGIQLCU1 203232417 Vũ Thảo Trang 09/09/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N21)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 3 tiết 7,8,9 (LT), 705-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
69 K61.LOGIQLCU1 203202419 Nguyễn Anh Tuấn 01/02/2002

70 K61.LOGIQLCU1 203232420 Bàng Văn Tùng 02/12/2002

71 K61.LOGIQLCU1 203202421 Trần Thanh Tùng 12/02/2002

72 K61.LOGIQLCU1 203242422 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 06/08/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N21.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 3 tiết 7,8,9 (TL), 705-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.LOGIQLCU1 203232295 Lê Vũ Trường An 02/08/2002

2 K61.LOGIQLCU1 203202297 Lê Diễm Quỳnh Anh 09/07/2002

3 K61.LOGIQLCU1 203206147 Nghiêm Kỳ Anh 02/06/2002

4 K61.LOGIQLCU1 201930497 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 20/01/2002

5 K61.LOGIQLCU1 203232301 Nguyễn Việt Anh 04/10/2002

6 K61.LOGIQLCU1 203202302 Vũ Nguyên Bá 07/03/2002

7 K61.LOGIQLCU1 203202305 Nguyễn Phương Chi 02/01/2002

8 K61.LOGIQLCU1 203202308 Nguyễn Văn Chiển 07/01/2001

9 K61.LOGIQLCU1 203202309 Nguyễn Khắc Chiến 12/02/2002

10 K61.LOGIQLCU1 203205932 Đặng Cao Cường 12/03/2002

11 K61.LOGIQLCU1 203237462 Đỗ Thị Cẩm Diệu 15/04/2002

12 K61.LOGIQLCU1 203202312 Bùi Quang Dũng 05/07/2002

13 K61.LOGIQLCU1 203202315 Phan Thị Kim Duyên 05/07/2002

14 K61.LOGIQLCU1 203212316 Đỗ Mai Dương 19/11/2002

15 K61.LOGIQLCU1 203202319 Nguyễn Đức Đạt 26/08/2002

16 K61.LOGIQLCU1 203232321 Trần Quang Đạt 28/02/2002

17 K61.LOGIQLCU1 203202322 Trần Khoa Điền 14/02/2002

18 K61.LOGIQLCU1 203202325 Doãn Lương Thế Đức 15/03/2002

19 K61.LOGIQLCU1 203202326 Dương Thùy Hương Giang 14/07/2002

20 K61.LOGIQLCU1 203207247 Trịnh Thị Giang 31/10/2002

21 K61.LOGIQLCU1 203202327 Đặng Thị Thu Hà 10/04/2002

22 K61.LOGIQLCU1 203212328 Nguyễn Thị Hạ 13/01/2002

23 K61.LOGIQLCU1 203232330 Nguyễn Đức Hải 20/11/2002

24 K61.LOGIQLCU1 203242332 Võ Hồng Hải 14/07/2002

25 K61.LOGIQLCU1 203202333 Lê Thị Hồng Hạnh 02/07/2002

26 K61.LOGIQLCU1 203202334 Tô Thị Hạnh 09/03/2002

27 K61.LOGIQLCU1 203232335 Hoàng Thị Thanh Hằng 16/02/2002

28 K61.LOGIQLCU1 203232337 Nguyễn Minh Hằng 30/06/2002

29 K61.LOGIQLCU1 203202339 Vũ Thu Hiền 15/04/2002

30 K61.LOGIQLCU1 203212340 Lê Văn Hiếu 05/07/2002

31 K61.LOGIQLCU1 203206566 Nguyễn Thị Hoà 21/04/2001


32 K61.LOGIQLCU1 203202344 Đào Thanh Huyền 14/09/2002

33 K61.LOGIQLCU1 203212346 Nguyễn An Hưng 02/03/2002

34 K61.LOGIQLCU1 203202357 Nguyễn Thùy Linh 02/08/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N21.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 3 tiết 7,8,9 (TL), 705-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.LOGIQLCU1 203202358 Nguyễn Thị Loan 01/09/2002

36 K61.LOGIQLCU1 203242359 Nguyễn Đức Long 15/07/2002

37 K61.LOGIQLCU1 203202362 Bùi Tuyết Mai 19/09/2002

38 K61.LOGIQLCU1 203202363 Giáp Thị Mai 23/01/2002

39 K61.LOGIQLCU1 203202365 Thiều Thị Ngọc Mai 08/10/2002

40 K61.LOGIQLCU1 203202366 Nguyễn Trung Mạnh 30/11/2002

41 K61.LOGIQLCU1 203212370 Trần Nhật Nam 06/11/2002

42 K61.LOGIQLCU1 203212371 Lê Thị Nga 11/04/2002

43 K61.LOGIQLCU1 203232373 Phạm Thị Thu Ngân 12/02/2002

44 K61.LOGIQLCU1 203202375 Nguyễn Đình Nguyên 21/02/2002


45 K61.LOGIQLCU1 203242377 Ngô Linh Huyền Nhung 23/06/2002

46 K61.LOGIQLCU1 203207796 Nguyễn Thị Nhung 29/08/2002

47 K61.LOGIQLCU1 203202379 Nguyễn Thị Thuý Nhường 06/01/2002

48 K61.LOGIQLCU1 203202380 Nguyễn Xuân Niên 13/01/2002

49 K61.LOGIQLCU1 203202381 Mai Thị Oanh 22/06/2002

50 K61.LOGIQLCU1 203202382 Vương Thị Kim Oanh 08/03/2002

51 K60.CDT1 191303335 Nguyễn Thanh Phương 01/01/2001

52 K61.LOGIQLCU1 203202387 Bùi Đức Quang 04/04/2002

53 K61.LOGIQLCU1 203212388 Bùi Việt Quang 27/04/2002

54 K61.LOGIQLCU1 203202390 Đỗ Thị Quyên 22/10/2002

55 K61.LOGIQLCU1 203202393 Lâm Thị Diễm Quỳnh 21/04/2002

56 K61.LOGIQLCU1 203202394 Phạm Thị Quỳnh 14/04/2002

57 K61.LOGIQLCU1 203212395 Ngô Tuấn Sơn 29/01/2002

58 K61.LOGIQLCU1 203212396 Nguyễn Thái Sơn 07/12/2002

59 K61.LOGIQLCU1 203202402 Nguyễn Phương Thảo 24/09/2002

60 K61.LOGIQLCU1 203202404 Trần Đức Thoại 22/04/2002

61 K61.LOGIQLCU1 203232407 Phạm Thị Phương Thùy 20/11/2002

62 K61.LOGIQLCU1 203212408 Trần Thị Thanh Thúy 04/10/2002

63 K61.LOGIQLCU1 203232411 Âu Khánh Trà 01/09/2002

64 K61.LOGIQLCU1 203232412 Nghiên Thị Hương Trà 30/08/2002

65 K61.LOGIQLCU1 203202414 Lê Thị Thu Trang 23/07/2002


66 K61.LOGIQLCU1 203202415 Phạm Huyền Trang 07/08/2002

67 K61.LOGIQLCU1 203202416 Trương Huyền Trang 11/02/2002

68 K61.LOGIQLCU1 203232417 Vũ Thảo Trang 09/09/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N21.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 3 tiết 7,8,9 (TL), 705-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
69 K61.LOGIQLCU1 203202419 Nguyễn Anh Tuấn 01/02/2002

70 K61.LOGIQLCU1 203232420 Bàng Văn Tùng 02/12/2002

71 K61.LOGIQLCU1 203202421 Trần Thanh Tùng 12/02/2002

72 K61.LOGIQLCU1 203242422 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 06/08/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N24)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 2 tiết 4,5,6 (LT), 705-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.QTKD2 201702084 Nguyễn Đức Anh 03/12/2002

2 K61.QTKD2 201732086 Trần Thị Lan Anh 21/04/2002

3 K61.QTKD2 201712089 Vũ Tiến Anh 25/04/2002

4 K61.QTKD2 201702090 Nguyễn Ngọc Ánh 22/02/2002

5 K61.QTKD2 201712091 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/08/2002

6 K61.QTKD2 201702096 Trần Xuân Biên 11/03/2002

7 K61.QTKD2 201702098 Bùi Linh Chi 21/05/2002

8 K61.QTKD2 201702106 Nguyễn Hoàng Duy 19/08/2002

9 K61.QTKD2 201702114 Phan Thành Đạt 17/06/2002

10 K61.QTKD2 201712117 Hà Ngọc Đông 19/10/2001

11 K61.QTKD2 201702118 Lê Đình Đức 27/03/2002

12 K61.QTKD2 201732120 Nguyễn Hà Giang 23/08/2002

13 K61.QTKD2 201702130 Nguyễn Văn Hải 17/05/2002

14 K61.QTKD2 201702137 Trần Thị Hiền 07/11/2002

15 K61.QTKD2 201702139 Lê Thanh Hiếu 12/07/2002

16 K61.QTKD2 201702143 Đoàn Duy Hòa 18/11/2002

17 K61.QTKD2 201732148 Trần Đinh Hoàng 10/04/2002

18 K61.QTKD2 201732150 Nguyễn Thị Hồng 11/12/2002

19 K61.QTKD2 201702154 Hoàng Thị Thu Huế 16/02/2002

20 K61.QTKD2 201702159 Nguyễn Phi Hùng 19/10/2002

21 K61.QTKD2 201702161 Cao Quang Huy 11/10/2002

22 K61.QTKD2 201732162 Nguyễn Anh Huy 08/05/2002

23 K61.QTKD2 201702163 Nguyễn Quang Huy 05/05/2002

24 K61.QTKD2 201712164 Vũ Quang Huy 28/12/2002

25 K61.QTKD2 201702165 Phạm Thị Huyền 30/09/2002

26 K61.QTKD2 201702170 Ngô Thị Hường 06/07/2002

27 K61.QTKD2 201732171 Hoàng Đinh Ngọc Khánh 19/02/2002

28 K61.QTKD2 201702179 Dương Phú Lâm 04/10/2002

29 K61.QTKD2 201702181 Phạm Thị Lệ 24/11/2002

30 K61.QTKD2 201702182 Trần Thị Tống Lệ 04/04/2002

31 K61.QTKD2 201702183 Lê Thị Liên 09/05/2002


32 K61.QTKD2 201702189 Nguyễn Hiền Linh 20/10/2002

33 K61.QTKD2 201702190 Nguyễn Thị Mai Linh 20/08/2002

34 K61.QTKD2 201702197 Nguyễn Thành Long 08/05/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N24)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 2 tiết 4,5,6 (LT), 705-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.QTKD2 201702199 Trịnh Ngọc Long 02/09/2002

36 K61.QTKD2 201712207 Đăng Thị Trà Mi 28/05/2002

37 K61.QTKD2 201742211 Nguyễn Hoài Nam 02/09/2002

38 K61.QTKD2 201732214 Lê Thị Nga 03/07/2002

39 K61.QTKD2 201742220 Nguyễn Thị Minh Ngọc 16/06/2002

40 K61.QTKD2 201702221 Phạm Thị Ngọc 23/12/2002

41 K61.QTKD2 201702223 Bùi Thị Hương Nhài 08/10/2002

42 K61.QTKD2 201732225 Nguyễn Trang Nhung 16/10/2002

43 K61.QTKD2 201702226 Vương Thị Nhung 20/03/2002

44 K61.QTKD2 201702227 Trần Thị Kiều Oanh 01/01/2002

45 K61.QTKD2 201732230 Trần Trọng Phát 22/09/2002

46 K61.QTKD2 201732241 Nguyễn Thúy Quỳnh 17/12/2002

47 K61.QTKD2 201702244 Nguyễn Văn Sơn 05/11/2002

48 K61.QTKD2 201732246 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 10/08/2002

49 K61.QTKD2 201702251 Trần Quang Thái 14/09/2002

50 K61.QTKD2 201732252 Nguyễn Hương Thảo 29/12/2002

51 K61.QTKD2 201732265 Nguyễn Thị Thu 28/02/2002

52 K61.QTKD2 201706052 Hoàng Thị Thúy 29/01/2002

53 K61.QTKD2 201702269 Nguyễn Viết Tiến 23/12/2002

54 K61.QTKD2 201702270 Bạch Thị Tình 22/07/2002

55 K61.QTKD2 201732273 Nguyễn Thị Thu Trang 26/12/2002

56 K61.QTKD2 201732275 Triệu Thùy Trang 23/08/2002

57 K61.QTKD2 201732283 Đinh Anh Tuấn 01/04/2002

58 K61.QTKD2 201702284 Nguyễn Thế Tùng 15/09/2002

59 K61.QTKD2 201706335 Nguyễn Xuân Tùng 14/05/2000

60 K61.QTKD2 201702290 Phan Thành Vinh 22/05/2002

61 K61.QTKD2 201702291 Nguyễn Văn Vũ 12/02/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N24.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 2 tiết 4,5,6 (TL), 705-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.QTKD2 201702084 Nguyễn Đức Anh 03/12/2002

2 K61.QTKD2 201732086 Trần Thị Lan Anh 21/04/2002

3 K61.QTKD2 201712089 Vũ Tiến Anh 25/04/2002

4 K61.QTKD2 201702090 Nguyễn Ngọc Ánh 22/02/2002

5 K61.QTKD2 201712091 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/08/2002

6 K61.QTKD2 201702096 Trần Xuân Biên 11/03/2002

7 K61.QTKD2 201702098 Bùi Linh Chi 21/05/2002

8 K61.QTKD2 201702106 Nguyễn Hoàng Duy 19/08/2002

9 K61.QTKD2 201702114 Phan Thành Đạt 17/06/2002

10 K61.QTKD2 201712117 Hà Ngọc Đông 19/10/2001

11 K61.QTKD2 201702118 Lê Đình Đức 27/03/2002

12 K61.QTKD2 201732120 Nguyễn Hà Giang 23/08/2002

13 K61.QTKD2 201702130 Nguyễn Văn Hải 17/05/2002

14 K61.QTKD2 201702137 Trần Thị Hiền 07/11/2002

15 K61.QTKD2 201702139 Lê Thanh Hiếu 12/07/2002

16 K61.QTKD2 201702143 Đoàn Duy Hòa 18/11/2002

17 K61.QTKD2 201732148 Trần Đinh Hoàng 10/04/2002

18 K61.QTKD2 201732150 Nguyễn Thị Hồng 11/12/2002

19 K61.QTKD2 201702154 Hoàng Thị Thu Huế 16/02/2002

20 K61.QTKD2 201702159 Nguyễn Phi Hùng 19/10/2002

21 K61.QTKD2 201702161 Cao Quang Huy 11/10/2002

22 K61.QTKD2 201732162 Nguyễn Anh Huy 08/05/2002

23 K61.QTKD2 201702163 Nguyễn Quang Huy 05/05/2002

24 K61.QTKD2 201712164 Vũ Quang Huy 28/12/2002

25 K61.QTKD2 201702165 Phạm Thị Huyền 30/09/2002

26 K61.QTKD2 201702170 Ngô Thị Hường 06/07/2002

27 K61.QTKD2 201732171 Hoàng Đinh Ngọc Khánh 19/02/2002

28 K61.QTKD2 201702179 Dương Phú Lâm 04/10/2002

29 K61.QTKD2 201702181 Phạm Thị Lệ 24/11/2002

30 K61.QTKD2 201702182 Trần Thị Tống Lệ 04/04/2002

31 K61.QTKD2 201702183 Lê Thị Liên 09/05/2002


32 K61.QTKD2 201702189 Nguyễn Hiền Linh 20/10/2002

33 K61.QTKD2 201702190 Nguyễn Thị Mai Linh 20/08/2002

34 K61.QTKD2 201702197 Nguyễn Thành Long 08/05/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N24.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 2 tiết 4,5,6 (TL), 705-A2 Giảng đường A2

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.QTKD2 201702199 Trịnh Ngọc Long 02/09/2002

36 K61.QTKD2 201712207 Đăng Thị Trà Mi 28/05/2002

37 K61.QTKD2 201742211 Nguyễn Hoài Nam 02/09/2002

38 K61.QTKD2 201732214 Lê Thị Nga 03/07/2002

39 K61.QTKD2 201742220 Nguyễn Thị Minh Ngọc 16/06/2002

40 K61.QTKD2 201702221 Phạm Thị Ngọc 23/12/2002

41 K61.QTKD2 201702223 Bùi Thị Hương Nhài 08/10/2002

42 K61.QTKD2 201732225 Nguyễn Trang Nhung 16/10/2002

43 K61.QTKD2 201702226 Vương Thị Nhung 20/03/2002

44 K61.QTKD2 201702227 Trần Thị Kiều Oanh 01/01/2002

45 K61.QTKD2 201732230 Trần Trọng Phát 22/09/2002

46 K61.QTKD2 201732241 Nguyễn Thúy Quỳnh 17/12/2002

47 K61.QTKD2 201702244 Nguyễn Văn Sơn 05/11/2002

48 K61.QTKD2 201732246 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 10/08/2002

49 K61.QTKD2 201702251 Trần Quang Thái 14/09/2002

50 K61.QTKD2 201732252 Nguyễn Hương Thảo 29/12/2002

51 K61.QTKD2 201732265 Nguyễn Thị Thu 28/02/2002

52 K61.QTKD2 201706052 Hoàng Thị Thúy 29/01/2002

53 K61.QTKD2 201702269 Nguyễn Viết Tiến 23/12/2002

54 K61.QTKD2 201702270 Bạch Thị Tình 22/07/2002

55 K61.QTKD2 201732273 Nguyễn Thị Thu Trang 26/12/2002

56 K61.QTKD2 201732275 Triệu Thùy Trang 23/08/2002

57 K61.QTKD2 201732283 Đinh Anh Tuấn 01/04/2002

58 K61.QTKD2 201702284 Nguyễn Thế Tùng 15/09/2002

59 K61.QTKD2 201706335 Nguyễn Xuân Tùng 14/05/2000

60 K61.QTKD2 201702290 Phan Thành Vinh 22/05/2002

61 K61.QTKD2 201702291 Nguyễn Văn Vũ 12/02/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N49)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 5 tiết 1,2,3 (LT), 501-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.KTNHIET2 202911635 Hà Nghĩa Hoàng Anh 03/09/2002

2 K61.KTNHIET2 202901636 Kiều Hà Anh 03/10/2002

3 K61.KTNHIET2 202911637 Nguyễn Đức Anh 14/05/2002

4 K61.KTNHIET1 202901638 Nguyễn Tuấn Anh 10/12/2002

5 K61.KTNHIET2 202901640 Nguyễn Khắc Ngọc Bảo 25/05/2002

6 K61.KTNHIET1 202901641 Đoàn Văn Chiều 06/01/2002

7 K61.KTNHIET2 202901642 Nguyễn Văn Chính 02/09/2001

8 K61.KTNHIET2 202931643 Nguyễn Anh Chung 12/09/2002

9 K61.KTNHIET1 202941644 Lại Thế Công 11/09/2002

10 K61.KTNHIET1 202931645 Hoàng Ngọc Cương 13/05/2002

11 K61.KTNHIET2 202901646 Nguyễn Trung Du 23/08/2002

12 K61.KTNHIET2 202931647 Trần Quốc Dũng 03/11/2002

13 K61.KTNHIET1 202901648 Bùi Ngọc Duy 29/08/2002

14 K61.KTNHIET1 202931650 Đoàn Văn Đạo 26/02/2002

15 K61.KTNHIET1 202931651 Trần Tiến Đạt 11/04/2002

16 K61.KTNHIET2 202901652 Vũ Thành Đạt 29/05/2002

17 K61.KTNHIET1 202901653 Nguyễn Lê Hải Đăng 11/09/2002

18 K61.KTNHIET1 202901654 Trần Minh Đăng 12/05/2001

19 K61.KTNHIET1 202901656 Trần Văn Định 02/01/2002

20 K61.KTNHIET1 202931657 Vũ Ngọc Định 11/11/2002

21 K61.KTNHIET1 202931658 Nguyễn Văn Đoàn 25/07/2002

22 K61.KTNHIET1 202901659 Nguyễn Trọng Đôn 14/03/2002

23 K61.KTNHIET2 202931660 Phùng Văn Đông 14/01/2002

24 K61.KTNHIET2 202901661 Phạm Trung Đức 27/01/2002

25 K61.KTNHIET1 202901662 Dương Trường Giang 25/11/2002

26 K61.KTNHIET2 202901663 Phạm Ngọc Hai 18/06/2002

27 K61.KTNHIET1 202931664 Nguyễn Hữu Hải 10/11/2002

28 K61.KTNHIET1 202901666 Nguyễn Tuấn Hiệp 10/07/2002

29 K61.KTNHIET2 202911668 Nguyễn Khắc Trung Hiếu 21/05/2002

30 K61.KTNHIET2 202931669 Nguyễn Trung Hiếu 19/07/2002

31 K61.KTNHIET1 202911670 Vũ Đình Hiếu 14/11/2002


32 K61.KTNHIET1 202901671 Bùi Đình Hiệu 09/07/2002

33 K61.KTNHIET2 202931672 Nguyễn Hoàn 10/12/2002

34 K61.KTNHIET2 202931673 Hà Duy Hoàng 19/11/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N49)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 5 tiết 1,2,3 (LT), 501-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.KTNHIET2 202911674 Ngô Huy Hoàng 19/03/2002

36 K61.KTNHIET1 202911675 Trịnh Minh Hoàng 12/04/2002

37 K61.KTNHIET1 202931676 Trương Việt Hoàng 15/06/2002

38 K61.KTNHIET2 202916715 Nguyễn Danh Huy 30/11/2002

39 K61.KTNHIET2 202931678 Trần Đức Huy 15/07/2002

40 K61.KTNHIET1 202906743 Vũ Cao Huy 22/01/2002

41 K61.KTNHIET2 202931679 Bùi Ngọc Khanh 28/06/2002

42 K61.KTNHIET1 202901680 Nghiêm Quốc Khánh 08/09/2002

43 K61.KTNHIET1 202931681 Nguyễn Bá Khánh 07/04/2002

44 K61.KTNHIET1 202907775 Nguyễn Văn Khánh 24/03/1998

45 K61.KTNHIET2 202931682 Lê Đăng Khoa 30/12/2002

46 K61.KTNHIET1 202931685 Nguyễn Thành Luân 17/12/2002

47 K61.KTNHIET2 202931686 Nguyễn Thành Luân 07/09/2002

48 K61.KTNHIET2 202937687 Vũ Văn Lực 17/06/2002

49 K61.KTNHIET2 202901688 Bùi Văn Mạnh 26/09/2002

50 K61.KTNHIET1 202931689 Dương Huy Mạnh 17/03/2001

51 K61.KTNHIET2 202901690 Trịnh Lê Đức Mạnh 09/09/2002

52 K61.KTNHIET2 202901691 Dương Văn Minh 07/02/2002

53 K61.KTNHIET2 202901692 Đào Văn Minh 12/07/2002

54 K61.KTNHIET1 202901693 Nguyễn Quang Minh 27/11/2002

55 K61.KTNHIET1 202931694 Nguyễn Trọng Minh 01/07/2002

56 K61.KTNHIET2 202901695 Nguyễn Văn Minh 22/02/2002

57 K61.KTNHIET1 202911697 Đinh Hải Nam 24/07/2002

58 K61.KTNHIET1 202911696 Đỗ Duy Nam 30/08/2002

59 K61.KTNHIET2 202901698 Nguyễn Văn Nam 09/01/2002

60 K61.KTNHIET2 202931699 Nguyễn Văn Nam 30/05/2002

61 K61.KTNHIET1 202911700 Vũ Hoài Nam 24/02/2002

62 K61.KTNHIET2 202931701 Vũ Văn Năng 21/02/2002

63 K61.KTNHIET1 202931702 Nguyễn Đình Nguyên 19/09/2002


64 K61.KTNHIET1 202901703 Nguyễn Hồng Nhật 26/10/2002

65 K61.KTNHIET1 202931704 Nhữ Thanh Phong 18/12/2002


66 K61.KTNHIET1 202906758 Phạm Hoàng Thiên Phúc 09/05/2002

67 K61.KTNHIET2 202901707 Nguyễn Văn Quang 03/06/2002

68 K61.KTNHIET2 202901708 Nguyễn Văn Quang 05/10/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N49)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 5 tiết 1,2,3 (LT), 501-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
69 K61.KTNHIET1 202931709 Hoàng Trường Quân 23/06/2002

70 K61.KTNHIET1 202901710 Nguyễn Văn Quân 03/10/2002

71 K61.KTNHIET1 202901711 Tạ Minh Quý 05/08/2002

72 K61.KTNHIET2 202931712 Nguyễn Đăng Quyền 10/09/2002

73 K61.KTNHIET1 202931713 Nguyễn Văn Quyết 13/02/2002

74 K61.KTNHIET2 202931715 Nguyễn Quang Sang 02/08/2002

75 K61.KTNHIET2 202901716 Hoàng Sĩ Sơn 31/10/2002

76 K61.KTNHIET2 202931718 Nguyễn Lê Sơn 21/06/2002

77 K61.KTNHIET2 202931720 Phạm Tiến Thành 26/07/2002

78 K61.KTNHIET2 202947636 Nguyễn Văn Thao 29/02/2000

79 K61.KTNHIET1 202911722 Nguyễn Ngọc Thắng 09/10/2002

80 K61.KTNHIET1 202936720 Nguyễn Viết Thắng 29/08/2002

81 K61.KTNHIET1 202931723 Trần Gia Thắng 21/06/2002

82 K61.KTNHIET1 202931724 Nguyễn Đạt Thiện 17/01/2002

83 K61.KTNHIET1 202901725 Vũ Huy Thuận 09/07/2002

84 K61.KTNHIET2 202901726 Hoàng Quốc Trung 06/01/2002

85 K61.KTNHIET1 202931727 Nguyễn Văn Trường 24/03/2002


86 K61.KTNHIET2 202911728 Phạm Xuân Trường 17/04/2002
87 K60.CDB3 191103499 Vũ Xuân Trường 21/09/2001
88 K61.KTNHIET2 202901730 Đỗ Anh Tuấn 12/09/2002

89 K61.KTNHIET2 202911731 Phan Chí Tuệ 07/07/2002

90 K61.KTNHIET1 202901732 Hoàng Đình Tùng 01/12/2002

91 K61.KTNHIET2 202901733 Nguyễn Hữu Tùng 10/09/2002

92 K61.KTNHIET2 202901734 Nguyễn Văn Tuyến 31/08/2002

93 K61.KTNHIET2 202901740 Khương Minh Vượng 07/03/2002

94 K61.KTNHIET2 202931741 Trần Văn Xuân 27/04/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N49.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 5 tiết 1,2,3 (TL), 501-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.KTNHIET2 202911635 Hà Nghĩa Hoàng Anh 03/09/2002

2 K61.KTNHIET2 202901636 Kiều Hà Anh 03/10/2002

3 K61.KTNHIET2 202911637 Nguyễn Đức Anh 14/05/2002

4 K61.KTNHIET1 202901638 Nguyễn Tuấn Anh 10/12/2002

5 K61.KTNHIET2 202901640 Nguyễn Khắc Ngọc Bảo 25/05/2002

6 K61.KTNHIET1 202901641 Đoàn Văn Chiều 06/01/2002

7 K61.KTNHIET2 202901642 Nguyễn Văn Chính 02/09/2001

8 K61.KTNHIET2 202931643 Nguyễn Anh Chung 12/09/2002

9 K61.KTNHIET1 202941644 Lại Thế Công 11/09/2002

10 K61.KTNHIET1 202931645 Hoàng Ngọc Cương 13/05/2002

11 K61.KTNHIET2 202901646 Nguyễn Trung Du 23/08/2002

12 K61.KTNHIET2 202931647 Trần Quốc Dũng 03/11/2002

13 K61.KTNHIET1 202901648 Bùi Ngọc Duy 29/08/2002

14 K61.KTNHIET1 202931650 Đoàn Văn Đạo 26/02/2002

15 K61.KTNHIET1 202931651 Trần Tiến Đạt 11/04/2002

16 K61.KTNHIET2 202901652 Vũ Thành Đạt 29/05/2002

17 K61.KTNHIET1 202901653 Nguyễn Lê Hải Đăng 11/09/2002

18 K61.KTNHIET1 202901654 Trần Minh Đăng 12/05/2001

19 K61.KTNHIET1 202901656 Trần Văn Định 02/01/2002

20 K61.KTNHIET1 202931657 Vũ Ngọc Định 11/11/2002

21 K61.KTNHIET1 202931658 Nguyễn Văn Đoàn 25/07/2002

22 K61.KTNHIET1 202901659 Nguyễn Trọng Đôn 14/03/2002

23 K61.KTNHIET2 202931660 Phùng Văn Đông 14/01/2002

24 K61.KTNHIET2 202901661 Phạm Trung Đức 27/01/2002

25 K61.KTNHIET1 202901662 Dương Trường Giang 25/11/2002

26 K61.KTNHIET2 202901663 Phạm Ngọc Hai 18/06/2002

27 K61.KTNHIET1 202931664 Nguyễn Hữu Hải 10/11/2002

28 K61.KTNHIET1 202901666 Nguyễn Tuấn Hiệp 10/07/2002

29 K61.KTNHIET2 202911668 Nguyễn Khắc Trung Hiếu 21/05/2002

30 K61.KTNHIET2 202931669 Nguyễn Trung Hiếu 19/07/2002

31 K61.KTNHIET1 202911670 Vũ Đình Hiếu 14/11/2002


32 K61.KTNHIET1 202901671 Bùi Đình Hiệu 09/07/2002

33 K61.KTNHIET2 202931672 Nguyễn Hoàn 10/12/2002

34 K61.KTNHIET2 202931673 Hà Duy Hoàng 19/11/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N49.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 5 tiết 1,2,3 (TL), 501-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.KTNHIET2 202911674 Ngô Huy Hoàng 19/03/2002

36 K61.KTNHIET1 202911675 Trịnh Minh Hoàng 12/04/2002

37 K61.KTNHIET1 202931676 Trương Việt Hoàng 15/06/2002

38 K61.KTNHIET2 202916715 Nguyễn Danh Huy 30/11/2002

39 K61.KTNHIET2 202931678 Trần Đức Huy 15/07/2002

40 K61.KTNHIET1 202906743 Vũ Cao Huy 22/01/2002

41 K61.KTNHIET2 202931679 Bùi Ngọc Khanh 28/06/2002

42 K61.KTNHIET1 202901680 Nghiêm Quốc Khánh 08/09/2002

43 K61.KTNHIET1 202931681 Nguyễn Bá Khánh 07/04/2002

44 K61.KTNHIET1 202907775 Nguyễn Văn Khánh 24/03/1998

45 K61.KTNHIET2 202931682 Lê Đăng Khoa 30/12/2002

46 K61.KTNHIET1 202931685 Nguyễn Thành Luân 17/12/2002

47 K61.KTNHIET2 202931686 Nguyễn Thành Luân 07/09/2002

48 K61.KTNHIET2 202937687 Vũ Văn Lực 17/06/2002

49 K61.KTNHIET2 202901688 Bùi Văn Mạnh 26/09/2002

50 K61.KTNHIET1 202931689 Dương Huy Mạnh 17/03/2001

51 K61.KTNHIET2 202901690 Trịnh Lê Đức Mạnh 09/09/2002

52 K61.KTNHIET2 202901691 Dương Văn Minh 07/02/2002

53 K61.KTNHIET2 202901692 Đào Văn Minh 12/07/2002

54 K61.KTNHIET1 202901693 Nguyễn Quang Minh 27/11/2002

55 K61.KTNHIET1 202931694 Nguyễn Trọng Minh 01/07/2002

56 K61.KTNHIET2 202901695 Nguyễn Văn Minh 22/02/2002

57 K61.KTNHIET1 202911697 Đinh Hải Nam 24/07/2002

58 K61.KTNHIET1 202911696 Đỗ Duy Nam 30/08/2002

59 K61.KTNHIET2 202901698 Nguyễn Văn Nam 09/01/2002

60 K61.KTNHIET2 202931699 Nguyễn Văn Nam 30/05/2002

61 K61.KTNHIET1 202911700 Vũ Hoài Nam 24/02/2002

62 K61.KTNHIET2 202931701 Vũ Văn Năng 21/02/2002

63 K61.KTNHIET1 202931702 Nguyễn Đình Nguyên 19/09/2002


64 K61.KTNHIET1 202901703 Nguyễn Hồng Nhật 26/10/2002

65 K61.KTNHIET1 202931704 Nhữ Thanh Phong 18/12/2002


66 K61.KTNHIET1 202906758 Phạm Hoàng Thiên Phúc 09/05/2002

67 K61.KTNHIET2 202901707 Nguyễn Văn Quang 03/06/2002

68 K61.KTNHIET2 202901708 Nguyễn Văn Quang 05/10/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N49.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 5 tiết 1,2,3 (TL), 501-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
69 K61.KTNHIET1 202931709 Hoàng Trường Quân 23/06/2002

70 K61.KTNHIET1 202901710 Nguyễn Văn Quân 03/10/2002

71 K61.KTNHIET1 202901711 Tạ Minh Quý 05/08/2002

72 K61.KTNHIET2 202931712 Nguyễn Đăng Quyền 10/09/2002

73 K61.KTNHIET1 202931713 Nguyễn Văn Quyết 13/02/2002

74 K61.KTNHIET2 202931715 Nguyễn Quang Sang 02/08/2002

75 K61.KTNHIET2 202901716 Hoàng Sĩ Sơn 31/10/2002

76 K61.KTNHIET2 202931718 Nguyễn Lê Sơn 21/06/2002

77 K61.KTNHIET2 202931720 Phạm Tiến Thành 26/07/2002

78 K61.KTNHIET2 202947636 Nguyễn Văn Thao 29/02/2000

79 K61.KTNHIET1 202911722 Nguyễn Ngọc Thắng 09/10/2002

80 K61.KTNHIET1 202936720 Nguyễn Viết Thắng 29/08/2002

81 K61.KTNHIET1 202931723 Trần Gia Thắng 21/06/2002

82 K61.KTNHIET1 202931724 Nguyễn Đạt Thiện 17/01/2002

83 K61.KTNHIET1 202901725 Vũ Huy Thuận 09/07/2002

84 K61.KTNHIET2 202901726 Hoàng Quốc Trung 06/01/2002

85 K61.KTNHIET1 202931727 Nguyễn Văn Trường 24/03/2002


86 K61.KTNHIET2 202911728 Phạm Xuân Trường 17/04/2002
87 K60.CDB3 191103499 Vũ Xuân Trường 21/09/2001
88 K61.KTNHIET2 202901730 Đỗ Anh Tuấn 12/09/2002

89 K61.KTNHIET2 202911731 Phan Chí Tuệ 07/07/2002

90 K61.KTNHIET1 202901732 Hoàng Đình Tùng 01/12/2002

91 K61.KTNHIET2 202901733 Nguyễn Hữu Tùng 10/09/2002

92 K61.KTNHIET2 202901734 Nguyễn Văn Tuyến 31/08/2002

93 K61.KTNHIET2 202901740 Khương Minh Vượng 07/03/2002

94 K61.KTNHIET2 202931741 Trần Văn Xuân 27/04/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N50)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 4 tiết 4,5,6 (LT), 503-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1bài KT23 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.KTOTO3 201300987 Đỗ Bá Anh 06/08/2002 76 96
2 K61.KTOTO2 201300990 Lương Sỹ Hoàng Anh 20/11/2002 80 78
3 K61.KTOTO2 201300991 Lưu Quốc Anh 21/05/2002 94 86
4 K61.KTOTO3 201300993 Ngô Đức Anh 07/01/2002 62 60
5 K61.KTOTO2 201301000 Nguyễn Tuấn Anh 25/09/2002 72 92
6 K61.KTOTO3 201304670 Phạm Tuấn Anh 23/10/2002 74 92
7 K61.KTOTO3 201311004 Nguyễn Đăng Bách 20/12/2002 80 96
8 K61.KTOTO3 201301008 Đỗ Hồng Châu 26/03/2002 70 88
9 K61.KTOTO3 201301009 Đào Quốc Chinh 01/07/2002 66 86
10 K61.KTOTO2 201301011 Phạm Kim Chung 18/09/2002 92 80
11 K61.KTOTO4 201311015 Nguyễn Thành Công 01/02/2002 82 98
12 K61.KTOTO3 201301018 Lưu Mạnh Cường 26/03/2002 62 94
13 K61.KTOTO2 201301019 Nguyễn Mạnh Cường 08/08/2002 76 88
14 K61.KTOTO2 201301022 Đỗ Văn Dũng 03/07/2002 86 80
15 K61.KTOTO3 201301023 Lương Văn Dũng 16/12/2002 88 92
16 K61.KTOTO2 201311024 Nguyễn Quang Dũng 13/12/2002 60 86
17 K61.KTOTO3 201301032 Phạm Nguyễn Ngọc Duy 05/06/2002 64 96
18 K61.KTOTO2 201301034 Đỗ Văn Dương 20/03/2002 82 76
19 K61.KTOTO4 201301037 Nguyễn Hải Dương 19/05/2002 62 76
20 K61.KTOTO3 201301040 Ngô Vân Đam 09/06/2002 62 92
21 K61.KTOTO2 201301041 Trần Hữu Đang 02/09/2002 88 78
22 K61.KTOTO2 201301042 Nguyễn Quang Đạo 19/12/2002 72 66
23 K61.KTOTO2 201301044 Đào Văn Đạt 24/03/2002 70 94
24 K61.KTOTO3 201301045 Khúc Thành Đạt 26/02/2002 62 86
25 K61.KTOTO2 201301046 Lê Thành Đạt 01/07/2002 66 78
26 K61.KTOTO2 201311050 Lưu Văn Đạt 31/08/2002 66 72
27 K61.KTOTO3 201301054 Phạm Tiến Đạt 08/02/2002 72 82
28 K61.KTOTO3 201301055 Phó Hữu Đạt 06/01/2002 76 94
29 K61.KTOTO4 201301056 Vũ Thành Đạt 01/02/2002 48 66
30 K61.KTOTO4 201315434 Nguyễn Hải Đăng 09/11/2002 94 100

31 K61.KTOTO2 201301061 Nguyễn Trọng Điệp 22/04/2002 88 84


32 K61.KTOTO4 201301067 Lê Minh Đức 24/09/2002 80 82
33 K61.KTOTO3 201301072 Phạm Tâm Đức 26/10/2002 64 68
34 K61.KTOTO4 201301074 Đỗ Đình Hải 16/05/2002 74 88

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N50)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 4 tiết 4,5,6 (LT), 503-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1bài KT 23 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.KTOTO4 201301076 Phùng Văn Hải 02/07/2002 76 92
36 K61.KTOTO4 201301078 Vũ Đắc Hào 15/02/2002 66 68
37 K61.KTOTO3 201301082 Lê Đức Hậu 01/05/2002 66 52
38 K61.KTOTO3 201301090 Nguyễn Trung Hiếu 25/07/2002 72 92
39 K61.KTOTO2 201317840 Nguyễn Trung Hiếu 24/02/2001 88 84
40 K61.KTOTO3 201301091 Phạm Đăng Tú Hiếu 11/11/2002 60 84
41 K61.KTOTO2 201301092 Phạm Minh Hiếu 27/12/2002 80 84
42 K61.KTOTO2 201301098 Nguyễn Xuân Hòa 20/01/2002 68 86
43 K61.KTOTO2 201301099 Vũ Sỹ Hòa 03/05/2002 66 64
44 K61.KTOTO4 201301108 Ngô Thế Hoàng 19/11/2002 80 84
45 K61.KTOTO4 201301110 Nguyễn Huy Hoàng 21/10/2002 78 76
46 K61.KTOTO2 201311113 Phạm Việt Hoàng 13/05/2002 90 90
47 K61.KTOTO2 201301116 Nguyễn Thị Thu Hồng 01/05/2002 76 82
48 K61.KTOTO2 201301117 Nguyễn Huy Huấn 25/09/2002 86 80
49 K61.KTOTO3 201301118 Đào Sỹ Hùng 22/06/2002 64 94
50 K61.KTOTO4 201317837 Trần Xuân Hùng 30/07/2002 76 96
51 K61.KTOTO2 201307438 Bùi Quang Huy 05/11/2020 86 86
52 K61.KTOTO4 201301120 Đặng Quốc Huy 18/09/2002 74 66
53 K61.KTOTO3 201301121 Lâm Văn Huy 02/11/2002 52 94
54 K61.KTOTO2 201301124 Nguyễn Công Hưng 10/04/2002 68 92
55 K61.KTOTO2 201301127 Trần Tuấn Hưng 18/03/2002 66 78
56 K61.KTOTO3 201301128 Trần Đức Khải 20/06/2002 76 96
57 K61.KTOTO2 201301132 Nguyễn Quốc Khánh 31/08/2002 92 98
58 K61.KTOTO4 201305519 Nguyễn Trọng Kiên 21/04/2002 82 90
59 K61.KTOTO4 201301141 Đỗ Diên Lâm 03/03/2002 84 94
60 K61.KTOTO2 201301145 Nguyễn Tiến Long 23/07/2002 66 72
61 K61.KTOTO2 201301146 Phạm Đình Long 29/11/2002 86 88
62 K61.KTOTO2 201301147 Trần Xuân Long 13/08/2002 80 72
63 K61.KTOTO4 201316258 Lý Chà Luyện 10/02/2002 86 90
64 K61.KTOTO2 201301152 Đỗ Văn Lượng 18/01/2002 76 92
65 K61.KTOTO3 201301154 Trần Trung Lưu 14/02/2002 78 100
66 K61.KTOTO2 201301155 Đỗ Văn Mạnh 31/01/2002 76 86
67 K61.KTOTO3 201301157 Nguyễn Văn Mạnh 27/11/2002 48 74
68 K61.KTOTO3 201301159 Vũ Văn Mạnh 07/11/2002 50 72

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N50)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 4 tiết 4,5,6 (LT), 503-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1bài KT 23 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
69 K61.KTOTO2 201301160 Trần Thị Giang Mây 24/05/2001 90 88
70 K61.KTOTO2 201301161 Lê Công Minh 10/10/2002 80 90
71 K61.KTOTO4 201301167 Trịnh Tuấn Minh 20/03/2002 72 76
72 K61.KTOTO2 201301168 Vũ Ngọc Minh 25/10/2002 82 70
73 K61.KTOTO2 201331171 Đào Văn Nam 29/10/2002 78 78
74 K61.KTOTO3 201331170 Đỗ Nhật Nam 20/09/2002 78 92
75 K61.KTOTO2 201301172 Nguyễn Hữu Nam 04/03/2002 78 88
76 K61.KTOTO2 201301176 Nguyễn Văn Năng 27/05/2002 92 86
77 K61.KTOTO2 201301177 Nguyễn Đình Nghĩa 03/07/2002 76 72
78 K61.KTOTO2 201301178 Trần Trọng Nghĩa 28/11/2002 88 84
79 K61.KTOTO2 201301179 Vũ Quang Ngọc 15/01/2002 76 80
80 K61.KTOTO3 201311180 Nguyễn Trung Nguyên 19/03/2002 80 96
81 K61.KTOTO2 201315467 Phạm Khôi Nguyên 14/07/2002 86 90
82 K61.KTOTO4 201301181 Phạm Phong Nhã 10/10/2001 74 92
83 K61.KTOTO3 201301193 Vũ Trung Quang 17/10/2002 52 84
84 K61.KTOTO3 201301198 Đoàn Minh Quân 26/05/2002 74 72
85 K61.KTOTO2 201331201 Trần Mạnh Quân 22/09/2000 96 84
86 K61.KTOTO3 201301205 Đào Hữu Quyền 15/06/2002 74 82
87 K61.KTOTO2 201301211 Tăng Công Sáng 28/09/2002 54 56
88 K61.KTOTO4 201301212 Lê Thế Sơn 23/02/2002 76 94
89 K61.KTOTO2 201301213 Nguyễn Đức Sơn 27/12/2002 82 84
90 K61.KTOTO3 201306633 Nguyễn Đức Vương Sơn 26/01/2002 78 88
91 K61.KTOTO4 201311215 Nguyễn Hoàng Sơn 14/06/2002

92 K61.KTOTO2 201301216 Nguyễn Minh Sơn 08/01/2002 86 80


93 K61.KTOTO3 201301220 Vương Ngọc Sơn 14/04/2002 96 100

94 K61.KTOTO3 201301222 Nguyễn Đức Tâm 14/10/2002 74 80


95 K61.KTOTO2 201316178 Nguyễn Đình Tân 24/03/2002 90 94
96 K61.KTOTO2 201301225 Đường Văn Thái 21/01/2002 80 74
97 K61.KTOTO2 201307683 Nguyễn Văn Thanh 26/04/2002 86 80
98 K61.KTOTO3 201301233 Nguyễn Ngọc Thành 28/04/2002 60 92
99 K61.KTOTO2 201301235 Nguyễn Hiệp Thăng 20/03/2002 70 76
100 K61.KTOTO2 201311240 Phạm Quốc Thiểm 18/10/2002 90 80
101 K61.KTOTO4 201311241 Nguyễn An Thịnh 17/01/2002 82 84
102 K61.KTOTO2 201301244 Trần Văn Thịnh 14/01/2002 84 90

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N50)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 16/08/2021 đến 10/10/2021
Thứ 4 tiết 4,5,6 (LT), 503-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
103 K61.KTOTO3 201301246 Nguyễn Văn Thủy 27/04/2002 76 92
104 K61.KTOTO4 201301251 Vũ Mạnh Tiến 05/03/2002 90 94
105 K61.KTOTO3 201301252 Mai Văn Tín 09/04/2002 70 84
106 K61.KTOTO3 201301258 Đinh Văn Trà 02/10/2002 72 82
107 K61.KTOTO4 201301260 Trương Đức Trọng 18/01/2002 70 92
108 K61.KTOTO3 201301264 Nguyễn Thành Trung 30/08/2002 62 98
109 K61.KTOTO3 201301267 Lê Quang Trường 08/10/2002 82 94
110 K61.KTOTO3 201301270 Phạm Nhật Trường 01/12/2002 42 82
111 K61.KTOTO4 201301273 Nguyễn Mạnh Tú 07/03/2002 84 84
112 K61.KTOTO2 201301278 Lê Minh Tuấn 22/05/2002 50 84
113 K61.KTOTO3 201301280 Trương Quốc Tuấn 19/12/2002 72 74
114 K61.KTOTO2 201301281 Đào Duy Tùng 27/06/2002 80 86
115 K61.KTOTO3 201301282 Nguyễn Thanh Tùng 24/04/2002 82 76
116 K61.KTOTO2 201301284 Nguyễn Xuân Tùng 06/05/2002 72 86
117 K61.KTOTO2 201301285 Phạm Huy Tùng 20/08/2002 64 42
118 K61.KTOTO2 201301287 Nguyễn Văn Tường 12/02/2002 78 78
119 K61.KTOTO2 201301289 Hoàng Bảo Việt 01/08/2002 94 92
120 K61.KTOTO4 201301292 Nguyễn Quốc Việt 08/10/2002 86 92
121 K61.KTOTO3 201301295 Nguyễn Xuân Vịnh 13/04/2002 50 74
122 K61.KTOTO2 201301228 Vũ Đình Thái 66
123 K61.KTOTO2 201301254 Đoàn Văn Toàn 88 68
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-21(N50.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 4 tiết 4,5,6 (TL), 503-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 K61.KTOTO3 201300987 Đỗ Bá Anh 06/08/2002

2 K61.KTOTO2 201300990 Lương Sỹ Hoàng Anh 20/11/2002

3 K61.KTOTO2 201300991 Lưu Quốc Anh 21/05/2002

4 K61.KTOTO3 201300993 Ngô Đức Anh 07/01/2002

5 K61.KTOTO2 201301000 Nguyễn Tuấn Anh 25/09/2002

6 K61.KTOTO3 201304670 Phạm Tuấn Anh 23/10/2002

7 K61.KTOTO3 201311004 Nguyễn Đăng Bách 20/12/2002

8 K61.KTOTO3 201301008 Đỗ Hồng Châu 26/03/2002

9 K61.KTOTO3 201301009 Đào Quốc Chinh 01/07/2002

10 K61.KTOTO2 201301011 Phạm Kim Chung 18/09/2002

11 K61.KTOTO4 201311015 Nguyễn Thành Công 01/02/2002

12 K61.KTOTO3 201301018 Lưu Mạnh Cường 26/03/2002

13 K61.KTOTO2 201301019 Nguyễn Mạnh Cường 08/08/2002

14 K61.KTOTO2 201301022 Đỗ Văn Dũng 03/07/2002

15 K61.KTOTO3 201301023 Lương Văn Dũng 16/12/2002

16 K61.KTOTO2 201311024 Nguyễn Quang Dũng 13/12/2002

17 K61.KTOTO3 201301032 Phạm Nguyễn Ngọc Duy 05/06/2002

18 K61.KTOTO2 201301034 Đỗ Văn Dương 20/03/2002

19 K61.KTOTO4 201301037 Nguyễn Hải Dương 19/05/2002

20 K61.KTOTO3 201301040 Ngô Vân Đam 09/06/2002

21 K61.KTOTO2 201301041 Trần Hữu Đang 02/09/2002

22 K61.KTOTO2 201301042 Nguyễn Quang Đạo 19/12/2002

23 K61.KTOTO2 201301044 Đào Văn Đạt 24/03/2002

24 K61.KTOTO3 201301045 Khúc Thành Đạt 26/02/2002

25 K61.KTOTO2 201301046 Lê Thành Đạt 01/07/2002

26 K61.KTOTO2 201311050 Lưu Văn Đạt 31/08/2002

27 K61.KTOTO3 201301054 Phạm Tiến Đạt 08/02/2002

28 K61.KTOTO3 201301055 Phó Hữu Đạt 06/01/2002

29 K61.KTOTO4 201301056 Vũ Thành Đạt 01/02/2002

30 K61.KTOTO4 201315434 Nguyễn Hải Đăng 09/11/2002

31 K61.KTOTO2 201301061 Nguyễn Trọng Điệp 22/04/2002


32 K61.KTOTO4 201301067 Lê Minh Đức 24/09/2002

33 K61.KTOTO3 201301072 Phạm Tâm Đức 26/10/2002

34 K61.KTOTO4 201301074 Đỗ Đình Hải 16/05/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N50.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 4 tiết 4,5,6 (TL), 503-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
35 K61.KTOTO4 201301076 Phùng Văn Hải 02/07/2002

36 K61.KTOTO4 201301078 Vũ Đắc Hào 15/02/2002

37 K61.KTOTO3 201301082 Lê Đức Hậu 01/05/2002

38 K61.KTOTO3 201301090 Nguyễn Trung Hiếu 25/07/2002

39 K61.KTOTO2 201317840 Nguyễn Trung Hiếu 24/02/2001

40 K61.KTOTO3 201301091 Phạm Đăng Tú Hiếu 11/11/2002

41 K61.KTOTO2 201301092 Phạm Minh Hiếu 27/12/2002

42 K61.KTOTO2 201301098 Nguyễn Xuân Hòa 20/01/2002

43 K61.KTOTO2 201301099 Vũ Sỹ Hòa 03/05/2002

44 K61.KTOTO4 201301108 Ngô Thế Hoàng 19/11/2002

45 K61.KTOTO4 201301110 Nguyễn Huy Hoàng 21/10/2002

46 K61.KTOTO2 201311113 Phạm Việt Hoàng 13/05/2002

47 K61.KTOTO2 201301116 Nguyễn Thị Thu Hồng 01/05/2002

48 K61.KTOTO2 201301117 Nguyễn Huy Huấn 25/09/2002

49 K61.KTOTO3 201301118 Đào Sỹ Hùng 22/06/2002

50 K61.KTOTO4 201317837 Trần Xuân Hùng 30/07/2002

51 K61.KTOTO2 201307438 Bùi Quang Huy 05/11/2020

52 K61.KTOTO4 201301120 Đặng Quốc Huy 18/09/2002

53 K61.KTOTO3 201301121 Lâm Văn Huy 02/11/2002

54 K61.KTOTO2 201301124 Nguyễn Công Hưng 10/04/2002

55 K61.KTOTO2 201301127 Trần Tuấn Hưng 18/03/2002

56 K61.KTOTO3 201301128 Trần Đức Khải 20/06/2002

57 K61.KTOTO2 201301132 Nguyễn Quốc Khánh 31/08/2002

58 K61.KTOTO4 201305519 Nguyễn Trọng Kiên 21/04/2002

59 K61.KTOTO4 201301141 Đỗ Diên Lâm 03/03/2002

60 K61.KTOTO2 201301145 Nguyễn Tiến Long 23/07/2002

61 K61.KTOTO2 201301146 Phạm Đình Long 29/11/2002

62 K61.KTOTO2 201301147 Trần Xuân Long 13/08/2002

63 K61.KTOTO4 201316258 Lý Chà Luyện 10/02/2002

64 K61.KTOTO2 201301152 Đỗ Văn Lượng 18/01/2002

65 K61.KTOTO3 201301154 Trần Trung Lưu 14/02/2002


66 K61.KTOTO2 201301155 Đỗ Văn Mạnh 31/01/2002

67 K61.KTOTO3 201301157 Nguyễn Văn Mạnh 27/11/2002

68 K61.KTOTO3 201301159 Vũ Văn Mạnh 07/11/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N50.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 4 tiết 4,5,6 (TL), 503-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
69 K61.KTOTO2 201301160 Trần Thị Giang Mây 24/05/2001

70 K61.KTOTO2 201301161 Lê Công Minh 10/10/2002

71 K61.KTOTO4 201301167 Trịnh Tuấn Minh 20/03/2002

72 K61.KTOTO2 201301168 Vũ Ngọc Minh 25/10/2002

73 K61.KTOTO2 201331171 Đào Văn Nam 29/10/2002

74 K61.KTOTO3 201331170 Đỗ Nhật Nam 20/09/2002

75 K61.KTOTO2 201301172 Nguyễn Hữu Nam 04/03/2002

76 K61.KTOTO2 201301176 Nguyễn Văn Năng 27/05/2002

77 K61.KTOTO2 201301177 Nguyễn Đình Nghĩa 03/07/2002

78 K61.KTOTO2 201301178 Trần Trọng Nghĩa 28/11/2002

79 K61.KTOTO2 201301179 Vũ Quang Ngọc 15/01/2002

80 K61.KTOTO3 201311180 Nguyễn Trung Nguyên 19/03/2002


81 K61.KTOTO2 201315467 Phạm Khôi Nguyên 14/07/2002
82 K61.KTOTO4 201301181 Phạm Phong Nhã 10/10/2001

83 K61.KTOTO3 201301193 Vũ Trung Quang 17/10/2002

84 K61.KTOTO3 201301198 Đoàn Minh Quân 26/05/2002

85 K61.KTOTO2 201331201 Trần Mạnh Quân 22/09/2000

86 K61.KTOTO3 201301205 Đào Hữu Quyền 15/06/2002

87 K61.KTOTO2 201301211 Tăng Công Sáng 28/09/2002

88 K61.KTOTO4 201301212 Lê Thế Sơn 23/02/2002

89 K61.KTOTO2 201301213 Nguyễn Đức Sơn 27/12/2002

90 K61.KTOTO3 201306633 Nguyễn Đức Vương Sơn 26/01/2002

91 K61.KTOTO4 201311215 Nguyễn Hoàng Sơn 14/06/2002

92 K61.KTOTO2 201301216 Nguyễn Minh Sơn 08/01/2002

93 K61.KTOTO3 201301220 Vương Ngọc Sơn 14/04/2002

94 K61.KTOTO3 201301222 Nguyễn Đức Tâm 14/10/2002

95 K61.KTOTO2 201316178 Nguyễn Đình Tân 24/03/2002

96 K61.KTOTO2 201301225 Đường Văn Thái 21/01/2002

97 K61.KTOTO2 201307683 Nguyễn Văn Thanh 26/04/2002

98 K61.KTOTO3 201301233 Nguyễn Ngọc Thành 28/04/2002

99 K61.KTOTO2 201301235 Nguyễn Hiệp Thăng 20/03/2002


100 K61.KTOTO2 201311240 Phạm Quốc Thiểm 18/10/2002

101 K61.KTOTO4 201311241 Nguyễn An Thịnh 17/01/2002

102 K61.KTOTO2 201301244 Trần Văn Thịnh 14/01/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


MLN302.2-1-1-21(N50.TL1)
Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin
Thời gian học : Từ 11/10/2021 đến 28/11/2021
Thứ 4 tiết 4,5,6 (TL), 503-A7 Giảng đường A7

Số lần điểm danh


STT Lớp Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
103 K61.KTOTO3 201301246 Nguyễn Văn Thủy 27/04/2002

104 K61.KTOTO4 201301251 Vũ Mạnh Tiến 05/03/2002

105 K61.KTOTO3 201301252 Mai Văn Tín 09/04/2002

106 K61.KTOTO3 201301258 Đinh Văn Trà 02/10/2002

107 K61.KTOTO4 201301260 Trương Đức Trọng 18/01/2002

108 K61.KTOTO3 201301264 Nguyễn Thành Trung 30/08/2002

109 K61.KTOTO3 201301267 Lê Quang Trường 08/10/2002


110 K61.KTOTO3 201301270 Phạm Nhật Trường 01/12/2002
111 K61.KTOTO4 201301273 Nguyễn Mạnh Tú 07/03/2002

112 K61.KTOTO2 201301278 Lê Minh Tuấn 22/05/2002

113 K61.KTOTO3 201301280 Trương Quốc Tuấn 19/12/2002

114 K61.KTOTO2 201301281 Đào Duy Tùng 27/06/2002

115 K61.KTOTO3 201301282 Nguyễn Thanh Tùng 24/04/2002

116 K61.KTOTO2 201301284 Nguyễn Xuân Tùng 06/05/2002

117 K61.KTOTO2 201301285 Phạm Huy Tùng 20/08/2002

118 K61.KTOTO2 201301287 Nguyễn Văn Tường 12/02/2002

119 K61.KTOTO2 201301289 Hoàng Bảo Việt 01/08/2002

120 K61.KTOTO4 201301292 Nguyễn Quốc Việt 08/10/2002

121 K61.KTOTO3 201301295 Nguyễn Xuân Vịnh 13/04/2002

ngày 17 tháng 9 năm 2021

You might also like