You are on page 1of 3

Đại học chính quy Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Bảng ghi điểm học phần


Học kỳ 1 - Năm học 2019-2020

Tên môn học: Tiếng Anh chuyên ngành tự động


Mã môn
hóa học/ mã nhóm: 4090221/01
Số tín chỉ: 2
Tên Giảng viên: Phạm Thị Thanh Loan Mã Giảng viên: 0902-11

STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Tên Lớp A B1 B2B3C1C2 Ghi chú


1 1721060062 Nguyễn Huy An 12/05/1999 DCCDTD62A 6
2 1721060106 Vũ Đặng HoàngAnh 15/12/1999 DCCDTD62B 6
3 1721040058 Vũ Đức Bình 03/12/1999 DCCDTD62A 6
4 1721060266 Lê Sỹ Chinh 06/12/1999 DCCDTD62A 6
5 1721060132 Đặng Văn Công 21/11/1999 DCCDTD62A 6
6 1721060018 Nguyễn Việt Cường 27/08/1999 DCCDTD62A 7
7 1721060118 Nguyễn Trọng Dũng 27/12/1999 DCCDTD62A 7
8 1721060119 Nguyễn Chí Duy 30/06/1999 DCCDTD62A 5
9 1721060284 Lê Ánh Dương 07/09/1999 DCCDTD62A 5
10 1721060273 Lê Nguyên Đạt 30/09/1999 DCCDTD62A 7
11 1721050541 Lê Văn Đạt 26/06/1999 DCCDTD62A 5
12 1721060004 Đinh Xuân Độ 28/05/1999 DCCDTD62A 7
13 1721060130 Nguyễn Thị Giang 03/02/1999 DCCDTD62A 4
14 1621060191 Trần Ngọc Giang 07/11/1998 DCCDTD61B 7
15 1521060006 Phạm Hoàng Hiệp 14/05/1997 DCCDTD60_1 7
16 1721060006 Đỗ Đức Hiếu 20/07/1999 DCCDTD62A 6
17 1521060226 Đỗ Trọng Hiếu 03/08/1997 DCCDTD60_1 8
18 1721060208 Vũ Thái Hoàng 05/08/1999 DCCDTD62A 8
19 1721060123 Bành Xuân Hồng 13/07/1999 DCCDTD62A 4
20 1721060513 Lê Đình Hùng 18/09/1998 DCCDTD62A 6
21 1621060311 Hoàng Tiến Huy 09/12/1998 DCCDTD61B 7
22 1721060158 Lê Đức Hưng 29/07/1999 DCCDTD62A 7
23 1721060043 Trần Duy Hưng 08/06/1999 DCCDTD62A 5
24 1721060551 Đào Văn Khải 05/09/1999 DCCDTD62A 7
25 1721060220 Bùi Viết Khang 21/03/1999 DCCDTD62B 7
26 1721060304 Lê Minh Khiêm 25/05/1999 DCCDTD62A 5
27 1721060015 Nguyễn Ngọc Lâm 17/09/1999 DCCDTD62A 7
28 1721060521 Lưu Đức Linh 22/09/1999 DCCDTD62A 8
29 1721060140 Nguyễn Hữu Linh 01/05/1999 DCCDTD62B 7
30 1721060275 Nguyễn Tiến Linh 07/07/1999 DCCDTD62A 7
31 1721060007 Chu Hữu Loan 14/01/1999 DCCDTD62A 6
32 1721060084 Nguyễn Văn Luận 24/08/1999 DCCDTD62B 7
33 1721060542 Nguyễn Tuấn Lực 16/10/1999 DCCDTD62A 5
34 1721060124 Hoàng Anh Minh 03/08/1999 DCCDTD62B
35 1721060294 Lê Hoài Nam 26/08/1999 DCCDTD62A 4
36 1721060083 Nguyễn Văn Nam 09/01/1999 DCCDTD62A 5
37 1721060048 Phạm Văn Nam 17/12/1999 DCCDTD62A 6
38 1721060509 Chu Thành Ngọc 16/01/1999 DCCDTD62A 6
39 1721060853 Lê Văn Phái 07/03/1999 DCCDTD62A 7
40 1721030070 Lê Minh Phương 15/09/1999 DCCDTD62A 8
41 1521060168 Vũ Văn Quyển 09/06/1997 DCCDTD60_1 6
42 1721060281 Nguyễn Ngọc Sơn 02/06/1999 DCCDTD62A 6
43 1721060296 Trần Cao Tài 30/08/1999 DCCDTD62A 6
44 1721060053 Trần Quang Tấn 22/05/1999 DCCDTD62A 6
45 1721060261 Bùi Văn Thành 18/10/1999 DCCDTD62A 7
46 1721060290 Nguyễn Hữu Thành 23/01/1999 DCCDTD62A
47 1521060234 Đinh Nguyên Thế 09/04/1997 DCCDTD60_1 6
48 1721060054 Nguyễn Hưng Thịnh 23/05/1999 DCCDTD62A 6
49 1721060133 Nguyễn Mạnh Tiến 05/07/1999 DCCDTD62A 5
50 1721060102 Nguyễn Sỹ Tiến 11/07/1999 DCCDTD62B 6
51 1721060240 Nguyễn Đức Tiệp 30/10/1999 DCCDTD62A 7
52 1621061012 Ngô Xuân Tịnh 06/09/1997 DCCDTD61B 7
53 1721060569 Huỳnh Triển 09/09/1999 DCCDTD62A 7
54 1721060138 Nguyễn Văn Triệu 06/12/1999 DCCDTD62B 4
55 1721060224 Nghiêm Quang Trung 17/11/1996 DCCDTD62A 6
56 1721060319 Nguyễn Quang Trung 13/04/1999 DCCDTD62A 4
57 1721060139 Nguyễn Hữu Trường 15/12/1999 DCCDTD62A 7
58 1721060528 Lê Minh Tuấn 26/03/1999 DCCDTD62A
59 1721060061 Nhữ Trọng QuốcTuấn 09/05/1999 DCCDTD62A 5
60 1721060508 Đặng Mai Vũ 01/02/1999 DCCDTD62A 7
Ghi chú

You might also like