Professional Documents
Culture Documents
Môn: Đánh giá trong giáo dục; Lớp tín chỉ: COMM 005-K71.10_LT
TT Mã sv Họ và tên Ngày sinh Lớp hành chính
1 705101142 Nguyễn Thị Thu Hằng 9/28/2002 A3
2 705101375 Phạm Duy Thiệp 1/8/2002 A6
3 705103018 Trịnh Phượng Anh 5/4/2002 A
4 705103104 Mầu Thị Thu Hương 11/9/2002 B
5 705103113 Trần Trung Kiên 3/10/2002 B
6 705103156 Nghiêm Thị Ngát 4/19/2002 C
7 705103177 Trần Thái Ninh 5/21/2002 C
8 705114003 Phạm Thị Vân Anh 6/3/2002 A
9 705114004 Lê Văn Chiến 4/2/2002 A
10 705201058 Trần Công Danh 11/12/2002 A2
11 705201130 Nguyễn Thu Huyền 7/23/2002 A3
12 705301008 Nguyễn Duy Anh 4/9/2002 A
13 705301009 Nguyễn Thị Hồng Anh 11/24/2002 A
14 705301057 Nguyễn Quốc Hùng 1/27/2002 A
15 705301092 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 3/18/2002 B
16 705311002 Hoàng Ngọc Anh 2/14/2002 K
17 705311010 Phạm Minh Hương 7/12/2002 K
18 705311020 Đào Thị Bích Phương 9/27/2001 K
19 705311022 Phạm Phương Thảo 4/7/2002 K
20 705602018 Nông Thị Diễm 12/1/2002 A
21 705602050 Tống Quang Huy 8/7/2002 A
705605001 Chu Thị Phương Anh 12/12/2002 A
22