You are on page 1of 8

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN II.

KHỐI 10
NĂM HỌC 2017 – 2018

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


MÔN: TOÁN

TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm toán


1 100293 Nguyễn Hồng Ngọc 12/12/2002 10Toán 9.4
2 100451 Kiều Anh Văn 16/04/2002 10Lý 9.4
3 100056 Nguyễn Quỳnh Chi 26/10/2002 10Anh 9.2
4 100103 Phan Thuỳ Dương 21/02/2002 10Anh 9.2
5 100305 Phạm Gia Phong 18/11/2002 10Tin 9.2
6 100066 Bùi Linh Đan 12/11/2002 10Toán 9
7 100105 Trần Khánh Dương 21/09/2002 10Toán 9
8 100248 Lê Ngọc Minh 4/07/2002 10Toán 9
9 100295 Phan Bích Ngọc 04/08/2002 10A1 9
10 100383 Nguyễn Thị Hồng Thư 08/03/2002 10A1 9
11 100396 Nghiêm Hoàng Tiến 15/12/2002 10Toán 9
12 100425 Lê Thị Kiều Trinh 13/01/2002 10Anh 9
13 100443 Lê Dương Tùng 27/06/2002 10Lý 9
14 100163 Trần Thị Đăng Huế 7/08/2002 10Toán 8.8
15 100191 Vũ Ngọc Huyền 15/07/2002 10A2 8.8
16 100222 Nguyễn Phương Linh 26/11/2002 10Toán 8.8
17 100342 Nguyễn Thanh Tâm 9/06/2002 10Toán 8.8
18 100397 Phạm Việt Tiến 13/01/2002 10Toán 8.8
19 100098 Nguyễn Hải Dương 1/12/2002 10Anh 8.6
20 100117 Dương Đỗ Thu Hà 16/01/2002 10Anh 8.6
21 100135 Bạch Thu Hiền 26/07/2002 10Toán 8.6
22 100160 Phạm Minh Hồng 17/05/2002 10A1 8.6
23 100339 Trịnh Công Sơn 29/01/2002 10Lý 8.6
24 100347 Mai Văn Thái 30/09/2002 10Lý 8.6
25 100018 Lê Phương Anh 24/04/2002 10Toán 8.4
26 100055 Nguyễn Linh Chi 31/12/2002 10Hóa 8.4
27 100186 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/11/2002 10Toán 8.4
28 100218 Nguyễn Khánh Linh 06/10/2002 10A1 8.4
29 100287 Phan Thị Linh Ngân 22/09/2002 10Lý 8.4
30 100332 Bùi Hồng Sơn 7/09/2002 10Hóa 8.4
31 100335 Khuất Đăng Sơn 26/04/2002 10Toán 8.4
32 100399 Lương Khánh Toàn 5/12/2002 10Toán 8.4
33 100441 Đặng Xuân Tùng 23/08/2002 10A1 8.4
34 100017 Kiều Phương Anh 23/06/2002 10Toán 8.2
35 100051 Võ Ngọc Minh Châu 29/12/2002 10Toán 8.2
36 100061 Nguyễn Tiến Công 15/08/2002 10Toán 8.2
37 100062 Phan Thành Công 6/07/2002 10Toán 8.2
38 100082 Trần Huỳnh Đức 14/09/2002 10A1 8.2
39 100086 Chu Đức Dũng 23/08/2002 10Hóa 8.2
40 100089 Lưu Bá Dũng 26/08/2002 10Hóa 8.2
41 100152 Nguyễn Việt Hoàng 21/08/2002 10Toán 8.2
42 100192 Bạch Đình Khang 16/03/2002 10Toán 8.2
43 100217 Nguyễn Khánh Linh 01/02/2002 10A1 8.2
44 100228 Trần Duy Linh 9/12/2002 10Lý 8.2
45 100244 Lê Thị Tuyết Mai 2/10/2002 10Toán 8.2
46 100100 Nguyễn Hoằng Dương 26/2/2002 10A3 8
47 100140 Nguyễn Thúy Hiền 05/03/2002 10A2 8
48 100227 Phùng Quang Linh 24/03/2002 10A1 8
49 100256 Nguyễn Lê Hải My 30/12/2002 10Toán 8
50 100266 Lê Hải Nam 2/12/2002 10Toán 8
51 100283 Nguyễn Hải Ngân 15/02/2002 10A1 8
52 100348 Nguyễn Minh Thái 19/05/2002 10A2 8
53 100349 Nguyễn Hoàng Thanh 21/08/2002 10Toán 8
54 100355 Đinh Phương Thảo 9/11/2002 10Toán 8
55 100390 Kiều Phương Thuỳ 13/05/2002 10Toán 8
56 100008 Đỗ Thị Phương Anh 8/05/2002 10Toán 7.8
57 100141 Phan Thuý Hiền 5/11/2002 10Lý 7.8
58 100145 Trần Trung Hiếu 24/07/2002 10A1 7.8
59 100198 Hà Đăng Khôi 13/12/2002 10Lý 7.8
60 100206 Trương Quốc Lập 16/07/2002 10Hóa 7.8
61 100211 Đặng Thùy Linh 28/07/2002 10Hóa 7.8
62 100233 Trần Nguyễn Quỳnh Loan 28/09/2002 10Anh 7.8
63 100257 Nguyễn Thị Huyền My 14/04/2002 10Toán 7.8
64 100309 Chu Thị Minh Phương 17/12/2002 10Anh 7.8
65 100411 Nguyễn Ngọc Phương Trang 22/01/2002 10Tin 7.8
66 100431 Nguyễn Thị Cẩm Tú 15/04/2002 10Toán 7.8
67 100436 Bùi Minh Tuấn 3/09/2002 10Toán 7.8
68 100448 Phùng Thị Tuyết 28/12/2002 10A2 7.8
69 100011 Hà Thị Ngọc Anh 18/04/2002 10Anh 7.6
70 100069 Phùng Tiến Đạt 14/05/2002 10SinhPT 7.6
71 100166 Chu Liên Hương 24/03/2002 10Anh 7.6
72 100181 Cao Thanh Huyền 14/10/2002 10Hóa 7.6
73 100200 Nguyễn An Kiên 27/08/2002 10A1 7.6
74 100204 Phạm Thanh Lâm 24/04/2002 10Lý 7.6
75 100277 Nguyễn Quỳnh Nga 7/07/2002 10Toán 7.6
76 100358 Lê Thị Phương Thảo 13/11/2002 10A2 7.6
77 100430 Nguyễn Anh Tú 27/10/2002 10Lý 7.6
78 100060 Đỗ Văn Công 28/10/2002 10SinhPT 7.4
79 100063 Trần Thành Công 8/07/2002 10Toán 7.4
80 100074 Nguyễn Hoàng Điệp 26/03/2002 10A1 7.4
81 100077 Bùi Minh Đức 12/11/2002 10A1 7.4
82 100088 Hoàng Xuân Dũng 22/08/2002 10Lý 7.4
83 100095 Hoàng Minh Dương 7/09/2002 10Tin 7.4
84 100096 Khuất Đăng Dương 3/2/2002 10A3 7.4
85 100212 Đỗ Phương Linh 2/10/2002 10Hóa 7.4
86 100230 Trần Ngọc Linh 22/07/2002 10Văn 7.4
87 100341 Khuất Thị Mỹ Tâm 2/6/2002 10A4 7.4
88 100362 Nguyễn Phương Thảo 17/12/2002 10Anh 7.4
89 100372 Lê Đức Thịnh 03/01/2001 10A2 7.4
90 100419 Nguyễn Thuỳ Trang 9/02/2002 10Tin 7.4
91 100438 Lê Công Minh Tuấn 30/12/2002 10A2 7.4
92 100123 Nguyễn Vũ Hà 29/10/2002 10Hóa 7.2
93 100143 Nguyễn Minh Hiếu 4/01/2002 10Lý 7.2
94 100258 Nguyễn Thị Trà My 7/05/2002 10Văn 7.2
95 100275 Trịnh Phương Nam 11/10/2002 10Hóa 7.2
96 100320 Nguyễn Minh Quân 23/09/2002 10Hóa 7.2
97 100331 Nguyễn Quang Sáng 03/06/2002 10A1 7.2
98 100365 Nguyễn Trang Thảo 11/02/2002 10Văn 7.2
99 100433 Trần Minh Tú 24/08/2002 10Toán 7.2
100 100002 Nguyễn Thanh An 24/11/2002 10A2 7
101 100013 Kiều Hà Anh 31/08/2002 10Anh 7
102 100046 Trần Minh Ánh 13/05/2002 10Lý 7
103 100067 Lâm Sơn Đạt 30/11/2002 10Toán 7
104 100094 Cao Thị Thuỳ Dương 15/01/2002 10Toán 7
105 100134 Tạ Thị Hồng Hạnh 30/6/2002 10A4 7
106 100165 Vũ Tuấn Hưng 26/08/2002 10Lý 7
107 100199 Nguyễn Đình Khôi 28/04/2002 10A6 7
108 100264 Đặng Phương Nam 15/11/2002 10Tin 7
109 100272 Nguyễn Hoàng Nam 21/11/2002 10Anh 7
110 100285 Nguyễn Thị Kim Ngân 6/09/2002 10Toán 7
111 100356 Đinh Phương Thảo 2/03/2002 10Tin 7
112 100377 Nguyễn Hà Thu 18/03/2002 10Tin 7
113 100429 Quách Quang Trường 01/05/2002 10A1 7

NGƯỜI PHỤ TRÁCH NGƯỜI THỐNG KÊ

VŨ DUY KHÔI TRẦN XUÂN HƯNG

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN II. KHỐI 10
NĂM HỌC 2017 – 2018

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


MÔN: NGỮ VĂN

TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm văn


1 100364 Nguyễn Thị Phương Thảo 3/07/2002 10Văn 8.75
2 100258 Nguyễn Thị Trà My 7/05/2002 10Văn 8.5
3 100021 Lê Thuỳ Anh 10/8/2002 10A4 8.25
4 100299 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 14/9/2002 10A4 8.25
5 100396 Nghiêm Hoàng Tiến 15/12/2002 10Toán 8.25
6 100448 Phùng Thị Tuyết 28/12/2002 10A2 8.25
7 100062 Phan Thành Công 6/07/2002 10Toán 8
8 100076 Nguyễn Thị Dinh 16/05/2002 10Văn 8
9 100188 Nguyễn Thị Thuý Huyền 4/5/2002 10A4 8
10 100250 Nguyễn Nguyệt Minh 15/03/2002 10A1 8
11 100362 Nguyễn Phương Thảo 17/12/2002 10Anh 8
12 100397 Phạm Việt Tiến 13/01/2002 10Toán 8
13 100403 Giang Thị Thuỳ Trang 02/03/2002 10A2 8
14 100408 Lê Thị Thùy Trang 23/11/2002 10Anh 8
15 100423 Phùng Thị Thu Trang 15/08/2002 10Văn 8
16 100445 Nguyễn Thanh Tùng 3/02/2002 10Hóa 8
17 100046 Trần Minh Ánh 13/05/2002 10Lý 7.75
18 100176 Lê Đăng Huy 3/03/2002 10Toán 7.75
19 100230 Trần Ngọc Linh 22/07/2002 10Văn 7.75
20 100315 Nguyễn Thị Thu Phương 18/12/2002 10A4 7.75
21 100384 Tô Thị Thanh Thư 11/6/2002 10A3 7.75
22 100425 Lê Thị Kiều Trinh 13/01/2002 10Anh 7.75
23 100456 Lê Phương Hà Xuyên 30/1/2002 10A4 7.75
24 100017 Kiều Phương Anh 23/06/2002 10Toán 7.5
25 100026 Nguyễn Phương Anh 28/2/2002 10A4 7.5
26 100118 Giang Vân Hà 02/02/2002 10A1 7.5
27 100134 Tạ Thị Hồng Hạnh 30/6/2002 10A4 7.5
28 100149 Nguyễn Thị Hoài 6/02/2002 10Địa 7.5
29 100163 Trần Thị Đăng Huế 7/08/2002 10Toán 7.5
30 100193 Chu Bảo Khanh 19/2/2002 10A4 7.5
31 100215 Lê Thùy Linh 21/08/2002 10Địa 7.5
32 100229 Trần Khiết Linh 10/11/2002 10A4 7.5
33 100256 Nguyễn Lê Hải My 30/12/2002 10Toán 7.5
34 100293 Nguyễn Hồng Ngọc 12/12/2002 10Toán 7.5
35 100387 Vũ Nguyễn Anh Thư 31/12/2001 10A6 7.5
36 100451 Kiều Anh Văn 16/04/2002 10Lý 7.5
37 100474 Kiều Trang Nhung 29/12/2002 10A4 7.5
38 100045 Phương Ngọc Ánh 4/12/2002 10Văn 7.25
39 100130 Nguyễn Thu Hằng 27/9/2002 10A4 7.25
40 100161 Vũ Thanh Hồng 9/3/2002 10A4 7.25
41 100233 Trần Nguyễn Quỳnh Loan 28/09/2002 10Anh 7.25
42 100277 Nguyễn Quỳnh Nga 7/07/2002 10Toán 7.25
43 100309 Chu Thị Minh Phương 17/12/2002 10Anh 7.25
44 100328 Hoàng Như Quỳnh 12/04/2002 10Văn 7.25
45 100342 Nguyễn Thanh Tâm 9/06/2002 10Toán 7.25
46 100365 Nguyễn Trang Thảo 11/02/2002 10Văn 7.25
47 100382 Nguyễn Anh Thư 3/12/2002 10A3 7.25
48 100383 Nguyễn Thị Hồng Thư 08/03/2002 10A1 7.25
49 100400 Dương Minh Trâm 19/01/2002 10Lý 7.25
50 100413 Nguyễn Quỳnh Trang 18/12/2002 10A5 7.25
51 100433 Trần Minh Tú 24/08/2002 10Toán 7.25
52 100439 Lê Minh Tuấn 3/9/2002 10A3 7.25
53 100041 Lê Ngọc Ánh 16/01/2002 10A5 7
54 100066 Bùi Linh Đan 12/11/2002 10Toán 7
55 100084 Phùng Thị Thùy Dung 15/11/2002 10A5 7
56 100085 Trần Phan Thùy Dung 14/02/2002 10Anh 7
57 100094 Cao Thị Thuỳ Dương 15/01/2002 10Toán 7
58 100136 Bùi Thanh Hiền 26/4/2002 10A4 7
59 100166 Chu Liên Hương 24/03/2002 10Anh 7
60 100182 Đặng Thanh Huyền 28/09/2002 10Anh 7
61 100183 Đỗ Minh Huyền 16/02/2002 10Địa 7
62 100191 Vũ Ngọc Huyền 15/07/2002 10A2 7
63 100197 Nguyễn Việt Khánh 28/12/2002 10A3 7
64 100208 Bùi Thị Hương Linh 09/07/2002 10A2 7
65 100219 Nguyễn Khánh Linh 20/11/2002 10A3 7
66 100257 Nguyễn Thị Huyền My 14/04/2002 10Toán 7
67 100278 Nguyễn Thị Phương Nga 19/12/2002 10A5 7
68 100282 Trần Thị Thúy Nga 31/10/2002 10Văn 7
69 100300 Đặng Hà Nhi 19/5/2002 10A4 7
70 100361 Nguyễn Phương Thảo 28/03/2002 10Anh 7
71 100363 Nguyễn Thị Phương Thảo 6/02/2002 10Văn 7
72 100368 Tạ Thị Thảo 17/02/2002 10A2 7
73 100378 Nguyễn Hoài Thu 31/08/2002 10A5 7
74 100380 Nguyễn Thị Thu 16/5/2002 10A3 7
75 100386 Trần Thanh Thư 11/04/2002 10A2 7
76 100393 An Thị Thanh Thủy 10/2/2002 10A4 7
77 100404 Hà Thị Kiều Trang 14/08/2002 10A5 7
78 100409 Nguyễn Hà Trang 17/3/2002 10A4 7
79 100410 Nguyễn Huyền Trang 06/04/2002 10A1 7
80 100443 Lê Dương Tùng 27/06/2002 10Lý 7
81 100457 Nguyễn Hoàng Thu Yên 10/09/2002 10Văn 7
82 100471 Nguyễn Hương Giang 16/03/2002 10A4 7
NGƯỜI PHỤ TRÁCH NGƯỜI THỐNG KÊ

VŨ DUY KHÔI TRẦN XUÂN HƯNG

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN II. KHỐI 10
NĂM HỌC 2017 – 2018

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


MÔN: TIẾNG ANH

TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Tiếng Anh


1 100408 Lê Thị Thùy Trang 23/11/2002 10Anh 9.4
2 100103 Phan Thuỳ Dương 21/02/2002 10Anh 9.2
3 100117 Dương Đỗ Thu Hà 16/01/2002 10Anh 9.2
4 100271 Nguyễn Hoàng Nam 5/11/2002 10Anh 9.2
5 100272 Nguyễn Hoàng Nam 21/11/2002 10Anh 9.2
6 100296 Tô Minh Ngọc 13/05/2002 10Anh 9.2
7 100322 Đào Ngọc Quang 8/11/2002 10Anh 9.2
8 100039 Võ Quỳnh Anh 11/09/2002 10Anh 9
9 100056 Nguyễn Quỳnh Chi 26/10/2002 10Anh 9
10 100182 Đặng Thanh Huyền 28/09/2002 10Anh 9
11 100288 Nguyễn Đức Nghĩa 28/02/2002 10A5 9
12 100309 Chu Thị Minh Phương 17/12/2002 10Anh 9
13 100341 Khuất Thị Mỹ Tâm 2/6/2002 10A4 9
14 100425 Lê Thị Kiều Trinh 13/01/2002 10Anh 9
15 100013 Kiều Hà Anh 31/08/2002 10Anh 8.8
16 100166 Chu Liên Hương 24/03/2002 10Anh 8.8
17 100434 Trịnh Đình Tú 6/10/2002 10Anh 8.8
18 100038 Trần Tùng Anh 10/3/2002 10A4 8.6
19 100053 Khuất Huyền Chi 1/07/2002 10Anh 8.6
20 100102 Phan Thuỳ Dương 19/12/2002 10A1 8.6
21 100289 Đặng Như Ngọc 16/01/2002 10Anh 8.6
22 100344 Phan Thanh Tâm 23/09/2002 10Anh 8.6
23 100398 Phan Đức Tiến 26/07/2002 10Anh 8.6
24 100409 Nguyễn Hà Trang 17/3/2002 10A4 8.6
25 100444 Lưu Quý Tùng 13/02/2002 10A5 8.6
26 100019 Lê Thanh Phúc Anh 01/12/2002 10A2 8.4
27 100035 Tống Phương Anh 7/03/2002 10Anh 8.4
28 100037 Trần Minh Anh 24/8/2002 10A4 8.4
29 100085 Trần Phan Thùy Dung 14/02/2002 10Anh 8.4
30 100098 Nguyễn Hải Dương 1/12/2002 10Anh 8.4
31 100334 Đào Nguyên Sơn 13/09/2002 10Anh 8.4
32 100343 Nguyễn Thị Thanh Tâm 21/05/2002 10Anh 8.4
33 100361 Nguyễn Phương Thảo 28/03/2002 10Anh 8.4
34 100362 Nguyễn Phương Thảo 17/12/2002 10Anh 8.4
35 100417 Nguyễn Thiên Trang 22/06/2002 10Anh 8.4
36 100116 Phùng Ngân Giang 27/10/2002 10Anh 8.2
37 100203 Nguyễn Tùng Lâm 19/11/2002 10Anh 8.2
38 100321 Phạm Văn Quân 5/08/2002 10Địa 8.2
39 100403 Giang Thị Thuỳ Trang 02/03/2002 10A2 8.2
40 100011 Hà Thị Ngọc Anh 18/04/2002 10Anh 8
41 100118 Giang Vân Hà 02/02/2002 10A1 8
42 100128 Khuất Thị Thanh Hằng 27/9/2002 10A4 8
43 100143 Nguyễn Minh Hiếu 4/01/2002 10Lý 8
44 100161 Vũ Thanh Hồng 9/3/2002 10A4 8
45 100163 Trần Thị Đăng Huế 7/08/2002 10Toán 8
46 100201 Khuất Tùng Lâm 14/12/2002 10A1 8
47 100217 Nguyễn Khánh Linh 01/02/2002 10A1 8
48 100231 Vũ Diệu Linh 24/8/2002 10A4 8
49 100258 Nguyễn Thị Trà My 7/05/2002 10Văn 8
50 100270 Nguyễn Hoài Nam 10/10/2002 10Địa 8
Nguyễn Thị
19/12/2002
51 100278 Phương Nga 10A5 8
52 100318 Hoàng Đình Quân 20/9/2002 10A4 7.8
53 100326 Kiều Trung Quốc 18/04/2002 10Sử 7.8
54 100407 Lê Hà Trang 17/03/2002 10A5 7.8
55 100410 Nguyễn Huyền Trang 06/04/2002 10A1 7.8
56 100101 Phạm Đăng Dương 12/10/2002 10Địa 7.6
57 100218 Nguyễn Khánh Linh 06/10/2002 10A1 7.6
Trần Nguyễn
28/09/2002
58 100233 Quỳnh Loan 10Anh 7.6
59 100358 Lê Thị Phương Thảo 13/11/2002 10A2 7.6
60 100435 Chu Mạnh Tuân 5/08/2002 10Địa 7.6
61 100023 Nguyễn Hải Anh 17/10/2002 10A5 7.4
62 100055 Nguyễn Linh Chi 31/12/2002 10Hóa 7.4
63 100070 Phùng Văn Đạt 19/09/2002 10SinhPT 7.4
64 100140 Nguyễn Thúy Hiền 05/03/2002 10A2 7.4
65 100160 Phạm Minh Hồng 17/05/2002 10A1 7.4
66 100246 Phạm Hoàng Mai 2/10/2002 10Văn 7.4
67 100285 Nguyễn Thị Kim Ngân 6/09/2002 10Toán 7.4
68 100332 Bùi Hồng Sơn 7/09/2002 10Hóa 7.4
69 100367 Phùng Thị Nguyên Thảo 07/05/2002 10A2 7.4
70 100377 Nguyễn Hà Thu 18/03/2002 10Tin 7.4
71 100406 Lê Cát Quỳnh Trang 7/11/2002 10Địa 7.4
72 100433 Trần Minh Tú 24/08/2002 10Toán 7.4
73 100477 Sử Gia Huy 1/08/2002 10A5 7.4
74 100036 Trần Hoàng Anh 16/01/2002 10Tin 7.2
75 100051 Võ Ngọc Minh Châu 29/12/2002 10Toán 7.2
76 100076 Nguyễn Thị Dinh 16/05/2002 10Văn 7.2
77 100104 Trần Đức Dương 16/09/2002 10Lý 7.2
78 100227 Phùng Quang Linh 24/03/2002 10A1 7.2
79 100248 Lê Ngọc Minh 4/07/2002 10Toán 7.2
80 100445 Nguyễn Thanh Tùng 3/02/2002 10Hóa 7.2
81 100448 Phùng Thị Tuyết 28/12/2002 10A2 7.2
82 100466 Đào Kim Ngân 5/08/2002 10A3 7.2
83 100471 Nguyễn Hương Giang 16/03/2002 10A4 7.2
84 100001 Lê Hữu An 31/07/2002 10A1 7
85 100017 Kiều Phương Anh 23/06/2002 10Toán 7
86 100021 Lê Thuỳ Anh 10/8/2002 10A4 7
87 100032 Nguyễn Vũ Vân Anh 09/05/2002 10A2 7
88 100107 Đàm Đình Duy 15/07/2002 10Tin 7
89 100112 Vũ Đình Duy 13/12/2002 10Toán 7
90 100122 Nguyễn Thị Hà 11/08/2002 10Sinh 7
91 100135 Bạch Thu Hiền 26/07/2002 10Toán 7
92 100151 Nguyễn Tuấn Hoàng 28/09/2002 10A1 7
93 100176 Lê Đăng Huy 3/03/2002 10Toán 7
94 100192 Bạch Đình Khang 16/03/2002 10Toán 7
95 100244 Lê Thị Tuyết Mai 2/10/2002 10Toán 7
96 100305 Phạm Gia Phong 18/11/2002 10Tin 7
97 100402 Đỗ Huyền Trang 25/10/2002 10Địa 7
98 100426 Đào Đức Trung 14/9/2002 10A3 7
99 100436 Bùi Minh Tuấn 3/09/2002 10Toán 7

NGƯỜI PHỤ TRÁCH NGƯỜI THỐNG KÊ

VŨ DUY KHÔI TRẦN XUÂN HƯNG

You might also like