You are on page 1of 98

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.

CQ (2020-2024)
NGÀNH ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN, LỚP 65 ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20001183 Lê Thành Tự Anh 28/02/2002
2 20001184 Nguyễn Văn Hùng Anh 16/12/2002
3 20001186 Bùi Đình Đình 06/12/2002
4 20001188 Nguyễn Thị Thúy Hiền 22/10/2001
5 19000557 Nguyễn Phúc Anh Khuê 23/10/2001
6 20001189 Nguyễn Hoàng Lan 07/10/2002
7 20001193 Lại Thị Anh Tâm 13/11/2002
8 20001194 Lê Thu Thảo 29/07/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC, LỚP 65 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ H
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20000902 Nguyễn Hoàng Anh 03/11/2002
2 20000903 Trần Thị Phương Anh 04/10/2002
3 20000905 Nguyễn Vũ Hải Ánh 06/03/2002
4 20000906 Nguyễn Văn Cảnh 25/05/2002
5 20000907 Phạm Ngọc Châu 12/06/2001
6 20000908 Trần Ngọc Châu 19/11/2002
7 20000909 Nguyễn Thị Khánh Chi 27/01/2002
8 20000910 Vũ Thị Linh Chi 04/02/2002
9 20000912 Bùi Thanh Chúc 15/04/2002
10 20000913 Bùi Thị Chung 07/02/2002 DTTS hộ nghèo
11 20000914 Đỗ Mạnh Cường 25/03/2002
12 20000915 Lê Ngọc Dũng 12/01/2002
13 20000916 Tô Thị Duyên 19/02/2002
14 20000917 Trần Ánh Dương 14/11/2002
15 20000918 Phan Thị Đào 19/11/2002
16 20000919 Thiều Quang Đạt 12/02/2001
17 20000920 Vũ Quang Đạt 16/11/2002
18 20000921 Lê Công Điều 16/05/2002
19 20000922 Đặng Minh Đô 05/09/2002
20 20000923 Hoàng Hương Giang 06/11/2002
21 20000924 Mai Việt Giang 22/09/2002
22 20000925 Dương Nguyệt Hà 16/07/2002
23 20000926 Nguyễn Quang Hà 02/10/2002
24 20000927 Chu Thị Hạnh 17/05/2002
25 20000928 Lê Quế Hoa 09/09/2002
26 20000929 Lê Thị Thanh Hoa 27/05/2002
27 20000930 Nguyễn Thị Phương Hoa 22/06/2002
28 20000931 Trần Đình Hòa 16/10/2002
29 20000932 Trần Huy Hoàng 23/02/2002
30 20000933 Phạm Mạnh Hùng 14/09/2002
31 20000934 Trần Văn Hùng 26/11/2002
32 20000935 Đặng Quốc Huy 29/12/2002
33 20000936 Nguyễn Quang Huy 23/12/2002
34 20000937 Lại Thị Mai Hương 27/05/2002
35 20000938 Ngô Thị Hường 14/08/2002
36 20000940 Trần Quang Khánh 04/11/2002
37 20000941 Hoàng Phương Linh 26/08/2002
38 20000942 Lưu Khánh Linh 01/08/2002
39 20000943 Nguyễn Thị Mai Linh 07/01/2002
40 20000944 Nguyễn Viết Long 22/12/2002
41 20000945 Đỗ Thị Phước Lộc 01/02/2002
42 20000946 Nguyễn Thị Lương 27/02/2002
43 20000947 Đinh Ngọc Ly 12/04/2002
44 20000948 Nguyễn Văn Mạnh 26/03/2002
45 20000950 Trần Quang Minh 23/09/2002
46 20000951 Mẫn Thị Kim Môn 22/02/2002
47 20000952 Nguyễn Thị Thanh Nga 03/02/2002
48 20000953 Nguyễn Minh Nguyệt 01/04/2002
49 20000954 Nguyễn Thị Nhung 29/10/2002
50 20000955 Trần Đình Phúc 03/10/2002
51 20000956 Đỗ Viết Phương 06/05/2002
52 20000957 Nguyễn Mai Phương 15/11/2002
53 20000958 Hoàng Thị Phượng 20/12/2002
54 20000959 Nguyễn Thị Phượng 29/06/2002
55 20000960 Nguyễn Minh Quân 20/05/2002
56 20000961 Dương Quang Quyết 20/11/2002
57 20000963 Hoàng Duy Thanh 06/08/2002
58 20000965 Nguyễn Phương Thảo 21/12/2002
59 20000966 Trần Thị Phương Thảo 17/05/2002
60 20000968 Lại Thị Thu 18/04/2002
61 20000969 Đàm Minh Thuận 13/04/2000
62 20000970 Phan Thị Thùy 12/09/2002
63 20000971 Phùng Thị Thùy 13/09/2002
65 20000974 Phạm Huyền Thương 15/11/2002
66 20000975 Nguyễn Đức Tiến 15/12/2002
67 20000976 Hoàng Thanh Trà 06/11/2002
68 20000977 Hoàng Thị Quỳnh Trang 20/10/2002
69 20000978 Vũ Thị Trinh 16/06/2002
70 20000979 Trần Hưng Trọng 26/08/2002
71 20000980 Khuất Thị Thanh Tú 22/11/2002
72 20000981 Cao Thị Uyên 29/10/2002
73 20000982 Đỗ Thị Vân 28/02/2002
74 20000983 Ngô Thị Thanh Xuân 28/04/2002
75 20000984 Nguyễn Thị Hải Yến 29/03/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HẠT NHÂN, LỚP 65 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HẠT NHÂN, ĐÓNG HỌC PHÍ
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20000780 Đoàn Tiến Dũng 30/11/2002
2 20000783 Nguyễn Văn Đăng 01/07/2002
3 20000785 Phạm Thị Giang 26/02/2002
4 20000786 Phạm Thị Trà Giang 04/06/2002
5 20000789 Trần Minh Hoan 01/05/2002
6 20000790 Đồng Vũ Đức Hoàn 18/03/2002
7 20000791 Đinh Thị Kim Huệ 22/09/2002
8 20000793 Nguyễn Quang Huy 25/08/2002
9 20000794 Đặng Ngọc Huyên 11/09/2002
10 20000796 Nguyễn Gia Khánh 18/09/2002
11 20000797 Lê Trung Kiên 11/09/2002
12 20000799 Hà Thị Thùy Linh 11/09/2002
13 20000800 Trần Trịnh Ngọc Linh 22/10/2001
14 20000801 Phạm Thị Mai 28/05/2002
15 20000803 Đỗ Giang Nam 08/08/2002
16 20000806 Lê Thị Danh Phương 06/10/2001
17 20000807 Hồ Trung Thành 11/09/2002
18 20000809 Thái Thị Mai Thơ 20/03/2002
19 20000810 Lương Thị Hồng Thương 05/03/2002
20 20000811 Đoàn Quỳnh Trang 29/10/2002
21 20000812 Trần Thị Huyền Trang 30/05/2002
22 20000813 Nguyễn Bảo Trân 25/04/2002
23 20000816 Lê Thị Cẩm Vi 09/10/2002
25 20000818 Lê Đức Vũ 29/04/2002
26 20000819 Nguyễn Thị Như Yến 01/03/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG, LỚP 65 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG, ĐÓNG H
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20001371 Trịnh Thúy An 19/05/2002
3 20001374 Vũ Thị Vân Anh 26/12/2002
4 20001375 Bùi Thu Cúc 28/04/2002
5 20001377 Bùi Việt Dương 16/12/2002
6 20001379 Vũ Quang Đạo 18/10/1999
8 20001381 Trần Vũ Thành Đạt 23/11/2002
9 20001382 Phạm Trường Giang 16/02/2002
10 20001383 Bùi Mạnh Hà 05/05/2002
12 20001386 Phạm Ngọc Hiển 28/08/2002
13 20001387 Nguyễn Văn Hiếu 15/06/2002
14 20001388 Nguyễn Thị Kim Hoàn 16/08/2002
15 20001389 Nguyễn Việt Hoàng 22/09/2002
16 20001390 Nguyễn Đức Hùng 16/07/2002
17 20001391 Nguyễn Hữu Hùng 28/07/2002
18 20001392 Lưu Quốc Huy 22/07/2002
19 20001393 Trần Minh Kha 27/07/2002
20 20001394 Lê Thuần Khiêm 21/11/2002
21 20001396 Đào Ngọc Long 01/12/2002
22 20001877 Nguyễn Thành Lộc 11/11/2002
23 20001397 Triệu Thị Khánh Ly 27/10/2002
24 20001398 Đặng Lương Tuấn Mạnh 20/10/2001
25 20002358 Lai Đức Mạnh 12/09/2002
26 20001399 Trần Tiến Mạnh 18/02/2002
27 20001400 Lê Hoàng Nam 23/11/2002
28 20001401 Nguyễn Đức Nam 16/05/2002
29 20001402 Văn Thành Nam 08/05/2002
30 20001404 Nguyễn Thị Ngân 01/08/2002
31 20001405 Vũ Kim Ngân 16/12/2002
32 20001406 Trần Trung Nghĩa 29/12/2002
33 20001407 Hoàng Thị Nguyệt 13/07/2002
34 20001409 Phạm Phúc Yến Nhi 15/04/2002
35 20001410 Phan Hồng Nhung 21/10/2002
37 20001412 Đoàn Tử Đức Phú 23/04/2002
38 20001413 Đặng Thị Minh Phương 24/11/2002
39 20001414 Đỗ Anh Quân 21/11/2002
40 20001415 Hà Minh Quân 13/09/2002
41 20001418 Nguyễn Đức Tài 05/03/2002
42 20001419 Nguyễn Văn Tài 26/08/2001
43 20001420 Lương Ngọc Tân 07/12/2002
44 20001421 Nguyễn Minh Thái 30/11/2002
48 20001425 Phạm Văn Thắng 10/12/2002
49 20001427 Nguyễn Thị Thương 18/12/2002
50 20001429 Phạm Huyền Trang 11/06/2002
51 20001431 Nguyễn Thành Trung 07/10/2002
52 20001434 Nguyễn Anh Tuấn 29/03/2002
53 20001435 Lâm Duy Tùng 07/09/2002
54 20001437 Nguyễn Sơn Tùng 11/11/2002
55 20001438 Đinh Tường Vân 07/09/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC, LỚP 65 CÔNG NGHỆ SINH HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
3 20001092 Nguyễn Phương Anh 26/01/2002
4 20001093 Nguyễn Thị Mai Anh 09/10/2002
5 20001094 Nguyễn Thị Tú Anh 01/11/2002
6 20001095 Phạm Cường Anh 02/01/2002
7 20001096 Phạm Hải Anh 21/11/2002
8 20001097 Phạm Thị Phương Anh 17/09/2002
10 20001100 Vũ Thị Ngọc Châm 22/01/2002
12 20001102 Võ Thảo Chi 01/01/2002
13 20001104 Nguyễn Thanh Chúc 22/07/2002
14 20001105 Cao Văn Chung 08/07/1998
15 20001106 Nguyễn Việt Cường 30/09/2002
16 20001107 Trần Thị Diệu 13/05/2002
17 20001109 Phạm Thùy Dung 14/09/2002
18 20001108 Phan Thị Dung 10/02/2002
19 20001110 Trương Thùy Dung 21/04/2002
20 20001112 Nguyễn Đăng Dũng 25/04/2002
21 20001113 Nguyễn Hồng Dương 01/04/2002
22 20000432 Lưu Tiến Đức 30/04/2002
23 20001116 Nguyễn Thị Hà 28/11/2002
24 20001117 Trần Thu Hà 09/12/2002
25 20001119 Ngô Thị Hằng 17/10/2002
26 20001121 Trần Thu Hiền 10/04/2002
27 20001123 Nguyễn Huỳnh Hạnh Hoa 29/09/2002
29 20001126 Nguyễn Thị An Hòa 09/09/2002
30 20001127 Nguyễn Văn Hoàng 15/11/2002
31 20001128 Nguyễn Quốc Hội 08/10/2002
33 20001131 Lê Thị Huyền 12/03/2002
34 20001132 Phạm Khánh Huyền 30/03/2002
35 20001134 Vũ Thị Hương 20/09/2002
36 20000298 Trần Tống Vân Khánh 07/02/2002 Con TB 3/4
37 20001135 Trương Văn Gia Khánh 10/12/2002
38 20001138 Trịnh Thị Lệ 13/03/2002
39 20001139 Dương Vũ Thùy Linh 09/12/2002
40 20000435 Nguyễn Hoàng Linh 30/05/2002
41 20001140 Nguyễn Thùy Linh 16/04/2002
42 20001141 Trần Phương Linh 22/05/2002
43 20001143 Phạm Thành Luân 13/11/2002
44 20001144 Lưu Thị Luật 17/04/2002
45 20001145 Nguyễn Thị Luyến 27/03/2001
46 20001146 Lê Hiền Lương 31/01/2002
47 20001147 Vũ Đỗ Hiền Lương 19/08/2002
48 20001148 Nguyễn Thị Lưu 02/02/2002
49 20001149 Nguyễn Thị Mai Ly 12/05/2002
50 20001150 Lại Nhật Mai 02/10/2002
51 20001151 Phạm Công Mạnh 14/04/2002
52 20001154 Trần Thị Kim Ngân 09/05/2002
53 20001156 Quan Thị Ngọc 15/05/2002 DTTS vùng ĐBKK
54 20001157 Vũ Minh Ngọc 30/10/2002
55 20001158 Dương Bình Nguyên 24/03/2002
56 20001159 Đỗ Thị Ninh 15/02/2002
57 20001161 Phạm Quang Phú 04/09/2002
58 20001163 Nguyễn Anh Quân 28/11/2002
59 20001164 Bùi Thị Hương Quỳnh 14/08/2002
60 20001165 Đinh Thanh Tâm 17/10/2002
61 20001166 Nguyễn Tiến Thành 07/07/2002
62 20001167 Dương Phương Thảo 19/07/2002
63 20001168 Vũ Thị Thanh Thảo 27/03/2002
64 20001171 Nguyễn Thị Thu Thủy 26/04/2002
65 20001172 Đặng Thị Hoài Thương 25/08/2002
66 20001174 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/09/2002
67 20001175 Hoàng Minh Trí 14/11/2002
68 20000214 Nguyễn Vũ Tùng 11/03/2002
69 20001178 Vũ Thị Vi 15/08/2002
70 20001179 Hoàng Khánh Vinh 02/07/2002
71 20001180 Nguyễn Phan Vinh 29/01/2002
72 20001181 Lê Hải Yến 31/01/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH HÓA HỌC, LỚP 65 HÓA HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
2 20000821 Hoàng Thị Lan Anh 26/04/2002
3 20000822 Phạm Thị Phương Anh 29/01/2002
5 20000823 Trần Nguyễn Mai Anh 01/12/2002
6 20000826 Dương Ngọc Ánh 27/05/2002
7 20000825 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/05/2002
8 20000827 Bùi Duy Bảo 04/01/2002
9 20000828 Nguyễn Hà Chi 30/08/2002
10 20000829 Trần Thị Kim Chi 09/06/2002
11 20000830 Nguyễn Thanh Chúc 02/09/2002
12 20000831 Hà Ánh Dương 14/11/2002 DTTS vùng ĐBKK
13 20000832 Nguyễn Ánh Dương 17/11/2002
14 20000833 Trần Tiến Đạt 25/09/2002
15 20000834 Hoàng Quý Trường Giang 21/10/2001
17 20000836 Khuất Ngọc Hải 08/06/2002
18 20000837 Nguyễn Thị Hạnh 18/09/2001
19 20000838 Nguyễn Thu Hằng 04/12/2002
20 20000841 Cao Thị Thu Hiền 20/11/2002
21 20000842 Lê Trung Hiếu 03/09/2002 Con CBTNLĐ
22 20000843 Nguyễn Đức Hiếu 22/06/2002
23 20000844 Nguyễn Thị Hoa 02/06/2002
24 20000845 Nguyễn Minh Hoàng 24/05/2002
25 20000847 Đặng Thị Ngọc Huyền 01/06/2002
26 20000848 Trần Phương Huyền 07/10/2002
27 20000849 Lê Thị Thu Hương 23/10/2002
28 20000850 Trần Thị Thu Hương 28/06/2002
29 20000851 Trần Hoàng Khải 16/10/2001
30 20000852 Đỗ Trung Kiên 10/11/2002
31 20000853 Phùng Ngọc Kiên 06/05/2001
32 20000854 Nguyễn Thị Lan 15/11/2002
33 20000855 Nguyễn Thị Ngọc Lan 29/09/2002
34 20000856 Vũ Tùng Lâm 24/08/2002
35 20000860 Nguyễn Thảo Linh 21/11/2002
36 20000862 Trần Thị Thùy Linh 15/08/2002
37 20000861 Triệu Phương Linh 02/07/2002
38 20000863 Nguyễn Châu Long 19/01/2002
39 20000864 Trần Thanh Lương 23/09/2002
40 20000865 Nguyễn Huyền Ly 13/04/2001
41 20000866 Nguyễn Phương Minh 14/07/2002
42 20000867 Phạm Đăng Minh 12/04/2002 Con CB TNLĐ
43 20000868 Trịnh Hải Minh 27/06/2002
44 20000870 Khuất Thị Kiều Ngân 18/09/2002
45 20000872 Hà Hải Ngọc 23/10/2002
46 20000873 Phạm Hồng Ngọc 17/03/2002
47 20000874 Vũ Thị Nguyệt 01/09/2002
48 20000875 Nguyễn Ngọc Nhâm 10/06/2002
49 20000413 Đỗ Yến Nhi 23/08/2002
50 20000876 Nguyễn Hoàng Nhi 22/09/2002
51 20000877 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/09/2001
52 20000878 Nguyễn Hồng Nhung 16/07/2001
53 20000879 Đỗ Quang Phúc 18/07/2002
54 20000880 Đỗ Thị Mai Phương 25/04/2002
55 20000882 Nguyễn Minh Quang 16/03/2002
56 20000881 Nguyễn Minh Quang 07/09/2002
57 20000883 Nguyễn Thị Như Quỳnh 29/01/2002
58 20000886 Trần Thị Thảo 04/03/2002
59 20000887 Lê Nguyên Thọ 02/12/2002
60 20000888 Phan Thị Thanh Thủy 01/01/2002
62 20000890 Vương Thị Thư 16/11/2002
63 20000891 Đào Xuân Tiếp 14/05/2002
64 20000892 Lê Thị Huyền Trang 04/10/2002
65 20000893 Phạm Thị Thu Trang 05/07/2002
66 20000894 Nguyễn Thanh Tú 25/12/2002
67 20000896 Đinh Thị Ánh Tuyết 25/09/2002
68 20000897 Nguyễn Thị Thu Uyên 25/10/2002
69 20000900 Nguyễn Quốc Việt 26/07/2002
70 20000901 Phạm Kim Yến 05/03/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH HẢI DƯƠNG HỌC, LỚP 65 HẢI DƯƠNG HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. M
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
2 20001459 Đàm Sóng Hải 20/05/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ TIN HỌC, LỚP 65 KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ TIN HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20002101 Ngô Hồng Trường An 24/09/2002
2 20002102 Phạm Hoàng An 25/01/2002
3 20002103 Nguyễn Hoàng Anh 24/11/2002
4 20002105 Nguyễn Xuân Tuấn Anh 04/03/2002
5 20002106 Phạm Tiến Anh 03/07/2002
6 20002107 Trương Tuấn Anh 21/09/2002
7 20002108 Nguyễn Đức Bình 28/12/2002
8 20002109 Trần Thiên Cường 27/10/2002
9 20002110 Nguyễn Trường Danh 12/11/2002
10 20002111 Nguyễn Công Dũng 13/12/2002
11 20002112 Đào Ánh Dương 18/02/2002
12 20002113 Nguyễn Tiến Đạt 23/08/2002
13 20002114 Dương Xuân Đức 28/09/2000
14 20002115 Lương Anh Đức 25/07/2002
15 20002116 Nguyễn Minh Đức 04/07/2002
16 20002117 Trần Quốc Đức 24/01/2002
17 20002118 Nguyễn Hồng Giang 26/07/2002
18 20002120 Nguyễn Thị Hà 01/01/2002
19 20002121 Nguyễn Thu Hà 21/03/2002
20 20002122 Nguyễn Đình Hải 11/01/2002
21 20002123 Phùng Phúc Hậu 29/09/2002
22 20002124 Lê Tấn Hiệp 18/10/2002
23 20002125 Hoàng Hữu Hiếu 03/05/2002
24 20002127 Trần Minh Hoàng 05/06/2002
25 20002128 Hoàng Mạnh Hùng 12/05/2002
26 20002129 Nguyễn Đình Hùng 17/08/2002
27 20002130 Nguyễn Văn Hùng 07/02/2002
28 20002131 Nguyễn Việt Hùng 01/08/2002
29 20002132 Ngô Đăng Huy 13/11/2002
30 20002133 Nguyễn Quang Huy 29/08/2002
31 20002134 Triệu Trần Huy 19/12/2002
32 20002136 Nguyễn Thị Hương 10/11/2002
33 20002137 Trần Bỉnh Hướng 21/05/2002
34 20002138 Trần Quốc Khang 29/12/2001
35 20002140 Nguyễn Bá Kiên 26/08/2001
36 20002141 Nguyễn Đình Trung Kiên 07/10/2002 DTTS vùng ĐBKK
37 20002142 Nguyễn Thành Long 26/03/2002
39 20002144 Trần Anh Minh 11/05/2002
40 20002145 Đỗ Phương Nam 26/09/2002
41 20002146 Trần Duy Nghĩa 14/02/2002
42 20002147 Trương Ngôn Nghĩa 27/11/2002
43 20002148 Vũ Minh Ngọc 07/04/2002
44 20002149 Hồ Hải Phong 27/08/2002
46 20002150 Nguyễn Thế Phong 06/08/2001
47 20002152 Trần Thanh Phong 16/06/2002
48 20002154 Trần Kim Phượng 12/10/2002
49 20002155 Nguyễn Đình Quang 08/02/2000
50 20002156 Hoàng Minh Quân 18/09/2002
51 20002157 Vi Anh Quân 20/03/2002
52 20002158 Luyện Thị Quyên 03/07/2002
53 20002159 Khuất Đăng Sơn 26/04/2002
54 20002160 Nguyễn Trọng Sơn 06/05/2002
55 20002161 Phạm Xuân Tài 01/05/2002
56 20002162 Lê Hồng Thạch 29/03/2002
57 20002163 Nguyễn Đức Thái 28/08/2002
58 20002164 Nguyễn Thị Thanh 18/12/2002
59 20002165 Bùi Ngọc Thành 05/12/2002
60 20002166 Dương Đức Thịnh 26/08/2002
61 20002168 Nguyễn Kiều Trang 21/06/2002
62 20002169 Lã Anh Trúc 12/02/2002
63 20002170 Lưu Thế Trung 27/11/2002
64 20002171 Nguyễn Mạnh Trung 05/09/2002
65 20002172 Nguyễn Trọng Trưởng 22/12/2002
66 20002173 Chu Phạm Đình Tú 02/12/2001
67 20002174 Tô Anh Tú 20/04/2002
68 20002175 Đỗ Minh Tuấn 16/01/2002
69 20002176 Nguyễn Anh Tuấn 03/02/2002
70 20002177 Nguyễn Nhật Tùng 11/11/2002
71 20002178 Lê Sỹ Văn 08/05/2002
72 20002179 Trần Thị Yến Vi 28/07/2002
73 20002180 Đàm Văn Vũ 16/08/2002
74 20002181 Nguyễn Công Vũ 16/03/2002
75 20002182 Nguyễn Triệu Vương 06/09/2002
76 20002183 Đinh Khả Vy 02/11/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH KHÍ TƯỢNG VÀ KHÍ HẬU HỌC, LỚP 65 KHÍ TƯỢNG VÀ KHÍ HẬU HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20002361 Phạm Hồng Đức 02/11/2002
2 20001442 Nguyễn Ngân Hà 27/10/2002
3 20002367 Vũ Văn Mạnh 31/12/2002
4 20002362 Nguyễn Ngọc Nghĩa 07/10/2002
5 20001448 Mai Thảo Nguyên 22/02/2002
6 20002365 Đoàn Hồng Quân 19/01/2002
7 20001450 Trần Thị Quỳnh 20/05/2001
8 20002363 Trần Minh Tâm 13/06/2002
9 20002364 Nguyễn Văn Thành 12/09/2002
10 20001452 Ngụy Thị Thương 05/08/2002
11 20002366 Đỗ Anh Tuấn 15/12/2002
12 20001453 Lê Xuân Tùng 31/08/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH KHOA HỌC DỮ LIỆU, LỚP 65 KHOA HỌC DỮ LIỆU, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-20
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20002028 Nguyễn Duy Anh 21/03/2002 Con CBTNLĐ
2 20002029 Nguyễn Đình Việt Anh 03/01/2002
3 20002030 Nguyễn Phan Anh 13/01/2002
4 20002031 Nguyễn Thị Vân Anh 07/01/2002
5 20002032 Nguyễn Việt Anh 15/01/2002
6 20002033 Đinh Thành Công 09/01/2002
7 20002034 Dương Đức Cường 30/04/2002
8 20002035 Lê Thế Cường 07/09/2002
9 20002036 Nguyễn Quang Cường 09/07/2002
10 20002037 Đỗ Ngọc Diệp 25/02/2002
11 20002038 Lê Thị Dung 28/11/2001
12 20002039 Đinh Tiến Dũng 05/01/2002
13 20002040 Nguyễn Chí Dũng 05/10/2002
14 20002041 Nguyễn Thị Duyên 24/02/2002
15 20002042 Vương Thuỳ Dương 30/08/2002
16 20002043 Nguyễn Công Đạt 18/09/2001
17 20002044 Phan Tuấn Đạt 01/10/2002
18 20002046 Vũ Mạnh Đức 08/09/2002
19 20002047 Đỗ Hoàng Gia 02/11/2002
20 20002048 Nguyễn Hoàng Giang 16/05/2002
21 20002050 Hoàng Thị Hảo 19/04/2002
22 20000394 Đoàn Minh Hiển 21/06/2002
23 20002051 Phan Minh Hiếu 24/11/2002
24 20002052 Nguyễn Việt Hoàng 29/09/2002
25 20002053 Đỗ Mạnh Hùng 20/11/2002
26 20002054 Nguyễn Sinh Hùng 17/02/2002
27 20002055 Nguyễn Khắc Huy 31/07/2002
28 20002056 Phạm Hoàng Huynh 25/01/2001
29 20002057 Hoàng Việt Hưng 21/10/2002
30 20002058 Nguyễn Hoàng Hưng 03/02/2002
31 20000395 Lê Thị Thu Hương 13/09/2002
32 20002059 Hán Duy Khánh 25/07/2002
33 20000459 Nguyễn Quốc Khánh 15/12/2001 DT vùng ĐBKK
34 20002061 Lưu Đỗ Khoa 14/12/2002
35 20002062 Phạm Như Khoa 11/08/2002
36 20002063 Nguyễn Đình Kiên 04/04/2002
37 20002064 Đỗ Thanh Lâm 04/05/2002
38 20002065 Nguyễn Tùng Lâm 06/04/2002
39 20002066 Nguyễn Thị Khánh Linh 11/08/2002
40 20002067 Vũ Hoàng Long 27/09/2002
41 20002068 Hà Văn Mạnh 04/04/2002
42 20002069 Nguyễn Trí Mạnh 01/09/2002
43 20000250 Vũ Quang Mạnh 03/01/2002
44 20000204 Đoàn Hữu Minh 30/05/2002
45 20002071 Hoàng Vũ Minh 15/12/2002
46 20002072 Lê Trọng Minh 25/05/2002
47 20002073 Nguyễn Đình Minh 07/03/2002
48 20002075 Trần Diệu Minh 22/07/2002
49 20002076 Dương Văn Nam 01/07/2002
50 20002077 Lã Đức Nam 28/11/2002
51 20002078 Phạm Quang Nam 11/06/2002
52 20002079 Ngô Minh Nghĩa 01/08/2002
53 20002080 Phạm Hồng Nghĩa 04/09/2002
54 20002081 Phan Trần Minh Ngọc 04/07/2002
55 20002083 Đoàn Tiến Phát 23/09/2002
56 20002084 Nguyễn Nam Phong 26/08/2002
57 20002086 Bùi Minh Quân 26/02/2002
59 20002087 Vũ Trọng Quân 13/12/2002
60 20002088 Trần Bảo Quốc 08/10/2002
61 20000098 Trần Thị Như Quỳnh 28/06/2002
62 20002089 Đồng Thái Sơn 10/04/2002
63 20002090 Phan Tấn Sơn 16/11/2002
64 20002091 Lã Văn Thắng 01/12/2002
65 20002092 Nguyễn Xuân Thuận 11/10/2002
66 20002093 Lê Ngọc Toàn 20/12/1992
67 20002094 Vũ Thùy Trang 19/05/2002
68 20002095 Hoàng Đức Trung 15/11/2002
69 20002096 Nguyễn Trọng Trung 12/05/2002
70 20002097 Lê Anh Tuấn 07/12/2002
71 20002098 Nguyễn Văn Tùng 17/05/2002
72 20002099 Vũ Văn Tùng 23/06/2002
73 20002100 Nguyễn Thị Vân 26/03/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG, LỚP 65 KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM H
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20001306 Bùi Quỳnh Anh 05/11/2002
2 20001308 Lê Đức Anh 16/07/2002
3 20001309 Ngô Duy Việt Anh 13/01/2002
4 20001310 Nguyễn Nguyệt Anh 15/09/2002
6 20001315 Phạm Minh Anh 28/12/2002
7 20001314 Phí Thị Vân Anh 16/10/2002
8 20001317 Đoàn Ngọc Bảo 05/07/2002
9 20001318 Lưu Thanh Bình 16/05/2002
11 20001320 Nguyễn Thị Dương 10/07/2001
12 20001321 Nguyễn Tín Đạt 11/12/2002
14 20001324 Trịnh Thị Gấm 25/04/2002
15 20001326 Lê Nhật Hà 22/11/2002
16 20001327 Nguyễn Thị Thu Hà 27/09/2001
17 20001328 Vũ Quang Hà 29/12/2002
18 20001329 Đỗ Minh Hải 05/12/2002
19 20001333 Bùi Thu Hoài 14/01/2002
20 20001336 Nguyễn Tuấn Huy 17/12/2002
21 20001337 Nguyễn Lê Xuân Hưng 25/12/2002
22 20001340 Nguyễn Đức Khải 30/10/2002
23 20001341 Nghiêm Quốc Khánh 31/08/2002
27 20001347 Trần Phạm Quang Minh 24/04/2002
28 20001348 Nguyễn Đức Nam 13/08/2002
29 20001349 Đỗ Trung Nghĩa 22/08/2002
31 20001352 Nguyễn Thị Nhung 31/03/2002
32 20001353 Tống Thị Trang Nhung 04/01/2002
33 20001354 Nguyễn Tiến Phong 17/08/2002
34 20001356 Hoàng Minh Quân 02/08/2002
35 20001359 Trần Thị Diệu Quỳnh 24/06/2002
36 20001364 Nguyễn Thị Thương 04/07/2002
37 20001365 Vũ Thị Trà 23/05/2002
38 20001366 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/05/2002
39 20001367 Hoàng Xuân Tùng 20/08/2002
40 20001369 Ngô Quang Vinh 24/03/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH KHOA HỌC THÔNG TIN ĐỊA KHÔNG GIAN, LỚP 65 KHOA HỌC THÔNG TIN ĐỊA KHÔNG GIAN, ĐÓ
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20001995 Đỗ Diệu Anh 04/11/2002
2 20001996 Nguyễn Thị Kim Anh 19/07/2002
3 20001997 Vũ Ngọc Minh Châu 01/02/2002
4 20001998 Lê Linh Chi 28/04/2002
5 20001999 Đinh Mạnh Dũng 27/11/2002
6 20002000 Phạm Anh Duy 27/06/2002
8 20002002 Bùi Tiến Đạt 03/10/2002
10 20002004 Trần Thị Hạnh 16/11/2002
11 20002006 Cao Xuân Hoàng 08/02/2002
12 20002010 Hoàng Thục Nhi 03/01/2002
13 20002011 Đặng Đỗ Lâm Phương 31/01/2001
14 20002012 Nguyễn Thị Thanh Thảo 22/10/2002 Con CBBNN
15 20002013 Nguyễn Thành Thông 30/05/2002
16 20002014 Trần Đức Trị 29/07/2002
17 20002015 Nguyễn Minh Xuân 29/03/2002
18 20002016 Bùi Thị Yến 15/04/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM, LỚP 65 KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM, ĐÓ
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20002257 Bùi Thị Thu An 21/09/2002
2 20002258 Vũ Thị Thái An 08/09/2001
3 20002259 Nguyễn Đức Anh 15/03/2002
4 20002260 Nguyễn Lan Anh 30/05/2002
5 20002261 Nguyễn Thị Hà Anh 08/11/2002
6 20002262 Phạm Thị Vân Anh 24/05/2002
7 20002263 Nguyễn Thị Ánh 29/01/1998
8 20002264 Trần Ngọc Ánh 06/02/2002
9 20002265 Trần Thị Khánh Chi 14/02/2002
10 20002266 Vũ Kim Cúc 01/02/2002
11 20002267 Trần Thị Ngọc Diễm 26/02/2002
12 20002268 Uông Thị Minh Diệp 04/04/2002
13 20002269 Dương Thị Thùy Dung 06/08/2002
14 20002270 Đặng Thị Mỹ Duyên 16/08/2002
15 20002271 Quách Thị Duyên 05/03/2002
16 20002272 Doãn Thị Thùy Dương 16/03/2002
17 20002273 Nguyễn Thuỳ Dương 14/07/2002
18 20002274 Phạm Anh Đức 13/12/2002
19 20002275 Lê Mỹ Hạnh 10/05/2002
20 20002276 Nguyễn Thị Thu Hằng 16/06/2002
21 20002277 Hồ Thị Thuý Hiền 21/08/2002
22 20002278 Lý Thị Thu Hiền 25/09/2002
23 20002279 Nguyễn Minh Hiền 05/05/2002
24 20002280 Trần Ngọc Hiệp 20/06/2002
25 20002281 Nguyễn Thị Phương Hoa 28/09/2002
26 20002282 Đặng Thị Xuân Hòa 17/12/2002
27 20002283 Bùi Thị Huế 24/01/2002
28 20002284 Phạm Thị Huế 13/01/2002
29 20002285 Nguyễn Thị Huyền 07/09/2002
30 20002286 Bùi Tiến Hưng 07/12/2002
31 20002287 Ngô Việt Hưng 25/12/2002
32 20002288 Nguyễn Đình Phúc Hưng 15/02/2002
33 20002289 Nguyễn Minh Khánh 02/09/2002
34 20002290 Hoàng Đăng Khoa 13/10/2001
35 20002291 Phạm Văn Kiên 28/01/2001
36 20002292 Trần Trung Kiên 10/01/2002 Con BB 2/3
37 20002293 Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 11/04/2002
38 20002294 Nguyễn Thị Tú Lệ 06/01/2002
39 20002295 Dương Thị Hồng Liên 07/07/2002
40 20002296 Lê Thị Thùy Linh 14/07/2002
41 20002297 Nguyễn Phương Linh 06/09/2002
42 20002298 Nguyễn Quang Linh 21/06/2002
43 20002299 Nguyễn Thị Linh 25/02/2002
44 20002300 Nguyễn Thị Linh 29/07/2002
45 20002301 Trần Thị Ngọc Linh 01/04/2002
46 20002302 Phạm Thị Loan 17/04/2002
47 20002303 Hoàng Cẩm Ly 04/09/2002
48 20002304 Nguyễn Thị Mai 26/04/2002
49 20002305 Đặng Đình Minh 10/02/2002
50 20002306 Phạm Thanh Nam 10/01/2002
51 20002308 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 17/12/2002
52 20002309 Nguyễn Thị Thu Nga 06/10/2002
53 20002310 Ngô Thị Thanh Ngoan 17/02/2002
54 20002311 Phạm Thị Minh Phương 06/02/2002
55 20002312 Lương Ngọc Phượng 06/07/2002
56 20002313 Nguyễn Minh Phượng 04/03/2002
57 20002314 Nguyễn Thị Phượng 04/01/2002
58 20002315 Nguyễn Diễm Quỳnh 15/07/2002
59 20002316 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 11/11/2002
60 20002317 Nguyễn Thúy Quỳnh 17/05/2002
61 20002318 Nguyễn Thị Sinh 07/03/2002
63 20002320 Nguyễn Bảo Sơn 09/09/2002
64 20002321 Lê Quý Tâm 29/11/2002
65 20002322 Nguyễn Thành Thái 13/02/2002
67 20002324 Đặng Hương Thảo 19/04/2001
68 20002325 Nguyễn Phương Thảo 30/04/2002
69 20002326 Nguyễn Phương Thảo 17/08/2002
70 20002327 Nguyễn Thị Ngân Thảo 21/03/2002
71 20002328 Quyết Thị Bích Thảo 09/10/2002
72 20002330 Vũ Thị Thịnh 13/05/2002
73 20002331 Nguyễn Việt Thọ 19/06/2002
74 20002332 Lại Thị Phương Thùy 03/09/2002
75 20002333 Hoàng Thu Thủy 15/09/2002
76 20002334 Nguyễn Thu Thủy 26/09/2002
77 20002335 Vũ Thị Anh Thư 21/09/2002
78 20002336 Lê Đàm Thủy Tiên 30/12/2002
79 20002337 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/08/2002
80 20002338 Nguyễn Thị Thùy Trang 29/07/2002
81 20002339 Trần Thị Thu Trang 06/05/2002
82 20002340 Trần Thùy Trang 04/09/2002
83 20002341 Nguyễn Vũ Trung 23/09/2001
84 20002342 Nguyễn Thanh Tùng 18/01/2002
85 20002343 Đào Thị Mỹ Uyên 24/06/2002
86 20002344 Trần Thị Vân 18/03/2002
87 20002345 Lưu Tùng Vi 27/08/2002
88 20002346 Đặng Khánh Vy 09/09/2002
89 20002347 Lê Thị Kim Yến 25/11/2001

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH KHOA HỌC VẬT LIỆU, LỚP 65 KHOA HỌC VẬT LIỆU, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20000701 Đỗ Lan Anh 16/04/2002
2 20000702 Lê Tuấn Anh 01/02/2002
3 20000703 Nguyễn Phương Anh 03/09/2002
4 20000704 Nguyễn Vũ Tài Anh 12/02/2002
5 20000705 Phùng Tuấn Anh 03/05/2001
6 20000706 Trương Đức Anh 30/05/2001
7 20000707 Vũ Thị Châm 10/06/2002
8 20000709 Dương Thành Công 10/11/2002
9 20000710 Mai Đức Cường 14/07/2002
10 20000712 Nguyễn Mạnh Cường 06/08/2002
11 20000714 Phan Tiến Danh 26/06/2002
12 20000715 Doãn Thị Kim Dung 11/05/2002
13 20000717 Nguyễn Tiến Đạt 03/08/2002
14 20000718 Phạm Thành Đạt 18/09/2002
15 20000719 Tạ Minh Đạt 22/11/2002
17 20000721 Phạm Duy Đức 07/01/2002
18 20000722 Phạm Hải Đức 23/07/2002
19 20000723 Trần Mạnh Đức 09/05/2002
20 20000724 Trần Trường Giang 02/05/2001
22 20000727 Nguyễn Văn Hiếu 09/06/2002
23 20000728 Ngô Mỹ Hoa 26/03/2002
24 20000729 Đào Ngọc Hoàn 16/08/2002
25 20000730 Phạm Quang Hoàng 02/09/2002
26 20000731 Nguyễn Trọng Hồng 15/07/2002
27 20000732 Phạm Thị Hồng 27/05/2002
28 20002356 Nguyễn Đức Huy 13/05/2002
29 20000733 Nguyễn Quang Huy 22/12/2002
30 20000734 Nguyễn Vũ Quang Huy 13/08/2002
31 20000735 Cao Thị Thu Huyền 07/06/2002
32 20000736 Đoàn Thị Huyền 14/07/2002
33 20000737 Đinh Thị Hương 29/10/2002
34 20000738 Nguyễn Thị Hương 16/11/2001
35 20000739 Phạm Thị Lan Hương 24/07/2002
36 20000740 Nguyễn Ngọc Khánh 01/03/2002
37 20000742 Ngô Tuấn Kiệt 25/01/2002
38 20000743 Nguyễn Tuấn Kiệt 10/11/2002
39 20000744 Nguyễn Hoàng Lâm 01/10/2002
40 20000745 Lê Thị Khánh Linh 18/01/2002
41 20000746 Vũ Quang Linh 31/10/2002
42 20000748 Trần Minh Long 09/04/2002
43 20000749 Trần Thanh Long 04/02/2002
44 20000750 Đặng Thị Bích Lụa 29/03/2002
45 20000752 Nguyễn Hoàng Minh 14/03/2002
46 20000753 Vũ Thị Minh 10/06/2002
47 20000754 Nguyễn Thị Thúy Nga 08/06/2001
48 20000755 Nguyễn Công Lê Nghĩa 28/12/2002
49 20000757 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 09/01/2002
50 20000758 Nguyễn Lê Phương Yến Nhi 25/02/2002
51 20000759 Nguyễn Lê Tuấn Phương 11/12/2002
52 20000760 Phan Thị Phương 04/05/2002
53 20000762 Đinh Thị Nhật Quỳnh 29/01/2002
54 20000763 Hoàng Thị Như Quỳnh 07/02/2001 DTTS vùng ĐBKK
55 20000765 Nguyễn Mạnh Sơn 20/04/2002
57 20000767 Nguyễn Đức Tất Thành 06/06/2002
58 20000768 Phan Quốc Thắng 30/08/2002
59 20000769 Trịnh Minh Thuần 09/02/2000
60 20000770 Quyền Thị Thư 18/10/2002
61 20000771 Nguyễn Thị Thương 07/09/2001
62 20000772 Nguyễn Thị Thu Trang 30/01/2002
63 20000773 Lê Ngọc Kiên Trung 08/03/2002
64 20000774 Nguyễn Xuân Trường 10/11/2002
65 20000776 Nguyễn Mạnh Tuấn 21/02/2002
66 20000777 Hoàng Văn Quỳnh Ty 24/05/2002
67 20000779 Phạm Thảo Vân 23/10/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH MÁY TÍNH VÀ KHOA HỌC THÔNG TIN, LỚP 65 MÁY TÍNH VÀ KHOA HỌC THÔNG TIN, ĐÓNG HỌC
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20001878 Nguyễn Trường An 22/05/2002
2 20001879 Nguyễn Văn An 22/02/2002
3 20001880 Chu Hoàng Anh 27/10/2002
4 20001881 Đồng Đức Anh 07/07/2002
5 20001882 Hoàng Thị Vân Anh 11/09/2002
6 20001883 Lê Tuyết Anh 21/03/2002
7 20001884 Nguyễn Bá Việt Anh 17/02/2002
8 20001886 Phạm Dương Việt Anh 12/07/2002
9 20001887 Phạm Hùng Anh 02/06/2002
10 20001888 Phùng Thị Mai Anh 22/10/2002
11 20001889 Vũ Hải Anh 01/03/2002
12 20001890 Trần Thanh Bình 17/10/2002
13 20001892 Nguyễn Duy Chiến 25/04/2002
14 20001893 Nguyễn Đức Chính 14/07/2002
15 20001894 Thân Lê Quang Cường 17/09/2002
16 20001895 Lê Thị Thuỳ Dung 24/03/2002
17 20001896 Nguyễn Quang Dũng 05/08/2002
18 20001897 Phùng Văn Dũng 19/05/2002
19 20001898 Bùi Khánh Duy 21/06/2002
20 20001899 Bùi Đăng Dương 30/04/2002
21 20001900 Nguyễn Văn Hải Dương 05/05/2002
23 20001902 Lâm Sơn Đạt 30/11/2002
24 20001903 Nguyễn Quốc Đạt 02/09/2002
25 20001904 Vi Văn Đô 05/12/2002
27 20001906 Đỗ Anh Đức 06/10/2002
28 20001907 Lương Đình Đức 16/07/2002
29 20001908 Nguyễn Công Đức 28/03/2002
30 20001909 Phạm Minh Đức 24/04/2002
32 20001911 Trần Ngọc Hải 16/07/2002
33 20001912 Trần Tiến Hảo 17/05/2002
34 20001913 Ngô Thị Thu Hằng 28/09/2002
35 20001914 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/12/2002
36 20001915 Trần Duy Hiệp 01/04/2002
37 20001916 Bùi Trung Hiếu 21/12/2002
38 20001917 Đỗ Minh Hiếu 30/10/2002
39 20000368 Đỗ Tràng Hiếu 31/07/2002
40 20001918 Lê Minh Hiếu 26/02/2002
41 20001920 Phan Xuân Hiếu 01/11/2002
42 20001921 Nguyễn Văn Hòa 06/02/2002
43 20001922 Mạc Duy Hoan 11/06/2002
44 20001923 Lê Việt Hoàng 11/03/2002
46 20001924 Đào Quốc Hội 06/09/2002
47 20001925 Vũ Tiến Hùng 23/09/1999
48 20001926 Lưu Hiểu Huy 10/05/2002
49 20001927 Trần Quang Huy 17/10/2002
50 20001928 Mai Việt Hưng 13/07/2002
51 20001929 Đỗ Thị Hường 16/04/2002
52 20001930 Nguyễn Đình Khang 25/03/2002
53 20001931 Nguyễn Đăng Khánh 03/12/2002
54 20001932 Nguyễn Lê Quốc Khánh 27/10/2002
55 20001933 Nguyễn Văn Quốc Khánh 01/09/2002
56 20001934 Trần Ngọc Khánh 14/11/2002
57 20001935 Vũ Bảo Khánh 04/12/2002
58 20001936 Nguyễn Minh Khôi 01/10/2002
59 20001938 Nguyễn Trung Lâm 30/06/2002
60 20001939 Trần Phú Lâm 02/06/2002
61 20001941 Đinh Phương Linh 08/10/2002
62 20001940 Đỗ Thùy Linh 27/08/2002
63 20001943 Chu Long 22/05/2002
64 20001944 Nguyễn Văn Long 27/09/2002
65 20001945 Phạm Việt Long 21/01/2002
66 20001946 Trương Khánh Long 23/01/2002
67 20001947 Lương Vĩnh Lợi 06/03/2002
68 20001948 Trịnh Thị Ngọc Mai 30/12/2002
69 20001949 Trần Văn Mạnh 13/06/2002
70 20001950 Đỗ Quang Minh 08/02/2002
71 20001951 Dương Thành Nam 03/09/2002
72 20001952 Mai Văn Nam 08/11/2002
73 20001953 Nguyễn Thị Phương Ngân 06/04/2002
74 20001954 Nguyễn Xuân Nghĩa 12/11/2002
75 20001955 Phí Đại Nghĩa 16/12/2002
76 20001956 Kiều Quốc Ngọc 03/03/1999
77 20001957 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/02/2002
78 20001958 Phạm Duy Phú 15/03/2002
79 20001959 Nguyễn Đức Phúc 16/03/2002
80 20001961 Hoàng Chí Quang 09/11/2002
81 20001962 Lê Thanh Quang 29/05/2002
82 20001963 Nguyễn Đắc Quang 21/04/2001
83 20001964 Nguyễn Minh Quang 17/10/2002
84 20001966 Bùi Minh Quân 01/12/2002
85 20001967 Dương Đức Quân 05/11/2002
86 20001968 Nguyễn Anh Quân 17/03/2002
87 20001969 Vũ Thị Ngọc Quyến 19/10/2002
88 20001970 Dương Tuấn Sơn 24/04/2002
89 20001971 Nguyễn Hoài Sơn 02/09/2002
90 20001972 Đặng Hữu Tấn 26/04/2002
91 20001973 Nguyễn Phùng Thành 09/12/2002
92 20001975 Nguyễn Trần Đức Thắng 08/12/2002
93 20001976 Phạm Bá Thắng 13/12/2002
94 20001977 Nguyễn Quang Thiện 15/10/2002
95 20001978 Đỗ Đức Thuận 23/02/2002
96 20001979 Đỗ Thị Bích Thủy 02/06/2002
97 20001980 La Thị Anh Thư 08/06/2002
98 20001981 Phạm Thị Thương 06/06/2001
99 20000236 Nguyễn Nam Tiến 15/03/2002
100 20001982 Phạm Văn Tính 02/12/2002
101 20001983 Ngô Phương Trang 03/12/2002
102 20001984 Nguyễn Mạnh Trí 17/10/2002
103 20001985 Trần Lê Trọng 13/04/2002
104 20001986 Hoàng Đình Trung 15/04/2002
105 20001987 Phan Văn Tuấn 16/12/2002
106 20001988 Phùng Anh Tuấn 23/05/2002
107 20001989 Nguyễn Hồng Vân 20/07/2002
110 20001993 Nguyễn Minh Vũ 29/08/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI, LỚP 65 QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. M
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20001197 Phạm Thành An 19/09/2002
2 20001198 Đặng Hồng Anh 22/02/2002
3 20001199 Nguyễn Lan Anh 16/09/2002
4 20001200 Nguyễn Mai Anh 22/09/2002
5 20001201 Nguyễn Minh Anh 10/11/2002
6 20001202 Nguyễn Ngọc Anh 18/05/2002
7 20001203 Nguyễn Thị Ngọc Anh 05/08/2002
9 20001206 Vũ Thị Vân Anh 09/03/2002
10 20001208 Trần Thị Ninh Chi 27/12/2002
11 20001211 Nguyễn Kim Cúc 27/02/2002
12 20001212 Đặng Thị Tú Diễm 29/01/2002
13 20001213 Bùi Khương Duy 22/04/2001
14 20001215 Đỗ Ngọc Dương 20/12/2002
15 20001216 Nguyễn Thùy Dương 10/09/2002
16 20001217 Vũ Thái Dương 25/11/2002
17 20001219 Trần Thu Hà 01/06/2002
18 20001220 Trịnh Thị Thu Hà 25/01/2002
19 20001221 Nguyễn Thị Hạnh 07/03/2002
20 20001222 Kiều Thị Thuý Hằng 28/11/2002
21 20001223 Lê Minh Hằng 22/02/2002
22 20001224 Thân Ngọc Hiền 29/12/2002
23 20001226 Lại Thị Hoa 17/05/2002
24 20001227 Nguyễn Thị Hoa 08/05/2002
25 20001229 Đinh Hữu Hòa 10/02/2002
26 20001232 Nguyễn Tuấn Hùng 06/10/2002
27 20001236 Cao Hoàng Hưng 11/02/2002
29 20001238 Mai Gia Hưng 06/10/2002
30 20001239 Nguyễn Thị Hương 22/11/2002
31 20001240 Nguyễn Đình Khánh 07/12/2002
32 20001241 Nguyễn Lê Trung Kiên 17/08/2002
35 20001244 Cầm Thị Hoàng Linh 24/09/2002 DTTS vùng ĐBKK
36 20001245 Nguyễn Mai Linh 11/07/2002
37 20001247 Thái Phương Linh 30/09/2002
39 20001249 Dương Ngọc Ly 24/06/2002
40 20001250 Lê Thị Ngọc Mai 12/11/2002
41 20001251 Phạm Thị Ngọc Mai 09/08/2002
42 20001252 Đỗ Lương Minh 08/02/2002
43 20001253 Trần Tuấn Minh 07/05/2002
44 20001254 Trần Thị Mơ 16/01/2002
45 20001256 Võ Huyền My 25/11/2002
46 20001257 Đặng Văn Nam 27/05/2002
47 20001259 Nguyễn Thành Nam 14/07/2002
48 20001260 Nguyễn Thị Nga 20/06/2002
49 20001261 Bùi Thị Kim Ngân 08/01/2002
50 20001262 Đoàn Hoàng Ngân 18/02/2002
51 20001263 Nguyễn Mạnh Tuấn Nghĩa 24/12/2002
52 20001264 Trần Đại Nghĩa 18/07/2002
53 20001265 Vương Thị Hồng Ngọc 25/12/2002
54 20001267 Trương Cầm Cẩm Nhi 26/03/2002
55 20001268 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/12/2002
56 20001270 Kiều Tuấn Phong 26/08/2002
57 20001271 Đinh Hoàng Phúc 29/06/2002
58 20001272 Hoàng Thị Hoài Phương 02/08/2002
59 20001273 Nguyễn Thị Cúc Phương 15/11/2002
60 20001274 Nguyễn Thị Thu Phương 30/06/2002
61 20001275 Nguyễn Thu Phương 13/11/2002
62 20001276 Hồ Thị Bích Phượng 21/04/2002
63 20001278 Nguyễn Thị Thục Quyên 13/02/2002
64 20001279 Đặng Thị Như Quỳnh 05/04/2002
65 20001281 Hoàng Mạnh Tài 15/09/2002
66 20001282 Nguyễn Minh Tâm 11/01/2002
67 20001283 Nguyễn Việt Thành 01/12/2002
68 20001284 Bùi Thị Phương Thảo 01/05/2002 DTTS vùng ĐBKK
70 20001286 Nguyễn Phương Thảo 08/10/2002
71 20001288 Nguyễn Thanh Thảo 30/06/2002
73 20001292 Trần Thị Kim Thu 25/07/2002
74 20001293 Mai Thị Thanh Thuý 02/11/2002
75 20001296 Long Minh Tôn 04/11/2002
76 20001297 Doãn Huyền Trang 27/05/2002
77 20001298 Dương Thị Huyền Trang 26/10/2002
78 20001299 Dương Thị Thu Trang 17/09/2002
79 20001300 Đỗ Thị Ngọc Trâm 28/08/2001
80 20001301 Chử Minh Trí 24/03/2002
81 20001303 Hồ Sỹ Khánh Tùng 01/07/2002
82 20001305 Nguyễn Thị Hoàng Yến 26/03/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH QUẢN LÝ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ VÀ BẤT ĐỘNG SẢN, LỚP 65 QUẢN LÝ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ VÀ BẤT
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20002184 Dương Thị Vân Anh 04/11/2002
2 20002185 Ngô Thị Lan Anh 08/06/2002
3 20002187 Nguyễn Việt Anh 30/09/2002
4 20002189 Đặng Thị Ngọc Ánh 30/11/2002
5 20002190 Nguyễn Linh Chi 02/08/2002
6 20002191 Trần Thị Khánh Chi 05/12/2002
7 20002192 Đỗ Thành Công 22/03/2002
8 20002193 Đinh Thị Diệp 17/11/2002
9 20002194 Hồ Huyền Diệu 30/12/2002
10 20002196 Nguyễn Thị Duyên 21/08/2002
11 20002197 Lê Hữu Dương 29/10/2002
12 20002198 Phạm Thúy Dương 06/09/2001
13 20002199 Vũ Thị Đào 01/10/2002
14 20002201 Nguyễn Hương Giang 28/06/2002
15 20002202 Vũ Hoàng Hải 01/01/2002
16 20002203 Trần Thị Hạnh 29/03/2002
17 20002205 Đào Hải Ngọc Hân 21/01/2002
18 20002206 Bùi Trọng Hiếu 02/09/2002
19 20002207 Đinh Viết Hiệu 14/06/2002
20 20002208 Nguyễn Thị Khánh Hoa 16/12/2002
21 20002210 Nguyễn Vũ Hoàng 19/12/2002
22 20002211 Trịnh Minh Hoàng 11/11/2002
23 20002212 Hoàng Thị Hồng 07/10/2002
24 20002213 Ngô Thị Linh Huệ 15/12/2002
25 20002214 Bùi Quang Hùng 23/12/2002
26 20002215 Vũ Lê Hải Hưng 12/02/2002
28 20002217 Phạm Trung Kiên 03/12/2002
29 20002218 Nguyễn Cẩm Lê 01/10/2002
30 20002219 Phùng Thị Liễu 15/01/2002
31 20002221 Nguyễn Khánh Linh 29/05/2002
32 20002222 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27/11/2002
33 20002224 Vũ Thảo Linh 07/12/2002
34 20002223 Vũ Thị Mai Linh 22/10/2002
35 20002226 Vũ Ngọc Mai 08/05/2002
36 20002227 Đinh Trà My 03/09/2002
37 20002229 Lường Thị Nga 30/06/2002
38 20002230 Hoàng Nguyệt Nhi 09/12/2002
39 20002232 Hoàng Văn Quân 27/01/2002
40 20002233 Lưu Doãn Quân 28/01/2002
41 20002234 Nguyễn Đỗ Quyên 28/01/2002
42 20002235 Phạm Thị Như Quỳnh 01/01/2002
43 20002236 Trần Võ Sơn 30/03/2001
44 20002237 Nguyễn Văn Thái 06/09/2002
45 20002238 Nguyễn Duy Thành 28/08/2001
46 20002239 Chu Thị Phương Thảo 13/09/2002
47 20002241 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/05/2002
48 20002242 Nguyễn Văn Thắng 04/01/2002
51 20002245 Nguyễn Thị Tú Thương 03/10/2002
52 20002246 Hà Thị Thu Trang 29/11/2002
53 20002247 Đặng Trường 26/05/2001
54 20002249 Nguyễn Văn Tú 25/02/2002
55 20002250 Nguyễn Công Tuấn 02/06/2001
56 20002251 Phạm Thanh Tùng 28/07/2002
57 20002252 Nguyễn Hồng Vân 25/04/2002
58 20002254 Nguyễn Thảo Vân 21/06/2002
59 20002253 Nguyễn Thị Thu Vân 18/11/2002
60 20002255 Đoàn Văn Vinh 04/02/2002
61 20002256 Trần Thị Hà Vy 19/09/2001

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG, LỚP 65 QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG, ĐÓN
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20001470 Nguyễn Hữu Anh 20/12/2001
2 20001472 Nguyễn Phương Anh 02/02/2002
3 20001473 Trần Hải Anh 28/01/2002
4 20001474 Dương Mạnh Cường 02/02/2002
5 20001475 Chu Mạnh Đạt 04/05/2002
7 20001478 Lê Thị Hà 22/01/2002
8 20001480 Dương Thị Quỳnh Hoa 22/04/2002
9 20001482 Phạm Thị Thanh Hoa 31/10/2002
10 20001483 Trần Hoàng Quang Huy 12/12/2002
11 20001484 Nguyễn Tú Huyền 11/09/2002
12 20001485 Phạm Khánh Huyền 25/01/2002
13 20001486 Nguyễn Tấn Khang 11/05/2002
14 20001488 Nguyễn Hương Lan 06/09/2002
15 20001489 Vũ Thành Long 29/06/2002
16 20001490 Lê Thị Huyền Lương 27/01/2002
17 20001491 Đỗ Đức Mạnh 12/04/2002
18 20001492 Lê Đình Mạnh 20/08/2002
19 20001493 Nguyễn Trà Mi 24/02/2002
20 20001494 Đỗ Quang Minh 08/09/2002
21 20001495 Lương Ngọc Minh 22/12/2002
22 20001496 Trần Tuấn Minh 18/10/2002
23 20001498 Lưu Trọng Nghĩa 28/02/2002
24 20001502 Vũ Thị Vân Nhi 28/11/2001
25 20001503 Lê Thị Nhung 29/01/2002
26 20001504 Trần Thị Oanh 27/03/2002
27 20001505 Nguyễn Anh Phú 18/06/2002
28 20001506 Tống Linh Phương 22/08/2002
29 20001508 Phạm Thanh Tú Quỳnh 13/10/2002
30 20001511 Hà Công Tiến 23/02/2002
31 20001512 Đỗ Hữu Toàn 17/11/2002
32 20001513 Bùi Cẩm Tú 10/10/2002
33 20001515 Trần Minh Tùng 30/09/2002
34 20001516 Nguyễn Duy Việt 21/03/2002
35 20001518 Tăng Ngọc Vũ 16/09/2002
36 20001519 Trương Thị Yến 19/12/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH SINH HỌC, LỚP 65 SINH HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20000985 Trần Thị Hoài An 21/11/2002
2 20000988 Lữ Hoàng Tuấn Anh 08/12/2002 DTTS hộ nghèo
3 20000989 Nguyễn Tiến Anh 18/08/2002
4 20000995 Phạm Huyền Chi 07/05/2002
5 20000997 Nguyễn Đình Cương 05/08/2002
6 20000998 Trần Hùng Cường 07/10/2002
7 20000999 Vũ Đức Dũng 29/12/2002
8 20001000 Nguyễn Đức Duy 20/11/2002
10 20000282 Lưu Bạch Dương 22/08/2002
11 20001002 Ngô Thị Thùy Dương 04/04/2002
12 20001003 Nguyễn Vũ Thùy Dương 03/11/2002
13 20001005 Nguyễn Thị Bích Đào 28/08/2002
14 20001006 Lê Minh Giang 30/12/2002
16 20001008 Trần Hương Giang 21/03/2002
18 20001010 Lê Thị Hà 05/03/2001
19 20001011 Trần Thị Hà 11/07/2002
20 20001013 Trịnh Hữu Hải 01/12/2002
22 20001015 Nguyễn Thúy Hằng 25/07/2002
23 20001017 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 09/02/2002
24 20001018 Đinh Thị Hiệp 30/06/2002
25 20001019 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 26/01/2002
26 20001020 Bùi Huy Hoàng 23/08/2002
27 20001021 Lưu Việt Hoàng 26/11/2002
29 20001023 Phạm Việt Hoàng 18/03/2001
30 20001025 Trần Thị Huế 17/08/2002
31 20001026 Nguyễn Thị Huyền 05/03/2002
32 20001027 Vũ Ngọc Huyền 30/11/2002
33 20001028 Nguyễn Thành Hưng 25/01/2002
34 20001029 Lý Thị Lan 11/12/2002
35 20001030 Nguyễn Thị Lan 08/03/2002
36 20001031 Nguyễn Hoàng Lân 11/01/2002
37 20001032 Hoàng Thị Khánh Linh 12/01/2002
38 20001034 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11/01/2002
40 20001037 Nguyễn Thành Loan 18/12/2002
41 20001142 Nguyễn Thị Bích Loan 05/07/2002
42 20001038 Hà Đình Lương 03/02/2002 Khuyết tật
43 20001039 Dư Thảo Ly 25/03/2002
44 20001040 Nguyễn Thị Ngọc Mai 30/05/2002
45 20001041 Tô Ngọc Mai 01/10/2002
46 20001042 Lư Xuân Minh 27/07/2002
47 20001043 Phạm Đình Minh 10/03/2002
48 20001044 Trần Đức Minh 08/10/2002
49 20001045 Hoàng Quỳnh Ngân 27/06/2002 Con của người có cô
50 20001153 Phạm Thị Hồng Ngân 24/08/2002
52 20001048 Nguyễn Minh Nhật 28/07/2002
53 20001049 Nguyễn Thị Như 31/01/2002
54 20001051 Trần Ngọc Phúc 10/10/2002
55 20001052 Trần Thanh Phương 11/09/2002
56 20000179 Trần Mạnh Quốc 17/11/2002
57 20001053 Ông Thị Diễm Quỳnh 07/07/2002 Con TB 3/4
58 20001055 Nguyễn Đức Tâm 23/05/2002
59 20001056 Trần Thị Minh Tâm 20/07/2002
60 20001057 Lưu Thị Thanh Thanh 15/12/2002
61 20001058 Vũ Xuân Thành 29/08/2002
62 20001059 Phạm Thanh Thảo 29/01/2002
63 20001060 Trương Thanh Thảo 30/08/2002
64 20000287 Nguyễn Hà Thu 08/11/2002
65 20001063 Nguyễn Phương Thu 18/08/2002
66 20001064 Phan Minh Thu 14/10/2002
67 20001065 Phạm Thị Thanh Thuý 07/11/2002
68 20001066 Nguyễn Hà Trang 31/07/2002
69 20001070 Phạm Thị Trang 28/05/2002
70 20001071 Lê Thị Kiều Trinh 24/09/2002
71 20001072 Lê Thị Việt Trinh 12/05/2002
72 20001073 Đinh Hoàng Tuấn 04/12/2002
73 20001074 Ngô Anh Tuấn 28/02/2001
74 20001075 Nguyễn Anh Tuấn 25/10/2002
75 20001076 Vũ Việt Tùng 02/04/2002
76 20001077 Nguyễn Quang Tuyến 15/10/2002
77 20001078 Phạm Thị Ánh Tuyết 14/02/2002
78 20001079 Nguyễn Thị Tươi 18/01/2002
79 20001080 Nguyễn Thị Uyên 03/01/2002
80 20001081 Đinh Thị Hồng Vân 08/08/2002
81 20001082 Tô Khánh Vân 31/12/2002
82 20001083 Vũ Duy Vinh 04/07/2002
83 20001085 Nguyễn Thị Yến 12/03/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG NƯỚC, LỚP 65 TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG NƯỚC, ĐÓNG HỌ
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20002017 Vũ Văn Hà 18/09/2002
2 20002018 Nguyễn Hồng Hạnh 28/09/2002
3 20002019 Trần Thị Hiền 08/04/2001
4 20002020 Trần Thị Hoa 13/05/2002
5 20002021 Đinh Việt Hoàng 23/12/2002
6 20002022 Mai Đức Hoàng 22/12/2002
7 20002024 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/05/2002
8 20002025 Đặng Trần Đức Minh 20/10/2002
9 20002026 Nguyễn Thị Hương Thảo 08/12/2002
10 20002027 Nguyễn Đăng Hoàng Việt 21/11/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH TOÁN HỌC, LỚP 65 TOÁN HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 22
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
2 20000461 Đỗ Đức Anh 16/07/2002
3 20000464 Trần Tuấn Anh 27/07/2002
4 20000465 Nguyễn Xuân Dũng 26/06/2002
5 20000466 Phạm Việt Dũng 22/09/2002
6 20000467 Nguyễn Bá Duy 27/08/2002
7 20000468 Đào Thị Thùy Dương 09/08/2002
8 20000469 Đỗ Thị Trà Giang 18/12/2002
9 20000471 Nguyễn Thị Thu Hà 28/05/2002
10 20000472 Nguyễn Thị Thu Hà 03/06/2002
11 20000475 Phùng Thị Hương Hạnh 24/06/2002
12 20000476 Bùi Thu Hiền 11/07/2002
13 20000479 Bùi Thái Hoàng 10/04/2000
14 20000481 Phạm Phúc Mạnh Hùng 19/07/2002
16 20000484 Nguyễn Huy Khoa 26/12/2002
17 20000485 Hoàng Nhật Lệ 12/08/2002
18 20000486 Đỗ Diệu Linh 27/04/2002
19 20000487 Lê Thị Thùy Linh 15/11/2002
20 20000488 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/06/2002
21 20000489 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/09/2002
22 20000490 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/10/2001
23 20002354 Nguyễn Công Mạnh 07/11/2002
24 20000491 Đặng Tài Minh 29/09/2002
25 20000492 Nguyễn Hữu Minh 14/03/2002
26 20000493 Trịnh Trà My 13/09/2001
27 20000494 Hoàng Lưu Trung Nghĩa 03/02/2002
28 20000495 Trần Thị Ngọc 14/10/2002
29 20000498 Phạm Lưu Hỷ Nhi 06/12/2002
30 20000500 Lê Văn Phong 14/06/1998
31 20000501 Bùi Minh Phúc 27/11/2002
32 20000505 Nguyễn Thị Quỳnh 19/11/2001
33 20000506 Đỗ Ngọc Sơn 25/03/2002
34 20000507 Ôn Thành Tài 03/03/2002
35 20000508 Đỗ Thị Thanh Tâm 12/10/2002
36 20000509 Bùi Tiến Thành 23/04/2002
37 20000510 Đoàn Thanh Thảo 19/11/2002
38 20000511 Phan Thị Thu Thảo 20/07/2002
39 20000513 Nguyễn Hữu Thịnh 21/03/2002
40 20000514 Lê Minh Thùy 06/01/2002
42 20000516 Hoàng Huyền Trang 24/09/2002
44 20000520 Nguyễn Văn Tuấn 27/01/2002
45 20000521 Nguyễn Trọng Vang 29/09/2001
46 20000522 Nguyễn Thị Thảo Vân 20/04/2002
47 20000523 Bùi Ngọc Vũ 27/06/2002
48 20000524 Hoàng Văn Vũ 28/02/2001
49 20000525 Trần Long Vũ 11/03/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH TOÁN TIN, LỚP 65 TOÁN TIN, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20000527 Nguyễn Duy Anh 10/08/2002
2 20000528 Nguyễn Thị Phương Anh 08/03/2002
3 20000529 Lê Đức Chung 23/08/2002
4 20000530 Lê Thành Công 22/07/2002
5 20000531 Hoàng Mạnh Cường 23/12/2002
6 20000532 Lã Mạnh Cường 09/04/2002
7 20000533 Nguyễn Trọng Dũng 04/11/2002
8 20000534 Bùi Đức Duy 08/01/2002
9 20000535 Bùi Khương Duy 29/10/2002
10 20000536 Phạm Đức Duy 31/03/2002
11 20000537 Lê Vũ Thùy Dương 16/06/2002
12 20000538 Nguyễn Đăng Dương 01/03/2002
13 20000539 Bùi Thành Đạt 30/01/2002
14 20000540 Đỗ Mạnh Đạt 27/01/2002
15 20000541 Nguyễn Công Đạt 18/08/2002
16 20000542 Nguyễn Tiến Đạt 07/11/2002
17 20000544 Tạ Thành Đạt 13/07/2002
18 20000545 Trần Ngọc Hải Đăng 21/06/2002
19 20000546 Lã Thị Hương Giang 23/11/2002
20 20000547 Nguyễn Trà Giang 10/10/2002
21 20000548 Phạm Hoàng Hải 10/10/2002
22 20000549 Trần Thị Thanh Hằng 15/09/2002
23 20000550 Dương Duy Hiếu 03/10/2001
24 20000551 Đoàn Lương Hiếu 23/11/2002 Con CB TNLĐ
25 20000552 Nguyễn Kim Hiếu 03/01/2002
26 20000553 Lê Thị Thanh Hoài 18/04/2002
27 20000554 Bùi Trọng Hoàng 12/09/2002
28 20000555 Nguyễn Ánh Hồng 04/09/2002
29 20000556 Nguyễn Kim Quang Huy 27/08/2002
30 20000558 Trần Thị Huyền 28/02/2002
31 20000559 Võ Thị Thanh Hương 19/01/2002
32 20000560 Trần Quốc Khánh 18/09/2002
33 20000561 Vũ Hồng Lân 29/07/2002
34 20000562 Mai Thị Phương Loan 15/03/2002
35 20000563 Dương Vũ Long 08/08/2002
36 20000565 Vũ Thành Lộc 11/03/2002
37 20000566 Mai Vũ Hà Mai 02/08/2002
38 20000567 Đỗ Văn Mạnh 15/03/2002
39 20000568 Nông Đức Mạnh 03/07/2002
40 20000569 Bùi Quang Minh 07/09/2002
41 20000570 Phạm Vũ Minh 20/09/2002
42 20000572 Nguyễn Duy Nam 23/07/2002
43 20002359 Trần Huy Nam 14/02/2002
44 20000573 Vũ Thị Nga 14/04/2002
46 20000575 Trịnh Minh Nhật 17/11/2002
47 20000576 Phạm Thị Nhung 31/01/2002
48 20000577 Phạm Thế Phong 24/08/2002
49 20002360 Trịnh Minh Quang 12/10/2002
50 20000578 Vũ Văn Quang 04/02/2002
51 20000579 Nguyễn Hồng Quân 10/11/2002
52 20000580 Nguyễn Quang Quân 21/10/2002
53 20002355 Vũ Đại Sơn 12/02/2002
54 20000581 Nguyễn Tiến Sỹ 13/08/2002
55 20000582 Nguyễn Đức Tâm 25/10/2002
56 20000583 Vũ Nhật Tân 29/01/2002
57 20000584 Tạ Anh Thái 24/12/2002
58 20000585 Nguyễn Thị Thảo 13/04/2002
59 20000586 Phạm Quang Thăng 18/04/2002
60 20000587 Đào Xuân Thắng 27/08/2002
61 20000588 Nguyễn Văn Thắng 10/03/2002
62 20000589 Phạm Quang Thắng 14/09/2002
63 20000590 Vũ Thị Thu Trang 19/06/2002
64 20000591 Nguyễn Xuân Trường 18/10/2002
65 20000593 Lê Quang Tuấn 22/09/2002
66 20000594 Nguyễn Minh Tuấn 19/08/2002
67 20000595 Phạm Văn Tuấn 08/02/2002
68 20000596 Khúc Ngọc Tùng 10/04/2002
69 20000597 Nguyễn Thị Vân 06/12/2002
70 20000598 Lưu Văn Việt 18/07/2002
71 20000600 Đặng Công Vinh 17/05/2002
72 20000601 Khổng Văn Vinh 01/07/2002
73 20000602 Phan Minh Vũ 17/10/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH VẬT LÝ HỌC, LỚP 65 VẬT LÝ HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20000603 Vũ Trường An 22/08/2002
2 20000607 Nguyễn Đăng Việt Anh 24/03/2002
3 20000609 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 25/03/2002
4 20002104 Nguyễn Tuấn Anh 10/02/2002
5 20000610 Nguyễn Tuấn Anh 27/11/2002
6 20000611 Nguyễn Tùng Anh 21/12/2002
9 20000614 Nguyễn Ngọc Bảo 15/11/2002
10 20000615 Trần Văn Bảo 13/04/2001
11 20000616 Trần Văn Bình 09/04/2002
12 20000620 Nguyễn Thành Công 01/02/2002
13 20000621 Phạm Văn Công 16/03/2001
14 20000622 Trần Kim Cơ 02/07/2002
15 20000624 Nguyễn Bá Dũng 01/07/2000
17 20000629 Trần Xuân Dương 31/10/2002
18 20000631 Nguyễn Thị Đào 03/04/2002
19 20000632 Trần Tiến Đạt 25/09/2002
20 20000634 Đại Ngọc Đô 06/09/2002
21 20000637 Lê Anh Đức 19/01/2002
22 20000639 Hồ Thanh Hiền 21/01/2002
23 20000640 Phạm Bá Hiền 20/03/1994
25 20000133 Đinh Trung Hiếu 18/02/2002
26 20000641 Lê Trung Hiếu 25/10/2002
28 20000644 Trương Thị Hợp 04/02/2002
29 20000646 Lê Quốc Huy 24/02/2002
31 20000648 Đinh Thị Kiều Linh 27/09/2002
32 20000651 Đào Khánh Ly 07/03/2002
33 20000652 Vũ Tuyết Mai 15/02/2002
34 20000653 Lưu Đức Mạnh 17/08/2002
35 20000655 Lê Quang Minh 18/11/2002
36 20000656 Ngô Đức Minh 23/08/2001
37 20000659 Phạm Thị Trà My 13/03/2002
38 20000662 Trần Thành Nam 03/10/2002
39 20000663 Nguyễn Tuấn Ngọc 13/03/2002
40 20000664 Lê Thị Thu Nguyệt 28/05/2002
41 20000667 Nguyễn Anh Phương 11/10/2002
42 20000671 Phạm Diễm Quỳnh 17/09/2002
43 20000672 Nguyễn Tấn San 07/01/2002
44 20000673 Đỗ Hoành Sang 12/03/2002
45 20000764 Nguyễn Bắc Sơn 29/12/2002
46 20000674 Trịnh Ngọc Sơn 03/05/1992
47 20000675 Nguyễn Đình Tân 22/07/2002
48 20000677 Phan Đức Thái 25/11/2002
49 20000680 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/09/2002
50 20000808 Trần Lê Quốc Thắng 22/01/2002
51 20000681 Trương Văn Thắng 04/03/2002
52 20000682 Đậu Văn Thế 18/01/2002
53 20000683 Bùi Thị Trang Thơ 21/01/2002
54 20000685 Chu Thị Thư 25/02/2002
56 20000689 Nguyễn Đặng Quỳnh Trang 04/11/2002
57 20000690 Nguyễn Thị Thu Trang 01/09/2002
58 20000691 Nguyễn Thị Tiến Trang 24/03/2002
59 20000693 Đỗ Trọng Trúc 09/12/2002
60 20000695 Lê Thị Ngọc Tú 09/10/2002
61 20000697 Bùi Văn Vĩnh 06/09/2002 DTTS hộ nghèo
62 20000698 Hoàng Triệu Vy 13/02/2002
63 20000700 Trần Hải Yến 18/12/2002
C KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004153505 5 1,017,000 720,000
17 5,499,000 720,000
22210004143384 17 6,177,000
22210004158616 18 5,499,000 1,017,000
22210003858472 15 5,499,000
22210004143357 21 6,480,000 1,017,000
22210004156018 23 6,177,000 2,061,000
22210004143375 14 5,079,000

ẬT HÓA HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004153514 20 4,782,000 1,740,000
22210004153523 17 3,540,000 1,800,000
22210004153532 17 4,440,000 1,017,000
22210004153541 17 5,580,000
22210004153550 18 4,980,000 1,044,000
22210004153569 21 4,818,000 2,034,000
22210004153578 16 5,322,000
22210004153587 15 5,220,000
22210004153596 15 4,980,000
22210004153602 14 4,680,000 4,680,000
22210004153611 14 4,440,000
22210004153620 18 5,760,000
22210004153639 17 4,680,000 1,044,000
22210004153648 18 6,120,000
22210004153657 18 6,162,000
22210004153666 24 3,978,000 3,567,000
22210004153675 18 5,922,000
22210004153684 19 5,118,000 1,017,000
22210004153693 16 5,040,000
22210004153709 13 4,380,000
22210004153718 18 5,682,000
22210004153727 13 4,380,000
22210004153736 16 5,322,000
22210004153745 15 4,122,000 900,000
22210004153754 16 5,040,000
22210004153763 17 5,700,000
22210004153772 18 6,120,000
22210004153781 19 6,300,000
22210004153790 15 4,818,000
22210004153806 19 6,420,000
22210004153815 19 5,982,000
22210004153824 17 4,938,000 840,000
22210004153833 17 4,920,000 1,017,000
22210004153842 19 6,222,000
22210004153851 17 5,580,000
22210004153860 18 5,922,000
22210004153879 20 4,680,000 1,800,000
22210004153888 17 5,736,000
22210004153897 17 5,700,000
22210004153903 19 6,300,000
22210004153912 21 4,740,000 1,800,000
22210004153921 16 5,082,000
22210004153930 17 5,622,000
22210004153949 14 4,680,000
22210004153958 15 4,980,000
22210004153967 21 5,958,000 1,017,000
22210004153976 19 5,562,000 900,000
22210004153985 17 5,622,000
22210004153994 17 5,580,000
22210004154003 15 2,778,000 2,061,000
22210004154012 15 5,022,000
22210004154021 18 5,640,000
22210004154030 15 4,122,000 1,017,000
22210004154049 19 6,258,000
22210004154058 16 5,280,000
22210004154067 19 5,397,000 1,017,000
22210004154085 18 6,162,000
22210004154094 19 5,520,000 900,000
22210004154100 20 5,058,000 1,500,000
22210004154119 18 5,922,000
22210004154128 16 3,480,000 1,917,000
22210004154137 19 6,180,000
22210004154146 17 4,722,000 1,044,000
22210004154164 19 6,018,000
22210004154173 18 6,000,000
22210004154182 18 5,058,000 900,000
22210004154191 15 4,980,000
22210004154207 16 5,082,000
22210004154216 11 1,905,000 2,034,000
22210004154225 19 6,222,000
22210004154234 17 5,820,000
22210004154243 18 6,120,000
22210004154252 20 5,340,000 900,000
22210004154261 18 5,922,000

UẬT HẠT NHÂN, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004155565 24 8,313,000
22210004155583 22 7,554,000
22210004155592 22 7,473,000
22210004155608 23 7,893,000
22210004155626 2 840,000
22210004155635 20 5,616,000 1,017,000
22210004155644 24 8,313,000
22210004155653 25 8,571,000
22210004155662 22 7,473,000
22210004155671 24 8,313,000
22210004155680 23 7,893,000
22210004155699 20 6,876,000
22210004155705 24 8,151,000
22210004155714 24 8,313,000
22210004155723 23 7,893,000
22210004155741 27 6,330,000 2,856,000
22210004155750 16 5,313,000
22210004155769 25 8,571,000
22210004155778 25 8,571,000
22210004155787 22 7,473,000
22210004155796 22 7,473,000
22210004155802 24 8,313,000
22210004155811 25 8,571,000
22210004155839 24 8,313,000
22210004155848 22 7,473,000

THUẬT MÔI TRƯỜNG, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004143986 20 6,861,000
22210004144004 22 6,861,000 642,000
22210004144013 17 5,763,000
22210004143515 15 4,965,000
22210004143524 19 6,405,000
22210004143542 21 5,085,000 1,917,000
22210004143551 20 6,588,000
22210004143560 19 4,683,000 1,917,000
22210004143588 21 6,183,000 1,017,000
22210004143597 20 6,825,000
22210004143603 14 4,791,000
22210004143612 25 6,519,000 1,998,000
22210004143621 22 6,405,000 981,000
22210004143630 23 4,791,000 2,934,000
22210004143649 17 5,727,000
22210004143658 18 6,111,000
20 6,825,000
22210004143667 18 5,085,000 900,000
22210004143676 18 5,211,000 900,000
22210004143685 16 5,391,000
22210004143694 25 7,161,000 1,278,000
22 7,617,000
22210004143700 21 7,197,000
22210004143719 19 6,519,000
22210004156407 27 4,287,000 4,632,000
22210004143728 15 4,533,000 678,000
22210004143746 16 5,391,000
22210004143755 17 5,691,000
22210004143764 22 6,861,000 642,000
22210004143773 21 6,183,000 900,000
22210004143782 16 5,505,000
22210004143791 17 5,763,000
24 6,147,000 1,944,000
22210004143816 20 6,825,000
22210004143825 27 6,102,000 2,934,000
22210004143834 14 4,791,000
22210004143843 15 5,211,000
22210004143852 21 7,197,000
22210004143861 20 6,588,000
22210004143870 17 5,763,000
22210004143913 19 6,519,000
22210004143931 18 6,183,000
22210004143959 17 5,763,000
22210004143977 19 5,469,000 981,000
22210004144031 16 5,469,000
22210004144040 18 5,976,000
22210004144059 21 6,066,000 1,017,000
22210004144068 19 6,441,000

HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004156902 24 8,028,000
22210004156805 18 5,013,000 1,017,000
22210004156762 20 6,717,000
22210004156683 23 5,958,000 1,938,000
22210004156674 21 7,047,000
22210004156629 17 5,610,000
22210004158485 24 7,011,000 1,098,000
22210004158528 23 7,770,000
22210004156878 21 5,994,000 1,017,000
22210004157206 20 5,610,000 1,098,000
22210004156735 22 5,469,000 2,115,000
22210004158591 24 6,030,000 2,115,000
22210004157428 25 7,770,000 678,000
22210004156601 22 6,753,000 678,000
22210004158537 20 6,801,000
22210004157419 19 6,369,000
22210004156939 18 5,130,000 1,017,000
22210004156984 22 5,352,000 2,115,000
22210004156841 21 7,011,000
22210004158564 22 7,350,000
22210004156966 24 8,028,000
22210004157394 21 7,011,000
22210004157330 21 7,011,000
22210004156869 21 7,011,000
22210004156744 20 6,708,000
22210004156896 27 8,973,000
22210004157002 21 4,977,000 2,115,000
22210004156665 23 5,610,000 2,115,000
22210004158494 23 6,708,000 1,044,000
22210004158555 18 6,030,000 6,030,000
22210004146824 15 4,932,000
22210004158546 21 7,011,000
22210004157118 23 7,011,000 678,000
22210004157464 16 4,335,000 1,017,000
22210004157385 21 6,975,000
22210004158607 19 6,333,000
22210004156638 20 5,772,000 1,044,000
22210004156993 19 6,414,000
22210004156814 21 6,975,000
22210004157020 18 6,228,000
22210004158519 18 5,994,000
22210004156823 18 5,958,000
22210004156799 18 5,994,000
22210004157048 19 5,388,000 1,098,000
22210004156692 15 4,932,000
22210004158582 20 5,808,000 1,017,000
22210004156577 25 8,448,000 5,913,600
22210004158500 20 6,591,000
22210004157367 25 7,467,000 1,017,000
22210004157145 20 6,636,000
22210004156647 19 5,433,000 1,017,000
22210004156957 21 7,011,000
22210004157242 21 6,975,000
22210004157154 19 5,691,000 678,000
22210004156753 20 6,753,000
22210004157127 21 7,047,000
22210004158476 23 7,011,000 600,000
22210004156780 19 6,507,000
22210004157190 18 5,958,000
22210004156832 17 4,593,000 1,017,000
22210004157075 20 4,932,000 1,695,000
22210004156726 15 4,932,000
22210004158467 31 8,376,000 2,115,000
22210004157084 21 6,030,000 1,098,000
22210004156911 20 6,708,000
22210004157039 19 6,333,000

ỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004147492 25 7,884,000
22210004147508 20 6,318,000
22210004147517 20 6,078,000
22210004147526 20 6,480,000
22210004147535 18 5,640,000
22210004147544 21 5,040,000 1,617,000
22210004147553 19 6,180,000
22210004147562 17 5,622,000
22210004147571 21 6,582,000
22210004147580 21 6,618,000 4,632,600
22210004147599 21 6,300,000
22210004147605 22 6,678,000
22210004147614 18 4,020,000 1,884,000
22210004147623 20 6,480,000
22210004147632 21 6,618,000
22210004147641 20 6,480,000
22210004147650 16 4,200,000 840,000
22210004147669 20 6,597,000 3,298,500
22210004147678 20 6,522,000
22210004147687 18 5,640,000
22210004147696 21 5,340,000 1,200,000
22210004147702 21 6,540,000
22210004147711 17 5,580,000
22210004147720 22 5,175,000 2,217,000
22210004147739 16 5,040,000
22210004147748 11 3,180,000 840,000
22210004147757 17 5,580,000
22210004147766 19 5,418,000 600,000
22210004147775 20 6,480,000
22210004147784 20 6,318,000
22210004147793 17 5,580,000
22210004147818 23 7,167,000
22210004147836 24 6,540,000 1,017,000
22210004147845 21 5,400,000 1,044,000
22210004147854 19 5,118,000 927,000
22210004147863 19 5,982,000
22210004147872 23 3,978,000 3,468,000
22210004155857 21 6,300,000
22210004155866 23 7,422,000 3,711,000
22210004155875 18 5,196,000 840,000
22210004155884 21 6,300,000
22210004155893 19 5,982,000
22210004155909 18 5,640,000
22210004155918 20 6,240,000
22210004145830 19 6,180,000
22210004145849 20 6,522,000
22210004145858 22 6,882,000
22210004145867 19 6,180,000
22210004145876 24 7,680,000
22210004145885 22 5,700,000 900,000
22210004145894 17 4,740,000 600,000
22210004145900 17 5,340,000
22210004145919 17 5,538,000
22210004145928 21 6,300,000
22210004145937 20 6,042,000
22210004145946 18 5,640,000
22210004145955 22 6,840,000
22210004145973 15 3,840,000 900,000
2 840,000
22210004145982 22 7,080,000
22210004145991 23 7,140,000
22210004146000 19 5,982,000
22210004146028 23 7,140,000
22210004146037 19 6,222,000
22210004146046 20 6,282,000
22210004158722 22 6,918,000

C KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
25 6,615,000 1,296,000

TIN HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004146055 3 1,017,000
22210004146064 20 6,843,000
22210004146073 21 6,243,000 1,017,000
22210004146082 20 7,083,000
22210004146091 18 6,243,000
22210004146107 18 6,243,000
22210004146116 11 2,595,000 999,000
22210004146125 23 8,076,000
22210004146134 18 6,165,000
22210004146143 16 5,565,000
22210004146152 18 6,243,000
22210004146161 19 6,798,000
22210004146170 19 6,798,000
22210004146189 25 6,663,000 2,034,000
22210004146198 20 7,083,000
22210004146204 19 6,666,000
22210004146213 17 678,000 4,971,000
22210004146222 21 7,398,000
22210004146231 20 7,083,000
22210004146240 21 7,476,000
22210004146259 18 6,243,000
22210004146268 23 7,083,000 1,017,000
22210004146277 20 7,083,000
22210004146295 20 6,924,000
22210004146301 24 8,277,000
22210004146310 21 7,260,000
22210004146329 20 7,005,000
22210004146338 22 5,565,000 2,034,000
22210004146347 24 7,260,000 1,017,000
22210004146356 23 6,921,000 1,017,000
22210004146365 21 6,243,000 1,017,000
22210004146374 19 5,565,000 1,017,000
22210004146383 18 6,405,000
22210004146392 22 8,058,000
22210004146408 21 6,243,000 1,017,000
22210004146417 18 6,243,000 4,370,100
22210004146426 16 5,325,000
22210004146444 21 7,476,000
22210004146453 20 7,083,000
22210004146462 16 5,565,000
22210004146471 18 6,243,000
22210004146480 24 7,638,000 1,017,000
22210004146499 21 7,638,000
22210004146514 16 5,565,000
22210004146523 18 6,243,000
22210004146532 16 5,565,000
22210004146541 19 6,582,000
22210004146550 18 6,243,000
22210004146569 19 6,582,000
22210004146578 21 7,476,000
22210004146587 22 7,815,000
22210004146596 20 7,005,000
22210004146602 18 6,405,000
22210004146611 19 6,798,000
22210004146620 20 6,243,000 840,000
22210004146639 16 5,565,000
22210004146648 21 6,243,000 1,017,000
22210004146657 18 6,405,000
22210004146666 18 6,243,000
22210004146675 17 5,985,000
22210004146684 18 6,243,000
22210004146693 24 8,655,000
22210004146709 18 6,405,000
22210004146718 22 7,815,000
22210004146727 19 5,565,000 1,017,000
22210004146736 23 8,235,000
22210004146745 17 5,985,000
22210004146754 21 7,182,000
22210004146763 19 6,798,000
22210004146772 21 7,182,000
22210004146781 18 6,405,000
22210004146790 18 6,165,000
22210004146806 16 5,565,000
22210004146815 19 5,565,000 1,017,000

HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004229983 21 6,657,000 600,000
22210004144253 20 6,978,000
20 6,933,000
17 5,979,000
22210004144262 20 6,978,000
16 5,496,000
22210004144271 23 7,932,000
20 6,933,000
20 6,978,000
22210004144280 20 6,816,000
20 6,816,000
22210004144299 20 6,978,000

HÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004147881 17 5,748,000 2,874,000
22210004147890 19 6,426,000
22210004147906 19 6,507,000
22210004147915 17 5,748,000
22210004147924 12 4,110,000
22210004147933 17 5,748,000
22210004147942 17 5,748,000
22210004147951 17 5,748,000
22210004147960 17 5,874,000
22210004147979 12 4,131,000
22210004147988 18 5,022,000 1,017,000
22210004147997 17 5,700,000
22210004148006 17 5,826,000
22210004148015 17 5,748,000
22210004148024 18 5,133,000 1,080,000
22210004148033 16 4,461,000 1,080,000
22210004148042 13 1,356,000 3,000,000
22210004148051 18 6,039,000
22210004148060 13 4,461,000
22210004148079 17 5,700,000
22210004148088 17 5,748,000
22210004148097 17 5,748,000
22210004148103 19 5,361,000 1,080,000
22210004148112 15 3,114,000 2,034,000
22210004148121 19 6,426,000
22210004148130 14 4,848,000
22210004148149 17 5,748,000
22210004148158 10 3,480,000
22210004148167 10 1,695,000 1,737,000
22210004148176 22 2,934,000 4,470,000
22210004148185 13 3,777,000 720,000
22210004148194 13 3,714,000 720,000
22210004148200 17 5,748,000 4,023,600
22210004148219 16 4,170,000 1,320,000
22210004148228 19 6,426,000
22210004148237 19 6,426,000
22210004148246 14 4,731,000
22210004148255 19 6,426,000
22210004148264 15 5,148,000
22210004148273 15 4,461,000 600,000
22210004148282 25 4,122,000 4,371,000
22210004148291 15 5,151,000
17 4,461,000 1,320,000
22210004148307 12 3,069,000 1,017,000
22210004148316 21 7,104,000
22210004148325 18 4,794,000 1,320,000
22210004148334 13 4,461,000
22210004148343 17 5,748,000
22210004148352 17 5,748,000
22210004148361 17 5,748,000
22210004148370 17 3,438,000 2,400,000
22210004148389 20 4,032,000 2,775,000
22210004148398 17 5,748,000
22210004148404 14 3,693,000 1,017,000
22210004148413 16 678,000 4,668,000
22210004148422 18 4,731,000 1,356,000
22210004148440 17 5,748,000
22210004148468 16 4,455,000 1,080,000
22210004148477 16 3,114,000 2,400,000
22210004148486 18 6,165,000
22210004148495 19 6,426,000
22210004148501 15 4,005,000 1,080,000
22210004148510 16 2,034,000 3,417,000
22210004148529 18 3,792,000 2,400,000
22210004148538 17 5,748,000
22210004148547 17 5,748,000
22210004148556 19 6,426,000
22210004148565 17 5,748,000
22210004148574 17 5,748,000
22210004148583 17 5,748,000
22210004148592 15 4,005,000 1,080,000
22210004148608 17 5,748,000

ÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004144314 20 5,637,000 1,017,000
22210004144323 21 5,985,000 1,017,000
22210004144332 18 5,859,000
22210004144341 24 6,903,000 900,000
22210004144165 20 6,459,000
22210004144369 26 6,876,000 1,659,000
22210004144378 14 4,665,000
22210004144387 22 4,995,000 1,989,000
22210004144402 21 6,957,000
22210004144411 15 4,896,000
22210004144439 22 6,537,000 720,000
22210004144448 20 6,657,000
22210004144457 20 5,559,000 1,017,000
22210004144466 18 6,057,000
22210004144475 25 5,565,000 2,796,000
22210004144484 18 6,057,000
22210004144509 17 5,799,000
22210004144518 21 4,959,000 1,827,000
22210004144527 21 6,057,000 1,017,000
23 6,909,000 600,000
22210004144554 26 8,760,000
28 8,802,000 600,000
22210004144563 13 4,089,000
22210004144581 23 6,735,000 1,017,000
22210004144590 21 6,876,000
22210004144606 20 6,657,000
22210004144615 21 4,887,000 1,944,000
22210004144633 17 5,559,000
22210004144660 20 6,537,000
22210004144679 20 5,637,000 1,017,000
22210004144688 20 6,537,000
22210004144697 26 7,752,000 900,000
22210004144703 40 9,378,000 4,023,000

HÔNG TIN ĐỊA KHÔNG GIAN, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004143232 21 7,974,000
22210004143092 23 7,392,000 1,017,000
22210004143144 32 7,974,000 3,639,000
22210004143108 25 7,215,000 2,034,000
22210004143250 23 5,277,000 3,183,000
22210004143171 20 7,392,000
22210004143269 22 6,972,000 1,017,000
22210004143153 29 7,554,000 2,949,300
22210004143117 23 7,311,000 1,017,000
22210004143223 23 7,392,000 1,017,000
22210004143126 27 9,846,000
22210004143180 23 7,392,000 1,044,000 3,696,000
22210004143199 18 6,714,000
22210004143162 17 6,294,000
22210004143135 23 7,392,000 1,017,000
22210004143278 23 6,537,000 2,034,000

À CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004145098 19 6,510,000
22210004145104 19 6,510,000
22210004145113 23 7,254,000 600,000
22210004145122 21 7,254,000
22210004145131 20 6,714,000
22210004145140 22 7,608,000
22210004145159 19 6,456,000
22210004145168 20 6,714,000
22210004145177 22 7,608,000
22210004145186 21 7,254,000
22210004145195 23 7,836,000
21 7,134,000
22210004145201 21 7,254,000
25 7,512,000 1,017,000
22210004145210 16 5,238,000
22210004145229 21 7,254,000
22210004145238 21 6,090,000 1,017,000
22210004145247 26 8,406,000 678,000
22210004145256 19 6,510,000
22210004145265 20 6,876,000
22210004145274 22 7,674,000
22210004145283 21 7,110,000
22210004145292 21 7,254,000
22210004145308 23 7,866,000
22210004145317 27 8,406,000 1,017,000
22210004145326 23 7,254,000 600,000
22210004145335 23 7,932,000
22210004145344 21 7,134,000
22210004145353 18 6,090,000
22210004145362 21 7,254,000
21 7,254,000
19 6,456,000
22210004145371 22 7,674,000
22210004145380 25 7,836,000 600,000
22210004145399 22 7,728,000
22210004145405 21 6,090,000 900,000 6,090,000
22210004145414 18 6,090,000
22210004145423 18 6,036,000
22210004145432 21 6,090,000 1,017,000
22210004145441 20 6,036,000 798,000
22210004145450 20 6,714,000
22210004193097 24 7,350,000 900,000
22210004145469 23 7,932,000
22210004145478 19 6,510,000
22210004145487 20 6,768,000
22210004145496 18 6,090,000
22210004145502 21 7,254,000
22210004145511 18 6,090,000
22210004145520 19 6,510,000
22210004145539 20 6,930,000
22210004145548 21 7,134,000
22210004145557 23 7,932,000
23 7,932,000
22210004145566 23 7,932,000
22210004145575 25 8,664,000
22210004145584 21 7,254,000
22210004145593 22 7,608,000
22210004145609 21 7,308,000
22210004192915 24 8,406,000
22210004145618 22 7,674,000
22210004145627 23 7,932,000
22210004145636 18 6,090,000
22210004145645 19 6,510,000
22210004145654 18 6,036,000
22210004145663 22 7,728,000
22210004145672 16 5,292,000
22210004145681 23 7,986,000
22 7,674,000
22210004145690 20 6,930,000
22210004145706 22 6,768,000 600,000
22210004145715 20 6,768,000
22210004145724 23 7,932,000
22210004145733 21 7,308,000
22210004145742 21 7,254,000
22210004145751 21 7,254,000
22210004145760 20 6,834,000
22210004145779 20 6,768,000
20 6,834,000
22210004192997 17 5,922,000
22210004192979 24 8,154,000
22210004145788 25 7,932,000 600,000
22210004145797 25 7,512,000 1,017,000
22210004145803 21 6,510,000 600,000
18 6,090,000
18 6,036,000
22210004145812 23 7,788,000
22210004145821 18 6,090,000

PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004151873 25 7,788,000 600,000
22210004151882 21 6,225,000 720,000
22210004151891 7 2,184,000
22210004151907 20 5,547,000 1,017,000
22210004151916 17 5,547,000
22210004151925 22 6,387,000 999,000
22210004151934 17 5,547,000
22210004151943 12 4,197,000
22210004151952 19 6,387,000
22210004151961 13 4,227,000
22210004151970 24 5,967,000 2,016,000
22210004151989 19 6,387,000
22210004151998 19 5,547,000 600,000
22210004152007 19 6,225,000
22210004152016 17 5,547,000
22210004152034 17 4,602,000 900,000
22210004152043 19 6,147,000
22210004152052 17 5,547,000
22210004152061 17 5,547,000
22210004152089 20 5,547,000 1,017,000
22210004152098 17 5,547,000
22210004152104 17 5,547,000
22210004152113 19 6,225,000
22210004152122 20 6,564,000
22210004152131 17 5,547,000
19 6,459,000
22210004152140 19 6,225,000
22210004152159 15 4,851,000
22210004152168 21 6,084,000 1,017,000
22210004152177 17 5,547,000
22210004152186 17 5,547,000
22210004152195 19 6,306,000
22210004152201 17 5,547,000
22210004152210 10 3,201,000
22210004152229 18 5,325,000 678,000
22210004152238 17 5,547,000
22210004152247 13 4,227,000
22210004152256 19 6,387,000
22210004152265 19 6,225,000
22210004152274 16 5,244,000
22210004152283 19 6,387,000
22210004152292 22 6,387,000 999,000
14 4,065,000 1,017,000
22210004152308 17 5,547,000
22210004152317 23 5,886,000 1,695,000
21 6,939,000
22210004152326 20 5,547,000 1,017,000
22210004152335 9 2,184,000 720,000
22210004152344 20 5,547,000 999,000
22210004152353 20 6,528,000
22210004152371 19 5,547,000 720,000
22210004152380 21 5,967,000 1,017,000 4,176,900
22210004152399 21 6,984,000
22210004152414 22 6,387,000 999,000
22210004152423 15 3,024,000 2,016,000
22210004152432 20 4,806,000 1,617,000
22210004152441 25 4,647,000 3,681,000
22210004152450 24 7,065,000 999,000
13 4,344,000
22210004152469 20 5,547,000 900,000
22210004152478 23 5,547,000 2,016,000
22210004152496 19 6,387,000
22210004152502 19 6,387,000
22210004152511 17 5,547,000

A HỌC THÔNG TIN, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004148617 19 6,525,000
22210004148626 19 6,525,000
22210004148635 19 6,525,000
22210004148644 17 5,847,000
22210004148653 22 5,508,000 2,016,000
22210004148662 20 5,847,000 936,000
22210004148671 22 7,452,000
22210004148699 17 5,847,000
22210004148705 14 4,875,000
22210004148714 19 6,525,000
22210004148723 18 6,102,000
22210004148732 20 6,990,000
22210004148741 17 5,847,000
22210004148750 19 6,525,000
22210004148769 17 5,847,000
22210004148778 17 5,847,000
22210004148787 17 5,682,000
22210004148796 16 5,508,000
22210004148802 21 5,604,000 1,320,000
22210004148811 21 7,164,000
22210004148820 19 6,444,000
22210004148848 20 6,783,000
22210004148857 9 936,000 2,160,000
22210004148866 18 5,121,000 1,017,000
22210004148884 17 5,847,000
22210004148893 17 5,847,000
22210004148909 14 3,798,000 1,017,000
22210004148918 19 6,525,000
22210004148936 22 5,847,000 1,695,000
22210004148945 24 8,181,000
22210004148954 19 6,525,000
22210004148963 17 5,847,000
22210004148972 17 5,847,000
22210004148981 20 6,663,000
22210004148990 17 5,847,000
22210004149009 21 3,051,000 3,987,000
22210004149018 19 6,525,000
22210004149027 19 6,525,000
22210004149036 14 3,648,000 1,080,000
22210004149045 12 4,116,000
22210004149054 20 2,712,000 4,131,000
22210004149072 20 6,990,000
22210004149081 22 4,956,000 2,736,000
22210004149090 17 5,847,000
22210004149106 21 7,203,000
22210004149115 20 6,864,000
22210004149124 17 5,847,000
22210004149133 21 7,203,000
22210004149142 22 6,147,000 1,320,000
22210004149151 21 6,249,000 936,000
22210004149160 15 2,034,000 3,036,000
22210004149179 22 3,390,000 3,987,000
22210004192933 20 5,343,000 1,356,000
22210004149188 18 6,186,000
22210004149197 22 7,461,000
22210004149203 21 6,102,000 1,080,000
22210004149212 14 3,876,000 1,080,000
22210004149221 17 5,847,000
22210004149230 19 6,504,000
22210004149249 22 7,440,000
22210004149258 11 3,777,000
22210004149267 17 5,847,000
22210004149276 19 6,525,000
22210004149285 17 5,847,000
22210004149294 20 6,864,000
22210004149300 17 5,847,000
22210004149319 17 5,847,000
22210004149328 16 4,830,000 720,000
22210004149337 19 6,525,000
22210004149346 20 6,990,000
22210004149355 22 4,068,000 3,417,000
22210004149364 25 7,164,000 1,356,000
22210004149373 17 5,847,000
22210004149382 19 6,525,000
22210004149391 25 6,108,000 2,292,000
22210004149407 15 5,085,000
22210004149416 14 3,309,000 1,320,000
22210004149425 17 5,847,000
22210004149434 17 5,847,000
22210004149443 19 5,424,000 1,080,000
22210004149452 20 6,864,000
22210004149461 26 8,886,000
22210004149470 19 6,525,000
22210004149489 22 6,441,000 1,080,000
22210004149498 18 6,186,000
22210004149504 16 5,556,000
22210004149513 17 5,847,000
22210004149531 25 4,956,000 3,633,000
22210004149540 21 6,687,000 678,000
22210004149559 17 5,847,000
22210004149568 17 5,847,000
22210004149577 20 6,771,000
22210004149586 22 7,461,000
22210004149595 16 5,508,000
22210004149601 18 5,169,000 1,080,000
22210004149610 20 5,973,000 936,000
22210004149629 19 6,441,000
22210004149638 19 5,508,000 1,017,000
22210004149647 20 4,794,000 2,040,000
22210004149656 18 5,508,000 600,000
22210004149665 19 6,570,000
22210004149674 17 5,847,000
22210004149683 17 5,847,000
22210004149717 22 6,996,000 678,000

ỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004142035 22 7,059,000 678,000
22210004142488 17 6,204,000
22210004142257 22 7,899,000
22210004141740 29 9,363,000 1,017,000
22210004142211 18 6,717,000
22210004142196 23 6,171,000 1,944,000
22210004142105 28 7,899,000 2,061,000
22210004141759 18 6,555,000
16 5,037,000 666,000
22210004141883 30 8,685,000 2,034,000
22210004142460 19 6,801,000
22210004142521 26 9,324,000
22210004142433 19 6,123,000 720,000
22210004141768 13 3,366,000 1,560,000
22210004141908 22 6,801,000 1,044,000
22210004141971 22 7,152,000 720,000
22210004141953 27 7,398,000 2,061,000
22210004142150 19 6,801,000
22210004141777 24 7,221,000 1,320,000
22210004141892 19 6,801,000
22210004142017 22 7,737,000
22210004142309 22 6,801,000 1,044,000
22210004142141 17 5,457,000 720,000
22210004142442 21 7,542,000
22210004142062 26 6,297,000 2,961,000
22210004141786 22 6,099,000 1,737,000
22210004142275 20 6,939,000
22210004142123 16 5,901,000
22 6,801,000 1,044,000
22210004142248 24 6,882,000 1,722,000
22210004142497 21 6,882,000 678,000 4,817,400
22210004142239 16 5,703,000
22210004142026 20 7,221,000
22210004142390 26 8,010,000 1,017,000
22210004142284 21 7,479,000
22210004141795 25 7,221,000 1,722,000
50110000850172 31 7,860,000 3,051,000
22210004141962 20 7,302,000
22210004141980 20 7,302,000
22210004141926 21 7,479,000
22210004142451 19 6,177,000 720,000
22210004142178 33 8,739,000 3,015,000
22210004142114 20 7,179,000
22210004142512 22 6,882,000 1,044,000
22210004142415 20 6,123,000 1,044,000
22210004142220 39 10,020,000 3,369,000
22210004142008 14 3,684,000 981,000
22210004141801 20 4,020,000 3,015,000
22210004141935 36 7,140,000 5,565,000
22210004142132 22 6,801,000 1,044,000
22210004142318 14 5,037,000
33 8,721,000 2,664,000
22210004141810 20 7,221,000
22210004142169 21 5,400,000 1,920,000
22210004142099 20 7,152,000
22210004141829 26 7,998,000 1,017,000
22210004142354 23 7,059,000 1,017,000
22210004142080 23 7,233,000 1,044,000
22210004142479 17 6,204,000
22210004142345 21 6,135,000 1,560,000
22210004142202 27 7,818,000 1,644,000
21 7,443,000
22210004142503 17 5,469,000 720,000 3,828,300
22210004141838 17 6,042,000
17 6,123,000
22210004141999 19 6,777,000
22210004142266 15 5,457,000
22210004141847 27 9,756,000
22210004142406 22 8,061,000
22210004142381 25 6,732,000 2,034,000
22210004142372 24 6,135,000 2,325,000
22210004142424 22 7,881,000
22 7,821,000
22210004142363 24 6,732,000 1,764,000
22210004141865 25 7,221,000 1,737,000

LÝ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ VÀ BẤT ĐỘNG SẢN, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004142974 11 3,819,000
22210004155927 14 4,800,000
22210004142691 17 5,727,000
22210004142947 14 4,800,000
22210004142983 14 4,800,000
22210004142992 16 4,800,000 678,000
22210004143001 17 4,800,000 1,044,000
22210004142929 14 3,819,000 1,044,000
22210004142895 14 3,819,000 1,044,000
22210004142770 16 5,640,000
22210004142859 20 6,834,000
22210004142655 17 4,800,000 1,044,000
22210004142549 18 4,800,000 1,278,000
22210004155945 16 5,478,000
22210004142585 14 4,800,000
22210004155954 17 4,800,000 1,044,000
22210004143010 14 3,819,000 1,044,000
22210004142956 14 4,800,000
22210004155963 18 3,105,000 2,961,000
22210004143029 17 5,898,000
22210004142682 14 4,800,000
22210004142600 14 4,800,000
22210004142877 11 3,819,000
22210004142822 11 3,819,000
22210004142965 9 3,141,000
22210004142576 17 4,800,000 1,044,000
22210004143038 17 4,800,000 1,044,000
22210004142813 15 4,203,000 1,044,000
22210004142646 14 4,800,000
22210004155981 11 3,819,000
22210004143047 18 6,480,000
22210004142558 11 3,819,000
22210004142530 16 5,478,000
22210004142567 11 3,819,000
22210004143056 16 5,640,000
22210004142840 11 3,819,000
22210004142886 17 4,800,000 1,044,000
22210004142868 14 4,800,000
22210004142831 17 5,727,000
22210004142804 19 5,640,000 1,044,000
22210004142664 17 4,800,000 1,044,000
22210004142619 14 4,800,000
22210004142725 12 4,122,000
22210004142798 16 5,478,000
13 4,542,000
22210004142752 14 4,800,000
22210004142716 22 5,478,000 2,061,000
22210004142734 14 4,800,000
22210004142901 14 4,800,000
22210004142938 9 3,105,000
22210004142707 11 3,819,000
22210004143065 18 5,220,000 1,044,000
22210004142673 22 5,478,000 2,034,000
22210004143074 20 5,898,000 1,017,000
22210004143083 14 4,800,000
22210004142743 13 4,623,000
22210004142910 12 3,141,000 927,000
22210004142628 14 4,800,000
GUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004141582 22 7,467,000
22210004141573 20 6,789,000
22210004143436 19 6,369,000
22210004141698 19 6,369,000
14 4,791,000
22210004141643 21 7,209,000
22210004141689 21 7,047,000
22210004143463 22 7,467,000
22210004143427 19 6,369,000
22210004143490 21 7,047,000
22210004143481 19 6,369,000
19 6,369,000
22210004143287 21 7,209,000
22210004143393 21 7,047,000
22210004141634 22 7,467,000
22210004141722 21 6,324,000 610,200
22210004143296 21 7,047,000
22210004143302 19 6,369,000
19 6,369,000
22210004141616 19 6,369,000
22210004143418 22 7,467,000
19 6,369,000
22210004143339 19 6,369,000
22210004141625 20 6,789,000
20 6,789,000
22210004141607 22 6,369,000 1,017,000
22210004143311 20 6,789,000
22210004143472 25 7,467,000 1,017,000
22210004141670 20 6,789,000
22210004141713 20 6,789,000
22210004141731 21 7,047,000
22210004143320 19 6,369,000
22210004141591 19 6,369,000
22210004143445 19 6,450,000
22210004143409 19 6,369,000

ỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004150472 22 7,197,000
22210004150490 21 6,813,000 6,813,000
22210004150506 22 6,297,000 1,044,000
22210004150515 20 5,463,000 1,017,000
22210004150524 21 6,966,000
22210004150533 20 5,619,000 981,000
22210004150542 22 4,299,000 2,898,000
22210004150551 22 7,197,000
22210004150579 21 5,679,000 981,000
22210004150588 18 4,779,000 981,000
22210004150597 18 5,199,000 600,000
22210004150603 19 6,099,000
22210004150612 17 4,218,000 1,356,000
22210004150630 25 7,197,000 981,000
22210004150649 24 5,994,000 2,034,000
22210004150658 20 5,619,000 1,017,000
22210004150667 27 7,197,000 1,617,000
22210004150685 22 6,297,000 981,000
22210004150694 20 5,457,000 900,000
22210004150700 16 5,199,000
22210004150719 25 5,619,000 2,703,000
22210004150728 19 3,675,000 2,676,000
22210004150737 22 7,278,000
22210004150755 20 5,655,000 900,000
22210004150764 22 6,297,000 981,000
22210004150773 19 5,316,000 900,000
22210004150782 21 6,777,000
22210004150791 17 5,655,000
22210004150807 16 5,199,000
22210004150816 22 6,141,000 1,017,000
22210004150825 20 5,772,000 1,017,000
22210004150834 19 5,199,000 981,000
22210004150843 20 5,619,000 981,000
22210004150870 6 1,800,000
22210004157932 23 7,500,000
22210004150889 27 7,992,000 981,000 7,992,000
22210004150898 21 5,679,000 981,000
22210004150904 18 5,949,000
22210004150913 19 6,099,000
22210004150922 16 5,235,000
22210004150931 19 4,335,000 2,034,000
22210004150940 22 6,081,000 1,017,000
22210004150959 21 5,877,000 1,017,000 5,877,000
22210004157756 25 8,220,000
22210004150977 19 6,099,000
22210004150986 18 5,877,000
22210004150995 18 6,039,000
22210004151004 23 6,600,000 981,000
22210004151013 17 5,772,000
22210004151022 22 5,463,000 1,695,000 5,463,000
22210004151031 20 4,077,000 2,676,000
22210004151040 23 7,608,000
22210004151059 21 6,777,000
22210004151068 20 4,779,000 1,695,000
22210004151077 23 7,536,000
22210004151086 17 5,619,000
22210004151095 22 7,119,000
22210004151101 17 4,719,000 1,017,000
22210004151110 18 4,896,000 1,044,000
22210004151129 28 7,188,000 1,998,000
22210004151138 20 5,619,000 1,017,000
22210004151156 21 5,877,000 1,044,000
22210004151165 23 3,906,000 3,693,000
22210004151174 21 6,777,000
22210004151183 6 1,962,000
22210004151192 19 6,414,000
22210004151208 19 6,171,000
22210004151217 15 4,977,000
22210004151226 21 4,977,000 1,998,000
22210004151235 18 5,679,000
22210004151244 22 6,378,000 981,000
22210004151253 25 6,099,000 1,998,000
22210004151262 18 5,787,000
22210004151271 17 5,619,000
22210004151280 19 6,099,000
22210004151299 17 5,619,000

MÔI TRƯỜNG NƯỚC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004144712 17 5,880,000
22210004144721 22 5,460,000 1,989,000

22210004144749 23 5,880,000 1,989,000


22 6,432,000 972,000
22210004144758 19 6,432,000
22210004144767 20 6,879,000
22210004144776 17 5,880,000
22210004144785 15 972,000 4,134,000
22210004144794 17 5,880,000

HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004149887 24 8,151,000
22210004149911 15 5,100,000
22210004149920 21 7,098,000
22210004149939 17 4,497,000 1,398,000
22210004149948 20 5,652,000 1,143,000
22210004149957 24 6,633,000 1,356,000
22210004149966 19 6,420,000
22210004149984 19 6,420,000
22210004149993 22 7,320,000
22210004150010 24 6,633,000 1,356,000
22210004150029 23 7,776,000
22210004150047 14 2,541,000 2,337,000
22210004150065 19 6,420,000
22210004150083 19 6,420,000
22210004150092 19 6,177,000
22210004150108 19 6,420,000
22210004150117 23 7,659,000
22210004150126 21 7,098,000
22210004150135 11 3,618,000
42510001255881 16 5,520,000
22 6,420,000 927,000
22210004150153 19 6,420,000
22210004150162 23 7,098,000 600,000
22210004150171 21 7,020,000
22210004150180 17 5,100,000 678,000
22210004150199 15 5,100,000
22210004150214 21 7,098,000
22210004150223 19 6,420,000
22210004150232 21 7,098,000
22210004150250 22 7,320,000
22210004150269 19 6,420,000
22210004150278 23 7,776,000
22210004150287 21 7,098,000
22210004150296 19 6,420,000
22210004150302 19 6,420,000
22210004150311 19 6,420,000
22210004150320 19 6,420,000
22210004150339 19 6,420,000
22210004150357 19 6,303,000
22210004150393 16 5,277,000
22210004150409 16 5,277,000
22210004150418 19 6,420,000
22210004150427 15 5,100,000
22210004150436 19 6,420,000
22210004150445 19 6,420,000

ỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004152797 24 8,028,000
22210004152803 20 6,636,000
22210004152812 19 6,372,000
22210004152821 17 5,772,000
22210004152830 27 6,033,000 3,060,000
22210004152849 19 6,450,000
22210004152858 19 6,450,000
22210004152867 22 7,350,000
22210004152876 17 5,772,000
22210004152885 20 6,672,000
22210004152894 17 5,772,000
22210004152900 22 7,350,000
22210004152919 22 7,350,000
22210004152928 22 7,467,000
22210004152937 20 6,672,000
22210004152946 19 6,372,000
22210004152955 19 6,450,000
22210004152964 20 6,672,000
22210004152973 22 7,296,000
22210004152982 17 4,710,000 1,080,000
22210004152991 19 6,372,000
22210004153000 20 6,672,000
22210004153019 19 6,333,000
22210004153028 18 5,433,000 600,000 2,716,500
22210004158652 19 6,450,000
22210004153037 17 5,772,000
22210004153046 21 7,011,000
22210004153055 20 6,789,000
22210004153064 28 6,975,000 2,373,000
22210004153082 20 6,672,000
22210004153091 20 6,789,000
22210004153107 19 6,324,000
22210004153116 17 4,452,000 1,356,000
22210004153125 21 5,469,000 1,740,000
22210004153134 21 7,050,000
22210004153143 20 6,672,000
22210004153152 17 5,772,000
22210004153161 19 6,450,000
22210004153170 13 4,434,000
22210004153189 19 5,529,000 678,000
22210004153198 19 6,207,000
22210004153213 22 7,272,000
20 6,753,000
22210004153222 20 6,672,000
22210004153240 17 5,736,000
22210004153259 17 5,772,000
22210004153268 17 5,772,000
22210004150454 20 6,753,000
22210004153277 17 5,772,000
22210004153286 19 6,531,000
22210004153295 18 6,114,000
20 5,985,000 600,000
22210004153301 20 5,190,000 1,356,000
22210004153310 17 2,499,000 3,354,000
22210004153329 21 7,128,000
22210004153338 19 6,450,000
22210004153347 20 6,672,000
22210004153356 19 6,450,000
22210004153365 21 7,050,000
22210004153374 17 5,772,000
22210004153383 16 5,316,000
22210004153392 19 6,333,000
22210004153408 17 5,772,000
22210004153417 18 6,033,000
22210004153426 17 4,254,000 1,356,000
22210004153435 17 5,094,000 720,000
22210004153444 20 5,094,000 1,737,000
22210004153453 24 7,431,000 600,000
22210004153462 19 6,450,000
22210004153471 19 6,450,000
22210004153480 19 6,450,000
22210004153499 19 6,450,000

ĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD miễn, giảm HP
22210004151305 15 2,373,000 2,712,000
22210004151314 19 6,612,000
22210004151323 20 6,915,000
22210004149799 17 3,177,000 2,806,200
22210004151332 21 6,192,000 1,017,000
22210004151341 18 6,192,000
22210004151378 15 5,373,000
22210004151387 20 5,934,000 900,000
22210004152548 22 6,657,000 1,017,000
22210004151396 21 7,290,000
50210000352587 25 7,032,000 1,617,000
22210004151402 21 7,209,000
22210004151420 18 6,192,000
22210004152609 19 5,397,000 1,017,000
22210004151466 20 7,032,000
22210004151475 18 6,066,000
22210004151484 16 4,872,000 720,000
22210004151509 19 6,612,000
22210004151518 22 4,953,000 2,754,000
22210004151527 11 1,695,000 2,160,000
22210004149805 18 5,472,000 610,200
22210004151536 19 6,558,000
22210004151554 18 6,192,000
22210004151563 17 4,872,000 1,017,000
22210004151572 20 7,032,000
22210004151590 17 6,015,000
22210004151606 15 5,373,000
22210004151615 15 5,535,000
22210004151624 21 7,209,000
22210004151633 16 5,514,000
22210004151642 18 6,192,000
22210004151651 23 5,853,000 2,034,000
22210004151660 18 6,192,000
22210004152672 23 7,077,000 1,017,000
22210004151679 17 3,729,000 2,160,000
22210004151688 18 5,175,000 999,000
22210004151697 19 6,612,000
22210004151703 17 5,970,000
22210004152706 16 5,397,000
26110003465105 10 3,723,000
22210004151712 19 6,729,000
22210004151721 18 6,192,000
22210004193079 20 6,192,000 720,000
22210004149869 21 7,452,000
22210004151749 20 7,032,000
22210004151758 19 5,712,000 999,000
22210004151767 24 8,109,000
22210004151776 13 3,855,000 600,000
22210004151794 29 8,949,000 999,000
22210004151800 20 6,192,000 600,000
22210004151819 15 5,049,000
22210004151828 24 8,310,000
22210004151837 18 6,192,000
22210004151846 19 5,550,000 1,017,000 5,550,000
22210004151855 23 6,192,000 1,695,000
22210004151864 24 8,352,000
Tổng tiền
1,737,000
6,219,000
6,177,000
6,516,000
5,499,000
7,497,000
8,238,000
5,079,000

Tổng tiền
6,522,000
5,340,000
5,457,000
5,580,000
6,024,000
6,852,000
5,322,000
5,220,000
4,980,000
0
4,440,000
5,760,000
5,724,000
6,120,000
6,162,000
7,545,000
5,922,000
6,135,000
5,040,000
4,380,000
5,682,000
4,380,000
5,322,000
5,022,000
5,040,000
5,700,000
6,120,000
6,300,000
4,818,000
6,420,000
5,982,000
5,778,000
5,937,000
6,222,000
5,580,000
5,922,000
6,480,000
5,736,000
5,700,000
6,300,000
6,540,000
5,082,000
5,622,000
4,680,000
4,980,000
6,975,000
6,462,000
5,622,000
5,580,000
4,839,000
5,022,000
5,640,000
5,139,000
6,258,000
5,280,000
6,414,000
6,162,000
6,420,000
6,558,000
5,922,000
5,397,000
6,180,000
5,766,000
6,018,000
6,000,000
5,958,000
4,980,000
5,082,000
3,939,000
6,222,000
5,820,000
6,120,000
6,240,000
5,922,000

Tổng tiền
8,313,000
7,554,000
7,473,000
7,893,000
840,000
6,633,000
8,313,000
8,571,000
7,473,000
8,313,000
7,893,000
6,876,000
8,151,000
8,313,000
7,893,000
9,186,000
5,313,000
8,571,000
8,571,000
7,473,000
7,473,000
8,313,000
8,571,000
8,313,000
7,473,000

Tổng tiền
6,861,000
7,503,000
5,763,000
4,965,000
6,405,000
7,002,000
6,588,000
6,600,000
7,200,000
6,825,000
4,791,000
8,517,000
7,386,000
7,725,000
5,727,000
6,111,000
6,825,000
5,985,000
6,111,000
5,391,000
8,439,000
7,617,000
7,197,000
6,519,000
8,919,000
5,211,000
5,391,000
5,691,000
7,503,000
7,083,000
5,505,000
5,763,000
8,091,000
6,825,000
9,036,000
4,791,000
5,211,000
7,197,000
6,588,000
5,763,000
6,519,000
6,183,000
5,763,000
6,450,000
5,469,000
5,976,000
7,083,000
6,441,000

Tổng tiền
8,028,000
6,030,000
6,717,000
7,896,000
7,047,000
5,610,000
8,109,000
7,770,000
7,011,000
6,708,000
7,584,000
8,145,000
8,448,000
7,431,000
6,801,000
6,369,000
6,147,000
7,467,000
7,011,000
7,350,000
8,028,000
7,011,000
7,011,000
7,011,000
6,708,000
8,973,000
7,092,000
7,725,000
7,752,000
0
4,932,000
7,011,000
7,689,000
5,352,000
6,975,000
6,333,000
6,816,000
6,414,000
6,975,000
6,228,000
5,994,000
5,958,000
5,994,000
6,486,000
4,932,000
6,825,000
2,534,400
6,591,000
8,484,000
6,636,000
6,450,000
7,011,000
6,975,000
6,369,000
6,753,000
7,047,000
7,611,000
6,507,000
5,958,000
5,610,000
6,627,000
4,932,000
10,491,000
7,128,000
6,708,000
6,333,000

Tổng tiền
7,884,000
6,318,000
6,078,000
6,480,000
5,640,000
6,657,000
6,180,000
5,622,000
6,582,000
1,985,400
6,300,000
6,678,000
5,904,000
6,480,000
6,618,000
6,480,000
5,040,000
3,298,500
6,522,000
5,640,000
6,540,000
6,540,000
5,580,000
7,392,000
5,040,000
4,020,000
5,580,000
6,018,000
6,480,000
6,318,000
5,580,000
7,167,000
7,557,000
6,444,000
6,045,000
5,982,000
7,446,000
6,300,000
3,711,000
6,036,000
6,300,000
5,982,000
5,640,000
6,240,000
6,180,000
6,522,000
6,882,000
6,180,000
7,680,000
6,600,000
5,340,000
5,340,000
5,538,000
6,300,000
6,042,000
5,640,000
6,840,000
4,740,000
840,000
7,080,000
7,140,000
5,982,000
7,140,000
6,222,000
6,282,000
6,918,000

Tổng tiền
7,911,000

Tổng tiền
1,017,000
6,843,000
7,260,000
7,083,000
6,243,000
6,243,000
3,594,000
8,076,000
6,165,000
5,565,000
6,243,000
6,798,000
6,798,000
8,697,000
7,083,000
6,666,000
5,649,000
7,398,000
7,083,000
7,476,000
6,243,000
8,100,000
7,083,000
6,924,000
8,277,000
7,260,000
7,005,000
7,599,000
8,277,000
7,938,000
7,260,000
6,582,000
6,405,000
8,058,000
7,260,000
1,872,900
5,325,000
7,476,000
7,083,000
5,565,000
6,243,000
8,655,000
7,638,000
5,565,000
6,243,000
5,565,000
6,582,000
6,243,000
6,582,000
7,476,000
7,815,000
7,005,000
6,405,000
6,798,000
7,083,000
5,565,000
7,260,000
6,405,000
6,243,000
5,985,000
6,243,000
8,655,000
6,405,000
7,815,000
6,582,000
8,235,000
5,985,000
7,182,000
6,798,000
7,182,000
6,405,000
6,165,000
5,565,000
6,582,000

Tổng tiền
7,257,000
6,978,000
6,933,000
5,979,000
6,978,000
5,496,000
7,932,000
6,933,000
6,978,000
6,816,000
6,816,000
6,978,000

Tổng tiền
2,874,000
6,426,000
6,507,000
5,748,000
4,110,000
5,748,000
5,748,000
5,748,000
5,874,000
4,131,000
6,039,000
5,700,000
5,826,000
5,748,000
6,213,000
5,541,000
4,356,000
6,039,000
4,461,000
5,700,000
5,748,000
5,748,000
6,441,000
5,148,000
6,426,000
4,848,000
5,748,000
3,480,000
3,432,000
7,404,000
4,497,000
4,434,000
1,724,400
5,490,000
6,426,000
6,426,000
4,731,000
6,426,000
5,148,000
5,061,000
8,493,000
5,151,000
5,781,000
4,086,000
7,104,000
6,114,000
4,461,000
5,748,000
5,748,000
5,748,000
5,838,000
6,807,000
5,748,000
4,710,000
5,346,000
6,087,000
5,748,000
5,535,000
5,514,000
6,165,000
6,426,000
5,085,000
5,451,000
6,192,000
5,748,000
5,748,000
6,426,000
5,748,000
5,748,000
5,748,000
5,085,000
5,748,000

Tổng tiền
6,654,000
7,002,000
5,859,000
7,803,000
6,459,000
8,535,000
4,665,000
6,984,000
6,957,000
4,896,000
7,257,000
6,657,000
6,576,000
6,057,000
8,361,000
6,057,000
5,799,000
6,786,000
7,074,000
7,509,000
8,760,000
9,402,000
4,089,000
7,752,000
6,876,000
6,657,000
6,831,000
5,559,000
6,537,000
6,654,000
6,537,000
8,652,000
13,401,000

à HỌC KỲ 221
Tổng tiền
7,974,000
8,409,000
11,613,000
9,249,000
8,460,000
7,392,000
7,989,000
10,503,300
8,328,000
8,409,000
9,846,000
4,740,000
6,714,000
6,294,000
8,409,000
8,571,000

à HỌC KỲ 221
Tổng tiền
6,510,000
6,510,000
7,854,000
7,254,000
6,714,000
7,608,000
6,456,000
6,714,000
7,608,000
7,254,000
7,836,000
7,134,000
7,254,000
8,529,000
5,238,000
7,254,000
7,107,000
9,084,000
6,510,000
6,876,000
7,674,000
7,110,000
7,254,000
7,866,000
9,423,000
7,854,000
7,932,000
7,134,000
6,090,000
7,254,000
7,254,000
6,456,000
7,674,000
8,436,000
7,728,000
900,000
6,090,000
6,036,000
7,107,000
6,834,000
6,714,000
8,250,000
7,932,000
6,510,000
6,768,000
6,090,000
7,254,000
6,090,000
6,510,000
6,930,000
7,134,000
7,932,000
7,932,000
7,932,000
8,664,000
7,254,000
7,608,000
7,308,000
8,406,000
7,674,000
7,932,000
6,090,000
6,510,000
6,036,000
7,728,000
5,292,000
7,986,000
7,674,000
6,930,000
7,368,000
6,768,000
7,932,000
7,308,000
7,254,000
7,254,000
6,834,000
6,768,000
6,834,000
5,922,000
8,154,000
8,532,000
8,529,000
7,110,000
6,090,000
6,036,000
7,788,000
6,090,000

Tổng tiền
8,388,000
6,945,000
2,184,000
6,564,000
5,547,000
7,386,000
5,547,000
4,197,000
6,387,000
4,227,000
7,983,000
6,387,000
6,147,000
6,225,000
5,547,000
5,502,000
6,147,000
5,547,000
5,547,000
6,564,000
5,547,000
5,547,000
6,225,000
6,564,000
5,547,000
6,459,000
6,225,000
4,851,000
7,101,000
5,547,000
5,547,000
6,306,000
5,547,000
3,201,000
6,003,000
5,547,000
4,227,000
6,387,000
6,225,000
5,244,000
6,387,000
7,386,000
5,082,000
5,547,000
7,581,000
6,939,000
6,564,000
2,904,000
6,546,000
6,528,000
6,267,000
2,807,100
6,984,000
7,386,000
5,040,000
6,423,000
8,328,000
8,064,000
4,344,000
6,447,000
7,563,000
6,387,000
6,387,000
5,547,000

Tổng tiền
6,525,000
6,525,000
6,525,000
5,847,000
7,524,000
6,783,000
7,452,000
5,847,000
4,875,000
6,525,000
6,102,000
6,990,000
5,847,000
6,525,000
5,847,000
5,847,000
5,682,000
5,508,000
6,924,000
7,164,000
6,444,000
6,783,000
3,096,000
6,138,000
5,847,000
5,847,000
4,815,000
6,525,000
7,542,000
8,181,000
6,525,000
5,847,000
5,847,000
6,663,000
5,847,000
7,038,000
6,525,000
6,525,000
4,728,000
4,116,000
6,843,000
6,990,000
7,692,000
5,847,000
7,203,000
6,864,000
5,847,000
7,203,000
7,467,000
7,185,000
5,070,000
7,377,000
6,699,000
6,186,000
7,461,000
7,182,000
4,956,000
5,847,000
6,504,000
7,440,000
3,777,000
5,847,000
6,525,000
5,847,000
6,864,000
5,847,000
5,847,000
5,550,000
6,525,000
6,990,000
7,485,000
8,520,000
5,847,000
6,525,000
8,400,000
5,085,000
4,629,000
5,847,000
5,847,000
6,504,000
6,864,000
8,886,000
6,525,000
7,521,000
6,186,000
5,556,000
5,847,000
8,589,000
7,365,000
5,847,000
5,847,000
6,771,000
7,461,000
5,508,000
6,249,000
6,909,000
6,441,000
6,525,000
6,834,000
6,108,000
6,570,000
5,847,000
5,847,000
7,674,000

Tổng tiền
7,737,000
6,204,000
7,899,000
10,380,000
6,717,000
8,115,000
9,960,000
6,555,000
5,703,000
10,719,000
6,801,000
9,324,000
6,843,000
4,926,000
7,845,000
7,872,000
9,459,000
6,801,000
8,541,000
6,801,000
7,737,000
7,845,000
6,177,000
7,542,000
9,258,000
7,836,000
6,939,000
5,901,000
7,845,000
8,604,000
2,742,600
5,703,000
7,221,000
9,027,000
7,479,000
8,943,000
10,911,000
7,302,000
7,302,000
7,479,000
6,897,000
11,754,000
7,179,000
7,926,000
7,167,000
13,389,000
4,665,000
7,035,000
12,705,000
7,845,000
5,037,000
11,385,000
7,221,000
7,320,000
7,152,000
9,015,000
8,076,000
8,277,000
6,204,000
7,695,000
9,462,000
7,443,000
2,360,700
6,042,000
6,123,000
6,777,000
5,457,000
9,756,000
8,061,000
8,766,000
8,460,000
7,881,000
7,821,000
8,496,000
8,958,000

ỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


Tổng tiền
3,819,000
4,800,000
5,727,000
4,800,000
4,800,000
5,478,000
5,844,000
4,863,000
4,863,000
5,640,000
6,834,000
5,844,000
6,078,000
5,478,000
4,800,000
5,844,000
4,863,000
4,800,000
6,066,000
5,898,000
4,800,000
4,800,000
3,819,000
3,819,000
3,141,000
5,844,000
5,844,000
5,247,000
4,800,000
3,819,000
6,480,000
3,819,000
5,478,000
3,819,000
5,640,000
3,819,000
5,844,000
4,800,000
5,727,000
6,684,000
5,844,000
4,800,000
4,122,000
5,478,000
4,542,000
4,800,000
7,539,000
4,800,000
4,800,000
3,105,000
3,819,000
6,264,000
7,512,000
6,915,000
4,800,000
4,623,000
4,068,000
4,800,000
HỌC KỲ 221
Tổng tiền
7,467,000
6,789,000
6,369,000
6,369,000
4,791,000
7,209,000
7,047,000
7,467,000
6,369,000
7,047,000
6,369,000
6,369,000
7,209,000
7,047,000
7,467,000
6,934,200
7,047,000
6,369,000
6,369,000
6,369,000
7,467,000
6,369,000
6,369,000
6,789,000
6,789,000
7,386,000
6,789,000
8,484,000
6,789,000
6,789,000
7,047,000
6,369,000
6,369,000
6,450,000
6,369,000

Tổng tiền
7,197,000
0
7,341,000
6,480,000
6,966,000
6,600,000
7,197,000
7,197,000
6,660,000
5,760,000
5,799,000
6,099,000
5,574,000
8,178,000
8,028,000
6,636,000
8,814,000
7,278,000
6,357,000
5,199,000
8,322,000
6,351,000
7,278,000
6,555,000
7,278,000
6,216,000
6,777,000
5,655,000
5,199,000
7,158,000
6,789,000
6,180,000
6,600,000
1,800,000
7,500,000
981,000
6,660,000
5,949,000
6,099,000
5,235,000
6,369,000
7,098,000
1,017,000
8,220,000
6,099,000
5,877,000
6,039,000
7,581,000
5,772,000
1,695,000
6,753,000
7,608,000
6,777,000
6,474,000
7,536,000
5,619,000
7,119,000
5,736,000
5,940,000
9,186,000
6,636,000
6,921,000
7,599,000
6,777,000
1,962,000
6,414,000
6,171,000
4,977,000
6,975,000
5,679,000
7,359,000
8,097,000
5,787,000
5,619,000
6,099,000
5,619,000

Tổng tiền
5,880,000
7,449,000

7,869,000
7,404,000
6,432,000
6,879,000
5,880,000
5,106,000
5,880,000

Tổng tiền
8,151,000
5,100,000
7,098,000
5,895,000
6,795,000
7,989,000
6,420,000
6,420,000
7,320,000
7,989,000
7,776,000
4,878,000
6,420,000
6,420,000
6,177,000
6,420,000
7,659,000
7,098,000
3,618,000
5,520,000
7,347,000
6,420,000
7,698,000
7,020,000
5,778,000
5,100,000
7,098,000
6,420,000
7,098,000
7,320,000
6,420,000
7,776,000
7,098,000
6,420,000
6,420,000
6,420,000
6,420,000
6,420,000
6,303,000
5,277,000
5,277,000
6,420,000
5,100,000
6,420,000
6,420,000

Tổng tiền
8,028,000
6,636,000
6,372,000
5,772,000
9,093,000
6,450,000
6,450,000
7,350,000
5,772,000
6,672,000
5,772,000
7,350,000
7,350,000
7,467,000
6,672,000
6,372,000
6,450,000
6,672,000
7,296,000
5,790,000
6,372,000
6,672,000
6,333,000
3,316,500
6,450,000
5,772,000
7,011,000
6,789,000
9,348,000
6,672,000
6,789,000
6,324,000
5,808,000
7,209,000
7,050,000
6,672,000
5,772,000
6,450,000
4,434,000
6,207,000
6,207,000
7,272,000
6,753,000
6,672,000
5,736,000
5,772,000
5,772,000
6,753,000
5,772,000
6,531,000
6,114,000
6,585,000
6,546,000
5,853,000
7,128,000
6,450,000
6,672,000
6,450,000
7,050,000
5,772,000
5,316,000
6,333,000
5,772,000
6,033,000
5,610,000
5,814,000
6,831,000
8,031,000
6,450,000
6,450,000
6,450,000
6,450,000

Tổng tiền
5,085,000
6,612,000
6,915,000
5,983,200
7,209,000
6,192,000
5,373,000
6,834,000
7,674,000
7,290,000
8,649,000
7,209,000
6,192,000
6,414,000
7,032,000
6,066,000
5,592,000
6,612,000
7,707,000
3,855,000
6,082,200
6,558,000
6,192,000
5,889,000
7,032,000
6,015,000
5,373,000
5,535,000
7,209,000
5,514,000
6,192,000
7,887,000
6,192,000
8,094,000
5,889,000
6,174,000
6,612,000
5,970,000
5,397,000
3,723,000
6,729,000
6,192,000
6,912,000
7,452,000
7,032,000
6,711,000
8,109,000
4,455,000
9,948,000
6,792,000
5,049,000
8,310,000
6,192,000
1,017,000
7,887,000
8,352,000
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)
NGÀNH ĐỊA CHẤT HỌC, LỚP 65 CLC ĐỊA CHẤT HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ H
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh đối tượng chính sách
1 20001465 Nguyễn Đức Cường 12/09/2002
2 20001467 Hoàng Trần Minh 07/09/2002
3 20001497 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/12/2001
4 20001468 Trần Thanh Toàn 18/01/2002
5 20001469 Nguyễn Thu Trang 28/04/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH HẢI DƯƠNG HỌC, LỚP 65 CLC HẢI DƯƠNG HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023.
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh đối tượng chính sách
1 20001460 Phạm Tiến Hưng 02/07/2002
2 20001461 Trần Quang Hưng 21/11/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH KHÍ TƯỢNG VÀ KHÍ HẬU HỌC, LỚP 65 CLC KHÍ TƯỢNG VÀ KHÍ HẬU HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh đối tượng chính sách
1 20001441 Nguyễn Thu Anh 16/11/2002
2 20001451 Hoàng Phương Thảo 25/11/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG, LỚP 65 CLC KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh đối tượng chính sách
1 20001311 Nguyễn Quỳnh Anh 02/08/2002
2 20001316 Phạm Thị Minh Ánh 04/10/2001
3 20001342 Dương Hoàng Linh 05/09/1998
5 20002353 Trần Tố Uyên 17/11/2002
6 20001368 Nguyễn Thị Hồng Vân 05/04/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH SINH HỌC, LỚP 65 QUỐC TẾ SINH HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC K
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh đối tượng chính sách
1 20000987 Đỗ Ngọc Trâm Anh 27/07/2002
2 20000430 Lê Minh Anh 05/05/2002
3 20000990 Nguyễn Tuệ Anh 24/05/2002
4 20000993 Vũ Thị Minh Châu 30/10/2002
5 20000994 Hồ Linh Chi 04/12/2002
6 20000079 Đỗ Minh Hiển 28/09/2002
7 20001136 Vũ Văn Kiệt 27/05/2002
8 20001033 Nguyễn Phương Linh 28/01/2002
9 20000437 Đinh Ngọc Mai 02/09/2002
10 20000425 Tạ Lê Minh 16/10/2002
11 20000314 Trần Minh Phúc 30/01/2002
12 20001061 Vũ Bích Thảo 11/10/2002
13 20001170 Nguyễn Thanh Thùy 22/01/2002
14 20001067 Nguyễn Minh Trang 25/12/2002
15 20001084 Nguyễn Hoàng Vũ 29/10/2002
17 20001182 Vũ Thị Hương Yến 31/07/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH VẬT LÝ HỌC, LỚP 65 QUỐC TẾ VẬT LÝ HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ H
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh đối tượng chính sách
1 20000605 Hoàng Thị Kim Anh 09/09/2002
2 20000606 Mai Kiều Anh 03/09/2002
3 20000708 Phạm Minh Châu 25/03/2002
4 20000625 Phan Thị Mỹ Duyên 23/09/2002
5 20000636 Đoàn Mạnh Đức 19/02/2002
6 20000657 Nguyễn Quang Minh 12/12/2002
7 20000658 Phan Quốc Minh 12/09/2002
10 20002153 Phạm Đức Phúc 05/01/2002
11 20000669 Lê Minh Quân 22/07/2001
12 20000676 Trần Bảo Thạch 13/10/2002
13 20000407 Nguyễn Đình Tiến 12/12/1999
14 20000686 Phạm Ngọc Tiến 01/04/1999
15 20000694 Trần Kim Trung 04/02/2002
16 20000699 Nguyễn Thị Hải Yến 19/07/2001

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH HÓA HỌC, LỚP 65 TÀI NĂNG HÓA HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC K
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh đối tượng chính sách
1 20000410 Đỗ Thị Quỳnh An 25/07/2002
2 20001091 Ngô Phương Anh 06/08/2002
3 20000911 Hoàng Văn Chiến 02/02/2002
5 20000839 Phạm Thị Hằng 31/05/2002
6 20000840 Lê Thị Bích Hậu 28/08/2002
7 20001612 Nguyễn Khánh Linh 12/12/2002
8 20001615 Quách Thị Khánh Ly 27/04/2002
9 20000949 Lê Thị Minh 26/08/2002
10 20001566 Lương Hoàng Minh 19/12/2002
11 20000164 Nguyễn Hoàng Minh 22/05/2002
12 20000871 Nguyễn Thị Kim Ngân 08/10/2002
13 20000030 Phan Hoàng Nhật 13/11/2002
14 20000031 Nguyễn Văn Phú 09/02/2002
15 20000884 Phan Văn Sáng 24/03/2002
16 20001173 Chu Thị Thủy Tiên 13/01/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH SINH HỌC, LỚP 65 TÀI NĂNG SINH HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh đối tượng chính sách
1 20000143 Đặng Thị Lan Anh 21/06/2002
2 20000218 Đặng Thị Minh Anh 19/11/2002
3 20001090 Lê Phan Anh 24/12/2002
4 20000080 Trần Hà Phương Anh 22/08/2002
5 20001789 Nguyễn Huy Khánh Duy 10/05/2002
6 20001792 Phạm Minh Duy 05/09/2002
7 20001114 Phạm Tất Đạt 08/10/2002
8 20001120 Trần Thị Thu Hằng 06/10/2002
9 20001125 Vũ Mai Hoa 31/05/2002
10 20001024 Trần Nhật Hoàng 02/07/2001
11 20001155 Nguyễn Tuấn Nghĩa 11/08/2002
12 20000125 Ngô Ánh Ngọc 29/01/2002
13 20001160 Nguyễn Thị Oanh 22/03/2002
14 20001050 Phạm Minh Oanh 03/07/2002
15 20000358 Lê Quỳnh Phương 10/06/2002
16 20000123 Nguyễn Thảo Phương 28/07/2002
17 20001169 Phạm Thị Phương Thu 06/05/2002
18 20000152 Nguyễn Đức Toàn 27/05/2002
19 20000426 Đỗ Hiền Trang 22/03/2002
20 20001177 Nguyễn Tố Uyên 10/02/2002
21 20000086 Hà Thảo Vân 05/07/2002
22 20000155 Lê Đức Việt 02/02/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH TOÁN HỌC, LỚP 65 TÀI NĂNG TOÁN HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh đối tượng chính sách
1 20000004 Nguyễn Hữu Hoan 19/06/2002
2 20000005 Lê Quang Hưng 12/12/2002
3 20000114 Đinh Hoàng Nhật Minh 30/03/2002
4 20000008 Trần Nhật Minh 15/06/2002
5 20000011 Phạm Công Tài 22/03/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH VẬT LÝ HỌC, LỚP 65 TÀI NĂNG VẬT LÝ HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ H
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh đối tượng chính sách
1 20000604 Bùi Vân Anh 30/03/2002
2 20000665 Trịnh Thị Nguyệt 30/12/2002
3 20000666 Nguyễn Hạnh Phúc 23/06/2001
4 20000345 Nguyễn Đức Phương 09/07/2002
5 20000670 Ngô Thị Quế 31/03/2002
6 20000678 Phạm Văn Thành 06/12/2002
7 20000692 Lê Minh Trí 16/10/2002
HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
miễn,
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
giảm HP
22210004143366 22 6,750,000 0 6,750,000
22210004141652 19 6,750,000 0 6,750,000
22210004141564 22 6,750,000 0 6,750,000
22210004143348 22 6,750,000 1,017,000 7,767,000
22210004143506 19 6,750,000 0 6,750,000

PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


miễn,
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
giảm HP
22210004144095 21 6,750,000 1,044,000 7,794,000
22210004144101 22 6,750,000 1,044,000 7,794,000

Í HẬU HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
miễn,
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
giảm HP
22210004144129 23 6,750,000 0 6,750,000
22210004144147 23 6,750,000 0 6,750,000

NG, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
miễn,
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
giảm HP
22210004144156 21 6,750,000 0 6,750,000
22210004144174 21 6,750,000 0 6,750,000
22210004144192 24 6,750,000 0 6,750,000
22210004144226 21 6,750,000 0 6,750,000
22210004144235 22 6,750,000 0 6,750,000

KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


miễn,
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
giảm HP
22210004158379 19 6,750,000 6,750,000
22210004158281 20 6,750,000 1,188,000 7,938,000
22210004157817 20 6,750,000 6,750,000
22210004157561 21 6,750,000 1,017,000 7,767,000
22210004157303 19 6,750,000 6,750,000
22210004157525 23 6,750,000 1,017,000 7,767,000
22210004157552 19 6,750,000 1,017,000 7,767,000
22210004157978 23 6,750,000 1,017,000 7,767,000
22210004158397 26 6,750,000 1,017,000 7,767,000
22210004157729 20 6,750,000 6,750,000
22210004157695 18 6,750,000 6,750,000
22210004157622 20 6,750,000 6,750,000
22210004157969 20 6,750,000 6,750,000
22210004158041 22 6,750,000 1,017,000 7,767,000
22210004158087 23 6,750,000 1,017,000 7,767,000
22210004157570 19 6,750,000 6,750,000

HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


miễn,
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
giảm HP
22210004152520 22 6,750,000 6,750,000
22210004152539 21 6,750,000 6,750,000
22210004152557 21 6,750,000 6,750,000
22210004152593 22 6,750,000 6,750,000
22210004152618 21 6,750,000 6,750,000
22210004152636 22 6,750,000 6,750,000
22210004152645 19 6,750,000 6,750,000
22210004152681 22 6,750,000 6,750,000
22210004152690 22 6,750,000 6,750,000
22210004152715 22 6,750,000 1,017,000 7,767,000
22210004152724 22 6,750,000 6,750,000
22210004152733 14 6,750,000 1,017,000 7,767,000
22210004152751 20 6,750,000 6,750,000
22210004152760 23 6,750,000 6,750,000

KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


miễn,
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
giảm HP
22210004155219 22 6,750,000 0 6,750,000
22210004155228 22 6,750,000 0 6,750,000
22210004155246 20 6,750,000 0 6,750,000
22210004155264 22 6,750,000 0 6,750,000
22210004155273 24 6,750,000 0 6,750,000
22210004155282 22 6,750,000 0 6,750,000
22210004155291 22 6,750,000 0 6,750,000
22210004155307 24 6,750,000 0 6,750,000
22210004155316 20 6,750,000 0 6,750,000
22210004155325 22 6,750,000 0 6,750,000
22210004155334 26 6,750,000 927,000 7,677,000
22210004155343 23 6,750,000 0 6,750,000
22210004155352 21 6,750,000 0 6,750,000
22210004155361 22 6,750,000 0 6,750,000
22210004155370 24 6,750,000 678,000 7,428,000
KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
miễn,
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
giảm HP
22210004158430 23 6,750,000 0 6,750,000
22210004158421 20 6,750,000 0 6,750,000
22210004158272 22 6,750,000 0 6,750,000
22210004157710 24 6,750,000 0 6,750,000
22210004158069 26 6,750,000 1,044,000 7,794,000
22210004157783 21 6,750,000 0 6,750,000
22210004157765 24 6,750,000 0 6,750,000
22210004157668 23 6,750,000 0 6,750,000
22210004157604 24 6,750,000 0 6,750,000
22210004157297 25 6,750,000 0 6,750,000
22210004157826 22 6,750,000 0 6,750,000
22210004158193 21 6,750,000 0 6,750,000
22210004157880 23 6,750,000 0 6,750,000
22210004157774 22 6,750,000 0 6,750,000
22210004158263 24 6,750,000 0 6,750,000
22210004157941 24 6,750,000 0 6,750,000
22210004157738 24 6,750,000 0 6,750,000
22210004158111 23 6,750,000 0 6,750,000
22210004157260 22 6,750,000 0 6,750,000
22210004157251 25 6,750,000 0 6,750,000
22210004157543 25 6,750,000 0 6,750,000
22210004157279 23 6,750,000 0 6,750,000

C KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


miễn,
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
giảm HP
22210004149726 24 7,250,000 0 7,250,000
22210004149735 25 7,250,000 0 7,250,000
22210004149744 22 7,250,000 0 7,250,000
22210004149753 26 7,250,000 0 7,250,000
22210004149762 22 7,250,000 0 7,250,000

HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


miễn,
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
giảm HP
22210004149780 20 6,750,000 0 6,750,000
22210004149814 21 6,750,000 678,000 7,428,000
22210004149823 17 6,750,000 1,017,000 7,767,000
22210004149832 21 6,750,000 1,017,000 7,767,000
22210004149841 19 6,750,000 0 6,750,000
22210004149850 22 6,750,000 0 6,750,000
22210004149878 11 6,750,000 0 6,750,000
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)
NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC, LỚP 65 CLC CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC, ĐÓNG HỌC P
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20001627 Lại Thuý An 23/01/2002
2 20001629 Nguyễn Duy Anh 26/02/2002
3 20001630 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 29/10/2002
4 20001631 Nguyễn Vân Anh 15/02/2002
5 20001632 Phạm Minh Anh 11/02/2002
6 20001633 Nguyễn Đức Cường 16/06/2002
7 20001634 Phan Đức Duy 29/10/2002
8 20001635 Lê Minh Đức 28/06/2002
9 20001636 Từ Ngọc Đức 02/07/2002
10 20001637 Trần Thanh Hải 20/07/2002
11 20001639 Nguyễn Trương Phương Hiền 20/01/2002
12 20001640 Nguyễn Công Hùng 29/05/2002
13 20001642 Dương Hữu Hưng 13/07/2002
16 20001645 Nguyễn Tuấn Linh 26/11/2002
17 20001647 Trần Thùy Linh 21/01/2002
19 20001649 Trần Thị Mai 08/12/2002
20 20001650 Đào Ngọc Nhâm 21/05/2002
21 20001651 Trương Quỳnh Nhi 04/11/2002
22 20001652 Nguyễn Hồng Nhung 19/01/2002
23 20001653 Đặng Minh Phương 22/11/2002
24 20001655 Đồng Thanh Sơn 13/09/2002
25 20001656 Lê Thị Thanh Tân 24/02/2002
26 20001657 Đinh Thị Phương Thanh 20/01/2002
27 20001658 Mai Thị Tuyết Thanh 25/10/2002
28 20001659 Lê Hoàng Thu 13/12/2002
29 20001661 Nguyễn Thị Thanh Thư 27/08/2002
30 20001662 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/10/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC, LỚP 65 CLC CÔNG NGHỆ SINH HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM H
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20001767 Đào Thế An 18/08/2002
2 20001768 Khuất Duy An 14/08/2002
3 20001769 Bùi Tiến Anh 06/08/2002
4 20001770 Cao Hải Anh 13/11/2002
5 20001771 Diêm Quốc Anh 31/10/2002
6 20001772 Đặng Hữu Anh 22/01/2002
7 20001773 Nguyễn Lê Hải Anh 29/10/2002
8 20001774 Nguyễn Thị Tú Anh 12/02/2002
9 20001775 Nguyễn Thu Hà Anh 20/11/2001
10 20001776 Trần Thị Minh Anh 25/07/2002
11 20001777 Võ Tuấn Anh 03/04/2002
12 20001778 Đào Ngọc Ánh 08/02/2002
13 20001779 Phí Thị Ánh 08/08/2002
14 20001780 Thái Thiên Bách 03/08/2002
15 20001781 Ngô Hoàng Gia Bảo 11/10/2002
16 20001782 Lê Minh Châu 24/11/2002
17 20001783 Phạm Minh Châu 30/05/2002
18 20001785 Hà Huy Du 21/05/2002
19 20001786 Nguyễn Thị Dung 04/08/2002
20 20001787 Hồ Phan Tiến Dũng 23/07/2002
21 20001788 Phùng Việt Dũng 11/03/2002
22 20001790 Nguyễn Lê Duy 28/02/2002
24 20000442 Cao Cự Mạnh Đức 01/10/2002
25 20001794 Nguyễn Anh Đức 30/09/2002
26 20001795 Nguyễn Hương Giang 30/06/2002
27 20001796 Lê Thu Hà 29/12/2002
28 20001801 Nguyễn Thảo Hiền 06/07/2002
29 20001800 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/09/2002
30 20001802 Ngô Nghĩa Hiệp 07/06/2002
31 20001803 Trịnh Mỹ Hoa 23/02/2002
32 20001804 Nguyễn Việt Hoàng 08/03/2002
33 20001805 Đới Minh Hùng 26/12/2002
34 20001806 Nguyễn Ngọc Huy 09/12/2002
35 20001807 Mai Thu Huyền 15/08/2002
36 20000324 Nguyễn Ngọc Huyền 19/12/2002
37 20000182 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 30/06/2002
38 20001808 Phạm Khánh Huyền 07/10/2002
39 20001809 Trần Thị Kim Huyền 21/08/2002
40 20001811 Hoàng Thị Hương 20/03/2002
41 20001812 Hoàng Thị Ngọc Khánh 28/05/2002
42 20001814 Nguyễn Phú Lâm 09/02/2002
43 20001815 Bùi Kiều Gia Linh 14/12/2002
44 20001816 Bùi Thu Linh 01/11/2002
45 20001818 Lê Thị Linh 14/09/2002
46 20001819 Ngô Thị Mỹ Linh 07/01/2002
47 20000325 Nguyễn Ngọc Linh 22/06/2002
48 20001820 Phạm Hương Linh 12/11/2002
49 20001821 Phạm Nhật Linh 06/10/2002
50 20001822 Nguyễn Thị Mai Loan 20/11/2002
51 20001826 Nguyễn Nhật Ly 13/06/2002
52 20001827 Nguyễn Thị Hương Ly 15/07/2002
53 20001830 Nguyễn Hà Mi 08/03/2002
54 20001831 Hoàng Quý Minh 24/01/2002
55 20001832 Trần Thị Ái Minh 24/08/2002
56 20001833 Trần Văn Minh 08/10/2002
57 20001834 Vũ Hoàng Tuấn Minh 10/08/2002
59 20001836 Nguyễn Thị Phương Nga 10/12/2002
60 20001837 Bùi Minh Ngọc 22/08/2002
61 20001838 Đỗ Minh Ngọc 08/04/2002
62 20001840 Nguyễn Công Nguyên 13/08/2002
63 20001841 Nguyễn Thị Nguyệt 07/04/2002
64 20002352 Nguyễn Quỳnh Nhung 01/11/2002
65 20001842 Nguyễn Thị Tiểu Phụng 22/04/2002
67 20001845 Vũ Hà Phương 25/03/2002
68 20000184 Vũ Mai Phương 18/11/2002
69 20001846 Lê Thị Quyên 13/05/2002
70 20001847 Nguyễn Như Quỳnh 09/01/2002
71 20001848 Trần Khánh Quỳnh 01/12/2002
72 20001850 Ngô Xuân Tài 01/10/2002
73 20001851 Lê Quý Thái 22/09/2002
74 20001852 Trần Tiến Thành 15/09/2002
75 20001853 Hoàng Thị Phương Thảo 04/02/2002 Con mồ côi
76 20001854 Lương Thị Phương Thảo 10/09/2002
78 20001857 Nguyễn Quang Thắng 23/08/2002
79 20001858 Nguyễn Đức Thịnh 14/10/2002
80 20001863 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/06/2002
81 20001865 Đỗ Thành Trung 12/12/2002
82 20001867 Nguyễn Minh Tuấn 23/09/2002
83 20000449 Cao Thanh Túc 20/02/2002
84 20001868 Nguyễn Ngọc Hoàng Tùng 12/05/2002
85 20001870 Nguyễn Hoàng Văn 05/07/2002
86 20001871 Đỗ Đức Việt 15/12/2002
87 20001872 Lê Thị Yến 04/05/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH HÓA DƯỢC, LỚP 65 CLC HÓA DƯỢC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20001664 Cao Quốc Anh 12/09/2002
2 20001665 Hà Thị Vân Anh 13/02/2002
3 20001666 Nguyễn Duy Đức Anh 22/12/2002
5 20001668 Nguyễn Lâm Huyền Anh 02/11/2002
6 20001669 Nguyễn Quỳnh Anh 10/12/2002
7 20001671 Trần Vân Anh 05/05/2002
8 20001672 Vũ Thị Mai Anh 19/10/2002
9 20001673 Nguyễn Hồng Ánh 20/09/2002
10 20001674 Nguyễn Thị Hồng Ánh 09/09/2002
11 20001675 Trần Hoàng Minh Ánh 14/08/2002
12 20001676 Đặng Việt Bắc 20/07/2002
13 20001677 Nguyễn Trần Cảnh 03/08/2002
14 20001678 Thiều Lê Minh Châu 07/05/2002
15 20001679 Phạm Hà Chi 14/12/2002
16 20001680 Nguyễn Thị Chúc 13/06/2002
17 20001682 Phương Minh Dũng 26/03/2002
18 20001683 Nguyễn Trọng Duy 19/11/2002
19 20001004 Phạm Ánh Dương 07/07/2002
20 20001685 Lê Hải Đăng 08/10/2002
21 20001686 Lại Anh Đức 28/10/2002
22 20001687 Phạm Anh Đức 09/07/2002
23 20001689 Phạm Đặng Vân Giang 24/12/2002
24 20001690 Nguyễn Việt Hải 02/09/2002
25 20001691 Nguyễn Thị Hạnh 27/12/2002
26 20001692 Dương Thị Hằng 04/12/2002
27 20001693 Nguyễn Thúy Hằng 26/05/2002
28 20001694 Vũ Minh Hằng 14/11/2002
29 20001695 Lê Thị Hiền 26/11/2002
30 20001696 Lương Thị Hiền 19/02/2002
31 20001697 Nguyễn Thu Hiền 07/08/2002
32 20001698 Nguyễn Đức Hiệp 21/08/2002
33 20001700 Bùi Mai Hoa 16/04/2002
34 20001701 Nguyễn Văn Hòa 13/11/2002
35 20001702 Trần Huy Hoàng 31/01/2002
36 20001703 Nguyễn Phi Hùng 29/09/2002
37 20001704 Nguyễn Quốc Huy 24/07/2002
38 20001705 Đỗ Trung Huyên 12/10/2002 Con TB 4/4
39 20001706 Đoàn Thị Thương Huyền 12/10/2002
40 20001707 Lưu Duy Hưng 11/11/2002
41 20001708 Nguyễn Thế Kiệt 25/12/2002
42 20001709 Đào Bá Kỳ 06/01/2002
43 20001711 Trần Vĩnh Lâm 02/09/2002
44 20001712 Bùi Khánh Linh 08/11/2002
45 20001713 Bùi Thị Thái Linh 04/03/2002
46 20001715 Nguyễn Thị Tú Linh 18/01/2002
47 20001716 Phan Tùng Linh 24/04/2002
48 20001717 Bùi Văn Long 27/02/2002
49 20001718 Nguyễn Danh Long 30/11/2002
50 20001719 Nguyễn Tuấn Long 11/01/2002
51 20001720 Nguyễn Thị Hiền Lương 15/07/2002
53 20001722 Bùi Thị Khánh Ly 16/09/2002
54 20001724 Lâm Duy Nhật Minh 06/03/2002
56 20001726 Đỗ Công Tuấn Nghĩa 04/11/2002
57 20001729 Lại Minh Ngọc 22/08/2002
58 20001727 Lê Khánh Ngọc 23/08/2002
59 20001728 Lê Yến Ngọc 02/02/2002
60 20001730 Nguyễn Thị Bích Ngọc 27/02/2002
61 20001731 Trần Thị Minh Ngọc 27/12/2002
62 20001733 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 05/12/2002
63 20001736 Nguyễn Thị Oanh 25/10/2002
64 20001737 Nguyễn Đức Phong 25/12/2002
65 20001738 Lại Hà Phương 05/10/2002
66 20001739 Nguyễn Thị Phượng 22/11/2002
67 20001740 Nguyễn Thị Quỳnh 02/12/2002
68 20001741 Nguyễn Thúy Quỳnh 17/03/2002
69 20001742 Trần Thị Thúy Quỳnh 21/08/2002
70 20001743 Nguyễn Vũ Minh Tâm 29/11/2002
71 20001744 Phạm Hồng Thái 06/03/2002
72 20001745 Lê Phương Thanh 09/09/2002
73 20001746 Nguyễn Phương Thảo 13/03/2002
74 20001747 Phạm Ngọc Dạ Thảo 05/03/2002
75 20001748 Tô Minh Thắm 09/11/2002
76 20001749 Nguyễn Thị Hằng Thịnh 28/08/2002
77 20001752 Nguyễn Thị Thư 18/12/2002
78 20001754 Hà Thị Minh Thương 11/04/2002
79 20001753 Hồ Hoài Thương 29/10/2002
80 20001756 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 02/08/2002
81 20001757 Lê Quang Tiến 12/10/2002
82 20001758 Nguyễn Quốc Toàn 14/07/2002
83 20001759 Đặng Thị Huyền Trang 07/11/2002
84 20001760 Nguyễn Thị Hà Trang 22/07/2002
85 20001761 Tống Quỳnh Trang 09/10/2002
86 20001762 Trần Bảo Trâm 07/11/2002
87 20001763 Nguyễn Viết Trụ 21/09/2002
88 20001764 Nguyễn Thị Tươi 19/01/2002
89 20001765 Trần Tuấn Vinh 16/06/2002
90 20001766 Nguyễn Văn Vũ 22/02/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH MÁY TÍNH VÀ KHOA HỌC THÔNG TIN, LỚP 65 CLC MÁY TÍNH VÀ KHOA HỌC THÔNG TIN, ĐÓNG
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20001521 Nguyễn Thanh An 18/12/2002
2 20001522 Kiều Nguyễn Việt Anh 12/11/2002
3 20001523 Ngô Phương Anh 25/03/2002
5 20001525 Nguyễn Lưu Hồng Anh 13/12/2002
6 20001526 Nguyễn Mai Anh 07/06/2002
7 20001527 Phạm Đức Anh 25/07/2002
8 20001528 Trần Hoàng Anh 17/12/2001
9 20000380 Trần Nam Anh 06/03/2002
10 20001529 Trần Xuân Bách 07/11/2002
11 20001530 Nguyễn Hà Chi 14/11/2002
13 20001534 Nguyễn Việt Dũng 07/04/2002
14 20001535 Trần Đức Duy 07/10/2002
15 20001537 Nguyễn Tùng Dương 30/07/2002
16 20001538 Nguyễn Ngọc Đạt 07/03/2002
17 20001539 Võ Văn Đình 06/12/2002
18 20001540 Đinh Trọng Đức 14/09/2002
19 20000381 Nguyễn Quang Minh Đức 24/12/2002
20 20001541 Phạm Minh Đức 09/04/2002
21 20001542 Trần Văn Hanh 24/07/2002
22 20001544 Lê Bá Hào 10/12/2002
23 20001545 Bùi Thu Hằng 19/10/2002
24 20001546 Nguyễn Minh Hiếu 10/02/2002
25 20001547 Nguyễn Trung Hiếu 14/11/2002
26 20001548 Lê Thị Hoa 16/11/2002
27 20001549 Nguyễn Thị Phương Hoa 28/01/2002
28 20001550 Chu Huy Hoàng 05/06/2002
29 20001551 Lê Huy Tấn Hoàng 04/07/2002
30 20001552 Phan Vũ Nguyên Hoàng 21/07/2002
31 20001554 Lưu Quang Huy 09/08/2002 Con CBTNLĐ
32 20001555 Nguyễn Quang Huy 01/11/2002
33 20001556 Đặng Hoàng Minh Hương 22/10/2002
34 20001557 Phan Đình Hữu 02/09/2002
35 20001558 Bùi Quang Khải 01/09/2002
36 20001559 Trần Nam Khánh 20/08/2002
37 20001560 Nguyễn Phúc Lợi 01/11/2002
38 20001561 Hoàng Hương Ly 04/04/2002
39 20001562 Bùi Tiến Mạnh 14/09/2002
40 20001563 Nguyễn Đức Mạnh 04/08/2002
41 20001564 Hoàng Nhật Minh 08/07/2002
42 20001565 Hoàng Phúc Nhật Minh 10/12/2002
43 20001567 Nguyễn Quang Minh 19/05/2002
44 20001568 Võ Tuấn Minh 08/11/2002
45 20001569 Vương Đức Minh 22/01/2002
47 20001572 Nguyễn Minh Nguyệt 10/07/2002
48 20001576 Lê Anh Quân 20/04/2002
49 20000241 Lê Hữu Quân 30/05/2002
50 20001578 Nguyễn Anh Quân 18/07/2001
51 20001579 Phan Thế Sơn 04/01/2002
52 20001580 Nguyễn Doãn Sỹ 06/09/2002
53 20001582 Nguyễn Duy Thái 20/10/2002
54 20001583 Nguyễn Xuân Thắng 07/08/2002
55 20001584 Lê Viết Thịnh 22/10/2002
56 20001585 Hoàng Thị Thu Thùy 21/09/2002
57 20001586 Dương Văn Tiến 20/04/2002
58 20001587 Đoàn Đức Trung 20/12/2002
59 20001588 Nguyễn Sỹ Nam Trung 15/04/2002 DTTS vùng ĐBKK
60 20001589 Lê Quang Trường 26/10/2002 DTTS hộ cận nghè
61 20001591 Nguyễn Minh Tuấn 21/06/2002 Con CBTNLĐ
62 20001592 Đào Duy Tùng 01/12/2002
65 20001595 Khương Quốc Việt 16/11/2002
66 20000391 Nguyễn Tiến Việt 10/03/2002
67 20001596 Nguyễn Thành Vinh 06/06/2002
68 20001597 Nguyễn Công Vũ 28/01/2002

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH HÓA HỌC, LỚP 65 TIÊN TIẾN HÓA HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌ
đối tượng chính
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh
sách
1 20001598 Nguyễn Quang Anh 01/04/2002
2 20001599 Nguyễn Huyền Chi 06/09/2002
3 20001601 Trần Mạnh Dũng 18/09/2002
4 20001603 Lê Gia Quốc Đạt 26/04/2002
6 20001606 Trần Hồ Thành Hiếu 10/10/2002
7 20001607 Lương Mỹ Hoa 31/12/2002
8 20001609 Trần Quang Hưng 24/10/2002
9 20001610 Ngô Việt Khoa 12/10/2002
10 20001613 Nguyễn Khánh Linh 01/12/2002
11 20001614 Nguyễn Xuân Linh 27/04/2002
14 20001618 Nguyễn Thị Ngọc 26/06/2002
15 20001617 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15/11/2002
16 20001619 Chu Diệu Quỳnh 15/06/2001
17 20001621 Ninh Nguyễn Phương Thảo 22/11/2002
18 20001622 Lê Phúc Thịnh 24/09/2002
20 20001625 Nguyễn Thị Mai Uyên 03/04/2002
THUẬT HÓA HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
miễn, giảm
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
HP
22210004144800 30 17,500,000 1,017,000 18,517,000
22210004144819 25 17,500,000 0 17,500,000
22210004144828 27 17,500,000 0 17,500,000
22210004144837 23 17,500,000 0 17,500,000
22210004144846 27 17,500,000 0 17,500,000
22210004144855 29 17,500,000 0 17,500,000
22210004144864 27 17,500,000 600,000 18,100,000
22210004144873 27 17,500,000 0 17,500,000
22210004144882 29 17,500,000 0 17,500,000
22210004144891 18 17,500,000 4,905,000 22,405,000
22210004144916 27 17,500,000 0 17,500,000
22210004144925 27 17,500,000 0 17,500,000
22210004144934 28 17,500,000 1,017,000 18,517,000
22210004144961 28 17,500,000 900,000 18,400,000
22210004144970 29 17,500,000 600,000 18,100,000
22210004144998 25 17,500,000 0 17,500,000
22210004145007 27 17,500,000 0 17,500,000
22210004192881 25 17,500,000 0 17,500,000
22210004192890 25 17,500,000 0 17,500,000
22210004145016 27 17,500,000 0 17,500,000
22210004145025 27 17,500,000 0 17,500,000
22210004145034 29 17,500,000 0 17,500,000
22210004145043 30 17,500,000 1,620,000 19,120,000
22210004145052 27 17,500,000 0 17,500,000
22210004145061 27 17,500,000 0 17,500,000
22210004145070 25 17,500,000 0 17,500,000
22210004145089 23 17,500,000 0 17,500,000

ÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


miễn, giảm
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
HP
22210004157172 17 17,500,000 0 17,500,000
22210004157482 16 17,500,000 0 17,500,000
22210004157233 19 17,500,000 0 17,500,000
22210004157215 17 17,500,000 0 17,500,000
22210004157163 23 17,500,000 1,944,000 19,444,000
16 17,500,000 0 17,500,000
22210004157321 24 17,500,000 1,017,000 18,517,000
22210004156771 18 17,500,000 0 17,500,000
22210004157473 18 17,500,000 0 17,500,000
22210004158573 19 17,500,000 0 17,500,000
17 17,500,000 0 17,500,000
22210004157181 17 17,500,000 1,917,000 19,417,000
22210004156595 20 17,500,000 1,017,000 18,517,000
22 17,500,000 0 17,500,000
22210004156975 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004157011 17 17,500,000 0 17,500,000
22210004156656 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004157109 20 17,500,000 1,017,000 18,517,000
22210004156850 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004157093 17 17,500,000 0 17,500,000
22210004156586 20 17,500,000 900,000 18,400,000
22210004156920 23 17,500,000 1,017,000 18,517,000
22210004157224 19 17,500,000 1,917,000 19,417,000
22210004158157 19 17,500,000 17,500,000
22210004158078 17 17,500,000 0 17,500,000
22210004158227 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004157950 19 17,500,000 1,938,000 19,438,000
22210004157862 18 17,500,000 0 17,500,000
22210004158184 19 17,500,000 720,000 18,220,000
22210004157631 20 17,500,000 0 17,500,000
18 17,500,000 840,000 18,340,000
22210004158351 17 17,500,000 0 17,500,000
22210004158014 29 17,500,000 1,827,000 19,327,000
22210004158209 21 17,500,000 0 17,500,000
22210004158005 22 17,500,000 900,000 18,400,000
22210004157905 18 17,500,000 0 17,500,000
22210004157792 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004157677 17 17,500,000 0 17,500,000
22210004158324 18 17,500,000 0 17,500,000
22210004158315 18 17,500,000 0 17,500,000
22210004157987 19 17,500,000 17,500,000
22210004157312 21 17,500,000 0 17,500,000
22210004158458 19 17,500,000 0 17,500,000
22210004158254 19 17,500,000 0 17,500,000
22210004158175 29 17,500,000 1,017,000 18,517,000
22210004157996 21 17,500,000 0 17,500,000
22210004157808 17 17,500,000 0 17,500,000
19 17,500,000 3,432,000 20,932,000
22210004157914 19 17,500,000 0 17,500,000
22210004157507 16 17,500,000 0 17,500,000
22210004157923 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004158102 19 17,500,000 0 17,500,000
22210004158333 19 17,500,000 0 17,500,000
22210004157686 17 17,500,000 17,500,000
22210004157640 16 17,500,000 0 17,500,000
22210004157613 17 17,500,000 0 17,500,000
22210004157871 20 17,500,000 0 17,500,000
22 17,500,000 17,500,000
22210004158388 28 17,500,000 0 17,500,000
22210004158139 16 17,500,000 0 17,500,000
22210004157899 19 17,500,000 0 17,500,000
22210004157516 18 17,500,000 1,884,000 19,384,000
22210004157844 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004157288 16 17,500,000 0 17,500,000
22210004157598 21 17,500,000 0 17,500,000
22210004158245 18 17,500,000 0 17,500,000
22 17,500,000 678,000 18,178,000
22210004157701 17 17,500,000 0 17,500,000
22210004158166 19 17,500,000 0 17,500,000
19 17,500,000 17,500,000
22210004157659 16 17,500,000 0 17,500,000
22210004158306 17 17,500,000 0 6,750,000 10,750,000
22210004158218 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004157491 17 17,500,000 900,000 18,400,000
22210004158120 16 17,500,000 0 17,500,000
22210004157853 19 17,500,000 17,500,000
22210004158360 19 17,500,000 0 17,500,000
22210004158032 17 17,500,000 0 17,500,000
22210004158449 17 17,500,000 1,017,000 18,517,000
22210004158023 19 17,500,000 0 17,500,000
22210004157534 17 17,500,000 0 17,500,000
21 17,500,000 0 17,500,000
22210004158236 20 17,500,000 900,000 18,400,000

NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


miễn, giảm
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
HP
22210004154270 23 17,500,000 1,017,000 18,517,000
22210004154289 23 17,500,000 0 17,500,000
22210004154298 23 17,500,000 678,000 18,178,000
22210004154313 21 17,500,000 0 17,500,000
22210004154322 27 17,500,000 2,400,000 19,900,000
22210004154331 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154340 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154359 25 17,500,000 1,017,000 18,517,000
22210004154368 19 17,500,000 840,000 18,340,000
22210004154377 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004154386 24 17,500,000 0 17,500,000
22210004154395 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154401 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004154410 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154429 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154438 19 17,500,000 600,000 18,100,000
22210004154447 27 17,500,000 3,537,000 21,037,000
22210004154465 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154474 22 17,500,000 1,017,000 18,517,000
22210004154483 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154492 25 17,500,000 5,034,000 22,534,000
22210004154517 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004154526 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154535 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154544 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154553 21 17,500,000 0 17,500,000
22210004154562 18 17,500,000 0 17,500,000
22210004154571 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154580 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154599 17 17,500,000 0 17,500,000
22210004154605 15 17,500,000 0 17,500,000
22210004154623 22 17,500,000 840,000 18,340,000
22210004154632 25 17,500,000 0 17,500,000
22210004154641 20 17,500,000 1,017,000 18,517,000
22210004154650 18 17,500,000 0 17,500,000
22210004154669 18 17,500,000 0 17,500,000
22210004154678 20 17,500,000 0 9,250,000 8,250,000
22210004154687 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154696 26 17,500,000 1,944,000 19,444,000
22210004154702 23 17,500,000 1,017,000 18,517,000
22210004154711 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154720 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154739 23 17,500,000 1,017,000 18,517,000
22210004154748 24 17,500,000 2,034,000 19,534,000
22210004154757 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004154766 18 17,500,000 0 17,500,000
22210004154775 21 17,500,000 0 17,500,000
22210004154784 25 17,500,000 0 17,500,000
22210004154793 14 17,500,000 0 17,500,000
22210004154809 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154827 21 17,500,000 0 17,500,000
22210004154836 21 17,500,000 0 17,500,000
22210004154854 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004154863 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154872 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004154881 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004154890 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154906 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154915 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004154924 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004154933 20 17,500,000 900,000 18,400,000
22210004154942 22 17,500,000 840,000 18,340,000
22210004154951 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004154960 18 17,500,000 0 17,500,000
22210004154979 20 17,500,000 900,000 18,400,000
22210004154988 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004154997 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004155006 25 17,500,000 1,017,000 18,517,000
22210004155015 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004155024 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004155033 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004155042 18 17,500,000 1,200,000 18,700,000
22210004155051 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004155060 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004155079 25 17,500,000 3,117,000 20,617,000
22210004155088 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004155103 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004155112 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004155121 24 17,500,000 1,017,000 18,517,000
22210004155130 19 17,500,000 0 17,500,000
22210004155149 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004155158 23 17,500,000 1,200,000 18,700,000
22210004155167 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004155176 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004155185 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004155194 25 17,500,000 1,200,000 18,700,000
22210004155200 24 17,500,000 0 17,500,000

KHOA HỌC THÔNG TIN, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
miễn, giảm
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
HP
22210004146833 24 15,000,000 0 15,000,000
22210004146842 19 15,000,000 0 15,000,000
22210004146851 20 15,000,000 0 15,000,000
22210004146879 19 15,000,000 1,080,000 16,080,000
22210004146888 20 15,000,000 0 15,000,000
22210004146897 22 15,000,000 0 15,000,000
22210004146903 20 15,000,000 0 15,000,000
22210004146912 15 15,000,000 0 15,000,000
22210004146921 24 15,000,000 1,320,000 16,320,000
22210004146930 22 15,000,000 0 15,000,000
22210004146958 22 15,000,000 1,995,300 16,995,300
22210004146967 22 15,000,000 0 15,000,000
22210004146976 17 15,000,000 1,080,000 16,080,000
22210004146985 25 15,000,000 0 15,000,000
22210004146994 17 15,000,000 1,080,000 16,080,000
22210004147003 19 15,000,000 1,080,000 16,080,000
22210004147012 20 15,000,000 1,080,000 16,080,000
22210004147021 21 15,000,000 0 15,000,000
22210004147030 22 15,000,000 0 15,000,000
22210004158713 20 15,000,000 0 15,000,000
22210004147049 22 15,000,000 1,080,000 16,080,000
22210004147058 24 15,000,000 0 15,000,000
22210004147067 22 15,000,000 0 15,000,000
22210004147076 23 15,000,000 1,080,000 16,080,000
22210004147085 22 15,000,000 0 15,000,000
22210004147094 20 15,000,000 0 15,000,000
22210004147100 20 15,000,000 0 15,000,000
22210004147119 20 15,000,000 0 15,000,000
22210004147128 24 15,000,000 1,320,000 3,625,000 12,695,000
22210004147137 23 15,000,000 1,320,000 16,320,000
22210004147146 24 15,000,000 0 15,000,000
22210004147155 20 15,000,000 1,080,000 16,080,000
22210004147164 20 15,000,000 0 15,000,000
22210004147173 22 15,000,000 0 15,000,000
22210004147182 22 15,000,000 1,080,000 16,080,000
22210004147191 20 15,000,000 1,080,000 16,080,000
22210004147207 23 15,000,000 0 15,000,000
22210004156391 20 15,000,000 0 15,000,000
22210004147216 22 15,000,000 0 15,000,000
22210004147225 18 15,000,000 0 15,000,000
22210004147234 22 15,000,000 1,800,000 16,800,000
22210004147243 21 15,000,000 1,080,000 16,080,000
22210004147252 21 15,000,000 1,080,000 16,080,000
22210004147270 19 15,000,000 1,080,000 16,080,000
22210004147298 26 15,000,000 1,635,300 16,635,300
22210004147304 20 15,000,000 3,120,000 18,120,000
22210004147313 20 15,000,000 0 15,000,000
22210004147322 22 15,000,000 0 15,000,000
22210004147331 19 15,000,000 0 15,000,000
22210004147340 20 15,000,000 0 15,000,000
22210004147359 21 15,000,000 2,160,000 17,160,000
22210004147368 20 15,000,000 0 15,000,000
22210004147377 19 15,000,000 1,080,000 16,080,000
22210004147386 20 15,000,000 0 15,000,000
22210004147395 25 15,000,000 720,000 15,720,000
22210004147401 15 15,000,000 1,017,000 5,075,000 10,942,000
22210004147410 22 15,000,000 0 7,250,000 7,750,000
22210004147429 21 15,000,000 1,080,000 3,625,000 12,455,000
22210004147438 20 15,000,000 0 15,000,000
22210004147456 21 15,000,000 0 15,000,000
19 15,000,000 0 15,000,000
22210004147465 20 15,000,000 0 15,000,000
22210004147474 25 15,000,000 1,080,000 16,080,000

1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221


miễn, giảm
Số TK Tổng TC HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
HP
22210004155389 24 17,500,000 2,100,000 19,600,000
22210004155398 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004155404 18 17,500,000 0 17,500,000
22210004155413 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004155422 16 17,500,000 1,542,000 19,042,000
22210004155431 22 17,500,000 0 17,500,000
22210004155440 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004155459 15 17,500,000 2,100,000 19,600,000
22210004155468 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004155477 25 17,500,000 5,844,000 23,344,000
22210004155501 26 17,500,000 2,100,000 19,600,000
22210004155510 19 17,500,000 0 17,500,000
22210004155529 20 17,500,000 0 17,500,000
22210004155538 24 17,500,000 2,100,000 19,600,000
22210004155547 18 17,500,000 840,000 18,340,000
22210004155556 22 17,500,000 0 17,500,000
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)
NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG, LỚP 65 ĐIỀU DƯỠNG, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ
đối tượng
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh chính Số TK Tổng TC
sách
29 20100407 Giáp Thị Mùi 13/11/2002 2
44 20100423 Đoàn Thị Phương Thảo 20/01/2002 4

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH DƯỢC HỌC, LỚP 65 DƯỢC HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
đối tượng
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh chính Số TK Tổng TC
sách
43 20100162 Phạm Mỹ Hương 13/10/2002 3

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2020.T.CQ (2020-2024)


NGÀNH KỸ THUẬT HÌNH ẢNH Y HỌC, LỚP 65 KỸ THUẬT HÌNH ẢNH Y HỌC, ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM
đối tượng
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh chính Số TK Tổng TC
sách
47 20100376 Đoàn Thị Vi 20/01/2002 4
ỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221

miễn, giảm
HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
HP

678,000 678,000
1,356,000 1,356,000

022-2023. MÃ HỌC KỲ 221

miễn, giảm
HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
HP

900,000 900,000

HỌC PHÍ HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221

miễn, giảm
HP lần 1 HP HL,CT,TD Tổng tiền
HP

900,000 1,320,000

You might also like