You are on page 1of 58

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

Tổng
STT MSSV Họ tên SV TÊN NTNS Nơi sinh Lớp ĐTBC Xếp loại Đủ đk Ghi chú
TC
VIỆN CƠ KHÍ
1 1451080076 Nguyễn Tấn Thái Bảo 24/07/1996 Lâm Đồng AM14 135 2.01 Trung bình Du dieu kien
2 1651080027 Dương Quang Đến 16/07/1998 Quảng Ngãi AM16 135 2.74 Khá Du dieu kien
3 1651080035 Nguyễn Phi Hổ 14/10/1996 Quảng Ngãi AM16 135 2.77 Khá Du dieu kien
4 1651080061 Trương Thanh Ngọc 01/01/1998 Quảng Nam AM16 135 2.79 Khá Du dieu kien
5 1651080090 Nguyễn Linh Vũ 27/06/1998 Quảng Nam AM16 135 3.20 Giỏi Du dieu kien
6 1651080135 Nguyễn Hoàng Minh 02/02/1998 Trà Vinh AM16 135 2.87 Khá Du dieu kien
7 1651080155 Nguyễn Thanh Tùng 02/04/1998 Đồng Nai AM16 135 2.59 Khá Du dieu kien
8 1651080164 Nguyễn Công Thiệp 20/04/1998 Bình Định AM16 135 3.31 Giỏi Du dieu kien
9 1651080167 Mai Trịnh Ngô Thịnh 25/12/1998 Bình Định AM16 135 3.33 Giỏi Du dieu kien
10 1651080201 Đặng Văn Giỏi 18/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh AM16 135 3.17 Khá Du dieu kien
11 1651080209 Nguyễn Tiến Hưng 11/05/1997 Bình Thuận AM16 135 2.61 Khá Du dieu kien
12 1651080214 Nguyễn Trung Khoa 20/11/1997 Bình Định AM16 135 2.93 Khá Du dieu kien
13 1651080217 Nguyễn Bá Đắc Lộc 15/09/1998 Tp. Hồ Chí Minh AM16 135 2.80 Khá Du dieu kien
14 1651080231 Huỳnh Tấn Phát 12/07/1998 Đắk Lắk AM16 135 2.71 Khá Du dieu kien GXN Tin học (TT kỹ t
15 1651080233 Nguyễn Văn Phong 06/02/1998 Bình Dương AM16 135 2.60 Khá Du dieu kien
16 1651080240 Võ Hoàng Sơn 12/09/1998 Đồng Tháp AM16 135 2.46 Trung bình Du dieu kien
17 1651080241 Huỳnh Lưu Phúc Tài 29/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh AM16 135 2.79 Khá Du dieu kien AV k c/c
18 1651080258 Lê Đình Thông 06/09/1998 Thừa Thiên -Huế AM16 135 3.00 Khá Du dieu kien
19 1651080267 Nguyễn Sơn Vĩ 22/07/1997 Gia Lai AM16 135 2.87 Khá Du dieu kien
20 1651080270 Nguyễn Quang Vinh 04/04/1998 Tiền Giang AM16 135 2.90 Khá Du dieu kien
21 1651080284 Bùi Ngọc Dũng 02/02/1998 Hưng Yên AM16 135 3.06 Khá Du dieu kien
22 1651080285 Lê Khánh Duy 08/11/1998 Đồng Tháp AM16 135 2.84 Khá Du dieu kien
23 1651080289 Nguyễn Huỳnh Đoàn 11/10/1998 An Giang AM16 135 2.29 Trung bình Du dieu kien
24 1651080294 Dương Đăng Hiên 18/11/1993 Hải Dương AM16 135 2.49 Trung bình Du dieu kien
Tổng
STT MSSV Họ tên SV TÊN NTNS Nơi sinh Lớp ĐTBC Xếp loại Đủ đk Ghi chú
TC
25 1651080314 Bùi Vủ Liệt 18/03/1997 Kiên Giang AM16 135 2.19 Trung bình Du dieu kien
26 1651080315 Lê Chí Linh 06/07/1998 Tiền Giang AM16 135 2.54 Khá Du dieu kien
27 1651080319 Nguyễn Đình Linh 20/03/1998 Nghệ An AM16 135 2.82 Khá Du dieu kien
28 1651080320 Cao Hữu Lợi 10/05/1998 An Giang AM16 135 2.47 Trung bình Du dieu kien
29 1651080332 Nguyễn Thanh Sơn 14/07/1997 Đắk Lắk AM16 135 2.59 Khá Du dieu kien
30 1651080337 Phạm Ngọc Tấn 05/10/1997 Kiên Giang AM16 135 2.84 Khá Du dieu kien
31 1651080343 Trần Thanh Tú 17/02/1998 Đồng Nai AM16 135 2.89 Khá Du dieu kien
32 1651080345 Trần Thanh Tùng 16/08/1998 Khánh Hòa AM16 135 3.04 Khá Du dieu kien
33 1651080351 Nguyễn Huỳnh Thiên 17/09/1998 An Giang AM16 135 2.51 Khá Du dieu kien
34 1651080362 Trương Thị Thu Vân 20/06/1998 An Giang AM16 135 2.79 Khá Du dieu kien
35 1651080363 Đinh Hoàng Việt 30/03/1998 Đắk Lắk AM16 135 3.10 Khá Du dieu kien
36 1451080083 Kiều Phú Dương 18/02/1996 Tây Ninh CO14A 138 2.04 Trung bình Du dieu kien
37 1451080162 Trần Tuấn Hào 03/03/1996 Tiền Giang CO14B 138 2.25 Trung bình Du dieu kien
38 1551080019 Đinh Văn Hiếu 25/11/1997 Khánh Hòa CO15A 138 2.51 Khá Du dieu kien
39 1551080055 Trần Phương Tân 13/08/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu CO15A 139 2.27 Trung bình Du dieu kien
40 1551080068 Phạm Ngọc Thi 22/12/1997 Phú Yên CO15A 138 2.32 Trung bình Du dieu kien
41 1551080069 Nguyễn Minh Thiện 23/08/1997 Khánh Hòa CO15A 139 2.40 Trung bình Du dieu kien
42 1551080093 Lê Trí Cường 29/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh CO15A 138 2.27 Trung bình Du dieu kien
43 1551080182 Hồ Phi Địch 04/04/1997 Bình Định CO15B 139 2.13 Trung bình Du dieu kien
44 1551080245 Nguyễn Đặng Thành Trung 02/11/1997 Gia Lai CO15B 139 2.15 Trung bình Du dieu kien
45 1651080003 Lê Thiên Bảo 17/02/1998 Bình Định CO16A 139 2.38 Trung bình Du dieu kien
46 1651080015 Trần Văn Châu 10/04/1998 Quảng Ngãi CO16A 138 2.45 Trung bình Du dieu kien
47 1651080016 Nguyễn Quang Chương 06/09/1998 Quảng Ngãi CO16A 139 2.28 Trung bình Du dieu kien
48 1651080019 Phạm Chí Thanh Danh 04/02/1998 Bình Định CO16A 138 2.41 Trung bình Du dieu kien
49 1651080020 Huỳnh Quốc Dũng 19/04/1998 Tây Ninh CO16A 138 2.42 Trung bình Du dieu kien
50 1651080024 Cao Tấn Đạt 01/06/1998 Quảng Nam CO16A 138 2.37 Trung bình Du dieu kien
51 1651080041 Nguyễn Huyn 20/11/1997 Quảng Ngãi CO16A 135 2.26 Trung bình Du dieu kien
Tổng
STT MSSV Họ tên SV TÊN NTNS Nơi sinh Lớp ĐTBC Xếp loại Đủ đk Ghi chú
TC
52 1651080049 Nguyễn Hà Văn Khoa 16/12/1998 Quảng Nam CO16A 138 2.78 Khá Du dieu kien
53 1651080052 Nguyễn Văn Lập 19/10/1998 Quảng Ngãi CO16A 138 2.27 Trung bình Du dieu kien
54 1651080069 Trần Vũ Phục 12/09/1998 Quảng Ngãi CO16A 138 2.41 Trung bình Du dieu kien
55 1651080073 Lê Trần Thanh Tài 27/08/1998 Đắk Lắk CO16A 138 2.99 Khá Du dieu kien
56 1651080082 Trương Công Trí 02/01/1998 Quảng Nam CO16A 138 2.54 Khá Du dieu kien
57 1651080084 Trần Quốc Trung 30/07/1998 Đăk Nông CO16A 138 2.35 Trung bình Du dieu kien
58 1651080086 Võ Quang Trưởng 06/01/1998 Quảng Ngãi CO16B 139 2.46 Trung bình Du dieu kien
59 1651080091 Trịnh Minh Vương 22/09/1998 Quảng Ngãi CO16B 138 2.81 Khá Du dieu kien
60 1651080094 Võ Văn Anh 29/01/1998 Bến Tre CO16B 138 2.90 Khá Du dieu kien
61 1651080111 Nguyễn Minh Hiểu 16/07/1998 Bình Định CO16B 138 2.83 Khá Du dieu kien
62 1651080163 Phan Hiểu Thắng 18/12/1998 Bình Định CO16B 138 2.45 Trung bình Du dieu kien
63 1651080177 Đặng Nhật Trường 02/04/1998 Bình Định CO16B 138 2.53 Khá Du dieu kien
64 1651080229 Phạm Công Nhựt 12/09/1998 Bình Thuận CO16D 138 2.21 Trung bình Du dieu kien
65 1651080234 Phạm Hồng Phúc 02/08/1998 Đồng Nai CO16D 138 2.51 Khá Du dieu kien
66 1651080242 Lê Hữu Tài 05/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh CO16D 138 2.66 Khá Du dieu kien
67 1651080260 Lê Hoài Thuận 04/07/1998 Gia Lai CO16D 138 2.42 Trung bình Du dieu kien
68 1651080265 Châu Khánh Trường 15/01/1998 Bình Thuận CO16D 139 2.19 Trung bình Du dieu kien
69 1651080306 Trần Tuấn Kiệt 23/07/1998 An Giang CO16D 138 3.11 Khá Du dieu kien
70 1651080313 Nguyễn Phi Lâm 12/12/1998 Tiền Giang CO16D 139 2.24 Trung bình Du dieu kien
71 1651080316 Lê Đức Linh 05/05/1998 Nghệ An CO16D 139 2.22 Trung bình Du dieu kien
72 1651080324 Nguyễn Văn Nguyên 28/03/1998 Đắk Lắk CO16D 139 2.83 Khá Du dieu kien
73 1651080349 Nguyễn Tuấn Thành 01/11/1998 Nghệ An CO16D 139 2.58 Khá Du dieu kien
74 1651080366 Trương Đoan Hồ 12/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh CO16D 138 2.21 Trung bình Du dieu kien
75 1351080054 Hồ Sỹ Tiến 19/09/1995 Đăk Nông XD13 137 2.29 Trung bình Du dieu kien
76 1551080015 Nguyễn Phú Hào 29/05/1997 Bình Định XD15 138 2.08 Trung bình Du dieu kien
77 1651070057 Ngô Quốc Hiệp 12/06/1998 Khánh Hòa ND16 137 2.62 Khá Du dieu kien
78 1551070048 Đỗ Phúc Quí 14/05/1996 Tp. Hồ Chí Minh VT15 137 3.05 Khá Du dieu kien
Tổng
STT MSSV Họ tên SV TÊN NTNS Nơi sinh Lớp ĐTBC Xếp loại Đủ đk Ghi chú
TC
79 1651070037 Nguyễn Văn Tuấn 25/05/1998 Quảng Ngãi VT16 137 2.81 Khá Du dieu kien
80 17L1080005 Cao Phan Quốc Tung 03/01/1996 Đồng Tháp CO17LT 139 2.99 Khá Du dieu kien
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

Tổng
STT MSSV Họ tên SV TÊN NTNS Nơi sinh Lớp ĐTBC Xếp loại Đủ đk Ghi chú
TC
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
1 1451120014 Nguyễn Thành Đời 07/03/1996 Quảng Ngãi CN14A 135 2.04 Trung bình Du dieu kien
2 1551120005 Nguyễn Tấn Duy 25/10/1996 Phú Yên CN15A 134 3.04 Khá Du dieu kien
3 1551120029 Hồ Quốc Lương 03/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh CN15A 135 2.37 Trung bình Du dieu kien
4 1551120060 Vũ Trường 09/03/1996 Đồng Nai CN15A 134 2.18 Trung bình Du dieu kien
5 1551120129 Mai Hữu Xuân 09/05/1997 Tây Ninh CN15B 134 2.75 Khá Du dieu kien
6 1651120002 Lê Trung Can 13/09/1998 Bình Định CN16A 134 2.54 Khá Du dieu kien
7 1651120003 Nguyễn Khắc Cường 19/03/1998 Ninh Thuận CN16A 133 2.69 Khá Du dieu kien
8 1651120013 Phạm Xuân Hậu 03/12/1997 Quảng Ngãi CN16A 136 2.53 Khá Du dieu kien
9 1651120039 Nguyễn Văn Nhạc 01/01/1993 Quảng Nam CN16A 133 2.50 Khá Du dieu kien
10 1651120040 Hoàng Hữu Nhật 19/02/1997 Quảng Bình CN16A 133 3.28 Giỏi Du dieu kien
11 1651120055 Đoàn Đức Tiến 18/08/1998 Đắk Lắk CN16A 133 2.96 Khá Du dieu kien
12 1651120064 Trần Văn Trí 08/02/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu CN16A 135 2.55 Khá Du dieu kien
13 1651120071 Trần Văn Vịnh 10/04/1998 Bình Định CN16A 134 2.54 Khá Du dieu kien
14 1651120094 Trần Phước Hải Hưng 01/06/1994 Bình Thuận CN16B 133 2.52 Khá Du dieu kien
15 1651120111 Bùi Thiện Nhân 02/10/1998 Lâm Đồng CN16B 134 2.90 Khá Du dieu kien
16 1651120126 Lương Đỗ Quang Tuấn 13/09/1998 Đồng Nai CN16B 135 2.66 Khá Du dieu kien
17 1451150040 Trịnh Hoài Quốc 15/01/1996 Đồng Nai KM14 133 2.35 Trung bình Du dieu kien
18 1551150010 Trần Hùng Danh 12/07/1997 Đồng Nai KM15 133 2.51 Khá Du dieu kien
19 1551150025 Nguyễn Thành Đô 03/06/1997 Bình Định KM15 133 2.05 Trung bình Du dieu kien
20 1551150032 Nguyễn Quang Huy 04/01/1997 Bình Định KM15 133 2.71 Khá Du dieu kien
21 1551150048 Đỗ Tiến Phát 01/01/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu KM15 133 2.16 Trung bình Du dieu kien
22 1651150001 Võ Thái An 24/06/1998 Khánh Hòa KM16 135 3.07 Khá Du dieu kien
23 1651150014 Phan Nguyên Khải 06/01/1998 Bình Thuận KM16 134 2.57 Khá Du dieu kien
Tổng
STT MSSV Họ tên SV TÊN NTNS Nơi sinh Lớp ĐTBC Xếp loại Đủ đk Ghi chú
TC
24 1651150021 Nguyễn Hoàng Minh 08/11/1998 Tp. Hồ Chí Minh KM16 133 2.32 Trung bình Du dieu kien
25 1651150026 Cao Tiến Quang 03/03/1998 Khánh Hòa KM16 135 2.99 Khá Du dieu kien
26 1651150033 Đoàn Kim Thành 09/11/1998 Tp. Hồ Chí Minh KM16 135 2.99 Khá Du dieu kien
27 1651150038 Thái Vũ Hoàn Trí 14/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh KM16 134 2.56 Khá Du dieu kien
28 1651150041 Trần Trung Trực 17/01/1998 Tiền Giang KM16 134 2.56 Khá Du dieu kien
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

Tổng
STT MSSV Họ tên SV TÊN NTNS Nơi sinh Lớp ĐTBC Xếp loại Đủ đk Ghi chú
TC
KHOA CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
1 1451090108 Đào Bá Hùng 10/03/1996 Hải Dương CD14 149 2.02 Trung bình Du dieu kien
2 1451090154 Huỳnh Anh Tùng 22/07/1996 Bình Định CD14 149 2.46 Trung bình Du dieu kien
3 1451090339 Nguyễn Đức Vũ 30/08/1996 Tp. Hồ Chí Minh CH14 149 2.15 Trung bình Du dieu kien
4 1551090233 Trần Minh Phúc 26/03/1995 Tiền Giang CH15 149 2.59 Khá Du dieu kien
5 1551090240 Phan Hoàng Quân 28/07/1995 Tiền Giang CH15 149 2.36 Trung bình Du dieu kien
6 1351090047 Mai Thanh Quân 26/05/1995 Bình Thuận QG13 150 2.37 Trung bình Du dieu kien
7 1551090022 Hồ Đức Huy 14/10/1995 Quảng Ngãi QG15 149 2.29 Trung bình Du dieu kien
8 1551090165 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 16/01/1997 Bình Định QG15 149 2.65 Khá Du dieu kien
9 1551090169 Lê Đại Phát 18/11/1997 Long An QG15 149 2.51 Khá Du dieu kien
10 1551090174 Nguyễn Minh Tân 22/07/1997 Bình Thuận QG15 149 2.70 Khá Du dieu kien
11 1551090285 Võ Anh Kiệt 17/06/1997 Tây Ninh QG15 149 2.50 Khá Du dieu kien
12 1551090296 Huỳnh Ngọc Nam 12/05/1997 Khánh Hòa QG15 149 2.38 Trung bình Du dieu kien
13 1551090297 Nguyễn Khắc Nguyên 05/09/1997 Đắk Lắk QG15 149 2.14 Trung bình Du dieu kien
14 1551090320 Nguyễn Minh Thái 24/08/1997 Đồng Tháp QG15 149 2.42 Trung bình Du dieu kien
15 1551090325 Phạm Nguyễn Vũ 29/05/1997 Đồng Nai QG15 149 2.51 Khá Du dieu kien
16 1551090332 Phan Tuấn Đạt 05/09/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu QG15 149 2.19 Trung bình Du dieu kien
17 1551090335 Huỳnh Minh Đức 08/10/1997 Tây Ninh QG15 149 2.16 Trung bình Du dieu kien
18 1451090326 Dương Văn Thiện Thuật 15/04/1995 Bình Thuận XM14 149 2.52 Khá Du dieu kien
19 1451090360 Nguyễn Tiến Đạt 01/12/1996 Thái Bình XM14 149 2.08 Trung bình Du dieu kien
20 17L1090010 Võ Hữu Nguyên 19/04/1992 Quảng Bình CD17LT 149 2.34 Trung bình Du dieu kien
21 17L1090012 Nguyễn Thanh Quân 21/03/1994 Long An CD17LT 149 2.21 Trung bình Du dieu kien
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

Tổng
STT MSSV Họ tên SV TÊN NTNS Nơi sinh Lớp ĐTBC Xếp loại Đủ đk Ghi chú
TC
KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG
1 1351030039 Vũ Nguyễn Hoài Minh 25/04/1995 Lâm Đồng DC13 139 2.04 Trung bình Du dieu kien
2 1351030100 Huỳnh Nam 19/10/1995 Quảng Ngãi DC13 139 2.09 Trung bình Du dieu kien
3 1451030208 Trần Quang Nguyên 06/10/1996 Quảng Ngãi DC14 139 2.08 Trung bình Du dieu kien
4 1651030102 Vũ Văn Hòa 10/05/1997 Hà Nội DC16B 139 2.74 Khá Du dieu kien
5 1651030115 Lê Vũ Minh Khang 30/04/1998 Tp. Hồ Chí Minh DC16B 139 2.63 Khá Du dieu kien
6 1651030140 Nguyễn Minh Tiến 04/02/1998 Vĩnh Long DC16B 139 2.81 Khá Du dieu kien
7 1551030041 Trần Văn Phước 10/06/1997 Quảng Bình DV15A 139 2.03 Trung bình Du dieu kien
8 1551030159 Nguyễn Đức Huy 20/09/1996 Đăk Nông DV15A 139 2.42 Trung bình Du dieu kien
9 1551030183 Nguyễn Trọng Sáng 02/11/1997 Bình Định DV15B 139 2.33 Trung bình Du dieu kien
10 1551030298 Trần Thanh Lâm 10/03/1997 Bình Định DV15B 139 2.12 Trung bình Du dieu kien
11 1651040004 Đoàn Lê Thanh Bình 31/08/1998 Tp. Hồ Chí Minh DV16 139 2.30 Trung bình Du dieu kien
12 1451030185 Phùng Thanh Hiếu 01/01/1996 Quảng Nam TD14 139 2.35 Trung bình Du dieu kien
13 1551030054 Trần Hậu Tuấn 12/12/1995 Hà Tĩnh TD15A 139 2.36 Trung bình Du dieu kien
14 1551030343 Ca Lê Vũ 25/01/1997 Bình Định TD15B 139 2.64 Khá Du dieu kien
15 1651050010 Trần Văn Hải 01/11/1998 Hà Tĩnh TD16A 139 2.98 Khá Du dieu kien
16 1651050016 Dương Đình Huấn 12/04/1998 Quảng Nam TD16A 139 3.44 Giỏi Du dieu kien
17 1651050017 Đoàn Duy Hùng 08/10/1998 Quảng Ngãi TD16A 139 2.81 Khá Du dieu kien
18 1651050028 Phạm Văn Nam 16/01/1998 Đồng Nai TD16A 139 2.83 Khá Du dieu kien
19 1651050029 Đào Trọng Nghĩa 20/05/1998 Quảng Ngãi TD16A 139 2.27 Trung bình Du dieu kien
20 1651050031 Nguyễn Văn Pháp 02/04/1998 Bình Định TD16A 139 2.76 Khá Du dieu kien
21 1651050034 Nguyễn Hoàng Phi 10/04/1998 Đồng Nai TD16A 139 3.01 Khá Du dieu kien
22 1651050035 Nguyễn Triệu Phong 08/08/1998 Thừa Thiên -Huế TD16A 139 3.04 Khá Du dieu kien
23 1651050060 Nguyễn Duy Vương 20/05/1998 Quảng Ngãi TD16A 139 2.72 Khá Du dieu kien
Tổng
STT MSSV Họ tên SV TÊN NTNS Nơi sinh Lớp ĐTBC Xếp loại Đủ đk Ghi chú
TC
24 1651050061 Phạm Ngọc Vương 20/02/1998 Quảng Ngãi TD16A 139 2.71 Khá Du dieu kien
25 1651050063 Nguyễn Đình Bắc 12/11/1998 Gia Lai TD16B 139 2.65 Khá Du dieu kien
26 1651050066 Phan Quang Dũng 28/04/1998 Bình Dương TD16B 139 3.01 Khá Du dieu kien
27 1651050067 Thái Bá Dũng 28/06/1998 Nghệ An TD16B 139 2.54 Khá Du dieu kien
28 1651050068 Trần Văn Đại 01/05/1998 Bình Phước TD16B 139 2.44 Trung bình Du dieu kien
29 1651050079 Phạm Văn Hiếu 12/01/1998 Tiền Giang TD16B 139 2.40 Trung bình Du dieu kien
30 1651050088 Đỗ Hữu Lợi 23/06/1998 An Giang TD16B 139 2.75 Khá Du dieu kien
31 1651050091 Võ Hoàng Nam 12/07/1998 Bến Tre TD16B 139 2.94 Khá Du dieu kien
32 1651050092 Trần Xuân Nghĩa 20/05/1998 Bình Phước TD16B 139 2.37 Trung bình Du dieu kien
33 1651050094 Trần Khả Phiêu 21/03/1998 Long An TD16B 139 2.58 Khá Du dieu kien
34 1651050100 Lê Thanh Quang 02/01/1998 Đồng Nai TD16B 139 2.21 Trung bình Du dieu kien
35 1651050102 Lương Tấn Trung Quân 02/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh TD16B 139 2.72 Khá Du dieu kien
36 1651050108 Hoàng Minh Tân 07/03/1998 Đồng Nai TD16B 139 2.62 Khá Du dieu kien
37 1651050109 Trần Phúc Tân 31/01/1997 Nam Định TD16B 139 2.55 Khá Du dieu kien
38 1651050112 Phan Trí Tín 12/10/1998 Long An TD16B 139 2.48 Trung bình Du dieu kien
39 1651050113 Bùi Thanh Toàn 10/06/1998 Sóc Trăng TD16B 139 2.67 Khá Du dieu kien
40 1651050121 Lê Thanh Trung 01/01/1998 Đồng Nai TD16B 139 2.54 Khá Du dieu kien
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

Tổng
STT MSSV Họ tên SV TÊN NTNS Nơi sinh Lớp ĐTBC Xếp loại Đủ đk Ghi chú
TC
VIỆN HÀNG HẢI
1 1351010152 Nguyễn Văn Tân 24/05/1995 Bình Định HH13B 136 2.09 Trung bình Du dieu kien
2 1551010112 Lê Khắc Huy 09/12/1997 Thanh Hóa HH15B 136 2.06 Trung bình Du dieu kien
3 1651010020 Trần Tiến Hùng 11/01/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu HH16A 130 2.15 Trung bình Du dieu kien
4 1651010031 Võ Sĩ Huyền Linh 27/01/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu HH16A 130 2.35 Trung bình Du dieu kien
5 1651010042 Nguyễn Đỗ Thế Sơn 07/06/1998 Bình Định HH16A 130 2.28 Trung bình Du dieu kien
6 1651010093 Đỗ Bá Minh 12/11/1997 Đắk Lắk HH16B 130 2.14 Trung bình Du dieu kien
7 1451020036 Lê Tấn Quyền 01/07/1994 Tiền Giang MT14A 135 2.00 Trung bình Du dieu kien
8 1551020051 Lê Hữu Sơn 29/10/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu MT15A 135 2.09 Trung bình Du dieu kien
9 1551020055 Nguyễn Nhật Tiến 26/06/1997 Khánh Hòa MT15A 135 2.14 Trung bình Du dieu kien
10 1551020056 Trần Tiến 03/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh MT15A 135 2.01 Trung bình Du dieu kien
11 1551020098 Lê Đăng Hiếu 10/06/1997 Thanh Hóa MT15B 135 2.02 Trung bình Du dieu kien
12 1551020104 Nguyễn Minh Huy 22/01/1997 Phú Yên MT15B 135 2.10 Trung bình Du dieu kien
13 1551020125 Nguyễn Trung Quân 15/10/1997 Đồng Nai MT15B 135 2.03 Trung bình Du dieu kien
14 1651020063 Huỳnh Hoàng Ngọc Phương 22/10/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu MT16B 135 2.51 Khá Du dieu kien
15 1651020065 Trần Công Quyền 25/04/1998 Gia Lai MT16B 135 2.50 Khá Du dieu kien
16 1651020076 Võ Nhật Tiến 31/10/1997 Tiền Giang MT16B 135 2.16 Trung bình Du dieu kien
17 1651020085 Trần Anh Tuấn 03/10/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu MT16B 135 2.64 Khá Du dieu kien Hải Phòng
18 1651020094 Huỳnh Hữu Vinh 10/04/1997 Khánh Hòa MT16B 135 2.07 Trung bình Du dieu kien
19 1551020245 Nguyễn Thanh Nhã 26/03/1997 Tiền Giang TN15 136 2.11 Trung bình Du dieu kien
20 1551020279 Trần Anh Tú 16/02/1997 An Giang TN15 136 2.16 Trung bình Du dieu kien
21 1551020301 Đặng Quang Trung 05/05/1997 Lâm Đồng TN15 138 2.29 Trung bình Du dieu kien
22 1651020113 Phan Thị Hà Giang 03/09/1998 Tp. Hồ Chí Minh TN16 136 2.79 Khá Du dieu kien
23 1651020118 Phạm Nguyễn Huy Hoàng 07/04/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu TN16 136 2.36 Trung bình Du dieu kien
Tổng
STT MSSV Họ tên SV TÊN NTNS Nơi sinh Lớp ĐTBC Xếp loại Đủ đk Ghi chú
TC
24 1651020150 Huỳnh Phạm Minh Tuấn 28/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh TN16 136 2.44 Trung bình Du dieu kien
25 1651020153 Bùi Chí Thanh 21/08/1997 Khánh Hòa TN16 136 2.31 Trung bình Du dieu kien
26 1651020155 Trần Công Thành 31/08/1998 Tây Ninh TN16 136 2.43 Trung bình Du dieu kien
27 1651020165 Đoàn Xuân Vũ 10/11/1998 Hà Tĩnh TN16 136 2.50 Khá Du dieu kien
28 1651020166 Nguyễn Hoàng Vy 25/07/1998 Bình Thuận TN16 136 2.73 Khá Du dieu kien
29 1351030049 Phan Quí 15/10/1995 Ninh Thuận DT13 139 2.15 Trung bình Du dieu kien
30 1351030068 Trần Anh Tú 16/09/1995 Bình Định DT13 139 2.32 Trung bình Du dieu kien
31 1351030104 Huỳnh Tấn Phát 16/09/1995 Đồng Tháp DT13 139 2.02 Trung bình Du dieu kien
32 1551030024 Phạm Đức Hưng 08/11/1997 Long An DT15 139 2.04 Trung bình Du dieu kien
33 1551030131 Đặng Văn Thành 07/12/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu DT15 139 2.17 Trung bình Du dieu kien
34 1551030240 Nguyễn Văn Liệu 18/10/1997 Bình Định DT15 139 2.14 Trung bình Du dieu kien
35 1551030255 Nguyễn Tấn Phước 28/08/1997 Tiền Giang DT15 139 2.04 Trung bình Du dieu kien
36 1651030021 Trần Trung Hiếu 09/06/1997 0 DT16 139 2.22 Trung bình Du dieu kien Quảng Ngãi
37 1651030066 Hồ Thảnh 16/03/1996 Đồng Nai DT16 139 2.35 Trung bình Du dieu kien
38 1651030078 Hoàng Đức Triều 01/11/1998 Quảng Trị DT16 139 2.97 Khá Du dieu kien
39 1619650010 Nguyễn Hữu Duy Khanh 08/04/1998 0 HH16C 89 2.00 Trung bình Du dieu kien Đồng Tháp
40 1619650032 Trần Công Chính 16/02/1998 0 HH16C 89 2.08 Trung bình Du dieu kien Thái Bình
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

Tổng
STT MSSV Họ tên SV TÊN NTNS Nơi sinh Lớp ĐTBC Xếp loại Đủ đk
TC
KHOA KINH TẾ VẬN TẢI
1 1454010218 Nguyễn Minh Trang 20/11/1996 Hải Phòng KT14D 117 2.22 Trung bình Du dieu kien
2 1554010116 Triệu Mỹ Trinh 03/04/1997 Kiên Giang KT15B 117 2.64 Khá Du dieu kien
3 1554010179 Phạm Huỳnh Phương Trinh 03/09/1997 Bình Định KT15D 117 2.53 Khá Du dieu kien
4 1554010184 Vũ Trần Trúc Uyên 23/06/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu KT15D 117 2.59 Khá Du dieu kien
5 1654010012 Bùi Quang Đạt 14/02/1997 Quảng Ngãi KT16A 117 2.63 Khá Du dieu kien
6 1654010021 Phan Văn Hiếu 04/05/1998 Thừa Thiên -Huế KT16A 117 2.18 Trung bình Du dieu kien
7 1654010048 Phan Thị Thanh Ngân 17/03/1998 Bến Tre KT16A 117 2.87 Khá Du dieu kien
8 1654010057 Nguyễn Quang Phước 02/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh KT16A 117 2.90 Khá Du dieu kien
9 1654010104 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 27/11/1998 Bình Định KT16B 117 2.62 Khá Du dieu kien
10 1654010150 Nguyễn Thị Kim Tuyên 11/01/1998 Tiền Giang KT16B 117 2.65 Khá Du dieu kien
11 1654010160 Lê Thị Thanh Thư 10/03/1998 Đồng Nai KT16B 117 3.03 Khá Du dieu kien
12 1554020006 Trương Nguyễn Bảo Châu 10/11/1996 Bến Tre KX15A 117 2.47 Trung bình Du dieu kien
13 1554020029 Phạm Thúy Khánh 05/08/1997 Đồng Nai KX15A 117 2.62 Khá Du dieu kien
14 1554020078 Đào Huy Vũ 02/10/1997 Đắk Lắk KX15A 117 2.59 Khá Du dieu kien
15 1554020134 Trương Công Tâm 16/01/1995 Đắk Lắk KX15B 117 2.20 Trung bình Du dieu kien
16 1654020012 Nguyễn Hoàng Chương 01/04/1998 Tp. Hồ Chí Minh KX16A 117 2.63 Khá Du dieu kien
17 1654020135 Lê Trần Anh Thư 27/06/1998 Tiền Giang KX16B 117 2.60 Khá Du dieu kien
18 1654020022 Nguyễn Hữu Đức 28/04/1998 Bình Định QX16 117 2.13 Trung bình Du dieu kien
19 1654020035 Nguyễn Mậu Huỳnh 28/01/1998 Quảng Trị QX16 117 2.26 Trung bình Du dieu kien
20 1654020051 Nguyễn Minh Phát 27/07/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu QX16 117 2.29 Trung bình Du dieu kien
21 1654020065 Đỗ Đình Thọ 30/06/1998 Hà Nam QX16 117 2.45 Trung bình Du dieu kien
22 1654020071 Trịnh Lý Vân 18/09/1997 Tây Ninh QX16 117 2.28 Trung bình Du dieu kien
23 1654020074 Đặng Thanh Anh 01/06/1995 Quảng Ngãi QX16 117 2.54 Khá Du dieu kien
Tổng
STT MSSV Họ tên SV TÊN NTNS Nơi sinh Lớp ĐTBC Xếp loại Đủ đk
TC
24 1654020112 Phạm Thế Quang 23/09/1998 Tp. Hồ Chí Minh QX16 117 2.31 Trung bình Du dieu kien
25 1654020114 Lương Phúc Quỳnh 28/12/1998 Phú Yên QX16 117 2.73 Khá Du dieu kien
26 1654020128 Phan Hoàn Thạch 10/11/1998 Bình Thuận QX16 117 2.28 Trung bình Du dieu kien
27 1654020133 Kiều Thị Kim Thoa 10/12/1998 Bình Thuận QX16 117 2.87 Khá Du dieu kien
28 1654020147 Hồ Đức Luật 10/06/1995 Phú Yên QX16 117 2.68 Khá Du dieu kien
29 1554030022 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 24/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh QL15A 117 2.56 Khá Du dieu kien
30 1554030109 Phan Văn Phú 30/12/1997 Bình Phước QL15B 117 2.03 Trung bình Du dieu kien
31 1654030041 Lê Thái Sơn 12/05/1998 Bình Định QL16A 117 2.71 Khá Du dieu kien
32 1654030087 Nguyễn Phương Nhã 15/10/1998 Lâm Đồng QL16B 117 2.90 Khá Du dieu kien
33 1654030111 Đặng Bá Việt 18/10/1998 Hải Dương QL16B 117 2.74 Khá Du dieu kien
34 1654030115 Lê Phan Thảo Duyên 01/01/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu QL16B 117 3.01 Khá Du dieu kien
35 18L4010007 Mai Thị Ngọc Linh 07/07/1997 Ninh Thuận KT18LT 117 2.78 Khá Du dieu kien
36 18L4020003 Đinh Lê Khánh Tài 19/10/1997 Long An KX18LT 117 3.00 Khá Du dieu kien
Ghi chú

AV 29/3/2019

AV+Tin k c/c
Ghi chú
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

Tổng
STT MSSV Họ tên SV TÊN NTNS Nơi sinh Lớp ĐTBC Xếp loại Đủ đk Ghi chú
TC
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
1 1351160101 Nguyễn Ánh Diện 31/08/1995 An Giang KC13 138 2.78 Khá Du dieu kien
2 1451160127 Bùi Nhật Quang 14/10/1996 Khánh Hòa KC14 138 2.28 Trung bình Du dieu kien
3 1551160129 Lê Quốc Dũng 10/01/1997 Đăk Nông KC15 138 2.13 Trung bình Du dieu kien
4 1651160029 Đỗ Đăng Khoa 25/02/1998 Bình Định KC16 138 3.12 Khá Du dieu kien
5 1651160046 Lương Sơn Tây 15/03/1998 Quảng Nam KC16 138 2.63 Khá Du dieu kien
6 1651160054 Lương Thị Thiên Thương 18/03/1998 Quảng Ngãi KC16 138 2.62 Khá Du dieu kien
7 1651160133 Nguyễn Thành Đức 31/08/1997 Quảng Ngãi KC16 138 3.07 Khá Du dieu kien
8 1351160074 Phan Nhật Tiến 31/05/1995 Bình Phước NM13 138 2.01 Trung bình Du dieu kien
9 1351160302 Lê Văn Muỗng 22/05/1994 Đồng Tháp NM13 138 2.04 Trung bình Du dieu kien
10 1351160306 Nguyễn Hàm Ngọc 22/11/1995 Nghệ An NM13 138 2.37 Trung bình Du dieu kien
11 1551160220 Phạm Ngọc Nhật Minh 02/04/1997 Đồng Nai NM15 138 2.17 Trung bình Du dieu kien
12 1351160237 Lê Đức Tam 12/09/1995 Đắk Lắk XC13B 138 2.10 Trung bình Du dieu kien
13 1451160067 Nguyễn Quang Thiên 28/10/1996 Hà Tĩnh XC14B 138 2.03 Trung bình Du dieu kien
14 1451160301 Nguyễn Minh Nhật 09/10/1996 Tiền Giang XC14B 138 2.14 Trung bình Du dieu kien
15 1551160149 Ngô Tấn Mến 06/11/1997 Bình Thuận XC15A 138 2.01 Trung bình Du dieu kien
16 1551160188 Phạm Quang Bảo 20/03/1997 Đồng Nai XC15A 138 2.35 Trung bình Du dieu kien
17 1551160222 Nguyễn Văn Mỹ 30/06/1997 Nghệ An XC15A 138 2.20 Trung bình Du dieu kien
18 1651160027 Nguyễn Quan Huy 24/08/1998 Bình Định XC16A 138 2.57 Khá Du dieu kien
19 1651160041 Lại Minh Sang 03/08/1997 Tây Ninh XC16A 138 2.42 Trung bình Du dieu kien
20 1651160048 Đỗ Lê Viết Tiến 16/05/1998 Quảng Ngãi XC16A 138 2.10 Trung bình Du dieu kien
21 1651160104 Đỗ Hoàng Anh Tuấn 06/01/1998 Đồng Nai XC16A 138 2.54 Khá Du dieu kien AV k c/c
22 1651160118 Nguyễn Tuấn Tú Anh 05/07/1998 Bình Thuận XC16B 138 2.84 Khá Du dieu kien
23 1651160121 Lý Anh Cường 21/11/1998 Tp. Hồ Chí Minh XC16B 138 2.57 Khá Du dieu kien
24 1651160128 Đinh Minh Đạt 02/01/1998 Bình Thuận XC16B 138 2.57 Khá Du dieu kien
Tổng
STT MSSV Họ tên SV TÊN NTNS Nơi sinh Lớp ĐTBC Xếp loại Đủ đk Ghi chú
TC
25 1651160156 Đồng Xuân Quang 12/02/1998 Hải Phòng XC16B 138 2.89 Khá Du dieu kien
26 1651160164 Nguyễn Trọng Tín 15/12/1998 Long An XC16B 138 3.26 Giỏi Du dieu kien
27 1651160165 Lê Đình Tú 13/05/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu XC16B 138 3.09 Khá Du dieu kien
28 1651160175 Trần Nguyễn Thanh Bằng 08/04/1998 Phú Yên XC16B 138 2.72 Khá Du dieu kien
29 1651160224 Phùng Huy Thiết 10/04/1998 Khánh Hòa XC16B 138 2.53 Khá Du dieu kien
30 18L1160001 Võ Minh Cương 08/07/1994 Đắk Lắk XC18LT 138 2.86 Khá Du dieu kien QP
31 18L1160010 Vũ Văn Minh 02/10/1993 Nghệ An XC18LT 138 2.34 Trung bình Du dieu kien
32 18L1160021 Lê Ngọc Hoài Thuyên 15/09/1996 Bình Thuận XC18LT 138 2.18 Trung bình Du dieu kien
DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆP

Tổng
STT MSSV Họ tên SV TÊN NTNS Nơi sinh Lớp ĐTBC Xếp loại Đủ đk Ghi chú
TC
VIỆN NC MÔI TRƯỜNG & GIAO THÔNG
1 1653200031 Nguyễn Quang Đạt 10/07/1998 Tp. Hồ Chí Minh MG16 120 2.45 Trung bình Du dieu kien
2 1653200054 Lưu Anh Lịch 14/02/1998 Phú Yên MG16 120 2.79 Khá Du dieu kien
3 1653200064 Nguyễn Tấn Pháp 24/10/1998 Phú Yên MG16 120 3.48 Giỏi Du dieu kien
4 1653200073 Lê Thị Cẩm Tú 14/02/1998 Tây Ninh MG16 120 2.65 Khá Du dieu kien
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP THÁNG 4/2021

Giới Dân
STT MSSV Họ tên SV NTNS Nơi sinh
tính tộc
1 1451120014 Nguyễn Thành Đời 07/03/1996 Quảng Ngãi Nam Kinh
2 1551120005 Nguyễn Tấn Duy 25/10/1996 Phú Yên Nam Kinh
3 1551120029 Hồ Quốc Lương 03/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam Hoa
4 1551120060 Vũ Trường 09/03/1996 Đồng Nai Nam Kinh
5 1551120129 Mai Hữu Xuân 09/05/1997 Tây Ninh Nam Kinh
6 1651120002 Lê Trung Can 13/09/1998 Bình Định Nam Kinh
7 1651120003 Nguyễn Khắc Cường 19/03/1998 Ninh Thuận Nam Kinh
8 1651120013 Phạm Xuân Hậu 03/12/1997 Quảng Ngãi Nam Kinh
9 1651120039 Nguyễn Văn Nhạc 01/01/1993 Quảng Nam Nam Kinh
10 1651120040 Hoàng Hữu Nhật 19/02/1997 Quảng Bình Nam Kinh
11 1651120055 Đoàn Đức Tiến 18/08/1998 Đắk Lắk Nam Kinh
12 1651120064 Trần Văn Trí 08/02/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh
13 1651120071 Trần Văn Vịnh 10/04/1998 Bình Định Nam Kinh
14 1651120094 Trần Phước Hải Hưng 01/06/1994 Bình Thuận Nam Kinh
15 1651120111 Bùi Thiện Nhân 02/10/1998 Lâm Đồng Nam Kinh
16 1651120126 Lương Đỗ Quang Tuấn 13/09/1998 Đồng Nai Nam Kinh
17 1451150040 Trịnh Hoài Quốc 15/01/1996 Đồng Nai Nam Kinh
18 1551150010 Trần Hùng Danh 12/07/1997 Đồng Nai Nam Kinh
19 1551150025 Nguyễn Thành Đô 03/06/1997 Bình Định Nam Kinh
20 1551150032 Nguyễn Quang Huy 04/01/1997 Bình Định Nam Kinh
21 1551150048 Đỗ Tiến Phát 01/01/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh
22 1651150001 Võ Thái An 24/06/1998 Khánh Hòa Nam Kinh
23 1651150014 Phan Nguyên Khải 06/01/1998 Bình Thuận Nam Kinh
24 1651150021 Nguyễn Hoàng Minh 08/11/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
25 1651150026 Cao Tiến Quang 03/03/1998 Khánh Hòa Nam Kinh
26 1651150033 Đoàn Kim Thành 09/11/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
27 1651150038 Thái Vũ Hoàn Trí 14/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
28 1651150041 Trần Trung Trực 17/01/1998 Tiền Giang Nam Kinh
29 1451080076 Nguyễn Tấn Thái Bảo 24/07/1996 Lâm Đồng Nam Kinh
30 1651080027 Dương Quang Đến 16/07/1998 Quảng Ngãi Nam Kinh
31 1651080035 Nguyễn Phi Hổ 14/10/1996 Quảng Ngãi Nam Kinh
32 1651080061 Trương Thanh Ngọc 01/01/1998 Quảng Nam Nam Kinh
33 1651080090 Nguyễn Linh Vũ 27/06/1998 Quảng Nam Nam Kinh
34 1651080135 Nguyễn Hoàng Minh 02/02/1998 Trà Vinh Nam Kinh
35 1651080155 Nguyễn Thanh Tùng 02/04/1998 Đồng Nai Nam Kinh
36 1651080164 Nguyễn Công Thiệp 20/04/1998 Bình Định Nam Kinh
37 1651080167 Mai Trịnh Ngô Thịnh 25/12/1998 Bình Định Nam Kinh
38 1651080201 Đặng Văn Giỏi 18/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
39 1651080209 Nguyễn Tiến Hưng 11/05/1997 Bình Thuận Nam Kinh
40 1651080214 Nguyễn Trung Khoa 20/11/1997 Bình Định Nam Kinh
41 1651080217 Nguyễn Bá Đắc Lộc 15/09/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
42 1651080231 Huỳnh Tấn Phát 12/07/1998 Đắk Lắk Nam Kinh
43 1651080233 Nguyễn Văn Phong 06/02/1998 Bình Dương Nam Kinh
44 1651080240 Võ Hoàng Sơn 12/09/1998 Đồng Tháp Nam Kinh
45 1651080241 Huỳnh Lưu Phúc Tài 29/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
46 1651080258 Lê Đình Thông 06/09/1998 Thừa Thiên -Huế Nam Kinh
47 1651080267 Nguyễn Sơn Vĩ 22/07/1997 Gia Lai Nam Kinh
48 1651080270 Nguyễn Quang Vinh 04/04/1998 Tiền Giang Nam Kinh
49 1651080284 Bùi Ngọc Dũng 02/02/1998 Hưng Yên Nam Kinh
50 1651080285 Lê Khánh Duy 08/11/1998 Đồng Tháp Nam Kinh
51 1651080289 Nguyễn Huỳnh Đoàn 11/10/1998 An Giang Nam Kinh
52 1651080294 Dương Đăng Hiên 18/11/1993 Hải Dương Nam Kinh
53 1651080314 Bùi Vủ Liệt 18/03/1997 Kiên Giang Nam Kinh
54 1651080315 Lê Chí Linh 06/07/1998 Tiền Giang Nam Kinh
55 1651080319 Nguyễn Đình Linh 20/03/1998 Nghệ An Nam Kinh
56 1651080320 Cao Hữu Lợi 10/05/1998 An Giang Nam Kinh
57 1651080332 Nguyễn Thanh Sơn 14/07/1997 Đắk Lắk Nam Nùng
58 1651080337 Phạm Ngọc Tấn 05/10/1997 Kiên Giang Nam Kinh
59 1651080343 Trần Thanh Tú 17/02/1998 Đồng Nai Nam Kinh
60 1651080345 Trần Thanh Tùng 16/08/1998 Khánh Hòa Nam Kinh
61 1651080351 Nguyễn Huỳnh Thiên 17/09/1998 An Giang Nam Kinh
62 1651080362 Trương Thị Thu Vân 20/06/1998 An Giang Nữ Kinh
63 1651080363 Đinh Hoàng Việt 30/03/1998 Đắk Lắk Nam Kinh
64 1451080083 Kiều Phú Dương 18/02/1996 Tây Ninh Nam Kinh
65 1451080162 Trần Tuấn Hào 03/03/1996 Tiền Giang Nam Kinh
66 1551080019 Đinh Văn Hiếu 25/11/1997 Khánh Hòa Nam Kinh
67 1551080055 Trần Phương Tân 13/08/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh
68 1551080068 Phạm Ngọc Thi 22/12/1997 Phú Yên Nam Kinh
69 1551080069 Nguyễn Minh Thiện 23/08/1997 Khánh Hòa Nam Kinh
70 1551080093 Lê Trí Cường 29/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
71 1551080182 Hồ Phi Địch 04/04/1997 Bình Định Nam Kinh
72 1551080245 Nguyễn Đặng Thành Trung 02/11/1997 Gia Lai Nam Kinh
73 1651080003 Lê Thiên Bảo 17/02/1998 Bình Định Nam Kinh
74 1651080015 Trần Văn Châu 10/04/1998 Quảng Ngãi Nam Kinh
75 1651080016 Nguyễn Quang Chương 06/09/1998 Quảng Ngãi Nam Kinh
76 1651080019 Phạm Chí Thanh Danh 04/02/1998 Bình Định Nam Kinh
77 1651080020 Huỳnh Quốc Dũng 19/04/1998 Tây Ninh Nam Kinh
78 1651080024 Cao Tấn Đạt 01/06/1998 Quảng Nam Nam Kinh
79 1651080041 Nguyễn Huyn 20/11/1997 Quảng Ngãi Nam Kinh
80 1651080049 Nguyễn Hà Văn Khoa 16/12/1998 Quảng Nam Nam Kinh
81 1651080052 Nguyễn Văn Lập 19/10/1998 Quảng Ngãi Nam Kinh
82 1651080069 Trần Vũ Phục 12/09/1998 Quảng Ngãi Nam Kinh
83 1651080073 Lê Trần Thanh Tài 27/08/1998 Đắk Lắk Nam Kinh
84 1651080082 Trương Công Trí 02/01/1998 Quảng Nam Nam Kinh
85 1651080084 Trần Quốc Trung 30/07/1998 Đăk Nông Nam Kinh
86 1651080086 Võ Quang Trưởng 06/01/1998 Quảng Ngãi Nam Kinh
87 1651080091 Trịnh Minh Vương 22/09/1998 Quảng Ngãi Nam Kinh
88 1651080094 Võ Văn Anh 29/01/1998 Bến Tre Nam Kinh
89 1651080111 Nguyễn Minh Hiểu 16/07/1998 Bình Định Nam Kinh
90 1651080163 Phan Hiểu Thắng 18/12/1998 Bình Định Nam Kinh
91 1651080177 Đặng Nhật Trường 02/04/1998 Bình Định Nam Kinh
92 1651080229 Phạm Công Nhựt 12/09/1998 Bình Thuận Nam Kinh
93 1651080234 Phạm Hồng Phúc 02/08/1998 Đồng Nai Nam Kinh
94 1651080242 Lê Hữu Tài 05/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
95 1651080260 Lê Hoài Thuận 04/07/1998 Gia Lai Nam Kinh
96 1651080265 Châu Khánh Trường 15/01/1998 Bình Thuận Nam Kinh
97 1651080306 Trần Tuấn Kiệt 23/07/1998 An Giang Nam Kinh
98 1651080313 Nguyễn Phi Lâm 12/12/1998 Tiền Giang Nam Kinh
99 1651080316 Lê Đức Linh 05/05/1998 Nghệ An Nam Kinh
100 1651080324 Nguyễn Văn Nguyên 28/03/1998 Đắk Lắk Nam Kinh
101 1651080349 Nguyễn Tuấn Thành 01/11/1998 Nghệ An Nam Kinh
102 1651080366 Trương Đoan Hồ 12/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
103 1351080054 Hồ Sỹ Tiến 19/09/1995 Đăk Nông Nam Kinh
104 1551080015 Nguyễn Phú Hào 29/05/1997 Bình Định Nam Kinh
105 1651070057 Ngô Quốc Hiệp 12/06/1998 Khánh Hòa Nam Kinh
106 1551070048 Đỗ Phúc Quí 14/05/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
107 1651070037 Nguyễn Văn Tuấn 25/05/1998 Quảng Ngãi Nam Kinh
108 1451090108 Đào Bá Hùng 10/03/1996 Hải Dương Nam Kinh
109 1451090154 Huỳnh Anh Tùng 22/07/1996 Bình Định Nam Kinh
110 1451090339 Nguyễn Đức Vũ 30/08/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
111 1551090233 Trần Minh Phúc 26/03/1995 Tiền Giang Nam Kinh
112 1551090240 Phan Hoàng Quân 28/07/1995 Tiền Giang Nam Kinh
113 1451090326 Dương Văn Thiện Thuật 15/04/1995 Bình Thuận Nam Kinh
114 1451090360 Nguyễn Tiến Đạt 01/12/1996 Thái Bình Nam Kinh
115 1351090047 Mai Thanh Quân 26/05/1995 Bình Thuận Nam Kinh
116 1551090022 Hồ Đức Huy 14/10/1995 Quảng Ngãi Nam Kinh
117 1551090165 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 16/01/1997 Bình Định Nam Kinh
118 1551090169 Lê Đại Phát 18/11/1997 Long An Nam Kinh
119 1551090174 Nguyễn Minh Tân 22/07/1997 Bình Thuận Nam Kinh
120 1551090285 Võ Anh Kiệt 17/06/1997 Tây Ninh Nam Kinh
121 1551090296 Huỳnh Ngọc Nam 12/05/1997 Khánh Hòa Nam Kinh
122 1551090297 Nguyễn Khắc Nguyên 05/09/1997 Đắk Lắk Nam Kinh
123 1551090320 Nguyễn Minh Thái 24/08/1997 Đồng Tháp Nam Kinh
124 1551090325 Phạm Nguyễn Vũ 29/05/1997 Đồng Nai Nam Kinh
125 1551090332 Phan Tuấn Đạt 05/09/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh
126 1551090335 Huỳnh Minh Đức 08/10/1997 Tây Ninh Nam Kinh
127 1351030039 Vũ Nguyễn Hoài Minh 25/04/1995 Lâm Đồng Nam Kinh
128 1351030100 Huỳnh Nam 19/10/1995 Quảng Ngãi Nam Kinh
129 1451030208 Trần Quang Nguyên 06/10/1996 Quảng Ngãi Nam Kinh
130 1651030102 Vũ Văn Hòa 10/05/1997 Hà Nội Nam Kinh
131 1651030115 Lê Vũ Minh Khang 30/04/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
132 1651030140 Nguyễn Minh Tiến 04/02/1998 Vĩnh Long Nam Kinh
133 1351030049 Phan Quí 15/10/1995 Ninh Thuận Nam Kinh
134 1351030068 Trần Anh Tú 16/09/1995 Bình Định Nam Kinh
135 1351030104 Huỳnh Tấn Phát 16/09/1995 Đồng Tháp Nam Kinh
136 1551030024 Phạm Đức Hưng 08/11/1997 Long An Nam Kinh
137 1551030131 Đặng Văn Thành 07/12/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh
138 1551030240 Nguyễn Văn Liệu 18/10/1997 Bình Định Nam Kinh
139 1551030255 Nguyễn Tấn Phước 28/08/1997 Tiền Giang Nam Kinh
140 1651030021 Trần Trung Hiếu 09/06/1997 0 Nam Kinh
141 1651030066 Hồ Thảnh 16/03/1996 Đồng Nai Nam Kinh
142 1651030078 Hoàng Đức Triều 01/11/1998 Quảng Trị Nam Kinh
143 1551030041 Trần Văn Phước 10/06/1997 Quảng Bình Nam Kinh
144 1551030159 Nguyễn Đức Huy 20/09/1996 Đăk Nông Nam Kinh
145 1551030183 Nguyễn Trọng Sáng 02/11/1997 Bình Định Nam Kinh
146 1551030298 Trần Thanh Lâm 10/03/1997 Bình Định Nam Kinh
147 1651040004 Đoàn Lê Thanh Bình 31/08/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
148 1451030185 Phùng Thanh Hiếu 01/01/1996 Quảng Nam Nam Kinh
149 1551030054 Trần Hậu Tuấn 12/12/1995 Hà Tĩnh Nam Kinh
150 1551030343 Ca Lê Vũ 25/01/1997 Bình Định Nam Kinh
151 1651050010 Trần Văn Hải 01/11/1998 Hà Tĩnh Nam Kinh
152 1651050016 Dương Đình Huấn 12/04/1998 Quảng Nam Nam Kinh
153 1651050017 Đoàn Duy Hùng 08/10/1998 Quảng Ngãi Nam Kinh
154 1651050028 Phạm Văn Nam 16/01/1998 Đồng Nai Nam Kinh
155 1651050029 Đào Trọng Nghĩa 20/05/1998 Quảng Ngãi Nam Kinh
156 1651050031 Nguyễn Văn Pháp 02/04/1998 Bình Định Nam Kinh
157 1651050034 Nguyễn Hoàng Phi 10/04/1998 Đồng Nai Nam Kinh
158 1651050035 Nguyễn Triệu Phong 08/08/1998 Thừa Thiên -Huế Nam Kinh
159 1651050060 Nguyễn Duy Vương 20/05/1998 Quảng Ngãi Nam Kinh
160 1651050061 Phạm Ngọc Vương 20/02/1998 Quảng Ngãi Nam Kinh
161 1651050063 Nguyễn Đình Bắc 12/11/1998 Gia Lai Nam Kinh
162 1651050066 Phan Quang Dũng 28/04/1998 Bình Dương Nam Kinh
163 1651050067 Thái Bá Dũng 28/06/1998 Nghệ An Nam Kinh
164 1651050068 Trần Văn Đại 01/05/1998 Bình Phước Nam Kinh
165 1651050079 Phạm Văn Hiếu 12/01/1998 Tiền Giang Nam Kinh
166 1651050088 Đỗ Hữu Lợi 23/06/1998 An Giang Nam Kinh
167 1651050091 Võ Hoàng Nam 12/07/1998 Bến Tre Nam Kinh
168 1651050092 Trần Xuân Nghĩa 20/05/1998 Bình Phước Nam Kinh
169 1651050094 Trần Khả Phiêu 21/03/1998 Long An Nam Kinh
170 1651050100 Lê Thanh Quang 02/01/1998 Đồng Nai Nam Kinh
171 1651050102 Lương Tấn Trung Quân 02/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
172 1651050108 Hoàng Minh Tân 07/03/1998 Đồng Nai Nam Kinh
173 1651050109 Trần Phúc Tân 31/01/1997 Nam Định Nam Kinh
174 1651050112 Phan Trí Tín 12/10/1998 Long An Nam Kinh
175 1651050113 Bùi Thanh Toàn 10/06/1998 Sóc Trăng Nam Kinh
176 1651050121 Lê Thanh Trung 01/01/1998 Đồng Nai Nam Kinh
177 1454010218 Nguyễn Minh Trang 20/11/1996 Hải Phòng Nữ Kinh
178 1554010116 Triệu Mỹ Trinh 03/04/1997 Kiên Giang Nữ Hoa
179 1554010179 Phạm Huỳnh Phương Trinh 03/09/1997 Bình Định Nữ Kinh
180 1554010184 Vũ Trần Trúc Uyên 23/06/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Kinh
181 1654010012 Bùi Quang Đạt 14/02/1997 Quảng Ngãi Nam Kinh
182 1654010021 Phan Văn Hiếu 04/05/1998 Thừa Thiên -Huế Nam Kinh
183 1654010048 Phan Thị Thanh Ngân 17/03/1998 Bến Tre Nữ Kinh
184 1654010057 Nguyễn Quang Phước 02/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
185 1654010104 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 27/11/1998 Bình Định Nữ Kinh
186 1654010150 Nguyễn Thị Kim Tuyên 11/01/1998 Tiền Giang Nữ Kinh
187 1654010160 Lê Thị Thanh Thư 10/03/1998 Đồng Nai Nữ Kinh
188 1554020006 Trương Nguyễn Bảo Châu 10/11/1996 Bến Tre Nữ Kinh
189 1554020029 Phạm Thúy Khánh 05/08/1997 Đồng Nai Nữ Kinh
190 1554020078 Đào Huy Vũ 02/10/1997 Đắk Lắk Nam Kinh
191 1554020134 Trương Công Tâm 16/01/1995 Đắk Lắk Nữ Kinh
192 1654020012 Nguyễn Hoàng Chương 01/04/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
193 1654020135 Lê Trần Anh Thư 27/06/1998 Tiền Giang Nữ Kinh
194 1654020022 Nguyễn Hữu Đức 28/04/1998 Bình Định Nam Kinh
195 1654020035 Nguyễn Mậu Huỳnh 28/01/1998 Quảng Trị Nam Kinh
196 1654020051 Nguyễn Minh Phát 27/07/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh
197 1654020065 Đỗ Đình Thọ 30/06/1998 Hà Nam Nam Kinh
198 1654020071 Trịnh Lý Vân 18/09/1997 Tây Ninh Nữ Kinh
199 1654020074 Đặng Thanh Anh 01/06/1995 Quảng Ngãi Nam Kinh
200 1654020112 Phạm Thế Quang 23/09/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
201 1654020114 Lương Phúc Quỳnh 28/12/1998 Phú Yên Nam Kinh
202 1654020128 Phan Hoàn Thạch 10/11/1998 Bình Thuận Nam Kinh
203 1654020133 Kiều Thị Kim Thoa 10/12/1998 Bình Thuận Nữ Kinh
204 1654020147 Hồ Đức Luật 10/06/1995 Phú Yên Nam Kinh
205 1554030022 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 24/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh
206 1554030109 Phan Văn Phú 30/12/1997 Bình Phước Nam Kinh
207 1654030041 Lê Thái Sơn 12/05/1998 Bình Định Nam Kinh
208 1654030087 Nguyễn Phương Nhã 15/10/1998 Lâm Đồng Nữ Kinh
209 1654030111 Đặng Bá Việt 18/10/1998 Hải Dương Nam Kinh
210 1654030115 Lê Phan Thảo Duyên 01/01/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Kinh
211 1351160101 Nguyễn Ánh Diện 31/08/1995 An Giang Nam Kinh
212 1451160127 Bùi Nhật Quang 14/10/1996 Khánh Hòa Nam Kinh
213 1551160129 Lê Quốc Dũng 10/01/1997 Đăk Nông Nam Kinh
214 1651160029 Đỗ Đăng Khoa 25/02/1998 Bình Định Nam Kinh
215 1651160046 Lương Sơn Tây 15/03/1998 Quảng Nam Nam Kinh
216 1651160054 Lương Thị Thiên Thương 18/03/1998 Quảng Ngãi Nữ Kinh
217 1651160133 Nguyễn Thành Đức 31/08/1997 Quảng Ngãi Nam Kinh
218 1351160074 Phan Nhật Tiến 31/05/1995 Bình Phước Nam Kinh
219 1351160302 Lê Văn Muỗng 22/05/1994 Đồng Tháp Nam Kinh
220 1351160306 Nguyễn Hàm Ngọc 22/11/1995 Nghệ An Nam Kinh
221 1551160220 Phạm Ngọc Nhật Minh 02/04/1997 Đồng Nai Nam Kinh
222 1351160237 Lê Đức Tam 12/09/1995 Đắk Lắk Nam Kinh
223 1451160067 Nguyễn Quang Thiên 28/10/1996 Hà Tĩnh Nam Kinh
224 1451160301 Nguyễn Minh Nhật 09/10/1996 Tiền Giang Nam Kinh
225 1551160149 Ngô Tấn Mến 06/11/1997 Bình Thuận Nam Kinh
226 1551160188 Phạm Quang Bảo 20/03/1997 Đồng Nai Nam Kinh
227 1551160222 Nguyễn Văn Mỹ 30/06/1997 Nghệ An Nam Kinh
228 1651160027 Nguyễn Quan Huy 24/08/1998 Bình Định Nam Kinh
229 1651160041 Lại Minh Sang 03/08/1997 Tây Ninh Nam Kinh
230 1651160048 Đỗ Lê Viết Tiến 16/05/1998 Quảng Ngãi Nam Kinh
231 1651160104 Đỗ Hoàng Anh Tuấn 06/01/1998 Đồng Nai Nam Kinh
232 1651160118 Nguyễn Tuấn Tú Anh 05/07/1998 Bình Thuận Nam Kinh
233 1651160121 Lý Anh Cường 21/11/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
234 1651160128 Đinh Minh Đạt 02/01/1998 Bình Thuận Nam Kinh
235 1651160156 Đồng Xuân Quang 12/02/1998 Hải Phòng Nam Kinh
236 1651160164 Nguyễn Trọng Tín 15/12/1998 Long An Nam Kinh
237 1651160165 Lê Đình Tú 13/05/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh
238 1651160175 Trần Nguyễn Thanh Bằng 08/04/1998 Phú Yên Nam Kinh
239 1651160224 Phùng Huy Thiết 10/04/1998 Khánh Hòa Nam Kinh
240 1351010152 Nguyễn Văn Tân 24/05/1995 Bình Định Nam Kinh
241 1551010112 Lê Khắc Huy 09/12/1997 Thanh Hóa Nam Kinh
242 1651010020 Trần Tiến Hùng 11/01/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh
243 1651010031 Võ Sĩ Huyền Linh 27/01/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh
244 1651010042 Nguyễn Đỗ Thế Sơn 07/06/1998 Bình Định Nam Kinh
245 1651010093 Đỗ Bá Minh 12/11/1997 Đắk Lắk Nam Kinh
246 1451020036 Lê Tấn Quyền 01/07/1994 Tiền Giang Nam Kinh
247 1551020051 Lê Hữu Sơn 29/10/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh
248 1551020055 Nguyễn Nhật Tiến 26/06/1997 Khánh Hòa Nam Kinh
249 1551020056 Trần Tiến 03/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
250 1551020098 Lê Đăng Hiếu 10/06/1997 Thanh Hóa Nam Kinh
251 1551020104 Nguyễn Minh Huy 22/01/1997 Phú Yên Nam Kinh
252 1551020125 Nguyễn Trung Quân 15/10/1997 Đồng Nai Nam Kinh
253 1651020063 Huỳnh Hoàng Ngọc Phương 22/10/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh
254 1651020065 Trần Công Quyền 25/04/1998 Gia Lai Nam Kinh
255 1651020076 Võ Nhật Tiến 31/10/1997 Tiền Giang Nam Kinh
256 1651020085 Trần Anh Tuấn 03/10/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh
257 1651020094 Huỳnh Hữu Vinh 10/04/1997 Khánh Hòa Nam Kinh
258 1551020245 Nguyễn Thanh Nhã 26/03/1997 Tiền Giang Nam Kinh
259 1551020279 Trần Anh Tú 16/02/1997 An Giang Nam Kinh
260 1551020301 Đặng Quang Trung 05/05/1997 Lâm Đồng Nam Kinh
261 1651020113 Phan Thị Hà Giang 03/09/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh
262 1651020118 Phạm Nguyễn Huy Hoàng 07/04/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh
263 1651020150 Huỳnh Phạm Minh Tuấn 28/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
264 1651020153 Bùi Chí Thanh 21/08/1997 Khánh Hòa Nam Kinh
265 1651020155 Trần Công Thành 31/08/1998 Tây Ninh Nam Kinh
266 1651020165 Đoàn Xuân Vũ 10/11/1998 Hà Tĩnh Nam Kinh
267 1651020166 Nguyễn Hoàng Vy 25/07/1998 Bình Thuận Nữ Kinh
268 1653200031 Nguyễn Quang Đạt 10/07/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
269 1653200054 Lưu Anh Lịch 14/02/1998 Phú Yên Nam Kinh
270 1653200064 Nguyễn Tấn Pháp 24/10/1998 Phú Yên Nam Kinh
271 1653200073 Lê Thị Cẩm Tú 14/02/1998 Tây Ninh Nữ Kinh
272 17L1080005 Cao Phan Quốc Tung 03/01/1996 Đồng Tháp Nam Kinh
273 17L1090010 Võ Hữu Nguyên 19/04/1992 Quảng Bình Nam Kinh
274 17L1090012 Nguyễn Thanh Quân 21/03/1994 Long An Nam Kinh
275 18L4010007 Mai Thị Ngọc Linh 07/07/1997 Ninh Thuận Nữ Kinh
276 18L4020003 Đinh Lê Khánh Tài 19/10/1997 Long An Nam Kinh
277 18L1160001 Võ Minh Cương 08/07/1994 Đắk Lắk Nam Kinh
278 18L1160010 Vũ Văn Minh 02/10/1993 Nghệ An Nam Kinh
279 18L1160021 Lê Ngọc Hoài Thuyên 15/09/1996 Bình Thuận Nam Kinh
280 1619650010 Nguyễn Hữu Duy Khanh 08/04/1998 0 Nam Kinh
281 1619650032 Trần Công Chính 16/02/1998 0 Nam Kinh

ĐẠT 272/ 281


THÁNG 4/2021

Quốc tịch ĐTLL Ngành

Việt Nam 0334903076 Công nghệ thông tin


Việt Nam 0935584675 Công nghệ thông tin
Việt Nam 0765830099 Công nghệ thông tin
Việt Nam 0975443384 Công nghệ thông tin
Việt Nam 0914693202 Công nghệ thông tin
Việt Nam 0961451262 Công nghệ thông tin
Việt Nam 0367879681 Công nghệ thông tin
Việt Nam 0373331451 Công nghệ thông tin
Việt Nam 0387406740 Công nghệ thông tin
Việt Nam 0364266420 Công nghệ thông tin
Việt Nam 0961511615 Công nghệ thông tin
Việt Nam 0385320512 Công nghệ thông tin
Việt Nam 0366898208 Công nghệ thông tin
Việt Nam 0393200680 Công nghệ thông tin
Việt Nam 0708601835 Công nghệ thông tin
Việt Nam 0398448546 Công nghệ thông tin
Việt Nam 0916148887 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Việt Nam 0362258040 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Việt Nam 0965733893 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Việt Nam 0969363678 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Việt Nam 0357200700 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Việt Nam 0975200164 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Việt Nam 0354448383 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Việt Nam 0936475628 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Việt Nam 0976793398 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Việt Nam 0355732408 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Việt Nam 0937971300 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Việt Nam 0379870699 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Việt Nam 0375603330 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0982360010 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0325448449 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0338738405 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0332013324 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0972735977 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0975281361 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0975091312 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0329155371 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0378005945 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0373974406 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0327502392 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0359164488 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0328360474 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0973364282 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0385277005 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0706862568 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0397753999 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0929790371 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0384272416 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0387472288 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0926754312 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0383545721 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0962912584 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0376237807 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0398315959 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0342897568 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0587583327 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0362183291 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0977413556 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0938446937 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0968968691 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0961463014 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0834696946 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0357068555 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0392291396 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0988346344 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0775171501 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0569816903 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0927405689 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0332544571 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0774987023 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0333367087 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0378105728 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0342561666 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0393929527 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0982821465 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0375548978 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0927623763 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0335022225 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0379763721 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0773856616 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0375845113 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0389685050 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0898392708 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0774831990 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0352966575 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0398759452 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0359362277 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0362800796 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0934040655 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0963588606 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0856903708 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0586210904 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0936622409 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0975391213 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0363808000 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0986452104 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0337627450 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0366141677 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0346032343 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0989833198 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0399284848 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0387187711 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0989509856 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0981105399 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0359496817 Kỹ thuật tàu thủy
Việt Nam 0939422547 Kỹ thuật tàu thủy
Việt Nam 0343459324 Kỹ thuật tàu thủy
Việt Nam 0973400056 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0385770126 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0907394479 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0363305697 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0924444851 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0352159702 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0352833644 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0379093500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0357989469 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0384846988 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0567112372 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0977505934 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0397447602 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0378584154 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0393252444 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0363666220 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0971950097 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0933590830 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0962045628 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0934193859 Kỹ thuật điện
Việt Nam 0777078365 Kỹ thuật điện
Việt Nam 0977177746 Kỹ thuật điện
Việt Nam 0346727230 Kỹ thuật điện
Việt Nam 0908080246 Kỹ thuật điện
Việt Nam 0854199877 Kỹ thuật điện
Việt Nam 0981791730 Kỹ thuật điện
Việt Nam 0986911860 Kỹ thuật điện
Việt Nam 0939686895 Kỹ thuật điện
Việt Nam 0971827034 Kỹ thuật điện
Việt Nam 0587892189 Kỹ thuật điện
Việt Nam 0332481244 Kỹ thuật điện
Việt Nam 0356369414 Kỹ thuật điện
Việt Nam 0964101802 Kỹ thuật điện
Việt Nam 0901424127 Kỹ thuật điện
Việt Nam 0834445567 Kỹ thuật điện
Việt Nam 0983312644 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Việt Nam 0344448996 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Việt Nam 0332673781 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Việt Nam 0364225931 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Việt Nam 0972471054 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Việt Nam 0777556722 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0973405484 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0984364285 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0337294999 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0337329410 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0328573340 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0979093121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0395268855 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0373243922 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0963540560 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0929240464 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0974396072 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0385519797 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0363069901 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0914009392 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0385676363 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0971506943 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0912620460 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0975959152 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0344256611 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0339423923 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0364767714 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0389506665 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0862539813 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0798268183 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0376070605 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0932898693 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0325368282 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0787273078 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Việt Nam 0981875028 Kinh tế vận tải
Việt Nam 0939065627 Kinh tế vận tải
Việt Nam 0976268485 Kinh tế vận tải
Việt Nam 0773670235 Kinh tế vận tải
Việt Nam 0967558341 Kinh tế vận tải
Việt Nam 0342555517 Kinh tế vận tải
Việt Nam 0384087290 Kinh tế vận tải
Việt Nam 0395947974 Kinh tế vận tải
Việt Nam 0522207654 Kinh tế vận tải
Việt Nam 0395930246 Kinh tế vận tải
Việt Nam 0354952727 Kinh tế vận tải
Việt Nam 0981862810 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0981485544 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0961323493 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0342973362 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0977388504 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0933379816 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0986948021 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0975747768 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0932836694 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0989168992 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0965797622 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0966767743 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0972733939 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0823849147 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0862261097 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0353541313 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0904437593 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0792065707 Khai thác vận tải
Việt Nam 0962724751 Khai thác vận tải
Việt Nam 0981618025 Khai thác vận tải
Việt Nam 0374288086 Khai thác vận tải
Việt Nam 0989225539 Khai thác vận tải
Việt Nam 0336365777 Khai thác vận tải
Việt Nam 0339748684 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0819999417 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0769479590 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0396042821 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0702488492 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0837118791 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0909243372 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0888888775 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0987436641 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0964801623 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0924339251 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0962333606 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0983654360 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0389655403 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0923959758 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0338209504 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0348622951 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0332312425 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0968749181 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0964775014 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0908704321 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0349795522 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0932729415 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0335013066 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0385104433 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0786302569 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0385742929 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0706255867 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0332437744 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0989528779 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0347867225 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0346845296 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0938410782 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0981233580 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0975930907 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0794961212 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0908099105 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0937153387 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0933996671 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0865644043 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0354503897 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0359927124 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0838133378 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0388844648 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0981650204 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0968979117 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0382809021 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0387717343 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0916818871 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0792552597 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0359496328 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0962177048 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0983687471 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0392826163 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0397041177 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0327920090 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0943042405 Khoa học hàng hải
Việt Nam 0868754057 Kỹ thuật môi trường
Việt Nam 0987238612 Kỹ thuật môi trường
Việt Nam 0369602213 Kỹ thuật môi trường
Việt Nam 0963693107 Kỹ thuật môi trường
Việt Nam 0981651895 Kỹ thuật cơ khí
Việt Nam 0948600001 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0977087745 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Việt Nam 0383420341 Kinh tế vận tải
Việt Nam 0978369737 Kinh tế xây dựng
Việt Nam 0937012037 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0352110038 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0963297760 Kỹ thuật xây dựng
Việt Nam 0362877111 Điều khiển tàu biển
Việt Nam 0399979032 Điều khiển tàu biển
Tổng
Chuyên ngành Lớp Khóa ĐTBC Xếp loại
TC
CN14A 2014-2019 135 2.04 Trung bình
CN15A 2015-2020 134 3.04 Khá
CN15A 2015-2020 135 2.37 Trung bình
CN15A 2015-2020 134 2.18 Trung bình
CN15B 2015-2020 134 2.75 Khá
CN16A 2016-2021 134 2.54 Khá
CN16A 2016-2021 133 2.69 Khá
CN16A 2016-2021 136 2.53 Khá
CN16A 2016-2021 133 2.50 Khá
CN16A 2016-2021 133 3.28 Giỏi
CN16A 2016-2021 133 2.96 Khá
CN16A 2016-2021 135 2.55 Khá
CN16A 2016-2021 134 2.54 Khá
CN16B 2016-2021 133 2.52 Khá
CN16B 2016-2021 134 2.90 Khá
CN16B 2016-2021 135 2.66 Khá
KM14 2014-2019 133 2.35 Trung bình
KM15 2016-2021 133 2.51 Khá
KM15 2015-2020 133 2.05 Trung bình
KM15 2015-2020 133 2.71 Khá
KM15 2015-2020 133 2.16 Trung bình
KM16 2016-2021 135 3.07 Khá
KM16 2016-2021 134 2.57 Khá
KM16 2016-2021 133 2.32 Trung bình
KM16 2016-2021 135 2.99 Khá
KM16 2016-2021 135 2.99 Khá
KM16 2016-2021 134 2.56 Khá
KM16 2016-2021 134 2.56 Khá
Cơ khí tự động AM14 2014-2019 135 2.01 Trung bình
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.74 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.77 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.79 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 3.20 Giỏi
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.87 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.59 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 3.31 Giỏi
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 3.33 Giỏi
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 3.17 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.61 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.93 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.80 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.71 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.60 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.46 Trung bình
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.79 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 3.00 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.87 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.90 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 3.06 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.84 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.29 Trung bình
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.49 Trung bình
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.19 Trung bình
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.54 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.82 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.47 Trung bình
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.59 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.84 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.89 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 3.04 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.51 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 2.79 Khá
Cơ khí tự động AM16 2016-2021 135 3.10 Khá
Cơ khí ô tô CO14A 2014-2019 138 2.04 Trung bình
Cơ khí ô tô CO14B 2014-2019 138 2.25 Trung bình
Cơ khí ô tô CO15A 2015-2020 138 2.51 Khá
Cơ khí ô tô CO15A 2015-2020 139 2.27 Trung bình
Cơ khí ô tô CO15A 2015-2020 138 2.32 Trung bình
Cơ khí ô tô CO15A 2015-2020 139 2.40 Trung bình
Cơ khí ô tô CO15A 2015-2020 138 2.27 Trung bình
Cơ khí ô tô CO15B 2015-2020 139 2.13 Trung bình
Cơ khí ô tô CO15B 2015-2020 139 2.15 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16A 2016-2021 139 2.38 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16A 2016-2021 138 2.45 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16A 2016-2021 139 2.28 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16A 2016-2021 138 2.41 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16A 2016-2021 138 2.42 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16A 2016-2021 138 2.37 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16A 2016-2021 135 2.26 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16A 2016-2021 138 2.78 Khá
Cơ khí ô tô CO16A 2016-2021 138 2.27 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16A 2016-2021 138 2.41 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16A 2016-2021 138 2.99 Khá
Cơ khí ô tô CO16A 2016-2021 138 2.54 Khá
Cơ khí ô tô CO16A 2016-2021 138 2.35 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16B 2016-2021 139 2.46 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16B 2016-2021 138 2.81 Khá
Cơ khí ô tô CO16B 2016-2021 138 2.90 Khá
Cơ khí ô tô CO16B 2016-2021 138 2.83 Khá
Cơ khí ô tô CO16B 2016-2021 138 2.45 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16B 2016-2021 138 2.53 Khá
Cơ khí ô tô CO16D 2016-2021 138 2.21 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16D 2016-2021 138 2.51 Khá
Cơ khí ô tô CO16D 2016-2021 138 2.66 Khá
Cơ khí ô tô CO16D 2016-2021 138 2.42 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16D 2016-2021 139 2.19 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16D 2016-2021 138 3.11 Khá
Cơ khí ô tô CO16D 2016-2021 139 2.24 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16D 2016-2021 139 2.22 Trung bình
Cơ khí ô tô CO16D 2016-2021 139 2.83 Khá
Cơ khí ô tô CO16D 2016-2021 139 2.58 Khá
Cơ khí ô tô CO16D 2016-2021 138 2.21 Trung bình
Cơ giới hóa xếp dỡ XD13 2013-2018 137 2.29 Trung bình
Cơ giới hóa xếp dỡ XD15 2015-2020 138 2.08 Trung bình
Công nghệ đóng tàu thủy ND16 2016-2021 137 2.62 Khá
Thiết kế thân tàu thủy VT15 2015-2020 137 3.05 Khá
Thiết kế thân tàu thủy VT16 2016-2021 137 2.81 Khá
Xây dựng cầu đường CD14 2014-2019 149 2.02 Trung bình
Xây dựng cầu đường CD14 2014-2019 149 2.46 Trung bình
Xây dựng cầu hầm CH14 2014-2019 149 2.15 Trung bình
Xây dựng cầu hầm CH15 2015-2020 149 2.59 Khá
Xây dựng cầu hầm CH15 2015-2020 149 2.36 Trung bình
Xây dựng đường sắt - metro XM14 2014-2019 149 2.52 Khá
Xây dựng đường sắt - metro XM14 2014-2019 149 2.08 Trung bình
Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông QG13 2013-2018 150 2.37 Trung bình
Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông QG15 2015-2020 149 2.29 Trung bình
Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông QG15 2015-2020 149 2.65 Khá
Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông QG15 2015-2020 149 2.51 Khá
Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông QG15 2015-2020 149 2.70 Khá
Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông QG15 2015-2020 149 2.50 Khá
Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông QG15 2015-2020 149 2.38 Trung bình
Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông QG15 2015-2020 149 2.14 Trung bình
Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông QG15 2015-2020 149 2.42 Trung bình
Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông QG15 2015-2020 149 2.51 Khá
Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông QG15 2015-2020 149 2.19 Trung bình
Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông QG15 2015-2020 149 2.16 Trung bình
Điện công nghiệp DC13 2013-2018 139 2.04 Trung bình
Điện công nghiệp DC13 2013-2018 139 2.09 Trung bình
Điện công nghiệp DC14 2014-2019 139 2.08 Trung bình
Điện công nghiệp DC16B 2016-2021 139 2.74 Khá
Điện công nghiệp DC16B 2016-2021 139 2.63 Khá
Điện công nghiệp DC16B 2016-2021 139 2.81 Khá
Điện và tự động tàu thủy DT13 2013-2018 139 2.15 Trung bình
Điện và tự động tàu thủy DT13 2013-2018 139 2.32 Trung bình
Điện và tự động tàu thủy DT13 2013-2018 139 2.02 Trung bình
Điện và tự động tàu thủy DT15 2015-2020 139 2.04 Trung bình
Điện và tự động tàu thủy DT15 2015-2020 139 2.17 Trung bình
Điện và tự động tàu thủy DT15 2015-2020 139 2.14 Trung bình
Điện và tự động tàu thủy DT15 2015-2020 139 2.04 Trung bình
Điện và tự động tàu thủy DT16 2016-2021 139 2.22 Trung bình
Điện và tự động tàu thủy DT16 2016-2021 139 2.35 Trung bình
Điện và tự động tàu thủy DT16 2016-2021 139 2.97 Khá
Điện tử viễn thông DV15A 2015-2020 139 2.03 Trung bình
Điện tử viễn thông DV15A 2015-2020 139 2.42 Trung bình
Điện tử viễn thông DV15B 2015-2020 139 2.33 Trung bình
Điện tử viễn thông DV15B 2015-2020 139 2.12 Trung bình
Điện tử viễn thông DV16 2016-2021 139 2.30 Trung bình
Tự động hóa công nghiệp TD14 2014-2019 139 2.35 Trung bình
Tự động hóa công nghiệp TD15A 2015-2020 139 2.36 Trung bình
Tự động hóa công nghiệp TD15B 2015-2020 139 2.64 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16A 2016-2021 139 2.98 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16A 2016-2021 139 3.44 Giỏi
Tự động hóa công nghiệp TD16A 2016-2021 139 2.81 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16A 2016-2021 139 2.83 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16A 2016-2021 139 2.27 Trung bình
Tự động hóa công nghiệp TD16A 2016-2021 139 2.76 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16A 2016-2021 139 3.01 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16A 2016-2021 139 3.04 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16A 2016-2021 139 2.72 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16A 2016-2021 139 2.71 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16B 2016-2021 139 2.65 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16B 2016-2021 139 3.01 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16B 2016-2021 139 2.54 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16B 2016-2021 139 2.44 Trung bình
Tự động hóa công nghiệp TD16B 2016-2021 139 2.40 Trung bình
Tự động hóa công nghiệp TD16B 2016-2021 139 2.75 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16B 2016-2021 139 2.94 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16B 2016-2021 139 2.37 Trung bình
Tự động hóa công nghiệp TD16B 2016-2021 139 2.58 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16B 2016-2021 139 2.21 Trung bình
Tự động hóa công nghiệp TD16B 2016-2021 139 2.72 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16B 2016-2021 139 2.62 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16B 2016-2021 139 2.55 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16B 2016-2021 139 2.48 Trung bình
Tự động hóa công nghiệp TD16B 2016-2021 139 2.67 Khá
Tự động hóa công nghiệp TD16B 2016-2021 139 2.54 Khá
Kinh tế vận tải biển KT14D 2014-2018 117 2.22 Trung bình
Kinh tế vận tải biển KT15B 2015-2019 117 2.64 Khá
Kinh tế vận tải biển KT15D 2015-2019 117 2.53 Khá
Kinh tế vận tải biển KT15D 2015-2019 117 2.59 Khá
Kinh tế vận tải biển KT16A 2016-2021 117 2.63 Khá
Kinh tế vận tải biển KT16A 2016-2021 117 2.18 Trung bình
Kinh tế vận tải biển KT16A 2016-2021 117 2.87 Khá
Kinh tế vận tải biển KT16A 2016-2021 117 2.90 Khá
Kinh tế vận tải biển KT16B 2016-2021 117 2.62 Khá
Kinh tế vận tải biển KT16B 2016-2021 117 2.65 Khá
Kinh tế vận tải biển KT16B 2016-2021 117 3.03 Khá
Kinh tế xây dựng KX15A 2015-2019 117 2.47 Trung bình
Kinh tế xây dựng KX15A 2015-2019 117 2.62 Khá
Kinh tế xây dựng KX15A 2015-2019 117 2.59 Khá
Kinh tế xây dựng KX15B 2015-2019 117 2.20 Trung bình
Kinh tế xây dựng KX16A 2016-2021 117 2.63 Khá
Kinh tế xây dựng KX16B 2016-2021 117 2.60 Khá
Quản lý dự án xây dựng QX16 2016-2021 117 2.13 Trung bình
Quản lý dự án xây dựng QX16 2016-2021 117 2.26 Trung bình
Quản lý dự án xây dựng QX16 2016-2021 117 2.29 Trung bình
Quản lý dự án xây dựng QX16 2016-2021 117 2.45 Trung bình
Quản lý dự án xây dựng QX16 2016-2021 117 2.28 Trung bình
Quản lý dự án xây dựng QX16 2016-2021 117 2.54 Khá
Quản lý dự án xây dựng QX16 2016-2021 117 2.31 Trung bình
Quản lý dự án xây dựng QX16 2016-2021 117 2.73 Khá
Quản lý dự án xây dựng QX16 2016-2021 117 2.28 Trung bình
Quản lý dự án xây dựng QX16 2016-2021 117 2.87 Khá
Quản lý dự án xây dựng QX16 2016-2021 117 2.68 Khá
Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức QL15A 2015-2019 117 2.56 Khá
Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức QL15B 2015-2019 117 2.03 Trung bình
Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức QL16A 2016-2021 117 2.71 Khá
Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức QL16B 2016-2021 117 2.90 Khá
Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức QL16B 2016-2021 117 2.74 Khá
Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức QL16B 2016-2021 117 3.01 Khá
Kỹ thuật kết cấu công trình KC13 2013-2018 138 2.78 Khá
Kỹ thuật kết cấu công trình KC14 2014-2019 138 2.28 Trung bình
Kỹ thuật kết cấu công trình KC15 2015-2020 138 2.13 Trung bình
Kỹ thuật kết cấu công trình KC16 2016-2021 138 3.12 Khá
Kỹ thuật kết cấu công trình KC16 2016-2021 138 2.63 Khá
Kỹ thuật kết cấu công trình KC16 2016-2021 138 2.62 Khá
Kỹ thuật kết cấu công trình KC16 2016-2021 138 3.07 Khá
Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm NM13 2013-2018 138 2.01 Trung bình
Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm NM13 2013-2018 138 2.04 Trung bình
Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm NM13 2013-2018 138 2.37 Trung bình
Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm NM15 2015-2020 138 2.17 Trung bình
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC13B 2013-2018 138 2.10 Trung bình
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC14B 2014-2019 138 2.03 Trung bình
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC14B 2014-2019 138 2.14 Trung bình
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC15A 2015-2020 138 2.01 Trung bình
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC15A 2015-2020 138 2.35 Trung bình
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC15A 2015-2020 138 2.20 Trung bình
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC16A 2016-2021 138 2.57 Khá
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC16A 2016-2021 138 2.42 Trung bình
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC16A 2016-2021 138 2.10 Trung bình
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC16A 2016-2021 138 2.54 Khá
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC16B 2016-2021 138 2.84 Khá
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC16B 2016-2021 138 2.57 Khá
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC16B 2016-2021 138 2.57 Khá
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC16B 2016-2021 138 2.89 Khá
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC16B 2016-2021 138 3.26 Giỏi
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC16B 2016-2021 138 3.09 Khá
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC16B 2016-2021 138 2.72 Khá
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC16B 2016-2021 138 2.53 Khá
Điều khiển tàu biển HH13B 2013-2018 136 2.09 Trung bình
Điều khiển tàu biển HH15B 2015-2020 136 2.06 Trung bình
Điều khiển tàu biển HH16A 2016-2020 130 2.15 Trung bình
Điều khiển tàu biển HH16A 2016-2021 130 2.35 Trung bình
Điều khiển tàu biển HH16A 2016-2020 130 2.28 Trung bình
Điều khiển tàu biển HH16B 2016-2020 130 2.14 Trung bình
Vận hành khai thác máy tàu thủy MT14A 2014-2019 135 2.00 Trung bình
Vận hành khai thác máy tàu thủy MT15A 2015-2020 135 2.09 Trung bình
Vận hành khai thác máy tàu thủy MT15A 2015-2020 135 2.14 Trung bình
Vận hành khai thác máy tàu thủy MT15A 2015-2020 135 2.01 Trung bình
Vận hành khai thác máy tàu thủy MT15B 2015-2020 135 2.02 Trung bình
Vận hành khai thác máy tàu thủy MT15B 2015-2020 135 2.10 Trung bình
Vận hành khai thác máy tàu thủy MT15B 2015-2020 135 2.03 Trung bình
Vận hành khai thác máy tàu thủy MT16B 2016-2021 135 2.51 Khá
Vận hành khai thác máy tàu thủy MT16B 2016-2021 135 2.50 Khá
Vận hành khai thác máy tàu thủy MT16B 2016-2021 135 2.16 Trung bình
Vận hành khai thác máy tàu thủy MT16B 2016-2021 135 2.64 Khá
Vận hành khai thác máy tàu thủy MT16B 2016-2021 135 2.07 Trung bình
Thiết bị năng lượng tàu thủy TN15 2015-2020 136 2.11 Trung bình
Thiết bị năng lượng tàu thủy TN15 2015-2020 136 2.16 Trung bình
Thiết bị năng lượng tàu thủy TN15 2015-2020 138 2.29 Trung bình
Thiết bị năng lượng tàu thủy TN16 2016-2021 136 2.79 Khá
Thiết bị năng lượng tàu thủy TN16 2016-2021 136 2.36 Trung bình
Thiết bị năng lượng tàu thủy TN16 2016-2021 136 2.44 Trung bình
Thiết bị năng lượng tàu thủy TN16 2016-2021 136 2.31 Trung bình
Thiết bị năng lượng tàu thủy TN16 2016-2021 136 2.43 Trung bình
Thiết bị năng lượng tàu thủy TN16 2016-2021 136 2.50 Khá
Thiết bị năng lượng tàu thủy TN16 2016-2021 136 2.73 Khá
MG16 2016-2020 120 2.45 Trung bình
MG16 2016-2020 120 2.79 Khá
MG16 2016-2020 120 3.48 Giỏi
MG16 2016-2020 120 2.65 Khá
Cơ khí ô tô CO17LT 2017-2019 139 2.99 Khá
Xây dựng cầu đường CD17LT 2017-2019 149 2.34 Trung bình
Xây dựng cầu đường CD17LT 2017-2019 149 2.21 Trung bình
Kinh tế vận tải biển KT18LT 2018-2020 117 2.78 Khá
Kinh tế xây dựng KX18LT 2018-2020 117 3.00 Khá
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC18LT 2018-2020 138 2.86 Khá
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC18LT 2018-2020 138 2.34 Trung bình
Xây dựng dân dụng và công nghiệp XC18LT 2018-2020 138 2.18 Trung bình
HH16C 2016-2019 89 2.00 Trung bình
HH16C 2016-2019 89 2.08 Trung bình
Năm ra
Kết quả Ghi chú Hình thức Số QĐ Ngày ra QĐ

ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
c/c Tin Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
AV k c/c Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
Quảng Ngãi Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
AV+Tin k c/c Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
AV k c/c Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
Hải Phòng Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học chính quy 271/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học liên thông chính quy 272/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học liên thông chính quy 272/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học liên thông chính quy 272/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học liên thông chính quy 272/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học liên thông chính quy 272/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
QP Đại học liên thông chính quy 272/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học liên thông chính quy 272/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
ĐẠT Đại học liên thông chính quy 272/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
Đồng Tháp Cao đẳng chính quy 273/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
Thái Bình Cao đẳng chính quy 273/QĐ-ĐHGTVT 20/04/2021 2021
Đơn vị

Khoa Công nghệ thông tin


Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Viện Cơ khí
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Điện - Điện tử viễn thông
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải
Viện Nghiên cứu Môi trường & Giao thông
Viện Nghiên cứu Môi trường & Giao thông
Viện Nghiên cứu Môi trường & Giao thông
Viện Nghiên cứu Môi trường & Giao thông
Viện Cơ khí
Khoa Công trình giao thông
Khoa Công trình giao thông
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kinh tế vận tải
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Viện Hàng hải
Viện Hàng hải

You might also like