You are on page 1of 103

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TRUYỀN THÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V

PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ ĐIỂM TRUNG BÌNH CHUNG TRÊN: LẦN 1
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021 (tính đến ngày 26/8/2021)
Khóa:K15,K16_CQ,K17_CQ,K18_CQ,K19_CQ,

Tổng Tổng số ĐIỂM ĐIỂM


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp quản lý
Số TC TC TL HỆ 10 HỆ 4

1 DTC17H524802990005 Trần Bá Quang 06/09/1999 ATTT K16A 16 16 8.84 3.81


2 DTC17H524802990002 Nông Thị Hoàng Lam 07/03/1999 ATTT K16A 16 16 7.76 3.00
3 DTC175524802990008 Cao Xuân Sang 21/06/1999 ATTT K16A 21 18 7.17 2.86
4 DTC175524802990007 Nguyễn Thái Hữu 20/05/1999 ATTT K16A 16 16 7.32 2.81
5 DTC175524802010253 Nguyễn Tuấn Anh 16/11/1999 ATTT K16A 16 16 7.04 2.63
6 DTC17H524802990010 Bế Ngọc Thịnh 03/07/1998 ATTT K16A 19 16 6.44 2.53
7 DTC17H524802990006 Đỗ Trường Giang 11/12/1999 ATTT K16A 16 13 5.93 2.44
8 DTC175524802990011 Lê Tuấn Quân 26/02/1999 ATTT K16A 16 16 6.70 2.44
9 DTC17H524802990007 Vũ Thị Hoa 14/11/1999 ATTT K16A 19 16 5.84 2.37
10 DTC175524802010086 Nguyễn Văn Hùng 19/04/1999 ATTT K16A 18 15 5.87 2.00
11 DTC18H4802020003 Đàm Văn Dưỡng 01/05/1999 ATTT K17A 17 17 8.02 3.35
12 DTC1854802020014 Hoàng Đức Thành 10/04/2000 ATTT K17A 14 14 6.92 2.43
13 DTC1854802020015 Phạm Hoàng Anh 28/03/2000 ATTT K17A 14 14 6.95 2.36
14 DTC1854801030059 Nông Hồng Sơn 09/10/2000 ATTT K17A 14 14 6.46 2.36
15 DTC18H4802020007 Vương Văn Tư 11/11/2000 ATTT K17A 17 17 6.58 2.29
16 DTC18H4802020002 Bàn Hữu Huy 02/03/2000 ATTT K17A 14 14 6.06 2.00
17 DTC1854802020012 Vũ Thanh Tùng 07/08/2000 ATTT K17A 14 10 4.39 1.43
18 DTC18H4802020006 Trịnh Ngọc Thắng 22/09/2000 ATTT K17A 14 10 4.22 1.21
19 DTC18H4802020009 Nguyễn Mạnh Dũng 08/03/1998 ATTT K17A 14 7 2.81 0.79
20 DTC1954802020003 Mai Trung Đức 18/10/2001 ATTT K18A 15 15 6.64 2.40
21 DTC19H4802020005 Nguyễn Hoàng Khánh Duy 16/12/2001 ATTT K18A 15 13 6.57 2.33
22 DTC1954802020002 Nguyễn Tuấn Anh 03/05/2001 ATTT K18A 15 15 6.03 2.07
23 DTC19H4802020004 Hoàng Văn Hùng 15/11/2001 ATTT K18A 15 15 6.07 2.00
24 DTC1954802020012 Nguyễn Trung Nam 28/10/2001 ATTT K18A 15 15 5.99 2.00
25 DTC19H4802020002 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/01/2002 ATTT K18A 15 15 6.29 2.00
26 DTC1954802020015 Hoàng Thanh Tú 27/12/2001 ATTT K18A 15 15 6.24 1.93
27 DTC19H4802020008 Nguyễn Hoàng Hà 15/08/2000 ATTT K18A 15 15 5.93 1.67
28 DTC19H4802020006 Trần Ngọc Trung 01/06/2001 ATTT K18A 15 12 5.77 1.60
29 DTC1954802020006 Nguyễn Văn Hiếu 08/02/2001 ATTT K18A 15 12 5.53 1.33
30 DTC19H4802020003 Đào Văn Hiếu 20/08/2001 ATTT K18A 15 12 5.12 1.27
31 DTC2054802020004 Phạm Huy Nam 22/11/2002 ATTT K19A 14 14 8.05 3.21
32 DTC2054801080006 Lê Đức Khương 16/06/2002 ATTT K19A 11 11 8.06 3.18
33 DTC20H4801080004 Nguyễn Hoàng Long 28/09/2002 ATTT K19A 11 11 7.18 2.82
34 DTC2054802020001 Dương Quang Cường 12/04/2002 ATTT K19A 14 14 6.71 2.21
35 DTC2054801060009 Trần Tiến Hùng 05/06/2002 ATTT K19A 14 14 6.45 2.21
36 DTC2054802020003 Nguyễn Tiến Mạnh 11/08/2002 ATTT K19A 14 0 0.49 0
37 DTC20H4802020008 Nguyễn Tất Quỳnh 14/04/2002 ATTT K19A 14 0 0 0
38 DTC1855103010005 Bùi Thị Diễm 24/02/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 11 9.05 4.00
39 DTC18H5103010038 Nguyễn Tri Phương 04/07/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 11 8.12 3.45
40 DTC18H5103010020 Nguyễn Đức Lượng 22/08/1999 CN KTĐ ĐT K17A 11 11 8.12 3.36
41 DTC1855103020012 Phan Văn Đại 14/10/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 11 7.83 3.18
42 DTC18H5103010039 Đỗ Văn Doanh 06/08/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 11 7.88 3.18
43 DTC1855103010017 La Quang Hướng 31/08/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 11 7.83 3.18
44 DTC18H5103010075 Du Bình Phương 18/04/1998 CN KTĐ ĐT K17A 11 11 8.25 3.18
45 DTC1855103010016 Đặng Quang Huy 05/04/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 11 7.53 3.00
46 DTC18H5103010021 Ngô Khánh Dương 23/12/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 11 7.55 2.91
47 DTC18H5103010045 La Văn Sự 03/06/1999 CN KTĐ ĐT K17A 20 20 7.19 2.75
48 DTC18H5103010061 Hoàng Quang Tiến 03/11/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 11 7.35 2.73
49 DTC18H5103010081 Nguyễn Anh Phong 20/08/1999 CN KTĐ ĐT K17A 20 20 7.08 2.70
50 DTC18H5103010010 Trần Đan Trường 26/10/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 10 6.92 2.64
51 DTC18H5103010073 Trần Văn Huy 03/12/2000 CN KTĐ ĐT K17A 10 10 7.18 2.50
52 DTC18H5103010023 Hoàng Ngọc Sơn 02/05/2000 CN KTĐ ĐT K17A 17 17 6.71 2.47
53 DTC18H5103010029 Nguyễn Văn Thụ 18/10/1999 CN KTĐ ĐT K17A 14 14 6.27 2.14
54 DTC18H5103010068 Nguyễn Thái Quân 22/12/2000 CN KTĐ ĐT K17A 14 14 5.94 1.86
55 DTC1855103010047 Nguyễn Hoàng Hà 09/12/2000 CN KTĐ ĐT K17A 15 11 4.35 1.40
56 DTC18H5103010059 Lý Gia Huy 21/02/2000 CN KTĐ ĐT K17A 15 10 3.89 1.33
57 DTC18H5103010064 Nguyễn Thanh Hải 07/10/2000 CN KTĐ ĐT K17A 15 9 3.61 1.20
58 DTC1853201060001 Nguyễn Thị Huệ 24/03/2000 CN TRUYỀN THÔNG K17A 17 17 8.58 3.88
59 DTC18H3201060011 Hứa Thị Na 05/02/1998 CN TRUYỀN THÔNG K17A 17 17 8.76 3.88
60 DTC1853201060035 Phạm Hồng Quang 03/08/2000 CN TRUYỀN THÔNG K17A 17 17 8.75 3.88
61 DTC18H3201060017 Ngô Thị Kiều Hưng 29/10/2000 CN TRUYỀN THÔNG K17A 19 19 8.59 3.63
62 DTC18H3201060016 Nguyễn Xuân Thuận 06/03/2000 CN TRUYỀN THÔNG K17A 17 17 8.46 3.59
63 DTC17H524802010045 Nguyễn Thành Đạt 02/08/1999 CN TRUYỀN THÔNG K17A 17 17 8.03 3.29
64 DTC1853201060042 Trần Thị Thanh Thùy 21/04/2000 CN TRUYỀN THÔNG K17A 17 17 8.22 3.29
65 DTC18H3201060005 Quách Thị Trang 27/02/2000 CN TRUYỀN THÔNG K17A 17 17 8.30 3.29
66 DTC1853201060013 Trần Tuấn Đông 05/06/2000 CN TRUYỀN THÔNG K17A 17 17 8.11 3.18
67 DTC18H5103020011 Dương Công Huy 17/11/2000 CN TRUYỀN THÔNG K17A 17 17 7.69 3.12
68 DTC18H4801080008 Lộc Ngọc Nam 15/07/2000 CN TRUYỀN THÔNG K17A 17 17 8.10 3.12
69 DTC17H524801030026 Trần Việt Hoàng 04/04/1999 CN TRUYỀN THÔNG K17A 18 18 7.79 3.00
70 DTC18H3201060006 Cao Thị Nhi 02/01/2000 CN TRUYỀN THÔNG K17A 17 17 7.95 3.00
71 DTC1855103020019 Trịnh Phong Huân 05/11/2000 CN TRUYỀN THÔNG K17A 17 17 7.69 2.94
72 DTC1853201060033 Nguyễn Thái Nguyên 06/08/2000 CN TRUYỀN THÔNG K17A 17 17 7.45 2.88
73 DTC1853201060016 Bùi Công Hậu 04/07/2000 CN TRUYỀN THÔNG K17A 17 17 7.21 2.82
74 DTC18H3201060009 Siu Tang 25/08/2000 CN TRUYỀN THÔNG K17A 20 18 7.03 2.75
75 DTC1853201060051 Nguyễn Thành Vinh 21/11/1999 CN TRUYỀN THÔNG K17A 17 17 7.06 2.71
76 DTC18H3201060010 Bùi Sỹ Nguyên 18/09/1997 CN TRUYỀN THÔNG K17A 8 8 6.96 2.25
77 DTC18H3201060018 Trần Văn Nhật 29/09/1997 CN TRUYỀN THÔNG K17A 17 6 3.61 1.06
78 DTC1853201060049 Phàng A Út 25/04/2000 CN TRUYỀN THÔNG K17A 14 2 2.34 0.43
79 DTC19H3201060006 Nguyễn Thị Kiều 05/09/1999 CN TRUYỀN THÔNG K18A 16 16 8.13 3.50
80 DTC19H3201060009 Đặng Việt Anh 12/03/1997 CN TRUYỀN THÔNG K18A 13 13 8.09 3.38
81 DTC1953201040006 Nguyễn Thị Hiền 03/12/2001 CN TRUYỀN THÔNG K18A 16 16 8.23 3.38
82 DTC1954802010046 Ma Thị Dương 12/05/2001 CN TRUYỀN THÔNG K18A 16 16 8.07 3.19
83 DTC19H4801080016 Nguyễn Thị Huệ 15/09/2001 CN TRUYỀN THÔNG K18A 16 16 7.73 3.06
84 DTC19H3201040013 Nguyễn Thị Mai Ly 05/03/2001 CN TRUYỀN THÔNG K18A 16 16 7.74 3.06
85 DTC19H3201060001 Nguyễn Lê Hải Nguyên 06/10/2000 CN TRUYỀN THÔNG K18A 16 16 7.84 3.06
86 DTC1953201060020 Trần Thị Ngọc Mai 27/09/2001 CN TRUYỀN THÔNG K18A 16 16 7.43 3.00
87 DTC1953404060153 Trần Thị Lý 24/03/2001 CN TRUYỀN THÔNG K18A 16 16 7.36 2.94
88 DTC19H3201060002 Lò Văn Hùng 06/03/2000 CN TRUYỀN THÔNG K18A 13 13 7.52 2.92
89 DTC19H3201060005 Đào Văn Tuấn 10/09/2000 CN TRUYỀN THÔNG K18A 13 13 7.45 2.92
90 DTC19H3404060012 Lộc Quỳnh Yên 06/12/2001 CN TRUYỀN THÔNG K18A 16 16 7.31 2.88
91 DTC1953201060006 Đỗ Quang Dược 22/01/2001 CN TRUYỀN THÔNG K18A 16 16 7.47 2.81
92 DTC19H3404060015 Hoàng Thị Vân 16/06/2001 CN TRUYỀN THÔNG K18A 16 14 6.97 2.81
93 DTC19H2104030008 Nguyễn Thị Thu Trang 11/05/2001 CN TRUYỀN THÔNG K18A 16 16 7.01 2.50
94 DTC19H3201060008 Đặng Tiến Đạt 17/11/2000 CN TRUYỀN THÔNG K18A 13 13 7.12 2.46
95 DTC1954801030077 Phan Mạnh Tư 12/12/2000 CN TRUYỀN THÔNG K18A 16 16 6.86 2.25
96 DTC1953201060009 Lý Hải Đường 14/04/2001 CN TRUYỀN THÔNG K18A 13 13 5.98 1.85
97 DTC19H3201060007 Trần Thái Nguyên 02/02/2000 CN TRUYỀN THÔNG K18A 10 2 3.28 0.60
98 DTC2053201060021 Nguyễn Thị Hồng Mây 26/07/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 16 8.54 3.56
99 DTC205480201CLC0013 Lý Huệ Anh 28/08/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 16 8.68 3.50
100 DTC2053201060027 Nguyễn Thu Hà 16/09/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 16 7.92 3.13
101 DTC2055103020015 Trần Thị Phương Nam 26/11/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 16 8.15 3.13
102 DTC2053201060014 Hoàng Đức Hải Đăng 26/11/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 16 8.03 3.00
103 DTC20H2104030058 Nguyễn Trung Đại 17/11/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 16 7.48 2.94
104 DTC20H3201060010 Vũ Thị Quỳnh Anh 16/07/2000 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 16 7.64 2.81
105 DTC2053201060016 Ma Thị Hạnh 26/01/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 16 7.31 2.81
106 DTC2055103020005 Nguyễn Thị Hồng Liên 01/01/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 16 7.41 2.81
107 DTC2053201060001 Đặng Hồng Quân 15/07/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 16 7.59 2.75
108 DTC2053201060024 Đặng Đức Thắng 06/12/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 16 7.19 2.75
109 DTC20H480201CLC0001 Phạm Công Hoàng 10/04/2001 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 16 6.83 2.50
110 DTC2053201060003 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 08/08/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 16 7.14 2.44
111 DTC20H3201060009 Đỗ Hoàng Hải 14/06/2001 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 16 6.77 2.44
112 DTC20H3201060011 Lương Thị Thanh Huyền 02/01/2001 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 14 6.31 2.06
113 DTC2054801500082 Nông Quốc Huấn 16/08/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 7 7 5.91 1.71
114 DTC20H3201060006 Trần Anh Thắng 21/12/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 10 5.43 1.63
115 DTC20H4802010037 Đoàn Thị Cúc 21/11/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 7 4 3.31 0.86
116 DTC20H2104030041 Lâm Hà Đức 15/01/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 7 3.13 0.69
117 DTC2053201060002 Đặng Nguyên Bảo 16/08/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 16 6 2.74 0.56
118 DTC20H5202120006 Phùng Ngọc Khánh Ly 28/12/2002 CN TRUYỀN THÔNG K19A 7 0 0 0
119 DTC19H5103030008 Nguyễn Văn Toàn 08/01/2000 CNTĐH K18A 17 17 8.56 3.71
120 DTC1955103030038 Trần Đình Quang 10/09/2001 CNTĐH K18A 17 17 8.46 3.47
121 DTC19H5103030045 Bùi Mạnh Hùng 21/08/2000 CNTĐH K18A 25 25 8.22 3.40
122 DTC19H5103030037 Nguyễn Văn Hoàng 02/07/2001 CNTĐH K18A 14 14 7.96 3.36
123 DTC1955103030022 Nguyễn Văn Nhật 05/08/2001 CNTĐH K18A 14 14 7.61 3.21
124 DTC19H5103030022 Nguyễn Thị Hồng Quỳnh 14/09/2001 CNTĐH K18A 17 17 7.89 3.18
125 DTC1955103030013 Vũ Tuyên Hoàng 07/10/2001 CNTĐH K18A 17 17 7.56 3.00
126 DTC1954802010063 Phạm Văn Đạt 15/09/2001 CNTĐH K18A 17 17 7.29 2.76
127 DTC1955103030011 Tạ Minh Hiếu 18/08/2001 CNTĐH K18A 17 17 7.22 2.76
128 DTC19H5103030047 CHEA CHANSOV 25/08/2001 CNTĐH K18A 17 17 6.95 2.65
129 DTC19H5103030048 PREAP SENMARD 17/08/1999 CNTĐH K18A 17 17 7.19 2.65
130 DTC1955103030028 Vũ Anh Tài 22/10/2000 CNTĐH K18A 17 17 6.94 2.65
131 DTC19H5103030042 Nguyễn Xuân Bằng 12/06/2001 CNTĐH K18A 17 17 6.92 2.53
132 DTC19H5103030024 Vi Thanh Tuấn 06/02/2001 CNTĐH K18A 14 14 6.44 2.50
133 DTC1955103030034 Nguyễn Thanh Tùng 26/04/2001 CNTĐH K18A 17 17 6.36 2.47
134 DTC19H5103030033 Nguyễn Văn Việt 28/06/2001 CNTĐH K18A 17 17 6.85 2.47
135 DTC19H5103030007 Đỗ Minh Thuận 06/09/2001 CNTĐH K18A 17 17 6.56 2.41
136 DTC19H5103030002 Lâm Tuấn Anh 17/07/2001 CNTĐH K18A 5 5 6.22 2.40
137 DTC1953404060239 Trần Ngọc Toản 21/10/2001 CNTĐH K18A 14 14 6.76 2.36
138 DTC1955103030003 Trần Tuấn Anh 25/07/2001 CNTĐH K18A 14 14 6.60 2.29
139 DTC19H5103030027 Nguyễn Sơn Anh 22/03/2001 CNTĐH K18A 17 17 6.32 2.29
140 DTC1955103030002 La Công Anh 15/07/2001 CNTĐH K18A 14 14 6.16 2.29
141 DTC1955103030012 Đào Văn Hoàng 10/11/2001 CNTĐH K18A 17 17 6.22 2.29
142 DTC19H5103030044 Bùi Văn Nghĩa 13/08/2001 CNTĐH K18A 14 14 6.58 2.29
143 DTC19H5103030043 Dương Văn Sơn 30/11/2000 CNTĐH K18A 17 17 6.41 2.24
144 DTC1955103030027 Hà Xuân Quí 20/02/2001 CNTĐH K18A 17 17 6.36 2.18
145 DTC19H5103030015 Đào Bảo Linh 10/10/2001 CNTĐH K18A 14 14 6.01 2.14
146 DTC1955103030040 Đào Minh Hiếu 23/01/2001 CNTĐH K18A 17 17 6.33 2.12
147 DTC1955103030014 Bùi Quang Huy 16/08/2001 CNTĐH K18A 17 17 6.31 2.12
148 DTC19H5103030028 Tạ Quang Khanh 09/07/2001 CNTĐH K18A 17 17 6.52 2.12
149 DTC19H5103030010 Nguyễn Dương Tùng Linh 25/07/2001 CNTĐH K18A 17 17 6.52 2.12
150 DTC19H5103030046 EM SOTHEA 23/01/1998 CNTĐH K18A 17 17 6.24 2.12
151 DTC19H4802010142 Dương Minh Tùng 18/09/2000 CNTĐH K18A 17 17 6.25 2.12
152 DTC1955103030041 Đào Văn Hoàng 25/09/2001 CNTĐH K18A 15 15 6.01 2.07
153 DTC19H5103010034 Dương Thành Mạnh 13/11/2001 CNTĐH K18A 14 14 6.17 2.00
154 DTC19H5103010035 Đặng Xuân Trường 07/10/2001 CNTĐH K18A 14 14 6.29 2.00
155 DTC19H5103030029 Nguyễn Đức Uyên 15/03/2001 CNTĐH K18A 17 17 6.16 2.00
156 DTC19H5103030032 Nguyễn Đức Phương 27/12/2000 CNTĐH K18A 15 15 6.25 1.93
157 DTC1955103030010 Lê Trung Hiếu 04/09/2001 CNTĐH K18A 17 17 6.13 1.88
158 DTC19H5103030030 Nguyễn Quốc Chung 08/10/2001 CNTĐH K18A 14 14 5.74 1.86
159 DTC19H5103030019 Dương Trung Hiếu 18/04/2001 CNTĐH K18A 14 14 5.77 1.79
160 DTC19H5103010040 Đinh Gia Long 27/10/2001 CNTĐH K18A 14 14 5.79 1.79
161 DTC19H5103030026 Trịnh Đức Mạnh 16/05/2001 CNTĐH K18A 17 17 5.56 1.76
162 DTC1955103010003 Hoàng Kim Bình 16/06/2001 CNTĐH K18A 14 11 5.61 1.71
163 DTC1954801030018 Hoàng Cảnh Dương 31/05/2000 CNTĐH K18A 14 14 5.52 1.64
164 DTC19H5103030034 Hoàng Văn Luân 18/11/2001 CNTĐH K18A 14 14 5.45 1.64
165 DTC19H5103030041 Hứa Thành Công 20/08/2001 CNTĐH K18A 14 14 5.45 1.50
166 DTC19H5103030017 Nguyễn Việt Anh 20/08/2001 CNTĐH K18A 14 11 5.14 1.43
167 DTC19H5103010003 Nguyễn Văn Giang 08/11/2001 CNTĐH K18A 12 9 4.91 1.42
168 DTC19H5103030040 Hà Văn Cao 02/03/2001 CNTĐH K18A 14 11 5.36 1.29
169 DTC19H5103010004 Nguyễn Quang Hùng 24/12/2001 CNTĐH K18A 17 15 5.10 1.18
170 DTC1955103030042 Nguyễn Tiến Giang 03/09/2001 CNTĐH K18A 14 9 4.11 0.93
171 DTC1955103030023 Nguyễn Hồng Phong 28/08/2000 CNTĐH K18A 14 2 2.34 0.43
172 DTC2055103030002 Dương Văn Khánh 04/09/2002 CNTĐH K19A 16 16 8.05 3.38
173 DTC20H5103030014 Phạm Văn Chính 13/10/2002 CNTĐH K19A 16 16 8.20 3.13
174 DTC2055103030047 Nông Công Khánh 15/06/2002 CNTĐH K19A 16 16 7.75 3.06
175 DTC2055103030052 Lưu Đức Thọ 12/10/2002 CNTĐH K19A 16 16 7.74 2.88
176 DTC20H5103030040 Vũ Xuân Tiến 15/12/2002 CNTĐH K19A 16 16 7.39 2.81
177 DTC2055103030049 Phạm Thị Anh 25/02/2002 CNTĐH K19A 16 16 7.28 2.75
178 DTC20H4802010142 Dương Quang Chung 01/12/2002 CNTĐH K19A 16 16 7.35 2.69
179 DTC20H5103010027 Đinh Văn Mạnh 11/06/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.89 2.63
180 DTC2055103030007 Hoàng Văn Thức 13/11/2002 CNTĐH K19A 16 16 7.23 2.63
181 DTC20H3201040033 Lê Nguyễn Phương Nam 18/12/2000 CNTĐH K19A 14 14 7.04 2.57
182 DTC20H5103030032 Lê Thị An 08/02/2002 CNTĐH K19A 16 16 7.32 2.56
183 DTC20H5103030002 Nguyễn Đức Mạnh 14/02/2000 CNTĐH K19A 16 16 6.91 2.56
184 DTC2055103030006 Đặng Văn Thoại 30/09/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.93 2.56
185 DTC2055103030036 Nguyễn Hữu Mạnh 31/10/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.41 2.38
186 DTC20H4801030031 Nguyễn Ngọc Nghĩa 24/11/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.61 2.31
187 DTC20H5103030025 Nguyễn Lê Trân 31/08/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.79 2.25
188 DTC2055103030045 Vi Trọng Tuấn 18/03/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.79 2.25
189 DTC2055103030001 Nguyễn Chung Hiếu 02/02/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.72 2.19
190 DTC2055103030026 Tạ Bá Hoàng 29/05/2002 CNTĐH K19A 16 14 6.54 2.19
191 DTC2055103030051 Lương Đức Hoàng 17/05/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.46 2.19
192 DTC2055103030043 Phùng Ngọc Trung 26/09/2000 CNTĐH K19A 16 16 6.34 2.19
193 DTC20H5103010013 Bùi Đức Hùng 12/11/2001 CNTĐH K19A 11 11 6.52 2.18
194 DTC20H5103030034 Nguyễn Đình Huy 15/12/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.12 2.13
195 DTC20H5103030028 Lê Đức Lợi 30/11/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.51 2.13
196 DTC2055103030046 Nguyễn Thị Linh 17/10/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.19 2.06
197 DTC20H5103030023 Nguyễn Văn Mạnh 08/01/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.68 2.06
198 DTC2055103030003 Phạm Minh Tú 02/08/2002 CNTĐH K19A 16 16 5.91 2.06
199 DTC20H5103030035 Cao Xuân Huy 16/10/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.38 2.00
200 DTC20H5103030018 Lê Huy Khiêm 21/06/2002 CNTĐH K19A 16 16 5.82 2.00
201 DTC2055103030004 Hà Viết Quỳnh 01/07/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.36 2.00
202 DTC2055103030050 Nguyễn Mạnh Thái 11/06/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.25 2.00
203 DTC2055103030008 Hoàng Hà Anh 30/01/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.19 1.94
204 DTC20H5103030029 Bùi Tuấn Anh 23/03/2000 CNTĐH K19A 16 16 5.99 1.94
205 DTC20H4802010122 Tạ Quang Triết 25/06/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.12 1.94
206 DTC20H5103030031 Nguyễn Anh Vũ 07/11/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.03 1.94
207 DTC20H5103030012 Trần Xuân Huy 01/05/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.12 1.88
208 DTC2055103030022 Vũ Văn Chính 10/06/2002 CNTĐH K19A 16 16 6.02 1.81
209 DTC20H5103030026 Đoàn Ngọc Hải Đăng 27/08/2002 CNTĐH K19A 16 16 5.85 1.75
210 DTC20H5103030008 Hoàng Ngọc Hải 31/10/2002 CNTĐH K19A 16 14 5.84 1.75
211 DTC2055103030009 Ngô Thế Huân 03/02/2002 CNTĐH K19A 16 16 5.88 1.75
212 DTC20H5103030037 Luân Văn Hoan 27/07/2001 CNTĐH K19A 16 16 5.93 1.69
213 DTC20H5103030022 Trần Quốc Việt 29/07/2002 CNTĐH K19A 16 14 5.66 1.69
214 DTC20H5103030049 Vũ Đức Huy 12/06/2002 CNTĐH K19A 16 16 5.56 1.63
215 DTC2055103030005 Hà Quang Huy 26/12/2002 CNTĐH K19A 16 16 5.39 1.63
216 DTC2054802010060 Từ Đức Dương 01/10/2002 CNTĐH K19A 16 16 5.70 1.56
217 DTC20H5103030030 Đặng Việt Thắng 13/07/2002 CNTĐH K19A 16 16 5.56 1.56
218 DTC2054802010082 Lưu Hồng Anh 09/01/2002 CNTĐH K19A 16 16 5.49 1.44
219 DTC20H5103030013 Phan Hoàng Anh 27/12/2002 CNTĐH K19A 16 16 5.32 1.44
220 DTC20H5103030036 Bùi Đức Chính 23/04/2002 CNTĐH K19A 16 16 5.05 1.44
221 DTC2055103030033 Nguyễn Văn Kiên 15/01/2002 CNTĐH K19A 16 14 5.32 1.44
222 DTC20H5103030003 Vũ Anh Lâm 28/10/2000 CNTĐH K19A 16 16 5.86 1.44
223 DTC20H5103030048 Bùi Vũ Khánh Duy 14/07/2002 CNTĐH K19A 16 13 5.36 1.38
224 DTC20H5103030027 Hà Duy Hoàng 02/12/2002 CNTĐH K19A 16 14 5.14 1.31
225 DTC20H5103030024 Trần Huyền My 18/11/2002 CNTĐH K19A 16 12 5.47 1.25
226 DTC2055103030048 Nguyễn Tất Khải 06/11/2002 CNTĐH K19A 16 11 4.38 0.69
227 DTC20H5103030004 Nguyễn Văn Bắc 21/09/2001 CNTĐH K19A 16 0 0 0
228 DTC20H4802010090 Nguyễn Phúc Luân 14/05/2002 CNTĐH K19A 16 0 0 0
229 DTC17H524802010166 Vũ Quang Duy 20/11/1999 CNTT K16E 14 14 8.36 3.43
230 DTC17H524802010136 Nguyễn Thị Mai Hân 22/05/1999 CNTT K16E 14 14 8.20 3.43
231 DTC175524802010274 Trần Mai Anh 13/06/1999 CNTT K16E 14 14 8.16 3.36
232 DTC175524802010085 Nguyễn Thu Hằng 29/08/1999 CNTT K16E 14 14 8.12 3.36
233 DTC175524802010156 Hoàng Văn Khánh 28/12/1999 CNTT K16E 14 14 8.39 3.36
234 DTC17H524802010065 Dương Ngô Quang 03/08/1999 CNTT K16E 14 14 8.06 3.36
235 DTC175524802010277 Phạm Thị Mỹ Hạnh 18/12/1999 CNTT K16E 17 17 8.11 3.29
236 DTC17H524802010163 Dương Văn Đạt 03/09/1999 CNTT K16E 14 14 7.97 3.21
237 DTC175524802010306 Phạm Thị Như 31/05/1999 CNTT K16E 14 14 8.14 3.21
238 DTC17H524802010209 Trần Công Văn 12/09/1999 CNTT K16E 17 17 7.84 3.18
239 DTC175524802010100 Hoàng Đức Doanh 28/02/1999 CNTT K16E 14 14 7.69 3.14
240 DTC17H524802010516 Triệu Việt Kiên 20/09/1997 CNTT K16E 20 20 7.82 3.10
241 DTC175524802010301 Nguyễn Huy Hoàng 15/08/1999 CNTT K16E 14 14 7.77 3.00
242 DTC175524802010139 Hoàng Ngọc Mạnh 16/02/1999 CNTT K16E 14 14 7.69 3.00
243 DTC17H524802010111 Đàm Văn Giang 11/11/1998 CNTT K16E 14 14 7.69 2.79
244 DTC17H524802010503 Lê Quang Bách 21/01/1996 CNTT K16E 20 20 7.51 2.70
245 DTC175524802010011 Trần Đại Lộc 30/12/1999 CNTT K16E 17 17 7.12 2.65
246 DTC17H524802010115 Nguyễn Việt Hoàng 20/09/1999 CNTT K16E 14 14 6.94 2.57
247 DTC175524802010006 Vàng A Sểnh 04/12/1999 CNTT K16E 14 14 7.16 2.57
248 DTC17H524802010501 Vàng A Mau 03/03/1999 CNTT K16E 17 17 6.86 2.35
249 DTC17H524802010187 Hoàng Trung Kiên 13/10/1997 CNTT K16E 17 14 6.53 2.18
250 DTC175524802010121 Lâm Chu Huy 11/07/1999 CNTT K16E 14 11 5.80 2.14
251 DTC17H524802010152 Mua A Dính 15/10/1999 CNTT K16E 17 17 6.15 2.12
252 DTC17H523404060114 Phàng A Tình 30/06/1999 CNTT K16E 14 11 5.74 1.79
253 DTC175524802010053 Lê Minh Hiếu 02/08/1999 CNTT K16E 14 8 4.36 1.50
254 DTC175524802010225 Ngô Xuân Đồng 13/10/1999 CNTT K16E 14 0 0.15 0
255 DTC175524802010236 Bùi Thị Thu Thảo 18/07/1999 CNTT K16E 0 0 0 0
256 DTC17H524802010085 Lê Trần Tông 28/12/1998 CNTT K16E 14 0 0.72 0
257 DTC175524802010265 Đinh Thanh Hiền 30/12/1998 CNTT K16G 15 15 9.32 4.00
258 DTC175524802010004 Lê Trần Thu Huyền 25/05/1999 CNTT K16G 15 15 9.23 4.00
259 DTC175524802010304 Đàm Minh Khang 03/11/1999 CNTT K16G 15 15 8.85 3.87
260 DTC175524802010010 Nguyễn Viết Kỳ 13/05/1999 CNTT K16G 15 15 8.65 3.87
261 DTC17H524802010208 Bùi Thanh Văn 25/02/1998 CNTT K16G 15 15 8.76 3.87
262 DTC17H524802010192 Nguyễn Thị Ly 17/10/1999 CNTT K16G 15 15 8.76 3.80
263 DTC175524802010200 Trần Thị Ngát 01/08/1999 CNTT K16G 15 15 8.80 3.80
264 DTC17H524802010178 Ngọc Văn Giang 17/05/1998 CNTT K16G 15 15 8.12 3.53
265 DTC17H524802010504 Nguyễn Đức Liên 22/01/1994 CNTT K16G 15 15 8.39 3.53
266 DTC175524802010133 Lê Xuân Nghĩa 26/03/1999 CNTT K16G 15 15 8.35 3.53
267 DTC175524802010148 Đinh Ngọc Tuân 09/04/1999 CNTT K16G 15 15 8.25 3.53
268 DTC175524802010024 Nguyễn Văn Huy 22/09/1999 CNTT K16G 15 15 7.94 3.47
269 DTC17H524802010005 Nguyễn Thị Mai 08/08/1999 CNTT K16G 19 19 8.34 3.47
270 DTC17H524802010089 Hoàng Văn Thường 10/02/1999 CNTT K16G 15 15 8.39 3.47
271 DTC175524802010313 Phạm Thị Kiều Anh 22/11/1999 CNTT K16G 15 15 8.20 3.40
272 DTC17H524802010188 Phạm Hồng Kỳ 21/11/1999 CNTT K16G 15 15 8.09 3.40
273 DTC175524802010315 Trương Thanh Tùng 20/10/1999 CNTT K16G 15 15 8.25 3.40
274 DTC175524802010234 Lâm Văn Quyết 16/01/1998 CNTT K16G 15 15 8.03 3.33
275 DTC175524802010069 Bùi Văn Tiến 01/12/1999 CNTT K16G 15 15 8.08 3.33
276 DTC175524802010022 Lê Thanh Tùng 18/05/1999 CNTT K16G 15 15 8.05 3.33
277 DTC17H524802010144 Nguyễn Mạnh Huân 23/02/1999 CNTT K16G 15 15 8.33 3.27
278 DTC17H524802010169 Trần Văn Ba 08/02/1999 CNTT K16G 15 15 8.27 3.20
279 DTC175524802010308 Nguyễn Trác Tân 20/01/1999 CNTT K16G 15 15 7.89 3.20
280 DTC175524802010030 Phạm Thị Duyên 12/04/1999 CNTT K16G 18 18 8.00 3.17
281 DTC175524802010145 Nguyễn Thị Hồng Lý 09/05/1999 CNTT K16G 18 18 7.81 3.17
282 DTC175524802010041 Ngô Thị Thúy Anh 14/01/1999 CNTT K16G 15 15 7.97 3.13
283 DTC175524802010039 Ninh Ngọc Anh 27/11/1999 CNTT K16G 15 15 7.79 3.13
284 DTC17H524802010033 Lê Thiên Dung 01/11/1999 CNTT K16G 15 15 8.13 3.13
285 DTC175524802010019 Nguyễn Thị Duyên 24/09/1999 CNTT K16G 15 15 7.86 3.13
286 DTC17H524802010603 Kettavongsa Phonema 08/02/1997 CNTT K16G 15 15 7.74 3.13
287 DTC175524802010061 Ma Thanh Toàn 07/04/1999 CNTT K16G 15 15 7.95 3.13
288 DTC175524802010017 Đỗ Văn Hùng 28/05/1999 CNTT K16G 15 15 7.93 3.07
289 DTC17H524802010119 Nguyễn Đức Duy 22/08/1999 CNTT K16G 15 15 7.53 2.93
290 DTC175524802010205 Lâm Văn Hùng 18/06/1999 CNTT K16G 15 15 7.87 2.93
291 DTC17H524802010060 Phạm Ngọc Thủy 21/06/1999 CNTT K16G 15 15 7.85 2.93
292 DTC17H524802010600 Phimmasone Tonh 21/10/1998 CNTT K16G 15 15 7.54 2.93
293 DTC17H524802010211 Lê Anh Xuân 20/05/1999 CNTT K16G 15 15 7.45 2.93
294 DTC17H524802010602 Xomsihapanya Thilasack 24/06/1997 CNTT K16G 15 15 7.45 2.73
295 DTC175524802010126 Bùi Hiếu Kiên 06/02/1999 CNTT K16G 21 21 7.24 2.67
296 DTC175524802010152 Nguyễn Hữu Trưởng 31/03/1999 CNTT K16G 18 18 7.52 2.67
297 DTC17H524802010601 Noukhammanivong Etdy 06/06/1996 CNTT K16G 15 15 7.45 2.60
298 DTC17H523404050032 Nguyễn Việt Quang 20/11/1999 CNTT K16G 15 15 7.13 2.60
299 DTC17H524802010044 Nguyễn Việt An 28/06/1999 CNTT K16G 15 15 6.93 2.53
300 DTC17H524802010165 Mai Đức Ngọc 09/01/1999 CNTT K16G 15 15 6.59 2.27
301 DTC17H524802010236 Giàng A Phừ 15/09/1999 CNTT K16I 14 14 8.78 4.00
302 DTC175524802010042 Nguyễn Đình Tiềm 23/10/1999 CNTT K16I 14 14 9.14 4.00
303 DTC175524802010014 Đặng Công Tạo 28/12/1999 CNTT K16I 14 14 8.73 3.79
304 DTC175524802010266 Trần Xuân Thuận 30/10/1999 CNTT K16I 14 14 8.29 3.64
305 DTC17H524802010061 Ngô Duy Sơn 08/02/1999 CNTT K16I 14 14 8.04 3.29
306 DTC175524802010207 Phạm Đức Thắng 20/10/1999 CNTT K16I 14 14 7.92 3.29
307 DTC17H524802010207 Trần Văn Trường 16/01/1999 CNTT K16I 14 14 8.16 3.29
308 DTC175524802010209 Lê Quang Chính 02/03/1999 CNTT K16I 14 14 8.01 3.21
309 DTC17H524802010147 Đàm Thanh Hùng 24/09/1999 CNTT K16I 14 14 7.71 3.14
310 DTC17H524802010098 Bùi Văn Thịnh 19/09/1999 CNTT K16I 20 20 7.58 3.05
311 DTC17H524802010191 Trần Thùy Linh 12/11/1999 CNTT K16I 14 14 7.21 2.86
312 DTC17H524802010110 Nguyễn Hữu Quân 11/07/1999 CNTT K16I 14 14 7.36 2.86
313 DTC17H524802010194 Đỗ Thành Nam 27/10/1999 CNTT K16I 17 17 6.98 2.65
314 DTC17H524802010206 Hồng Văn Trà 02/06/1999 CNTT K16I 14 14 7.06 2.57
315 DTC175524802010089 Nguyễn Như Thuần 28/05/1998 CNTT K16I 17 17 6.86 2.53
316 DTC175524802010102 Hoàng Tuấn Anh 03/02/1999 CNTT K16I 14 14 6.76 2.36
317 DTC17H524802010035 Nguyễn Thành Đông 31/08/1999 CNTT K16I 17 17 6.85 2.35
318 DTC17H524802010070 Phạm Đức Phong 09/12/1999 CNTT K16I 17 14 5.70 1.82
319 DTC175524802010149 Nguyễn Đình Tùng 16/06/1999 CNTT K16I 17 11 4.57 1.47
320 DTC17H524802010201 Nguyễn Đăng Tùng 14/03/1998 CNTT K16I 14 8 4.38 1.36
321 DTC175524802010008 Tô Bá Huy 11/03/1998 CNTT K16I 15 0 0.42 0
322 DTC17H524802010215 Lương Duy Quang 05/12/1999 CNTT K16I 0 0 0 0
323 DTC175524802010170 Đinh Viết Sơn 27/07/1999 CNTT K16I 0 0 0 0
324 DTC175524802010311 Trần Văn Thắng 30/07/1998 CNTT K16I 0 0 0 0
325 DTC17H524802010050 Lã Anh Tuấn 08/11/1999 CNTT K16I 0 0 0 0
326 DTC17H524802010046 Nguyễn Văn Thành 27/06/1998 CNTT K16K 15 15 8.16 3.60
327 DTC17H524802010075 Nguyễn Văn Luân 12/12/1999 CNTT K16K 15 15 8.58 3.40
328 DTC17H524802010193 Nguyễn Quang Minh 05/09/1999 CNTT K16K 15 15 7.90 3.20
329 DTC17H524802010171 Hoàng Trung Dũng 14/12/1998 CNTT K16K 18 18 8.00 3.17
330 DTC175524802010186 Lục Thanh Lâm 21/09/1999 CNTT K16K 18 18 7.92 3.17
331 DTC175523404050054 Khuất Cẩm Tú 29/08/1999 CNTT K16K 18 18 8.12 3.17
332 DTC175524802010075 Nguyễn Vương Dần 02/05/1999 CNTT K16K 18 18 7.38 3.00
333 DTC17H524802010057 Ngô Quốc Đoàn 12/10/1999 CNTT K16K 15 15 7.68 3.00
334 DTC17H524802010067 Ngàn Văn Đông 28/09/1999 CNTT K16K 21 18 6.77 2.86
335 DTC17L524802010001 Triệu Quân Hành 15/11/1998 CNTT K16K 15 15 7.22 2.80
336 DTC17H524802010135 Trần Hoàng Huy 05/11/1999 CNTT K16K 15 15 7.32 2.80
337 DTC17H524802010007 Lương Minh Hiếu 01/01/1999 CNTT K16K 15 15 6.98 2.60
338 DTC17H524802010117 Trần Công Khanh 15/08/1999 CNTT K16K 15 15 7.02 2.60
339 DTC17H524802010150 Đoàn Hồng Quân 20/12/1998 CNTT K16K 15 15 7.04 2.60
340 DTC17H524802010126 Ngô Đức Quang 13/05/1999 CNTT K16K 12 12 6.68 2.50
341 DTC17H524802010058 Hoàng Mạnh Tùng 05/11/1999 CNTT K16K 18 18 7.03 2.50
342 DTC17H524802010100 La Văn Duy 06/01/1999 CNTT K16K 15 15 6.74 2.40
343 DTC175524802010054 Trần Tuấn Hiệp 20/02/1999 CNTT K16K 15 15 6.58 2.40
344 DTC175524802010118 Hoàng Minh Hùng 12/08/1999 CNTT K16K 15 15 6.98 2.40
345 DTC17H524802010132 Trần Anh Thái 12/12/1999 CNTT K16K 15 15 6.76 2.40
346 DTC17H524802010200 Triệu Quang Toàn 09/06/1998 CNTT K16K 18 18 6.77 2.33
347 DTC17H524802010106 Duy Dương Việt 08/05/1998 CNTT K16K 18 18 6.53 2.33
348 DTC175524802010097 Nguyễn Xuân Đức 10/06/1999 CNTT K16K 15 12 5.54 2.20
349 DTC175524802010174 Trần Văn Thiện 02/05/1999 CNTT K16K 15 15 6.28 2.20
350 DTC175524802010222 Vũ Minh Hiếu 20/02/1999 CNTT K16K 15 15 6.32 2.00
351 DTC175524802010169 Nguyễn Mạnh Hoàng 10/07/1999 CNTT K16K 15 15 6.00 2.00
352 DTC17H524802010071 Phạm Văn Vinh 27/07/1999 CNTT K16K 15 12 5.40 2.00
353 DTC175524802010178 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/11/1999 CNTT K16K 18 6 2.80 0.67
354 DTC17H524802010217 Nguyễn Đức Huynh 26/03/1999 CNTT K16K 15 0 0.82 0
355 DTC175524802010286 Nguyễn Bình Minh 13/01/1999 CNTT K16K 0 0 0 0
356 DTC175524802010292 Phan Văn Quang 04/09/1999 CNTT K16K 15 0 0.30 0
357 DTC175524802010050 Nông Thanh Bình 19/10/1999 CNTT K16L 14 14 8.69 3.79
358 DTC17H524802010082 Phan Văn Hưng 22/12/1998 CNTT K16L 14 14 8.48 3.79
359 DTC175524802010241 Ngô Anh Tùng 13/04/1999 CNTT K16L 14 14 8.34 3.64
360 DTC175524802010219 Đoàn Thành An 07/04/1999 CNTT K16L 14 14 8.11 3.43
361 DTC17H524802010164 Dương Thị Ngọc Anh 12/06/1999 CNTT K16L 14 14 8.10 3.43
362 DTC175524802010155 Đào Văn Nhân 22/05/1997 CNTT K16L 20 20 8.32 3.30
363 DTC175524802010158 Bùi Văn Khải 11/09/1999 CNTT K16L 17 17 7.94 3.29
364 DTC175524802010035 Nguyễn Xuân Công 14/10/1999 CNTT K16L 14 14 8.12 3.21
365 DTC175524802010107 Hoàng Mạnh Cường 20/11/1999 CNTT K16L 14 14 8.04 3.21
366 DTC175524802010090 Nguyễn Văn Thắng 28/04/1999 CNTT K16L 14 14 7.96 3.21
367 DTC175524802010153 Lê Văn Thành 10/03/1999 CNTT K16L 14 14 7.93 3.21
368 DTC17H524802010003 Hà Thị Hiếu 22/10/1998 CNTT K16L 14 14 7.56 3.00
369 DTC17H524802010234 Đoàn Thị Loan 29/11/1999 CNTT K16L 17 17 7.34 2.82
370 DTC175524802010299 Nguyễn Quang Hà 08/02/1999 CNTT K16L 23 20 6.43 2.48
371 DTC175524802010117 Vàng Củi Lìn 02/03/1999 CNTT K16L 14 8 4.31 1.50
372 DTC17H524802010218 Nguyễn Hồng Hải 13/09/1999 CNTT K16L 0 0 0 0
373 DTC17H524802010213 Trần Chí Hiếu 05/12/1998 CNTT K16L 0 0 0 0
374 DTC17H524802010500 Trương Đức Minh 29/11/1999 CNTT K16L 2 0 0 0
375 DTC17H524802010103 Trần Anh Tú 17/10/1999 CNTT K16L 0 0 0 0
376 DTC1854802010032 Nguyễn Văn Dũng 04/01/2000 CNTT K17G 16 16 8.64 3.81
377 DTC1854802010060 Lương Xuân Hải 17/07/2000 CNTT K17G 16 16 8.64 3.81
378 DTC1854802010147 Lê Bá Long 28/01/2000 CNTT K17G 16 16 8.55 3.81
379 DTC18H4802010116 Nông Thanh Thiên 20/03/2000 CNTT K17G 16 16 8.89 3.81
380 DTC1854802010229 Nguyễn Đức Tuân 26/12/2000 CNTT K17G 16 16 8.66 3.81
381 DTC1854802010232 Trần Minh Tuấn 15/08/2000 CNTT K17G 16 16 8.76 3.81
382 DTC1854802010236 Đinh Văn Tùng 04/04/2000 CNTT K17G 16 16 8.45 3.75
383 DTC18H4802010177 Phạm Văn Đông 18/01/2000 CNTT K17G 16 16 8.54 3.63
384 DTC1854802010049 Triệu Minh Đức 22/12/2000 CNTT K17G 16 16 8.59 3.63
385 DTC18H4802010091 Phạm Nguyệt Thu 10/09/2000 CNTT K17G 16 16 8.42 3.63
386 DTC1854802010126 Trần Văn Khương 09/09/2000 CNTT K17G 19 19 8.40 3.53
387 DTC18H4802010306 Nguyễn Thị Mai 12/01/2000 CNTT K17G 22 22 8.27 3.45
388 DTC18H4802010258 Bùi Thái Dương 10/06/2000 CNTT K17G 16 16 8.34 3.44
389 DTC18H4802010039 Nguyễn Công Lực 23/05/2000 CNTT K17G 16 16 8.11 3.44
390 DTC1854802010010 Nguyễn Đức Anh 06/07/2000 CNTT K17G 19 19 8.21 3.37
391 DTC18H4802010294 Lỷ Văn Cường 19/12/1998 CNTT K17G 16 16 8.03 3.25
392 DTC1854802010070 Trịnh Văn Hiệp 10/01/2000 CNTT K17G 16 16 8.25 3.25
393 DTC18H4802010119 Hà Đức Huy 17/12/2000 CNTT K17G 16 16 7.96 3.25
394 DTC1854802010293 Nguyễn Thành Luân 05/04/2000 CNTT K17G 16 16 8.08 3.25
395 DTC1854802010208 Nông Văn Quỳnh 29/03/2000 CNTT K17G 16 16 7.81 3.25
396 DTC1854802010231 Nguyễn Anh Tuấn 12/12/2000 CNTT K17G 16 16 7.95 3.25
397 DTC1854802010119 Nguyễn Duy Khải 24/04/1999 CNTT K17G 16 16 8.35 3.19
398 DTC1854802010158 Nguyễn Văn Mạnh 14/02/2000 CNTT K17G 16 16 7.88 3.19
399 DTC1854802010024 Hoàng Minh Chiến 15/10/2000 CNTT K17G 19 19 8.14 3.16
400 DTC1854802010018 Nguyễn Văn Công 19/02/2000 CNTT K17G 19 19 8.11 3.16
401 DTC18H4802010203 Đỗ Danh Hải 13/12/2000 CNTT K17G 19 19 7.97 3.16
402 DTC1854802010282 Nguyễn Quốc Việt 27/06/2000 CNTT K17G 16 16 8.08 3.06
403 DTC1854802010002 Trần Đình Chung 08/01/2000 CNTT K17G 16 16 7.49 3.00
404 DTC1854802010214 Nông Thái Sơn 09/05/2000 CNTT K17G 16 16 7.87 3.00
405 DTC1854802010277 Nguyễn Văn Trung 13/05/2000 CNTT K17G 19 19 7.54 3.00
406 DTC1854802010288 Bùi Thị Xuân 01/07/2000 CNTT K17G 16 16 7.45 2.88
407 DTC18H4802010059 Mai Thành Trung 26/05/2000 CNTT K17G 19 19 7.34 2.84
408 DTC1854802010146 Nguyễn Thành Long 06/04/2000 CNTT K17G 16 16 7.28 2.81
409 DTC1854802010186 Đồng Thị Nhi 19/02/2000 CNTT K17G 16 16 7.29 2.81
410 DTC18H4802010178 Thân Văn Hoàng 31/01/2000 CNTT K17G 19 19 7.17 2.74
411 DTC1854801030093 Nguyễn Đức Khoa 14/08/2000 CNTT K17G 16 16 6.93 2.69
412 DTC1854802010253 Đặng Đức Thắng 02/02/2000 CNTT K17G 16 16 7.36 2.69
413 DTC18H4802010239 Nguyễn Bá Khánh 25/07/2000 CNTT K17G 19 19 7.18 2.63
414 DTC1854802010267 Dương Thị Minh Thúy 10/01/2000 CNTT K17G 16 16 7.29 2.63
415 DTC1854802010260 Phan Tiến Thu 20/08/2000 CNTT K17G 16 13 6.86 2.50
416 DTC18H4802010158 Dương Bá Lương 04/07/2000 CNTT K17G 7 4 6.17 2.29
417 DTC1854802010169 Ngô Văn Nam 21/10/2000 CNTT K17G 19 16 6.10 1.89
418 DTC18H4802010262 Trần Ngọc Khuê 27/07/2000 CNTT K17G 16 10 5.34 1.88
419 DTC18H4802010125 Trần Hòa Thái 21/04/1999 CNTT K17I 16 16 8.78 4.00
420 DTC18H4802010304 Hoàng Văn Thái 05/10/1998 CNTT K17I 16 16 8.18 3.44
421 DTC1854802010265 Trần Xuân Thủy 12/06/2000 CNTT K17I 16 16 7.79 3.25
422 DTC1854802010137 Mông Văn Long 30/10/2000 CNTT K17I 19 19 7.78 3.16
423 DTC1854802010079 Nguyễn Văn Hiếu 05/08/2000 CNTT K17I 13 13 7.53 3.08
424 DTC18H4802010163 Nghiêm Đức Hiếu 17/04/2000 CNTT K17I 16 16 7.51 3.06
425 DTC1854802010011 Trịnh Hoàng Anh 29/09/2000 CNTT K17I 22 22 7.74 3.00
426 DTC18H4802010007 Hoàng Văn Hậu 27/06/1999 CNTT K17I 22 22 7.53 2.91
427 DTC1854802010033 Nguyễn Tiến Dũng 06/05/2000 CNTT K17I 16 16 7.28 2.88
428 DTC1854802010097 Nguyễn Ngọc Huy 27/07/2000 CNTT K17I 16 16 7.36 2.81
429 DTC1854802010139 Nguyễn Đức Long 26/07/2000 CNTT K17I 16 16 7.30 2.81
430 DTC1854802010150 Trần Đình Long 12/11/2000 CNTT K17I 16 16 7.24 2.81
431 DTC18H4802010034 Nguyễn Quang Huy 12/03/2000 CNTT K17I 13 13 7.52 2.77
432 DTC1854802010211 Dương Cao Quốc Sơn 12/10/2000 CNTT K17I 19 19 7.23 2.74
433 DTC18H4802010156 Đinh Duy Khánh 09/01/2000 CNTT K17I 16 16 7.34 2.63
434 DTC18H4802010064 Nguyễn Xuân Nam 11/02/2000 CNTT K17I 19 19 7.07 2.63
435 DTC1854802010047 Phan Thúc Định 30/08/2000 CNTT K17I 10 10 6.73 2.40
436 DTC18H4802010154 Trần Trung Hiếu 17/01/2000 CNTT K17I 22 22 7.02 2.32
437 DTC1854802010103 Nguyễn Văn Huynh 20/12/2000 CNTT K17I 19 19 6.09 2.21
438 DTC1854802010246 Nguyễn Văn Thành 22/01/2000 CNTT K17I 19 16 6.44 2.21
439 DTC18H4802010054 Bùi Quốc Phong 21/07/2000 CNTT K17I 10 7 6.42 2.20
440 DTC1854802010145 Lê Văn Long 19/10/2000 CNTT K17I 16 16 6.50 2.19
441 DTC18H4802010029 Hà Huy Hoàng 24/06/2000 CNTT K17I 13 13 6.43 2.08
442 DTC1854802010227 Hoàng Ngọc Tú 24/06/2000 CNTT K17I 16 16 6.22 2.06
443 DTC18H4802010259 Nguyễn Vũ Khải 25/10/2000 CNTT K17I 19 19 6.44 2.05
444 DTC18H4802010135 Phạm Quốc Vương 17/06/2000 CNTT K17I 19 19 6.36 2.05
445 DTC18H4802010075 Nguyễn Đức Mạnh 21/11/2000 CNTT K17I 16 13 6.29 2.00
446 DTC18H4802010082 Phạm Văn Vũ 10/10/2000 CNTT K17I 16 13 6.00 2.00
447 DTC18H4802010257 Đào Hữu Nam 04/05/1999 CNTT K17I 16 13 6.14 1.94
448 DTC18H4802010230 Lê Đức Thắng 06/10/2000 CNTT K17I 16 13 6.18 1.88
449 DTC18H4801030032 Nguyễn Hải Ngọc 04/04/2000 CNTT K17I 16 12 4.89 1.69
450 DTC18H5103010067 Vũ Ngọc Toàn 15/12/2000 CNTT K17I 16 10 5.36 1.50
451 DTC18H4802010253 Ngô Quang Huy 15/02/2000 CNTT K17I 16 12 4.16 1.31
452 DTC18H4802010311 Lý Văn Tạo 28/10/1996 CNTT K17I 16 6 3.30 0.94
453 DTC18H4802010151 Nguyễn Văn Biên 02/02/2000 CNTT K17I 13 4 3.08 0.92
454 DTC1854802010040 Phan Anh Dương 06/05/2000 CNTT K17I 13 6 3.14 0.92
455 DTC18H4802010187 Nguyễn Mạnh Dũng 31/12/2000 CNTT K17I 16 3 1.71 0.56
456 DTC1854802010075 Trần Trung Hiếu 04/11/2000 CNTT K17I 16 3 2.96 0.38
457 DTC18H4802010061 Nguyễn Anh Tuấn 25/08/2000 CNTT K17I 16 3 1.35 0.38
458 DTC18H4802010175 Lê Văn Giang 13/12/2000 CNTT K17I 10 0 0 0
459 DTC18H4802010171 Thân Thế Hiệp 19/04/2000 CNTT K17I 9 0 0 0
460 DTC18H4802010244 Thân Ngọc Huy 02/07/2000 CNTT K17I 6 0 0.15 0
461 DTC1854802010143 Nguyễn Thành Long 20/06/2000 CNTT K17I 13 0 0.46 0
462 DTC1854802010180 Đàm Đình Ngụy 03/10/2000 CNTT K17I 16 0 0.98 0
463 DTC18H4802010285 Nguyễn Tất Trung 04/07/2000 CNTT K17I 6 0 1.50 0
464 DTC18H4802010143 Nguyễn Văn Quảng 12/02/1999 CNTT K17K 3 3 8.80 4.00
465 DTC1854802010133 Khuất Đình Lễ 03/12/2000 CNTT K17K 16 16 8.08 3.38
466 DTC1854802010056 Đỗ Quang Hà 18/05/2000 CNTT K17K 16 16 7.69 3.25
467 DTC1854802010148 Nguyễn Hai Long 03/01/2000 CNTT K17K 16 16 8.21 3.25
468 DTC18H4802010290 Lâm Văn Giáp 18/01/2000 CNTT K17K 19 19 8.03 3.21
469 DTC18H4802010011 Nguyễn Văn Hải 18/03/2000 CNTT K17K 19 19 7.65 3.21
470 DTC18H4802010150 Triệu Tòn Sênh 19/09/2000 CNTT K17K 22 22 7.70 3.18
471 DTC1854802010066 Đào Ngọc Hậu 14/02/2000 CNTT K17K 16 16 7.81 3.06
472 DTC18H4802010152 Bùi Quang Huy 20/09/2000 CNTT K17K 16 16 7.35 3.06
473 DTC1854802010113 Trần Trung Kiên 15/01/2000 CNTT K17K 16 16 7.77 3.06
474 DTC1854802010046 Đỗ Văn Đạt 16/12/2000 CNTT K17K 19 16 6.91 2.74
475 DTC18H4802010164 Lầu A Phong 20/11/2000 CNTT K17K 16 16 7.31 2.69
476 DTC18H4802010103 Đinh Hồng Quân 25/07/2000 CNTT K17K 16 16 7.13 2.63
477 DTC18H4802010251 Ngô Viết Đạt 01/05/2000 CNTT K17K 19 19 6.79 2.58
478 DTC1854802010216 Nguyễn Công Sơn 29/02/2000 CNTT K17K 19 19 7.06 2.58
479 DTC18H4802010108 Lường Duy Đạt 13/11/2000 CNTT K17K 19 19 6.38 2.21
480 DTC18H4802010050 Phùng Thị Nga 01/01/2000 CNTT K17K 16 13 6.27 2.06
481 DTC1854802010178 Nguyễn Văn Ngọc 15/08/2000 CNTT K17K 19 19 6.09 2.05
482 DTC18H4802010126 Nguyễn Đình Luân 27/10/2000 CNTT K17K 16 16 6.18 2.00
483 DTC1854802010026 Lê Anh Chức 24/06/1999 CNTT K17K 16 13 6.00 1.88
484 DTC18H4802010060 Đặng Vũ Hưng 30/12/2000 CNTT K17K 16 16 6.43 1.88
485 DTC18H4802010122 Nguyễn Xuân Cường 31/08/2000 CNTT K17K 16 12 4.99 1.69
486 DTC18H4802010221 Nguyễn Văn Hải 08/08/2000 CNTT K17K 13 7 4.49 1.38
487 DTC1854802010092 Tống Duy Hùng 09/01/2000 CNTT K17K 19 6 3.08 0.95
488 DTC18H4802010222 Trần Quang Hoan 20/09/2000 CNTT K17K 16 9 3.71 0.94
489 DTC18H4802010305 Lương Văn Hoàng 22/02/1994 CNTT K17K 0 0 0 0
490 DTC18H4802010236 Vương Quốc Huy 27/07/2000 CNTT K17K 12 0 0.95 0
491 DTC18H4802010176 Nguyễn Ngọc Nam 14/12/2000 CNTT K17K 13 0 0.14 0
492 DTC18H4802010224 Nguyễn Bá Quý 30/11/2000 CNTT K17K 16 0 0.75 0
493 DTC18H4802010195 Nguyễn Tùng Sơn 15/11/2000 CNTT K17K 0 0 0 0
494 DTC18H4802010110 Âu Ngọc Sơn 05/01/2000 CNTT K17K 0 0 0 0
495 DTC1854802010136 Vũ Hoàng Long 17/07/2000 CNTT K17L 16 16 9.01 4.00
496 DTC1854802010195 Kiều Hoàng Phúc 23/06/2000 CNTT K17L 16 16 9.02 4.00
497 DTC1854802010116 Phạm Hoàng Kim 13/05/2000 CNTT K17L 16 16 8.34 3.56
498 DTC1854802010120 Vũ Ngọc Khanh 14/02/2000 CNTT K17L 16 16 8.19 3.44
499 DTC1854802010168 Cao Hải Nam 09/05/2000 CNTT K17L 16 16 8.01 3.44
500 DTC18H4802010180 Nguyễn Minh Anh 15/11/2000 CNTT K17L 16 16 7.94 3.19
501 DTC1854802010144 Lê Đức Long 17/09/2000 CNTT K17L 16 16 7.83 3.06
502 DTC1854802010157 Lê Diên Mạnh 25/03/2000 CNTT K17L 16 16 7.26 3.06
503 DTC18H4802010016 Dương Thị Như Nguyệt 12/02/2000 CNTT K17L 25 25 7.66 3.04
504 DTC18H4802010036 Lê Việt Toàn 18/09/2000 CNTT K17L 16 16 7.35 2.88
505 DTC18H4802010028 Lý Quốc Huy 17/11/1997 CNTT K17L 16 16 7.51 2.81
506 DTC18H4802010088 Nguyễn Văn Huy 11/09/2000 CNTT K17L 16 16 7.51 2.81
507 DTC18H4802010139 Nguyễn Minh Đức 16/08/2000 CNTT K17L 16 16 7.18 2.69
508 DTC1854802010202 Đoàn Bình Phương 23/12/2000 CNTT K17L 16 16 7.09 2.69
509 DTC18H4802010283 Dương Hà Quảng 26/02/2000 CNTT K17L 16 16 7.08 2.63
510 DTC18H4802010200 Phạm Công Thanh 14/10/2000 CNTT K17L 16 16 7.06 2.63
511 DTC18H4802010265 Đỗ Danh Hậu 28/06/2000 CNTT K17L 16 16 6.96 2.50
512 DTC18H4802010045 Ngô Minh Hiếu 18/07/2000 CNTT K17L 16 13 6.39 2.44
513 DTC18H4802010074 Lại Văn Quyết 17/07/2000 CNTT K17L 19 19 6.91 2.42
514 DTC1854802010008 Hà Tiến Anh 19/11/2000 CNTT K17L 16 16 6.73 2.25
515 DTC18H4802010286 Nguyễn Đắc Phương 13/10/2000 CNTT K17L 19 19 6.48 2.05
516 DTC18H4802010254 Trần Đức Luyến 27/11/2000 CNTT K17L 19 15 5.38 1.89
517 DTC18H4802010192 Nguyễn Đỗ Anh Đức 18/10/1999 CNTT K17L 16 10 4.64 1.50
518 DTC1854802010045 Lục Minh Đạt 25/05/2000 CNTT K17L 16 9 3.54 0.94
519 DTC18H4802010243 Phan Đức Dũng 28/08/2000 CNTT K17L 13 0 0.85 0
520 DTC18H4802010172 Nguyễn Hải Dương 20/10/2000 CNTT K17L 16 0 0.04 0
521 DTC18H4802010271 Đặng Khải Thành 05/01/2000 CNTT K17M 19 19 8.29 3.53
522 DTC1854802010081 La Thị Hoài 21/11/2000 CNTT K17M 16 16 8.13 3.44
523 DTC18H4802010272 Dương Thị Hải Yến 10/09/2000 CNTT K17M 16 16 8.05 3.44
524 DTC18H4802010190 Tẩn Thị Lan Anh 07/07/2000 CNTT K17M 16 16 8.27 3.38
525 DTC18H4802010199 Nguyễn Văn Hội 12/10/2000 CNTT K17M 19 19 8.29 3.37
526 DTC1854802010298 Thân Thị Nhung 28/12/2000 CNTT K17M 16 16 7.95 3.25
527 DTC18H4802010303 Trần Thị Hải Yến 25/07/2000 CNTT K17M 19 19 7.87 3.21
528 DTC1854802010088 Nguyễn Thị Hồng 15/10/2000 CNTT K17M 16 16 8.15 3.19
529 DTC1854802010255 Nông Thị Phương Thi 26/12/2000 CNTT K17M 16 16 7.69 3.06
530 DTC18H4802010302 Vũ Thanh Tâm 17/10/2000 CNTT K17M 19 19 7.65 3.05
531 DTC1854802010250 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/11/2000 CNTT K17M 19 19 7.64 3.05
532 DTC18H4802010130 Trần Thị Hồng Hạnh 26/12/2000 CNTT K17M 16 16 7.29 2.81
533 DTC18H4802010099 Triệu Phúc Long 19/11/2000 CNTT K17M 16 16 7.42 2.81
534 DTC18H4802010124 Lưu Đình Kiên 05/02/2000 CNTT K17M 22 22 6.97 2.73
535 DTC1854802010108 Vũ Minh Hưởng 29/06/2000 CNTT K17M 22 19 6.92 2.64
536 DTC1854802010122 Hà Ngọc Khánh 08/04/2000 CNTT K17M 16 16 7.49 2.63
537 DTC1854802010020 Dương Văn Quốc Cường 17/06/2000 CNTT K17M 19 19 7.03 2.58
538 DTC18H4802010256 Nông Thị Vân Hoa 13/12/2000 CNTT K17M 25 22 7.14 2.56
539 DTC1854802010171 Trần Duy Nam 14/02/2000 CNTT K17M 16 16 6.92 2.56
540 DTC18H4802010002 Hoàng Thị Xuân 03/08/1999 CNTT K17M 16 16 6.89 2.50
541 DTC18H4802010006 Lâm Hồng Khuyến 20/04/1999 CNTT K17M 16 16 7.03 2.44
542 DTC18H4802010008 Nông Thiên Trường 05/09/1996 CNTT K17M 16 12 6.51 2.44
543 DTC18H3404060077 Nguyễn Thị Ly Ly 24/09/2000 CNTT K17M 21 21 6.71 2.38
544 DTC1854802010069 Phạm Công Hiện 25/08/2000 CNTT K17M 16 13 6.19 2.31
545 DTC18H4802010015 Nguyễn Đức Thành 17/08/2000 CNTT K17M 16 16 6.35 2.25
546 DTC18H4802010181 Nguyễn Danh Tú 02/12/2000 CNTT K17M 22 22 6.79 2.18
547 DTC18H4802010140 Nguyễn Công Quyền 17/09/2000 CNTT K17M 3 3 5.80 2.00
548 DTC18H4802010005 Nguyễn Hoàng Anh 02/10/1999 CNTT K17M 16 10 5.08 1.88
549 DTC18H4802010227 Lò Văn Nam 08/08/1998 CNTT K17M 13 10 5.08 1.54
550 DTC1854802010291 Hoàng Phú Trọng 18/12/2000 CNTT K17M 19 13 4.76 1.26
551 DTC18H4802010084 Vũ Ngọc Hoàng 12/06/1999 CNTT K17N 16 16 8.43 3.63
552 DTC1854802010263 Chu Thị Thanh Thúy 11/02/2000 CNTT K17N 16 16 8.39 3.63
553 DTC1854802010266 Phạm Thị Thủy 01/11/2000 CNTT K17N 16 16 8.16 3.63
554 DTC1854802010083 Lò Văn Hoàng 14/11/2000 CNTT K17N 16 16 7.88 3.44
555 DTC1854802010125 Mã Anh Khoa 08/05/2000 CNTT K17N 16 16 8.00 3.25
556 DTC1854802010189 Phạm Thị Hồng Nhung 25/07/2000 CNTT K17N 16 16 8.01 3.25
557 DTC1854802010204 Triệu Thị Phượng 07/10/2000 CNTT K17N 16 16 7.92 3.25
558 DTC1854802010205 Nguyễn Văn Quảng 14/11/2000 CNTT K17N 16 16 8.29 3.25
559 DTC1854802010258 Nguyễn Thị Huyền Thơ 11/02/2000 CNTT K17N 16 16 7.87 3.25
560 DTC1854802010037 Lâm Đức Duy 11/12/2000 CNTT K17N 19 19 7.95 3.21
561 DTC1854802010166 Vũ Thị Trà My 21/01/2000 CNTT K17N 16 16 7.71 3.06
562 DTC18H4802010247 Dương Thị Uyên 03/02/2000 CNTT K17N 16 16 7.43 3.06
563 DTC1854802010296 Hoàng Đức Cảnh 31/03/2000 CNTT K17N 19 19 7.41 3.00
564 DTC1854802010249 Nguyễn Phương Thảo 08/11/2000 CNTT K17N 16 16 7.68 3.00
565 DTC18H4802010041 Nguyễn Thu Phương 28/02/2000 CNTT K17N 16 16 7.28 2.88
566 DTC1854802010243 Nguyễn Chí Thanh 12/09/2000 CNTT K17N 19 19 7.78 2.84
567 DTC18H4802010149 Bùi Đức Chất 22/11/2000 CNTT K17N 16 16 7.41 2.81
568 DTC18H4802010022 Bùi Văn Đoàn 27/03/2000 CNTT K17N 19 19 7.17 2.74
569 DTC1854802010295 Nguyễn Quý Hoàng 23/02/2000 CNTT K17N 16 16 7.04 2.69
570 DTC18H4802010218 Hoàng Thị Thảo 18/09/2000 CNTT K17N 16 16 7.13 2.69
571 DTC1854802010015 Nông Văn Bửu 07/11/2000 CNTT K17N 16 16 7.21 2.63
572 DTC1854802010187 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/10/2000 CNTT K17N 16 16 7.04 2.63
573 DTC18H4802010202 Nguyễn Quang Nam 14/12/2000 CNTT K17N 19 19 6.71 2.53
574 DTC1854802010149 Phạm Viết Long 17/03/2000 CNTT K17N 16 16 6.73 2.44
575 DTC1854802010220 Lèng Ngọc Tân 23/09/2000 CNTT K17N 16 13 6.19 2.31
576 DTC1854802010286 Vũ Đức Vinh 12/05/2000 CNTT K17N 16 16 6.56 2.25
577 DTC1854802010163 Nguyễn Thị Minh 07/09/2000 CNTT K17N 19 19 6.57 2.16
578 DTC1854802010247 Hoàng Minh Thao 13/07/2000 CNTT K17N 16 12 5.42 2.06
579 DTC1854802010257 Nông Đức Thịnh 25/10/2000 CNTT K17N 16 10 5.88 1.69
580 DTC1854802010007 Trần Tuấn Anh 21/10/2000 CNTT K17N 16 4 2.92 0.75
581 DTC195480201CLC0012 Hà Văn Ninh 07/10/2001 CNTT K18 CLC 14 14 8.64 3.86
582 DTC195480201CLC0006 Nguyễn Vũ Hải 29/07/2001 CNTT K18 CLC 14 14 8.81 3.71
583 DTC1954802010070 Nguyễn Ngọc Đoàn 14/07/2001 CNTT K18 CLC 14 14 8.11 3.43
584 DTC195480201CLC0018 Vũ Quang Huy 15/12/2001 CNTT K18 CLC 14 14 8.20 3.29
585 DTC1954802010094 Nguyễn Ngọc Hải 14/02/2001 CNTT K18 CLC 14 14 7.96 3.21
586 DTC195480201CLC0015 Nguyễn Đức Thắng 23/01/2000 CNTT K18 CLC 14 14 7.72 3.21
587 DTC1954802010132 Mai Đức Huy 23/11/2001 CNTT K18 CLC 14 14 7.99 3.07
588 DTC195480201CLC0013 Bùi Văn Pháp 13/05/2001 CNTT K18 CLC 14 14 7.71 3.00
589 DTC19H4802010178 La Văn Thắng 20/03/2001 CNTT K18 CLC 14 14 7.51 3.00
590 DTC19H4802010104 Vũ Văn Cường 14/11/2001 CNTT K18 CLC 14 14 7.15 2.79
591 DTC195480201CLC0004 Thái Văn Cường 12/11/2001 CNTT K18 CLC 14 14 7.15 2.79
592 DTC1954802010038 Trần Nguyên Dũng 13/09/2001 CNTT K18 CLC 14 14 7.23 2.79
593 DTC195480201CLC0014 Võ Hồng Sơn 23/01/2001 CNTT K18 CLC 14 14 7.48 2.79
594 DTC1954802010258 Lê Tiến Thành 03/01/2001 CNTT K18 CLC 14 14 7.41 2.79
595 DTC195480201CLC0007 Phạm Văn Hoàng 22/01/2001 CNTT K18 CLC 11 11 7.32 2.73
596 DTC195480201CLC0010 Đoàn Đức Huy 05/07/2001 CNTT K18 CLC 14 14 7.17 2.71
597 DTC195480201CLC0019 Nguyễn Xuân Đông 24/03/2001 CNTT K18 CLC 14 14 6.51 2.43
598 DTC19H4802010102 Nguyễn Quang Khải 29/06/2001 CNTT K18 CLC 14 14 7.01 2.43
599 DTC195480201CLC0005 Nguyễn Tiến Dũng 03/11/2001 CNTT K18 CLC 14 14 6.51 2.36
600 DTC195480201CLC0011 Hoàng Quốc Huy 06/06/2001 CNTT K18 CLC 14 14 6.40 2.21
601 DTC195480201CLC0002 Bùi Đức Công 27/01/2001 CNTT K18 CLC 14 12 5.81 1.93
602 DTC195480201CLC0016 Lê Văn Toán 26/01/2001 CNTT K18 CLC 14 14 6.27 1.86
603 DTC1954802010274 Bùi Đức Thời 12/07/2001 CNTT K18 CLC 14 14 6.14 1.79
604 DTC1954801030082 Đinh Xuân Hoàng 20/04/2001 CNTT K18 CLC 14 11 5.66 1.71
605 DTC1954802010305 Nguyễn Xuân Trường 07/12/2001 CNTT K18 CLC 14 14 5.51 1.64
606 DTC1954802010114 Đinh Duy Hoà 05/02/2001 CNTT K18 CLC 11 8 5.06 1.36
607 DTC1954802010185 Dương Thị Mai 06/08/2001 CNTT K18A 14 14 8.45 3.79
608 DTC19H4802010010 Đồng Quốc Huy 31/07/1996 CNTT K18A 14 14 8.70 3.64
609 DTC1954802010125 Nguyễn Thị Huê 10/07/2001 CNTT K18A 14 14 8.33 3.36
610 DTC1954801040002 Tạ Thị Hà Mi 03/12/2001 CNTT K18A 14 14 7.68 3.14
611 DTC19H4802010005 Sầm Quốc Anh 03/03/2000 CNTT K18A 14 14 7.59 3.00
612 DTC1954802010115 Nguyễn Thị Hoài 21/08/2001 CNTT K18A 14 14 7.90 3.00
613 DTC19H4802010003 Ôn Thị Linh 23/08/2000 CNTT K18A 14 14 7.49 3.00
614 DTC1954802010028 Nguyễn Văn Công 28/11/2001 CNTT K18A 14 14 7.07 2.86
615 DTC1954802010239 Nguyễn Trung Quỳnh 07/02/2001 CNTT K18A 11 11 6.87 2.82
616 DTC19H4802010037 Trịnh Duy Đức 11/07/2001 CNTT K18A 14 14 7.21 2.79
617 DTC19H4802010160 Đỗ Hải Đăng 05/11/2001 CNTT K18A 14 14 7.22 2.71
618 DTC1954802010163 Vũ Khánh Lâm 30/08/2000 CNTT K18A 14 14 7.36 2.71
619 DTC1954802010162 Bùi Ngọc Lâm 26/01/2001 CNTT K18A 14 14 7.05 2.64
620 DTC1954802010243 Bùi Ngọc Sơn 31/08/2001 CNTT K18A 14 14 6.90 2.57
621 DTC19H4802010094 Phạm Văn Đức 24/05/2001 CNTT K18A 14 14 7.05 2.50
622 DTC19H4802010009 Nguyễn Đức Hùng 17/11/1998 CNTT K18A 14 14 6.86 2.43
623 DTC1953404050026 Nguyễn Trà My 18/12/2001 CNTT K18A 14 12 6.71 2.36
624 DTC19H4802010019 Lê Thị Nhật 03/09/2001 CNTT K18A 14 14 6.77 2.36
625 DTC19H4802010055 Trần Xuân Trữ 23/03/2001 CNTT K18A 14 14 6.60 2.36
626 DTC1954802010176 Trịnh Bảo Long 16/02/2001 CNTT K18A 14 14 6.79 2.21
627 DTC19H4802010063 Triệu Văn Minh 12/05/2001 CNTT K18A 14 14 6.43 2.21
628 DTC19H4802010069 Nguyễn Văn Linh 26/07/2001 CNTT K18A 11 11 6.78 2.18
629 DTC19H4802010151 Trịnh Trung Kiên 24/10/2001 CNTT K18A 14 14 6.05 2.14
630 DTC1954802010088 Lê Minh Giang 08/06/2001 CNTT K18A 14 14 6.05 2.00
631 DTC1954802010312 Hoàng Thanh Tùng 11/09/2001 CNTT K18A 14 14 6.04 2.00
632 DTC19H4802010154 Ngô Quang Vũ 22/03/2001 CNTT K18A 14 14 5.81 1.71
633 DTC1953201060018 Trần Thế Long 23/09/2001 CNTT K18A 11 8 5.59 1.64
634 DTC19H4802010183 Dương Đình Thuận 23/08/2001 CNTT K18A 14 14 5.61 1.57
635 DTC19H4802010054 Tạ Xuân Bắc 08/02/2001 CNTT K18A 12 9 5.63 1.50
636 DTC1954802010100 Lê Minh Hậu 04/08/2001 CNTT K18A 11 8 4.57 1.45
637 DTC19H4802010083 Bế Thanh Tùng 28/12/2000 CNTT K18A 14 14 5.69 1.43
638 DTC1954802010047 Nguyễn Đình Dương 25/11/2000 CNTT K18A 11 8 5.01 1.27
639 DTC19H4802010143 Đàm Thái An 03/04/2001 CNTT K18A 14 14 4.89 1.21
640 DTC1954802010285 Đặng Ngọc Tiến 20/01/2001 CNTT K18A 14 9 4.03 1.07
641 DTC19H4802010051 Lê Ngọc Bảo Châm 19/01/2001 CNTT K18A 14 8 4.47 0.93
642 DTC19H4802010109 Lê Đức Quang Vinh 04/07/2000 CNTT K18A 14 11 4.45 0.93
643 DTC1954802010079 Kiều Anh Đức 02/01/2001 CNTT K18A 14 6 4.09 0.86
644 DTC19H4802010016 Nguyễn Viết Mạnh 02/09/2001 CNTT K18A 11 6 4.07 0.55
645 DTC1954802010005 Hoàng Thị Mai Anh 27/12/2001 CNTT K18A 14 5 2.69 0.36
646 DTC19H4802010078 Lý Minh Đức 04/03/2001 CNTT K18A 11 0 1.55 0
647 DTC1954802010349 Sùng A Dương 08/08/1999 CNTT K18A 11 0 0.11 0
648 DTC19H4802010153 Giàng Hùng Hải 29/04/2001 CNTT K18A 11 0 0 0
649 DTC19H4802010185 Đoàn Nguyễn Thái Học 01/05/2001 CNTT K18A 0 0 0 0
650 DTC19H4802010084 La Đức Khương 07/10/2001 CNTT K18A 5 0 0 0
651 DTC19H4802010071 Vũ Minh Tài 23/10/2001 CNTT K18A 11 0 0.21 0
652 DTC1954802010103 Nguyễn Thị Hiền 15/02/2001 CNTT K18B 14 14 8.60 3.79
653 DTC1954802010246 Trương Văn Sơn 20/05/2001 CNTT K18B 14 14 7.71 3.36
654 DTC1954802010339 Nguyễn Tùng Lâm 18/09/1998 CNTT K18B 14 14 7.06 2.79
655 DTC1954802010308 Hoàng Mạnh Tuân 08/03/2001 CNTT K18B 14 14 7.41 2.79
656 DTC1954802010010 Nguyễn Ngọc Đông Anh 05/05/2001 CNTT K18B 14 14 7.15 2.71
657 DTC1954802010060 Nguyễn Duy Đạt 09/09/2001 CNTT K18B 14 14 6.86 2.64
658 DTC19H4802010036 Dương Đình Dương 26/10/2000 CNTT K18B 11 11 6.72 2.55
659 DTC1954802010085 Phạm Bá Đức 10/11/2001 CNTT K18B 14 14 6.74 2.43
660 DTC1954802010201 Trần Tuấn Nam 23/03/2001 CNTT K18B 14 14 6.51 2.43
661 DTC1954802010245 Tạ Quang Sơn 03/06/2001 CNTT K18B 14 14 6.81 2.36
662 DTC1954802010309 Nguyễn Minh Tuấn 12/03/2000 CNTT K18B 14 14 6.49 2.36
663 DTC19H4802010172 Hoàng Văn Hoàng 24/01/2001 CNTT K18B 11 11 6.67 2.27
664 DTC1954802010147 Đồng Ngọc Khanh 22/09/2001 CNTT K18B 14 14 6.51 2.21
665 DTC19H4802010035 Tạ Văn Quân 06/02/2001 CNTT K18B 11 11 6.47 2.18
666 DTC19H4802010130 Phạm Xuân Tới 24/03/2001 CNTT K18B 11 11 6.34 2.18
667 DTC1954802010249 Trần Văn Sỹ 11/11/2001 CNTT K18B 14 14 6.49 2.14
668 DTC19H4802010114 Nguyễn Văn Tin 05/08/2000 CNTT K18B 14 14 5.99 2.14
669 DTC1954802010344 Trịnh Đức Triệu 21/09/2001 CNTT K18B 14 14 6.02 2.14
670 DTC1954802020010 Đào Thị Thùy Linh 12/10/2001 CNTT K18B 14 14 6.51 2.00
671 DTC1954802010017 Lý Văn Bách 19/04/2001 CNTT K18B 14 14 6.31 1.93
672 DTC19H4802010180 Quàng Trung Đức 08/05/2001 CNTT K18B 14 11 6.34 1.93
673 DTC195480201CLC0003 Nguyễn Văn Cường 08/07/2001 CNTT K18B 14 11 5.69 1.71
674 DTC1954802010127 Lê Việt Hùng 02/02/2000 CNTT K18B 14 14 6.02 1.64
675 DTC1954802010206 Nguyễn Tuấn Nghĩa 25/08/2001 CNTT K18B 14 14 5.72 1.57
676 DTC1954802010227 Nguyễn Tiến Phước 22/08/2001 CNTT K18B 14 14 5.66 1.57
677 DTC1954802010067 Lường Sơn Đình 24/10/2001 CNTT K18B 14 12 5.35 1.50
678 DTC1954802010290 Hoàng Công Tính 01/04/2001 CNTT K18B 14 14 5.68 1.50
679 DTC19H4802010044 Lê Đức Thụ 08/11/2001 CNTT K18B 11 11 5.45 1.45
680 DTC1954802010102 Liêu Thị Thu Hiền 26/10/2001 CNTT K18B 16 16 5.48 1.44
681 DTC1954802010073 Lù Kim Đồng 23/06/2001 CNTT K18B 14 11 5.26 1.36
682 DTC19H4802010085 Tạ Văn Tuấn 08/04/2001 CNTT K18B 11 11 5.20 1.18
683 DTC1954802010178 Hứa Mạnh Luân 19/12/2001 CNTT K18B 14 11 4.61 1.00
684 DTC1954802010065 Trịnh Xuân Đạt 21/09/2000 CNTT K18B 0 0 0 0
685 DTC1954802010136 Phạm Đông Huy 20/10/2000 CNTT K18B 11 0 0.60 0
686 DTC19H4802010170 Nguyễn Trung Kiên 18/08/2001 CNTT K18B 11 0 1.69 0
687 DTC1954802010008 Mẫn Xuân Tuấn Anh 23/06/2000 CNTT K18C 14 14 7.89 3.29
688 DTC19H4802010147 Tô Văn Hoài 27/09/2000 CNTT K18C 14 14 7.48 2.79
689 DTC1954802010074 Nguyễn Quang Đồng 19/11/2001 CNTT K18C 14 14 7.16 2.64
690 DTC19H4802010187 Sằm Văn Doãn 25/10/1997 CNTT K18C 14 14 7.24 2.57
691 DTC19H4802010150 Vũ Hải Phúc 16/02/2001 CNTT K18C 14 14 6.94 2.57
692 DTC1954802010296 Dương Văn Toản 21/07/2001 CNTT K18C 14 14 6.88 2.57
693 DTC19H4802010139 Nguyễn Trọng Chính 19/01/2001 CNTT K18C 14 14 6.46 2.36
694 DTC1954801010002 Nguyễn Tiến Đạt 01/03/2001 CNTT K18C 14 14 6.66 2.29
695 DTC19H4802010167 Trần Thị Diệu Ly 05/09/2001 CNTT K18C 14 14 6.40 2.21
696 DTC19H4802010087 Nguyễn Thị Minh Tuyền 19/07/2001 CNTT K18C 14 12 6.63 2.14
697 DTC1954802010034 Nguyễn Thị Kim Dung 18/10/2001 CNTT K18C 14 14 6.16 2.00
698 DTC1953404060034 Lò Văn Chính 06/02/2001 CNTT K18C 14 14 5.79 1.93
699 DTC1954802010283 Chu Mạnh Tiến 28/09/2001 CNTT K18C 14 14 6.31 1.93
700 DTC1954802010331 Nguyễn Trường Xuân 25/09/2001 CNTT K18C 14 14 6.11 1.93
701 DTC19H4802010161 Hà Anh Tuấn 26/10/2001 CNTT K18C 14 14 5.98 1.86
702 DTC19H4802010040 Vàng A Cho 22/04/2001 CNTT K18C 5 5 5.62 1.80
703 DTC19H3404060044 Vũ Việt Hoàng 08/12/2001 CNTT K18C 14 14 6.07 1.79
704 DTC1954802010222 Dương Ngọc Phi 21/07/2001 CNTT K18C 14 14 5.84 1.79
705 DTC1953404060187 Bùi Văn Phương 07/11/2001 CNTT K18C 14 14 5.84 1.79
706 DTC19H4802010108 Phạm Văn Đàn 27/06/2001 CNTT K18C 14 12 5.75 1.71
707 DTC19H4802010024 Hà Xuân Đức 19/10/2001 CNTT K18C 14 14 5.77 1.64
708 DTC1954802010350 Keomanyvong Neeno 30/08/1999 CNTT K18C 14 14 5.48 1.64
709 DTC19H4802010117 Phạm Quang Anh 12/07/2001 CNTT K18C 14 11 5.34 1.57
710 DTC1954802010023 Lương Minh Chiến 02/08/2001 CNTT K18C 14 11 5.73 1.57
711 DTC19H4802010141 Nguyễn Văn Long 17/11/2001 CNTT K18C 14 14 5.47 1.57
712 DTC19H4802010049 Ngô Văn Quyết 26/07/2001 CNTT K18C 14 14 5.66 1.57
713 DTC19H4802010146 Đỗ Phúc Đoàn 06/06/2001 CNTT K18C 14 14 5.60 1.43
714 DTC1954802010323 Nguyễn Văn Viên 25/10/2001 CNTT K18C 14 12 5.33 1.29
715 DTC19H4802010140 Quách Kiên Trung 13/03/2001 CNTT K18C 5 3 4.02 1.20
716 DTC19H4802010127 Đàm Thị Thu 18/09/2001 CNTT K18C 14 8 4.71 0.93
717 DTC19H4802010121 Dương Anh Tuấn 30/03/2001 CNTT K18C 8 2 3.84 0.75
718 DTC19H4802010068 Hứa Ngọc Hoàng 09/02/2000 CNTT K18C 11 0 0.44 0
719 DTC19H4802010110 Dương Tuấn Trung 05/11/2000 CNTT K18C 14 0 0.93 0
720 DTC1954802010083 Nguyễn Đinh Thiên Đức 07/08/2001 CNTT K18D 14 14 8.46 3.71
721 DTC1954802010140 Lý Quang Hưng 08/08/2001 CNTT K18D 14 14 7.95 3.43
722 DTC19H4802010072 Nguyễn Thu Hương 01/10/2001 CNTT K18D 14 14 8.07 3.43
723 DTC19H4802010030 Nguyễn Minh Khang 17/12/2000 CNTT K18D 14 14 8.20 3.43
724 DTC1954802010341 Nguyễn Đức Mạnh 22/09/2001 CNTT K18D 14 14 8.11 3.43
725 DTC1954802010050 Nông Hoàng Dương 09/12/2001 CNTT K18D 14 14 7.37 3.00
726 DTC19H3404060013 Lộc Thị Thùy Linh 27/07/2001 CNTT K18D 16 16 7.31 2.75
727 DTC1954802010340 Lê Phúc Đạt 20/06/2001 CNTT K18D 14 14 7.06 2.64
728 DTC1954802010133 Ngô Quang Huy 15/09/2001 CNTT K18D 14 14 6.75 2.64
729 DTC19H4802010050 Trần Tiến Thành 08/02/2001 CNTT K18D 14 14 6.89 2.64
730 DTC1954802010342 Dương Thị Tươi 06/04/2001 CNTT K18D 14 14 7.10 2.64
731 DTC19H2104030007 Lê Hải Sơn 29/11/2001 CNTT K18D 14 14 6.75 2.57
732 DTC1954802010330 Hoàng Thế Vượng 17/02/2000 CNTT K18D 14 14 6.86 2.57
733 DTC1954802010012 Nguyễn Tuấn Anh 17/12/2000 CNTT K18D 11 11 6.55 2.45
734 DTC19H4802010176 Vy Kim Cường 20/08/2001 CNTT K18D 14 14 6.57 2.21
735 DTC19H4802010099 Nguyễn Lập Nam 19/08/2001 CNTT K18D 14 14 6.47 2.21
736 DTC19H4802010048 Trần Thị Minh Nguyệt 14/10/2001 CNTT K18D 14 14 6.05 2.21
737 DTC1954802010326 Trần Quang Vinh 26/06/2001 CNTT K18D 14 14 6.51 2.14
738 DTC19H4802010115 Lê Đức Dũng 27/10/2001 CNTT K18D 14 14 6.59 2.07
739 DTC1954802010191 Hoàng Công Minh 06/03/2001 CNTT K18D 14 14 6.22 2.07
740 DTC1954801040003 Đỗ Xuân Nam 23/03/2001 CNTT K18D 14 14 6.37 2.07
741 DTC1954802010194 Vi Bình Minh 10/02/2001 CNTT K18D 14 14 6.38 2.00
742 DTC19H4802010091 Thân Văn Vượng 04/08/2001 CNTT K18D 14 14 6.03 2.00
743 DTC19H2104030058 Đàm Duy Khanh 15/09/2001 CNTT K18D 14 12 5.98 1.93
744 DTC19H4802010015 Hà Duy Nhất 27/10/2001 CNTT K18D 14 14 6.12 1.93
745 DTC1954802010224 Bạch Lương Phúc 25/09/2001 CNTT K18D 14 14 6.11 1.93
746 DTC19H4802010123 Phạm Duy Đức 21/07/2001 CNTT K18D 14 14 6.28 1.86
747 DTC19H4802010056 Nguyễn Ngọc Hải 14/12/2001 CNTT K18D 14 11 6.31 1.86
748 DTC19H4802010173 Nguyễn Quang Hạnh 24/07/2001 CNTT K18D 14 11 5.95 1.79
749 DTC19H4802010174 Nguyễn Phong Nhã 24/06/2001 CNTT K18D 14 14 5.98 1.79
750 DTC1954802010336 Lã Đức Giang 12/10/2001 CNTT K18D 14 14 5.60 1.64
751 DTC1954802010196 Hoàng Quốc Nam 15/09/2001 CNTT K18D 14 11 5.67 1.64
752 DTC1954802010109 Vũ Minh Hiếu 29/12/2001 CNTT K18D 14 11 5.72 1.57
753 DTC1954802010267 Lộc Văn Thắng 01/01/2001 CNTT K18D 14 14 5.71 1.57
754 DTC19H4802010092 Trần văn Toàn 20/09/2001 CNTT K18D 14 14 5.50 1.57
755 DTC1954802010316 Trần Ngọc Tuyên 08/10/2001 CNTT K18D 14 14 5.41 1.43
756 DTC19H3401220007 Ngô Sỹ Bình 25/12/2001 CNTT K18D 14 14 4.96 1.21
757 DTC1954802010251 Nguyễn Tuấn Tài 24/03/2001 CNTT K18D 11 8 4.67 1.00
758 DTC1954802010134 Nguyễn Ngọc Huy 24/10/2001 CNTT K18D 5 0 2.12 0
759 DTC195480201DT0013 Đàm Văn Thắng 19/01/2001 CNTT K18ĐT 14 14 7.62 3.29
760 DTC19H480201DT0001 Nguyễn Hoàng Giang 22/05/2001 CNTT K18ĐT 14 14 7.44 3.07
761 DTC1954802010310 Nguyễn Nhật Tuấn 14/10/2001 CNTT K18ĐT 20 20 7.33 2.95
762 DTC195480201DT0018 Dương Thị Kim Yến 15/09/2001 CNTT K18ĐT 14 14 7.02 2.43
763 DTC195480201DT0002 Nguyễn Mạnh Đạt 30/05/2001 CNTT K18ĐT 14 14 6.31 2.21
764 DTC195340122DT0007 Ngô Duy Khánh 10/12/2001 CNTT K18ĐT 14 14 6.67 2.21
765 DTC1954802010315 Vy Thanh Tùng 20/06/2001 CNTT K18ĐT 14 11 6.20 2.07
766 DTC195480201DT0004 Tăng Văn Duy Khánh 29/06/2001 CNTT K18ĐT 14 14 5.83 1.79
767 DTC19H480201DT0002 Hoàng Tùng Dương 07/01/2001 CNTT K18ĐT 14 14 5.51 1.57
768 DTC19H4802010027 Đồng Trung Kiên 25/09/2001 CNTT K18ĐT 14 11 5.42 1.36
769 DTC1954802010167 Bùi Tuấn Linh 06/11/2001 CNTT K18E 14 14 7.94 3.21
770 DTC19H4802010111 Dương Thị Hồng Ngọc 27/08/2001 CNTT K18E 14 14 7.55 3.00
771 DTC1954802010241 Ma Thị Sim 14/04/2001 CNTT K18E 14 14 7.50 3.00
772 DTC1954802010151 Trần Nhật Khánh 23/11/2001 CNTT K18E 14 14 7.64 2.93
773 DTC1954802010343 Nguyễn Trần Lương 12/12/2001 CNTT K18E 14 14 7.36 2.64
774 DTC1954802010338 Tạ Quang Tuấn 01/02/2001 CNTT K18E 14 14 6.73 2.43
775 DTC19H4802010192 Phạm Thành Long 04/08/2000 CNTT K18E 16 13 5.91 2.06
776 DTC19H4802010177 Trần Đức Hải 25/11/2001 CNTT K18E 14 14 5.97 1.86
777 DTC1954802010170 Nguyễn Đức Linh 12/08/2001 CNTT K18E 14 14 6.11 1.86
778 DTC19H4802010136 Đỗ Văn Công 16/12/2001 CNTT K18E 14 12 5.79 1.71
779 DTC1954802010071 Nguyễn Quý Đoàn 23/02/2001 CNTT K18E 14 12 5.81 1.71
780 DTC19H4802010052 Nguyễn Xuân Cương 21/11/2001 CNTT K18E 14 11 5.76 1.50
781 DTC1954802010123 Nguyễn Quang Huấn 05/09/2001 CNTT K18E 11 8 5.29 1.45
782 DTC1954802010078 Hà Trọng Đức 16/07/2001 CNTT K18E 14 14 5.06 1.43
783 DTC1954802010077 Hà Minh Đức 25/09/2001 CNTT K18E 14 12 4.94 1.29
784 DTC1954802010307 Đỗ Văn Tú 29/10/2001 CNTT K18E 14 9 5.44 1.29
785 DTC19H4802010058 Lê Hồng Sơn 05/11/2001 CNTT K18E 14 11 4.79 1.14
786 DTC1954802010295 Nguyễn Khánh Toàn 02/07/2001 CNTT K18E 14 8 4.26 1.00
787 DTC19H4802010179 Nguyễn Trường Giang 27/03/2001 CNTT K18E 14 3 2.41 0.64
788 DTC1954802010146 Tô Đức Khải 13/08/2001 CNTT K18E 14 9 4.46 0.64
789 DTC1954802010231 Nguyễn Minh Quang 26/05/2001 CNTT K18E 14 3 3.61 0.43
790 DTC19H2104030059 Nguyễn Anh Cường 20/02/2001 CNTT K18E 14 2 0.96 0.29
791 DTC19H4802010070 Phạm Xuân Công 26/12/2000 CNTT K18E 11 0 1.01 0
792 DTC205480201CLC0005 Nguyễn Đông Tâm 09/03/2002 CNTT K19 CLC 17 17 8.39 3.65
793 DTC205480201CLC0022 Tiền Phúc Khải 23/11/2002 CNTT K19 CLC 17 17 8.18 3.53
794 DTC205480201CLC0046 Nguyễn Văn Hiếu 28/07/2002 CNTT K19 CLC 17 17 8.02 3.35
795 DTC205480103KNU0008 Đỗ Duy Thành 22/10/2002 CNTT K19 CLC 17 17 8.04 3.35
796 DTC205480201CLC0041 Nguyễn Quốc Toản 19/04/2002 CNTT K19 CLC 17 17 8.21 3.35
797 DTC205480201CLC0043 Lăng Văn Trung 10/09/2002 CNTT K19 CLC 17 17 8.02 3.29
798 DTC205480201CLC0012 Bế Thị Phương Anh 06/07/2002 CNTT K19 CLC 17 17 8.08 3.24
799 DTC20H4802010080 Hoàng Văn Thảo 09/08/2002 CNTT K19 CLC 17 17 7.71 3.24
800 DTC20H4801030068 Nguyễn Anh Đức 03/08/2002 CNTT K19 CLC 15 15 7.73 3.13
801 DTC2054802010026 Ngô Minh Hiếu 12/06/2002 CNTT K19 CLC 17 17 6.85 2.65
802 DTC20H4802010148 Nguyễn Văn Đức 13/03/2002 CNTT K19 CLC 17 17 6.98 2.59
803 DTC2054802010014 Trịnh Việt Hoàng 20/02/2002 CNTT K19 CLC 17 17 7.27 2.53
804 DTC205480201CLC0028 Trần Đại Nghĩa 17/09/2001 CNTT K19 CLC 17 17 7.14 2.53
805 DTC2054802010585 Nguyễn Đức Phương 03/01/2002 CNTT K19 CLC 17 17 7.12 2.47
806 DTC20H480103KNU0002 Lý Quốc Huy 12/04/2002 CNTT K19 CLC 15 15 6.65 2.27
807 DTC205480201CLC0033 Vũ Xuân Qúy 12/08/2002 CNTT K19 CLC 17 15 6.38 2.24
808 DTC20H480201CLC0002 Nông Minh Đức 20/09/2002 CNTT K19 CLC 17 17 6.36 2.12
809 DTC205480201CLC0021 Nguyễn Thái Học 30/07/2002 CNTT K19 CLC 15 13 6.49 2.00
810 DTC205480201CLC0003 Tạ Hữu Huy Hoàng 15/12/2002 CNTT K19 CLC 17 15 5.99 1.88
811 DTC20H4802010091 Nguyễn Đức Hậu 04/10/2002 CNTT K19 CLC 17 15 5.43 1.35
812 DTC20H480201CLC0003 Lê Duy Quang 06/07/2002 CNTT K19 CLC 17 11 4.44 0.76
813 DTC205480201CLC0037 Đinh Quang Thành 31/08/2002 CNTT K19 CLC 17 0 0 0
814 DTC2054802010004 Nguyễn Hoàng Tuấn 08/02/2002 CNTT K19A 17 17 8.97 3.76
815 DTC2054802010007 Lê Thị Thư 27/09/2002 CNTT K19A 17 17 8.26 3.53
816 DTC2054802010006 Phạm Thị Ánh 24/07/2002 CNTT K19A 17 17 8.15 3.29
817 DTC20H4802010001 Hà Văn Tiến 12/12/2000 CNTT K19A 20 20 7.87 3.15
818 DTC2054802010016 Nông Văn Nghĩa 09/07/2002 CNTT K19A 17 17 7.71 3.12
819 DTC20H4802010041 Nguyễn Thành Long 13/08/2002 CNTT K19A 17 17 7.64 3.06
820 DTC2054802010017 Nông Hữu Nam 03/12/2002 CNTT K19A 17 17 7.93 3.06
821 DTC2054802010005 Nguyễn Văn Dương 16/03/2002 CNTT K19A 17 17 7.75 3.00
822 DTC2054801030013 Nguyễn Trung Hiếu 28/09/2002 CNTT K19A 17 17 7.42 2.88
823 DTC20H4802010078 Đặng Xuân Nhâm 08/03/2002 CNTT K19A 17 17 7.32 2.82
824 DTC2054802010030 Bùi Thị Ánh Mai 12/08/2002 CNTT K19A 17 17 7.42 2.76
825 DTC20H5202120005 Lương Văn Hoàn 24/08/2002 CNTT K19A 17 17 7.18 2.65
826 DTC1954802010352 Bùi Chung Quân 16/04/2002 CNTT K19A 17 17 7.12 2.65
827 DTC20H4802010088 Nguyễn Như Thành 10/12/2002 CNTT K19A 17 17 7.21 2.65
828 DTC2054802010013 Đặng Thị Thùy Trang 20/11/2002 CNTT K19A 17 17 7.44 2.59
829 DTC2054802010591 Hoàng Đức Mạnh 14/11/2002 CNTT K19A 17 17 6.89 2.53
830 DTC2054802010001 Trần Đình Toản 19/01/2002 CNTT K19A 17 17 7.24 2.53
831 DTC2054802010011 Nguyễn Thanh Thủy 26/10/2002 CNTT K19A 17 17 6.91 2.41
832 DTC20H4802010083 Lê Quang Hùng 23/06/2002 CNTT K19A 17 17 6.98 2.35
833 DTC2054802010009 Trần Tuyết Anh 06/01/2002 CNTT K19A 17 17 6.58 2.24
834 DTC20H4802010074 Nông Văn Hiếu 24/10/2002 CNTT K19A 17 17 6.53 2.24
835 DTC2054802010008 Nguyễn Thanh Sơn 28/10/2002 CNTT K19A 17 17 6.65 2.24
836 DTC2054802010003 Nguyễn Thân Thương 14/08/2002 CNTT K19A 17 15 6.64 2.24
837 DTC20H4802010094 Hoàng Mạnh Hải 05/05/2002 CNTT K19A 17 17 6.17 2.12
838 DTC20H4802010086 Hoàng Gia Điều 31/08/2002 CNTT K19A 17 17 6.17 2.06
839 DTC20H4802010092 Nguyễn Công Hưng 20/09/2002 CNTT K19A 17 17 6.21 2.00
840 DTC20H4802010085 Giang Tấn Dũng 23/02/2002 CNTT K19A 17 17 6.17 1.88
841 DTC20H4802010058 Nguyễn Văn Khải 14/11/2002 CNTT K19A 17 17 6.26 1.88
842 DTC20H4802010082 Phùng Văn Tuấn 14/12/2002 CNTT K19A 17 17 6.29 1.88
843 DTC20H4802010089 Nguyễn Xuân Linh 10/06/2002 CNTT K19A 17 17 6.09 1.82
844 DTC2054802010002 Nông Văn Vũ 12/02/2002 CNTT K19A 17 17 6.08 1.82
845 DTC20H4802010084 Ngô Quốc Trung 11/02/2002 CNTT K19A 17 15 5.71 1.76
846 DTC20H4802010099 Ma Hoàng Hiếu 07/11/2002 CNTT K19A 17 17 5.88 1.71
847 DTC2054802010012 Lê Quang Huy 07/07/2002 CNTT K19A 17 17 6.05 1.71
848 DTC20H5103010003 Vi Văn Tân 25/09/2002 CNTT K19A 17 15 5.65 1.71
849 DTC2054802010015 Nguyễn Duy Khải 02/04/2002 CNTT K19A 17 17 5.76 1.65
850 DTC20H4802010054 Triệu Hoàng Kiên 22/08/2002 CNTT K19A 17 15 5.55 1.59
851 DTC20H4802010096 Nguyễn Quang Huy 16/03/2002 CNTT K19A 17 15 5.42 1.53
852 DTC20H4802010071 Nguyễn Thanh Liêm 07/01/2002 CNTT K19A 17 13 5.26 1.53
853 DTC2054802010010 Lưu Thế Kỳ 09/06/2002 CNTT K19A 17 17 5.58 1.47
854 DTC20H4802010043 Hoàng Long 16/04/2002 CNTT K19A 17 17 5.52 1.47
855 DTC20H4802010053 Nguyễn Tuấn Anh 29/10/2002 CNTT K19A 17 15 5.45 1.41
856 DTC20H4802010093 Nguyễn Văn Trường 17/05/2002 CNTT K19A 17 15 4.90 1.29
857 DTC20H4802010087 Nguyễn văn Tập 03/01/2002 CNTT K19A 8 6 4.95 1.25
858 DTC20H4802010079 Vũ Đức Chung 28/02/2002 CNTT K19A 17 10 4.81 0.94
859 DTC20H4802010081 Trần Quang Khanh 05/01/2002 CNTT K19A 17 0 0 0
860 DTC20H2104030073 Ma Doãn Tùng 27/10/1999 CNTT K19A 15 0 0.12 0
861 DTC20H3401220039 Nghiêm Thị Hồng 25/08/2002 CNTT K19B 15 15 7.38 2.87
862 DTC20H4802010104 Hà Đức Mạnh 09/11/2002 CNTT K19B 17 17 6.99 2.71
863 DTC2054802010034 Nguyễn Viết Tiến 22/06/2002 CNTT K19B 17 17 6.97 2.65
864 DTC2054802010592 Hà Thị Doanh 22/11/2002 CNTT K19B 17 17 7.27 2.59
865 DTC20H4802010101 Trần Đức Lương 18/12/2002 CNTT K19B 17 17 6.86 2.53
866 DTC2054802010024 Đào Khắc Trường 05/01/2002 CNTT K19B 17 17 6.79 2.53
867 DTC2054802010032 Hà Văn Nguyên 29/12/2002 CNTT K19B 17 17 6.79 2.47
868 DTC2054802010031 Trần Văn Cường 26/01/2002 CNTT K19B 17 17 6.55 2.35
869 DTC2054802010027 Phạm Văn Trường 26/09/2002 CNTT K19B 17 17 7.00 2.35
870 DTC20H4802010103 Lục Tấn Anh 04/04/2002 CNTT K19B 17 17 6.32 2.18
871 DTC20H4802010127 Đỗ Tuấn Anh 20/07/2002 CNTT K19B 17 17 6.09 2.18
872 DTC2054802010023 Trương Quang Huy 25/09/2002 CNTT K19B 17 17 6.46 2.18
873 DTC205480201CLC0006 Nguyễn Văn Linh 01/07/2002 CNTT K19B 17 15 6.36 2.18
874 DTC20H4802010115 Hà Sỹ Tài 19/01/2002 CNTT K19B 17 15 6.36 2.18
875 DTC2054802010035 Đào Mạnh Tú 04/11/2002 CNTT K19B 17 17 6.73 2.18
876 DTC20H4802010109 Nguyễn Trọng Đại 09/11/2002 CNTT K19B 17 17 6.22 2.12
877 DTC2054802010593 Nguyễn Tiến Dân 05/07/2000 CNTT K19B 17 13 6.25 2.06
878 DTC20H4802010128 Trần Minh Giang 13/07/2002 CNTT K19B 17 15 6.39 2.06
879 DTC20H4802010121 Dương Hồng Phi Hùng 04/07/2002 CNTT K19B 17 17 5.79 2.00
880 DTC2054802010019 Tạ Đức Huy 28/08/2002 CNTT K19B 17 17 6.22 2.00
881 DTC20H4802010208 Tải Thị Bằng 05/04/2002 CNTT K19B 17 15 6.19 1.88
882 DTC20H4802010126 Lý Hoàng Dương 27/06/2002 CNTT K19B 17 17 6.14 1.88
883 DTC20H4802010052 Trần Phương Nam 24/10/2002 CNTT K19B 17 17 6.18 1.88
884 DTC205480201CLC0010 Dương Thành An 22/03/2002 CNTT K19B 17 17 5.85 1.76
885 DTC20H4802010124 Ngô Đức Anh 03/05/2002 CNTT K19B 17 15 5.99 1.76
886 DTC20H4802010102 Nguyễn Tuấn Anh 04/05/2002 CNTT K19B 17 15 5.54 1.76
887 DTC205480201CLC0004 Trần Quang Minh 29/04/2002 CNTT K19B 17 17 5.72 1.76
888 DTC20H4802010023 Nguyễn Quang Huy 17/12/2002 CNTT K19B 17 17 5.65 1.71
889 DTC2054802010021 Hoàng Vũ Phong 30/03/2002 CNTT K19B 17 15 5.35 1.71
890 DTC20H4802010116 Tạ Văn Thuận 30/12/2002 CNTT K19B 17 15 5.79 1.71
891 DTC20H4802010113 Trần Xuân Thái 03/04/2002 CNTT K19B 17 17 6.00 1.65
892 DTC2054802010018 Lê Viết Hoàng 08/05/2002 CNTT K19B 17 17 5.68 1.59
893 DTC20H4802010107 Nguyễn Văn Sơn 13/02/2002 CNTT K19B 17 17 5.68 1.53
894 DTC2054802010020 Lê Đức Anh 09/03/2002 CNTT K19B 17 15 5.05 1.24
895 DTC2054802010028 Đặng Văn Đức 14/06/2002 CNTT K19B 17 17 5.36 1.24
896 DTC20H4802010117 Đặng Văn Hướng 23/12/2002 CNTT K19B 17 13 4.62 0.88
897 DTC20H4802010025 Trần Hiển Minh 30/09/2002 CNTT K19B 17 2 0.68 0.24
898 DTC20H4802010108 Đoàn Tuấn Anh 07/05/2002 CNTT K19B 17 0 1.02 0
899 DTC20H4802010106 Nguyễn Đức Chính 23/01/2002 CNTT K19B 17 0 0.45 0
900 DTC20H4802010111 Nguyễn Quang Đức 11/02/2002 CNTT K19B 17 0 0.40 0
901 DTC20H4802010112 Trương Minh Nghĩa 07/09/2002 CNTT K19B 0 0 0 0
902 DTC20H4802010118 Chu Bảo Ngọc 14/11/2002 CNTT K19B 17 0 0 0
903 DTC20H4802010105 Triệu Văn Sơn 27/01/2001 CNTT K19B 17 0 0 0
904 DTC20H4802010114 Đoàn Phúc Vượng 09/11/2002 CNTT K19B 7 0 2.29 0
905 DTC2054802010043 Dương Thị Thơm 26/04/2002 CNTT K19C 17 17 8.32 3.53
906 DTC2054802010050 Nguyễn Hoài Nam 10/11/2002 CNTT K19C 17 17 8.20 3.24
907 DTC2054802010038 Hoàng Ngọc Lan 17/11/2002 CNTT K19C 17 17 7.39 2.88
908 DTC20H4802010152 Dương Ngô Hưởng 19/05/2002 CNTT K19C 17 17 7.32 2.82
909 DTC20H4802010129 Nguyễn Công Tuấn Anh 29/05/2002 CNTT K19C 17 17 7.32 2.76
910 DTC20H4802010131 Ngô Việt Hưng 07/02/2002 CNTT K19C 17 17 7.27 2.76
911 DTC2054802010049 Hứa Văn Dương 05/02/2001 CNTT K19C 17 17 7.33 2.71
912 DTC2054802010039 Lý Việt Hoàng 08/06/2002 CNTT K19C 17 17 7.52 2.71
913 DTC2054802010045 Triệu Thu Liễu 18/09/2002 CNTT K19C 17 17 7.31 2.65
914 DTC20H4802010134 Trần Doãn Thiệp 25/11/2002 CNTT K19C 17 17 7.33 2.65
915 DTC2054802010052 Dương Thị Ngọc 25/11/2002 CNTT K19C 17 17 6.92 2.59
916 DTC2054802010042 Cù Xuân Hải 21/08/2002 CNTT K19C 17 17 6.82 2.47
917 DTC2054802010056 Trịnh Minh Quang 20/03/2002 CNTT K19C 17 17 6.68 2.41
918 DTC2054802010044 Phan Văn Tuấn 14/05/2002 CNTT K19C 17 17 6.74 2.41
919 DTC20H3404060022 Vũ Thị Hồng Ngát 15/05/2002 CNTT K19C 17 17 6.48 2.29
920 DTC2054802010051 Ma Duy Thái 21/02/2002 CNTT K19C 17 17 6.81 2.29
921 DTC20H4802010010 Lèo Văn Tuấn 15/10/2001 CNTT K19C 17 17 6.49 2.29
922 DTC20H4802010138 Dương Quốc Dũng 25/03/2002 CNTT K19C 17 17 6.54 2.18
923 DTC2054802010041 Kim Tuấn Huy 30/09/2002 CNTT K19C 17 17 6.08 2.18
924 DTC2054802010048 Hoàng Mạnh Tiến 21/07/2002 CNTT K19C 17 17 6.27 2.18
925 DTC2054802010055 Ma Doãn Hào 15/08/2002 CNTT K19C 17 17 6.44 2.12
926 DTC2054802010036 Nguyễn Văn Ngọc 14/02/2002 CNTT K19C 17 17 6.74 2.12
927 DTC20H4802010133 Trần Quang Việt 08/02/2002 CNTT K19C 17 17 6.26 2.06
928 DTC20H4802010028 Trần Văn Thuận 17/09/2002 CNTT K19C 17 17 6.50 2.00
929 DTC20H4802010146 Nguyễn Tiến Dũng 29/05/2001 CNTT K19C 20 20 5.98 1.95
930 DTC20H4802010137 Hoàng Dương Khánh 04/06/2002 CNTT K19C 17 17 6.34 1.94
931 DTC2054802010037 La Đình Hiệp 02/12/2002 CNTT K19C 17 17 5.92 1.82
932 DTC20H4802010132 Vũ Văn Hùng 18/11/2002 CNTT K19C 17 15 5.84 1.82
933 DTC2054802010046 Vũ Tiến Mạnh 02/02/2002 CNTT K19C 17 17 6.00 1.71
934 DTC2054802010054 Đặng Thanh Phong 08/09/2002 CNTT K19C 17 17 5.89 1.65
935 DTC20H4802010150 Nguyễn Trung Hiếu 12/12/2002 CNTT K19C 17 17 5.56 1.59
936 DTC20H4802010136 Hoàng Văn Bằng 21/08/2002 CNTT K19C 17 17 5.58 1.41
937 DTC20H4802010147 Đinh Quang Trường 23/02/2001 CNTT K19C 17 15 5.31 1.41
938 DTC20H4802010135 Nguyễn Mạnh Hải 22/07/2002 CNTT K19C 17 13 5.18 1.35
939 DTC20H4802010145 Nông Quốc Huy 12/12/2002 CNTT K19C 17 13 4.81 1.24
940 DTC20H4802010140 Đồng Mạnh Cường 24/05/2002 CNTT K19C 17 13 4.94 1.18
941 DTC20H4802010125 Lê Đình Hoài 24/09/2002 CNTT K19C 17 11 4.59 1.18
942 DTC20H4802010143 Hoàng Minh Tuấn 12/11/2002 CNTT K19C 17 12 4.62 1.18
943 DTC2054802010047 Nguyễn Văn Hùng 23/12/2002 CNTT K19C 17 13 4.98 1.12
944 DTC20H4801010004 Tạ Phong Quang 16/03/2000 CNTT K19C 17 9 3.24 0.94
945 DTC20H4802010098 Ngân Hồng Việt Huy 12/12/2002 CNTT K19C 17 9 3.45 0.65
946 DTC20H4802010149 Dương Văn Thiệp 13/08/2001 CNTT K19C 17 6 3.28 0.47
947 DTC20H4802010144 Tráng Xuân Hải 20/09/2001 CNTT K19C 17 0 1.31 0
948 DTC20H4802010130 Dương Đình Mỹ 02/05/2002 CNTT K19C 17 0 0 0
949 DTC2054802010053 Tống Hoài Nam 23/05/2002 CNTT K19C 17 0 0.40 0
950 DTC2054802010571 Mẫn Bá Tuyên 07/08/2002 CNTT K19D 17 17 8.88 3.88
951 DTC20H4802010007 Hoàng Văn Phòng 08/03/2001 CNTT K19D 17 17 9.04 3.82
952 DTC2054802010462 Nguyễn Thị Thảo 10/06/2002 CNTT K19D 17 17 8.64 3.76
953 DTC2054802010062 Nguyễn Thị Thu Hằng 16/11/2002 CNTT K19D 17 17 8.61 3.71
954 DTC2054802010127 Nguyễn Mạnh Cường 09/11/2002 CNTT K19D 17 17 8.41 3.65
955 DTC20H4802010011 Nguyễn Hoàng Long 15/09/2000 CNTT K19D 17 17 8.15 3.24
956 DTC2054802010563 Đặng Thị Huệ 22/11/2002 CNTT K19D 17 17 8.09 3.18
957 DTC2054802010383 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10/09/2002 CNTT K19D 17 17 7.69 3.18
958 DTC20H4802010163 Nguyễn Thu Thảo 02/08/2001 CNTT K19D 17 17 7.72 3.18
959 DTC20H4802010151 Mai Thị Bích Hảo 24/09/2002 CNTT K19D 17 17 7.38 2.94
960 DTC2054802010263 Phạm Thế Hùng 03/08/2002 CNTT K19D 17 17 7.41 2.88
961 DTC20H4802010029 Dương Hữu Hoàng 12/02/1998 CNTT K19D 17 17 7.61 2.82
962 DTC2054802010572 Đỗ Huy Hoàng 28/09/2002 CNTT K19D 17 17 7.50 2.82
963 DTC2054802010505 Nguyễn Thị Thu Trang 22/09/2002 CNTT K19D 17 17 7.68 2.82
964 DTC20H4802010165 Đỗ Kiều Trang 13/07/2002 CNTT K19D 17 17 7.17 2.82
965 DTC2054802010568 Vũ Thế Lực 06/12/2002 CNTT K19D 17 17 7.51 2.76
966 DTC2054802010410 Ngô Anh Phúc 13/02/2002 CNTT K19D 17 17 7.31 2.76
967 DTC20H4802010154 Nguyễn Thị Hoa 05/12/2002 CNTT K19D 17 17 7.41 2.71
968 DTC20H4802010166 Đặng Thị Kim Chi 10/08/2002 CNTT K19D 15 15 6.87 2.67
969 DTC2054802010172 Đỗ Đình Đức 11/08/2002 CNTT K19D 17 17 7.11 2.59
970 DTC2054802010566 Nguyễn Quang Linh 31/07/2002 CNTT K19D 17 17 6.98 2.59
971 DTC2054802010573 Đỗ Tuấn Anh 21/02/2002 CNTT K19D 17 17 7.16 2.53
972 DTC2054802010379 Nguyễn Tuấn Nghĩa 30/07/2002 CNTT K19D 17 17 6.97 2.47
973 DTC20H4802010153 Nguyễn Thị Hạnh 01/06/2002 CNTT K19D 17 17 6.76 2.35
974 DTC2054802010244 Nguyễn Minh Hoàng 01/06/2002 CNTT K19D 17 15 6.62 2.35
975 DTC20H4802010003 Tôn Trung Sơn 28/03/2000 CNTT K19D 17 17 6.80 2.35
976 DTC2054802010464 Ngô Quang Thắng 15/09/2002 CNTT K19D 17 17 6.92 2.35
977 DTC205480201CLC0040 Nguyễn Quốc Thọ 22/11/2002 CNTT K19D 17 14 6.69 2.35
978 DTC2054802010564 Dương Phú Đại 19/10/2002 CNTT K19D 17 17 6.42 2.24
979 DTC20H4802010159 Nguyễn Tiến Phương 10/09/2002 CNTT K19D 17 17 6.58 2.24
980 DTC2054802010562 Mạc Văn Huấn 27/01/2002 CNTT K19D 17 17 6.65 2.18
981 DTC20H4802010160 Nguyễn Ngọc Tuấn 20/10/2002 CNTT K19D 17 14 6.11 2.00
982 DTC20H4802010164 Trần Quang Trường 15/11/2002 CNTT K19D 17 17 6.18 1.94
983 DTC2054801030024 Dương Thanh Túc 19/07/2002 CNTT K19D 17 17 5.72 1.59
984 DTC2054802010059 Dương Văn Thanh 08/07/2002 CNTT K19D 17 10 4.45 1.18
985 DTC2054802010063 Dương Quang Vũ 11/05/2001 CNTT K19D 17 10 4.19 0.82
986 DTC20H4802010158 Nguyễn Văn Đạt 04/05/2002 CNTT K19D 17 4 3.16 0.47
987 DTC20H4802010156 Tạ Quang Lâm 04/08/2002 CNTT K19D 17 4 2.88 0.24
988 DTC2054802010570 Nguyễn thế Anh 30/10/2002 CNTT K19D 17 0 0 0
989 DTC2054802010565 Ngô Thị Vân Anh 01/09/2002 CNTT K19D 17 0 0 0
990 DTC2054802010569 Trần Văn Cao 25/07/2002 CNTT K19D 0 0 0 0
991 DTC20H4802010157 Phùng Trung Hậu 08/01/2002 CNTT K19D 17 0 0 0
992 DTC20H4802010018 Nguyễn Ninh Hiếu 29/01/2000 CNTT K19D 17 0 0 0
993 DTC20H4802010167 Nguyễn Ngọc Hoàng 07/12/2002 CNTT K19D 17 0 1.95 0
994 DTC20H4802010162 Bế Doanh Quốc Khánh 30/05/2002 CNTT K19D 17 0 0 0
995 DTC20H4802010161 Lê Thị Thương 14/02/2002 CNTT K19D 0 0 0 0
996 DTC20H4801030070 Phạm Thanh Tùng 18/09/2002 CNTT K19D 17 0 0 0
997 DTC2054802010247 Dương Thị Hồng 11/09/2002 CNTT K19E 17 17 8.89 3.88
998 DTC2054802010578 Nguyễn Tất Hùng 03/03/2002 CNTT K19E 17 17 8.55 3.76
999 DTC2054802010355 Hà Văn Mạnh 12/11/2002 CNTT K19E 17 17 8.45 3.65
1000 DTC2054802010574 Lê Thùy Dung 26/07/2002 CNTT K19E 17 17 8.49 3.53
1001 DTC2054802010299 Hoàng Thị Hồng Khanh 30/06/2002 CNTT K19E 17 17 8.28 3.53
1002 DTC2054802010095 Trần Tuấn Anh 16/03/2002 CNTT K19E 17 17 7.96 3.47
1003 DTC2054802010249 Trần Thị Hợp 22/08/2002 CNTT K19E 17 17 8.45 3.41
1004 DTC2054802010581 Phạm Hoàng Linh 17/01/2002 CNTT K19E 17 17 8.20 3.41
1005 DTC2054802010500 Đào Thùy Trang 09/06/2002 CNTT K19E 17 17 8.14 3.35
1006 DTC2054802011101 Nguyễn Thị Hà 11/09/2002 CNTT K19E 17 17 8.24 3.29
1007 DTC2054802010337 Dương Thị Lợi 09/06/2002 CNTT K19E 17 17 7.82 3.24
1008 DTC2054802010575 Đặng Văn Năng 28/05/2002 CNTT K19E 17 17 7.66 3.18
1009 DTC2054802010457 Phạm Minh Thái 18/11/2002 CNTT K19E 17 17 8.07 3.18
1010 DTC2054802010579 Vũ Thị Hồng Anh 24/09/2002 CNTT K19E 17 17 7.99 3.12
1011 DTC2054802010256 Hoàng Thị Bích Huệ 14/11/2002 CNTT K19E 17 17 7.70 3.12
1012 DTC2054802010435 Vũ Hồng Quân 17/07/2002 CNTT K19E 17 17 7.89 3.12
1013 DTC2054802010195 Phùng Thị Hạnh 28/08/2002 CNTT K19E 17 17 7.59 2.94
1014 DTC2054802010131 Hoàng Huyền Diệp 29/10/2002 CNTT K19E 17 17 7.07 2.82
1015 DTC205480201CLC0031 Hà Ngọc Nhật Quang 25/08/2002 CNTT K19E 17 17 7.29 2.76
1016 DTC2054802010117 Nguyễn Đình Chiến 10/03/2002 CNTT K19E 17 17 7.25 2.71
1017 DTC2054802010261 Hoàng Văn Hùng 07/01/2002 CNTT K19E 17 17 7.09 2.65
1018 DTC2054802010407 Trần Văn Phong 26/02/2002 CNTT K19E 17 17 6.78 2.65
1019 DTC2054802010300 Nguyễn Đình Khánh 18/10/2002 CNTT K19E 17 17 7.22 2.59
1020 DTC20H4802010243 Đoàn Trọng Thắng 01/04/2002 CNTT K19E 17 17 7.22 2.59
1021 DTC2054802010228 Trương Minh Hiếu 05/11/2002 CNTT K19E 17 17 7.08 2.47
1022 DTC2054802010275 Lý Đức Huy 26/10/2002 CNTT K19E 17 17 6.92 2.47
1023 DTC2054802010394 Nguyễn Long Nhật 27/10/2002 CNTT K19E 17 17 6.79 2.35
1024 DTC2054802010449 Nguyễn Văn Tài 25/12/2002 CNTT K19E 17 17 6.55 2.24
1025 DTC2054802010497 Đàm Xuân Tình 19/03/2002 CNTT K19E 17 17 6.84 2.24
1026 DTC20H4802010005 Ngô Văn Tú 08/06/2000 CNTT K19E 7 7 6.26 2.14
1027 DTC2053404060102 Sừng Lé Sơn 14/03/2001 CNTT K19E 17 17 6.59 2.12
1028 DTC2054802010448 Nguyễn Anh Tài 19/09/2002 CNTT K19E 17 17 6.39 2.12
1029 DTC20H4802010168 Lương Hoàng Vũ 25/04/2002 CNTT K19E 17 15 6.51 2.12
1030 DTC20H4802010169 Ngô Văn Hải 13/08/2002 CNTT K19E 17 17 6.26 2.06
1031 DTC20H4802010171 Hà Minh Khánh 19/06/2002 CNTT K19E 17 17 6.41 2.06
1032 DTC20H4802010170 Tống Văn Cường 07/01/2002 CNTT K19E 17 17 6.48 2.00
1033 DTC2054802010278 Nguyễn Quang Huy 25/07/2002 CNTT K19E 17 17 6.35 2.00
1034 DTC2054802010301 Nguyễn Ngọc Khánh 27/08/2002 CNTT K19E 17 15 6.28 2.00
1035 DTC2054802010538 Hứa Việt Tùng 13/05/2002 CNTT K19E 17 17 6.18 2.00
1036 DTC2054802010311 Vàng Văn Kiên 06/08/2002 CNTT K19E 17 17 5.98 1.94
1037 DTC2054802010110 Lường Trung Cảnh 27/01/2002 CNTT K19E 17 17 5.74 1.76
1038 DTC2054802010357 Trần Văn Mạnh 29/12/2002 CNTT K19E 17 17 5.98 1.71
1039 DTC2054802010510 Triệu Khải Trìu 14/01/2002 CNTT K19E 17 11 5.46 1.41
1040 DTC2054802010176 Mai Việt Đức 10/11/2002 CNTT K19E 17 13 5.15 1.29
1041 DTC2054802010165 Nguyễn Hoàng Điểm 07/08/2002 CNTT K19E 17 13 3.94 1.00
1042 DTC2054802010446 Dương Thế Tài 03/02/2002 CNTT K19G 17 17 8.55 3.59
1043 DTC2054802010283 Trương Thị Huyền 09/02/2002 CNTT K19G 17 17 8.35 3.47
1044 DTC2054802010385 Vũ Trí Ngọc 26/10/2002 CNTT K19G 17 17 8.41 3.47
1045 DTC2054802010305 Vũ Bảo Khánh 17/08/2002 CNTT K19G 17 17 8.21 3.35
1046 DTC2054802010443 Đoàn Thế Sơn 30/07/2002 CNTT K19G 17 17 7.95 3.24
1047 DTC2054802010124 Vũ Đức Công 03/10/2002 CNTT K19G 17 17 8.03 3.12
1048 DTC2054802010365 Trương Trà My 09/10/2002 CNTT K19G 17 17 7.73 3.12
1049 DTC2054802010558 Nguyễn Lê Anh Vũ 10/09/2002 CNTT K19G 17 17 8.02 3.12
1050 DTC2054802010201 Nông Văn Hảo 29/06/2002 CNTT K19G 17 17 7.71 3.06
1051 DTC2054802010103 Vũ Thị Thái Bảo 07/09/2002 CNTT K19G 17 17 7.66 2.94
1052 DTC2054802010343 Nguyễn Thị Lưu 02/06/2002 CNTT K19G 17 17 7.72 2.94
1053 DTC2054802010476 Lê Bá Thọ 19/01/2002 CNTT K19G 17 17 7.76 2.94
1054 DTC2054802010582 Nguyễn Văn Ngọc 15/09/2002 CNTT K19G 17 17 7.44 2.88
1055 DTC2054802010186 Giáp Thị Thúy Hà 29/06/2002 CNTT K19G 17 17 7.24 2.82
1056 DTC2054802010436 Lưu Thị Quế 11/02/2002 CNTT K19G 17 17 7.06 2.71
1057 DTC2054802010025 Đỗ Tiến Mạnh 29/03/2002 CNTT K19G 17 17 7.24 2.65
1058 DTC2054802010539 Lê Văn Tùng 26/08/2002 CNTT K19G 17 17 7.04 2.65
1059 DTC2054802010164 Triệu Văn Đạt 10/01/2002 CNTT K19G 17 17 7.21 2.59
1060 DTC2054802010133 Lê Việt Dũng 03/10/2002 CNTT K19G 17 15 7.29 2.59
1061 DTC2054802010416 Trần Thu Phương 12/09/2002 CNTT K19G 17 17 7.18 2.59
1062 DTC2054802010424 Phạm Hoàng Quang 12/10/2002 CNTT K19G 17 17 6.89 2.59
1063 DTC2054802010496 Phùng Đức Tiệp 20/11/2002 CNTT K19G 17 17 7.15 2.59
1064 DTC2054802010158 Đỗ Văn Đạt 24/04/2002 CNTT K19G 17 17 7.31 2.53
1065 DTC20H4802010237 Lương Việt Thắng 16/12/2002 CNTT K19G 17 17 6.92 2.53
1066 DTC2054802017777 Nguyễn Trung Hiếu 06/07/2002 CNTT K19G 17 17 6.71 2.41
1067 DTC2054802010342 Vi Văn Lượng 25/09/2002 CNTT K19G 17 17 6.89 2.41
1068 DTC2054802010226 Trần Trọng Hiếu 04/01/2002 CNTT K19G 17 17 6.86 2.35
1069 DTC2054802010548 Vũ Thành Vang 05/06/2002 CNTT K19G 17 17 6.56 2.29
1070 DTC2054802010583 Nguyễn Hữu Ninh 11/10/2002 CNTT K19G 17 17 6.52 2.24
1071 DTC2054801490081 Lưu Việt Hùng 29/11/2002 CNTT K19G 17 17 6.46 2.12
1072 DTC2054802010403 Nguyễn Văn Phi 20/11/2002 CNTT K19G 17 17 6.25 2.06
1073 DTC2054802010126 Dương Minh Cường 11/12/2002 CNTT K19G 17 17 6.23 2.00
1074 DTC2054802010451 Nguyễn Văn Tâm 21/07/2002 CNTT K19G 17 17 6.00 1.82
1075 DTC2054802010232 Nguyễn Khánh Hoà 29/08/2002 CNTT K19G 17 15 5.66 1.71
1076 DTC2054802010318 Vũ Hoàng Lâm 11/10/2002 CNTT K19G 17 13 5.87 1.71
1077 DTC2054802010265 Vy Mạnh Hùng 20/09/2002 CNTT K19G 17 13 4.89 1.65
1078 DTC2054802010144 Lường Ngọc Dương 04/11/2002 CNTT K19G 17 14 5.59 1.53
1079 DTC2054802010203 Hầu Thu Hằng 30/05/2002 CNTT K19G 17 15 5.48 1.47
1080 DTC2054802010149 Quan Tuấn Dương 16/02/2002 CNTT K19G 17 13 5.21 1.35
1081 DTC2054802010268 Bùi Hữu Huy 04/01/2002 CNTT K19G 17 15 5.17 1.35
1082 DTC2054802010417 Vũ Anh Phương 04/05/2002 CNTT K19G 17 7 3.61 0.71
1083 DTC2054802010540 Nguyễn Ngọc Tùng 30/11/2002 CNTT K19G 17 2 1.64 0.24
1084 DTC2054802010218 Nguyễn Đức Hiếu 09/09/2002 CNTT K19G 17 0 0 0
1085 DTC2054802010363 Vũ Quang Minh 17/12/2002 CNTT K19G 17 0 0 0
1086 DTC2054802010588 Nguyễn Thị Vân Anh 07/01/2002 CNTT K19H 17 17 8.89 3.88
1087 DTC2054802010586 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/11/2002 CNTT K19H 17 17 8.64 3.59
1088 DTC2054802010288 Nguyễn Tuấn Hưng 26/07/2002 CNTT K19H 17 17 8.53 3.59
1089 DTC2054802010461 Vũ Trường Thành 24/11/2002 CNTT K19H 17 17 8.33 3.47
1090 DTC2054802010148 Nông Văn Dương 07/12/2002 CNTT K19H 17 17 8.35 3.35
1091 DTC2054802010590 Lê Thị Hồng Yến 26/09/2002 CNTT K19H 17 17 8.24 3.35
1092 DTC2054802010088 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10/07/2002 CNTT K19H 17 17 7.99 3.00
1093 DTC2054802010440 Phạm Văn Quyết 05/12/2002 CNTT K19H 17 17 7.49 3.00
1094 DTC2054802010074 Đàm Tuấn Anh 17/08/2002 CNTT K19H 17 17 7.53 2.88
1095 DTC2054802010401 Nguyễn Phương Oanh 29/03/2002 CNTT K19H 17 17 7.41 2.88
1096 DTC2054802010083 Ngô Ngọc Anh 06/05/2002 CNTT K19H 17 17 7.22 2.82
1097 DTC2054802010584 Trần Quang Huy 24/08/2002 CNTT K19H 17 17 7.61 2.82
1098 DTC2054802010549 Giàng Thị Vàng 16/01/2001 CNTT K19H 17 17 7.55 2.82
1099 DTC2054802010391 Nguyễn Thị Nhạn 02/12/2002 CNTT K19H 17 17 7.36 2.71
1100 DTC2054802010589 Lô Thị Chinh 01/07/2002 CNTT K19H 17 17 7.04 2.65
1101 DTC2054802010307 Lê Ngọc Khoa 24/04/2002 CNTT K19H 17 17 6.96 2.59
1102 DTC2054802010336 Trần Hữu Long 05/11/2002 CNTT K19H 17 17 7.17 2.53
1103 DTC2054802010594 Thammavongsa Vanpixa 09/02/2001 CNTT K19H 17 17 6.97 2.53
1104 DTC2054802010294 Hoàng Văn Khách 20/01/2002 CNTT K19H 17 17 6.83 2.47
1105 DTC2054802010386 Dương Hoàng Nguyên 13/05/2002 CNTT K19H 17 17 7.11 2.47
1106 DTC20H4802010239 Nguyễn Mạnh Cường 03/07/2002 CNTT K19H 17 17 6.85 2.41
1107 DTC2054802010351 Bùi Ngọc Mạnh 13/06/2002 CNTT K19H 17 17 6.85 2.41
1108 DTC2054802010516 Đỗ Xuân Trường 02/05/2002 CNTT K19H 17 17 6.68 2.35
1109 DTC20H4802010223 Nông Văn Cầm 28/08/2002 CNTT K19H 17 17 6.76 2.24
1110 DTC2054802010073 Nguyễn Văn An 01/06/2002 CNTT K19H 17 17 6.39 2.18
1111 DTC2054802010312 Vũ Đức Kiên 15/02/2002 CNTT K19H 17 17 5.95 2.12
1112 DTC2054802010295 Lộc Ngọc Khải 19/09/2002 CNTT K19H 17 17 6.28 2.00
1113 DTC20H4802010198 Lê Văn Phúc 16/07/2002 CNTT K19H 17 17 6.26 2.00
1114 DTC2054802010098 Vũ Ngọc Anh 05/04/2002 CNTT K19H 17 17 6.04 1.94
1115 DTC2054802010470 Tô Văn Thiết 22/03/2002 CNTT K19H 17 17 6.04 1.94
1116 DTC2054802010225 Phạm Văn Hiếu 24/02/2002 CNTT K19H 17 17 6.08 1.88
1117 DTC2054802010245 Nông Minh Hoàng 24/11/2002 CNTT K19H 17 17 6.11 1.88
1118 DTC2054802010372 Nông Hà Nam 17/12/2002 CNTT K19H 17 17 6.22 1.88
1119 DTC20H4802010238 Hoàng Anh Tùng 19/03/2002 CNTT K19H 17 17 6.09 1.88
1120 DTC2054802010173 Đỗ Hồng Đức 18/11/2002 CNTT K19H 17 17 5.89 1.82
1121 DTC20H5103020018 Nguyễn Văn Hưng 29/11/2002 CNTT K19H 17 17 5.76 1.76
1122 DTC2054802010151 Vũ Công Dương 06/05/2002 CNTT K19H 17 15 6.01 1.71
1123 DTC2054802010423 Nông Lương Quang 02/11/2002 CNTT K19H 17 13 5.11 1.29
1124 DTC2054802010070 Lý Trường An 10/03/2002 CNTT K19H 17 0 0 0
1125 DTC20H4802010222 Nông Tuấn Anh 22/09/2002 CNTT K19H 17 0 1.83 0
1126 DTC2054802010587 Dương Viết Hào 19/07/2002 CNTT K19H 0 0 0 0
1127 DTC20H4802010240 Hoàng Phan Huynh 04/10/2002 CNTT K19H 17 0 0 0
1128 DTC2054802010352 Dương Quang Mạnh 30/11/2002 CNTT K19H 17 0 2.04 0
1129 DTC20H4802010241 Nguyễn Xuân Phát 10/02/2002 CNTT K19H 17 0 0 0
1130 DTC20H5103020015 Lê Trần Tiến 01/03/2002 CNTT K19H 4 0 2.45 0
1131 DTC17H525103010010 Lê Quang Đông 20/08/1999 Đ ĐTOTO K16A 9 9 8.93 3.89
1132 DTC175525103010001 Phạm Huy Hoàng 27/08/1999 Đ ĐTOTO K16A 9 9 8.50 3.67
1133 DTC17H525103010037 Hoàng Huy Chinh 21/06/1999 Đ ĐTOTO K16A 12 12 8.38 3.50
1134 DTC17H525103010029 Nguyễn Chu Nam 01/10/1999 Đ ĐTOTO K16A 9 9 8.47 3.33
1135 DTC17H525103010001 Mai Việt Anh 26/07/1999 Đ ĐTOTO K16A 12 12 7.83 3.00
1136 DTC175525103010026 Nguyễn Minh Hoàng 30/07/1999 Đ ĐTOTO K16A 15 15 7.51 3.00
1137 DTC17H525103010054 Lê Minh Hiếu 17/10/1999 Đ ĐTOTO K16A 12 12 7.48 2.75
1138 DTC17H525103010056 Nguyễn Đức Khánh 11/11/1999 Đ ĐTOTO K16A 12 12 7.33 2.75
1139 DTC17H525103010025 Lý Văn Hữu 16/09/1998 Đ ĐTOTO K16A 12 12 7.11 2.50
1140 DTC17H525103010032 Ngô Thế Quang 22/02/1999 Đ ĐTOTO K16A 12 12 7.08 2.42
1141 DTC17H525103010019 Nguyễn Văn Hai 18/01/1999 Đ ĐTOTO K16A 0 0 0 0
1142 DTC1855103010042 Vũ Vân Trường 11/11/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 8.51 3.67
1143 DTC1855103030015 Đỗ Đình Học 15/07/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 8.57 3.58
1144 DTC18H5103010037 Nguyễn Văn Phương 25/11/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 8.33 3.50
1145 DTC18H5103010065 Phạm Bá Hàng 21/07/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 8.35 3.42
1146 DTC1855103010001 Đinh Quang Trung 09/10/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 8.12 3.33
1147 DTC18H5103010046 Phạm Anh Tú 11/02/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 8.09 3.33
1148 DTC18H5103010062 Nguyễn Văn Vinh 02/03/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 8.19 3.33
1149 DTC18H5103010007 Phạm Công Cường 03/12/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 7.94 3.25
1150 DTC18H5103010054 Trần Văn Thành 23/11/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 8.37 3.25
1151 DTC18H5103010055 Võ Xuân Đại 24/08/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 7.78 3.17
1152 DTC18H5103010016 Dương Văn Tuyên 10/04/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 7.95 3.17
1153 DTC1855103010044 Phạm Quang Văn 14/10/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 8.14 3.17
1154 DTC1855103020060 Phan Trọng Tấn 03/11/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 7.81 3.08
1155 DTC1854802010077 Nguyễn Văn Hiếu 01/04/2000 Đ ĐTOTO K17A 20 20 7.79 3.05
1156 DTC18H5103010009 Trần Phương Nam 16/12/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 7.99 3.00
1157 DTC18H5103010057 Đỗ Đình Nam 12/01/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 7.59 3.00
1158 DTC1855103010002 Nguyễn Ngọc Ánh 19/11/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 7.75 2.92
1159 DTC18H5103010056 Nguyễn Đức An 19/01/2000 Đ ĐTOTO K17A 18 18 7.31 2.83
1160 DTC18H5103010006 Lê Tuấn Anh 26/01/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 7.22 2.67
1161 DTC18H5103010024 Nguyễn Đức Khang 09/08/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12 7.13 2.67
1162 DTC18H5103010053 Đoàn Văn Thuận 15/09/2000 Đ ĐTOTO K17A 15 12 6.68 2.67
1163 DTC18H5103030019 Trần Thanh Long 06/09/2000 Đ ĐTOTO K17A 9 3 2.61 0.78
1164 DTC175525103020013 Lê Văn Đức 13/07/1998 ĐTƯD K16A 15 15 8.86 3.80
1165 DTC175525103020009 Hoàng Hạnh Duyên 15/08/1999 ĐTƯD K16A 15 15 8.62 3.80
1166 DTC17H523404060036 Đào Thị Huế 21/04/1999 ĐTƯD K16A 15 15 8.76 3.80
1167 DTC17H525103020061 Phùng Thị Lan 03/06/1999 ĐTƯD K16A 15 15 8.54 3.80
1168 DTC175525103020098 Phạm Thị Thao 10/07/1999 ĐTƯD K16A 15 15 8.66 3.80
1169 DTC17H525103020136 Nguyễn Văn Ánh 15/04/1999 ĐTƯD K16A 15 15 8.48 3.60
1170 DTC17H525103020093 Dương Đình Trung 18/02/1999 ĐTƯD K16A 15 15 8.38 3.60
1171 DTC175525103020083 Nguyễn Quang Việt 10/07/1999 ĐTƯD K16A 15 15 8.60 3.60
1172 DTC175525103020107 Nguyễn Đình Chiến 19/06/1999 ĐTƯD K16A 15 15 8.04 3.40
1173 DTC175525103020092 Nguyễn Quang Thịnh 26/05/1999 ĐTƯD K16A 15 15 8.10 3.40
1174 DTC175525103020008 Bùi Văn Trường 02/02/1999 ĐTƯD K16A 15 15 8.44 3.40
1175 DTC17H525103020158 Trịnh Minh Đức 15/03/1999 ĐTƯD K16A 18 18 8.18 3.33
1176 DTC17H525103020011 Lê Tiến Hiệp 04/04/1999 ĐTƯD K16A 18 18 8.30 3.33
1177 DTC17H525103020110 Đoàn Quang Linh 10/10/1999 ĐTƯD K16A 18 18 8.22 3.33
1178 DTC17H525103020135 Dương Đức Thịnh 22/09/1999 ĐTƯD K16A 15 15 7.70 3.20
1179 DTC17H525103020012 Trương Văn Tiến 28/03/1999 ĐTƯD K16A 18 18 7.63 3.17
1180 DTC175525103020017 Nguyễn Thị Minh Hiền 01/07/1999 ĐTƯD K16A 18 18 7.80 3.00
1181 DTC17H525103020052 Dương Nghĩa Nam 18/04/1998 ĐTƯD K16A 15 15 7.60 3.00
1182 DTC175525103020003 Nguyễn Thị Nguyệt 06/05/1999 ĐTƯD K16A 15 15 7.58 3.00
1183 DTC175525103020015 Ma Đức Phong 16/01/1999 ĐTƯD K16A 15 15 7.46 3.00
1184 DTC175525103020064 Trần Văn An 14/06/1999 ĐTƯD K16A 18 18 7.37 2.83
1185 DTC17H525103020170 Nguyễn Văn Dương 29/05/1999 ĐTƯD K16A 18 18 7.23 2.83
1186 DTC175525103020051 Hà Quang Mạnh 22/11/1999 ĐTƯD K16A 18 18 7.42 2.83
1187 DTC175525103020030 Bùi Trung Nam 11/03/1999 ĐTƯD K16A 18 18 7.18 2.83
1188 DTC17H525103020005 Dương Đình Cường 15/05/1999 ĐTƯD K16A 12 12 7.05 2.75
1189 DTC17H525103020045 Trần Đức Hạnh 23/01/1999 ĐTƯD K16A 12 12 6.98 2.75
1190 DTC17H525103020108 Thân Hiệp Quốc 22/08/1998 ĐTƯD K16A 18 18 7.27 2.67
1191 DTC175525103020084 Bàn Mạnh Hùng 18/04/1999 ĐTƯD K16A 18 18 7.08 2.50
1192 DTC175525103020029 Dương Văn Thắng 21/09/1999 ĐTƯD K16A 18 18 6.95 2.33
1193 DTC175525103020014 Hoàng Mạnh Tiến 30/07/1999 ĐTƯD K16A 18 15 6.40 2.33
1194 DTC17H525103020014 Dương Minh Quỳnh 12/08/1999 ĐTƯD K16A 15 6 2.70 1.00
1195 DTC17H525103020003 Hoàng Trường Sơn 10/09/1999 ĐTƯD K16A 0 0 0 0
1196 DTC1855103020039 Nguyễn Quang Minh 11/10/2000 ĐTƯD K17A 15 15 8.62 3.73
1197 DTC1855103020086 Ma Ngọc Thắng 10/10/2000 ĐTƯD K17A 18 18 8.49 3.61
1198 DTC18H4801080001 Lý Văn Nghiệp 16/08/1999 ĐTƯD K17A 15 15 8.46 3.60
1199 DTC1855103020079 Nguyễn Hữu Trung 25/01/2000 ĐTƯD K17A 15 15 8.29 3.47
1200 DTC1855103020007 Nguyễn Đắc Chiến 26/03/2000 ĐTƯD K17A 15 15 7.95 3.27
1201 DTC18H5103020023 Nguyễn Văn Quang 14/10/2000 ĐTƯD K17A 15 15 8.05 3.27
1202 DTC18H5103020013 Đàm Quang Hưng 07/09/2000 ĐTƯD K17A 15 15 7.73 3.20
1203 DTC18H5103020010 Đinh Hà Phong 30/10/2000 ĐTƯD K17A 21 21 7.72 3.14
1204 DTC18H5103020042 Nguyễn Văn Thái 11/12/2000 ĐTƯD K17A 18 18 8.02 3.11
1205 DTC18H5103020030 Phạm Đoàn Giỏi 27/06/2000 ĐTƯD K17A 15 15 7.86 3.00
1206 DTC18H5103020002 Trịnh Nhật Hiếu 03/01/2000 ĐTƯD K17A 18 18 7.66 3.00
1207 DTC18H5103020040 Chảo Cáo Tình 19/05/2000 ĐTƯD K17A 21 21 7.50 3.00
1208 DTC18H5103020026 Nguyễn Hoài Nam 27/01/2000 ĐTƯD K17A 15 15 7.35 2.93
1209 DTC18H5103020051 Nguyễn Thị Thu Trang 03/12/2000 ĐTƯD K17A 18 18 7.67 2.78
1210 DTC18H5103020031 Nguyễn Mạnh Đạt 16/10/2000 ĐTƯD K17A 15 15 7.31 2.73
1211 DTC18H5103020004 Chu Nhật Tân 26/10/2000 ĐTƯD K17A 15 15 7.42 2.67
1212 DTC18H5103020014 Nông Đức Toàn 03/02/2000 ĐTƯD K17A 18 18 7.00 2.56
1213 DTC195510302FCU0005 Hà Viết Đồng 04/07/2001 ĐTVT K18 FCU 15 15 7.01 2.87
1214 DTC195510302FCU0014 Trần Văn Sơn 15/12/2001 ĐTVT K18 FCU 15 15 7.31 2.87
1215 DTC195510302FCU0009 Lường Ngọc Khánh 06/01/2001 ĐTVT K18 FCU 15 15 6.94 2.67
1216 DTC195510302FCU0016 Lê Quang Tùng 24/02/2001 ĐTVT K18 FCU 15 12 5.15 1.47
1217 DTC1954802010014 Tạ Việt Anh 03/04/2001 ĐTVT K18A 15 15 8.81 3.67
1218 DTC1955103020112 Libounyasao Soulisack 12/02/2000 ĐTVT K18A 15 15 8.02 3.20
1219 DTC1955103020005 Hứa Minh Cương 15/08/2001 ĐTVT K18A 15 15 7.46 3.07
1220 DTC1955103020027 Phạm Ngọc Hoa 22/07/2001 ĐTVT K18A 15 15 7.77 3.07
1221 DTC1955103020004 Nguyễn Thị Ngọc Bích 20/04/2000 ĐTVT K18A 15 15 7.73 3.00
1222 DTC1955103020036 Đinh Thị Thu Hường 31/03/2001 ĐTVT K18A 15 15 7.45 2.87
1223 DTC19H5103020043 Phan Đình Mạnh 22/10/1996 ĐTVT K18A 25 25 7.50 2.76
1224 DTC1955103020047 Phạm Thị Diệu Linh 19/07/2001 ĐTVT K18A 15 15 7.40 2.73
1225 DTC19H5103020022 Nguyễn Thế Trường 10/11/2001 ĐTVT K18A 15 13 6.88 2.47
1226 DTC19H5103020020 Trần Minh Dũng 19/10/2001 ĐTVT K18A 15 15 6.88 2.40
1227 DTC1953404060003 Nguyễn Văn An 03/05/2001 ĐTVT K18A 15 15 6.45 2.20
1228 DTC1955103020109 Nguyễn Văn Sỹ 28/11/2001 ĐTVT K18A 15 15 6.29 2.13
1229 DTC19H5103020021 Đặng Văn Quỳnh 12/03/2001 ĐTVT K18A 15 15 5.97 2.00
1230 DTC1955103020096 Phạm Văn Tuân 29/04/2001 ĐTVT K18A 15 15 6.21 1.87
1231 DTC19H5103020016 Nguyễn Trường Giang 10/12/2000 ĐTVT K18A 12 12 5.80 1.83
1232 DTC1955103020041 Giáp Văn Lân 08/06/2000 ĐTVT K18A 12 12 5.61 1.83
1233 DTC1955103020035 Nguyễn Duy Huy 06/01/2001 ĐTVT K18A 15 12 5.90 1.80
1234 DTC19H5103020041 Lý Văn Quyến 08/02/2001 ĐTVT K18A 15 12 6.03 1.80
1235 DTC1955103020072 Hoàng Thái Sơn 11/11/2001 ĐTVT K18A 15 15 6.11 1.73
1236 DTC1955103020026 Hoàng Trọng Hiếu 19/08/2001 ĐTVT K18A 15 15 5.76 1.67
1237 DTC19H5103020002 Tống Quang Huy 07/11/1999 ĐTVT K18A 12 12 5.79 1.67
1238 DTC1955103020065 Trần Minh Phước 29/08/2001 ĐTVT K18A 12 9 5.39 1.58
1239 DTC19H5103020036 Đàm Trọng Đạt 06/07/2001 ĐTVT K18A 15 13 5.47 1.53
1240 DTC19H5103020012 Trần Quang Điệp 10/01/2001 ĐTVT K18A 15 12 5.37 1.40
1241 DTC1955103020001 Nguyễn Hoàng Anh 07/09/2001 ĐTVT K18A 15 12 5.21 1.20
1242 DTC1955103020080 Nguyễn Thị Thu Thảo 08/05/2001 ĐTVT K18A 15 9 4.62 1.07
1243 DTC1955103020031 Nguyễn Văn Hoàng 09/02/2001 ĐTVT K18A 12 6 4.69 1.00
1244 DTC19H5103020028 Nguyễn Đình Chiến 26/12/2001 ĐTVT K18A 0 0 0 0
1245 DTC19H5103020014 Hà Quốc Đạt 28/07/2001 ĐTVT K18A 6 0 0 0
1246 DTC19H5103020030 Đinh Quang Dũng 19/09/2001 ĐTVT K18A 0 0 0 0
1247 DTC19H5103020023 Phạm Việt Hoàng 06/01/2001 ĐTVT K18A 0 0 0 0
1248 DTC1955103020042 Đỗ Văn Liêm 06/12/2001 ĐTVT K18A 0 0 0 0
1249 DTC19H5103020027 Phạm văn Mùi 18/09/2001 ĐTVT K18A 0 0 0 0
1250 DTC1855103020077 Bùi Quang Thức 30/11/2000 ĐTVT K18A 0 0 0 0
1251 DTC19H5103020001 Đồng Thị Hạnh 28/11/1997 ĐTVT K18B 15 15 8.93 3.87
1252 DTC1953401220106 Nguyễn Thị Trang 22/02/2001 ĐTVT K18B 15 15 8.59 3.47
1253 DTC1953401220063 Dương Thị Thu Nga 24/09/2001 ĐTVT K18B 15 15 7.19 2.80
1254 DTC19H4801030041 Mạch Văn Chỉnh 15/01/1999 ĐTVT K18B 15 15 7.00 2.67
1255 DTC1953201060007 Trần Quang Đảm 22/11/2001 ĐTVT K18B 15 15 6.85 2.60
1256 DTC1955103020075 Trần Nhật Tân 09/11/2001 ĐTVT K18B 15 15 7.27 2.60
1257 DTC1954802010141 Nguyễn Duy Hưng 18/01/2001 ĐTVT K18B 15 15 6.64 2.53
1258 DTC1954802010292 Liêu Văn Tính 21/08/2001 ĐTVT K18B 15 15 6.95 2.53
1259 DTC1955103020088 Nguyễn Quang Trà 16/09/2001 ĐTVT K18B 15 15 6.60 2.53
1260 DTC19H5103010002 Lò Văn Trường 21/09/1998 ĐTVT K18B 15 15 7.02 2.47
1261 DTC1955103020064 Đoàn Công Phúc 29/12/2000 ĐTVT K18B 12 12 6.48 2.42
1262 DTC19H5103020034 Nông Đức Duy 14/04/2001 ĐTVT K18B 15 13 6.83 2.40
1263 DTC195510302FCU0007 Hà Văn Hoàng 18/04/2001 ĐTVT K18B 15 15 6.41 2.40
1264 DTC1955103020050 Ma Công Lợi 07/08/2001 ĐTVT K18B 15 15 6.44 2.33
1265 DTC1955103020046 Nguyễn Xuân Linh 16/02/2001 ĐTVT K18B 15 15 6.23 2.13
1266 DTC1953401220095 Hà Minh Thu 27/09/2001 ĐTVT K18B 15 15 6.48 2.13
1267 DTC19H5103020019 Hoàng Đình Tú 08/04/2000 ĐTVT K18B 15 15 6.37 2.13
1268 DTC19H5103020007 Nông Xuân Bắc 22/07/2000 ĐTVT K18B 15 15 6.31 2.00
1269 DTC1955103020067 Đào Duy Quang 08/05/2001 ĐTVT K18B 15 15 6.19 2.00
1270 DTC1953404060209 Hứa Thanh Sơn 20/07/2001 ĐTVT K18B 15 12 6.01 2.00
1271 DTC1955103020107 Nguyễn Văn Kiên 26/02/2001 ĐTVT K18B 15 15 6.09 1.87
1272 DTC19H5103020032 Nguyễn Văn Quý 06/05/2001 ĐTVT K18B 15 12 5.59 1.73
1273 DTC1955103020032 Triệu Sinh Hoàng 12/11/2001 ĐTVT K18B 13 13 5.67 1.62
1274 DTC19H5103020013 Trần Đức Mạnh 24/11/2000 ĐTVT K18B 12 9 4.90 1.25
1275 DTC19H5103020018 Lưu Viết Thìn 17/11/2000 ĐTVT K18B 15 13 5.26 1.20
1276 DTC19H5103020008 Phạm Phương Nam 27/05/2001 ĐTVT K18B 12 9 5.05 1.17
1277 DTC18H5103020041 Nguyễn Ngọc Sơn 24/03/1998 ĐTVT K18B 11 6 3.70 1.09
1278 DTC19H4801080002 Đoàn Hồng Quân 21/08/2001 ĐTVT K18B 15 12 4.59 0.93
1279 DTC1954802010006 Hoàng Tuấn Anh 12/05/2001 ĐTVT K18B 12 6 4.19 0.67
1280 DTC19H5103020004 Tạ Đức Tâm 20/11/2001 ĐTVT K18B 15 6 4.03 0.67
1281 DTC19H5103020031 Dương Thế Hiển 31/08/2001 ĐTVT K18B 12 7 2.65 0.58
1282 DTC1955103020111 Lê Anh Trường 07/06/2001 ĐTVT K18B 12 0 0.50 0
1283 DTC2055103020017 Nguyễn Huy Hoàng 14/11/2002 ĐTVT K19A 17 17 9.27 4.00
1284 DTC2055103020068 Nguyễn Văn Đạt 24/05/2002 ĐTVT K19A 17 17 8.38 3.71
1285 DTC2055103020018 Trần Thị Mỹ Tâm 29/10/2002 ĐTVT K19A 17 17 8.31 3.53
1286 DTC2055103020002 Hoàng Thị Kiều Trinh 19/04/2002 ĐTVT K19A 17 17 8.26 3.53
1287 DTC20H5103020016 Hoàng Văn Kiên 05/06/2002 ĐTVT K19A 17 17 8.11 3.35
1288 DTC2055103020065 Nguyễn Thị Lan 18/04/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.96 3.24
1289 DTC2055103020066 Trần Sỹ Dũng 24/04/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.67 3.12
1290 DTC2055103020004 Nguyễn Thị Mai Hoa 22/09/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.84 3.12
1291 DTC2055103020045 Đặng Phương Nam 14/09/2002 ĐTVT K19A 17 17 8.18 3.12
1292 DTC2055103020001 Trần Văn Tuấn 11/09/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.92 3.12
1293 DTC2055103020501 Đàm Thị Thu 22/02/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.73 3.06
1294 DTC2055103020008 Vì Văn Thơ 29/04/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.89 3.00
1295 DTC20H5103020032 Vũ Thị Hạnh 23/08/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.41 2.94
1296 DTC2055103020019 Tạ Thị Như Quỳnh 11/12/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.36 2.94
1297 DTC2055103020025 Nguyễn Ngọc Anh 06/09/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.12 2.82
1298 DTC2055103020009 La Đức Hiển 12/02/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.32 2.76
1299 DTC2054801030012 Nguyễn Đức Mạnh 19/09/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.14 2.76
1300 DTC20H5103020014 Trần Diễm Quỳnh 08/05/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.41 2.76
1301 DTC2055103020057 Đặng Minh Toàn 29/12/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.25 2.71
1302 DTC2053201060025 Nguyễn Minh Tuấn 20/01/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.12 2.71
1303 DTC20H5103020009 Hoàng Thị Ánh Hồng 26/08/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.26 2.65
1304 DTC20H5103020017 Dương Tiến Tới 30/11/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.42 2.65
1305 DTC20H5103020029 Đỗ Thị Linh Nhâm 30/10/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.24 2.59
1306 DTC2055103020012 Nguyễn Công Minh 12/03/2002 ĐTVT K19A 17 17 6.85 2.47
1307 DTC20H5202120011 Nguyễn Hữu Dương 08/10/2002 ĐTVT K19A 17 17 6.83 2.41
1308 DTC20H5103020038 Hoàng Ngọc Nam 10/08/2002 ĐTVT K19A 17 17 7.08 2.41
1309 DTC20H5103020039 Bế Văn Thụ 02/02/2002 ĐTVT K19A 17 17 6.91 2.41
1310 DTC20H5103020021 Vũ Hồng Công 22/09/1998 ĐTVT K19A 17 15 6.52 2.29
1311 DTC2055103020014 Nguyễn Thị Hoa 22/10/2002 ĐTVT K19A 17 17 6.72 2.29
1312 DTC2055103020028 Đào Xuân Diện 18/07/2002 ĐTVT K19A 17 17 6.49 2.24
1313 DTC20H5103020010 Nguyễn Lương Huấn 01/12/2002 ĐTVT K19A 17 17 6.65 2.24
1314 DTC20H5103020022 Trần Quốc Phong 12/09/2002 ĐTVT K19A 17 17 6.65 2.24
1315 DTC2055103020013 Đào Quốc Huy 01/09/2002 ĐTVT K19A 17 17 6.14 2.06
1316 DTC19H5103020044 Trần Đại Phong 13/08/2001 ĐTVT K19A 3 3 6.90 2.00
1317 DTC20H5103020025 Hoàng Hải Long 06/07/2002 ĐTVT K19A 17 17 5.72 1.88
1318 DTC20H4802010110 Hoàng Thanh Long 23/04/2002 ĐTVT K19A 17 13 5.12 1.82
1319 DTC2055103010061 Dương Thành Tôn 05/08/2002 ĐTVT K19A 17 14 5.82 1.82
1320 DTC2055103020016 Đỗ Minh Hiếu 30/11/2002 ĐTVT K19A 17 17 5.84 1.76
1321 DTC2055103020011 Nguyễn Anh Quốc 30/05/2002 ĐTVT K19A 17 14 5.89 1.76
1322 DTC20H3201060007 Nông Thành Tâm 24/01/2002 ĐTVT K19A 17 14 5.63 1.71
1323 DTC20H5103020026 Nguyễn Viết Tuân 16/10/2002 ĐTVT K19A 17 17 5.75 1.59
1324 DTC20H5103020027 Nguyễn Trung Đức 18/12/2002 ĐTVT K19A 17 17 5.82 1.53
1325 DTC2055103020010 Trương Viết Vũ 15/07/2002 ĐTVT K19A 17 17 5.24 1.53
1326 DTC2054802010498 Ngô Đức Toàn 02/12/2002 ĐTVT K19A 17 17 5.21 1.35
1327 DTC20H5103020011 Vàng A Thanh 30/06/2002 ĐTVT K19A 10 7 5.04 1.20
1328 DTC20H5103020005 Phạm Bá Minh 27/03/2001 ĐTVT K19A 17 15 4.85 1.18
1329 DTC20H5103020006 Hoàng Văn Vụ 18/08/2002 ĐTVT K19A 17 9 4.45 0.94
1330 DTC20H5103020041 Đỗ Thế Bình 27/07/1999 ĐTVT K19A 17 0 1.16 0
1331 DTC20H5103020040 Lục Tiến Thuận 18/02/2002 ĐTVT K19A 17 0 0.18 0
1332 DTC20H5103020020 Đỗ Thị Thủy 19/05/2002 ĐTVT K19A 17 0 0 0
1333 DTC1853404060093 Ma Thị Lam 22/11/2000 HCVP K17A 15 15 8.68 4.00
1334 DTC1853404060001 Ma Thị Kiều An 05/01/2000 HCVP K17A 15 15 8.60 3.80
1335 DTC1853404060135 Phạm Thị Thanh Ngân 25/11/2000 HCVP K17A 15 15 8.66 3.80
1336 DTC1853404060065 Hoàng Thị Hoan 01/01/2000 HCVP K17A 15 15 8.62 3.60
1337 DTC1853404060072 Giáp Thị Huệ 19/12/2000 HCVP K17A 15 15 8.48 3.60
1338 DTC1853404060094 Hoàng Thị Lam 04/10/2000 HCVP K17A 15 15 8.36 3.60
1339 DTC1853404060102 Dương Thùy Linh 12/12/2000 HCVP K17A 15 15 8.28 3.60
1340 DTC1853404060143 Lưu Thị Linh Nhi 09/12/2000 HCVP K17A 15 15 8.36 3.60
1341 DTC1853404060035 Đinh Thị Thu Điệp 18/11/2000 HCVP K17A 15 15 8.36 3.40
1342 DTC175524802010303 Lê Thị Kiều 16/12/1999 HCVP K17A 15 15 8.44 3.40
1343 DTC1853404060155 Nguyễn Thị Phương 17/07/2000 HCVP K17A 15 15 8.24 3.40
1344 DTC1853404060092 Hoàng Thị Khuyên 15/11/2000 HCVP K17A 24 24 7.98 3.25
1345 DTC1853404060015 Nguyễn Thị Chi 22/08/2000 HCVP K17A 15 15 8.22 3.20
1346 DTC1853404060066 Nguyễn Thị Hoàn 09/04/2000 HCVP K17A 15 15 8.24 3.20
1347 DTC1853404060057 Thân Trung Hiếu 23/08/2000 HCVP K17A 18 18 7.90 3.17
1348 DTC1853404060148 La Tú Oanh 26/12/2000 HCVP K17A 18 18 8.23 3.17
1349 DTC1853404060025 Đinh Thị Diệu 05/04/2000 HCVP K17A 15 15 7.50 3.00
1350 DTC1853404060048 Lê Hồng Hạnh 02/08/2000 HCVP K17A 15 15 7.82 3.00
1351 DTC1853404060138 Nguyễn Hồng Ngọc 19/05/2000 HCVP K17A 15 15 8.12 3.00
1352 DTC1853404060071 Phùng Thị Huế 28/04/2000 HCVP K17A 21 21 7.67 2.86
1353 DTC1853404060106 Phạm Phương Linh 24/12/2000 HCVP K17A 21 21 7.59 2.86
1354 DTC1853404060100 Lê Thị Liên 13/08/2000 HCVP K17A 15 15 7.54 2.80
1355 DTC1853404060013 Tô Mạnh Cường 03/12/2000 HCVP K17A 18 18 7.18 2.67
1356 DTC1853404060046 Nông Ngọc Hanh 21/11/1999 HCVP K17A 15 15 7.08 2.60
1357 DTC18H4802010282 Đồng Minh Hiếu 10/10/2000 HCVP K17A 18 18 7.02 2.50
1358 DTC1853404060063 Hoàng Văn Hoài 18/04/2000 HCVP K17A 18 18 6.97 2.50
1359 DTC1853404060079 Lương Thị Thu Huyền 03/06/2000 HCVP K17A 15 15 6.80 2.40
1360 DTC1853404060080 Nguyễn Ngọc Huyện 14/08/2000 HCVP K17A 15 15 6.04 1.80
1361 DTC1853404060040 Trần Minh Giang 06/09/2000 HCVP K17A 15 15 5.90 1.60
1362 DTC18H3404060105 Nguyễn Thị Thu Hồng 11/10/2000 HCVP K17B 18 18 8.87 4.00
1363 DTC1853404060209 Hoàng Thị Thơi 26/11/2000 HCVP K17B 15 15 8.74 4.00
1364 DTC1853404060240 Vũ Thị Hồng Vân 31/12/2000 HCVP K17B 15 15 8.46 3.60
1365 DTC1853404060251 Vương Văn Lực 09/08/2000 HCVP K17B 18 18 8.30 3.50
1366 DTC175523404060217 Đặng Thị Quỳnh 01/05/1999 HCVP K17B 18 18 8.33 3.50
1367 DTC18H3404060111 Diệp Thị Thanh Hoa 08/10/2000 HCVP K17B 15 15 8.00 3.40
1368 DTC18H3404060110 Trương Thị Hằng 10/01/2000 HCVP K17B 18 18 8.03 3.33
1369 DTC1853404060225 Lăng Thị Thu Trang 12/04/2000 HCVP K17B 18 18 7.80 3.33
1370 DTC1853404060179 Lưu Thị Thanh Tâm 21/09/2000 HCVP K17B 15 15 7.54 3.20
1371 DTC1853404060252 Trần Thị Huyền 07/03/2000 HCVP K17B 18 18 8.10 3.17
1372 DTC18H3404060018 Dương Thị Điệp 14/09/2000 HCVP K17B 24 24 7.71 3.13
1373 DTC1853404060253 Lường Ngọc Cương 16/06/2000 HCVP K17B 18 18 7.90 3.00
1374 DTC18H3404060106 Nguyễn Thu Trang 31/12/2000 HCVP K17B 18 18 7.62 3.00
1375 DTC18H3404060100 Triệu Thanh Xuân 23/03/2000 HCVP K17B 24 24 7.66 3.00
1376 DTC18H3404060107 Hoàng Hải Yến 16/08/2000 HCVP K17B 24 24 7.51 3.00
1377 DTC18H3404060078 Trần Văn Bình 08/10/2000 HCVP K17B 24 24 7.53 2.88
1378 DTC1853404060162 Tô Minh Quân 30/12/2000 HCVP K17B 24 24 7.35 2.88
1379 DTC18H3404060108 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/08/2000 HCVP K17B 21 21 7.51 2.86
1380 DTC1853404060211 Nguyễn Thị Thu 25/08/2000 HCVP K17B 18 18 7.47 2.83
1381 DTC18H3404060009 Nguyễn Thị Hương Giang 20/09/2000 HCVP K17B 15 15 7.56 2.80
1382 DTC18H3404060007 Nguyễn Thị Thu Trang 23/03/2000 HCVP K17B 15 15 7.40 2.80
1383 DTC1853404060018 Lương Thị Chinh 03/02/2000 HCVP K17B 24 24 7.06 2.75
1384 DTC18H3404060088 Đào Thị Thùy Hương 28/03/2000 HCVP K17B 18 18 7.22 2.67
1385 DTC18H3404060008 Dương Đức Thắng 12/04/2000 HCVP K17B 21 21 7.20 2.57
1386 DTC1853404060245 La Xuân Việt 19/05/1999 HCVP K17B 21 21 6.97 2.57
1387 DTC18H3404060096 Đinh Thị Ngải Ly 17/07/2000 HCVP K17B 18 18 6.77 2.50
1388 DTC17H524802010127 Nông Thị Nhật Lệ 20/09/1999 HCVP K17B 24 24 6.88 2.38
1389 DTC18H3404060001 Nguyễn Hồng Hạnh 28/01/1999 HCVP K17B 9 9 6.73 2.33
1390 DTC18H3404060003 Đặng Thu Trang 17/02/2000 HCVP K17B 21 21 6.66 2.29
1391 DTC1853404060223 Lý Thu Trà 06/10/2000 HCVP K17B 21 21 6.49 2.14
1392 DTC1853404060026 Hờ A Dinh 26/09/2000 HCVP K17B 6 6 6.50 2.00
1393 DTC18H4802010297 Inthaxay Manyvone 09/11/1998 HCVP K17B 27 27 5.61 1.56
1394 DTC19H4802010031 Nguyễn Vũ Mạnh Long 21/05/2001 HCVP K18A 14 14 8.49 3.79
1395 DTC1953404060250 Nguyễn Thị Hoài Trang 25/07/2001 HCVP K18A 14 14 8.64 3.79
1396 DTC1953404060175 Nông Thị Nguyệt 21/01/2001 HCVP K18A 14 14 8.15 3.57
1397 DTC1953404060279 Nguyễn Thị Yến 25/09/2001 HCVP K18A 14 14 8.29 3.43
1398 DTC1953404060115 Lâm Thị Lan Hương 30/05/2001 HCVP K18A 14 14 7.96 3.36
1399 DTC1953404060281 Phạm Thị Lan Anh 21/06/2001 HCVP K18A 14 14 7.99 3.21
1400 DTC1953404060051 Phạm Thị Mỹ Duyên 01/09/2001 HCVP K18A 14 14 7.79 3.21
1401 DTC19H3404060030 Lê Minh Thư 19/11/2001 HCVP K18A 14 14 7.85 3.21
1402 DTC19H4802010032 Đinh Đức Sỹ 18/10/2000 HCVP K18A 11 11 7.65 3.00
1403 DTC1953404060252 Nguyễn Thị Trang 24/04/2001 HCVP K18A 14 14 7.53 3.00
1404 DTC19H3404060018 Nguyễn Thị Hồng Diễm 04/05/2001 HCVP K18A 14 14 7.16 2.86
1405 DTC1953404060190 Triệu Quỳnh Phương 22/10/2001 HCVP K18A 14 14 6.72 2.64
1406 DTC1953404060005 Lê Thị Ngọc Anh 14/03/2001 HCVP K18A 14 14 7.50 2.57
1407 DTC19H4802010061 Hoàng Ngọc Vinh 03/02/2001 HCVP K18A 14 14 6.89 2.43
1408 DTC1953404060202 Đặng Như Quỳnh 18/03/2001 HCVP K18A 14 14 6.36 2.07
1409 DTC1955103020106 Dương Đức Toàn 22/03/2001 HCVP K18A 11 11 5.78 1.73
1410 DTC19H4801030044 Vũ Trường Giang 21/01/2001 HCVP K18A 8 2 1.20 0.25
1411 DTC19H3404060014 Vương Thị Cúc 20/07/2001 HCVP K18B 14 14 8.79 3.79
1412 DTC1953404060228 Phạm Thị Thu 15/05/2001 HCVP K18B 14 14 8.21 3.43
1413 DTC19H3404060032 Lưu Thị Trang 09/02/2001 HCVP K18B 14 14 8.08 3.43
1414 DTC1953404060194 Hoàng Thị Yến Phượng 18/05/2001 HCVP K18B 11 11 8.00 3.27
1415 DTC1952104030119 Nguyễn Thị Quỳnh 11/10/2001 HCVP K18B 14 14 8.04 3.21
1416 DTC19H3404060046 La Thị Mỹ Hằng 09/11/2001 HCVP K18B 14 14 7.71 3.07
1417 DTC1953404060284 Lý Thị Mơ 04/03/2001 HCVP K18B 14 14 7.41 3.07
1418 DTC1953404060260 Hoàng Văn Tuấn 16/11/2001 HCVP K18B 14 14 7.84 3.07
1419 DTC19H3404060023 Nguyễn Thị Hương 03/04/2001 HCVP K18B 14 14 7.76 3.00
1420 DTC19H3404060026 Hà Thị Nhung 25/12/2001 HCVP K18B 14 14 7.71 3.00
1421 DTC19H3404060005 Nguyễn Thị Hoàng Yến 12/01/2001 HCVP K18B 14 12 7.23 2.57
1422 DTC1953404060035 Phúc Hoàng Chu 18/02/2001 HCVP K18B 14 14 6.69 2.50
1423 DTC1953404060060 Trần Thị Định 23/03/2001 HCVP K18B 14 14 7.11 2.50
1424 DTC1953404060283 Nông Việt Anh 12/03/2001 HCVP K18B 14 14 6.61 2.43
1425 DTC1953404060076 Trần Đức Hải 02/11/2001 HCVP K18B 14 14 6.51 2.29
1426 DTC1953404060160 Hoàng Tiến Nam 11/03/2001 HCVP K18B 14 14 6.74 2.21
1427 DTC1953404060026 Nguyễn Đức Bình 29/10/2001 HCVP K18B 11 11 6.25 2.09
1428 DTC1953404060269 Dương Đình Tường 05/06/2001 HCVP K18B 11 8 5.40 1.55
1429 DTC1953404060079 Lý Thị Hạnh 12/02/2001 HCVP K18B 14 11 5.09 1.43
1430 DTC175524802010138 Nguyễn Trung Kiên 19/10/1999 HTTT K16A 15 15 8.87 4.00
1431 DTC175524802010013 Phan Như Phương 11/01/1999 HTTT K16A 15 15 8.69 3.87
1432 DTC175524802010206 Hoàng Trung Thông 17/03/1999 HTTT K16A 15 15 8.81 3.73
1433 DTC17H524801040003 Trần Thị Thu Hương 14/10/1999 HTTT K16A 15 15 8.43 3.47
1434 DTC17H524801040002 Dương Hùng Cường 05/02/1999 HTTT K16A 15 15 8.10 3.00
1435 DTC17H524801010012 Linh Thị Lương Mỹ 26/10/1998 HTTT K16A 18 18 7.77 2.83
1436 DTC175524802010204 Phạm Thanh Lâm 29/03/1999 HTTT K16A 0 0 0 0
1437 DTC2054801040008 Nguyễn Văn Long 23/03/2002 HTTT K19A 17 17 8.41 3.53
1438 DTC2054801040003 Hà Thị Tú Anh 04/05/2002 HTTT K19A 17 17 7.81 3.18
1439 DTC2054801040001 Ngô Ngọc Bảo Anh 22/11/2002 HTTT K19A 17 17 7.79 2.88
1440 DTC20H4801040002 Cao Thùy Dung 28/01/2002 HTTT K19A 17 15 6.71 2.41
1441 DTC20H3404050002 Quan Thị Linh Chi 16/04/2001 HTTT QL K19A 16 16 8.52 3.50
1442 DTC2053404050001 Thân Thị Hoài Thương 14/09/2002 HTTT QL K19A 16 16 8.19 3.44
1443 DTC2053404050009 Hoàng Thị Hòa 18/02/2002 HTTT QL K19A 16 16 8.26 3.38
1444 DTC2053404050013 Vũ Ngọc Lan 17/11/2002 HTTT QL K19A 16 16 7.88 3.13
1445 DTC20H3404050001 Hà Thị Lan 24/12/2001 HTTT QL K19A 16 16 7.73 3.13
1446 DTC20H3404050013 Nguyễn Thị Vân Anh 05/09/2002 HTTT QL K19A 16 16 7.17 2.75
1447 DTC2053404050005 Hoàng Thị Bài 01/08/2002 HTTT QL K19A 16 16 7.15 2.75
1448 DTC20H3404050011 Lý Thị Hoàn 14/08/2001 HTTT QL K19A 16 16 7.43 2.63
1449 DTC20H3404050008 Mai Thanh Hằng 14/02/2002 HTTT QL K19A 16 16 6.49 2.31
1450 DTC2053404050023 Nguyễn Thị Ngọc 16/02/2002 HTTT QL K19A 16 16 6.64 2.31
1451 DTC2053404050019 Trần Thị Quỳnh 12/03/2002 HTTT QL K19A 16 16 6.82 2.31
1452 DTC20H3404050007 Đào Thị Quỳnh Thư 24/11/2002 HTTT QL K19A 16 16 6.50 2.31
1453 DTC2053404050007 Mã Thị Thúy Đôi 30/08/2002 HTTT QL K19A 16 16 6.21 2.25
1454 DTC20H3404050012 Lê Quang Huy 25/06/2002 HTTT QL K19A 16 13 5.97 1.75
1455 DTC17H525103020004 Nguyễn Văn Hoa 24/09/1999 HTVT K16A 15 15 8.89 4.00
1456 DTC17H525103020008 Nguyễn Văn Cương 15/04/1999 HTVT K16A 15 15 8.56 3.87
1457 DTC17H525103020079 Nguyễn Thị Huệ 03/01/1999 HTVT K16A 15 15 8.81 3.87
1458 DTC17H525103020156 Đào Hoàng Ánh 26/01/1999 HTVT K16A 15 15 8.39 3.67
1459 DTC17H525103020137 Đặng Xuân Bắc 11/04/1999 HTVT K16A 15 15 8.27 3.67
1460 DTC175525103020039 Võ Xuân Cần 11/12/1999 HTVT K16A 15 15 8.45 3.67
1461 DTC17H525103020601 Chengliva Lypor 04/05/1996 HTVT K16A 15 15 8.62 3.67
1462 DTC17H525103020006 Nguyễn Duy Vương 20/10/1999 HTVT K16A 18 18 8.19 3.39
1463 DTC17H525103020007 Nguyễn Thị Loan 27/09/1999 HTVT K16A 18 18 7.84 3.22
1464 DTC175525103020034 Nguyễn Thiện Nhân 05/11/1999 HTVT K16A 15 15 8.21 3.20
1465 DTC17H525103020080 Nguyễn Văn Thanh 25/06/1999 HTVT K16A 18 18 7.74 3.17
1466 DTC17H525103020131 Nguyễn Đăng Dương 19/07/1999 HTVT K16A 15 15 7.86 3.13
1467 DTC17H525103020120 Trần Trọng Nghĩa 20/02/1998 HTVT K16A 18 18 7.84 3.06
1468 DTC175525103020057 Vũ Mạnh Dũng 15/01/1999 HTVT K16A 18 18 7.82 3.00
1469 DTC175525103020058 Trần Duy Hiếu 06/07/1999 HTVT K16A 18 18 7.93 3.00
1470 DTC175525103020040 Vũ Minh Hiếu 27/11/1999 HTVT K16A 18 18 7.76 3.00
1471 DTC17H525103020009 Tạ Văn Hiếu 03/02/1999 HTVT K16A 18 18 7.88 2.94
1472 DTC17H525103020117 Hoàng Thị Hải Yến 18/11/1999 HTVT K16A 18 18 7.39 2.89
1473 DTC175525103020059 Dương Xuân Hiếu 18/05/1999 HTVT K16A 18 18 7.30 2.83
1474 DTC17H525103020087 Tất Văn Thành 16/01/1999 HTVT K16A 21 21 7.21 2.76
1475 DTC17H525103020150 Trần Việt Hoàng 23/08/1999 HTVT K16A 15 15 7.23 2.73
1476 DTC17H525103020095 Triệu Thị Thanh Xuân 03/01/1999 HTVT K16A 18 18 7.23 2.72
1477 DTC17H525103020106 Trần Trọng Phi 28/03/1999 HTVT K16A 15 15 7.63 2.67
1478 DTC175525103020041 Trần Thành Đồng 01/11/1999 HTVT K16A 15 0 0 0
1479 DTC175525103020076 Vũ Quang Minh 24/08/1999 HTVT K16B 15 15 8.93 3.87
1480 DTC17H525103020142 Nguyễn Thị Bích Ngọc 18/06/1999 HTVT K16B 15 15 8.65 3.87
1481 DTC175525103020091 Dương Thị Hương 23/11/1999 HTVT K16B 15 15 8.37 3.67
1482 DTC17H525103020550 Nguyễn Quỳnh Trang 14/10/1999 HTVT K16B 15 15 8.58 3.67
1483 DTC175523201040019 Hà Thị Hoa 09/08/1999 HTVT K16B 15 15 8.49 3.53
1484 DTC17H525103020100 Lục Thị Lành 09/05/1997 HTVT K16B 15 15 8.25 3.47
1485 DTC175525103020101 Vũ Trí Sáng 25/10/1999 HTVT K16B 15 15 8.37 3.47
1486 DTC175524801020003 Trương Văn Thanh 17/06/1999 HTVT K16B 15 15 8.21 3.47
1487 DTC175525103020050 Nguyễn Quang Tiền 28/12/1999 HTVT K16B 15 15 8.39 3.47
1488 DTC175525103020062 Dương Phương Duy 10/10/1999 HTVT K16B 15 15 7.94 3.33
1489 DTC17H524802010091 Vì Hùng Đạt 09/12/1999 HTVT K16B 15 15 7.98 3.27
1490 DTC17H525103020155 Hoàng Cao Huyền Trang 08/10/1999 HTVT K16B 15 15 8.19 3.27
1491 DTC175525103020032 Trần Văn Dũng 11/08/1999 HTVT K16B 18 18 7.82 3.22
1492 DTC175525103020038 Trần Tuấn Hiệp 20/11/1999 HTVT K16B 18 18 7.76 3.22
1493 DTC17H525103010053 Đỗ Sơn Hải 11/10/1998 HTVT K16B 15 15 7.55 3.20
1494 DTC175525103020104 Hà Tiến Quảng 25/08/1999 HTVT K16B 15 15 7.95 3.13
1495 DTC17H525103020101 Phạm Thị Lựu 07/09/1999 HTVT K16B 18 18 7.64 3.06
1496 DTC17H524802010086 Nguyễn Hồng Đăng 18/12/1999 HTVT K16B 18 18 7.48 3.00
1497 DTC17H525103020103 Nguyễn Văn Phú 31/10/1999 HTVT K16B 15 15 7.55 3.00
1498 DTC175525103020027 Nguyễn Văn Đạt 04/12/1998 HTVT K16B 18 18 7.53 2.89
1499 DTC175525103020046 Hoàng Văn Dũng 02/05/1999 HTVT K16B 15 15 7.33 2.87
1500 DTC17H523401990017 Phan Huy 13/04/1999 HTVT K16B 15 15 7.76 2.87
1501 DTC17H525103020016 Lương Đức Trung 01/01/1999 HTVT K16B 15 15 7.55 2.87
1502 DTC17H525103020121 Dương Quốc Bảo 16/10/1999 HTVT K16B 15 15 7.52 2.80
1503 DTC17H523401990026 Nguyễn Ngọc Bảo Cường 26/05/1999 HTVT K16B 15 15 7.33 2.80
1504 DTC17H525103020113 Đào Phương Nam 12/06/1999 HTVT K16B 18 18 7.49 2.78
1505 DTC17H525103020160 Nguyễn Minh Hoàng 10/09/1999 HTVT K16B 18 18 7.02 2.56
1506 DTC175525103020007 Trần Huy Hoàng 22/06/1999 HTVT K16B 15 15 6.89 2.53
1507 DTC17H525103020164 Nguyễn Văn Tuấn 05/11/1999 HTVT K16B 18 15 7.33 2.50
1508 DTC175525103020035 Hà Văn Giang 11/11/1998 HTVT K16B 18 18 6.70 2.39
1509 DTC175525103020500 Trần Trung Nam 18/11/1999 HTVT K16B 18 15 6.86 2.39
1510 DTC17H525103020118 Lê Thành Công 08/01/1999 HTVT K16B 0 0 0 0
1511 DTC1855103020043 Phùng Thanh Nam 16/11/2000 HTVT K17A 15 15 9.08 4.00
1512 DTC1855103020003 Phạm Duy Bình 03/02/2000 HTVT K17A 15 15 8.45 3.67
1513 DTC1855103020042 Nguyễn Hoài Nam 27/05/2000 HTVT K17A 15 15 8.23 3.40
1514 DTC18H5103020050 Khúc Minh Khuê 26/08/2000 HTVT K17A 15 15 7.94 3.27
1515 DTC1855103020027 PhạM Viê ̣T Hưng 02/09/2000 HTVT K17A 15 15 7.77 3.20
1516 DTC1855103020066 Dương Ngọc Tuân 14/10/2000 HTVT K17A 15 15 7.80 3.00
1517 DTC1855103020034 Hoàng Diệu Linh 22/04/2000 HTVT K17A 18 18 7.72 2.94
1518 DTC1855103020057 Lương Đức Sơn 18/10/2000 HTVT K17A 15 15 7.13 2.73
1519 DTC1855103020061 Trần Sỹ Tín 13/02/2000 HTVT K17A 18 18 7.02 2.67
1520 DTC1855103020017 Lê Dương Việt Hoàng 20/01/2000 HTVT K17A 15 13 6.44 2.53
1521 DTC1855103020071 Nguyễn Văn Thành 20/02/2000 HTVT K17A 15 15 6.95 2.53
1522 DTC1852104030072 Nguyễn Tiến Khôi 21/05/2000 HTVT K17A 18 18 6.90 2.50
1523 DTC1855103020078 Ngô Trần Trường Trinh 02/08/2000 HTVT K17A 15 15 6.69 2.47
1524 DTC18H5103020006 Lưu Văn Trường 26/02/2000 HTVT K17A 15 15 6.81 2.47
1525 DTC1855103020048 Bùi Quang Ngọc Nhớ 07/09/2000 HTVT K17A 18 18 7.09 2.44
1526 DTC18H5103020056 Phoumsavanh Keomanyva 15/05/1996 HTVT K17A 21 21 6.63 2.38
1527 DTC1855103020005 Hoàng Thanh Cương 18/08/2000 HTVT K17A 15 13 6.03 2.33
1528 DTC18H4801080010 Nguyễn Văn Minh 24/05/2000 HTVT K17A 15 15 6.40 2.27
1529 DTC1855103020013 Trần Hải Đan 20/11/2000 HTVT K17A 15 15 6.65 2.20
1530 DTC1855103020058 Mai Hà Sơn 07/12/2000 HTVT K17A 15 13 5.87 2.13
1531 DTC1855103020033 Đồng Tiến Lâm 08/12/2000 HTVT K17A 18 16 6.05 2.11
1532 DTC18H5103020052 Hoàng Văn Hùng 06/05/2000 HTVT K17A 18 18 6.42 2.06
1533 DTC1855103020028 Bế Đình Hưng 15/10/2000 HTVT K17A 18 18 5.99 2.00
1534 DTC1855103020072 Nông Thế Thành 22/12/2000 HTVT K17A 8 6 4.69 1.50
1535 DTC1855103020046 Hà Văn Ngọc 14/08/1998 HTVT K17A 0 0 0 0
1536 DTC175524801020012 Trần Văn Tuân 01/11/1999 KHMT K16A 15 15 8.62 3.80
1537 DTC175524801010003 Vũ Đình Mạnh 23/02/1999 KHMT K16A 15 15 8.40 3.60
1538 DTC17H524801020010 Phạm Văn Thư 19/02/1999 KHMT K16A 15 15 7.74 3.20
1539 DTC17H524801010007 Lê Quang Phong 29/03/1999 KHMT K16A 15 15 7.56 3.00
1540 DTC17H524801010009 Trần Thanh Tùng 04/11/1999 KHMT K16A 15 15 7.90 3.00
1541 DTC17H523201060007 Nguyễn Văn Đoàn 10/11/1999 KHMT K16A 18 18 7.43 2.67
1542 DTC17H524801020008 Tô Văn Hùng 27/08/1999 KHMT K16A 15 15 7.32 2.60
1543 DTC1954801010007 Trần Xuân Thanh 11/01/2001 KHMT K18A 14 14 8.01 3.07
1544 DTC1954801010001 Vũ Đình Dũng 18/11/2001 KHMT K18A 14 14 6.98 2.50
1545 DTC19H4801010004 Nguyễn Ngọc Việt 30/09/2001 KHMT K18A 0 0 0 0
1546 DTC20H4801010002 Lục Văn Chiều 05/06/2002 KHMT K19A 17 17 7.99 3.41
1547 DTC2054801010011 Nguyễn Tiến Hoàng 10/02/2002 KHMT K19A 17 17 8.02 3.35
1548 DTC2054801010021 Đoàn Trọng Trường 04/03/2001 KHMT K19A 17 17 7.36 2.82
1549 DTC2054801010022 Hoàng Quốc Trưởng 19/10/2000 KHMT K19A 17 17 7.22 2.59
1550 DTC2054801010025 Nguyễn Thế Tuyên 25/01/2002 KHMT K19A 17 17 6.64 2.47
1551 DTC20H4801010001 Lê Văn Nam 11/05/2002 KHMT K19A 17 15 6.48 2.35
1552 DTC2054801010002 Sầm Quang Tùng 30/05/2002 KHMT K19A 17 17 6.52 2.29
1553 DTC20H4801010008 Lưu Hữu Được 07/10/2002 KHMT K19A 17 17 6.64 2.24
1554 DTC2054801010016 Nguyễn Đại Nghĩa 21/08/2002 KHMT K19A 17 15 5.90 1.88
1555 DTC2054801010001 Lưu Tiểu Đặng 20/05/2002 KHMT K19A 17 14 5.86 1.65
1556 DTC20H4801010003 Trịnh Tiến Hoàng 07/11/2002 KHMT K19A 17 15 4.57 0.88
1557 DTC2054801010009 Lương Thế Hải 19/08/2002 KHMT K19A 17 0 0 0
1558 DTC17H525103010039 Đặng Thị Như Ý 05/03/1998 KTĐ ĐT K16A 13 13 8.47 3.69
1559 DTC17H525103010041 Đặng Huy Hảo 09/09/1998 KTĐ ĐT K16A 16 16 7.98 3.38
1560 DTC175525103010016 Phan Ngọc Phong 26/08/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13 7.96 3.31
1561 DTC17H525103010049 Nguyễn Trung Anh 03/11/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13 7.79 3.23
1562 DTC175525103010004 Nguyễn Văn Thêm 09/01/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13 7.65 3.15
1563 DTC17H525103010040 Nguyễn Thanh Tùng 15/12/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13 8.02 3.15
1564 DTC17H525103010048 Tống Thị Linh Chi 05/02/1999 KTĐ ĐT K16A 16 16 7.94 3.00
1565 DTC17H525103010061 Thân Việt Phương 17/08/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13 7.46 2.92
1566 DTC17H525103010044 Dương Văn Quang 07/08/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13 7.18 2.92
1567 DTC17H525103020161 Lê Thị Hường 27/01/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13 7.38 2.77
1568 DTC175525103010007 Lương Quang Huy 30/07/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13 7.04 2.77
1569 DTC17H525103010017 Nguyễn Văn Thảo 20/04/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13 7.32 2.77
1570 DTC17H525103010031 Trần Quốc Tuấn 07/12/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13 7.19 2.77
1571 DTC165D5103010001 Phan Thành Chung 20/06/1998 KTĐ ĐT K16A 21 21 7.40 2.76
1572 DTC17H525103010047 Chu Thúc Quân 12/01/1999 KTĐ ĐT K16A 16 16 7.13 2.63
1573 DTC17H525103010008 Nguyễn Văn Thủy 19/11/1999 KTĐ ĐT K16A 16 16 6.69 2.50
1574 DTC17H525103010046 Diêm Đăng Tiến Linh 14/02/1999 KTĐ ĐT K16A 13 11 6.88 2.46
1575 DTC175525103010014 Lý Văn Linh 18/11/1999 KTĐ ĐT K16A 16 16 6.46 2.44
1576 DTC17H525103010033 Vũ Xuân Trường 29/10/1999 KTĐ ĐT K16A 16 16 6.99 2.44
1577 DTC17H525103010038 Hoàng Văn Quyết 27/09/1999 KTĐ ĐT K16A 13 7 4.02 1.31
1578 DTC19H5103010026 Hoàng Triệu Nghĩa 06/05/1997 KTĐ ĐT K18A 17 17 8.12 3.53
1579 DTC1955103010017 Nguyễn Quốc Hương 16/12/2001 KTĐ ĐT K18A 17 17 7.95 3.35
1580 DTC19H5103010001 Dương Văn Khánh 15/10/2000 KTĐ ĐT K18A 17 17 7.76 3.00
1581 DTC19H5103010025 Lê Đình Tuyến 06/01/2001 KTĐ ĐT K18A 14 14 7.01 2.71
1582 DTC19H5103010020 Nguyễn Vũ Minh 14/02/2001 KTĐ ĐT K18A 17 17 6.92 2.65
1583 DTC19H5103010043 Nông Văn Đồng 11/10/1999 KTĐ ĐT K18A 12 12 6.99 2.58
1584 DTC19H5103030003 Ngô Quang Nghĩa 01/05/2001 KTĐ ĐT K18A 14 12 6.94 2.57
1585 DTC19H5103010016 Nguyễn Minh Thao 09/03/2001 KTĐ ĐT K18A 14 14 6.86 2.57
1586 DTC1955103010048 Hoàng Văn Dũng 13/05/2001 KTĐ ĐT K18A 17 17 6.81 2.53
1587 DTC1955103010037 Lý Quốc Thành 04/05/2001 KTĐ ĐT K18A 17 17 7.02 2.53
1588 DTC1954801030003 Lương Đức Anh 28/09/2001 KTĐ ĐT K18A 14 14 6.79 2.50
1589 DTC1955103010010 Lê Trọng Hiếu 20/11/2001 KTĐ ĐT K18A 14 14 6.85 2.50
1590 DTC19H5103010045 Phạm Hữu Lâm 06/12/2001 KTĐ ĐT K18A 14 14 7.01 2.43
1591 DTC1955103010007 Phạm Tuấn Đạt 28/12/2001 KTĐ ĐT K18A 17 17 6.75 2.29
1592 DTC19H5103010024 Đỗ Hồng Sơn 22/11/2001 KTĐ ĐT K18A 17 17 6.52 2.29
1593 DTC19H5103010030 Lê Tiến Đạt 04/11/2001 KTĐ ĐT K18A 17 17 6.59 2.24
1594 DTC1955103010001 Nguyễn Hoàng Anh 16/08/2001 KTĐ ĐT K18A 14 14 6.37 2.21
1595 DTC19H5103010014 Nguyễn Hồng Duy 15/06/2001 KTĐ ĐT K18A 17 15 6.48 2.12
1596 DTC19H5103010007 Nguyễn Đình Hưng 22/09/2001 KTĐ ĐT K18A 17 17 6.29 2.12
1597 DTC19H5103010033 Dương Văn Thắng 06/08/2001 KTĐ ĐT K18A 17 17 6.22 2.12
1598 DTC19H5103010009 Nguyễn Long Vũ 22/09/2001 KTĐ ĐT K18A 17 17 6.25 2.06
1599 DTC19H5103010038 Nguyễn Quốc Hội 19/04/2001 KTĐ ĐT K18A 14 14 5.79 1.93
1600 DTC19H5103010029 Hà Văn Tùng 02/06/2001 KTĐ ĐT K18A 17 17 6.09 1.88
1601 DTC19H5103010006 Nguyễn Thanh Hoài 02/01/2001 KTĐ ĐT K18A 14 14 6.01 1.86
1602 DTC19H5103010037 Trương Văn Sỹ 27/03/2001 KTĐ ĐT K18A 17 17 6.17 1.82
1603 DTC19H5103010019 Phan Hoàng Phương 07/10/2001 KTĐ ĐT K18A 14 9 5.79 1.79
1604 DTC19H2104030011 Tô Văn Hà 24/07/2001 KTĐ ĐT K18A 17 17 5.75 1.76
1605 DTC19H5103010046 Phạm Văn Tiến 07/09/1999 KTĐ ĐT K18A 17 14 5.64 1.76
1606 DTC19H5103010018 Hoàng Anh Tuấn Vũ 01/12/2001 KTĐ ĐT K18A 17 17 5.87 1.76
1607 DTC19H5103010023 Đinh Quang Khôi 04/11/2001 KTĐ ĐT K18A 14 11 5.66 1.71
1608 DTC1954801010005 Long Đức Mạnh 27/04/2001 KTĐ ĐT K18A 17 17 5.68 1.71
1609 DTC19H5103010047 Lê Văn Phú 23/06/2001 KTĐ ĐT K18A 17 17 5.94 1.65
1610 DTC1955103010047 Nguyễn Anh Vũ 18/07/2001 KTĐ ĐT K18A 14 14 5.71 1.64
1611 DTC19H5103010036 Ngô Duy Hùng 05/03/2001 KTĐ ĐT K18A 14 11 5.36 1.50
1612 DTC19H4802010079 Nguyễn Khắc Hiệp 17/11/2001 KTĐ ĐT K18A 21 19 5.21 1.48
1613 DTC19H5103010044 Trần Duy Thái 21/11/2000 KTĐ ĐT K18A 14 9 4.56 1.43
1614 DTC19H4802010118 Ma Đức Diệp 22/02/2001 KTĐ ĐT K18A 17 14 4.65 1.24
1615 DTC19H5103010011 Nguyễn Xuân Khương 20/12/2001 KTĐ ĐT K18A 14 12 4.37 1.21
1616 DTC2055103010020 Phạm Thế Bình 28/08/2002 KTĐ ĐT K19A 16 14 7.71 3.00
1617 DTC2055103010002 Nông Văn Trung 10/07/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 7.03 2.81
1618 DTC20H5103010009 Dương Văn Quý 03/01/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 7.71 2.75
1619 DTC20H5103010022 Lý Phong Huân 22/01/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 6.66 2.44
1620 DTC2055103010003 Nguyễn Trung Kiên 25/08/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 6.74 2.38
1621 DTC2055103010062 Bùi Minh Trọng 04/04/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 6.89 2.38
1622 DTC20H5103010020 Đặng Thế Mạnh 06/02/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 6.58 2.25
1623 DTC20H5103010030 Nguyễn Thanh Phúc 01/06/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 6.25 2.25
1624 DTC2055103010001 Nguyễn Quang Vĩnh 14/11/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 6.52 2.25
1625 DTC2055103010027 Hoàng Hồng Đăng 21/05/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 6.39 2.13
1626 DTC2054802010512 Hoàng Văn Trung 28/09/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 6.11 1.94
1627 DTC20H5103010021 Ngô Thanh Tùng 01/10/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 6.06 1.94
1628 DTC20H5103010023 Nguyễn Tiến Điệp 04/11/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 6.01 1.88
1629 DTC2055103010004 Lù Việt Quốc 21/05/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 5.99 1.88
1630 DTC20H5103010031 Nguyễn Ngọc Sơn 05/09/2001 KTĐ ĐT K19A 16 16 6.23 1.88
1631 DTC20H5103010017 Nguyễn Thế Vũ 14/05/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 5.99 1.88
1632 DTC20H5103010016 Nguyễn Tiến Đạt 18/07/2002 KTĐ ĐT K19A 16 14 5.81 1.75
1633 DTC20H5103010028 Lê Thanh Trọng 07/11/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 6.04 1.75
1634 DTC2055103010058 Nguyễn Chiến Thắng 06/02/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 5.45 1.56
1635 DTC2055103010059 Nguyễn Văn Thống 29/06/2002 KTĐ ĐT K19A 16 13 5.46 1.56
1636 DTC20H5103010018 Nguyễn Văn Hoàng 30/07/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 5.64 1.50
1637 DTC2055103010005 Nguyễn Đức Mạnh 12/03/2002 KTĐ ĐT K19A 16 13 5.68 1.44
1638 DTC2055103010006 Trần Ngọc Lưu 23/11/2002 KTĐ ĐT K19A 16 16 5.56 1.38
1639 DTC2055103010053 Sầm Anh Quân 29/11/2002 KTĐ ĐT K19A 16 11 5.10 1.31
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIÊT
̣ NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ỂM TRUNG BÌNH CHUNG TRÊN: LẦN 1


020-2021 (tính đến ngày 26/8/2021)

ĐIỂM ĐIỂM
TBT TBT
TÍCH TÍCH Ghi chú
LŨY LŨY
HỆ 10 HỆ 4

8.84 3.81 ###


7.76 3.00 ###
8.37 3.33 ###
7.32 2.81 ###
7.04 2.63 ###
7.65 3.00 ###
7.30 3.00 ###
6.70 2.44 ###
6.93 2.81 ###
7.04 2.40 ###
8.02 3.35 ###
6.92 2.43 ###
6.95 2.36 ###
6.46 2.36 ###
6.58 2.29 ###
6.06 2.00 ###
6.15 2.00 ###
5.91 1.70 ###
5.61 1.57 ###
6.64 2.40 ###
7.10 2.69 ###
6.03 2.07 ###
6.07 2.00 ###
5.99 2.00 ###
6.29 2.00 ###
6.24 1.93 ###
5.93 1.67 ###
6.42 2.00 ###
5.97 1.67 ###
5.55 1.58 ###
8.05 3.21 ###
8.06 3.18 ###
7.18 2.82 ###
6.71 2.21 ###
6.45 2.21 ###
0 0 ###
0 0 ###
9.05 4.00 01 Hp chưa thi
8.12 3.45 01 Hp chưa thi
8.12 3.36 01 Hp chưa thi
7.83 3.18 01 Hp chưa thi
7.88 3.18 01 Hp chưa thi
7.83 3.18 01 Hp chưa thi
8.25 3.18 01 Hp chưa thi
7.53 3.00 01 Hp chưa thi
7.55 2.91 01 Hp chưa thi
7.19 2.75 01 Hp chưa thi
7.35 2.73 01 Hp chưa thi
7.08 2.70 01 Hp chưa thi
7.61 2.90 01 Hp chưa thi
7.18 2.50 01 Hp chưa thi
6.71 2.47 01 Hp chưa thi
6.27 2.14 01 Hp chưa thi
5.94 1.86 01 Hp chưa thi
5.94 1.91 01 Hp chưa thi
5.83 2.00 01 Hp chưa thi
6.02 2.00 01 Hp chưa thi
8.58 3.88 ###
8.76 3.88 ###
8.75 3.88 ###
8.59 3.63 ###
8.46 3.59 ###
8.03 3.29 ###
8.22 3.29 ###
8.30 3.29 ###
8.11 3.18 ###
7.69 3.12 ###
8.10 3.12 ###
7.79 3.00 ###
7.95 3.00 ###
7.69 2.94 ###
7.45 2.88 ###
7.21 2.82 ###
7.56 3.06 ###
7.06 2.71 ###
6.96 2.25 ###
7.53 3.00 ###
8.40 3.00 ###
8.13 3.50 ###
8.09 3.38 ###
8.23 3.38 ###
8.07 3.19 ###
7.73 3.06 ###
7.74 3.06 ###
7.84 3.06 ###
7.43 3.00 ###
7.36 2.94 ###
7.52 2.92 ###
7.45 2.92 ###
7.31 2.88 ###
7.47 2.81 ###
7.49 3.21 ###
7.01 2.50 ###
7.12 2.46 ###
6.86 2.25 ###
5.98 1.85 ###
7.80 3.00 ###
8.54 3.56 ###
8.68 3.50 ###
7.92 3.13 ###
8.15 3.13 ###
8.03 3.00 ###
7.48 2.94 ###
7.64 2.81 ###
7.31 2.81 ###
7.41 2.81 ###
7.59 2.75 ###
7.19 2.75 ###
6.83 2.50 ###
7.14 2.44 ###
6.77 2.44 ###
6.87 2.36 ###
5.91 1.71 ###
6.92 2.60 ###
5.80 1.50 ###
5.47 1.57 ###
5.50 1.50 ###
0 0 ###
8.56 3.71 ###
8.46 3.47 ###
8.22 3.40 ###
7.96 3.36 ###
7.61 3.21 ###
7.89 3.18 ###
7.56 3.00 ###
7.29 2.76 ###
7.22 2.76 ###
6.95 2.65 ###
7.19 2.65 ###
6.94 2.65 ###
6.92 2.53 ###
6.44 2.50 ###
6.36 2.47 ###
6.85 2.47 ###
6.56 2.41 ###
6.22 2.40 ###
6.76 2.36 ###
6.60 2.29 ###
6.32 2.29 ###
6.16 2.29 ###
6.22 2.29 ###
6.58 2.29 ###
6.41 2.24 ###
6.36 2.18 ###
6.01 2.14 ###
6.33 2.12 ###
6.31 2.12 ###
6.52 2.12 ###
6.52 2.12 ###
6.24 2.12 ###
6.25 2.12 ###
6.01 2.07 ###
6.17 2.00 ###
6.29 2.00 ###
6.16 2.00 ###
6.25 1.93 ###
6.13 1.88 ###
5.74 1.86 ###
5.77 1.79 ###
5.79 1.79 ###
5.56 1.76 ###
6.11 2.18 ###
5.52 1.64 ###
5.45 1.64 ###
5.45 1.50 ###
5.50 1.82 ###
5.74 1.89 ###
5.82 1.64 ###
5.31 1.33 ###
5.19 1.44 ###
7.00 3.00 ###
8.05 3.38 ###
8.20 3.13 ###
7.75 3.06 ###
7.74 2.88 ###
7.39 2.81 ###
7.28 2.75 ###
7.35 2.69 ###
6.89 2.63 ###
7.23 2.63 ###
7.04 2.57 ###
7.32 2.56 ###
6.91 2.56 ###
6.93 2.56 ###
6.41 2.38 ###
6.61 2.31 ###
6.79 2.25 ###
6.79 2.25 ###
6.72 2.19 ###
6.96 2.50 ###
6.46 2.19 ###
6.34 2.19 ###
6.52 2.18 ###
6.12 2.13 ###
6.51 2.13 ###
6.19 2.06 ###
6.68 2.06 ###
5.91 2.06 ###
6.38 2.00 ###
5.82 2.00 ###
6.36 2.00 ###
6.25 2.00 ###
6.19 1.94 ###
5.99 1.94 ###
6.12 1.94 ###
6.03 1.94 ###
6.12 1.88 ###
6.02 1.81 ###
5.85 1.75 ###
6.14 2.00 ###
5.88 1.75 ###
5.93 1.69 ###
6.14 1.93 ###
5.56 1.63 ###
5.39 1.63 ###
5.70 1.56 ###
5.56 1.56 ###
5.49 1.44 ###
5.32 1.44 ###
5.05 1.44 ###
5.52 1.64 ###
5.86 1.44 ###
5.78 1.69 ###
5.54 1.50 ###
6.06 1.67 ###
4.98 1.00 ###
0 0 ###
0 0 ###
8.36 3.43 ###
8.20 3.43 ###
8.16 3.36 ###
8.12 3.36 ###
8.39 3.36 ###
8.06 3.36 ###
8.11 3.29 ###
7.97 3.21 ###
8.14 3.21 ###
7.84 3.18 ###
7.69 3.14 ###
7.82 3.10 ###
7.77 3.00 ###
7.69 3.00 ###
7.69 2.79 ###
7.51 2.70 ###
7.12 2.65 ###
6.94 2.57 ###
7.16 2.57 ###
6.86 2.35 ###
7.09 2.64 ###
7.11 2.73 ###
6.15 2.12 ###
6.82 2.27 ###
6.85 2.63 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
9.32 4.00 ###
9.23 4.00 ###
8.85 3.87 ###
8.65 3.87 ###
8.76 3.87 ###
8.76 3.80 ###
8.80 3.80 ###
8.12 3.53 ###
8.39 3.53 ###
8.35 3.53 ###
8.25 3.53 ###
7.94 3.47 ###
8.34 3.47 ###
8.39 3.47 ###
8.20 3.40 ###
8.09 3.40 ###
8.25 3.40 ###
8.03 3.33 ###
8.08 3.33 ###
8.05 3.33 ###
8.33 3.27 ###
8.27 3.20 ###
7.89 3.20 ###
8.00 3.17 ###
7.81 3.17 ###
7.97 3.13 ###
7.79 3.13 ###
8.13 3.13 ###
7.86 3.13 ###
7.74 3.13 ###
7.95 3.13 ###
7.93 3.07 ###
7.53 2.93 ###
7.87 2.93 ###
7.85 2.93 ###
7.54 2.93 ###
7.45 2.93 ###
7.45 2.73 ###
7.24 2.67 ###
7.52 2.67 ###
7.45 2.60 ###
7.13 2.60 ###
6.93 2.53 ###
6.59 2.27 ###
8.78 4.00 ###
9.14 4.00 ###
8.73 3.79 ###
8.29 3.64 ###
8.04 3.29 ###
7.92 3.29 ###
8.16 3.29 ###
8.01 3.21 ###
7.71 3.14 ###
7.58 3.05 ###
7.21 2.86 ###
7.36 2.86 ###
6.98 2.65 ###
7.06 2.57 ###
6.86 2.53 ###
6.76 2.36 ###
6.85 2.35 ###
6.92 2.21 ###
6.63 2.27 ###
7.06 2.38 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
8.16 3.60 ###
8.58 3.40 ###
7.90 3.20 ###
8.00 3.17 ###
7.92 3.17 ###
8.12 3.17 ###
7.38 3.00 ###
7.68 3.00 ###
7.90 3.33 ###
7.22 2.80 ###
7.32 2.80 ###
6.98 2.60 ###
7.02 2.60 ###
7.04 2.60 ###
6.68 2.50 ###
7.03 2.50 ###
6.74 2.40 ###
6.58 2.40 ###
6.98 2.40 ###
6.76 2.40 ###
6.77 2.33 ###
6.53 2.33 ###
6.93 2.75 ###
6.28 2.20 ###
6.32 2.00 ###
6.00 2.00 ###
6.75 2.50 ###
5.60 2.00 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
8.69 3.79 ###
8.48 3.79 ###
8.34 3.64 ###
8.11 3.43 ###
8.10 3.43 ###
8.32 3.30 ###
7.94 3.29 ###
8.12 3.21 ###
8.04 3.21 ###
7.96 3.21 ###
7.93 3.21 ###
7.56 3.00 ###
7.34 2.82 ###
7.40 2.85 ###
7.54 2.63 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
8.64 3.81 ###
8.64 3.81 ###
8.55 3.81 ###
8.89 3.81 ###
8.66 3.81 ###
8.76 3.81 ###
8.45 3.75 ###
8.54 3.63 ###
8.59 3.63 ###
8.42 3.63 ###
8.40 3.53 ###
8.27 3.45 ###
8.34 3.44 ###
8.11 3.44 ###
8.21 3.37 ###
8.03 3.25 ###
8.25 3.25 ###
7.96 3.25 ###
8.08 3.25 ###
7.81 3.25 ###
7.95 3.25 ###
8.35 3.19 ###
7.88 3.19 ###
8.14 3.16 ###
8.11 3.16 ###
7.97 3.16 ###
8.08 3.06 ###
7.49 3.00 ###
7.87 3.00 ###
7.54 3.00 ###
7.45 2.88 ###
7.34 2.84 ###
7.28 2.81 ###
7.29 2.81 ###
7.17 2.74 ###
6.93 2.69 ###
7.36 2.69 ###
7.18 2.63 ###
7.29 2.63 ###
7.56 3.08 ###
9.00 4.00 ###
6.55 2.25 ###
7.56 3.00 ###
8.78 4.00 ###
8.18 3.44 ###
7.79 3.25 ###
7.78 3.16 ###
7.53 3.08 ###
7.51 3.06 ###
7.74 3.00 ###
7.53 2.91 ###
7.28 2.88 ###
7.36 2.81 ###
7.30 2.81 ###
7.24 2.81 ###
7.52 2.77 ###
7.23 2.74 ###
7.34 2.63 ###
7.07 2.63 ###
6.73 2.40 ###
7.02 2.32 ###
6.09 2.21 ###
7.21 2.63 ###
7.84 3.14 ###
6.50 2.19 ###
6.43 2.08 ###
6.22 2.06 ###
6.44 2.05 ###
6.36 2.05 ###
6.94 2.46 ###
6.78 2.46 ###
6.75 2.38 ###
6.82 2.31 ###
6.53 2.25 ###
6.74 2.40 ###
5.55 1.75 ###
7.00 2.50 ###
8.00 3.00 ###
6.35 2.00 ###
7.50 3.00 ###
5.70 2.00 ###
6.10 2.00 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
8.80 4.00 ###
8.08 3.38 ###
7.69 3.25 ###
8.21 3.25 ###
8.03 3.21 ###
7.65 3.21 ###
7.70 3.18 ###
7.81 3.06 ###
7.35 3.06 ###
7.77 3.06 ###
7.77 3.25 ###
7.31 2.69 ###
7.13 2.63 ###
6.79 2.58 ###
7.06 2.58 ###
6.38 2.21 ###
6.82 2.54 ###
6.09 2.05 ###
6.18 2.00 ###
6.72 2.31 ###
6.43 1.88 ###
6.65 2.25 ###
7.44 2.57 ###
7.00 3.00 ###
5.87 1.67 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
9.01 4.00 ###
9.02 4.00 ###
8.34 3.56 ###
8.19 3.44 ###
8.01 3.44 ###
7.94 3.19 ###
7.83 3.06 ###
7.26 3.06 ###
7.66 3.04 ###
7.35 2.88 ###
7.51 2.81 ###
7.51 2.81 ###
7.18 2.69 ###
7.09 2.69 ###
7.08 2.63 ###
7.06 2.63 ###
6.96 2.50 ###
7.42 3.00 ###
6.91 2.42 ###
6.73 2.25 ###
6.48 2.05 ###
6.82 2.40 ###
6.86 2.40 ###
5.57 1.67 ###
0 0 ###
0 0 ###
8.29 3.53 ###
8.13 3.44 ###
8.05 3.44 ###
8.27 3.38 ###
8.29 3.37 ###
7.95 3.25 ###
7.87 3.21 ###
8.15 3.19 ###
7.69 3.06 ###
7.65 3.05 ###
7.64 3.05 ###
7.29 2.81 ###
7.42 2.81 ###
6.97 2.73 ###
7.47 3.05 ###
7.49 2.63 ###
7.03 2.58 ###
7.59 2.91 ###
6.92 2.56 ###
6.89 2.50 ###
7.03 2.44 ###
7.78 3.25 ###
6.71 2.38 ###
7.48 2.85 ###
6.35 2.25 ###
6.79 2.18 ###
5.80 2.00 ###
7.83 3.00 ###
6.18 2.00 ###
5.98 1.85 ###
8.43 3.63 ###
8.39 3.63 ###
8.16 3.63 ###
7.88 3.44 ###
8.00 3.25 ###
8.01 3.25 ###
7.92 3.25 ###
8.29 3.25 ###
7.87 3.25 ###
7.95 3.21 ###
7.71 3.06 ###
7.43 3.06 ###
7.41 3.00 ###
7.68 3.00 ###
7.28 2.88 ###
7.78 2.84 ###
7.41 2.81 ###
7.17 2.74 ###
7.04 2.69 ###
7.13 2.69 ###
7.21 2.63 ###
7.04 2.63 ###
6.71 2.53 ###
6.73 2.44 ###
7.18 2.85 ###
6.56 2.25 ###
6.57 2.16 ###
7.23 2.75 ###
7.22 2.70 ###
8.00 3.00 ###
8.64 3.86 ###
8.81 3.71 ###
8.11 3.43 ###
8.20 3.29 ###
7.96 3.21 ###
7.72 3.21 ###
7.99 3.07 ###
7.71 3.00 ###
7.51 3.00 ###
7.15 2.79 ###
7.15 2.79 ###
7.23 2.79 ###
7.48 2.79 ###
7.41 2.79 ###
7.32 2.73 ###
7.17 2.71 ###
6.51 2.43 ###
7.01 2.43 ###
6.51 2.36 ###
6.40 2.21 ###
6.23 2.25 ###
6.27 1.86 ###
6.14 1.79 ###
6.50 2.18 ###
5.51 1.64 ###
6.03 1.88 ###
8.45 3.79 ###
8.70 3.64 ###
8.33 3.36 ###
7.68 3.14 ###
7.59 3.00 ###
7.90 3.00 ###
7.49 3.00 ###
7.07 2.86 ###
6.87 2.82 ###
7.21 2.79 ###
7.22 2.71 ###
7.36 2.71 ###
7.05 2.64 ###
6.90 2.57 ###
7.05 2.50 ###
6.86 2.43 ###
7.33 2.75 ###
6.77 2.36 ###
6.60 2.36 ###
6.79 2.21 ###
6.43 2.21 ###
6.78 2.18 ###
6.05 2.14 ###
6.05 2.00 ###
6.04 2.00 ###
5.81 1.71 ###
6.38 2.25 ###
5.61 1.57 ###
6.30 2.00 ###
6.29 2.00 ###
5.69 1.43 ###
5.73 1.75 ###
4.89 1.21 ###
5.47 1.67 ###
5.50 1.63 ###
4.71 1.18 ###
5.70 2.00 ###
4.55 1.00 ###
5.18 1.00 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
8.60 3.79 ###
7.71 3.36 ###
7.06 2.79 ###
7.41 2.79 ###
7.15 2.71 ###
6.86 2.64 ###
6.72 2.55 ###
6.74 2.43 ###
6.51 2.43 ###
6.81 2.36 ###
6.49 2.36 ###
6.67 2.27 ###
6.51 2.21 ###
6.47 2.18 ###
6.34 2.18 ###
6.49 2.14 ###
5.99 2.14 ###
6.02 2.14 ###
6.51 2.00 ###
6.31 1.93 ###
7.06 2.45 ###
6.61 2.18 ###
6.02 1.64 ###
5.72 1.57 ###
5.66 1.57 ###
5.78 1.75 ###
5.68 1.50 ###
5.45 1.45 ###
5.48 1.44 ###
5.69 1.73 ###
5.20 1.18 ###
5.21 1.27 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
7.89 3.29 ###
7.48 2.79 ###
7.16 2.64 ###
7.24 2.57 ###
6.94 2.57 ###
6.88 2.57 ###
6.46 2.36 ###
6.66 2.29 ###
6.40 2.21 ###
7.20 2.50 ###
6.16 2.00 ###
5.79 1.93 ###
6.31 1.93 ###
6.11 1.93 ###
5.98 1.86 ###
5.62 1.80 ###
6.07 1.79 ###
5.84 1.79 ###
5.84 1.79 ###
6.08 2.00 ###
5.77 1.64 ###
5.48 1.64 ###
5.89 2.00 ###
6.23 2.00 ###
5.47 1.57 ###
5.66 1.57 ###
5.60 1.43 ###
5.75 1.50 ###
6.70 2.00 ###
5.55 1.63 ###
7.10 3.00 ###
0 0 ###
0 0 ###
8.46 3.71 ###
7.95 3.43 ###
8.07 3.43 ###
8.20 3.43 ###
8.11 3.43 ###
7.37 3.00 ###
7.31 2.75 ###
7.06 2.64 ###
6.75 2.64 ###
6.89 2.64 ###
7.10 2.64 ###
6.75 2.57 ###
6.86 2.57 ###
6.55 2.45 ###
6.57 2.21 ###
6.47 2.21 ###
6.05 2.21 ###
6.51 2.14 ###
6.59 2.07 ###
6.22 2.07 ###
6.37 2.07 ###
6.38 2.00 ###
6.03 2.00 ###
6.43 2.25 ###
6.12 1.93 ###
6.11 1.93 ###
6.28 1.86 ###
7.03 2.36 ###
6.54 2.27 ###
5.98 1.79 ###
5.60 1.64 ###
6.18 2.09 ###
6.41 2.00 ###
5.71 1.57 ###
5.50 1.57 ###
5.41 1.43 ###
4.96 1.21 ###
5.08 1.38 ###
0 0 ###
7.62 3.29 ###
7.44 3.07 ###
7.33 2.95 ###
7.02 2.43 ###
6.31 2.21 ###
6.67 2.21 ###
6.85 2.64 ###
5.83 1.79 ###
5.51 1.57 ###
5.97 1.73 ###
7.94 3.21 ###
7.55 3.00 ###
7.50 3.00 ###
7.64 2.93 ###
7.36 2.64 ###
6.73 2.43 ###
7.21 2.54 ###
5.97 1.86 ###
6.11 1.86 ###
6.10 2.00 ###
6.15 2.00 ###
6.49 1.91 ###
6.19 2.00 ###
5.06 1.43 ###
5.13 1.50 ###
6.60 2.00 ###
5.16 1.45 ###
6.04 1.75 ###
7.80 3.00 ###
5.00 1.00 ###
6.30 2.00 ###
6.70 2.00 ###
0 0 ###
8.39 3.65 ###
8.18 3.53 ###
8.02 3.35 ###
8.04 3.35 ###
8.21 3.35 ###
8.02 3.29 ###
8.08 3.24 ###
7.71 3.24 ###
7.73 3.13 ###
6.85 2.65 ###
6.98 2.59 ###
7.27 2.53 ###
7.14 2.53 ###
7.12 2.47 ###
6.65 2.27 ###
6.73 2.53 ###
6.36 2.12 ###
6.94 2.31 ###
6.33 2.13 ###
5.71 1.53 ###
4.98 1.18 ###
0 0 ###
8.97 3.76 ###
8.26 3.53 ###
8.15 3.29 ###
7.87 3.15 ###
7.71 3.12 ###
7.64 3.06 ###
7.93 3.06 ###
7.75 3.00 ###
7.42 2.88 ###
7.32 2.82 ###
7.42 2.76 ###
7.18 2.65 ###
7.12 2.65 ###
7.21 2.65 ###
7.44 2.59 ###
6.89 2.53 ###
7.24 2.53 ###
6.91 2.41 ###
6.98 2.35 ###
6.58 2.24 ###
6.53 2.24 ###
6.65 2.24 ###
7.09 2.53 ###
6.17 2.12 ###
6.17 2.06 ###
6.21 2.00 ###
6.17 1.88 ###
6.26 1.88 ###
6.29 1.88 ###
6.09 1.82 ###
6.08 1.82 ###
6.05 2.00 ###
5.88 1.71 ###
6.05 1.71 ###
6.06 1.93 ###
5.76 1.65 ###
6.02 1.80 ###
5.78 1.73 ###
5.98 2.00 ###
5.58 1.47 ###
5.52 1.47 ###
5.70 1.60 ###
5.27 1.47 ###
5.90 1.67 ###
5.66 1.60 ###
0 0 ###
0 0 ###
7.38 2.87 ###
6.99 2.71 ###
6.97 2.65 ###
7.27 2.59 ###
6.86 2.53 ###
6.79 2.53 ###
6.79 2.47 ###
6.55 2.35 ###
7.00 2.35 ###
6.32 2.18 ###
6.09 2.18 ###
6.46 2.18 ###
6.69 2.47 ###
6.82 2.47 ###
6.73 2.18 ###
6.22 2.12 ###
7.18 2.69 ###
6.75 2.33 ###
5.79 2.00 ###
6.22 2.00 ###
6.56 2.13 ###
6.14 1.88 ###
6.18 1.88 ###
5.85 1.76 ###
6.33 2.00 ###
6.05 2.00 ###
5.72 1.76 ###
5.65 1.71 ###
5.80 1.93 ###
6.09 1.93 ###
6.00 1.65 ###
5.68 1.59 ###
5.68 1.53 ###
5.23 1.40 ###
5.36 1.24 ###
5.02 1.15 ###
5.80 2.00 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
8.32 3.53 ###
8.20 3.24 ###
7.39 2.88 ###
7.32 2.82 ###
7.32 2.76 ###
7.27 2.76 ###
7.33 2.71 ###
7.52 2.71 ###
7.31 2.65 ###
7.33 2.65 ###
6.92 2.59 ###
6.82 2.47 ###
6.68 2.41 ###
6.74 2.41 ###
6.48 2.29 ###
6.81 2.29 ###
6.49 2.29 ###
6.54 2.18 ###
6.08 2.18 ###
6.27 2.18 ###
6.44 2.12 ###
6.74 2.12 ###
6.26 2.06 ###
6.50 2.00 ###
5.98 1.95 ###
6.34 1.94 ###
5.92 1.82 ###
6.11 2.07 ###
6.00 1.71 ###
5.89 1.65 ###
5.56 1.59 ###
5.58 1.41 ###
5.57 1.60 ###
5.85 1.77 ###
5.65 1.62 ###
5.52 1.54 ###
5.92 1.82 ###
5.48 1.67 ###
5.83 1.46 ###
5.60 1.78 ###
4.97 1.22 ###
4.93 1.33 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
8.88 3.88 ###
9.04 3.82 ###
8.64 3.76 ###
8.61 3.71 ###
8.41 3.65 ###
8.15 3.24 ###
8.09 3.18 ###
7.69 3.18 ###
7.72 3.18 ###
7.38 2.94 ###
7.41 2.88 ###
7.61 2.82 ###
7.50 2.82 ###
7.68 2.82 ###
7.17 2.82 ###
7.51 2.76 ###
7.31 2.76 ###
7.41 2.71 ###
6.87 2.67 ###
7.11 2.59 ###
6.98 2.59 ###
7.16 2.53 ###
6.97 2.47 ###
6.76 2.35 ###
7.09 2.67 ###
6.80 2.35 ###
6.92 2.35 ###
7.41 2.86 ###
6.42 2.24 ###
6.58 2.24 ###
6.65 2.18 ###
6.77 2.43 ###
6.18 1.94 ###
5.72 1.59 ###
5.90 2.00 ###
5.20 1.40 ###
5.90 2.00 ###
5.05 1.00 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
8.89 3.88 ###
8.55 3.76 ###
8.45 3.65 ###
8.49 3.53 ###
8.28 3.53 ###
7.96 3.47 ###
8.45 3.41 ###
8.20 3.41 ###
8.14 3.35 ###
8.24 3.29 ###
7.82 3.24 ###
7.66 3.18 ###
8.07 3.18 ###
7.99 3.12 ###
7.70 3.12 ###
7.89 3.12 ###
7.59 2.94 ###
7.07 2.82 ###
7.29 2.76 ###
7.25 2.71 ###
7.09 2.65 ###
6.78 2.65 ###
7.22 2.59 ###
7.22 2.59 ###
7.08 2.47 ###
6.92 2.47 ###
6.79 2.35 ###
6.55 2.24 ###
6.84 2.24 ###
6.26 2.14 ###
6.59 2.12 ###
6.39 2.12 ###
7.07 2.40 ###
6.26 2.06 ###
6.41 2.06 ###
6.48 2.00 ###
6.35 2.00 ###
6.66 2.27 ###
6.18 2.00 ###
5.98 1.94 ###
5.74 1.76 ###
5.98 1.71 ###
6.47 2.18 ###
5.82 1.69 ###
5.15 1.31 ###
8.55 3.59 ###
8.35 3.47 ###
8.41 3.47 ###
8.21 3.35 ###
7.95 3.24 ###
8.03 3.12 ###
7.73 3.12 ###
8.02 3.12 ###
7.71 3.06 ###
7.66 2.94 ###
7.72 2.94 ###
7.76 2.94 ###
7.44 2.88 ###
7.24 2.82 ###
7.06 2.71 ###
7.24 2.65 ###
7.04 2.65 ###
7.21 2.59 ###
7.95 2.93 ###
7.18 2.59 ###
6.89 2.59 ###
7.15 2.59 ###
7.31 2.53 ###
6.92 2.53 ###
6.71 2.41 ###
6.89 2.41 ###
6.86 2.35 ###
6.56 2.29 ###
6.52 2.24 ###
6.46 2.12 ###
6.25 2.06 ###
6.23 2.00 ###
6.00 1.82 ###
5.99 1.93 ###
6.63 2.23 ###
6.39 2.15 ###
5.96 1.86 ###
5.75 1.67 ###
5.84 1.77 ###
5.47 1.53 ###
5.54 1.71 ###
5.90 2.00 ###
0 0 ###
0 0 ###
8.89 3.88 ###
8.64 3.59 ###
8.53 3.59 ###
8.33 3.47 ###
8.35 3.35 ###
8.24 3.35 ###
7.99 3.00 ###
7.49 3.00 ###
7.53 2.88 ###
7.41 2.88 ###
7.22 2.82 ###
7.61 2.82 ###
7.55 2.82 ###
7.36 2.71 ###
7.04 2.65 ###
6.96 2.59 ###
7.17 2.53 ###
6.97 2.53 ###
6.83 2.47 ###
7.11 2.47 ###
6.85 2.41 ###
6.85 2.41 ###
6.68 2.35 ###
6.76 2.24 ###
6.39 2.18 ###
5.95 2.12 ###
6.28 2.00 ###
6.26 2.00 ###
6.04 1.94 ###
6.04 1.94 ###
6.08 1.88 ###
6.11 1.88 ###
6.22 1.88 ###
6.09 1.88 ###
5.89 1.82 ###
5.76 1.76 ###
6.34 1.93 ###
5.75 1.69 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
8.93 3.89 02 HP chưa thi
8.50 3.67 02 HP chưa thi
8.38 3.50 02 HP chưa thi
8.47 3.33 02 HP chưa thi
7.83 3.00 02 HP chưa thi
7.51 3.00 02 HP chưa thi
7.48 2.75 02 HP chưa thi
7.33 2.75 02 HP chưa thi
7.11 2.50 02 HP chưa thi
7.08 2.42 02 HP chưa thi
0 0 02 HP chưa thi
8.51 3.67 01 HP chưa thi
8.57 3.58 01 HP chưa thi
8.33 3.50 01 HP chưa thi
8.35 3.42 01 HP chưa thi
8.12 3.33 01 HP chưa thi
8.09 3.33 01 HP chưa thi
8.19 3.33 01 HP chưa thi
7.94 3.25 01 HP chưa thi
8.37 3.25 01 HP chưa thi
7.78 3.17 01 HP chưa thi
7.95 3.17 01 HP chưa thi
8.14 3.17 01 HP chưa thi
7.81 3.08 01 HP chưa thi
7.79 3.05 01 HP chưa thi
7.99 3.00 01 HP chưa thi
7.59 3.00 01 HP chưa thi
7.75 2.92 01 HP chưa thi
7.31 2.83 01 HP chưa thi
7.22 2.67 01 HP chưa thi
7.13 2.67 01 HP chưa thi
8.35 3.33 01 HP chưa thi
6.50 2.33 01 HP chưa thi
8.86 3.80 ###
8.62 3.80 ###
8.76 3.80 ###
8.54 3.80 ###
8.66 3.80 ###
8.48 3.60 ###
8.38 3.60 ###
8.60 3.60 ###
8.04 3.40 ###
8.10 3.40 ###
8.44 3.40 ###
8.18 3.33 ###
8.30 3.33 ###
8.22 3.33 ###
7.70 3.20 ###
7.63 3.17 ###
7.80 3.00 ###
7.60 3.00 ###
7.58 3.00 ###
7.46 3.00 ###
7.37 2.83 ###
7.23 2.83 ###
7.42 2.83 ###
7.18 2.83 ###
7.05 2.75 ###
6.98 2.75 ###
7.27 2.67 ###
7.08 2.50 ###
6.95 2.33 ###
7.62 2.80 ###
6.55 2.50 ###
0 0 ###
8.62 3.73 ###
8.49 3.61 ###
8.46 3.60 ###
8.29 3.47 ###
7.95 3.27 ###
8.05 3.27 ###
7.73 3.20 ###
7.72 3.14 ###
8.02 3.11 ###
7.86 3.00 ###
7.66 3.00 ###
7.50 3.00 ###
7.35 2.93 ###
7.67 2.78 ###
7.31 2.73 ###
7.42 2.67 ###
7.00 2.56 ###
7.01 2.87 ###
7.31 2.87 ###
6.94 2.67 ###
5.69 1.83 ###
8.81 3.67 ###
8.02 3.20 ###
7.46 3.07 ###
7.77 3.07 ###
7.73 3.00 ###
7.45 2.87 ###
7.50 2.76 ###
7.40 2.73 ###
7.38 2.85 ###
6.88 2.40 ###
6.45 2.20 ###
6.29 2.13 ###
5.97 2.00 ###
6.21 1.87 ###
5.80 1.83 ###
5.61 1.83 ###
6.60 2.25 ###
6.82 2.25 ###
6.11 1.73 ###
5.76 1.67 ###
5.79 1.67 ###
6.06 2.11 ###
5.72 1.77 ###
5.76 1.75 ###
5.67 1.50 ###
5.90 1.78 ###
6.43 2.00 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
8.93 3.87 ###
8.59 3.47 ###
7.19 2.80 ###
7.00 2.67 ###
6.85 2.60 ###
7.27 2.60 ###
6.64 2.53 ###
6.95 2.53 ###
6.60 2.53 ###
7.02 2.47 ###
6.48 2.42 ###
7.34 2.77 ###
6.41 2.40 ###
6.44 2.33 ###
6.23 2.13 ###
6.48 2.13 ###
6.37 2.13 ###
6.31 2.00 ###
6.19 2.00 ###
6.57 2.50 ###
6.09 1.87 ###
6.26 2.17 ###
5.67 1.62 ###
5.73 1.67 ###
5.55 1.38 ###
5.80 1.56 ###
5.85 2.00 ###
5.06 1.17 ###
5.23 1.33 ###
5.87 1.67 ###
4.54 1.00 ###
0 0 ###
9.27 4.00 ###
8.38 3.71 ###
8.31 3.53 ###
8.26 3.53 ###
8.11 3.35 ###
7.96 3.24 ###
7.67 3.12 ###
7.84 3.12 ###
8.18 3.12 ###
7.92 3.12 ###
7.73 3.06 ###
7.89 3.00 ###
7.41 2.94 ###
7.36 2.94 ###
7.12 2.82 ###
7.32 2.76 ###
7.14 2.76 ###
7.41 2.76 ###
7.25 2.71 ###
7.12 2.71 ###
7.26 2.65 ###
7.42 2.65 ###
7.24 2.59 ###
6.85 2.47 ###
6.83 2.41 ###
7.08 2.41 ###
6.91 2.41 ###
6.87 2.60 ###
6.72 2.29 ###
6.49 2.24 ###
6.65 2.24 ###
6.65 2.24 ###
6.14 2.06 ###
6.90 2.00 ###
5.72 1.88 ###
6.70 2.38 ###
6.45 2.21 ###
5.84 1.76 ###
6.36 2.14 ###
6.09 2.07 ###
5.75 1.59 ###
5.82 1.53 ###
5.24 1.53 ###
5.21 1.35 ###
5.66 1.71 ###
5.05 1.33 ###
5.53 1.78 ###
0 0 ###
0 0 ###
0 0 ###
8.68 4.00 ###
8.60 3.80 ###
8.66 3.80 ###
8.62 3.60 ###
8.48 3.60 ###
8.36 3.60 ###
8.28 3.60 ###
8.36 3.60 ###
8.36 3.40 ###
8.44 3.40 ###
8.24 3.40 ###
7.98 3.25 ###
8.22 3.20 ###
8.24 3.20 ###
7.90 3.17 ###
8.23 3.17 ###
7.50 3.00 ###
7.82 3.00 ###
8.12 3.00 ###
7.67 2.86 ###
7.59 2.86 ###
7.54 2.80 ###
7.18 2.67 ###
7.08 2.60 ###
7.02 2.50 ###
6.97 2.50 ###
6.80 2.40 ###
6.04 1.80 ###
5.90 1.60 ###
8.87 4.00 ###
8.74 4.00 ###
8.46 3.60 ###
8.30 3.50 ###
8.33 3.50 ###
8.00 3.40 ###
8.03 3.33 ###
7.80 3.33 ###
7.54 3.20 ###
8.10 3.17 ###
7.71 3.13 ###
7.90 3.00 ###
7.62 3.00 ###
7.66 3.00 ###
7.51 3.00 ###
7.53 2.88 ###
7.35 2.88 ###
7.51 2.86 ###
7.47 2.83 ###
7.56 2.80 ###
7.40 2.80 ###
7.06 2.75 ###
7.22 2.67 ###
7.20 2.57 ###
6.97 2.57 ###
6.77 2.50 ###
6.88 2.38 ###
6.73 2.33 ###
6.66 2.29 ###
6.49 2.14 ###
6.50 2.00 ###
5.61 1.56 ###
8.49 3.79 ###
8.64 3.79 ###
8.15 3.57 ###
8.29 3.43 ###
7.96 3.36 ###
7.99 3.21 ###
7.79 3.21 ###
7.85 3.21 ###
7.65 3.00 ###
7.53 3.00 ###
7.16 2.86 ###
6.72 2.64 ###
7.50 2.57 ###
6.89 2.43 ###
6.36 2.07 ###
5.78 1.73 ###
4.80 1.00 ###
8.79 3.79 ###
8.21 3.43 ###
8.08 3.43 ###
8.00 3.27 ###
8.04 3.21 ###
7.71 3.07 ###
7.41 3.07 ###
7.84 3.07 ###
7.76 3.00 ###
7.71 3.00 ###
7.90 3.00 ###
6.69 2.50 ###
7.11 2.50 ###
6.61 2.43 ###
6.51 2.29 ###
6.74 2.21 ###
6.25 2.09 ###
6.68 2.13 ###
5.94 1.82 ###
8.87 4.00 ###
8.69 3.87 ###
8.81 3.73 ###
8.43 3.47 ###
8.10 3.00 ###
7.77 2.83 ###
0 0 ###
8.41 3.53 ###
7.81 3.18 ###
7.79 2.88 ###
7.29 2.73 ###
8.52 3.50 ###
8.19 3.44 ###
8.26 3.38 ###
7.88 3.13 ###
7.73 3.13 ###
7.17 2.75 ###
7.15 2.75 ###
7.43 2.63 ###
6.49 2.31 ###
6.64 2.31 ###
6.82 2.31 ###
6.50 2.31 ###
6.21 2.25 ###
6.45 2.15 ###
8.89 4.00 ###
8.56 3.87 ###
8.81 3.87 ###
8.39 3.67 ###
8.27 3.67 ###
8.45 3.67 ###
8.62 3.67 ###
8.19 3.39 ###
7.84 3.22 ###
8.21 3.20 ###
7.74 3.17 ###
7.86 3.13 ###
7.84 3.06 ###
7.82 3.00 ###
7.93 3.00 ###
7.76 3.00 ###
7.88 2.94 ###
7.39 2.89 ###
7.30 2.83 ###
7.21 2.76 ###
7.23 2.73 ###
7.23 2.72 ###
7.63 2.67 ###
0 0 ###
8.93 3.87 ###
8.65 3.87 ###
8.37 3.67 ###
8.58 3.67 ###
8.49 3.53 ###
8.25 3.47 ###
8.37 3.47 ###
8.21 3.47 ###
8.39 3.47 ###
7.94 3.33 ###
7.98 3.27 ###
8.19 3.27 ###
7.82 3.22 ###
7.76 3.22 ###
7.55 3.20 ###
7.95 3.13 ###
7.64 3.06 ###
7.48 3.00 ###
7.55 3.00 ###
7.53 2.89 ###
7.33 2.87 ###
7.76 2.87 ###
7.55 2.87 ###
7.52 2.80 ###
7.33 2.80 ###
7.49 2.78 ###
7.02 2.56 ###
6.89 2.53 ###
8.03 3.00 ###
6.70 2.39 ###
7.47 2.87 ###
0 0 ###
9.08 4.00 ###
8.45 3.67 ###
8.23 3.40 ###
7.94 3.27 ###
7.77 3.20 ###
7.80 3.00 ###
7.72 2.94 ###
7.13 2.73 ###
7.02 2.67 ###
7.23 2.92 ###
6.95 2.53 ###
6.90 2.50 ###
6.69 2.47 ###
6.81 2.47 ###
7.09 2.44 ###
6.63 2.38 ###
6.96 2.69 ###
6.40 2.27 ###
6.65 2.20 ###
6.78 2.46 ###
6.81 2.38 ###
6.42 2.06 ###
5.99 2.00 ###
6.25 2.00 ###
0 0 ###
8.62 3.80 ###
8.40 3.60 ###
7.74 3.20 ###
7.56 3.00 ###
7.90 3.00 ###
7.43 2.67 ###
7.32 2.60 ###
8.01 3.07 ###
6.98 2.50 ###
0 0 ###
7.99 3.41 ###
8.02 3.35 ###
7.36 2.82 ###
7.22 2.59 ###
6.64 2.47 ###
6.99 2.67 ###
6.52 2.29 ###
6.64 2.24 ###
6.19 2.13 ###
6.29 2.00 ###
4.66 1.00 ###
0 0 ###
8.47 3.69 01 HP chưa thi
7.98 3.38 01 HP chưa thi
7.96 3.31 01 HP chưa thi
7.79 3.23 01 HP chưa thi
7.65 3.15 01 HP chưa thi
8.02 3.15 01 HP chưa thi
7.94 3.00 01 HP chưa thi
7.46 2.92 01 HP chưa thi
7.18 2.92 01 HP chưa thi
7.38 2.77 01 HP chưa thi
7.04 2.77 01 HP chưa thi
7.32 2.77 01 HP chưa thi
7.19 2.77 01 HP chưa thi
7.40 2.76 01 HP chưa thi
7.13 2.63 01 HP chưa thi
6.69 2.50 01 HP chưa thi
7.45 2.91 01 HP chưa thi
6.46 2.44 01 HP chưa thi
6.99 2.44 01 HP chưa thi
6.57 2.43 01 HP chưa thi
8.12 3.53 ###
7.95 3.35 ###
7.76 3.00 ###
7.01 2.71 ###
6.92 2.65 ###
6.99 2.58 ###
7.54 3.00 ###
6.86 2.57 ###
6.81 2.53 ###
7.02 2.53 ###
6.79 2.50 ###
6.85 2.50 ###
7.01 2.43 ###
6.75 2.29 ###
6.52 2.29 ###
6.59 2.24 ###
6.37 2.21 ###
6.94 2.40 ###
6.29 2.12 ###
6.22 2.12 ###
6.25 2.06 ###
5.79 1.93 ###
6.09 1.88 ###
6.01 1.86 ###
6.17 1.82 ###
7.47 2.78 ###
5.75 1.76 ###
6.19 2.14 ###
5.87 1.76 ###
6.50 2.18 ###
5.68 1.71 ###
5.94 1.65 ###
5.71 1.64 ###
5.78 1.91 ###
5.53 1.63 ###
6.12 2.22 ###
5.24 1.50 ###
5.10 1.42 ###
8.27 3.43 ###
7.03 2.81 ###
7.71 2.75 ###
6.66 2.44 ###
6.74 2.38 ###
6.89 2.38 ###
6.58 2.25 ###
6.25 2.25 ###
6.52 2.25 ###
6.39 2.13 ###
6.11 1.94 ###
6.06 1.94 ###
6.01 1.88 ###
5.99 1.88 ###
6.23 1.88 ###
5.99 1.88 ###
6.19 2.00 ###
6.04 1.75 ###
5.45 1.56 ###
5.87 1.92 ###
5.64 1.50 ###
6.20 1.77 ###
5.56 1.38 ###
5.85 1.91 ###
63 DTC1855103010005 Bùi Thị Diễm 24/02/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 11
64 DTC18H5103010038 Nguyễn Tri Phương 04/07/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 11
65 DTC18H5103010020 Nguyễn Đức Lượng 22/08/1999 CN KTĐ ĐT K17A 11 11
66 DTC1855103020012 Phan Văn Đại 14/10/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 11
67 DTC18H5103010039 Đỗ Văn Doanh 06/08/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 11
68 DTC1855103010017 La Quang Hướng 31/08/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 11
69 DTC18H5103010075 Du Bình Phương 18/04/1998 CN KTĐ ĐT K17A 11 11
70 DTC1855103010016 Đặng Quang Huy 05/04/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 11
71 DTC18H5103010021 Ngô Khánh Dương 23/12/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 11
72 DTC18H5103010045 La Văn Sự 03/06/1999 CN KTĐ ĐT K17A 20 20
73 DTC18H5103010061 Hoàng Quang Tiến 03/11/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 11
74 DTC18H5103010081 Nguyễn Anh Phong 20/08/1999 CN KTĐ ĐT K17A 20 20
75 DTC18H5103010010 Trần Đan Trường 26/10/2000 CN KTĐ ĐT K17A 11 10
76 DTC18H5103010073 Trần Văn Huy 03/12/2000 CN KTĐ ĐT K17A 10 10
77 DTC18H5103010023 Hoàng Ngọc Sơn 02/05/2000 CN KTĐ ĐT K17A 17 17
78 DTC18H5103010029 Nguyễn Văn Thụ 18/10/1999 CN KTĐ ĐT K17A 14 14
79 DTC18H5103010068 Nguyễn Thái Quân 22/12/2000 CN KTĐ ĐT K17A 14 14
80 DTC1855103010047 Nguyễn Hoàng Hà 09/12/2000 CN KTĐ ĐT K17A 15 11
81 DTC18H5103010059 Lý Gia Huy 21/02/2000 CN KTĐ ĐT K17A 15 10
82 DTC18H5103010064 Nguyễn Thanh Hải 07/10/2000 CN KTĐ ĐT K17A 15 9
1290 DTC17H525103010010 Lê Quang Đông 20/08/1999 Đ ĐTOTO K16A 9 9
1291 DTC175525103010001 Phạm Huy Hoàng 27/08/1999 Đ ĐTOTO K16A 9 9
1292 DTC17H525103010037 Hoàng Huy Chinh 21/06/1999 Đ ĐTOTO K16A 12 12
1293 DTC17H525103010029 Nguyễn Chu Nam 01/10/1999 Đ ĐTOTO K16A 9 9
1294 DTC17H525103010001 Mai Việt Anh 26/07/1999 Đ ĐTOTO K16A 12 12
1295 DTC175525103010026 Nguyễn Minh Hoàng 30/07/1999 Đ ĐTOTO K16A 15 15
1296 DTC17H525103010054 Lê Minh Hiếu 17/10/1999 Đ ĐTOTO K16A 12 12
1297 DTC17H525103010056 Nguyễn Đức Khánh 11/11/1999 Đ ĐTOTO K16A 12 12
1298 DTC17H525103010025 Lý Văn Hữu 16/09/1998 Đ ĐTOTO K16A 12 12
1299 DTC17H525103010032 Ngô Thế Quang 22/02/1999 Đ ĐTOTO K16A 12 12
1300 DTC17H525103010019 Nguyễn Văn Hai 18/01/1999 Đ ĐTOTO K16A 0 0
1301 DTC1855103010042 Vũ Vân Trường 11/11/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1302 DTC1855103030015 Đỗ Đình Học 15/07/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1303 DTC18H5103010037 Nguyễn Văn Phương 25/11/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1304 DTC18H5103010065 Phạm Bá Hàng 21/07/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1305 DTC1855103010001 Đinh Quang Trung 09/10/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1306 DTC18H5103010046 Phạm Anh Tú 11/02/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1307 DTC18H5103010062 Nguyễn Văn Vinh 02/03/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1308 DTC18H5103010007 Phạm Công Cường 03/12/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1309 DTC18H5103010054 Trần Văn Thành 23/11/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1310 DTC18H5103010055 Võ Xuân Đại 24/08/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1311 DTC18H5103010016 Dương Văn Tuyên 10/04/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1312 DTC1855103010044 Phạm Quang Văn 14/10/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1313 DTC1855103020060 Phan Trọng Tấn 03/11/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1314 DTC1854802010077 Nguyễn Văn Hiếu 01/04/2000 Đ ĐTOTO K17A 20 20
1315 DTC18H5103010009 Trần Phương Nam 16/12/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1316 DTC18H5103010057 Đỗ Đình Nam 12/01/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1317 DTC1855103010002 Nguyễn Ngọc Ánh 19/11/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1318 DTC18H5103010056 Nguyễn Đức An 19/01/2000 Đ ĐTOTO K17A 18 18
1319 DTC18H5103010006 Lê Tuấn Anh 26/01/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1320 DTC18H5103010024 Nguyễn Đức Khang 09/08/2000 Đ ĐTOTO K17A 12 12
1321 DTC18H5103010053 Đoàn Văn Thuận 15/09/2000 Đ ĐTOTO K17A 15 12
1322 DTC18H5103030019 Trần Thanh Long 06/09/2000 Đ ĐTOTO K17A 9 3
1912 DTC17H525103010039 Đặng Thị Như Ý 05/03/1998 KTĐ ĐT K16A 13 13
1913 DTC17H525103010041 Đặng Huy Hảo 09/09/1998 KTĐ ĐT K16A 16 16
1914 DTC175525103010016 Phan Ngọc Phong 26/08/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13
1915 DTC17H525103010049 Nguyễn Trung Anh 03/11/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13
1916 DTC175525103010004 Nguyễn Văn Thêm 09/01/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13
1917 DTC17H525103010040 Nguyễn Thanh Tùng 15/12/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13
1918 DTC17H525103010048 Tống Thị Linh Chi 05/02/1999 KTĐ ĐT K16A 16 16
1919 DTC17H525103010061 Thân Việt Phương 17/08/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13
1920 DTC17H525103010044 Dương Văn Quang 07/08/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13
1921 DTC17H525103020161 Lê Thị Hường 27/01/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13
1922 DTC175525103010007 Lương Quang Huy 30/07/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13
1923 DTC17H525103010017 Nguyễn Văn Thảo 20/04/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13
1924 DTC17H525103010031 Trần Quốc Tuấn 07/12/1999 KTĐ ĐT K16A 13 13
1925 DTC165D5103010001 Phan Thành Chung 20/06/1998 KTĐ ĐT K16A 21 21
1926 DTC17H525103010047 Chu Thúc Quân 12/01/1999 KTĐ ĐT K16A 16 16
1927 DTC17H525103010008 Nguyễn Văn Thủy 19/11/1999 KTĐ ĐT K16A 16 16
1928 DTC17H525103010046 Diêm Đăng TiếLinh 14/02/1999 KTĐ ĐT K16A 13 11
1929 DTC175525103010014 Lý Văn Linh 18/11/1999 KTĐ ĐT K16A 16 16
1930 DTC17H525103010033 Vũ Xuân Trường 29/10/1999 KTĐ ĐT K16A 16 16
1931 DTC17H525103010038 Hoàng Văn Quyết 27/09/1999 KTĐ ĐT K16A 13 7
2030 DTC18H5103030059 Trần Văn Toàn 20/07/2000 KTĐCN K17A 11 11
2031 DTC18H5103030069 Trần Đức Ngọc 05/11/2000 KTĐCN K17A 14 14
2032 DTC18H5103030044 Dương Anh Tú 09/04/2000 KTĐCN K17A 11 11
2033 DTC17H525103030037 Bùi Văn Việt 26/02/1998 KTĐCN K17A 11 11
2034 DTC18H5103030030 Lưu Thanh Thiên 20/03/2000 KTĐCN K17A 31 31
2035 DTC1855103030006 Nguyễn Đăng Cao 24/12/2000 KTĐCN K17A 11 11
2036 DTC18H5103030060 Nguyễn Văn Dương 12/07/2000 KTĐCN K17A 11 11
2037 DTC1855103030041 Ma Tiến Anh Tuấn 17/08/2000 KTĐCN K17A 11 10
2038 DTC18H5103030079 Nguyễn Tuấn Anh 12/12/1999 KTĐCN K17A 14 14
2039 DTC18H5103030081 Sisongkham Outhai 12/07/1999 KTĐCN K17A 14 14
2040 DTC18H5103030071 Nguyễn Văn Sơn 12/10/1999 KTĐCN K17A 14 14
2041 DTC18H5103030020 Phan Đức Thuận 02/01/2000 KTĐCN K17A 14 14
2042 DTC18H5103030025 Dương Ngọc Cảnh 19/05/2000 KTĐCN K17A 11 11
2043 DTC18H5103030050 Lê Long Vũ 08/04/2000 KTĐCN K17A 11 11
2044 DTC18H5103030083 Kittiphanh Vilai 10/12/1998 KTĐCN K17A 17 16
2045 DTC18H5103030063 Đỗ Quang Huy 19/07/2000 KTĐCN K17A 11 11
2046 DTC18H5103030037 Vũ Đức Anh 27/11/2000 KTĐCN K17A 14 13
2047 DTC18H5103030075 Dương Khánh Linh 06/11/2000 KTĐCN K17A 15 0
2048 DTC18H5103030056 Nguyễn Tất Thanh 17/09/2000 KTĐCN K17A 12 0
2049 DTC18H5103030003 Lường Văn Việt 28/08/1999 KTĐCN K17A 0 0

2490 DTC20H4801030041 Phạm Đăng Hoàng 23/09/2002 KTPM K19 KNU 19 19

2491 DTC205480103KNU0010 Trần Nam Định 21/08/2002 KTPM K19 KNU 19 19

2492 DTC20H480103KNU0009 Hứa Khải Hoàn 27/12/2002 KTPM K19 KNU 19 19

2493 DTC20H480103KNU0008 Nguyễn Xuân Dũng 22/06/2002 KTPM K19 KNU 19 19

2494 DTC20H480103KNU0010 Triệu Quốc Hoàng 24/07/2000 KTPM K19 KNU 19 19


2495 DTC20H480103KNU0004 Tạ Tuấn Mạnh 23/12/2002 KTPM K19 KNU 19 16

2496 DTC205480103KNU0002 Đinh Quốc Khánh 02/09/2002 KTPM K19 KNU 19 19

2497 DTC20H480103KNU0001 Vũ Trung Kiên 05/03/2002 KTPM K19 KNU 19 0

2624 DTC175525202120007 Phạm Lan Hương 24/09/1998 KTYS K16A 11 11

2625 DTC175525202120010 Nguyễn Thị M Anh 05/02/1999 KTYS K16A 11 11

2626 DTC17H525202120022 Nguyễn Thị N Ánh 24/05/1999 KTYS K16A 14 14

2627 DTC17H525202120018 Phạm Thành Long 07/12/1999 KTYS K16A 11 11

2628 DTC17H525202120016 Vũ Minh Hiếu 11/10/1999 KTYS K16A 11 11

2629 DTC17H525202120500 Lương Việt Hưng 15/09/1998 KTYS K16A 11 11

2630 DTC17H525202120017 Dương Ngọc ViHoàng 03/11/1999 KTYS K16A 11 11

2631 DTC17H525202120025 Nguyễn Đăng Sinh 19/03/1999 KTYS K16A 14 14

2632 DTC17H525202120007 Đỗ Văn Vũ 19/04/1999 KTYS K16A 14 14

2633 DTC17H525202120019 Phạm Quang Vinh 27/05/1999 KTYS K16A 11 11

2634 DTC17H525202120027 Nguyễn Tường Vi 23/07/1999 KTYS K16A 14 14

2635 DTC18H5202120005 Nguyễn Đình Ban 29/07/2000 KTYS K17A 13 13

2636 DTC1855202120009 Lê Văn Thái 02/11/2000 KTYS K17A 16 16

2637 DTC1855202120001 Bùi Mạnh Đức 07/12/2000 KTYS K17A 13 13

2638 DTC1855202120002 Lê Minh Hiến 09/06/2000 KTYS K17A 19 19

2639 DTC1853404050024 Trần Duy Long 23/08/2000 KTYS K17A 13 13

2640 DTC18H5202120016 Nguyễn Công Anh 30/06/2000 KTYS K17A 16 16

2641 DTC18H5202120014 Vũ Đường Bảo Đại 22/08/2000 KTYS K17A 13 13

2642 DTC18H5202120008 Nguyễn Ngọc Anh 07/11/2000 KTYS K17A 13 13

2643 DTC18H5202120006 Trần Đình Khôi 25/11/2000 KTYS K17A 13 13


2793 DTC1855103030012 Nguyễn Doãn Hà 09/12/2000 TĐH K17A 14 14
2794 DTC1855103030004 Ngô Thị Bích 18/07/2000 TĐH K17A 11 11
2795 DTC18H5103030016 Nguyễn Thị Huyền 05/05/2000 TĐH K17A 11 11
2796 DTC1855103030043 Nguyễn Văn Mạnh 01/09/2000 TĐH K17A 11 11
2797 DTC1855103030039 Nguyễn Kiên Trung 12/01/2000 TĐH K17A 11 11
2798 DTC18H5103030053 Nguyễn Quang Tuấn 08/08/2000 TĐH K17A 11 11
2799 DTC18H5103030001 Trịnh Minh Vượng 06/08/1998 TĐH K17A 11 11
2800 DTC18H5103030027 Trần Trung Hiếu 20/09/2000 TĐH K17A 11 11
2801 DTC1855103030023 Lê Ngọc Mạnh 01/01/2000 TĐH K17A 11 11
2802 DTC18H5103030031 Tạ Thị Nga 25/01/2000 TĐH K17A 11 11
2803 DTC18H5103030074 Trần Văn Tuấn 12/05/2000 TĐH K17A 11 11
2804 DTC18H5103030068 Trần Văn Tùng 26/11/2000 TĐH K17A 11 11
2805 DTC18H5103030043 Lê Văn Dũng 17/06/2000 TĐH K17A 11 11
2806 DTC1855103030038 Nguyễn Văn Ngọc 24/06/2000 TĐH K17A 11 11
2807 DTC18H5103030077 Phạm Tấn Hải 04/11/1997 TĐH K17A 11 11
2808 DTC1855103030020 Hoàng Duy Hưng 07/07/2000 TĐH K17A 11 11
2809 DTC18H5103030057 Vũ Văn Huy 04/08/2000 TĐH K17A 14 14
2810 DTC1855103030008 Nguyễn Đăng Đạt 23/12/2000 TĐH K17A 11 11
2811 DTC18H5103030078 Lương Gia Tráng 18/12/2000 TĐH K17A 11 11
2812 DTC1855103030027 Nguyễn Minh Tuấn 21/12/2000 TĐH K17A 11 11
2813 DTC1855103030001 Nguyễn Mạnh Tuấn 10/07/2000 TĐH K17A 11 11
2814 DTC1855103030033 Giáp Văn Thuận 10/07/2000 TĐH K17A 14 14
2815 DTC18H5103030062 Lâm Lục Sơn Bách 23/11/2000 TĐH K17A 11 10
2816 DTC18H5103030065 Chu Quang Vũ 19/06/2000 TĐH K17A 11 11
2817 DTC18H5103030052 Hoàng Trọng Bằng 15/06/2000 TĐH K17A 11 11
2818 DTC18H5103030015 Nguyễn Quốc Khánh 03/09/2000 TĐH K17A 11 11
2819 DTC18H5103030033 Lê Danh Xuân 16/10/2000 TĐH K17A 11 11
2820 DTC18H5103030066 Hoàng Văn Thanh 12/08/2000 TĐH K17A 13 11
2821 DTC1855103030045 Trần Minh Đại 03/09/2000 TĐH K17A 11 10
2822 DTC1855103030019 Nguyễn Thiên Hưng 19/08/2000 TĐH K17A 11 11
2823 DTC18H5103030080 Đào Thanh Sơn 25/06/2000 TĐH K17A 11 11
2824 DTC15HD4801030035 Phùng Việt Hưng 28/05/1997 TĐH K17A 33 33
2825 DTC18H5103030017 Nguyễn Thanh Tùng 20/02/2000 TĐH K17A 11 11
2826 DTC18H5103030034 Nguyễn Ngọc Trí 07/01/2000 TĐH K17A 14 13
2827 DTC18H5103030049 Nguyễn Văn Tùng 01/06/2000 TĐH K17A 11 11
2828 DTC1855103030016 Phan Quang Huy 03/11/2000 TĐH K17A 14 14
2829 DTC18H5103030040 Phạm Tuấn Minh 13/12/2000 TĐH K17A 11 11
2830 DTC1855103030037 Nguyễn Ngọc Châu 13/08/2000 TĐH K17A 14 10

3406 DTC19H340122DT0017 Nguyễn Văn Đàn 06/06/2001 TMĐT K18C ĐT 0 0

3407 DTC19H340122DT0022 Trương Thị Dương 06/03/2001 TMĐT K18C ĐT 0 0

3408 DTC19H340122DT0013 Nguyễn Thị Th Giang 17/10/2001 TMĐT K18C ĐT 0 0

3409 DTC19H340122DT0027 Hoàng Thị Thu Hằng 11/06/2001 TMĐT K18C ĐT 0 0

3410 DTC19H340122DT0012 Nguyễn Thị M Hạnh 01/08/2001 TMĐT K18C ĐT 0 0

3411 DTC19H340122DT0003 Đào Thị Hoài 23/08/2001 TMĐT K18C ĐT 0 0

3412 DTC19H340122DT0014 Nguyễn Thị Th Huyền 18/02/2001 TMĐT K18C ĐT 0 0

3413 DTC19H340122DT0031 Lê Thị Linh 31/05/2001 TMĐT K18C ĐT 0 0

3414 DTC19H340122DT0005 Hoàng Hoài Ngọc 25/08/2001 TMĐT K18C ĐT 0 0

3415 DTC19H340122DT0002 Chu Thị Soi 10/09/2001 TMĐT K18C ĐT 0 0

3416 DTC19H340122DT0010 Nguyễn Đức Tài 11/12/2001 TMĐT K18C ĐT 0 0

3417 DTC19H340122DT0025 Vũ Đặng Thảo Uyên 06/12/2001 TMĐT K18C ĐT 0 0

3418 DTC19H340122DT0004 Đỗ Thị Như Yến 16/11/2001 TMĐT K18C ĐT 0 0


9.05 4.00 9.05 4.00 01 Hp chưa thi
8.12 3.45 8.12 3.45 01 Hp chưa thi
8.12 3.36 8.12 3.36 01 Hp chưa thi
7.83 3.18 7.83 3.18 01 Hp chưa thi
7.88 3.18 7.88 3.18 01 Hp chưa thi
7.83 3.18 7.83 3.18 01 Hp chưa thi
8.25 3.18 8.25 3.18 01 Hp chưa thi
7.53 3.00 7.53 3.00 01 Hp chưa thi
7.55 2.91 7.55 2.91 01 Hp chưa thi
7.19 2.75 7.19 2.75 01 Hp chưa thi
7.35 2.73 7.35 2.73 01 Hp chưa thi
7.08 2.70 7.08 2.70 01 Hp chưa thi
6.92 2.64 7.61 2.90 01 Hp chưa thi
7.18 2.50 7.18 2.50 01 Hp chưa thi
6.71 2.47 6.71 2.47 01 Hp chưa thi
6.27 2.14 6.27 2.14 01 Hp chưa thi
5.94 1.86 5.94 1.86 01 Hp chưa thi
4.35 1.40 5.94 1.91 01 Hp chưa thi
3.89 1.33 5.83 2.00 01 Hp chưa thi
3.61 1.20 6.02 2.00 01 Hp chưa thi
8.93 3.89 8.93 3.89 02 HP chưa thi
8.50 3.67 8.50 3.67 02 HP chưa thi
8.38 3.50 8.38 3.50 02 HP chưa thi
8.47 3.33 8.47 3.33 02 HP chưa thi
7.83 3.00 7.83 3.00 02 HP chưa thi
7.51 3.00 7.51 3.00 02 HP chưa thi
7.48 2.75 7.48 2.75 02 HP chưa thi
7.33 2.75 7.33 2.75 02 HP chưa thi
7.11 2.50 7.11 2.50 02 HP chưa thi
7.08 2.42 7.08 2.42 02 HP chưa thi
0 0 0 0 02 HP chưa thi
8.51 3.67 8.51 3.67 01 HP chưa thi
8.57 3.58 8.57 3.58 01 HP chưa thi
8.33 3.50 8.33 3.50 01 HP chưa thi
8.35 3.42 8.35 3.42 01 HP chưa thi
8.12 3.33 8.12 3.33 01 HP chưa thi
8.09 3.33 8.09 3.33 01 HP chưa thi
8.19 3.33 8.19 3.33 01 HP chưa thi
7.94 3.25 7.94 3.25 01 HP chưa thi
8.37 3.25 8.37 3.25 01 HP chưa thi
7.78 3.17 7.78 3.17 01 HP chưa thi
7.95 3.17 7.95 3.17 01 HP chưa thi
8.14 3.17 8.14 3.17 01 HP chưa thi
7.81 3.08 7.81 3.08 01 HP chưa thi
7.79 3.05 7.79 3.05 01 HP chưa thi
7.99 3.00 7.99 3.00 01 HP chưa thi
7.59 3.00 7.59 3.00 01 HP chưa thi
7.75 2.92 7.75 2.92 01 HP chưa thi
7.31 2.83 7.31 2.83 01 HP chưa thi
7.22 2.67 7.22 2.67 01 HP chưa thi
7.13 2.67 7.13 2.67 01 HP chưa thi
6.68 2.67 8.35 3.33 01 HP chưa thi
2.61 0.78 6.50 2.33 01 HP chưa thi
8.47 3.69 8.47 3.69 01 HP chưa thi
7.98 3.38 7.98 3.38 01 HP chưa thi
7.96 3.31 7.96 3.31 01 HP chưa thi
7.79 3.23 7.79 3.23 01 HP chưa thi
7.65 3.15 7.65 3.15 01 HP chưa thi
8.02 3.15 8.02 3.15 01 HP chưa thi
7.94 3.00 7.94 3.00 01 HP chưa thi
7.46 2.92 7.46 2.92 01 HP chưa thi
7.18 2.92 7.18 2.92 01 HP chưa thi
7.38 2.77 7.38 2.77 01 HP chưa thi
7.04 2.77 7.04 2.77 01 HP chưa thi
7.32 2.77 7.32 2.77 01 HP chưa thi
7.19 2.77 7.19 2.77 01 HP chưa thi
7.40 2.76 7.40 2.76 01 HP chưa thi
7.13 2.63 7.13 2.63 01 HP chưa thi
6.69 2.50 6.69 2.50 01 HP chưa thi
6.88 2.46 7.45 2.91 01 HP chưa thi
6.46 2.44 6.46 2.44 01 HP chưa thi
6.99 2.44 6.99 2.44 01 HP chưa thi
4.02 1.31 6.57 2.43 01 HP chưa thi
8.02 3.36 8.02 3.36 01 HP chưa thi
7.66 3.07 7.66 3.07 01 HP chưa thi
7.23 2.91 7.23 2.91 01 HP chưa thi
7.34 2.82 7.34 2.82 01 HP chưa thi
7.28 2.74 7.28 2.74 01 HP chưa thi
7.28 2.64 7.28 2.64 01 HP chưa thi
7.16 2.64 7.16 2.64 01 HP chưa thi
6.72 2.64 7.39 2.90 01 HP chưa thi
7.28 2.57 7.28 2.57 01 HP chưa thi
6.61 2.36 6.61 2.36 01 HP chưa thi
7.16 2.36 7.16 2.36 01 HP chưa thi
6.58 2.29 6.58 2.29 01 HP chưa thi
7.06 2.27 7.06 2.27 01 HP chưa thi
6.62 2.27 6.62 2.27 01 HP chưa thi
6.54 2.18 6.95 2.31 01 HP chưa thi
6.39 2.09 6.39 2.09 01 HP chưa thi
5.94 2.00 6.39 2.15 01 HP chưa thi
0.26 0 0 0 01 HP chưa thi
0.35 0 0 0 01 HP chưa thi
0 0 0 0 01 HP chưa thi

01 Hp người Hàn
Quốc chưa nộp
7.97 3.11 7.97 3.11 điểm

01 Hp người Hàn
Quốc chưa nộp
7.58 2.84 7.58 2.84 điểm

01 Hp người Hàn
Quốc chưa nộp
7.76 2.79 7.76 2.79 điểm

01 Hp người Hàn
Quốc chưa nộp
7.07 2.58 7.07 2.58 điểm

01 Hp người Hàn
Quốc chưa nộp
6.95 2.47 6.95 2.47 điểm
01 Hp người Hàn
Quốc chưa nộp
6.73 2.42 7.44 2.88 điểm

01 Hp người Hàn
Quốc chưa nộp
6.19 2.00 6.19 2.00 điểm

01 Hp người Hàn
Quốc chưa nộp
0 0 0 0 điểm
02 hai phần chưa
9.09 4.00 9.09 4.00 học+thi
02 hai phần chưa
8.11 3.55 8.11 3.55 học+thi
02 hai phần chưa
8.09 3.50 8.09 3.50 học+thi
02 hai phần chưa
7.61 3.09 7.61 3.09 học+thi
02 hai phần chưa
7.83 3.00 7.83 3.00 học+thi
02 hai phần chưa
7.60 2.82 7.60 2.82 học+thi
02 hai phần chưa
7.48 2.64 7.48 2.64 học+thi
02 hai phần chưa
7.23 2.64 7.23 2.64 học+thi
02 hai phần chưa
7.03 2.57 7.03 2.57 học+thi
02 hai phần chưa
7.61 2.55 7.61 2.55 học+thi
02 hai phần chưa
7.12 2.43 7.12 2.43 học+thi
02 hai phần chưa
9.02 4.00 9.02 4.00 học+thi
02 hai phần chưa
8.59 3.69 8.59 3.69 học+thi
02 hai phần chưa
7.66 3.08 7.66 3.08 học+thi
02 hai phần chưa
7.53 3.00 7.53 3.00 học+thi
02 hai phần chưa
7.43 3.00 7.43 3.00 học+thi
02 hai phần chưa
7.69 2.88 7.69 2.88 học+thi
02 hai phần chưa
7.10 2.62 7.10 2.62 học+thi
02 hai phần chưa
7.03 2.54 7.03 2.54 học+thi
02 hai phần chưa
6.54 2.23 6.54 2.23 học+thi
8.68 3.79 8.68 3.79 01 HP chưa thi
8.17 3.45 8.17 3.45 01 HP chưa thi
7.82 3.36 7.82 3.36 01 HP chưa thi
8.03 3.36 8.03 3.36 01 HP chưa thi
7.81 3.27 7.81 3.27 01 HP chưa thi
7.71 3.18 7.71 3.18 01 HP chưa thi
7.95 3.18 7.95 3.18 01 HP chưa thi
7.82 3.09 7.82 3.09 01 HP chưa thi
7.80 3.09 7.80 3.09 01 HP chưa thi
7.91 3.09 7.91 3.09 01 HP chưa thi
8.24 3.09 8.24 3.09 01 HP chưa thi
7.76 3.09 7.76 3.09 01 HP chưa thi
7.68 3.00 7.68 3.00 01 HP chưa thi
7.72 3.00 7.72 3.00 01 HP chưa thi
7.83 2.91 7.83 2.91 01 HP chưa thi
7.58 2.91 7.58 2.91 01 HP chưa thi
7.54 2.86 7.54 2.86 01 HP chưa thi
7.27 2.82 7.27 2.82 01 HP chưa thi
7.24 2.82 7.24 2.82 01 HP chưa thi
7.71 2.73 7.71 2.73 01 HP chưa thi
7.39 2.73 7.39 2.73 01 HP chưa thi
7.08 2.71 7.08 2.71 01 HP chưa thi
6.77 2.64 7.45 2.90 01 HP chưa thi
7.35 2.64 7.35 2.64 01 HP chưa thi
7.24 2.55 7.24 2.55 01 HP chưa thi
6.97 2.55 6.97 2.55 01 HP chưa thi
6.92 2.55 6.92 2.55 01 HP chưa thi
6.42 2.54 7.59 3.00 01 HP chưa thi
6.75 2.45 7.43 2.70 01 HP chưa thi
7.00 2.45 7.00 2.45 01 HP chưa thi
6.66 2.45 6.66 2.45 01 HP chưa thi
6.93 2.39 6.93 2.39 01 HP chưa thi
7.16 2.36 7.16 2.36 01 HP chưa thi
6.32 2.29 6.81 2.46 01 HP chưa thi
6.60 2.27 6.60 2.27 01 HP chưa thi
6.58 2.21 6.58 2.21 01 HP chưa thi
6.17 2.18 6.17 2.18 01 HP chưa thi
5.10 1.79 7.14 2.50 01 HP chưa thi
LỚP EDX
0 0 0 0 CHƯA THI
LỚP EDX
0 0 0 0 CHƯA THI
LỚP EDX
0 0 0 0 CHƯA THI
LỚP EDX
0 0 0 0 CHƯA THI
LỚP EDX
0 0 0 0 CHƯA THI
LỚP EDX
0 0 0 0 CHƯA THI
LỚP EDX
0 0 0 0 CHƯA THI
LỚP EDX
0 0 0 0 CHƯA THI
LỚP EDX
0 0 0 0 CHƯA THI
LỚP EDX
0 0 0 0 CHƯA THI
LỚP EDX
0 0 0 0 CHƯA THI
LỚP EDX
0 0 0 0 CHƯA THI
LỚP EDX
0 0 0 0 CHƯA THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TRUYỀN THÔNG CỘNG HÒA XÃ H
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập
DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ ĐIỂM TRUNG BÌNH CHUNG TRÊN
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021
Khóa:K15,K16_CQ,K17_CQ,K18_CQ,K19_CQ,

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp quản lý

1 DTC16HD4802990003 Hoàng Văn Hiệp 24/10/1998 ATTT K15A


2 DTC165D4802990003 Nông Quang Hướng 24/03/1998 ATTT K15A
3 DTC165D4802990253 Vũ Trọng Lộc 11/11/1998 ATTT K15A
4 DTC165D4802990002 Vũ Xuân Phương 25/07/1998 ATTT K15A
5 DTC16HD4802990005 Lương Thị Phượng 02/04/1998 ATTT K15A
6 DTC16HD4802990001 Đằng Văn Quốc 06/12/1998 ATTT K15A
7 DTC165D4802990252 Đỗ Duy Trường 26/08/1998 ATTT K15A
8 DTC16HD4801020001 Nguyễn Sơn Lâm 24/08/1998 ATTT K15A
9 DTC16HD4802010263 Tống Duy Thắng 10/01/1998 ATTT K15A
10 DTC16HD4802990253 Lý Thị An 01/06/1998 ATTT K15A
11 DTC16HD4802990011 Dương Phương Anh 17/07/1997 ATTT K15A
12 DTC165D4802990251 Nguyễn Thị Cảnh 27/11/1998 ATTT K15A
13 DTC16HD4802990252 Ma Hữu Dự 08/03/1998 ATTT K15A
14 DTC165D4802990001 Nguyễn Đình Trung Kiên 26/01/1998 ATTT K15A
15 DTC16HD4802990007 Nguyễn Quang Linh 26/07/1998 ATTT K15A
16 DTC16HD4802990012 Đinh Ngọc Lưu 30/07/1996 ATTT K15A
17 DTC16HD4802990008 Nguyễn Duy Toàn 14/07/1998 ATTT K15A
18 DTC16HD4802990014 Tô Văn Trầm 09/02/1998 ATTT K15A
19 DTC16HD4802990254 Đặng Tiến Dũng 19/06/1998 ATTT K15A
20 DTC16HD4802990251 Vũ Hồng Hưng 18/11/1998 ATTT K15A
21 DTC16HD4802990004 Phạm Hữu Hòa 28/03/1996 ATTT K15A
22 DTC16HD4802990016 Lê Thành Hưng 21/03/1998 ATTT K15A
23 DTC16HD4802990010 Nguyễn Quang Hưng 27/10/1998 ATTT K15A
24 DTC16HD4802990009 Nguyễn Trường Minh 18/03/1998 ATTT K15A
25 DTC16HD4802990006 Nguyễn Thị Việt Trinh 01/12/1998 ATTT K15A
26 DTC16HD4801030009 Hoàng Công An 02/12/1998 CN TRUYỀN THÔNG K15A
27 DTC16HD3201060252 Hà Tuấn Anh 07/06/1997 CN TRUYỀN THÔNG K15A
28 DTC16HD3201060001 Nguyễn Long Dương 01/08/1996 CN TRUYỀN THÔNG K15A
29 DTC16LD3201060004 Ma Đức Hoàng 15/01/1997 CN TRUYỀN THÔNG K15A
30 DTC16HD3201060007 Tống Công Minh 13/03/1997 CN TRUYỀN THÔNG K15A
31 DTC16HD3201060008 Nguyễn Như Thuần 27/09/1998 CN TRUYỀN THÔNG K15A
32 DTC16HD3201040005 Đỗ Thị Thu Trang 22/04/1998 CN TRUYỀN THÔNG K15A
33 DTC165D3201060002 Lô Anh Tú 28/05/1998 CN TRUYỀN THÔNG K15A
34 DTC165D4802010003 Trần Thế Điều 08/01/1998 CNTT K15A
35 DTC16HD4802010063 Đỗ Thị Khánh Linh 18/11/1998 CNTT K15A
36 DTC165D4802010261 Nguyễn Thị Thanh Phương 29/11/1998 CNTT K15A
37 DTC16HD4802010062 Nguyễn Hiền Phương 27/09/1998 CNTT K15A
38 DTC165D4802010262 Vũ Minh Hiếu 16/09/1998 CNTT K15A
39 DTC165D4802010259 Lục Thanh Lâm 05/02/1997 CNTT K15A
40 DTC16HD4802010005 Hoàng Quốc Dũng 03/09/1998 CNTT K15A
41 DTC16HD4802010002 Lê Quang Thịnh 14/08/1998 CNTT K15A
42 DTC16HD4802010069 Hà Thị Huế 17/01/1998 CNTT K15A
43 DTC165D4802010257 Ngô Thị Hạnh 24/05/1998 CNTT K15A
44 DTC165D4802010264 Nguyễn Trường An 17/11/1998 CNTT K15A
45 DTC165D4802010001 Thân Thế Linh 28/08/1998 CNTT K15A
46 DTC16HD4802010095 DETHVONGPHANH Naphaphone 04/04/1997 CNTT K15A
47 DTC16HD4802010092 SOUTHIPANYA Somvung 20/05/1997 CNTT K15A
48 DTC16HD4802010096 LOUANGLATH Souksavanh 25/04/1997 CNTT K15A
49 DTC16HD4802010039 Hoàng Văn Thục 29/06/1997 CNTT K15A
50 DTC16HD4802010065 Phạm văn Dũng 03/04/1998 CNTT K15A
51 DTC16HD4802010066 Trần Anh Tuấn 26/10/1998 CNTT K15A
52 DTC16HD4802010042 Vũ Công Hiển 03/02/1998 CNTT K15A
53 DTC16HD4802010090 PHOMPHIPHAK Loumkham 19/03/1999 CNTT K15A
54 DTC16HD4802010098 BOUNVILAY Pong 29/06/1994 CNTT K15A
55 DTC165D4802010404 Nông Tuấn Đạt 22/11/1998 CNTT K15A
56 DTC16HD4802010401 Nguyễn Hoàng Minh 08/09/1998 CNTT K15A
57 DTC165D4802010044 Đỗ Thị Hạ 01/02/1998 CNTT K15B
58 DTC165D4802010042 Dương Đình Huy 02/06/1998 CNTT K15B
59 DTC16HD4802010081 Trần Thị Liên 11/01/1998 CNTT K15B
60 DTC16HD4802010265 Phạm Thị Nguyệt 29/09/1997 CNTT K15B
61 DTC165D4802010041 Cà Thị Phương 05/10/1998 CNTT K15B
62 DTC165D4802010040 Hoàng Văn Thái 02/07/1998 CNTT K15B
63 DTC16HD4802010048 Lê Hồng Thái 15/09/1998 CNTT K15B
64 DTC165D4802010269 Hà Đức Thành 11/12/1998 CNTT K15B
65 DTC165D4802010036 Vũ Trí Tùng 23/02/1998 CNTT K15B
66 DTC165D4802010267 Trần Văn Út 04/02/1998 CNTT K15B
67 DTC165D4802010024 Trần Ngọc Ninh 05/11/1998 CNTT K15B
68 DTC165D4802010020 Nguyễn Huy Quảng 10/10/1998 CNTT K15B
69 DTC16HD4802010075 Hoàng Đức Tá 24/10/1998 CNTT K15B
70 DTC16HD4802010260 Lăng Thanh Thảo 12/07/1997 CNTT K15B
71 DTC16HD4802010267 Trần Tuấn Hải 08/12/1997 CNTT K15B
72 DTC16HD4802010050 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 04/04/1998 CNTT K15B
73 DTC16HD4802010052 Đào Xuân Thắng 20/04/1998 CNTT K15B
74 DTC16HD4802010074 Chu Ngọc Sơn Trà 12/04/1998 CNTT K15B
75 DTC165D4802010045 Đặng Thế Duy 10/05/1998 CNTT K15B
76 DTC16HD4802010271 Phùng Thế Dũng 16/07/1998 CNTT K15B
77 DTC165D4802010023 Lương Đức Thắng 28/12/1998 CNTT K15B
78 DTC16HD4802010284 Lưu Thị Kim Dung 23/10/1996 CNTT K15C
79 DTC16HD4802010053 Phạm Quyền Linh 01/08/1998 CNTT K15C
80 DTC165D4802010048 Bùi Thị Lượng 10/10/1998 CNTT K15C
81 DTC165D4802010271 Lê Thị Sinh 02/01/1998 CNTT K15C
82 DTC165D4802010051 Hoàng Đức Tài 19/08/1998 CNTT K15C
83 DTC165D4802010274 Nguyễn Thị Thương 26/08/1998 CNTT K15C
84 DTC16HD4802010275 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/02/1998 CNTT K15C
85 DTC16HD4802010084 Lê Mạnh Tùng 31/03/1998 CNTT K15C
86 DTC165D4802010251 Hoàng Văn Việt 27/07/1998 CNTT K15C
87 DTC16HD4802010101 Hà Thị Kim Yến 16/05/1997 CNTT K15C
88 DTC165D4802010272 Hoàng Văn Linh 10/04/1998 CNTT K15C
89 DTC16HD4802010276 Nguyễn Hoài Nam 06/10/1998 CNTT K15C
90 DTC16HD4802010089 Nguyễn Tuấn Anh 11/10/1998 CNTT K15C
91 DTC16HD4802010087 Nguyễn Hữu Long 03/01/1998 CNTT K15C
92 DTC165D4802010047 Nguyễn Văn Đạt 27/10/1998 CNTT K15C
93 DTC16HD4802010405 Chìu Văn Thủy 27/08/1998 CNTT K15C
94 DTC165D4802010022 Hoàng Văn Tuân 27/09/1998 CNTT K15C
95 DTC165D4802010253 Nguyễn Duy Anh 27/02/1998 CNTT K15C
96 DTC16HD4802010270 Bùi Quang Thế 22/03/1998 CNTT K15C
97 DTC165D4802010025 Hoàng Anh Tú 05/05/1998 CNTT K15C
98 DTC16HD4802010253 Đặng Văn Thường 09/11/1998 CNTT K15C
99 DTC16HD4802010100 Bùi Đức Khang 10/07/1997 CNTT K15C
100 DTC165D4802010255 Nguyễn Văn Hiếu 08/03/1997 CNTT K15C
101 DTC16HD4802010404 Bùi Thanh Sơn 01/11/1998 CNTT K15C
102 DTC16HD4802010088 Nguyễn Quốc Việt 10/08/1997 CNTT K15C
103 DTC16HD4802010056 Nguyễn Tuấn Vũ 26/12/1998 CNTT K15D
104 DTC165D4802010028 Ngô Thị Bích Ngọc 01/01/1998 CNTT K15D
105 DTC165D4802010017 Trương Thị Kiều Loan 01/02/1998 CNTT K15D
106 DTC165D4802010007 Đào Thị Bình 07/03/1998 CNTT K15D
107 DTC165D4802010030 Đỗ Thị Phương Hoa 04/12/1998 CNTT K15D
108 DTC165D4802010256 Tô Quốc Phòng 03/07/1998 CNTT K15D
109 DTC165D4802010014 Nguyễn Xuân Sơn 02/03/1998 CNTT K15D
110 DTC16HD4802010055 Nguyễn Đức Huy 31/12/1997 CNTT K15D
111 DTC16HD4802010031 Bùi Thế Văn 26/09/1997 CNTT K15D
112 DTC16HD4802010041 Lương Đức Thuận 16/09/1998 CNTT K15D
113 DTC16HD4802010057 Vũ Quang Linh 12/03/1998 CNTT K15D
114 DTC16HD4802010059 Lê Đức Mạnh 02/11/1998 CNTT K15D
115 DTC16HD4802010025 Nguyễn Đức Thành 27/10/1997 CNTT K15D
116 DTC16HD4802010035 Vũ Lâm Tùng 16/08/1998 CNTT K15D
128 DTC165D5103010007 Chu Phan Hiệp 14/09/1998 Đ ĐTOTO K15A
129 DTC16HD5103010015 Nguyễn Trung Kiên 17/12/1998 Đ ĐTOTO K15A
130 DTC165D5103010004 Hoàng Tùng Lâm 04/12/1998 Đ ĐTOTO K15A
131 DTC16HD5103010005 Phạm Đức Toàn 08/11/1998 Đ ĐTOTO K15A
132 DTC16HD5103010026 Trần Văn Ngọc 24/11/1998 Đ ĐTOTO K15A
133 DTC165D5103010251 Vũ Văn Tiệp 13/04/1998 Đ ĐTOTO K15A
134 DTC16HD4802010018 Nguyễn Văn Vũ 06/10/1998 Đ ĐTOTO K15A
135 DTC16HD5103010013 Hà Văn Mạnh 21/10/1998 Đ ĐTOTO K15A
136 DTC165D5103010252 Trần Văn Đức 08/03/1997 Đ ĐTOTO K15A
137 DTC16HD5103010403 Vũ Thế Hùng 11/10/1998 Đ ĐTOTO K15A
138 DTC165D5103010401 Trương Mạnh Hùng 27/05/1998 Đ ĐTOTO K15A
139 DTC165D5103020019 Vũ Đức Cảnh 01/12/1998 ĐTƯD K15A
140 DTC165D5103020025 Lò Văn Chốm 09/11/1998 ĐTƯD K15A
141 DTC165D5103020010 Trần Văn Cường 03/05/1998 ĐTƯD K15A
142 DTC16HD5103020252 Hoàng Minh Hảo 23/01/1998 ĐTƯD K15A
143 DTC165D5103020254 Nguyễn Văn Hiếu 16/02/1998 ĐTƯD K15A
144 DTC165D5103020002 Dương Ngọc Huấn 17/04/1998 ĐTƯD K15A
145 DTC16HD5103020253 Nguyễn Đình Huy 22/09/1998 ĐTƯD K15A
146 DTC165D5103020255 Nguyễn Văn Long 31/03/1998 ĐTƯD K15A
147 DTC16HD5103020270 Hoàng Văn Nam 15/04/1998 ĐTƯD K15A
148 DTC165D5103020003 Đinh Văn Nam 18/12/1998 ĐTƯD K15A
149 DTC16HD5103020009 Nguyễn Hoàng Nam 22/02/1996 ĐTƯD K15A
150 DTC165D5103020014 Đỗ Thị Nga 18/03/1998 ĐTƯD K15A
151 DTC16HD4802010080 Tòng Văn Phòng 26/07/1997 ĐTƯD K15A
152 DTC16HD5103020047 Đinh Việt Phương 15/06/1998 ĐTƯD K15A
153 DTC165D5103020011 Nguyễn Trường Sang 01/07/1998 ĐTƯD K15A
154 DTC165D5103020403 Vũ Thị Sao 11/12/1998 ĐTƯD K15A
155 DTC165D5103020012 Nguyễn Thị Sinh 24/01/1998 ĐTƯD K15A
156 DTC16HD5103020263 Vũ Nam Tăng 20/10/1997 ĐTƯD K15A
157 DTC165D5103020253 Nguyễn Mạnh Tiến 20/05/1998 ĐTƯD K15A
158 DTC16HD5103020040 Nguyễn Như Uyên 02/11/1997 ĐTƯD K15A
159 DTC16HD5103020021 Dương Văn Toản 06/11/1998 ĐTƯD K15A
160 DTC16HD5103020402 Nguyễn Phong Bình 23/08/1998 ĐTƯD K15A
161 DTC16HD5103020025 Tô Xuân Cường 02/08/1996 ĐTƯD K15A
162 DTC16HD5103020268 Đoàn Quốc Khánh 02/09/1998 ĐTƯD K15A
163 DTC165D5103020021 Nguyễn Ngọc Sáng 08/03/1998 ĐTƯD K15A
164 DTC16HD5103020045 SOUTSANAHONGTHO Sengdao 23/03/1998 ĐTƯD K15A
165 DTC16HD5103020020 Nông Văn Vĩnh 04/12/1998 ĐTƯD K15A
166 DTC16HD4802010280 Lâm Ngọc Hiếu 31/10/1998 ĐTƯD K15A
167 DTC165D5103020256 Đinh Tiến Hoàng 13/10/1998 ĐTƯD K15A
168 DTC16HD5103020255 Nguyễn Văn Lương 27/01/1997 ĐTƯD K15A
169 DTC165D5103020401 Triệu Việt Đoàn 10/09/1998 ĐTƯD K15A
170 DTC16HD5103020005 Đặng Lê Hoàng 18/11/1998 ĐTƯD K15A
171 DTC16HD5103020044 Nguyễn Ngọc Thắng 15/12/1998 ĐTƯD K15A
172 DTC16HD5103020262 Hoàng Nông Đình Trọng 06/11/1997 ĐTƯD K15A
173 DTC16HD5103020046 VONGPHAKDY Phetsamone 17/04/1997 ĐTƯD K15A
174 DTC16HD5103010023 PHOMMASAN Phongphath 15/04/1997 ĐTƯD K15A
175 DTC16HD5103020003 Nguyễn Đức Toàn 10/05/1998 ĐTƯD K15A
176 DTC16HD5103020264 Lò Quang Huy 23/05/1998 ĐTƯD K15A
177 DTC16HD5103020031 Nguyễn Đức Tranh 27/06/1997 ĐTƯD K15A
178 DTC165D5103020001 Đỗ Thành Tú 05/11/1998 ĐTƯD K15A
179 DTC155D5202120003 Vy Thị Bằng 15/08/1995 ĐTYT K15A
180 DTC16HD5202120254 Lý Thị Hiền 11/09/1998 ĐTYT K15A
181 DTC16HD5202120011 Đặng Thị Ngọc Mai 15/08/1997 ĐTYT K15A
182 DTC165D5202120254 Nguyễn Bích Ngọc 01/06/1998 ĐTYT K15A
183 DTC165D5202120252 Nguyễn Duy Nhật 08/02/1998 ĐTYT K15A
184 DTC16HD5202120007 Trần Hải Phương 31/12/1998 ĐTYT K15A
185 DTC16HD5202120013 Lưu Tiến Thành 14/12/1998 ĐTYT K15A
186 DTC16HD5202120010 Triệu Ngọc Thành 06/01/1998 ĐTYT K15A
187 DTC165D5202120003 Lê Minh Thùy 01/07/1997 ĐTYT K15A
188 DTC165D5202120253 Nguyễn Quang Thành 29/09/1997 ĐTYT K15A
189 DTC16HD5202120009 Thi Thị Biên 17/02/1998 ĐTYT K15A
190 DTC16HD4802010043 Nguyễn Quang Huy 25/09/1997 ĐTYT K15A
191 DTC165D5202120004 Đàm Hữu Nguyên 30/08/1998 ĐTYT K15A
192 DTC16HD5202120004 Nguyễn Thanh Sơn 25/09/1997 ĐTYT K15A
193 DTC165D5202120401 Mai Quốc Tuấn 21/12/1998 ĐTYT K15A
194 DTC16HD5202120251 Phạm Thị Hải Yến 31/03/1998 ĐTYT K15A
195 DTC16HD5202120252 Lưu Bá Quân 07/04/1998 ĐTYT K15A
196 DTC16HD5202120006 Nguyễn Trần Tiến 15/10/1998 ĐTYT K15A
197 DTC16HD5202120014 Hoàng Xuân Thụy 24/10/1998 ĐTYT K15A
198 DTC16HD4802010103 Nguyễn Trọng Dũng 20/04/1998 HTN K15A
199 DTC16HD5103040004 Nguyễn Văn Hiếu 18/08/1998 HTN K15A
200 DTC16HD5103040005 Nông Thế Khải 02/09/1998 HTN K15A
201 DTC165D5103040002 Diệp Đại Nghĩa 08/05/1998 HTN K15A
202 DTC165D5103040004 Đặng Trần Nguyên 19/05/1998 HTN K15A
203 DTC16HD5103040003 Phạm Hưng 09/02/1998 HTN K15A
204 DTC16HD5103040002 Phan Văn Hiệu 07/08/1998 HTN K15A
205 DTC16HD4802010272 Lò Thị Dương 20/02/1998 HTTT K15A
206 DTC16HD4802010255 Nguyễn Văn Hiển 15/12/1996 HTTT K15A
207 DTC165D4801040401 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 23/01/1998 HTTT K15A
208 DTC16HD4801040002 Nguyễn Thị Nhung 17/01/1997 HTTT K15A
209 DTC16HD4801040252 Ngô Thị Phượng 17/07/1997 HTTT K15A
210 DTC16HD4802010012 Ngô Thị Trang 10/02/1998 HTTT K15A
211 DTC165D4802010254 Phạm Mạnh Tuấn 29/07/1998 HTTT K15A
212 DTC16HD4802010078 Mai Ngọc Viên 25/03/1998 HTTT K15A
213 DTC16HD5103010255 Lý Văn Hợp 07/03/1997 HTTT K15A
214 DTC16HD4802010252 Nguyễn Anh Dũng 08/10/1998 HTTT K15A
215 DTC16HD4802010264 Nông Hồng Sơn 08/05/1997 HTTT K15A
216 DTC16HD4802010108 Lò Văn Thân 20/10/1996 HTTT K15A
217 DTC16HD4802010086 Chu Thiện Hoàn 01/10/1998 HTTT K15A
218 DTC165D4802010002 Vũ Hùng Vương 25/05/1998 HTTT K15A
219 DTC16HD4801040001 Hoàng Trương Toàn 07/03/1997 HTTT K15A
220 DTC16HD4802010071 Bàn Đức Long 11/06/1998 HTTT K15A
221 DTC16HD4802010013 Nguyễn Anh Dũng 05/02/1997 HTTT K15A
222 DTC165D4801020252 Nguyễn Đình Sơn 08/02/1998 HTTT K15A
223 DTC16HD4801020251 Nguyễn Văn Thi 27/03/1998 HTTT K15A
224 DTC165D5103020017 Nguyễn Ngô Đức Anh 10/02/1998 HTVT K15A
225 DTC16HD5103020254 Nguyễn Trí Bình 31/12/1998 HTVT K15A
226 DTC16HD5103020015 Nguyễn Thành Duy 30/09/1998 HTVT K15A
227 DTC16HD5103020024 Nguyễn Ngọc Hợp 12/11/1998 HTVT K15A
228 DTC16HD5103020037 Nguyễn Viết Hùng 17/04/1998 HTVT K15A
229 DTC16HD5103020257 Dương Thị Hường 06/08/1998 HTVT K15A
230 DTC16HD5103020273 Vũ Thành Luân 19/01/1998 HTVT K15A
231 DTC16HD5103020261 Hoàng Công Minh 05/01/1998 HTVT K15A
232 DTC16HD5103020042 Nông Thị Nhung 06/08/1998 HTVT K15A
233 DTC16HD5103010007 Trần Minh Quang 26/02/1997 HTVT K15A
234 DTC16HD5103020030 Nguyễn Văn Sỹ 30/07/1998 HTVT K15A
235 DTC16HD5103020011 Nguyễn Văn Thắng 25/12/1996 HTVT K15A
236 DTC165D5103020024 Nguyễn Thị Trang 03/04/1998 HTVT K15A
237 DTC165D5103020252 Ngô Xuân Tùng 25/06/1998 HTVT K15A
238 DTC165D5103020020 Nguyễn Văn Đức 08/11/1998 HTVT K15A
239 DTC16HD5103020258 Tạ Thị Thùy Dung 24/10/1998 HTVT K15A
240 DTC16HD5103020013 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/1998 HTVT K15A
241 DTC16HD5103020001 Nguyễn Văn Giang 20/07/1998 HTVT K15A
242 DTC16HD5103020029 Bùi Hữu Thao 04/12/1998 HTVT K15A
243 DTC165D5103020005 Trần Quang Tú 08/05/1998 HTVT K15A
244 DTC165D5103020402 Nguyễn Thanh Tùng 05/06/1996 HTVT K15A
245 DTC16HD5103020016 Nguyễn Trọng Hiếu 16/02/1998 HTVT K15A
246 DTC165D5103020022 Đặng Văn Đoàn 18/11/1998 HTVT K15A
247 DTC16HD5103020403 Hoàng Văn Tiến 24/10/1998 HTVT K15A
248 DTC16HD5103020265 Lê Văn Cương 06/07/1998 HTVT K15A
249 DTC16HD5103020018 Phạm Văn Hùng 03/04/1998 HTVT K15A
250 DTC165D5103020018 Nguyễn Đại Thắng 30/04/1998 HTVT K15A
251 DTC16HD5103020259 Dương Văn Tú 15/02/1997 HTVT K15A
252 DTC165D5103020251 Phùng Quang Huy 27/12/1998 HTVT K15A
253 DTC16HD5103020007 Phan Anh Khoa 01/05/1995 HTVT K15A
254 DTC165D4801010002 Bùi Thị Bích Nguyệt 02/08/1998 KHMT K15A
255 DTC16HD4801010403 Đặng Thị Tươi 27/06/1998 KHMT K15A
256 DTC165D4801010001 Nguyễn Việt Hùng 28/08/1998 KHMT K15A
257 DTC16HD4801010401 Ngô Kim Biển 12/10/1998 KHMT K15A
258 DTC16HD4802990401 Nguyễn Tiến Bộ 01/11/1997 KTĐ ĐT K15A
259 DTC16HD5103010010 Hoàng Trọng Đức Duy 09/01/1998 KTĐ ĐT K15A
260 DTC16HD5103010252 Dương Văn Duy 09/02/1998 KTĐ ĐT K15A
261 DTC165D5103010005 Đỗ Ngọc Hưng 27/03/1998 KTĐ ĐT K15A
262 DTC16HD5103030016 Vương Hồng Lâm 28/01/1998 KTĐ ĐT K15A
263 DTC16HD5103010257 Ngô Minh Quang 05/08/1998 KTĐ ĐT K15A
264 DTC16HD5103010251 Lê Đức Trường 30/10/1998 KTĐ ĐT K15A
265 DTC16HD5103010253 Dương Minh Quang 25/08/1998 KTĐ ĐT K15A
266 DTC16HD5103010012 Dương Văn Viện 15/05/1998 KTĐ ĐT K15A
267 DTC16HD5103010008 Vù A Trừ 06/03/1998 KTĐ ĐT K15A
268 DTC16HD5103010024 Quách Tố Huy 30/06/1998 KTĐ ĐT K15A
269 DTC16HD5103010018 Ngô Thượng Hòa 28/10/1998 KTĐ ĐT K15A
270 DTC165D5103010006 Nguyễn Minh Việt 29/04/1998 KTĐ ĐT K15A
271 DTC16HD5103010017 Trần Văn Hùng 09/07/1991 KTĐ ĐT K15A
272 DTC16HD5103010259 Bàng Nguyên Lãm 21/01/1998 KTĐ ĐT K15A
273 DTC16HD4802010051 Ngô Đức Anh 20/05/1997 KTĐ ĐT K15A
274 DTC16HD5103010020 Trương Tấn Thành 26/04/1997 KTĐ ĐT K15A
275 DTC15HD5103010238 Nguyễn Tiến Thành 30/05/1997 KTĐ ĐT K15A
276 DTC16HD5103030402 Đinh Minh Hiếu 31/08/1998 KTĐCN K15A
277 DTC16HD5103030401 Phùng Quang Quí 06/01/1997 KTĐCN K15A
278 DTC16HD5103030254 Tạ Văn Dần 15/08/1998 KTĐCN K15A
279 DTC16HD5103030018 Lê Văn Đạt 10/09/1998 KTĐCN K15A
280 DTC165D5103030006 Lương Việt Hoàng 13/03/1998 KTĐCN K15A
281 DTC16HD5103010009 Lại Thanh Tùng 02/01/1998 KTĐCN K15A
282 DTC16HD5103030258 Lê Quang Hiếu 01/09/1998 KTĐCN K15A
283 DTC16HD5103030005 Nguyễn Quốc Huy 07/02/1998 KTĐCN K15A
284 DTC16HD5103030253 Nguyễn Tuấn Cường 22/08/1998 KTĐCN K15A
285 DTC16HD5103030263 Nguyễn Bá Phước 29/07/1997 KTĐCN K15A
286 DTC165D5103030002 Lưu Hồng Quân 27/08/1998 KTĐCN K15A
287 DTC165D5103030005 Vũ Đức Thiện 31/12/1998 KTĐCN K15A
288 DTC16HD5103030256 Vũ Văn Tình 08/11/1998 KTĐCN K15A
289 DTC165D5103030251 Hoàng Mạnh Tuấn 16/11/1998 KTĐCN K15A
290 DTC16HD5103030252 Tạ Đình Hảo 27/08/1998 KTĐCN K15A
291 DTC16HD5103030004 Trần Quốc Hùng 13/02/1998 KTĐCN K15A
292 DTC16HD4801030262 Nguyễn Tiến Anh 18/05/1998 KTPM K15A
293 DTC165D4802010038 Lê Văn Công 07/09/1997 KTPM K15A
294 DTC16HD4801030003 Đỗ Mạnh Cường 20/09/1998 KTPM K15A
295 DTC16HD4801030271 Phạm Văn Hoàng 16/03/1998 KTPM K15A
296 DTC165D4801030022 Nguyễn Văn Hồng 28/11/1998 KTPM K15A
297 DTC165D4801030256 Nịnh Thị Oanh 09/02/1998 KTPM K15A
298 DTC16HD4802010006 Dương Văn Sơn 03/01/1998 KTPM K15A
299 DTC165D4802010263 Nguyễn Thị Thúy 30/08/1998 KTPM K15A
300 DTC165D4802010029 Trần Nhật Trường 16/12/1998 KTPM K15A
301 DTC165D4801020005 Nguyễn Thanh Tuân 07/06/1998 KTPM K15A
302 DTC165D4802010266 Phạm Đình Tùng 29/06/1998 KTPM K15A
303 DTC165D4801030254 Nguyễn Vũ Thành Tuyển 05/07/1998 KTPM K15A
304 DTC165D4801030023 Bùi Xuân Việt 29/11/1998 KTPM K15A
305 DTC16HD4801030038 Đàm Quang Hiếu 25/10/1998 KTPM K15A
306 DTC165D5103020026 Hoàng Gia Minh 11/10/1998 KTPM K15A
307 DTC16HD4801030260 Lã Quyết Tâm 17/04/1997 KTPM K15A
308 DTC16HD4801030001 Phan Kim Tuân 29/01/1998 KTPM K15A
309 DTC165D4801030018 Thào A Vảng 19/05/1998 KTPM K15A
310 DTC165D4801030019 Phạm Xuân Hùng 06/06/1998 KTPM K15A
311 DTC16HD4801030005 Nguyễn Khắc Việt 22/07/1998 KTPM K15A
312 DTC16HD4802010256 Nguyễn Đình Kỳ 10/07/1998 KTPM K15A
313 DTC165D4802010035 Nguyễn Văn Thuận 04/03/1997 KTPM K15A
314 DTC16HD4801030040 Đặng Thị Duyên 09/05/1997 KTPM K15A
315 DTC16HD4801030259 Vương Văn Hà 22/07/1997 KTPM K15A
316 DTC165D4801030255 Bùi Quang Hiếu 17/12/1998 KTPM K15A
317 DTC165D4802010006 Nguyễn Mạnh Huỳnh 16/11/1998 KTPM K15A
318 DTC16HD4801030267 Vũ Xuân Mạnh 14/03/1997 KTPM K15A
319 DTC165D4801030001 Phạm Đình Toán 07/05/1998 KTPM K15A
320 DTC16HD4801030266 Nguyễn Thái Tuấn Anh 06/06/1997 KTPM K15A
321 DTC16HD4801030044 Trịnh Long Nhật 15/10/1998 KTPM K15A
322 DTC16HD5103010004 Trần Đức Phúc 02/09/1998 KTPM K15A
323 DTC16HD4801030263 Bùi Hoài Bắc 25/09/1998 KTPM K15A
324 DTC16HD4801030035 Lê Anh Tuấn 29/08/1998 KTPM K15A
325 DTC165D4802010258 Ngô Quang Việt 30/10/1998 KTPM K15A
326 DTC16HD4801030039 Vũ Ngọc Anh 24/02/1997 KTPM K15A
327 DTC165D4801030257 Phạm Minh Công 16/02/1997 KTPM K15A
328 DTC165D4801030025 Nguyễn Quang Hiếu 24/04/1998 KTPM K15A
329 DTC165D4801030021 Trần Văn Hùng 10/06/1998 KTPM K15A
330 DTC16HD4801030002 Trần Văn Khanh 01/12/1998 KTPM K15A
331 DTC165D4801030252 Trần Bình Minh 01/03/1998 KTPM K15A
332 DTC16HD4801030270 Nguyễn Đăng Hải Nam 11/09/1998 KTPM K15A
333 DTC16HD4801030043 Trịnh Công Sơn 28/11/1998 KTPM K15A
334 DTC16HD4802010064 Lương Hồng Sơn 24/10/1998 KTPM K15A
335 DTC16HD4802010001 Nguyễn Hoàng Thắng 26/07/1998 KTPM K15A
336 DTC16HD4801030042 Lê Văn Thường 16/02/1998 KTPM K15A
337 DTC165D4801030028 Nguyễn Ngọc Nguyên Giáp 25/10/1998 KTPM K15B
338 DTC16HD4802010079 Lô Khánh Hòa 03/08/1996 KTPM K15B
339 DTC165D4802010016 Vũ Thị Huệ 02/01/1998 KTPM K15B
340 DTC16HD4801030014 Phạm Văn Khánh 17/08/1998 KTPM K15B
341 DTC16HD4801030401 Nguyễn Hoàng Sơn 19/07/1998 KTPM K15B
342 DTC165D4802010013 Trần Thị Thắm 23/06/1998 KTPM K15B
343 DTC16HD4801030010 Ngọ Văn Tùng 06/12/1998 KTPM K15B
344 DTC16HD4802010032 Đinh Tiến Tùng 21/08/1998 KTPM K15B
345 DTC165D4801030013 Nguyễn Đức Tuyên 21/10/1998 KTPM K15B
346 DTC16HD4801030016 Nguyễn Thị Hồng Vân 15/07/1998 KTPM K15B
347 DTC165D4801330004 Nguyễn Văn Hưng 19/01/1998 KTPM K15B
348 DTC16HD4801030023 Nguyễn Viết Tuấn Anh 31/03/1998 KTPM K15B
349 DTC165D4801020002 Giáp Văn Đồng 06/08/1998 KTPM K15B
350 DTC165D4802010270 Tô Thị Duyên 04/02/1998 KTPM K15B
351 DTC16HD4801030050 Hoàng Văn Kiên 15/10/1992 KTPM K15B
352 DTC165D4801030015 Nguyễn Văn Thời 02/04/1998 KTPM K15B
353 DTC16HD4801030030 Dương Văn Toán 02/08/1998 KTPM K15B
354 DTC165D4801430005 Nguyễn Thu Trang 30/10/1998 KTPM K15B
355 DTC16HD4801030027 Nguyễn Văn Nam 26/12/1998 KTPM K15B
356 DTC16HD4801030256 Lê Thị Thu Hà 02/08/1997 KTPM K15B
357 DTC165D4801030017 Nguyễn Như Nguyên 12/02/1998 KTPM K15B
358 DTC16HD4801030029 Vũ Huy Hoàng 02/11/1998 KTPM K15B
359 DTC16HD4802010033 Trần Quốc Khánh 08/07/1998 KTPM K15B
360 DTC165D4801030016 Bùi Công Minh 15/07/1998 KTPM K15B
361 DTC165D4802010043 Lê Văn Tỉnh 10/11/1998 KTPM K15B
362 DTC16HD4802010251 Đặng Hồng Nam 16/09/1998 KTPM K15B
363 DTC16HD4801030011 Mạc Văn Thạo 04/06/1998 KTPM K15B
364 DTC16HD4801030012 Vũ Văn Hải 28/09/1997 KTPM K15B
365 DTC165D4801030401 Đỗ Thị Hồng Nguyệt 30/08/1998 KTPM K15B
366 DTC165D4801030008 Nguyễn Nam Linh 21/03/1998 KTPM K15B
367 DTC16HD4801030033 Nguyễn Tiến Quang 06/05/1998 KTPM K15B
368 DTC165D4801030009 Đỗ Tiến Đạt 03/10/1998 KTPM K15B
369 DTC16HD5103010002 Nguyễn Công Thành 10/02/1998 KTPM K15B
370 DTC16HD4801030402 Phạm Tuấn Anh 07/02/1998 KTPM K15B
371 DTC16HD4801030048 Đặng Phương Nam 14/07/1997 KTPM K15B
372 DTC165D4801030007 Nguyễn Đức Anh 03/11/1998 KTPM K15B
373 DTC165D4801030006 Đào Xuân Quốc 10/08/1998 KTPM K15B
374 DTC16HD4801030013 Dương Đức Hồng 16/05/1998 KTPM K15B
375 DTC16HD4801030015 Mạc Đức Trọng 01/11/1998 KTPM K15B
376 DTC16HD4802010083 Trần Tuấn Anh 17/01/1997 KTPM K15B
377 DTC165D4801030251 Mã Thế Cường 02/11/1998 KTPM K15B
378 DTC165D4801030027 Vũ Văn Hà 20/03/1996 KTPM K15B
379 DTC16HD4801030007 Trịnh Tuấn Minh 08/10/1998 KTPM K15B
380 DTC165D4802010031 Nguyễn Văn Toàn 10/06/1998 KTPM K15B
381 DTC16HD3404060268 Giáp Thị Ân 06/04/1998 QTVP K15A
382 DTC16HD3404060015 Trần Thị Lan Anh 30/07/1998 QTVP K15A
383 DTC16HD3404060269 Nông Thị Vân Anh 07/01/1997 QTVP K15A
384 DTC165D3404060258 Nguyễn Ngọc Ánh 10/08/1998 QTVP K15A
385 DTC16HD3404060002 Lê Thị Thúy Hồng 16/10/1998 QTVP K15A
386 DTC16HD3404060263 Hoàng Văn Hưng 26/04/1997 QTVP K15A
387 DTC16HD3404060266 Tẩn Cáo Phẩu 19/01/1998 QTVP K15A
388 DTC165D3404060005 Nguyễn Tuấn Anh 05/12/1998 QTVP K15B
389 DTC16HD3404060254 Nguyễn Thị Chinh 10/12/1998 QTVP K15B
390 DTC16HD3404060027 Nguyễn Tiến Đạt 07/01/1998 QTVP K15B
391 DTC165D3404060013 Chìn Văn Đức 02/09/1995 QTVP K15B
392 DTC16HD4802010266 Hoàng Tiến Dũng 25/06/1998 QTVP K15B
393 DTC16HD3404060026 Đinh Thị Hảo 28/02/1998 QTVP K15B
394 DTC16HD3404060253 Đỗ Hoàng Công Hoan 13/11/1998 QTVP K15B
395 DTC16HD3404060012 Nguyễn Minh Hoàng 10/03/1998 QTVP K15B
396 DTC165D3404060012 Hà Phương Linh 11/03/1998 QTVP K15B
397 DTC16HD3404060020 Đặng Thị Linh 23/02/1998 QTVP K15B
398 DTC16HD3404060010 Dương Văn Quân 05/08/1998 QTVP K15B
399 DTC16HD3404060255 Phan Thị Như Thuần 28/04/1998 QTVP K15B
400 DTC16HD5103030013 Lê Hoàng Anh 25/11/1992 TĐH K15A
401 DTC16HD5103030003 Vũ Hoàng Hải 03/10/1998 TĐH K15A
402 DTC165D5103030003 Lê Hồng Sơn 29/08/1998 TĐH K15A
403 DTC16HD5103030017 Sầm Quang Truyền 17/06/1997 TĐH K15A
404 DTC165D5103030401 Nguyễn Văn Đức 16/10/1998 TĐH K15A
405 DTC165D5103030004 Lê Khánh Duy 10/09/1998 TĐH K15A
406 DTC16HD5103030261 Trịnh Trung Hiếu 22/10/1998 TĐH K15A
407 DTC16HD5103030006 Hoàng Anh Tuấn 13/12/1998 TĐH K15A
408 DTC16HD5103030012 Lương Việt Hoàng 16/10/1998 TĐH K15A
409 DTC16HD5103030014 Vũ Thị Thu Trang 23/08/1998 TĐH K15A
410 DTC16HD5103030011 Nguyễn Anh Đức 10/03/1998 TĐH K15A
411 DTC16HD5103030251 Lương Văn Phúc 15/05/1997 TĐH K15A
412 DTC16HD5103030019 Nguyễn Như Thanh Phong 06/04/1998 TĐH K15A
413 DTC16HD5103030007 Nguyễn Minh Tuấn 26/03/1997 TĐH K15A
414 DTC16HD5103030015 Từ Quang Hải 24/07/1998 TĐH K15A
415 DTC16HD5103030002 Ngô Đức Hiếu 22/02/1998 TĐH K15A
416 DTC16HD5103030259 Nguyễn Hữu Mạnh 20/11/1996 TĐH K15A
417 DTC16HD5103030257 Dương Đình Nam 09/09/1998 TĐH K15A
418 DTC165D4802010005 Cao Thái Bảo 12/01/1998 TH KINH TẾ K15A
419 DTC15HD3404050126 Lê Thị Hương 01/02/1996 TH KINH TẾ K15A
420 DTC16HD3404050001 Nguyễn Thị Linh 30/10/1997 TH KINH TẾ K15A
421 DTC16HD3404050010 Lương Thế Tài 26/03/1998 TH KINH TẾ K15A
422 DTC16HD2104030010 Nguyễn Tuấn Anh 26/08/1998 TKĐH K15A
423 DTC165D2104030500 Trần Đặng Ngọc Bắc 04/07/1997 TKĐH K15A
424 DTC16HD2104030003 Nguyễn Đức Hải 09/03/1996 TKĐH K15A
425 DTC16HD2104030008 Triệu Mỹ Hạnh 01/08/1997 TKĐH K15A
426 DTC16HD2104030006 Nguyễn Văn Khánh 29/09/1998 TKĐH K15A
427 DTC16HD2104030013 Phạm Bá Kiên 04/11/1998 TKĐH K15A
428 DTC16HD2104030001 Dương Tùng Lâm 09/02/1998 TKĐH K15A
429 DTC16HD2104030253 Mai Phương Nam 22/06/1997 TKĐH K15A
430 DTC165D2104030001 Trần Ngọc Quyền 17/10/1997 TKĐH K15A
431 DTC16HD2104030251 Nguyễn Thủy Tiên 09/08/1998 TKĐH K15A
432 DTC16HD2104030012 Nguyễn Văn Tuấn 07/01/1997 TKĐH K15A
433 DTC165D3401990401 Đặng Tuấn Vũ 17/11/1996 TMĐT K15A
434 DTC165D3401990007 Nông Quốc Chung 11/05/1998 TMĐT K15A
435 DTC16HD3401990005 Phan Trọng Công 30/01/1997 TMĐT K15A
436 DTC16HD3401990401 Hoàng Trung Dũng 30/10/1997 TMĐT K15A
437 DTC16HD3401990011 Mai Ngọc Dũng 23/11/1997 TMĐT K15A
438 DTC165D3401990001 Trương Công Dương 17/01/1998 TMĐT K15A
439 DTC16HD3401990004 Lê Nguyễn Huy Hoàng 19/07/1995 TMĐT K15A
440 DTC165D3401990003 Trần Việt Hoàng 18/03/1998 TMĐT K15A
441 DTC16HD3401990251 Dương Mạnh Hùng 21/05/1998 TMĐT K15A
442 DTC165D3404060021 Nguyễn Duy Hưng 06/11/1998 TMĐT K15A
443 DTC165D5103020023 Nguyễn Trọng Phú 20/03/1998 TMĐT K15A
444 DTC165D3401990251 Hoàng Hữu Thái 10/09/1998 TMĐT K15A
445 DTC16HD3404060040 Bùi Văn Thành 10/10/1997 TMĐT K15A
446 DTC165D3401990002 Nguyễn Văn Thiết 16/05/1996 TMĐT K15A
447 DTC16HD3401990008 Nguyễn Xuân Thụ 24/06/1998 TMĐT K15A
448 DTC16HD3401990009 Nguyễn Mạnh Tuấn 14/10/1997 TMĐT K15A
449 DTC16HD4802010257 Nguyễn Nam Hải 20/10/1998 TT&MMT K15A
450 DTC165D4802010032 Trần Ngọc Hiệu 02/09/1998 TT&MMT K15A
451 DTC16HD4801020009 Vũ Thị Hoa 09/04/1998 TT&MMT K15A
452 DTC16HD4801020011 Chu Văn Hoàng 22/07/1998 TT&MMT K15A
453 DTC165D4802010260 Bùi Minh Hoàng 11/09/1998 TT&MMT K15A
454 DTC16HD4802010027 Trần Quốc Huy 23/08/1998 TT&MMT K15A
455 DTC165D4802010268 Lê Ngọc Phi Long 07/03/1998 TT&MMT K15A
456 DTC16HD4802010007 Nguyễn Hoàng Nam 25/03/1998 TT&MMT K15A
457 DTC16HD4801020007 Trương Thanh Vũ 06/07/1998 TT&MMT K15A
458 DTC16HD4802010014 Nguyễn Tuấn Kiệt 02/04/1998 TT&MMT K15A
459 DTC165D4801020003 Lục Văn Khải 10/08/1998 TT&MMT K15A
460 DTC16HD4801020003 Nguyễn Văn Chiến 18/03/1998 TT&MMT K15A
461 DTC16HD4802010030 Nguyễn Tuấn Duy 08/11/1998 TT&MMT K15A
462 DTC16HD4802010038 Phạm Nhật Tân 16/08/1998 TT&MMT K15A
463 DTC165D4802010012 Nguyễn Văn Huy 02/09/1998 TT&MMT K15A
464 DTC16HD4802010040 Phạm Long Vũ 01/01/1998 TT&MMT K15A
465 DTC165D4801020001 Bùi Quốc Hoàng 19/06/1998 TT&MMT K15A
466 DTC16HD4802010067 Nguyễn Ngọc Sơn 10/03/1998 TT&MMT K15A
467 DTC16HD4801020005 Lê Văn Hiếu 21/09/1998 TT&MMT K15A
468 DTC16HD4802010017 Nguyễn Thành Nam 12/05/1995 TT&MMT K15A
469 DTC16HD4801020252 Nguyễn Văn Cường 12/10/1998 TT&MMT K15A
470 DTC165D4802010008 Lê Văn Nam 24/06/1998 TT&MMT K15A
471 DTC165D3201040002 Nguyễn Thị Chi 23/06/1998 TTĐPT K15A
472 DTC165D3201040003 Đinh Công Đàn 14/04/1998 TTĐPT K15A
473 DTC16HD3404060037 Nguyễn Thương Huế 13/12/1998 TTĐPT K15A
474 DTC16HD4802010016 Trần Hải Nam 14/04/1998 TTĐPT K15A
475 DTC16HD4801020010 Nguyễn Chí Thắng 02/08/1998 TTĐPT K15A
476 DTC16HD4802010273 Hoàng Việt Triều 28/04/1998 TTĐPT K15A
477 DTC16HD3201040003 Dương Kim Trường 21/04/1998 TTĐPT K15A
478 DTC16HD3201040401 Nguyễn Đức Huy 25/04/1997 TTĐPT K15A
479 DTC16HD3201040001 Trần Quang Minh 30/09/1998 TTĐPT K15A
480 DTC165D3201040001 Trần Quang Tuyến 19/02/1998 TTĐPT K15A
481 DTC165D3201040251 Trần Nam Hoàng Anh 02/07/1998 TTĐPT K15A
482 DTC16HD3201040402 Nguyễn Hiền Linh 17/02/1996 TTĐPT K15A
483 DTC17H523201060043 Nguyễn Hồng Chiên 17/10/1999 CNTRT K16A
484 DTC175523201060038 Phạm Thị Tuyến 26/03/1999 CNTRT K16A
485 DTC175523201060006 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/05/1999 CNTRT K16A
486 DTC17H523201060001 Nguyễn Kim Hằng 30/12/1998 CNTRT K16A
487 DTC17H523404050023 Nguyễn Thị Thùy Dương 28/07/1999 CNTRT K16A
488 DTC17H523201060039 Nguyễn Văn Linh 17/12/1997 CNTRT K16A
489 DTC17H523201060041 Phạm Anh Tuấn 09/09/1997 CNTRT K16A
490 DTC175523201060022 Trần Thế Lĩnh 20/08/1999 CNTRT K16A
491 DTC17H525103010021 Vì Văn Cường 14/03/1998 CNTRT K16A
492 DTC17H523201060012 Trần Xuân Trưởng 01/02/1999 CNTRT K16A
493 DTC175523201060001 Trần Quang Dũng 25/12/1999 CNTRT K16A
494 DTC175523201060024 Dương Văn Huy 02/02/1999 CNTRT K16A
495 DTC17H523201060011 Nguyễn Thị Khánh Linh 26/09/1999 CNTRT K16A
496 DTC17H525103020165 Đoàn Quang Linh 15/12/1998 CNTRT K16A
497 DTC175523201060015 Dương Quý Trọng 01/11/1999 CNTRT K16A
498 DTC175523404060223 Lường Văn Hùng 18/02/1999 CNTRT K16A
499 DTC175523201060013 Nguyễn Thế Anh 21/05/1999 CNTRT K16A
500 DTC17H523201060013 Phạm Văn Minh 26/09/1999 CNTRT K16A
501 DTC17H523404050500 Nguyễn Quang Nghiêm 29/07/1996 CNTRT K16A
502 DTC17H523201060003 Dương Thị Nguyệt 20/06/1999 CNTRT K16A
503 DTC175523201060039 Nguyễn Trần Thái Sơn 05/08/1999 CNTRT K16A
504 DTC175523404060001 Nông Thị Chang 16/10/1999 HCVP K16A
505 DTC175523404060213 Nguyễn Thị Hạnh 06/11/1999 HCVP K16A
506 DTC175523404060063 Đinh Thị Thùy Linh 18/03/1995 HCVP K16A
507 DTC175523404060187 Nguyễn Duy Minh 05/10/1999 HCVP K16A
508 DTC175523404060211 Mai Hồng Nhung 02/07/1999 HCVP K16A
509 DTC175523404060054 Nguyễn Xuân Quang 27/01/1999 HCVP K16A
510 DTC175523404060044 Nguyễn Thị Thùy Trang 17/04/1999 HCVP K16A
511 DTC17H523404060085 Đoàn Thị Kim Duyên 10/05/1999 HCVP K16A
512 DTC17H523404060098 Nguyễn Thị Hạnh 12/02/1999 HCVP K16A
513 DTC17H523404060048 Nguyễn Thị Huyền 25/07/1999 HCVP K16A
514 DTC17H523404060001 Mùa A Ka 17/09/1997 HCVP K16A
515 DTC17H523404060094 Lò Thị Hương 14/10/1998 HCVP K16A
516 DTC175523404060038 Hoàng Văn Quốc 01/11/1999 HCVP K16A
517 DTC17H523404060092 Vũ Thanh Thảo 01/06/1999 HCVP K16A
518 DTC175523404060144 Lò Thị Thương 08/01/1999 HCVP K16A
519 DTC17H523404060062 Lê Thanh Hùng 30/06/1999 HCVP K16A
520 DTC17H523404060063 Nguyễn Thị Kim Anh 25/05/1999 HCVP K16A
521 DTC17H523404060003 Trần Quốc Công 16/02/1999 HCVP K16A
522 DTC175523404060209 Hà Quốc Việt 04/10/1999 HCVP K16A
523 DTC175523404060123 Hoàng Văn Dũng 10/02/1999 HCVP K16A
524 DTC175523404060081 Ma Văn Nghĩa 27/02/1999 HCVP K16A
525 DTC175523404060058 Trịnh Thành Công 04/11/1999 HCVP K16A
526 DTC17H523404060017 Hoàng Đức Anh 04/11/1999 HCVP K16A
527 DTC17H523404060004 Ma Trung Hiếu 12/06/1999 HCVP K16A
528 DTC17H523404060074 Hoàng Việt Hưng 12/07/1997 HCVP K16A
529 DTC175523404060230 Hà Thị Biển 27/06/1999 HCVP K16B
530 DTC17H523404060096 Phạm Thị Cúc 22/01/1999 HCVP K16B
531 DTC175523404060019 Nguyễn Thùy Dung 07/09/1999 HCVP K16B
532 DTC175523404060214 Nguyễn Thị Hạnh 05/02/1999 HCVP K16B
533 DTC17H523404060113 Nguyễn Thị Lê 01/12/1999 HCVP K16B
534 DTC175523404060219 Bàn Thị Liễu 07/12/1999 HCVP K16B
535 DTC17H523404060107 Nguyễn Thị Thiên Nga 24/08/1999 HCVP K16B
536 DTC175523404060032 Hoàng Trung Nghĩa 25/12/1999 HCVP K16B
537 DTC175523404060235 Ngân Văn Nhật 01/02/1998 HCVP K16B
538 DTC17H523404060115 Dương Thị Như 07/06/1999 HCVP K16B
539 DTC175523404060125 Trần Thị Sang 05/09/1999 HCVP K16B
540 DTC175523404060002 Hoàng Thị Thu Thảo 16/10/1999 HCVP K16B
541 DTC175523404060216 Hoàng Thị Thanh Thúy 27/02/1999 HCVP K16B
542 DTC175523404060122 Dương Thị Thủy 25/09/1999 HCVP K16B
543 DTC17H523404060124 Nông Thị Kiều Oanh 09/06/1997 HCVP K16B
544 DTC175523404060034 Trần Liên Thùy 07/07/1999 HCVP K16B
545 DTC175523404060111 Vi Thị Duyên 30/08/1999 HCVP K16B
546 DTC175523404060046 Nông Văn Hải 15/05/1999 HCVP K16B
547 DTC175523404060218 Đinh Mạnh Tuyến 01/06/1997 HCVP K16B
548 DTC175523404060016 Nông Đức Chuyền 14/11/1999 HCVP K16B
549 DTC175523404060220 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 25/09/1999 HCVP K16B
550 DTC175523404060225 Sùng A Sáy 28/02/1997 HCVP K16B
551 DTC17H525103020138 Nguyễn Minh Tú 18/01/1998 HCVP K16B
552 DTC175523404060231 Pờ Thị Linh 10/08/1999 HCVP K16B
553 DTC175523404060082 Nguyễn Tiến Thành 13/12/1999 HCVP K16B
554 DTC17H523404060081 Phạm Khánh Hòa 02/09/1998 HCVP K16B
555 DTC17H523404060067 Nguyễn Tùng Lâm 05/07/1999 HCVP K16B
556 DTC17H523404060070 Tạ Minh Thắng 29/08/1997 HCVP K16B
557 DTC17H523404060510 Hứa Kim Định 07/06/1995 HCVP K16B
558 DTC17H524802010510 Nguyễn Việt Công 12/05/1998 HCVP K16B
559 DTC175523404060234 Hà Văn Hiếu 03/11/1999 HCVP K16B
560 DTC17H523404060110 Khoàng Tư Phạ 20/12/1997 HCVP K16B
561 DTC17H523404060065 Hạng A Su 13/01/1999 HCVP K16B
562 DTC175523404050064 Vũ Thị Huế 01/09/1999 TH KINH TẾ K16A
563 DTC175523404050065 Vũ Thị Huyền 12/09/1999 TH KINH TẾ K16A
564 DTC175523404050071 Hoàng Thị Luyến 01/05/1999 TH KINH TẾ K16A
565 DTC17H523404050018 Lê Vân Ngọc 06/10/1999 TH KINH TẾ K16A
566 DTC17H523404050024 Đàm Quang Vũ 25/03/1997 TH KINH TẾ K16A
567 DTC175523404050001 Hoàng Văn Thắng 20/05/1999 TH KINH TẾ K16A
568 DTC17H524802010108 Nguyễn Thị Loan 10/10/1999 TH KINH TẾ K16A
569 DTC175523404050072 Đỗ Thị Mai 25/10/1999 TH KINH TẾ K16A
570 DTC17H523404050008 Nguyễn Hải Nhi 05/05/1999 TH KINH TẾ K16A
571 DTC17H523404050027 Nguyễn Thị Ngọc 08/08/1999 TH KINH TẾ K16A
572 DTC175523404050073 Hoàng Văn Toàn 25/09/1999 TH KINH TẾ K16A
573 DTC175523404050021 La Thanh Tùng 12/11/1999 TH KINH TẾ K16A
574 DTC17H523404050026 Phạm Quang Khánh Ngân 04/02/1999 TH KINH TẾ K16A
575 DTC175523404050062 Hoàng Quốc Ngọc Bảo 08/03/1999 TH KINH TẾ K16A
576 DTC175523404050006 Đỗ Văn Ngọc 24/12/1999 TH KINH TẾ K16A
577 DTC17H523404050011 Nguyễn Quang Linh 20/11/1999 TH KINH TẾ K16A
578 DTC175523404050047 Ngô Xuân Hướng 01/07/1999 TH KINH TẾ K16A
579 DTC17H523404050012 Đinh Văn Vỹ 12/11/1999 TH KINH TẾ K16A
580 DTC17H523404050033 Nguyễn Văn Quyết 29/05/1997 TH KINH TẾ K16A
581 DTC175523404050067 Nguyễn Hoàng Đức 28/08/1999 TH KINH TẾ K16A
582 DTC175523404050016 Nguyễn Văn Thái 27/09/1999 TH KINH TẾ K16A
583 DTC175523404050034 Diệp Văn Tuyên 20/10/1996 TH KINH TẾ K16A
584 DTC17H523404050029 Nguyễn Đình Hải 08/11/1997 TH KINH TẾ K16A
585 DTC17H523404050004 Hoàng Trọng Nam 03/04/1999 TH KINH TẾ K16A
586 DTC175523404050074 Đàm Minh Tú 02/10/1999 TH KINH TẾ K16A
587 DTC175523404050011 Nguyễn Huy Phong 01/07/1999 TH KINH TẾ K16A
588 DTC17H523404050002 Nông Quốc Vương 13/12/1993 TH KINH TẾ K16A
589 DTC175522104030017 Nguyễn Văn Sử 20/04/1999 TKĐH K16A
590 DTC175522104030014 Đồng Việt Huấn 02/11/1999 TKĐH K16A
591 DTC175522104030012 Lê Tiến Thành 01/10/1999 TKĐH K16A
592 DTC175522104030015 Dương Chí Công 18/10/1999 TKĐH K16A
593 DTC17H522104030030 Đoàn Trung Hiếu 30/12/1999 TKĐH K16A
594 DTC17H522104030016 Nguyễn Nhật Huy 08/02/1999 TKĐH K16A
595 DTC17H522104030600 Boualaphanh Khanpasong 08/12/1997 TKĐH K16A
596 DTC17H522104030039 Dương Thùy Linh 26/09/1998 TKĐH K16A
597 DTC17H522104030601 Hansana Mesa 01/05/1997 TKĐH K16A
598 DTC17H523404060080 Nguyễn Xuân Thành 27/12/1999 TKĐH K16A
599 DTC17H522104030036 Nguyễn Đình Trung 18/10/1997 TKĐH K16A
600 DTC175522104030098 Đỗ Thành Nhớ 16/11/1999 TKĐH K16A
601 DTC17H522104030020 Đặng Quang Thái 26/05/1999 TKĐH K16A
602 DTC17H522104030035 Đậu Thị Ngọc 08/01/1998 TKĐH K16A
603 DTC175522104030097 Tạ Quang Nguyên 12/02/1999 TKĐH K16A
604 DTC17H522104030012 Nguyễn Hoàng Anh 05/09/1999 TKĐH K16A
605 DTC17H522104030026 Phạm Hải Dương 12/09/1999 TKĐH K16A
606 DTC15HD2104030034 Nguyễn Đặng Thành Ngọc 09/08/1997 TKĐH K16A
607 DTC17H522104030007 Bùi Thị Thu 06/07/1999 TKĐH K16A
608 DTC175522104030067 Đỗ Xuân Trường 30/10/1999 TKĐH K16A
609 DTC175522104030013 Dương Thế Vũ 01/10/1999 TKĐH K16A
610 DTC175522104030021 Nguyễn Văn Công 25/10/1999 TKĐH K16B
611 DTC17H522104030031 Trần Thanh Huyền 21/12/1997 TKĐH K16B
612 DTC175522104030004 Đoàn Kiều My 12/04/1999 TKĐH K16B
613 DTC175522104030009 Vũ Thị Hoài Thu 16/09/1999 TKĐH K16B
614 DTC175522104030101 Trịnh Huyền Trang 04/10/1999 TKĐH K16B
615 DTC175522104030063 Đào Văn Tuân 07/12/1999 TKĐH K16B
616 DTC17H525103020001 Hoàng Thị Hòa An 24/07/1998 TKĐH K16B
617 DTC175522104030045 Trần Tú Anh 10/03/1999 TKĐH K16B
618 DTC175522104030031 Phan Thanh Cao 07/11/1999 TKĐH K16B
619 DTC17H522104030018 Nguyễn Đức Chính 12/05/1999 TKĐH K16B
620 DTC175522104030048 Vũ Duy Hổ 12/02/1997 TKĐH K16B
621 DTC175523201060032 Đỗ Thành Trung 16/03/1999 TKĐH K16B
622 DTC17H522104030001 Lê Quang Trường 30/01/1999 TKĐH K16B
623 DTC17H522104030028 Nguyễn Thanh Tùng 13/08/1999 TKĐH K16B
624 DTC175522104030100 Mông Đức Tùng 15/03/1999 TKĐH K16B
625 DTC17H522104030033 Mai Công Quý 22/12/1999 TKĐH K16B
626 DTC175522104030026 Nguyễn Minh Trường 03/11/1999 TKĐH K16B
627 DTC17H522104030025 Phạm Minh Hiếu 30/04/1999 TKĐH K16B
628 DTC17H522104030022 Lê Hoàng Vũ Long 18/09/1999 TKĐH K16B
629 DTC175523404060210 Hoàng Thị Hà 04/08/1999 TMĐT K16A
630 DTC17H523401990027 Nguyễn Thị Thanh Hiền 18/11/1999 TMĐT K16A
631 DTC175523401990107 Phạm Thị Hoài 22/08/1999 TMĐT K16A
632 DTC175523401990021 Nguyễn Thị Huế 30/07/1999 TMĐT K16A
633 DTC17H523401990028 Nguyễn Thị Khánh Huyền 23/05/1999 TMĐT K16A
634 DTC17H523401990016 Hoàng Thu Phương 14/07/1999 TMĐT K16A
635 DTC175523401990100 Nguyễn Thị Phượng 23/11/1999 TMĐT K16A
636 DTC175523404060228 Đinh Thị Minh Thùy 04/10/1999 TMĐT K16A
637 DTC175523401990050 Trịnh Minh Hiếu 28/10/1999 TMĐT K16A
638 DTC17H523401990003 Đặng Thị Anh 18/11/1999 TMĐT K16A
639 DTC175523401990088 Lầu A Phương 15/05/1999 TMĐT K16A
640 DTC175523401990026 Bùi Chính Nghĩa 11/09/1999 TMĐT K16A
641 DTC165D4801030260 Trần Đình Khánh 04/10/1998 TMĐT K16A
642 DTC175523401990027 Đặng Kiều Anh 21/09/1999 TMĐT K16A
643 DTC17H523401990002 Đoàn Thị Duyên 27/11/1999 TMĐT K16A
644 DTC175523401990041 Giá Văn Kiên 03/07/1999 TMĐT K16A
645 DTC17H523401990018 Nguyễn Thị Vân Loan 02/10/1999 TMĐT K16A
646 DTC17H525103020090 Vũ Triệu Long 29/10/1999 TMĐT K16A
647 DTC175523401990020 Đặng Anh Tư 15/02/1999 TMĐT K16A
648 DTC175523401990033 Ngô Đức Long 25/04/1999 TMĐT K16A
649 DTC17H523401990008 Nguyễn Đình Khánh 10/02/1999 TMĐT K16A
650 DTC175523401990071 Đỗ Khắc Lộc 10/04/1999 TMĐT K16A
651 DTC175523401990001 Cao Việt Hùng 01/11/1999 TMĐT K16A
652 DTC175523401990500 Bùi Văn Duy 09/11/1999 TMĐT K16A
653 DTC175523401990012 Hoàng Văn Chung 25/12/1999 TMĐT K16A
654 DTC17H523401990022 Đinh Quang Dũng 18/11/1999 TMĐT K16A
655 DTC17H523401990029 Phạm Sơn Tùng 01/02/1998 TMĐT K16A
656 DTC17H523401990004 Trần Văn Giang 03/04/1999 TMĐT K16A
657 DTC17H523401990001 Lô Xuân Tú 09/04/1998 TMĐT K16A
658 DTC17H523401990013 Nguyễn Xuân Huy 22/07/1999 TMĐT K16A
659 DTC175523401990069 Phạm Quốc Khánh 02/09/1999 TMĐT K16A
660 DTC17H523401990030 Nguyễn Văn Phúc 27/06/1999 TMĐT K16A
661 DTC175523401990019 Lê Nhật Hoàng 03/11/1999 TMĐT K16A
662 DTC175523401990104 Đào Trung Kiên 15/03/1999 TMĐT K16A
663 DTC175523201040004 Lê Tuấn Dương 03/10/1999 TTĐPT K16A
664 DTC175523201040006 Nguyễn Thị Huyền 21/11/1999 TTĐPT K16A
665 DTC175523201040007 Hoàng Thị Thanh Nhàn 14/02/1999 TTĐPT K16A
666 DTC17H523201040005 Trần Quốc Phòng 09/09/1999 TTĐPT K16A
667 DTC17H523201040500 Ngọc Văn Quân 14/01/1999 TTĐPT K16A
668 DTC17H523201040001 Nguyễn Hồng Sơn 08/10/1999 TTĐPT K16A
669 DTC175523201040005 Nguyễn Hữu Thắng 23/11/1999 TTĐPT K16A
670 DTC17H523201040004 Trần Lê Trung 13/11/1999 TTĐPT K16A
671 DTC175523201040010 Bùi Quý Bôn 24/02/1999 TTĐPT K16A
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIÊṬ NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
UNG BÌNH CHUNG TRÊN: LẦN 1
HỌC 2020-2021

ĐIỂM TBT ĐIỂM TBT


Tổng số TC
Tổng Số TC ĐIỂM HỆ 10 ĐIỂM HỆ 4 TÍCH LŨY TÍCH LŨY Ghi chú
TL
HỆ 10 HỆ 4
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
3 3 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
20 20 8.22 3.55 8.22 3.55 #N/A #N/A #N/A
22 22 7.97 3.14 7.97 3.14 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.20 3.00 8.20 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.10 3.00 8.10 3.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.20 3.00 8.20 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.20 3.00 8.20 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 7.59 3.00 7.59 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.20 3.00 8.20 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.10 3.00 8.10 3.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.13 3.00 8.13 3.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 7.17 2.77 7.17 2.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 6.62 2.23 6.62 2.23 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
10 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD48 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD32 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD32 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16LD32 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD32 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD32 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD32 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC165D32 0
13 13 8.65 4.00 8.65 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
16 16 7.99 3.63 7.99 3.63 #N/A #N/A #N/A
16 16 8.24 3.63 8.24 3.63 #N/A #N/A #N/A
18 18 8.19 3.61 8.19 3.61 #N/A #N/A #N/A
6 6 8.45 3.50 8.45 3.50 #N/A #N/A #N/A
17 17 7.91 3.47 7.91 3.47 #N/A #N/A #N/A
20 20 8.02 3.15 8.02 3.15 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.10 3.00 8.10 3.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.17 3.00 8.17 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 7.51 3.00 7.51 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 7.66 3.00 7.66 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 7.36 3.00 7.36 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 7.52 3.00 7.52 3.00 #N/A #N/A #N/A
16 16 7.56 2.75 7.56 2.75 #N/A #N/A #N/A
12 12 6.95 2.75 6.95 2.75 #N/A #N/A #N/A
16 16 7.16 2.69 7.16 2.69 #N/A #N/A #N/A
10 10 7.28 2.60 7.28 2.60 #N/A #N/A #N/A
10 10 6.40 2.40 6.40 2.40 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.40 3.77 8.40 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.52 3.77 8.52 3.77 #N/A #N/A #N/A
19 19 8.00 3.37 8.00 3.37 #N/A #N/A #N/A
16 16 8.37 3.19 8.37 3.19 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.40 3.00 8.40 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A #N/A #N/A
18 18 7.81 2.89 7.81 2.89 #N/A #N/A #N/A
13 3 0.97 0.23 4.20 1.00 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.58 4.00 8.58 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.36 3.77 8.36 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.20 3.77 8.20 3.77 #N/A #N/A #N/A
21 21 8.13 3.62 8.13 3.62 #N/A #N/A #N/A
13 13 7.92 3.54 7.92 3.54 #N/A #N/A #N/A
13 10 7.40 3.08 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 10 6.62 3.08 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 10 6.62 3.08 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.20 3.00 8.20 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A #N/A #N/A
33 31 6.98 2.82 7.44 3.00 #N/A #N/A #N/A
6 6 7.10 2.50 7.10 2.50 #N/A #N/A #N/A
31 31 6.95 2.32 6.95 2.32 #N/A #N/A #N/A
12 9 4.48 1.25 5.97 1.67 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.42 3.77 8.42 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.10 3.54 8.10 3.54 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.20 3.00 8.20 3.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.04 3.00 8.04 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.10 3.00 8.10 3.00 #N/A #N/A #N/A
31 31 7.38 2.94 7.38 2.94 #N/A #N/A #N/A
8 8 6.91 2.63 6.91 2.63 #N/A #N/A #N/A
15 12 6.46 2.00 7.10 2.50 #N/A #N/A #N/A
6 3 5.45 1.50 7.70 3.00 #N/A #N/A #N/A
14 4 1.59 0.43 5.55 1.50 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.18 3.77 8.18 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.77 3.77 8.77 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.53 3.77 8.53 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.04 3.54 8.04 3.54 #N/A #N/A #N/A
16 16 8.14 3.44 8.14 3.44 #N/A #N/A #N/A
16 16 8.23 3.19 8.23 3.19 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.40 3.00 8.40 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.90 4.00 8.90 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.90 4.00 8.90 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.90 4.00 8.90 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.90 4.00 8.90 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 9.10 4.00 9.10 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.30 3.77 8.30 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.39 3.54 8.39 3.54 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.06 3.54 8.06 3.54 #N/A #N/A #N/A
13 13 7.88 3.54 7.88 3.54 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.28 3.54 8.28 3.54 #N/A #N/A #N/A
15 15 8.00 3.47 8.00 3.47 #N/A #N/A #N/A
16 16 7.75 3.44 7.75 3.44 #N/A #N/A #N/A
13 13 7.76 3.31 7.76 3.31 #N/A #N/A #N/A
13 13 7.67 3.31 7.67 3.31 #N/A #N/A #N/A
16 13 6.94 3.06 8.55 3.77 #N/A #N/A #N/A
6 6 7.80 3.00 7.80 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.00 3.00 8.00 3.00 #N/A #N/A #N/A
3 3 6.40 2.00 6.40 2.00 #N/A #N/A #N/A
3 3 6.60 2.00 6.60 2.00 #N/A #N/A #N/A
3 3 4.30 1.00 4.30 1.00 #N/A #N/A #N/A
10 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 9.10 4.00 9.10 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 10 6.54 3.08 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.12 3.00 8.12 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.40 3.00 8.40 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.00 3.00 8.00 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.40 3.00 8.40 3.00 #N/A #N/A #N/A
16 16 7.58 2.63 7.58 2.63 #N/A #N/A #N/A
16 16 7.49 2.63 7.49 2.63 #N/A #N/A #N/A
16 16 7.41 2.44 7.41 2.44 #N/A #N/A #N/A
10 10 9.30 4.00 9.30 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
15 15 7.87 3.47 7.87 3.47 #N/A #N/A #N/A
16 16 7.87 3.44 7.87 3.44 #N/A #N/A #N/A
13 13 7.82 3.31 7.82 3.31 #N/A #N/A #N/A
3 3 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
15 15 8.41 3.73 8.41 3.73 #N/A #N/A #N/A
13 13 7.95 3.54 7.95 3.54 #N/A #N/A #N/A
16 16 7.65 3.25 7.65 3.25 #N/A #N/A #N/A
13 10 6.54 3.08 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
16 16 7.12 3.00 7.12 3.00 #N/A #N/A #N/A
15 15 7.97 2.87 7.97 2.87 #N/A #N/A #N/A
13 13 7.75 2.77 7.75 2.77 #N/A #N/A #N/A
3 3 6.40 2.00 6.40 2.00 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
15 15 8.77 4.00 8.77 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.90 4.00 8.90 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.90 4.00 8.90 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.35 3.77 8.35 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.28 3.77 8.28 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.37 3.77 8.37 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.35 3.69 8.35 3.69 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.44 3.60 8.44 3.60 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.08 3.54 8.08 3.54 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.21 3.54 8.21 3.54 #N/A #N/A #N/A
17 17 7.85 3.47 7.85 3.47 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.31 3.31 8.31 3.31 #N/A #N/A #N/A
10 10 7.82 3.20 7.82 3.20 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 7.64 2.80 7.64 2.80 #N/A #N/A #N/A
10 10 7.62 2.80 7.62 2.80 #N/A #N/A #N/A
16 16 7.36 2.69 7.36 2.69 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
10 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
19 16 6.06 2.21 7.20 2.63 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.68 4.00 8.68 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 9.10 4.00 9.10 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
3 3 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.92 3.77 8.92 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.80 3.77 8.80 3.77 #N/A #N/A #N/A
16 16 8.48 3.63 8.48 3.63 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.21 3.54 8.21 3.54 #N/A #N/A #N/A
16 16 8.21 3.44 8.21 3.44 #N/A #N/A #N/A
16 16 8.18 3.44 8.18 3.44 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.10 3.00 8.10 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.40 3.00 8.40 3.00 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
3 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.54 3.77 8.54 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.25 3.77 8.25 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.25 3.77 8.25 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.27 3.77 8.27 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.32 3.23 8.32 3.23 #N/A #N/A #N/A
13 10 7.28 3.08 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 7.99 3.00 7.99 3.00 #N/A #N/A #N/A
16 16 7.97 3.00 7.97 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.10 3.00 8.10 3.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 7.88 3.00 7.88 3.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 7.82 3.00 7.82 3.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.07 3.00 8.07 3.00 #N/A #N/A #N/A
16 16 7.81 2.81 7.81 2.81 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.05 2.77 8.05 2.77 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 9.10 4.00 9.10 4.00 #N/A #N/A #N/A
3 3 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.90 4.00 8.90 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.53 3.77 8.53 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.22 3.77 8.22 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.62 3.77 8.62 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.62 3.77 8.62 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.97 3.77 8.97 3.77 #N/A #N/A #N/A
16 16 8.17 3.63 8.17 3.63 #N/A #N/A #N/A
22 22 8.08 3.59 8.08 3.59 #N/A #N/A #N/A
13 13 7.90 3.54 7.90 3.54 #N/A #N/A #N/A
13 10 6.54 3.08 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A #N/A #N/A
9 9 7.63 3.00 7.63 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.40 3.00 8.40 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.20 3.00 8.20 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.40 3.00 8.40 3.00 #N/A #N/A #N/A
5 5 7.44 2.60 7.44 2.60 #N/A #N/A #N/A
6 6 6.80 2.50 6.80 2.50 #N/A #N/A #N/A
10 10 6.34 2.40 6.34 2.40 #N/A #N/A #N/A
16 13 5.93 2.06 7.30 2.54 #N/A #N/A #N/A
9 6 5.07 2.00 7.60 3.00 #N/A #N/A #N/A
3 3 5.70 2.00 5.70 2.00 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
10 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
10 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.90 4.00 8.90 4.00 #N/A #N/A #N/A
16 16 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 9.30 4.00 9.30 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A #N/A #N/A
16 16 8.38 3.81 8.38 3.81 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.35 3.77 8.35 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.27 3.77 8.27 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.85 3.77 8.85 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.56 3.77 8.56 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.52 3.77 8.52 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.48 3.77 8.48 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.66 3.77 8.66 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.12 3.54 8.12 3.54 #N/A #N/A #N/A
16 16 8.19 3.44 8.19 3.44 #N/A #N/A #N/A
19 19 8.01 3.37 8.01 3.37 #N/A #N/A #N/A
3 3 7.20 3.00 7.20 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.10 3.00 8.10 3.00 #N/A #N/A #N/A
3 3 7.00 3.00 7.00 3.00 #N/A #N/A #N/A
19 19 7.91 3.00 7.91 3.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 7.22 2.92 7.22 2.92 #N/A #N/A #N/A
16 16 6.95 2.81 6.95 2.81 #N/A #N/A #N/A
13 13 7.16 2.77 7.16 2.77 #N/A #N/A #N/A
16 16 7.22 2.63 7.22 2.63 #N/A #N/A #N/A
11 11 6.82 2.55 6.82 2.55 #N/A #N/A #N/A
19 16 6.72 2.53 7.98 3.00 #N/A #N/A #N/A
22 22 6.81 2.32 6.81 2.32 #N/A #N/A #N/A
13 10 5.29 2.08 6.88 2.70 #N/A #N/A #N/A
20 20 6.36 2.00 6.36 2.00 #N/A #N/A #N/A
10 7 5.23 1.30 6.10 1.86 #N/A #N/A #N/A
3 3 5.00 1.00 5.00 1.00 #N/A #N/A #N/A
16 6 2.57 0.94 6.85 2.50 #N/A #N/A #N/A
20 7 2.69 0.90 6.70 2.57 #N/A #N/A #N/A
16 6 2.31 0.75 6.15 2.00 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
10 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
10 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC165D34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC165D34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC165D34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD48 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC165D34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD34 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC16HD34 0
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 9.10 4.00 9.10 4.00 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.55 3.77 8.55 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.34 3.77 8.34 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.37 3.77 8.37 3.77 #N/A #N/A #N/A
13 13 8.48 3.77 8.48 3.77 #N/A #N/A #N/A
16 16 8.03 3.44 8.03 3.44 #N/A #N/A #N/A
13 13 7.58 3.31 7.58 3.31 #N/A #N/A #N/A
22 22 7.92 3.00 7.92 3.00 #N/A #N/A #N/A
10 10 8.10 3.00 8.10 3.00 #N/A #N/A #N/A
13 10 6.51 2.31 7.50 3.00 #N/A #N/A #N/A
19 19 6.31 2.00 6.31 2.00 #N/A #N/A #N/A
3 3 5.10 1.00 5.10 1.00 #N/A #N/A #N/A
3 3 4.30 1.00 4.30 1.00 #N/A #N/A #N/A
10 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
3 0 3.40 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
3 3 8.20 3.00 8.20 3.00 #N/A 3
29 29 7.31 2.76 7.31 2.76 #N/A 29
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
3 3 5.60 2.00 5.60 2.00 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A
10 10 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A #N/A
10 10 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A
3 3 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A #N/A
19 19 8.56 4.00 8.56 4.00 #N/A #N/A
13 13 8.72 3.77 8.72 3.77 #N/A #N/A
13 13 8.00 3.54 8.00 3.54 #N/A #N/A
16 16 8.01 3.44 8.01 3.44 #N/A #N/A
19 19 8.11 3.37 8.11 3.37 #N/A #N/A
10 10 7.72 3.30 7.72 3.30 #N/A #N/A
15 15 8.21 3.20 8.21 3.20 #N/A #N/A
19 19 7.61 3.16 7.61 3.16 #N/A #N/A
10 10 8.20 3.00 8.20 3.00 #N/A #N/A
3 3 8.10 3.00 8.10 3.00 #N/A #N/A
16 16 7.70 2.81 7.70 2.81 #N/A #N/A
19 19 7.58 2.68 7.58 2.68 #N/A #N/A
13 13 6.98 2.54 6.98 2.54 #N/A #N/A
10 0 0 0 0 0 #N/A #N/A
10 10 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A 10
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A 10
10 10 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A 10
10 10 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A 10
10 10 9.10 4.00 9.10 4.00 #N/A 10
10 10 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A 10
10 10 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A 10
10 10 8.10 3.00 8.10 3.00 #N/A 10
16 16 7.72 2.81 7.72 2.81 #N/A 16
3 3 5.50 2.00 5.50 2.00 #N/A 3
10 0 0 0 0 0 #N/A 10
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
11 11 8.75 4.00 8.75 4.00 #N/A #N/A #N/A
11 11 8.35 3.73 8.35 3.73 #N/A #N/A #N/A
11 11 8.17 3.27 8.17 3.27 #N/A #N/A #N/A
11 11 7.70 3.18 7.70 3.18 #N/A #N/A #N/A
14 14 7.76 3.00 7.76 3.00 #N/A #N/A #N/A
8 8 8.03 3.00 8.03 3.00 #N/A #N/A #N/A
2 2 7.20 3.00 7.20 3.00 #N/A #N/A #N/A
14 14 7.16 2.79 7.16 2.79 #N/A #N/A #N/A
11 11 7.29 2.73 7.29 2.73 #N/A #N/A #N/A
11 11 7.39 2.73 7.39 2.73 #N/A #N/A #N/A
14 14 7.35 2.57 7.35 2.57 #N/A #N/A #N/A
14 14 7.23 2.57 7.23 2.57 #N/A #N/A #N/A
14 14 7.49 2.57 7.49 2.57 #N/A #N/A #N/A
14 14 7.09 2.57 7.09 2.57 #N/A #N/A #N/A
14 14 7.06 2.57 7.06 2.57 #N/A #N/A #N/A
11 8 4.80 1.64 6.60 2.25 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
11 11 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A DTC175523 11
8 8 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A DTC175523 8
11 11 8.82 4.00 8.82 4.00 #N/A DTC175523 11
11 11 8.89 4.00 8.89 4.00 #N/A DTC175523 11
11 11 8.81 4.00 8.81 4.00 #N/A DTC175523 11
11 11 8.63 4.00 8.63 4.00 #N/A DTC175523 11
11 11 9.04 4.00 9.04 4.00 #N/A DTC175523 11
11 11 8.12 3.73 8.12 3.73 #N/A DTC17H523 11
11 11 8.95 3.73 8.95 3.73 #N/A DTC17H523 11
11 11 8.28 3.73 8.28 3.73 #N/A DTC17H523 11
11 11 8.17 3.73 8.17 3.73 #N/A DTC17H523 11
11 11 8.43 3.45 8.43 3.45 #N/A DTC17H523 11
11 11 8.41 3.27 8.41 3.27 #N/A DTC175523 11
11 11 8.42 3.27 8.42 3.27 #N/A DTC17H523 11
11 11 8.05 3.27 8.05 3.27 #N/A DTC175523 11
11 11 7.57 3.18 7.57 3.18 #N/A DTC17H523 11
8 8 7.83 3.13 7.83 3.13 #N/A DTC17H523 8
11 11 7.40 3.00 7.40 3.00 #N/A DTC17H523 11
8 8 7.79 2.75 7.79 2.75 #N/A DTC175523 8
11 11 7.35 2.64 7.35 2.64 #N/A DTC175523 11
11 11 7.43 2.55 7.43 2.55 #N/A DTC175523 11
11 11 6.41 2.09 6.41 2.09 #N/A DTC175523 11
11 8 5.15 1.82 7.08 2.50 #N/A DTC17H523 11
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC17H523 0
0 0 0 0 0 0 #N/A DTC17H523 0
8 8 9.50 4.00 9.50 4.00 #N/A DTC175523 8
8 8 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A DTC17H523 8
8 8 9.20 4.00 9.20 4.00 #N/A DTC175523 8
8 8 8.90 4.00 8.90 4.00 #N/A DTC175523 8
8 8 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A DTC17H523 8
8 8 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A DTC175523 8
8 8 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A DTC17H523 8
8 8 9.10 4.00 9.10 4.00 #N/A DTC175523 8
8 8 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A DTC175523 8
8 8 8.90 4.00 8.90 4.00 #N/A DTC17H523 8
8 8 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A DTC175523 8
8 8 9.40 4.00 9.40 4.00 #N/A DTC175523 8
8 8 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A DTC175523 8
8 8 8.90 4.00 8.90 4.00 #N/A DTC175523 8
8 8 8.35 3.38 8.35 3.38 #N/A DTC17H523 8
8 8 8.31 3.38 8.31 3.38 #N/A DTC175523 8
8 8 7.98 3.13 7.98 3.13 #N/A DTC175523 8
8 8 7.90 3.13 7.90 3.13 #N/A DTC175523 8
11 11 7.75 3.09 7.75 3.09 #N/A DTC175523 11
8 8 7.81 3.00 7.81 3.00 #N/A DTC175523 8
8 8 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A DTC175523 8
8 8 8.00 3.00 8.00 3.00 #N/A DTC175523 8
8 8 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A DTC17H525 8
11 11 7.44 2.82 7.44 2.82 #N/A DTC175523 11
11 11 7.45 2.82 7.45 2.82 #N/A DTC175523 11
8 8 7.60 2.75 7.60 2.75 #N/A DTC17H523 8
8 8 7.39 2.75 7.39 2.75 #N/A DTC17H523 8
8 8 7.46 2.75 7.46 2.75 #N/A DTC17H523 8
11 11 7.27 2.64 7.27 2.64 #N/A DTC17H523 11
16 14 6.61 2.63 7.56 3.00 #N/A DTC17H524 13
14 14 6.86 2.57 6.86 2.57 #N/A DTC175523 14
17 17 6.70 2.24 6.70 2.24 #N/A DTC17H523 14
14 14 6.37 2.00 6.37 2.00 #N/A DTC17H523 14
8 8 9.50 4.00 9.50 4.00 #N/A 8
8 8 9.10 4.00 9.10 4.00 #N/A 8
8 8 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A 8
8 8 9.30 4.00 9.30 4.00 #N/A 8
8 8 8.50 4.00 8.50 4.00 #N/A 8
14 14 8.69 3.79 8.69 3.79 #N/A 14
11 11 8.91 3.73 8.91 3.73 #N/A 11
11 11 8.06 3.45 8.06 3.45 #N/A 11
11 11 7.87 3.45 7.87 3.45 #N/A 11
8 8 7.89 3.25 7.89 3.25 #N/A 8
8 8 7.96 3.25 7.96 3.25 #N/A 8
8 8 8.24 3.25 8.24 3.25 #N/A 8
11 11 7.44 3.18 7.44 3.18 #N/A 11
8 8 7.70 3.00 7.70 3.00 #N/A 8
11 11 7.73 3.00 7.73 3.00 #N/A 11
14 14 7.75 2.93 7.75 2.93 #N/A 14
14 14 7.16 2.71 7.16 2.71 #N/A 11
11 11 7.35 2.64 7.35 2.64 #N/A 8
11 11 6.97 2.55 6.97 2.55 #N/A 11
8 8 6.89 2.50 6.89 2.50 #N/A 8
8 8 7.16 2.38 7.16 2.38 #N/A 8
14 14 6.82 2.29 6.82 2.29 #N/A 14
11 11 6.48 2.27 6.48 2.27 #N/A 11
11 11 6.58 2.27 6.58 2.27 #N/A 11
11 8 5.36 1.64 6.63 2.25 #N/A 11
11 0 0 0 0 0 #N/A 11
8 0 0 0 0 0 #N/A 8
8 8 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A 8
11 11 8.31 3.27 8.31 3.27 #N/A 8
11 11 8.31 3.27 8.31 3.27 #N/A 8
8 8 8.40 3.00 8.40 3.00 #N/A 8
8 8 8.20 3.00 8.20 3.00 #N/A 8
8 8 8.10 3.00 8.10 3.00 #N/A 8
8 8 8.40 3.00 8.40 3.00 #N/A 8
3 3 7.30 3.00 7.30 3.00 #N/A 0
8 8 8.20 3.00 8.20 3.00 #N/A 8
8 8 8.10 3.00 8.10 3.00 #N/A 8
8 8 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A 8
14 14 7.71 2.79 7.71 2.79 #N/A 11
14 14 7.69 2.79 7.69 2.79 #N/A 11
11 11 7.70 2.73 7.70 2.73 #N/A 8
14 14 7.33 2.36 7.33 2.36 #N/A 11
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
8 0 0 0 0 0 #N/A 8
8 0 0 0 0 0 #N/A 8
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
8 8 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A 8
8 8 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A 8
8 8 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A 8
8 8 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A 8
8 8 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A 8
11 11 8.00 3.45 8.00 3.45 #N/A 8
8 8 8.20 3.00 8.20 3.00 #N/A 8
11 11 7.98 3.00 7.98 3.00 #N/A 11
3 3 7.80 3.00 7.80 3.00 #N/A 0
8 8 8.40 3.00 8.40 3.00 #N/A 8
8 8 8.40 3.00 8.40 3.00 #N/A 8
8 8 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A 8
14 14 7.99 3.00 7.99 3.00 #N/A 14
8 8 8.30 3.00 8.30 3.00 #N/A 8
8 8 8.20 3.00 8.20 3.00 #N/A 8
11 11 7.47 2.73 7.47 2.73 #N/A 11
14 11 6.67 2.14 7.62 2.73 #N/A 11
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
8 0 0 0 0 0 #N/A 8
8 8 8.60 4.00 8.60 4.00 #N/A 8
8 8 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A 8
8 8 8.90 4.00 8.90 4.00 #N/A 8
8 8 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A 8
8 8 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A 8
8 8 9.60 4.00 9.60 4.00 #N/A 8
8 8 9.30 4.00 9.30 4.00 #N/A 8
8 8 8.70 4.00 8.70 4.00 #N/A 8
11 11 8.56 3.73 8.56 3.73 #N/A 11
11 11 8.35 3.55 8.35 3.55 #N/A 11
11 11 8.33 3.45 8.33 3.45 #N/A 11
8 8 8.16 3.38 8.16 3.38 #N/A 8
11 11 7.86 3.27 7.86 3.27 #N/A 11
11 11 8.17 3.00 8.17 3.00 #N/A 11
11 11 7.89 3.00 7.89 3.00 #N/A 11
11 11 7.84 3.00 7.84 3.00 #N/A 11
13 13 7.70 3.00 7.70 3.00 #N/A 10
11 11 7.91 3.00 7.91 3.00 #N/A 11
8 8 8.00 3.00 8.00 3.00 #N/A 8
10 10 7.45 2.80 7.45 2.80 #N/A 10
8 8 7.36 2.75 7.36 2.75 #N/A 8
16 16 7.24 2.75 7.24 2.75 #N/A 16
11 11 7.51 2.73 7.51 2.73 #N/A 11
8 8 6.98 2.63 6.98 2.63 #N/A 8
11 11 6.87 2.55 6.87 2.55 #N/A 11
11 11 6.78 2.55 6.78 2.55 #N/A 8
5 5 7.20 2.40 7.20 2.40 #N/A 2
8 8 6.99 2.38 6.99 2.38 #N/A 8
8 8 6.73 2.38 6.73 2.38 #N/A 8
11 11 6.34 2.00 6.34 2.00 #N/A 11
8 8 6.28 2.00 6.28 2.00 #N/A 8
9 6 5.53 1.67 6.95 2.50 #N/A 6
3 3 5.30 1.00 5.30 1.00 #N/A 3
0 0 0 0 0 0 #N/A 0
8 8 9.00 4.00 9.00 4.00 #N/A 8
8 8 8.90 4.00 8.90 4.00 #N/A 8
8 8 8.80 4.00 8.80 4.00 #N/A 8
11 11 8.45 3.73 8.45 3.73 #N/A 11
16 16 7.76 3.13 7.76 3.13 #N/A 16
8 8 7.30 3.00 7.30 3.00 #N/A 8
8 8 7.70 3.00 7.70 3.00 #N/A 8
11 11 8.21 3.00 8.21 3.00 #N/A 11
14 14 7.30 2.57 7.30 2.57 #N/A 14
#N/A #NAME? K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15C K15
#N/A K15D K15
#N/A K15D K15
#N/A K15D K15
#N/A K15D K15
#N/A K15D K15
#N/A K15D K15
#N/A K15D K15
#N/A K15D K15
#N/A K15D K15
#N/A K15D K15
#N/A K15D K15
#N/A K15D K15
#N/A K15D K15
#N/A K15D K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15A K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
#N/A K15B K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15B K15
0 K15B K15
0 K15B K15
0 K15B K15
0 K15B K15
0 K15B K15
0 K15B K15
0 K15B K15
0 K15B K15
0 K15B K15
0 K15B K15
0 K15B K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
3 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
0 K15A K15
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
#N/A K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
3 K16B K16
0 K16B K16
3 K16B K16
0 K16B K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
3 K16A K16
3 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
3 K16A K16
3 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
3 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
3 K16A K16
3 K16A K16
3 K16A K16
3 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
3 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
3 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
3 K16B K16
0 K16B K16
0 K16B K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
3 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
3 K16A K16
3 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
3 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16
0 K16A K16

You might also like