You are on page 1of 218

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT HỌC BỔNG KKHT
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022

Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa


1 365402046 Vũ Diệu Hồng 18/09/2001 CD36-KTA 8.19 88 21 CD36
2 365402099 Trần Thị Minh Trang 10/03/2001 CD36-KTA 8.17 94 19 CD36
3 365401066 Nguyễn Thị Trang Nhung 07/02/2001 CD36-NHA 8.13 77 19 CD36
4 365401029 Bùi Thúy Hằng 31/05/2001 CD36-NHA 8.12 87 19 CD36
5 365402045 Lê Huy Hoàng 20/04/2001 CD36-KTA 8.1 79 16 CD36
6 365401039 Nguyễn Thị Linh 21/06/2001 CD36-NHA 8.03 80 19 CD36
7 365401011 Lê Thị Chung Anh 15/09/2001 CD36-KTA 7.95 88 19 CD36
8 365402091 Trịnh Hưng Thịnh 19/10/2001 CD36-KTA 7.93 87 19 CD36
9 365401113 Vũ Thị Vân 12/07/2001 CD36-NHA 7.83 87 19 CD36
10 365401069 Nguyễn Thị Lê Phương 05/08/2001 CD36-NHA 7.8 86 25 CD36
11 365401067 Trần Thị Oanh 08/01/2001 CD36-NHA 7.76 87 15 CD36
12 365402023 Nguyễn Thị Dịu 11/10/2001 CD36-KTA 7.6 81 22 CD36
13 365402062 Phạm Thị Khánh Linh 20/07/2001 CD36-KTA 7.58 86 16 CD36
14 365402027 Đỗ Thị Giang 10/05/2001 CD36-KTA 7.5 86 16 CD36
15 365402093 Nguyễn Thị Thủy 01/12/2000 CD36-KTA 7.49 86 22 CD36
16 365401073 Đỗ Thị Quỳnh 21/12/2001 CD36-NHA 7.46 79 16 CD36
17 365402041 Hoàng Thị Thu Hiền 29/05/2001 CD36-KTA 7.43 85 21 CD36
18 365402015 Lê Thị Ngọc Bích 19/08/2001 CD36-KTA 7.42 87 19 CD36
19 365402105 Đoàn Thị Vân 08/04/2001 CD36-KTA 7.42 86 15 CD36
20 365401065 Nguyễn Thị Phi Nhung 07/03/2001 CD36-NHA 7.37 79 19 CD36
21 365402060 Hoàng Thùy Linh 13/08/2000 CD36-KTA 7.32 86 19 CD36
22 365402037 Lê Thị Thu Hiền 25/06/2001 CD36-KTA 7.3 90 19 CD36
23 365401081 Nguyễn Thanh Thảo 06/02/2001 CD36-NHA 7.3 83 19 CD36
24 365402073 Phạm Thị Tuyết Nga 26/02/2001 CD36-KTA 7.25 94 19 CD36
25 365402107 Phạm Thị Yến 20/05/2001 CD36-KTA 7.24 76 22 CD36
26 365401004 Vũ Đặng Quỳnh Anh 29/09/2000 CD36-NHA 7.23 83 18 CD36
27 365401044 Lê Thùy Linh 06/05/2001 CD36-NHA 7.2 85 15 CD36
28 365402085 Tôn Thị Thanh Tân 20/10/2001 CD36-KTA 7.16 83 15 CD36
29 365402084 Phí Thanh Tâm 08/09/2001 CD36-KTA 7.16 80 22 CD36
30 365402026 Phạm Thị Duyên 10/03/2001 CD36-KTA 7.15 83 19 CD36
31 365402002 Nguyễn Ngọc Anh 26/08/2000 CD36-KTA 7.15 82 19 CD36
32 365402134 Nguyễn Ngọc Diệp 15/11/2001 CD36-KTA 7.12 80 18 CD36
33 365402017 Đỗ Thanh Châu 11/01/1999 CD36-KTA 7.02 82 16 CD36
34 17G401004 Dương Thị Duyên 20/06/1999 CDDH20-NHA 8.61 86 28 CDDH20
35 17G401040 Bùi Huy Thắng 24/07/1999 CDDH20-NHA 8.4 74 22 CDDH20
36 17G401030 Đỗ Thu Thảo Nguyên 15/07/1997 CDDH20-NHA 8.39 88 25 CDDH20
37 17G402045 Chu Thị Huyền Trang 13/11/1999 CDDH20-KTA 8.28 85 19 CDDH20
38 17G402009 Lê Thị Hằng 01/07/1999 CDDH20-KTA 8.25 85 22 CDDH20
39 17G401015 Nguyễn Thị Thúy Hường 29/11/1990 CDDH20-NHA 8.23 92 30 CDDH20
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
40 17G401006 Nguyễn Trần Hồng Hạnh 25/10/1997 CDDH20-NHA 8.2 77 16 CDDH20
41 17G402019 Bùi Thị Thùy Linh 05/04/1999 CDDH20-KTA 8.14 87 16 CDDH20
42 17G402021 Lê Thị Chúc Linh 18/09/1998 CDDH20-KTA 8.13 82 21 CDDH20
43 17G401028 Ngô Thị Hồng Nga 18/11/1998 CDDH20-NHA 8.11 84 22 CDDH20
44 17G402022 Lưu Diệu Linh 25/11/1999 CDDH20-KTA 8.07 85 24 CDDH20
45 17G401051 Nguyễn An Huy 10/11/1994 CDDH20-TCA 8.07 82 22 CDDH20
46 17G401005 Hoàng Việt Hà 10/12/1998 CDDH20-NHA 8.03 85 28 CDDH20
47 17G402016 Nguyễn Thị Thúy Hường 05/11/1999 CDDH20-KTA 8 84 25 CDDH20
48 17G401041 Vũ Quỳnh Trang 01/03/1998 CDDH20-NHA 7.99 85 25 CDDH20
49 17G401044 Lê Phi Yến 24/05/1998 CDDH20-NHA 7.99 84 22 CDDH20
50 17G402040 Nguyễn Thị Thảo 03/05/1998 CDDH20-KTA 7.98 84 21 CDDH20
51 17G401034 Vũ Thị Phương 04/02/1999 CDDH20-NHA 7.96 84 16 CDDH20
52 17G401039 Lê Thị Thắm 14/02/1999 CDDH20-NHA 7.92 89 28 CDDH20
53 17G401008 Nguyễn Thị Khánh Hòa 24/12/1999 CDDH20-NHA 7.91 85 16 CDDH20
54 17G402041 Lê Ngọc Thu 29/09/1999 CDDH20-KTA 7.9 80 19 CDDH20
55 17G401042 Bùi Lê Thị Huyền Trang 09/11/1998 CDDH20-NHA 7.81 81 16 CDDH20
56 17G402032 Trần Thu Phương 22/09/1999 CDDH20-KTA 7.79 78 16 CDDH20
57 17G401065 Nguyễn Thị Kim Thoa 23/10/1998 CDDH20-TCA 7.78 85 22 CDDH20
58 17G402015 Trương Thị Hòa 12/09/1998 CDDH20-KTA 7.78 83 22 CDDH20
59 17G402017 Bùi Thị Khánh Linh 15/10/1998 CDDH20-KTA 7.77 84 27 CDDH20
60 17G401054 Đặng Thị Huyền Linh 07/06/1999 CDDH20-TCA 7.76 85 22 CDDH20
61 17G401029 Nguyễn Minh Ngọc 09/12/1998 CDDH20-NHA 7.72 83 18 CDDH20
62 17G401014 Lê Thị Thu Hương 21/05/1998 CDDH20-NHA 7.7 80 22 CDDH20
63 17G402007 Phạm Thị Kim Dung 11/08/1996 CDDH20-KTA 7.69 83 19 CDDH20
64 17G402020 Lê Thị Thùy Linh 31/01/1999 CDDH20-KTA 7.67 80 18 CDDH20
65 17G401018 Nguyễn Tùng Lâm 20/10/1999 CDDH20-NHA 7.66 84 16 CDDH20
66 17G402004 Hoàng Minh Anh 20/06/1997 CDDH20-KTA 7.65 83 19 CDDH20
67 17G402035 Bùi Thị Như Quỳnh 06/11/1997 CDDH20-KTA 7.62 85 27 CDDH20
68 17G402042 Phan Hoài Thu 13/04/1996 CDDH20-KTA 7.57 84 19 CDDH20
69 17G401020 Nguyễn Thị Khánh Linh 16/11/1997 CDDH20-NHA 7.54 84 16 CDDH20
70 17G402029 Lê Thị Hồng Nhung 20/09/1998 CDDH20-KTA 7.51 81 21 CDDH20
71 17G401013 Nguyễn Thị Phương Huyền 17/02/1998 CDDH20-NHA 7.5 78 16 CDDH20
72 17G402043 Lê Thị Thùy 13/11/1997 CDDH20-KTA 7.49 84 28 CDDH20
73 17G401027 Đỗ Phương Nam 02/07/1998 CDDH20-NHA 7.49 84 22 CDDH20
74 17G402014 Đỗ Thị Khánh Hòa 14/07/1999 CDDH20-KTA 7.49 83 16 CDDH20
75 17G401067 Đỗ Thị Thúy 11/12/1999 CDDH20-TCA 7.47 83 19 CDDH20
76 17G402036 Nguyễn Trần Thúy Quỳnh 20/02/1998 CDDH20-KTA 7.46 83 15 CDDH20
77 17G402037 Nguyễn Thị Quỳnh 20/08/1997 CDDH20-KTA 7.43 83 24 CDDH20
78 17G402031 Ngô Thu Phương 07/11/1998 CDDH20-KTA 7.41 74 21 CDDH20
79 17G401017 Trần Thanh Lam 25/01/1998 CDDH20-NHA 7.37 79 16 CDDH20
80 17G401016 Hà Duy Khánh 02/09/1998 CDDH20-NHA 7.36 83 25 CDDH20
81 17G402005 Nguyễn Hải Châu 23/12/1998 CDDH20-KTA 7.36 83 19 CDDH20
82 17G402030 Trần Thị Nhung 27/04/1998 CDDH20-KTA 7.33 82 21 CDDH20
83 17G401060 Nguyễn Tuấn Sang 12/01/1997 CDDH20-TCA 7.32 84 25 CDDH20
84 17G402024 Bùi Phương Loan 02/08/1998 CDDH20-KTA 7.32 74 27 CDDH20
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
85 17G401048 Lê Thị Ngọc Đức 15/11/1998 CDDH20-TCA 7.31 80 22 CDDH20
86 17G402002 Trần Minh Anh 30/12/1998 CDDH20-KTA 7.31 74 21 CDDH20
87 17G401025 Phan Văn Mính 22/03/1996 CDDH20-NHA 7.3 83 26 CDDH20
88 17G401050 Nguyễn Trọng Hùng 04/02/1997 CDDH20-TCA 7.3 83 22 CDDH20
89 17G401022 Bùi Thị Khánh Linh 11/06/1999 CDDH20-NHA 7.29 82 16 CDDH20
90 17G402038 Kiều Hương Tú 15/03/1998 CDDH20-KTA 7.29 81 18 CDDH20
91 17G402034 Vũ Như Quỳnh 04/12/1997 CDDH20-KTA 7.28 74 18 CDDH20
92 17G402010 Nguyễn Thị Hằng 22/02/1999 CDDH20-KTA 7.22 76 18 CDDH20
93 17G402006 Nguyễn Thị Diễm 30/06/1997 CDDH20-KTA 7.19 80 19 CDDH20
94 17G401002 Nguyễn Hoàng Anh 06/09/1996 CDDH20-NHA 7.18 82 16 CDDH20
95 17G401055 Vương Ngọc Linh 18/02/1997 CDDH20-TCA 7.17 88 22 CDDH20
96 17G401062 Lê Khánh Sơn 21/01/1999 CDDH20-TCA 7.17 82 19 CDDH20
97 17G401007 Nguyễn Thị Hằng 23/01/1997 CDDH20-NHA 7.11 71 16 CDDH20
98 17G402003 Trần Lan Anh 08/05/1998 CDDH20-KTA 7.07 83 19 CDDH20
99 17G401038 Nguyễn Thị Thắm 20/02/1997 CDDH20-NHA 7.06 83 16 CDDH20
100 17G402008 Nguyễn Thị Đào 29/01/1998 CDDH20-KTA 7.04 83 21 CDDH20
101 21A4020604 Nguyễn Thị Trang 24/10/2000 K21KTDNA 9.72 90 15 K21
102 21A4010474 Nguyễn Hồng Quân 28/10/2000 K21TCG 9.62 90 18 K21
103 21A4050410 Nguyễn Minh Thúy 28/09/2000 K21KDQTB 9.62 90 15 K21
104 21A4070008 Lưu Minh ánh 14/11/2000 K21KTDTA 9.58 95 15 K21
105 21A4020075 Nguyễn Phương Chi 10/12/2000 K21KTDNC 9.56 90 15 K21
106 21A4030069 Nguyễn Thị Hiền 02/08/2000 K21QTDNC 9.52 91 18 K21
107 21A4050453 Vũ Thị Huyền Trang 21/12/2000 K21KDQTC 9.5 96 18 K21
108 21A4010779 Phạm Thu Hiền 31/01/2000 K21NHE 9.5 91 15 K21
109 21A4010537 Nguyễn Phương Thảo 29/06/2000 K21TCG 9.48 90 15 K21
110 21A4040128 Phạm Cẩm Tú 27/04/2000 K21HTTTB 9.46 94 15 K21
111 21A4010909 Đồng Thị Thanh Nhàn 23/06/2000 K21NHE 9.45 91 19 K21
112 21A4030362 Nguyễn Minh Quân 21/10/2000 K21CLCE 9.42 94 18 K21
113 21A4050488 Đồng Thị Hải Yến 10/08/2000 K21KDQTB 9.4 98 15 K21
114 21A4010117 Phạm Thị Anh Đào 03/03/2000 K21CLCB 9.4 94 16 K21
115 21A4050243 Nguyễn Thị Diệu Linh 30/01/2000 K21KDQTC 9.4 88 15 K21
116 21A4050231 Lê Hà Linh 08/11/2000 K21KDQTC 9.4 85 15 K21
117 21A4010038 Nguyễn Thị Ngọc Anh 22/08/2000 K21TCB 9.38 91 15 K21
118 21A4050128 Trịnh Thị Hải 10/11/2000 K21KDQTB 9.38 90 15 K21
119 21A4020280 Phạm Trung Kiên 15/07/2000 K21KTDNA 9.38 90 15 K21
120 21A4030125 Chu Thị Ngân 20/02/2000 K21QTDNB 9.38 90 15 K21
121 21A4050305 Bùi Minh Ngọc 21/12/2000 K21KDQTE 9.38 89 15 K21
122 21A4050046 Bùi Thị Ngọc ánh 04/01/2000 K21KDQTD 9.36 90 15 K21
123 21A4020234 Nguyễn Khánh Huyền 21/02/2000 K21KTDNK 9.36 90 15 K21
124 21A4020313 Nguyễn Diệu Linh 04/09/2000 K21KTDNH 9.36 90 15 K21
125 21A4030103 Nguyễn Hoàng Gia Linh 11/12/2000 K21QTDNA 9.36 90 15 K21
126 21A4010330 Đỗ Minh Long 10/11/2000 K21CLCB 9.35 94 16 K21
127 21A4060180 Nguyễn Văn Mạnh 08/11/1999 K21LKTD 9.35 92 16 K21
128 21A4050108 Nguyễn Linh Giang 28/05/2000 K21KDQTG 9.35 90 18 K21
129 21A4020438 Phạm Trang Nhung 22/12/2000 K21KTDNG 9.34 90 15 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
130 21A4010954 Nguyễn Phương Thảo 07/07/2000 K21CLCA 9.34 90 15 K21
131 21A4050391 Hồ Thị Thìn 06/08/2000 K21KDQTA 9.34 90 15 K21
132 21A4050403 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/03/2000 K21CLCB 9.33 90 16 K21
133 21A4060277 Nguyễn Hà Trang 09/02/2000 K21LKTA 9.32 97 17 K21
134 21A4020083 Đào Thị Kim Cúc 25/12/2000 K21KTDNB 9.32 91 15 K21
135 21A4010625 Vũ Hoàng Trung 27/10/2000 K21TCD 9.32 91 15 K21
136 21A4060151 Nguyễn Thị Linh 12/03/2000 K21LKTC 9.32 90 17 K21
137 21A4050187 Đào Thị Khánh Huyền 10/01/2000 K21KDQTA 9.32 90 15 K21
138 21A4050235 Lê Tú Linh 17/06/2000 K21KDQTA 9.32 90 15 K21
139 21A4020423 Nguyễn Thị Nhàn 23/12/2000 K21KTDNK 9.32 90 15 K21
140 21A4010429 Phạm Thị Hồng Nhung 16/02/2000 K21CLCB 9.31 90 16 K21
141 21A4010206 Trịnh Thị Thu Hoài 25/12/1999 K21CLCB 9.3 94 16 K21
142 21A4020066 Lê Thị Đắc Cầu 03/11/2000 K21KTDNC 9.3 93 18 K21
143 21A4030283 Nguyễn Minh Huyền 18/08/2000 K21QTMB 9.3 90 21 K21
144 21A4050043 Trịnh Lan Anh 19/07/2000 K21KDQTA 9.3 90 15 K21
145 21A4050053 Phạm Minh ánh 20/07/2000 K21KDQTE 9.3 90 15 K21
146 21A4020077 Phạm Văn Chiều 11/07/2000 K21KTDNE 9.3 90 15 K21
147 21A4050490 Nguyễn Thị Hải Yến 01/02/2000 K21KDQTD 9.3 90 15 K21
148 21A4050038 Phùng Tuấn Anh 16/12/2000 K21CLCB 9.29 92 16 K21
149 21A4010154 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/09/2000 K21CLCC 9.29 90 16 K21
150 21A4010128 Nguyễn Trường Giang 06/05/2000 K21CLCC 9.28 90 16 K21
151 21A4010028 Mai Thị Trâm Anh 17/10/2000 K21TCA 9.27 90 18 K21
152 21A4010989 Lại Thị Đông Trang 06/09/2000 K21NHE 9.26 100 16 K21
153 21A4020598 Nguyễn Thị Thảo Trang 16/08/2000 K21KTDND 9.26 91 15 K21
154 21A4050275 Lê Thị Xuân Mai 11/03/2000 K21KDQTE 9.26 90 15 K21
155 21A4020175 Phạm Thị Ngọc Hằng 28/05/2000 K21KTDND 9.25 90 18 K21
156 21A4020211 Phùng Thị Hồng 17/08/2000 K21KTDND 9.24 95 15 K21
157 21A4050212 Đặng Thị Hương 13/10/2000 K21KDQTB 9.24 91 15 K21
158 21A4050461 Nguyễn Thị Việt Trinh 20/08/2000 K21KDQTE 9.24 90 15 K21
159 21A4010505 Nguyễn Thanh Tâm 29/09/2000 K21TCA 9.23 90 18 K21
160 21A4050014 Hoàng Thị Hồng Anh 26/01/2000 K21KDQTB 9.22 91 18 K21
161 21A4050147 Lê Thị Thúy Hiền 20/03/1999 K21KDQTC 9.22 90 15 K21
162 21A4030285 Vũ Thị Minh Huyền 02/09/2000 K21QTMA 9.22 88 15 K21
163 21A4010348 Bùi Thị Hiền Mai 29/01/2000 K21TCG 9.21 96 21 K21
164 21A4010790 Trịnh Thu Hòa 05/01/2000 K21NHA 9.2 97 18 K21
165 21A4050375 Hứa Đức Thành 15/09/2000 K21KDQTC 9.2 97 18 K21
166 21A4040114 Nguyễn Thu Trà 03/04/2000 K21HTTTB 9.2 92 15 K21
167 21A4050244 Nguyễn Thị Diệu Linh 22/05/2000 K21KDQTD 9.2 91 18 K21
168 21A4010987 Lê Huyền Trang 03/06/2000 K21CLCA 9.2 91 15 K21
169 21A4020073 Lê Linh Chi 25/08/2000 K21KTDNA 9.2 90 22 K21
170 21A4010254 Nguyễn Thu Hương 20/12/2000 K21TCB 9.2 90 18 K21
171 21A4030008 Nguyễn Thị Kim Anh 29/03/2000 K21QTDNB 9.2 90 15 K21
172 21A4050361 Nguyễn Thị Quyên 25/08/2000 K21KDQTA 9.2 90 15 K21
173 21A4050068 Nguyễn Thị Chung 17/02/2000 K21KDQTB 9.2 89 15 K21
174 21A4050255 Trần Thị Khánh Linh 12/08/2000 K21KDQTC 9.18 97 15 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
175 21A4010400 Nguyễn Bảo Ngọc 05/10/2000 K21CLCB 9.18 93 16 K21
176 21A4020603 Nguyễn Thị Trang 12/08/2000 K21KTDNK 9.18 92 15 K21
177 21A4010064 Trần Thị Phương ánh 24/04/2000 K21TCA 9.18 90 15 K21
178 21A4020256 Nguyễn Quỳnh Hương 21/08/1999 K21KTDND 9.18 90 15 K21
179 21A4050421 Bùi Thị Vân Trang 08/05/2000 K21KDQTA 9.18 90 15 K21
180 21A4020361 Nguyễn Tú Mai 10/11/2000 K21KTDNA 9.18 89 16 K21
181 21A7510020 Phạm Hiền Diệu 26/06/2000 K21ATCB 9.18 86 15 K21
182 21A4010091 Nguyễn Trọng Cường 01/08/2000 K21TCA 9.17 94 21 K21
183 21A4010612 Phạm Thị Thu Trang 17/04/2000 K21CLCB 9.17 94 16 K21
184 21A4030053 Nguyễn Thị Hồng Hà 16/05/2000 K21QTDNB 9.17 90 18 K21
185 21A4070068 Ngô Chí Quốc 13/11/2000 K21KTDTA 9.16 96 15 K21
186 21A4010235 Nguyễn Thị Khánh Huyền 05/01/2000 K21TCA 9.16 91 15 K21
187 21A4060070 Nguyễn Hồng Hạnh 13/05/2000 K21LKTB 9.16 90 17 K21
188 21A4050202 Tô Khánh Huyền 10/04/2000 K21KDQTD 9.16 90 15 K21
189 21A4070035 Nguyễn Thị Thu Hương 14/08/2000 K21KTDTA 9.16 90 15 K21
190 21A4050299 Nguyễn Bảo Ngân 10/04/2000 K21KDQTE 9.16 90 15 K21
191 21A4040088 Cao Hữu Phước 03/08/2000 K21HTTTB 9.16 90 15 K21
192 21A4050245 Nguyễn Thị Khánh Linh 12/12/2000 K21KDQTE 9.16 87 15 K21
193 21A4020544 Nguyễn Xuân Thu 09/08/2000 K21CLCD 9.15 94 18 K21
194 21A4050333 Nguyễn Thị Nhung 18/03/2000 K21KDQTC 9.15 90 18 K21
195 21A4030318 Phan Khánh Ly 06/12/2000 K21QTMA 9.14 93 15 K21
196 21A4010804 Hoàng Khánh Huyền 08/02/2000 K21CLCA 9.14 91 15 K21
197 21A4010886 Phạm Ngọc Nguyệt Minh 14/11/2000 K21CLCA 9.14 91 15 K21
198 21A4060195 Phùng Thảo Ngân 24/11/2000 K21LKTC 9.14 90 19 K21
199 21A4020101 Trần Thị Dung 28/07/2000 K21KTDNB 9.14 90 15 K21
200 21A4050117 Đinh Thị Thu Hà 21/06/2000 K21KDQTC 9.14 90 15 K21
201 21A4050308 Hoàng Minh Ngọc 23/11/2000 K21KDQTB 9.14 90 15 K21
202 21A4010418 Trần Nguyễn Yến Nhi 01/12/1999 K21TCD 9.14 90 15 K21
203 21A4011015 Nguyễn Thị Hồng Vân 07/12/2000 K21CLCA 9.14 90 15 K21
204 21A4010720 Trần Phương Dung 29/04/2000 K21NHA 9.14 89 15 K21
205 21A4010717 Trần Thị Bích Diệp 18/04/1999 K21NHC 9.13 90 19 K21
206 21A4020084 Ngô Thị Cúc 01/09/2000 K21KTDNC 9.13 90 18 K21
207 21A4020123 Lê Thị Hà Giang 06/01/2000 K21KTDNG 9.13 90 18 K21
208 21A4020202 Nguyễn Thị Hoài 21/10/2000 K21KTDND 9.13 90 18 K21
209 21A4050364 Nguyễn Hương Quỳnh 05/09/2000 K21KDQTD 9.13 90 18 K21
210 21A4010140 Phan Thị Ngọc Hà 05/05/2000 K21CLCC 9.13 90 16 K21
211 21A4070067 Đỗ Hải Yến 07/08/2000 K21KTDTA 9.12 93 15 K21
212 21A4050194 Nguyễn Thị Huyền 06/12/2000 K21CLCE 9.12 90 18 K21
213 21A4050430 Nguyễn Huyền Trang 04/11/2000 K21KDQTD 9.12 90 16 K21
214 21A4020114 Nguyễn Thị Minh Đào 01/10/2000 K21KTDNG 9.12 90 15 K21
215 21A4010879 Vũ Hà Ly 13/11/2000 K21CLCA 9.12 90 15 K21
216 21A4030387 Đinh Thị Thu Trang 07/09/2000 K21QTMA 9.12 90 15 K21
217 21A4011018 Lê Đức Việt 04/07/2000 K21CLCA 9.12 89 15 K21
218 21A4050145 Vũ Thị Hậu 12/11/2000 K21KDQTA 9.12 88 15 K21
219 21A4060177 Nguyễn Thị Xuân Mai 25/05/2000 K21LKTA 9.11 94 17 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
220 21A4010595 Hoàng Thu Trang 02/01/2000 K21CLCB 9.11 88 16 K21
221 21A4050424 Hồ Thị Trang 10/11/2000 K21KDQTD 9.1 97 15 K21
222 21A4010171 Phạm Thị Hằng 08/07/2000 K21TCK 9.1 92 18 K21
223 21A4010338 Cao Khánh Ly 27/12/2000 K21TCE 9.1 90 24 K21
224 21A4060230 Nguyễn Thị Phương 03/09/2000 K21LKTB 9.1 90 20 K21
225 21A4050123 Nguyễn Thu Hà 30/04/2000 K21KDQTC 9.1 90 18 K21
226 21A4030256 Cao Thị Hồng Hạnh 05/10/2000 K21CLCE 9.1 90 18 K21
227 21A4020072 Đặng Thị Khánh Chi 16/08/2000 K21KTDNK 9.1 90 15 K21
228 21A4020534 Nguyễn Thị Thơm 04/08/2000 K21KTDNC 9.1 90 15 K21
229 21A4010978 Nguyễn Thị Thanh Thư 27/09/2000 K21NHD 9.1 88 15 K21
230 21A4060210 Đỗ Duy Nhất 30/10/2000 K21LKTB 9.09 90 17 K21
231 21A4060266 Nguyễn Thị Thủy Tiên 23/09/2000 K21LKTB 9.09 88 17 K21
232 21A4070051 Nguyễn Như Sơn 04/04/1996 K21KTDTA 9.08 97 18 K21
233 21A4070031 Vũ Việt Hùng 09/06/2000 K21KTDTA 9.08 94 18 K21
234 21A4030121 Bùi Trà My 15/01/2000 K21QTDNA 9.08 91 18 K21
235 21A4010100 Bùi Thị ánh Duyên 17/10/2000 K21TCA 9.08 91 15 K21
236 21A4060163 Hà Ngọc Long 02/02/2000 K21LKTC 9.08 90 19 K21
237 21A4050182 Nguyễn Xuân Huy 19/02/2000 K21KDQTB 9.08 90 18 K21
238 21A4070034 Lê Thị Ngọc Huyền 26/12/2000 K21KTDTA 9.08 90 18 K21
239 21A4050348 Đỗ Lan Phương 12/03/2000 K21CLCE 9.08 90 18 K21
240 21A4020654 Tạ Thị Thảo Vân 12/04/2000 K21KTDNG 9.08 90 18 K21
241 21A4020466 Nguyễn Thu Phương 15/12/2000 K21KTDNH 9.08 90 15 K21
242 21A4010952 Hoàng Phương Thảo 24/11/2000 K21CLCA 9.08 90 15 K21
243 21A4040124 Trần Thị Kiều Trang 04/12/2000 K21HTTTB 9.08 90 15 K21
244 21A4030099 Chu Phương Linh 22/11/2000 K21CLCE 9.07 91 18 K21
245 21A4010718 Nguyễn Thị Thùy Dinh 16/04/2000 K21CLCB 9.07 91 16 K21
246 21A4060307 Phạm Đức Việt 12/12/2000 K21LKTC 9.07 90 16 K21
247 21A4060148 Nguyễn Bảo Linh 12/04/2000 K21LKTD 9.06 95 16 K21
248 21A4040014 Vũ Văn Duy 10/02/1999 K21HTTTB 9.06 94 15 K21
249 21A4030071 Trần Thị Thu Hiền 06/03/2000 K21QTDNB 9.06 92 15 K21
250 21A4070001 Hoàng Thị Trâm Anh 14/03/2000 K21KTDTA 9.06 90 15 K21
251 21A4070017 Phạm Hồng Điệp 28/11/2000 K21KTDTA 9.06 90 15 K21
252 21A4010420 Đào Thị Hồng Nhung 18/12/2000 K21TCG 9.06 90 15 K21
253 21A4030153 Hán Thị Hương Quỳnh 20/01/2000 K21QTDNC 9.06 90 15 K21
254 21A4040105 Hoàng Thị Thu 22/11/2000 K21HTTTA 9.06 90 15 K21
255 21A4020149 Nguyễn Thị Bích Hạ 06/11/2000 K21KTDNE 9.06 89 15 K21
256 21A4010768 Phạm Nguyệt Hằng 26/07/2000 K21CLCA 9.06 89 15 K21
257 21A4040023 Trần Thị Ngọc Hà 18/12/2000 K21HTTTA 9.06 78 15 K21
258 21A4010281 Nguyễn Thị Liên 25/01/2000 K21TCB 9.05 90 18 K21
259 21A4010672 Đặng Thị Lan Anh 10/06/2000 K21CLCA 9.04 98 15 K21
260 21A4010803 Đoàn Thị Huyền 22/08/2000 K21NHD 9.04 95 15 K21
261 21A4010823 Nguyễn Trung Khánh 13/03/2000 K21CLCA 9.04 93 15 K21
262 21A4010913 Bùi Ngọc Nhung 01/06/2000 K21CLCA 9.04 92 15 K21
263 21A4050119 Lê Ngọc Hà 13/11/2000 K21KDQTE 9.04 91 15 K21
264 21A4050173 Phạm Thị Hồi 26/11/2000 K21KDQTE 9.04 91 15 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
265 21A4050095 Phạm Tiến Đạt 29/01/2000 K21CLCA 9.04 90 15 K21
266 21A4010341 Đinh Phương Ly 27/03/2000 K21CLCB 9.04 89 16 K21
267 21A4030187 Trần Thu Trang 18/08/2000 K21QTDNA 9.03 99 21 K21
268 21A4010385 Nguyễn Thu Ngà 30/07/2000 K21TCH 9.03 93 21 K21
269 21A4020575 Phạm Thị Trà 06/01/2000 K21KTDNI 9.02 96 15 K21
270 21A4020023 Lê Thùy Anh 12/03/2000 K21KTDNE 9.02 95 15 K21
271 21A4040046 Đỗ Thanh Huyền 01/05/2000 K21HTTTB 9.02 94 18 K21
272 21A4020363 Trần Phương Mai 09/05/2000 K21KTDNC 9.02 94 15 K21
273 21A4010542 Nguyễn Thị Thu Thảo 14/09/2000 K21TCB 9.02 94 15 K21
274 21A4020507 Nguyễn Thị Thành 19/12/2000 K21KTDNC 9.02 90 18 K21
275 21A4010731 Vũ Tiến Đạt 13/06/2000 K21CLCA 9.02 90 15 K21
276 21A4020422 Đặng Thị Thanh Nhàn 05/11/2000 K21KTDNI 9.02 90 15 K21
277 21A4050394 Lương Thị Thu 01/01/2000 K21KDQTD 9.02 90 15 K21
278 21A4060175 Hoàng Thị Quỳnh Ly 24/03/2000 K21LKTC 9.02 89 21 K21
279 21A4020223 Vũ Đức Huy 06/12/2000 K21CLCD 9.01 94 21 K21
280 21A4010647 Nguyễn Thị Hồng Vân 26/04/2000 K21CLCB 9.01 91 16 K21
281 21A4010291 Đoàn Ngọc Linh 25/11/2000 K21CLCB 9.01 89 16 K21
282 21A4060203 Dương Minh Nguyệt 02/08/2000 K21LKTC 9.01 89 16 K21
283 21A4070026 Nguyễn Thị Thu Hiền 14/12/2000 K21KTDTA 9 90 18 K21
284 21A4020400 Nguyễn Thanh Ngân 26/12/2000 K21KTDND 9 90 18 K21
285 21A4010714 Nguyễn Thị Chung 19/07/2000 K21NHE 9 90 15 K21
286 21A4020286 Nguyễn Thanh Thanh Lam 19/01/2000 K21KTDNH 9 90 15 K21
287 21A4040073 Nguyễn Thị Minh 15/02/2000 K21HTTTA 9 90 15 K21
288 21A4040096 Hồ Đình Thành 19/10/2000 K21HTTTB 9 90 15 K21
289 21A4050112 Nguyễn Thị Hương Giang 13/05/2000 K21KDQTD 9 88 18 K21
290 21A4060317 Lê Hải Yến 02/03/2000 K21LKTA 8.99 97 24 K21
291 21A4011016 Nguyễn Thị Hồng Vân 03/09/2000 K21NHB 8.99 97 16 K21
292 21A4010421 Lê Hồng Nhung 23/06/2000 K21CLCC 8.99 90 16 K21
293 21A4020481 Chu Thị Thúy Quỳnh 01/09/2000 K21KTDND 8.98 91 15 K21
294 21A4030281 Đào Thị Thanh Huyền 11/11/2000 K21QTMC 8.98 90 18 K21
295 21A4030166 Lê Thị Thảo 21/03/2000 K21CLCE 8.98 90 18 K21
296 21A4040010 Nguyễn Tuấn Chung 27/01/2000 K21HTTTB 8.98 90 15 K21
297 21A4020262 Phạm Thị Hương 07/06/2000 K21KTDNA 8.98 90 15 K21
298 21A4020270 Nguyễn Thị Hường 14/02/2000 K21KTDNK 8.98 90 15 K21
299 21A4050282 Trần Thị Ngọc Mai 20/04/2000 K21KDQTG 8.98 90 15 K21
300 21A4010960 Liêu Minh Thế 07/06/2000 K21NHA 8.98 90 15 K21
301 21A4030091 Nguyễn Thu Huyền 27/05/2000 K21CLCE 8.98 89 18 K21
302 21A4020167 Nguyễn Thị Hằng 22/09/2000 K21KTDNE 8.98 88 15 K21
303 21A4011001 Trần Thị Lan Trinh 19/11/2000 K21CLCA 8.98 88 15 K21
304 21A4050222 Vũ Thị Lan 25/01/2000 K21KDQTG 8.98 87 24 K21
305 21A4010334 Nguyễn Văn Long 19/10/2000 K21TCA 8.98 87 18 K21
306 21A4050072 Trương Huyền Diệu 28/09/1999 K21KDQTG 8.97 93 21 K21
307 21A4060033 Vương Quỳnh Diệp 14/06/2000 K21LKTA 8.97 93 16 K21
308 21A4050450 Trịnh Thùy Trang 29/05/2000 K21KDQTG 8.97 91 18 K21
309 21A4010133 Hoàng Thái Hà 09/10/2000 K21TCH 8.97 90 18 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
310 21A4020328 Phạm Thùy Linh 01/01/2000 K21CLCD 8.97 90 18 K21
311 21A4050390 Nguyễn Hồng Thêu 02/08/2000 K21KDQTG 8.97 90 18 K21
312 21A4010366 Hoàng Thị Trà My 06/11/2000 K21CLCB 8.96 93 16 K21
313 21A4060025 Nguyễn Thị Ngọc ánh 09/09/2000 K21LKTA 8.96 90 17 K21
314 21A4050001 Đỗ Thị Thúy An 09/08/2000 K21KDQTA 8.96 90 15 K21
315 21A4010059 Vũ Phương Anh 20/12/2000 K21TCE 8.96 90 15 K21
316 21A4040033 Nguyễn Bá Hiếu 26/04/2000 K21HTTTA 8.96 90 15 K21
317 21A4010711 Phan Thị Lan Chi 27/05/2000 K21CLCA 8.96 89 15 K21
318 21A4010998 Thân Thu Trang 19/12/2000 K21CLCA 8.96 87 15 K21
319 21A4020195 Nguyễn Phương Hoa 26/12/2000 K21KTDNG 8.95 90 24 K21
320 21A4030107 Vũ Thị Mai Loan 01/10/2000 K21QTDNB 8.95 90 18 K21
321 21A4030167 Trần Phương Thảo 08/03/2000 K21CLCE 8.95 90 18 K21
322 21A4010333 Lê Hoàng Long 12/12/2000 K21CLCB 8.95 87 16 K21
323 21A4010039 Nguyễn Thị Phương Anh 14/08/2000 K21CLCC 8.94 94 16 K21
324 21A4020076 Vũ Thị Linh Chi 14/08/2000 K21KTDND 8.94 90 16 K21
325 21A4020245 Nguyễn Thu Huyền 02/01/2000 K21KTDNB 8.94 90 15 K21
326 21A4040100 Nguyễn Thanh Thảo 22/07/2000 K21HTTTB 8.94 89 15 K21
327 21A4030310 Vũ Thị Diệu Linh 31/07/2000 K21QTMB 8.94 87 21 K21
328 21A4050264 Vũ Đình Long 31/08/2000 K21KDQTG 8.93 98 19 K21
329 21A4010012 Đào Quang Anh 14/10/2000 K21TCC 8.93 93 27 K21
330 21A4070002 Lê Thị Vân Anh 15/03/2000 K21KTDTA 8.93 90 18 K21
331 21A4050405 Nguyễn Thị Thủy 28/12/2000 K21KDQTC 8.93 90 18 K21
332 21A7510143 Phùng Thị Tuyết 12/05/2000 K21ATCA 8.92 97 15 K21
333 21A4040110 Trần Thị Huyền Thương 15/01/2000 K21HTTTB 8.92 94 15 K21
334 21A4050452 Vũ Thị Hạnh Trang 06/07/2000 K21KDQTB 8.92 93 15 K21
335 21A4050459 Nguyễn Trần Trí 30/04/2000 K21KDQTC 8.92 93 15 K21
336 21A4050058 Bùi Lâm Mộng Châu 23/12/1999 K21KDQTD 8.92 92 15 K21
337 21A4030252 Nguyễn Thị Ngọc Hà 04/09/2000 K21QTMA 8.92 92 15 K21
338 21A4040126 Lê Xuân Trường 10/12/2000 K21HTTTB 8.92 92 15 K21
339 21A4020138 Nguyễn Thu Hà 09/12/2000 K21KTDNC 8.92 91 15 K21
340 21A4050077 Phan Hồng Dung 14/01/2000 K21CLCE 8.92 90 18 K21
341 21A4030083 Nguyễn ánh Hồng 22/08/2000 K21CLCE 8.92 90 18 K21
342 21A4020309 Lê Ngọc Linh 23/05/2000 K21KTDNC 8.92 90 15 K21
343 21A4010533 Lê Thu Thảo 01/12/2000 K21TCB 8.92 89 18 K21
344 21A4050055 Nguyễn Thị Bình 20/10/2000 K21KDQTA 8.92 89 15 K21
345 21A4010169 Nguyễn Thu Hằng 13/07/2000 K21TCH 8.92 85 15 K21
346 21A4010056 Trương Ngọc Anh 17/05/2000 K21CLCC 8.91 90 16 K21
347 21A4040086 Nguyễn Hồng Phong 16/10/2000 K21HTTTB 8.9 97 15 K21
348 21A4050378 Đỗ Thu Thảo 25/09/2000 K21KDQTG 8.9 91 15 K21
349 21A4030025 Đỗ Bích Châm 02/02/2000 K21QTDNA 8.9 90 18 K21
350 21A4010572 Phạm Thanh Thủy 08/11/2000 K21TCE 8.9 90 18 K21
351 21A4030273 Đỗ Vũ Thúy Hòa 16/09/2000 K21QTMA 8.9 90 16 K21
352 21A4050371 Phạm Thị Thanh Tâm 18/12/2000 K21KDQTE 8.9 90 15 K21
353 21A4050480 Nguyễn Thu Vân 27/11/2000 K21KDQTG 8.9 90 15 K21
354 21A4050284 Đỗ Thị Thảo May 25/10/2000 K21KDQTB 8.9 88 21 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
355 21A7510079 Nguyễn Thị Kim Liên 14/10/2000 K21ATCA 8.9 87 18 K21
356 21A4010305 Nguyễn Thị Hà Linh 09/10/2000 K21TCI 8.9 87 18 K21
357 21A4010345 Nguyễn Thị Hương Ly 29/08/2000 K21CLCC 8.89 90 16 K21
358 21A4010371 Hà Hoàng Nam 29/05/2000 K21CLCB 8.89 89 16 K21
359 21A4010691 Phạm Thị Phương Anh 15/08/2000 K21NHB 8.88 93 18 K21
360 21A4050073 Đặng Thị Dịu 15/06/2000 K21KDQTA 8.88 92 15 K21
361 21A4010908 Lý Minh Nguyệt 13/09/2000 K21NHD 8.88 91 16 K21
362 21A4030345 Trần Bảo Ngọc 30/08/2000 K21QTMA 8.88 91 15 K21
363 21A4020533 Nguyễn Kim Thoa 11/03/2000 K21KTDNB 8.88 91 15 K21
364 21A4020307 Lê Đình Đức Linh 10/07/2000 K21KTDNA 8.88 90 18 K21
365 21A4050427 Lê Thu Trang 15/06/2000 K21KDQTA 8.88 90 18 K21
366 21A4010608 Nguyễn Thị Thùy Trang 19/12/2000 K21TCE 8.88 90 18 K21
367 21A4060288 Nguyễn Thị Tú Trinh 12/01/2000 K21LKTD 8.88 90 16 K21
368 21A4010640 Ngô Thu Uyên 23/08/2000 K21CLCB 8.88 90 16 K21
369 21A4020371 Lê Thị An Minh 14/03/2000 K21KTDNB 8.88 90 15 K21
370 21A4030354 Lê Thu Phương 23/03/2000 K21QTMA 8.88 90 15 K21
371 21A4030152 Trần Thị Thu Quế 18/07/2000 K21QTDNB 8.88 90 15 K21
372 21A4020596 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 30/08/2000 K21KTDNB 8.88 90 15 K21
373 21A4050307 Chu Thảo Ngọc 23/10/2000 K21KDQTA 8.88 89 15 K21
374 21A4010934 Nguyễn Kim Phượng 31/08/2000 K21CLCA 8.88 89 15 K21
375 21A4010068 Lê Minh Châu 19/04/2000 K21TCE 8.88 88 18 K21
376 21A4050129 Bùi Minh Hạnh 10/05/2000 K21KDQTC 8.88 88 15 K21
377 21A4010275 Nguyễn Ngọc Lan 04/02/2000 K21TCE 8.87 97 18 K21
378 21A4010329 Vũ Thị Phương Loan 25/10/2000 K21TCE 8.87 90 21 K21
379 21A4050136 Trần Thị Mỹ Hảo 30/11/2000 K21KDQTD 8.87 90 18 K21
380 21A4060061 Phạm Thị Thu Hà 24/09/2000 K21LKTA 8.87 90 17 K21
381 21A4060160 Vy Nguyễn Khánh Linh 31/12/2000 K21LKTD 8.87 90 16 K21
382 21A4010496 Phạm Thị Sen 23/04/2000 K21TCA 8.86 91 15 K21
383 21A4010721 Dương Việt Dũng 28/10/2000 K21NHB 8.86 90 21 K21
384 21A4010386 Diêm Thị Ngát 24/11/2000 K21TCI 8.86 90 21 K21
385 21A4010102 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 26/07/2000 K21CLCC 8.86 90 16 K21
386 21A4010288 Đào Thị Thùy Linh 20/09/2000 K21TCK 8.86 90 15 K21
387 21A4040122 Phạm Thị Trang 15/06/2000 K21HTTTB 8.86 90 15 K21
388 21A4010482 Lê Thị Phương Quỳnh 02/12/2000 K21CLCB 8.86 89 16 K21
389 21A4010361 Nguyễn Hoàng Tuấn Minh 29/07/2000 K21TCA 8.86 89 15 K21
390 21A4030241 Nguyễn Thế Đạt 10/01/2000 K21QTMB 8.85 90 18 K21
391 21A4030265 Đỗ Thu Hiền 07/02/2000 K21CLCE 8.85 90 18 K21
392 21A4030305 Phạm Thị Diệu Linh 27/07/2000 K21QTMC 8.85 90 18 K21
393 21A4010347 Trần Ngọc Phương Ly 19/08/2000 K21TCE 8.85 90 18 K21
394 21A4010065 Trần Ngọc Bình 01/01/2000 K21CLCC 8.85 90 16 K21
395 21A4010585 Cao Thị Thùy Trang 27/10/2000 K21CLCC 8.85 88 16 K21
396 21A4010577 Đỗ Thị Minh Thư 14/04/2000 K21CLCC 8.84 97 16 K21
397 21A4060269 Nguyễn Thị Trà 30/10/2000 K21LKTA 8.84 97 16 K21
398 21A4030078 Trần Thị Hòa 08/11/2000 K21QTDNC 8.84 94 15 K21
399 21A4030095 Bùi Thị Khánh 02/09/2000 K21QTDNB 8.84 94 15 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
400 21A4010081 Nhâm Quỳnh Chi 19/10/2000 K21CLCC 8.84 90 16 K21
401 21A4070021 Nguyễn Thúy Hằng 09/09/2000 K21KTDTA 8.84 90 15 K21
402 21A4050174 Đoàn Thị Thúy Hồng 14/02/2000 K21KDQTG 8.84 90 15 K21
403 21A4010941 Cao Ngọc ánh Sáng 31/08/2000 K21NHB 8.84 90 15 K21
404 21A4070053 Nguyễn Thị Sương 13/01/2000 K21KTDTA 8.84 90 15 K21
405 21A4020578 Cao Thùy Trang 12/12/2000 K21KTDNB 8.84 90 15 K21
406 21A4030390 Nguyễn Minh Trang 06/02/2000 K21QTMA 8.84 90 15 K21
407 21A4010607 Nguyễn Thị Thu Trang 12/01/2000 K21TCD 8.84 90 15 K21
408 21A4030201 Nguyễn Thị Yên 04/02/2000 K21QTDNC 8.84 90 15 K21
409 21A4010990 Lương Thùy Trang 23/12/2000 K21CLCA 8.84 89 15 K21
410 21A4010902 Nguyễn Thảo Ngọc 20/10/2000 K21CLCA 8.84 85 15 K21
411 21A4050026 Nguyễn Lan Anh 13/11/2000 K21KDQTB 8.84 80 15 K21
412 21A4010357 Nguyễn Thị Mây 16/02/2000 K21TCG 8.83 97 21 K21
413 21A4020247 Nguyễn Thu Huyền 21/01/2000 K21KTDND 8.83 90 18 K21
414 21A4070048 Phạm Thị Bích Ngọc 22/04/2000 K21KTDTA 8.83 90 18 K21
415 21A4010513 Nguyễn Thị Thanh 15/03/2000 K21TCK 8.83 90 18 K21
416 21A4050486 Bùi Thị Hải Yến 13/10/2000 K21KDQTG 8.83 90 18 K21
417 21A4010518 Nguyễn Phú Thành 10/06/2000 K21CLCB 8.83 89 16 K21
418 21A4060224 Đỗ Mai Phương 01/12/2000 K21LKTD 8.83 77 16 K21
419 21A4060211 Trần Nữ Trang Nhi 09/06/2000 K21LKTC 8.82 98 19 K21
420 21A4020609 Phạm Minh Trang 04/09/2000 K21KTDNG 8.82 94 15 K21
421 21A4010729 Hồ Thị Lưu Đan 07/04/2000 K21NHE 8.82 91 16 K21
422 21A4010709 Nguyễn Hạnh Chi 02/12/2000 K21CLCA 8.82 91 15 K21
423 21A4020487 Nguyễn Thị Quỳnh 03/06/2000 K21KTDNA 8.82 91 15 K21
424 21A4020325 Nguyễn Thùy Linh 07/05/2000 K21CLCD 8.82 90 18 K21
425 21A4030148 Đinh Thị Thu Phương 26/09/2000 K21CLCE 8.82 90 18 K21
426 21A4050352 Lê Thị Thu Phương 13/05/2000 K21KDQTD 8.82 90 18 K21
427 21A4020653 Phạm Thị Ngọc Vân 06/12/2000 K21KTDNE 8.82 90 18 K21
428 21A4020140 Nguyễn Thu Hà 25/08/2000 K21KTDNE 8.82 90 15 K21
429 21A4030255 Phương Ngọc Hải 18/05/2000 K21QTMA 8.82 90 15 K21
430 21A4010198 Hoàng Quỳnh Hoa 01/12/2000 K21TCK 8.82 90 15 K21
431 21A4020287 Lê Thị Phương Lan 17/06/2000 K21KTDNI 8.82 90 15 K21
432 21A4040067 Nguyễn Thị Ly 23/08/2000 K21HTTTA 8.82 90 15 K21
433 21A4020517 Nguyễn Phương Thảo 03/03/2000 K21KTDND 8.82 90 15 K21
434 21A4060149 Nguyễn Thị Diệu Linh 14/08/2000 K21LKTA 8.82 89 16 K21
435 21A4030150 Trần Thị Thúy Phương 26/11/1999 K21QTDNC 8.82 89 15 K21
436 21A4020529 Nguyễn Thị Thắm 03/10/2000 K21KTDNH 8.82 88 15 K21
437 21A4050355 Tiêu Thị Phương 12/07/2000 K21KDQTA 8.82 86 15 K21
438 21A4050138 Bùi Minh Hằng 10/05/2000 K21KDQTC 8.82 82 15 K21
439 21A4010726 Bùi Thái Dương 01/01/2000 K21NHB 8.81 94 26 K21
440 21A4050230 La Thùy Linh 08/12/2000 K21KDQTB 8.81 90 21 K21
441 21A4060124 Vũ Minh Hường 01/12/2000 K21LKTD 8.81 90 20 K21
442 21A4010052 Trần Thị Tú Anh 05/12/2000 K21TCH 8.81 89 24 K21
443 21A4060158 Vũ Thùy Linh 27/10/2000 K21LKTB 8.81 89 16 K21
444 21A4020464 Nguyễn Thị Phương 13/09/1999 K21KTDNE 8.8 94 16 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
445 21A4020022 Lê Thị Lan Anh 28/08/2000 K21KTDND 8.8 90 21 K21
446 21A4030377 Ngô Thị Thủy 22/11/2000 K21QTMC 8.8 90 21 K21
447 21A4020146 Vũ Minh Hà 16/05/2000 K21CLCD 8.8 90 18 K21
448 21A4020511 Đặng Thị Thảo 23/12/2000 K21KTDNH 8.8 90 18 K21
449 21A4030309 Vũ Diệu Linh 04/11/2000 K21QTMA 8.8 90 15 K21
450 21A4011024 Bùi Thị Hải Yến 03/12/2000 K21NHE 8.8 90 15 K21
451 21A4050083 Nguyễn Mỹ Duyên 12/10/2000 K21KDQTE 8.8 89 15 K21
452 21A4010791 Lý Thị Hoài 23/12/2000 K21CLCA 8.8 88 15 K21
453 21A4010393 Nguyễn Trọng Nghĩa 16/03/2000 K21TCG 8.8 86 24 K21
454 21A4020068 Lê Minh Châu 11/10/2000 K21KTDNE 8.8 82 15 K21
455 21A4060270 Vũ Thu Trà 06/10/2000 K21LKTB 8.79 92 16 K21
456 21A4010355 Vũ Hằng Mai 17/11/2000 K21CLCB 8.79 88 16 K21
457 21A4010190 Vũ Thúy Hiền 09/12/2000 K21CLCB 8.79 87 16 K21
458 21A4030046 Nguyễn Hữu Đức 10/12/2000 K21QTDNA 8.78 94 15 K21
459 21A4060184 Hà Nhật Minh 22/05/2000 K21LKTD 8.78 92 19 K21
460 21A4030122 Nguyễn Thị Trà My 12/06/2000 K21QTDNB 8.78 92 18 K21
461 21A4050027 Nguyễn Ngọc Anh 07/10/1998 K21KDQTC 8.78 91 18 K21
462 21A4020569 Nguyễn Thị Phương Thương 07/07/2000 K21CLCC 8.78 91 16 K21
463 21A4010887 Lê Thị Hà My 27/10/2000 K21NHC 8.78 90 19 K21
464 21A4050152 Phạm Thị Thu Hiền 11/12/2000 K21KDQTB 8.78 90 18 K21
465 21A4010222 Dương Thu Huyền 13/07/2000 K21TCG 8.78 90 18 K21
466 21A4010284 Đồng Thị Liễu 11/09/2000 K21TCE 8.78 90 18 K21
467 21A4010342 Lê Hải Ly 27/01/2000 K21TCK 8.78 90 18 K21
468 21A4040022 Phí Thu Hà 15/11/2000 K21HTTTB 8.78 90 15 K21
469 21A4040040 Vũ Thị Huệ 18/02/2000 K21HTTTB 8.78 90 15 K21
470 21A4050190 Lê Thị Ngọc Huyền 16/12/2000 K21KDQTD 8.78 90 15 K21
471 21A4050317 Đặng Thị Như Nguyệt 22/11/2000 K21KDQTE 8.78 90 15 K21
472 21A4030129 Lê Thị Ngọc 22/04/2000 K21QTDNC 8.78 89 18 K21
473 21A4030182 Nguyễn Thị Thùy Trang 11/07/2000 K21CLCE 8.78 89 18 K21
474 21A4010483 Nguyễn Mai Ngọc Quỳnh 19/09/2000 K21CLCB 8.78 89 16 K21
475 21A4010299 Lại Thùy Linh 28/06/2000 K21TCB 8.78 88 18 K21
476 21A4010113 Vũ Thùy Dương 16/02/2000 K21CLCB 8.78 88 16 K21
477 21A4050216 Vũ Quỳnh Hương 27/10/2000 K21CLCA 8.78 87 15 K21
478 21A4010436 Phạm Mai Oanh 05/11/2000 K21CLCB 8.78 86 16 K21
479 21A4050465 Nguyễn Văn Tuấn 28/09/2000 K21KDQTC 8.78 85 15 K21
480 21A4020589 Lê Hà Trang 02/10/2000 K21KTDND 8.78 84 18 K21
481 21A4050291 Hoàng Thị Hằng Nga 20/01/2000 K21KDQTC 8.78 84 16 K21
482 21A4030266 Hà Thúy Hiền 19/09/2000 K21QTMC 8.77 90 18 K21
483 21A4020322 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/03/2000 K21CLCD 8.77 90 18 K21
484 21A4020564 Phạm Hà Thư 29/08/2000 K21KTDNG 8.77 90 18 K21
485 21A4070066 Phạm Thảo Vân 11/10/2000 K21KTDTA 8.77 90 18 K21
486 21A4011021 Trần Thị Tường Vy 03/04/2000 K21NHB 8.77 89 22 K21
487 21A4060286 Vương Thu Trang 10/03/2000 K21LKTB 8.77 89 19 K21
488 21A4010468 Vũ Thu Phương 25/11/2000 K21TCK 8.77 84 18 K21
489 21A4010014 Đào Vân Anh 08/02/2000 K21CLCC 8.76 91 16 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
490 21A4020230 Hoàng Thị Khánh Huyền 02/09/2000 K21KTDNE 8.76 91 15 K21
491 21A4010507 Nguyễn Gia Tân 24/06/2000 K21CLCC 8.76 90 16 K21
492 21A4010967 Thân Thị Thoa 20/01/2000 K21NHC 8.76 90 16 K21
493 21A4020017 Hoàng Vân Anh 22/06/2000 K21KTDNI 8.76 90 15 K21
494 21A4020252 Văn Thị Huyền 16/01/2000 K21KTDNK 8.76 90 15 K21
495 21A4030110 Trần Hữu Long 20/09/2000 K21QTDNB 8.76 90 15 K21
496 21A4050460 Nguyễn Phượng Trinh 29/01/2000 K21KDQTD 8.76 89 15 K21
497 21A4011269 Sitthiphon Phonsena 24/09/1999 K21NHE 8.75 88 19 K21
498 21A4010135 Lê Diệp Hà 28/08/2000 K21TCK 8.75 86 18 K21
499 21A4010656 Lê Yên 11/09/2000 K21TCI 8.75 85 18 K21
500 21A4070047 Nguyễn Hồng Ngọc 16/01/2000 K21KTDTA 8.74 92 15 K21
501 21A4010551 Lê Đức Thăng 02/08/2000 K21TCB 8.74 91 15 K21
502 21A4010646 Lê Thị Hồng Vân 08/12/1997 K21TCH 8.74 90 21 K21
503 21A4010103 Nguyễn Thị Duyên 13/06/2000 K21TCD 8.74 90 15 K21
504 21A4050104 Đỗ Hoàng Hương Giang 26/03/2000 K21KDQTB 8.74 90 15 K21
505 21A4020250 Trần Khánh Huyền 13/04/2000 K21KTDNH 8.74 90 15 K21
506 21A4050335 Phan Thị Như 26/10/2000 K21KDQTE 8.74 90 15 K21
507 21A4050181 Dương Đình Hùng 13/04/2000 K21KDQTA 8.74 89 16 K21
508 21A4030128 Dương Hồng Ngọc 10/12/2000 K21QTDNB 8.74 88 16 K21
509 21A4020453 Hồ Thị Phúc 28/02/2000 K21KTDNC 8.74 88 15 K21
510 21A4010143 Trần Thị Thanh Hà 17/07/2000 K21CLCB 8.74 87 16 K21
511 21A4030351 Nguyễn Phương Nhi 26/09/2000 K21QTMA 8.74 85 27 K21
512 21A4010234 Nguyễn Thị Huyền 30/07/2000 K21CLCB 8.74 80 16 K21
513 21A4050413 Trần Thị Minh Thúy 15/09/2000 K21KDQTE 8.73 97 18 K21
514 21A4030106 Phạm Thị Mai Loan 07/03/2000 K21QTDNA 8.73 94 18 K21
515 21A4010864 Nguyễn Hoàng Long 06/08/2000 K21NHE 8.73 93 16 K21
516 21A4060274 Hoàng Thị Quỳnh Trang 08/07/2000 K21LKTB 8.73 93 16 K21
517 21A4020537 Lê Hà Thu 18/05/2000 K21KTDNG 8.73 90 24 K21
518 21A4030065 Trần Thị Thúy Hằng 27/02/2000 K21QTDNB 8.73 90 18 K21
519 21A4030324 Nguyễn Thị Anh Minh 17/09/2000 K21CLCE 8.73 90 18 K21
520 21A4030139 Đào Thị Nhung 20/05/2000 K21QTDNA 8.73 90 18 K21
521 21A4050356 Trần Thị Lâm Phương 20/06/2000 K21KDQTB 8.73 90 18 K21
522 21A4010438 Nguyễn Thị Phước 07/03/2000 K21TCG 8.73 90 18 K21
523 21A4020594 Ngô Thị Trang 21/06/2000 K21KTDNK 8.73 90 18 K21
524 21A4010070 Nguyễn Hồng Minh Châu 23/01/2000 K21TCH 8.73 89 21 K21
525 21A4030135 Đỗ Thị Nguyên 07/05/2000 K21QTDNC 8.73 88 18 K21
526 21A4030175 Đỗ Huyền Trang 22/11/2000 K21QTDNA 8.73 87 21 K21
527 21A4030194 Nguyễn Duy Tường 11/10/1999 K21QTDNB 8.73 87 18 K21
528 21A4050473 Đồng Thu Uyên 26/12/2000 K21KDQTE 8.72 91 15 K21
529 21A4020109 Nguyễn Thanh Duyên 17/10/2000 K21KTDNA 8.72 90 18 K21
530 21A4020135 Nguyễn Phương Hà 27/02/2000 K21KTDNK 8.72 90 18 K21
531 21A4020587 Hoàng Thu Trang 30/05/2000 K21CLCD 8.72 90 18 K21
532 21A4010670 Đào Nhật Anh 21/08/2000 K21NHA 8.72 90 16 K21
533 21A4010488 Nguyễn Thị Quỳnh 06/05/2000 K21TCB 8.72 90 15 K21
534 21A4030177 Hà Thị Trang 18/08/2000 K21QTDNC 8.72 90 15 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
535 21A4030116 Trần Thanh Mai 09/10/2000 K21QTDNB 8.72 89 18 K21
536 21A4010491 Nguyễn Thúy Quỳnh 01/11/2000 K21CLCC 8.72 89 16 K21
537 21A4020552 Viên Thị Thủy 17/04/2000 K21KTDNC 8.72 89 15 K21
538 21A4010797 Lưu Tuấn Hùng 24/12/2000 K21CLCA 8.72 88 15 K21
539 21A4010710 Nguyễn Linh Chi 05/10/2000 K21CLCA 8.72 87 15 K21
540 21A4010917 Nguyễn Thị Nhung 22/12/2000 K21CLCA 8.72 85 15 K21
541 21A4020290 Nguyễn Thị Lan 25/12/2000 K21KTDNB 8.71 89 21 K21
542 21A4060099 Phạm Ngọc Hoàn 14/11/1999 K21LKTC 8.71 89 17 K21
543 21A4060206 Trần Thị Nguyệt 07/07/1999 K21LKTB 8.71 88 19 K21
544 21A4010578 Đỗ Thương Thương 04/01/2000 K21CLCC 8.71 88 16 K21
545 21A4070041 Phạm Thị Hương Ly 23/05/2000 K21KTDTA 8.7 91 21 K21
546 21A4020415 Trần Lan Ngọc 07/02/2000 K21KTDNA 8.7 91 18 K21
547 21A4010560 Lê Hà Thu 20/08/2000 K21TCB 8.7 91 15 K21
548 21A4010095 Nguyễn Ngọc Dung 21/01/1999 K21TCE 8.7 90 18 K21
549 21A4010738 Trần Minh Đức 22/06/2000 K21NHD 8.7 90 18 K21
550 21A4010772 Dương Thị Thu Hiền 23/11/2000 K21NHC 8.7 90 18 K21
551 21A4020208 Ngô Thị Hồng 27/03/2000 K21KTDNA 8.7 90 18 K21
552 21A4030395 Vũ Thanh Tuấn 24/09/2000 K21CLCE 8.7 90 18 K21
553 21A4050261 Thân Thị Loan 02/02/2000 K21KDQTC 8.7 90 16 K21
554 21A4050132 Nguyễn Thị Vân Hạnh 06/10/2000 K21KDQTG 8.7 90 15 K21
555 21A4030066 Đào Thị Hậu 12/12/2000 K21QTDNC 8.7 90 15 K21
556 21A4010214 Đỗ Thị Huệ 28/07/2000 K21TCH 8.7 90 15 K21
557 21A4050475 Mai Thị Uyên 21/10/2000 K21KDQTA 8.7 90 15 K21
558 21A4010630 Chu Anh Tuấn 25/12/2000 K21TCK 8.7 89 24 K21
559 21A4020490 Trịnh Thị Quỳnh 15/10/2000 K21KTDND 8.7 89 18 K21
560 21A4010300 Nguyễn Diệu Linh 21/12/2000 K21CLCC 8.7 89 16 K21
561 21A4050310 Nguyễn Kim Ngọc 22/08/2000 K21KDQTD 8.7 89 15 K21
562 21A4030010 Nguyễn Thị Lan Anh 12/08/2000 K21QTDNA 8.7 87 15 K21
563 21A4010024 Lê Phương Anh 06/12/2000 K21TCG 8.7 86 15 K21
564 21A4010001 Đàm Bảo An 11/05/2000 K21TCA 8.7 84 15 K21
565 21A4060052 Phạm Huỳnh Đức 20/08/2000 K21LKTD 8.68 97 19 K21
566 21A4010732 Trịnh Thị Thúy Điểm 14/01/2000 K21NHC 8.68 97 16 K21
567 21A4020547 Lâm Thanh Thuận 02/06/2000 K21KTDNH 8.68 96 18 K21
568 21A4020412 Nguyễn Bảo Ngọc 05/12/2000 K21KTDNH 8.68 92 18 K21
569 21A7510067 Bùi Thế Hưng 14/12/2000 K21CLCC 8.68 92 16 K21
570 21A4011028 Lại Thanh Nhàn 12/06/2000 K21TCA 8.68 92 16 K21
571 21A4060081 Nguyễn Thảo Hiền 19/01/2000 K21LKTA 8.68 90 22 K21
572 21A4010152 Lưu Thị Hạnh 17/08/2000 K21TCI 8.68 90 18 K21
573 21A4010174 Trần Thị Thu Hằng 29/07/2000 K21TCC 8.68 90 18 K21
574 21A4050318 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 19/05/2000 K21CLCE 8.68 90 18 K21
575 21A4010327 Đào Thị Thanh Loan 24/03/2000 K21TCC 8.68 90 15 K21
576 21A4050455 Vũ Thị Trang 26/10/2000 K21KDQTE 8.68 90 15 K21
577 21A4050071 Phạm Bích Diệp 25/09/2000 K21KDQTE 8.68 89 18 K21
578 21A4010504 Nguyễn Thị Đăng Tâm 09/11/2000 K21TCK 8.68 89 18 K21
579 21A4010223 Đào Khánh Huyền 06/07/2000 K21TCH 8.68 89 15 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
580 21A4010387 Đào Thị Ngân 08/07/2000 K21TCK 8.68 89 15 K21
581 21A4010631 Nguyễn Đức Tuấn 15/12/2000 K21CLCC 8.68 88 16 K21
582 21A4010901 Nguyễn Thảo Ngọc 10/04/2000 K21CLCA 8.68 88 15 K21
583 21A4070044 Đỗ Trần Phương Nam 16/10/2000 K21KTDTA 8.68 86 18 K21
584 21A4020315 Nguyễn Mai Linh 10/07/2000 K21CLCD 8.68 85 18 K21
585 21A4070040 Đoàn Thị Khánh Ly 09/11/2000 K21KTDTA 8.67 97 18 K21
586 21A4010127 Nguyễn Thị Ngọc Giang 08/03/2000 K21TCA 8.67 91 18 K21
587 21A4020219 Nguyễn Thị Thu Huệ 20/07/2000 K21KTDNC 8.67 90 18 K21
588 21A4010430 Triệu Thị Hồng Nhung 05/05/2000 K21TCH 8.67 90 18 K21
589 21A4060306 Vũ Hải Vân 27/03/2000 K21LKTB 8.67 90 17 K21
590 21A4010837 Bùi Thị Khánh Linh 17/09/2000 K21NHC 8.67 86 18 K21
591 21A4010167 Nguyễn Thị Thanh Hằng 05/12/2000 K21TCE 8.67 84 18 K21
592 21A4030006 Nguyễn Đức Anh 24/09/2000 K21QTDNC 8.67 83 18 K21
593 21A4020484 Lê Như Quỳnh 30/07/1999 K21KTDNH 8.66 93 27 K21
594 21A4030311 Nông Thị Tố Loan 23/02/2000 K21QTMC 8.66 91 15 K21
595 21A4050012 Hà Phương Anh 19/10/2000 K21KDQTG 8.66 90 15 K21
596 21A4020091 Mai Thúy Dịu 12/03/2000 K21KTDNA 8.66 90 15 K21
597 21A4010730 Nguyễn Linh Đan 26/07/2000 K21NHA 8.66 90 15 K21
598 21A4040034 Trịnh Thị Thu Hòa 23/12/2000 K21HTTTB 8.66 90 15 K21
599 21A4040070 Đào Thị Mai 16/11/2000 K21HTTTB 8.66 90 15 K21
600 21A4010996 Phạm Thị Thanh Trang 06/12/2000 K21NHB 8.66 90 15 K21
601 21A4030204 Nguyễn Thùy An 01/10/2000 K21QTMA 8.66 89 15 K21
602 21A4010896 Vũ Duy Nghĩa 18/06/2000 K21NHB 8.66 89 15 K21
603 21A4050185 Bùi Ngọc Huyền 10/12/2000 K21KDQTE 8.66 85 15 K21
604 21A4030369 Nguyễn Thị Thảo 13/07/2000 K21QTMA 8.66 85 15 K21
605 21A4010077 Nguyễn Hoàng Phương Chi 28/09/2000 K21TCE 8.65 90 18 K21
606 21A4010094 Nguyễn Thị Diệp 06/04/2000 K21TCD 8.65 90 18 K21
607 21A4010245 Dương Hoàng Hương 16/09/2000 K21TCB 8.65 90 18 K21
608 21A4060073 Trần Thị Hạnh 20/04/2000 K21LKTA 8.65 90 17 K21
609 21A4020554 Dương Ngọc Thúy 29/08/2000 K21CLCD 8.65 89 18 K21
610 21A4010651 Trần Thúy Vân 07/11/2000 K21TCC 8.65 87 18 K21
611 21A4010840 Dương Thùy Linh 27/01/2000 K21CLCA 8.64 98 15 K21
612 21A4040018 Nguyễn Hoàng Giang 19/11/2000 K21CLCC 8.64 95 16 K21
613 21A4020122 Lê Hương Giang 28/12/2000 K21KTDNE 8.64 93 15 K21
614 21A4010178 Dương Thảo Hiền 14/12/2000 K21TCH 8.64 90 21 K21
615 21A4070013 Đào Thị Thùy Duyên 01/12/2000 K21KTDTA 8.64 90 15 K21
616 21A4010755 Phạm Lê Khánh Hà 12/02/2000 K21NHA 8.64 90 15 K21
617 21A4040026 Bùi Thị Diệp Hảo 20/04/2000 K21HTTTB 8.64 90 15 K21
618 21A4030072 Vũ Thị Thúy Hiền 07/11/2000 K21QTDNC 8.64 90 15 K21
619 21A4020308 Lê Khánh Linh 13/03/2000 K21KTDNB 8.64 90 15 K21
620 21A4010857 Tưởng Khánh Linh 16/05/2000 K21CLCA 8.64 90 15 K21
621 21A4010893 Đinh Thị Ngà 16/03/2000 K21NHD 8.64 90 15 K21
622 21A4010948 Nguyễn Việt Thành 16/11/2000 K21CLCA 8.64 90 15 K21
623 21A4020528 Lê Thị Thắm 27/08/2000 K21KTDNG 8.64 90 15 K21
624 21A4010621 Nguyễn Đức Trọng 02/01/2000 K21TCK 8.64 89 21 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
625 21A4050468 Cao Thị ánh Tuyết 08/02/2000 K21KDQTG 8.64 88 21 K21
626 21A7510043 Nguyễn Thu Hằng 16/09/2000 K21ATCA 8.63 91 18 K21
627 21A4040092 Phạm Thị Như Quỳnh 15/06/2000 K21CLCB 8.63 90 16 K21
628 21A4010536 Nguyễn Phương Thảo 25/06/2000 K21TCE 8.63 89 21 K21
629 21A4020623 Nguyễn Thị Bích Trâm 29/12/2000 K21CLCD 8.63 89 18 K21
630 21A4060054 Nguyễn Thị Giang 22/12/2000 K21LKTB 8.63 88 23 K21
631 21A4010137 Nguyễn Hoàng Hà 25/10/2000 K21TCB 8.63 86 18 K21
632 21A4010358 Bùi Thị Trà Mi 15/10/2000 K21TCH 8.63 84 18 K21
633 21A4030124 Mai Thị Nga 19/06/2000 K21QTDNA 8.63 84 18 K21
634 21A4050436 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/05/2000 K21KDQTD 8.62 91 18 K21
635 21A4060138 Nguyễn Lương Thị Lệ 05/02/2000 K21LKTB 8.62 90 19 K21
636 21A4040060 Nguyễn Thùy Linh 02/11/2000 K21HTTTB 8.62 90 15 K21
637 21A4030368 Dương Thị Bích Thảo 16/11/2000 K21QTMC 8.62 90 15 K21
638 21A4010957 Võ Thị Thảo 15/09/2000 K21NHC 8.62 90 15 K21
639 21A4010649 Nguyễn Thị Thanh Vân 16/01/2000 K21TCA 8.62 90 15 K21
640 21A4020062 Nguyễn Thị Ngọc Bích 05/07/2000 K21KTDNI 8.62 89 18 K21
641 21A4010409 Phạm Thảo Nguyên 22/10/2000 K21TCD 8.62 89 18 K21
642 21A4030409 Lê Thị Ngọc Thu 17/06/2000 K21QTMA 8.62 89 18 K21
643 21A4020618 Vũ Thị Ngọc Trang 08/05/2000 K21KTDNG 8.62 89 18 K21
644 21A4010205 Phan Thị Hoài 17/09/2000 K21TCH 8.62 89 15 K21
645 21A4050449 Trần Thu Trang 09/11/2000 K21KDQTE 8.62 88 18 K21
646 21A4020504 Lê Thị Thu Thành 13/01/2000 K21KTDNK 8.62 87 15 K21
647 21A4050262 Lê Quý Long 10/02/2000 K21KDQTD 8.62 78 15 K21
648 21A4060001 Dương Văn An 01/08/2000 K21LKTA 8.61 90 16 K21
649 21A4010671 Đào Thảo Anh 24/08/2000 K21TCB 8.61 89 24 K21
650 21A4020163 Đinh Thị Thu Hằng 06/10/2000 K21KTDNA 8.6 94 18 K21
651 21A4050428 Mai Huyền Trang 30/05/2000 K21KDQTB 8.6 91 15 K21
652 21A4070049 Nguyễn Thị Phương 23/08/2000 K21KTDTA 8.6 90 18 K21
653 21A4050018 Lê Thị Lan Anh 08/05/2000 K21KDQTG 8.6 90 15 K21
654 21A4030219 Dương Ngọc ánh 21/07/2000 K21QTMA 8.6 90 15 K21
655 21A4030055 Phạm Ngân Hà 24/02/2000 K21QTDNA 8.6 90 15 K21
656 21A4020615 Trịnh Huyền Trang 23/01/2000 K21KTDNC 8.6 89 18 K21
657 21A4030192 Trần Thanh Tùng 25/10/2000 K21QTDNC 8.6 88 18 K21
658 21A4060031 Vũ Linh Chi 17/09/2000 K21LKTC 8.6 88 16 K21
659 21A4040056 Đặng Thùy Linh 29/02/2000 K21HTTTB 8.6 86 15 K21
660 21A4010637 Đỗ Hoàng Uyên 05/09/2000 K21TCH 8.6 85 18 K21
661 21A4030253 Nguyễn Thu Hà 13/01/2000 K21QTMB 8.6 84 18 K21
662 21A4010495 Hoàng Xuân Sen 10/01/2000 K21TCK 8.6 83 18 K21
663 21A4050198 Nguyễn Thị Vân Huyền 19/08/2000 K21KDQTG 8.59 93 24 K21
664 21A4050489 Lê Hải Yến 29/05/2000 K21KDQTC 8.58 96 18 K21
665 21A4030056 Nguyễn Nhật Hạ 07/07/2000 K21QTDNB 8.58 90 18 K21
666 21A4010751 Nguyễn Thị Hà 23/08/2000 K21NHB 8.58 90 15 K21
667 21A4050151 Nguyễn Thị Minh Hiền 16/01/2000 K21KDQTA 8.58 90 15 K21
668 21A4020205 Vũ Thị Hạnh Hoàn 09/03/2000 K21KTDNH 8.58 90 15 K21
669 21A4030193 Hà Thị Tuyết 26/11/2000 K21QTDNA 8.58 90 15 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
670 21A4050238 Nguyễn Mỹ Linh 07/01/2000 K21KDQTD 8.58 89 18 K21
671 21A4010449 Nguyễn Hà Phương 15/11/2000 K21TCI 8.58 89 18 K21
672 21A4070058 Nguyễn Thị Anh Thư 08/02/2000 K21KTDTA 8.58 89 18 K21
673 21A4020058 Trần Kim ánh 22/10/2000 K21KTDND 8.58 89 15 K21
674 21A4020616 Văn Lê Quỳnh Trang 27/11/2000 K21KTDND 8.58 89 15 K21
675 21A4050100 Nguyễn Trọng Đức 20/06/2000 K21KDQTD 8.58 88 17 K21
676 21A4020249 Phạm Thị Huyền 28/10/2000 K21KTDNG 8.58 88 15 K21
677 21A4040074 Phạm Hồng Minh 18/08/2000 K21HTTTB 8.58 88 15 K21
678 21A4030090 Nguyễn Thanh Huyền 17/10/2000 K21QTDNC 8.58 86 16 K21
679 21A4011005 Nguyễn Đoàn Anh Tú 18/10/2000 K21CLCA 8.58 84 15 K21
680 21A4030216 Phạm Thị Lan Anh 03/09/2000 K21QTMA 8.57 90 18 K21
681 21A4030406 Trương Thị Xuyến 17/11/2000 K21QTMB 8.57 90 18 K21
682 21A4050127 Phạm Thị Hải 13/08/2000 K21KDQTA 8.57 89 21 K21
683 21A4060083 Trần Thị Hiền 07/10/2000 K21LKTC 8.57 89 19 K21
684 21A4030249 Chu Thị Thu Hà 12/08/2000 K21QTMA 8.57 89 18 K21
685 21A4050079 Lê Nho Dũng 14/12/2000 K21CLCB 8.57 89 16 K21
686 21A4020282 Trần Thị Kim 13/06/2000 K21CLCD 8.57 85 18 K21
687 21A4050412 Phan Diệu Thúy 26/05/2000 K21KDQTD 8.56 97 15 K21
688 21A4050155 Nguyễn Công Hiệp 09/03/2000 K21KDQTE 8.56 94 15 K21
689 21A4010722 Đặng Đình Dũng 17/03/2000 K21NHC 8.56 92 16 K21
690 21A4011025 Trần Thị Hải Yến 17/04/2000 K21NHA 8.56 91 15 K21
691 21A4010176 Vũ Thu Hằng 19/09/2000 K21TCE 8.56 90 21 K21
692 21A4010048 Phan Châu Anh 08/11/2000 K21CLCB 8.56 90 16 K21
693 21A4010018 Hoàng Quỳnh Anh 21/11/2000 K21TCK 8.56 90 15 K21
694 21A4010756 Phạm Thị Hà 23/07/2000 K21NHB 8.56 90 15 K21
695 21A4050330 Nguyễn Hồng Nhung 18/10/2000 K21KDQTG 8.56 90 15 K21
696 21A4050049 Lê Thị Ngọc ánh 02/12/2000 K21KDQTA 8.56 89 15 K21
697 21A4010243 Nguyễn Viết Hưng 21/11/2000 K21TCK 8.56 88 21 K21
698 21A4020288 Nguyễn Hoàng Lan 22/02/2000 K21KTDNK 8.56 88 15 K21
699 21A4050011 Đặng Quỳnh Anh 20/11/2000 K21KDQTE 8.56 86 15 K21
700 21A4020318 Nguyễn Phương Linh 11/11/2000 K21KTDNC 8.56 86 15 K21
701 21A4010863 Nguyễn Hoàng Long 04/03/2000 K21CLCA 8.56 86 15 K21
702 21A4040104 Vũ Văn Thắng 02/11/1999 K21HTTTB 8.56 85 15 K21
703 21A4020606 Nguyễn Thu Trang 23/06/2000 K21KTDNC 8.56 83 15 K21
704 21A4050331 Nguyễn Phương Hồng Nhung 07/11/2000 K21KDQTA 8.55 90 19 K21
705 21A4030140 Nguyễn Viên Như 03/02/2000 K21CLCE 8.55 90 18 K21
706 21A4030401 Lô Kiều Vi 07/04/2000 K21QTMC 8.55 90 18 K21
707 21A4060117 Đàm Thu Hương 08/11/2000 K21LKTA 8.55 90 16 K21
708 21A4070038 Phạm Thùy Linh 27/08/2000 K21KTDTA 8.55 89 24 K21
709 21A4060166 Trần Gia Long 10/10/2000 K21LKTB 8.55 89 16 K21
710 21A4060027 Đỗ Duy Bảo 31/10/2000 K21LKTC 8.55 75 16 K21
711 21A4050090 Phạm Thị Thùy Dương 22/04/1998 K21KDQTG 8.54 92 15 K21
712 21A4010904 Trần Minh Ngọc 07/06/2000 K21NHE 8.54 91 15 K21
713 21A4020591 Lê Thu Trang 30/09/2000 K21KTDNG 8.54 91 15 K21
714 21A4030117 Nguyễn Văn Mạnh 26/12/2000 K21QTDNC 8.54 90 16 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
715 21A4060321 Nguyễn Minh Phương 04/10/2000 K21LKTA 8.54 90 16 K21
716 21A4020009 Đỗ Thị Lan Anh 28/11/2000 K21KTDNK 8.54 90 15 K21
717 21A4010101 Diệp Hồng Duyên 26/11/2000 K21TCB 8.54 90 15 K21
718 21A4010862 Nguyễn Hải Long 23/09/2000 K21CLCA 8.54 90 15 K21
719 21A4010949 Phạm Nhật Thành 29/11/2000 K21CLCA 8.54 90 15 K21
720 21A4060276 Lê Thị Kiều Trang 11/07/2000 K21LKTD 8.54 89 16 K21
721 21A4020151 Hoàng Thị Minh Hải 01/02/2000 K21KTDNH 8.54 89 15 K21
722 21A4040065 Nguyễn Trịnh Quốc Long 18/10/2000 K21HTTTA 8.54 88 21 K21
723 21A4060085 Hà Thị Hồng Hiệp 07/08/2000 K21LKTA 8.54 88 19 K21
724 21A4030190 Nguyễn Viết Minh Tuân 16/11/2000 K21QTDNA 8.54 88 16 K21
725 21A4030097 Dương Thị Vi Lâm 21/07/2000 K21QTDNA 8.54 88 15 K21
726 21A4010376 Đặng Thị Thanh Nga 22/10/2000 K21TCH 8.54 87 21 K21
727 21A4010259 Trương Thị Lan Hương 10/01/2000 K21TCH 8.54 87 15 K21
728 21A4010004 Bùi Thị Việt Anh 08/05/2000 K21TCD 8.53 90 21 K21
729 21A4010994 Nguyễn Thu Trang 20/01/2000 K21NHE 8.53 90 19 K21
730 21A4050114 Trần Châu Giang 02/12/2000 K21CLCB 8.53 90 16 K21
731 21A4010923 Vũ Phong 30/11/2000 K21NHD 8.53 89 21 K21
732 21A4020516 Nguyễn Phương Thảo 25/03/2000 K21KTDNC 8.53 89 18 K21
733 21A4010116 Nguyễn Thị Anh Đào 01/07/2000 K21TCI 8.53 88 18 K21
734 21A4030237 Nguyễn Quang Duy 17/01/2000 K21QTMA 8.53 87 19 K21
735 21A4010620 Đặng Đức Trọng 27/01/2000 K21TCI 8.53 81 21 K21
736 21A4030226 Nguyễn Lệ Chi 29/05/2000 K21QTMB 8.53 80 18 K21
737 21A4030084 Lê Thị Huế 02/07/2000 K21QTDNC 8.52 94 15 K21
738 21A4030171 Nguyễn Tiến Thuận 20/02/2000 K21QTDNC 8.52 90 19 K21
739 21A4020435 Nguyễn Thị Nhung 20/12/2000 K21KTDNC 8.52 90 18 K21
740 21A4020669 Nguyễn Thị Yến 26/08/2000 K21KTDNC 8.52 90 18 K21
741 21A4050470 Phạm Thị ánh Tuyết 02/12/2000 K21KDQTB 8.52 90 15 K21
742 21A4030036 Hoàng Thị Thu Dịu 05/01/2000 K21QTDNC 8.52 89 18 K21
743 21A4050458 Vũ Thị Trâm 12/09/2000 K21KDQTB 8.52 89 18 K21
744 21A4020303 Đặng Thùy Linh 24/04/2000 K21KTDNG 8.52 89 15 K21
745 21A4050345 Vương Quốc Phong 10/08/2000 K21KDQTC 8.52 88 18 K21
746 21A4010229 Mã Thu Huyền 02/03/2000 K21TCD 8.52 87 15 K21
747 21A4020238 Nguyễn Thị Khánh Huyền 18/02/2000 K21KTDND 8.52 87 15 K21
748 21A4010147 Bùi Quí Hải 05/08/2000 K21TCC 8.51 90 21 K21
749 21A4060145 Đỗ Khánh Linh 21/03/2000 K21LKTA 8.51 90 19 K21
750 21A4030100 Đinh Thị Mai Linh 17/09/2000 K21CLCE 8.5 94 18 K21
751 21A4020443 Cát Thị Hải Ninh 21/11/2000 K21KTDNB 8.5 90 18 K21
752 21A4010757 Thái Thu Hà 12/05/2000 K21NHC 8.5 90 15 K21
753 21A4040027 Bùi Thị Hằng 03/12/2000 K21HTTTA 8.5 90 15 K21
754 21A4030291 Nguyễn Thị Hường 01/01/2000 K21QTMA 8.5 90 15 K21
755 21A4010344 Nguyễn Quỳnh Ly 21/03/2000 K21TCB 8.5 90 15 K21
756 21A4050321 Hoàng Thị Thảo Nhi 14/02/2000 K21KDQTC 8.5 90 15 K21
757 21A4050367 Nguyễn Thị Như Quỳnh 05/05/2000 K21KDQTA 8.5 90 15 K21
758 21A4010659 Ngô Thị Hải Yến 17/09/2000 K21TCB 8.5 90 15 K21
759 21A4050221 Nguyễn Thị Lan 24/10/2000 K21KDQTE 8.5 89 21 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
760 21A4030001 Cao Ngọc Anh 28/11/2000 K21QTDNA 8.5 89 18 K21
761 21A4020200 Nguyễn Thị Minh Hòa 22/11/2000 K21KTDNB 8.5 89 18 K21
762 21A4030137 Lê Yến Nhi 13/09/2000 K21CLCE 8.5 89 18 K21
763 21A4020196 Nguyễn Thị Mai Hoa 06/04/2000 K21CLCD 8.5 88 18 K21
764 21A4020630 Nguyễn Tiến Trực 09/10/2000 K21KTDNK 8.5 87 18 K21
765 21A4030068 Kiều Thị Thu Hiền 21/11/2000 K21QTDNB 8.5 85 15 K21
766 21A4020006 Cao Tuấn Anh 29/03/2000 K21KTDNG 8.49 93 21 K21
767 21A4030094 Trần Thị Mai Hương 12/12/2000 K21QTDNA 8.49 81 21 K21
768 21A4010966 Phạm Tiến Thịnh 20/10/2000 K21CLCA 8.48 92 15 K21
769 21A4030225 Nguyễn Kim Chi 31/03/2000 K21CLCE 8.48 90 18 K21
770 21A4010090 Nguyễn Thị Kim Cúc 26/10/2000 K21CLCB 8.48 90 16 K21
771 21A4010033 Nguyễn Thị Hoài Anh 18/05/2000 K21TCG 8.48 90 15 K21
772 21A4010747 Đặng Nguyễn Việt Hà 11/02/2000 K21CLCA 8.48 90 15 K21
773 21A4010452 Nguyễn Thị Hồng Phương 17/10/2000 K21TCB 8.48 89 18 K21
774 21A4020519 Nguyễn Thị Thảo 04/08/2000 K21KTDNG 8.48 89 18 K21
775 21A4010677 Hoàng Trang Anh 03/11/2000 K21NHC 8.48 89 16 K21
776 21A4020120 Bùi Hương Giang 18/10/2000 K21KTDNC 8.48 87 15 K21
777 21A4040121 Nguyễn Thị Thùy Trang 28/01/2000 K21HTTTA 8.48 84 15 K21
778 21A4060122 Bùi Thu Hường 09/09/2000 K21LKTB 8.48 82 16 K21
779 21A4050276 Ngô Phương Mai 09/04/2000 K21KDQTG 8.48 75 17 K21
780 21A4030279 Đặng Quang Huy 21/08/2000 K21QTMA 8.47 89 27 K21
781 21A4020572 Nguyễn Thị Thủy Tiên 09/10/2000 K21KTDNE 8.47 89 19 K21
782 21A4030230 Hoàng Việt Chinh 07/03/2000 K21QTMC 8.47 89 18 K21
783 21A4010049 Phạm Diễm Quỳnh Anh 14/06/2000 K21CLCB 8.47 89 16 K21
784 21A4050170 Lê Thị Kim Hoàn 05/02/2000 K21KDQTB 8.47 88 19 K21
785 21A4020580 Chu Quỳnh Trang 08/01/2000 K21KTDND 8.46 96 15 K21
786 21A4060057 Lê Thị Thu Hà 28/01/2000 K21LKTA 8.46 92 18 K21
787 21A4010682 Nguyễn Ngọc Anh 16/02/2000 K21CLCA 8.46 90 15 K21
788 21A4020264 Phạm Thị Thu Hương 11/08/2000 K21KTDNC 8.46 90 15 K21
789 21A4010367 Nguyễn Thị Hà My 20/01/2000 K21TCH 8.46 90 15 K21
790 21A4050201 Phùng Ngọc Huyền 29/03/2000 K21KDQTC 8.46 89 15 K21
791 21A4040062 Trần Khánh Linh 19/10/2000 K21HTTTB 8.46 89 15 K21
792 21A4010653 Đặng Quang Vinh 23/05/2000 K21TCE 8.46 88 24 K21
793 21A4050153 Phạm Thị Thu Hiền 29/10/2000 K21KDQTC 8.46 88 15 K21
794 21A4010587 Đỗ Thị Phương Trang 02/02/2000 K21TCB 8.46 87 21 K21
795 21A4020144 Trần Thu Hà 23/05/2000 K21KTDNK 8.46 84 15 K21
796 21A4010130 Đinh Vũ Phương Hà 30/05/2000 K21TCD 8.46 83 15 K21
797 21A4050431 Nguyễn Huyền Trang 28/09/2000 K21KDQTE 8.45 94 18 K21
798 21A4050313 Trần Thị Ngọc 24/04/2000 K21KDQTA 8.45 89 18 K21
799 21A4060030 Nguyễn Thị Linh Chi 05/03/2000 K21LKTB 8.45 89 16 K21
800 21A4060287 Lê Cẩm Trâm 08/11/2000 K21LKTC 8.45 88 19 K21
801 21A4050040 Trần Đức Anh 15/05/2000 K21KDQTD 8.45 83 19 K21
802 21A4010574 Đỗ Thị Thúy 21/03/2000 K21TCH 8.44 100 15 K21
803 21A4010819 Đặng Diệu Hường 04/10/2000 K21NHE 8.44 95 16 K21
804 21A4010964 Nguyễn Ngọc Thịnh 17/05/2000 K21NHE 8.44 94 16 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
805 21A4060009 Hoàng Thị Lan Anh 25/02/2000 K21LKTA 8.44 91 19 K21
806 21A4020424 Lê Thị Yến Nhi 14/07/2000 K21KTDNA 8.44 90 15 K21
807 21A4060263 Đỗ Minh Thúy 04/01/2000 K21LKTC 8.44 89 19 K21
808 21A4010706 Trần Thị Ngọc Châm 18/08/2000 K21NHB 8.44 89 15 K21
809 21A4020094 Lê Thùy Dung 09/12/2000 K21KTDND 8.44 89 15 K21
810 21A4010253 Nguyễn Thanh Hương 31/10/2000 K21TCA 8.44 89 15 K21
811 21A4020360 Nguyễn Thị Thanh Mai 29/09/2000 K21KTDNK 8.44 89 15 K21
812 21A4050302 Phạm Hoàng Mai Ngân 28/01/2000 K21KDQTB 8.44 89 15 K21
813 21A4030028 Phan Kim Chi 15/01/2000 K21QTDNA 8.44 87 15 K21
814 21A4010761 Phạm Minh Hải 01/11/2000 K21CLCA 8.44 87 15 K21
815 21A4010040 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 04/10/2000 K21TCD 8.44 86 15 K21
816 21A4050069 Lê Thị Ngọc Diệp 19/10/2000 K21KDQTC 8.44 82 15 K21
817 21A4070009 Nguyễn Ngọc ánh 05/05/2000 K21KTDTA 8.44 78 21 K21
818 21A4010775 Lê Thu Hiền 17/05/2000 K21CLCA 8.44 72 15 K21
819 21A4011023 Mẫn Thị Ninh ý 08/05/2000 K21CLCE 8.43 91 18 K21
820 21A4070029 Tạ Việt Hoàng 09/11/1999 K21KTDTA 8.43 89 24 K21
821 21A4060250 Nguyễn Văn Thắng 06/01/2000 K21LKTB 8.43 89 23 K21
822 21A4030089 Lìn Thị Huyền 05/12/2000 K21QTDNB 8.43 89 18 K21
823 21A4010185 Nguyễn Thu Hiền 23/10/2000 K21TCE 8.43 88 18 K21
824 21A4030134 Trần Thị Bích Ngọc 20/05/2000 K21QTDNB 8.43 88 18 K21
825 21A4010294 Hoàng Vũ Phương Linh 17/06/2000 K21CLCC 8.43 88 16 K21
826 21A4050259 Hà Thị Phương Loan 02/07/2000 K21KDQTA 8.42 94 15 K21
827 21A4060213 Dương Thị Hồng Nhung 22/09/2000 K21LKTA 8.42 92 19 K21
828 21A4020088 Trần Thị Ngọc Diệp 16/02/2000 K21KTDNH 8.42 90 18 K21
829 21A4040017 Nguyễn Trung Đức 05/08/2000 K21HTTTA 8.42 90 18 K21
830 21A4010463 Trần Nam Phương 30/06/2000 K21TCD 8.42 90 18 K21
831 21A4050034 Nguyễn Thị Vân Anh 10/11/2000 K21KDQTD 8.42 90 15 K21
832 21A4010843 Đặng Yến Linh 16/10/2000 K21CLCA 8.42 90 15 K21
833 21A4030149 Hoàng Bích Phương 22/12/2000 K21QTDNB 8.42 89 19 K21
834 21A4050047 Đỗ Thị Ngọc ánh 17/02/2000 K21KDQTE 8.42 89 18 K21
835 21A4030298 Bùi Thùy Linh 02/06/2000 K21QTMB 8.42 89 18 K21
836 21A4030168 Cấn Trần Quyết Thắng 03/02/2000 K21QTDNC 8.42 89 18 K21
837 21A4010571 Nguyễn Thu Thủy 23/10/2000 K21TCD 8.42 89 18 K21
838 21A4010002 Trịnh Thị An 20/04/2000 K21TCB 8.42 89 15 K21
839 21A4060095 Trần Hồng Hoa 15/01/2000 K21LKTC 8.42 89 15 K21
840 21A4010699 Vương Thị Phương Anh 28/01/2000 K21NHE 8.42 88 18 K21
841 21A4020145 Trần Thu Hà 20/07/2000 K21CLCD 8.42 87 18 K21
842 21A4060245 Hoàng Thu Thảo 15/10/2000 K21LKTA 8.42 87 17 K21
843 21A4050242 Nguyễn Phương Linh 15/08/2000 K21KDQTB 8.42 87 15 K21
844 21A4070039 Trần Thị Loan 15/09/1999 K21KTDTA 8.42 87 15 K21
845 21A4010847 Lê Thị Hoài Linh 28/09/2000 K21NHC 8.42 86 15 K21
846 21A4030086 Nguyễn Quang Huy 23/11/2000 K21CLCE 8.42 83 18 K21
847 21A4060065 Hồng Hải 20/01/2000 K21LKTA 8.41 91 16 K21
848 21A4060094 Hoàng Thị Hoa 18/10/2000 K21LKTB 8.41 89 16 K21
849 21A4050111 Nguyễn Thị Hương Giang 24/10/2000 K21CLCB 8.41 87 16 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
850 21A4060089 Lương Trung Hiếu 23/11/2000 K21LKTA 8.41 85 19 K21
851 21A4010668 Chu Thị Hải Anh 01/07/2000 K21NHD 8.41 85 16 K21
852 21A4010962 Nguyễn Duy Thiệp 01/05/2000 K21NHC 8.4 93 22 K21
853 21A4030013 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/08/2000 K21QTDNA 8.4 93 18 K21
854 21A4060010 Lê Đức Anh 08/12/2000 K21LKTB 8.4 91 16 K21
855 21A4030108 Lê Vũ Trường Long 19/07/2000 K21CLCA 8.4 91 15 K21
856 21A4050293 Nguyễn Thị Nga 27/10/2000 K21KDQTE 8.4 91 15 K21
857 21A4010555 Đỗ Đức Thịnh 02/02/1995 K21TCG 8.4 90 24 K21
858 21A4030015 Phan Thị Nguyệt Anh 13/08/2000 K21QTDNC 8.4 90 18 K21
859 21A4030158 Phan Văn Sự 24/06/1998 K21QTDNB 8.4 89 21 K21
860 21A4010544 Nguyễn Thu Thảo 04/01/2000 K21TCD 8.4 89 21 K21
861 21A4010382 Tạ Thanh Nga 20/11/2000 K21TCD 8.4 89 18 K21
862 21A4010529 Lê Phương Thảo 05/12/2000 K21TCH 8.4 89 18 K21
863 21A4020610 Phạm Thu Trang 08/02/2000 K21KTDNH 8.4 89 18 K21
864 21A4060217 Nguyễn Tất Tố Như 29/12/2000 K21LKTA 8.4 89 17 K21
865 21A4010069 Lương Minh Châu 10/01/2000 K21TCG 8.4 89 15 K21
866 21A4020248 Phan Thị Huyền 06/01/2000 K21KTDNE 8.4 89 15 K21
867 21A4030113 Ma Thị Diệp Ly 20/01/2000 K21QTDNB 8.4 89 15 K21
868 21A4030366 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/10/2000 K21QTMA 8.4 89 15 K21
869 21A4050200 Phạm Diệu Huyền 03/09/2000 K21KDQTB 8.4 88 18 K21
870 21A4030250 Lương Thị Hà 11/02/2000 K21QTMB 8.4 88 15 K21
871 21A4030024 Trần Thanh Bình 12/12/2000 K21QTDNC 8.4 87 18 K21
872 21A4030189 Phạm Văn Trường 16/03/2000 K21QTDNC 8.4 87 18 K21
873 21A4030005 Hoàng Thị Vân Anh 04/09/2000 K21QTDNB 8.4 86 18 K21
874 21A4010293 Hoàng Khánh Linh 24/09/2000 K21TCE 8.4 86 18 K21
875 21A4010414 Bùi Thị Yến Nhi 13/05/2000 K21TCK 8.39 92 21 K21
876 21A4010898 Chu Thị Hồng Ngọc 05/01/2000 K21NHD 8.39 89 19 K21
877 21A4060319 Đào Thị Thu 28/05/2000 K21LKTA 8.39 88 19 K21
878 21A4010063 Lương Thị Minh ánh 10/07/2000 K21CLCC 8.39 87 16 K21
879 21A4030234 Nguyễn Thị Mai Dung 03/12/2000 K21QTMA 8.39 83 21 K21
880 21A4060023 Vũ Quỳnh Anh 28/09/2000 K21LKTC 8.38 93 19 K21
881 21A4060157 Trịnh Hữu Linh 01/02/2000 K21LKTA 8.38 92 16 K21
882 21A4020472 Trần Thị Phương 22/07/2000 K21KTDND 8.38 91 15 K21
883 21A4010455 Nguyễn Thị Phương 27/05/2000 K21TCE 8.38 90 18 K21
884 21A4050122 Nguyễn Thị Hà 11/12/2000 K21KDQTB 8.38 90 15 K21
885 21A4010766 Nguyễn Thị Thu Hằng 15/04/2000 K21TCB 8.38 90 15 K21
886 21A4010598 Ngô Thị Huyền Trang 26/12/2000 K21TCD 8.38 90 15 K21
887 21A4010011 Đào Huyền Anh 29/09/2000 K21TCB 8.38 89 18 K21
888 21A4010264 Tạ Thị Thu Hường 10/10/2000 K21TCC 8.38 89 18 K21
889 21A4010359 Đào Thúy Minh 13/09/2000 K21TCI 8.38 89 18 K21
890 21A4010413 Nguyễn Thị Nhài 29/06/2000 K21TCI 8.38 89 18 K21
891 21A4010538 Nguyễn Thị Hương Thảo 14/12/2000 K21TCH 8.38 89 18 K21
892 21A4020110 Đinh Thùy Dương 03/01/2000 K21KTDNB 8.38 89 15 K21
893 21A4040021 Nguyễn Thu Hà 06/07/2000 K21HTTTA 8.38 89 15 K21
894 21A4020204 Phạm Thị Thu Hoài 20/12/1999 K21KTDNG 8.38 89 15 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
895 21A4010860 Chử Ngọc Long 05/07/2000 K21CLCA 8.38 89 15 K21
896 21A4020662 Trần Thị Hồng Xuyến 06/02/2000 K21KTDNE 8.38 89 15 K21
897 21A4060228 Nguyễn Hà Phương 30/04/2000 K21LKTD 8.38 88 19 K21
898 21A4020319 Nguyễn Phương Linh 01/08/2000 K21CLCD 8.38 88 18 K21
899 21A4010581 Phạm Thị Hữu Tình 07/07/2000 K21TCE 8.38 88 18 K21
900 21A4050344 Phan Thị Kim Oanh 13/12/2000 K21KDQTB 8.38 88 16 K21
901 21A4020042 Tạ Vân Anh 24/06/2000 K21KTDNG 8.38 88 15 K21
902 21A4050161 Nguyễn Minh Hiếu 08/10/2000 K21KDQTE 8.38 88 15 K21
903 21A4020436 Phạm Kim Nhung 02/09/2000 K21KTDND 8.38 88 15 K21
904 21A4050376 Dương Thị Thảo 30/11/2000 K21KDQTD 8.38 88 15 K21
905 21A4030342 Nguyễn Minh Ngọc 08/02/2000 K21QTMA 8.38 87 15 K21
906 21A4030130 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10/07/2000 K21QTDNA 8.38 82 18 K21
907 21A4010197 Trần Minh Hiếu 17/06/2000 K21TCI 8.37 93 21 K21
908 21A4010398 Nguyễn Bích Ngọc 10/10/2000 K21TCB 8.37 89 21 K21
909 21A4010098 Nguyễn Mạnh Dũng 13/10/2000 K21TCI 8.37 89 19 K21
910 21A4020069 Trịnh Đỗ Anh Châu 18/10/2000 K21CLCD 8.37 89 18 K21
911 21A4020617 Võ Thị Thảo Trang 04/05/2000 K21KTDNE 8.37 89 18 K21
912 21A4050482 Nguyễn Thị Khánh Vi 05/01/2000 K21KDQTB 8.37 89 18 K21
913 21A4050485 Phạm Lê Khánh Vy 10/01/2000 K21KDQTE 8.37 89 18 K21
914 21A4010795 Bùi Hồng Huế 21/08/2000 K21NHA 8.37 88 17 K21
915 21A4010017 Hoàng Minh Anh 30/10/2000 K21TCI 8.37 87 21 K21
916 21A4010660 Ngô Thị Phương Yến 12/11/2000 K21TCC 8.37 87 18 K21
917 21A4030348 Đỗ Long Nhật 23/09/2000 K21QTMA 8.37 85 18 K21
918 21A4060164 Lê Ngọc Long 18/10/1999 K21LKTD 8.37 85 16 K21
919 21A4020491 Vũ Thị Quỳnh 02/01/2000 K21KTDNE 8.37 84 18 K21
920 21A4010976 Lê Anh Thư 10/11/2000 K21NHB 8.36 90 15 K21
921 21A4010104 Nguyễn Thị Hải Duyên 21/01/2000 K21TCE 8.36 89 21 K21
922 21A4040038 Nguyễn Thị Phương Hồng 17/01/2000 K21HTTTB 8.36 89 15 K21
923 21A4040042 Hoàng Quang Huy 09/09/2000 K21HTTTB 8.36 89 15 K21
924 21A4030197 Nguyễn Thị Hà Vi 26/10/2000 K21QTDNB 8.36 89 15 K21
925 21A4010397 Nguyễn Bích Ngọc 07/04/2000 K21CLCC 8.36 88 16 K21
926 21A4030132 Nguyễn Thị Yến Ngọc 25/05/2000 K21QTDNC 8.36 88 15 K21
927 21A4020198 Phạm Minh Hoa 03/04/2000 K21KTDNK 8.36 87 24 K21
928 21A4020429 Lê Thị Hồng Nhung 08/10/2000 K21KTDNG 8.36 87 15 K21
929 21A4020377 Nguyễn Thị Trà My 08/10/2000 K21KTDNI 8.36 86 15 K21
930 21A4030376 Lê Thị Thủy 04/02/2000 K21QTMB 8.36 83 21 K21
931 21A4010370 Phan Hà My 11/07/2000 K21TCA 8.36 83 15 K21
932 21A4010516 Đoàn Huy Thành 17/05/2000 K21TCC 8.36 82 21 K21
933 21A4040106 Nguyễn Thị Thùy 29/03/2000 K21HTTTB 8.36 82 21 K21
934 21A4030261 Đinh Thị Thu Hằng 26/08/2000 K21QTMA 8.36 75 15 K21
935 21A4030268 Nguyễn Văn Hiệp 09/01/2000 K21QTMB 8.35 90 18 K21
936 21A4020007 Đỗ Đức Anh 12/10/2000 K21CLCD 8.35 89 18 K21
937 21A4020036 Nguyễn Thị Ngọc Anh 01/12/2000 K21CLCD 8.35 89 18 K21
938 21A4030264 Trần Thị Hằng 23/06/1998 K21QTMA 8.35 89 18 K21
939 21A4030023 Vũ Thị Hồng Biên 20/11/2000 K21QTDNB 8.35 87 18 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
940 21A4020159 Bùi Thị Minh Hằng 24/02/2000 K21KTDNG 8.35 87 18 K21
941 21A4050395 Phạm Thị Thu 08/02/2000 K21KDQTE 8.35 86 18 K21
942 21A4020416 Trần Thị Bích Ngọc 04/12/2000 K21KTDNB 8.35 84 19 K21
943 21A4060060 Nguyễn Thúy Hà 26/12/2000 K21LKTD 8.35 79 16 K21
944 21A4010866 Nguyễn Vĩnh Long 07/03/2000 K21CLCA 8.34 94 15 K21
945 21A4010163 Hoàng Thị Thúy Hằng 06/01/2000 K21TCA 8.34 90 15 K21
946 21A4030402 Trần Yến Vi 30/03/2000 K21QTMA 8.34 90 15 K21
947 21A4060091 Nguyễn Thanh Hiếu 14/04/2000 K21LKTC 8.34 89 16 K21
948 21A4020129 Bùi Thị Thu Hà 14/10/2000 K21KTDNC 8.34 89 15 K21
949 21A4020160 Doãn Thu Hằng 29/01/2000 K21KTDNH 8.34 89 15 K21
950 21A4020170 Nguyễn Thị Hằng 05/10/2000 K21KTDNI 8.34 89 15 K21
951 21A4010665 Hoàng Thị Thùy An 14/11/2000 K21NHA 8.34 88 16 K21
952 21A4050360 Nguyễn Hạnh Quyên 28/06/2000 K21KDQTG 8.34 88 15 K21
953 21A4010680 Nguyễn Châm Anh 13/01/2000 K21NHA 8.34 87 15 K21
954 21A4020352 Nguyễn Thị Lý 11/11/2000 K21KTDNA 8.33 95 18 K21
955 21A4020409 Hoàng Lê Minh Ngọc 06/12/2000 K21KTDND 8.33 94 21 K21
956 21A4020384 Nguyễn Tiến Nam 21/10/1996 K21KTDNG 8.33 92 21 K21
957 21A4050126 Trần Thu Hà 20/07/2000 K21KDQTG 8.33 90 21 K21
958 21A4010509 Bùi Minh Thanh 03/08/2000 K21TCE 8.33 89 21 K21
959 21A4060120 Trần Thu Hương 06/05/2000 K21LKTD 8.33 89 20 K21
960 21A4030257 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/08/2000 K21QTMC 8.33 89 18 K21
961 21A4030294 Nguyễn Đức Kiên 22/07/2000 K21CLCE 8.33 89 18 K21
962 21A4060064 Đinh Thị Hải 03/04/2000 K21LKTD 8.33 89 16 K21
963 21A4010703 Chu Thị Ngọc Bích 05/01/2000 K21NHD 8.33 87 19 K21
964 21A4030292 Nguyễn Thu Hường 13/08/2000 K21QTMB 8.33 86 21 K21
965 21A4010136 Ngô Việt Hà 02/06/2000 K21TCA 8.33 84 21 K21
966 21A4010318 Nguyễn Thùy Linh 16/03/2000 K21CLCB 8.33 83 16 K21
967 21A4020581 Dương Thị Hồng Trang 17/10/2000 K21KTDNE 8.32 97 15 K21
968 21A4050209 Tô Tuấn Hưng 30/06/2000 K21KDQTE 8.32 90 18 K21
969 21A4020450 Trần Thị Oanh 21/01/2000 K21KTDNK 8.32 90 18 K21
970 21A4010041 Nguyễn Thị Vân Anh 03/11/2000 K21TCE 8.32 89 18 K21
971 21A4010928 Nguyễn Thị Thu Phương 02/11/2000 K21NHD 8.32 89 18 K21
972 21A4040075 Nguyễn Hùng Nam 16/09/2000 K21HTTTA 8.32 89 15 K21
973 21A4020475 Đặng Thị Minh Phượng 13/11/2000 K21KTDNH 8.32 89 15 K21
974 21A4010641 Nguyễn Thị Tú Uyên 11/01/2000 K21TCB 8.32 89 15 K21
975 21A4020142 Phùng Ngân Hà 24/12/2000 K21KTDNH 8.32 88 18 K21
976 21A4010180 Lục Thu Hiền 04/08/2000 K21TCK 8.32 88 15 K21
977 21A4020257 Nguyễn Thị Hương 10/12/2000 K21KTDNE 8.32 88 15 K21
978 21A4030375 Nguyễn Thị Thuần 22/05/2000 K21QTMA 8.32 88 15 K21
979 21A4010314 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/11/2000 K21TCI 8.32 87 18 K21
980 21A4030184 Nguyễn Thị Trang 19/01/2000 K21QTDNA 8.32 86 16 K21
981 21A4020431 Nguyễn Phương Nhung 23/04/2000 K21KTDNI 8.32 84 18 K21
982 21A4010432 Vũ Cẩm Nhung 09/08/2000 K21TCK 8.32 84 18 K21
983 21A4010549 Nguyễn Thị Hồng Thắm 04/03/2000 K21TCK 8.32 84 15 K21
984 21A4050158 Hoàng Minh Hiếu 27/09/2000 K21KDQTB 8.32 83 15 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
985 21A4060267 Nguyễn Văn Toàn 22/08/1999 K21LKTC 8.32 82 26 K21
986 21A4010792 Trần Thị Hoài 23/05/2000 K21NHC 8.32 82 15 K21
987 21A4010657 Hoàng Phan Hải Yến 04/09/2000 K21TCK 8.32 82 15 K21
988 21A4010424 Nguyễn Mai Nhung 17/10/2000 K21TCA 8.32 73 28 K21
989 21A4010134 Hoàng Thu Hà 03/03/2000 K21CLCC 8.31 94 16 K21
990 21A4010238 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/03/2000 K21TCD 8.31 90 21 K21
991 21A4050062 Lê Linh Chi 29/01/2000 K21KDQTB 8.31 89 21 K21
992 21A4050440 Nguyễn Thị Trang 15/11/2000 K21KDQTB 8.31 89 21 K21
993 21A4030235 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/01/2000 K21QTMB 8.31 88 21 K21
994 21A4060153 Nguyễn Thị Lý Linh 19/08/2000 K21LKTA 8.31 88 17 K21
995 21A4060072 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 15/12/2000 K21LKTD 8.31 88 16 K21
996 21A4010888 Phạm Hà My 12/02/2000 K21NHD 8.31 88 16 K21
997 21A4010519 Nguyễn Trung Thành 04/08/2000 K21TCG 8.31 85 21 K21
998 21A4010451 Nguyễn Ngọc Yến Phương 31/10/2000 K21TCA 8.3 95 18 K21
999 21A4020051 Đỗ Thị ánh 02/06/2000 K21KTDNG 8.3 92 15 K21
1000 21A4020567 Nguyễn Thị Hoài Thương 19/09/2000 K21KTDNK 8.3 91 15 K21
1001 21A4040072 Nguyễn Thị Hoa Mai 31/08/2000 K21HTTTB 8.3 89 21 K21
1002 21A4020399 Nguyễn Thị Ngân 06/07/2000 K21KTDNC 8.3 89 21 K21
1003 21A4010153 Nguyễn Thị Bích Hạnh 10/05/2000 K21TCK 8.3 89 18 K21
1004 21A4050257 Trương Thị Thùy Linh 14/11/2000 K21KDQTE 8.3 89 16 K21
1005 21A4010935 Nguyễn Thị Bích Phượng 24/01/2000 K21NHA 8.3 89 15 K21
1006 21A4050381 Đặng Thị Phương Thảo 02/06/2000 K21KDQTC 8.3 89 15 K21
1007 21A4010600 Nguyễn Linh Trang 23/07/2000 K21TCG 8.3 89 15 K21
1008 21A4040005 Phan Thị Tú Anh 22/06/2000 K21HTTTA 8.3 88 15 K21
1009 21A4010895 Nguyễn Tuấn Nghĩa 05/06/2000 K21CLCA 8.3 88 15 K21
1010 21A4030246 Luyện Thị Quỳnh Giang 18/09/2000 K21QTMA 8.3 87 21 K21
1011 21A4020053 Hoàng Thị Ngọc ánh 05/01/2000 K21CLCD 8.3 87 18 K21
1012 21A4010500 Vũ Hồng Sơn 30/04/2000 K21TCE 8.3 86 24 K21
1013 21A4020571 Nguyễn Bằng Thủy Tiên 30/10/2000 K21KTDND 8.3 86 18 K21
1014 21A4030222 Hoàng Thị Ngọc Bích 04/12/2000 K21QTMA 8.3 85 18 K21
1015 21A4010582 Lê Thị Tới 02/08/2000 K21TCG 8.3 85 15 K21
1016 21A4030378 Trần Thị Minh Thủy 16/06/2000 K21QTMA 8.3 77 15 K21
1017 21A4010918 Trịnh Thị Hồng Nhung 12/12/2000 K21NHD 8.29 89 16 K21
1018 21A4010396 Hoàng Tuấn Ngọc 07/01/2000 K21CLCC 8.29 88 16 K21
1019 21A4010979 Tống Thị Huyền Thư 15/01/2000 K21NHE 8.29 76 21 K21
1020 21A4030027 Ngô Linh Chi 03/07/2000 K21QTDNC 8.28 95 15 K21
1021 21A4010707 Phùng Minh Châu 11/07/2000 K21NHC 8.28 94 15 K21
1022 21A4030322 Đặng Quang Minh 17/11/2000 K21CLCE 8.28 93 18 K21
1023 21A4010858 Nguyễn Thị Kiều Loan 14/06/2000 K21NHD 8.28 90 16 K21
1024 21A4011022 Nguyễn Thị Xuân 16/12/2000 K21NHC 8.28 89 18 K21
1025 21A4050045 Vũ Thị Vân Anh 23/06/2000 K21KDQTC 8.28 89 15 K21
1026 21A4010271 Lê Thị Ngọc Lan 18/11/2000 K21TCA 8.28 88 24 K21
1027 21A4020081 Lê Minh Công 07/04/2000 K21KTDNK 8.28 88 19 K21
1028 21A4010820 Nguyễn Ngọc Khánh 24/10/2000 K21NHA 8.28 88 17 K21
1029 21A4010078 Nguyễn Linh Chi 11/02/2000 K21CLCC 8.28 88 16 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1030 21A4050029 Nguyễn Phương Anh 19/10/2000 K21KDQTE 8.28 88 15 K21
1031 21A4050105 Đào Trường Giang 12/10/2000 K21KDQTC 8.28 88 15 K21
1032 21A4040082 Đào Thị Nguyệt 11/07/2000 K21HTTTB 8.28 88 15 K21
1033 21A4010674 Hà Ngọc Anh 14/12/2000 K21NHE 8.28 87 15 K21
1034 21A4010545 Phan Phương Thảo 13/02/2000 K21CLCE 8.28 86 15 K21
1035 21A4010796 Hoàng Mạnh Hùng 16/11/2000 K21NHB 8.28 83 18 K21
1036 21A4050357 Trần Thu Phương 20/02/2000 K21KDQTC 8.28 80 19 K21
1037 21A4030052 Điệp Hải Hà 15/05/2000 K21QTDNA 8.27 95 21 K21
1038 21A4020206 Đinh Phương Hồng 08/08/2000 K21KTDNI 8.27 93 18 K21
1039 21A4010666 Bùi Thị Lan Anh 26/04/2000 K21NHB 8.27 90 18 K21
1040 21A4010662 Nguyễn Thị Yến 23/09/2000 K21TCE 8.27 89 21 K21
1041 21A4010042 Nguyễn Trâm Anh 11/01/2000 K21TCG 8.27 88 18 K21
1042 21A4030076 Nguyễn Thị Hoa 29/07/2000 K21QTDNA 8.27 88 18 K21
1043 21A4010388 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/11/2000 K21TCA 8.27 88 18 K21
1044 21A4060185 Nguyễn Thị Minh 01/12/2000 K21LKTA 8.27 86 20 K21
1045 21A4030207 Lê Vũ Phương Anh 23/12/2000 K21QTMA 8.27 84 21 K21
1046 21A4060110 Đào Ngọc Huyền 17/11/2000 K21LKTB 8.27 82 16 K21
1047 21A4050288 Nguyễn Ngọc Trà My 01/09/2000 K21KDQTG 8.27 81 18 K21
1048 21A4020410 Kiều Bảo Ngọc 12/10/2000 K21KTDNE 8.26 91 15 K21
1049 21A4020661 Vũ Hoàng Tường Vy 30/06/2000 K21KTDND 8.26 90 15 K21
1050 21A4050232 Lê Khánh Linh 12/05/2000 K21KDQTD 8.26 89 16 K21
1051 21A4050418 Nguyễn Ngọc Toản 18/04/2000 K21KDQTD 8.26 89 16 K21
1052 21A4010054 Trần Vũ Ngọc Anh 08/12/2000 K21TCK 8.26 89 15 K21
1053 21A4050120 Lê Thị Mai Hà 12/09/2000 K21KDQTG 8.26 89 15 K21
1054 21A4050139 Nguyễn Minh Hằng 09/09/2000 K21KDQTA 8.26 89 15 K21
1055 21A4010175 Vũ Thị Thu Hằng 07/07/2000 K21TCD 8.26 89 15 K21
1056 21A4010307 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/04/2000 K21TCA 8.26 89 15 K21
1057 21A4020338 Lê Quang Long 04/08/2000 K21KTDNE 8.26 89 15 K21
1058 21A4020447 Hoàng Thị Kim Oanh 09/09/2000 K21KTDNG 8.26 89 15 K21
1059 21A4010207 Nguyễn ánh Hoàn 05/02/2000 K21CLCC 8.26 88 16 K21
1060 21A4050048 Lê Ngọc ánh 26/11/2000 K21KDQTG 8.26 88 15 K21
1061 21A4020078 Nguyễn Thị Chinh 01/11/2000 K21KTDNG 8.26 88 15 K21
1062 21A4020098 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/11/2000 K21KTDNI 8.26 87 15 K21
1063 21A4010701 Cao Thị Ngoc ánh 02/05/2000 K21NHB 8.26 86 15 K21
1064 21A4010778 Phạm Minh Hiền 23/06/2000 K21CLCA 8.26 86 15 K21
1065 21A4010026 Lê Thu Anh 29/07/2000 K21TCI 8.26 85 21 K21
1066 21A4010146 Vũ Phạm Thu Hà 19/08/2000 K21TCB 8.26 85 21 K21
1067 21A4030114 Nguyễn Thị Ly 05/12/2000 K21QTDNC 8.26 83 15 K21
1068 21A4050476 Lưu Thùy Vân 24/03/2000 K21KDQTB 8.26 82 15 K21
1069 21A4050358 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 29/12/2000 K21KDQTD 8.26 80 24 K21
1070 21A4010890 Lê Thị Hồng Mỹ 18/04/2000 K21NHA 8.25 92 18 K21
1071 21A4070052 Đỗ Thục Sương 20/01/1999 K21KTDTA 8.25 88 19 K21
1072 21A4010955 Nguyễn Thu Thảo 17/11/2000 K21NHA 8.25 88 18 K21
1073 21A4020523 Phùng Thanh Thảo 01/11/2000 K21KTDNA 8.25 88 18 K21
1074 21A4030274 Trần Thị Hòa 16/03/2000 K21QTMB 8.25 87 18 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1075 21A4030014 Nguyễn Thảo Anh 24/12/2000 K21QTDNB 8.25 83 24 K21
1076 21A4020579 Cáp Thị Trang 07/12/2000 K21KTDNC 8.24 91 15 K21
1077 21A4030115 Phạm Ngọc Mai 08/06/2000 K21QTDNA 8.24 89 22 K21
1078 21A4040001 Phạm Đức An 27/04/2000 K21HTTTA 8.24 89 15 K21
1079 21A4030243 Nguyễn Minh Đức 10/11/2000 K21QTMA 8.24 89 15 K21
1080 21A4020218 Nguyễn Thị Huệ 28/01/2000 K21KTDNB 8.24 89 15 K21
1081 21A4020483 Lã Như Quỳnh 26/10/2000 K21KTDNG 8.24 89 15 K21
1082 21A4010512 Nguyễn Thị Phương Thanh 23/11/2000 K21TCI 8.24 88 24 K21
1083 21A4010692 Phạm Vân Anh 19/10/2000 K21NHC 8.24 87 16 K21
1084 21A4030300 Lê Gia Linh 25/06/2000 K21QTMA 8.24 85 21 K21
1085 21A4070028 Nguyễn Mai Hoa 09/07/2000 K21KTDTA 8.24 80 15 K21
1086 21A4010916 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/09/2000 K21CLCA 8.24 80 15 K21
1087 21A4030188 Giáp Long Trường 25/08/2000 K21QTDNB 8.23 90 18 K21
1088 21A4030172 Hoàng Thị Thùy 12/09/2000 K21QTDNA 8.23 89 21 K21
1089 21A4030411 Nguyễn Thị Thùy Dung 19/11/2000 K21QTMC 8.23 89 18 K21
1090 21A4020351 Nguyễn Kim Lý 26/11/2000 K21KTDNK 8.23 89 18 K21
1091 21A4020213 Trần Thị Hồng 10/08/1999 K21KTDNG 8.23 88 18 K21
1092 21A4060281 Phan Thị Huyền Trang 25/12/2000 K21LKTA 8.23 88 16 K21
1093 21A4060209 Hoàng Văn Nhận 04/09/1999 K21LKTA 8.23 87 22 K21
1094 21A4010628 Nguyễn Anh Tú 29/05/2000 K21CLCB 8.23 85 16 K21
1095 21A4010324 Trần Thị Thùy Linh 20/12/2000 K21TCK 8.23 81 18 K21
1096 21A4010106 Đỗ Đình Dương 02/09/2000 K21TCH 8.23 80 21 K21
1097 21A4030157 Vũ Hồng Sơn 10/06/2000 K21QTDNA 8.23 80 18 K21
1098 21A4010097 Nguyễn Thị Kim Dung 22/08/2000 K21CLCC 8.23 80 16 K21
1099 21A4010476 Bùi Ngọc Quyên 18/09/2000 K21TCI 8.23 70 18 K21
1100 21A4020024 Lại Thị Thu Anh 27/09/2000 K21KTDNG 8.22 93 18 K21
1101 21A4020480 Cao Thị Như Quỳnh 17/06/2000 K21KTDNC 8.22 89 18 K21
1102 21A4030304 Nguyễn Trúc Linh 09/09/2000 K21QTMB 8.22 88 19 K21
1103 21A4030141 Đỗ Thị Nụ 10/06/2000 K21QTDNC 8.22 88 15 K21
1104 21A4020505 Lưu Quang Thành 02/02/2000 K21KTDNA 8.22 88 15 K21
1105 21A4040125 Nguyễn Thị Trúc 13/06/2000 K21HTTTA 8.22 88 15 K21
1106 21A4030337 Nguyễn Thị Ngân 30/04/2000 K21QTMB 8.22 87 15 K21
1107 21A4040099 Nguyễn Thị Bích Thảo 15/10/2000 K21HTTTA 8.22 82 15 K21
1108 21A4030211 Nguyễn Thị Ngọc Anh 20/04/2000 K21QTMB 8.22 79 18 K21
1109 21A4050359 Nguyễn Đức Quang 01/10/2000 K21KDQTE 8.22 78 18 K21
1110 21A4060242 Đào Trường Thành 09/08/1999 K21LKTB 8.21 93 19 K21
1111 21A4010723 Đoàn Khải Dũng 29/02/2000 K21NHD 8.21 88 21 K21
1112 21A4010184 Nguyễn Thái Hiền 13/08/2000 K21TCD 8.21 88 21 K21
1113 21A4060075 Hà Thị Minh Hảo 07/08/2000 K21LKTC 8.21 88 16 K21
1114 21A4030385 Đỗ Phương Trà 01/01/2000 K21QTMB 8.21 87 21 K21
1115 21A4060062 Triệu Thị Hà 28/03/2000 K21LKTB 8.21 87 16 K21
1116 21A4010417 Nguyễn Linh Nhi 03/05/2000 K21CLCC 8.21 87 16 K21
1117 21A4060202 Trần Thị Thảo Nguyên 26/08/2000 K21LKTB 8.21 86 16 K21
1118 21A4030404 Hứa Hiển Vinh 05/08/2000 K21QTMC 8.21 78 21 K21
1119 21A4010580 Nguyễn Trọng Tín 04/09/2000 K21TCD 8.2 93 15 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1120 21A4010769 Phạm Thị Thu Hằng 16/08/2000 K21NHE 8.2 90 18 K21
1121 21A4050314 Nguyễn Thảo Nguyên 15/10/2000 K21KDQTB 8.2 90 15 K21
1122 21A4070004 Nguyễn Hà Anh 28/09/2000 K21CLCC 8.2 89 24 K21
1123 21A4050086 Nguyễn Đại Dương 18/02/2000 K21KDQTB 8.2 89 15 K21
1124 21A4040048 Võ Thị Huyền 26/02/2000 K21HTTTB 8.2 89 15 K21
1125 21A4020387 Dương Vân Nga 05/10/2000 K21KTDNK 8.2 89 15 K21
1126 21A4010256 Phùng Việt Hương 02/05/2000 K21TCD 8.2 88 21 K21
1127 21A4020157 Phạm Hồng Hạnh 19/07/2000 K21CLCD 8.2 88 18 K21
1128 21A4010547 Võ Thị Phương Thảo 29/09/2000 K21TCH 8.2 88 18 K21
1129 21A4070020 Trần Thu Hà 15/11/2000 K21KTDTA 8.2 88 15 K21
1130 21A4070027 Nguyễn Duy Hiển 20/10/2000 K21KTDTA 8.2 88 15 K21
1131 21A4050179 Nguyễn Thị Huệ 04/01/2000 K21KDQTE 8.2 88 15 K21
1132 21A4010897 Nguyễn Thị Ngoan 04/02/2000 K21NHC 8.2 88 15 K21
1133 21A4070015 Phạm Quỳnh Dương 25/04/2000 K21KTDTA 8.2 87 18 K21
1134 21A4030118 Chảo Tả Mẩy 11/10/2000 K21QTDNA 8.2 87 18 K21
1135 21A4060021 Phạm Ngọc Anh 06/07/2000 K21LKTA 8.2 87 17 K21
1136 21A4050180 Phạm Thị Minh Huệ 07/12/2000 K21KDQTG 8.2 87 15 K21
1137 21A4050247 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/03/2000 K21KDQTA 8.2 87 15 K21
1138 21A4010237 Nguyễn Thị Thanh Huyền 03/05/2000 K21TCC 8.2 86 18 K21
1139 21A4010401 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/08/2000 K21TCE 8.2 86 18 K21
1140 21A4050417 Nguyễn Văn Tiến 01/09/2000 K21KDQTC 8.2 85 15 K21
1141 21A4010944 Đặng Minh Thái 20/12/2000 K21CLCA 8.2 81 15 K21
1142 21A4040107 Nguyễn Thị Thu Thúy 21/11/2000 K21HTTTA 8.2 81 15 K21
1143 21A4010389 Nguyễn Thị Ngân 16/07/2000 K21TCB 8.19 89 21 K21
1144 21A4010182 Nguyễn Thị Thu Hiền 15/06/2000 K21TCB 8.19 87 24 K21
1145 21A4060127 Phạm Quốc Khánh 03/09/2000 K21LKTC 8.19 87 16 K21
1146 21A4060214 Hoàng Cẩm Nhung 19/12/2000 K21LKTB 8.19 86 21 K21
1147 21A4010458 Nguyễn Thu Phương 16/12/2000 K21TCI 8.19 84 21 K21
1148 21A4010697 Vũ Thị Phương Anh 15/06/2000 K21NHC 8.18 89 16 K21
1149 21A4020111 Khoa Thùy Dương 15/09/2000 K21KTDNC 8.18 89 15 K21
1150 21A4010870 Lê Hồng Lương 28/05/2000 K21NHA 8.18 89 15 K21
1151 21A4050296 Vũ Thị Ngạn 09/07/2000 K21KDQTB 8.18 89 15 K21
1152 21A4010250 Nguyễn Thị Hương 23/02/2000 K21TCH 8.18 88 18 K21
1153 21A4010667 Bùi Thị Ngọc Anh 10/12/2000 K21NHC 8.18 88 16 K21
1154 21A4020468 Phạm Hà Phương 28/07/2000 K21KTDNK 8.18 88 15 K21
1155 21A4020558 Nguyễn Minh Thúy 24/11/2000 K21KTDNK 8.18 88 15 K21
1156 21A4060300 Bùi Thu Uyên 12/03/2000 K21LKTD 8.18 87 20 K21
1157 21A4050329 Lại Thị Hồng Nhung 27/10/2000 K21KDQTE 8.18 87 18 K21
1158 21A4040080 Nguyễn Thị Ngọc 10/06/2000 K21HTTTB 8.18 87 15 K21
1159 21A4050340 Đặng Minh Oanh 31/10/2000 K21KDQTD 8.18 87 15 K21
1160 21A4050188 Đặng Khánh Huyền 05/12/2000 K21KDQTB 8.18 85 16 K21
1161 21A4040053 Trần Thị Khuy 20/03/2000 K21HTTTA 8.18 85 15 K21
1162 21A4020647 Hồ Thị Cẩm Vân 03/06/2000 K21KTDNI 8.18 85 15 K21
1163 21A4010231 Nguyễn Diệu Huyền 05/08/2000 K21TCG 8.18 84 18 K21
1164 21A4020046 Trịnh Thị Lan Anh 20/10/2000 K21KTDNA 8.18 82 15 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1165 21A4020454 Trần Ngân Phúc 18/12/2000 K21KTDND 8.18 82 15 K21
1166 21A4060179 Nguyễn Tuấn Mạnh 25/05/2000 K21LKTC 8.18 81 17 K21
1167 21A4050414 Vũ Thị Phương Thúy 25/06/2000 K21KDQTG 8.18 75 15 K21
1168 21A4010579 Phạm Thị Vân Thường 23/09/2000 K21TCC 8.17 91 21 K21
1169 21A4020055 Nguyễn Ngọc ánh 02/01/2000 K21KTDNA 8.17 89 18 K21
1170 21A4060103 Đinh Thị Hồng 17/03/2000 K21LKTC 8.17 89 17 K21
1171 21A4020190 Vũ Thu Hiền 13/03/2000 K21KTDNA 8.17 88 21 K21
1172 21A4050167 Hoàng Anh Hoài 21/02/2000 K21KDQTE 8.17 88 21 K21
1173 21A4050135 Nguyễn Thị Thanh Hảo 15/02/2000 K21KDQTC 8.17 88 18 K21
1174 21A4020231 Lê Khánh Huyền 20/02/2000 K21KTDNG 8.17 88 18 K21
1175 21A4010663 Tạ Thị Yến 21/09/2000 K21TCG 8.17 88 18 K21
1176 21A4010356 Lưu Tiến Mạnh 24/05/2000 K21TCE 8.17 87 18 K21
1177 21A4030397 Trương Thị Thảo Uyên 22/12/2000 K21QTMB 8.17 87 18 K21
1178 21A4040116 Đặng Quỳnh Trang 01/06/2000 K21HTTTB 8.17 82 18 K21
1179 21A4010576 Nguyễn Thị Phương Thúy 19/11/2000 K21TCK 8.17 79 18 K21
1180 21A4020657 Trần Lê Ngọc Vinh 22/02/2000 K21KTDNK 8.16 92 24 K21
1181 21A4060097 Đặng Thị Hoài 25/01/2000 K21LKTA 8.16 92 17 K21
1182 21A4060282 Trần Quỳnh Trang 22/03/2000 K21LKTB 8.16 89 26 K21
1183 21A4010122 Nguyễn Thị Gấm 07/03/2000 K21TCE 8.16 89 21 K21
1184 21A4020100 Phùng Thị Thùy Dung 04/07/2000 K21KTDNA 8.16 89 15 K21
1185 21A4060144 Dương Thùy Linh 21/11/2000 K21LKTD 8.16 88 25 K21
1186 21A4010351 Nguyễn Tuyết Mai 16/06/2000 K21TCK 8.16 88 21 K21
1187 21A4010736 Nguyễn Huy Đức 15/09/2000 K21NHB 8.16 88 17 K21
1188 21A7510024 Đồng Thị Giang 23/10/2000 K21ATCB 8.16 86 15 K21
1189 21A4040098 Bùi Phương Thảo 02/04/2000 K21HTTTB 8.16 84 15 K21
1190 21A4010936 Lê Xuân Quý 27/01/2000 K21NHB 8.16 83 15 K21
1191 21A4030228 Đàm Thị Xuân Chinh 06/02/2000 K21CLCE 8.15 93 18 K21
1192 21A4020031 Nguyễn Mai Anh 18/01/2000 K21CLCD 8.15 92 18 K21
1193 21A4010164 Nguyễn Minh Hằng 07/07/2000 K21TCB 8.15 89 18 K21
1194 21A4060302 Hoàng ánh Vân 12/07/2000 K21LKTB 8.15 88 22 K21
1195 21A4070019 Hoàng Phương Hà 14/08/2000 K21KTDTA 8.15 88 18 K21
1196 21A4030275 Đỗ Thu Hoài 11/02/2000 K21QTMC 8.15 88 18 K21
1197 21A4020189 Vũ Thị Hiền 23/12/2000 K21KTDNK 8.15 87 18 K21
1198 21A4050166 Trần Mai Hoa 11/11/2000 K21KDQTD 8.15 87 18 K21
1199 21A4060226 Lục Minh Phương 10/07/2000 K21LKTB 8.15 87 16 K21
1200 21A4060012 Lê Thị Vân Anh 25/03/2000 K21LKTD 8.15 85 17 K21
1201 21A4060296 Bùi Văn Tuyên 24/01/2000 K21LKTD 8.15 82 22 K21
1202 21A4030081 Đỗ Thị Hồng 24/01/2000 K21QTDNC 8.14 89 15 K21
1203 21A4020268 Vũ Lan Hương 03/03/2000 K21KTDNH 8.14 89 15 K21
1204 21A4030358 Trần Bích Phương 08/05/2000 K21QTMB 8.14 89 15 K21
1205 21A4020590 Lê Thiên Trang 22/12/2000 K21KTDNE 8.14 89 15 K21
1206 21A4010603 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/03/2000 K21TCK 8.14 89 15 K21
1207 21A4050148 Ngô Thanh Hiền 15/02/2000 K21KDQTD 8.14 88 21 K21
1208 21A4030123 Phan Phương Nam 05/11/2000 K21QTDNC 8.14 88 21 K21
1209 21A4010443 Đặng Thị Mai Phương 22/09/2000 K21TCB 8.14 88 21 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1210 21A4020185 Nguyễn Thị Hiền 06/07/2000 K21KTDNE 8.14 88 15 K21
1211 21A4020434 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/03/2000 K21KTDNB 8.14 88 15 K21
1212 21A4050195 Nguyễn Thị Huyền 15/03/2000 K21KDQTC 8.14 87 15 K21
1213 21A4020607 Nguyễn Thùy Trang 02/08/2000 K21KTDND 8.14 87 15 K21
1214 21A4050096 Vũ Thành Đạt 01/06/2000 K21KDQTG 8.14 86 15 K21
1215 21A4030227 Phạm Kim Chi 01/07/2000 K21QTMC 8.14 84 21 K21
1216 21A4030017 Phạm Vân Anh 03/06/2000 K21QTDNB 8.14 82 15 K21
1217 21A4010912 Hà Hạnh Nhật 04/06/2000 K21CLCA 8.14 82 15 K21
1218 21A4010446 Lê Thu Phương 06/09/2000 K21TCE 8.13 92 18 K21
1219 21A4030355 Nguyễn Hà Phương 05/04/2000 K21QTMB 8.13 89 24 K21
1220 21A4040041 Dương Gia Huy 17/11/2000 K21HTTTA 8.13 89 23 K21
1221 21A4010405 Trần Bích Ngọc 15/12/2000 K21TCK 8.13 88 22 K21
1222 21A4010037 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/06/2000 K21TCA 8.13 88 21 K21
1223 21A4030196 Lê Hồng Vân 06/04/2000 K21QTMA 8.13 88 21 K21
1224 21A4030200 Phạm Quang Vinh 18/11/2000 K21QTDNB 8.13 88 19 K21
1225 21A4030093 Dương Thu Hương 01/12/2000 K21QTDNC 8.13 88 18 K21
1226 21A4010270 Đặng Ngọc Lan 31/01/2000 K21TCK 8.13 88 18 K21
1227 21A4010273 Nguyễn Hương Lan 17/09/2000 K21TCC 8.13 88 18 K21
1228 21A4010749 Ngô Thị Thu Hà 28/07/2000 K21NHE 8.13 85 18 K21
1229 21A4050223 Nguyễn Thanh Lâm 03/12/2000 K21KDQTA 8.13 82 18 K21
1230 21A4020457 Lê Thị Phương 26/02/2000 K21KTDNH 8.12 90 15 K21
1231 21A4020327 Phạm Thị Khánh Linh 11/04/2000 K21KTDNC 8.12 89 18 K21
1232 21A4010556 Nguyễn Ngọc Thịnh 19/03/2000 K21TCH 8.12 89 15 K21
1233 21A4010565 Vũ Thị Thu 04/07/2000 K21TCH 8.12 89 15 K21
1234 21A4050438 Nguyễn Thị Linh Trang 18/04/2000 K21KDQTG 8.12 89 15 K21
1235 21A4010161 Đặng Trần Thúy Hằng 01/08/2000 K21TCI 8.12 88 18 K21
1236 21A4010683 Nguyễn Quang Anh 24/03/2000 K21CLCA 8.12 88 15 K21
1237 21A4010826 Đoàn Văn Khương 10/01/2000 K21NHB 8.12 88 15 K21
1238 21A4010846 Lê Khánh Linh 18/11/2000 K21NHB 8.12 88 15 K21
1239 21A4070037 Nguyễn Thảo Linh 18/10/2000 K21KTDTA 8.12 88 15 K21
1240 21A4020625 Trịnh Huyền Trân 29/11/2000 K21KTDND 8.12 88 15 K21
1241 21A4010829 Đoàn Thị Lan 28/09/2000 K21NHE 8.12 87 22 K21
1242 21A4020433 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/03/2000 K21KTDNA 8.12 87 18 K21
1243 21A4050396 Tăng Thị Thu 15/03/2000 K21KDQTG 8.12 87 18 K21
1244 21A4050087 Nguyễn Thị Thùy Dương 29/05/2000 K21KDQTC 8.12 85 18 K21
1245 21A4030269 Bùi Trung Hiếu 19/11/2000 K21QTMC 8.12 84 18 K21
1246 21A4060201 Tăng Thị Thủy Nguyên 05/03/2000 K21LKTA 8.12 79 17 K21
1247 21A4030009 Nguyễn Thị Lan Anh 20/06/2000 K21QTDNC 8.11 89 21 K21
1248 21A4050246 Nguyễn Thị Phương Linh 07/01/2000 K21KDQTG 8.11 87 24 K21
1249 21A4060190 Nguyễn Thành Nam 19/01/2000 K21LKTB 8.11 87 19 K21
1250 21A4050219 Ngô Quỳnh Lan 19/12/2000 K21CLCC 8.11 86 16 K21
1251 21A4010502 Nguyễn Quang Tài 16/01/2000 K21TCH 8.11 83 21 K21
1252 21A4050300 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/07/2000 K21KDQTG 8.1 89 15 K21
1253 21A4030287 Nguyễn Quỳnh Hương 18/09/2000 K21QTMC 8.1 88 21 K21
1254 21A4030208 Nguyễn Ngọc Anh 03/02/2000 K21QTMB 8.1 88 18 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1255 21A4010439 Đỗ Thu Phương 20/08/2000 K21TCH 8.1 88 18 K21
1256 21A4010636 Nguyễn ánh Tuyết 29/05/2000 K21TCG 8.1 88 18 K21
1257 21A4010645 Dương Khánh Vân 08/10/2000 K21TCG 8.1 88 18 K21
1258 21A4010695 Vũ Đức Anh 18/09/2000 K21CLCA 8.1 88 15 K21
1259 21A4060291 Tạ Thị Cẩm Tú 23/02/2000 K21LKTC 8.1 87 22 K21
1260 21A4010588 Đỗ Thị Thu Trang 20/03/2000 K21TCC 8.1 87 21 K21
1261 21A4010610 Nguyễn Thùy Trang 18/06/2000 K21TCH 8.1 87 21 K21
1262 21A4030303 Nguyễn Thùy Linh 17/08/2000 K21QTMA 8.1 87 18 K21
1263 21A4010573 Vũ Thị Thủy 30/04/2000 K21TCG 8.1 87 18 K21
1264 21A4010881 Vũ Thị Tuyết Mai 17/10/1999 K21NHB 8.1 87 17 K21
1265 21A7510102 Vũ Đức Nam 01/11/2000 K21ATCB 8.1 87 16 K21
1266 21A4010326 Đỗ Thị Phương Loan 12/05/2000 K21TCB 8.1 86 18 K21
1267 21A4020158 Âu Thúy Hằng 22/12/2000 K21KTDNE 8.1 85 15 K21
1268 21A4010459 Nguyễn Trần Bảo Phương 02/11/2000 K21TCK 8.1 84 21 K21
1269 21A4050423 Đặng Ngọc Thu Trang 05/01/2000 K21KDQTC 8.1 84 18 K21
1270 21A4010339 Chử Thị Hương Ly 21/02/2000 K21TCG 8.1 83 24 K21
1271 21A4020242 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/10/2000 K21KTDNI 8.09 89 21 K21
1272 21A4060066 Nguyễn Long Hải 10/06/2000 K21LKTB 8.09 89 19 K21
1273 21A4010412 Lê Thị Nguyệt 21/01/2000 K21TCH 8.09 88 21 K21
1274 21A4040016 Trịnh Thái Dương 01/08/2000 K21HTTTB 8.09 86 21 K21
1275 21A4060078 Vũ Thị Hân 24/12/2000 K21LKTB 8.09 83 16 K21
1276 21A4010992 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/05/2000 K21NHC 8.09 78 22 K21
1277 21A4030073 Phan Tự Hiệp 25/05/2000 K21QTDNA 8.08 88 24 K21
1278 21A4060038 Nguyễn Thị Thùy Dương 14/07/2000 K21LKTB 8.08 88 20 K21
1279 21A4030159 Lê Thị Tâm 14/10/2000 K21QTDNC 8.08 88 18 K21
1280 21A4020656 Tưởng Thị Hồng Vân 13/04/2000 K21KTDNI 8.08 88 18 K21
1281 21A4010713 Phan Bá Chiến 31/07/2000 K21NHD 8.08 88 15 K21
1282 21A4010263 Nguyễn Thị Hường 16/04/2000 K21TCB 8.08 88 15 K21
1283 21A4030262 Nguyễn Thị Hằng 07/03/2000 K21QTMB 8.08 87 18 K21
1284 21A4020311 Lê Thùy Linh 12/03/2000 K21KTDNE 8.08 87 18 K21
1285 21A4030365 Lê Ngọc Quỳnh 23/09/2000 K21CLCE 8.08 87 18 K21
1286 21A4010593 Hồ Thị Kiều Trang 18/07/2000 K21CLCC 8.08 87 16 K21
1287 21A4020659 Mã Thị Vương 07/11/2000 K21KTDNB 8.08 87 15 K21
1288 21A4020445 Lộc Thị Ninh 16/10/2000 K21KTDND 8.08 86 18 K21
1289 21A4011008 Bùi Đăng Tùng 08/05/2000 K21NHD 8.08 85 15 K21
1290 21A4010050 Trần Thị Lan Anh 21/11/2000 K21TCE 8.08 82 18 K21
1291 21A4030307 Phạm Thị Mỹ Linh 01/02/2000 K21QTMB 8.08 80 18 K21
1292 21A4060182 Lê Thị Mẫn 03/01/2000 K21LKTB 8.08 80 16 K21
1293 21A4010689 Phạm Quỳnh Anh 24/04/2000 K21NHE 8.07 89 18 K21
1294 21A4030173 Nguyễn Thị Thùy 17/04/2000 K21QTDNB 8.07 88 21 K21
1295 21A4010406 Trần Bích Ngọc 15/04/2000 K21TCA 8.07 88 18 K21
1296 21A4010627 Tạ Đức Trường 26/07/2000 K21TCG 8.07 87 28 K21
1297 21A4060328 Hoàng Văn Sỹ 28/10/1997 K21LKTD 8.07 87 25 K21
1298 21A4010151 Lê Hồng Hạnh 05/05/2000 K21TCH 8.07 87 21 K21
1299 21A4010416 Hoàng Thị ý Nhi 28/07/2000 K21TCB 8.07 87 18 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1300 21A4040101 Tạ Thu Thảo 11/10/2000 K21HTTTA 8.07 87 18 K21
1301 21A4010457 Nguyễn Thu Phương 08/12/2000 K21TCH 8.07 85 21 K21
1302 21A4030161 Trần Thị Kim Thanh 14/10/2000 K21QTDNB 8.07 85 18 K21
1303 21A4010079 Nguyễn Thị Chi 13/05/2000 K21TCH 8.07 84 18 K21
1304 21A4030306 Phạm Thị Huyền Linh 07/06/2000 K21QTMA 8.07 84 18 K21
1305 21A4010399 Nguyễn Bích Ngọc 02/08/2000 K21TCC 8.07 83 21 K21
1306 21A4030353 Trịnh Công Phúc 07/10/2000 K21QTMC 8.07 82 18 K21
1307 21A4050084 Trần Khánh Dư 08/07/2000 K21KDQTG 8.06 91 15 K21
1308 21A4020141 Nhữ Thị Thu Hà 14/02/2000 K21KTDNG 8.06 89 21 K21
1309 21A4060105 Nguyễn Thị Hồng 05/02/2000 K21LKTA 8.06 89 19 K21
1310 21A4010009 Đỗ Thị Vân Anh 23/12/2000 K21TCK 8.06 88 21 K21
1311 21A4010943 Phùng Công Tấn 25/02/2000 K21CLCC 8.06 88 16 K21
1312 21A4030105 Vũ ánh Linh 24/11/2000 K21QTDNC 8.06 88 15 K21
1313 21A4050285 Đặng Ngọc Minh 23/10/1997 K21KDQTC 8.06 88 15 K21
1314 21A4020550 Lê Thị Thu Thủy 21/01/2000 K21KTDNA 8.06 88 15 K21
1315 21A4010785 Nguyễn Minh Hiếu 12/12/2000 K21NHA 8.06 87 21 K21
1316 21A4060174 Đinh Hoàng Khánh Ly 24/10/2000 K21LKTB 8.06 87 16 K21
1317 21A4020500 Phùng Thị Thái 26/09/2000 K21KTDNE 8.06 87 16 K21
1318 21A4030288 Nguyễn Thị Thu Hương 11/10/2000 K21QTMA 8.06 87 15 K21
1319 21A4010258 Trịnh Thị Diệu Hương 20/02/2000 K21TCG 8.06 86 15 K21
1320 21A7510066 Vũ Thị Ngọc Huyền 02/09/2000 K21ATCB 8.06 85 15 K21
1321 21A4070062 Nguyễn Thùy Trang 13/03/2000 K21KTDTA 8.06 83 15 K21
1322 21A4020509 Đỗ Thanh Thảo 15/12/2000 K21KTDNE 8.06 82 15 K21
1323 21A4030344 Nguyễn Thanh Ngọc 14/09/2000 K21QTMC 8.06 78 21 K21
1324 21A4010296 Lê Thị Linh 26/12/2000 K21TCI 8.06 70 16 K21
1325 21A4020033 Nguyễn Quỳnh Anh 24/09/2000 K21CLCD 8.05 89 18 K21
1326 21A4020080 Nguyễn Thị Chuyên 24/10/2000 K21KTDNI 8.05 89 18 K21
1327 21A4010658 Khổng Thị Hải Yến 15/08/2000 K21TCA 8.05 89 18 K21
1328 21A4020425 Phạm Hà Nhi 18/12/2000 K21KTDNB 8.05 88 19 K21
1329 21A4030217 Trình Thị Mai Anh 06/10/2000 K21QTMB 8.05 88 18 K21
1330 21A4010872 Đỗ Hoài Ly 25/10/2000 K21NHC 8.05 88 18 K21
1331 21A4030220 Nguyễn Ngọc ánh 14/01/2000 K21QTMB 8.05 87 18 K21
1332 21A4010522 Đỗ Phương Thảo 25/04/2000 K21TCK 8.05 87 18 K21
1333 21A4010196 Triệu Trung Hiếu 23/03/2000 K21TCH 8.05 86 18 K21
1334 21A4020201 Nguyễn Thị Hoài 22/01/2000 K21KTDNC 8.05 85 19 K21
1335 21A4010969 Đinh Văn Thuấn 26/03/2000 K21NHE 8.05 85 18 K21
1336 21A4060007 Đoàn Phương Anh 13/12/2000 K21LKTC 8.05 84 21 K21
1337 21A4030372 Trần Thị Hồng Thắm 01/08/2000 K21QTMA 8.05 81 18 K21
1338 21A4020168 Nguyễn Thị Hằng 19/09/2000 K21KTDNG 8.04 92 15 K21
1339 21A4020503 Trần Thị Phương Thanh 11/08/2000 K21KTDNI 8.04 92 15 K21
1340 21A4010227 Lê Thị Ngọc Huyền 16/02/2000 K21TCB 8.04 89 21 K21
1341 21A4010336 Đỗ Thành Luân 09/12/2000 K21TCC 8.04 88 23 K21
1342 21A4040130 Nguyễn Hoàng Việt 08/05/2000 K21HTTTB 8.04 88 16 K21
1343 21A4020563 Đoàn Kim Thuyến 05/02/2000 K21KTDNE 8.04 88 15 K21
1344 21A4010283 Trần Cẩm Liên 29/11/1998 K21CLCB 8.04 87 16 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1345 21A4050422 Đinh Thị Huyền Trang 24/08/2000 K21KDQTB 8.04 86 15 K21
1346 21A4010615 Vũ Thị Huyền Trang 25/08/2000 K21CLCC 8.04 81 16 K21
1347 21A7510144 Đinh Thảo Vân 28/12/2000 K21ATCB 8.04 81 15 K21
1348 21A4060092 Nguyễn Xuân Hiếu 28/11/2000 K21LKTD 8.03 89 17 K21
1349 21A4010564 Phạm Hoài Thu 28/06/2000 K21TCA 8.03 88 22 K21
1350 21A4010019 Hoàng Thế Anh 01/09/1997 K21TCA 8.03 88 21 K21
1351 21A4010032 Nguyễn Phương Anh 04/09/2000 K21TCE 8.03 88 18 K21
1352 21A4020216 Phạm Thị Kim Huế 04/11/2000 K21CLCD 8.03 88 18 K21
1353 21A4030299 Đỗ Phương Linh 12/12/2000 K21CLCE 8.03 88 18 K21
1354 21A4020461 Nguyễn Minh Phương 26/12/2000 K21CLCD 8.03 88 18 K21
1355 21A4010592 Đoàn Thị Kiều Trang 19/02/2000 K21TCH 8.03 88 18 K21
1356 21A4010061 Vũ Thị Vân Anh 30/01/2000 K21TCH 8.03 87 21 K21
1357 21A4010475 Trần Thị Phương Quý 31/12/2000 K21TCH 8.03 87 18 K21
1358 21A4050398 Ngô Thu Thùy 01/01/2000 K21KDQTB 8.03 87 18 K21
1359 21A4010062 Dương Thị Minh ánh 07/05/2000 K21TCI 8.03 86 18 K21
1360 21A4060173 Lê Văn Lượng 18/07/2000 K21LKTA 8.03 86 16 K21
1361 21A4030154 Trần Thị Thúy Quỳnh 25/07/2000 K21QTDNA 8.03 84 21 K21
1362 21A4010055 Trịnh Hoàng Anh 01/12/2000 K21TCA 8.03 81 18 K21
1363 21A4050007 Đỗ Trần Quế Anh 13/12/2000 K21KDQTA 8.02 91 19 K21
1364 21A4020133 Ngô Thị Thu Hà 08/03/2000 K21KTDNH 8.02 89 15 K21
1365 21A4060313 Phan Thị Xoan 03/10/2000 K21LKTA 8.02 88 19 K21
1366 21A4020059 Trần Ngọc ánh 17/01/2000 K21KTDNE 8.02 88 18 K21
1367 21A4020187 Phạm Thị Hiền 26/11/2000 K21KTDNH 8.02 88 15 K21
1368 21A4010282 Phan Thị Mai Liên 30/03/2000 K21TCC 8.02 88 15 K21
1369 21A4060186 Nguyễn Thị Mừng 20/11/2000 K21LKTB 8.02 87 22 K21
1370 21A4010332 Hoàng Thanh Long 23/08/2000 K21TCI 8.02 87 18 K21
1371 21A4010506 Phạm Minh Tâm 23/12/2000 K21TCB 8.02 87 18 K21
1372 21A4010523 Đình Thị Thảo 20/11/2000 K21TCA 8.02 87 18 K21
1373 21A4030374 Đỗ Hoài Thu 23/10/2000 K21CLCD 8.02 87 18 K21
1374 21A4070054 Nguyễn Thị Thảo 26/05/2000 K21KTDTA 8.02 87 16 K21
1375 21A4020762 Lê Thị Thanh Loan 21/02/2000 K21KTDNA 8.02 87 15 K21
1376 21A4020577 Bùi Thị Thu Trang 21/02/2000 K21KTDNA 8.02 87 15 K21
1377 21A4010920 Nguyễn An Ninh 14/01/2000 K21NHA 8.02 86 16 K21
1378 21A4011010 Chu Phương Uyên 01/08/2000 K21NHA 8.02 86 15 K21
1379 21A4050075 Hà Thị Dung 29/04/2000 K21KDQTC 8.02 83 18 K21
1380 21A4030082 Lê Thị Hồng 02/11/2000 K21QTDNA 8.02 83 15 K21
1381 21A4020440 Trịnh Thảo Nhung 21/12/2000 K21KTDNI 8.02 83 15 K21
1382 21A4050093 Nguyễn Thị Đào 11/08/2000 K21KDQTC 8.02 78 18 K21
1383 21A4010364 Văn Thị Hương Mơ 05/12/2000 K21TCD 8.02 77 15 K21
1384 21A4050274 Lê Thị Mai 27/08/2000 K21KDQTD 8.01 92 21 K21
1385 21A4010322 Trần Khánh Linh 06/02/2000 K21TCH 8.01 88 22 K21
1386 21A4050240 Nguyễn Nhật Linh 23/11/2000 K21KDQTG 8.01 87 21 K21
1387 21A4010534 Mai Thị Thảo 29/09/2000 K21TCC 8.01 87 21 K21
1388 21A4010787 Trần Trọng Hiếu 04/08/2000 K21NHC 8.01 87 19 K21
1389 21A4060199 Tô Thị Phương Ngọc 27/12/2000 K21LKTC 8.01 87 17 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1390 21A4010806 Nguyễn Ngọc Huyền 20/10/2000 K21NHB 8.01 83 17 K21
1391 21A4060034 Vũ Thị Diệu 22/11/2000 K21LKTB 8.01 75 22 K21
1392 21A4010473 Lê Anh Quân 22/01/2000 K21TCE 8 98 18 K21
1393 21A4010982 Ninh Tấn Tiệp 30/06/2000 K21NHC 8 95 15 K21
1394 21A4030088 Lê Thị Thanh Huyền 03/01/2000 K21QTDNA 8 90 19 K21
1395 21A4050312 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 16/07/2000 K21KDQTG 8 90 15 K21
1396 21A4050341 Lê Thị Lâm Oanh 28/10/1999 K21KDQTE 8 90 15 K21
1397 21A4060087 Khuất Trung Hiếu 18/11/1998 K21LKTC 8 89 19 K21
1398 21A4010298 Lê Thị Thúy Linh 12/05/2000 K21TCA 8 88 18 K21
1399 21A4010442 Đặng Hà Phương 27/10/2000 K21TCA 8 88 18 K21
1400 21A4060299 Hoàng Thị Tuyết 28/02/2000 K21LKTC 8 87 22 K21
1401 21A4010642 Nguyễn Thị Uyên 20/11/2000 K21TCC 8 87 18 K21
1402 21A4070055 Tạ Thị Minh Thu 28/05/2000 K21KTDTA 8 87 15 K21
1403 21A4050322 Nguyễn Ngọc Nhi 17/07/1999 K21KDQTD 8 86 24 K21
1404 21A4020620 Vũ Thị Trang 28/08/2000 K21KTDNI 8 86 18 K21
1405 21A4020102 Đoàn Lê Anh Dũng 08/08/2000 K21KTDNC 8 85 15 K21
1406 21A4010634 Trần Mạnh Tùng 20/12/2000 K21TCD 8 85 15 K21
1407 21A4050003 Nguyễn Thị Hà An 13/05/2000 K21KDQTC 8 83 15 K21
1408 21A4020437 Phạm Thị Nhung 28/05/2000 K21KTDNE 8 82 18 K21
1409 21A4060292 Tạ Thị Ngọc Tú 20/01/2000 K21LKTD 8 77 23 K21
1410 21A4010883 Đỗ ánh Minh 09/08/2000 K21NHD 7.99 89 16 K21
1411 21A4020489 Trần Thị Quỳnh 11/05/2000 K21KTDNC 7.99 86 21 K21
1412 21A4060289 Vũ Thị Ngọc Trinh 18/04/2000 K21LKTA 7.99 80 22 K21
1413 21A4060320 Bùi Diễm Quỳnh 16/10/2000 K21LKTA 7.99 80 17 K21
1414 21A4030393 Tô Thị Thu Trang 31/07/2000 K21QTMA 7.98 91 18 K21
1415 21A4020224 Đỗ Thị Huyền 25/08/2000 K21KTDNI 7.98 90 15 K21
1416 21A4010972 Đào Thị Thu Thủy 19/01/2000 K21CLCD 7.98 89 18 K21
1417 21A4010072 Nguyễn Minh Châu 06/12/2000 K21TCK 7.98 89 15 K21
1418 21A4020636 Đỗ Thị Tuyết 31/10/2000 K21KTDNG 7.98 89 15 K21
1419 21A4010354 Trịnh Thị ánh Mai 18/02/2000 K21TCC 7.98 88 18 K21
1420 21A4050218 Vũ Thị Hà Khuê 06/02/2000 K21KDQTB 7.98 88 15 K21
1421 21A4020139 Nguyễn Thu Hà 26/12/2000 K21KTDND 7.98 87 20 K21
1422 21A4040051 Nguyễn Quế Hương 22/10/2000 K21HTTTA 7.98 87 19 K21
1423 21A4020333 Vũ Thùy Linh 27/05/2000 K21KTDNK 7.98 87 18 K21
1424 21A4010381 Phạm Thị Nga 25/06/2000 K21TCC 7.98 87 18 K21
1425 21A4050327 Đậu Thị Hồng Nhung 02/09/2000 K21KDQTC 7.98 87 15 K21
1426 21A4030405 Lê Thanh Xuân 23/07/2000 K21QTMA 7.98 87 15 K21
1427 21A4020181 Đinh Thị Thúy Hậu 28/04/2000 K21KTDNA 7.98 85 16 K21
1428 21A4020064 Nông Hoài Bích 30/06/2000 K21KTDNA 7.98 85 15 K21
1429 21A4030332 Đoàn Hồng Nga 28/08/2000 K21QTMC 7.98 84 24 K21
1430 21A4050226 Dương Hoàng Linh 03/11/2000 K21KDQTD 7.98 82 15 K21
1431 21A4050319 Trần Thị Minh Nguyệt 25/04/2000 K21KDQTA 7.98 80 15 K21
1432 21A4050070 Nguyễn Ngọc Diệp 27/07/2000 K21KDQTD 7.98 74 15 K21
1433 21A4010746 Vương Quỳnh Giang 13/08/2000 K21NHB 7.97 95 19 K21
1434 21A4020494 Chu Bá Sơn 02/11/1997 K21KTDNI 7.97 92 18 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1435 21A4020385 Phạm Hoài Nam 29/11/2000 K21KTDNH 7.97 91 21 K21
1436 21A4050137 Trần Thị Thu Hảo 26/10/2000 K21KDQTE 7.97 91 18 K21
1437 21A4030098 Trần Thị Liên 07/10/2000 K21QTDNB 7.97 88 21 K21
1438 21A4030043 Phan Thị Đoài 05/05/2000 K21QTDNA 7.97 88 18 K21
1439 21A4020378 Nguyễn Thảo My 24/04/2000 K21CLCD 7.97 88 18 K21
1440 21A4060018 Nguyễn Thị Lan Anh 19/09/2000 K21LKTB 7.97 87 20 K21
1441 21A4020044 Trần Thị Kim Anh 26/10/2000 K21KTDNI 7.97 87 18 K21
1442 21A4020411 Lê Đặng Bảo Ngọc 20/01/2000 K21KTDNG 7.97 87 18 K21
1443 21A4020540 Nguyễn Hoài Thu 15/09/2000 K21KTDNK 7.97 87 18 K21
1444 21A4030064 Phan Minh Hằng 05/04/2000 K21QTDNA 7.97 86 19 K21
1445 21A4060229 Nguyễn Mai Phương 19/09/2000 K21LKTA 7.97 86 19 K21
1446 21A4030037 Trần Thị Dịu 16/03/2000 K21QTDNA 7.97 86 18 K21
1447 21A4010550 Nguyễn Thu Thắm 05/09/2000 K21TCA 7.97 85 21 K21
1448 21A4010074 Bùi Mai Chi 06/11/2000 K21TCB 7.97 85 18 K21
1449 21A4010511 Lê Thị Thanh 25/12/2000 K21TCH 7.97 85 18 K21
1450 21A4060115 Phạm Khánh Huyền 08/02/2000 K21LKTC 7.97 72 22 K21
1451 21A4060139 Bùi Văn Liêm 09/08/1999 K21LKTC 7.96 92 26 K21
1452 21A4010159 Đinh Thiên Hằng 08/04/2000 K21TCG 7.96 88 22 K21
1453 21A4010340 Đỗ Trần Khánh Ly 02/09/2000 K21TCH 7.96 88 21 K21
1454 21A4010554 Nguyễn Đức Thiện 01/11/2000 K21TCE 7.96 88 21 K21
1455 21A4010111 Phạm Thùy Dương 25/04/2000 K21CLCB 7.96 88 16 K21
1456 21A4030260 Hoàng Thị Hảo 17/01/2000 K21QTMC 7.96 88 15 K21
1457 21A4030063 Nguyễn Thị Hằng 12/07/2000 K21QTDNC 7.96 88 15 K21
1458 21A4050366 Nguyễn Như Quỳnh 22/05/2000 K21KDQTG 7.96 88 15 K21
1459 21A4050479 Nguyễn Thị Thu Vân 10/12/2000 K21KDQTE 7.96 87 21 K21
1460 21A4030012 Nguyễn Thị Ngọc Anh 02/02/2000 K21QTDNC 7.96 87 16 K21
1461 21A4050397 Hoàng Diệu Thùy 23/12/2000 K21KDQTA 7.96 87 16 K21
1462 21A4011030 Nguyễn Văn Hiếu 12/06/2000 K21TCA 7.96 87 15 K21
1463 21A4010465 Trần Thị Phương 31/08/2000 K21TCG 7.96 86 15 K21
1464 21A4010155 Nguyễn Thị Hạnh 06/05/2000 K21TCB 7.96 85 21 K21
1465 21A4010705 Hoàng Thanh Cao 11/12/2000 K21NHA 7.95 87 18 K21
1466 21A4010119 Phạm Hải Đăng 02/11/2000 K21TCB 7.95 86 18 K21
1467 21A4020397 Trần Thị Ngà 20/10/2000 K21KTDNA 7.95 86 18 K21
1468 21A4030334 Vũ Hồng Ngát 24/11/2000 K21QTMB 7.95 85 18 K21
1469 21A4050377 Đỗ Phương Thảo 17/01/2000 K21KDQTE 7.95 85 18 K21
1470 21A4020275 Phạm Ngọc Khánh 02/09/2000 K21KTDNE 7.95 83 18 K21
1471 21A4020531 Nguyễn Đức Thắng 22/06/2000 K21KTDNK 7.95 77 19 K21
1472 21A4010230 Mai Thu Huyền 14/04/2000 K21TCE 7.94 94 24 K21
1473 21A4050080 Nguyễn Tiến Dũng 06/04/2000 K21KDQTB 7.94 89 15 K21
1474 21A7510149 Nguyễn Thị Yến 10/11/2000 K21ATCA 7.94 89 15 K21
1475 21A4010257 Trần Thu Hương 28/06/2000 K21TCE 7.94 88 21 K21
1476 21A4050273 Đoàn Hương Mai 31/07/2000 K21KDQTC 7.94 88 15 K21
1477 21A4020582 Đào Thiên Trang 14/11/2000 K21KTDNG 7.94 88 15 K21
1478 21A4010882 Triệu Tuấn Mạnh 10/12/2000 K21TCC 7.94 87 21 K21
1479 21A4070011 Hà Thị Kim Chi 23/09/2000 K21KTDTA 7.94 87 15 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1480 21A4010744 Trần Hương Giang 08/03/2000 K21CLCA 7.94 87 15 K21
1481 21A4050411 Nguyễn Thị Thanh Thúy 17/08/2000 K21KDQTC 7.94 86 16 K21
1482 21A4050186 Dương Thị Diệu Huyền 27/11/2000 K21KDQTG 7.94 86 15 K21
1483 21A4010321 Từ Thùy Linh 03/06/2000 K21TCG 7.94 86 15 K21
1484 21A4010942 Nguyễn Thị Sen 03/03/2000 K21NHC 7.94 81 16 K21
1485 21A4030346 Trần Minh Ngọc 28/02/2000 K21QTMB 7.93 90 24 K21
1486 21A4020592 Nghiêm Thị Thu Trang 02/12/2000 K21KTDNH 7.93 90 23 K21
1487 21A4030206 Hoàng Thị Diệu Anh 24/10/2000 K21QTMC 7.93 88 22 K21
1488 21A4030019 Dư Thị Ngọc ánh 04/10/2000 K21QTDNA 7.93 88 21 K21
1489 21A4020514 Lê Phương Thảo 14/08/1999 K21KTDNA 7.93 87 18 K21
1490 21A4030327 Trần Tuấn Minh 24/01/2000 K21QTMA 7.93 81 18 K21
1491 21A4010921 Bùi Ngọc Oanh 09/03/2000 K21NHB 7.93 81 18 K21
1492 21A4010083 Trịnh Linh Chi 28/05/2000 K21TCB 7.93 75 21 K21
1493 21A4060255 Phạm Minh Thu 19/05/2000 K21LKTC 7.92 88 20 K21
1494 21A4060140 Phạm Thị Liên 08/09/2000 K21LKTD 7.92 88 19 K21
1495 21A4030030 Trần Linh Chi 17/01/2000 K21QTDNC 7.92 88 15 K21
1496 21A4040078 Trần Thị Ngoan 30/08/2000 K21HTTTB 7.92 88 15 K21
1497 21A4060246 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/12/2000 K21LKTB 7.92 87 29 K21
1498 21A4020021 Lê Quỳnh Anh 22/02/2000 K21KTDNC 7.92 87 18 K21
1499 21A4010249 Nguyễn Mai Hương 04/09/2000 K21TCG 7.92 87 18 K21
1500 21A4030238 Nguyễn Thị Duyên 21/11/2000 K21QTMB 7.92 86 19 K21
1501 21A4060068 Bàn Thị Hạnh 07/10/2000 K21LKTD 7.92 86 19 K21
1502 21A4020640 Trần Thị Tuyết 04/12/2000 K21KTDNA 7.92 86 15 K21
1503 21A4010053 Trần Thị Vân Anh 08/12/2000 K21TCI 7.92 83 18 K21
1504 21A4050250 Nguyễn Thái Linh 12/08/2000 K21KDQTD 7.92 82 18 K21
1505 21A4020670 Trần Hải Yến 28/06/2000 K21KTDND 7.92 80 15 K21
1506 21A4050013 Hà Vân Anh 01/07/2000 K21KDQTA 7.92 75 18 K21
1507 21A4010183 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/07/2000 K21TCC 7.91 87 21 K21
1508 21A4010212 Bùi Thị Hồng 07/07/2000 K21TCE 7.91 87 21 K21
1509 21A4060004 Nguyễn Thị Thu An 03/05/2000 K21LKTD 7.91 87 16 K21
1510 21A4030087 Nguyễn Quang Huy 14/12/1999 K21QTDNC 7.91 86 25 K21
1511 21A4010494 Nguyễn Tấn Sang 29/02/2000 K21CLCC 7.91 83 16 K21
1512 21A4060014 Luyện Thị Hồng Anh 01/01/2000 K21LKTB 7.91 76 19 K21
1513 21A4030057 Đinh Mạnh Hải 01/07/2000 K21CLCB 7.91 76 16 K21
1514 21A4020115 Vũ Văn Đạt 05/12/2000 K21KTDNH 7.9 88 18 K21
1515 21A4010162 Hoàng Thị Hằng 12/01/2000 K21TCK 7.9 88 15 K21
1516 21A4020292 Phạm Thị Lan 10/05/2000 K21KTDND 7.9 88 15 K21
1517 21A4050266 Hoàng Thị Thanh Lương 15/02/2000 K21KDQTB 7.9 88 15 K21
1518 21A4010445 Lê Thị Phương 10/03/2000 K21TCD 7.9 88 15 K21
1519 21A4020583 Đặng Huyền Trang 16/07/2000 K21KTDNH 7.9 88 15 K21
1520 21A4010604 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/06/2000 K21TCA 7.9 88 15 K21
1521 21A4020134 Nguyễn Ngọc Ngân Hà 08/02/2000 K21KTDNI 7.9 87 21 K21
1522 21A4050311 Nguyễn Minh Ngọc 19/12/1999 K21KDQTE 7.9 87 21 K21
1523 21A4010115 Trần Văn Đại 12/05/2000 K21TCH 7.9 87 18 K21
1524 21A4010149 Đào Thị Hạnh 29/04/2000 K21TCE 7.9 87 18 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1525 21A4020171 Nguyễn Thị Minh Hằng 04/07/2000 K21KTDNK 7.9 87 18 K21
1526 21A4020215 Nguyễn Phương Huế 14/06/2000 K21KTDNI 7.9 87 18 K21
1527 21A4010255 Phạm Thu Hương 19/05/2000 K21TCC 7.9 87 18 K21
1528 21A4020498 Trần Thị Thanh Tâm 28/12/2000 K21CLCD 7.9 87 18 K21
1529 21A7510012 Lê Thị Bích 24/11/2000 K21ATCB 7.9 87 15 K21
1530 21A4010319 Nguyễn Thùy Linh 06/06/2000 K21TCD 7.9 87 15 K21
1531 21A4050443 Phạm Thị Thu Trang 17/10/2000 K21KDQTE 7.9 86 18 K21
1532 21A4040049 Phạm Nguyên Hưng 18/01/1999 K21HTTTA 7.9 85 21 K21
1533 21A4050177 Phạm Thị Hồng 18/06/2000 K21KDQTC 7.9 85 15 K21
1534 21A4050471 Hoàng Thị Tươi 01/11/2000 K21KDQTC 7.9 84 30 K21
1535 21A4010045 Nguyễn Tuấn Anh 20/10/2000 K21TCK 7.9 84 15 K21
1536 21A4060315 Đoàn Thị Hải Yến 10/12/2000 K21LKTC 7.9 83 19 K21
1537 21A4030271 Đỗ Thị Diệu Hoa 01/05/2000 K21QTMB 7.9 82 27 K21
1538 21A4030242 Bùi Huỳnh Đức 19/11/2000 K21QTMC 7.9 82 18 K21
1539 21A4010467 Vũ Thị Thu Phương 16/05/2000 K21TCI 7.9 82 18 K21
1540 21A4010313 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/11/2000 K21TCH 7.9 80 21 K21
1541 21A4010728 Trần Quốc Đại 06/12/2000 K21NHD 7.9 80 19 K21
1542 21A4010034 Nguyễn Thị Kim Anh 05/12/2000 K21TCH 7.9 79 21 K21
1543 21A4010725 Vũ Hoàng Dũng 07/07/2000 K21CLCB 7.9 75 16 K21
1544 21A4020597 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 19/07/2000 K21KTDNC 7.9 74 18 K21
1545 21A4010597 Lê Thùy Trang 02/03/2000 K21TCC 7.89 89 21 K21
1546 21A4030301 Lê Thùy Linh 21/03/2000 K21QTMB 7.89 88 21 K21
1547 21A4030349 Bùi Thục Nhi 12/02/2000 K21QTMB 7.89 87 30 K21
1548 21A4060256 Phạm Thị Thùy 13/01/2000 K21LKTD 7.89 87 22 K21
1549 21A4010349 Cao Thị Tuyết Mai 16/11/2000 K21TCH 7.89 87 21 K21
1550 21A4030359 Đỗ Thị Phượng 15/03/2000 K21QTMC 7.89 84 22 K21
1551 21A4030142 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 25/11/2000 K21QTDNA 7.88 88 19 K21
1552 21A4010694 Thang Kiều Anh 01/08/2000 K21NHE 7.88 88 15 K21
1553 21A4020178 Trần Thu Hằng 20/06/2000 K21KTDNH 7.88 88 15 K21
1554 21A4020459 Nguyễn Mai Phương 25/12/2000 K21KTDNK 7.88 88 15 K21
1555 21A4010027 Lê Vân Anh 01/11/2000 K21TCK 7.88 87 19 K21
1556 21A4010187 Phạm Thị Thu Hiền 20/08/2000 K21TCH 7.88 87 15 K21
1557 21A4050278 Quán Thị Ngọc Mai 12/12/2000 K21KDQTB 7.88 86 15 K21
1558 21A4011268 Bounthavy Sisane 19/11/1999 K21NHE 7.88 83 22 K21
1559 21A4050303 Triệu Thị Ngân 12/12/2000 K21KDQTC 7.88 82 15 K21
1560 21A4010874 Hoàng Cẩm Ly 24/01/2000 K21NHE 7.88 81 19 K21
1561 21A4050481 Trịnh Thu Vân 11/10/2000 K21KDQTA 7.88 81 18 K21
1562 21A4010124 Cầm Long Giang 12/06/2000 K21CLCB 7.88 80 16 K21
1563 21A4070063 Hà Việt Trinh 23/11/2000 K21KTDTA 7.88 79 16 K21
1564 21A4030321 Vũ Thị Phương Mai 15/06/2000 K21QTMA 7.87 89 21 K21
1565 21A4010112 Trần Thùy Dương 14/07/2000 K21TCD 7.87 87 21 K21
1566 21A4010489 Nguyễn Thị Quỳnh 02/01/2000 K21TCC 7.87 87 21 K21
1567 21A4060084 Đinh Thị Hiến 09/08/1999 K21LKTD 7.87 87 19 K21
1568 21A4010685 Nguyễn Thị Lan Anh 30/09/2000 K21NHA 7.87 87 18 K21
1569 21A4010276 Nguyễn Thị Hoàng Lan 25/05/2000 K21TCG 7.87 87 18 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1570 21A4060111 Đại Thị Ngọc Huyền 12/07/2000 K21LKTC 7.87 86 22 K21
1571 21A4010447 Lại Thị Minh Phương 16/12/2000 K21TCG 7.87 86 21 K21
1572 21A4010758 Trần Thu Hà 11/12/2000 K21NHD 7.87 86 18 K21
1573 21A4030021 Trương Ngọc ánh 31/03/2000 K21QTDNC 7.87 85 22 K21
1574 21A4050214 Mai Thị Thu Hương 31/03/2000 K21KDQTD 7.87 85 18 K21
1575 21A4030360 Phạm Thị Phượng 14/02/2000 K21QTMA 7.87 81 18 K21
1576 21A4050472 Dương Mỹ Uyên 18/06/2000 K21KDQTD 7.87 81 18 K21
1577 21A4060029 Nguyễn Thị Linh Chi 23/11/2000 K21LKTA 7.86 93 22 K21
1578 21A4010309 Nguyễn Thị Mai Linh 20/02/2000 K21TCC 7.86 90 24 K21
1579 21A4010109 Nguyễn Thị Thùy Dương 21/08/2000 K21TCA 7.86 88 15 K21
1580 21A4020165 Lê Thị Thu Hằng 15/03/2000 K21KTDNC 7.86 88 15 K21
1581 21A4030151 Đoàn Vũ Anh Quân 01/07/2000 K21QTDNA 7.86 87 23 K21
1582 21A4050121 Lưu Thu Hà 07/11/2000 K21KDQTA 7.86 87 15 K21
1583 21A4020353 Chu Thị Mai 01/02/2000 K21KTDNB 7.86 87 15 K21
1584 21A4020651 Nguyễn Thị Vân 17/03/1997 K21KTDNC 7.86 87 15 K21
1585 21A4030045 Đỗ Đình Đức 18/02/2000 K21QTDNC 7.86 85 21 K21
1586 21A4010546 Võ Phan Vân Thảo 19/05/2000 K21TCG 7.86 85 15 K21
1587 21A4020227 Đặng Thị Huyền 12/10/2000 K21KTDNB 7.86 84 27 K21
1588 21A4030143 Nguyễn Hữu Phong 07/02/1999 K21QTDNB 7.86 84 21 K21
1589 21A4011271 Seethar Keokinnaly 10/05/1998 K21NHE 7.86 83 19 K21
1590 21A4010031 Nguyễn Phương Anh 04/10/2000 K21TCD 7.85 90 18 K21
1591 21A4030039 Nguyễn Quang Duy 25/01/2000 K21QTDNC 7.85 90 18 K21
1592 21A4020530 Lê Đức Thắng 19/10/2000 K21CLCD 7.85 87 18 K21
1593 21A4050144 Nguyễn Minh Hậu 14/12/2000 K21KDQTG 7.85 85 24 K21
1594 21A4010179 Đinh Thúy Hiền 15/10/2000 K21TCI 7.85 83 25 K21
1595 21A4010932 Vương Thị Phương 24/01/2000 K21NHC 7.85 82 24 K21
1596 21A4020212 Triệu Thị Thu Hồng 21/03/2000 K21KTDNE 7.85 80 18 K21
1597 21A4060170 Nguyễn Thị Xuân Lộc 12/09/2000 K21LKTB 7.85 78 19 K21
1598 21A4030155 Nguyễn Chiến Sĩ 26/01/2000 K21QTDNB 7.85 75 18 K21
1599 21A4020116 Bùi Hải Đăng 13/01/2000 K21KTDNI 7.84 89 15 K21
1600 21A4010395 Đàm Thị Minh Ngọc 28/04/2000 K21TCI 7.84 87 24 K21
1601 21A4010614 Thiều Thu Trang 16/06/2000 K21TCB 7.84 87 21 K21
1602 21A4010192 Lương Minh Hiếu 24/05/2000 K21TCC 7.84 87 15 K21
1603 21A4050386 Phùng Thị Phương Thảo 09/02/2000 K21KDQTB 7.84 87 15 K21
1604 21A4020613 Trần Thị Thu Trang 19/01/2000 K21KTDNA 7.84 87 15 K21
1605 21A4040077 Trần Thị Ngân 01/11/2000 K21HTTTA 7.84 86 15 K21
1606 21A4010940 Phạm Trúc Quỳnh 10/10/2000 K21NHA 7.84 86 15 K21
1607 21A4050217 Nguyễn Thị Hường 04/09/2000 K21KDQTA 7.84 83 21 K21
1608 21A4010892 Trần Thị Nga 15/12/2000 K21NHC 7.84 82 15 K21
1609 21A4030240 Nguyễn Thị Thùy Dương 29/11/2000 K21QTMA 7.83 87 21 K21
1610 21A4010606 Nguyễn Thị Ngọc Trang 07/07/2000 K21TCC 7.83 87 21 K21
1611 21A4060187 Nguyễn Thị Trà My 14/02/2000 K21LKTC 7.83 87 19 K21
1612 21A4010051 Trần Thị Phương Anh 03/09/2000 K21TCG 7.83 87 18 K21
1613 21A4020183 Đỗ Vân Hiền 17/07/1999 K21KTDNC 7.83 87 18 K21
1614 21A4020304 Hà Thị Linh 09/11/2000 K21KTDNH 7.83 87 18 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1615 21A4050433 Nguyễn Quỳnh Trang 09/12/2000 K21KDQTA 7.83 87 18 K21
1616 21A4050464 Lê Anh Tuân 07/12/2000 K21KDQTB 7.83 86 18 K21
1617 21A4010619 Trần Thị Trinh 09/09/1999 K21TCH 7.83 82 21 K21
1618 21A4020246 Nguyễn Thu Huyền 24/01/2000 K21KTDNC 7.83 82 18 K21
1619 21A4010315 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/02/2000 K21TCK 7.83 76 21 K21
1620 21A4060290 Nguyễn Minh Tú 04/08/2000 K21LKTB 7.83 75 25 K21
1621 21A4010433 Phan Thị Như 20/03/2000 K21TCA 7.83 73 24 K21
1622 21A7510041 Đặng Thị Hằng 24/01/2000 K21ATCA 7.82 96 18 K21
1623 21A4020356 Lê Hoàng Ngọc Mai 06/05/2000 K21KTDNE 7.82 93 18 K21
1624 21A4010428 Phan Thị Tuyết Nhung 16/07/1999 K21TCE 7.82 90 15 K21
1625 21A4020393 Trần Thị Nga 06/08/2000 K21KTDNG 7.82 89 18 K21
1626 21A4020254 Bùi Mai Hương 21/12/2000 K21KTDNB 7.82 89 15 K21
1627 21A7510110 Nguyễn Thị Oanh 29/04/1999 K21ATCB 7.82 88 18 K21
1628 21A4060042 Hà Văn Đạo 01/02/2000 K21LKTB 7.82 87 23 K21
1629 21A4030077 Nguyễn Triệu Mai Hoa 09/11/2000 K21QTDNB 7.82 87 19 K21
1630 21A4060109 Đỗ Thị Thanh Huyền 12/11/2000 K21LKTA 7.82 87 19 K21
1631 21A4020559 Nguyễn Thị Minh Thúy 23/02/1999 K21KTDNA 7.82 87 18 K21
1632 21A4020107 Nguyễn Phương Duyên 10/04/2000 K21KTDNI 7.82 87 15 K21
1633 21A4020574 Nguyễn Hương Trà 22/11/2000 K21KTDNH 7.82 86 27 K21
1634 21A4070012 Nguyễn Thị Hồng Diệp 28/01/2000 K21KTDTA 7.82 86 20 K21
1635 21A4030248 Trần Thu Giang 11/01/2000 K21QTMC 7.82 86 18 K21
1636 21A4020460 Nguyễn Minh Phương 19/10/2000 K21CLCD 7.82 86 18 K21
1637 21A4020048 Vũ Minh Anh 21/11/2000 K21KTDNC 7.82 85 15 K21
1638 21A7510049 Lê Minh Hòa 07/01/2000 K21ATCA 7.82 84 18 K21
1639 21A4020408 Hoàng Bích Ngọc 16/07/2000 K21KTDNC 7.82 84 18 K21
1640 21A4020520 Nguyễn Thị Thảo 14/10/2000 K21KTDNH 7.82 84 18 K21
1641 21A4070005 Nguyễn Lê Ngọc Anh 13/07/2000 K21KTDTA 7.82 81 15 K21
1642 21A4020432 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/10/2000 K21KTDNK 7.82 80 15 K21
1643 21A4050106 Lê Hà Giang 02/10/2000 K21KDQTD 7.81 88 24 K21
1644 21A4030183 Nguyễn Thị Trang 30/12/2000 K21QTDNC 7.81 87 24 K21
1645 21A4020293 Phạm Thị Lan 23/03/2000 K21KTDNE 7.81 87 22 K21
1646 21A4010466 Trịnh Hà Phương 04/10/2000 K21TCH 7.81 87 21 K21
1647 21A4010089 Hoàng Thanh Chúc 10/08/2000 K21TCI 7.81 85 24 K21
1648 21A4020506 Ngô Minh Thành 04/11/2000 K21KTDNB 7.8 90 18 K21
1649 21A4060257 Đào Thị Thủy 05/01/2000 K21LKTA 7.8 88 19 K21
1650 21A4010308 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27/11/2000 K21TCB 7.8 87 21 K21
1651 21A4010745 Vũ Thị Bình Giang 21/11/2000 K21NHA 7.8 87 18 K21
1652 21A4030295 Vũ Thanh Lam 07/02/2000 K21CLCD 7.8 87 18 K21
1653 21A4050407 Trần Thu Thủy 09/10/2000 K21KDQTE 7.8 87 18 K21
1654 21A4020648 Ngô Thùy Vân 01/08/2000 K21KTDNK 7.8 87 15 K21
1655 21A4040097 Phạm Tiến Thành 24/09/2000 K21CLCC 7.8 86 16 K21
1656 21A4050141 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/09/2000 K21KDQTC 7.8 86 15 K21
1657 21A4070042 Vũ Hương Ly 07/08/2000 K21KTDTA 7.8 85 22 K21
1658 21A4060069 Bùi Mỹ Hạnh 09/06/2000 K21LKTA 7.8 85 20 K21
1659 21A4020649 Nguyễn Thị Hồng Vân 29/09/2000 K21KTDNA 7.8 85 15 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1660 21A4050103 Bùi Hương Giang 27/08/2000 K21CLCB 7.8 83 16 K21
1661 21A4020020 Lê Linh Anh 05/09/2000 K21KTDNB 7.8 83 15 K21
1662 21A4010302 Nguyễn Lê Phương Linh 25/10/2000 K21TCC 7.8 81 21 K21
1663 21A4020380 Trịnh Trà My 18/08/2000 K21CLCD 7.8 81 18 K21
1664 21A4060252 Hà Thị Thơm 08/07/2000 K21LKTD 7.8 77 19 K21
1665 21A4010160 Đặng Thu Hằng 25/07/2000 K21TCH 7.8 74 21 K21
1666 21A4020576 Bùi Thị Thu Trang 21/12/2000 K21KTDNK 7.79 93 21 K21
1667 21A4010539 Nguyễn Thị Phương Thảo 25/06/2000 K21TCI 7.79 87 24 K21
1668 21A4050477 Nguyễn Hồng Vân 02/09/2000 K21KDQTC 7.78 91 15 K21
1669 21A4030067 Nguyễn Hữu Hậu 03/11/2000 K21QTDNA 7.78 88 24 K21
1670 21A7510056 Nguyễn Thị Huế 17/10/2000 K21ATCB 7.78 88 15 K21
1671 21A4050290 Đinh Thị Nga 08/01/2000 K21KDQTB 7.78 88 15 K21
1672 21A4060219 Tô Thị Ninh 05/02/2000 K21LKTC 7.78 87 22 K21
1673 21A4030032 Trần Công Chiến 09/08/2000 K21QTDNB 7.78 87 18 K21
1674 21A4050236 Nguyễn Diệu Linh 01/07/2000 K21KDQTB 7.78 87 18 K21
1675 21A4060244 Bùi Hương Thảo 14/06/2000 K21LKTD 7.78 87 16 K21
1676 21A4070014 Nguyễn Thị Duyên 25/02/2000 K21KTDTA 7.78 87 15 K21
1677 21A4020152 Cứ A Hàng 06/11/2000 K21KTDNI 7.78 87 15 K21
1678 21A4010010 Đỗ Thục Anh 10/12/2000 K21TCA 7.78 86 19 K21
1679 21A4060100 Nguyễn Tuấn Hoàng 17/07/1999 K21LKTD 7.78 86 19 K21
1680 21A4060237 Thân Thị Quỳnh 26/11/2000 K21LKTA 7.78 86 18 K21
1681 21A4060008 Giáp Hồng Ngọc Anh 23/11/2000 K21LKTD 7.78 86 16 K21
1682 21A4020169 Nguyễn Thị Hằng 27/11/2000 K21KTDNH 7.78 83 18 K21
1683 21A4030178 Lê Thị Huyền Trang 19/05/2000 K21QTDNA 7.78 79 15 K21
1684 21A4020317 Nguyễn Phương Linh 08/08/2000 K21KTDNB 7.78 76 18 K21
1685 21A7510028 Phạm Hương Giang 20/04/2000 K21ATCB 7.78 70 15 K21
1686 21A4020278 Lê Thị Kiên 25/08/2000 K21KTDNI 7.77 91 21 K21
1687 21A4010708 Đậu Thị Kim Chi 01/10/2000 K21NHD 7.77 91 18 K21
1688 21A4040081 Bùi Thị ánh Nguyệt 06/10/2000 K21HTTTA 7.77 88 18 K21
1689 21A4010526 Hoàng Phương Thảo 01/08/2000 K21TCD 7.77 87 27 K21
1690 21A4030109 Phạm Đức Long 02/05/2000 K21QTDNA 7.77 87 22 K21
1691 21A4030156 Trần Hồng Sơn 31/05/1999 K21QTDNC 7.77 87 21 K21
1692 21A4010632 Bùi Anh Tùng 13/08/2000 K21TCB 7.77 87 21 K21
1693 21A4010986 Đỗ Thị Huyền Trang 23/05/2000 K21NHB 7.77 87 18 K21
1694 21A4050171 Bùi Nhật Hoàng 31/12/2000 K21KDQTC 7.77 86 18 K21
1695 21A4050380 Đàm Phương Thảo 22/12/2000 K21KDQTB 7.77 84 21 K21
1696 21A4030038 Lại Phương Dung 14/12/2000 K21QTDNB 7.77 83 18 K21
1697 21A4030314 Nguyễn Đình Bảo Long 30/11/2000 K21QTMC 7.77 72 18 K21
1698 21A4050009 Đinh Thị Ngọc Anh 25/02/2000 K21KDQTC 7.76 89 15 K21
1699 21A4030210 Nguyễn Thị Mai Anh 09/08/2000 K21QTMA 7.76 89 15 K21
1700 21A4020570 Nguyễn Thị Thương 11/01/2000 K21KTDNC 7.76 88 15 K21
1701 21A4010086 Chu Thị Chinh 25/01/2000 K21TCE 7.76 87 24 K21
1702 21A4010213 Nguyễn Thị Hồng 21/06/2000 K21TCG 7.76 86 21 K21
1703 21A4020326 Nguyễn Thùy Linh 17/02/2000 K21KTDNB 7.76 86 21 K21
1704 21A4060310 Lý Văn Vững 11/06/1999 K21LKTB 7.76 86 19 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1705 21A4010733 Trịnh Lê Phương Đông 10/09/2000 K21NHD 7.76 86 15 K21
1706 21A4060188 Phan Thị Trà My 12/10/2000 K21LKTD 7.76 85 22 K21
1707 21A4020259 Nguyễn Thị Thu Hương 20/10/2000 K21CLCC 7.76 84 17 K21
1708 21A4050409 Hoàng Thị Thúy 26/11/2000 K21KDQTA 7.76 83 21 K21
1709 21A4030126 Phạm Kim Ngân 29/01/2000 K21QTDNC 7.76 83 16 K21
1710 21A7510036 Đỗ Thị Minh Hạnh 07/09/2000 K21ATCB 7.75 97 18 K21
1711 21A7510078 Vũ Thị Hương Lan 06/02/2000 K21ATCB 7.75 88 18 K21
1712 21A4020008 Đỗ Ngọc Anh 22/05/2000 K21CLCD 7.75 87 18 K21
1713 21A4050052 Nguyễn Thị Nguyệt ánh 02/02/2000 K21KDQTD 7.75 87 18 K21
1714 21A4020375 Hồ Thị Huyền My 18/01/2000 K21CLCD 7.75 87 18 K21
1715 21A4020479 Chu Thị Ngọc Quyên 27/03/2000 K21KTDNB 7.75 87 18 K21
1716 21A4030341 Lã Thị Bích Ngọc 01/09/2000 K21QTMC 7.75 86 18 K21
1717 21A4020147 Vũ Ngọc Hà 13/11/2000 K21KTDNC 7.75 85 18 K21
1718 21A4060176 Lê Thị Ly 31/08/2000 K21LKTD 7.75 81 17 K21
1719 21A4060082 Nguyễn Thúy Hiền 31/10/2000 K21LKTB 7.75 78 20 K21
1720 21A4060155 Nông Thị Phương Linh 31/05/2000 K21LKTC 7.74 91 22 K21
1721 21A4020039 Phạm Mai Anh 23/02/2000 K21KTDNC 7.74 87 21 K21
1722 21A4050215 Trương Mai Hương 30/12/2000 K21KDQTE 7.74 87 15 K21
1723 21A4020403 Trương Thị Kim Ngân 05/01/2000 K21KTDNH 7.74 87 15 K21
1724 21A4050437 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/11/2000 K21KDQTE 7.74 87 15 K21
1725 21A4010469 Lê Thị Minh Phượng 08/11/2000 K21TCA 7.74 86 21 K21
1726 21A4060218 Đỗ Vương Hải Niên 28/12/2000 K21LKTB 7.74 86 19 K21
1727 21A4030040 Nguyễn Duy Dương 26/08/2000 K21QTDNA 7.74 86 17 K21
1728 21A4010487 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 18/03/2000 K21CLCC 7.74 86 16 K21
1729 21A4030267 Nguyễn Thu Hiền 14/02/2000 K21QTMA 7.74 86 15 K21
1730 21A7510137 Lư Thị Huyền Trang 07/11/2000 K21ATCA 7.74 83 15 K21
1731 21A4020228 Đoàn Thị Thu Huyền 17/10/2000 K21KTDNC 7.74 81 15 K21
1732 21A4060125 Đinh Ngọc Khánh 12/01/2000 K21LKTA 7.74 76 19 K21
1733 21A4060178 Đặng Tiến Mạnh 17/12/1995 K21LKTB 7.74 76 16 K21
1734 21A4030112 Lường Thị Lợi 14/09/2000 K21QTDNA 7.73 90 15 K21
1735 21A4010591 Điêu Thị Thu Trang 17/10/2000 K21TCG 7.73 87 21 K21
1736 21A4020368 Đỗ Thị Minh 05/10/2000 K21KTDNI 7.73 87 18 K21
1737 21A4020599 Nguyễn Thị Thu Trang 18/06/2000 K21KTDNE 7.73 87 18 K21
1738 21A4010125 Đỗ Hương Giang 24/08/2000 K21TCI 7.73 86 21 K21
1739 21A4060005 Bùi Nguyễn Mai Anh 24/08/2000 K21LKTA 7.73 86 19 K21
1740 21A4040031 Đặng Thị Thanh Hiền 18/10/2000 K21HTTTA 7.73 86 19 K21
1741 21A4020093 Đoàn Thị Kim Dung 22/11/2000 K21KTDNC 7.73 86 18 K21
1742 21A4020337 Bùi Tuấn Long 03/10/2000 K21KTDND 7.73 86 18 K21
1743 21A4060143 Chẻo Mý Linh 29/10/2000 K21LKTC 7.73 86 16 K21
1744 21A4030054 Nguyễn Việt Hà 25/12/2000 K21QTDNC 7.73 85 21 K21
1745 21A4030079 Vũ Thị Hoài 13/01/2000 K21QTDNA 7.73 83 18 K21
1746 21A4030176 Đặng Thị Huyền Trang 13/04/2000 K21QTDNB 7.73 82 20 K21
1747 21A4020557 Ngô Thị Thúy 02/02/2000 K21KTDNI 7.72 88 18 K21
1748 21A4060047 Dương Đình Đức 02/11/2000 K21LKTC 7.72 87 19 K21
1749 21A4060128 Trịnh Thị Minh Khuê 13/02/2000 K21LKTD 7.72 87 19 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1750 21A4010853 Nguyễn Trần Phương Linh 05/12/2000 K21NHD 7.72 87 18 K21
1751 21A4020406 Đặng Thị Minh Ngọc 15/06/2000 K21KTDNA 7.72 87 18 K21
1752 21A4060231 Phan Thị Thanh Phương 17/09/2000 K21LKTC 7.72 87 16 K21
1753 21A4070007 Trần Thị Kịm Anh 28/01/2000 K21KTDTA 7.72 87 15 K21
1754 21A4010825 Nguyễn Thị Khuyên 17/10/2000 K21NHA 7.72 87 15 K21
1755 21A4010540 Nguyễn Thị Thanh Thảo 18/12/2000 K21TCK 7.72 87 15 K21
1756 21A4030388 Hoàng Thị Trang 02/03/2000 K21QTMB 7.72 87 15 K21
1757 21A4010812 Đỗ Quang Hưng 23/09/2000 K21NHC 7.72 86 18 K21
1758 21A4020394 Trịnh Thị Nga 14/11/2000 K21KTDNH 7.71 87 21 K21
1759 21A4020471 Trần Thị Mai Phương 25/09/2000 K21KTDNC 7.71 86 21 K21
1760 21A4010638 Hồ Thị Thu Uyên 01/02/2000 K21TCI 7.71 86 21 K21
1761 21A4060326 Bế Ngọc Anh 28/11/1999 K21LKTD 7.71 86 19 K21
1762 21A4060249 Lê Thị Thắm 12/08/2000 K21LKTA 7.71 86 19 K21
1763 21A4030016 Phạm Quỳnh Anh 18/09/2000 K21QTDNA 7.71 85 21 K21
1764 21A4020108 Nguyễn Thị ánh Duyên 22/03/2000 K21KTDNK 7.7 90 18 K21
1765 21A4060071 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 03/01/2000 K21LKTC 7.7 88 26 K21
1766 21A4010226 Hoàng Khánh Huyền 21/12/2000 K21TCA 7.7 88 18 K21
1767 21A4020194 Nguyễn Phạm Mỹ Hoa 27/10/2000 K21KTDNE 7.7 88 15 K21
1768 21A4050142 Nguyễn Thu Hằng 05/10/2000 K21KDQTD 7.7 87 18 K21
1769 21A4010770 Triệu Minh Hằng 17/03/2000 K21NHA 7.7 87 18 K21
1770 21A4020395 Trịnh Thị Thúy Nga 22/06/2000 K21KTDNI 7.7 87 18 K21
1771 21A4050091 Vũ Hoàng Dương 09/02/2000 K21KDQTA 7.7 87 15 K21
1772 21A4020127 Phạm Thu Giang 19/08/2000 K21KTDNA 7.7 87 15 K21
1773 21A4010521 Chu Thị Phương Thảo 13/09/2000 K21TCI 7.7 87 15 K21
1774 21A4010650 Trần Thanh Vân 20/09/2000 K21TCB 7.7 86 21 K21
1775 21A4020209 Nguyễn Minh Hồng 28/09/2000 K21KTDNB 7.7 86 18 K21
1776 21A4030320 Ngô Trúc Như Mai 14/07/2000 K21QTMC 7.7 86 18 K21
1777 21A4030277 Nguyễn Việt Hùng 12/09/2000 K21QTMB 7.7 85 18 K21
1778 21A4060101 Trần Huy Hoàng 10/02/2000 K21LKTA 7.7 83 20 K21
1779 21A4010456 Nguyễn Thị Thu Phương 17/09/2000 K21TCG 7.7 83 18 K21
1780 21A4050109 Nguyễn Quỳnh Giang 27/02/2000 K21KDQTA 7.7 82 15 K21
1781 21A4020495 Lại Minh Sơn 14/03/2000 K21KTDNK 7.7 80 19 K21
1782 21A4030403 Bùi Quang Vinh 31/01/2000 K21QTMB 7.7 80 15 K21
1783 21A4020320 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/12/2000 K21KTDNE 7.69 90 22 K21
1784 21A4010774 Hoàng Thị Hiền 14/01/2000 K21NHE 7.69 87 22 K21
1785 21A4010228 Lê Thị Thu Huyền 24/08/2000 K21TCC 7.69 87 21 K21
1786 21A4010303 Nguyễn Phương Linh 09/03/2000 K21TCG 7.69 87 21 K21
1787 21A4020573 Phan Thị Thùy Tiên 25/10/2000 K21KTDNG 7.69 87 21 K21
1788 21A4060329 Nguyễn Thị Thu Trà 23/11/1999 K21LKTD 7.69 87 16 K21
1789 21A4060235 Trần Tất Quang 07/10/2000 K21LKTC 7.69 85 26 K21
1790 21A4060133 Bùi Thị Lan 26/10/2000 K21LKTA 7.69 85 16 K21
1791 21A4060241 Tạ Ngọc Minh Thái 01/11/2000 K21LKTA 7.69 75 20 K21
1792 21A4070022 Kiều Thị Hải Hậu 25/11/2000 K21KTDTA 7.68 88 18 K21
1793 21A4020086 Nguyễn Thị Diễm 10/10/2000 K21KTDNE 7.68 88 15 K21
1794 21A4060311 Bùi Bá Vương 22/11/1999 K21LKTC 7.68 87 25 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1795 21A4020070 Bùi Ngọc Linh Chi 25/02/2000 K21KTDNH 7.68 87 24 K21
1796 21A4060116 Bàn Thị Hương 26/04/2000 K21LKTD 7.68 87 19 K21
1797 21A4020601 Nguyễn Thị Thu Trang 22/03/2000 K21KTDNH 7.68 87 18 K21
1798 21A4020663 Đỗ Hải Yến 18/12/2000 K21KTDNG 7.68 87 18 K21
1799 21A4010166 Nguyễn Thị Hằng 17/06/2000 K21TCD 7.68 87 15 K21
1800 21A4050233 Lê Thị Khánh Linh 02/09/2000 K21KDQTE 7.68 87 15 K21
1801 21A4050272 Bùi Thị Tuyết Mai 28/12/2000 K21KDQTB 7.68 87 15 K21
1802 21A4010360 Lê Tuyết Minh 30/10/2000 K21TCK 7.68 87 15 K21
1803 21A4020469 Phạm Thị Thu Phương 12/03/2000 K21KTDNA 7.68 87 15 K21
1804 21A4010481 Cao Thị Như Quỳnh 29/01/2000 K21TCD 7.68 87 15 K21
1805 21A4040091 Nguyễn Như Quỳnh 17/09/2000 K21HTTTA 7.68 87 15 K21
1806 21A4050384 Nguyễn Thị Thảo 05/12/2000 K21KDQTG 7.68 87 15 K21
1807 21A4010016 Đặng Thị Mai Anh 05/01/2000 K21TCH 7.68 86 18 K21
1808 21A4060011 Lê Thị Lan Anh 06/01/2000 K21LKTC 7.68 83 19 K21
1809 21A4050224 Nguyễn Hoàng Lân 09/10/2000 K21KDQTB 7.68 82 18 K21
1810 21A4010669 Chu Thị Hiền Anh 17/02/2000 K21NHE 7.68 78 15 K21
1811 21A4020197 Phạm Mai Hoa 27/07/2000 K21CLCD 7.68 77 18 K21
1812 21A4020054 Lê Ngọc ánh 13/01/2000 K21KTDNK 7.67 89 21 K21
1813 21A4050324 Triệu Yến Nhi 17/02/2000 K21KDQTG 7.67 87 18 K21
1814 21A4010325 Đỗ Bích Loan 08/10/2000 K21CLCB 7.67 87 16 K21
1815 21A4060016 Nguyễn Hồng Anh 30/10/2000 K21LKTD 7.67 86 22 K21
1816 21A4010678 Lê Thị Tú Anh 27/03/2000 K21NHD 7.67 86 16 K21
1817 21A4030061 Bùi Đức Hạo 26/10/2000 K21QTDNA 7.67 85 21 K21
1818 21A4020556 Lê Thị Thanh Thúy 01/01/2000 K21KTDNH 7.67 85 18 K21
1819 21A4010120 Phùng Ngọc Điệp 15/06/1999 K21TCC 7.67 81 21 K21
1820 21A4030133 Nguyễn Vân Ngọc 06/03/2000 K21QTDNA 7.66 87 21 K21
1821 21A4020546 Vũ Thị Minh Thu 21/09/2000 K21KTDNG 7.66 87 21 K21
1822 21A7510141 Trần Tú Trang 26/10/2000 K21ATCA 7.66 87 15 K21
1823 21A4010773 Đào Thúy Hiền 24/11/2000 K21NHD 7.66 86 22 K21
1824 21A4060268 Đỗ Hải Tôn 06/10/2000 K21LKTD 7.66 86 22 K21
1825 21A4060215 Nguyễn Thị Nhung 17/12/2000 K21LKTC 7.66 86 21 K21
1826 21A4030146 Nguyễn Xuân Phúc 24/12/2000 K21QTDNB 7.66 86 21 K21
1827 21A4050370 Phạm Hoàng Sơn 31/12/2000 K21KDQTD 7.66 86 15 K21
1828 21A4060223 Chu Thị Phương 12/11/2000 K21LKTC 7.66 84 19 K21
1829 21A4020251 Trịnh Thị Huyền 28/11/2000 K21KTDNI 7.66 81 15 K21
1830 21A4020456 Bùi Thị Phương 08/02/2000 K21KTDNG 7.66 80 15 K21
1831 21A4060168 Trương Công Hải Long 07/02/2000 K21LKTD 7.66 76 22 K21
1832 21A4050425 Hoàng Thị Trang 26/12/1999 K21KDQTE 7.66 74 15 K21
1833 21A4020439 Trần Hồng Nhung 28/05/2000 K21KTDNH 7.65 87 18 K21
1834 21A4020296 Dương Thị Bích Liên 17/12/2000 K21KTDNI 7.65 86 18 K21
1835 21A4060193 Luyện Thị Thúy Nga 10/10/2000 K21LKTA 7.65 84 19 K21
1836 21A4050082 Hồ Thị Mỹ Duyên 02/01/2000 K21KDQTD 7.65 84 18 K21
1837 21A4010559 Dương Minh Thu 28/12/2000 K21TCA 7.65 81 18 K21
1838 21A4020553 Dương Diệu Thúy 04/08/2000 K21KTDND 7.65 79 18 K21
1839 21A4050004 Nguyễn Thị Thái An 04/10/2000 K21KDQTD 7.65 78 19 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1840 21A4010411 Vũ Trọng Nguyên 24/09/2000 K21TCG 7.65 78 18 K21
1841 21A4050085 Bùi Thành Dương 26/07/2000 K21KDQTA 7.65 75 18 K21
1842 21A4050094 Phạm Thành Đạt 18/11/2000 K21KDQTD 7.64 90 15 K21
1843 21A4060312 Nguyễn Văn Vượng 10/02/1997 K21LKTD 7.64 88 22 K21
1844 21A4050032 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 04/06/2000 K21KDQTB 7.64 87 15 K21
1845 21A4020442 Nông Quỳnh Như 13/06/2000 K21KTDNA 7.64 82 15 K21
1846 21A4010676 Hoàng Thị Vân Anh 30/11/2000 K21CLCA 7.64 81 15 K21
1847 21A4010980 Đào Thị Thương 26/11/2000 K21NHA 7.64 81 15 K21
1848 21A4020404 Vũ Thị Ngoan 06/09/2000 K21KTDNI 7.64 80 15 K21
1849 21A4030232 Hoàng Mạnh Cường 23/10/2000 K21QTMB 7.64 76 15 K21
1850 21A4020221 Nguyễn Phi Hùng 03/07/2000 K21KTDNE 7.64 75 15 K21
1851 21A7510053 Vũ Xuân Hoàng 08/06/2000 K21ATCA 7.64 74 22 K21
1852 21A4020524 Triệu Phương Thảo 11/06/2000 K21KTDNB 7.63 90 18 K21
1853 21A4010950 Bùi Thị Phương Thảo 22/12/2000 K21NHA 7.63 87 24 K21
1854 21A4010129 Đỗ Thu Hà 10/11/2000 K21TCC 7.63 87 21 K21
1855 21A4010807 Phạm Thị Huyền 01/01/2000 K21NHC 7.63 87 21 K21
1856 21A4020038 Phạm Lan Anh 08/01/2000 K21KTDNB 7.63 87 18 K21
1857 21A4020329 Trần Khánh Linh 16/10/2000 K21CLCD 7.63 87 18 K21
1858 21A4010602 Nguyễn Thị Hà Trang 25/12/2000 K21TCI 7.63 86 18 K21
1859 21A4040102 Vũ Phương Thảo 24/04/2000 K21HTTTB 7.63 84 18 K21
1860 21A4010939 Cao Thị Ngọc Quỳnh 13/10/2000 K21NHE 7.63 80 18 K21
1861 21A4060106 Phan Thị Thu Huệ 14/06/2000 K21LKTB 7.63 74 20 K21
1862 21A4010311 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/10/2000 K21TCE 7.62 89 18 K21
1863 21A4020444 Hoàng Thị Thái Ninh 16/06/2000 K21KTDNC 7.62 88 18 K21
1864 21A4010036 Nguyễn Thị Lan Anh 20/04/2000 K21TCK 7.62 87 18 K21
1865 21A4010425 Nguyễn Thị Trang Nhung 10/05/2000 K21TCB 7.62 87 18 K21
1866 21A4020605 Nguyễn Thu Trang 25/09/2000 K21KTDNB 7.62 87 18 K21
1867 21A4020638 Nguyễn Thị ánh Tuyết 24/01/2000 K21KTDNI 7.62 87 18 K21
1868 21A4020310 Lê Phương Linh 31/07/2000 K21KTDND 7.62 87 16 K21
1869 21A4030251 Nguyễn Thị Hải Hà 02/02/2000 K21QTMC 7.62 87 15 K21
1870 21A4050252 Nguyễn Thùy Linh 01/07/2000 K21KDQTG 7.62 87 15 K21
1871 21A7510105 Hoàng Thị Bích Ngọc 04/12/2000 K21ATCA 7.62 87 15 K21
1872 21A4010123 Bàn Thị Giang 07/10/2000 K21TCG 7.62 86 27 K21
1873 21A4060295 Lưu Sỹ Tuấn 11/05/2000 K21LKTC 7.62 86 25 K21
1874 21A4020150 Đậu Tuấn Hải 29/02/2000 K21KTDNG 7.62 86 18 K21
1875 21A4020237 Nguyễn Thị Khánh Huyền 26/06/2000 K21CLCD 7.62 86 18 K21
1876 21A4030383 Trịnh Quốc Tiến 26/11/2000 K21QTMC 7.62 86 18 K21
1877 21A4020665 Nguyễn Hải Yến 25/10/2000 K21KTDNI 7.62 86 18 K21
1878 21A4050172 Trần Thái Học 24/06/2000 K21KDQTD 7.62 86 16 K21
1879 21A4010734 Hoàng Trần Minh Đức 10/01/2000 K21NHE 7.62 85 18 K21
1880 21A4050241 Nguyễn Phương Linh 27/10/2000 K21KDQTA 7.62 85 18 K21
1881 21A4020011 Đới Thị Anh 29/06/2000 K21KTDNB 7.62 84 18 K21
1882 21A4050406 Phạm Thị Thanh Thủy 01/01/2000 K21KDQTD 7.62 84 15 K21
1883 21A4060285 Trần Thị Thu Trang 23/08/2000 K21LKTA 7.62 82 22 K21
1884 21A4010915 Lê Thị Hồng Nhung 03/04/2000 K21NHA 7.62 81 18 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1885 21A4030169 Đỗ Đức Thắng 07/11/2000 K21QTDNA 7.62 81 18 K21
1886 21A4020233 Ngô Thu Huyền 29/04/2000 K21KTDNI 7.62 77 18 K21
1887 21A4010044 Nguyễn Trần Thục Anh 23/10/2000 K21TCI 7.61 90 21 K21
1888 21A4010145 Vũ Minh Hà 06/09/2000 K21CLCB 7.61 88 16 K21
1889 21A4020040 Phạm Thị Ngọc Anh 10/10/2000 K21KTDND 7.61 86 21 K21
1890 21A4050165 Nguyễn Như Hoa 03/12/2000 K21KDQTC 7.61 76 22 K21
1891 21A4010431 Trần Hồng Nhung 03/04/2000 K21TCI 7.6 94 24 K21
1892 21A4020331 Trần Thị Diệu Linh 16/04/2000 K21KTDNH 7.6 88 15 K21
1893 21A4010142 Thiều Ngọc Hà 15/02/2000 K21TCH 7.6 87 21 K21
1894 21A4010269 Chu Thị Thanh Lam 09/02/2000 K21TCI 7.6 87 21 K21
1895 21A4030127 Nguyễn Đức Nghĩa 25/03/2000 K21QTDNA 7.6 87 21 K21
1896 21A4020501 Trần Kim Thái 17/09/2000 K21KTDNG 7.6 87 18 K21
1897 21A4020545 Tô Hoài Thu 23/04/2000 K21KTDNE 7.6 87 18 K21
1898 21A4020668 Nguyễn Thị Yến 03/10/2000 K21KTDNB 7.6 87 15 K21
1899 21A4030389 Nguyễn Kim Trang 21/07/2000 K21QTMC 7.6 86 21 K21
1900 21A4020225 Đỗ Thị Huyền 19/10/2000 K21KTDNK 7.6 86 18 K21
1901 21A4050178 Nguyễn Thị Hợp 13/03/2000 K21KDQTD 7.6 86 15 K21
1902 21A4020611 Tăng Thị Thùy Trang 07/08/2000 K21KTDNI 7.6 86 15 K21
1903 21A4030316 Phạm Thị Hiền Lương 15/06/2000 K21QTMB 7.6 85 18 K21
1904 21A4050388 Đào Thị Thắm 21/08/2000 K21KDQTD 7.6 84 18 K21
1905 21A4060119 Nguyễn Thị Thanh Hương 16/02/2000 K21LKTC 7.6 81 27 K21
1906 21A4050229 Lã Phương Linh 27/10/1999 K21KDQTA 7.6 79 16 K21
1907 21A4040025 Đinh Thị Hồng Hạnh 05/05/2000 K21HTTTA 7.59 87 27 K21
1908 21A4010301 Nguyễn Hoàng Linh 06/12/2000 K21TCD 7.59 86 21 K21
1909 21A4020137 Nguyễn Thị Ngọc Hà 09/05/2000 K21KTDNB 7.58 91 15 K21
1910 21A4010087 Vũ Thị Chinh 03/11/2000 K21CLCC 7.58 87 16 K21
1911 21A4020526 Trần Thị Phương Thảo 27/09/2000 K21KTDND 7.58 87 15 K21
1912 21A4050146 Đào Thị Hiền 20/07/2000 K21KDQTB 7.58 86 16 K21
1913 21A4040009 Vũ Thị Kim Chi 18/10/2000 K21HTTTA 7.58 86 15 K21
1914 21A4020467 Phan Thị Linh Phương 19/02/2000 K21KTDNI 7.58 84 18 K21
1915 21A4060077 Vũ Thị Thu Hằng 21/04/2000 K21LKTA 7.58 83 19 K21
1916 21A4050124 Trần Minh Hà 11/07/2000 K21KDQTD 7.58 81 18 K21
1917 21A4040127 Hoàng Anh Tú 21/08/2000 K21HTTTA 7.58 78 19 K21
1918 21A4020085 Đặng Văn Cương 24/08/2000 K21KTDND 7.57 88 18 K21
1919 21A4020477 Phạm Thị Hồng Phượng 18/10/2000 K21KTDNK 7.57 87 18 K21
1920 21A4030361 Vương Thị Phượng 06/09/2000 K21QTMB 7.57 86 18 K21
1921 21A4020660 Đỗ Phạm Thảo Vy 11/09/2000 K21KTDNC 7.57 85 18 K21
1922 21A4050203 Trần Phương Huyền 18/06/2000 K21KDQTE 7.57 84 21 K21
1923 21A4020370 Hà Nhật Minh 11/02/2000 K21KTDNA 7.57 84 18 K21
1924 21A4010499 Nguyễn Ngọc Sơn 18/11/2000 K21CLCC 7.57 84 16 K21
1925 21A4050140 Nguyễn Thị Hằng 15/03/1999 K21KDQTB 7.57 83 18 K21
1926 21A4020427 Đoàn Tuyết Nhung 02/03/2000 K21KTDND 7.57 83 18 K21
1927 21A4010232 Nguyễn Quý Thanh Huyền 05/10/2000 K21TCH 7.57 82 21 K21
1928 21A4060040 Phùng Thị Thảo Đan 20/01/2000 K21LKTD 7.57 82 19 K21
1929 21A4050134 Vũ Hồng Hạnh 13/08/2000 K21KDQTB 7.57 81 18 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1930 21A4030165 Đoàn Phương Thảo 04/02/2000 K21QTDNC 7.57 77 18 K21
1931 21A4050041 Trần Phạm Ngọc Anh 26/09/1999 K21KDQTE 7.56 93 21 K21
1932 21A4010219 Nguyễn Đức Huy 28/10/2000 K21TCC 7.56 89 15 K21
1933 21A4010543 Nguyễn Thu Thảo 27/09/2000 K21TCC 7.56 87 21 K21
1934 21A4070023 Lê Thị Hiền 11/01/2000 K21KTDTA 7.56 87 15 K21
1935 21A4020269 Lý Thị Hường 25/09/2000 K21KTDNI 7.56 87 15 K21
1936 21A4020551 Nguyễn Thị Thủy 05/06/2000 K21KTDNB 7.56 87 15 K21
1937 21A4040119 Lê Thị Thu Trang 01/12/2000 K21HTTTA 7.56 86 16 K21
1938 21A4030347 Nguyễn Thị Nguyệt 17/05/2000 K21QTMC 7.56 86 15 K21
1939 21A4010684 Nguyễn Quyền Anh 16/10/2000 K21NHE 7.56 85 16 K21
1940 21A4010753 Phan Thị Hà 14/01/2000 K21NHD 7.56 84 19 K21
1941 21A4010715 Nguyễn Lê Cường 14/10/2000 K21NHA 7.56 84 16 K21
1942 21A4010735 Lê Anh Đức 21/12/2000 K21NHA 7.56 80 15 K21
1943 21A4020513 Hoàng Thị Thu Thảo 18/11/2000 K21KTDNK 7.56 79 15 K21
1944 21A4010419 Dương Hồng Nhung 28/09/2000 K21TCE 7.55 86 25 K21
1945 21A4050487 Dương Tiểu Yến 01/01/2000 K21KDQTA 7.55 86 20 K21
1946 21A4060196 Bùi Thị Bích Ngọc 10/06/2000 K21LKTD 7.55 86 19 K21
1947 21A4020087 Nguyễn Ngọc Diệp 28/01/2000 K21CLCD 7.55 86 18 K21
1948 21A4010290 Đặng Phương Linh 04/04/2000 K21TCB 7.55 80 25 K21
1949 21A4040089 Nguyễn Thị Mai Phương 19/07/2000 K21HTTTA 7.55 79 18 K21
1950 21A4020015 Hà Thị Mai Anh 02/09/2000 K21KTDNG 7.54 86 24 K21
1951 21A4050196 Nguyễn Thị Huyền 18/11/2000 K21KDQTD 7.54 86 15 K21
1952 21A4050416 Lê Thị Thanh Thương 16/01/2000 K21KDQTB 7.54 86 15 K21
1953 21A4050419 Nguyễn Phương Trà 23/09/2000 K21KDQTE 7.54 85 16 K21
1954 21A7510145 Nguyễn Khánh Vi 31/10/2000 K21ATCA 7.54 85 16 K21
1955 21A4020028 Nguyễn Cẩm Tú Anh 15/03/2000 K21KTDNA 7.54 85 15 K21
1956 21A4050387 Phùng Thị Thu Thảo 24/09/2000 K21KDQTC 7.54 85 15 K21
1957 21A4020285 Nguyễn Thanh Lam 17/03/2000 K21KTDNG 7.54 84 15 K21
1958 21A4060222 Lý Thị Phòng 28/09/2000 K21LKTB 7.54 80 22 K21
1959 21A4050044 Trương Nguyễn Hải Anh 27/06/2000 K21KDQTB 7.54 80 16 K21
1960 21A4050336 Trần Nhật Ninh 14/12/2000 K21KDQTG 7.54 77 15 K21
1961 21A4060221 Đỗ Hồng Phong 17/11/2000 K21LKTA 7.54 70 22 K21
1962 21A4010905 Vũ Minh Ngọc 05/05/2000 K21NHA 7.53 87 24 K21
1963 21A4060316 Hà Phương Yến 01/08/1999 K21LKTD 7.53 87 18 K21
1964 21A4030031 Nguyễn Minh Chiến 16/10/2000 K21QTDNA 7.53 86 24 K21
1965 21A4010022 Lê Hà Mai Anh 03/11/2000 K21TCD 7.53 86 21 K21
1966 21A4030104 Trần Thị Thảo Linh 08/03/2000 K21QTDNB 7.53 85 21 K21
1967 21A4050435 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/11/2000 K21KDQTC 7.53 85 18 K21
1968 21A4060248 Phan Thị Thu Thảo 14/03/2000 K21LKTD 7.53 84 19 K21
1969 21A4010510 Bùi Thị Thanh 28/03/2000 K21TCG 7.53 82 18 K21
1970 21A4020299 Đỗ Thị Thùy Linh 18/06/2000 K21KTDNB 7.53 81 18 K21
1971 21A4060041 Vũ Thị Anh Đào 05/02/2000 K21LKTA 7.53 80 19 K21
1972 21A4060172 Nguyễn Văn Lương 26/02/2000 K21LKTD 7.53 78 19 K21
1973 21A4060147 Hà Thị Linh 27/09/2000 K21LKTC 7.53 75 22 K21
1974 21A4060107 Bùi Quang Huy 01/09/1999 K21LKTC 7.52 90 20 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
1975 21A4020344 Lê Văn Lương 19/05/2000 K21KTDNB 7.52 87 18 K21
1976 21A4010583 Nguyễn Thu Trà 28/10/2000 K21TCH 7.52 87 18 K21
1977 21A4010437 Trương Thị Kiều Oanh 29/09/2000 K21TCE 7.52 86 18 K21
1978 21A4010930 Quách Thị Phương 15/01/2000 K21NHA 7.52 86 18 K21
1979 21A4050408 Vũ Thị Thủy 02/08/2000 K21KDQTG 7.52 86 18 K21
1980 21A4020082 Trần Quang Cơ 15/01/2000 K21KTDNA 7.52 86 15 K21
1981 21A7510107 Dương ý Nhi 26/03/2000 K21ATCA 7.52 85 16 K21
1982 21A4010362 Trần Nhật Minh 28/06/2000 K21TCB 7.52 85 15 K21
1983 21A4020637 Nguyễn Thị ánh Tuyết 01/11/2000 K21KTDNH 7.52 85 15 K21
1984 21A4060233 Bùi Thị Lan Phượng 06/03/2000 K21LKTA 7.52 84 19 K21
1985 21A4060121 Vũ Thị Minh Hương 11/02/2000 K21LKTA 7.52 83 20 K21
1986 21A4020267 Trần Thị Lan Hương 01/11/2000 K21CLCD 7.52 83 18 K21
1987 21A7510069 Nguyễn Thị Thanh Hương 12/08/2000 K21ATCA 7.52 80 15 K21
1988 21A4060275 Lê Thị Huyền Trang 20/04/2000 K21LKTC 7.52 77 19 K21
1989 21A4020074 Nguyễn Linh Chi 09/11/2000 K21KTDNB 7.52 76 15 K21
1990 21A4010035 Nguyễn Thị Lan Anh 17/11/2000 K21TCI 7.52 74 15 K21
1991 21A4040090 Vũ Mai Phương 12/01/2000 K21HTTTB 7.52 72 19 K21
1992 21A4040131 Nguyễn Long Vũ 06/11/2000 K21HTTTA 7.51 87 21 K21
1993 21A4010200 Nguyễn Thị Thanh Hoa 17/05/2000 K21TCB 7.51 86 21 K21
1994 21A4060020 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 13/10/2000 K21LKTD 7.51 85 19 K21
1995 21A4060227 Ngô Thị Minh Phương 10/03/2000 K21LKTC 7.51 81 21 K21
1996 21A4060074 Đoàn Thị Mỹ Hảo 02/07/2000 K21LKTB 7.5 87 22 K21
1997 21A4020306 Hoàng Thị Thùy Linh 11/04/2000 K21KTDNK 7.5 87 15 K21
1998 21A4020301 Đặng Quý Linh 11/07/2000 K21KTDND 7.5 86 23 K21
1999 21A4020614 Trần Thị Trang 07/03/2000 K21KTDNB 7.5 86 21 K21
2000 21A4020392 Phạm Thị Nga 19/01/2000 K21KTDNE 7.5 86 18 K21
2001 21A4050020 Ngô Thị Tú Anh 03/11/2000 K21KDQTB 7.5 86 15 K21
2002 21A4050205 Trần Thị Huyền 10/01/2000 K21KDQTA 7.5 85 16 K21
2003 21A4040028 Hoàng Thị Hằng 04/04/2000 K21HTTTB 7.5 84 17 K21
2004 21A4010423 Mai Cẩm Nhung 19/08/1999 K21TCK 7.5 83 24 K21
2005 21A4010195 Nguyễn Trung Hiếu 13/04/2000 K21TCG 7.5 83 18 K21
2006 21A4010924 Phạm Đức Phồn 19/11/2000 K21NHE 7.5 77 15 K21
2007 21A4060152 Nguyễn Thị Linh 15/02/2000 K21LKTD 7.5 76 17 K21
2008 21A4020386 Phùng Hoài Nam 21/02/1999 K21KTDNI 7.5 71 15 K21
2009 21A4010686 Nguyễn Thị Phương Anh 03/02/2000 K21NHB 7.49 91 21 K21
2010 21A4010617 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 28/01/2000 K21TCE 7.49 86 21 K21
2011 21A4060162 Vũ Thị Loan 11/09/2000 K21LKTB 7.49 86 20 K21
2012 21A4060024 Khổng Thị Ngọc ánh 03/08/2000 K21LKTD 7.49 79 16 K21
2013 21A4060194 Nguyễn Thị Nga 10/12/2000 K21LKTB 7.49 78 22 K21
2014 21A4010246 Đào Thu Hương 07/11/2000 K21TCC 7.48 91 24 K21
2015 21A4010375 Đinh Thị Quỳnh Nga 13/10/2000 K21TCG 7.48 88 25 K21
2016 21A4050237 Nguyễn Khánh Linh 26/03/2000 K21KDQTC 7.48 87 18 K21
2017 21A4010635 Lý Thị ánh Tuyết 24/04/2000 K21TCE 7.48 87 18 K21
2018 21A4010247 Đặng Thị Hương 23/11/2000 K21TCD 7.48 87 15 K21
2019 21A4010082 Trần Thị Chi 18/01/2000 K21TCA 7.48 86 24 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2020 21A4060154 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/09/2000 K21LKTB 7.48 86 22 K21
2021 21A4060059 Nguyễn Thị Hà 09/02/2000 K21LKTC 7.48 86 19 K21
2022 21A4060272 Bùi Thu Trang 22/03/2000 K21LKTD 7.48 86 19 K21
2023 21A4040094 Nguyễn Thị Tâm 19/10/2000 K21HTTTB 7.48 86 18 K21
2024 21A4050056 Nguyễn Thị Bình 08/11/1999 K21KDQTB 7.48 86 16 K21
2025 21A4010953 Nguyễn Phương Thảo 28/11/2000 K21NHD 7.48 86 16 K21
2026 21A4020658 Hoàng Anh Vũ 31/12/2000 K21KTDNA 7.48 84 18 K21
2027 21A4060323 Lê Trần Kiều Anh 09/05/1999 K21LKTD 7.48 81 19 K21
2028 21A4010817 Ma Thanh Hương 24/04/2000 K21NHC 7.48 80 18 K21
2029 21A4020130 Đào Thị Hồng Hà 05/02/2000 K21KTDND 7.48 80 15 K21
2030 21A4050184 Trần Quang Huy 13/08/2000 K21KDQTD 7.48 80 15 K21
2031 21A4010563 Phan Nguyễn Hoài Thu 03/11/2000 K21TCE 7.48 79 18 K21
2032 21A4060028 Đinh Đức Cảnh 02/10/2000 K21LKTD 7.48 75 16 K21
2033 21A4010268 Nguyễn Thị Thúy Kiều 22/06/2000 K21TCH 7.47 87 21 K21
2034 21A4010023 Lê Hoàng Anh 02/11/2000 K21TCE 7.47 86 18 K21
2035 21A4020041 Phạm Thị Vân Anh 27/06/2000 K21KTDNE 7.47 86 18 K21
2036 21A4030191 Đào Huy Tùng 16/06/2000 K21QTDNB 7.47 85 21 K21
2037 21A4010392 Bùi Minh Nghĩa 18/11/2000 K21CLCB 7.47 85 16 K21
2038 21A4020502 Nguyễn Phương Thanh 03/04/2000 K21KTDNH 7.47 84 18 K21
2039 21A4020164 Đậu Thị Hằng 16/09/2000 K21KTDNB 7.47 80 18 K21
2040 21A4020342 Lê Thị Luyến 13/02/2000 K21KTDNK 7.47 78 18 K21
2041 21A4040093 Trần Như Quỳnh 14/04/2000 K21HTTTA 7.47 78 18 K21
2042 21A4060183 Đặng Trường Minh 09/10/2000 K21LKTC 7.47 75 22 K21
2043 21A4060017 Nguyễn Thị Anh 17/05/2000 K21LKTA 7.46 88 16 K21
2044 21A4020655 Trương Thị Vân 02/06/2000 K21KTDNH 7.46 87 21 K21
2045 21A4060301 Trần Thu Uyên 20/02/2000 K21LKTA 7.46 87 19 K21
2046 21A4020284 Nguyễn Thị Ngọc Lam 05/07/2000 K21KTDNE 7.46 87 15 K21
2047 21A4011013 Nguyễn Thị Bích Vân 11/04/2000 K21NHD 7.46 86 21 K21
2048 21A4020586 Hoàng Thị Trang 09/12/2000 K21KTDNA 7.46 86 15 K21
2049 21A4020056 Nguyễn Ngọc ánh 24/06/2000 K21KTDNB 7.46 85 15 K21
2050 21A4020362 Phạm Thị Ngọc Mai 28/02/2000 K21KTDNB 7.46 85 15 K21
2051 21A4010289 Đinh Huyền Linh 24/01/2000 K21TCA 7.46 84 21 K21
2052 21A4020588 Khúc Thu Trang 24/08/2000 K21KTDNC 7.46 84 21 K21
2053 21A4010477 Đỗ Tú Quyên 11/08/1999 K21TCK 7.46 83 21 K21
2054 21A4030022 Hoàng Phương Bắc 24/07/2000 K21QTDNA 7.46 82 21 K21
2055 21A4020666 Nguyễn Thị Hoàng Yến 18/04/2000 K21KTDNK 7.46 80 21 K21
2056 21A4060114 Nguyễn Trang Huyền 28/03/2000 K21LKTB 7.46 80 19 K21
2057 21A4010297 Lê Thị Thùy Linh 28/09/2000 K21TCK 7.45 86 24 K21
2058 21A4020154 Hoàng Thị Hạnh 07/06/2000 K21KTDNA 7.45 86 18 K21
2059 21A4010210 Phạm Xuân Hoàng 23/11/2000 K21TCC 7.45 86 18 K21
2060 21A4010854 Phạm Thị Thùy Linh 24/02/2000 K21NHE 7.45 85 19 K21
2061 21A4050304 Nguyễn Thị Ngoan 10/12/2000 K21KDQTD 7.45 85 18 K21
2062 21A4010788 Lữ Quỳnh Hoa 30/12/2000 K21NHD 7.45 81 23 K21
2063 21A4030198 Phạm Tuấn Việt 23/09/2000 K21QTDNC 7.45 80 18 K21
2064 21A4060126 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 27/08/2000 K21LKTB 7.44 86 20 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2065 21A4050251 Nguyễn Thùy Linh 12/10/2000 K21KDQTE 7.44 86 15 K21
2066 21A4010158 Lê Thị Minh Hảo 24/04/2000 K21TCE 7.44 85 21 K21
2067 21A4050258 Vũ Diệu Linh 15/08/2000 K21KDQTG 7.44 85 15 K21
2068 21A4010323 Trần Phương Linh 04/10/2000 K21CLCC 7.44 82 16 K21
2069 21A4060204 Nguyễn Thị Nguyệt 22/06/2000 K21LKTD 7.44 80 19 K21
2070 21A4020357 Nguyễn Ngọc Mai 21/06/1999 K21KTDNG 7.43 88 18 K21
2071 21A4060137 Hoàng Thị Lê 22/11/2000 K21LKTA 7.43 86 19 K21
2072 21A4020414 Phùng Thị Ngọc 10/05/2000 K21KTDNK 7.43 86 19 K21
2073 21A4010114 Vũ Trịnh Thùy Dương 06/09/2000 K21TCG 7.43 85 21 K21
2074 21A4020343 Hà Ngọc Hiền Lương 10/10/2000 K21KTDNA 7.43 83 25 K21
2075 21A4010384 Trần Thị Thúy Nga 05/11/2000 K21TCG 7.43 82 24 K21
2076 21A4010696 Vũ Quỳnh Anh 05/09/2000 K21NHB 7.43 82 18 K21
2077 21A4020332 Vũ Thị Thùy Linh 25/09/2000 K21CLCD 7.43 79 18 K21
2078 21A4060044 Nguyễn Ngọc Đạt 27/11/2000 K21LKTD 7.42 86 19 K21
2079 21A4020418 Vũ Thị Hồng Ngọc 14/08/2000 K21KTDND 7.42 86 18 K21
2080 21A4010767 Nguyễn Thúy Hằng 18/09/2000 K21NHC 7.42 86 15 K21
2081 21A4010369 Nguyễn Tiểu My 27/03/2000 K21TCK 7.42 86 15 K21
2082 21A7510139 Nguyễn Xuân Trang 26/03/2000 K21ATCA 7.42 85 15 K21
2083 21A4060284 Trần Thị Huyền Trang 26/08/2000 K21LKTD 7.42 84 16 K21
2084 21A4060118 Nguyễn Thị Hương 26/12/2000 K21LKTB 7.42 82 20 K21
2085 21A4050050 Lê Thị Ngọc ánh 23/03/2000 K21KDQTB 7.42 78 18 K21
2086 21A4050006 Đỗ Thị Nhật Anh 13/12/2000 K21KDQTG 7.42 75 15 K21
2087 21A4060243 Phạm Đình Thành 27/01/2000 K21LKTC 7.41 85 19 K21
2088 21A4010927 Nguyễn Lan Phương 17/09/2000 K21NHC 7.4 89 15 K21
2089 21A4020117 Cao Văn Đức 27/12/2000 K21KTDNK 7.4 87 21 K21
2090 21A4030296 Nguyễn Ngọc Lan 08/09/2000 K21QTMC 7.4 86 21 K21
2091 21A4050328 Hoàng Thị Trang Nhung 13/08/2000 K21KDQTD 7.4 86 18 K21
2092 21A4010525 Hà Lê Hồng Thảo 13/08/2000 K21TCC 7.4 85 27 K21
2093 21A4020621 Vũ Thị Trang 18/02/2000 K21KTDNK 7.4 85 21 K21
2094 21A4060297 Đào Thị Tuyến 10/11/1999 K21LKTA 7.4 85 20 K21
2095 21A4020420 Phạm Vũ Thủy Nguyên 07/12/2000 K21KTDNG 7.4 83 15 K21
2096 21A4030370 Phạm Thị Phương Thảo 26/06/2000 K21QTMB 7.4 82 15 K21
2097 21A4030174 Nguyễn Minh Toán 17/05/2000 K21QTDNC 7.39 86 26 K21
2098 21A4010242 Vũ Thị Ngọc Huyền 21/12/2000 K21TCI 7.39 85 21 K21
2099 21A4060181 Phạm Thị Mão 20/01/2000 K21LKTA 7.39 79 20 K21
2100 21A4020153 Đinh Nguyễn Hạnh 02/09/2000 K21KTDNK 7.38 86 16 K21
2101 21A4020118 Đoàn Văn Đức 01/12/2000 K21KTDNA 7.38 86 15 K21
2102 21A4030398 Nguyễn Hải Vân 29/02/2000 K21QTMC 7.38 85 18 K21
2103 21A4010832 Phạm Thị Mỹ Lan 10/11/2000 K21NHC 7.38 85 15 K21
2104 21A4020105 Trần Hà Duy 02/07/2000 K21KTDNG 7.38 84 15 K21
2105 21A4010304 Nguyễn Phương Linh 01/08/2000 K21TCH 7.38 83 27 K21
2106 21A4020079 Nguyễn Văn Chung 14/03/2000 K21KTDNH 7.38 79 18 K21
2107 21A4030047 Nguyễn Việt Đức 08/09/2000 K21QTDNB 7.38 78 18 K21
2108 21A4020125 Nguyễn Hương Giang 26/04/2000 K21KTDNI 7.37 92 21 K21
2109 21A4010403 Nguyễn Thị Ngọc 06/02/1999 K21TCH 7.37 89 21 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2110 21A4010215 Trần Thị Bích Huệ 05/10/2000 K21TCI 7.37 86 21 K21
2111 21A4020369 Đàm Quang Minh 01/10/2000 K21KTDNK 7.37 86 21 K21
2112 21A4020217 Tô Phương Huế 26/05/2000 K21KTDNA 7.37 86 18 K21
2113 21A4010845 Khuất Duy Linh 01/07/2000 K21NHA 7.37 84 18 K21
2114 21A4011000 Đàm Thị Tuyết Trinh 28/07/2000 K21NHA 7.36 87 15 K21
2115 21A4010139 Nguyễn Thị Thu Hà 22/10/2000 K21TCD 7.36 86 15 K21
2116 21A4020030 Nguyễn Huyền Anh 14/11/2000 K21KTDNC 7.36 85 15 K21
2117 21A4010938 Bùi Diễm Quỳnh 02/10/2000 K21NHD 7.36 85 15 K21
2118 21A4060048 Đinh Hải Đức 18/10/2000 K21LKTD 7.36 84 23 K21
2119 21A4010251 Nguyễn Thị Ngọc Hương 28/10/2000 K21TCI 7.36 84 17 K21
2120 21A4050019 Ngô Thị Nguyệt Anh 10/10/1999 K21KDQTA 7.36 80 21 K21
2121 21A4050463 Trần Thanh Tú 19/01/2000 K21KDQTA 7.36 80 21 K21
2122 21A4020089 Nguyễn Thúy Diệu 22/03/2000 K21KTDNI 7.36 74 16 K21
2123 21A4020430 Nguyễn Hồng Nhung 09/09/2000 K21KTDNH 7.35 86 18 K21
2124 21A4050346 Bùi Thu Phương 29/02/2000 K21KDQTD 7.35 84 18 K21
2125 21A4010750 Nguyễn Sơn Hà 28/08/2000 K21TCC 7.35 72 21 K21
2126 21A4010673 Đoàn Thị Lan Anh 29/03/2000 K21NHD 7.35 72 19 K21
2127 21A4050434 Nguyễn Thị Hạnh Trang 31/08/2000 K21KDQTB 7.34 90 16 K21
2128 21A4060080 Bùi Thu Hiền 22/11/2000 K21LKTD 7.34 87 19 K21
2129 21A4020672 Đỗ Thị Thảo 24/08/2000 K21KTDNA 7.34 87 15 K21
2130 21A4010527 Kim Phương Thảo 11/09/2000 K21TCE 7.34 86 22 K21
2131 21A4010535 Nguyễn Phương Thảo 12/12/2000 K21TCD 7.34 86 21 K21
2132 21A4010839 Dương Phương Linh 19/10/2000 K21NHE 7.34 81 21 K21
2133 21A4030048 Phạm Văn Đức 03/03/2000 K21QTDNC 7.34 79 24 K21
2134 21A4020518 Nguyễn Thị Bích Thảo 12/09/2000 K21KTDNE 7.33 86 21 K21
2135 21A4010422 Lý Quỳnh Nhung 01/08/2000 K21TCI 7.33 82 21 K21
2136 21A4010995 Phan Thị Huyền Trang 15/01/2000 K21NHA 7.33 80 21 K21
2137 21A4020417 Trần Thị Hồng Ngọc 01/01/2000 K21CLCD 7.33 71 18 K21
2138 21A4010777 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/10/2000 K21NHC 7.32 95 18 K21
2139 21A4020291 Nguyễn Thị Lý Lan 11/11/2000 K21KTDNC 7.32 83 18 K21
2140 21A4020323 Nguyễn Thùy Linh 02/12/2000 K21KTDNI 7.32 79 15 K21
2141 21A4050267 Phạm Bá Lương 14/10/2000 K21KDQTC 7.31 93 21 K21
2142 21A4060303 Lý Thị Vân 05/06/2000 K21LKTC 7.31 85 19 K21
2143 21A4020253 Vũ Thị Huyền 02/08/2000 K21KTDNA 7.31 84 21 K21
2144 21A4060327 Hoàng Thị Hương 16/07/1999 K21LKTD 7.31 84 19 K21
2145 21A4030278 Tràng Duy Hùng 08/02/1997 K21QTMC 7.3 87 16 K21
2146 21A4010754 Phan Thị Thu Hà 25/01/2000 K21NHE 7.3 86 22 K21
2147 21A4030352 Nguyễn Trang Nhung 04/12/2000 K21QTMB 7.3 86 18 K21
2148 21A4010961 Phan Thị Thiên 30/12/2000 K21NHB 7.3 86 18 K21
2149 21A4040003 Nguyễn Huyền Anh 05/11/2000 K21HTTTA 7.3 86 15 K21
2150 21A4020255 Đinh Thị Lan Hương 01/09/2000 K21KTDNC 7.3 86 15 K21
2151 21A4060265 Bùi Anh Thư 07/04/2000 K21LKTA 7.3 85 24 K21
2152 21A4030042 Lò Thị Đại 14/02/2000 K21QTDNC 7.3 85 21 K21
2153 21A4010947 Vương Thị Thanh 07/08/2000 K21NHC 7.3 85 18 K21
2154 21A4050021 Ngô Tuấn Anh 14/12/2000 K21KDQTC 7.3 85 15 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2155 21A4050133 Phạm Hoàng Hạnh 20/12/2000 K21KDQTA 7.3 85 15 K21
2156 21A4030239 Nguyễn Thị Duyên 01/01/2000 K21QTMC 7.3 81 18 K21
2157 21A4010286 Bùi Thị Linh 04/01/2000 K21TCH 7.3 81 15 K21
2158 21A4010740 Hồ Đàm Hương Giang 12/09/2000 K21NHA 7.3 80 19 K21
2159 21A4050183 Trần Minh Huy 18/02/2000 K21KDQTC 7.3 80 18 K21
2160 21A4020236 Nguyễn Thị Huyền 23/03/2000 K21KTDNB 7.3 80 15 K21
2161 21A4060037 Lê Thị Duyên 24/04/2000 K21LKTA 7.29 86 23 K21
2162 21A4050023 Nguyễn Đức Anh 15/06/2000 K21KDQTE 7.29 85 25 K21
2163 21A4010611 Phan Thu Trang 21/12/2000 K21TCI 7.29 84 21 K21
2164 21A4060280 Nguyễn Thị Trang 04/10/2000 K21LKTD 7.29 84 19 K21
2165 21A4020172 Nguyễn Thu Hằng 01/04/2000 K21KTDNA 7.29 83 21 K21
2166 21A4060325 Phùng Thu Hoài 11/10/1999 K21LKTD 7.29 81 16 K21
2167 21A4060330 Hoàng Thị Thùy Linh 14/10/1999 K21LKTD 7.29 80 17 K21
2168 21A4050269 Lê Thảo Ly 27/11/2000 K21KDQTE 7.28 87 15 K21
2169 21A4020449 Nguyễn Thị Kim Oanh 15/10/2000 K21KTDNI 7.28 86 18 K21
2170 21A4020525 Trần Hương Thảo 30/07/2000 K21CLCD 7.28 86 18 K21
2171 21A4020018 Lê Đức Anh 03/02/2000 K21KTDNK 7.28 85 18 K21
2172 21A4050239 Nguyễn Mai Linh 19/06/2000 K21KDQTE 7.28 85 18 K21
2173 21A7510060 Nguyễn Thị Huyền 19/04/2000 K21ATCB 7.28 85 15 K21
2174 21A4020052 Đào Ngọc ánh 25/08/2000 K21KTDNH 7.28 72 18 K21
2175 21A4010589 Đỗ Thu Trang 04/02/2000 K21TCD 7.27 88 21 K21
2176 21A4020065 Trịnh Thị Bình 22/02/2000 K21KTDNB 7.27 87 18 K21
2177 21A4010346 Nông Cẩm Ly 18/10/2000 K21TCD 7.27 86 18 K21
2178 21A4010008 Đỗ Thị Phương Anh 06/01/2000 K21TCI 7.27 85 21 K21
2179 21A4020302 Đặng Thị Mai Linh 29/12/2000 K21KTDNE 7.27 85 19 K21
2180 21A4010211 Triệu Đức Hoàng 08/07/2000 K21TCD 7.27 85 18 K21
2181 21A4030313 Nguyễn Đức Long 06/01/2000 K21QTMB 7.27 72 18 K21
2182 21A4010520 Vũ Tất Thành 13/08/2000 K21TCH 7.26 86 15 K21
2183 21A4010824 Vi Trọng Khánh 10/02/2000 K21NHE 7.26 85 16 K21
2184 21A4050008 Đỗ Trần Quang Anh 15/06/2000 K21KDQTB 7.26 85 15 K21
2185 21A4010727 Chu Hải Dương 11/01/2000 K21NHC 7.26 84 21 K21
2186 21A4030214 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 13/11/2000 K21QTMB 7.26 82 15 K21
2187 21A4010599 Nguyễn Kim Trang 03/08/2000 K21TCE 7.26 79 26 K21
2188 21A4050204 Trần Thị Huyền 25/01/2000 K21KDQTG 7.26 75 15 K21
2189 21A4050454 Vũ Thị Huyền Trang 13/11/2000 K21KDQTD 7.26 71 24 K21
2190 21A4020349 Trần Hương Ly 17/12/2000 K21KTDNH 7.25 86 24 K21
2191 21A4010350 Lê Chi Mai 16/10/2000 K21TCI 7.25 86 18 K21
2192 21A4020486 Nguyễn Thị Quỳnh 24/06/2000 K21KTDNK 7.25 85 18 K21
2193 21A4050208 Nguyễn Duy Hưng 13/11/2000 K21KDQTD 7.25 82 18 K21
2194 21A4010601 Nguyễn Quỳnh Trang 06/12/2000 K21TCH 7.24 89 24 K21
2195 21A4020176 Tống Thị Hằng 01/02/2000 K21KTDNE 7.24 86 15 K21
2196 21A4060058 Lê Thị Thu Hà 19/12/2000 K21LKTB 7.24 85 20 K21
2197 21A4020316 Nguyễn Ngọc Phương Linh 19/04/2000 K21KTDNA 7.24 85 15 K21
2198 21A4010865 Nguyễn Thành Long 19/07/2000 K21NHA 7.24 84 15 K21
2199 21A4010503 Cao Thị Thanh Tâm 26/04/2000 K21TCI 7.24 84 15 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2200 21A4010274 Nguyễn Ngọc Lan 12/06/2000 K21TCD 7.24 83 15 K21
2201 21A4060247 Phan Thị Phương Thảo 09/06/2000 K21LKTC 7.24 81 19 K21
2202 21A4020013 Đặng Tuấn Anh 08/07/2000 K21KTDND 7.23 86 18 K21
2203 21A4030284 Nguyễn Thị Khánh Huyền 04/01/2000 K21QTMC 7.23 85 18 K21
2204 21A4020289 Nguyễn Thị Kim Lan 09/01/2000 K21KTDNA 7.23 85 18 K21
2205 21A4010702 Vũ Ngọc ánh 10/12/2000 K21NHC 7.23 84 19 K21
2206 21A4010530 Lê Thị Phương Thảo 18/04/2000 K21TCI 7.23 72 21 K21
2207 21A4050368 Phạm Thị Mạnh Quỳnh 03/06/2000 K21KDQTB 7.22 89 18 K21
2208 21A4010859 Bùi Vũ Long 19/11/2000 K21TCE 7.22 85 18 K21
2209 21A4020474 Đỗ Kim Phượng 05/03/2000 K21KTDNG 7.22 84 15 K21
2210 21A4010191 Nghiêm Xuân Hiệp 08/02/2000 K21TCB 7.21 87 21 K21
2211 21A4060171 Hứa Thị Lương 22/09/2000 K21LKTC 7.21 86 23 K21
2212 21A4010383 Trần Hương Nga 08/09/2000 K21TCE 7.21 86 21 K21
2213 21A4010664 Phạm Thu Hương 08/07/2000 K21TCH 7.21 85 21 K21
2214 21A4020203 Nguyễn Thị Hoài 10/03/2000 K21KTDNE 7.2 86 22 K21
2215 21A4010099 Nguyễn Nhâm Dũng 02/01/2000 K21TCK 7.2 86 15 K21
2216 21A4040011 Đỗ Quang Dũng 11/10/2000 K21HTTTA 7.2 85 21 K21
2217 21A4010105 Trịnh Thị Duyên 11/11/2000 K21TCG 7.2 85 18 K21
2218 21A4050400 Nguyễn Thị Thùy 22/08/2000 K21KDQTD 7.2 85 18 K21
2219 21A4010801 Cấn Thu Huyền 09/07/2000 K21NHB 7.2 85 16 K21
2220 21A4010831 Lê Thị Lan 20/04/2000 K21NHB 7.2 85 16 K21
2221 21A4050326 Đỗ Thị Hồng Nhung 04/12/2000 K21KDQTB 7.2 85 15 K21
2222 21A4010997 Phạm Thu Trang 30/01/2000 K21NHC 7.2 83 18 K21
2223 21A4070018 Nguyễn Thị Hồng Giang 21/02/1999 K21KTDTA 7.2 83 15 K21
2224 21A4020643 Vũ Bảo Uyên 05/05/2000 K21KTDND 7.2 82 16 K21
2225 21A4020345 Nguyễn Thị Hiền Lương 18/12/2000 K21KTDNC 7.2 76 15 K21
2226 21A4060254 Nguyễn Thị Minh Thu 13/02/2000 K21LKTB 7.19 79 16 K21
2227 21A4060322 Nông Thị Linh Chi 15/12/1999 K21LKTC 7.19 77 22 K21
2228 21A4020179 Võ Lê Việt Hằng 04/05/2000 K21KTDNI 7.18 87 15 K21
2229 21A4010739 Đoàn Hương Giang 25/11/2000 K21NHE 7.18 86 24 K21
2230 21A4020298 Bùi Khánh Linh 30/03/2000 K21KTDNA 7.18 84 15 K21
2231 21A4050295 Nguyễn Thúy Nga 04/11/2000 K21KDQTA 7.18 77 15 K21
2232 21A4020381 Đoàn Ly Na 10/10/1998 K21KTDNC 7.18 76 15 K21
2233 21A4050462 Nguyễn Thị Anh Tú 10/08/2000 K21KDQTG 7.18 75 15 K21
2234 21A4030254 Nguyễn Việt Hà 19/03/2000 K21QTMC 7.18 73 19 K21
2235 21A4030286 Nguyễn Thành Hưng 26/09/2000 K21QTMB 7.18 73 19 K21
2236 21A4010841 Đỗ Thị Thùy Linh 23/06/2000 K21NHB 7.17 86 18 K21
2237 21A4030035 Đỗ Đức Như Cương 06/05/2000 K21QTDNB 7.17 85 22 K21
2238 21A4020359 Nguyễn Thị Ngọc Mai 10/11/2000 K21KTDNI 7.17 85 18 K21
2239 21A4020600 Nguyễn Thị Thu Trang 30/08/2000 K21KTDNG 7.17 84 21 K21
2240 21A4020188 Trần Thị Hiền 17/06/2000 K21KTDNI 7.17 84 18 K21
2241 21A4010225 Đặng Lê Ngọc Huyền 14/06/2000 K21TCK 7.17 83 18 K21
2242 21A4010408 Vũ Thủy Bích Ngọc 24/10/2000 K21TCC 7.17 83 18 K21
2243 21A4020541 Nguyễn Thị Minh Thu 06/10/2000 K21KTDNA 7.17 80 21 K21
2244 21A4060156 Phạm Mai Linh 19/11/2000 K21LKTD 7.17 77 19 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2245 21A4060113 Nguyễn Thị Huyền 10/08/2000 K21LKTA 7.16 86 17 K21
2246 21A4060036 Kiều Thị Mỹ Duyên 16/09/2000 K21LKTD 7.16 85 16 K21
2247 21A4020585 Hoàng Hải Trang 15/10/2000 K21KTDNK 7.16 85 15 K21
2248 21A4050446 Tạ Thị Quỳnh Trang 23/12/2000 K21KDQTB 7.16 85 15 K21
2249 21A4010239 Nguyễn Thanh Huyền 09/08/2000 K21TCE 7.16 83 24 K21
2250 21A4010248 Nguyễn Hà Mai Hương 18/06/2000 K21TCE 7.16 83 24 K21
2251 21A4020346 Trần Thị Lương 03/02/2000 K21KTDND 7.16 83 15 K21
2252 21A4020090 Vũ Thị Huyền Diệu 19/04/2000 K21KTDNK 7.16 82 15 K21
2253 21A4060098 Nguyễn Thị Hoài 05/03/2000 K21LKTB 7.16 79 17 K21
2254 21A4050426 Lê Thị Hà Trang 06/05/2000 K21KDQTG 7.16 72 18 K21
2255 21A4020390 Nguyễn Thị Nga 15/09/1999 K21KTDNC 7.15 85 18 K21
2256 21A4060131 Nguyễn Thị Kiều 09/01/2000 K21LKTC 7.15 83 22 K21
2257 21A4030392 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/05/2000 K21QTMC 7.15 83 18 K21
2258 21A4060045 Thiều Quang Đạt 11/04/1997 K21LKTA 7.15 76 25 K21
2259 21A4020664 Hà Kim Yến 19/10/2000 K21KTDNH 7.14 86 24 K21
2260 21A4050301 Nguyễn Thị Ngân 22/06/2000 K21KDQTA 7.14 85 16 K21
2261 21A4050199 Nguyễn Thanh Huyền 04/01/2000 K21KDQTA 7.14 85 15 K21
2262 21A4050332 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/12/2000 K21KDQTB 7.14 85 15 K21
2263 21A4010493 Trương Thị Hải Quỳnh 20/03/2000 K21TCH 7.14 80 15 K21
2264 21A4060135 Nguyễn Thị Hương Lan 15/10/2000 K21LKTC 7.13 85 19 K21
2265 21A4030244 Trần Long Đức 21/10/2000 K21QTMB 7.13 85 18 K21
2266 21A4010484 Nguyễn Như Quỳnh 06/07/2000 K21TCH 7.13 84 25 K21
2267 21A4060207 Phạm Thị Thanh Nhàn 04/05/2000 K21LKTC 7.13 84 18 K21
2268 21A4010221 Trần Đăng Huy 09/04/2000 K21CLCC 7.13 84 16 K21
2269 21A4010821 Nguyễn Quốc Khánh 31/08/2000 K21NHB 7.13 80 18 K21
2270 21A4020538 Ngô Thị Hoài Thu 19/01/2000 K21KTDNH 7.12 87 15 K21
2271 21A4020214 Đồng Thị Huế 15/12/2000 K21KTDNH 7.12 85 18 K21
2272 21A4010141 Quách Thị Hà 21/09/2000 K21TCG 7.12 85 15 K21
2273 21A4050447 Trần Lan Trang 10/01/2000 K21KDQTC 7.12 84 18 K21
2274 21A4010025 Lê Thị Vân Anh 02/06/2000 K21TCH 7.12 77 15 K21
2275 21A4060169 Vũ Đình Long 29/09/1999 K21LKTA 7.11 87 22 K21
2276 21A4060051 Nguyễn Văn Đức 03/09/2000 K21LKTC 7.11 85 21 K21
2277 21A4030270 Nguyễn Minh Hiếu 01/08/2000 K21QTMA 7.11 78 22 K21
2278 21A4010894 Bùi Thị Ngân 22/05/2000 K21NHE 7.1 86 15 K21
2279 21A4050101 Phan Trần Đức 20/09/2000 K21KDQTE 7.1 85 18 K21
2280 21A7510029 Đỗ Thị Hà 22/09/2000 K21ATCA 7.1 85 15 K21
2281 21A4020335 Nghiêm Thị Bích Loan 07/10/2000 K21KTDNB 7.1 82 18 K21
2282 21A4010156 Phạm Thị Hạnh 07/06/2000 K21TCC 7.1 80 18 K21
2283 21A4020263 Phạm Thị Thanh Hương 05/07/2000 K21KTDNB 7.1 80 18 K21
2284 21A4010958 Đỗ Đức Thắng 30/12/2000 K21NHD 7.1 78 19 K21
2285 21A4060165 Nguyễn Hải Long 10/04/2000 K21LKTA 7.1 71 22 K21
2286 21A4020106 Hoàng Thị Mỹ Duyên 24/02/2000 K21KTDNH 7.09 84 21 K21
2287 21A4010410 Triệu Nguyên 11/04/2000 K21TCE 7.09 84 21 K21
2288 21A4020124 Lưu Thị Hương Giang 29/02/2000 K21KTDNH 7.09 83 21 K21
2289 21A4020099 Phan Thùy Dung 16/12/2000 K21KTDNK 7.08 85 15 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2290 21A4050320 Nguyễn Thị Nhật 29/03/2000 K21KDQTB 7.08 85 15 K21
2291 21A4070043 Hà Tuấn Minh 11/09/2000 K21CLCB 7.08 82 16 K21
2292 21A4010780 Phạm Thu Hiền 20/01/2000 K21NHA 7.08 79 15 K21
2293 21A4050066 Phạm Linh Chi 04/11/2000 K21KDQTG 7.08 75 19 K21
2294 21A4030343 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 04/07/2000 K21QTMB 7.07 85 21 K21
2295 21A4010464 Trần Thị Mai Phương 18/07/2000 K21TCE 7.07 85 21 K21
2296 21A4010261 Bùi Thị Hường 03/10/2000 K21TCK 7.07 84 18 K21
2297 21A4010624 Dương Tiến Trung 15/11/2000 K21TCC 7.07 80 21 K21
2298 21A4050207 Vũ Thị Huyền 07/05/2000 K21KDQTC 7.06 84 15 K21
2299 21A4010970 Trần Thị Bích Thủy 03/04/2000 K21NHA 7.06 82 16 K21
2300 21A4050154 Phạm Thúy Hiền 13/11/2000 K21KDQTD 7.06 78 24 K21
2301 21A4010331 Đào Anh Long 17/03/2000 K21TCH 7.06 78 21 K21
2302 21A4050210 Chử Thị Hương 14/05/2000 K21KDQTG 7.06 75 21 K21
2303 21A4020350 Trần Thị Ly Ly 25/06/2000 K21KTDNI 7.05 84 18 K21
2304 21A4020396 Viên Thúy Nga 08/11/2000 K21KTDNK 7.04 86 21 K21
2305 21A4060013 Lê Thục Anh 01/07/2000 K21LKTA 7.04 86 17 K21
2306 21A4060259 Hoàng Thị Thủy 11/01/2000 K21LKTC 7.04 85 25 K21
2307 21A4020482 Hoàng Như Quỳnh 09/09/2000 K21KTDNE 7.04 85 15 K21
2308 21A4060146 Đặng Diệu Linh 20/11/1998 K21LKTB 7.04 84 19 K21
2309 21A4010809 Trần Thu Huyền 18/07/2000 K21NHE 7.04 81 24 K21
2310 21A4020339 Tôn Thất Hải Long 20/12/2000 K21KTDNG 7.04 81 15 K21
2311 21A4040108 Bàn Thị Thư 26/12/2000 K21HTTTB 7.04 74 15 K21
2312 21A4060136 Bùi Thị Tuyết Lê 15/10/2000 K21LKTD 7.04 73 26 K21
2313 21A4060225 Hồ Thị Hoài Phương 11/05/2000 K21LKTA 7.03 87 20 K21
2314 21A4060314 Khương Thị Thanh Xuân 20/12/2000 K21LKTB 7.03 86 19 K21
2315 21A4020297 Lê Thị Liễu 21/09/2000 K21KTDNK 7.03 86 18 K21
2316 21A4020300 Đinh Thùy Linh 21/06/2000 K21CLCD 7.03 86 18 K21
2317 21A4050402 Nguyễn Thị Phương Thủy 18/07/2000 K21KDQTG 7.03 84 18 K21
2318 21A4050457 Nguyễn Bảo Trâm 28/05/2000 K21KDQTA 7.03 79 21 K21
2319 21A4050281 Trần Nhật Mai 20/11/2000 K21KDQTE 7.03 78 21 K21
2320 21A4060220 Đỗ Thị Oanh 24/02/2000 K21LKTD 7.03 71 16 K21
2321 21A4010836 An Ngọc Linh 19/01/2000 K21NHB 7.02 88 18 K21
2322 21A4010867 Phùng Văn Long 29/08/2000 K21NHC 7.02 85 18 K21
2323 21A4020593 Ngô Thị Huyền Trang 02/11/2000 K21KTDNI 7.02 85 15 K21
2324 21A4050059 Bùi Minh Châu 09/09/2000 K21KDQTE 7.02 84 19 K21
2325 21A4020366 Đào Hương Mây 15/06/2000 K21KTDNG 7.02 79 18 K21
2326 21A4010742 Nguyễn Thị Châu Giang 15/02/2000 K21NHC 7.01 85 22 K21
2327 21A4020314 Nguyễn Diệu Linh 03/10/2000 K21KTDNI 7.01 85 21 K21
2328 21A4060134 Lê Thị Lan 10/08/2000 K21LKTB 7.01 84 22 K21
2329 21A4020522 Phạm Thị Phương Thảo 10/04/2000 K21KTDNK 7.01 84 21 K21
2330 21A4010629 Nguyễn Tuân 30/11/2000 K21TCI 7.01 75 21 K21
2331 21A4050036 Nguyễn Thị Việt Anh 24/06/1999 K21KDQTG 7 90 15 K21
2332 21A4010687 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 K21NHC 7 85 15 K21
2333 21A4010272 Nghiêm Thị Lan 03/08/2000 K21TCB 7 84 21 K21
2334 21A4050024 Nguyễn Hoàng Anh 01/12/2000 K21KDQTG 7 83 22 K21
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2335 21A4050349 Đỗ Thu Phương 21/03/2000 K21KDQTA 7 83 21 K21
2336 21A4010391 Vũ Thị Ngân 11/01/2000 K21TCD 7 80 18 K21
2337 21A4050211 Đỗ Thị Hương 21/05/2000 K21KDQTA 7 77 18 K21
2338 21A4050102 Nguyễn Thị Hồng Gấm 22/02/2000 K21KDQTG 7 75 21 K21
2339 22A4050103 Nguyễn Phương Hà 01/09/2001 K22KDQTH 9.73 91 19 K22
2340 22A4010881 Trịnh Thị Mai Hương 25/05/2001 K22TCE 9.57 91 18 K22
2341 22A4020052 Đỗ Thị Nhàn 02/01/2001 K22CLCE 9.49 90 24 K22
2342 22A4010011 Nguyễn Lan Phương 29/09/2001 K22CLCA 9.47 91 21 K22
2343 22A4011139 Hồ Thị Hà 28/01/2001 K22NHG 9.45 91 20 K22
2344 22A4010245 Phạm Thị Thùy Linh 14/02/2001 K22TCE 9.43 90 18 K22
2345 22A4020127 Văn Thị Ngọc ánh 28/11/2001 K22KTDNB 9.42 92 19 K22
2346 22A4050405 Bùi Thị Thêu 24/10/2001 K22KDQTG 9.38 96 18 K22
2347 22A4030532 Vũ Thị Hồng Ngát 10/12/2001 K22QTDNC 9.38 95 25 K22
2348 22A4010180 Đỗ Thị Thùy Linh 26/08/2001 K22NHB 9.38 92 20 K22
2349 22A4070133 Hoàng Tiến Đạt 28/06/1998 K22KTDTC 9.38 90 19 K22
2350 22A4020285 Nguyễn Ngọc Anh 28/08/2001 K22KTDNG 9.37 96 18 K22
2351 22A4010049 Trịnh Thị Thúy Hiền 23/04/2001 K22NHC 9.37 93 19 K22
2352 22A4010006 Hoàng Mạnh Long 10/03/2001 K22TCG 9.37 90 19 K22
2353 22A4070024 Đặng Mai Phương 10/10/2001 K22KTDTB 9.36 95 22 K22
2354 22A4010090 Hoàng Thị Hường 12/02/2001 K22TCH 9.36 91 22 K22
2355 22A4020462 Hà Thị Huệ 03/01/2001 K22KTDNH 9.36 90 22 K22
2356 22A4010384 Đỗ Thị Khánh Huyền 18/12/2000 K22NHG 9.35 100 18 K22
2357 22A4010080 Nguyễn Thị Thương Thương 17/02/2001 K22TCE 9.35 93 19 K22
2358 22A4011157 Đoàn Thị Ngọc Anh 27/11/2001 K22NHC 9.35 90 19 K22
2359 22A4011237 Trần Thị Vân Anh 19/11/2001 K22NHA 9.34 90 22 K22
2360 22A4010157 Nguyễn Tiến Lực 07/08/2001 K22NHA 9.33 90 22 K22
2361 22A4050018 Trần Thị Diệu Linh 11/09/2001 K22KDQTE 9.32 94 19 K22
2362 22A4030517 Nguyễn Thị Thương Huyền 20/01/2001 K22QTDNC 9.32 91 16 K22
2363 22A4010243 Nguyễn Thị Hoa 01/11/2001 K22NHI 9.3 97 19 K22
2364 22A4010973 Hoàng Thị Huyền 08/05/2001 K22TCC 9.3 90 20 K22
2365 22A7510066 Đào Hoàng Quân 14/03/2001 K22ATCC 9.28 95 25 K22
2366 22A4011156 Nguyễn Phương Thảo 29/08/2001 K22NHH 9.28 94 18 K22
2367 22A4070076 Phùng Văn Tuấn 15/02/2001 K22KTDTB 9.28 93 16 K22
2368 22A4010375 Trần Thanh Tùng 27/03/2001 K22TCB 9.27 98 18 K22
2369 22A4010127 Hà Thị Huyền 13/01/2001 K22TCG 9.27 96 21 K22
2370 22A4011456 Trần Mai Vân 02/01/2001 K22TCC 9.27 96 18 K22
2371 22A4020483 Phạm Thảo Trang 29/08/2001 K22KTDND 9.27 94 19 K22
2372 22A4010140 Đoàn Nguyễn Trúc Linh 27/03/2001 K22TCB 9.27 93 19 K22
2373 22A4030200 Trần Thu Nga 20/01/2001 K22QTDNA 9.27 90 22 K22
2374 22A4020030 Nguyễn Thị Quyên 10/10/2001 K22KTDNI 9.27 85 20 K22
2375 22A4010571 Nguyễn Hoàng Dương 14/04/2001 K22CLCC 9.25 92 21 K22
2376 22A4020502 Kiều Thị Huyền Trang 16/09/2001 K22KTDNE 9.25 90 24 K22
2377 22A4030258 Đặng Thu Trà 09/07/1999 K22QTMC 9.23 97 18 K22
2378 22A4010220 Lê Mai Anh 23/08/2001 K22TCA 9.23 94 22 K22
2379 22A4011424 Phạm Ngọc Bình 03/09/2001 K22CLCA 9.23 94 21 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2380 22A4010898 Lê Thị Khánh Linh 03/04/2001 K22TCE 9.23 94 19 K22
2381 22A4010641 Nguyễn Thị Hà 03/10/2001 K22TCB 9.23 92 28 K22
2382 22A4020492 Đỗ Gia Hưng Thịnh 02/10/1999 K22KTDNC 9.23 90 19 K22
2383 22A4050351 Bùi Mai Anh 08/05/2001 K22KDQTB 9.22 92 20 K22
2384 22A4030032 Bùi Thị Ngọc Mến 01/03/2001 K22QTMC 9.22 92 19 K22
2385 22A4010382 Phạm Vân Khanh 07/12/2001 K22CLCA 9.22 91 21 K22
2386 22A4020267 Trần Thị Thu Trang 09/01/2001 K22KTDNI 9.22 90 19 K22
2387 22A4020390 Nguyễn Thị Khánh Linh 29/11/2001 K22KTDNB 9.22 90 19 K22
2388 22A4010756 Vũ Thị Phương Anh 17/10/2001 K22NHE 9.21 91 22 K22
2389 22A4030234 Phan Thu Trang 04/06/2001 K22QTDNC 9.21 90 22 K22
2390 22A4050294 Phùng Thị Kim Chi 15/02/2001 K22KDQTC 9.2 94 21 K22
2391 22A4020053 Nguyễn Thị Nhài 28/04/2001 K22KTDNI 9.2 91 24 K22
2392 22A4030494 Đinh Ngân Hà 30/05/2001 K22CLCH 9.2 91 21 K22
2393 22A4050025 Tăng Thị Thu Quỳnh 19/09/2001 K22KDQTB 9.2 90 22 K22
2394 22A4020060 Nguyễn Thị Hương Giang 17/12/2000 K22KTDNB 9.2 90 21 K22
2395 22A4070181 Hoàng Linh Chi 07/09/2001 K22KTDTC 9.2 90 18 K22
2396 22A4020424 Nguyễn Minh Thu 10/03/2001 K22KTDND 9.2 90 18 K22
2397 22A4010026 Tạ Thị Hải Yến 18/09/2001 K22NHH 9.2 84 20 K22
2398 22A4050286 Đặng Thị Hồng Anh 20/02/2001 K22KDQTA 9.19 98 22 K22
2399 22A4020032 Xà Minh Thu 24/08/2001 K22KTDNI 9.19 97 24 K22
2400 22A7510041 Nguyễn Thị Lâm Oanh 17/10/2001 K22ATCA 9.18 92 25 K22
2401 22A4010661 Nguyễn Việt Long 08/10/2001 K22CLCC 9.18 90 21 K22
2402 22A4050048 Nguyễn Thị Phương 21/01/2001 K22KDQTA 9.18 90 19 K22
2403 22A4010737 Phạm Thị Quỳnh An 01/12/2001 K22NHC 9.18 90 18 K22
2404 22A4040011 Bùi Thu Hà 03/06/2001 K22HTTTA 9.17 100 19 K22
2405 22A4010337 Nguyễn Diệu Linh 22/04/2001 K22TCB 9.17 95 19 K22
2406 22A4010313 Hà Ngọc Quỳnh Chi 16/10/2001 K22CLCB 9.17 94 21 K22
2407 22A4070005 Nguyễn Thảo Trang 28/01/2001 K22KTDTC 9.17 93 21 K22
2408 22A4010048 Nguyễn Hải Thanh 22/12/2001 K22CLCB 9.17 91 21 K22
2409 22A4011447 Lê Thu Thảo 01/03/2001 K22CLCA 9.17 91 21 K22
2410 22A4050175 Nguyễn Kim Ngân 21/09/2001 K22KDQTC 9.17 91 19 K22
2411 22A4020282 Trần Thị Trà My 25/09/2001 K22CLCG 9.17 90 24 K22
2412 22A4010851 Nguyễn Thị Bích Hằng 22/04/2001 K22TCG 9.17 90 21 K22
2413 22A4011041 Vũ Thị Hải Yến 05/02/2001 K22TCE 9.17 90 19 K22
2414 22A4050207 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10/06/2001 K22KDQTD 9.16 93 22 K22
2415 22A4030078 Nguyễn Thị Hảo 08/12/2001 K22QTDNA 9.16 91 23 K22
2416 22A4050095 Chu Thị Ngọc 07/11/2001 K22KDQTC 9.16 91 21 K22
2417 22A4030074 Đinh Diễm Quỳnh 07/09/2001 K22QTMC 9.16 90 23 K22
2418 22A4020330 Nguyễn Thị Thanh Vân 22/10/2001 K22KTDNA 9.16 90 17 K22
2419 22A4030614 Nguyễn Minh Châu 15/11/2001 K22CLCH 9.15 95 21 K22
2420 22A4011210 Lại Thúy Lan 02/09/2001 K22NHC 9.15 93 19 K22
2421 22A4010288 Nguyễn Thảo Trang 13/11/2001 K22TCC 9.15 92 24 K22
2422 22A4010124 Ngô Tuấn Thành 17/06/2001 K22TCC 9.15 90 20 K22
2423 22A4050347 Nguyễn Thị Hà My 29/10/2001 K22KDQTC 9.14 96 22 K22
2424 22A4010188 Nguyễn Thanh Nhàn 05/09/2001 K22CLCE 9.13 94 24 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2425 22A4010407 Nguyễn Khánh Linh 13/11/2001 K22TCH 9.13 91 24 K22
2426 22A4010082 Hoàng Thu Trà 27/04/2001 K22CLCA 9.13 91 21 K22
2427 22A4020475 Lê Huyền Trang 03/12/2001 K22KTDNC 9.13 91 19 K22
2428 22A4011047 Cao Bảo Hoa 01/09/2001 K22TCB 9.12 96 18 K22
2429 22A4011189 Trần Thị Thanh Huyền 11/04/2001 K22NHE 9.12 96 18 K22
2430 22A4010611 Nguyễn Phương Linh 16/06/2001 K22CLCC 9.12 91 21 K22
2431 22A4010680 Tô Thị Thanh Thủy 06/03/2001 K22TCD 9.12 91 19 K22
2432 22A4010167 Trần Uyên Minh 15/09/2001 K22TCA 9.12 91 19 K22
2433 22A4050149 Bùi Thị Như Quỳnh 03/06/2001 K22KDQTB 9.12 90 19 K22
2434 22A4010154 Phan Thị Dịu 09/01/2001 K22TCE 9.12 90 18 K22
2435 22A4060040 Trần Thị Thu Hà 07/10/2001 K22LKTB 9.11 94 27 K22
2436 22A4010205 Nguyễn Thị Quỳnh 19/11/2001 K22TCA 9.11 90 22 K22
2437 22A4011057 Đỗ Thùy Dương 10/05/2001 K22NHA 9.11 90 21 K22
2438 22A4050077 Phạm Thanh Huyền 24/09/2001 K22KDQTC 9.11 88 22 K22
2439 22A4030003 Lê Minh Nguyệt 24/01/2001 K22CLCH 9.1 95 21 K22
2440 22A4020128 Lê Mỹ Hạnh 19/10/2001 K22KTDND 9.1 90 19 K22
2441 22A4020018 Bùi Minh Nhật 11/05/2001 K22KTDND 9.1 90 17 K22
2442 22A4010880 Nguyễn Thu Hiền 02/05/2001 K22TCG 9.1 90 16 K22
2443 22A4050085 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/04/2001 K22KDQTE 9.09 90 22 K22
2444 22A4011017 Nguyễn Thị Thu Trang 07/10/2001 K22TCI 9.09 90 21 K22
2445 22A4030508 Nhữ Đặng Cường 23/10/2001 K22QTDND 9.09 89 21 K22
2446 22A4010753 Đinh Thị Giang 23/03/2001 K22NHA 9.08 96 18 K22
2447 22A4011425 Nguyễn Bá Khánh Duy 06/01/2001 K22CLCD 9.08 93 21 K22
2448 22A7510162 Trần Thị Diệu Thanh 09/02/2001 K22ATCC 9.08 93 15 K22
2449 22A4020524 Nguyễn Kiều Lụa 28/09/2001 K22KTDNI 9.08 91 18 K22
2450 22A4020041 Hoàng Phi Yến 02/10/2001 K22KTDNC 9.08 90 19 K22
2451 22A4010840 Bùi Thị Hồng Bích 28/03/2001 K22TCH 9.08 90 16 K22
2452 22A4010321 Trần Hoài Linh 09/12/2001 K22CLCB 9.07 97 21 K22
2453 22A4010521 Nguyễn Thành Trung 19/12/2001 K22TCB 9.07 96 19 K22
2454 22A4010945 Nguyễn Thị Lan Hương 18/10/2001 K22TCH 9.07 91 22 K22
2455 22A4020191 Trần Thị Thảo Ly 20/04/2001 K22KTDNE 9.07 91 22 K22
2456 22A4010122 Nguyễn Thị Thu Hà 02/08/2001 K22TCG 9.07 91 19 K22
2457 22A4020336 Nguyễn Hà Thanh 01/10/2001 K22KTDNH 9.07 90 22 K22
2458 22A4010038 Nguyễn Hữu Tiến 26/11/2001 K22NHH 9.07 90 19 K22
2459 22A4010285 Phạm Thị Hoa 19/01/2001 K22TCE 9.07 90 18 K22
2460 22A4040031 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 05/03/2001 K22HTTTC 9.06 94 17 K22
2461 22A4070126 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 24/11/2001 K22KTDTA 9.06 93 21 K22
2462 22A4070172 Trịnh Thanh Hà 11/10/2001 K22KTDTC 9.06 87 27 K22
2463 22A4011140 Nguyễn Minh Tuấn 26/06/2001 K22NHA 9.06 80 22 K22
2464 22A4011204 Thái Thị Quý Hằng 26/08/2001 K22NHB 9.05 97 18 K22
2465 22A4010007 Nguyễn Hồng Diễm 03/12/2001 K22TCD 9.05 93 24 K22
2466 22A4050141 Lê Thị Tươi 22/07/2001 K22KDQTH 9.05 91 19 K22
2467 22A4010162 Ngô Thị Kim Anh 12/11/2001 K22TCG 9.05 90 19 K22
2468 22A4050111 Vũ Trung Kiên 02/08/2001 K22CLCD 9.05 83 21 K22
2469 22A4060011 Phạm Thị Hoàng Anh 28/11/2001 K22LKTB 9.04 97 24 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2470 22A4010628 Lê Thị Thắm 25/07/2001 K22TCA 9.04 90 22 K22
2471 22A4020384 Lê Thị Quỳnh Trang 28/12/2001 K22KTDNC 9.04 90 21 K22
2472 22A4050322 Đặng Thị Vân Anh 01/11/2001 K22KDQTD 9.03 100 22 K22
2473 22A4070188 Đặng Phương Thảo 27/07/2001 K22KTDTB 9.03 93 21 K22
2474 22A4020395 Trần Thị Huyền Trang 11/07/2001 K22KTDND 9.03 92 19 K22
2475 22A4010136 Đỗ Thanh Phương 06/08/2001 K22CLCB 9.03 91 21 K22
2476 22A4010113 Nguyễn Hồng Nhung 02/08/2001 K22CLCA 9.03 91 21 K22
2477 22A4050272 Nguyễn Thị Nhung 05/02/2001 K22KDQTH 9.03 91 19 K22
2478 22A4050329 Vũ Thị Mai Huyền 21/02/2001 K22KDQTC 9.03 90 22 K22
2479 22A4010360 Mai Lan Nhi 16/02/2001 K22TCB 9.03 90 19 K22
2480 22A4020388 Hoàng Thị Oanh 08/08/2001 K22KTDNH 9.03 90 18 K22
2481 22A4050055 Tôn Nữ Khánh Ly 22/11/2001 K22KDQTE 9.03 90 18 K22
2482 22A4020488 Hà Thị Bình Dương 16/08/2001 K22KTDNC 9.02 95 20 K22
2483 22A4010445 Hồ Hoàng Yến Nhi 01/12/2001 K22TCD 9.02 94 19 K22
2484 22A4050059 Nguyễn Phương Thảo 29/05/2001 K22CLCD 9.02 91 21 K22
2485 22A4010599 Trần Lan Anh 07/07/2001 K22CLCC 9.02 91 21 K22
2486 22A4010069 Nguyễn Thùy Linh 05/07/2001 K22CLCB 9.02 91 21 K22
2487 22A4030404 Lê Hải Anh 05/07/2001 K22QTDNC 9.02 91 19 K22
2488 22A4011175 Nguyễn Tuấn Thành 05/05/2001 K22NHG 9.02 91 19 K22
2489 22A4010584 Nguyễn Thị Ngân 18/11/2001 K22TCI 9.02 90 18 K22
2490 22A4011187 Trần Hoàng Sang 08/01/2001 K22NHC 9.02 90 18 K22
2491 22A4070165 Phạm Ngọc Tú Anh 26/05/2001 K22KTDTB 9.02 90 18 K22
2492 22A4020664 Đào Thị Thùy Linh 25/02/2001 K22KTDNI 9.01 91 25 K22
2493 22A4050069 Đào Thị Ngà 02/02/2001 K22KDQTC 9.01 90 22 K22
2494 22A4050044 Nguyễn Thị ánh Tuyết 25/02/2001 K22KDQTC 9.01 90 22 K22
2495 22A4050125 Phạm Lệ Trinh 06/10/2001 K22KDQTB 9.01 90 22 K22
2496 22A4070210 Trần Thanh Hoài 23/08/2001 K22KTDTB 9 94 25 K22
2497 22A4011105 Lương Thùy Dương 13/10/2001 K22CLCD 9 93 21 K22
2498 22A4060089 Đoàn Thị Hồng Nhung 26/03/2001 K22LKTA 9 91 19 K22
2499 22A4030541 Phạm Hoài Thương 08/10/2001 K22QTDNB 9 90 20 K22
2500 22A4020162 Bùi Thị Mai 05/02/2001 K22KTDNG 9 90 20 K22
2501 22A4011223 Dương Thị Ngọc Thúy 16/09/2001 K22NHB 8.99 93 21 K22
2502 22A4011224 Nguyễn Ngọc Mai 16/08/2001 K22NHB 8.99 91 21 K22
2503 22A4030313 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 05/04/2001 K22QTDNC 8.99 90 21 K22
2504 22A4070052 Vũ Thị Xinh 22/02/2001 K22KTDTB 8.99 90 21 K22
2505 22A4020459 Trần Thị Hiền 12/08/2001 K22KTDNG 8.99 90 21 K22
2506 22A4030056 Vũ Kim Anh 14/11/2001 K22QTDND 8.99 87 22 K22
2507 22A4050189 Vũ Tiến Hùng 01/10/2001 K22KDQTG 8.98 96 18 K22
2508 22A4050205 Nguyễn Phương Thảo 17/12/2001 K22CLCD 8.98 95 21 K22
2509 22A4010622 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 03/02/2001 K22TCE 8.98 95 19 K22
2510 22A4030223 Nguyễn Thị Huyền 20/05/2001 K22QTMB 8.98 95 18 K22
2511 22A4020222 Nguyễn Thị Thu Hương 01/09/2001 K22KTDNC 8.98 94 19 K22
2512 22A4040026 Bùi Thị Bích Hằng 09/08/2001 K22HTTTC 8.98 91 17 K22
2513 22A4050001 Hoàng Thị Kiều Oanh 19/10/2001 K22KDQTB 8.98 90 30 K22
2514 22A4030327 Nguyễn Đức Lợi 19/10/2001 K22QTMA 8.98 90 24 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2515 22A4010110 Lưu Khánh Linh 29/07/2001 K22TCA 8.98 90 20 K22
2516 22A4050153 Trịnh Xuân Phát 03/11/2001 K22KDQTE 8.98 90 18 K22
2517 22A4020429 Phạm Thị Anh Thư 19/07/2001 K22KTDNC 8.97 97 18 K22
2518 22A4070117 Đinh Thị Xoan 14/07/2001 K22KTDTC 8.97 96 18 K22
2519 22A4030382 Trần Thị Huệ 10/04/2001 K22QTDNC 8.97 93 20 K22
2520 22A4050311 Đặng Quang Minh 12/07/2001 K22KDQTC 8.97 93 19 K22
2521 22A4020484 Lê Mai Phương 20/06/2001 K22KTDNA 8.97 90 22 K22
2522 22A4020237 Nguyễn Đức Thắng 04/02/2001 K22KTDNC 8.97 88 18 K22
2523 22A4060038 Trần Thị Na 15/05/2001 K22LKTA 8.96 94 18 K22
2524 22A7510006 Nguyễn Thị Loan 11/05/2001 K22ATCB 8.96 93 25 K22
2525 22A4070063 Trịnh Thị Lan Anh 15/03/2001 K22KTDTA 8.96 92 24 K22
2526 22A4010895 Nguyễn Thùy Trang 22/10/2001 K22TCD 8.96 91 22 K22
2527 22A4010392 Phạm Huyền Trang 11/07/2001 K22NHC 8.96 91 21 K22
2528 22A4011116 Nguyễn Thị Bích Hồng 03/05/2001 K22NHD 8.96 90 15 K22
2529 22A4020251 Liêu Thị Thu Thảo 19/04/2001 K22CLCG 8.96 89 24 K22
2530 22A4010695 Lê Kiều Trang 11/12/2001 K22NHI 8.95 99 20 K22
2531 22A4050064 Nguyễn Thị Thảo 28/08/2000 K22KDQTC 8.95 90 30 K22
2532 22A4010653 Đỗ Hải Minh 04/11/2001 K22TCE 8.95 90 24 K22
2533 22A4050075 Khúc Thị Thu Trang 12/02/2001 K22KDQTG 8.95 90 20 K22
2534 22A4040015 Nguyễn Thị Lan Anh 24/11/2001 K22HTTTB 8.95 90 20 K22
2535 22A4020143 Phạm Thị Thanh Phương 20/07/2001 K22KTDNH 8.95 88 24 K22
2536 22A4010982 Vũ Thu Hiền 11/12/2001 K22TCH 8.94 91 22 K22
2537 22A4010002 Phạm Minh Anh 06/07/2001 K22TCB 8.94 90 25 K22
2538 22A4020122 Phạm Thị Thúy 29/05/2001 K22KTDNI 8.94 89 22 K22
2539 22A4020299 Lê Thủy Hà Anh 27/09/2001 K22KTDNB 8.93 97 21 K22
2540 22A4010053 Nguyễn Lệ Thu 11/11/2001 K22CLCB 8.93 95 21 K22
2541 22A4020399 Nguyễn Thị Mai Anh 07/02/2001 K22CLCG 8.93 94 24 K22
2542 22A4030085 Khúc Thị Hương Giang 07/05/2001 K22CLCH 8.93 94 21 K22
2543 22A4050031 Phạm Thị Thùy Liên 29/01/2001 K22KDQTA 8.93 94 20 K22
2544 22A4010449 Lê Quỳnh Khanh 18/11/2001 K22CLCA 8.93 93 21 K22
2545 22A4020102 Phạm Khánh Linh 27/01/2001 K22CLCE 8.93 92 24 K22
2546 22A4020043 Lê Phương Thảo 15/12/2001 K22KTDNC 8.93 92 19 K22
2547 22A4050439 Hoàng Minh Thảo 20/03/2001 K22CLCD 8.93 91 21 K22
2548 22A4010159 Hoàng Tuấn Anh 14/09/2001 K22NHB 8.93 91 19 K22
2549 22A4050123 Nguyễn Thị Thu Huyền 24/08/2001 K22KDQTE 8.93 91 19 K22
2550 22A4050076 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/09/2001 K22KDQTD 8.93 90 19 K22
2551 22A4020276 Thân Thị Thoa 20/11/2001 K22KTDNE 8.92 95 19 K22
2552 22A4020360 Nguyễn Linh Chi 05/01/2001 K22KTDNC 8.92 95 16 K22
2553 22A4030232 Phạm Thị Phương Nga 26/11/2001 K22QTDNB 8.92 94 19 K22
2554 22A4011452 Hoàng Thị Thiên Trang 20/04/2001 K22CLCA 8.92 93 21 K22
2555 22A7510019 Đỗ Thị Quỳnh Trang 17/04/2001 K22ATCA 8.92 92 19 K22
2556 22A4030239 Ngô Hương Thảo 13/02/2001 K22QTDNB 8.92 91 27 K22
2557 22A4010270 Vũ Mai Phương 10/05/2001 K22CLCA 8.92 90 21 K22
2558 22A4020235 Nguyễn Thị Hải Hậu 12/01/2001 K22KTDND 8.92 90 20 K22
2559 22A4020457 Phạm Thị Luyên 06/02/2001 K22KTDNB 8.92 90 19 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2560 22A4070171 Đặng Thảo Phương 30/01/2001 K22KTDTC 8.92 90 18 K22
2561 22A4030278 Hoàng Việt Hùng 24/10/2001 K22QTDNB 8.92 89 18 K22
2562 22A4030467 Đỗ Thị Thu Huyền 04/02/2001 K22QTMC 8.91 93 22 K22
2563 22A4010283 Nguyễn Văn Trường 09/04/2001 K22TCA 8.91 91 24 K22
2564 22A7510083 Ngô Bá Khoa 26/01/2001 K22ATCB 8.91 91 22 K22
2565 22A4010531 Nguyễn Trà My 05/06/2001 K22TCD 8.91 90 21 K22
2566 22A4020003 Nguyễn Tuấn Hưng 25/04/2001 K22KTDNB 8.9 94 22 K22
2567 22A4030317 Nguyễn Thị Lan Anh 22/07/2001 K22QTDNC 8.9 94 20 K22
2568 22A4010256 Nguyễn Quang Huy 12/01/2001 K22TCH 8.9 93 22 K22
2569 22A4010186 Hà Phương Linh 30/01/2001 K22TCD 8.9 93 17 K22
2570 22A4010128 Hoàng Thị Phương Thảo 06/05/2001 K22TCD 8.9 93 17 K22
2571 22A4010084 Vũ Minh Thảo 17/05/2001 K22TCB 8.9 92 19 K22
2572 22A4030612 Đào Tú Anh 06/08/2001 K22QTDNA 8.9 91 25 K22
2573 22A4070145 Nguyễn Thị Hải Vân 02/01/2001 K22KTDTA 8.9 90 22 K22
2574 22A4070057 Nguyễn Thị Loan 09/04/2001 K22KTDTC 8.9 90 21 K22
2575 22A4020109 Nguyễn Thùy Linh 04/04/2001 K22KTDNI 8.9 90 21 K22
2576 22A4020307 Trần Hà Vy 01/01/2001 K22KTDNG 8.9 90 21 K22
2577 22A4010070 Lê Vũ Hùng Anh 19/04/2001 K22CLCA 8.9 90 21 K22
2578 22A4010022 Đinh Phương Thảo 13/11/2001 K22TCI 8.9 90 20 K22
2579 22A4020131 Hà Thảo Chi 03/03/2001 K22KTDNH 8.9 90 20 K22
2580 22A4020284 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/09/2001 K22KTDNB 8.9 90 20 K22
2581 22A4020048 Nguyễn Hồng Nhung 18/03/2001 K22KTDNE 8.9 89 22 K22
2582 22A4020085 Kiều Thị Thu Hương 25/01/2001 K22KTDNH 8.9 88 21 K22
2583 22A4010207 Hoàng Thị Na 12/02/2001 K22TCA 8.89 90 25 K22
2584 22A4050228 Nguyễn Thu Trang 11/11/2001 K22KDQTC 8.89 90 24 K22
2585 22A4020425 Hoàng Thị Hải Thành 15/09/2001 K22KTDNA 8.89 90 22 K22
2586 22A4050201 Nguyễn Thị Hương Chi 26/12/2001 K22KDQTG 8.88 100 19 K22
2587 22A4010922 Nguyễn Hồng Anh 25/07/2001 K22CLCA 8.88 95 21 K22
2588 22A4010028 Nguyễn Mai Anh 10/04/2001 K22CLCB 8.88 94 21 K22
2589 22A4070028 Nguyễn Hải Hà 28/10/2001 K22KTDTB 8.88 94 16 K22
2590 22A4060217 Nguyễn Thị Nhung 31/10/2001 K22LKTD 8.88 94 15 K22
2591 22A4030431 Phạm Trà My 20/08/2001 K22CLCH 8.88 90 21 K22
2592 22A4010781 Đinh Nhật Hoàng 14/06/2001 K22NHI 8.88 90 20 K22
2593 22A4010252 Dương Ngọc Anh 14/08/2001 K22TCD 8.88 90 19 K22
2594 22A7510077 Nguyễn Mỹ Sinh 24/10/2001 K22ATCA 8.88 90 18 K22
2595 22A4010905 Đỗ Thị Vân Anh 04/04/2001 K22TCH 8.88 90 16 K22
2596 22A4020185 Nguyễn Hiếu Hạnh 13/09/2001 K22KTDNG 8.88 89 20 K22
2597 22A4010879 Lương Phương Linh 30/11/2001 K22TCC 8.88 89 19 K22
2598 22A4010075 Tạ Thị Thanh Xuân 30/11/2001 K22TCC 8.87 96 23 K22
2599 22A4040093 Trần Thu Trang 22/03/2001 K22HTTTA 8.87 96 19 K22
2600 22A7510047 Nguyễn Thị Hải Yến 31/01/2001 K22ATCB 8.87 95 18 K22
2601 22A4010103 Vũ Thị Thu Huệ 21/05/2001 K22NHI 8.87 93 22 K22
2602 22A7510017 Nguyễn Khánh Huyền 27/12/2001 K22ATCB 8.87 93 18 K22
2603 22A4010184 Nguyễn Thị Thanh Bình 08/06/2001 K22TCI 8.87 92 22 K22
2604 22A4010018 Phạm Hồng Hạnh 01/04/2001 K22NHC 8.87 91 19 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2605 22A4010538 Hà Kiều Anh 04/02/2001 K22TCA 8.87 90 19 K22
2606 22A4010550 Nguyễn Văn Thái 13/08/2001 K22NHI 8.87 90 19 K22
2607 22A4020393 Thân Thị Vân Anh 29/10/2001 K22KTDNC 8.87 90 18 K22
2608 22A7510057 Trần Thị Vân Anh 26/01/2000 K22ATCB 8.87 90 18 K22
2609 22A4040037 Nguyễn Tân Thanh 03/10/2001 K22HTTTB 8.86 94 17 K22
2610 22A7510003 Lê Thị Thơm 05/02/2001 K22CLCG 8.86 92 24 K22
2611 22A4010520 Lê Thị Hoa 06/03/2001 K22NHB 8.86 91 21 K22
2612 22A4030273 Phạm Thị Ngọc Diệp 19/12/2001 K22QTMA 8.86 90 22 K22
2613 22A4011010 Đinh Thu Vân 31/07/2001 K22TCA 8.86 90 17 K22
2614 22A4020137 Ngô Thùy Linh 25/02/2001 K22KTDNA 8.86 87 21 K22
2615 22A7510034 Mã Thị Thu Huyền 13/09/2001 K22ATCC 8.85 100 19 K22
2616 22A4040087 Chu Thúy Quỳnh 20/05/2001 K22HTTTB 8.85 93 19 K22
2617 22A4010962 Trịnh Thị Phương Thảo 15/10/2001 K22CLCD 8.85 92 21 K22
2618 22A4010169 Dương Thúy Ngân 04/03/2001 K22TCB 8.85 91 19 K22
2619 22A4050002 Lê Thị Trung Khuê 27/10/2001 K22KDQTB 8.85 91 19 K22
2620 22A4010057 Trần Thị Thanh Lam 10/07/2001 K22NHH 8.85 90 19 K22
2621 22A7510069 Dương Thị Ngọc 26/04/2001 K22ATCA 8.85 90 19 K22
2622 22A4010543 Bùi Thị Huế 08/09/2001 K22NHH 8.85 90 18 K22
2623 22A4050241 Lý Thị Thế Như 16/10/2001 K22KDQTG 8.85 90 18 K22
2624 22A4020421 Nguyễn Thị Hậu 30/11/2001 K22KTDNE 8.85 88 18 K22
2625 22A4050019 Nguyễn Hồng Cẩm Nhung 20/11/2001 K22KDQTH 8.85 85 20 K22
2626 22A4020100 Nguyễn Kiều Trang 23/10/2001 K22CLCE 8.84 90 24 K22
2627 22A4011128 Nguyễn Thị Phương Anh 08/11/2001 K22NHE 8.84 90 22 K22
2628 22A4030545 Lương Thị Thảo 02/07/2001 K22QTDNC 8.84 90 21 K22
2629 22A4011465 Nguyễn Quỳnh Chi K22TCG 8.84 87 15 K22
2630 22A4011212 Ngô Thị Bích Ngọc 22/04/2001 K22NHB 8.83 95 20 K22
2631 22A4050231 Nguyễn Thị Hương 16/07/2001 K22KDQTC 8.83 92 25 K22
2632 22A4010920 Nghiêm Xuân Thành 09/05/2001 K22CLCD 8.83 92 21 K22
2633 22A4010913 Trương Thị Hải Yến 15/10/2001 K22TCD 8.83 91 20 K22
2634 22A4050401 Nguyễn Thị Khánh 02/09/2001 K22KDQTH 8.83 90 22 K22
2635 22A4010569 Lương Yến Vy 16/06/2001 K22TCH 8.83 90 21 K22
2636 22A4030379 Lưu Mai Phương 12/12/2001 K22QTMD 8.83 90 21 K22
2637 22A4011432 Ngô Minh Hoàng 07/07/2001 K22TCC 8.82 99 27 K22
2638 22A4010823 Nguyễn Thị Lan 21/12/2001 K22TCD 8.82 96 18 K22
2639 22A4010961 Ngô Thị Kim Thoa 26/11/2001 K22CLCD 8.82 91 21 K22
2640 22A4020055 Nguyễn Thị Phương Anh 30/04/2001 K22KTDNI 8.82 90 19 K22
2641 22A4030125 Trần Thị Phương Thu 15/08/2001 K22QTMD 8.82 90 17 K22
2642 22A4010345 Lê Phương Huyền 30/05/2001 K22TCC 8.82 88 19 K22
2643 22A4050382 Nguyễn Quang Huy 12/12/2001 K22KDQTD 8.82 88 18 K22
2644 22A4020153 Đoàn Thị Nhung 05/02/2001 K22KTDNH 8.81 96 22 K22
2645 22A4040135 Trần Duy Trung Hiếu 03/09/2001 K22HTTTC 8.81 94 18 K22
2646 22A4050419 Phạm Vũ Thảo Linh 02/06/2001 K22KDQTH 8.81 91 22 K22
2647 22A4010915 Nguyễn Thị Hồng Vân 02/09/2001 K22TCH 8.81 90 21 K22
2648 22A4050126 Trần Thị Thanh Lan 14/05/2001 K22KDQTC 8.81 89 24 K22
2649 22A4020286 Nguyễn Phương Thảo 29/01/2001 K22KTDNC 8.81 89 21 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2650 22A4020535 Phan Thị Quỳnh Anh 15/05/2000 K22KTDNI 8.8 96 18 K22
2651 22A4050280 Nguyễn Khánh Hương 06/07/2001 K22KDQTD 8.8 95 19 K22
2652 22A4011042 Nguyễn Thị Mai Anh 30/08/2001 K22TCE 8.8 94 22 K22
2653 22A4050056 Đinh Như Khải 07/05/2001 K22KDQTC 8.8 92 22 K22
2654 22A4010218 Phạm Hiền Hòa 13/11/2001 K22TCC 8.8 90 24 K22
2655 22A4010532 Phạm Tuấn Anh 06/07/2001 K22CLCA 8.8 90 21 K22
2656 22A4020292 Khương Thùy Trang 28/10/2001 K22KTDNB 8.8 90 19 K22
2657 22A4030465 Nguyễn Thị Bích Hằng 14/03/2001 K22QTDNB 8.8 90 17 K22
2658 22A4010062 Nguyễn Việt Hà 26/07/2001 K22TCC 8.8 90 16 K22
2659 22A4010138 Cao Thúy Loan 09/03/2001 K22TCD 8.8 89 22 K22
2660 22A4020291 Đỗ Hồng Anh 14/09/2001 K22KTDNI 8.8 89 22 K22
2661 22A4020220 Mai Thị Hoa 01/01/2001 K22KTDNH 8.8 89 19 K22
2662 22A4050505 Phan Thị Nhật Quyên 16/06/2000 K22KDQTG 8.79 94 22 K22
2663 22A4020313 Vũ Lan Anh 26/09/2001 K22KTDNC 8.79 93 23 K22
2664 22A4010615 Ngô Mạnh Hùng 20/01/2001 K22NHB 8.79 90 22 K22
2665 22A4020096 Đỗ Thị Thu Trang 20/05/2001 K22KTDNB 8.79 90 22 K22
2666 22A4050317 Trần Thị Khánh Huyền 03/08/2000 K22KDQTB 8.79 90 21 K22
2667 22A4010485 Nguyễn Quỳnh Hương 19/11/2001 K22TCH 8.78 97 19 K22
2668 22A4020019 Nguyễn Minh Phương 26/12/2001 K22KTDNE 8.78 95 24 K22
2669 22A4020022 Khúc Minh Hòa 05/08/2001 K22KTDNB 8.78 93 25 K22
2670 22A4060013 Vũ Thu Thủy 27/11/2001 K22LKTC 8.78 93 16 K22
2671 22A4030010 Nguyễn Phương Linh 09/11/2001 K22QTDNC 8.78 92 19 K22
2672 22A4010182 Phạm Quỳnh Anh 03/11/2001 K22CLCB 8.78 90 21 K22
2673 22A4010986 Nguyễn Thị Hà Linh 02/08/2001 K22TCG 8.78 90 18 K22
2674 22A4030060 Bùi Thị Ngọc Huyền 21/08/2001 K22QTDND 8.78 90 18 K22
2675 22A4030124 Tạ Quang Thắng 30/06/2001 K22QTDNA 8.78 90 17 K22
2676 22A4011097 Lê Thị Ngọc Hà 07/11/2001 K22NHD 8.78 89 19 K22
2677 22A4020485 Tô Lan Hương 02/01/2001 K22CLCG 8.77 96 24 K22
2678 22A4010265 Ngô Ngọc Lan 17/10/2001 K22CLCB 8.77 95 21 K22
2679 22A4030583 Vũ Hồng Sơn 27/07/2001 K22QTDND 8.77 93 22 K22
2680 22A4030414 Nguyễn Thị Thương 17/03/2001 K22QTDNA 8.77 91 22 K22
2681 22A4030550 Phan Thị Kiều Trinh 02/07/2001 K22QTDNA 8.77 91 22 K22
2682 22A4040079 Nguyễn Thùy Dương 17/06/2001 K22HTTTC 8.77 90 23 K22
2683 22A4010868 Hoàng Kiều Trang 17/05/2001 K22TCB 8.77 90 22 K22
2684 22A4010266 Trương Thanh Mai 20/08/2001 K22NHE 8.77 90 22 K22
2685 22A4020333 Đào Duy Anh 26/11/2001 K22KTDND 8.77 90 22 K22
2686 22A4020289 Khuất Hải Yến 31/05/2001 K22KTDNH 8.77 90 21 K22
2687 22A4010280 Dương Kim Long 29/09/2000 K22CLCA 8.77 90 21 K22
2688 22A4020114 Lâm Mai Hường 15/10/2001 K22KTDND 8.77 90 20 K22
2689 22A4060222 Đỗ Minh Hạnh 25/03/2001 K22LKTE 8.77 90 19 K22
2690 22A4070168 Lý Thi Mao 14/07/2000 K22KTDTA 8.77 89 20 K22
2691 22A4020375 Nguyễn Thảo Ly 03/05/2001 K22KTDNA 8.77 89 19 K22
2692 22A4010699 Ngô Thị Giang Thu 13/02/2001 K22CLCA 8.77 88 21 K22
2693 22A7510113 Nguyễn Bích Hiền 23/02/2001 K22ATCA 8.76 96 16 K22
2694 22A4070107 Nguyễn Thị Phương Thanh 25/09/2001 K22KTDTC 8.76 94 22 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2695 22A4050063 Phùng Nhật Vi 05/11/2001 K22KDQTA 8.76 93 22 K22
2696 22A7510115 Lê Thị Lan Anh 29/08/2001 K22ATCB 8.76 93 21 K22
2697 22A4050054 Hoàng Thùy Dung 11/08/2001 K22KDQTC 8.76 91 25 K22
2698 22A4030251 Đỗ Phương Anh 13/11/2001 K22QTMB 8.76 91 16 K22
2699 22A4020266 Hoàng Thị Minh Nguyệt 07/05/2001 K22KTDNG 8.76 90 25 K22
2700 22A4011120 Nguyễn Huyền Trang 21/01/2001 K22NHH 8.76 90 23 K22
2701 22A4010263 Nguyễn Thị Kim 21/11/2001 K22NHG 8.76 90 22 K22
2702 22A4020369 Lê Thị Huyền 26/08/2001 K22KTDNB 8.76 90 22 K22
2703 22A4010422 Phùng Thị An Duyên 10/06/2001 K22CLCB 8.76 87 18 K22
2704 22A4010790 Đỗ Thị Ngọc Anh 04/05/2001 K22TCA 8.75 95 19 K22
2705 22A4030097 Nguyễn Mai Linh 10/11/2001 K22CLCH 8.75 94 21 K22
2706 22A4030063 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/03/2001 K22QTDNA 8.75 90 20 K22
2707 22A4010181 Vũ Trang Thu 15/02/2001 K22TCD 8.75 90 19 K22
2708 22A4010592 Trần Thị Ngọc 23/05/2001 K22TCA 8.75 90 18 K22
2709 22A4050012 Hà Thị Thương Huyền 19/04/2001 K22KDQTA 8.74 98 24 K22
2710 22A4020087 Trần Thế Thu Trang 06/10/2001 K22KTDNI 8.74 94 22 K22
2711 22A4070106 Hoàng Thị Thanh Hương 16/02/2001 K22KTDTB 8.74 94 21 K22
2712 22A4070108 Phạm Thái Hà 19/05/1998 K22KTDTC 8.74 93 25 K22
2713 22A4020011 Nguyễn Thị Thùy 02/11/2001 K22CLCE 8.74 93 24 K22
2714 22A4020099 Nguyễn Thị Quỳnh 04/01/2001 K22KTDNE 8.74 91 21 K22
2715 22A4010717 Bùi Kim Ngân 17/09/2001 K22TCC 8.74 90 25 K22
2716 22A4030276 Mai Thị Hà Anh 04/01/2001 K22QTMC 8.74 90 24 K22
2717 22A4030540 Trần Ngọc Bích 20/04/2001 K22QTDND 8.74 90 24 K22
2718 22A4020008 Bùi Giang Nam 16/10/2001 K22KTDNI 8.74 90 22 K22
2719 22A4020481 Lê Thị Thu Thủy 15/07/2001 K22KTDNH 8.74 90 22 K22
2720 22A4010227 Nguyễn Thanh Trang 17/01/2001 K22TCD 8.74 90 21 K22
2721 22A4040146 Phạm Thị Mai Anh 07/09/2001 K22HTTTB 8.74 87 18 K22
2722 22A4070122 Đỗ Thị Huyền 20/09/2001 K22KTDTB 8.73 96 19 K22
2723 22A4050062 Nguyễn Thanh Tú 16/10/2001 K22KDQTB 8.73 94 19 K22
2724 22A4030489 Nguyễn Thị Vân Anh 06/01/2001 K22QTMA 8.73 93 19 K22
2725 22A4020201 Nguyễn Thị Huế 12/02/2001 K22KTDNC 8.73 92 18 K22
2726 22A7510114 Huỳnh Thị Thúy Ngọc 27/07/2001 K22ATCB 8.73 92 18 K22
2727 22A4010156 Lê Anh Tuấn 27/10/2001 K22CLCB 8.73 91 21 K22
2728 22A4020154 Phạm Thị Thảo 29/11/2001 K22KTDNG 8.73 90 22 K22
2729 22A4011201 Hà Quang Dũng 18/11/2001 K22CLCD 8.73 90 21 K22
2730 22A4020112 Vũ Thị Thanh Xuân 21/02/2001 K22KTDNH 8.73 90 20 K22
2731 22A7510136 Lê Thị Huyền My 27/12/2001 K22ATCA 8.73 90 20 K22
2732 22A7510151 Tạ Thị Thu Huyền 13/06/2001 K22ATCA 8.73 90 19 K22
2733 22A4030439 Nguyễn Thị Thanh Huyền 19/05/2001 K22QTDND 8.73 90 18 K22
2734 22A4050180 Đinh Tú Uyên 05/10/2001 K22KDQTC 8.73 90 18 K22
2735 22A4010772 Khuất Đình Minh 29/01/2001 K22TCG 8.73 88 19 K22
2736 22A4060044 Đào Bích Ngọc 17/08/2001 K22LKTD 8.72 96 17 K22
2737 22A4010493 Hoàng Ngọc Mai 18/06/2001 K22TCB 8.72 95 18 K22
2738 22A7510055 Vũ Thị Hoài Ngọc 07/06/2001 K22ATCC 8.72 93 19 K22
2739 22A7510045 Nguyễn Thùy Duyên 03/10/2001 K22ATCB 8.72 93 16 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2740 22A4011426 Thân Thị Hồng Hạnh 05/03/2001 K22CLCA 8.72 91 21 K22
2741 22A7510135 Hoàng Hạ Phương 18/09/2001 K22ATCA 8.72 91 19 K22
2742 22A4010456 Đỗ Thị Tuyết Mai 18/09/2001 K22TCI 8.72 91 18 K22
2743 22A4050493 Trần Thị Kim Ngân 29/11/2001 K22KDQTG 8.72 90 19 K22
2744 22A4010638 Đặng Dương Hải Ly 14/10/2001 K22TCE 8.72 90 17 K22
2745 22A4020403 Nguyễn Thị Mai Trang 13/05/2001 K22KTDNE 8.72 89 18 K22
2746 22A4010192 Tạ Ngọc Huyền 06/06/2001 K22TCH 8.72 89 16 K22
2747 22A4010271 Kiều Đình Khương 24/07/2001 K22NHC 8.72 85 19 K22
2748 22A4010146 Vũ Phương Anh 22/02/2001 K22CLCE 8.71 95 24 K22
2749 22A4010563 Ngô Thị Ngọc Huyền 19/02/2001 K22TCH 8.71 93 23 K22
2750 22A4050065 Lê Thị Phương Linh 07/05/2001 K22KDQTH 8.71 91 22 K22
2751 22A4010658 Thái Thị Hạnh 07/09/2001 K22TCA 8.71 91 21 K22
2752 22A4010296 Nguyễn Thị Minh Thơm 08/03/2001 K22NHE 8.71 90 23 K22
2753 22A4010133 Đỗ Thị Vân 09/11/2001 K22TCA 8.71 89 22 K22
2754 22A4010937 Trịnh Việt Hưng 15/07/2001 K22NHG 8.71 89 22 K22
2755 22A4050131 Nguyễn Khánh Linh 12/04/2001 K22KDQTE 8.71 89 22 K22
2756 22A7510001 Nguyễn Phương Thảo 12/05/2001 K22ATCA 8.7 99 15 K22
2757 22A4010604 Phạm Minh Hiền 08/07/2001 K22CLCA 8.7 98 21 K22
2758 22A4010452 Vũ Minh Khuê 11/03/2001 K22CLCC 8.7 97 21 K22
2759 22A4011008 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 02/06/2001 K22TCD 8.7 95 24 K22
2760 22A4010076 Nguyễn Hồng Nhung 29/10/2001 K22NHH 8.7 94 18 K22
2761 22A4020093 Đinh Thị Hạnh 14/04/2001 K22KTDNC 8.7 93 21 K22
2762 22A4010980 Nguyễn Thị Ngọc Bích 21/11/2001 K22TCI 8.7 92 19 K22
2763 22A4020259 Trần Thị Hà Vi 25/08/2001 K22KTDNC 8.7 92 19 K22
2764 22A4030202 Nguyễn Thu Hồng 02/02/2001 K22QTMC 8.7 90 22 K22
2765 22A4030498 Đỗ Thị Minh 21/12/2001 K22QTMB 8.7 90 21 K22
2766 22A4010659 Lê Thị Thanh An 08/06/2001 K22NHB 8.7 90 20 K22
2767 22A4020074 Trần Thị Ly 01/04/2001 K22KTDND 8.7 90 18 K22
2768 22A4010742 Vũ Phương Trang 28/12/2001 K22CLCC 8.7 89 21 K22
2769 22A4050171 Nguyễn Thị Loan Phượng 01/08/2001 K22KDQTD 8.7 88 19 K22
2770 22A4011121 Hà Phương Anh 19/07/2001 K22CLCD 8.7 85 21 K22
2771 22A7510089 Nguyễn Thị Hải Yến 29/11/2001 K22ATCA 8.7 79 18 K22
2772 22A4010394 Hoàng Vân Anh 02/11/2001 K22TCA 8.69 98 22 K22
2773 22A4050470 Tạ Đặng Diễm Quỳnh 19/01/2001 K22KDQTD 8.69 96 20 K22
2774 22A4020226 Từ Ngọc Dương 04/09/2001 K22KTDNI 8.69 95 23 K22
2775 22A4020105 Nguyễn Thị Thanh Thủy 04/06/2001 K22KTDNE 8.69 94 25 K22
2776 22A4070070 Nguyễn Thị Khánh Linh 25/03/2001 K22KTDTC 8.69 92 21 K22
2777 22A4020288 Nguyễn Thị Phương Anh 10/07/2001 K22KTDNH 8.69 92 21 K22
2778 22A4020346 Trần Thị Thu Thảo 12/12/2001 K22KTDNE 8.69 90 24 K22
2779 22A4020117 Trần Phùng Bích Vân 05/06/2001 K22CLCE 8.69 90 24 K22
2780 22A4050293 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/01/2001 K22KDQTC 8.69 90 22 K22
2781 22A4030410 Nguyễn Thu Hương 04/08/2001 K22QTMD 8.69 90 21 K22
2782 22A4050216 Kiều Thu Trang 05/10/2001 K22KDQTB 8.69 87 21 K22
2783 22A4030364 Lê Thị Lan Anh 01/06/2001 K22QTMD 8.68 99 15 K22
2784 22A4010328 Nguyễn Thị Thảo Linh 30/12/2001 K22TCA 8.68 95 19 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2785 22A7510008 Vương Đắc Thị Nhung 16/05/2001 K22ATCB 8.68 93 19 K22
2786 22A4020064 Nông Thị Như Quỳnh 14/01/2001 K22KTDND 8.68 92 24 K22
2787 22A4010260 Nguyễn Khánh Linh 07/11/2001 K22TCG 8.68 92 18 K22
2788 22A7510144 Đào Thị Thúy Mây 26/03/2001 K22ATCC 8.68 92 16 K22
2789 22A4010043 Lê Phạm Việt Trinh 19/03/2001 K22CLCB 8.68 91 21 K22
2790 22A4010001 Âu Thị Hà 25/12/2001 K22NHB 8.68 91 16 K22
2791 22A4030556 Nguyễn Duy Khánh 23/03/2001 K22QTDNC 8.68 90 24 K22
2792 22A4050255 Nguyễn Kim Ngân 29/12/2001 K22KDQTD 8.68 90 24 K22
2793 22A4030395 Vũ Thị Thùy Dung 29/05/2001 K22QTDNB 8.68 90 20 K22
2794 22A4010582 Nguyễn Thị Minh Ngọc 09/07/2001 K22NHE 8.68 90 20 K22
2795 22A4010891 Lê Diệu Linh 22/09/2001 K22TCD 8.68 90 19 K22
2796 22A4010763 Vũ Thị Vy 28/04/2001 K22TCI 8.68 90 18 K22
2797 22A7510028 Phạm Thị Hiền 04/06/2001 K22ATCC 8.68 90 17 K22
2798 22A4030337 Trần Thị Thu Hà 05/05/2001 K22QTMD 8.68 90 16 K22
2799 22A4050469 Nguyễn Hiếu Anh 23/04/2001 K22CLCH 8.68 89 21 K22
2800 22A4010353 Vũ Thanh Thùy 28/12/2001 K22TCC 8.67 98 22 K22
2801 22A4010254 Lưu Hoa Ngân 17/06/2001 K22CLCE 8.67 96 24 K22
2802 22A4030520 Nguyễn Thị Tú Uyên 20/04/2000 K22QTDNB 8.67 94 18 K22
2803 22A4050425 Nguyễn Thị Vân 19/07/2001 K22KDQTG 8.67 93 18 K22
2804 22A4030254 Giàng Văn Tuấn 25/09/2001 K22QTMA 8.67 92 19 K22
2805 22A4050037 Nguyễn Thị Phương Thảo 31/05/2001 K22KDQTG 8.67 91 22 K22
2806 22A4020181 Phí Khánh An 27/04/2001 K22KTDNA 8.67 91 21 K22
2807 22A4010164 Nguyễn Thị Thu Oanh 10/03/2001 K22TCB 8.67 91 20 K22
2808 22A4010907 Nguyễn Thị Diệu 04/01/2001 K22TCA 8.67 90 22 K22
2809 22A4010176 Phạm Thúy Nhung 28/02/2001 K22CLCB 8.67 90 21 K22
2810 22A4011217 Vũ Thị Hồng ánh 25/12/2001 K22NHC 8.67 90 19 K22
2811 22A4020234 Cấn Thị Thu Hà 18/10/2001 K22KTDNC 8.67 90 19 K22
2812 22A4020166 Nguyễn Thị Trà My 16/10/2001 K22KTDNC 8.67 89 22 K22
2813 22A4020298 Nguyễn Thị Vân Anh 13/06/2001 K22KTDNA 8.67 89 21 K22
2814 22A4010667 Vũ Thị Hoài Linh 08/03/2001 K22NHC 8.67 89 19 K22
2815 22A4030401 Triệu Thị Diệu Ly 05/02/2001 K22QTMA 8.67 89 18 K22
2816 22A4010246 Nguyễn Hà Anh 28/03/2001 K22TCC 8.67 83 19 K22
2817 22A4010758 Bùi Nguyệt Hà 16/05/2001 K22TCC 8.67 82 21 K22
2818 22A4020076 Đào Thị Thùy Dương 05/07/2001 K22KTDNG 8.66 98 22 K22
2819 22A4020675 Nguyễn Thị Cẩm Tú 22/01/2001 K22KTDNB 8.66 96 22 K22
2820 22A4020133 Đỗ Thị Thanh Hiền 19/03/2001 K22KTDNI 8.66 91 24 K22
2821 22A4050495 Nguyễn Thị Hồng 11/12/2001 K22KDQTG 8.66 91 21 K22
2822 22A4050319 Hoàng Ngọc Mai 12/08/2001 K22KDQTC 8.66 90 21 K22
2823 22A4010967 Trần Thị Thanh Lịch 01/12/2001 K22NHE 8.66 89 22 K22
2824 22A4050039 Hoàng Kiều Anh 06/03/2001 K22KDQTG 8.66 89 22 K22
2825 22A4050074 Đỗ Hồng Hà 22/10/2001 K22KDQTE 8.66 89 22 K22
2826 22A4040004 Nguyễn Thị Lan Anh 08/01/2001 K22HTTTB 8.66 89 17 K22
2827 22A4020439 Đào Thu Hằng 01/10/2001 K22KTDNI 8.66 86 21 K22
2828 22A4010916 Đàm Thị Thanh Huyền 13/07/2001 K22TCA 8.65 96 19 K22
2829 22A4050250 Nguyễn Thanh Nga 30/06/2001 K22CLCH 8.65 95 21 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2830 22A4010143 Lương Hà Linh 10/08/2001 K22TCC 8.65 94 19 K22
2831 22A4010166 Đinh Dịu Linh 17/03/2001 K22NHA 8.65 90 20 K22
2832 22A4050354 Nguyễn Phương Thảo 11/12/2001 K22KDQTE 8.65 90 19 K22
2833 22A4010897 Đào Ngọc Cường 16/12/2001 K22TCC 8.65 90 18 K22
2834 22A4010446 Lê Thị Thu Thủy 05/12/2001 K22TCC 8.65 90 18 K22
2835 22A4020241 Phạm Kim Huệ 27/03/2001 K22KTDNE 8.65 90 18 K22
2836 22A4030370 Phạm Thúy Hiền 28/08/2001 K22QTMB 8.65 90 15 K22
2837 22A4010997 Nguyễn Thị Thủy Tiên 11/10/2001 K22NHE 8.65 89 25 K22
2838 22A4010957 Nguyễn Kiều Trinh 18/03/2001 K22CLCD 8.65 89 21 K22
2839 22A4020135 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 07/01/2001 K22KTDND 8.65 89 19 K22
2840 22A4010511 Hoàng Thu Hà 09/10/2001 K22TCI 8.65 85 19 K22
2841 22A4070187 Hoàng Thu Ngân 15/07/2001 K22KTDTB 8.65 83 19 K22
2842 22A4040025 Trịnh Thị Quỳnh 18/01/2001 K22HTTTA 8.64 99 17 K22
2843 22A4030025 Nguyễn Thị Minh Huyền 09/01/2001 K22QTMD 8.64 97 22 K22
2844 22A4030553 Phạm Thu Hương 16/03/2001 K22QTMA 8.64 96 16 K22
2845 22A4020479 Đào Minh Trâm 20/05/2001 K22KTDNE 8.64 94 22 K22
2846 22A4060247 Trần Như Tú 05/02/2000 K22LKTE 8.64 94 17 K22
2847 22A4060137 Phạm Hoàng Sơn 08/07/2000 K22LKTB 8.64 93 29 K22
2848 22A4011066 Nguyễn Minh Dương 15/03/1999 K22NHD 8.64 93 21 K22
2849 22A4050067 Vũ Thị Anh Thư 16/04/2001 K22KDQTE 8.64 93 21 K22
2850 22A4050005 Phạm Thị Diễm 30/07/2001 K22KDQTC 8.64 92 25 K22
2851 22A4030453 Nguyễn Thị Kiều Trinh 04/05/2001 K22QTMB 8.64 92 22 K22
2852 22A4011113 Bùi Thị Thu Huyền 29/10/2001 K22NHG 8.64 92 22 K22
2853 22A4010497 Nguyễn Đức Luận 20/09/2001 K22CLCE 8.64 91 24 K22
2854 22A4020232 Nguyễn Hồng Anh 09/10/2001 K22CLCG 8.64 90 24 K22
2855 22A4030408 Nguyễn Hương Nhài 20/09/2001 K22QTDNA 8.64 90 22 K22
2856 22A4020324 Trương Thị Yến Nhi 23/08/2001 K22KTDNA 8.64 90 21 K22
2857 22A4020010 Nguyễn Minh Phương 03/06/2001 K22CLCE 8.64 86 24 K22
2858 22A4050092 Nguyễn Xuân Đông 15/09/2001 K22KDQTD 8.64 85 22 K22
2859 22A4050093 Bùi Thanh Hằng 13/02/2001 K22KDQTG 8.63 98 18 K22
2860 22A4010102 Phan Thị Thanh Phương 03/04/2001 K22NHG 8.63 96 22 K22
2861 22A4010032 Vũ Thị Lan Anh 09/08/2001 K22CLCB 8.63 96 21 K22
2862 22A4070146 Trần Phương Thảo 14/08/2001 K22KTDTA 8.63 94 21 K22
2863 22A4010727 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/10/2001 K22NHA 8.63 94 18 K22
2864 22A4050371 Vũ Bích Thủy 10/10/2001 K22KDQTG 8.63 94 18 K22
2865 22A4020051 Nguyễn Đức Hiếu 01/05/2001 K22KTDNA 8.63 93 19 K22
2866 22A4010440 Nguyễn Khánh Linh 30/04/2001 K22CLCC 8.63 91 21 K22
2867 22A4030433 Nguyễn Thị Hoa 26/01/2001 K22QTDND 8.63 90 30 K22
2868 22A4030479 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 03/03/2001 K22QTDNA 8.63 90 25 K22
2869 22A4070128 Tạ Hà Thu 07/09/2001 K22KTDTC 8.63 90 24 K22
2870 22A4020174 Nguyễn Thị Hà 20/03/2001 K22CLCE 8.63 90 24 K22
2871 22A4030065 Hoàng Thu Hằng 13/10/2001 K22QTMC 8.63 90 22 K22
2872 22A4060159 Lê Thị Thanh Thảo 30/11/2001 K22LKTB 8.63 90 21 K22
2873 22A4020187 Vương Thị Hồng Thắm 22/11/2001 K22KTDNI 8.63 90 21 K22
2874 22A4010783 Hoàng Thị Yến 17/04/2001 K22TCI 8.63 90 19 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2875 22A4011032 Nguyễn Đức Mạnh 08/02/2000 K22TCD 8.63 90 19 K22
2876 22A4030186 Hoàng Thu Hương 22/06/2001 K22QTDNA 8.63 89 22 K22
2877 22A4050296 Nguyễn Hà Trang 18/09/2001 K22KDQTB 8.63 89 22 K22
2878 22A4020170 Nguyễn Thị Ngọc 26/01/2001 K22KTDNC 8.63 89 21 K22
2879 22A4010071 Trần Thị Yến 04/06/2001 K22NHI 8.63 89 19 K22
2880 22A4010463 Nguyễn Thị Loan 09/02/2001 K22NHG 8.63 87 22 K22
2881 22A4010833 Tô Bùi Đức Khánh 24/02/2001 K22TCG 8.63 87 19 K22
2882 22A4011191 Nguyễn Thanh Huyền 05/01/2001 K22CLCA 8.63 82 21 K22
2883 22A4011449 Phạm Hiền Thục 01/10/2001 K22TCB 8.62 99 19 K22
2884 22A4050233 Phạm Thị Thu Trang 02/09/2001 K22KDQTD 8.62 97 19 K22
2885 22A4040120 Nguyễn Phương Minh 06/10/2001 K22HTTTA 8.62 96 16 K22
2886 22A4011443 Bùi Hồng Ngọc 20/05/2001 K22CLCD 8.62 93 21 K22
2887 22A4010481 Hà Quỳnh Trang 06/02/2001 K22CLCC 8.62 91 21 K22
2888 22A4050188 Phạm Thị Vân 09/06/2001 K22KDQTA 8.62 91 19 K22
2889 22A7510128 Nguyễn Thị Đào 06/12/2001 K22ATCA 8.62 91 19 K22
2890 22A4010824 Đỗ Thị Ngọc Bích 21/03/2001 K22NHH 8.62 90 19 K22
2891 22A4010814 Nguyễn Thị Anh Thư 01/12/2001 K22NHG 8.62 90 19 K22
2892 22A4050020 Đỗ Thị Thùy Ninh 17/07/2001 K22KDQTG 8.62 90 18 K22
2893 22A4011092 Dương Phương Linh 04/11/2001 K22CLCA 8.62 89 21 K22
2894 22A4020432 Vũ Đức Dương 28/02/2001 K22KTDNB 8.62 89 19 K22
2895 22A4030455 Nguyễn Quỳnh Anh 18/09/2001 K22QTMB 8.62 89 17 K22
2896 22A4010453 Lê Huyền Trang 09/07/2001 K22CLCC 8.62 87 18 K22
2897 22A4070169 Sái Bảo Việt 26/09/2001 K22KTDTB 8.62 80 15 K22
2898 22A4050183 Trần Việt Dũng 26/08/2001 K22KDQTC 8.61 95 25 K22
2899 22A4010631 Trần Thị Huyền 11/03/2001 K22TCB 8.61 94 22 K22
2900 22A4020021 Nguyễn Thị Huyền 23/02/2001 K22KTDNC 8.61 93 22 K22
2901 22A4050239 Nguyễn Phương Hải Linh 23/10/2001 K22KDQTA 8.61 92 24 K22
2902 22A4050101 Vũ Minh Khuê 14/01/2001 K22KDQTC 8.61 91 22 K22
2903 22A4030140 Trần Thị Ngọc Diệp 07/10/2001 K22QTDNA 8.61 90 23 K22
2904 22A4050119 Đoàn Thị Hiền 17/05/2001 K22KDQTH 8.6 94 22 K22
2905 22A4040007 Nguyễn Ngọc Anh 17/12/2001 K22HTTTC 8.6 94 19 K22
2906 22A4010741 Nguyễn Thu Uyên 24/02/2001 K22CLCC 8.6 93 21 K22
2907 22A4010666 Đoàn Thị Nhật Hoàn 27/05/2001 K22TCB 8.6 93 18 K22
2908 22A4011065 Khuất Thị Thu Thảo 04/01/2001 K22NHH 8.6 93 18 K22
2909 22A4050134 Nguyễn Thị Nguyệt 04/12/2001 K22KDQTB 8.6 91 22 K22
2910 22A4070050 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/12/2000 K22KTDTA 8.6 90 26 K22
2911 22A4050165 Phạm Thị Nhiên 20/03/2001 K22KDQTD 8.6 90 21 K22
2912 22A4030468 Trần Yến Nhi 27/05/2001 K22QTDNC 8.6 90 20 K22
2913 22A4030087 Nguyễn Thu Giang 18/08/2001 K22QTDNB 8.6 90 20 K22
2914 22A4011167 Nguyễn Thị Ngọc 28/09/2001 K22NHG 8.6 90 20 K22
2915 22A4030130 Vũ Hương Ly 09/12/2000 K22QTDNA 8.6 90 19 K22
2916 22A4030481 Hoàng Thu Trang 24/04/2001 K22QTMB 8.6 90 18 K22
2917 22A4010565 Nguyễn Thị Oanh 01/12/2001 K22TCD 8.6 89 24 K22
2918 22A4011225 Trần Thu Hà 19/10/2001 K22NHG 8.6 89 22 K22
2919 22A4020195 Lê ánh Nguyệt 09/04/2001 K22KTDNE 8.6 89 21 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2920 22A4070207 Trịnh Thị Thùy 09/08/2001 K22KTDTA 8.6 88 19 K22
2921 22A7510029 Vũ Thị Hiền 01/04/2001 K22ATCA 8.6 87 22 K22
2922 22A4030310 Nguyễn Vân Anh 09/02/2001 K22QTMD 8.6 87 20 K22
2923 22A4020273 Hoàng Thị Luyện 26/02/2001 K22KTDNC 8.6 87 17 K22
2924 22A4020396 Nguyễn Thị Thủy 08/03/2001 K22KTDNG 8.6 81 19 K22
2925 22A4050341 Nguyễn Phương Anh 24/01/2001 K22KDQTA 8.59 92 22 K22
2926 22A4010714 Trương Thu Phương 20/01/2001 K22TCB 8.59 91 22 K22
2927 22A4050060 Đào Thị Quỳnh Trang 20/10/2001 K22KDQTE 8.59 90 27 K22
2928 22A4011039 Nguyễn Văn Thành 25/02/2001 K22TCH 8.59 90 24 K22
2929 22A4070184 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07/08/2001 K22KTDTA 8.59 90 24 K22
2930 22A4010229 Chu Thị Hải Yến 02/02/2001 K22TCD 8.59 89 22 K22
2931 22A4020669 Phan Thị Minh Thu 09/01/2001 K22KTDNE 8.59 89 22 K22
2932 22A4020382 Nguyễn Thị Nga 06/01/2001 K22KTDNH 8.59 88 22 K22
2933 22A4011034 Hoàng Thu Phương 12/01/2001 K22TCH 8.58 94 24 K22
2934 22A4010527 Trịnh Thị Lan Anh 07/08/2001 K22NHE 8.58 94 19 K22
2935 22A4070026 Ngô Quang Phong 18/12/2001 K22KTDTA 8.58 93 18 K22
2936 22A4010923 Phan Thị Thanh 06/08/2001 K22TCH 8.58 90 19 K22
2937 22A4030462 Vũ Thị Khánh Linh 25/11/2001 K22QTDNB 8.58 90 19 K22
2938 22A4010349 Tạ Thị Nguyên 20/01/2001 K22NHG 8.58 90 19 K22
2939 22A4050015 Nguyễn Thị Yến 17/09/2001 K22KDQTE 8.58 89 29 K22
2940 22A4010046 Ngô Thị Mỹ An 19/09/2001 K22TCE 8.58 89 20 K22
2941 22A4020152 Nguyễn Thị Kim Thoa 08/07/2001 K22KTDND 8.58 89 20 K22
2942 22A4020381 Nguyễn Thảo Linh 09/09/2001 K22KTDNA 8.58 89 19 K22
2943 22A4020068 Nguyễn Quỳnh Trang 10/01/2001 K22KTDNG 8.58 88 19 K22
2944 22A4010311 Đỗ Thu Phương 17/07/2001 K22TCC 8.57 99 19 K22
2945 22A4020080 Mai Thị Ngọc Lan 08/10/2001 K22KTDNA 8.57 98 23 K22
2946 22A4011101 Phạm Thanh Hiền 03/03/2001 K22NHB 8.57 98 19 K22
2947 22A4010430 Nguyễn Diệu Thùy 06/08/2001 K22TCD 8.57 96 22 K22
2948 22A4011220 Lê Thị Hồng Hảo 09/02/2001 K22NHB 8.57 95 20 K22
2949 22A4020236 Nguyễn Thị Thanh Hiền 23/12/2001 K22CLCG 8.57 93 24 K22
2950 22A4010290 Lương Phước Nguyên 12/08/2001 K22CLCB 8.57 92 21 K22
2951 22A4010112 Phan Thị Thu Phương 06/02/2001 K22TCH 8.57 91 22 K22
2952 22A4010869 Trần Quang Lợi 25/12/2001 K22CLCD 8.57 91 21 K22
2953 22A4030549 Nguyễn Mai Anh 26/07/2001 K22CLCH 8.57 90 21 K22
2954 22A4040151 Nguyễn Thị Thanh Hiền 19/07/2001 K22HTTTC 8.57 90 20 K22
2955 22A4030480 Bùi Huệ Liên 21/10/2001 K22QTDNB 8.57 90 19 K22
2956 22A4020158 Phạm Thị Hà Phương 20/08/2001 K22KTDNI 8.57 90 19 K22
2957 22A4010242 Nguyễn Thu Trang 27/05/2001 K22TCG 8.57 90 18 K22
2958 22A4010200 Nguyễn Thị Thùy Trâm 04/08/2001 K22TCD 8.57 90 18 K22
2959 22A4010925 Nguyễn Thị Hiên 14/03/2001 K22TCC 8.57 89 22 K22
2960 22A4030511 Lê Thị Trang 03/06/2000 K22QTMC 8.57 89 19 K22
2961 22A4030253 Khúc Việt Hà 24/03/2001 K22QTDNA 8.57 88 23 K22
2962 22A4030004 Nguyễn Thu Thảo 02/08/2001 K22QTDNB 8.57 88 19 K22
2963 22A4010228 Đặng Thị Ngọc Huyền 12/08/2001 K22TCA 8.56 95 21 K22
2964 22A4070125 Lê Bá Hoàng Quân 26/09/2001 K22KTDTB 8.56 93 22 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
2965 22A4020184 Hoàng Thị Thu 16/12/2001 K22KTDNA 8.56 90 24 K22
2966 22A4011012 Đỗ Thị Vân Anh 10/06/2001 K22NHC 8.56 90 21 K22
2967 22A4030104 Vũ Thanh Hằng 21/11/2001 K22QTDNA 8.56 89 25 K22
2968 22A4070149 Vũ Kim Anh 08/02/2001 K22KTDTA 8.56 89 25 K22
2969 22A4030139 Nguyễn Thị Khánh Huyền 21/02/2001 K22QTMC 8.56 89 22 K22
2970 22A4030055 Nguyễn Ngọc Linh 14/08/2001 K22QTDND 8.56 89 22 K22
2971 22A4020183 Đinh Thúy Nga 09/07/2001 K22KTDNE 8.56 89 22 K22
2972 22A4011123 Vũ Thị Lan Hương 25/03/2001 K22NHC 8.56 89 21 K22
2973 22A4050481 Đoàn Tuấn Tú 09/06/2001 K22KDQTE 8.56 89 21 K22
2974 22A4050236 Lê Bảo Khanh 17/10/2001 K22KDQTD 8.56 80 16 K22
2975 22A4040131 Trương Thị Loan 28/11/2001 K22HTTTA 8.56 77 22 K22
2976 22A4010391 Dương Phương Anh 16/09/2001 K22CLCB 8.55 96 21 K22
2977 22A4010354 Hà Thị Mai Chi 19/11/2001 K22CLCB 8.55 93 21 K22
2978 22A4030366 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/07/2001 K22QTMD 8.55 92 19 K22
2979 22A4010355 Lê Mai Hoa 11/03/2001 K22TCH 8.55 91 19 K22
2980 22A4070206 Nguyễn Văn Giáp 26/05/2001 K22KTDTC 8.55 90 24 K22
2981 22A4060183 Nguyễn Thị Mai Ngân 03/08/2001 K22LKTA 8.55 90 20 K22
2982 22A4030246 Bùi Thị Thanh Nhàn 01/12/2001 K22QTDNB 8.55 90 19 K22
2983 22A4011018 Vũ Hương Quỳnh 22/02/2001 K22NHI 8.55 90 19 K22
2984 22A4011052 Hạ Quỳnh Chi 29/01/2001 K22CLCD 8.55 89 21 K22
2985 22A4011150 Nguyễn Đức Phi 12/08/2001 K22NHH 8.55 89 18 K22
2986 22A7510044 Nguyễn Thu Huệ 24/10/2001 K22ATCA 8.55 89 18 K22
2987 22A4040123 Nguyễn Khánh Linh 25/11/2001 K22HTTTC 8.55 85 19 K22
2988 22A4011438 Hoàng Diệu Linh 01/04/2001 K22TCA 8.55 80 24 K22
2989 22A4070195 Lê Phương Thu 20/09/2001 K22KTDTC 8.54 95 25 K22
2990 22A7510132 Nguyễn Thị Lệ Hà 22/07/2001 K22ATCB 8.54 95 22 K22
2991 22A4010669 Đỗ Lê Lan Anh 30/12/2001 K22TCA 8.54 94 30 K22
2992 22A4020125 Nguyễn Hà Mai Anh 27/03/2001 K22CLCE 8.54 94 24 K22
2993 22A4050310 Vũ Thị Dung 10/10/2001 K22KDQTA 8.54 92 22 K22
2994 22A7510082 Nguyễn Thị Hoa 08/12/2001 K22ATCB 8.54 91 22 K22
2995 22A4030286 Phạm Thị Phương 23/11/2001 K22QTDNA 8.54 90 25 K22
2996 22A4050004 Nguyễn Thị Yến 22/08/2001 K22KDQTD 8.54 90 24 K22
2997 22A4040162 Lại Thị Minh Dương 24/06/2001 K22HTTTB 8.54 90 23 K22
2998 22A4010664 Phan Lạc Trường 14/11/2001 K22TCC 8.54 90 22 K22
2999 22A4010172 Nguyễn Hồng Nhung 21/04/2001 K22NHA 8.54 90 22 K22
3000 22A4050384 Nguyễn Thu Trang 20/03/2001 K22KDQTG 8.54 90 22 K22
3001 22A4050496 Vũ Thị Tâm 12/02/2001 K22KDQTC 8.54 90 22 K22
3002 22A4030167 Nguyễn Thị Khánh Huyền 09/03/2001 K22QTMA 8.54 90 17 K22
3003 22A4030537 Vũ Thị Lan Anh 20/02/2001 K22QTMB 8.54 89 23 K22
3004 22A4020418 Nguyễn Thị Ngọc Bích 01/07/2001 K22KTDNG 8.54 89 22 K22
3005 22A4050068 Đào Như Quỳnh 14/09/2001 K22KDQTD 8.54 89 22 K22
3006 22A4020023 Nguyễn Khánh Bảo 29/12/2001 K22KTDNE 8.54 87 22 K22
3007 22A4020031 Mai Thị Ngọc Loan 18/04/2001 K22KTDNA 8.53 98 19 K22
3008 22A4011104 Nguyễn Thị Lan 08/08/2001 K22CLCB 8.53 96 24 K22
3009 22A4010842 Phan Thị Hải Yến 15/04/2001 K22TCB 8.53 95 21 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3010 22A4010206 Đào Thị Hồng Lý 12/02/2001 K22TCI 8.53 94 19 K22
3011 22A4050462 Trịnh Phương Giang 13/10/2001 K22KDQTA 8.53 92 24 K22
3012 22A4020042 Nguyễn Nguyệt Quỳnh 09/11/2001 K22KTDNC 8.53 91 18 K22
3013 22A4011005 Doãn Hương Giang 23/02/2001 K22TCE 8.53 90 22 K22
3014 22A4070129 Phạm Lan Nhi 27/12/2001 K22KTDTA 8.53 90 22 K22
3015 22A4020067 Lê Thị Linh 16/03/2001 K22KTDNE 8.53 90 22 K22
3016 22A4020027 Đỗ Thanh Thúy 24/01/2001 K22KTDNH 8.53 90 19 K22
3017 22A4010282 Trần Thị Hồng Hoài 14/09/2001 K22TCH 8.53 90 18 K22
3018 22A4030454 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/04/2001 K22QTDNA 8.53 89 23 K22
3019 22A4050142 Cung Thị Thư 23/03/2001 K22KDQTG 8.53 89 21 K22
3020 22A4050071 Đàm Thị Ngọc Linh 10/06/2001 K22CLCH 8.53 89 21 K22
3021 22A4070072 Nguyễn Thị Hải Yến 16/03/2001 K22KTDTA 8.53 89 20 K22
3022 22A4010060 Nguyễn Ngọc Phương Anh 27/08/2001 K22TCI 8.53 89 19 K22
3023 22A4011106 Trịnh Đức Khánh 08/01/2001 K22NHI 8.53 89 19 K22
3024 22A4020029 Vũ Thị Thắm 29/01/2001 K22KTDNH 8.53 89 19 K22
3025 22A4020510 Bùi Thùy Anh 30/05/2001 K22KTDNE 8.53 89 19 K22
3026 22A4050022 Cao Thanh Huyền 26/08/2001 K22KDQTB 8.53 88 19 K22
3027 22A4011025 Đinh Hoài Ngọc 10/07/2001 K22CLCD 8.53 85 21 K22
3028 22A4020331 Chu Thanh Trang 01/06/2001 K22KTDNH 8.52 98 19 K22
3029 22A4060252 Nguyễn Thị Hà 06/10/2001 K22LKTD 8.52 96 18 K22
3030 22A4010415 Nguyễn Hải Anh 13/03/2001 K22TCB 8.52 95 18 K22
3031 22A4050173 Lê Nguyên Ngọc 23/09/2001 K22KDQTG 8.52 95 18 K22
3032 22A4060136 Nguyễn Thùy Dương 22/01/2001 K22LKTA 8.52 92 21 K22
3033 22A4010412 Đỗ Phương Thanh 31/01/2001 K22TCG 8.52 91 18 K22
3034 22A4030118 Hoàng Thị Thu Phương 18/04/2001 K22QTMA 8.52 90 20 K22
3035 22A4011134 Vũ Thị Hồng Hạnh 27/03/2001 K22NHI 8.52 90 20 K22
3036 22A4010564 Nguyễn Thái Trâm 17/08/2001 K22TCE 8.52 90 19 K22
3037 22A4020446 Hoàng Thị Khánh Linh 08/09/2001 K22KTDNH 8.52 90 19 K22
3038 22A4050047 Mai Ngọc ánh 22/10/2001 K22KDQTE 8.52 90 19 K22
3039 22A4010244 Phạm Trà My 23/12/2001 K22TCC 8.52 90 15 K22
3040 22A7510059 Trịnh Thị Ngọc Phương 01/02/2001 K22CLCH 8.52 89 21 K22
3041 22A4030291 Chu Thị Hải Yến 17/02/2001 K22QTMC 8.52 89 19 K22
3042 22A4020208 Lưu Thị Hà 27/01/2001 K22KTDNB 8.52 89 19 K22
3043 22A4050337 Đỗ Thị Thúy Vân 30/11/2001 K22KDQTC 8.52 89 19 K22
3044 22A4010652 Nguyễn Hải Yến 02/11/2001 K22TCG 8.52 89 18 K22
3045 22A4030309 Nguyễn Thành Đạt 08/06/2001 K22QTMC 8.52 89 18 K22
3046 22A4010240 Nguyễn Thúy Hiền 11/09/2001 K22TCH 8.52 89 16 K22
3047 22A4010755 Lê Trung Hưng 25/09/2001 K22CLCC 8.52 88 21 K22
3048 22A7510140 Nguyễn Thị Khánh Linh 13/10/2001 K22ATCA 8.52 88 19 K22
3049 22A4040137 Nghiêm Anh Dũng 21/03/2001 K22HTTTB 8.52 88 17 K22
3050 22A4020046 Ân Thu Hương 12/08/2001 K22KTDNE 8.51 96 22 K22
3051 22A4010719 Phùng Thị Thu Hằng 11/09/2001 K22TCD 8.51 93 22 K22
3052 22A4010992 Lê Thị Thùy Linh 18/07/2001 K22TCH 8.51 92 22 K22
3053 22A4010644 Vũ Thị Thanh Huyền 27/01/2001 K22TCC 8.51 89 22 K22
3054 22A4030040 Nguyễn Thị Ngọc Lan 17/06/2001 K22QTMC 8.51 89 22 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3055 22A4070194 Nguyễn Thị Bích Liên 18/08/2001 K22KTDTB 8.51 89 21 K22
3056 22A4020130 Nguyễn Thị Ngọc 23/06/2001 K22KTDNB 8.51 88 22 K22
3057 22A4030168 Hoàng Thị Sen 07/04/2001 K22QTDND 8.51 83 23 K22
3058 22A4020383 Nguyễn Thu An 29/08/2001 K22KTDNB 8.5 96 16 K22
3059 22A4040003 Bùi Thanh Tâm 17/04/2001 K22HTTTB 8.5 95 22 K22
3060 22A4010731 Nguyễn Thị Huyền 24/11/2001 K22TCD 8.5 94 22 K22
3061 22A4050038 Bùi Bá Trung 11/03/2001 K22KDQTH 8.5 92 25 K22
3062 22A4010590 Ngô Thị Ngọc Trà 30/10/2001 K22TCI 8.5 92 21 K22
3063 22A4010044 Nguyễn Ngọc Đài Trang 16/07/2001 K22NHG 8.5 92 21 K22
3064 22A4050151 Bùi Bích Ngọc 20/08/2001 K22KDQTD 8.5 91 19 K22
3065 22A4010946 Nguyễn Thị Thúy 21/09/2001 K22TCI 8.5 90 22 K22
3066 22A4010125 Nguyễn Thị Hằng 18/09/2001 K22NHC 8.5 90 19 K22
3067 22A4020094 Đỗ Thị Thu Trang 17/06/2001 K22KTDNA 8.5 90 18 K22
3068 22A4030387 Đào Thị Ngọc 19/08/2001 K22QTDNB 8.5 90 17 K22
3069 22A4020006 Hoàng Thị Thu 03/09/2001 K22KTDNH 8.5 90 15 K22
3070 22A4020113 Hà Thị Minh Anh 09/07/2001 K22KTDNG 8.5 89 27 K22
3071 22A4030308 Trương Thị Điệp 04/06/2001 K22QTMB 8.5 89 25 K22
3072 22A4030435 Trịnh Thiên Thanh 01/06/2001 K22QTMA 8.5 89 23 K22
3073 22A4060080 Hoàng Tùng Lâm 18/08/2001 K22LKTD 8.5 89 20 K22
3074 22A4040171 Phạm Vân Anh 28/12/2001 K22HTTTB 8.5 89 19 K22
3075 22A4010326 Nguyễn Thị Thúy Hiền 15/03/2001 K22TCI 8.5 88 18 K22
3076 22A4010386 Nguyễn Thanh Tùng 08/03/2001 K22NHC 8.5 88 18 K22
3077 22A4030090 Đỗ Thị Sự 20/06/2001 K22QTDNA 8.5 85 22 K22
3078 22A4040046 Từ Thị Ngọc ánh 16/11/2001 K22HTTTC 8.5 85 22 K22
3079 22A4050264 Ngô Thị Hoàng Yến 01/01/2001 K22KDQTG 8.49 94 21 K22
3080 22A4070121 Trịnh Thị Chi Mai 10/01/2001 K22KTDTC 8.49 92 25 K22
3081 22A7510137 Nguyễn Thị Phương 24/10/2001 K22ATCB 8.49 91 28 K22
3082 22A4010562 Trần Thị Hằng 09/10/2001 K22NHG 8.49 90 27 K22
3083 22A4050412 Đỗ Trà My 20/12/2001 K22KDQTD 8.49 90 21 K22
3084 22A4030018 Đào Thị Hải Yến 24/09/2001 K22QTMB 8.49 89 25 K22
3085 22A4010507 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29/06/2001 K22TCE 8.49 89 22 K22
3086 22A4010796 Nguyễn Thị Minh Anh 11/02/2001 K22TCC 8.49 89 22 K22
3087 22A4050130 Trần Thị Cẩm Nhung 27/08/2001 K22KDQTE 8.49 89 22 K22
3088 22A4030394 Nguyễn Ngọc Châm 14/02/2001 K22QTMC 8.49 89 21 K22
3089 22A4060161 Phạm Ngọc Toàn 15/03/2001 K22LKTC 8.49 89 20 K22
3090 22A4030109 Trần Hải Yến 19/08/2001 K22QTDND 8.49 88 22 K22
3091 22A4010601 Nguyễn Tô Hiền 07/11/2001 K22NHG 8.49 87 22 K22
3092 22A4010844 Trần Thị Bình Minh 15/09/2001 K22TCI 8.48 96 20 K22
3093 22A7510081 Trương Bình Minh 09/10/2001 K22ATCB 8.48 96 18 K22
3094 22A4030243 Vũ Thị Thu Hiền 09/01/2001 K22QTMA 8.48 95 19 K22
3095 22A7510086 Hà Thị Thùy 16/12/2001 K22ATCB 8.48 92 19 K22
3096 22A7510014 Nguyễn Thị Chung 22/10/2001 K22ATCA 8.48 91 19 K22
3097 22A4050154 Trịnh Thị Anh Thư 22/06/2001 K22KDQTH 8.48 91 18 K22
3098 22A4011014 Phạm Thị Thu 17/02/2001 K22CLCD 8.48 90 21 K22
3099 22A4010954 Lê Cẩm Tú 19/10/2001 K22CLCD 8.48 90 21 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3100 22A4010295 Nguyễn Đắc Hiếu 19/02/2001 K22CLCA 8.48 90 21 K22
3101 22A4030343 Đặng Thị Minh Anh 14/02/2001 K22QTMB 8.48 90 19 K22
3102 22A4030503 Nguyễn Đỗ Hữu Quyền 23/02/2000 K22QTDNC 8.48 90 19 K22
3103 22A4011209 Lê Huyền Linh 14/01/2001 K22NHI 8.48 90 18 K22
3104 22A4030297 Nguyễn Thị Oanh 31/12/2001 K22QTMA 8.48 90 17 K22
3105 22A4030131 Lê Huyền Thanh 20/08/2001 K22QTDNA 8.48 89 25 K22
3106 22A4010482 Lê Thanh Thúy 26/06/2001 K22TCH 8.48 89 19 K22
3107 22A4030441 Nguyễn Thị Quỳnh 13/04/2001 K22QTMB 8.48 89 17 K22
3108 22A4020164 Trần Thị Thanh Hằng 20/06/2001 K22KTDNE 8.48 88 19 K22
3109 22A4010553 Đỗ Thanh Huyền 24/02/2001 K22NHH 8.48 87 19 K22
3110 22A4030324 Mai Thu Huyền 16/11/2001 K22CLCH 8.47 98 21 K22
3111 22A4060107 Lê Thị Quỳnh 24/05/2001 K22LKTC 8.47 97 24 K22
3112 22A4010077 Nguyễn Hoàng Đạt 04/08/2001 K22CLCB 8.47 95 21 K22
3113 22A4050208 Lê Phương Thủy 30/05/2001 K22KDQTD 8.47 95 19 K22
3114 22A4011219 Ngô Thị Ngọc Nhi 19/11/2001 K22NHC 8.47 93 22 K22
3115 22A4020456 Phạm Thị Thanh Xuân 03/02/2001 K22KTDNI 8.47 93 22 K22
3116 22A4070048 Trần Thị Hương Giang 10/10/2001 K22KTDTB 8.47 92 21 K22
3117 22A4040008 Mai Thị Huyền 09/10/2001 K22HTTTC 8.47 92 20 K22
3118 22A4020107 Nguyễn Trâm Anh 27/06/2001 K22CLCE 8.47 91 24 K22
3119 22A4020287 Nguyễn Thị Hạnh 20/03/2001 K22KTDNH 8.47 91 23 K22
3120 22A4020436 Vũ Quỳnh Hương 25/12/2001 K22KTDNI 8.47 91 22 K22
3121 22A4020163 Lê Thị Khánh Sinh 24/10/2001 K22KTDNG 8.47 91 22 K22
3122 22A4011466 Lê Trung Diên 10/09/2001 K22TCG 8.47 91 19 K22
3123 22A4050041 Phùng Thị Huế 21/09/2001 K22KDQTA 8.47 91 19 K22
3124 22A4020301 Đỗ Thị Phương Thảo 21/05/2001 K22CLCG 8.47 90 24 K22
3125 22A4020050 Nguyễn Huy Định 02/11/2001 K22CLCE 8.47 90 24 K22
3126 22A4050511 Nguyễn Thị Thanh Thư 23/10/2001 K22CLCA 8.47 90 21 K22
3127 22A4050276 Dương Khánh Linh 17/10/2001 K22KDQTC 8.47 90 19 K22
3128 22A4010977 Bùi Thị Bích Hằng 12/01/2001 K22TCA 8.47 89 22 K22
3129 22A4010735 Nguyễn Thị Hải Yến 24/07/2001 K22TCH 8.47 89 20 K22
3130 22A4010010 Trần Thị Thu Trang 24/01/2001 K22TCB 8.47 89 19 K22
3131 22A4020219 Vũ Thị Thúy Quỳnh 01/08/2001 K22KTDNG 8.47 89 19 K22
3132 22A4040147 Vũ Thị Giang 29/01/2001 K22HTTTA 8.47 88 21 K22
3133 22A4040040 Lê Thanh Hương 20/04/2001 K22HTTTC 8.47 81 23 K22
3134 22A4030039 Nguyễn Quỳnh Trang 15/11/2001 K22QTMA 8.46 93 22 K22
3135 22A4010416 Kiều Thị Liên 17/08/2001 K22NHG 8.46 92 16 K22
3136 22A4050304 Lê Thị Lan 26/05/2001 K22KDQTE 8.46 90 21 K22
3137 22A4020296 Nguyễn Thị Chinh 23/09/2001 K22KTDNA 8.46 90 16 K22
3138 22A4011035 Ngô Phương Linh 26/09/2001 K22TCA 8.46 89 22 K22
3139 22A4010987 Đặng Thu Hà 05/03/2001 K22NHC 8.46 89 22 K22
3140 22A4030591 Hoàng Thị Duyên 30/01/2001 K22QTMA 8.46 89 21 K22
3141 22A4040035 Nguyễn Thị Dịu 01/01/2001 K22HTTTA 8.46 89 20 K22
3142 22A4011063 Bùi Thị Hải Yến 01/03/2001 K22NHG 8.46 87 22 K22
3143 22A4010350 Nguyễn Thị Anh Thư 27/10/2001 K22TCD 8.46 87 15 K22
3144 22A4030417 Nguyễn Thị Thủy 07/12/2001 K22QTDNA 8.46 83 23 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3145 22A4010547 Lương Thị Hoàng Anh 05/11/2001 K22TCD 8.45 95 25 K22
3146 22A4011446 Phạm Minh Quốc 02/12/2000 K22CLCA 8.45 93 21 K22
3147 22A4050178 Trần Thị Huyền Trang 28/10/2001 K22KDQTA 8.45 92 20 K22
3148 22A4050344 Vũ Thanh Thảo 25/10/2001 K22KDQTC 8.45 92 19 K22
3149 22A4010279 Nguyễn Thị Vân An 09/07/2001 K22CLCB 8.45 91 21 K22
3150 22A7510123 Vũ Thị Thanh Huyền 25/07/2001 K22ATCC 8.45 91 19 K22
3151 22A4030217 Nguyễn Thu Hà 09/08/2001 K22CLCH 8.45 90 21 K22
3152 22A4050080 Trần Khánh Vy 04/10/2001 K22KDQTG 8.45 90 19 K22
3153 22A4050040 Hoàng Thu Thảo 05/09/2001 K22KDQTH 8.45 90 18 K22
3154 22A4010589 Vũ Anh Tú 05/03/2000 K22NHC 8.45 89 20 K22
3155 22A4011091 Phạm Phương Vy 03/11/2001 K22NHI 8.45 89 18 K22
3156 22A4020257 Dương Trung Hiếu 08/03/2001 K22KTDND 8.45 88 19 K22
3157 22A4020536 Nguyễn Thị Nhung 14/08/2001 K22KTDND 8.45 88 18 K22
3158 22A4010370 Phạm Thị Thùy Dương 26/09/2001 K22TCH 8.45 86 19 K22
3159 22A4011238 Bùi Thị Vân Anh 28/10/2001 K22NHB 8.45 82 19 K22
3160 22A4050045 Trần Thị Huyền My 13/03/2001 K22KDQTH 8.44 94 21 K22
3161 22A4070055 Lý Hồng Mai 08/11/2001 K22KTDTC 8.44 93 24 K22
3162 22A4020427 Lại Thị Thanh Tâm 18/01/2001 K22KTDNE 8.44 93 22 K22
3163 22A4050454 Hồ Mỹ Linh 22/10/2001 K22KDQTE 8.44 91 22 K22
3164 22A4030368 Nguyễn Thị Hoài Thu 18/01/2001 K22QTMA 8.44 90 25 K22
3165 22A4011186 Hồ Trần Cẩm Linh 05/10/2001 K22NHI 8.44 90 24 K22
3166 22A4030461 Nguyễn Thị Phương Ngân 22/02/2001 K22QTMA 8.44 89 23 K22
3167 22A4010314 Đặng Hoàng Dũng 06/12/2001 K22TCC 8.44 89 21 K22
3168 22A4030229 Nguyễn Phương ánh 06/04/2001 K22QTMA 8.44 89 21 K22
3169 22A4011439 Nguyễn Khắc Thùy Linh 26/07/2001 K22TCH 8.44 88 22 K22
3170 22A4070112 Nguyễn Phương Duyên 01/01/2001 K22KTDTC 8.44 88 22 K22
3171 22A4010264 Nguyễn Dương Tùng 18/11/2001 K22TCA 8.44 84 16 K22
3172 22A4010723 Đinh Thị Chi 26/09/2001 K22TCI 8.44 82 27 K22
3173 22A4040028 Lê Văn Tiến 03/03/2001 K22HTTTB 8.43 97 23 K22
3174 22A4011064 Nguyễn Huyền Trang 05/08/2001 K22NHC 8.43 95 21 K22
3175 22A4010688 Phí Uyên Nhi 25/08/2001 K22TCH 8.43 93 22 K22
3176 22A4010718 Trần Phương Thảo 11/07/2001 K22CLCA 8.43 93 21 K22
3177 22A4011004 Mao Thị Mai Phương 01/01/2001 K22TCG 8.43 92 19 K22
3178 22A7510084 Nông Thị Yên 15/04/2001 K22ATCA 8.43 92 18 K22
3179 22A4010317 Hà Thị Hoa 08/06/2001 K22TCG 8.43 91 22 K22
3180 22A4050367 Hoàng Thị Ngọc Huyền 06/11/2000 K22KDQTE 8.43 91 19 K22
3181 22A4010359 Lê Thị Quỳnh Trang 27/09/2001 K22NHI 8.43 91 18 K22
3182 22A4030137 Nguyễn Thị Ngọc Lan 14/08/2001 K22QTDNA 8.43 90 25 K22
3183 22A4020161 Lê Minh Châu 05/09/2001 K22KTDND 8.43 89 21 K22
3184 22A4030330 Nguyễn Tùng Anh 09/06/2001 K22QTMA 8.43 89 19 K22
3185 22A4010302 Đào Thị Vân Anh 01/11/2001 K22NHC 8.43 89 19 K22
3186 22A4040184 Nguyễn Thị Thu Phương 28/06/2001 K22HTTTA 8.43 89 18 K22
3187 22A4011145 Trần Thị Ngọc Chi 04/10/2001 K22NHA 8.43 88 22 K22
3188 22A4020168 Nguyễn Thị Quỳnh Diễm 01/10/2001 K22KTDNG 8.43 88 19 K22
3189 22A4030432 Đặng Thanh Diệp 05/04/2001 K22QTDNB 8.43 87 22 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3190 22A4011024 Lê Thu Huyền 08/03/2001 K22NHC 8.43 87 19 K22
3191 22A4050321 Nguyễn Như Quỳnh 04/03/2001 K22KDQTH 8.43 86 22 K22
3192 22A4050396 Ngọc Thùy Dương 30/12/2001 K22KDQTC 8.43 84 21 K22
3193 22A4010771 Lã Thị Phương Sâm 14/02/2001 K22TCD 8.43 83 19 K22
3194 22A4040121 Trần Thủy Tiên 28/02/2001 K22HTTTA 8.42 96 21 K22
3195 22A7510020 Nguyễn Thúy Hiền 27/09/2001 K22ATCB 8.42 96 15 K22
3196 22A4030236 Phạm Văn Thọ 07/05/2001 K22CLCH 8.42 93 21 K22
3197 22A4040002 Trần Thị Hải Yến 23/03/2001 K22HTTTC 8.42 93 18 K22
3198 22A4050088 Nguyễn Thị Mai Quỳnh 06/04/2001 K22KDQTG 8.42 92 19 K22
3199 22A4010782 Nguyễn Mai Linh 12/05/2001 K22TCA 8.42 91 19 K22
3200 22A7510090 Nguyễn Thị Thảo 19/06/2001 K22ATCA 8.42 91 18 K22
3201 22A4030116 Nguyễn Thị Diệp Anh 16/05/2001 K22QTDNB 8.42 90 20 K22
3202 22A4030205 Hồ Nữ Khánh Linh 11/09/2001 K22QTDNB 8.42 90 19 K22
3203 22A4030527 Sái Minh Đức 20/12/2001 K22QTDNC 8.42 90 16 K22
3204 22A4010063 Nguyễn Thùy Giang 20/12/2001 K22CLCA 8.42 89 21 K22
3205 22A4030506 Đỗ Quỳnh Anh 12/04/2001 K22QTDNC 8.42 89 20 K22
3206 22A4030120 Nguyễn Thị ánh Phượng 24/10/2001 K22QTDND 8.42 89 19 K22
3207 22A4030559 Vũ Thị Phương Mai 20/11/2001 K22QTDNC 8.42 89 18 K22
3208 22A4060226 Nguyễn Thành Trung 14/08/2001 K22LKTA 8.42 89 16 K22
3209 22A4011208 Phạm Tuấn Anh 14/01/2001 K22NHD 8.42 88 20 K22
3210 22A4020467 Lê Thị Vân Anh 04/05/2001 K22KTDNB 8.42 88 18 K22
3211 22A4020281 Nguyễn Phương Nga 22/11/2001 K22KTDNG 8.42 85 15 K22
3212 22A4010225 Ngô Hoàng An 09/05/2001 K22TCH 8.42 83 18 K22
3213 22A4050260 Lưu Quang Hà 22/12/2001 K22KDQTB 8.41 98 21 K22
3214 22A4010617 Đỗ út Thương 02/06/2001 K22TCI 8.41 95 23 K22
3215 22A4010985 Lương Văn Trường 14/05/2001 K22TCD 8.41 91 21 K22
3216 22A4010081 Bùi Trung Kiên 28/02/2001 K22TCB 8.41 91 21 K22
3217 22A4010855 Hà Thị Duyên 10/09/2001 K22TCH 8.41 90 25 K22
3218 22A4070110 Trần Thị Loan Anh 25/07/2001 K22KTDTA 8.41 90 24 K22
3219 22A4030300 Hoàng Thị Phương Thao 26/03/2001 K22QTDND 8.41 90 21 K22
3220 22A4010059 Bùi Thu Hằng 15/12/2001 K22NHB 8.41 90 21 K22
3221 22A4020448 Nguyễn Diệu Quỳnh 19/08/2001 K22KTDNB 8.41 89 25 K22
3222 22A4020505 Tạ Lê Khanh 17/01/2001 K22KTDNG 8.41 89 24 K22
3223 22A4011100 Trần Khánh Linh 19/01/2001 K22NHC 8.41 89 23 K22
3224 22A4070042 Nguyễn Thị Lan Anh 14/01/2001 K22KTDTC 8.41 89 23 K22
3225 22A4060275 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12/07/2001 K22LKTE 8.41 89 22 K22
3226 22A4020370 Chu Thị Thùy Uyên 15/10/2001 K22KTDND 8.41 89 22 K22
3227 22A4020364 Giáp Thùy Trang 26/01/2001 K22KTDNB 8.41 89 22 K22
3228 22A4060233 Tạ Thị Kim Cúc 10/03/2001 K22LKTC 8.41 88 19 K22
3229 22A4060293 Lê Thúy Quỳnh 16/08/2001 K22LKTB 8.41 84 20 K22
3230 22A4040156 Nguyễn Quang Huy 30/01/2001 K22HTTTB 8.4 93 21 K22
3231 22A4020065 Nguyễn Duy Khánh 13/07/2001 K22KTDNH 8.4 93 19 K22
3232 22A4011136 Dương Thùy Trang 18/12/2001 K22NHC 8.4 92 19 K22
3233 22A4010546 Lê Thị Vân Anh 11/12/2001 K22TCC 8.4 91 21 K22
3234 22A4010268 Nguyễn Thị Nhật Quyên 12/11/2001 K22NHC 8.4 91 19 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3235 22A4010848 Nguyễn Thị Mai Anh 12/07/2001 K22NHI 8.4 91 17 K22
3236 22A4020355 Nguyễn Phương Anh 09/11/2001 K22CLCG 8.4 90 24 K22
3237 22A4011226 Lê Thanh Thủy 20/08/2001 K22NHC 8.4 90 21 K22
3238 22A4010258 Đỗ Minh Hằng 21/09/2001 K22CLCB 8.4 90 21 K22
3239 22A4020663 Nguyễn Thị Nhật Lệ 04/08/2001 K22KTDNH 8.4 90 19 K22
3240 22A4010253 Nguyễn Thị Lê Na 08/12/2001 K22NHI 8.4 90 16 K22
3241 22A4030023 Nguyễn Hoài Minh Khanh 15/06/2001 K22CLCD 8.4 89 21 K22
3242 22A4010722 Nguyễn Hương Giang 29/01/2001 K22CLCC 8.4 89 21 K22
3243 22A4010888 Lê Ngọc Mai 31/10/2001 K22NHA 8.4 89 20 K22
3244 22A4010189 Nguyễn Hương Dịu 16/02/2001 K22TCG 8.4 89 19 K22
3245 22A4050172 Trần Thu Hiền 05/09/2001 K22KDQTA 8.4 89 19 K22
3246 22A4030367 Nguyễn Thị Khánh Huyền 04/01/2001 K22QTDNB 8.4 89 15 K22
3247 22A4011233 Vũ Hoàng Anh 20/06/2001 K22NHI 8.4 88 25 K22
3248 22A4010502 Trịnh Hồng ánh 13/06/2001 K22TCG 8.4 88 22 K22
3249 22A4030187 Nguyễn Khánh Linh 28/06/2001 K22CLCH 8.4 88 21 K22
3250 22A4070030 Nguyễn Thị Kim ánh 23/07/2001 K22KTDTB 8.4 88 19 K22
3251 22A4020293 Cao Ngọc Đăng 10/05/2001 K22KTDNC 8.4 87 20 K22
3252 22A4030161 Trần Thu Trà 26/07/2001 K22QTMB 8.4 87 15 K22
3253 22A4050456 Trần Trúc Quỳnh 20/11/2001 K22KDQTC 8.4 86 19 K22
3254 22A7510025 Ngô Bích Diệp 14/12/2001 K22ATCA 8.4 86 19 K22
3255 22A7510009 Phạm Trần Phong Thu 15/10/2001 K22ATCC 8.4 80 19 K22
3256 22A4010583 Nguyễn Đắc Tuấn Anh 18/06/2001 K22TCG 8.4 78 19 K22
3257 22A4010025 Nguyễn Thu Hà 02/11/2001 K22TCB 8.39 98 22 K22
3258 22A4040033 Nguyễn Thị Phương Thảo 19/10/2001 K22HTTTC 8.39 95 20 K22
3259 22A7510125 Trương Anh Phương 12/07/2001 K22ATCC 8.39 93 21 K22
3260 22A4030509 Trần Bạch Dương 07/06/2001 K22QTDND 8.39 91 24 K22
3261 22A4020047 Lê Thu Hương 28/07/2001 K22KTDNG 8.39 90 25 K22
3262 22A4040173 Nguyễn Cát Khánh Huyền 04/07/2001 K22HTTTB 8.39 90 23 K22
3263 22A4020264 Phan Nguyễn Thị Thơm 20/05/2001 K22KTDNG 8.39 89 22 K22
3264 22A4020149 Phạm Thị Thảo 29/03/2001 K22KTDNE 8.39 89 22 K22
3265 22A4010651 Nguyễn Thị Mai 23/01/2001 K22NHH 8.38 93 15 K22
3266 22A7510127 Trần Thị Hương Thảo 10/08/2001 K22ATCC 8.38 92 20 K22
3267 22A4030302 Nguyễn Thị Phượng 16/10/2001 K22QTMC 8.38 92 19 K22
3268 22A4070066 Phạm Thục Anh 15/02/2001 K22KTDTB 8.38 92 16 K22
3269 22A4050289 Trần Nguyệt Minh 20/08/2001 K22KDQTB 8.38 91 19 K22
3270 22A4010123 Ngô Thanh Trà 04/04/2001 K22CLCB 8.38 90 21 K22
3271 22A4030265 Phạm Thị Khánh Huyền 13/12/2001 K22QTMC 8.38 90 19 K22
3272 22A4030121 Phan Thu Hiền 19/01/2001 K22QTDNC 8.38 90 19 K22
3273 22A4050428 Nguyễn Phương Trang 22/11/2001 K22KDQTC 8.38 89 23 K22
3274 22A4060271 Nguyễn Thị Trà Giang 28/03/2001 K22LKTE 8.38 89 21 K22
3275 22A4020084 Trần Thị Lê Dung 10/12/2001 K22KTDNH 8.38 89 19 K22
3276 22A4020126 Đào Thanh Hiền 02/12/2001 K22KTDNG 8.38 89 19 K22
3277 22A4020262 Phạm Thị Hiếu Ngân 11/07/2001 K22KTDND 8.38 89 18 K22
3278 22A4010322 Nông Diệu Oanh 21/04/2001 K22TCC 8.38 88 25 K22
3279 22A4070011 Lê Hồng Sơn 27/08/2001 K22KTDTC 8.38 87 17 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3280 22A4040133 Nguyễn Hồng Tươi 24/04/2001 K22HTTTC 8.38 87 17 K22
3281 22A4060113 Kiều Doãn Huy 08/07/2001 K22LKTB 8.38 86 20 K22
3282 22A4010291 Nguyễn Thu Trang 27/08/2001 K22TCD 8.38 85 24 K22
3283 22A4050320 Lê Thị Phương An 27/09/2001 K22KDQTB 8.38 82 19 K22
3284 22A4010607 Lê Thị Hương 08/12/2001 K22TCC 8.38 82 15 K22
3285 22A4020303 Nguyễn Nhật Linh 12/01/2001 K22KTDNH 8.37 99 22 K22
3286 22A7510157 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12/04/2001 K22ATCC 8.37 99 18 K22
3287 22A4050413 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/11/2001 K22KDQTB 8.37 97 21 K22
3288 22A4010815 Nguyễn Hà Vy 30/10/2001 K22CLCC 8.37 95 21 K22
3289 22A4030014 Đinh Thị Hoài Thương 16/04/2001 K22QTMD 8.37 92 25 K22
3290 22A4020239 Tăng Thị Thu Hương 11/08/2001 K22KTDNE 8.37 92 19 K22
3291 22A4030042 Vũ Thị Minh Hiền 03/12/2001 K22QTDNB 8.37 91 21 K22
3292 22A4070034 Đỗ Tùng Dương 30/01/2001 K22KTDTB 8.37 91 21 K22
3293 22A4010379 Nguyễn Phan Mĩ Duyên 28/03/2001 K22TCB 8.37 91 18 K22
3294 22A4030426 Trịnh Thị Dung 02/03/2001 K22QTMC 8.37 91 18 K22
3295 22A4020263 Lê Thị Ngọc Anh 09/09/2001 K22KTDNE 8.37 90 23 K22
3296 22A4050282 Lê Thị Dung 22/10/2001 K22KDQTG 8.37 90 21 K22
3297 22A4030621 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/09/2001 K22QTDNB 8.37 89 23 K22
3298 22A4011144 Trần Thị Mai Chi 04/10/2001 K22NHA 8.37 89 22 K22
3299 22A4050285 Mai Thị Trang 24/07/2001 K22KDQTA 8.37 89 22 K22
3300 22A4010161 Nguyễn Thị Hương Lan 21/05/2001 K22TCH 8.37 89 21 K22
3301 22A4050309 Phạm Khánh Ly 09/07/2001 K22KDQTA 8.37 89 21 K22
3302 22A4010839 Nguyễn Thị Thu Hường 09/05/2001 K22TCI 8.37 89 19 K22
3303 22A4040110 Lê Thị Hồng 24/12/2001 K22HTTTC 8.37 89 19 K22
3304 22A4040036 Trần Hoài Trang 31/07/2001 K22HTTTB 8.37 89 18 K22
3305 22A4050472 Lê Thùy Nga 13/08/2001 K22KDQTH 8.37 88 19 K22
3306 22A4020004 Cao Thị Huyền Châm 09/09/2001 K22KTDNA 8.37 84 19 K22
3307 22A4050516 Nguyễn Thị Vân Anh 08/06/2001 K22KDQTA 8.36 97 22 K22
3308 22A4020129 Nguyễn Thị Hiền 24/09/2000 K22KTDNH 8.36 95 25 K22
3309 22A4011185 Nguyễn Thị Hường 31/08/2000 K22NHD 8.36 93 22 K22
3310 22A4060228 Bùi Thu Huyền 17/02/2001 K22LKTE 8.36 91 23 K22
3311 22A4020506 Trần Thanh Hiền 14/10/2001 K22KTDNH 8.36 91 22 K22
3312 22A4030083 Nguyễn Diệu Linh 20/12/2001 K22QTMC 8.36 91 21 K22
3313 22A4020190 Nguyễn Thị Thu Phương 01/02/2001 K22KTDNA 8.36 90 21 K22
3314 22A4030028 Trần Thị Nguyệt Anh 23/06/2001 K22QTMD 8.36 90 16 K22
3315 22A4050363 Nguyễn Thị Đào 17/09/2001 K22KDQTG 8.36 89 24 K22
3316 22A4030073 Nguyễn Thị Dịu 24/12/2001 K22QTDND 8.36 89 22 K22
3317 22A4050433 Vũ Thanh Hiền 04/04/2001 K22KDQTD 8.36 89 22 K22
3318 22A4040043 Nông Hoàng Minh 27/06/2001 K22HTTTC 8.36 89 18 K22
3319 22A4030096 Tạ Thị Thanh Huyền 12/02/2001 K22QTDNA 8.36 88 22 K22
3320 22A4040063 Trịnh Thị Huyền Trang 02/02/2001 K22HTTTB 8.36 88 19 K22
3321 22A4060008 Hoàng Hà Anh 30/05/2001 K22LKTA 8.36 88 17 K22
3322 22A4010107 Mai Đức Dương 04/12/2001 K22TCG 8.36 88 16 K22
3323 22A4010470 Trần Minh Nguyệt 07/01/2001 K22NHI 8.36 88 15 K22
3324 22A4020461 Nguyễn Thị Thanh Vân 04/02/2001 K22KTDNB 8.35 95 19 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3325 22A4010068 Nguyễn Thị Thu Huyền 22/10/2001 K22CLCB 8.35 91 21 K22
3326 22A4010036 Cao Phương Linh 01/02/2001 K22CLCA 8.35 91 21 K22
3327 22A4050235 Lê Thị Uyển Nhi 09/07/2001 K22KDQTH 8.35 90 25 K22
3328 22A4010806 Ngô Thanh Thủy 24/11/2001 K22CLCC 8.35 90 21 K22
3329 22A4020466 Viên Thị Tuyết Oanh 05/05/2001 K22KTDNA 8.35 90 20 K22
3330 22A4030138 Trương Thị Lan Anh 01/09/2001 K22QTMC 8.35 90 19 K22
3331 22A7510030 Nguyễn Thị Trang 09/04/2001 K22ATCA 8.35 90 18 K22
3332 22A4060069 Đinh Thị Thùy Linh 19/08/2001 K22LKTB 8.35 89 22 K22
3333 22A4050327 Đặng Thị Ngọc Ninh 16/09/2001 K22CLCD 8.35 89 21 K22
3334 22A4050353 Nguyễn Thu Thảo 01/03/2001 K22KDQTD 8.35 89 19 K22
3335 22A4050091 Trần Thị Trúc 04/01/2001 K22KDQTE 8.35 89 18 K22
3336 22A4040061 Vũ Tiến Dũng 10/07/2001 K22HTTTA 8.35 89 18 K22
3337 22A4040115 Trần Việt Hải 15/11/2001 K22HTTTC 8.35 88 18 K22
3338 22A4030333 Nguyễn Thị Mai Anh 11/08/2001 K22CLCH 8.35 87 21 K22
3339 22A4030548 Vũ Mạnh Tuấn 26/05/2001 K22CLCH 8.35 87 21 K22
3340 22A4010466 Nguyễn Thị Vân 03/08/2001 K22NHG 8.35 87 18 K22
3341 22A4010930 Hà Đình Dự 19/01/2001 K22NHE 8.35 84 18 K22
3342 22A4030017 Đàm Thị Nhung 16/11/2001 K22QTDNA 8.35 83 20 K22
3343 22A4010501 Nguyễn Linh Chi 27/08/2001 K22CLCA 8.35 82 21 K22
3344 22A4010196 Trần Ngọc Tân 23/07/2001 K22NHH 8.35 82 19 K22
3345 22A4030190 Đỗ Thùy Dương 26/04/2001 K22QTMA 8.34 89 21 K22
3346 22A4011080 Nguyễn Bùi Minh Tú 04/04/2001 K22NHD 8.34 89 21 K22
3347 22A4050500 Phạm Thị Phương Anh 18/08/2001 K22KDQTH 8.34 89 21 K22
3348 22A4020056 Nguyễn Thị Thu Hoài 06/08/2001 K22KTDNC 8.34 89 17 K22
3349 22A4010187 Trần Thị Thu Hiền 08/02/2001 K22TCG 8.34 89 16 K22
3350 22A4010418 Hồ Thị Thùy Dung 27/06/2001 K22NHH 8.34 88 25 K22
3351 22A4050465 Ngô Thu Hoài 26/11/2001 K22KDQTH 8.34 88 22 K22
3352 22A4020337 Bùi Anh Đức 14/04/2001 K22KTDND 8.34 87 22 K22
3353 22A4050084 Vương Dương Ngân 10/08/2001 K22KDQTG 8.34 86 22 K22
3354 22A4010820 Trương Yến Như 01/07/2001 K22TCD 8.33 97 19 K22
3355 22A4010325 Nguyễn Khánh Nhi 13/10/2001 K22NHC 8.33 96 18 K22
3356 22A4020040 Lê Thị Thảo Vân 03/10/2001 K22CLCE 8.33 95 24 K22
3357 22A4020138 Đỗ Phương Ngân 11/08/2001 K22KTDNB 8.33 94 19 K22
3358 22A4010635 Trần Đức Mạnh 16/11/2001 K22NHC 8.33 93 21 K22
3359 22A4050010 Nguyễn Thị Vân Anh 24/09/2001 K22CLCG 8.33 90 21 K22
3360 22A4011143 Bùi Anh Đức 14/11/2001 K22CLCD 8.33 90 21 K22
3361 22A7510048 Nguyễn Hà Vy 17/04/2001 K22ATCB 8.33 90 21 K22
3362 22A4030191 Nguyễn Hải Anh 25/11/2001 K22QTDND 8.33 90 19 K22
3363 22A4010130 Trần Thị Thanh Hậu 13/12/2001 K22TCB 8.33 90 18 K22
3364 22A4020386 Nguyễn Thị Chinh 14/12/2001 K22CLCG 8.33 89 24 K22
3365 22A4020242 Nguyễn Thị Phương 29/07/2001 K22CLCG 8.33 89 24 K22
3366 22A4070124 Đậu Thị Thảo Nhi 11/06/2001 K22KTDTC 8.33 89 22 K22
3367 22A4070084 Nguyễn Thị Hồng ánh 28/04/2001 K22KTDTA 8.33 89 20 K22
3368 22A4030346 Lê Thùy Linh 21/08/2001 K22QTMA 8.33 89 19 K22
3369 22A4070197 Nguyễn Thị Hoàng Yến 10/01/2001 K22KTDTC 8.33 88 23 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3370 22A4010643 Nguyễn Thu Hiền 04/03/2001 K22CLCA 8.33 88 21 K22
3371 22A4050229 Vũ Thị Khánh Ngọc 29/05/2001 K22KDQTH 8.33 88 19 K22
3372 22A4050120 Vũ Phương Thanh 24/03/2001 K22KDQTB 8.33 88 19 K22
3373 22A4050269 Chu Ngọc Lam 11/03/2001 K22KDQTH 8.33 86 19 K22
3374 22A4050225 Dương Thúy Hiền 03/10/2001 K22KDQTC 8.33 84 19 K22
3375 22A4011058 Đỗ Mai Anh 16/10/2001 K22NHE 8.33 80 23 K22
3376 22A4050374 Nguyễn Văn Sang 16/03/2001 K22CLCD 8.32 96 21 K22
3377 22A4011021 Hoàng Minh Hòa 03/09/2001 K22TCD 8.32 96 18 K22
3378 22A4030069 Nguyễn Sĩ Mạnh Quỳnh 26/09/2000 K22QTDNA 8.32 95 19 K22
3379 22A4010835 Tạ Khánh Ly 11/07/2001 K22CLCA 8.32 93 21 K22
3380 22A4060349 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 23/04/2001 K22LKTD 8.32 93 20 K22
3381 22A4040139 Trần Hải Yến 24/01/2001 K22HTTTA 8.32 92 18 K22
3382 22A4010147 Nguyễn Xuân Sang 15/04/2001 K22CLCB 8.32 90 21 K22
3383 22A4011138 Lường Thị Thúy Hằng 27/02/2001 K22NHH 8.32 90 19 K22
3384 22A4020491 Nguyễn Thị Uyển Nhi 03/12/2000 K22KTDNB 8.32 90 19 K22
3385 22A4030188 Phạm Thị May 14/03/2001 K22QTDNA 8.32 90 18 K22
3386 22A4030356 Trần Thị Thu Trang 25/06/2001 K22QTMC 8.32 89 21 K22
3387 22A4010660 Bùi Huy Việt 02/12/2001 K22CLCC 8.32 89 21 K22
3388 22A4010843 Đặng Thị Ngọc ánh 30/04/2001 K22TCB 8.32 89 19 K22
3389 22A4030295 Nguyễn Vân Thảo 22/10/2001 K22QTDNC 8.32 89 19 K22
3390 22A4050066 Thân Thị Thùy Linh 15/08/2001 K22KDQTA 8.32 89 18 K22
3391 22A4010400 Nguyễn Thị Hoa 05/01/2001 K22TCI 8.32 88 19 K22
3392 22A4050435 Trần Thị Hiền Anh 03/10/2001 K22KDQTB 8.32 88 19 K22
3393 22A4040167 Phạm Thùy Linh 18/01/2001 K22HTTTB 8.32 88 17 K22
3394 22A4010054 Trần Thị Lan Anh 01/02/2001 K22TCH 8.32 87 20 K22
3395 22A4050008 Nguyễn Thu Dung 01/03/2001 K22KDQTB 8.32 86 20 K22
3396 22A4020230 Đoàn Thị Mai Hương 03/03/2001 K22KTDND 8.32 84 16 K22
3397 22A4070144 Nguyễn Thảo Linh 14/03/2001 K22KTDTA 8.31 92 23 K22
3398 22A4010559 Ma Ngọc Huy 05/02/2001 K22NHD 8.31 92 22 K22
3399 22A4010237 Lê Thị Ngọc 06/04/2001 K22NHC 8.31 91 22 K22
3400 22A4050417 Lê Ngọc Tùng Dương 18/09/2001 K22KDQTE 8.31 91 22 K22
3401 22A4050492 Đinh Huyền My 01/09/2001 K22KDQTE 8.31 90 21 K22
3402 22A7510106 Trần Kim Ngân 14/11/2001 K22ATCA 8.31 90 21 K22
3403 22A4030107 Lê Huy Đức Ngọc 04/08/2001 K22QTDND 8.31 89 22 K22
3404 22A4020335 Nguyễn Diệu Ly 12/10/2001 K22KTDNH 8.31 89 21 K22
3405 22A4050262 Nguyễn Thị Mai Duyên 16/01/2001 K22KDQTG 8.31 89 21 K22
3406 22A4070003 Đỗ Thị Vân Anh 28/10/2001 K22KTDTC 8.31 88 23 K22
3407 22A4030113 Bùi Thị Ngọc 10/07/2001 K22QTMD 8.31 84 23 K22
3408 22A4040142 Ngô Thị Phương Lan 21/11/2001 K22HTTTB 8.31 84 22 K22
3409 22A4050148 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 23/12/2001 K22KDQTA 8.31 81 22 K22
3410 22A4050206 Nguyễn Thị Giang 23/03/2001 K22KDQTE 8.31 74 24 K22
3411 22A7510118 Tô Thị Kim Dung 11/10/2001 K22ATCB 8.3 94 22 K22
3412 22A4070163 Chử Mạnh Bảo 10/12/2001 K22KTDTB 8.3 92 22 K22
3413 22A4011454 Phan Kim Trang 04/05/2001 K22NHH 8.3 92 18 K22
3414 22A4030123 Trịnh Thị ánh 29/04/2001 K22QTDNC 8.3 91 21 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3415 22A4010131 Hà Phạm Diệp Anh 24/10/2001 K22TCC 8.3 91 16 K22
3416 22A4030580 Trần Thị Giang 23/05/2000 K22CLCH 8.3 90 21 K22
3417 22A4050507 Trần Thu Hằng 04/03/2001 K22KDQTE 8.3 89 24 K22
3418 22A7510087 Đỗ Thị Lan Hương 11/01/2001 K22ATCB 8.3 89 23 K22
3419 22A4010086 Phạm Huyền Anh 16/04/2001 K22TCA 8.3 89 22 K22
3420 22A4020508 Hoàng Thị Kim Dung 15/05/2001 K22KTDNC 8.3 89 19 K22
3421 22A4040161 Vũ Kim Thanh 28/01/2001 K22HTTTC 8.3 89 19 K22
3422 22A4030284 Dương Thị Hoài Thương 05/02/2001 K22QTDND 8.3 89 18 K22
3423 22A4010513 Tạ Kim Yến 03/11/2001 K22TCE 8.3 89 16 K22
3424 22A4030159 Phùng Thị Hồng Dự 02/10/2001 K22QTMA 8.3 88 19 K22
3425 22A4011171 Phan Thị Hồng 03/10/2001 K22NHE 8.3 88 19 K22
3426 22A4010356 Nguyễn Thị Hảo 06/06/2001 K22TCD 8.3 88 17 K22
3427 22A4050287 Đậu Phan Ngọc ánh 23/09/2001 K22KDQTH 8.3 87 22 K22
3428 22A4020091 Nguyễn Thị Chi Phương 25/06/2001 K22KTDNG 8.3 87 19 K22
3429 22A4011188 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 18/12/2001 K22NHB 8.3 86 21 K22
3430 22A4070004 Nguyễn Diệu Linh 25/11/2001 K22KTDTC 8.3 81 20 K22
3431 22A4010300 Đỗ Trần Hải Vân 19/04/2001 K22TCB 8.29 94 21 K22
3432 22A4040169 Vũ Mai Anh 20/12/2001 K22HTTTA 8.29 92 21 K22
3433 22A4070160 Vương Thị Quỳnh Trang 12/11/2000 K22KTDTA 8.29 90 22 K22
3434 22A4010649 Phạm Thị Hồng Thắm 01/04/2001 K22TCB 8.29 90 21 K22
3435 22A4030002 Lê Thị Thảo 07/07/2001 K22QTDNA 8.29 89 25 K22
3436 22A4020404 Kiều Minh Hiếu 02/10/2001 K22CLCG 8.29 89 24 K22
3437 22A4020049 Tô Minh Hằng 28/12/2001 K22CLCE 8.29 89 24 K22
3438 22A4010072 Nguyễn Mỹ Hạnh 13/12/2001 K22TCG 8.29 89 22 K22
3439 22A4050003 Ngô Ngọc Yến 21/10/2001 K22KDQTC 8.29 89 22 K22
3440 22A4011176 Đinh Ngọc ánh 08/08/2001 K22NHE 8.29 87 25 K22
3441 22A4050299 Đinh Thị Cẩm Tú 23/09/2001 K22KDQTC 8.29 86 23 K22
3442 22A4060123 Vùi Thu Uyên 04/02/2001 K22LKTD 8.28 99 20 K22
3443 22A4030518 Đỗ Thị Mai Loan 20/05/2001 K22QTMC 8.28 97 15 K22
3444 22A4011142 Nguyễn Thị Duyên 02/04/2000 K22NHB 8.28 96 19 K22
3445 22A4030170 Trần Tiến Đạt 19/09/2001 K22QTMB 8.28 95 18 K22
3446 22A4010668 Hà Huy Hoàng 09/04/2001 K22TCE 8.28 93 16 K22
3447 22A4010552 Nguyễn Quốc Hiếu 21/07/2001 K22TCC 8.28 92 17 K22
3448 22A4060068 Nguyễn Thị Xuân 10/11/2001 K22LKTB 8.28 90 21 K22
3449 22A4010678 Lê Thị Hanh 18/04/2001 K22TCG 8.28 89 24 K22
3450 22A4011033 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 05/06/2001 K22NHD 8.28 89 24 K22
3451 22A4010976 Lê Ngọc ánh 29/07/2001 K22TCD 8.28 89 20 K22
3452 22A4030514 Lại Hiền Lương 21/04/2001 K22QTDNC 8.28 89 19 K22
3453 22A4030098 Nguyễn Thị Hồng 29/07/2001 K22QTDNB 8.28 89 19 K22
3454 22A4020351 Lê Thị Thanh Tâm 23/03/2001 K22KTDND 8.28 89 19 K22
3455 22A4030412 Đỗ Thị Thùy Linh 23/08/2001 K22QTDND 8.28 89 18 K22
3456 22A4010494 Nguyễn Thị Lan Anh 22/05/2000 K22CLCC 8.28 88 21 K22
3457 22A4010803 Cao Thị Loan 17/09/2001 K22TCE 8.28 88 20 K22
3458 22A4010343 Nguyễn Thị Thu Trang 28/09/2001 K22TCH 8.28 88 19 K22
3459 22A4030413 Hoàng Văn Mạnh 05/11/2001 K22QTDND 8.28 88 19 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3460 22A4040160 Nguyễn Hồng Nhung 14/04/2001 K22HTTTC 8.28 88 19 K22
3461 22A4070204 Nguyễn Thị Khánh 13/04/2001 K22KTDTA 8.28 88 16 K22
3462 22A4050386 Nguyễn Hồng Nhung 05/04/2001 K22KDQTB 8.28 87 20 K22
3463 22A4010132 Lê Ngọc Mai 08/09/2001 K22TCE 8.28 85 19 K22
3464 22A4010871 Biện Quang Đức 15/03/2001 K22CLCA 8.28 78 21 K22
3465 22A4040105 Vương Thị Hương Ly 03/06/2001 K22HTTTB 8.28 75 17 K22
3466 22A4070081 Trần Thị Luận 15/04/2001 K22KTDTB 8.27 96 21 K22
3467 22A4010458 Lê Thu Phương 13/11/2001 K22NHI 8.27 95 19 K22
3468 22A4010784 Lò Hồng Ngọc 13/08/2001 K22TCB 8.27 93 19 K22
3469 22A4030162 Tào Minh Hằng 07/08/2001 K22QTMD 8.27 92 21 K22
3470 22A4020295 Nguyễn Thị Thu Trang 25/01/2001 K22CLCG 8.27 91 24 K22
3471 22A4050488 Hà Thị Hải Quỳnh 19/03/2001 K22KDQTE 8.27 90 20 K22
3472 22A4040112 Đỗ Thị Hà Nguyên 20/10/2001 K22HTTTA 8.27 89 27 K22
3473 22A4010234 Nguyễn Kiều Trinh 31/01/2001 K22TCG 8.27 89 20 K22
3474 22A4030024 Nguyễn Minh Ngọc 09/12/2001 K22QTDNB 8.27 89 19 K22
3475 22A4020325 Ngô Xuân Trà 04/04/2001 K22KTDNA 8.27 89 18 K22
3476 22A4010909 Phạm Thị Thanh Duyên 21/01/2001 K22NHH 8.27 88 22 K22
3477 22A4020311 Phùng Thị Phương 10/08/2001 K22KTDNH 8.27 88 22 K22
3478 22A4010887 Dương Thúy Nga 23/07/2001 K22NHE 8.27 88 21 K22
3479 22A4070130 Nguyễn Hiền Nhi 29/05/2001 K22KTDTB 8.27 88 20 K22
3480 22A4050277 Nguyễn Thu Thảo 20/06/2001 K22KDQTB 8.27 88 20 K22
3481 22A4020367 Trần Thị Yến 08/04/2001 K22KTDNI 8.27 87 22 K22
3482 22A4050033 Lưu Quỳnh Anh 13/03/2001 K22KDQTE 8.27 87 22 K22
3483 22A4020365 Đỗ Thị Lành 16/10/2001 K22KTDND 8.27 86 21 K22
3484 22A4030047 Phạm Quỳnh Anh 29/04/2001 K22CLCH 8.27 86 21 K22
3485 22A4050457 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 01/03/2001 K22KDQTD 8.27 86 19 K22
3486 22A7510024 Dương Thị Nguyện 13/07/2001 K22ATCB 8.26 93 16 K22
3487 22A4070167 Đào Thị Minh Phúc 14/06/2001 K22KTDTC 8.26 92 22 K22
3488 22A4030378 Nguyễn Thị Thùy Linh 09/11/2001 K22QTDNB 8.26 90 24 K22
3489 22A4030252 Đỗ Ngọc Tú 24/01/2001 K22QTMA 8.26 89 22 K22
3490 22A4020182 Đặng Ngọc Châm 08/01/2001 K22KTDNB 8.26 89 22 K22
3491 22A4070208 Thái Thảo Đan 12/12/2001 K22KTDTB 8.26 89 21 K22
3492 22A4050118 Lê Thị Phương 24/12/2000 K22KDQTB 8.26 88 25 K22
3493 22A4020504 Trương Việt Nữ 07/10/2001 K22KTDNG 8.26 88 22 K22
3494 22A4010284 Phạm Thanh Hoa 30/07/2001 K22TCD 8.26 87 22 K22
3495 22A4020155 Phạm Thị Thanh Mai 29/05/2001 K22KTDNE 8.25 94 19 K22
3496 22A4060244 Hồ Thị Trang 20/09/2001 K22LKTA 8.25 90 19 K22
3497 22A7510154 Đặng Thị Thu Hằng 26/05/2001 K22ATCA 8.25 90 18 K22
3498 22A7510012 Phạm Ngọc Trung Kiên 27/01/2001 K22ATCA 8.25 89 20 K22
3499 22A4011079 Nguyễn Hồng Nhung 25/09/2001 K22NHH 8.25 88 24 K22
3500 22A4040074 Phạm Thị Thanh Huyền 14/08/2000 K22HTTTA 8.25 88 24 K22
3501 22A4050164 Lê Thị Minh Thu 03/04/2001 K22KDQTC 8.25 88 18 K22
3502 22A4020070 Nguyễn Thị Ngọc ánh 05/04/2001 K22KTDNA 8.25 87 18 K22
3503 22A4020507 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/03/2001 K22KTDNE 8.25 86 18 K22
3504 22A4010278 Hoàng Thị Bích Ngọc 04/12/2001 K22TCA 8.25 84 20 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3505 22A4010195 Vũ Ngọc Bảo Minh 01/12/2001 K22NHG 8.25 84 19 K22
3506 22A4060147 Nguyễn Thị Linh 19/12/2001 K22LKTE 8.25 84 19 K22
3507 22A4010074 Lê Thùy Trang 23/10/2001 K22NHH 8.25 76 19 K22
3508 22A4010924 Nguyễn Hạnh Dung 22/08/2001 K22TCH 8.24 96 16 K22
3509 22A7510108 Vũ Thị Tuyết Mây 26/02/2001 K22ATCB 8.24 92 21 K22
3510 22A4010333 Hoàng Bùi Minh Phương 19/06/2001 K22NHH 8.24 92 17 K22
3511 22A4030136 Hoàng Thị Như Quỳnh 03/04/2001 K22QTDNB 8.24 90 22 K22
3512 22A4020098 Nguyễn Thị Minh Trâm 03/10/2001 K22KTDNC 8.24 89 21 K22
3513 22A4011427 Võ Thị Minh Hạnh 23/03/2001 K22NHI 8.24 89 15 K22
3514 22A4020081 Nguyễn Quốc Việt 23/02/2001 K22CLCE 8.24 88 24 K22
3515 22A4050193 Hồ Thị Thùy 12/12/2000 K22KDQTA 8.24 88 22 K22
3516 22A4030174 Đỗ Tiến Đạt 19/12/2001 K22QTDNA 8.24 88 21 K22
3517 22A4020009 Nguyễn Mai Anh 26/03/2001 K22KTDNG 8.24 88 21 K22
3518 22A4030037 Trần Hoàng Anh 25/03/2001 K22QTMA 8.24 87 21 K22
3519 22A4010789 Trần Thị Ngọc Lan 22/03/2001 K22TCC 8.24 86 22 K22
3520 22A4020178 Đồng Bích Ngọc 29/09/2001 K22KTDND 8.24 86 22 K22
3521 22A4010861 Nguyễn Ngọc Mai 23/11/2000 K22NHI 8.24 85 22 K22
3522 22A4050251 Nguyễn Diệu An 04/06/2001 K22KDQTA 8.24 85 22 K22
3523 22A4010027 Huỳnh Huy Thành 03/08/2001 K22TCB 8.24 83 22 K22
3524 22A4010573 Bùi Thu Hương 19/08/2001 K22TCA 8.24 82 16 K22
3525 22A4050348 Đỗ Hoàng Vi 26/02/2001 K22KDQTB 8.24 81 16 K22
3526 22A4030224 Hoàng Kim Ngọc 02/04/2001 K22QTDNA 8.24 81 15 K22
3527 22A4020471 Lê Thúy Hằng 24/02/2001 K22CLCG 8.23 97 24 K22
3528 22A4070036 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/09/2001 K22KTDTB 8.23 95 19 K22
3529 22A7510018 Nguyễn Thị Anh 07/11/2001 K22ATCA 8.23 90 18 K22
3530 22A4010232 Nguyễn Thị Hạnh 16/07/2001 K22TCI 8.23 89 22 K22
3531 22A4020677 Đào Thị Phương 19/08/1999 K22KTDNH 8.23 89 22 K22
3532 22A4010740 Tô Vĩnh Hoàng 11/08/2001 K22TCG 8.23 89 19 K22
3533 22A4030495 Phạm Minh Trang 24/07/2001 K22QTDND 8.23 89 18 K22
3534 22A4050473 Nguyễn Huy Hoàng 27/12/2001 K22KDQTB 8.23 89 18 K22
3535 22A4040094 Mai Thị Nhài 31/01/2001 K22HTTTA 8.23 89 18 K22
3536 22A4010473 Vũ Thị Hải Anh 14/12/2001 K22TCE 8.23 88 24 K22
3537 22A4020409 Vũ Thị Ninh 07/01/2001 K22CLCG 8.23 88 24 K22
3538 22A4050427 Đào Trung Kiên 11/04/2001 K22KDQTG 8.23 88 21 K22
3539 22A4030430 Cao Phương Linh 08/10/2001 K22QTMB 8.23 88 20 K22
3540 22A4010079 Nguyễn Thị Yến Thanh 03/10/2001 K22TCE 8.23 88 19 K22
3541 22A4030133 Đào Thị Linh 16/08/2001 K22QTMA 8.23 88 19 K22
3542 22A4030183 Nguyễn Thị Ngọc Tú 02/04/2001 K22QTDNC 8.23 88 19 K22
3543 22A4010797 Hoàng Thị Liên 25/01/2001 K22TCG 8.23 88 18 K22
3544 22A4011153 Lê Quốc Khánh 17/07/2001 K22NHA 8.23 88 18 K22
3545 22A4050232 Đặng Thị Thúy Hường 13/11/2001 K22KDQTA 8.23 88 18 K22
3546 22A4070151 Vũ Thị Thanh Tú 29/01/2001 K22KTDTA 8.23 87 22 K22
3547 22A4020280 Tô Thị Quỳnh 26/04/2001 K22KTDNI 8.23 87 22 K22
3548 22A4020054 Nguyễn Thị Hương Giang 21/03/2001 K22KTDNA 8.23 87 21 K22
3549 22A4050168 Phạm Thị Thu Thủy 23/10/2000 K22KDQTC 8.23 86 29 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3550 22A4030492 Nguyễn Diệu Vi 29/04/2001 K22QTDNB 8.23 84 19 K22
3551 22A4070044 Đỗ Thị Thương 28/03/2001 K22KTDTA 8.23 82 25 K22
3552 22A4060132 Hoàng Thị Thu Uyên 18/11/2001 K22LKTE 8.22 99 19 K22
3553 22A4060225 Hoàng Đức Nam 02/11/2001 K22LKTD 8.22 94 20 K22
3554 22A4040124 Đỗ Thị Thúy Hiền 24/08/2001 K22HTTTB 8.22 94 17 K22
3555 22A4010428 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 14/08/2001 K22TCI 8.22 92 19 K22
3556 22A4010764 Hoàng Thị Thanh Phương 27/08/2001 K22NHC 8.22 91 20 K22
3557 22A4010294 Lương Thu Thủy 16/09/2001 K22TCH 8.22 89 19 K22
3558 22A4020290 Lê Thị Minh Nguyệt 06/11/2001 K22KTDNH 8.22 89 19 K22
3559 22A4010679 Hoàng Thị Phương Anh 12/04/2001 K22TCC 8.22 89 17 K22
3560 22A4040051 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/10/2001 K22HTTTA 8.22 89 16 K22
3561 22A4010748 Nguyễn Huy Hoàng 29/05/2001 K22TCH 8.22 88 19 K22
3562 22A4030373 Nguyễn Kim Oanh 01/05/2001 K22QTMB 8.22 88 19 K22
3563 22A4060249 Nguyễn Thanh Lam 05/09/2001 K22LKTC 8.22 88 19 K22
3564 22A4050223 Nguyễn Thanh Uy 12/04/2001 K22KDQTG 8.22 88 19 K22
3565 22A4030617 Trần Huyền My 26/02/2001 K22CLCH 8.22 87 21 K22
3566 22A4050144 Lê Thị Tình 20/12/2001 K22KDQTC 8.22 87 19 K22
3567 22A4020207 Trần Thị Lan Anh 30/08/2001 K22KTDNG 8.22 87 18 K22
3568 22A4070069 Phạm Mai Phương 03/02/2001 K22KTDTC 8.22 87 17 K22
3569 22A4010524 Đinh Thị Khánh Huyền 20/03/2001 K22TCG 8.22 84 19 K22
3570 22A4010529 Lê Hoàng Kiên 11/12/2001 K22CLCC 8.22 82 21 K22
3571 22A4010215 Nguyễn Tiến Chiến 07/02/2001 K22NHE 8.22 82 17 K22
3572 22A4010555 Lê Thị Thanh Ngân 02/01/2001 K22TCH 8.21 91 23 K22
3573 22A4020468 Lê Thị Tình 30/12/2001 K22KTDNI 8.21 90 24 K22
3574 22A4040159 Lê Thùy Trang 15/10/2001 K22HTTTA 8.21 90 21 K22
3575 22A4030482 Lê Thị Thu Nhi 30/11/2001 K22QTMB 8.21 89 22 K22
3576 22A4030477 Đào Thị Khánh Huyền 08/12/2001 K22QTDNA 8.21 88 25 K22
3577 22A4050265 Phạm Hương Giang 28/07/2001 K22KDQTG 8.21 88 25 K22
3578 22A4050390 Lê Thị Trang Nhung 16/12/2001 K22KDQTC 8.21 88 21 K22
3579 22A7510023 Trần Thu Trang 26/05/2001 K22ATCB 8.2 98 21 K22
3580 22A4030108 Đỗ Văn Nhiên 25/03/2001 K22QTMC 8.2 97 22 K22
3581 22A4011422 Nguyễn Lê Phương Anh 09/08/2001 K22NHI 8.2 95 19 K22
3582 22A4070088 Phạm Tú Duyên 21/09/2001 K22KTDTB 8.2 93 24 K22
3583 22A4010882 Nguyễn Thanh Nga 24/02/2001 K22TCC 8.2 92 22 K22
3584 22A4010239 Phạm Quỳnh Trang 11/06/2001 K22CLCB 8.2 92 21 K22
3585 22A4030053 Nguyễn Minh Khánh 30/09/2001 K22QTMA 8.2 91 18 K22
3586 22A4020101 Đặng Lê An Khanh 02/06/2001 K22CLCE 8.2 90 24 K22
3587 22A4050161 Trần Thị Cúc 01/03/2001 K22KDQTH 8.2 90 21 K22
3588 22A7510156 Nguyễn Thị Hải 17/10/2001 K22ATCC 8.2 90 21 K22
3589 22A4020123 Phạm Thu Trang 02/11/2001 K22KTDND 8.2 89 23 K22
3590 22A4040178 Trương Thị Trang 17/01/2001 K22HTTTC 8.2 89 23 K22
3591 22A7510109 Nguyễn Thị Thu Hà 01/03/2001 K22ATCA 8.2 89 22 K22
3592 22A4010766 Nguyễn Lưu Hà 23/03/2001 K22CLCC 8.2 89 21 K22
3593 22A4030226 Phan Lê Vy 24/10/2001 K22QTDNC 8.2 89 19 K22
3594 22A4050036 Nguyễn Vũ Bảo 27/11/2001 K22KDQTG 8.2 88 21 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3595 22A4040029 Bùi Hải Thanh 11/01/2001 K22CLCA 8.2 88 21 K22
3596 22A4010017 Trần Thị Huyền Trang 20/04/2001 K22TCC 8.2 88 19 K22
3597 22A4030438 Nguyễn Thị Nga 06/06/2001 K22QTDNC 8.2 88 18 K22
3598 22A4030242 Nguyễn Thị Thanh Mai 03/06/2001 K22QTMD 8.2 88 16 K22
3599 22A4011203 Vương Thị Quỳnh Giang 28/02/2001 K22NHI 8.2 87 22 K22
3600 22A4070186 Lê Phương Linh 17/08/2001 K22KTDTA 8.2 87 19 K22
3601 22A4030075 Nguyễn Tùng Anh 05/04/2001 K22QTMA 8.2 87 16 K22
3602 22A4010817 Nguyễn Thu Vân 12/12/2001 K22TCD 8.2 87 15 K22
3603 22A4050326 Nguyễn Thị Ngà 01/02/2001 K22KDQTD 8.2 85 22 K22
3604 22A4010165 Dương Ngọc Thủy 02/06/2001 K22CLCB 8.2 85 18 K22
3605 22A4050034 Trần Thị Ngọc ánh 17/04/2001 K22KDQTD 8.2 84 25 K22
3606 22A4030385 Đỗ Thị Quý 28/01/2001 K22QTDNA 8.2 84 18 K22
3607 22A4040152 Trần Thị Huệ 03/05/2001 K22HTTTB 8.2 83 19 K22
3608 22A4030529 Hà Hoài Trang 03/07/2001 K22QTDNA 8.2 81 23 K22
3609 22A4070103 Phạm Thị Thu Phương 21/11/2001 K22KTDTA 8.2 78 26 K22
3610 22A4010056 Trần Bích Hoa 26/12/2001 K22TCB 8.19 94 24 K22
3611 22A7510039 Đào Thị Khánh Ly 10/04/2001 K22ATCA 8.19 93 22 K22
3612 22A4050147 Nguyễn ánh Tuyết 18/09/2001 K22CLCG 8.19 91 24 K22
3613 22A4050243 Nguyễn Thu Trang 14/02/2001 K22CLCG 8.19 89 24 K22
3614 22A4050502 Mai Thị Linh Trang 04/08/2001 K22KDQTG 8.19 89 22 K22
3615 22A4030237 Nguyễn Thanh Thùy 03/11/2001 K22QTMA 8.19 89 21 K22
3616 22A4010368 Phạm Ngọc Chi 14/10/2001 K22TCD 8.19 88 27 K22
3617 22A4070014 Nguyễn Thị Quỳnh Như 17/01/2001 K22KTDTC 8.19 88 24 K22
3618 22A4050292 Vũ Lan Nhi 28/12/2001 K22KDQTA 8.19 88 21 K22
3619 22A4010286 Lương Thị Thanh Thảo 01/01/2001 K22TCE 8.19 87 22 K22
3620 22A4010479 Bùi Thị Ly Ly 14/02/2000 K22NHB 8.19 87 22 K22
3621 22A4070046 Nguyễn Thị Tuyết Lan 18/03/2001 K22KTDTA 8.19 87 22 K22
3622 22A4060022 Nguyễn Đình Thái 01/10/2001 K22LKTC 8.19 83 15 K22
3623 22A4030347 Chu Thị Yến 06/09/2001 K22QTDNB 8.19 74 23 K22
3624 22A4040136 Lê Thảo Ngọc 20/08/2001 K22HTTTB 8.18 94 18 K22
3625 22A4010109 Hoàng Quý Ngọc 10/10/2001 K22TCH 8.18 92 19 K22
3626 22A4020119 Nguyễn Thị Hạ Nhi 05/07/2001 K22KTDNH 8.18 92 15 K22
3627 22A4010683 Lê Thị Quỳnh 11/10/2000 K22TCD 8.18 91 27 K22
3628 22A4020007 Lã Vân Anh 19/05/2001 K22KTDNE 8.18 91 25 K22
3629 22A4010853 Nguyễn Thị Dịu 29/07/2001 K22TCH 8.18 91 18 K22
3630 22A4010770 Nguyễn Quốc Khánh 01/09/2001 K22CLCC 8.18 90 21 K22
3631 22A4060163 Vũ Thị Tú Anh 28/09/2000 K22LKTE 8.18 90 18 K22
3632 22A4050227 Phí Hoàng Thảo My 12/09/2001 K22KDQTA 8.18 90 18 K22
3633 22A4011192 Phạm Hà Phương 29/01/2001 K22NHE 8.18 89 20 K22
3634 22A4020437 Trần Thị Nhung 30/01/2001 K22KTDNB 8.18 88 20 K22
3635 22A4010908 Giang Thanh Tú 17/01/2001 K22TCI 8.18 88 19 K22
3636 22A4040166 Phạm Minh Quang 21/01/2001 K22HTTTC 8.18 87 20 K22
3637 22A4030155 Nguyễn Thị Thanh An 16/04/2001 K22QTMC 8.18 85 16 K22
3638 22A4030192 Chế Thị Sông Lam 16/07/2001 K22QTMA 8.18 83 17 K22
3639 22A4010371 Nguyễn Thị Vân Hương 31/03/2001 K22TCG 8.17 93 19 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3640 22A4010142 Đào Minh Châu 24/12/2001 K22TCG 8.17 92 19 K22
3641 22A4010488 Đàm Thu Hiền 27/11/2001 K22TCA 8.17 92 19 K22
3642 22A4030260 Nguyễn Diệu Linh 24/01/2001 K22CLCD 8.17 91 21 K22
3643 22A4010884 Nguyễn Thị Thúy Liễu 24/05/2001 K22TCB 8.17 90 18 K22
3644 22A4040042 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 14/10/2001 K22HTTTB 8.17 89 20 K22
3645 22A4011455 Đinh Ngọc Tuyển 24/01/2001 K22TCI 8.17 89 18 K22
3646 22A4010708 Vũ Thị Minh Anh 07/10/2001 K22NHD 8.17 88 23 K22
3647 22A4050112 Kiều Việt Long 29/10/2001 K22KDQTD 8.17 88 22 K22
3648 22A4050424 Lê Thị Hường 23/11/2001 K22KDQTB 8.17 88 22 K22
3649 22A7510010 Nguyễn Thị Hồng Vân 20/09/2001 K22ATCA 8.17 88 22 K22
3650 22A4030584 Nguyễn Mạnh Hùng 04/01/2000 K22QTDNC 8.17 88 21 K22
3651 22A4010388 Lưu Thu Thảo 14/09/2001 K22NHA 8.17 88 21 K22
3652 22A4011154 Nguyễn Vân Ngọc 16/11/2001 K22CLCD 8.17 88 21 K22
3653 22A4010534 Hoàng Thị Hương 16/03/2001 K22CLCC 8.17 88 21 K22
3654 22A4060196 Nghiêm Thị ánh Phượng 23/10/2001 K22LKTE 8.17 88 20 K22
3655 22A4070021 Nguyễn Diệu Linh 15/12/2001 K22KTDTA 8.17 88 20 K22
3656 22A4010798 Mai Tiến Dũng 17/08/2001 K22TCD 8.17 88 19 K22
3657 22A4020255 Nguyễn Thu Phương 04/03/2001 K22KTDNG 8.17 87 19 K22
3658 22A4011437 Nguyễn Đức Khải 30/09/2001 K22TCH 8.17 86 19 K22
3659 22A4020358 Trương Thị Quỳnh 16/12/2001 K22KTDNA 8.17 85 21 K22
3660 22A4050256 Đỗ Xuân Tùng 26/12/2001 K22KDQTG 8.16 91 22 K22
3661 22A4011181 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08/11/2001 K22NHH 8.16 89 22 K22
3662 22A4020073 Tạ Phương Trang 24/08/2001 K22KTDNH 8.16 89 22 K22
3663 22A4050429 Bùi Thị Thu Hường 03/04/2001 K22KDQTC 8.16 89 22 K22
3664 22A4060065 Nguyễn Thị Mai Hoa 14/04/2001 K22LKTE 8.16 89 17 K22
3665 22A4010376 Vũ Thị Bích 25/04/2001 K22TCG 8.16 89 16 K22
3666 22A4030472 Bàn Thị Sao 14/07/2001 K22QTMC 8.16 89 16 K22
3667 22A7510062 Hoàng Thanh Trang 06/07/2001 K22ATCB 8.16 88 22 K22
3668 22A4070140 Nguyễn Thị Thúy Hằng 15/06/2001 K22KTDTB 8.16 88 21 K22
3669 22A4040016 Phạm Khánh Huyền 23/06/2001 K22HTTTA 8.16 86 21 K22
3670 22A4040100 Nguyễn Thị ánh Quyên 21/03/2001 K22HTTTA 8.16 86 17 K22
3671 22A4010965 Mai Thị Phương Ngân 09/12/2001 K22TCD 8.16 84 22 K22
3672 22A4050477 Ngô Thu Hiền 08/10/2001 K22KDQTE 8.16 81 24 K22
3673 22A4020270 Nguyễn Anh Đạt 22/09/2001 K22KTDND 8.15 95 19 K22
3674 22A7510147 Vũ Thị Huyền Vy 20/03/2001 K22ATCC 8.15 91 18 K22
3675 22A4011206 ứng Mạnh Cường 03/02/2001 K22NHD 8.15 88 24 K22
3676 22A4010705 Lê Phúc Hoàn 25/06/2001 K22CLCA 8.15 88 21 K22
3677 22A4030355 Bùi Thị Thúy 27/09/2001 K22QTMC 8.15 88 19 K22
3678 22A4010299 Nguyễn Thị Hương Ly 24/11/2001 K22CLCB 8.15 87 21 K22
3679 22A4060343 Nguyễn Bích Ngọc 04/10/2001 K22LKTC 8.15 86 19 K22
3680 22A4010003 Hoàng Thị Thu Hiền 20/10/2001 K22CLCA 8.15 85 21 K22
3681 22A4050373 Nguyễn Thị Vi Anh 28/06/2001 K22KDQTD 8.15 85 19 K22
3682 22A4010419 Đoàn Thị Thu Phương 13/06/2001 K22CLCB 8.15 83 21 K22
3683 22A4030530 Lê Minh Thúy 05/05/2001 K22QTDND 8.15 82 20 K22
3684 22A4030595 Vũ Thị Ngọc Anh 02/09/2001 K22CLCH 8.15 81 21 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3685 22A4010616 Nguyễn Trà My 24/05/2001 K22NHE 8.14 93 22 K22
3686 22A4011168 Ninh Thị Hồng Hạnh 24/09/2001 K22NHG 8.14 92 21 K22
3687 22A4010804 Vũ Thị Thảo Vy 22/05/2001 K22TCA 8.14 90 17 K22
3688 22A4010441 Hoàng Thị Anh Thư 30/03/2001 K22NHD 8.14 89 23 K22
3689 22A4030184 Đỗ Ngọc Huyền 06/12/2001 K22QTDNC 8.14 89 22 K22
3690 22A4050234 Trịnh Thị Oanh 10/09/2001 K22KDQTC 8.14 88 22 K22
3691 22A4040193 Nguyễn Linh Chi 24/01/2001 K22HTTTC 8.14 88 15 K22
3692 22A4020075 Đào Ngọc Hải 11/02/2001 K22KTDNH 8.14 87 23 K22
3693 22A4030418 Nguyễn Thị Thùy Tiên 26/03/2001 K22QTMB 8.14 87 22 K22
3694 22A4010621 Nguyễn Linh Thu 20/06/2001 K22NHI 8.14 87 22 K22
3695 22A4010558 La Huyền Nhi 17/11/2001 K22TCG 8.14 87 21 K22
3696 22A4030562 Phạm Thị My 16/11/2001 K22QTDNC 8.14 87 21 K22
3697 22A4070142 Trần Thị Hương 22/10/2001 K22KTDTA 8.14 87 21 K22
3698 22A7510150 Vũ Thị Quỳnh Hoa 29/06/2001 K22ATCB 8.14 87 21 K22
3699 22A4040191 Dùng Duy Mạnh 01/07/2000 K22HTTTA 8.14 86 16 K22
3700 22A4020322 Nguyễn Đăng Nhật Minh 23/01/2001 K22KTDNI 8.14 84 21 K22
3701 22A4050220 Lại Thị Thúy Hằng 06/03/2001 K22KDQTB 8.14 82 22 K22
3702 22A4040109 Nguyễn Vũ Hoàng Long 16/09/2001 K22HTTTB 8.13 93 19 K22
3703 22A4010257 Phan Phương Thảo 07/02/2001 K22NHG 8.13 93 18 K22
3704 22A4020243 Phạm Thị Trà Giang 03/05/2001 K22KTDNH 8.13 92 19 K22
3705 22A4050376 Dương Thị Hà 22/01/2001 K22KDQTC 8.13 91 22 K22
3706 22A4070200 Đặng Viết Tài 13/01/2001 K22KTDTB 8.13 91 19 K22
3707 22A4070135 Đồng Thu Trang 13/04/2000 K22KTDTB 8.13 91 19 K22
3708 22A4020148 Lê Quỳnh Hương 10/11/2001 K22KTDNI 8.13 91 18 K22
3709 22A4020246 Trịnh Thanh Tâm 28/03/2001 K22CLCG 8.13 90 24 K22
3710 22A4050291 Nguyễn Hải Quyên 15/11/2001 K22KDQTD 8.13 90 22 K22
3711 22A4050252 Dương Hương Ly 20/05/2001 K22KDQTH 8.13 90 19 K22
3712 22A4060297 Trần Văn Hoàng 21/04/2001 K22LKTE 8.13 89 20 K22
3713 22A4050087 Đào Thị Thùy Dung 12/03/2001 K22KDQTE 8.13 88 25 K22
3714 22A4050215 Nguyễn Thị Lý 01/05/2001 K22KDQTD 8.13 88 25 K22
3715 22A4050053 Ngô Thị Linh Ngân 02/08/2001 K22KDQTE 8.13 88 24 K22
3716 22A4030257 Phùng Thị Hải Yến 23/04/2001 K22QTDNA 8.13 88 21 K22
3717 22A4040057 Đinh Thu Phương 15/02/2001 K22HTTTB 8.13 88 21 K22
3718 22A4010153 Lê Trọng Đức 03/05/2001 K22TCB 8.13 88 19 K22
3719 22A4030459 Vũ Thị Lan Anh 03/12/2001 K22QTMC 8.13 88 19 K22
3720 22A4040129 Nguyễn Thị Ngọc Trân 07/08/2001 K22HTTTA 8.13 87 20 K22
3721 22A4010198 Nguyễn Mai Hoa 22/04/2001 K22TCC 8.13 87 19 K22
3722 22A4030148 Lê Thủy Hà 13/04/2001 K22QTMA 8.13 87 19 K22
3723 22A4020435 Trần Thị Hàm My 27/03/2001 K22KTDNH 8.13 87 19 K22
3724 22A4030316 Nguyễn Thị Tuyết 20/05/2001 K22QTDND 8.13 87 18 K22
3725 22A4070033 Nguyễn Thị Huế 24/06/2001 K22KTDTC 8.13 86 25 K22
3726 22A4020321 Doãn Thị Minh Hằng 06/06/2001 K22CLCG 8.13 86 24 K22
3727 22A4011448 Nguyễn Đức Thắng 27/11/2001 K22CLCA 8.13 86 21 K22
3728 22A4011218 Nguyễn Thị Huyền 22/12/2001 K22NHG 8.13 85 19 K22
3729 22A4040010 Trần Thành Công 12/01/2001 K22HTTTC 8.12 94 15 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3730 22A4011227 Phạm Đức Nguyên 29/01/2001 K22NHH 8.12 92 17 K22
3731 22A4010175 Phạm Hồng Nhung 04/08/2001 K22NHB 8.12 91 19 K22
3732 22A4050162 Đinh Chu Phương Thư 10/10/2001 K22KDQTA 8.12 89 19 K22
3733 22A4010773 Nguyễn Nhật Quang 13/07/2001 K22TCE 8.12 89 18 K22
3734 22A4050482 Lê Anh Dũng 08/09/2000 K22KDQTE 8.12 89 18 K22
3735 22A4040076 Hoàng Thị Ngọc Hà 02/01/2001 K22HTTTA 8.12 89 18 K22
3736 22A4060016 Đặng Thị Lại 15/03/2001 K22LKTB 8.12 89 17 K22
3737 22A4010769 Nguyễn Vũ Hải Anh 08/12/2001 K22TCH 8.12 89 16 K22
3738 22A4010423 Mạc Minh Phương 25/12/2001 K22CLCC 8.12 88 21 K22
3739 22A4010129 Nguyễn Trần Anh Ngọc 23/10/2001 K22CLCA 8.12 88 21 K22
3740 22A4050422 Lò Thị Thùy Linh 01/11/2001 K22KDQTA 8.12 88 19 K22
3741 22A4040044 Lâm Hà Vy 22/02/2001 K22HTTTB 8.12 88 19 K22
3742 22A4070114 Lại Thị Gấm 24/09/2001 K22KTDTB 8.12 88 18 K22
3743 22A4070111 Dương Hồng Ngọc 18/01/2001 K22KTDTA 8.12 87 19 K22
3744 22A4020400 Nguyễn Phương Anh 07/02/2001 K22KTDNG 8.12 87 19 K22
3745 22A4040001 Nguyễn Thị Hằng 14/11/2001 K22HTTTB 8.12 87 18 K22
3746 22A7510117 Nguyễn Thị Dung 26/01/2001 K22ATCA 8.12 87 17 K22
3747 22A4010656 Phan Thị Phương 21/04/2001 K22NHB 8.12 84 20 K22
3748 22A4050385 Bùi Minh Lý 04/10/2001 K22KDQTE 8.12 84 19 K22
3749 22A4020211 Nguyễn Thị Thùy Trang 01/12/2001 K22CLCG 8.11 99 24 K22
3750 22A4030172 Nguyễn Thúy Quỳnh 02/03/2001 K22QTMA 8.11 94 22 K22
3751 22A4010045 Nguyễn Duy Thuận 08/03/2001 K22TCA 8.11 91 21 K22
3752 22A4010308 Lê Ngọc Hà 24/02/2001 K22NHE 8.11 91 21 K22
3753 22A4050011 Nguyễn Thị Hương 26/06/2001 K22KDQTB 8.11 90 21 K22
3754 22A4050058 Nguyễn Thị Thảo 15/03/2001 K22KDQTA 8.11 90 21 K22
3755 22A4010602 Phạm Lê Hùng 10/10/2001 K22CLCE 8.11 89 24 K22
3756 22A4050194 Tạ Thị Hòa 01/04/2001 K22KDQTD 8.11 89 22 K22
3757 22A4011027 Trần Hoàng Lan 18/02/2001 K22NHB 8.11 89 21 K22
3758 22A4050361 Phạm Thị Thảo 21/09/2000 K22KDQTG 8.11 89 21 K22
3759 22A4050181 Đào Quỳnh Anh 01/10/2001 K22KDQTB 8.11 89 21 K22
3760 22A4050140 Đào Thị Lan 06/09/2001 K22KDQTD 8.11 88 25 K22
3761 22A4010396 Lương Thị Mai Nhung 16/06/2001 K22NHC 8.11 88 23 K22
3762 22A4020676 Đỗ Thúy Ngân 26/02/2001 K22KTDNA 8.11 88 22 K22
3763 22A4010828 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/04/2001 K22TCC 8.11 88 21 K22
3764 22A4060046 Nguyễn Văn Tùng 31/08/1999 K22LKTB 8.11 88 21 K22
3765 22A4040097 Lưu Thanh Trà 04/11/2001 K22HTTTC 8.11 88 21 K22
3766 22A4010323 Hà Huệ Lan 05/09/2001 K22TCA 8.11 81 22 K22
3767 22A4030421 Trần Trung Am 26/07/2001 K22QTMA 8.1 98 22 K22
3768 22A4010993 La Vạn Thiết 06/04/2001 K22CLCH 8.1 90 21 K22
3769 22A4020464 Đinh Thị Yến 22/11/2001 K22KTDNB 8.1 90 20 K22
3770 22A4050453 Âu Hoàng Nhật Minh 17/02/2001 K22CLCH 8.1 89 21 K22
3771 22A4010269 Nguyễn Hồng Sơn 23/07/2001 K22CLCH 8.1 89 21 K22
3772 22A4010310 Kiều Thanh Hà 02/05/2001 K22NHG 8.1 89 19 K22
3773 22A4011036 Nguyễn Thị Trinh 19/09/2001 K22NHI 8.1 89 18 K22
3774 22A4020228 Lý Thị Hiền 09/09/2001 K22KTDNA 8.1 88 23 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3775 22A4010822 Trần Thị Bảo Yến 23/10/2001 K22TCA 8.1 88 22 K22
3776 22A4011235 Đinh Thị Phương Thảo 11/04/2001 K22NHI 8.1 88 22 K22
3777 22A4011172 Trần Thị Diễm Quỳnh 02/03/2000 K22NHA 8.1 88 21 K22
3778 22A4070078 Nguyễn Hồng Hạnh 28/10/2001 K22KTDTA 8.1 88 21 K22
3779 22A4050107 Nguyễn Thị Trang 20/10/2001 K22KDQTH 8.1 88 21 K22
3780 22A4050514 Nguyễn Thị Hương Xoan 12/02/1999 K22KDQTA 8.1 88 20 K22
3781 22A4010429 Nguyễn Thị Thu Duyên 09/03/2001 K22TCD 8.1 88 18 K22
3782 22A4030390 Trương Thị Thương Huyền 02/10/2001 K22QTDNC 8.1 88 17 K22
3783 22A4010273 Hoàng Việt Anh 16/10/2001 K22TCE 8.1 88 16 K22
3784 22A4010217 Đinh Thị Uyên 22/06/2001 K22TCE 8.1 87 24 K22
3785 22A4030484 Vũ Thị Phương Thảo 04/06/2001 K22QTMA 8.1 87 22 K22
3786 22A4050346 Nguyễn Thị Thu 17/04/2001 K22KDQTD 8.1 87 22 K22
3787 22A4020431 Vũ Minh Giang 23/08/2001 K22KTDNC 8.1 87 19 K22
3788 22A4060317 Hoàng Mai Anh 11/06/2001 K22LKTE 8.1 86 22 K22
3789 22A4010004 Phạm Thị Tân 03/02/2001 K22NHG 8.1 85 18 K22
3790 22A4030171 Nguyễn Tấn Dũng 19/09/2001 K22QTDNA 8.1 84 19 K22
3791 22A4020531 Đỗ Thị Ngọc Thúy 04/07/2001 K22KTDNG 8.1 84 18 K22
3792 22A4011163 Lê Phương Ngân 20/09/2001 K22NHD 8.1 78 16 K22
3793 22A4050070 Phùng Diệp Linh 17/12/2001 K22KDQTB 8.09 98 21 K22
3794 22A4050519 Nguyễn Thị Phương 15/05/2001 K22KDQTC 8.09 92 22 K22
3795 22A4020124 Phùng Thanh Huyền 23/09/2001 K22CLCE 8.09 88 24 K22
3796 22A4030208 Đinh Trung Thịnh 05/04/2001 K22QTDNB 8.09 88 22 K22
3797 22A4010417 Nguyễn Thị Thùy Dung 19/08/2001 K22NHG 8.09 88 22 K22
3798 22A4010809 Đoàn Văn Phú 15/12/2001 K22NHC 8.09 88 21 K22
3799 22A4060063 Phùng Thu Uyên 28/01/2001 K22LKTB 8.09 88 21 K22
3800 22A4011236 Cao Thị Thùy Dung 27/06/2001 K22NHG 8.09 87 26 K22
3801 22A4050102 Trần Thị Thu Hiền 13/09/2001 K22KDQTG 8.09 87 25 K22
3802 22A4020477 Trần Mỹ Hạnh 05/09/2001 K22KTDNB 8.08 95 19 K22
3803 22A4010591 Phạm Diễm Quỳnh 28/02/2001 K22NHH 8.08 94 19 K22
3804 22A7510093 Đào Vương Long 24/06/2001 K22ATCB 8.08 92 24 K22
3805 22A4050213 Trần Thanh Thảo 13/11/2001 K22KDQTH 8.08 92 18 K22
3806 22A4040119 Lê Thái Dương 22/07/2001 K22HTTTA 8.08 90 20 K22
3807 22A4010525 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/01/2001 K22CLCC 8.08 89 21 K22
3808 22A4010787 Đào Thị Giang 17/10/2001 K22TCD 8.08 89 20 K22
3809 22A4030376 Phạm Thị Thảo 16/03/2001 K22QTDND 8.08 89 17 K22
3810 22A4010983 Trần Thị Thanh Thủy 17/10/2001 K22TCC 8.08 89 16 K22
3811 22A4070082 Nguyễn Thị Hồng Vân 21/01/2001 K22KTDTC 8.08 87 25 K22
3812 22A4010361 Nguyễn Minh Huy 10/11/2001 K22TCI 8.08 87 20 K22
3813 22A4040182 Dương Thu Thủy 18/08/2001 K22HTTTC 8.08 87 20 K22
3814 22A4060218 Lưu Thị Mỹ Hảo 05/02/2001 K22LKTA 8.08 87 15 K22
3815 22A4020670 Nguyễn Thị Mai Thương 03/02/2001 K22KTDNE 8.08 86 24 K22
3816 22A4030305 Phạm Minh Tuấn 06/11/2001 K22QTMB 8.08 85 16 K22
3817 22A7510005 Đồng Thị Duyên 01/08/2001 K22ATCC 8.08 85 16 K22
3818 22A4010955 Dương Anh Tuấn 18/03/2001 K22NHH 8.08 80 20 K22
3819 22A4011180 Hà Thị Tú Anh 09/10/2001 K22NHG 8.08 77 15 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3820 22A4020145 Nguyễn Ngọc Mai Anh 21/03/2001 K22KTDNA 8.08 76 19 K22
3821 22A7510035 Phạm Thanh Thủy 23/10/2001 K22ATCC 8.07 91 18 K22
3822 22A4010309 Thái Minh Châu 06/12/2001 K22CLCB 8.07 89 21 K22
3823 22A4030463 Đỗ Việt Hoàng 12/05/2001 K22QTDND 8.07 89 18 K22
3824 22A4010636 Trịnh Long Vũ 31/07/2001 K22NHC 8.07 88 22 K22
3825 22A4011213 Hoàng Diễm Quỳnh 21/02/2001 K22NHA 8.07 88 22 K22
3826 22A4030569 Phan Thị Linh Chi 18/02/2001 K22QTMC 8.07 88 21 K22
3827 22A4011205 Đào Huy Thảo 01/03/2001 K22NHB 8.07 88 21 K22
3828 22A4010324 Nguyễn Lê Thu Hương 10/10/2001 K22TCD 8.07 88 18 K22
3829 22A4050366 Bùi Cẩm Tú 02/03/2001 K22KDQTD 8.07 88 18 K22
3830 22A4010403 Hoàng Thị Thương 14/02/2001 K22TCH 8.07 87 22 K22
3831 22A4011126 Nguyễn Thu Thủy 19/11/2001 K22NHD 8.07 87 22 K22
3832 22A4010377 Trịnh Khánh Vy 27/08/2001 K22NHD 8.07 87 22 K22
3833 22A4010963 Nguyễn Khánh Ly 15/01/2001 K22TCG 8.07 87 21 K22
3834 22A4020061 Thái Thị Ngọc Anh 11/02/2001 K22KTDNA 8.07 87 21 K22
3835 22A4020156 Nguyễn Thị Thúy 18/11/2001 K22KTDNA 8.07 87 19 K22
3836 22A4020283 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/01/2001 K22KTDNA 8.07 87 19 K22
3837 22A4020092 Nguyễn Thị Hồng Nga 12/08/2001 K22KTDND 8.07 84 22 K22
3838 22A4030019 Hứa Phương Quỳnh 06/09/2001 K22QTMB 8.07 83 20 K22
3839 22A4060149 Nguyễn Như Dần 27/10/1998 K22LKTE 8.06 95 19 K22
3840 22A4070196 Vũ Thị Hiền 05/07/2001 K22KTDTC 8.06 88 24 K22
3841 22A4011522 Viengkham Vongxaya 14/08/2000 K22NHD 8.06 88 21 K22
3842 22A4070161 Nguyễn Mai Linh 10/07/2001 K22KTDTC 8.06 87 23 K22
3843 22A4030001 Nguyễn Thị Mai Anh 17/01/2001 K22QTDNC 8.06 87 21 K22
3844 22A4020196 Nguyễn Thị Thanh Hương 21/05/2001 K22KTDNA 8.06 87 21 K22
3845 22A4020668 Nguyễn Bích Phượng 14/04/2001 K22KTDNG 8.06 87 16 K22
3846 22A4011118 Đặng Thị Thu Thảo 10/09/2001 K22NHD 8.06 86 22 K22
3847 22A4040175 Trần Huyền Giang 27/07/2001 K22HTTTC 8.06 86 22 K22
3848 22A4040187 Trần Văn Long 27/07/2001 K22HTTTC 8.06 83 21 K22
3849 22A4030560 Phạm Hồng Thi 27/07/2001 K22QTDND 8.06 82 22 K22
3850 22A4020035 Vũ Thị Thu Hương 22/09/2001 K22KTDND 8.06 81 22 K22
3851 22A4060277 Leo Thị Phương 01/08/2001 K22LKTE 8.05 92 19 K22
3852 22A4070032 Đỗ Thị Ngọc ánh 08/09/2000 K22KTDTC 8.05 91 24 K22
3853 22A4010619 Nguyễn Thị Thắm 13/02/2001 K22TCI 8.05 91 20 K22
3854 22A4020194 Đặng Huyền Trang 19/03/2001 K22KTDNG 8.05 90 18 K22
3855 22A7510065 Khúc Thị Hương Giang 03/02/2001 K22ATCC 8.05 90 18 K22
3856 22A4040095 Nguyễn Thị Dịu 04/10/2001 K22HTTTB 8.05 89 20 K22
3857 22A4010629 Trần Đặng Quốc Linh 23/08/2001 K22CLCC 8.05 88 21 K22
3858 22A4010745 Nguyễn Quang Hiệp 04/05/2001 K22NHG 8.05 88 19 K22
3859 22A4011429 Nguyễn Ngọc Hiệp 20/01/2001 K22NHH 8.05 87 20 K22
3860 22A4070201 Nguyễn Thanh Duy 22/11/2001 K22KTDTC 8.05 87 20 K22
3861 22A4030491 Phạm Quang Hùng 24/03/2001 K22QTMD 8.05 87 19 K22
3862 22A4010596 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/01/2001 K22TCE 8.05 87 18 K22
3863 22A4010041 Đỗ Thị Hồng 01/09/2001 K22NHB 8.05 87 18 K22
3864 22A4040092 Nguyễn Thị Hồng Phượng 01/04/2001 K22HTTTB 8.05 81 19 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3865 22A4020509 Nguyễn Quỳnh Anh 02/04/2001 K22KTDND 8.04 94 23 K22
3866 22A4010657 Hoàng Thị Thảo Hiền 11/05/2001 K22TCB 8.04 91 15 K22
3867 22A4010024 Dương Thị Mai Hiển 30/09/2001 K22NHD 8.04 89 22 K22
3868 22A4050197 Phạm Nguyên Phú 14/12/2001 K22KDQTH 8.04 88 22 K22
3869 22A4030571 Lê Thị Thu 27/10/2001 K22QTMB 8.04 87 22 K22
3870 22A4010490 Phạm Ngọc Oanh 05/07/2001 K22NHA 8.04 87 22 K22
3871 22A4010064 Triệu Lưu Giang 29/09/2001 K22TCA 8.04 87 16 K22
3872 22A4040067 Lê Công Hòa 21/08/2001 K22HTTTC 8.04 87 15 K22
3873 22A4020344 Nguyễn Thị Ngọc Anh 04/02/2001 K22CLCG 8.03 95 24 K22
3874 22A4010160 Vương Thị Thương 17/08/2001 K22CLCB 8.03 92 21 K22
3875 22A4020233 Vũ Thị Phương Thanh 07/10/2001 K22KTDNG 8.03 92 19 K22
3876 22A7510163 Đỗ Thị Hương Lan 25/09/2001 K22ATCB 8.03 92 18 K22
3877 22A4010805 Nguyễn Thị Phương Anh 02/01/2001 K22TCD 8.03 90 22 K22
3878 22A4030081 Nguyễn Thị Thúy Hiền 20/05/2001 K22QTMD 8.03 89 22 K22
3879 22A4030195 Lê Thị Phương 03/09/2001 K22QTMB 8.03 89 19 K22
3880 22A4040084 Nguyễn Hoàng Thu Trang 23/02/2001 K22HTTTC 8.03 88 21 K22
3881 22A4070054 Đặng Thùy Linh 25/12/2001 K22CLCD 8.03 88 21 K22
3882 22A4030351 Trần Thị Ngọc Hà 26/07/2001 K22QTMA 8.03 88 20 K22
3883 22A4060096 Lê Đức Bằng 26/02/2001 K22LKTE 8.03 88 20 K22
3884 22A4050244 Đinh Thị Ngọc Châm 16/08/2001 K22KDQTB 8.03 88 20 K22
3885 22A4030307 Nguyễn Thị Lê 17/08/2001 K22QTMA 8.03 88 19 K22
3886 22A4010030 Nguyễn Thị Vân Anh 25/11/2001 K22TCE 8.03 88 18 K22
3887 22A4050137 Bùi Ngọc Huệ 28/11/2001 K22KDQTC 8.03 87 22 K22
3888 22A4010298 Phạm Văn Tiến 08/01/2001 K22TCC 8.03 87 21 K22
3889 22A4050240 Đinh Thị Hải 08/12/2001 K22KDQTH 8.03 87 21 K22
3890 22A4030568 Trịnh Thị Thảo 09/11/2001 K22QTMC 8.03 87 20 K22
3891 22A4020470 Nguyễn Thị Linh 08/01/2001 K22KTDNA 8.03 87 20 K22
3892 22A4020371 Nguyễn Thị Ngọc Anh 07/06/2001 K22KTDNB 8.03 87 19 K22
3893 22A4020405 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 16/09/2001 K22KTDNB 8.03 87 19 K22
3894 22A4050430 Đoàn Thùy Linh 21/09/2001 K22KDQTB 8.03 87 18 K22
3895 22A4050399 Nguyễn Thị Lệ Quyên 19/10/2001 K22KDQTE 8.03 85 19 K22
3896 22A4040045 Trần Đức Tuấn 20/06/2001 K22HTTTA 8.03 83 19 K22
3897 22A4030335 Trần Thị Linh 15/06/2001 K22QTDNA 8.03 82 19 K22
3898 22A4010890 Lê Thị Thùy Trang 11/02/2001 K22TCC 8.03 78 22 K22
3899 22A4020320 Trịnh Thanh Vân 03/05/2001 K22KTDNI 8.02 93 19 K22
3900 22A7510027 Lê Thu Ngân 07/01/2001 K22ATCC 8.02 93 16 K22
3901 22A4060310 Đặng Văn Hai 20/05/1999 K22LKTB 8.02 92 21 K22
3902 22A4010794 Phạm Việt Anh 04/03/2001 K22CLCC 8.02 90 21 K22
3903 22A4020306 Hoàng Thị Anh Thư 01/10/2001 K22KTDNA 8.02 90 20 K22
3904 22A4010732 Nguyễn Hồng Trang 27/11/2001 K22TCG 8.02 89 19 K22
3905 22A4010866 Nguyễn ánh Tuyết 25/12/2001 K22TCB 8.02 88 19 K22
3906 22A4030411 Phùng Ngọc ánh 24/11/2001 K22QTDNA 8.02 88 19 K22
3907 22A4030384 Nghiêm Thị Trang 17/07/2001 K22QTDNB 8.02 88 17 K22
3908 22A4010608 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/12/2001 K22TCI 8.02 88 16 K22
3909 22A4030515 Nguyễn Thị Bảo Trâm 24/11/2001 K22QTMD 8.02 87 19 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3910 22A4030228 Nguyễn Thị Trà My 11/02/2001 K22QTMC 8.02 87 19 K22
3911 22A4020059 Đào Thị Hoa 13/07/2001 K22KTDNG 8.02 87 19 K22
3912 22A4020017 Vũ Quỳnh Chi 15/08/2001 K22CLCE 8.02 86 21 K22
3913 22A4030423 Nguyễn Dương Hải Anh 23/10/2001 K22QTDND 8.02 86 17 K22
3914 22A4050521 Lê Nguyệt Mai 02/10/2001 K22KDQTG 8.02 86 15 K22
3915 22A4010016 Phạm Thị Lan Anh 11/04/2001 K22TCC 8.02 83 20 K22
3916 22A4030007 Hà Thị Mai Giang 11/05/2001 K22QTDNC 8.02 83 19 K22
3917 22A4010838 Bùi Thúy Phượng 29/09/2001 K22NHH 8.02 83 17 K22
3918 22A4030256 Nghiêm Thị Phương Thảo 04/11/2001 K22QTMA 8.02 80 19 K22
3919 22A4040023 Phan Thị Ngọc ánh 16/09/2001 K22HTTTB 8.02 75 19 K22
3920 22A4030296 Đinh Hải Phong 22/05/2001 K22QTDNB 8.01 93 21 K22
3921 22A4050177 Thân Thị Mai 24/10/1999 K22KDQTA 8.01 89 21 K22
3922 22A4010050 Trương Huỳnh Hải Nam 28/08/2001 K22TCD 8.01 88 25 K22
3923 22A4050257 Vũ Thị Phương Thảo 26/06/2001 K22KDQTA 8.01 88 22 K22
3924 22A4010209 Vương Thị Thùy Dung 17/11/2001 K22TCC 8.01 88 21 K22
3925 22A4020217 Đỗ Thị Thu 10/04/2001 K22KTDNB 8.01 88 21 K22
3926 22A4030588 Nguyễn Mai Anh 04/10/2001 K22QTMD 8.01 87 22 K22
3927 22A4030221 Phạm Thị Mai 10/02/2001 K22QTMC 8.01 87 22 K22
3928 22A4030285 Mai Nhật Quyên 15/08/2001 K22QTMD 8.01 87 21 K22
3929 22A4011521 Orlada Thammavongsa 01/12/1998 K22NHD 8.01 87 21 K22
3930 22A4050520 Hà Thị Vân Anh 22/03/2001 K22KDQTB 8.01 87 21 K22
3931 22A4030623 Lý Thị Thủy 07/05/2000 K22QTDND 8.01 82 22 K22
3932 22A4070177 Bùi Minh Nguyệt 29/05/2001 K22KTDTC 8.01 81 23 K22
3933 22A4010693 Trần Thùy Trang 24/08/2001 K22TCD 8.01 80 22 K22
3934 22A4020136 Nguyễn Thị Nhạn 05/10/2001 K22KTDNC 8 94 22 K22
3935 22A4010777 Vũ Ngọc ánh 11/08/2001 K22TCI 8 93 21 K22
3936 22A4010208 Nguyễn Lê Thu Phương 12/06/2001 K22TCA 8 93 16 K22
3937 22A4020020 Phạm Thị Kim Hà 14/02/2001 K22KTDNE 8 91 21 K22
3938 22A4040179 Lê Thị Thảo Ly 30/05/2001 K22HTTTC 8 91 21 K22
3939 22A4010427 Nguyễn Thu Trang 10/04/2001 K22NHD 8 90 21 K22
3940 22A4020199 Nguyễn Ngọc Hà 21/06/2001 K22CLCG 8 89 24 K22
3941 22A4010287 Phan Linh Chi 09/04/2001 K22CLCE 8 89 24 K22
3942 22A4011420 Trần Hải An 22/03/2001 K22NHE 8 88 23 K22
3943 22A4050209 Nguyễn Như Hoa 02/05/2001 K22KDQTA 8 88 21 K22
3944 22A4010854 Vũ Thanh Mai 22/02/2001 K22CLCC 8 88 21 K22
3945 22A4010802 Đỗ Thị Hải 15/10/2001 K22TCB 8 88 20 K22
3946 22A4010495 Trần Danh Tuyên 01/04/2001 K22TCH 8 88 19 K22
3947 22A4050246 Nguyễn Thị Mai Chi 26/07/2001 K22KDQTA 8 87 22 K22
3948 22A4010149 Phạm Quỳnh Mai 14/12/2001 K22TCH 8 87 20 K22
3949 22A4010554 Nguyễn Thị Phượng 27/07/2001 K22TCA 8 87 19 K22
3950 22A4010757 Đặng Thị Hoài 25/03/2001 K22TCI 8 87 18 K22
3951 22A4030564 Nguyễn Xuân Quỳnh 02/01/2001 K22QTMD 8 87 18 K22
3952 22A4020302 Nguyễn Thị Nhật Lệ 06/07/2001 K22KTDNE 8 86 21 K22
3953 22A4010037 Vũ Thanh Minh 03/10/2001 K22TCI 8 86 18 K22
3954 22A4040034 Chử Mai Anh 09/07/2001 K22HTTTA 8 86 15 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
3955 22A4020342 Nguyễn Văn Chiến 01/06/2001 K22KTDNH 8 83 18 K22
3956 22A4040089 Dương Đức Hải 24/09/2001 K22HTTTB 8 82 19 K22
3957 22A4011523 Hoàng Trung Hiếu 19/08/2001 K22NHH 8 81 19 K22
3958 22A4010304 Lê Trần Bảo Ngọc 22/09/2001 K22TCB 8 79 22 K22
3959 22A4060162 Hà Vân Anh 10/07/2001 K22LKTD 7.99 91 21 K22
3960 22A4011026 Vũ Thị Lan Hương 31/12/2001 K22NHD 7.99 89 22 K22
3961 22A4070137 Hà Kiều Anh 30/04/2001 K22KTDTC 7.99 88 27 K22
3962 22A4030359 Phạm Thị Quỳnh Anh 02/03/2001 K22QTMC 7.99 88 23 K22
3963 22A4030402 Đào Minh Anh 08/02/2001 K22QTMB 7.99 88 22 K22
3964 22A4011440 Thái Thùy Linh 23/06/2001 K22NHE 7.99 88 22 K22
3965 22A4020216 Trần Thị Lan Anh 10/07/2001 K22KTDNI 7.99 87 24 K22
3966 22A4030277 Nguyễn Quỳnh Hương 13/07/2001 K22QTMB 7.99 87 22 K22
3967 22A4050486 Phạm Minh Quân 16/11/2001 K22KDQTH 7.99 87 22 K22
3968 22A7510033 Vũ Ngọc Hoàng Sơn 16/10/2001 K22ATCB 7.99 86 18 K22
3969 22A4020142 Nguyễn Thị Cẩm Tú 05/08/2001 K22KTDNH 7.98 96 18 K22
3970 22A4020205 Đặng Đình Thắng 03/02/2001 K22KTDNB 7.98 94 18 K22
3971 22A4030152 Nguyễn Thị Thanh Hòa 15/01/2001 K22CLCH 7.98 90 21 K22
3972 22A4011230 Vũ Huyền Diệp 01/09/2001 K22NHE 7.98 89 16 K22
3973 22A4010374 Mai Thị Hoàn Châu 05/05/2001 K22NHC 7.98 88 20 K22
3974 22A4030345 Nguyễn Hữu Tân 04/02/2001 K22QTDNC 7.98 88 19 K22
3975 22A4050464 Vũ Thị Nhật Lệ 17/02/2001 K22KDQTH 7.98 88 19 K22
3976 22A4030365 Hồ Thị Ngọc ánh 11/05/2001 K22QTDND 7.98 88 16 K22
3977 22A4010614 Hoàng Đình Trường 08/10/2001 K22TCB 7.98 88 15 K22
3978 22A4010083 Nguyễn Thị Diễm 19/05/2001 K22CLCA 7.98 87 21 K22
3979 22A4011159 Phạm Phương Hoa 21/01/2001 K22NHC 7.98 87 20 K22
3980 22A4010900 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11/10/2001 K22TCE 7.98 87 19 K22
3981 22A4060115 Phạm Thị Vân 09/08/2001 K22LKTE 7.98 87 19 K22
3982 22A4050057 Quách Thị Ngọc Bích 26/06/2001 K22KDQTH 7.98 87 19 K22
3983 22A4040117 Nguyễn Thị Vân 31/05/2001 K22HTTTB 7.98 87 19 K22
3984 22A4011040 Tô Thị ánh Hường 13/12/2001 K22TCA 7.98 87 17 K22
3985 22A4010536 Nguyễn Thị Nga 04/09/2001 K22TCA 7.98 87 15 K22
3986 22A4010912 Hoàng Thanh Huyền 29/07/2001 K22CLCD 7.98 86 21 K22
3987 22A4040047 Trần Phương Hà 05/07/2001 K22HTTTC 7.98 86 20 K22
3988 22A4030165 Đào Thị Hồng Vân 02/12/2001 K22QTDNC 7.98 85 20 K22
3989 22A7510072 Nguyễn Minh Huyền 06/01/2001 K22ATCA 7.98 85 15 K22
3990 22A4030216 Trương Thị Phương Anh 27/08/2001 K22QTMA 7.98 83 19 K22
3991 22A4050461 Trần Thị Thảo 21/12/2001 K22KDQTC 7.98 81 20 K22
3992 22A4010857 Lê Vũ Ngọc Phương 03/10/2001 K22TCC 7.97 96 21 K22
3993 22A4040099 Nguyễn Thị Lan Anh 13/04/2001 K22HTTTB 7.97 95 22 K22
3994 22A7510004 Nguyễn Thị Hồng Ngát 14/09/2001 K22ATCB 7.97 95 20 K22
3995 22A4060245 Lê Thị Lý 21/05/2001 K22LKTA 7.97 90 19 K22
3996 22A4050185 Chu Diệu Quỳnh 13/12/2001 K22KDQTC 7.97 89 18 K22
3997 22A4010444 Phan Tiến Đạt 19/05/2001 K22TCI 7.97 88 22 K22
3998 22A4020326 Nguyễn Thị Dung 04/09/2001 K22KTDNI 7.97 88 22 K22
3999 22A4040058 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/07/2001 K22HTTTC 7.97 88 22 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4000 22A4011130 Nguyễn Phương Quỳnh 22/02/2001 K22CLCD 7.97 88 21 K22
4001 22A4020179 Trần Thị Giang 18/12/2001 K22KTDNG 7.97 88 19 K22
4002 22A4020408 Tạ Vũ Quỳnh Chi 27/06/2001 K22KTDNE 7.97 88 19 K22
4003 22A4030030 Bùi Hồng Gấm 29/10/2001 K22QTDNB 7.97 87 22 K22
4004 22A4011184 Phan Nguyễn Trà My 20/11/2001 K22NHB 7.97 87 22 K22
4005 22A4050466 Trần Thị Thúy Mai 13/02/2001 K22KDQTE 7.97 87 22 K22
4006 22A4010948 Nguyễn Thị Hà Thương 25/02/2001 K22TCA 7.97 87 21 K22
4007 22A4020343 Trần Tiến Đạt 29/06/2001 K22KTDNE 7.97 87 21 K22
4008 22A4070173 Phan Thị Hương Mai 05/09/2001 K22KTDTB 7.97 87 19 K22
4009 22A4040192 Triệu Văn Hữu 25/10/2000 K22HTTTB 7.97 87 19 K22
4010 22A4050431 Trần Hoàng Mai Chi 10/08/2001 K22KDQTE 7.97 84 19 K22
4011 22A4030488 Nguyễn Trâm Anh 02/06/2001 K22QTMD 7.97 80 23 K22
4012 22A4050230 Nguyễn Hoàng Dương 07/07/2001 K22KDQTA 7.97 79 19 K22
4013 22A4050219 Vũ Thị Hằng 10/05/2001 K22KDQTA 7.96 95 25 K22
4014 22A4030157 Nguyễn Thị Mai Thảo 21/10/2001 K22QTDNA 7.96 88 25 K22
4015 22A4030149 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 16/11/2001 K22QTMA 7.96 88 22 K22
4016 22A4050525 Nguyễn Minh Đông 09/05/2001 K22KDQTE 7.96 88 21 K22
4017 22A4010600 Nguyễn Vũ Diệu Linh 30/01/2001 K22TCG 7.96 87 23 K22
4018 22A4070006 Phan Thị Thùy Dương 17/09/2001 K22KTDTA 7.96 87 23 K22
4019 22A4010500 Trần Thị Ngân Hà 18/01/2001 K22NHI 7.96 87 22 K22
4020 22A4010594 Lê Thị Thùy Dương 04/09/2001 K22NHB 7.96 87 22 K22
4021 22A4011108 Trần Thị Phương Thảo 29/07/2001 K22NHA 7.96 87 22 K22
4022 22A4060160 Lê Thị Phương Thảo 10/08/2001 K22LKTC 7.96 86 21 K22
4023 22A4050245 Nguyễn ánh Ngọc 18/04/2001 K22KDQTA 7.96 85 23 K22
4024 22A4030088 Nguyễn Thị Kim Thoa 09/09/2001 K22QTMB 7.96 85 16 K22
4025 22A4010078 Nguyễn Thị Như Quỳnh 29/11/2001 K22TCG 7.95 95 18 K22
4026 22A4070043 Trần Thị Minh Ngọc 02/01/2001 K22KTDTC 7.95 93 24 K22
4027 22A4010462 Ngô Phương Anh 07/03/2001 K22CLCC 7.95 92 21 K22
4028 22A4010768 Trần Hà My 29/08/2001 K22CLCC 7.95 90 21 K22
4029 22A4020391 Nguyễn Hương Giang 26/03/2001 K22KTDNA 7.95 90 19 K22
4030 22A4060006 Lê Khánh Ly 31/01/2001 K22LKTC 7.95 90 15 K22
4031 22A4010119 Trần Đức Mạnh 06/03/2001 K22CLCB 7.95 89 21 K22
4032 22A4010289 Đinh Thị Thanh Thảo 14/10/2001 K22NHH 7.95 88 25 K22
4033 22A4011467 Đinh Nguyễn Thảo An K22NHD 7.95 88 18 K22
4034 22A4030434 Nguyễn Khánh Linh 31/05/2001 K22QTMC 7.95 87 25 K22
4035 22A4040020 Lỗ Quang Dũng 08/04/2001 K22HTTTB 7.95 87 25 K22
4036 22A4010383 Nguyễn Thị Hương Yến 09/08/2001 K22CLCA 7.95 87 21 K22
4037 22A4030280 Đỗ Huyền Trang 18/12/2001 K22QTMA 7.95 87 19 K22
4038 22A4060175 Nguyễn Văn Cường 06/10/2001 K22LKTD 7.95 86 18 K22
4039 22A4030058 Lê Mỹ Duyên 13/03/2001 K22QTDND 7.95 85 19 K22
4040 22A4010267 Mai Thị Minh Châu 05/05/2001 K22NHC 7.95 82 19 K22
4041 22A4011119 Nguyễn Thị Hiền 12/01/2001 K22NHC 7.94 90 22 K22
4042 22A4010461 Trịnh Trung Hiếu 30/09/2001 K22TCB 7.94 90 16 K22
4043 22A4040071 Trần Xuân Chính 18/06/2001 K22HTTTA 7.94 89 21 K22
4044 22A4040157 Quách Hiệp Hoàng 03/01/2001 K22HTTTB 7.94 89 17 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4045 22A4020294 Phạm Thị Mỹ Hoàng 01/08/2001 K22KTDNA 7.94 88 23 K22
4046 22A4050450 Lê Đức Huy 27/10/2001 K22KDQTE 7.94 88 21 K22
4047 22A4010585 Đinh Lan Hương 26/09/2001 K22TCB 7.94 87 22 K22
4048 22A4030245 Mai Đức Sơn 13/01/2001 K22QTDNA 7.94 87 22 K22
4049 22A4060088 Vũ Thị Hồng Hạnh 02/11/2001 K22LKTB 7.94 87 22 K22
4050 22A4050460 Nguyễn Phương Anh 23/11/2001 K22KDQTD 7.94 87 22 K22
4051 22A4030013 Hồ Thị Xuân Diệu 08/03/2001 K22QTDNC 7.94 87 21 K22
4052 22A4010040 Nguyễn Ngọc Tuyết 01/09/2001 K22NHA 7.94 87 21 K22
4053 22A4050176 Nông Thị Thu Uyên 15/12/2001 K22KDQTB 7.94 87 21 K22
4054 22A4070116 Vũ Thị Ngọc Diễm 02/06/2001 K22KTDTC 7.94 85 22 K22
4055 22A4010033 Lê Hoàng Tú 23/11/1996 K22CLCB 7.94 83 18 K22
4056 22A4070191 Phạm Thảo Nguyên 23/03/2001 K22KTDTB 7.93 95 22 K22
4057 22A4020111 Đặng Huệ Anh 27/02/2001 K22KTDNE 7.93 92 22 K22
4058 22A4020667 Thân Thị Minh Ngọc 13/08/2001 K22CLCG 7.93 91 24 K22
4059 22A4020247 Nguyễn Khánh Huyền 02/09/2001 K22KTDNH 7.93 91 22 K22
4060 22A4030267 Đinh Ngọc Hà 19/10/2001 K22QTDNB 7.93 91 20 K22
4061 22A4010994 Đàm Việt Hưng 20/02/2001 K22TCD 7.93 91 18 K22
4062 22A4030328 Phùng Bảo Ngọc 02/04/2001 K22CLCD 7.93 90 21 K22
4063 22A4020662 Nguyễn Cảnh Hưng 24/12/2001 K22KTDNC 7.93 90 20 K22
4064 22A4010734 Trần Nguyễn Tiến Anh 07/01/2001 K22TCD 7.93 90 18 K22
4065 22A4010561 Nguyễn Ngọc Hà 14/11/2001 K22TCA 7.93 88 20 K22
4066 22A4011013 Trần Ngọc Khánh 14/08/2001 K22TCH 7.93 88 19 K22
4067 22A4011216 Bùi Thị Hà 07/03/2001 K22NHE 7.93 88 19 K22
4068 22A4010518 Đào Ngọc Chính 16/07/2001 K22TCE 7.93 87 24 K22
4069 22A4050046 Nguyễn Thị Thu Hậu 16/01/2001 K22KDQTC 7.93 87 24 K22
4070 22A4010155 Mai Phương Anh 31/12/2001 K22TCE 7.93 87 22 K22
4071 22A4020341 Phạm Ngọc Bình 04/04/2001 K22KTDNI 7.93 87 21 K22
4072 22A4020120 Nguyễn Thị Thu Hằng 15/02/2001 K22KTDNC 7.93 87 20 K22
4073 22A4020256 Lê Kiều Chi 15/06/2001 K22KTDNB 7.93 87 20 K22
4074 22A4050187 Nguyễn Thảo Vân 13/02/2001 K22KDQTH 7.93 87 20 K22
4075 22A4010342 Nguyễn Thị Diệu Hương 21/11/2001 K22NHA 7.93 87 19 K22
4076 22A4020063 Nguyễn Phương Liên 28/11/2000 K22KTDNI 7.93 87 19 K22
4077 22A4030166 Phạm Thị Chúc 13/06/2001 K22QTMD 7.93 87 18 K22
4078 22A4011200 Lê Hà Như 07/07/2001 K22NHE 7.93 86 22 K22
4079 22A4030005 Lương Thị Yến Linh 18/03/2001 K22QTMD 7.93 86 20 K22
4080 22A4030031 Nguyễn Thị Tươi 14/05/2001 K22QTDNB 7.93 86 20 K22
4081 22A4050438 Nguyễn Thị Nguyệt Hạnh 24/03/2001 K22KDQTB 7.93 83 20 K22
4082 22A4030093 Nguyễn Minh Phương 20/09/2001 K22QTDND 7.93 83 18 K22
4083 22A4050378 Hoàng Thị Trang 16/08/2001 K22KDQTE 7.93 82 19 K22
4084 22A4010457 Lưu Nhật Minh 16/04/2001 K22TCC 7.93 75 22 K22
4085 22A7510142 Trần Nguyệt Anh 27/01/2001 K22ATCA 7.92 92 19 K22
4086 22A4060298 Bùi Văn Quân 18/04/2001 K22LKTC 7.92 90 17 K22
4087 22A4040165 Đặng Nguyễn Minh Anh 26/01/2001 K22HTTTC 7.92 89 18 K22
4088 22A4010438 Phan Thị Ngọc ánh 19/01/2001 K22TCE 7.92 88 19 K22
4089 22A4050267 Phạm Linh Chi 02/01/2001 K22CLCH 7.92 87 21 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4090 22A4010779 Nguyễn Thị Trang Nhung 17/12/2001 K22TCH 7.92 87 20 K22
4091 22A4010134 Phạm Phương Uyên 29/03/2001 K22TCC 7.92 87 19 K22
4092 22A4010522 Phạm Thị Hồng Thủy 03/08/2001 K22NHB 7.92 87 19 K22
4093 22A4060094 Ngô Thị Hiền 18/04/2001 K22LKTE 7.92 87 19 K22
4094 22A4020378 Lê Hoàng Anh Thư 19/06/2001 K22KTDNB 7.92 87 19 K22
4095 22A4050006 Nguyễn Thị Thúy 17/02/2001 K22KDQTG 7.92 87 19 K22
4096 22A4030099 Nguyễn Minh Hiếu 30/06/2001 K22QTDNB 7.92 87 18 K22
4097 22A4011155 Nguyễn Thị Thùy Trang 27/11/2001 K22NHA 7.92 87 18 K22
4098 22A4050452 Lê Thị Linh 03/07/2001 K22KDQTD 7.92 87 18 K22
4099 22A4070002 Lê Thị Thanh Mai 17/11/2000 K22KTDTA 7.92 84 19 K22
4100 22A7510105 Đỗ Anh Thắng 24/01/2001 K22ATCC 7.91 92 18 K22
4101 22A4050389 Đoàn Hoàng Trang 01/05/2001 K22KDQTH 7.91 90 25 K22
4102 22A4020349 Nguyễn Thị Trang 30/07/2001 K22KTDNI 7.91 88 21 K22
4103 22A4010475 Trần Thị Hiền 19/08/2001 K22NHE 7.91 87 22 K22
4104 22A4020430 Hoàng Thị Huyền Trang 24/06/2001 K22KTDNI 7.91 87 22 K22
4105 22A4020323 Phan Thị Mây 17/08/2001 K22KTDNE 7.91 86 21 K22
4106 22A4010793 Trần Thị Thúy Hằng 31/07/2001 K22NHH 7.91 84 21 K22
4107 22A4050210 Nguyễn Thu Huyền 03/02/2001 K22KDQTG 7.91 83 22 K22
4108 22A4050352 Lê Thị Hồng Ngọc 24/11/2001 K22KDQTD 7.91 83 22 K22
4109 22A4011125 Lê Hà Ly 19/07/2001 K22NHD 7.91 82 21 K22
4110 22A4050506 Trương Thị Diệu Linh 09/07/2001 K22KDQTG 7.9 98 21 K22
4111 22A4050315 Nguyễn Ngọc Khánh 23/06/2001 K22KDQTG 7.9 94 24 K22
4112 22A4010013 Ngô Nhật Minh 26/01/2001 K22CLCB 7.9 93 21 K22
4113 22A4030114 Vũ Minh Đức 11/12/2001 K22QTMB 7.9 91 22 K22
4114 22A4040055 Đặng Thị Huyền 18/08/2001 K22HTTTC 7.9 89 21 K22
4115 22A4011445 Vũ Phương Ngọc 29/01/2001 K22NHE 7.9 88 22 K22
4116 22A4010847 Nguyễn Thu Trang 15/09/2001 K22TCI 7.9 88 21 K22
4117 22A4010364 Lại Hương Linh 24/11/2001 K22CLCB 7.9 88 21 K22
4118 22A4010896 Nguyễn Thu Hương 16/09/2001 K22TCG 7.9 88 19 K22
4119 22A4010795 Nguyễn Thu Ngọc 08/01/2001 K22TCC 7.9 88 16 K22
4120 22A4010574 Phạm Phi Hùng 27/03/2000 K22TCD 7.9 88 15 K22
4121 22A4010959 Nguyễn Ngọc Uyên 29/01/2001 K22TCH 7.9 87 19 K22
4122 22A4020503 Đặng Thị Giang 19/01/2001 K22KTDND 7.9 87 19 K22
4123 22A4050394 Nguyễn Phương Anh 26/02/2001 K22KDQTH 7.9 87 18 K22
4124 22A4030283 Phùng Minh Phượng 04/11/2001 K22QTDNB 7.9 86 23 K22
4125 22A4040065 Nguyễn Hữu Hưng 10/05/2001 K22HTTTB 7.9 83 22 K22
4126 22A7510063 Trần Khánh Lâm 17/12/2001 K22ATCB 7.9 82 19 K22
4127 22A4010778 Nguyễn Vân Thùy Linh 12/02/2001 K22TCI 7.9 78 19 K22
4128 22A4030062 Nguyễn Hồng Hạnh 05/08/2001 K22QTDNC 7.9 74 16 K22
4129 22A4030456 Nguyễn Hồng ánh 20/03/2001 K22QTMB 7.9 74 15 K22
4130 22A4050166 Phùng Thị Thùy Dương 09/02/2001 K22KDQTH 7.9 71 19 K22
4131 22A4060319 Ngô Thùy Anh 30/07/2001 K22LKTB 7.89 91 29 K22
4132 22A4010115 Tăng Quốc An 25/06/2001 K22NHA 7.89 89 21 K22
4133 22A4040070 Nguyễn Huy Cương 09/01/2001 K22HTTTA 7.89 89 21 K22
4134 22A4050145 Đoàn Thị Thúy 31/01/2001 K22CLCG 7.89 88 24 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4135 22A4030102 Chu Thị Ngọc Mai 09/04/2001 K22QTDNB 7.89 88 22 K22
4136 22A4020086 Trần Quỳnh Mai 23/02/2001 K22KTDND 7.89 88 21 K22
4137 22A4050408 Đỗ Tố Uyên 06/11/2001 K22KDQTD 7.89 88 21 K22
4138 22A4030613 Vũ Ngọc Anh 14/05/2001 K22QTDNB 7.89 87 21 K22
4139 22A4050129 Nguyễn Thị Thủy 23/02/2001 K22KDQTB 7.89 87 21 K22
4140 22A4030261 Nguyễn Phúc Thiên 27/06/2001 K22QTDNA 7.89 82 22 K22
4141 22A4040170 Hoàng Linh Chi 04/02/2001 K22HTTTB 7.89 82 22 K22
4142 22A4010029 Phan Tiến Đạt 17/11/2000 K22TCG 7.89 79 22 K22
4143 22A4010744 Mai Đỗ Việt Anh 28/12/2001 K22TCE 7.89 77 21 K22
4144 22A4030371 Lê Ngọc Long 15/04/2001 K22QTDNB 7.88 91 30 K22
4145 22A7510038 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/12/2001 K22ATCA 7.88 90 19 K22
4146 22A4020338 Bùi Quang Nam 07/08/2001 K22KTDNB 7.88 89 21 K22
4147 22A4010327 Nguyễn Quang Tiến 29/01/2001 K22TCD 7.88 89 19 K22
4148 22A4020141 Đặng Thu Uyên 09/03/2001 K22KTDNB 7.88 89 19 K22
4149 22A4010210 Hoàng Lê Ly 11/11/2001 K22CLCB 7.88 88 21 K22
4150 22A4050474 Nguyễn Thị Nga 24/01/2001 K22KDQTA 7.88 88 19 K22
4151 22A7510133 Nguyễn Quỳnh Anh 24/10/2001 K22ATCC 7.88 88 19 K22
4152 22A4010020 Bùi Quỳnh Chi 23/09/2001 K22CLCB 7.88 87 21 K22
4153 22A4010117 Nguyễn Đức Bình 14/02/2001 K22NHI 7.88 87 19 K22
4154 22A4020515 Nguyễn Thị Ngân 01/02/2001 K22KTDNH 7.88 87 19 K22
4155 22A7510058 Lương Thị Thúy 01/08/2001 K22ATCB 7.88 87 19 K22
4156 22A4011102 Nguyễn Hà Trang 08/09/2001 K22CLCD 7.88 86 21 K22
4157 22A4020045 Lê Thị Phương Chi 08/02/2001 K22KTDNG 7.88 86 18 K22
4158 22A4050138 Trần Thị Ngọc Thảo 11/11/2001 K22KDQTD 7.88 85 19 K22
4159 22A4030311 Đoàn Thị Thu Phương 05/03/2001 K22QTDNB 7.88 84 20 K22
4160 22A4011067 Nguyễn Thị Bắc Huyền 06/02/2001 K22CLCA 7.88 83 21 K22
4161 22A4070147 Ngô Đức Trung 04/09/2001 K22KTDTC 7.88 82 18 K22
4162 22A4050305 Hoàng Thị Khánh Huyền 02/09/2001 K22KDQTA 7.88 82 17 K22
4163 22A4010646 Trần Thùy Trang 17/03/2000 K22CLCC 7.88 75 21 K22
4164 22A4070083 Khổng Minh Hương 06/05/2001 K22KTDTB 7.87 93 20 K22
4165 22A7510170 Trần Hà Mai Trang 01/06/2001 K22ATCC 7.87 93 19 K22
4166 22A7510071 Vũ Tuyết Hoa 13/04/2001 K22ATCA 7.87 93 19 K22
4167 22A4050400 Hà Hải Huyền 29/01/2001 K22KDQTG 7.87 90 19 K22
4168 22A4020362 Phạm Thị Vân Anh 22/01/2001 K22CLCG 7.87 89 24 K22
4169 22A4020517 Phạm Thị Hà Anh 18/05/2001 K22KTDNH 7.87 89 20 K22
4170 22A4050226 Đỗ Kim Anh 05/01/2001 K22KDQTE 7.87 89 20 K22
4171 22A4030589 Hoàng Thị Kiều Loan 05/03/2001 K22QTMD 7.87 88 19 K22
4172 22A4010255 Nguyễn Hồng Nhung 16/05/2001 K22TCC 7.87 87 22 K22
4173 22A4030362 Đỗ Thị Xuân Phương 21/02/2001 K22QTDNC 7.87 87 22 K22
4174 22A4011441 Ngô Hà Nam 27/09/2001 K22CLCD 7.87 87 21 K22
4175 22A4010483 Lê Quỳnh Hương 19/09/2001 K22NHB 7.87 87 20 K22
4176 22A4060098 Đặng Thị ánh 01/02/2001 K22LKTE 7.87 87 19 K22
4177 22A4020487 Nguyễn Thị Mai 20/09/2001 K22KTDNB 7.87 87 19 K22
4178 22A4050288 Trần Khánh Huyền 09/09/2001 K22KDQTH 7.87 87 19 K22
4179 22A4060230 Nguyễn Thị Bích Ngọc 28/08/2001 K22LKTD 7.87 87 18 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4180 22A4050510 Tô Thị Dương 10/06/2001 K22KDQTG 7.87 87 18 K22
4181 22A4060100 Đoàn Thế Khanh 26/07/2001 K22LKTC 7.87 87 16 K22
4182 22A4050398 Trần Hải Nam 15/11/2001 K22KDQTA 7.87 86 19 K22
4183 22A4030447 Lê Hà Mỵ 30/03/2001 K22QTDNB 7.87 85 19 K22
4184 22A4010489 Nguyễn Thị Xuân Hồng 05/02/2001 K22TCE 7.87 84 19 K22
4185 22A4050370 Tạ Bích Ngọc 06/07/2001 K22KDQTE 7.87 82 19 K22
4186 22A4010665 Nguyễn Thị Thùy Trang 29/10/2001 K22NHH 7.87 82 18 K22
4187 22A4030044 Hoàng Mạnh Tiến 07/10/2001 K22QTMC 7.87 81 22 K22
4188 22A4070105 Nguyễn Mai Hương 20/07/2001 K22KTDTA 7.87 80 20 K22
4189 22A4010503 Bùi Bích Ngọc 08/09/2001 K22TCE 7.86 97 23 K22
4190 22A4030493 Dương Thu Hiền 26/05/2001 K22QTMA 7.86 91 16 K22
4191 22A4050411 Phạm Thị Ngọc Linh 19/04/2001 K22KDQTG 7.86 90 21 K22
4192 22A4020176 Lâm Thị Phượng 13/05/2001 K22CLCE 7.86 88 24 K22
4193 22A4030446 Tô Thị Vân Anh 20/11/2001 K22QTMA 7.86 87 22 K22
4194 22A4030396 Trần Thị Nga 08/04/2001 K22QTMA 7.86 87 22 K22
4195 22A4010411 Nguyễn Thị Hiền 11/06/2001 K22NHD 7.86 87 21 K22
4196 22A4010577 Nguyễn Diệu Ngọc 21/11/2000 K22TCH 7.86 87 16 K22
4197 22A4050186 Nguyễn Thị Thuận 15/07/2001 K22KDQTD 7.86 87 16 K22
4198 22A4040005 Trần Thu An 26/11/2001 K22HTTTA 7.86 86 16 K22
4199 22A4030437 Lê Thị Vân Anh 19/09/2001 K22QTMD 7.86 85 17 K22
4200 22A4030398 Nguyễn Thị Tú 15/06/2001 K22QTMB 7.86 85 16 K22
4201 22A4050042 Phạm Hải Anh 01/04/2001 K22KDQTH 7.86 74 24 K22
4202 22A4060269 Chu Ngọc Khanh 27/05/2001 K22LKTD 7.85 91 22 K22
4203 22A4010451 Bùi Phương Ly 12/10/2001 K22TCD 7.85 91 19 K22
4204 22A4010917 Trần Tố Vân 07/11/2001 K22TCI 7.85 89 20 K22
4205 22A4010432 Vũ Thị Kim Ngân 13/11/2001 K22NHH 7.85 89 18 K22
4206 22A4050420 Tạ Ngọc ánh 19/01/2001 K22KDQTA 7.85 88 24 K22
4207 22A4011158 Khuất Huyền Thảo My 10/10/2001 K22NHA 7.85 88 20 K22
4208 22A4011468 Đặng Đức Mạnh 10/09/2001 K22TCI 7.85 88 18 K22
4209 22A4040091 Vũ Thảo Nguyên 19/12/2001 K22HTTTC 7.85 87 20 K22
4210 22A4010434 Nguyễn Thị Thanh Thúy 26/05/2001 K22TCG 7.85 87 19 K22
4211 22A4010677 Lê Thị Phương Thảo 29/04/2001 K22TCI 7.85 87 18 K22
4212 22A4050218 Đoàn Phương Duyên 20/07/2001 K22KDQTD 7.85 87 18 K22
4213 22A4030483 Đinh Thị Ngọc Hải 01/10/2001 K22QTDND 7.85 86 19 K22
4214 22A4050440 Hà Thị Thảo 04/09/2001 K22KDQTA 7.84 95 21 K22
4215 22A4040188 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/07/2001 K22HTTTA 7.84 88 22 K22
4216 22A4050300 Nguyễn Thị Hà Trang 24/02/2001 K22KDQTC 7.84 87 28 K22
4217 22A4030082 Nguyễn Ngọc Anh 29/12/2000 K22CLCG 7.84 87 24 K22
4218 22A4070037 Đoàn Thị Ngọc Yến 15/03/2001 K22KTDTC 7.84 87 23 K22
4219 22A4010626 Nguyễn Thị Hiền Lương 05/10/2001 K22TCE 7.84 87 21 K22
4220 22A4010185 Nông Thái Hà 30/09/2001 K22NHD 7.84 87 21 K22
4221 22A4050503 Lê Đức Huy 05/02/2001 K22KDQTG 7.84 87 15 K22
4222 22A4070192 Nguyễn Gia Linh 11/02/2001 K22KTDTB 7.84 84 22 K22
4223 22A4050043 Nguyễn Thị Thu Mai 28/01/2001 K22KDQTH 7.84 72 22 K22
4224 22A4030150 Phạm Đức Tuấn 30/06/2001 K22QTMD 7.83 93 19 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4225 22A4020106 Bùi Quang Huy 11/03/2001 K22KTDNA 7.83 92 21 K22
4226 22A4070090 Phạm Mai Quyên 23/08/2001 K22KTDTA 7.83 91 22 K22
4227 22A4050270 Lê Thị Hương Giang 03/03/2001 K22KDQTH 7.83 90 25 K22
4228 22A4020088 Nguyễn Bá Huy 09/12/2001 K22KTDNI 7.83 89 22 K22
4229 22A4050343 Nguyễn Thị Xuân 20/01/2001 K22KDQTB 7.83 89 22 K22
4230 22A4011451 Hà Thị Trà 07/05/2001 K22NHC 7.83 89 20 K22
4231 22A4040108 Đào Duy Thành 05/12/2001 K22HTTTA 7.83 89 17 K22
4232 22A4010114 Vũ Ngọc Thùy Dung 21/10/2001 K22TCB 7.83 88 20 K22
4233 22A4010951 Trần Thị Huyền 01/02/2001 K22TCB 7.83 88 18 K22
4234 22A4050316 Nguyễn Chí Dũng 12/09/2001 K22KDQTD 7.83 87 25 K22
4235 22A4020406 Trần Thị Thu Anh 05/03/2001 K22KTDNH 7.83 87 24 K22
4236 22A4010989 Phạm Thu Huyền 10/08/2001 K22NHB 7.83 87 22 K22
4237 22A4020451 Trịnh Thúy Quỳnh 25/09/2001 K22KTDNC 7.83 87 22 K22
4238 22A4050403 Phạm Lan Chi 21/03/2001 K22KDQTD 7.83 87 22 K22
4239 22A4020529 Phạm Thị Diễm 26/05/2001 K22KTDNH 7.83 87 21 K22
4240 22A4020252 Nguyễn Thị Kim Anh 15/02/2001 K22KTDNB 7.83 87 21 K22
4241 22A4010183 Phạm Thùy Linh 12/01/2001 K22NHC 7.83 87 20 K22
4242 22A4010711 Nguyễn Xuân Trung 29/11/2001 K22NHB 7.83 87 20 K22
4243 22A4020455 Phạm Thị Lan Hương 27/12/2001 K22KTDNA 7.83 87 20 K22
4244 22A4010581 Đào Phương Chi 05/12/2001 K22TCE 7.83 87 18 K22
4245 22A4070035 Đỗ Phương Anh 24/11/2001 K22KTDTB 7.83 87 18 K22
4246 22A4010526 Lê Phương Thảo 01/10/2001 K22TCH 7.83 86 20 K22
4247 22A4010996 Kiều Thị Thu Nguyệt 21/08/2001 K22TCC 7.83 86 19 K22
4248 22A4011221 Nguyễn Thị Vân Như 09/04/2001 K22NHG 7.83 86 19 K22
4249 22A4020213 Ngô Thị Phi Yến 30/07/2001 K22KTDNE 7.83 86 18 K22
4250 22A4030577 Nguyễn Phúc Hiếu 30/10/2001 K22QTMD 7.83 83 19 K22
4251 22A7510021 Nguyễn Đắc Tuyển 09/12/2001 K22ATCC 7.83 77 19 K22
4252 22A4010746 Trần Thị Lệ 20/08/2001 K22TCC 7.83 75 20 K22
4253 22A7510067 Đỗ Phương Anh 23/06/2001 K22ATCC 7.83 71 19 K22
4254 22A4040138 Nguyễn Tuấn Minh 23/01/2001 K22HTTTB 7.82 92 16 K22
4255 22A4060007 Trịnh Minh Phương 30/01/2001 K22LKTC 7.82 90 21 K22
4256 22A4010807 Nguyễn Thu Quyên 14/04/2001 K22TCC 7.82 89 18 K22
4257 22A4010878 Đặng Thị Chi 19/04/2001 K22TCB 7.82 88 19 K22
4258 22A4070080 Vũ Thị Dung 13/05/2001 K22KTDTB 7.82 87 19 K22
4259 22A4050356 Phạm Thị Ngọc Tuyền 06/10/2001 K22KDQTB 7.82 87 18 K22
4260 22A4010510 Đỗ Thanh Hằng 06/11/2001 K22TCC 7.82 87 16 K22
4261 22A4010921 Nguyễn Việt Hoàng 17/09/2001 K22TCA 7.82 87 16 K22
4262 22A4010199 Lê Trà My 10/10/2001 K22NHB 7.82 86 18 K22
4263 22A4030129 Đặng Xuân Nhật Tân 24/10/2001 K22QTMC 7.82 86 16 K22
4264 22A4050083 Nguyễn Bảo Anh 28/10/2001 K22KDQTA 7.82 86 16 K22
4265 22A4060315 Bùi Ngọc Anh K22LKTC 7.82 80 20 K22
4266 22A4050494 Nguyễn Văn Đạt 12/03/2001 K22KDQTB 7.81 94 21 K22
4267 22A4050191 Nguyễn Thị Khánh Linh 24/10/2001 K22KDQTH 7.81 90 24 K22
4268 22A4010387 Phạm Nhật Hải 14/11/2001 K22CLCE 7.81 88 24 K22
4269 22A4010088 Vi Thị Minh Thúy 20/05/2001 K22TCE 7.81 88 21 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4270 22A4011037 Nguyễn Thị Vân Anh 25/09/2001 K22TCD 7.81 87 25 K22
4271 22A4050081 Phan Thị Thanh Hằng 24/10/2001 K22KDQTD 7.81 87 23 K22
4272 22A4030126 Ngô Phương Thảo 11/05/2001 K22QTMC 7.81 87 22 K22
4273 22A4010203 Phạm Hoàng Hiệp 24/11/2001 K22NHE 7.81 87 22 K22
4274 22A4070139 Nguyễn Tá Quảng 10/01/2001 K22KTDTB 7.81 87 21 K22
4275 22A4010991 Quách Hà My 25/07/2001 K22TCH 7.81 86 21 K22
4276 22A4050307 Cao Minh Trang 18/09/2001 K22KDQTD 7.81 81 22 K22
4277 22A4010014 Hứa Thảo Hương 14/04/2001 K22CLCB 7.8 96 21 K22
4278 22A4050476 Vũ Anh Việt 24/12/2001 K22KDQTD 7.8 90 25 K22
4279 22A7510051 Nguyễn Thị Phương Thúy 28/09/2001 K22ATCC 7.8 90 19 K22
4280 22A4030579 Trần Thị Như Quỳnh 19/07/2001 K22QTMB 7.8 90 16 K22
4281 22A4011071 Nguyễn Thị Phương Anh 01/01/2001 K22CLCD 7.8 89 21 K22
4282 22A4010433 Nguyễn Thị Thanh Bình 26/03/2001 K22TCA 7.8 89 19 K22
4283 22A4060299 Lê Văn Đức 10/10/1999 K22LKTD 7.8 89 19 K22
4284 22A4010749 Đỗ Thu Hoài 03/03/2001 K22NHI 7.8 89 17 K22
4285 22A4050522 Lê Thị Vân Anh 30/04/2000 K22KDQTC 7.8 88 24 K22
4286 22A4010293 Nguyễn Minh Thành 20/07/2001 K22CLCE 7.8 88 24 K22
4287 22A4030574 Trịnh Thị Thu Hiền 05/07/2001 K22QTDNB 7.8 88 23 K22
4288 22A4010301 Nguyễn Thị Duyên 01/01/2001 K22TCA 7.8 88 18 K22
4289 22A4050128 Đinh Hồng Ngân 04/12/2001 K22KDQTH 7.8 88 18 K22
4290 22A4070152 Trần Thị Hà 23/06/2001 K22KTDTB 7.8 87 23 K22
4291 22A4011174 Nguyễn Thị Thùy 21/01/2001 K22NHH 7.8 87 22 K22
4292 22A4011077 Nguyễn Văn Hùng 03/09/2001 K22NHD 7.8 87 21 K22
4293 22A4060337 Phan Lê Diệu Linh 23/01/2001 K22LKTB 7.8 87 21 K22
4294 22A4010610 Phạm Ngọc Anh 27/10/2001 K22CLCC 7.8 87 21 K22
4295 22A4030478 Nguyễn Khánh Huyền 12/01/2001 K22QTDNB 7.8 87 19 K22
4296 22A4060079 Đoàn Thị Ngọc Yến 28/03/2001 K22LKTA 7.8 87 19 K22
4297 22A4010587 Hoàng Mạnh Hiếu 27/09/2001 K22TCD 7.8 87 17 K22
4298 22A4010819 Lương Phương Thảo 06/11/2001 K22TCB 7.8 87 16 K22
4299 22A4030403 Nguyễn Phan Anh 03/11/2001 K22QTMC 7.8 87 16 K22
4300 22A4020115 Nguyễn Thị Hậu 06/03/2001 K22KTDNC 7.8 87 16 K22
4301 22A4060260 Nguyễn Hoàng Việt 28/08/2001 K22LKTE 7.8 86 22 K22
4302 22A4060214 Trần Thị Tuyết Mai 29/01/2001 K22LKTA 7.8 86 19 K22
4303 22A4050061 Nguyễn Thanh Vân 08/12/2001 K22KDQTG 7.8 85 17 K22
4304 22A4020244 Nguyễn Thị Thu 18/08/2001 K22KTDNC 7.8 84 22 K22
4305 22A4010936 Lê Thị Hằng Nga 30/08/2001 K22TCE 7.79 87 22 K22
4306 22A4030122 Phạm Thị Huyền 21/01/2001 K22QTMB 7.79 87 22 K22
4307 22A7510138 Nguyễn Thị Minh Thu 19/08/2001 K22ATCA 7.79 87 22 K22
4308 22A4010760 Trần Danh Nam 22/06/2001 K22TCI 7.79 87 21 K22
4309 22A4020356 Nguyễn Thị Thu Trang 11/12/2001 K22KTDNA 7.79 87 21 K22
4310 22A4050449 Đoàn Thu Thủy 06/11/2001 K22KDQTH 7.79 87 21 K22
4311 22A4010860 Lê Thị Thu Hà 27/07/2001 K22TCH 7.79 86 21 K22
4312 22A4010593 Nguyễn Thị Minh ánh 05/03/2001 K22NHC 7.79 81 22 K22
4313 22A4040130 Đinh Khánh Vinh 11/08/2001 K22HTTTA 7.78 90 17 K22
4314 22A4030141 Từ Ngọc Tiến 03/12/2001 K22QTMD 7.78 89 15 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4315 22A4030275 Bùi Ngọc Sơn 17/04/2001 K22CLCH 7.78 88 21 K22
4316 22A4010694 Phạm Kim Chi 18/08/2001 K22CLCC 7.78 88 21 K22
4317 22A4010005 Vũ Mai Phương 23/09/2001 K22TCE 7.78 88 19 K22
4318 22A4060020 Nguyễn Huyền Trang 25/11/2001 K22LKTD 7.78 88 15 K22
4319 22A4020144 Phương Nhật Thư 12/07/2001 K22KTDNI 7.78 87 19 K22
4320 22A4020079 Đỗ Yến Nhi 26/08/2001 K22KTDNG 7.78 87 19 K22
4321 22A4010940 Hoàng Thanh Thúy 02/02/2001 K22TCE 7.78 87 18 K22
4322 22A4050402 Nông Thị Thùy Dương 09/12/2001 K22KDQTD 7.78 87 16 K22
4323 22A4010204 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 24/12/2001 K22TCH 7.78 86 25 K22
4324 22A4060029 Tạ Lan Anh 06/10/2001 K22LKTD 7.78 86 21 K22
4325 22A4010331 Nguyễn Quỳnh Anh 20/10/2001 K22TCH 7.78 86 19 K22
4326 22A4030076 Nguyễn Thu Trà 26/10/2000 K22QTMA 7.78 86 16 K22
4327 22A4050302 Lê Minh Ngọc 12/07/2001 K22KDQTB 7.78 86 15 K22
4328 22A4040125 Trần Phương Thảo 27/01/2001 K22HTTTB 7.78 85 19 K22
4329 22A4030558 Vũ Yến Linh 05/09/2001 K22QTDNA 7.78 82 20 K22
4330 22A4020082 Vũ Công Thành 08/07/2001 K22KTDNI 7.78 81 19 K22
4331 22A4010692 Nguyễn Thị Mai Chi 16/01/2001 K22CLCC 7.77 95 21 K22
4332 22A4011000 Nguyễn Đức Thành 10/01/2001 K22CLCD 7.77 94 21 K22
4333 22A4020245 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20/02/2001 K22KTDNE 7.77 93 22 K22
4334 22A4020445 Đàm Lệ Quyên 23/07/2001 K22KTDNB 7.77 92 22 K22
4335 22A4070166 Nguyễn Thị Mai 09/04/2001 K22KTDTA 7.77 92 19 K22
4336 22A4050202 Cao Thành Giang 22/02/2001 K22KDQTD 7.77 88 22 K22
4337 22A4070180 Nguyễn Như Quỳnh 02/11/2001 K22KTDTB 7.77 88 21 K22
4338 22A4010250 Bùi Thị Hồng Phượng 25/09/2001 K22TCA 7.77 88 19 K22
4339 22A4020001 Hoàng Vũ Long 25/02/2001 K22KTDND 7.77 88 19 K22
4340 22A4050204 Nguyễn Thị Mai 28/09/2001 K22KDQTB 7.77 87 23 K22
4341 22A4010097 Trần Hồng Minh 10/07/2001 K22NHE 7.77 87 21 K22
4342 22A4010999 Phạm Thị Linh Chi 19/04/2001 K22NHI 7.77 87 20 K22
4343 22A4011207 Phan Thị Hạnh 06/10/2001 K22NHA 7.77 87 20 K22
4344 22A4011473 Vũ Thị Vân Anh 19/06/2001 K22TCH 7.77 87 19 K22
4345 22A4010233 Lưu Thị Ly 19/04/2001 K22TCB 7.77 87 19 K22
4346 22A4020534 Cao Thị Thanh Huyền 02/10/2001 K22KTDND 7.77 87 19 K22
4347 22A4020025 Hoàng Ngọc Huyền 29/06/2001 K22KTDND 7.77 87 19 K22
4348 22A4020512 Lương Mai Linh 04/01/2001 K22KTDNH 7.77 86 22 K22
4349 22A4020394 Nguyễn Thị Linh 13/02/2001 K22KTDNC 7.77 86 22 K22
4350 22A4010236 Phạm Thúy Nga 10/10/2001 K22TCG 7.77 86 19 K22
4351 22A4011056 Hoàng Trường Sơn 12/03/2001 K22NHE 7.77 84 19 K22
4352 22A4040150 Cao Hồng Chuyên 04/07/2001 K22HTTTB 7.77 82 22 K22
4353 22A4060351 Trần Hà Trang 20/12/2001 K22LKTC 7.77 76 19 K22
4354 22A4050028 Tạ Thị Mỹ Duyên 05/03/2001 K22KDQTA 7.76 89 24 K22
4355 22A4030576 Doãn Thu Hằng 05/03/2001 K22QTMD 7.76 89 16 K22
4356 22A4020188 Hà Thu Trang 15/01/2001 K22KTDNE 7.76 88 17 K22
4357 22A4030485 Nguyễn Thị Dung 05/09/2001 K22QTDNC 7.76 87 23 K22
4358 22A4030033 Nguyễn Đào Mạnh Hiếu 26/10/2001 K22QTDNA 7.76 87 22 K22
4359 22A4030209 Nguyễn Thị Kim Anh 07/08/2001 K22QTMD 7.76 87 16 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4360 22A7510015 Trần Đình Đạt 05/02/2001 K22ATCB 7.76 87 16 K22
4361 22A4030512 Đặng Phương Thảo 15/08/2001 K22CLCD 7.75 93 21 K22
4362 22A4010754 Vũ Ngọc Huyền 07/11/2001 K22CLCC 7.75 92 21 K22
4363 22A4030199 Hoàng Ngọc ánh 31/03/2001 K22QTMD 7.75 91 20 K22
4364 22A7510079 Trịnh Hồng Nhung 14/09/2001 K22ATCC 7.75 91 19 K22
4365 22A4010762 Đinh Thị Trà My 07/05/2001 K22NHG 7.75 91 18 K22
4366 22A4030449 Đàm Văn Phúc 07/10/2001 K22QTDNA 7.75 89 19 K22
4367 22A4011137 Lê Hoài Thương 25/01/2001 K22NHD 7.75 87 25 K22
4368 22A4030179 Nguyễn Quang Hiếu 20/01/2001 K22CLCH 7.75 87 21 K22
4369 22A4030542 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/10/2001 K22QTDND 7.75 87 19 K22
4370 22A4030173 Nguyễn Minh Huyền 26/01/2001 K22QTDNB 7.75 87 19 K22
4371 22A4030095 Đỗ Quỳnh Trang 26/11/2001 K22QTDNB 7.75 87 19 K22
4372 22A4020193 Trần Thị Phượng 02/01/2001 K22KTDNE 7.75 87 19 K22
4373 22A4020420 Nguyễn Trọng An 17/08/2001 K22KTDNC 7.75 87 19 K22
4374 22A4030294 Trương Hải Vân 27/10/2001 K22QTDND 7.75 84 19 K22
4375 22A4070008 Cao Thị Thu Hà 22/10/2001 K22KTDTA 7.75 81 19 K22
4376 22A7510094 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 18/02/2001 K22ATCA 7.74 91 21 K22
4377 22A4070093 Lương Thị Ngọc Nhi 14/12/2000 K22KTDTB 7.74 90 24 K22
4378 22A4011028 Đặng Thu Uyên 30/04/2001 K22TCI 7.74 90 22 K22
4379 22A4060133 Vũ Thị Hồng Hạnh 27/07/2001 K22LKTC 7.74 90 18 K22
4380 22A4050471 Trần Thị Mai Hoa 01/07/2001 K22KDQTC 7.74 88 19 K22
4381 22A4060322 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/06/2001 K22LKTB 7.74 88 17 K22
4382 22A4010730 Nguyễn Minh Hiếu 25/03/2001 K22NHC 7.74 88 15 K22
4383 22A4030596 Nguyễn Thị Trang 31/08/2001 K22QTMA 7.74 87 22 K22
4384 22A4040012 Lê Thành Đạt 13/08/2001 K22HTTTB 7.74 87 22 K22
4385 22A4011011 Hoàng Thị Phương Thảo 11/04/2001 K22NHG 7.74 87 16 K22
4386 22A4020014 Trần Thị Duyên 16/03/2001 K22KTDNE 7.74 85 21 K22
4387 22A4060184 Lục Thị Đẹp 01/08/2001 K22LKTE 7.74 85 16 K22
4388 22A4030592 Nguyễn Thị Lan Anh 20/01/1999 K22QTMA 7.74 85 15 K22
4389 22A4020039 Lê Đình Tâm 09/10/1997 K22KTDNI 7.74 84 22 K22
4390 22A4050442 Trần Huyền Trang 27/10/2001 K22KDQTD 7.74 84 22 K22
4391 22A4030342 Nguyễn Bằng Hiệp 13/10/2001 K22QTMB 7.74 83 16 K22
4392 22A4040141 Cấn Trung Thành 24/03/2001 K22HTTTB 7.74 78 22 K22
4393 22A4030015 Đào Phương Trinh 15/07/2001 K22QTDND 7.74 75 16 K22
4394 22A4020159 Hoàng Phương Thảo 09/06/2001 K22CLCE 7.73 91 24 K22
4395 22A7510164 Dương Thị Kim Oanh 01/04/2001 K22ATCB 7.73 90 25 K22
4396 22A4030169 Dương Thị Ngọc 09/02/2001 K22QTDNA 7.73 90 23 K22
4397 22A4040090 Trần Thị Bảo Châm 08/12/2001 K22HTTTB 7.73 90 23 K22
4398 22A4050483 Mai Lê Tú Uyên 19/10/2000 K22CLCH 7.73 88 21 K22
4399 22A4010697 Nguyễn Thị Thúy Thảo 08/08/2001 K22NHD 7.73 88 19 K22
4400 22A4011089 Nguyễn Nhật Hà 20/03/2001 K22NHC 7.73 87 22 K22
4401 22A4010158 Nguyễn Thị Kim Tiến 16/01/2001 K22NHA 7.73 87 22 K22
4402 22A4020359 Đinh Phương Thảo 13/01/2001 K22KTDNG 7.73 87 22 K22
4403 22A4050106 Trần Thị Diễm Quỳnh 14/02/2001 K22KDQTH 7.73 87 22 K22
4404 22A4030272 Nguyễn Thị Thu Thảo 09/10/2001 K22QTMB 7.73 87 21 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4405 22A4030329 Nguyễn Thị Trang 03/01/2001 K22QTMB 7.73 87 19 K22
4406 22A4010893 Lê Quang Minh 05/02/2001 K22NHI 7.73 87 19 K22
4407 22A4011122 Phạm Đức Cường 29/08/2001 K22NHA 7.73 87 18 K22
4408 22A4020002 Vi Anh Thư 02/08/2001 K22KTDNG 7.73 87 18 K22
4409 22A4020305 Trần Thị Sương 02/01/2001 K22KTDNH 7.73 86 22 K22
4410 22A4010902 Nguyễn Thị Thẩm Kiều 22/05/2001 K22NHE 7.73 86 19 K22
4411 22A4050508 Nguyễn Thị Nga 28/02/2001 K22KDQTB 7.73 85 25 K22
4412 22A4010952 Vũ Thị Thu Hương 03/11/2001 K22TCD 7.73 85 23 K22
4413 22A4020363 Nguyễn Thị Lệ Quyên 07/02/2001 K22KTDNA 7.73 85 18 K22
4414 22A4050339 Lê Thị Thanh Thư 22/11/2001 K22KDQTB 7.73 85 18 K22
4415 22A4010455 Nguyễn Thị Bạch Yến 25/04/2001 K22NHB 7.73 84 20 K22
4416 22A4060263 Lý Triệu Vy 23/03/2001 K22LKTA 7.73 84 19 K22
4417 22A4020496 Trương Thị Thúy 10/01/2001 K22CLCG 7.73 81 24 K22
4418 22A4011068 Hồ Phương Thảo 20/07/2001 K22NHH 7.73 80 22 K22
4419 22A4010832 Nguyễn Thị Khánh Huyền 07/10/2001 K22TCG 7.73 79 18 K22
4420 22A4010347 Nguyễn Phương Thảo 29/09/2001 K22CLCB 7.73 76 21 K22
4421 22A4010540 Phạm Đức Thịnh 17/12/2001 K22NHD 7.73 73 19 K22
4422 22A4020513 Phan Thị Hải Hà 28/06/2001 K22KTDNG 7.72 93 19 K22
4423 22A4011048 Lê Thủy Tiên 06/11/2001 K22NHI 7.72 89 18 K22
4424 22A4010707 Bùi Thị Hương 07/03/2001 K22TCD 7.72 87 20 K22
4425 22A4010874 Nguyễn Vũ Lan Phương 13/08/2001 K22TCE 7.72 87 19 K22
4426 22A4030059 Ngô Thị Hương Ly 29/01/2001 K22QTDND 7.72 87 19 K22
4427 22A4011229 Hà Thu Hiền 30/01/2001 K22NHC 7.72 87 19 K22
4428 22A4010197 Dương Tú Uyên 29/03/2001 K22TCD 7.72 87 18 K22
4429 22A4030201 Trần Thanh Hà 05/11/2001 K22QTMB 7.72 87 18 K22
4430 22A4020297 Lê Thanh Tâm 21/07/2001 K22KTDNC 7.72 87 18 K22
4431 22A4020412 Đặng Thu Hoài 21/07/2001 K22KTDNG 7.72 86 27 K22
4432 22A4030471 Vũ Anh Tú 22/03/2001 K22QTDNA 7.72 85 17 K22
4433 22A4020422 Phạm Thị Huệ 11/08/2001 K22KTDNG 7.72 85 15 K22
4434 22A4011431 Nguyễn Ngọc Hiếu 04/09/2001 K22CLCD 7.72 83 21 K22
4435 22A4050122 Lê Phương Anh 03/05/2001 K22KDQTE 7.72 82 19 K22
4436 22A4040126 Lê Thế Mạnh 06/12/2001 K22HTTTB 7.72 80 19 K22
4437 22A4060223 Nguyễn Ngọc Thành Danh 16/11/2001 K22LKTA 7.72 76 18 K22
4438 22A4020327 Nguyễn Thị Hồng 08/05/2001 K22CLCG 7.71 88 24 K22
4439 22A4011009 Nguyễn Thị Hương 05/05/2001 K22TCA 7.71 88 21 K22
4440 22A4011202 Từ Thị Mai Anh 16/11/2001 K22NHC 7.71 87 24 K22
4441 22A4060274 Phạm Thanh Hòa 07/07/2001 K22LKTD 7.71 87 18 K22
4442 22A4050369 Đỗ Thị Thanh Ngân 29/01/2001 K22KDQTE 7.71 84 23 K22
4443 22A4060207 Đỗ Thị Hương 08/01/2001 K22LKTD 7.71 81 22 K22
4444 22A4010935 Vũ Thị Quỳnh 06/09/2000 K22TCH 7.71 79 22 K22
4445 22A4070086 Trần Thu Trang 16/11/2001 K22KTDTC 7.71 78 30 K22
4446 22A4060283 Tạ Tuấn Anh 03/07/2001 K22LKTE 7.7 95 19 K22
4447 22A4070065 Bùi Thị Hà Trang 17/07/2001 K22KTDTB 7.7 91 25 K22
4448 22A4010728 Đào Danh Kiệt 24/08/2001 K22CLCA 7.7 91 21 K22
4449 22A4050203 Nguyễn Ngọc Anh 07/02/2001 K22KDQTC 7.7 91 18 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4450 22A4060188 Nguyễn Thị Quỳnh 09/02/2001 K22LKTD 7.7 90 26 K22
4451 22A4070189 Nguyễn Hương Ly 22/09/2001 K22KTDTC 7.7 89 21 K22
4452 22A7510145 Nguyễn Thị Thu Trang 16/08/2001 K22ATCB 7.7 89 15 K22
4453 22A4020463 Khúc Thị Mai Anh 01/12/2001 K22KTDNA 7.7 88 22 K22
4454 22A4011232 Lê Thị Kim Oanh 24/05/2001 K22CLCD 7.7 88 21 K22
4455 22A4010739 Đặng Quỳnh Chi 25/07/2001 K22CLCC 7.7 88 21 K22
4456 22A7510061 Đỗ Anh Minh 01/11/2001 K22ATCA 7.7 88 19 K22
4457 22A4030319 Ngô Thị Thu Hiền 24/09/2001 K22QTDNA 7.7 88 15 K22
4458 22A4020277 Chu Thị Hương 04/04/2001 K22CLCG 7.7 87 24 K22
4459 22A4030204 Nguyễn Thị Kim Dung 14/07/2001 K22QTMB 7.7 87 22 K22
4460 22A4010846 Nguyễn Thu Thủy 13/09/2001 K22NHC 7.7 87 22 K22
4461 22A4011096 Vũ Thị Hồng Huế 17/06/2001 K22NHB 7.7 87 22 K22
4462 22A4010193 Hoàng Nghĩa Hiếu 27/05/2001 K22CLCA 7.7 87 21 K22
4463 22A4010689 Nguyễn Tuệ Tâm 21/12/2001 K22TCI 7.7 87 20 K22
4464 22A4010747 Vũ Minh Phương Anh 28/02/2001 K22TCG 7.7 87 20 K22
4465 22A4010867 Đặng Thảo Vân 13/07/2001 K22TCE 7.7 87 19 K22
4466 22A4010047 Lê Quỳnh Như 28/06/2001 K22NHD 7.7 87 18 K22
4467 22A4070156 Lê Thị Thương 10/10/2001 K22KTDTC 7.7 87 18 K22
4468 22A4010508 Đỗ Khánh Linh 04/04/2001 K22TCD 7.7 87 16 K22
4469 22A4050335 Nguyễn Thu Nga 05/06/2001 K22KDQTG 7.7 87 16 K22
4470 22A4010330 Lê Phương Hà 06/06/2001 K22TCH 7.7 86 22 K22
4471 22A4070053 Nguyễn Thị Hồng Nhi 01/01/2000 K22KTDTA 7.7 86 22 K22
4472 22A4050377 Nguyễn Khánh Loan 02/09/2001 K22KDQTB 7.7 86 22 K22
4473 22A4020221 Lê Hà Phương 16/07/2001 K22KTDNC 7.7 86 18 K22
4474 22A4050027 Vũ Thanh Hằng 06/09/2001 K22KDQTC 7.7 86 18 K22
4475 22A4070190 Đặng Hồng Thu 28/08/2001 K22KTDTB 7.7 85 16 K22
4476 22A4050379 Phạm Văn Minh Tân 23/07/2001 K22KDQTE 7.7 82 21 K22
4477 22A4010431 Hà Hạnh Nhi 08/08/2001 K22TCC 7.7 82 19 K22
4478 22A4070182 Trịnh Thị Hải Yến 29/06/2001 K22KTDTB 7.7 82 15 K22
4479 22A4010903 Phạm Thị Bích Diệp 09/02/2001 K22NHA 7.7 81 20 K22
4480 22A4010715 Đỗ Thị Duyên 10/08/2001 K22NHG 7.7 80 20 K22
4481 22A4011031 Hoàng Phương Thúy 24/01/2001 K22TCA 7.7 76 15 K22
4482 22A4020268 Vũ Hoàng Ngân 09/10/2001 K22CLCG 7.69 93 24 K22
4483 22A4070170 Trịnh Thanh Xuân 12/02/2001 K22KTDTB 7.69 86 21 K22
4484 22A4030425 Nguyễn Thị Hiền Châm 28/09/2001 K22QTDNC 7.69 81 23 K22
4485 22A4050345 Chu Kiều Trinh 01/03/2000 K22KDQTD 7.69 71 22 K22
4486 22A4020497 Lê Thị Quỳnh Như 28/07/2001 K22KTDND 7.68 94 19 K22
4487 22A4030041 Lê Hương Mai 29/01/2001 K22QTMB 7.68 94 17 K22
4488 22A4050468 Vũ Hoàng Minh Trang 15/07/2001 K22CLCD 7.68 90 21 K22
4489 22A4030557 Trương Thị Nam Phương 22/03/2001 K22QTMD 7.68 90 15 K22
4490 22A4020150 Vũ Hải Long 17/10/2001 K22KTDNE 7.68 88 16 K22
4491 22A4010829 Vũ Hồng Hạnh 02/05/2001 K22TCC 7.68 87 26 K22
4492 22A4060208 Triệu Phương Thảo 04/07/2001 K22LKTE 7.68 87 21 K22
4493 22A4020516 Trần Thị Trang 26/06/2001 K22KTDNG 7.68 87 20 K22
4494 22A4050437 Hà Thu Huyền 14/08/2001 K22KDQTA 7.68 87 19 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4495 22A4010329 Nguyễn Tiến Hưng 26/05/2001 K22NHD 7.68 87 18 K22
4496 22A4060326 Trần Thanh Hà 07/09/2001 K22LKTB 7.68 86 20 K22
4497 22A4030144 Trịnh Lan Duyên 09/12/2000 K22QTMC 7.68 86 19 K22
4498 22A4010572 Trần Thị Thu 14/02/2001 K22TCG 7.68 86 18 K22
4499 22A4011074 Phạm Thị Thu Trà 31/03/2001 K22NHB 7.68 85 19 K22
4500 22A4011003 Lê Đức Hùng 10/08/2001 K22TCE 7.68 85 15 K22
4501 22A4010761 Trần Thị Minh Châu 26/09/2001 K22NHE 7.68 83 20 K22
4502 22A4010437 Lê Hoàng Dương 04/03/2001 K22TCA 7.68 82 19 K22
4503 22A4010588 Nguyễn Thế Huy 11/01/2001 K22TCA 7.67 95 20 K22
4504 22A4010467 Đặng Phương Hoa 13/12/2001 K22NHA 7.67 93 18 K22
4505 22A4010981 Vũ Quỳnh Giao 16/07/2001 K22TCG 7.67 91 22 K22
4506 22A4020157 Ngô Thị Hoài 01/09/2001 K22CLCE 7.67 90 24 K22
4507 22A4050160 Nguyễn Thị Loan 18/07/2001 K22KDQTA 7.67 90 19 K22
4508 22A4010988 Bùi Thủy Anh 07/10/2001 K22NHB 7.67 89 19 K22
4509 22A4040107 Nguyễn Thị Linh 14/05/2001 K22HTTTB 7.67 89 19 K22
4510 22A4060355 Hoàng Thị Hiển 10/01/2000 K22LKTA 7.67 89 18 K22
4511 22A4020465 Tô Thị Hải Hà 11/03/2001 K22KTDNE 7.67 87 22 K22
4512 22A4070025 Đoàn Thị Thảo Diệp 26/11/2001 K22KTDTA 7.67 87 21 K22
4513 22A4050421 Dương Thị Thu Hà 21/02/2001 K22KDQTD 7.67 87 21 K22
4514 22A4020519 Nguyễn Thị Thu Huệ 25/07/2001 K22KTDNI 7.67 87 19 K22
4515 22A4040144 Hà Thị Nguyễn 08/02/2001 K22HTTTB 7.67 87 19 K22
4516 22A4020489 Nguyễn Thị Thùy Dung 08/11/2001 K22KTDNB 7.67 87 18 K22
4517 22A4010949 Phan Thị Thúy Hằng 23/12/2001 K22NHI 7.67 86 22 K22
4518 22A4050407 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 07/01/2001 K22KDQTH 7.67 86 22 K22
4519 22A4010369 Đào Khánh Linh 17/09/2001 K22TCD 7.67 86 20 K22
4520 22A4020460 Phạm Thị Loan 24/12/2001 K22KTDNC 7.67 86 19 K22
4521 22A7510143 Nguyễn Minh Hương 09/03/2001 K22ATCA 7.67 85 18 K22
4522 22A4040053 Nguyễn Phương Anh 15/09/2001 K22HTTTB 7.67 83 22 K22
4523 22A4030164 Nguyễn Thị Lan 22/05/2001 K22QTMD 7.67 83 20 K22
4524 22A4010632 Mai Thùy Linh 07/04/2001 K22NHA 7.67 82 18 K22
4525 22A4040056 Tô Văn Tuấn 24/02/2001 K22HTTTB 7.67 82 17 K22
4526 22A4010042 Nguyễn Thị Ngọc Anh 01/03/2001 K22NHG 7.67 80 19 K22
4527 22A4040116 Phan Tiến Tài 28/10/2001 K22HTTTA 7.67 77 25 K22
4528 22A4010469 Phạm Văn Minh 28/12/2001 K22NHH 7.66 91 22 K22
4529 22A4060085 Vũ Thu Hà 11/11/2001 K22LKTC 7.66 91 17 K22
4530 22A4011160 Doãn Thị Phương Thanh 13/09/2001 K22NHE 7.66 90 22 K22
4531 22A4040140 Phạm Bá Việt Anh 03/05/2001 K22HTTTA 7.66 90 15 K22
4532 22A4020319 Nguyễn Thị Loan 04/11/2001 K22KTDNB 7.66 87 21 K22
4533 22A4030352 Lê Thị Hồng Chúc 04/07/2001 K22QTMA 7.66 87 16 K22
4534 22A4040113 Nguyễn Tường Duy 18/08/2001 K22HTTTC 7.66 87 15 K22
4535 22A4030198 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 02/10/2001 K22QTDNB 7.66 86 24 K22
4536 22A4050530 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 20/06/2001 K22KDQTE 7.66 86 21 K22
4537 22A4010633 Nguyễn Thị Vân Anh 27/11/2001 K22NHA 7.66 86 16 K22
4538 22A4040083 Vũ Thị Thu Hiền 30/10/2001 K22HTTTA 7.66 86 16 K22
4539 22A4050198 Đỗ Thúy Hiền 26/01/2001 K22KDQTB 7.66 85 21 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4540 22A4070155 Lê Thị Hòa 17/04/2001 K22KTDTC 7.66 83 22 K22
4541 22A4040039 Trịnh Thị Thảo Nhi 30/12/2001 K22HTTTB 7.66 83 21 K22
4542 22A4030620 Trần Thu Phương 23/04/2001 K22QTDNC 7.66 82 16 K22
4543 22A4040049 Lê Thị Thanh Nga 12/12/2001 K22HTTTC 7.66 81 21 K22
4544 22A4050167 Nguyễn Linh Chi 12/09/2001 K22KDQTE 7.66 77 22 K22
4545 22A7510155 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 21/09/2001 K22ATCB 7.66 74 21 K22
4546 22A4011442 Phạm Hoàng Nam 26/06/2001 K22TCC 7.65 92 18 K22
4547 22A4010560 Phùng Thị Nhâm 26/10/2001 K22NHA 7.65 91 18 K22
4548 22A4010825 Nguyễn Thị Thu Hà 01/03/2001 K22TCG 7.65 90 19 K22
4549 22A4050467 Phan Thị Mỹ Lâm 17/12/2001 K22KDQTA 7.65 90 19 K22
4550 22A4060004 Tô Thị Nga 19/05/2001 K22LKTB 7.65 87 23 K22
4551 22A4010642 Dương Khánh Vân 26/09/2001 K22TCC 7.65 87 19 K22
4552 22A4010179 Nguyễn Tấn Dũng 18/11/2001 K22TCB 7.65 87 19 K22
4553 22A4030427 Phạm Thị Lan Anh 17/08/2001 K22QTDNA 7.65 87 19 K22
4554 22A4020527 Nguyễn Thị Xuân 01/12/2001 K22KTDNA 7.65 87 18 K22
4555 22A4010906 Nguyễn Việt Hòa 12/09/2001 K22TCE 7.65 86 24 K22
4556 22A4060093 Trần Thị Yến 30/08/2001 K22LKTB 7.65 86 20 K22
4557 22A4040027 Phạm Thị Kim Ngân 06/03/2001 K22HTTTA 7.65 86 19 K22
4558 22A4010978 Hoàng Việt Tùng 07/11/2001 K22NHE 7.65 86 18 K22
4559 22A4011231 Phạm Tuấn Anh 07/07/2001 K22NHH 7.65 84 19 K22
4560 22A4060061 Vũ Thị Hồng Yến 12/03/2001 K22LKTE 7.65 80 21 K22
4561 22A4020373 Phạm Thị Tuyết Mai 26/05/2001 K22KTDNI 7.64 94 21 K22
4562 22A4060292 Trần Thị Thu Trang 25/12/2001 K22LKTB 7.64 90 24 K22
4563 22A4020072 Lò Thị Dương 02/04/2001 K22KTDNE 7.64 88 21 K22
4564 22A4070061 Đặng Thị Thanh Mai 03/03/2000 K22KTDTA 7.64 87 28 K22
4565 22A4050393 Phan Thị Hồng Anh 10/01/2001 K22KDQTG 7.64 87 21 K22
4566 22A4010476 Mỵ Thị Hoài Nam 11/03/2001 K22TCG 7.64 87 17 K22
4567 22A4030299 Tống Thị Duyên 05/01/2001 K22QTMD 7.64 87 16 K22
4568 22A4011132 Bùi Khánh Linh 17/10/2001 K22NHB 7.64 87 16 K22
4569 22A4010281 Phạm Thị Minh Hằng 31/07/2001 K22CLCB 7.64 86 18 K22
4570 22A4050445 Nguyễn Thị Thơm 08/03/2001 K22KDQTB 7.64 84 22 K22
4571 22A4010420 Nguyễn Kim Ngân 02/10/2001 K22TCE 7.64 83 17 K22
4572 22A4020532 Vũ Thị Mai Quỳnh 03/06/2001 K22KTDNE 7.64 82 21 K22
4573 22A4010792 Nguyễn Ngọc Minh 31/03/2001 K22TCH 7.63 91 19 K22
4574 22A4040041 Khúc Thanh Huyền 01/12/2001 K22HTTTB 7.63 90 20 K22
4575 22A4070134 Hoàng Phương Thảo 31/01/2001 K22KTDTC 7.63 90 19 K22
4576 22A4010725 Phạm Tuấn Anh 11/04/2001 K22TCC 7.63 89 19 K22
4577 22A4010089 Lê Minh Khôi 11/06/2001 K22NHB 7.63 89 19 K22
4578 22A4050199 Triệu Thị Thảo Vân 11/11/2001 K22KDQTB 7.63 88 23 K22
4579 22A4010191 Nguyễn Chí Đức 13/06/2001 K22CLCB 7.63 88 21 K22
4580 22A4050364 Nguyễn Hồng Vân 20/10/2001 K22KDQTD 7.63 87 24 K22
4581 22A4030536 Đào Thị Hường 23/12/2001 K22QTDNC 7.63 87 23 K22
4582 22A4010774 Kiều Thị Tú Anh 08/10/2001 K22TCI 7.63 87 21 K22
4583 22A4020203 Lê Thùy Dương 20/01/2001 K22KTDNH 7.63 87 21 K22
4584 22A4020525 Phùng Thị Hoa 14/02/2001 K22KTDNA 7.63 87 21 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4585 22A4010393 Vũ Trần Thùy Linh 05/09/2001 K22CLCB 7.63 87 21 K22
4586 22A4010780 Đỗ Tú Anh 18/05/2000 K22NHG 7.63 87 19 K22
4587 22A4020258 Trần Khánh Nam 12/06/2001 K22KTDNA 7.63 86 25 K22
4588 22A4030450 Nguyễn Thu Thủy 26/01/2001 K22QTDNB 7.63 86 22 K22
4589 22A4020533 Lê Phạm Hương Ly 30/10/2001 K22KTDNC 7.63 86 22 K22
4590 22A4060334 Vũ Thảo Huyền 22/06/2001 K22LKTB 7.63 86 19 K22
4591 22A4050342 Trần Thị Huyền 04/06/2001 K22KDQTD 7.63 86 19 K22
4592 22A4070143 Nguyễn Thị Bích 11/02/1999 K22KTDTC 7.63 80 26 K22
4593 22A7510169 Nguyễn Thị Oanh 01/04/2001 K22ATCC 7.62 87 17 K22
4594 22A4010126 Đỗ Ngọc ánh 04/08/2001 K22NHB 7.62 86 19 K22
4595 22A4040102 Đồng Thị Sen 22/12/2001 K22HTTTC 7.62 86 19 K22
4596 22A4010568 Phan Đức Anh 12/09/2001 K22NHI 7.62 86 17 K22
4597 22A4060213 Phùng Thị Thùy Linh 05/11/2001 K22LKTC 7.62 86 16 K22
4598 22A4070115 Mai Thúy Hạnh 26/10/2001 K22KTDTB 7.62 86 15 K22
4599 22A4010947 Trần Thị Thùy 12/03/2001 K22TCE 7.62 85 18 K22
4600 22A4050330 Nguyễn Công Anh 10/06/2001 K22KDQTG 7.62 84 19 K22
4601 22A4020177 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/05/2001 K22KTDNI 7.62 76 18 K22
4602 22A4060313 Nguyễn Vũ Nam 13/10/2001 K22LKTE 7.61 95 22 K22
4603 22A4050318 Đoàn Thị Quỳnh 28/08/2001 K22KDQTG 7.61 88 22 K22
4604 22A4030424 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 29/05/2001 K22QTMC 7.61 87 22 K22
4605 22A4040181 Nguyễn Phương Linh 12/01/2001 K22HTTTC 7.61 87 21 K22
4606 22A4030156 Lê Nguyên Thông 15/06/2001 K22QTDNA 7.61 86 27 K22
4607 22A4060224 Phạm Khôi Nguyên 07/01/2001 K22LKTA 7.61 78 21 K22
4608 22A4060347 Nguyễn Phương Thảo 26/12/2001 K22LKTE 7.6 94 20 K22
4609 22A4050404 Dương Phương Nhung 22/09/2001 K22KDQTD 7.6 92 22 K22
4610 22A7510149 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/10/2001 K22ATCB 7.6 90 22 K22
4611 22A4010627 Nguyễn Quốc Vinh 26/03/2001 K22TCC 7.6 90 19 K22
4612 22A7510158 Nguyễn Thị Phương Mai 26/10/2001 K22ATCA 7.6 89 25 K22
4613 22A4030027 Trần Đức Kiên 20/08/2001 K22QTDNA 7.6 88 22 K22
4614 22A4060150 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/2000 K22LKTC 7.6 88 21 K22
4615 22A4040048 Đỗ Thị Lan Hương 10/03/2001 K22HTTTA 7.6 88 21 K22
4616 22A4011151 Phạm Thùy Linh 02/08/2001 K22NHG 7.6 87 22 K22
4617 22A4050157 Phạm Thanh Thảo 05/09/2001 K22KDQTE 7.6 87 22 K22
4618 22A4070047 Nguyễn Thị Thùy Giang 09/08/2001 K22KTDTA 7.6 87 21 K22
4619 22A4010399 Nguyễn Bích Ngọc 19/01/2001 K22TCD 7.6 87 19 K22
4620 22A4030101 Chu Thị Hồng Hạnh 14/08/2001 K22QTMA 7.6 87 19 K22
4621 22A4060076 Dương Thị Tiến 08/07/2001 K22LKTD 7.6 87 19 K22
4622 22A4040019 Cao Thị Ngọc Hà 20/12/2001 K22HTTTB 7.6 87 19 K22
4623 22A7510031 Vũ Phương Loan 12/02/2001 K22ATCC 7.6 87 19 K22
4624 22A4010152 Nguyễn Đức Tài 01/01/2001 K22TCB 7.6 86 22 K22
4625 22A4030389 Trần Thu Phương 08/09/2001 K22QTMA 7.6 86 22 K22
4626 22A4040101 Nguyễn Thu Hường 22/11/2001 K22HTTTB 7.6 86 18 K22
4627 22A4010765 Nguyễn Thị Duyên 28/12/2001 K22TCG 7.6 86 17 K22
4628 22A4060291 Nguyễn Thị Cẩm Như 14/02/2001 K22LKTD 7.6 86 17 K22
4629 22A4020419 Nguyễn Thị Lan 09/07/2001 K22KTDNC 7.6 85 19 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4630 22A4050021 Trần Ngọc Bách 09/01/2001 K22KDQTC 7.6 84 21 K22
4631 22A4060191 Phạm Khánh Ly 29/11/2001 K22LKTE 7.6 84 20 K22
4632 22A4050049 Đặng Thị Duyên 21/01/2001 K22KDQTB 7.6 83 19 K22
4633 22A4030268 Nguyễn Thị Thu Phương 12/07/2001 K22QTMC 7.6 73 16 K22
4634 22A4070193 Nguyễn Thị Thu Hường 03/07/2000 K22KTDTB 7.59 90 22 K22
4635 22A4020204 Vi Thị Thắm 18/01/2001 K22KTDNA 7.59 90 21 K22
4636 22A4011239 Đỗ Thị Thu Thảo 01/09/2001 K22NHA 7.59 88 21 K22
4637 22A4010676 Lê Thị Thương 25/08/2001 K22NHC 7.59 87 22 K22
4638 22A4011030 Trần Thu Ngân 21/05/2001 K22NHA 7.59 86 22 K22
4639 22A4070068 Đinh Thị Thu Giang 04/09/2001 K22KTDTA 7.59 86 22 K22
4640 22A4060124 La Trọng Quân 11/02/2001 K22LKTB 7.59 86 15 K22
4641 22A4020417 Hà Thị Thúy 16/08/2001 K22KTDNB 7.59 85 21 K22
4642 22A4030132 Bùi Thúy Loan 17/07/2001 K22QTDNC 7.59 82 22 K22
4643 22A7510098 Chu Thị Ngọc Loan 09/04/2001 K22ATCA 7.58 89 16 K22
4644 22A4060171 Nguyễn Thị Hằng 19/03/2001 K22LKTE 7.58 88 19 K22
4645 22A4050375 Nguyễn Hoàng Phượng Anh 31/07/2001 K22KDQTE 7.58 88 18 K22
4646 22A4030363 Đoàn Thanh Huyền 16/10/2001 K22QTMA 7.58 87 24 K22
4647 22A4010613 Đỗ Kim Ngân 10/10/2001 K22CLCC 7.58 87 21 K22
4648 22A4040104 Nguyễn Thị Thanh Thủy 15/05/2001 K22HTTTB 7.58 87 20 K22
4649 22A4010701 Vũ Doãn Linh 19/02/2001 K22NHE 7.58 87 19 K22
4650 22A4060253 Nguyễn Thị Hải Linh 16/07/2001 K22LKTD 7.58 87 16 K22
4651 22A7510052 Cù Hải Đăng 30/03/2001 K22ATCC 7.58 87 16 K22
4652 22A4011085 Trần Thanh Bình 01/12/2001 K22CLCC 7.58 86 21 K22
4653 22A4030301 Vũ Thị Hậu 06/06/2001 K22QTMB 7.58 86 20 K22
4654 22A4010055 Đào Thị Minh Phương 16/02/2001 K22TCG 7.58 86 19 K22
4655 22A4020392 Nguyễn Thảo Nguyên 08/12/2001 K22KTDNC 7.58 86 19 K22
4656 22A4010942 Lê Thị Diệu Linh 09/10/2001 K22NHH 7.58 85 15 K22
4657 22A4030068 Bùi Thị Phương Thảo 02/03/2001 K22QTDND 7.58 84 19 K22
4658 22A4011069 Trương Thúy Quỳnh 16/07/2001 K22NHG 7.58 84 19 K22
4659 22A4030225 Nguyễn Thị Kim Liên 23/10/2001 K22QTMC 7.58 84 18 K22
4660 22A4030259 Nguyễn Đình Thắng 15/02/2001 K22QTDNB 7.58 84 18 K22
4661 22A4060272 Nguyễn Văn Hồng 03/02/2001 K22LKTC 7.58 81 23 K22
4662 22A4030051 Nguyễn Lan Hương 06/05/2001 K22CLCH 7.57 91 21 K22
4663 22A4030544 Trần Ngọc Trâm 11/02/2001 K22QTDNA 7.57 91 19 K22
4664 22A4050392 Bùi Bảo Ngọc 07/01/2001 K22KDQTG 7.57 90 18 K22
4665 22A4020165 Hoàng Quỳnh Anh 11/06/2001 K22KTDNB 7.57 87 21 K22
4666 22A4060203 Hoàng Thị Lê 23/12/2001 K22LKTE 7.57 87 20 K22
4667 22A4011001 Vũ Hải Linh 23/02/2001 K22TCI 7.57 87 19 K22
4668 22A4030397 Bùi Thị Thu Phương 15/04/2001 K22QTMB 7.57 86 23 K22
4669 22A4030381 Hạ Thị Hoa 26/04/2001 K22QTDNC 7.57 86 18 K22
4670 22A4020173 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/2001 K22KTDNC 7.57 86 18 K22
4671 22A4050434 Vũ Thùy Linh 07/06/2001 K22KDQTC 7.57 84 19 K22
4672 22A4050365 Trương Thị Hoa 24/11/2001 K22KDQTB 7.57 84 19 K22
4673 22A4040038 Tạ Thị Kim Oanh 10/05/2001 K22HTTTA 7.57 84 18 K22
4674 22A7510160 Lưu Thị Thanh Tâm 02/02/2001 K22ATCB 7.56 90 22 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4675 22A4030469 Nguyễn Thu Trang 27/10/2001 K22QTMA 7.56 87 24 K22
4676 22A4060273 Nguyễn Thị Tình 01/04/2001 K22LKTB 7.56 87 23 K22
4677 22A4030593 Đỗ Thị Thu Hiền 19/11/2001 K22QTDNC 7.56 86 25 K22
4678 22A4070045 Trần Thị Thu Hoài 08/04/2000 K22KTDTA 7.56 86 22 K22
4679 22A4011124 Nguyễn Thị Thu Hương 25/09/2001 K22NHE 7.56 86 21 K22
4680 22A4070202 Nguyễn Thị Minh Tâm 18/07/2001 K22KTDTA 7.56 86 21 K22
4681 22A4050418 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 11/02/2001 K22KDQTD 7.56 84 25 K22
4682 22A4010556 Trịnh Thị Tình 11/02/2001 K22TCH 7.56 84 16 K22
4683 22A4011059 Hoàng Thị Nga 04/02/2001 K22NHB 7.56 83 22 K22
4684 22A4040148 Hoàng Kim Chi 07/04/2001 K22HTTTC 7.55 90 19 K22
4685 22A4010852 Nguyễn Thu Hằng 03/09/2001 K22TCH 7.55 87 25 K22
4686 22A4010312 Nghiêm Thu Trang 29/09/2001 K22TCE 7.55 87 19 K22
4687 22A4050121 Nguyễn Đức Hiển 03/04/2001 K22KDQTH 7.55 87 19 K22
4688 22A7510088 Phùng Thị Hiền 02/08/2001 K22ATCC 7.55 86 18 K22
4689 22A7510110 Lê Thị Phương 13/06/2001 K22ATCB 7.55 81 19 K22
4690 22A4040068 Trần Nguyễn Thành Vinh 28/11/2001 K22HTTTC 7.55 80 18 K22
4691 22A7510148 Nguyễn Trần Kim Ngọc 03/06/2001 K22ATCC 7.55 80 18 K22
4692 22A4020402 Hoàng Thị Hương Giang 01/03/2001 K22KTDNB 7.54 92 22 K22
4693 22A4020033 Ma Hoàng Cẩm Anh 22/01/2001 K22CLCE 7.54 91 24 K22
4694 22A4010539 Nguyễn Vân Anh 12/01/2001 K22TCB 7.54 88 21 K22
4695 22A4050415 Hoàng Bảo Châu 28/10/2001 K22KDQTC 7.54 87 22 K22
4696 22A4030497 Nguyễn Thị Khánh 02/09/2001 K22QTMB 7.54 87 16 K22
4697 22A4010939 Hoàng Mạnh Hải 28/02/2001 K22TCC 7.54 86 18 K22
4698 22A4060204 Phạm Thu Trang 08/09/2001 K22LKTA 7.54 85 18 K22
4699 22A4050261 Nguyễn Tiến Đạt 10/11/2001 K22KDQTH 7.54 84 22 K22
4700 22A4050512 Đỗ Thị Thủy 16/02/2001 K22KDQTA 7.54 79 21 K22
4701 22A7510168 Lê Thị Trang Nhung 02/05/2001 K22ATCC 7.53 92 21 K22
4702 22A4010786 Đỗ Ngọc Trâm 19/04/2001 K22NHD 7.53 89 19 K22
4703 22A4050290 Nguyễn Vân Anh 17/09/2001 K22KDQTB 7.53 89 19 K22
4704 22A4070113 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/08/2001 K22KTDTA 7.53 87 19 K22
4705 22A4011110 Lại Thu Huyền 13/11/2001 K22NHE 7.53 87 18 K22
4706 22A4011087 Tào Văn Thắng 03/09/2001 K22NHB 7.53 87 18 K22
4707 22A4020385 Lê Thị Ngà 14/01/2001 K22KTDNA 7.53 87 18 K22
4708 22A4050313 Đinh Nguyệt Lê 10/06/2001 K22KDQTG 7.53 86 25 K22
4709 22A4030561 Trần Thị Phương 26/02/2001 K22QTMA 7.53 86 22 K22
4710 22A4050475 Hoàng Kim Tuyến 01/12/2001 K22KDQTA 7.53 86 20 K22
4711 22A4010858 Lê Thanh Huyền 14/03/2001 K22TCH 7.53 86 19 K22
4712 22A4030502 Dương Hoài Linh 03/06/2001 K22QTMD 7.53 86 19 K22
4713 22A4011164 Nguyễn Thu Mai 16/10/2001 K22NHB 7.53 86 19 K22
4714 22A4020214 Hoàng Mai Phương 25/03/2001 K22KTDNB 7.53 86 18 K22
4715 22A4020261 Nguyễn Thu Anh 17/10/2001 K22KTDND 7.53 85 20 K22
4716 22A4050414 Hoàng Thị Thơ 20/08/2001 K22KDQTH 7.53 85 18 K22
4717 22A7510146 Nguyễn Thị Hoa 07/10/2001 K22ATCA 7.53 83 21 K22
4718 22A7510096 Lê Duy Hiếu 28/02/2001 K22ATCB 7.53 82 22 K22
4719 22A4010478 Lê Thị Quỳnh 11/07/2001 K22TCB 7.53 73 18 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4720 22A4010901 Trần Ngọc Diễm 28/06/2001 K22TCE 7.52 87 19 K22
4721 22A4030322 Nguyễn Thu Hương 03/01/2001 K22QTMC 7.52 87 19 K22
4722 22A4010106 Trần Đức Trung 21/07/2001 K22TCI 7.52 87 16 K22
4723 22A4050159 Đặng Mai Anh 01/03/2001 K22KDQTA 7.52 87 16 K22
4724 22A4060082 Nguyễn Hồng Nhung 03/11/2001 K22LKTE 7.52 86 21 K22
4725 22A4050195 Phan Thị Thanh 08/11/2001 K22KDQTD 7.52 86 19 K22
4726 22A4030504 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 18/05/2001 K22QTMC 7.52 86 18 K22
4727 22A4010670 Nguyễn Thanh Huyền 12/10/2001 K22NHI 7.52 86 18 K22
4728 22A4040060 Lâm Thị Huyền Trang 09/05/2001 K22HTTTA 7.52 86 16 K22
4729 22A4030552 Nguyễn Thị Thanh 30/06/2001 K22QTMB 7.52 85 20 K22
4730 22A4060331 Trịnh Huy Hoàng 22/04/2001 K22LKTA 7.52 85 19 K22
4731 22A4011165 Nguyễn Thị Hoài Linh 15/04/2001 K22NHH 7.51 92 21 K22
4732 22A7510159 Vi Thị Thanh Nhàn 27/06/2001 K22ATCA 7.51 91 21 K22
4733 22A4030255 Nguyễn Thúy Hiền 12/07/2001 K22QTMA 7.51 88 24 K22
4734 22A4030349 Đặng Thị Diễm Quỳnh 18/09/2001 K22QTDNC 7.51 87 21 K22
4735 22A4020666 Vũ Thu Ngân 14/07/2001 K22KTDNI 7.51 87 21 K22
4736 22A4020458 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/10/2001 K22KTDNA 7.51 87 21 K22
4737 22A4050133 Phùng Thị Thơm 01/03/2001 K22KDQTA 7.51 86 30 K22
4738 22A4070176 Phạm Thu Huyền 06/07/2001 K22KTDTC 7.51 85 24 K22
4739 22A4070183 Vũ Thị Thu 10/07/2001 K22KTDTA 7.51 80 21 K22
4740 22A4010686 Phạm Phương Linh 27/12/2001 K22TCE 7.5 95 30 K22
4741 22A4010137 Nguyễn Văn Đông 07/05/2001 K22NHD 7.5 89 20 K22
4742 22A4030248 Nguyễn Quang Huy 15/05/2001 K22QTMC 7.5 87 19 K22
4743 22A4050497 Nguyễn Thị Hương Giang 27/03/2001 K22KDQTC 7.5 87 19 K22
4744 22A7510124 Trần Thị Hồng Nhung 21/04/2001 K22ATCA 7.5 87 19 K22
4745 22A4010812 Nguyễn Huy Hoàng 24/03/2001 K22CLCC 7.5 86 21 K22
4746 22A4010998 Lê Thu Hường 30/10/2001 K22NHI 7.5 86 17 K22
4747 22A4070062 Đồng Thị Giang 18/10/2001 K22KTDTC 7.5 85 24 K22
4748 22A4011073 Lê Quỳnh Trang 20/02/2001 K22NHD 7.5 85 22 K22
4749 22A4050383 Nguyễn Thị Thu Hương 06/06/2001 K22KDQTG 7.5 85 22 K22
4750 22A4010506 Bùi Thị Hậu 20/03/2001 K22NHA 7.5 85 19 K22
4751 22A4030143 Lại Thị Hồng Hạnh 22/08/2001 K22QTDNA 7.5 85 16 K22
4752 22A4020521 Nguyễn Thị Mai Phương 15/06/2001 K22KTDNB 7.5 83 26 K22
4753 22A4060236 Trương Thị Sen 10/11/2001 K22LKTD 7.5 83 22 K22
4754 22A4040174 Nguyễn Thị Hương Giang 17/12/2001 K22HTTTB 7.5 81 22 K22
4755 22A4030386 Phan Tiến Dũng 26/12/2001 K22QTMD 7.5 80 16 K22
4756 22A7510102 Nông Thu Trang 10/09/2001 K22ATCC 7.5 76 22 K22
4757 22A4020090 Nguyễn Minh Hiếu 30/10/2001 K22KTDNB 7.5 73 16 K22
4758 22A7510056 Đoàn Thị Hải Yến 09/05/2001 K22ATCC 7.49 90 21 K22
4759 22A4020279 Nguyễn Quang Huy 22/01/2001 K22CLCG 7.49 87 24 K22
4760 22A4030153 Phạm Thế Hùng 09/11/2001 K22QTDNA 7.49 87 21 K22
4761 22A4020671 Đậu Quỳnh Trang 04/05/2001 K22KTDNI 7.49 86 24 K22
4762 22A4010726 Nguyễn Trọng Nghĩa 04/10/2001 K22TCE 7.49 86 22 K22
4763 22A4011061 Lưu Thanh Tuấn 13/06/2001 K22NHI 7.49 86 22 K22
4764 22A4020175 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 09/04/2001 K22KTDND 7.49 86 22 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4765 22A4050163 Hứa Thị Kim Quế 17/10/2001 K22KDQTC 7.49 86 21 K22
4766 22A4030496 Vũ Thị Thu Hạnh 28/11/2001 K22QTDND 7.49 81 22 K22
4767 22A4011459 Phùng Thị Uyên 17/11/2000 K22NHC 7.49 76 22 K22
4768 22A4020316 Hoàng Thị Hồng Nhung 27/06/2001 K22KTDNA 7.48 92 18 K22
4769 22A4011076 Đặng Thanh An 10/05/2001 K22NHD 7.48 91 15 K22
4770 22A4020397 Nguyễn Thị Tú Anh 03/01/2001 K22KTDND 7.48 90 20 K22
4771 22A4060227 Trần Lê Ngọc Huyền 02/05/2001 K22LKTD 7.48 89 19 K22
4772 22A4010929 Trần Văn Tuấn 12/12/2000 K22NHG 7.48 88 15 K22
4773 22A4070131 Đào Quỳnh Anh 06/01/2001 K22KTDTB 7.48 87 19 K22
4774 22A4020034 Lưu Thị Ngọc Huyền 04/03/2001 K22KTDNE 7.48 87 19 K22
4775 22A4050501 Trịnh Thị Yến Phượng 27/08/2001 K22KDQTG 7.48 86 24 K22
4776 22A4070179 Phùng Thị Hương Giang 08/09/2001 K22KTDTB 7.48 86 21 K22
4777 22A4010620 Hoàng Ngọc Thảo 02/06/2001 K22NHC 7.48 86 19 K22
4778 22A4020332 Kiều Khắc Tân 12/03/2001 K22KTDNG 7.48 86 18 K22
4779 22A4020334 Phùng Ngọc ánh 22/10/2001 K22KTDNC 7.48 86 18 K22
4780 22A4010073 Bùi Trường An 25/10/2000 K22CLCB 7.48 85 21 K22
4781 22A4010972 Nguyễn Hương Ly 06/06/2001 K22TCH 7.48 85 15 K22
4782 22A4050479 Đặng Thị Hương Giang 13/07/2001 K22KDQTB 7.48 84 19 K22
4783 22A7510080 Dương Phương Thảo 29/05/2001 K22ATCC 7.48 78 18 K22
4784 22A4060090 Hoàng Minh Đức 14/08/2001 K22LKTB 7.48 78 15 K22
4785 22A4020499 Nguyễn Minh Đức 21/02/2001 K22CLCG 7.47 91 24 K22
4786 22A4050532 Nguyễn Thị Hà Trang 24/04/2001 K22KDQTH 7.47 90 19 K22
4787 22A4030563 Trần Thị Kim Ngân 13/05/2001 K22QTDNB 7.47 87 19 K22
4788 22A4050253 Vũ Thị Hồng Nhung 13/07/2001 K22KDQTG 7.47 87 19 K22
4789 22A4040177 Ngô Thị Kim Ngân 30/04/2001 K22HTTTB 7.47 87 19 K22
4790 22A4030476 Nguyễn Thị Ngọc ánh 01/06/2001 K22QTMC 7.47 86 19 K22
4791 22A4030533 Nguyễn Thị Hương 08/03/2001 K22QTDNB 7.47 86 19 K22
4792 22A4030405 Đồng Đức Chính 03/06/2001 K22QTDNA 7.47 84 18 K22
4793 22A7510104 Lê Thị Hằng 17/08/2001 K22ATCB 7.47 82 19 K22
4794 22A4030146 Nguyễn Thị Thùy Dung 06/02/2001 K22QTMA 7.46 89 24 K22
4795 22A4010548 Võ Thị Thanh Trà 31/07/2001 K22TCH 7.46 87 21 K22
4796 22A4040155 Nguyễn Đức Hoài Lam 07/08/2001 K22HTTTA 7.46 86 27 K22
4797 22A4011435 Phạm Duy Hưng 01/03/2001 K22NHH 7.46 86 25 K22
4798 22A7510153 Nguyễn Thị Mai 04/07/2001 K22ATCC 7.46 85 17 K22
4799 22A4040172 Nông Phương Thảo 28/01/2001 K22HTTTA 7.46 84 15 K22
4800 22A4030353 Vũ Văn Tài 26/12/2001 K22QTMA 7.46 83 24 K22
4801 22A4050362 Nguyễn Huy Cường 12/11/2001 K22KDQTB 7.46 80 21 K22
4802 22A7510103 Lê Minh Khuê 28/02/2001 K22ATCC 7.45 86 19 K22
4803 22A4011019 Nguyễn Thu Hoài 17/05/2001 K22NHA 7.45 86 18 K22
4804 22A4060167 Lê Huy Hoàng 11/10/2001 K22LKTD 7.45 85 19 K22
4805 22A4030546 Nguyễn Quý Hoàn 05/07/2001 K22QTDNB 7.45 84 19 K22
4806 22A4060129 Liễu Thị Phượng 09/11/2001 K22LKTD 7.45 80 23 K22
4807 22A4070138 Dương Thị Thu Phương 12/07/2001 K22KTDTB 7.44 92 22 K22
4808 22A4010385 Lê Thị Hồng Nhung 23/07/2001 K22TCG 7.44 92 15 K22
4809 22A4020300 Vũ Thị Trang Nhi 02/01/2001 K22KTDNI 7.44 87 17 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4810 22A4020339 Nguyễn Hương Ly 04/06/2001 K22KTDNI 7.44 86 21 K22
4811 22A7510011 Lưu Thị Mai Hoa 05/05/2001 K22ATCC 7.44 83 17 K22
4812 22A4070012 Mai Thị Ngọc ánh 09/10/2001 K22KTDTA 7.44 80 22 K22
4813 22A4050105 Phạm Xuân Sơn 22/03/2001 K22KDQTB 7.44 80 21 K22
4814 22A4040052 Đinh Trần Nam 24/12/2001 K22HTTTC 7.44 78 16 K22
4815 22A4020361 Nguyễn Thị Huyền Ngọc 08/08/2001 K22KTDNI 7.44 76 19 K22
4816 22A7510043 Nguyễn Lê Thùy Linh 07/09/2001 K22ATCA 7.43 90 22 K22
4817 22A4030281 Nguyễn Thị Phương Thanh 23/06/2001 K22QTDNB 7.43 88 19 K22
4818 22A4030320 Lê Thị Mai 21/04/2001 K22QTMB 7.43 86 23 K22
4819 22A4060109 Nguyễn Thị Thùy 25/08/2001 K22LKTE 7.43 86 20 K22
4820 22A7510076 Trần Thị Thu Hiền 02/08/2001 K22ATCB 7.43 86 20 K22
4821 22A4020413 Vũ Thùy Linh 12/01/2001 K22KTDND 7.43 85 20 K22
4822 22A4020278 Trần Thị Phương Linh 24/12/2001 K22KTDNG 7.43 85 19 K22
4823 22A4050301 Trần Đức Vinh 11/12/2001 K22KDQTE 7.43 83 19 K22
4824 22A4050013 Thái Thị Hà 23/10/2001 K22KDQTD 7.43 82 22 K22
4825 22A4060157 Nguyễn Mai Lan 02/02/2001 K22LKTA 7.43 80 18 K22
4826 22A4060220 Đào Thùy Trang 08/12/2001 K22LKTD 7.43 79 20 K22
4827 22A4010751 Nguyễn Thị Kim Liên 14/01/2001 K22CLCC 7.42 91 21 K22
4828 22A4011436 Nguyễn Việt Hương 31/03/2001 K22TCI 7.42 89 19 K22
4829 22A4010570 Vũ Thị Quỳnh Anh 14/10/2001 K22TCE 7.42 86 18 K22
4830 22A4011020 Ngô Quỳnh Diệp 17/11/2001 K22TCG 7.42 83 15 K22
4831 22A4020528 Phạm Thị Thu Hằng 29/01/2001 K22KTDNB 7.42 81 20 K22
4832 22A4060251 Đặng Doãn Huy 17/03/2001 K22LKTE 7.41 88 22 K22
4833 22A4060144 Dương Văn Tiến 14/12/2001 K22LKTE 7.41 87 20 K22
4834 22A4060170 Nguyễn Hà Như 17/04/2001 K22LKTC 7.41 86 18 K22
4835 22A4060014 Nông Thị Anh Thư 03/07/2001 K22LKTD 7.4 89 19 K22
4836 22A4020083 Nguyễn Thị Hằng 11/05/2001 K22CLCE 7.4 88 24 K22
4837 22A4010533 Trương Trung Hiếu 05/03/2001 K22NHB 7.4 88 22 K22
4838 22A4010346 Phạm Thị Hồng Thúy 25/08/2001 K22NHE 7.4 87 22 K22
4839 22A4020197 Nguyễn Thị Hà 14/02/2001 K22KTDNI 7.4 87 22 K22
4840 22A4010974 Đoàn Xuân Thạo 24/10/2001 K22TCC 7.4 86 22 K22
4841 22A4020231 Mai Thị Hải 26/05/2001 K22KTDNI 7.4 86 22 K22
4842 22A4050518 Nguyễn Tùng Lâm 28/04/2001 K22KDQTB 7.4 86 22 K22
4843 22A4010654 Đặng Thị Diệu 08/08/2001 K22TCH 7.4 86 19 K22
4844 22A4020274 Phạm Ngọc Linh 21/11/2001 K22KTDNE 7.4 86 19 K22
4845 22A4011086 Hoàng Duy Phong 18/04/2001 K22NHH 7.4 86 18 K22
4846 22A4030357 Phùng Thị Huyền 04/04/2001 K22QTDNA 7.4 86 17 K22
4847 22A4020398 Nguyễn Thị Lê Hoài 26/07/2001 K22KTDNE 7.4 85 21 K22
4848 22A4050359 Trần Thị Tuyết 31/01/2001 K22KDQTE 7.4 85 19 K22
4849 22A4050222 Lê Minh 15/05/2000 K22KDQTA 7.4 85 19 K22
4850 22A4030266 Nguyễn Thị Thúy 08/02/2001 K22QTMB 7.4 84 22 K22
4851 22A4010841 Đỗ Thị Mai Anh 07/02/2001 K22NHH 7.4 84 20 K22
4852 22A4020121 Khương Hoàng Lan 15/05/2001 K22KTDNB 7.4 82 20 K22
4853 22A4010595 Lê Thu Phương 19/08/2001 K22TCA 7.4 77 22 K22
4854 22A4020169 Phạm Thị Hường 02/03/2001 K22KTDNE 7.4 73 19 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4855 22A4010597 Trần Thị Hà Phương 19/07/2001 K22NHA 7.39 94 22 K22
4856 22A7510046 Nguyễn Thị Lan 01/12/2001 K22ATCA 7.39 90 21 K22
4857 22A4020139 Lò Thị Thu Hằng 21/09/2001 K22KTDND 7.39 87 24 K22
4858 22A4010623 Phan Thùy Linh 04/01/2001 K22TCB 7.39 87 21 K22
4859 22A4020328 Vũ Nhật Mai 13/10/2001 K22KTDNH 7.39 86 23 K22
4860 22A4030618 Nguyễn Bích Nga 25/07/2001 K22QTDNA 7.39 86 18 K22
4861 22A7510013 Lê Thị Dung 05/05/2001 K22ATCB 7.39 85 21 K22
4862 22A4050340 Nguyễn Lan Hương 19/10/2001 K22KDQTE 7.39 84 21 K22
4863 22A4011083 Chu Gia Toàn 22/10/2001 K22NHA 7.39 83 21 K22
4864 22A4050409 Bùi Thị Lan Anh 07/07/2001 K22KDQTA 7.39 75 23 K22
4865 22A4010318 Nguyễn Hoàng Việt 21/10/2001 K22TCD 7.38 92 16 K22
4866 22A4010272 Từ Thị Thùy Trang 26/11/2001 K22TCI 7.38 91 16 K22
4867 22A4010698 Dương Thị Huyền 15/10/2001 K22NHA 7.38 86 27 K22
4868 22A4030473 Đỗ Thị Hiên 15/03/2001 K22QTMC 7.38 86 25 K22
4869 22A4060193 Tăng Thị Ngọc 06/09/2001 K22LKTC 7.38 83 19 K22
4870 22A4010710 Phạm Vân Nhi 01/12/2001 K22CLCC 7.38 81 21 K22
4871 22A4020380 Nguyễn Đức Duy 04/01/2001 K22KTDND 7.38 81 18 K22
4872 22A4040078 Trần Thùy Linh 05/04/2001 K22HTTTA 7.38 81 15 K22
4873 22A7510060 Nguyễn Bá Duy 24/06/2001 K22ATCB 7.38 79 24 K22
4874 22A4050490 Hoàng Thị Hải Anh 07/07/2001 K22KDQTG 7.38 76 19 K22
4875 22A4030460 Đồng Quang Duy 17/08/2001 K22QTDNB 7.37 89 21 K22
4876 22A4010019 Trần Phương Giang 19/06/2001 K22CLCB 7.37 87 21 K22
4877 22A4010975 Phạm Thị Ngọc 04/01/2001 K22NHG 7.37 87 19 K22
4878 22A4020110 Đào Thị Hồng Minh 02/10/2001 K22KTDNG 7.37 87 19 K22
4879 22A4040009 Trịnh Tuấn Minh 17/02/2001 K22HTTTB 7.37 87 18 K22
4880 22A4011072 Nguyễn Thị Kiều Oanh 08/11/2001 K22NHD 7.37 86 18 K22
4881 22A4050517 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/09/2001 K22KDQTH 7.37 86 18 K22
4882 22A4050249 Bùi Thị Tiên 02/03/2001 K22KDQTB 7.37 85 19 K22
4883 22A4011542 Trịnh Công Phong 28/09/2001 K22NHA 7.37 84 21 K22
4884 22A4020374 Lê Thị Thảo 28/09/2001 K22KTDNH 7.37 83 22 K22
4885 22A4020206 Mẫn Mai Linh 15/07/2001 K22KTDND 7.37 82 21 K22
4886 22A4050297 Phạm Hồng Hạnh 26/04/2001 K22KDQTH 7.37 77 21 K22
4887 22A4060134 Trần Thu Hiền 06/10/2001 K22LKTA 7.37 76 19 K22
4888 22A4011462 Lăng Minh Thuận 18/08/2000 K22NHG 7.37 73 19 K22
4889 22A4040106 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/04/2001 K22HTTTA 7.36 92 17 K22
4890 22A4011006 Hoàng Thị Thúy 24/10/2001 K22NHG 7.36 89 16 K22
4891 22A4070022 Đỗ Phú Hoàng Quý 02/05/2001 K22KTDTC 7.36 88 21 K22
4892 22A4011044 Lưu Thị Nga 18/09/2001 K22NHG 7.36 87 21 K22
4893 22A4020469 Trịnh Thị Châm 03/09/2001 K22KTDNC 7.36 87 21 K22
4894 22A4010348 Tạch Như Hương 22/12/2001 K22TCE 7.36 87 16 K22
4895 22A4010261 Lê Thị Như Quỳnh 05/09/2001 K22NHE 7.36 86 24 K22
4896 22A4030289 Trần Thị Thắm 04/09/2001 K22QTDND 7.36 86 17 K22
4897 22A4060201 Nguyễn Thu Thảo 24/02/2000 K22LKTD 7.36 86 16 K22
4898 22A4070095 Phan Thị Mỳ 16/12/1997 K22KTDTC 7.36 80 27 K22
4899 22A4010484 Nguyễn Doãn Hải 05/06/2001 K22TCA 7.36 77 18 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4900 22A4020103 Phạm Thị Xuyên 08/12/2001 K22KTDNB 7.36 75 17 K22
4901 22A4011148 Hoàng Thanh Thanh Hường 09/04/2001 K22NHA 7.35 86 18 K22
4902 22A4060202 Nông Vi Thảo Ngân 15/06/2001 K22LKTB 7.35 86 17 K22
4903 22A4010213 Nguyễn Ngọc Lợi 28/09/2001 K22NHH 7.35 85 20 K22
4904 22A4070118 Hoàng Thị Thương 12/02/2000 K22KTDTB 7.35 85 19 K22
4905 22A4050174 Mai Thị Thanh Ngân 06/09/2001 K22KDQTB 7.35 79 19 K22
4906 22A4010637 Nguyễn Nhật Quang 03/05/2001 K22CLCC 7.35 78 21 K22
4907 22A4070178 Trịnh Hoàng Việt 10/07/2001 K22KTDTC 7.34 86 22 K22
4908 22A4050017 Hoàng Thị Thu Uyên 03/11/2001 K22KDQTH 7.34 86 22 K22
4909 22A4011023 Nguyễn Thúy Quỳnh 18/08/2001 K22TCA 7.34 86 17 K22
4910 22A4010810 Vũ Thị Minh Tâm 03/07/2001 K22TCA 7.34 79 16 K22
4911 22A4010336 Vũ Lâm Minh Ngọc 15/05/2001 K22NHD 7.34 77 22 K22
4912 22A4010514 Nguyễn Thọ Dương 01/03/2001 K22TCB 7.34 73 23 K22
4913 22A4060339 Đinh Thị Diệu Minh 01/06/2001 K22LKTA 7.33 93 21 K22
4914 22A4020428 Vũ Thùy Linh 11/07/2001 K22KTDNE 7.33 89 19 K22
4915 22A4010598 Vũ Trung Hưng 17/06/2001 K22TCB 7.33 88 23 K22
4916 22A4050523 Hoàng Thị Hồng Thắm 11/12/2001 K22KDQTG 7.33 88 19 K22
4917 22A4030182 Nguyễn Gia Khánh Tùng 12/12/2001 K22QTDND 7.33 87 21 K22
4918 22A4010586 Vũ Hồng Ngọc 17/12/2001 K22TCI 7.33 87 18 K22
4919 22A4010367 Lê Thị Hồng Nhung 27/05/2001 K22TCE 7.33 85 20 K22
4920 22A4060346 Vũ Hoàng Thanh 28/11/2001 K22LKTA 7.33 85 19 K22
4921 22A7510111 Nguyễn Thúy Quỳnh 01/02/2001 K22ATCC 7.33 85 18 K22
4922 22A4050221 Phạm Thị Linh Chi 12/03/2001 K22KDQTH 7.33 79 20 K22
4923 22A4020097 Bùi Thị Thanh Thanh 16/04/2001 K22KTDND 7.33 79 18 K22
4924 22A4070127 Đàm Lê Thanh Tân 08/10/2001 K22KTDTB 7.33 77 18 K22
4925 22A4060111 Nguyễn Thị Vân Khánh 08/06/2001 K22LKTE 7.32 89 21 K22
4926 22A4060278 Nông Thị Kim Oanh 09/05/2000 K22LKTE 7.32 87 19 K22
4927 22A4011234 Phạm Thị Xen 10/04/2001 K22NHE 7.32 87 16 K22
4928 22A4040054 Bùi Minh Dũng 29/01/2001 K22HTTTC 7.32 86 23 K22
4929 22A4011182 Lê Thị Thu Thủy 22/08/2001 K22CLCD 7.32 86 21 K22
4930 22A4010941 Đỗ Ngọc ánh 09/08/2001 K22TCC 7.32 86 19 K22
4931 22A4020472 Chu Đặng Phương An 22/10/2001 K22KTDND 7.32 86 19 K22
4932 22A4050455 Đặng Phương Thảo 26/12/2001 K22KDQTB 7.32 86 19 K22
4933 22A4030180 Trần Thị Mỹ Hạnh 10/01/2001 K22QTMB 7.32 86 17 K22
4934 22A4030570 Lê Thị Tâm 30/06/2001 K22QTMB 7.32 85 18 K22
4935 22A4020440 Trần Nguyễn Thiên Trang 22/07/2001 K22KTDNA 7.32 82 19 K22
4936 22A4010486 Nguyễn Thị Tuyết Mai 20/08/2001 K22TCA 7.32 81 18 K22
4937 22A4010515 Nguyễn Hoàng Ngân 23/01/2001 K22TCG 7.32 79 20 K22
4938 22A4050007 Trịnh Thị Quỳnh Như 18/08/2001 K22KDQTE 7.32 77 16 K22
4939 22A4030092 Nguyễn Tường Linh 11/03/2001 K22QTDNC 7.32 74 17 K22
4940 22A4020372 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 03/04/2001 K22KTDNI 7.31 89 21 K22
4941 22A4010759 Trần Thu Hà 05/09/2001 K22TCD 7.31 86 24 K22
4942 22A4050360 Nguyễn Thị Cẩm Ly 11/12/2001 K22KDQTB 7.31 86 21 K22
4943 22A4020024 Phạm Thị Bích Phượng 30/09/2001 K22CLCE 7.31 86 21 K22
4944 22A4010177 Đặng Ngọc Chung 18/01/2001 K22TCC 7.31 85 24 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4945 22A4050444 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/09/2001 K22KDQTB 7.31 85 23 K22
4946 22A4050146 Nguyễn Thị Hồng 01/06/2001 K22KDQTD 7.31 85 21 K22
4947 22A4060281 Vũ Hương Sen 01/11/2001 K22LKTE 7.31 80 19 K22
4948 22A4060316 Đỗ Ngọc Anh 01/10/2000 K22LKTD 7.3 95 23 K22
4949 22A4010151 Nguyễn Kim Tiến 01/07/2001 K22NHI 7.3 89 22 K22
4950 22A4010015 Nguyễn Như Quỳnh 18/01/2001 K22NHD 7.3 89 21 K22
4951 22A4060028 Mai Văn Thuần 16/04/2001 K22LKTA 7.3 87 20 K22
4952 22A4050247 Lâm Thị Trinh 13/10/2001 K22KDQTC 7.3 87 18 K22
4953 22A4010352 Trương Khánh Huyền 21/08/2001 K22TCD 7.3 86 23 K22
4954 22A4070164 Nguyễn Nhật Quang 28/03/2001 K22KTDTA 7.3 86 22 K22
4955 22A4020501 Nguyễn Kiều Oanh 28/04/2001 K22KTDNB 7.3 86 22 K22
4956 22A4010674 Phạm Hồng Phong 09/04/2001 K22CLCC 7.3 86 21 K22
4957 22A4010904 Đặng Hoàng Sơn 29/04/2001 K22NHD 7.3 86 19 K22
4958 22A7510095 Lê Văn Thanh 10/05/2001 K22ATCB 7.3 86 17 K22
4959 22A4030282 Nguyễn Anh Thư 22/04/2001 K22QTDNB 7.3 85 20 K22
4960 22A4011107 Đặng Kim Quy 01/11/2001 K22NHI 7.3 85 19 K22
4961 22A4070094 Nguyễn Ngọc Đức 25/04/1998 K22KTDTA 7.3 85 18 K22
4962 22A4050281 Nguyễn Thị Liên 27/07/2001 K22KDQTB 7.3 83 18 K22
4963 22A4070158 Tô Thị Uyên 01/01/2001 K22KTDTB 7.3 79 19 K22
4964 22A4030409 Nguyễn Thị Thảo Hiền 22/06/2001 K22QTMC 7.3 77 19 K22
4965 22A4070051 Nguyễn Đức Cảnh 06/04/2001 K22KTDTA 7.3 74 21 K22
4966 22A4050314 Lê Hồng Ngọc 15/08/2001 K22KDQTC 7.29 86 25 K22
4967 22A4070123 Bùi Thị Mỹ Linh 03/01/2001 K22KTDTC 7.29 86 21 K22
4968 22A4020250 Nguyễn Thị Mai Hương 24/12/2001 K22KTDNG 7.29 86 21 K22
4969 22A4030247 Lê Thị Hằng 06/01/2001 K22QTMA 7.29 85 27 K22
4970 22A4011075 Mai Thị Huyền 08/10/2000 K22NHG 7.29 77 22 K22
4971 22A4050155 Dương Thị Ngân 21/02/2001 K22KDQTA 7.29 75 21 K22
4972 22A4010834 Lê Thị Thúy Quỳnh 27/10/2001 K22CLCC 7.28 87 21 K22
4973 22A4030323 Trần Thị Thảo 01/02/2001 K22QTMC 7.28 86 19 K22
4974 22A4030100 Nguyễn Xương Hoàng 15/03/2001 K22QTMA 7.28 86 19 K22
4975 22A4011519 Ouy Bounvanxay 02/07/1999 K22NHD 7.28 85 27 K22
4976 22A4060108 Phan Thị Dương 16/09/2001 K22LKTE 7.28 85 23 K22
4977 22A4020474 Nguyễn Thu Minh 03/09/2001 K22KTDNA 7.28 85 20 K22
4978 22A4020186 Phạm Văn Bình 23/03/2001 K22KTDNH 7.28 85 18 K22
4979 22A4010397 Nguyễn Thùy Linh 14/03/2001 K22TCG 7.28 85 16 K22
4980 22A4060352 Trần Viết Trung 27/07/2001 K22LKTB 7.28 81 18 K22
4981 22A4070075 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 04/12/2001 K22KTDTC 7.28 80 19 K22
4982 22A4010223 Lê Thị Thảo Tú 27/08/2001 K22TCH 7.28 80 16 K22
4983 22A4020253 Nguyễn Thùy Dương 09/05/2001 K22KTDNA 7.28 75 21 K22
4984 22A4010099 Nguyễn Hồng ánh 23/09/2001 K22CLCB 7.27 90 21 K22
4985 22A4070067 Nguyễn Phương Thảo 23/09/2001 K22KTDTB 7.27 86 22 K22
4986 22A4050524 Nguyễn Bá Ngọc Bách 09/04/2001 K22KDQTE 7.27 85 22 K22
4987 22A7510049 Dương Thị Ngọc Bích 20/01/2001 K22ATCB 7.27 85 22 K22
4988 22A4030360 Vũ Mạnh Duy 04/08/2001 K22CLCH 7.27 85 21 K22
4989 22A4010471 Phạm Bá Vũ 17/09/2001 K22CLCA 7.27 85 21 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
4990 22A4060155 Bùi Linh Hương 06/02/2001 K22LKTB 7.27 85 20 K22
4991 22A4010398 Vũ Thị ánh 28/01/2001 K22TCD 7.27 85 19 K22
4992 22A4050513 Bùi Thị Phương Thảo 10/09/2001 K22KDQTE 7.27 85 19 K22
4993 22A4011055 Nguyễn Đức Huy 05/11/2000 K22NHE 7.27 85 18 K22
4994 22A4020476 Đặng Ngọc Chi 28/04/2001 K22KTDNG 7.27 84 22 K22
4995 22A4010096 Dương Phương Thảo 30/05/2001 K22TCC 7.27 80 19 K22
4996 22A4020522 Phan Thị Ngọc ánh 08/11/2001 K22KTDND 7.27 77 22 K22
4997 22A4020147 Vũ Gia Khánh 21/08/2001 K22CLCE 7.27 70 24 K22
4998 22A4060141 Nguyễn Xuân Huy 12/08/2001 K22LKTC 7.26 92 21 K22
4999 22A4020347 Phan Thị Thanh Huyền 13/03/2001 K22KTDNI 7.26 89 16 K22
5000 22A4060051 Hoàng Thu Huyền 14/08/2001 K22LKTC 7.26 85 21 K22
5001 22A4011078 Trần Lê Phương Linh 28/10/2001 K22NHI 7.26 85 16 K22
5002 22A4020215 Đặng Thị Lan Hương 23/02/2001 K22KTDNB 7.26 84 22 K22
5003 22A4060027 Bùi Thúy Quỳnh 04/07/2001 K22LKTA 7.26 81 15 K22
5004 22A4010219 Hà Thị Minh Thu 06/10/2000 K22TCE 7.26 80 21 K22
5005 22A4010365 Nguyễn Thu Trang 03/03/2001 K22NHA 7.26 80 21 K22
5006 22A4060021 Lê Thị Thu Hiền 11/04/2001 K22LKTD 7.26 75 21 K22
5007 22A4011149 Bùi Tuấn Anh 10/05/2001 K22NHB 7.26 74 21 K22
5008 22A4010885 Đặng Tiến Đức 04/12/2001 K22NHC 7.25 87 24 K22
5009 22A4040190 Trần Thị Lệ Quyên 28/03/2001 K22HTTTB 7.25 86 24 K22
5010 22A4011543 Hoàng Thị Thùy Linh 26/02/2001 K22NHA 7.24 94 18 K22
5011 22A4020038 Hoàng Trường Giang 11/12/2001 K22CLCE 7.24 86 24 K22
5012 22A4010211 Nguyễn Thị Vân Anh 03/04/2001 K22TCI 7.24 86 22 K22
5013 22A4010911 Vũ Hoàng Long 07/01/2001 K22TCE 7.24 86 22 K22
5014 22A4011470 Nguyễn Thạch Thảo 19/08/2000 K22NHD 7.24 86 21 K22
5015 22A4010194 Nguyễn Minh Hải 31/05/2001 K22NHH 7.24 86 17 K22
5016 22A4060168 Nguyễn Thị Thu Hương 29/08/2001 K22LKTC 7.24 86 17 K22
5017 22A4050480 Nguyễn Trung Đức 18/03/2001 K22KDQTA 7.24 82 22 K22
5018 22A4040096 Nguyễn Quỳnh Trang 17/10/2001 K22HTTTB 7.24 81 15 K22
5019 22A4050024 Phạm Như Quỳnh 19/11/2001 K22KDQTA 7.24 75 22 K22
5020 22A4010671 Trần Anh Đức 01/01/2001 K22NHI 7.23 89 24 K22
5021 22A4060335 Nhữ Thu Hường 21/12/2001 K22LKTE 7.23 89 20 K22
5022 22A4030377 Đỗ Mạnh Vỹ 28/03/2001 K22QTMD 7.23 88 18 K22
5023 22A4011190 Giang Nhật Phương 28/08/2001 K22NHI 7.23 87 22 K22
5024 22A4010436 Hoàng Thị Thu Hằng 10/07/2000 K22TCB 7.23 87 20 K22
5025 22A4010800 Nguyễn Tiến Danh 03/04/2001 K22NHC 7.23 86 22 K22
5026 22A4011135 Nguyễn Ngọc Thắng 25/03/2001 K22NHC 7.23 84 18 K22
5027 22A4010544 Nguyễn Thị Huyên 16/02/2001 K22TCB 7.23 83 22 K22
5028 22A4070009 Hoàng Đỗ Nguyên Khôi 04/10/2001 K22KTDTB 7.23 81 22 K22
5029 22A4020304 Cao Thị Ngọc 16/03/2001 K22KTDNG 7.23 81 18 K22
5030 22A4020132 Phan Thị Giang 22/05/2001 K22KTDND 7.23 76 22 K22
5031 22A4020490 Mẫn Thị Thúy Anh 06/01/2001 K22KTDNC 7.22 90 19 K22
5032 22A4060301 Hoàng Thị Phượng 23/05/2000 K22LKTC 7.22 87 16 K22
5033 22A4011474 Nguyễn Hoài Ngọc 12/09/2001 K22TCI 7.22 86 18 K22
5034 22A4010910 Nguyễn Thị Phương Dung 21/05/2001 K22TCG 7.22 86 18 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5035 22A4010362 Nguyễn Thị Bích Ngọc 09/06/2001 K22TCC 7.22 85 15 K22
5036 22A4050381 Kiều Thị Hải Vân 25/01/2001 K22KDQTE 7.22 83 18 K22
5037 22A4070029 Vũ Thị Thủy Tiên 04/10/2001 K22KTDTB 7.22 82 20 K22
5038 22A4010139 Dương Minh Nhật 19/03/2001 K22TCH 7.22 79 19 K22
5039 22A4020254 Dương Thị Phương Anh 07/01/2001 K22KTDNC 7.22 77 18 K22
5040 22A4050072 Nguyễn Thị Như Quỳnh 20/11/2001 K22KDQTE 7.21 92 22 K22
5041 22A4050192 Mai Thị Thúy Hằng 20/11/2001 K22KDQTH 7.21 89 22 K22
5042 22A4050158 Nguyễn Quỳnh Chi 09/08/2001 K22KDQTD 7.21 84 22 K22
5043 22A4030419 Nguyễn Thị Hiền 22/03/2001 K22QTMD 7.21 81 25 K22
5044 22A4070074 Nguyễn Kim Loan 19/05/2001 K22KTDTA 7.21 81 24 K22
5045 22A4070027 Lê Thị Thảo Vy 29/04/2001 K22KTDTA 7.21 78 22 K22
5046 22A4030066 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 22/02/2001 K22QTMD 7.2 88 16 K22
5047 22A4010738 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 28/09/2001 K22TCI 7.2 86 23 K22
5048 22A4030341 Nguyễn Quang Anh 16/06/2001 K22QTDNB 7.2 86 22 K22
5049 22A4011195 Phan Thị Thu 04/05/2001 K22NHC 7.2 86 22 K22
5050 22A4010221 Vũ Thị Thủy Tiên 15/10/2001 K22TCG 7.2 85 22 K22
5051 22A4030566 Phạm Thị Thu Phương 31/03/2001 K22QTMB 7.2 85 20 K22
5052 22A4030318 Nguyễn Đức Đạt 13/08/2001 K22QTDNB 7.2 85 19 K22
5053 22A4030581 Trần Thị Ngọc ánh 07/06/2001 K22QTDNB 7.2 85 16 K22
5054 22A4050104 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/09/2001 K22KDQTB 7.2 83 23 K22
5055 22A4050509 Hà Khánh Ly 21/07/2001 K22KDQTC 7.2 79 15 K22
5056 22A4050397 Bùi Ngọc Oanh 21/01/2001 K22KDQTD 7.19 87 27 K22
5057 22A4020478 Đỗ Yến Mai 03/04/2001 K22KTDNA 7.19 86 22 K22
5058 22A4030142 Khúc Thị Huyền 22/01/2001 K22QTMD 7.19 85 21 K22
5059 22A4030325 Lê Khánh Linh 01/02/2001 K22QTMD 7.18 92 16 K22
5060 22A4040030 Nguyễn Thị Vân 11/07/2001 K22HTTTA 7.18 86 19 K22
5061 22A4011062 Lê Hoàng Minh Hiếu 22/03/2001 K22NHD 7.18 85 19 K22
5062 22A4050491 Đào Minh Nguyệt 06/02/2001 K22KDQTC 7.18 85 18 K22
5063 22A4060126 Ma Hồng Nhung 14/10/2000 K22LKTB 7.18 85 16 K22
5064 22A4020202 Phạm Quỳnh Anh 14/01/2001 K22KTDNE 7.18 84 18 K22
5065 22A4020227 Nguyễn Thị Khánh Ly 16/02/2001 K22KTDNG 7.18 83 19 K22
5066 22A4010808 Đinh Thị Ngọc ánh 07/09/2001 K22CLCC 7.18 80 21 K22
5067 22A4011114 Đặng Thị Hà 24/09/2001 K22NHE 7.17 86 22 K22
5068 22A4060151 Đinh Thị Thu Uyên 24/12/2001 K22LKTA 7.17 86 20 K22
5069 22A4011127 Đoàn Thị Diệu Mơ 16/06/2001 K22NHA 7.17 84 19 K22
5070 22A4010116 Văn Thị Diễm Quỳnh 01/01/2001 K22TCH 7.17 83 19 K22
5071 22A4050051 Nguyễn Thị Thu Trang 21/02/2001 K22KDQTD 7.17 83 19 K22
5072 22A4040021 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 09/01/2001 K22HTTTC 7.17 81 18 K22
5073 22A4030538 Trần Thị Thùy Trang 06/10/2001 K22QTMD 7.17 73 23 K22
5074 22A4010647 Lê Thị Tuyết Nhung 23/11/2001 K22NHG 7.16 91 21 K22
5075 22A4050135 Nguyễn Thị Minh Huệ 30/10/2001 K22KDQTB 7.16 91 16 K22
5076 22A7510097 Lại Cẩm Ly 27/01/2001 K22ATCC 7.16 89 15 K22
5077 22A4050336 Ngô Thủy Linh 08/04/2001 K22KDQTE 7.16 86 21 K22
5078 22A4040080 Hoàng Mạnh Thế 08/02/2001 K22HTTTB 7.16 86 16 K22
5079 22A4060032 Lê Thị Huyền Trang 28/10/2001 K22LKTE 7.16 85 22 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5080 22A4060318 Ngô Ngọc Anh 04/01/2001 K22LKTA 7.16 85 22 K22
5081 22A4070013 Trần Thị Thu Phương 23/02/2001 K22KTDTA 7.16 83 15 K22
5082 22A4060354 Trương Hoàng Yến 30/09/2001 K22LKTD 7.15 86 19 K22
5083 22A4060285 Nguyễn Tiểu Linh 06/12/2001 K22LKTE 7.15 85 22 K22
5084 22A4030049 Nguyễn Đức Minh 27/10/2001 K22CLCH 7.15 85 21 K22
5085 22A4050391 Phạm Ngọc Thao 26/02/2001 K22KDQTE 7.15 85 19 K22
5086 22A4010575 Hoàng Thị Phương 25/10/2001 K22TCI 7.15 84 19 K22
5087 22A4020523 Lê Thị Diệu 24/07/2001 K22KTDNA 7.15 84 19 K22
5088 22A4030539 Trần Thu Phương 13/04/2001 K22QTMC 7.15 84 18 K22
5089 22A4040127 Văn Thị Nhung 20/12/2000 K22HTTTB 7.15 83 20 K22
5090 22A4030486 Mai Thị Giang 30/01/2001 K22QTMB 7.15 78 16 K22
5091 22A4030203 Bùi Minh Chi 11/12/2001 K22QTMD 7.14 94 22 K22
5092 22A4010173 Nguyễn Đình Thanh Sơn 05/08/2001 K22TCE 7.14 86 16 K22
5093 22A4030026 Trần Mai Phương 15/10/2001 K22QTMD 7.14 86 15 K22
5094 22A4010091 Nguyễn Hữu Thuận 11/02/2001 K22TCB 7.13 89 21 K22
5095 22A4020414 Nguyễn Thị Thu Trang 06/10/2001 K22KTDNH 7.13 87 22 K22
5096 22A4030354 Trần Vũ Lan Chi 30/06/2001 K22QTMA 7.13 86 22 K22
5097 22A4030500 Liễu Thị Hồng Nhung 01/06/2001 K22QTDND 7.13 84 19 K22
5098 22A4010100 Bùi Thị Ngọc Huyền 10/09/2001 K22CLCB 7.13 83 21 K22
5099 22A4030490 Nguyễn Kim Chi 19/01/2001 K22QTMB 7.13 76 19 K22
5100 22A4030420 Dương Thị Huyền 06/06/2001 K22QTMB 7.12 89 19 K22
5101 22A4010174 Nguyễn Thu Hà 22/08/2001 K22CLCA 7.12 87 21 K22
5102 22A4030210 Nguyễn Thị Thanh Bình 22/01/2001 K22QTDNA 7.12 87 16 K22
5103 22A4020229 Đỗ Nguyễn Phương Thảo 24/02/2001 K22KTDNI 7.12 86 18 K22
5104 22A4030525 Nguyễn Hoàng Hà 06/10/2001 K22CLCH 7.12 85 21 K22
5105 22A4010605 Lê Ngọc Phương Linh 07/09/2001 K22TCI 7.12 85 18 K22
5106 22A4030361 Nguyễn Thu Hà 20/10/2001 K22QTMB 7.12 85 17 K22
5107 22A4010442 Nhâm Thị Minh Phương 25/12/2001 K22TCH 7.12 85 16 K22
5108 22A4050094 Hoàng Thị Thu Huyền 20/07/2001 K22KDQTD 7.12 84 19 K22
5109 22A4030499 Vũ Hữu Đức 02/05/2001 K22QTMD 7.12 84 17 K22
5110 22A4050014 Phạm Thị Quỳnh Mai 15/09/2001 K22KDQTG 7.12 83 18 K22
5111 22A4050388 Tạ Thị Huê 08/09/2001 K22KDQTH 7.12 83 16 K22
5112 22A4010065 Lê Thị Thúy Hà 16/03/2001 K22TCD 7.12 81 20 K22
5113 22A4070159 Vương Thùy Linh 09/02/2001 K22KTDTB 7.12 78 18 K22
5114 22A4060148 Lê Thị Mai Anh 20/09/2001 K22LKTB 7.12 77 24 K22
5115 22A4010799 Trịnh Thúy Hằng 01/01/2001 K22TCE 7.11 86 23 K22
5116 22A7510129 Đỗ Thị Thùy Dung 24/10/2001 K22ATCC 7.11 86 23 K22
5117 22A4011046 Trịnh Thị Hằng 06/10/2001 K22NHA 7.11 85 24 K22
5118 22A4011194 Nguyễn Khánh Huyền 11/10/2001 K22NHE 7.11 85 21 K22
5119 22A4011098 Phạm Thanh Huyền 15/11/2001 K22NHD 7.11 85 21 K22
5120 22A4010012 Trần Thị Thanh Hương 23/09/2001 K22NHI 7.11 84 24 K22
5121 22A4050237 Trịnh Khánh Ly 13/05/2001 K22KDQTG 7.11 84 22 K22
5122 22A4060099 Đinh Ngọc Hiền Mai 30/06/2001 K22LKTD 7.11 79 19 K22
5123 22A4060074 Hoàng Thị Thảo Nguyên 23/03/2001 K22LKTD 7.1 89 18 K22
5124 22A4050312 Nguyễn Nhật Nam 05/10/2001 K22KDQTH 7.1 87 19 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5125 22A4010052 Đàm Phan Ngọc Ly 30/08/2001 K22TCH 7.1 87 15 K22
5126 22A4050441 Nguyễn Duy Hưng 03/02/2001 K22KDQTA 7.1 86 22 K22
5127 22A4010093 Nguyễn Ngọc Lan 28/10/2001 K22CLCA 7.1 86 21 K22
5128 22A4050443 Phạm Thị Thu Hoài 13/02/2001 K22KDQTG 7.1 86 20 K22
5129 22A4030535 Vũ Văn Chương 02/01/2001 K22QTDNB 7.1 86 18 K22
5130 22A4010729 Trần Quốc Toàn 15/11/2001 K22TCC 7.1 86 16 K22
5131 22A4070132 Nguyễn Thu Hương 03/05/2001 K22KTDTC 7.1 85 21 K22
5132 22A4010408 Quách Thị Thu Thủy 26/08/2001 K22CLCA 7.1 85 21 K22
5133 22A4010528 Thái Thị Lê Na 05/11/2001 K22TCB 7.1 85 16 K22
5134 22A4060173 Nguyễn Thị Mỹ 02/09/2001 K22LKTE 7.1 85 16 K22
5135 22A4060053 Hoàng Thảo Vân 26/02/2001 K22LKTD 7.1 85 16 K22
5136 22A4010950 Trịnh Quốc Anh 06/11/2001 K22TCI 7.1 84 17 K22
5137 22A4010877 Nguyễn Xuân Sơn 25/07/2001 K22TCD 7.1 83 20 K22
5138 22A4070100 Nguyễn Thị Xuân 14/07/2001 K22KTDTA 7.1 82 21 K22
5139 22A4020026 Trần Thị Thảo 04/09/2001 K22KTDNB 7.1 81 21 K22
5140 22A4070017 Trần Phương Nhung 15/02/2001 K22KTDTA 7.1 81 19 K22
5141 22A4020389 Lư Mai Hạnh 26/01/2000 K22KTDNA 7.09 86 21 K22
5142 22A4030321 Đoàn Thị Linh 25/08/2001 K22QTDND 7.09 85 22 K22
5143 22A4060276 Lưu Quang Huy 04/07/2001 K22LKTB 7.09 84 17 K22
5144 22A4050447 Trần Thị Như Quỳnh 30/05/2001 K22KDQTB 7.09 80 22 K22
5145 22A4060001 Đàm Thị Huế 05/05/2001 K22LKTA 7.09 80 18 K22
5146 22A4060353 Nguyễn Tố Uyên 17/07/2001 K22LKTC 7.08 91 19 K22
5147 22A4011177 Nguyễn Thị Thanh Hiền 13/05/2001 K22NHB 7.08 85 20 K22
5148 22A4010696 Nguyễn Thị Linh 21/08/2001 K22NHD 7.08 85 19 K22
5149 22A4020387 Phạm Kim Tuyến 10/11/2000 K22KTDNH 7.08 84 23 K22
5150 22A4070091 Bùi Thị Mai Hương 20/05/2001 K22KTDTC 7.08 84 19 K22
5151 22A4010703 Nguyễn Thùy Trang 25/10/2001 K22TCE 7.08 84 16 K22
5152 22A4060238 Nguyễn Minh Anh 20/08/2001 K22LKTD 7.08 82 18 K22
5153 22A7510032 Lại Thị Thanh Tâm 20/09/2001 K22ATCA 7.08 79 16 K22
5154 22A4010899 Nguyễn Thị Huyền Trang 30/10/2000 K22TCE 7.08 77 18 K22
5155 22A4010274 Vũ Thị Thùy Trang 06/07/2001 K22TCA 7.08 73 19 K22
5156 22A4060182 Lý Thùy Linh 04/07/2001 K22LKTA 7.08 70 19 K22
5157 22A7510121 Viêm Thị Ngọc Quỳnh 08/05/2001 K22ATCA 7.07 94 18 K22
5158 22A4010938 Lại Ngân Hà 30/01/2001 K22TCI 7.07 89 19 K22
5159 22A4020348 Nguyễn Thu Huyền 12/11/2001 K22KTDNA 7.07 86 20 K22
5160 22A4010650 Trần Thị Thu Quyên 12/05/2001 K22TCB 7.07 86 19 K22
5161 22A4020450 Đào Thị Huyền Nhung 26/11/2001 K22KTDNC 7.07 85 19 K22
5162 22A4060064 Bùi Thị Hiến 19/03/2001 K22LKTC 7.07 83 21 K22
5163 22A4060050 Hoàng Công Vinh 06/09/2001 K22LKTA 7.07 79 19 K22
5164 22A4050387 Trần Thị Thu Hoài 04/10/2001 K22KDQTE 7.06 86 18 K22
5165 22A4010395 Mai Thị Bình 12/12/2001 K22NHA 7.06 84 22 K22
5166 22A4010150 Nguyễn Thị Lan 15/09/2001 K22CLCB 7.05 86 21 K22
5167 22A4060138 Bùi Ngọc Vũ 08/02/2001 K22LKTD 7.05 86 20 K22
5168 22A4011129 Mai Anh Dũng 20/12/2000 K22NHI 7.05 85 20 K22
5169 22A4010863 Doãn Như Quỳnh 11/04/2001 K22CLCC 7.05 84 21 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5170 22A4030547 Nguyễn Xuân Bình 26/08/2001 K22QTDNB 7.05 83 18 K22
5171 22A4060264 Lê Quang Huy 06/04/2001 K22LKTA 7.05 78 16 K22
5172 22A4010634 Phạm Thị Thư 10/09/2001 K22NHE 7.04 86 21 K22
5173 22A4020329 Nguyễn Thị Minh Hằng 16/12/2000 K22KTDNH 7.04 86 17 K22
5174 22A4060072 Cao Văn Minh 24/03/2001 K22LKTE 7.04 85 21 K22
5175 22A4020657 Nông Mã Thúy Hường 24/03/2000 K22KTDNA 7.04 84 27 K22
5176 22A4060324 Trần Mạnh Đức 12/11/2001 K22LKTE 7.04 84 18 K22
5177 22A4030523 Bùi Ngọc Đạt 07/10/2001 K22QTMD 7.04 77 16 K22
5178 22A4030383 Phạm Ngân Hà 27/11/2001 K22QTMC 7.04 76 16 K22
5179 22A4050100 Nguyễn Hoàng Anh 10/10/2001 K22KDQTC 7.03 85 21 K22
5180 22A4010031 Nguyễn Thảo Nhi 11/12/2001 K22TCI 7.03 85 19 K22
5181 22A4010460 Nguyễn Quang Linh 26/10/2001 K22TCC 7.03 85 19 K22
5182 22A4010121 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/12/2001 K22TCA 7.03 85 19 K22
5183 22A4011457 Hắc Ngọc Hoa 14/09/2000 K22NHA 7.03 85 18 K22
5184 22A4050303 Hồ Uyển Nhi 14/10/2001 K22KDQTB 7.03 85 18 K22
5185 22A4050184 Vũ Thị Linh 05/08/2001 K22KDQTG 7.03 84 22 K22
5186 22A4020441 Vũ Thị Hường 26/04/2001 K22KTDNG 7.03 82 19 K22
5187 22A4050350 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/11/2001 K22KDQTA 7.03 80 18 K22
5188 22A7510101 Nguyễn Bảo Quang 27/08/2001 K22ATCB 7.03 75 22 K22
5189 22A4020434 Trịnh Thị Linh 07/03/2001 K22KTDNG 7.02 86 16 K22
5190 22A4010058 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/07/2001 K22TCA 7.02 85 20 K22
5191 22A4030448 Phạm Thị Thảo 15/05/2001 K22QTDNB 7.02 85 20 K22
5192 22A4020514 Đỗ Thị Lan Anh 15/01/2001 K22KTDNG 7.02 85 16 K22
5193 22A4020318 Mai Thị Liên 16/02/2001 K22KTDNA 7.02 85 16 K22
5194 22A4050032 Trần Thị Mai Linh 25/07/2001 K22KDQTG 7.02 83 18 K22
5195 22A4010390 Đinh Thị Thùy Dương 25/12/2001 K22TCI 7.02 81 19 K22
5196 22A4060112 Tẩn Mí Diển 28/08/2001 K22LKTB 7.02 76 15 K22
5197 22A4060212 Trần Anh Dũng 20/11/2001 K22LKTD 7.01 91 20 K22
5198 22A4060330 Nguyễn Thu Hằng 28/09/2001 K22LKTD 7.01 88 22 K22
5199 22A4020260 Vũ Kim Yến 10/12/2001 K22KTDNG 7.01 88 21 K22
5200 22A4050052 Đàm Ngọc ánh 26/08/2001 K22KDQTG 7.01 86 21 K22
5201 22A4010752 Dương Thị Thùy Linh 20/01/2001 K22TCH 7.01 85 22 K22
5202 22A4070119 Lê Thị Hằng 08/11/2001 K22KTDTC 7.01 75 21 K22
5203 22A4050380 Phạm Thị Hạnh 04/08/2001 K22KDQTA 7.01 75 21 K22
5204 22A7510073 Trần Thị Kim Chung 14/03/2001 K22ATCB 7 90 16 K22
5205 22A4010826 Khuất Thu Trang 15/06/2001 K22NHB 7 88 22 K22
5206 22A4060234 Tạ Thị Mai Lương 09/10/2001 K22LKTB 7 88 18 K22
5207 22A4010892 Hoàng Đức Thịnh 14/07/2001 K22TCB 7 87 18 K22
5208 22A4060229 Phạm Văn Quang 23/09/2001 K22LKTD 7 86 18 K22
5209 22A4060048 Bùi Thị Tươi 18/01/2001 K22LKTE 7 85 21 K22
5210 22A4011099 Nguyễn Thu Hà 13/10/2001 K22CLCA 7 85 21 K22
5211 22A4030235 Nguyễn Thanh Thảo 23/03/2001 K22QTMD 7 85 16 K22
5212 22A4020309 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 09/08/2001 K22KTDNH 7 85 16 K22
5213 22A7510092 Nguyễn Nhật Hương 21/08/2001 K22ATCC 7 85 16 K22
5214 22A4030388 Lê Văn Đạt 22/07/2001 K22QTDND 7 84 16 K22
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5215 22A4020028 Đặng Phương Linh 18/04/2001 K22CLCE 7 80 24 K22
5216 22A4050136 Nguyễn Phương Thanh 15/05/2001 K22KDQTC 7 77 16 K22
5217 22A4050406 Vũ Hà Trang 13/04/2001 K22KDQTA 7 75 23 K22
5218 23A4010837 Lưu Minh Hằng 08/12/2002 K23CLC-NHA 9.59 96 22 K23
5219 23A7510138 Đỗ Thị Thu Trang 21/12/2002 K23CLC-QTA 9.5 92 22 K23
5220 23A4010738 Dương Thị Yến 18/07/2002 K23CLC-NHA 9.49 95 22 K23
5221 23A4050264 Phạm Kim Ngân 07/07/2002 K23CLC-TCB 9.48 90 22 K23
5222 23A4010126 Quách Thùy Dung 10/11/2002 K23TCH 9.43 92 21 K23
5223 23A4010411 Trần Ngọc Mai 14/02/2002 K23TCD 9.42 100 19 K23
5224 23A4010775 Nghiêm Hương Ly 24/06/2002 K23NHE 9.42 90 22 K23
5225 23A4010512 Dương Nam Phong 11/01/2002 K23CLC-TCB 9.42 90 22 K23
5226 23A4010355 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/02/2002 K23TCA 9.42 90 19 K23
5227 23A4010646 Trần Thị Thương 16/01/2002 K23TCD 9.42 90 19 K23
5228 23A4030062 Bùi Văn Danh 20/05/2002 K23CLC-QTA 9.41 94 22 K23
5229 23A4020035 Nguyễn Thị Hồng Ánh 10/02/2002 K23CLC-KTA 9.4 96 22 K23
5230 23A4010032 Nguyễn Châu Anh 12/09/2002 K23CLC-KTA 9.4 90 22 K23
5231 23A4050084 Nguyễn Thùy Dung 25/10/2002 K23KDQTB 9.4 90 16 K23
5232 23A4010481 Ngô Yến Nhi 08/12/2002 K23CLC-NHA 9.37 94 22 K23
5233 23A4010280 Lê Phương Huyền 20/07/2002 K23CLC-NHA 9.35 90 22 K23
5234 23A4010393 Nguyễn Thị Hương Ly 16/07/2002 K23NHE 9.35 90 22 K23
5235 23A4010730 Nguyễn Yến Vi 04/09/2002 K23TCD 9.35 90 18 K23
5236 23A4020444 Nguyễn Thành Vinh 03/09/2002 K23CLC-KTA 9.35 89 22 K23
5237 23A4010179 Vũ Châu Giang 16/11/2002 K23TCD 9.32 93 18 K23
5238 23A4010791 Phạm Thị Thanh Thảo 09/07/2002 K23TCD 9.32 91 22 K23
5239 23A4010701 Phạm Minh Tú 11/09/2002 K23NHD 9.31 97 18 K23
5240 23A4010071 Vũ Thị Phương Anh 17/07/2002 K23CLC-NHA 9.3 88 22 K23
5241 23A4050366 Đào Thị Thùy Trang 04/06/2002 K23CLC-QTA 9.3 88 22 K23
5242 23A4050126 Phạm Thị Thu Hằng 25/07/2002 K23KDQTC 9.29 91 18 K23
5243 23A4010659 Đào Thị Thùy Trang 11/10/2002 K23TCH 9.29 90 18 K23
5244 23A4010441 Trần Thị Thu Nga 26/08/2002 K23CLC-NHA 9.28 93 22 K23
5245 23A4010062 Tống Thị Vân Anh 20/10/2002 K23TCH 9.28 92 18 K23
5246 23A7510161 Nguyễn Tiểu Yến 16/11/2002 K23CLC-QTA 9.28 90 22 K23
5247 23A4020177 Phạm Thị Lan Hương 08/01/2002 K23KTDND 9.28 90 19 K23
5248 23A4050062 Nguyễn Thị Thanh Bình 19/01/2002 K23KDQTB 9.28 90 18 K23
5249 23A4010517 Cao Thị Mai Phương 25/07/2002 K23TCG 9.27 98 21 K23
5250 23A4010482 Nguyễn Phương Nhi 12/10/2002 K23CLC-TCA 9.27 90 22 K23
5251 23A4010629 Đào Thị Thủy 26/01/2002 K23TCG 9.26 97 23 K23
5252 23A4010626 Lý Khánh Thùy 08/03/2002 K23CLC-TCA 9.26 93 22 K23
5253 23A4030360 Ngô Mai Trang 01/12/2002 K23CLC-TCA 9.26 93 22 K23
5254 23A4010339 Hoàng Thị Thùy Linh 16/01/2002 K23NHA 9.26 90 18 K23
5255 23A4030376 Trần Minh Tuấn 26/10/2002 K23CLC-QTA 9.25 97 22 K23
5256 23A4010640 Nguyễn Thị Kim Thư 02/11/2002 K23CLC-NHA 9.25 96 22 K23
5257 23A4050234 Đoàn Thị Bảo Lộc 10/10/2002 K23KDQTA 9.25 95 19 K23
5258 23A4020382 Nguyễn Anh Thư 25/03/2002 K23CLC-KTA 9.25 92 22 K23
5259 23A4010728 Tô Thùy Vân 06/08/2002 K23TCH 9.25 90 19 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5260 23A4010692 Ngô Thị Thanh Trúc 14/07/2002 K23NHD 9.25 90 18 K23
5261 23A4010178 Trần Thị Trà Giang 10/01/2002 K23TCG 9.24 98 17 K23
5262 23A4010199 Nguyễn Ngọc Hải 27/12/2002 K23CLC-TCA 9.24 94 22 K23
5263 23A4010358 Nguyễn Thùy Linh 29/10/2002 K23NHA 9.24 90 21 K23
5264 23A4010418 Nguyễn Nhật Đức Minh 13/07/2002 K23TCB 9.24 90 18 K23
5265 23A4020206 Đinh Phương Linh 06/06/2002 K23CLC-KTA 9.23 93 22 K23
5266 23A4020362 Phùng Phương Thảo 27/12/2002 K23KTDNA 9.23 93 22 K23
5267 23A4050260 Nguyễn Thị Hồng Ngát 04/02/2002 K23KDQTG 9.22 93 21 K23
5268 23A4020065 Bùi Thùy Dương 14/01/2002 K23KTDNB 9.22 93 18 K23
5269 23A4030164 Hoàng Lan Hương 16/11/2002 K23CLC-QTA 9.22 91 22 K23
5270 23A4010896 Lê Phương Linh 09/09/2002 K23CLC-TCA 9.21 94 22 K23
5271 23A4010194 Trang Thị Thanh Hà 12/02/2002 K23CLC-NHA 9.21 93 22 K23
5272 23A4010519 Hoàng Mai Phương 14/04/2002 K23CLC-NHA 9.21 93 22 K23
5273 23A4010002 Trương Thị Hải An 28/01/2002 K23NHE 9.21 92 22 K23
5274 23A4050097 Bùi Trọng Đạt 15/05/2002 K23CLC-TCB 9.21 92 22 K23
5275 23A4010508 Hồ Mỹ Thúy Oanh 10/01/2002 K23CLC-TCB 9.21 90 22 K23
5276 23A4010773 Khuất Hữu Trung 25/01/2002 K23CLC-TCA 9.21 90 22 K23
5277 23A4020052 Nguyễn Thảo Chi 05/02/2002 K23CLC-KTA 9.2 95 22 K23
5278 23A4030048 Nguyễn Minh Ánh 27/10/2002 K23CLC-QTA 9.2 93 22 K23
5279 23A4030308 Nguyễn Mai Quỳnh 30/12/2002 K23CLC-QTA 9.2 90 22 K23
5280 23A4050059 Vũ Thị Minh Ánh 02/11/2002 K23KDQTA 9.19 95 18 K23
5281 23A4070185 Trần Thị Thu Thương 04/10/2002 K23KTDTC 9.19 93 25 K23
5282 23A4020071 Trần Thị Anh Đào 24/01/2002 K23KTDND 9.19 90 18 K23
5283 23A4030400 Phạm Hoàng Yến 12/07/2002 K23CLC-QTA 9.19 83 22 K23
5284 23A4010495 Đỗ Thị Nhung 20/05/2002 K23CLC-NHA 9.18 95 22 K23
5285 23A4010373 Vũ Thị Diệp Linh 16/07/2002 K23TCC 9.18 93 21 K23
5286 23A4020118 Phạm Thuý Hằng 09/05/2002 K23CLC-KTA 9.18 92 22 K23
5287 23A4060002 Đoàn Ngọc Mai Anh 21/03/2002 K23CLC-QTA 9.18 90 22 K23
5288 23A4010484 Nguyễn Yến Nhi 26/10/2002 K23CLC-NHA 9.18 90 22 K23
5289 23A4010299 Nguyễn Quỳnh Hương 24/09/2002 K23CLC-TCA 9.17 98 22 K23
5290 23A4010609 Vũ Thu Thảo 19/12/2002 K23CLC-TCB 9.17 94 22 K23
5291 23A4010736 Bùi Hồng Xuyến 13/03/2002 K23NHC 9.16 90 19 K23
5292 23A4030030 Phạm Nguyễn Minh Anh 25/09/2002 K23QTDNC 9.15 96 21 K23
5293 23A4010367 Trần Lê Phương Linh 11/07/2002 K23CLC-TCA 9.15 94 22 K23
5294 23A4020141 Trần Thanh Hoa 03/07/2002 K23CLC-KTA 9.15 92 22 K23
5295 23A4020389 Diệp Thu Trang 24/08/2002 K23CLC-KTA 9.15 92 22 K23
5296 23A4010375 Nguyễn Thị Loan 13/06/2002 K23TCD 9.15 90 18 K23
5297 23A4010041 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 30/11/2002 K23TCG 9.14 93 21 K23
5298 23A4010466 Nguyễn Minh Ngọc 08/10/2002 K23TCC 9.14 90 21 K23
5299 23A4010768 Trần Nguyên Diệu Ly 20/09/2002 K23NHE 9.13 100 24 K23
5300 23A4010017 Hoàng Thị Ngọc Anh 15/07/2002 K23CLC-TCB 9.13 97 22 K23
5301 23A4050001 Nguyễn Thanh An 24/11/2002 K23KDQTA 9.13 95 20 K23
5302 23A4030398 Hồ Thị Yến 23/09/2002 K23QTMB 9.13 92 21 K23
5303 23A4020020 Nguyễn Quỳnh Anh 31/10/2002 K23CLC-KTA 9.13 90 22 K23
5304 23A4010527 Nguyễn Thu Phương 05/11/2002 K23CLC-TCB 9.13 90 22 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5305 23A4010868 Trần Diệu Linh 28/04/2002 K23NHC 9.13 90 21 K23
5306 23A4010583 Tạ Phương Thanh 08/11/2002 K23NHG 9.12 96 19 K23
5307 23A4010165 Nguyễn Thị Giá 03/10/2002 K23TCD 9.12 90 22 K23
5308 23A4010600 Nguyễn Phương Thảo 15/12/2002 K23TCE 9.12 90 22 K23
5309 23A4050150 Trịnh Thị Hòa 29/08/2002 K23KDQTD 9.12 90 21 K23
5310 23A4010644 Lê Thị Thu Thương 24/02/2002 K23NHB 9.11 97 18 K23
5311 23A4070084 Lê Thị Minh Huệ 20/10/2002 K23KTDTB 9.11 96 18 K23
5312 23A4020279 Trần Vương Ngọc 19/01/2002 K23CLC-KTA 9.11 94 22 K23
5313 23A4070092 Phạm Thị Thanh Huyền 27/12/2002 K23KTDTB 9.11 93 21 K23
5314 23A4070079 Hồ Thị Hoa 19/09/2002 K23KTDTB 9.11 93 19 K23
5315 23A4020318 Hà Văn Quang 08/08/2002 K23KTDNG 9.11 92 23 K23
5316 23A4020340 Nghiêm Thị Thanh Tâm 22/03/2002 K23KTDNB 9.11 92 22 K23
5317 23A4020448 Lê Thị Thanh Xuân 17/09/2002 K23CLC-KTA 9.11 92 22 K23
5318 23A4020026 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 29/08/2002 K23CLC-TCA 9.11 90 22 K23
5319 23A4020034 Đỗ Ngọc Ánh 29/07/2002 K23CLC-KTA 9.11 90 22 K23
5320 23A4010122 Lê Huyền Diệu 28/02/2002 K23TCH 9.11 90 21 K23
5321 23A4070005 Đinh Văn Anh 28/09/2002 K23KTDTA 9.1 96 15 K23
5322 23A4050171 Nguyễn Ngọc Huyền 27/04/2002 K23CLC-QTA 9.1 90 22 K23
5323 23A4010114 Nguyễn Thị Công 19/11/2002 K23TCB 9.09 96 16 K23
5324 23A4010624 Phùng Thị Thanh Thuý 11/11/2002 K23CLC-NHA 9.09 92 22 K23
5325 23A4010674 Nguyễn Thị Thu Trang 01/09/2002 K23NHB 9.09 91 18 K23
5326 23A4030159 Nguyễn Khánh Huyền 27/10/2002 K23CLC-QTA 9.09 90 22 K23
5327 23A4010658 Bùi Hà Thu Trang 16/12/2002 K23CLC-TCB 9.09 90 22 K23
5328 23A4060242 Nguyễn Đức Toàn 10/11/2002 K23LKTD 9.09 90 18 K23
5329 23A4050231 Trịnh Thị Linh 27/09/2002 K23KDQTG 9.09 90 15 K23
5330 23A4010654 Trần Xuân Toàn 23/11/2002 K23NHB 9.09 89 19 K23
5331 23A4020314 Trần Mai Phương 21/04/2002 K23CLC-KTA 9.08 100 22 K23
5332 23A4010766 Mai Thị Lưu 20/06/2002 K23NHE 9.08 96 22 K23
5333 23A4030113 Khuất Thị Hằng 08/04/2002 K23CLC-QTA 9.08 93 22 K23
5334 23A4010380 Nguyễn Tùng Long 03/06/2002 K23CLC-TCA 9.08 93 22 K23
5335 23A4030287 Lê Thị Phương 03/03/2002 K23QTMB 9.08 93 21 K23
5336 23A4010277 Khuất Thanh Huyền 25/01/2002 K23CLC-TCB 9.08 90 22 K23
5337 23A7510061 Ngô Minh Khuê 25/05/2002 K23CLC-TCB 9.08 90 22 K23
5338 23A4050148 Phạm Thị Hoa 27/10/2002 K23KDQTB 9.08 90 20 K23
5339 23A4010211 Trương Mỹ Hạnh 13/07/2002 K23TCD 9.08 90 18 K23
5340 23A4010136 Bùi Thị Duyên 12/02/2002 K23NHC 9.08 90 16 K23
5341 23A4010185 Nguyễn Thị Hà 21/11/2002 K23CLC-TCB 9.08 87 22 K23
5342 23A4020253 Nguyễn Thị Trà Mi 23/10/2002 K23KTDND 9.07 94 19 K23
5343 23A4020228 Tống Khánh Linh 27/12/2002 K23KTDNE 9.07 93 19 K23
5344 23A4020059 Trần Thị Bích Diệp 08/06/2002 K23KTDNB 9.07 93 18 K23
5345 23A7510111 Vương Văn Phương 22/01/2002 K23ATCC 9.07 92 18 K23
5346 23A4010362 Phạm Thùy Linh 06/03/2002 K23CLC-TCB 9.06 100 22 K23
5347 23A4010694 Đàm Quang Trung 07/12/2002 K23TCB 9.06 98 18 K23
5348 23A4050298 Dương Thị Phương 29/06/2002 K23KDQTG 9.06 97 20 K23
5349 23A4010108 Tạ Thị Chinh 30/01/2002 K23NHE 9.06 96 21 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5350 23A4010884 Lê Thùy Dương 25/10/2002 K23NHC 9.06 93 24 K23
5351 23A4020250 Phạm Ngọc Mai 01/08/2002 K23KTDNH 9.06 90 21 K23
5352 23A4010446 Mai Hải Ngân 14/06/2002 K23TCC 9.06 90 21 K23
5353 23A4020103 Lê Thị Hồng Hạnh 08/11/2002 K23KTDNA 9.06 90 16 K23
5354 23A4020225 Phạm Thị Khánh Linh 10/10/2002 K23CLC-KTA 9.06 89 22 K23
5355 23A4050319 Trần Thanh Tâm 13/09/2002 K23KDQTD 9.06 88 19 K23
5356 23A4010788 Lã Thị Phương Anh 10/02/2002 K23NHE 9.05 96 24 K23
5357 23A4040082 Lưu Thị Thảo Ly 01/03/2002 K23HTTTA 9.05 96 23 K23
5358 23A4020216 Nguyễn Thị Linh 01/06/2002 K23CLC-KTA 9.05 92 22 K23
5359 23A4050054 Vũ Thị Vân Anh 15/02/2002 K23KDQTC 9.05 92 19 K23
5360 23A4010414 Trịnh Thị Quỳnh Mai 23/08/2002 K23CLC-TCA 9.05 90 22 K23
5361 23A4030425 Nguyễn Thị Thảo My 22/01/2002 K23CLC-QTA 9.05 90 22 K23
5362 23A4010672 Nguyễn Thị Hà Trang 17/02/2002 K23CLC-NHA 9.05 90 22 K23
5363 23A4020313 Phạm Thị Hoài Phương 24/05/2002 K23KTDNA 9.05 90 19 K23
5364 23A4010734 Trần Thị Xuân 16/01/2002 K23TCH 9.05 90 19 K23
5365 23A4030215 Vũ Tiến Lợi 15/11/2002 K23QTDNA 9.04 100 20 K23
5366 23A4070062 Nguyễn Thu Hà 22/09/2002 K23KTDTC 9.04 95 19 K23
5367 23A4010048 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 15/10/2002 K23TCC 9.04 90 21 K23
5368 23A4010231 Đỗ Thị Thu Hiền 02/08/2002 K23TCA 9.04 90 18 K23
5369 23A7510167 Nguyễn Thị Minh Trang 13/09/2002 K23CLC-NHA 9.03 98 22 K23
5370 23A4020172 Đào Thu Hương 11/11/2002 K23CLC-KTA 9.03 96 22 K23
5371 23A4050048 Trần Kiều Anh 03/02/2002 K23CLC-QTA 9.03 95 22 K23
5372 23A4010345 Nghiêm Phương Linh 03/08/2002 K23CLC-TCA 9.03 93 22 K23
5373 23A4030005 Dương Phương Anh 02/05/2002 K23CLC-QTA 9.03 92 22 K23
5374 23A4020499 Nguyễn Mỹ Duyên 07/01/2002 K23CLC-KTA 9.03 92 22 K23
5375 23A4050383 Nguyễn Thị Thùy Trinh 20/05/2002 K23KDQTD 9.03 90 19 K23
5376 23A4020454 Phạm Hồng Yến 11/03/2002 K23KTDNE 9.03 85 19 K23
5377 23A4070112 Nguyễn Thị Lành 02/09/2002 K23KTDTB 9.02 96 18 K23
5378 23A4010288 Phạm Khánh Huyền 11/09/2002 K23TCA 9.02 92 21 K23
5379 23A4010058 Phạm Thị Phương Anh 03/11/2002 K23TCA 9.02 92 17 K23
5380 23A4020011 Lê Đức Anh 31/01/2002 K23CLC-TCB 9.02 90 22 K23
5381 23A7510102 Đinh Linh Nhi 12/12/2002 K23ATCB 9.02 86 18 K23
5382 23A4010652 Phạm Quang Tiệp 11/06/2002 K23TCB 9.02 86 18 K23
5383 23A4010558 Đinh Phạm Minh Sơn 18/12/2002 K23TCC 9.01 99 18 K23
5384 23A4020361 Phạm Phương Thảo 09/11/2002 K23KTDNH 9.01 93 21 K23
5385 23A4010684 Tô Thu Trang 14/05/2002 K23TCB 9.01 92 19 K23
5386 23A4030028 Phan Thị Lan Anh 03/05/2002 K23CLC-QTA 9.01 90 22 K23
5387 23A4010448 Nguyễn Thu Ngân 17/04/2002 K23CLC-TCA 9.01 84 22 K23
5388 23A4010634 Phạm Thị Thủy 16/02/2002 K23CLC-TCB 9.01 77 22 K23
5389 23A4030102 Lê Đức Hải 20/09/2002 K23CLC-QTA 9 95 22 K23
5390 23A4020356 Nguyễn Thị Phương Thảo 07/11/2002 K23KTDND 9 93 22 K23
5391 23A4010047 Nguyễn Thị Phương Anh 15/08/2002 K23TCC 9 92 21 K23
5392 23A4050211 Hoàng Thị Linh 12/09/2001 K23KDQTE 9 91 20 K23
5393 23A4010031 Ngô Việt Anh 02/12/2002 K23CLC-NHA 9 90 22 K23
5394 23A4050094 Trịnh Ánh Dương 03/01/2002 K23CLC-QTA 9 90 22 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5395 23A4020257 Nguyễn Thị Hồng Minh 29/06/2002 K23KTDND 9 90 22 K23
5396 23A4010865 Lê Thị Thu Hương 12/02/2002 K23CLC-TCA 9 88 22 K23
5397 23A4010210 Nguyễn Thúy Hạnh 24/12/2002 K23TCG 8.99 98 22 K23
5398 23A4070122 Phạm Phương Linh 17/06/2002 K23KTDTA 8.99 96 21 K23
5399 23A4020400 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/02/2002 K23CLC-KTA 8.99 92 22 K23
5400 23A4050363 Dương Thị Thanh Trà 08/10/2002 K23KDQTB 8.99 90 20 K23
5401 23A4010588 Bùi Thị Thanh Thảo 24/11/2002 K23TCG 8.98 98 18 K23
5402 23A4050013 Lê Phương Anh 28/09/2002 K23KDQTA 8.98 96 19 K23
5403 23A4010877 Đào Thị Hiền Trang 08/11/2002 K23NHC 8.98 96 19 K23
5404 23A4050139 Nguyễn Thu Hiền 05/09/2002 K23KDQTA 8.98 95 19 K23
5405 23A4030066 Nguyễn Thùy Dung 31/10/2002 K23CLC-QTA 8.98 92 22 K23
5406 23A4010235 Đậu Thị Thu Hiền 22/01/2002 K23TCD 8.98 90 18 K23
5407 23A4010195 Trần Thị Thu Hà 19/04/2002 K23TCB 8.97 97 18 K23
5408 23A4020325 Thái Thị Lệ Quyên 05/07/2002 K23KTDNH 8.97 96 18 K23
5409 23A4010121 Trần Thị Diệp 12/03/2002 K23TCA 8.97 94 21 K23
5410 23A4050122 Đỗ Minh Hằng 25/07/2002 K23CLC-QTA 8.97 92 22 K23
5411 23A4010589 Đỗ Phương Thảo 05/01/2002 K23CLC-TCB 8.97 89 22 K23
5412 23A4010351 Nguyễn Ngọc Linh 27/08/2002 K23TCG 8.96 98 18 K23
5413 23A4010678 Nguyễn Thu Trang 26/08/2002 K23TCB 8.96 97 21 K23
5414 23A4010872 Trịnh Thúy Hiền 31/10/2002 K23NHC 8.96 96 17 K23
5415 23A4050332 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/09/2002 K23CLC-TCB 8.96 92 22 K23
5416 23A4010311 Đoàn Thị Khuyên 26/01/2002 K23TCE 8.96 90 24 K23
5417 23A4020241 Lê Ngọc Mai 15/10/2002 K23CLC-KTA 8.96 90 22 K23
5418 23A4010468 Nguyễn Thị Minh Ngọc 06/05/2002 K23TCD 8.96 90 17 K23
5419 23A7510122 Đặng Thu Thảo 17/08/2001 K23ATCB 8.95 96 21 K23
5420 23A4050208 Đinh Thị Thùy Linh 17/04/2002 K23KDQTG 8.95 90 22 K23
5421 23A4010584 Trần Thị Thanh 03/01/2002 K23CLC-TCA 8.95 90 22 K23
5422 23A4030343 Đinh Thị Thanh Thúy 09/02/2002 K23QTDNB 8.95 90 21 K23
5423 23A4050281 Nguyễn Thị Phương Nhi 13/11/2001 K23KDQTC 8.95 90 19 K23
5424 23A4010487 Trịnh Tuyết Nhi 11/01/2002 K23NHD 8.95 90 19 K23
5425 23A4010363 Phạm Vũ Khánh Linh 15/12/2002 K23TCA 8.95 90 18 K23
5426 23A4010606 Trần Phương Thảo 09/12/2002 K23TCH 8.95 88 16 K23
5427 23A4060183 Nguyễn Bá Ngọc 02/10/2002 K23LKTA 8.95 86 22 K23
5428 23A4010382 Thái Vũ Hoàng Long 16/11/2002 K23CLC-NHA 8.95 85 22 K23
5429 23A4010057 Phạm Quỳnh Anh 11/09/2002 K23TCB 8.94 94 21 K23
5430 23A4010109 Vũ Thị Lan Chinh 27/08/2002 K23TCC 8.94 94 21 K23
5431 23A4010812 Trương Thị Thùy Dung 20/04/2002 K23NHB 8.94 90 18 K23
5432 23A4050335 Tạ Phương Thảo 01/11/2002 K23KDQTA 8.94 80 16 K23
5433 23A4010769 Mai Nam Anh 25/07/2002 K23NHE 8.93 100 21 K23
5434 23A4040079 Hà Hữu Lương 16/03/2002 K23HTTTA 8.93 98 22 K23
5435 23A4030184 Phùng Thị Hoàng Lan 16/05/2002 K23CLC-TCB 8.93 97 22 K23
5436 23A4010193 Tiêu Thanh Hà 12/02/2002 K23NHG 8.93 90 25 K23
5437 23A4010204 Lê Thị Mỹ Hạnh 16/10/2002 K23TCH 8.93 90 22 K23
5438 23A4010580 Hoàng Thị Phương Thanh 30/11/2002 K23TCB 8.93 90 19 K23
5439 23A4010184 Nghiêm Thị Thu Hà 23/06/2002 K23TCH 8.93 90 18 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5440 23A4040018 Lê Hà Chi 01/04/2002 K23HTTTA 8.93 90 17 K23
5441 23A4010196 Trần Thu Hà 07/01/2002 K23CLC-TCA 8.92 98 22 K23
5442 23A7510150 Đặng Thanh Tùng 13/08/2002 K23ATCB 8.92 98 21 K23
5443 23A4020055 Nguyễn Thị Chinh 22/09/2002 K23KTDNG 8.92 95 21 K23
5444 23A4070210 Dương Thị Kim Xuân 06/04/2002 K23KTDTC 8.92 93 22 K23
5445 23A4010150 Bùi Linh Đan 12/11/2002 K23CLC-TCA 8.92 90 22 K23
5446 23A4010822 Nguyễn Đức Hiển 30/07/2002 K23CLC-NHA 8.92 90 22 K23
5447 23A4050293 Trần Quỳnh Như 01/08/2002 K23KDQTE 8.92 90 19 K23
5448 23A4010741 Phạm Thị Hải Yến 17/04/2002 K23TCH 8.92 88 21 K23
5449 23A4010761 Hồ Phan Khánh Linh 13/06/2002 K23TCD 8.91 97 23 K23
5450 23A4050294 Đỗ Quỳnh Nương 07/05/2002 K23KDQTE 8.91 97 22 K23
5451 23A4020407 Phạm Thị Thu Trang 24/04/2002 K23KTDNC 8.91 93 18 K23
5452 23A4010722 Trịnh Thu Mai Uyên 08/09/2002 K23NHC 8.91 93 17 K23
5453 23A4020374 Cù Thị Thu Thủy 18/11/2002 K23KTDNB 8.91 91 19 K23
5454 23A4010457 Đỗ Minh Ngọc 07/02/2002 K23TCE 8.91 90 21 K23
5455 23A4010100 Dương Quỳnh Chi 14/09/2002 K23TCE 8.91 90 19 K23
5456 23A4020081 Phạm Thu Giang 05/10/2002 K23KTDNA 8.91 90 19 K23
5457 23A4030207 Trịnh Thị Hoàng Linh 01/05/2002 K23QTMA 8.91 90 18 K23
5458 23A4010503 Trần Thị Nhung 19/12/2002 K23TCE 8.91 87 19 K23
5459 23A4010014 Đặng Hoài Anh 25/06/2002 K23TCC 8.9 94 22 K23
5460 23A4010772 Nguyễn Linh Chi 31/10/2002 K23CLC-NHA 8.9 93 22 K23
5461 23A4010297 Ngô Mỹ Hương 11/10/2002 K23CLC-NHA 8.9 92 22 K23
5462 23A4010045 Nguyễn Thị Lan Anh 25/12/2002 K23TCB 8.9 90 19 K23
5463 23A4050224 Phạm Phương Linh 03/08/2002 K23KDQTB 8.89 100 19 K23
5464 23A4050410 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 13/03/2002 K23KDQTG 8.89 100 19 K23
5465 23A4010075 Dương Thị Minh Ánh 23/10/2002 K23TCH 8.89 98 18 K23
5466 23A4030350 Nguyễn Tiến Toàn 28/09/2002 K23CLC-QTA 8.89 96 22 K23
5467 23A4050336 Trần Phương Thảo 15/06/2002 K23KDQTC 8.89 95 19 K23
5468 23A7510145 Nguyễn Việt Trinh 10/07/2002 K23ATCA 8.89 93 18 K23
5469 23A4010036 Nguyễn Hoàng Trâm Anh 14/05/2002 K23CLC-TCA 8.88 97 22 K23
5470 23A4050271 Nguyễn Lê Hồng Ngọc 10/06/2002 K23KDQTB 8.88 97 22 K23
5471 23A4040116 Lê Thị Hoài Phương 01/10/2002 K23HTTTB 8.88 96 21 K23
5472 23A4050365 Dương Huyền Trang 10/12/2002 K23KDQTA 8.88 95 19 K23
5473 23A4050191 Nguyễn Thị Hường 19/01/2002 K23KDQTB 8.88 93 20 K23
5474 23A4010209 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/11/2002 K23NHB 8.88 91 21 K23
5475 23A4010342 Lê Thị Linh 09/03/2002 K23NHA 8.88 90 24 K23
5476 23A4020201 Nguyễn Thị Liên 23/03/2002 K23KTDNH 8.88 90 22 K23
5477 23A4030099 Phạm Thị Thu Hà 16/10/2002 K23QTMC 8.88 90 21 K23
5478 23A4010403 Nguyễn Thị Mai 08/11/2002 K23NHE 8.88 90 18 K23
5479 23A4050378 Nguyễn Thị Trang 05/06/2002 K23KDQTG 8.88 90 18 K23
5480 23A4010492 Trịnh Thanh Nhiên 28/04/2002 K23NHD 8.88 89 21 K23
5481 23A4010451 Tạ Thúy Ngân 22/06/2002 K23NHD 8.88 86 16 K23
5482 23A4030078 Vũ Thị Hồng Đào 11/10/2002 K23QTMB 8.88 85 21 K23
5483 23A4010227 Phan Thị Mỹ Hằng 12/05/2002 K23CLC-TCB 8.87 97 22 K23
5484 23A4050105 Nguyễn Thị Giang 08/05/2002 K23KDQTC 8.87 94 19 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5485 23A4040016 Bùi Thùy Chi 11/08/2002 K23HTTTB 8.87 93 22 K23
5486 23A4030302 Nguyễn Ngọc Quyên 10/02/2002 K23QTDNC 8.87 93 21 K23
5487 23A4050180 Dương Thị Thu Hương 07/04/2001 K23KDQTG 8.87 90 24 K23
5488 23A4010319 Mai Ngọc Lan 08/07/2002 K23TCG 8.87 90 21 K23
5489 23A4050323 Chu Thị Hà Thành 17/11/2002 K23KDQTG 8.87 90 19 K23
5490 23A4030271 Đinh Ngọc Nhi 22/11/2002 K23QTMC 8.87 85 20 K23
5491 23A4050411 Tạ Thị Thanh Xuân 18/12/2002 K23KDQTB 8.87 85 19 K23
5492 23A4020434 Dương Khánh Vân 11/12/2002 K23KTDNG 8.87 84 19 K23
5493 23A4010282 Nguyễn Thị Huyền 25/01/2002 K23TCC 8.86 100 22 K23
5494 23A4010162 Tạ Minh Đức 21/10/2002 K23TCB 8.86 97 20 K23
5495 23A4010356 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/11/2002 K23TCB 8.86 96 19 K23
5496 23A4020195 Phùng Thị Lan 03/03/2002 K23KTDNG 8.86 95 18 K23
5497 23A4010540 Nguyễn Thị Quyên 15/11/2002 K23NHE 8.86 94 19 K23
5498 23A4030158 Hoàng Thanh Huyền 30/01/2002 K23QTMB 8.86 94 17 K23
5499 23A4030255 Nguyễn Khắc Nghĩa 20/12/2002 K23QTMC 8.86 92 30 K23
5500 23A4030053 Lê Đoàn Linh Chi 05/04/2002 K23QTMA 8.86 92 18 K23
5501 23A4030185 Vi Hoàng Lan 23/01/2002 K23QTDNA 8.86 92 18 K23
5502 23A4010220 Lê Thị Hằng 03/05/2002 K23NHB 8.86 90 21 K23
5503 23A4050083 Nguyễn Thị Dung 20/05/2002 K23KDQTD 8.86 90 19 K23
5504 23A4050135 Nguyễn Phương Hiền 06/02/2002 K23KDQTC 8.85 98 19 K23
5505 23A4040159 Nguyễn Thị Thanh Xuân 08/09/2002 K23HTTTB 8.85 95 21 K23
5506 23A4030187 Phùng Thị Huệ Lê 26/01/2002 K23QTMA 8.85 94 21 K23
5507 23A4020200 Nguyễn Phương Liên 22/12/2002 K23CLC-KTA 8.85 93 22 K23
5508 23A4010429 Nguyễn Thị Ly Mỹ 14/04/2002 K23NHC 8.85 93 22 K23
5509 23A4010780 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 06/09/2002 K23NHE 8.85 92 22 K23
5510 23A4020326 Chu Ngọc Quỳnh 14/03/2002 K23KTDNH 8.85 92 22 K23
5511 23A4020354 Nguyễn Phương Thảo 18/11/2002 K23KTDNG 8.85 91 19 K23
5512 23A4010092 Nguyễn Thị Bích 22/11/2002 K23TCE 8.85 91 18 K23
5513 23A4010887 Hoàng Việt Hương 13/02/2002 K23CLC-TCB 8.85 90 22 K23
5514 23A4020260 Lê Thị Mỹ 22/04/2002 K23KTDNE 8.85 90 19 K23
5515 23A4010030 Ngô Thị Ngọc Anh 05/07/2002 K23TCE 8.85 90 18 K23
5516 23A4020067 Đỗ ThùY Dương 03/09/2002 K23KTDNG 8.85 90 18 K23
5517 23A4050202 Vũ Hiển Lan 27/08/2002 K23KDQTB 8.84 100 20 K23
5518 23A4010248 Phạm Thanh Hoa 01/04/2002 K23TCA 8.84 98 19 K23
5519 23A4050317 Lương Mỹ Tâm 16/11/2002 K23KDQTE 8.84 96 19 K23
5520 23A4010389 Hoàng Thị Cẩm Ly 09/11/2002 K23TCB 8.84 96 18 K23
5521 23A4020298 Nguyễn Thị Kiều Oanh 18/08/2002 K23KTDNG 8.84 96 18 K23
5522 23A4020095 Tạ Thị Thu Hà 01/12/2002 K23CLC-KTA 8.84 93 22 K23
5523 23A4070138 Trần Thị Ngoan 08/03/2002 K23KTDTB 8.84 93 20 K23
5524 23A4010234 Đinh Thị Thu Hiền 12/07/2002 K23TCC 8.84 92 18 K23
5525 23A4050447 Phạm Thúy Hằng 20/01/2002 K23CLC-NHA 8.84 90 22 K23
5526 23A4010215 Nguyễn Thị Hảo 30/11/2002 K23TCC 8.84 90 19 K23
5527 23A4050038 Phạm Hà Anh 17/02/2002 K23KDQTC 8.84 90 18 K23
5528 23A4050364 Bùi Thị Trang 09/08/2002 K23KDQTC 8.84 90 16 K23
5529 23A4030012 Lưu Bảo Anh 08/07/2002 K23CLC-QTA 8.84 83 22 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5530 23A4040050 Nguyễn Tấn Huy 22/01/2002 K23CLC-QTA 8.84 79 22 K23
5531 23A4030202 Nguyễn Thùy Linh 19/05/2002 K23QTMA 8.83 96 18 K23
5532 23A4050367 Lăng Thị Trang 29/01/2002 K23KDQTC 8.83 92 26 K23
5533 23A4010350 Nguyễn Mai Linh 05/01/2002 K23TCC 8.83 92 21 K23
5534 23A4010594 Hoàng Thị Thảo 31/10/2002 K23CLC-TCA 8.83 91 22 K23
5535 23A4030225 Phạm Ngọc Ly 27/08/2002 K23CLC-QTA 8.83 90 22 K23
5536 23A4010531 Vũ Hà Phương 20/03/2002 K23CLC-TCA 8.83 90 22 K23
5537 23A4020385 Đinh Thị Minh Thương 17/10/2002 K23KTDNC 8.83 90 21 K23
5538 23A4050200 Nguyễn Thị Hương Lan 06/10/2002 K23KDQTE 8.83 88 18 K23
5539 23A4010472 Tô Thị Bảo Ngọc 17/10/2002 K23CLC-NHA 8.82 98 22 K23
5540 23A4050086 Vũ Thuỳ Dung 09/01/2002 K23KDQTD 8.82 97 19 K23
5541 23A4050283 Phùng Thị Duệ Nhi 03/04/2002 K23KDQTB 8.82 97 19 K23
5542 23A4010507 Nguyễn Thị Ninh 27/10/2002 K23TCC 8.82 96 21 K23
5543 23A4050073 Đặng Thị Minh Chúc 19/01/2002 K23KDQTA 8.82 95 19 K23
5544 23A4070048 Nguyễn Thị Thùy Dương 14/08/2002 K23KTDTC 8.82 94 18 K23
5545 23A4030096 Phan Thu Giang 18/02/2002 K23QTDNB 8.82 93 18 K23
5546 23A4010529 Phạm Thị Thu Phương 20/11/2002 K23TCC 8.82 93 18 K23
5547 23A4030216 Nguyễn Văn Luân 27/03/2002 K23QTMC 8.82 90 22 K23
5548 23A4010413 Trịnh Sao Mai 12/11/2002 K23TCD 8.82 90 22 K23
5549 23A4010420 Trịnh Thị Hồng Minh 19/11/2002 K23TCB 8.82 90 21 K23
5550 23A4010176 Nguyễn Thị Vân Giang 14/04/2002 K23TCH 8.82 90 20 K23
5551 23A4010870 Phạm Thị Thu Trang 26/02/2002 K23NHC 8.82 90 18 K23
5552 23A4010569 Mạc Thị Tâm 18/08/2002 K23NHG 8.82 89 21 K23
5553 23A4010091 Nguyễn Ngọc Bích 14/08/2002 K23CLC-TCA 8.82 88 22 K23
5554 23A4050380 Trần Hiền Trang 16/11/2002 K23CLC-TCB 8.81 98 22 K23
5555 23A4040156 Lê Hoàng Vũ 02/04/2002 K23HTTTA 8.81 96 18 K23
5556 23A4010401 Lê Tuyết Mai 18/02/2002 K23TCB 8.81 94 16 K23
5557 23A4030248 Bùi Thị Nga 22/04/2002 K23QTMC 8.81 93 21 K23
5558 23A4020180 Vũ Thị Quỳnh Hương 03/08/2002 K23KTDNH 8.81 93 19 K23
5559 23A4020512 Nguyễn Hải Ly 30/10/2002 K23CLC-KTA 8.81 92 22 K23
5560 23A4010177 Tạ Thị Hương Giang 15/02/2002 K23TCD 8.81 92 21 K23
5561 23A4040027 Phạm Văn Đông 21/01/2002 K23HTTTB 8.81 90 20 K23
5562 23A4030267 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 14/01/2002 K23QTDNA 8.81 89 20 K23
5563 23A4020283 Trương Minh Nguyệt 17/05/2002 K23CLC-KTA 8.8 94 22 K23
5564 23A4030306 Lê Thị Thúy Quỳnh 26/03/2002 K23QTMC 8.8 92 29 K23
5565 23A4030020 Nguyễn Thị Hải Anh 18/01/2002 K23QTMB 8.8 90 24 K23
5566 23A4010433 Hà Quỳnh Nga 18/08/2002 K23CLC-TCB 8.8 90 22 K23
5567 23A4020392 Đoàn Thị Quỳnh Trang 06/03/2002 K23KTDNH 8.8 90 19 K23
5568 23A4070036 Trần Thị Thanh Diễm 27/05/2002 K23KTDTC 8.79 100 21 K23
5569 23A4010101 Đỗ Kim Chi 17/11/2002 K23NHC 8.79 96 19 K23
5570 23A7510052 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/12/2002 K23ATCB 8.79 95 22 K23
5571 23A4010171 Lương Hà Giang 26/06/2002 K23CLC-TCB 8.79 90 22 K23
5572 23A4030269 Tô Ánh Ngọc 11/08/2002 K23QTDNC 8.79 86 21 K23
5573 23A4010568 Lê Thị Thanh Tâm 11/06/2002 K23NHE 8.78 96 25 K23
5574 23A4070146 Phạm Thị Như 06/10/2002 K23KTDTB 8.78 96 21 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5575 23A4020391 Đào Thị Trang 07/10/2002 K23KTDNB 8.78 96 21 K23
5576 23A4070004 Đỗ Hồng Anh 27/10/2002 K23KTDTB 8.78 96 20 K23
5577 23A4050023 Nguyễn Quỳnh Anh 20/10/2002 K23KDQTC 8.78 95 25 K23
5578 23A4020347 Đàm Phương Thảo 12/10/2002 K23KTDND 8.78 93 30 K23
5579 23A4040022 Nguyễn Thị Thùy Dung 25/07/2002 K23HTTTA 8.78 92 20 K23
5580 23A4030323 Đỗ Phương Thảo 06/11/2002 K23QTMA 8.78 91 21 K23
5581 23A4050029 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 15/02/2002 K23KDQTB 8.78 90 22 K23
5582 23A4010497 Đặng Hồng Nhung 11/08/2002 K23NHE 8.78 90 22 K23
5583 23A4010296 Lê Lan Hương 10/06/2002 K23NHD 8.78 90 19 K23
5584 23A4020344 Nguyễn Thị Thanh 19/05/2002 K23KTDNC 8.78 90 19 K23
5585 23A4020346 Dương Thu Thảo 12/07/2002 K23KTDNE 8.78 90 16 K23
5586 23A4010167 Đỗ Thị Giang 07/07/2002 K23NHB 8.78 88 21 K23
5587 23A4050343 Đoàn Lê Thơ 07/03/2002 K23KDQTE 8.78 88 18 K23
5588 23A4050123 Lê Thị Thúy Hằng 23/01/2002 K23CLC-TCB 8.78 80 22 K23
5589 23A4020320 Nguyễn Nhật Quang 08/11/2002 K23KTDNH 8.77 100 19 K23
5590 23A4020299 Nông Thị Oanh 17/07/2002 K23KTDNH 8.77 96 18 K23
5591 23A4060019 Lương Ngọc Linh 20/11/2002 K23LKTA 8.77 96 16 K23
5592 23A4030038 Trần Thị Phương Anh 01/06/2002 K23CLC-QTA 8.77 93 22 K23
5593 23A4070208 Nguyễn Thị Hà Vi 05/04/2002 K23KTDTC 8.77 93 18 K23
5594 23A4020145 Lưu Thu Hoài 20/02/2002 K23CLC-KTA 8.77 92 22 K23
5595 23A4040066 Nguyễn Hữu Linh 17/03/2002 K23HTTTB 8.77 92 19 K23
5596 23A4010513 Nguyễn Tiến Phú 01/11/2002 K23CLC-TCA 8.77 90 22 K23
5597 23A4020030 Trần Thị Vân Anh 16/08/2002 K23KTDNG 8.77 88 19 K23
5598 23A4010707 Nguyễn Quang Tuấn 05/11/2002 K23CLC-TCA 8.77 80 22 K23
5599 23A4020005 Bùi Thị Ngọc Anh 30/05/2002 K23KTDNA 8.76 98 21 K23
5600 23A4010395 Trịnh Huyền Ly 28/08/2002 K23TCB 8.76 95 21 K23
5601 23A4010774 Bùi Thị Thúy Huyền 02/03/2002 K23NHE 8.76 93 22 K23
5602 23A4010723 Hứa Thùy Vân 26/08/2002 K23NHC 8.76 93 21 K23
5603 23A4050401 Phạm Thanh Vân 14/10/2002 K23KDQTB 8.76 93 19 K23
5604 23A4060001 Bùi Xuân Nam Anh 03/10/2002 K23LKTA 8.76 90 23 K23
5605 23A4020113 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/06/2002 K23KTDNG 8.76 90 20 K23
5606 23A4050340 Đinh Trúc Thiện 24/06/2002 K23KDQTD 8.76 90 19 K23
5607 23A4010729 Nguyễn Thị Vi 23/01/2002 K23TCG 8.76 90 19 K23
5608 23A4010189 Nguyễn Thúy Hà 04/09/2002 K23NHE 8.76 90 18 K23
5609 23A4020212 Nghiêm Phương Linh 21/12/2002 K23KTDNC 8.76 90 18 K23
5610 23A4030228 Đào Vũ Thanh Mai 08/08/2002 K23QTMC 8.76 89 19 K23
5611 23A4060315 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 03/02/2002 K23LKTA 8.76 84 21 K23
5612 23A4010820 Nguyễn Thị Thu Trang 01/10/2002 K23NHB 8.75 94 25 K23
5613 23A4020120 Trịnh Nhật Hằng 31/07/2002 K23KTDNB 8.75 93 18 K23
5614 23A4050334 Phạm Thị Thu Thảo 15/05/2002 K23KDQTB 8.75 91 18 K23
5615 23A4010825 Ngô Bích Phương 03/10/2002 K23NHG 8.75 90 21 K23
5616 23A4020319 Hoàng Minh Quang 14/09/2002 K23KTDNH 8.75 90 19 K23
5617 23A4010801 Vũ Thu Hồng 10/07/2002 K23NHB 8.75 90 18 K23
5618 23A4050201 Nguyễn Thị Ngọc Lan 14/07/2002 K23KDQTE 8.75 90 18 K23
5619 23A4060234 Nguyễn Thị Thu Thùy 17/01/2002 K23LKTA 8.75 88 23 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5620 23A4030217 Phạm Thị Minh Luyến 04/02/2002 K23QTDNB 8.74 98 18 K23
5621 23A7510093 Phạm Hồng Ngát 02/09/2002 K23ATCB 8.74 97 21 K23
5622 23A4010522 Nguyễn Diệu Phương 24/07/2002 K23NHE 8.74 96 18 K23
5623 23A4020069 Phạm Thùy Dương 05/06/2002 K23KTDND 8.74 94 19 K23
5624 23A4010784 Lê Thị Ngọc Huyền 30/07/2002 K23TCG 8.74 93 21 K23
5625 23A4010661 Hồ Thị Thu Trang 09/04/2002 K23TCA 8.74 93 19 K23
5626 23A4050066 Lê Khánh Chi 02/08/2002 K23KDQTC 8.74 90 21 K23
5627 23A4020363 Vũ Thanh Thảo 24/07/2002 K23KTDNH 8.74 90 18 K23
5628 23A4020359 Nguyễn Thu Thảo 04/06/2002 K23KTDNH 8.74 90 17 K23
5629 23A7510040 Vũ Việt Hằng 06/11/2002 K23ATCB 8.73 96 22 K23
5630 23A4070025 Nguyễn Ngọc Bích 17/02/2002 K23KTDTA 8.73 95 18 K23
5631 23A4040010 Dương Ngọc Ánh 05/10/2002 K23HTTTA 8.73 92 22 K23
5632 23A4050030 Nguyễn Thị Vân Anh 12/06/2002 K23KDQTG 8.73 92 20 K23
5633 23A4030065 Nguyễn Thị Thùy Dung 28/08/2002 K23QTMB 8.73 90 21 K23
5634 23A4020230 Trần Mai Linh 06/07/2002 K23CLC-KTA 8.73 88 22 K23
5635 23A4010504 Trương Ngọc Nhung 10/11/2002 K23TCB 8.72 98 19 K23
5636 23A4010436 Nguyễn Thị Nga 27/09/2002 K23NHG 8.72 97 21 K23
5637 23A4010567 Hoàng Thị Tâm 09/11/2002 K23TCC 8.72 94 19 K23
5638 23A4010213 Nguyễn Thị Hảo 28/08/2002 K23NHB 8.72 93 18 K23
5639 23A4030182 Đặng Thị Thanh Lam 01/03/2002 K23QTMA 8.72 92 21 K23
5640 23A4020224 Phạm Thị Khánh Linh 27/10/2002 K23KTDND 8.72 92 18 K23
5641 23A4050325 Dương Thị Phương Thảo 13/12/2002 K23KDQTC 8.72 91 19 K23
5642 23A4010312 Đậu Thị Khuyên 16/01/2001 K23NHA 8.72 90 25 K23
5643 23A4010239 Trần Thu Hiền 05/08/2002 K23TCH 8.72 90 21 K23
5644 23A4010814 Nguyễn Phương Thảo 19/08/2002 K23NHB 8.72 90 18 K23
5645 23A4050285 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/09/2002 K23CLC-KTA 8.72 89 22 K23
5646 23A4050050 Trần Thị Quỳnh Anh 14/06/2002 K23KDQTD 8.72 88 19 K23
5647 23A4040099 Vũ Thị Hồng Ngọc 22/08/2002 K23HTTTB 8.71 96 17 K23
5648 23A4010425 Nguyễn Thị Huyền My 22/06/2002 K23CLC-NHA 8.71 95 22 K23
5649 23A4050322 Phạm Ngọc Thanh 04/06/2002 K23KDQTA 8.71 95 18 K23
5650 23A4010214 Nguyễn Thị Hảo 22/12/2002 K23TCC 8.71 94 22 K23
5651 23A4050214 Lê Diệu Linh 07/09/2002 K23KDQTE 8.71 94 18 K23
5652 23A4020378 Nguyễn Thu Thủy 08/11/2002 K23KTDNE 8.71 94 18 K23
5653 23A4010026 Lê Thị Quỳnh Anh 14/01/2002 K23CLC-TCA 8.71 91 22 K23
5654 23A4070018 Phạm Minh Anh 28/06/2002 K23CLC-NHA 8.71 91 22 K23
5655 23A4010305 Nguyễn Khánh Hường 07/02/2002 K23TCE 8.71 90 21 K23
5656 23A4010853 Phạm Quỳnh Nga 09/02/2002 K23NHD 8.71 90 17 K23
5657 23A4020504 Nguyễn Ngọc Anh 19/09/2002 K23KTDNE 8.71 89 19 K23
5658 23A4010394 Trần Hương Ly 01/01/2002 K23CLC-TCB 8.71 80 22 K23
5659 23A4010025 Lê Thị Quỳnh Anh 26/06/2002 K23CLC-NHA 8.7 99 22 K23
5660 23A4060252 Nguyễn Thị Thu Trang 11/01/2002 K23LKTA 8.7 97 23 K23
5661 23A4020135 Nguyễn Hoàng Hiếu 14/11/2002 K23CLC-KTA 8.7 97 22 K23
5662 23A4010898 Nguyễn Huy Hoàng 12/02/2002 K23CLC-NHA 8.7 93 22 K23
5663 23A4050245 Lê Nhật Minh 16/05/2002 K23KDQTC 8.7 93 21 K23
5664 23A4050393 Phạm Thị Phương Uyên 18/11/2002 K23KDQTE 8.7 93 20 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5665 23A4010298 Nguyễn Quỳnh Hương 13/02/2002 K23TCC 8.7 92 22 K23
5666 23A4010205 Mai Thị Hồng Hạnh 26/12/2002 K23NHB 8.7 92 18 K23
5667 23A4020390 Đỗ Thị Trang 10/12/2002 K23KTDNE 8.7 90 21 K23
5668 23A4020317 Phùng Thị Phượng 12/11/2002 K23KTDNC 8.7 90 19 K23
5669 23A4020341 Nguyễn Ngọc Tâm 13/08/2002 K23KTDNE 8.7 90 18 K23
5670 23A4010119 Lê Ngọc Diệp 04/06/2002 K23TCH 8.7 89 21 K23
5671 23A4030179 Nguyễn Minh Khuê 01/03/2002 K23CLC-QTA 8.7 88 22 K23
5672 23A4020414 Trần Thị Ngọc Trâm 10/04/2002 K23KTDNH 8.7 87 20 K23
5673 23A4050047 Trần Đức Anh 16/08/2002 K23CLC-QTA 8.7 84 22 K23
5674 23A4010627 Nguyễn Thị Anh Thùy 04/09/2002 K23NHG 8.69 95 22 K23
5675 23A4020288 Đỗ Thị Nhung 28/08/2002 K23KTDNG 8.69 93 22 K23
5676 23A4050413 Nguyễn Thị Hải Yến 18/12/2002 K23KDQTB 8.69 93 20 K23
5677 23A7510005 Nguyễn Thị Vân Anh 25/03/2002 K23ATCB 8.69 93 19 K23
5678 23A4070061 Nguyễn Thị Thu Hà 17/03/2002 K23KTDTC 8.69 93 18 K23
5679 23A4020275 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/08/2002 K23KTDNA 8.69 92 20 K23
5680 23A4010894 Đào Quang Huy 30/10/2002 K23CLC-QTA 8.69 90 22 K23
5681 23A4030147 Phan Thị Thu Huế 13/05/2002 K23QTMA 8.69 90 21 K23
5682 23A4010756 Hà Thúy Hiền 23/12/2002 K23TCD 8.69 90 19 K23
5683 23A4050237 Nguyễn Thị Ly 12/07/2002 K23KDQTC 8.69 90 19 K23
5684 23A4010683 Phạm Thị Trang 24/03/2002 K23NHB 8.69 90 18 K23
5685 23A4030460 Trần Quang Vũ 18/03/2002 K23CLC-QTA 8.69 87 22 K23
5686 23A4030006 Đỗ Ngọc Anh 09/08/2002 K23QTMC 8.69 84 18 K23
5687 23A4020100 Nguyễn Thị Nhật Hạ 06/11/2002 K23KTDNG 8.68 100 21 K23
5688 23A7510078 Thân Thị Khánh Linh 02/09/2002 K23ATCB 8.68 94 21 K23
5689 23A4020063 Trần Đức Duy 21/12/2002 K23CLC-TCA 8.68 93 22 K23
5690 23A4050003 Bùi Thị Vân Anh 04/05/2002 K23KDQTC 8.68 93 19 K23
5691 23A4010903 Nguyễn Thị Minh Phương 09/05/2002 K23CLC-TCA 8.68 92 22 K23
5692 23A4030243 Nghiêm Đình Nam 05/12/2002 K23QTMC 8.68 90 24 K23
5693 23A4010880 Trần Minh Tuấn 28/11/2002 K23CLC-TCA 8.68 90 22 K23
5694 23A4020388 Trần Thị Thanh Trà 17/12/2002 K23KTDNG 8.68 90 20 K23
5695 23A4010632 Nguyễn Thị Phương Thủy 14/01/2002 K23TCC 8.68 89 24 K23
5696 23A4010804 Tạ Thị Lệ 12/06/2002 K23NHB 8.68 89 18 K23
5697 23A4010523 Nguyễn Lâm Phương 17/04/2002 K23CLC-NHA 8.68 80 22 K23
5698 23A4060222 Hà Phương Thảo 07/04/2002 K23LKTB 8.67 99 23 K23
5699 23A4070183 Phan Bích Thủy 14/07/2002 K23KTDTC 8.67 99 20 K23
5700 23A4010140 Lã Minh Dương 03/09/2002 K23TCH 8.67 93 17 K23
5701 23A4030104 Nguyễn Văn Hải 01/10/2002 K23QTMA 8.67 92 24 K23
5702 23A7510077 Phạm Khánh Linh 22/07/2002 K23ATCB 8.67 92 21 K23
5703 23A4060239 Lê Thị Thương 28/12/2001 K23LKTC 8.67 91 19 K23
5704 23A4050290 Vũ Thị Nhung 25/03/2002 K23KDQTD 8.67 90 22 K23
5705 23A4010767 Nguyễn Thị Mỹ Hà 23/08/2002 K23NHE 8.67 90 21 K23
5706 23A4010829 Đặng Khánh Vân 27/11/2002 K23CLC-TCB 8.67 88 22 K23
5707 23A4050170 Ngô Thị Khánh Huyền 31/08/2002 K23KDQTB 8.67 88 21 K23
5708 23A4010349 Nguyễn Gia Linh 25/09/2002 K23TCD 8.66 98 18 K23
5709 23A4020352 Lâm Thị Hoa 11/09/2002 K23KTDNA 8.66 96 25 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5710 23A4010369 Trịnh Thùy Linh 23/08/2002 K23TCB 8.66 96 21 K23
5711 23A4030307 Nguyễn Bảo Quỳnh 07/01/2003 K23QTMA 8.66 96 19 K23
5712 23A4020073 Nguyễn Thành Đạt 31/01/2002 K23KTDNG 8.66 94 24 K23
5713 23A4040170 Nguyễn Lan Hương 16/02/2002 K23HTTTB 8.66 92 21 K23
5714 23A4010396 Vũ Hà Ly 26/10/2002 K23TCG 8.66 90 21 K23
5715 23A4020305 Nguyễn Mai Phương 31/08/2002 K23KTDNB 8.66 90 18 K23
5716 23A4030064 Bùi Linh Dung 13/02/2002 K23CLC-QTA 8.66 89 22 K23
5717 23A4050329 Nguyễn Minh Thảo 04/01/2002 K23CLC-TCA 8.66 89 22 K23
5718 23A4050261 Nguyễn Thị Hồng Ngát 11/11/2002 K23KDQTD 8.65 98 18 K23
5719 23A4040064 Bùi Thùy Linh 19/05/2002 K23HTTTB 8.65 95 24 K23
5720 23A4020495 Trần Thị Kiều Trinh 29/09/2002 K23KTDNA 8.65 95 22 K23
5721 23A4070207 Đinh Lê Vân 16/01/2002 K23CLC-QTA 8.65 95 22 K23
5722 23A4010528 Nguyễn Thu Phương 04/10/2002 K23CLC-KTA 8.65 93 22 K23
5723 23A7510004 Nguyễn Ngọc Anh 08/09/2002 K23ATCB 8.65 93 19 K23
5724 23A4010376 Nguyễn Thị Loan 02/12/2002 K23TCD 8.65 90 21 K23
5725 23A4010099 Trần Thị Quỳnh Châu 11/10/2002 K23TCC 8.65 90 19 K23
5726 23A4050228 Trần Huệ Linh 19/12/2002 K23KDQTD 8.65 90 19 K23
5727 23A7510127 Nguyễn Xuân Thọ 18/02/2002 K23ATCA 8.65 89 20 K23
5728 23A4030288 Lều Thu Phương 10/10/2002 K23QTMC 8.65 86 21 K23
5729 23A4020271 Vũ Thị Ngân 08/05/2002 K23KTDNG 8.65 83 18 K23
5730 23A7510026 Lương Thị Thùy Dương 02/06/2002 K23ATCC 8.64 100 18 K23
5731 23A4050095 Trương Thùy Dương 08/02/2002 K23KDQTE 8.64 98 19 K23
5732 23A4070089 Lê Khánh Huyền 17/09/2002 K23KTDTB 8.64 95 22 K23
5733 23A4050257 Trần Thị Linh Nga 12/02/2002 K23KDQTE 8.64 95 21 K23
5734 23A4060168 Nghiêm Đình Minh 13/04/2002 K23LKTA 8.64 93 18 K23
5735 23A7510168 Đặng Thu Uyên 20/02/2002 K23ATCC 8.64 93 15 K23
5736 23A4050151 Vũ Thu Hòa 10/10/2002 K23KDQTB 8.64 92 22 K23
5737 23A4010597 Nguyễn Phương Thảo 02/03/2002 K23TCC 8.64 92 21 K23
5738 23A7510164 Lục Phương Huyền 11/11/2002 K23ATCC 8.64 92 15 K23
5739 23A4010570 Nguyễn Minh Tâm 29/10/2002 K23TCE 8.64 91 20 K23
5740 23A4020160 Nông Thị Thu Huyên 12/10/2002 K23KTDNB 8.64 90 18 K23
5741 23A4020033 Vũ Thị Phương Anh 19/03/2002 K23KTDNA 8.64 90 16 K23
5742 23A4020507 Vũ Thu Trang 16/10/2002 K23KTDNG 8.64 90 16 K23
5743 23A4040140 Nguyễn Thị Hoài Thương 28/07/2002 K23HTTTA 8.64 89 20 K23
5744 23A4010585 Đoàn Duy Thành 14/02/2002 K23NHG 8.64 89 18 K23
5745 23A4010366 Trần Kiều Linh 20/07/2002 K23CLC-TCB 8.63 97 22 K23
5746 23A4070191 Hoàng Thu Trang 26/02/2002 K23KTDTC 8.63 95 21 K23
5747 23A4030071 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07/07/2002 K23QTDNB 8.63 94 24 K23
5748 23A4030040 Trịnh Lê Mai Anh 28/12/2002 K23CLC-QTA 8.63 93 22 K23
5749 23A4020312 Nguyễn Thu Phương 09/08/2002 K23KTDNE 8.63 93 21 K23
5750 23A4040021 Lương Thị Thùy Dung 21/01/2002 K23HTTTA 8.63 93 17 K23
5751 23A4010705 Trương Anh Tú 06/10/2002 K23CLC-KTA 8.63 91 22 K23
5752 23A4010879 Nguyễn Kiều Trang 25/06/2002 K23TCE 8.63 91 21 K23
5753 23A4010139 Hoàng Thị Ánh Dương 02/01/2002 K23TCC 8.63 90 25 K23
5754 23A4010200 Nguyễn Văn Hải 08/01/2002 K23CLC-NHA 8.63 90 22 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5755 23A4010264 Hoàng Thu Huệ 10/05/2002 K23NHD 8.63 90 19 K23
5756 23A4010620 Nguyễn Thị Thu 03/07/2002 K23TCA 8.63 90 18 K23
5757 23A4010530 Phạm Thu Phương 10/09/2002 K23CLC-NHA 8.63 89 22 K23
5758 23A4010740 Nguyễn Hải Yến 14/06/2002 K23CLC-TCB 8.63 89 22 K23
5759 23A4030455 Nguyễn Thu Vân 25/03/2002 K23QTDNC 8.62 96 20 K23
5760 23A4030283 Cầm Ánh Phúc 17/03/2002 K23QTMB 8.62 96 19 K23
5761 23A4040132 Lê Thị Bảo Thi 09/11/2002 K23HTTTB 8.62 96 18 K23
5762 23A4010428 Hồ Thị Linh Mỹ 25/03/2002 K23NHD 8.62 92 22 K23
5763 23A4040107 Hoàng Thị Hồng Nhung 13/04/2002 K23HTTTB 8.62 92 17 K23
5764 23A4010125 Đặng Thị Dung 22/09/2002 K23NHC 8.62 90 21 K23
5765 23A4040145 Hoàng Thu Trang 04/06/2002 K23HTTTB 8.62 90 19 K23
5766 23A4010006 Bùi Huyền Anh 20/11/2002 K23TCH 8.62 90 18 K23
5767 23A4030171 Đàm Thúy Hường 20/10/2002 K23CLC-QTA 8.62 89 22 K23
5768 23A4010599 Nguyễn Phương Thảo 20/03/2002 K23NHG 8.62 89 19 K23
5769 23A4050091 Lê Thị Duyên 17/01/2002 K23KDQTE 8.62 88 18 K23
5770 23A4070099 Đồng Thị Hương 15/06/2002 K23KTDTB 8.62 85 18 K23
5771 23A4050169 Lưu Ngọc Huyền 07/12/2002 K23KDQTC 8.61 98 19 K23
5772 23A4030108 Nguyễn Thị Minh Hạnh 24/07/2002 K23QTMA 8.61 96 21 K23
5773 23A4040085 Nguyễn Quỳnh Mai 14/08/2002 K23HTTTB 8.61 96 20 K23
5774 23A4010142 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/12/2002 K23TCH 8.61 93 21 K23
5775 23A4040149 Phan Thị Quỳnh Trang 10/05/2002 K23HTTTA 8.61 93 21 K23
5776 23A7510148 Nguyễn Nam Tuấn 28/03/2002 K23ATCA 8.61 93 19 K23
5777 23A4010144 Nguyễn Thùy Dương 10/05/2002 K23CLC-NHA 8.61 92 22 K23
5778 23A7510011 Lưu Thị Ngọc Ánh 19/04/2002 K23ATCA 8.61 92 21 K23
5779 23A4030014 Ngô Ngọc Trâm Anh 28/12/2002 K23CLC-QTA 8.61 91 22 K23
5780 23A4010628 Phạm Thị Thanh Thùy 08/10/2002 K23NHG 8.61 90 22 K23
5781 23A4020397 Lương Minh Trang 01/07/2002 K23KTDNG 8.61 90 18 K23
5782 23A4040006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/12/2002 K23HTTTB 8.61 87 20 K23
5783 23A4030432 Nguyễn Hoàng 28/02/2002 K23QTDNC 8.61 84 18 K23
5784 23A4020057 Nguyễn Thị Chương 21/04/2002 K23KTDNC 8.6 93 25 K23
5785 23A4050031 Nguyễn Thị Vân Anh 23/09/2002 K23KDQTA 8.6 93 20 K23
5786 23A4030286 Đặng Minh Phương 11/08/2002 K23CLC-QTA 8.6 92 22 K23
5787 23A4010067 Trần Thị Vân Anh 29/06/2002 K23TCE 8.6 90 22 K23
5788 23A4010201 Trương Công Hải 03/08/2002 K23TCD 8.6 90 18 K23
5789 23A4050382 Nguyễn Thị Kiều Trinh 12/09/2002 K23KDQTB 8.6 90 18 K23
5790 23A4010242 La Thị Hiếu 26/06/2002 K23TCG 8.6 89 18 K23
5791 23A4010392 Nguyễn Phương Thảo Ly 03/01/2002 K23NHE 8.6 89 18 K23
5792 23A4020270 Trần Thảo Ngân 01/01/2002 K23CLC-KTA 8.6 88 23 K23
5793 23A4010595 Lương Hương Thảo 28/10/2002 K23TCC 8.6 88 19 K23
5794 23A4020484 Phan Ngọc Ly 28/12/2002 K23KTDNG 8.59 99 21 K23
5795 23A4010434 Lê Thị Thu Nga 28/12/2002 K23NHD 8.59 98 19 K23
5796 23A4010191 Phạm Thái Hà 03/04/2002 K23NHB 8.59 95 22 K23
5797 23A4020489 Ngô Thị Thu Trang 28/06/2002 K23KTDNG 8.59 94 21 K23
5798 23A4010038 Nguyễn Minh Anh 26/04/2002 K23TCH 8.59 92 21 K23
5799 23A4010143 Nguyễn Thùy Dương 02/10/2002 K23TCE 8.59 92 21 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5800 23A4020088 Hán Thị Ngọc Hà 08/05/2002 K23KTDNB 8.59 90 21 K23
5801 23A4010285 Nguyễn Thị Thu Huyền 09/08/2002 K23TCA 8.59 90 19 K23
5802 23A4020244 Ngô Ngọc Mai 05/09/2002 K23KTDND 8.59 90 18 K23
5803 23A4010765 Nguyễn Thị Nga 19/04/2002 K23NHE 8.59 89 17 K23
5804 23A7510080 Trần Đức Long 21/10/1997 K23ATCA 8.58 97 18 K23
5805 23A4030017 Nguyễn Phương Anh 16/09/2002 K23QTMC 8.58 96 28 K23
5806 23A4020053 Trần Kim Chi 06/01/2002 K23KTDND 8.58 96 24 K23
5807 23A4070088 Kiều Bích Huyền 19/01/2002 K23KTDTB 8.58 96 21 K23
5808 23A4070165 Đào Thị Quỳnh 15/05/2002 K23KTDTA 8.58 95 21 K23
5809 23A4020467 Đào Thị Lan Hương 23/01/2002 K23KTDND 8.58 95 18 K23
5810 23A4020091 Nguyễn Thị Thu Hà 09/02/2002 K23KTDNC 8.58 93 22 K23
5811 23A4050426 Hoàng Minh Sơn 03/03/2002 K23CLC-QTA 8.58 93 22 K23
5812 23A4010490 Vũ Yến Nhi 11/12/2002 K23NHD 8.58 92 25 K23
5813 23A4010641 Phạm Ngọc Thư 06/07/2002 K23CLC-TCA 8.58 91 22 K23
5814 23A4020090 Nguyễn Thị Thu Hà 09/02/2002 K23KTDND 8.58 91 19 K23
5815 23A4050186 Phạm Thị Hương 09/02/2002 K23KDQTG 8.58 91 19 K23
5816 23A4040143 Nghiêm Phương Trà 05/06/2002 K23HTTTB 8.58 90 21 K23
5817 23A4050009 Đoàn Phương Anh 06/04/2002 K23KDQTC 8.58 89 18 K23
5818 23A4020513 Đặng Thị Trang 03/04/2002 K23KTDNB 8.58 89 18 K23
5819 23A4010758 Hoàng Minh Châu 07/08/2002 K23TCC 8.58 86 19 K23
5820 23A7510147 Lê Quang Trung 13/01/2002 K23ATCB 8.57 95 22 K23
5821 23A4020248 Nguyễn Xuân Mai 24/03/2002 K23CLC-KTA 8.57 92 22 K23
5822 23A4010440 Phạm Việt Nga 20/07/2002 K23TCD 8.57 92 20 K23
5823 23A4030007 Đào Ngọc Anh 28/09/2002 K23QTDNA 8.57 92 19 K23
5824 23A4050131 Hà Thị Hiền 22/02/2002 K23KDQTG 8.57 92 18 K23
5825 23A4040053 Ngô Thị Huyền 08/06/2002 K23HTTTA 8.57 90 16 K23
5826 23A4030137 Trần Thị Minh Hòa 09/12/2002 K23QTMA 8.57 89 24 K23
5827 23A4020130 Trần Thanh Hiền 08/01/2001 K23KTDNB 8.57 89 21 K23
5828 23A4010141 Ngô Thị Thùy Dương 14/11/2002 K23TCC 8.57 89 18 K23
5829 23A4050314 Trần Thị Như Quỳnh 18/10/2002 K23KDQTD 8.57 88 20 K23
5830 23A4030310 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 24/11/2002 K23QTDNC 8.57 81 24 K23
5831 23A4010417 Lê Huy Minh 22/04/2002 K23TCA 8.56 97 21 K23
5832 23A4030169 Nguyễn Thu Hương 03/03/2002 K23CLC-QTA 8.56 92 22 K23
5833 23A4050309 Lê Ngọc Quỳnh 06/10/2002 K23KDQTE 8.56 92 18 K23
5834 23A4010537 Hồ Thị Quý 22/04/2002 K23TCA 8.56 91 24 K23
5835 23A4030110 Hồ Võ Mỹ Hằng 14/05/2002 K23QTMA 8.56 91 19 K23
5836 23A4050037 Phạm Đặng Phương Anh 06/09/2002 K23KDQTC 8.56 90 19 K23
5837 23A4020080 Ngô Hương Giang 03/06/2002 K23KTDNA 8.56 90 19 K23
5838 23A4010408 Nguyễn Xuân Mai 29/11/2002 K23TCG 8.56 90 19 K23
5839 23A4010317 Bùi Thanh Lan 13/10/2002 K23NHA 8.56 90 18 K23
5840 23A4030239 Dương Huyền My 20/01/2002 K23QTMC 8.56 90 18 K23
5841 23A4010052 Nguyễn Việt Anh 25/09/2002 K23CLC-TCB 8.56 89 22 K23
5842 23A4020416 Phạm Lan Trinh 08/02/2002 K23KTDNH 8.56 89 20 K23
5843 23A4010009 Đỗ Đông Anh 05/07/2002 K23TCA 8.56 89 19 K23
5844 23A7510008 Đỗ Thị Minh Ánh 21/08/2002 K23ATCA 8.56 85 19 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5845 23A4020255 Lâm Tuệ Minh 09/03/2002 K23KTDND 8.55 98 22 K23
5846 23A4020424 Hoàng Anh Tuấn 07/07/2002 K23CLC-NHA 8.55 96 22 K23
5847 23A4010072 Bùi Ngọc Ánh 10/11/2002 K23CLC-TCB 8.55 95 22 K23
5848 23A4010549 Nguyễn Phương Quỳnh 07/08/2002 K23TCE 8.55 94 18 K23
5849 23A4020302 Đoàn Hồng Phúc 02/03/2002 K23KTDNH 8.55 93 21 K23
5850 23A7510140 Nguyễn Minh Trang 25/06/2002 K23ATCB 8.55 91 22 K23
5851 23A4030052 Phan Thị Thúy Bình 24/07/2002 K23QTMA 8.55 91 21 K23
5852 23A4010090 Nguyễn Ngọc Bích 23/08/2002 K23TCB 8.55 91 18 K23
5853 23A4020046 Đinh Thị Ngọc Bích 22/07/2002 K23KTDNE 8.55 90 22 K23
5854 23A4060068 Tôn Thị Ngọc Ánh 04/10/2002 K23LKTC 8.55 90 19 K23
5855 23A4050027 Nguyễn Thị Phương Anh 20/11/2002 K23KDQTD 8.55 90 18 K23
5856 23A4010427 Nguyễn Trà My 24/03/2002 K23TCE 8.55 90 18 K23
5857 23A4030109 Vũ Thị Hạnh 26/10/2002 K23CLC-QTA 8.55 89 22 K23
5858 23A4020430 Lê Thục Uyên 30/09/2001 K23KTDNC 8.55 89 18 K23
5859 23A4040073 Vũ Thị Mai Linh 08/11/2002 K23HTTTA 8.55 89 16 K23
5860 23A4050288 Phạm Trang Nhung 10/05/2002 K23KDQTB 8.55 88 18 K23
5861 23A4010680 Nguyễn Thùy Trang 11/09/2002 K23NHB 8.55 85 19 K23
5862 23A4010651 Nguyễn Văn Tiến 15/09/2002 K23TCG 8.54 95 18 K23
5863 23A4050375 Nguyễn Thị Thu Trang 05/10/2002 K23KDQTA 8.54 94 22 K23
5864 23A4070120 Nguyễn Thị Mai Linh 12/04/2002 K23KTDTB 8.54 93 18 K23
5865 23A4030203 Phan Thị Thùy Linh 17/07/2002 K23QTDNA 8.54 91 21 K23
5866 23A4030384 Cao Thị Hà Vi 30/09/2002 K23QTDNA 8.54 90 17 K23
5867 23A4010023 Lê Thị Hải Anh 03/05/2002 K23CLC-TCA 8.54 89 22 K23
5868 23A4030161 Phan Thị Thanh Huyền 07/12/2002 K23CLC-QTA 8.54 89 22 K23
5869 23A4010550 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 30/07/2002 K23NHG 8.54 89 21 K23
5870 23A4020339 Nguyễn Thị Tuyết Sương 17/02/2002 K23KTDNH 8.54 89 21 K23
5871 23A4010249 Triệu Thị Mai Hoa 01/04/2002 K23NHB 8.54 89 18 K23
5872 23A4010259 Phạm Tiến Hoàng 17/10/2002 K23TCD 8.53 98 18 K23
5873 23A4010844 Lương Thị Thanh Huyền 11/11/2002 K23NHA 8.53 96 21 K23
5874 23A4010869 Trần Hồng Quân 29/01/2002 K23NHC 8.53 94 21 K23
5875 23A4030431 Trần Thị Mỹ Duyên 11/02/2002 K23QTMB 8.53 93 16 K23
5876 23A4010230 Đỗ Thị Thanh Hiền 17/11/2002 K23TCG 8.53 92 21 K23
5877 23A4060113 Nguyễn Minh Hiếu 28/01/2002 K23LKTC 8.53 91 24 K23
5878 23A7510158 Nguyễn Hà Vy 01/07/2002 K23ATCB 8.53 91 21 K23
5879 23A4050104 Nguyễn Hương Giang 03/08/2002 K23KDQTA 8.53 90 25 K23
5880 23A4020013 Lê Thị Kim Anh 03/09/2002 K23KTDND 8.53 90 18 K23
5881 23A4050381 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 11/02/2002 K23KDQTD 8.53 89 18 K23
5882 23A4010013 Đào Phương Anh 08/03/2002 K23CLC-TCB 8.53 84 22 K23
5883 23A4010232 Đào Thu Hiền 31/07/2002 K23TCA 8.52 96 23 K23
5884 23A4020179 Trần Thị Hương 18/07/2002 K23KTDNG 8.52 96 19 K23
5885 23A4010843 Bùi Thu Hoài 20/05/2002 K23NHA 8.52 94 21 K23
5886 23A4030149 Nguyễn Sinh Hùng 05/01/2002 K23QTMA 8.52 93 20 K23
5887 23A4010501 Phí Thị Hồng Nhung 06/01/2002 K23TCA 8.52 93 18 K23
5888 23A4050398 Nguyễn Khánh Vân 03/08/2002 K23KDQTA 8.52 93 18 K23
5889 23A4010763 Đinh Thị Thùy Trang 22/09/2002 K23NHA 8.52 90 18 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5890 23A4010310 Nguyễn Ngọc Khánh 15/11/2002 K23NHE 8.52 89 24 K23
5891 23A4010168 Đỗ Thị Thu Giang 18/09/2002 K23TCE 8.52 89 22 K23
5892 23A4010324 Trần Ngọc Lâm 07/01/2002 K23TCC 8.52 88 21 K23
5893 23A4050302 Nguyễn Thị Kiều Phương 06/05/2002 K23KDQTC 8.52 88 18 K23
5894 23A4010500 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 02/01/2002 K23NHE 8.51 98 18 K23
5895 23A4010276 Hà Thu Huyền 20/12/2002 K23TCA 8.51 97 18 K23
5896 23A7510041 Vũ Thị Hệ 29/08/2002 K23ATCB 8.51 95 22 K23
5897 23A4010172 Nguyễn Hà Giang 10/01/2002 K23TCE 8.51 92 18 K23
5898 23A7510065 BùI Thị Mai Linh 12/12/2002 K23ATCA 8.51 92 18 K23
5899 23A4060317 Tạ Thị Thanh Hoa 07/06/2002 K23LKTC 8.51 91 22 K23
5900 23A4020214 Nguyễn Khánh Linh 09/01/2002 K23CLC-KTA 8.51 91 22 K23
5901 23A4010124 Bùi Thị Kim Dung 29/06/2002 K23TCG 8.51 91 21 K23
5902 23A4010689 Hà Việt Trinh 24/05/2002 K23TCG 8.51 91 18 K23
5903 23A4010049 Nguyễn Tùng Anh 25/02/2002 K23CLC-TCA 8.51 89 22 K23
5904 23A4010074 Bùi Thị Vân Ánh 20/10/2002 K23TCH 8.51 89 18 K23
5905 23A4010134 Trần Lập Duy 22/08/2002 K23TCD 8.51 89 18 K23
5906 23A4010735 Vũ Thanh Xuân 30/01/2002 K23TCH 8.51 89 18 K23
5907 23A4070046 Trịnh Thị Duyên 24/12/2002 K23KTDTC 8.51 88 21 K23
5908 23A4020162 Bùi Thanh Huyền 04/11/2002 K23KTDNC 8.51 88 19 K23
5909 23A4030003 Nguyễn Cát Tường An 14/02/2002 K23QTDNA 8.5 98 21 K23
5910 23A4070161 Trần Mai Phương 24/04/2002 K23KTDTB 8.5 97 21 K23
5911 23A4010060 Phùng Đức Anh 17/08/2002 K23NHD 8.5 97 18 K23
5912 23A4010347 Nguyễn Diệu Linh 05/10/2002 K23TCD 8.5 95 21 K23
5913 23A4010155 Vũ Tiến Đạt 07/10/2002 K23TCE 8.5 93 18 K23
5914 23A4050449 Phạm Phương Trang 08/01/2002 K23CLC-NHA 8.5 92 22 K23
5915 23A4030101 Nguyễn Thị Hạ 22/04/2002 K23QTDNC 8.5 92 18 K23
5916 23A4010478 Thái Thị Minh Nguyệt 15/12/2002 K23TCG 8.5 91 21 K23
5917 23A4050259 Đoàn Thị Ngà 17/11/2002 K23KDQTC 8.5 90 18 K23
5918 23A4010604 Phùng Thị Phương Thảo 18/10/2002 K23NHG 8.5 89 22 K23
5919 23A4030443 Phạm Thị Trà 01/01/2002 K23QTMB 8.5 89 22 K23
5920 23A4050414 Nguyễn Thị Yến 11/02/2002 K23KDQTD 8.5 89 18 K23
5921 23A7510076 Nguyễn Trần Linh Linh 15/10/2002 K23ATCB 8.5 80 19 K23
5922 23A4030450 Lê Thị Quỳnh Mai 06/01/2002 K23QTDNC 8.49 97 18 K23
5923 23A4050412 Nguyễn Hải Yến 01/04/2002 K23KDQTC 8.49 96 22 K23
5924 23A4050392 Ninh Thị Uyên 05/12/2002 K23KDQTB 8.49 92 24 K23
5925 23A4010093 Đinh Mỹ Bình 25/08/2002 K23NHE 8.49 91 16 K23
5926 23A4010104 Nông Phương Chi 30/05/2002 K23TCH 8.49 90 20 K23
5927 23A4050177 Trần Thị Thanh Huyền 16/12/2002 K23KDQTC 8.49 90 19 K23
5928 23A7510100 Vũ Châu Nguyên 26/09/2001 K23ATCB 8.49 90 19 K23
5929 23A4030094 Lê Thị Giang 17/01/2002 K23QTDNA 8.49 90 18 K23
5930 23A4020181 Dương Thị Hường 07/08/2002 K23KTDNC 8.49 89 22 K23
5931 23A4030428 Nguyễn Thị Tuyết 28/01/2002 K23QTDNC 8.49 89 22 K23
5932 23A4040031 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 26/04/2002 K23HTTTB 8.49 85 20 K23
5933 23A4050400 Phạm Thị Ngọc Vân 18/04/2002 K23KDQTB 8.49 83 20 K23
5934 23A4030077 Nguyễn Hoàng Đại 03/05/2002 K23QTDNA 8.49 74 20 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5935 23A4010475 Triệu Hồng Nguyên 13/12/2002 K23CLC-NHA 8.48 99 22 K23
5936 23A4050306 Lương Thị Ngọc Phượng 23/09/2002 K23KDQTC 8.48 99 19 K23
5937 23A4010601 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/02/2002 K23TCD 8.48 96 21 K23
5938 23A7510049 Dương Thị Thu Huyền 29/07/2002 K23ATCA 8.48 96 19 K23
5939 23A4040155 Nguyễn Thị Thảo Vân 25/07/2002 K23HTTTB 8.48 95 19 K23
5940 23A4050004 Chu Thị Phương Anh 30/07/2002 K23KDQTE 8.48 93 19 K23
5941 23A4010329 Bùi Thùy Linh 29/07/2002 K23TCE 8.48 92 19 K23
5942 23A4010152 Lại Quốc Đạt 04/04/2002 K23TCA 8.48 92 18 K23
5943 23A4050189 Vũ Thu Hương 23/09/2002 K23KDQTA 8.48 92 18 K23
5944 23A4010676 Nguyễn Thị Trang 20/05/2001 K23NHB 8.48 90 22 K23
5945 23A4040005 Nguyễn Thị Mai Anh 09/09/2002 K23HTTTA 8.48 90 21 K23
5946 23A4040036 Đoàn Thu Hằng 13/11/2002 K23HTTTA 8.48 90 20 K23
5947 23A4010631 Nguyễn Thị Lễ Thủy 02/11/2002 K23TCC 8.48 89 18 K23
5948 23A4020036 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14/05/2002 K23KTDNE 8.47 99 19 K23
5949 23A4010582 Nguyễn Thị Phương Thanh 11/11/2002 K23TCB 8.47 93 19 K23
5950 23A7510048 Trần Thị Hồng 21/06/2002 K23ATCA 8.47 92 18 K23
5951 23A4050014 Lê Quỳnh Anh 12/10/2002 K23CLC-QTA 8.47 91 22 K23
5952 23A4050043 Phạm Vân Anh 07/04/2002 K23KDQTE 8.47 91 19 K23
5953 23A4030411 Nguyễn Duy Bảo 28/09/2002 K23CLC-QTA 8.47 90 22 K23
5954 23A4010835 Trần Thị Thùy Trang 12/05/2002 K23TCC 8.47 90 20 K23
5955 23A4010115 Đinh Thị Kim Cúc 28/02/2002 K23CLC-NHA 8.47 89 22 K23
5956 23A4040148 Nguyễn Thu Trang 02/06/2002 K23HTTTA 8.47 89 20 K23
5957 23A7510170 Hoàng Hải Yến 02/03/2002 K23ATCA 8.46 99 21 K23
5958 23A4010207 Nguyễn Hồng Hạnh 13/07/2002 K23NHB 8.46 96 19 K23
5959 23A4010612 Dương Đức Thiện 19/03/2002 K23NHG 8.46 96 19 K23
5960 23A4020039 Phạm Thị Ngọc Ánh 29/04/2002 K23KTDNG 8.46 94 18 K23
5961 23A4020119 Trần Thị Thu Hằng 01/08/2002 K23KTDNB 8.46 92 18 K23
5962 23A4060043 Tô Thu Trang 15/12/2000 K23LKTA 8.46 90 29 K23
5963 23A4020286 Lưu Lan Nhi 20/12/2002 K23KTDNH 8.46 90 22 K23
5964 23A4050145 Trần Thị Thu Hiếu 28/06/2002 K23KDQTB 8.46 90 19 K23
5965 23A4050448 Nguyễn Thị Thu Hiền 22/04/2002 K23KDQTD 8.46 90 16 K23
5966 23A4010341 Lê Thị Diệu Linh 04/02/2002 K23CLC-NHA 8.46 89 22 K23
5967 23A4050042 Phạm Thị Mai Anh 24/10/2002 K23KDQTG 8.46 89 21 K23
5968 23A4010105 Trần Hoàng Linh Chi 13/03/2002 K23TCD 8.46 89 19 K23
5969 23A4070098 Đỗ Thị Mai Hương 10/05/2002 K23KTDTB 8.46 89 18 K23
5970 23A4020193 Phan Thị Lan 17/04/2002 K23KTDNE 8.46 88 18 K23
5971 23A4040158 Nguyễn Thảo Vy 24/05/2002 K23HTTTA 8.46 88 17 K23
5972 23A4030321 Bùi Thị Phương Thảo 01/06/2002 K23QTDNC 8.45 97 22 K23
5973 23A4040023 Nguyễn Tiến Dũng 19/03/2002 K23CLC-KTA 8.45 95 22 K23
5974 23A4010169 Đinh Thu Giang 09/11/2002 K23TCG 8.45 95 21 K23
5975 23A4020380 Dương Thị Thúy 13/07/2002 K23KTDNH 8.45 94 20 K23
5976 23A7510068 Lê Thị Thuỳ Linh 14/04/2002 K23ATCC 8.45 92 19 K23
5977 23A4020393 Giáp Thị Thuỳ Trang 17/02/2002 K23KTDNH 8.45 92 18 K23
5978 23A4010133 Phan Hoàng Duy 10/09/2002 K23TCD 8.45 92 15 K23
5979 23A4040083 Ngô Diệu Ly 09/06/2002 K23HTTTB 8.45 91 20 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
5980 23A4010203 Đỗ Hồng Hạnh 14/02/2002 K23NHB 8.45 91 18 K23
5981 23A4020060 Nguyễn Thị Diệu 02/08/2002 K23KTDNG 8.45 90 21 K23
5982 23A4020293 Nguyễn Thị Thanh Nhung 15/10/2002 K23KTDNE 8.45 90 19 K23
5983 23A4010619 Nguyễn Thị Thu 07/11/2002 K23TCD 8.45 90 19 K23
5984 23A4010409 Phan Quỳnh Mai 24/02/2002 K23TCD 8.45 90 18 K23
5985 23A4010086 Trần Chí Bách 23/02/2002 K23CLC-TCB 8.45 89 22 K23
5986 23A4010660 Đặng Thị Kim Trang 07/02/2002 K23CLC-KTA 8.45 89 22 K23
5987 23A4050162 Dương Thị Ngọc Huyền 13/10/2002 K23KDQTD 8.45 89 18 K23
5988 23A4010841 Lê Quỳnh Chi 09/07/2002 K23CLC-NHA 8.45 88 22 K23
5989 23A4030168 Nguyễn Thị Hương 17/09/2002 K23QTMC 8.45 88 22 K23
5990 23A4030218 Bùi Thị Hiền Lương 26/09/2002 K23QTDNB 8.45 88 18 K23
5991 23A4070073 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/12/2002 K23KTDTB 8.45 85 18 K23
5992 23A4050002 Trần Thị An 09/10/2002 K23KDQTC 8.44 97 19 K23
5993 23A4010431 Dương Minh Nam 13/06/2002 K23TCE 8.44 96 29 K23
5994 23A4010499 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/09/2002 K23TCE 8.44 96 20 K23
5995 23A4010681 Phạm Huyền Trang 02/02/2002 K23TCH 8.44 92 18 K23
5996 23A4020366 Nguyễn Thị Thắm 07/04/2002 K23KTDND 8.44 91 23 K23
5997 23A4050077 Đặng Trần Cường 29/04/2002 K23KDQTC 8.44 91 21 K23
5998 23A4010360 Phạm Thị Phương Linh 06/11/2002 K23TCB 8.44 91 21 K23
5999 23A4020031 Trịnh Thị Quỳnh Anh 27/06/2002 K23KTDND 8.44 90 18 K23
6000 23A4010467 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 23/07/2002 K23TCC 8.44 90 18 K23
6001 23A4020151 Bùi Thị Hòe 16/04/2002 K23KTDNA 8.44 89 21 K23
6002 23A4010020 Hoàng Xuân Anh 01/08/2002 K23NHE 8.44 88 21 K23
6003 23A4010138 Đinh Thùy Dương 08/03/2002 K23NHE 8.44 86 18 K23
6004 23A4030311 Trịnh Diễm Quỳnh 20/08/2002 K23QTDNC 8.43 97 21 K23
6005 23A4030274 Lê Thị Nhung 26/09/2002 K23QTDNC 8.43 96 22 K23
6006 23A4020256 Lê Văn Minh 23/05/2002 K23KTDNH 8.43 93 19 K23
6007 23A4040068 Nông Thùy Linh 26/09/2002 K23HTTTB 8.43 92 18 K23
6008 23A4040123 Nguyễn Văn Tài 18/04/2002 K23HTTTB 8.43 91 23 K23
6009 23A4020264 Lại Thị Nga 22/07/2002 K23KTDNC 8.43 91 20 K23
6010 23A4060041 Bùi Thu Trang 04/11/2002 K23LKTA 8.43 90 19 K23
6011 23A4020435 Đào Thị Thảo Vân 29/01/2001 K23KTDND 8.43 90 18 K23
6012 23A7510082 Nguyễn Hương Ly 28/07/2002 K23CLC-TCA 8.43 89 22 K23
6013 23A4030289 Lương Lâm Phương 01/07/2002 K23QTDNA 8.43 89 21 K23
6014 23A4010656 Đinh Thị Hương Trà 03/12/2002 K23TCH 8.43 89 21 K23
6015 23A4060063 Bùi Thị Ngọc Ánh 14/02/2002 K23LKTC 8.43 88 22 K23
6016 23A4010116 Nguyễn Văn Cừ 05/04/2002 K23TCD 8.43 88 17 K23
6017 23A4010368 Trần Thị Ngọc Linh 28/09/2002 K23TCC 8.43 88 15 K23
6018 23A4040098 Vũ Bích Ngọc 20/07/2002 K23HTTTB 8.43 84 18 K23
6019 23A4030317 Phan Văn Thái 13/02/2002 K23QTDNA 8.43 83 23 K23
6020 23A4060195 Từ Cẩm Nhung 01/04/2002 K23LKTC 8.43 83 18 K23
6021 23A4020449 Nguyễn Thúy Yên 08/04/2002 K23KTDNG 8.43 78 19 K23
6022 23A4030266 Nguyễn Thị Bích Ngọc 24/12/2002 K23QTMC 8.42 97 24 K23
6023 23A7510020 Nguyễn Huy Du 27/07/2002 K23ATCA 8.42 95 19 K23
6024 23A4070203 Trần Thị Tuyền 10/05/2002 K23KTDTC 8.42 93 18 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6025 23A4020292 Nguyễn Thị Hương Nhung 26/01/2002 K23KTDNH 8.42 92 19 K23
6026 23A4030204 Phạm Thị Linh 23/02/2002 K23QTDNB 8.42 90 22 K23
6027 23A4050209 Đặng Thị Thùy Linh 11/05/2000 K23KDQTD 8.42 90 21 K23
6028 23A4020297 Đỗ Thị Oanh 19/09/2001 K23KTDNG 8.42 90 21 K23
6029 23A4060283 Lê Vân Quỳnh 10/09/2002 K23LKTB 8.42 90 16 K23
6030 23A4010852 Vũ Khả Thành 18/11/2002 K23CLC-NHA 8.42 89 22 K23
6031 23A4030257 Bùi Minh Ngọc 13/02/2002 K23QTDNB 8.42 89 21 K23
6032 23A4010525 Nguyễn Thị Diệu Phương 15/04/2002 K23TCA 8.42 89 21 K23
6033 23A4020238 Trương Thị Khánh Lý 09/06/2002 K23KTDNH 8.42 89 20 K23
6034 23A4020309 Nguyễn Thị Thanh Phương 16/04/2002 K23KTDNA 8.42 88 19 K23
6035 23A4040117 Nguyễn Nhật Phương 24/11/2002 K23HTTTB 8.42 88 18 K23
6036 23A4020514 Nguyễn Thị Bằng An 17/09/2002 K23CLC-KTA 8.42 87 22 K23
6037 23A4050252 Lê Khánh Nam 15/09/2002 K23KDQTG 8.42 79 18 K23
6038 23A4020438 Phạm Thị Vân 04/10/2001 K23KTDNG 8.41 95 19 K23
6039 23A4010664 Hoàng Thị Huyền Trang 14/03/2002 K23NHB 8.41 94 21 K23
6040 23A7510118 Nguyễn Thanh Sơn 21/01/2002 K23ATCC 8.41 94 19 K23
6041 23A4030199 Nguyễn Hà Phương Linh 21/05/2002 K23QTDNA 8.41 92 21 K23
6042 23A4050299 Hoàng Mai Phương 20/11/2002 K23KDQTD 8.41 92 19 K23
6043 23A4020450 Nguyễn Hải Yến 08/09/2002 K23KTDNA 8.41 92 18 K23
6044 23A4010335 Đào Thị Mỹ Linh 19/06/2002 K23TCE 8.41 90 19 K23
6045 23A4010480 Kiều Thị Mai Nhi 12/04/2002 K23TCB 8.41 90 19 K23
6046 23A4010089 Lê Thị Hải Bằng 30/01/2002 K23TCE 8.41 89 18 K23
6047 23A4030427 Lộ Lệ Chi 27/06/2002 K23QTDNC 8.41 89 18 K23
6048 23A4020428 Kim Thu Uyên 17/08/2002 K23KTDNB 8.41 88 18 K23
6049 23A4040007 Nguyễn Tú Anh 03/07/2002 K23HTTTB 8.41 86 20 K23
6050 23A4070143 Ưng Thị Nguyên 25/04/2002 K23KTDTA 8.4 96 15 K23
6051 23A4050134 Lê Thu Hiền 04/11/2002 K23KDQTB 8.4 94 24 K23
6052 23A4030144 Nguyễn Thị Bích Hồng 02/05/2002 K23CLC-KTA 8.4 90 22 K23
6053 23A7510024 Nguyễn Thị Mai Duyên 12/12/2002 K23ATCB 8.4 90 21 K23
6054 23A4030130 Nguyễn Thị Thanh Hoa 15/11/2002 K23QTDNB 8.4 90 20 K23
6055 23A4050266 Lê Thị Châu Ngọc 02/01/2002 K23KDQTA 8.4 89 21 K23
6056 23A4020234 Thân Thị Thanh Loan 08/04/2002 K23KTDNA 8.4 88 23 K23
6057 23A7510071 Nguyễn Ngọc Linh 13/01/1999 K23ATCA 8.4 83 18 K23
6058 23A4030145 Ngô Thị Huế 09/04/2002 K23QTDNC 8.39 99 21 K23
6059 23A4010541 Phạm Thị Ánh Quyên 13/02/2002 K23NHE 8.39 91 24 K23
6060 23A4010344 Lê Thị Thùy Linh 27/02/2002 K23TCG 8.39 91 22 K23
6061 23A4040165 Trần Thị Hiếu 25/06/2002 K23HTTTA 8.39 91 20 K23
6062 23A7510116 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 10/03/2002 K23ATCC 8.39 91 19 K23
6063 23A4040055 Nguyễn Thị Đảm Hương 10/07/2002 K23HTTTB 8.39 91 18 K23
6064 23A4010889 Nguyễn Khánh Linh 24/06/2002 K23NHC 8.39 90 18 K23
6065 23A7510051 Nghiêm Thị Huyền 05/05/2002 K23ATCB 8.39 90 16 K23
6066 23A4060186 Trần Khánh Ngọc 20/11/2002 K23LKTA 8.39 89 20 K23
6067 23A4030249 Đỗ Thị Nga 20/05/2002 K23QTMC 8.39 88 24 K23
6068 23A4030132 Đinh Thị Hoà 28/01/2002 K23QTMA 8.39 86 18 K23
6069 23A4010374 Vũ Trang Linh 27/10/2002 K23CLC-NHA 8.39 85 22 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6070 23A4050085 Trần Thị Thùy Dung 25/01/2002 K23KDQTD 8.39 85 18 K23
6071 23A4010590 Đào Thanh Thảo 30/10/2002 K23NHB 8.39 80 18 K23
6072 23A4010254 Thân Thị Thu Hoài 17/02/2002 K23NHD 8.38 95 21 K23
6073 23A4070119 Nguyễn Phương Linh 07/09/2002 K23KTDTA 8.38 95 18 K23
6074 23A4070057 Trịnh Việt Đức 30/11/2002 K23KTDTC 8.38 94 22 K23
6075 23A4050079 Phan Kiều Diễm 18/03/2002 K23KDQTG 8.38 94 21 K23
6076 23A4020335 Phạm Thị Trúc Quỳnh 12/02/2002 K23KTDNG 8.38 93 19 K23
6077 23A4020395 Lê Quỳnh Trang 06/03/2002 K23KTDNC 8.38 93 18 K23
6078 23A4050327 Lê Thanh Thảo 30/03/2002 K23KDQTD 8.38 92 28 K23
6079 23A4050315 Vũ Thị Quỳnh 08/01/2002 K23KDQTA 8.38 91 19 K23
6080 23A4010035 Nguyễn Duy Anh 24/01/2002 K23TCA 8.38 90 16 K23
6081 23A4010494 Cao Thị Hồng Nhung 23/10/2002 K23NHG 8.38 89 22 K23
6082 23A4030361 Nguyễn Thị Huyền Trang 09/01/2002 K23QTMB 8.38 89 21 K23
6083 23A4050199 Hoàng Mai Lan 26/12/2002 K23KDQTB 8.38 89 20 K23
6084 23A4010095 Bế Thị Ngọc Châu 14/10/2002 K23TCG 8.38 89 19 K23
6085 23A4070213 Quách Trần Hải Yến 18/10/2002 K23KTDTC 8.38 89 19 K23
6086 23A4010521 Ngô Thanh Phương 03/01/2002 K23TCB 8.38 89 18 K23
6087 23A4010657 Vũ Ngọc Hương Trà 17/10/2002 K23TCA 8.38 89 18 K23
6088 23A4030418 Đỗ Viết Tú 28/06/2002 K23CLC-TCB 8.38 88 22 K23
6089 23A7510125 Vũ Phương Thảo 07/08/2002 K23ATCB 8.38 88 20 K23
6090 23A4010187 Nguyễn Thị Thu Hà 16/10/2002 K23TCA 8.38 88 19 K23
6091 23A4010697 Đặng Văn Tuấn Tú 25/01/2002 K23TCD 8.38 88 18 K23
6092 23A4030367 Nguyễn Thị Kiều Trâm 05/09/2001 K23QTMB 8.38 88 16 K23
6093 23A4060086 Ngô Phương Duyên 05/02/2002 K23LKTA 8.37 97 19 K23
6094 23A4070013 Nguyễn Minh Anh 13/12/2002 K23KTDTA 8.37 95 23 K23
6095 23A7510010 Đào Thị Ngọc Ánh 18/08/2002 K23ATCA 8.37 94 21 K23
6096 23A4040121 Nguyễn Như Quỳnh 09/11/2002 K23HTTTB 8.37 92 20 K23
6097 23A4050436 Vũ Minh Hằng 19/07/2002 K23KDQTC 8.37 91 21 K23
6098 23A4010477 Phạm Thị Nguyệt 13/01/2002 K23NHG 8.37 91 19 K23
6099 23A4010308 Văn Thị Hường 07/10/2002 K23TCE 8.37 90 21 K23
6100 23A4030273 Đồng Thị Hồng Nhung 06/11/2002 K23QTMC 8.37 89 24 K23
6101 23A4010022 Lê Ngọc Tú Anh 02/01/2002 K23CLC-NHA 8.37 89 22 K23
6102 23A4040074 Phan Thanh Loan 17/01/2002 K23HTTTA 8.37 89 22 K23
6103 23A4030146 Nguyễn Thị Huế 24/02/2002 K23QTMA 8.37 89 21 K23
6104 23A4020322 Nguyễn Đức Quý 27/10/2002 K23KTDND 8.37 89 18 K23
6105 23A4010687 Trịnh Kiều Trang 18/05/2002 K23TCG 8.37 88 21 K23
6106 23A4050026 Nguyễn Thị Ngọc Anh 16/06/2002 K23KDQTD 8.37 88 18 K23
6107 23A4050132 Lê Thị Minh Hiền 27/04/2002 K23KDQTA 8.36 97 18 K23
6108 23A4050235 Trần Thị Lợi 12/08/2002 K23KDQTE 8.36 95 18 K23
6109 23A4020429 Lê Thị Thu Uyên 26/06/2002 K23KTDND 8.36 94 18 K23
6110 23A4050215 Lê Nguyễn Mai Linh 01/08/2002 K23KDQTA 8.36 93 22 K23
6111 23A4070009 Lương Minh Anh 01/07/2002 K23KTDTA 8.36 92 20 K23
6112 23A4010326 Trần Thị Hồng Liên 04/11/2002 K23CLC-TCA 8.36 90 22 K23
6113 23A4010643 Lê Đặng Hoài Thương 15/11/2002 K23NHG 8.36 90 21 K23
6114 23A4050216 Lê Thùy Linh 10/01/2002 K23KDQTB 8.36 90 15 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6115 23A4050324 Nguyễn Trung Thành 19/12/2002 K23KDQTG 8.36 89 21 K23
6116 23A4020358 Nguyễn Thị Thảo 20/08/2002 K23KTDNH 8.36 89 21 K23
6117 23A7510027 Phạm Thị Quỳnh Dương 03/04/2002 K23ATCA 8.36 89 20 K23
6118 23A4010198 Đinh Văn Hải 27/08/2002 K23TCC 8.36 88 17 K23
6119 23A4010212 Hoàng Thị Hảo 23/02/2002 K23NHB 8.36 87 21 K23
6120 23A4030371 Dương Trần Tú 23/12/2002 K23QTMB 8.36 87 21 K23
6121 23A7510023 Nguyễn Lê Duy 19/06/2002 K23ATCB 8.36 84 18 K23
6122 23A4050330 Nguyễn Phương Thảo 15/01/2002 K23KDQTB 8.36 80 19 K23
6123 23A4010359 Phạm Thị Mai Linh 06/10/2002 K23NHA 8.35 95 19 K23
6124 23A4030265 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/05/2002 K23QTDNB 8.35 93 21 K23
6125 23A4050247 Phạm Thị Ngọc Minh 01/08/2002 K23KDQTB 8.35 92 21 K23
6126 23A4030295 Tô Thị Phương 11/07/2002 K23QTMC 8.35 90 25 K23
6127 23A4050312 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 22/10/2002 K23KDQTE 8.35 90 22 K23
6128 23A4020405 Ninh Thị Kiều Trang 21/04/2002 K23CLC-KTA 8.35 90 22 K23
6129 23A4020500 Vũ Thùy Linh 10/04/2002 K23KTDNE 8.35 90 18 K23
6130 23A4010405 Nguyễn Thị Mai 25/03/2002 K23TCD 8.35 89 21 K23
6131 23A4010302 Tống Thị Thu Hương 09/08/2002 K23NHD 8.35 89 18 K23
6132 23A4070142 Phạm Hồng Ngọc 25/11/2002 K23CLC-QTA 8.35 88 22 K23
6133 23A4020370 Khổng Minh Thu 02/09/2002 K23KTDNG 8.35 86 18 K23
6134 23A4010186 Nguyễn Thị Hà 23/11/2002 K23CLC-TCB 8.34 95 22 K23
6135 23A4030370 Trần Nam Trường 02/04/2002 K23QTDNC 8.34 95 18 K23
6136 23A4040152 Đinh Thị Ánh Tuyết 30/01/2002 K23HTTTB 8.34 94 20 K23
6137 23A4020465 Nguyễn Phương Thảo 03/10/2002 K23KTDNG 8.34 93 18 K23
6138 23A4050080 Đỗ Ngọc Diệp 24/12/2002 K23KDQTC 8.34 92 19 K23
6139 23A4010387 Nguyễn Thị Hiền Lương 28/10/2002 K23TCB 8.34 92 18 K23
6140 23A4020142 Vũ Quỳnh Hoa 08/10/2002 K23KTDNE 8.34 91 19 K23
6141 23A4020372 Đoàn Thị Minh Thùy 02/09/2002 K23KTDNE 8.34 91 18 K23
6142 23A4050352 Ngô Thị Ngọc Thư 05/11/2002 K23KDQTB 8.34 89 24 K23
6143 23A4010575 Trần Thảo Tâm 17/03/2002 K23TCC 8.34 89 19 K23
6144 23A4050099 Lê Minh Đức 02/02/2002 K23KDQTG 8.34 88 21 K23
6145 23A4040109 Nguyễn Phạm Thái Ninh 05/11/2002 K23HTTTA 8.34 88 19 K23
6146 23A4050422 Nguyễn Thị Trà 18/07/2002 K23KDQTG 8.34 85 15 K23
6147 23A4030416 Đinh Như Quỳnh 30/07/2002 K23QTMB 8.33 96 18 K23
6148 23A4060294 Lưu Quỳnh Mai 15/08/2002 K23LKTA 8.33 91 19 K23
6149 23A4020085 Đỗ Thị Thu Hà 20/08/2002 K23KTDNE 8.33 90 18 K23
6150 23A4070114 Phạm Thị Liên 03/01/2002 K23KTDTA 8.33 89 23 K23
6151 23A4010391 Nguyễn Cẩm Ly 09/09/2002 K23TCG 8.33 89 18 K23
6152 23A4020161 Bùi Thị Khánh Huyền 13/09/2002 K23KTDNC 8.33 88 18 K23
6153 23A4070181 Lê Thị Thủy 09/01/2002 K23KTDTC 8.33 87 21 K23
6154 23A4070133 Doãn Thành Nam 13/11/2002 K23KTDTA 8.33 87 20 K23
6155 23A4050087 Đỗ ĐứC DũNg 11/10/2002 K23KDQTA 8.33 87 18 K23
6156 23A4010244 Phạm Quang Hiếu 08/08/2002 K23TCE 8.33 87 18 K23
6157 23A4010228 Trần Thị Thu Hằng 01/02/2002 K23TCC 8.33 86 18 K23
6158 23A4020420 Nguyễn Quang Trường 13/07/2002 K23CLC-KTA 8.33 85 22 K23
6159 23A7510133 Nguyễn Lam Thủy 23/08/2002 K23ATCA 8.32 98 18 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6160 23A4010378 Lã Quý Long 07/09/2002 K23TCG 8.32 97 18 K23
6161 23A4030138 Đỗ Thị Thu Hoài 02/02/2002 K23QTDNC 8.32 96 18 K23
6162 23A4010278 Kim Thị Huyền 24/10/2002 K23NHC 8.32 95 18 K23
6163 23A4010873 Trần Hải Yến 16/05/2002 K23NHC 8.32 93 21 K23
6164 23A4020040 Phạm Thị Ngọc Ánh 10/03/2002 K23KTDNB 8.32 93 18 K23
6165 23A4020423 Nguyễn Thị Cẩm Tú 27/09/2002 K23KTDNH 8.32 93 18 K23
6166 23A4010357 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/08/2002 K23CLC-NHA 8.32 91 22 K23
6167 23A4040065 Đinh Thị Diệu Linh 02/02/2002 K23HTTTB 8.32 91 19 K23
6168 23A4050092 Nguyễn Thị Anh Duyên 30/12/2002 K23KDQTA 8.32 89 22 K23
6169 23A4030219 Trần Thị Hiền Lương 10/06/2002 K23QTDNB 8.32 89 21 K23
6170 23A4010447 Nguyễn Kim Ngân 03/03/2002 K23NHD 8.32 89 19 K23
6171 23A4020079 Lê Hương Giang 06/12/2002 K23KTDND 8.32 89 18 K23
6172 23A4070087 Đỗ Thanh Huyền 07/07/2002 K23KTDTB 8.32 89 18 K23
6173 23A4010465 Nguyễn Bích Ngọc 04/08/2002 K23TCC 8.32 89 18 K23
6174 23A4010192 Thân Thị Ngân Hà 19/12/2002 K23TCD 8.32 89 17 K23
6175 23A4030291 Nguyễn Đăng Phương 13/10/2002 K23CLC-QTA 8.32 88 22 K23
6176 23A4010743 Trương Thị Yến 19/08/2002 K23TCD 8.32 87 20 K23
6177 23A4010399 Đỗ Thị Huyền Mai 07/04/2002 K23NHC 8.32 85 19 K23
6178 23A4010667 Hoàng Thị Thùy Trang 30/09/2002 K23NHB 8.32 85 18 K23
6179 23A4070015 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/09/2002 K23KTDTB 8.31 96 20 K23
6180 23A4070105 Nguyễn Trung Kiên 10/10/2002 K23KTDTB 8.31 95 22 K23
6181 23A4020136 Phạm Minh Hiếu 23/09/2002 K23KTDNG 8.31 95 21 K23
6182 23A4050274 Trương Thanh Nguyệt 12/03/2002 K23KDQTD 8.31 94 19 K23
6183 23A4030335 Nông Thị Thu 29/09/2002 K23QTMA 8.31 93 19 K23
6184 23A4020170 Nguyễn Thúy Huyền 03/10/2002 K23KTDNC 8.31 91 22 K23
6185 23A4050243 Trần Hoàng Mai 14/12/2002 K23KDQTE 8.31 91 21 K23
6186 23A7510159 Tạ Thị Thanh Xuân 01/07/2002 K23ATCC 8.31 91 16 K23
6187 23A4040037 Nguyễn Thu Hằng 23/12/2002 K23HTTTA 8.31 90 20 K23
6188 23A4010847 Lê Hoài Thương 09/09/2002 K23NHA 8.31 90 20 K23
6189 23A4010318 Lê Ngọc Lan 14/09/2002 K23TCC 8.31 89 21 K23
6190 23A4010786 Nguyễn Thu Trang 25/11/2002 K23NHE 8.31 89 21 K23
6191 23A4010175 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 24/04/2002 K23TCA 8.31 89 19 K23
6192 23A4020122 Bùi Thu Hiền 19/01/2002 K23KTDNA 8.31 89 19 K23
6193 23A4010236 Nguyễn Thảo Hiền 30/12/2002 K23TCC 8.31 89 19 K23
6194 23A4010649 Đoàn Quang Tiến 05/12/2002 K23NHB 8.31 88 21 K23
6195 23A4020042 Trần Thị Ngọc Ánh 12/07/2002 K23KTDNC 8.31 87 21 K23
6196 23A4070131 Lương Ngọc Mai 15/02/2001 K23KTDTB 8.31 87 19 K23
6197 23A4020353 Lưu Thị Phương Thảo 16/11/2002 K23KTDNA 8.31 86 15 K23
6198 23A4010183 Lê Phan Thư Hà 17/11/2002 K23NHG 8.31 85 18 K23
6199 23A7510013 Phạm Minh Bạch 07/08/2002 K23ATCC 8.3 99 27 K23
6200 23A4050041 Phạm Ngọc Anh 28/12/2002 K23KDQTE 8.3 91 25 K23
6201 23A4030391 Trần Thị Vui 04/11/2002 K23QTDNA 8.3 91 21 K23
6202 23A4030421 Đào Thị Thùy 06/03/2002 K23QTMB 8.3 91 19 K23
6203 23A4050017 Nguyễn Châu Anh 04/08/2002 K23KDQTD 8.3 89 21 K23
6204 23A4070060 Lê Thị Hà 08/08/2002 K23KTDTC 8.3 89 20 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6205 23A4010855 Vũ Thị Ánh Nguyệt 01/11/2002 K23TCC 8.3 89 18 K23
6206 23A4060140 Vũ Quốc Khánh 08/06/2002 K23LKTC 8.3 88 19 K23
6207 23A4050168 Lê Thanh Huyền 13/03/2002 K23KDQTD 8.3 88 18 K23
6208 23A4070012 Nguyễn Mai Anh 29/07/2002 K23KTDTA 8.3 87 22 K23
6209 23A4040038 Vũ Thị Hậu 10/12/2001 K23HTTTA 8.3 87 22 K23
6210 23A4010461 Lù Thị Hồng Ngọc 04/08/2002 K23TCD 8.3 76 15 K23
6211 23A4050320 Lê Quang Thái 08/05/2002 K23KDQTA 8.29 95 20 K23
6212 23A4010188 Nguyễn Thu Hà 21/01/2002 K23NHG 8.29 94 20 K23
6213 23A4060226 Phạm Thị Thanh Thảo 13/09/2002 K23LKTA 8.29 93 20 K23
6214 23A4010473 Trần Thị Bích Ngọc 07/01/2002 K23NHD 8.29 93 18 K23
6215 23A4040090 Trần Trà My 16/10/2002 K23HTTTB 8.29 92 21 K23
6216 23A4010103 Nguyễn Thị Kim Chi 03/10/2002 K23TCE 8.29 91 21 K23
6217 23A4010796 Nguyễn Thành Vinh 20/09/2002 K23CLC-TCA 8.29 89 22 K23
6218 23A4020247 Nguyễn Thị Thanh Mai 16/09/2002 K23KTDNH 8.29 89 17 K23
6219 23A7510030 Nguyễn Thu Giang 08/07/2002 K23CLC-NHA 8.29 88 22 K23
6220 23A4050024 Nguyễn Thị Hà Anh 07/07/2002 K23KDQTD 8.29 88 19 K23
6221 23A4020328 Đỗ Thị Như Quỳnh 16/09/2002 K23KTDNB 8.29 88 19 K23
6222 23A4020401 Nguyễn Thị Thu Trang 07/05/2002 K23KTDNA 8.29 88 19 K23
6223 23A4010085 Nguyễn Đức Bách 06/06/2002 K23NHE 8.29 88 18 K23
6224 23A4040034 Đặng Thị Hạnh 16/11/2002 K23HTTTA 8.29 87 19 K23
6225 23A4070190 Hà Thị Huyền Trang 30/04/2002 K23KTDTC 8.29 87 15 K23
6226 23A4010881 Trịnh Trần Huyền Anh 12/03/2002 K23NHC 8.29 86 21 K23
6227 23A4050172 Nguyễn Phương Huyền 16/12/2002 K23KDQTD 8.29 86 17 K23
6228 23A4040025 Nguyễn Thị Duyên 08/08/2002 K23HTTTA 8.29 85 19 K23
6229 23A4050300 Lê Mai Phương 06/02/2002 K23KDQTC 8.29 85 19 K23
6230 23A4020345 Phùng Thị Thanh 23/09/2002 K23CLC-KTA 8.29 80 22 K23
6231 23A4010078 Lê Thị Ngọc Ánh 09/11/2002 K23NHD 8.28 94 18 K23
6232 23A4020330 Nguyễn Như Quỳnh 29/10/2002 K23KTDNH 8.28 92 21 K23
6233 23A4060215 Nguyễn Thành Sơn 14/03/2002 K23LKTB 8.28 92 19 K23
6234 23A4020143 Vũ Thanh Hoa 12/05/2001 K23KTDND 8.28 90 19 K23
6235 23A4020348 Đặng Thị Thanh Thảo 06/12/2002 K23KTDNA 8.28 89 22 K23
6236 23A4010556 Vũ Hương Quỳnh 14/02/2002 K23NHG 8.28 89 21 K23
6237 23A4070192 Lê Thu Trang 07/11/2002 K23KTDTC 8.28 89 20 K23
6238 23A4010716 Ngô Thảo Uyên 24/01/2002 K23TCD 8.28 89 18 K23
6239 23A4050446 Đỗ Thị Phương Thúy 24/04/2002 K23KDQTD 8.28 88 24 K23
6240 23A4030393 Võ Thị Hà Vy 13/10/2002 K23QTMB 8.28 88 18 K23
6241 23A4030294 Phạm Minh Phương 11/10/2002 K23CLC-QTA 8.28 81 22 K23
6242 23A4040039 Trần Thị Thu Hiền 06/01/2002 K23HTTTA 8.27 93 23 K23
6243 23A4030300 Trương Minh Quang 26/07/2002 K23QTDNA 8.27 91 18 K23
6244 23A4020175 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 31/12/2002 K23KTDNB 8.27 90 18 K23
6245 23A4020132 Vương Thị Thúy Hiền 23/06/2002 K23KTDNG 8.27 89 22 K23
6246 23A4030457 Nguyễn Chương Việt Khoa 21/08/2002 K23CLC-QTA 8.27 89 22 K23
6247 23A4020471 Lê Thu Hương 21/03/2002 K23KTDNB 8.27 89 21 K23
6248 23A4010410 Phạm Thị Hoàng Mai 18/02/2002 K23TCC 8.27 89 19 K23
6249 23A4010377 Phạm Thị Loan 28/01/2002 K23NHB 8.27 89 18 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6250 23A4020301 Hoàng Thanh Phong 10/03/2002 K23CLC-KTA 8.27 88 22 K23
6251 23A4060053 Nguyễn Bùi Châu Anh 30/12/2002 K23LKTC 8.27 88 19 K23
6252 23A4010502 Trần Thị Ánh Nhung 02/07/2002 K23TCC 8.27 87 19 K23
6253 23A4010776 Nguyễn Khải Hoàn 28/10/2002 K23NHB 8.27 83 18 K23
6254 23A4030157 Đặng Thu Huyền 02/02/2002 K23QTMA 8.26 96 21 K23
6255 23A4010260 Trần Mai Hoàng 29/09/2002 K23TCB 8.26 94 20 K23
6256 23A4020004 Nguyễn Thu An 06/12/2002 K23KTDNG 8.26 94 18 K23
6257 23A7510064 Hoàng Thị Mai Liên 10/07/2002 K23ATCC 8.26 92 19 K23
6258 23A4030403 Đinh Văn Hùng 28/09/2001 K23QTMB 8.26 92 18 K23
6259 23A4050081 Lê Thị Hiền Dịu 06/04/2002 K23KDQTB 8.26 92 17 K23
6260 23A4020159 Phan Quang Huy 05/12/2002 K23CLC-KTA 8.26 90 22 K23
6261 23A4030263 Lường Thị Ngọc 25/03/2002 K23QTMC 8.26 90 20 K23
6262 23A4010402 Lưu Thị Thúy Mai 16/09/2002 K23TCE 8.26 90 18 K23
6263 23A4050374 Nguyễn Thị Linh Trang 30/07/2002 K23KDQTD 8.26 90 17 K23
6264 23A4020410 Trần Thị Thu Trang 04/09/2002 K23KTDNB 8.26 89 19 K23
6265 23A4010618 Lê Ánh Thu 02/08/2002 K23TCH 8.26 88 23 K23
6266 23A4030067 Phạm Thị Thùy Dung 04/04/2002 K23QTMA 8.26 88 18 K23
6267 23A4010726 Nguyễn Thị Thúy Vân 12/11/2002 K23NHC 8.26 88 18 K23
6268 23A4070188 Chu Thùy Trang 01/11/2002 K23KTDTC 8.26 86 22 K23
6269 23A4010603 Phan Thị Minh Thảo 19/08/2002 K23TCH 8.26 86 20 K23
6270 23A4010225 Nguyễn Thu Hằng 07/09/2002 K23TCD 8.26 86 18 K23
6271 23A4010404 Nguyễn Thị Mai 31/07/2001 K23TCE 8.26 84 18 K23
6272 23A4010352 Nguyễn Thị Diệu Linh 06/04/2002 K23TCC 8.25 98 25 K23
6273 23A4010828 Bùi Khánh Huyền 26/09/2002 K23TCH 8.25 98 24 K23
6274 23A4050006 Đỗ Quỳnh Anh 02/04/2002 K23KDQTA 8.25 97 19 K23
6275 23A7510123 Phạm Phương Thảo 14/07/2002 K23ATCB 8.25 96 19 K23
6276 23A7510087 Nguyễn Trà My 31/05/2002 K23ATCC 8.25 93 20 K23
6277 23A4010250 Trần Công Hoà 19/04/2002 K23NHB 8.25 93 19 K23
6278 23A4010821 Phạm Hồng Hải 16/09/2002 K23TCA 8.25 93 16 K23
6279 23A4020163 Đặng Khánh Huyền 08/10/2002 K23KTDNC 8.25 91 17 K23
6280 23A7510141 Nguyễn Quỳnh Trang 01/05/2002 K23ATCB 8.25 90 21 K23
6281 23A4070136 Đậu Thị Ngà 11/02/2002 K23KTDTA 8.25 90 19 K23
6282 23A4020032 Vũ Kim Anh 07/04/2002 K23KTDNE 8.25 89 21 K23
6283 23A4040014 Nguyễn Đức Cảnh 10/10/2002 K23HTTTB 8.25 89 20 K23
6284 23A4020101 Bùi Thuý Hạnh 23/08/2002 K23KTDNA 8.25 89 20 K23
6285 23A4040137 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/02/2002 K23HTTTB 8.25 89 20 K23
6286 23A4020066 Đỗ Thị Thùy Dương 01/12/2002 K23KTDNB 8.25 89 17 K23
6287 23A4020061 Vũ Thị Dinh 21/07/2002 K23KTDND 8.25 88 24 K23
6288 23A4020273 Lê Như Ngọc 24/01/2002 K23KTDNH 8.25 88 22 K23
6289 23A4040013 Trần An Bình 15/08/2002 K23HTTTA 8.25 87 22 K23
6290 23A4040051 Nguyễn Thị Huyên 16/02/2002 K23HTTTA 8.25 85 26 K23
6291 23A4070194 Nguyễn Quỳnh Trang 21/04/2002 K23KTDTC 8.25 84 19 K23
6292 23A7510112 Trần Minh Quang 08/06/2002 K23ATCC 8.25 83 18 K23
6293 23A4030231 Đào Phương Minh 05/03/2002 K23QTMC 8.25 76 18 K23
6294 23A4020311 Nguyễn Thị Thu Phương 21/05/2001 K23KTDND 8.24 100 24 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6295 23A4070217 Hoàng Thị Ánh Nhật 27/11/2002 K23KTDTC 8.24 95 21 K23
6296 23A4010027 Lương Tâm Anh 04/05/2002 K23TCA 8.24 92 22 K23
6297 23A4070068 Nguyễn Thị Thúy Hằng 02/04/2002 K23KTDTB 8.24 92 19 K23
6298 23A4060238 Trần Thị Minh Thư 03/11/2002 K23LKTD 8.24 91 19 K23
6299 23A7510135 Trần Hoài Thương 12/07/2002 K23ATCB 8.24 91 19 K23
6300 23A4050207 Cao Thị Khánh Linh 18/09/2002 K23KDQTD 8.24 90 19 K23
6301 23A4010246 Hoàng Thị Minh Hoa 05/12/2002 K23NHB 8.24 90 18 K23
6302 23A4010663 Hoàng Huyền Trang 28/10/2002 K23NHB 8.24 90 18 K23
6303 23A4020431 Nguyễn Thị Thu Uyên 11/05/2002 K23CLC-KTA 8.24 89 22 K23
6304 23A4010224 Nguyễn Thị Thúy Hằng 02/09/2002 K23TCC 8.24 89 19 K23
6305 23A4010453 Đặng Thị Ngoan 08/08/2002 K23TCB 8.24 88 19 K23
6306 23A4010289 Trần Thị Thu Huyền 15/06/2002 K23TCE 8.24 88 18 K23
6307 23A4070172 Đỗ Thạch Thảo 17/12/2002 K23KTDTA 8.24 88 17 K23
6308 23A4070141 Nguyễn Thị Bích Ngọc 05/02/2001 K23KTDTA 8.24 87 18 K23
6309 23A4040169 Trần Thị Thùy Trang 23/04/2002 K23HTTTB 8.24 87 18 K23
6310 23A4010157 Hoàng Quý Đô 27/03/2002 K23NHE 8.24 81 19 K23
6311 23A4010098 Trần Hạnh Châu 03/04/2002 K23TCA 8.23 97 19 K23
6312 23A4040088 Trần Phạm Nhật Minh 03/12/2002 K23HTTTB 8.23 94 20 K23
6313 23A4010845 Nguyễn Minh Tấn 25/05/2002 K23CLC-TCB 8.23 93 22 K23
6314 23A4010581 Ngô Thị Thanh 20/12/2002 K23NHG 8.23 93 19 K23
6315 23A4040095 Bùi Thị Ngân 12/05/2002 K23HTTTA 8.23 90 21 K23
6316 23A4040096 Hà Thị Kim Ngân 08/07/2001 K23HTTTB 8.23 89 21 K23
6317 23A4010262 Nguyễn Thị Huế 08/08/2002 K23TCC 8.23 89 19 K23
6318 23A4030116 Tô Thị Minh Hằng 21/07/2002 K23QTDNB 8.23 88 22 K23
6319 23A4060016 Trần Quốc Khánh 04/04/2002 K23LKTB 8.23 88 18 K23
6320 23A4010782 Đỗ Hà Phương 05/07/2002 K23NHE 8.23 87 17 K23
6321 23A4020323 Hoàng Thị Quyên 25/12/2001 K23KTDNH 8.23 86 18 K23
6322 23A4040136 Nguyễn Thị Thùy 18/04/2001 K23HTTTB 8.23 85 17 K23
6323 23A4070075 Trần Thu Hiền 22/03/2002 K23KTDTB 8.23 84 21 K23
6324 23A4060278 Nguyễn Thị Mộc Hương 25/02/2002 K23LKTB 8.22 95 29 K23
6325 23A4010237 Phạm Thu Hiền 23/03/2002 K23TCA 8.22 95 19 K23
6326 23A4050388 Lê Thị Ngọc Tú 06/03/2002 K23KDQTC 8.22 92 19 K23
6327 23A4010011 Đỗ Kim Anh 08/04/2002 K23NHE 8.22 91 25 K23
6328 23A4010338 Đặng Khánh Linh 16/01/2002 K23TCB 8.22 91 19 K23
6329 23A4040002 Đỗ Hiền Anh 27/09/2002 K23HTTTB 8.22 90 22 K23
6330 23A4010548 Nguyễn Như Quỳnh 16/10/2002 K23TCB 8.22 90 19 K23
6331 23A4010180 Bùi Khánh Hà 31/10/2002 K23TCH 8.22 89 21 K23
6332 23A4070080 Nguyễn Hiệp Hoà 25/04/2002 K23KTDTB 8.22 89 21 K23
6333 23A4030201 Nguyễn Thùy Linh 01/07/2002 K23QTDNA 8.22 89 21 K23
6334 23A4010068 Trương Thị Phương Anh 13/01/2002 K23TCH 8.22 89 18 K23
6335 23A4010354 Nguyễn Thị Linh 07/08/2002 K23CLC-TCB 8.22 88 22 K23
6336 23A4050217 Lương Ngọc Diễm Linh 22/09/2002 K23KDQTG 8.22 88 20 K23
6337 23A4040144 Hoàng Thị Trang 28/10/2001 K23HTTTB 8.22 88 20 K23
6338 23A4010328 Bùi Thảo Linh 05/06/2002 K23NHA 8.22 88 19 K23
6339 23A4030129 Vũ Đức Hiếu 08/12/2002 K23QTMA 8.22 88 18 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6340 23A4010704 Trịnh Anh Tú 29/05/2002 K23TCA 8.22 88 18 K23
6341 23A4040093 Lại Thị Thúy Nga 16/05/2002 K23HTTTA 8.22 88 16 K23
6342 23A4010535 Nguyễn Trọng Quân 07/04/2002 K23NHC 8.22 87 18 K23
6343 23A4010479 Đàm Vân Nhi 03/09/2002 K23TCB 8.22 85 20 K23
6344 23A4030031 Phạm Thị Phương Anh 07/06/2002 K23QTDNC 8.22 84 18 K23
6345 23A4010866 Nguyễn Thu Trang 23/09/2002 K23NHC 8.22 84 18 K23
6346 23A4030092 Cao Thị Thu Giang 01/11/2002 K23QTMA 8.22 74 21 K23
6347 23A4020477 Ngô Lan Anh 27/07/2002 K23KTDNA 8.21 98 19 K23
6348 23A4050344 Phạm Thị Thơ 15/06/2002 K23KDQTA 8.21 95 22 K23
6349 23A4050060 Hoàng Quốc Bình 23/05/2002 K23KDQTG 8.21 93 21 K23
6350 23A4060187 Lê Thị Kim Nguyên 31/07/2002 K23LKTA 8.21 91 19 K23
6351 23A4060018 Lê Thị Lệ 25/07/2002 K23LKTB 8.21 91 18 K23
6352 23A7510044 Trần Thị Thu Hiền 11/12/2002 K23ATCC 8.21 89 22 K23
6353 23A4030348 Ngô Minh Thương 05/10/2002 K23QTDNC 8.21 89 22 K23
6354 23A4010042 Nguyễn Phương Anh 04/01/2002 K23TCG 8.21 89 21 K23
6355 23A4050167 Đinh Thu Huyền 06/04/2002 K23KDQTC 8.21 89 19 K23
6356 23A4040131 Ngô Thị Phương Thảo 11/09/2002 K23HTTTA 8.21 89 19 K23
6357 23A4030226 Phạm Thị Ly 02/08/2002 K23QTDNA 8.21 89 17 K23
6358 23A4010539 Đàm Thị Quyên 07/12/2002 K23TCE 8.21 88 21 K23
6359 23A4010019 Hoàng Việt Anh 09/12/2002 K23TCE 8.21 88 18 K23
6360 23A4020227 Phạm Thùy Linh 04/09/2002 K23KTDND 8.21 88 18 K23
6361 23A4010510 Dương Trọng Phát 04/09/2002 K23CLC-TCA 8.21 87 22 K23
6362 23A4020398 Lương Thị Thùy Trang 24/12/2002 K23KTDND 8.21 87 20 K23
6363 23A4030341 Ngô Thu Thủy 22/08/2002 K23QTDNC 8.21 87 18 K23
6364 23A4050371 Nguyễn Linh Trang 26/09/2002 K23KDQTD 8.21 86 15 K23
6365 23A4070047 Nguyễn Thị Ánh Dương 07/09/2002 K23KTDTC 8.2 94 19 K23
6366 23A4020184 Nguyễn Thúy Hường 12/07/2002 K23KTDND 8.2 94 19 K23
6367 23A4020223 Phạm Thị Hải Linh 17/08/2002 K23KTDNA 8.2 90 21 K23
6368 23A4010088 Nguyễn Tiến Bắc 01/04/2002 K23NHE 8.2 89 18 K23
6369 23A4040139 Lê Hoài Thương 17/02/2002 K23HTTTA 8.2 88 23 K23
6370 23A4070134 Hoàng Thị Thúy Nga 07/07/2002 K23KTDTB 8.2 88 21 K23
6371 23A4020329 Hoàng Thị Như Quỳnh 28/08/2002 K23KTDND 8.2 88 21 K23
6372 23A4010876 Nguyễn Ngọc Minh 01/02/2002 K23NHC 8.2 88 18 K23
6373 23A4050407 Nguyễn Lê Yến Vy 07/09/2002 K23KDQTC 8.2 88 18 K23
6374 23A4010700 Phạm Anh Tú 29/10/2002 K23CLC-TCB 8.2 86 22 K23
6375 23A4070148 Dương Thị Ninh 27/10/2002 K23KTDTA 8.2 83 20 K23
6376 23A4050052 Trịnh Thị Vân Anh 02/12/2002 K23KDQTE 8.19 95 19 K23
6377 23A4070125 Trần Thương Loan 12/11/2002 K23KTDTA 8.19 93 21 K23
6378 23A4020332 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/10/2002 K23KTDNH 8.19 93 18 K23
6379 23A7510089 Vũ Hoàng Nam 13/05/2002 K23ATCA 8.19 92 20 K23
6380 23A4010361 Phạm Thái Bảo Linh 31/03/2002 K23TCB 8.19 91 21 K23
6381 23A4020002 Lê Nguyễn Thu An 16/11/2002 K23KTDND 8.19 91 19 K23
6382 23A4050284 Nguyễn Phương Nhung 20/02/2002 K23KDQTB 8.19 91 18 K23
6383 23A4010190 Phạm Thị Thu Hà 31/12/2002 K23TCA 8.19 89 22 K23
6384 23A4050010 Hoàng Thị Lan Anh 18/11/2002 K23KDQTG 8.19 89 21 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6385 23A4020149 Nguyễn Thị Hoan 13/06/2002 K23KTDNE 8.19 89 18 K23
6386 23A4010514 Phạm Đình Phú 23/09/2002 K23NHE 8.19 88 24 K23
6387 23A4020408 Trần Thị Huyền Trang 05/09/2002 K23KTDNA 8.19 88 22 K23
6388 23A4010545 Đinh Thị Diễm Quỳnh 07/11/2002 K23NHD 8.19 88 21 K23
6389 23A4020281 Nguyễn Thị Kim Nguyệt 19/02/2002 K23KTDNA 8.19 87 21 K23
6390 23A4040029 Phạm Đặng Thúy Giang 21/03/2002 K23HTTTB 8.19 86 20 K23
6391 23A4060258 Hoàng Quốc Trường 12/09/2001 K23LKTB 8.19 81 15 K23
6392 23A4010596 Ngô Thị Phương Thảo 07/11/2002 K23NHG 8.19 80 21 K23
6393 23A4070038 Phan Thị Huyền Diệu 15/07/2002 K23KTDTC 8.19 80 18 K23
6394 23A4060009 Phùng Thị Thùy Dung 15/11/2002 K23LKTC 8.18 95 19 K23
6395 23A4020451 Nguyễn Hải Yến 26/01/2002 K23KTDNE 8.18 94 24 K23
6396 23A4070132 Nguyễn Thị Trà My 29/05/2002 K23KTDTA 8.18 94 21 K23
6397 23A4020236 Nguyễn Thị Mai Ly 02/10/2002 K23KTDNH 8.18 91 19 K23
6398 23A4010458 Đoàn Mai Ngọc 11/02/2002 K23TCA 8.18 91 19 K23
6399 23A7510017 Lê Ngọc Chinh 19/12/2002 K23ATCA 8.18 91 17 K23
6400 23A4010379 Nguyễn Thế Long 05/01/2002 K23TCC 8.18 89 20 K23
6401 23A4010605 Tô Phương Thảo 10/06/2002 K23TCG 8.18 89 19 K23
6402 23A4010469 Nguyễn Thị Ngọc 18/01/2002 K23TCD 8.18 89 18 K23
6403 23A4010713 Đặng Thị Tuyết 04/05/2002 K23NHC 8.18 89 18 K23
6404 23A4020269 Phạm Thúy Ngân 11/09/2002 K23KTDNB 8.18 89 17 K23
6405 23A4030353 Lê Thị Thanh Trà 23/04/2002 K23QTDNB 8.18 88 22 K23
6406 23A4070184 Nguyễn Thị Khánh Thư 02/09/2002 K23KTDTC 8.18 88 20 K23
6407 23A4060096 Nguyễn Thị Hà 21/10/2002 K23LKTC 8.18 88 19 K23
6408 23A4070090 Nguyễn Thị Khánh Huyền 18/10/2002 K23KTDTB 8.18 88 18 K23
6409 23A4010464 Nguyễn Bích Ngọc 23/02/2002 K23NHG 8.18 87 19 K23
6410 23A4070209 Nguyễn Thị Trà Vy 09/09/2002 K23KTDTC 8.18 85 21 K23
6411 23A7510006 Tống Thị Phương Anh 14/09/2002 K23ATCA 8.18 85 18 K23
6412 23A4010685 Trần Thị Trang 03/05/2002 K23TCC 8.18 84 19 K23
6413 23A4020496 Nguyễn Ngọc Trâm 11/04/2002 K23KTDNC 8.18 84 19 K23
6414 23A4010699 Nguyễn Trọng Tú 22/06/2002 K23NHC 8.17 95 21 K23
6415 23A4060082 Vũ Quốc Cường 03/06/2002 K23LKTA 8.17 94 19 K23
6416 23A4020277 Trần Bích Ngọc 26/12/2002 K23KTDNH 8.17 92 19 K23
6417 23A4050434 Quách Thị Thúy Ngân 09/02/2002 K23KDQTC 8.17 92 18 K23
6418 23A4010800 Nguyễn Đức Kiên 18/01/2002 K23NHB 8.17 91 19 K23
6419 23A4020139 Phạm Thị Thanh Hoa 22/03/2002 K23KTDNC 8.17 90 26 K23
6420 23A4050137 Nguyễn Thị Thu Hiền 03/12/2002 K23KDQTB 8.17 90 19 K23
6421 23A4010572 Nguyễn Thị Thanh Tâm 27/10/2002 K23TCE 8.17 90 19 K23
6422 23A4010665 Hoàng Thị Quỳnh Trang 05/01/2002 K23TCB 8.17 90 19 K23
6423 23A4020342 Phạm Thị Thanh Tâm 23/10/2002 K23KTDNB 8.17 89 21 K23
6424 23A4020485 Nguyễn Tùng Chi 28/04/2002 K23KTDNC 8.17 88 19 K23
6425 23A4030354 Nguyễn Thị Trà 12/10/2002 K23QTMA 8.17 87 22 K23
6426 23A4020386 Đỗ Thị Thường 31/10/2002 K23KTDND 8.17 87 20 K23
6427 23A4050232 Phạm Thị Loan 20/03/2002 K23KDQTE 8.17 87 19 K23
6428 23A4010547 Đặng Diễm Quỳnh 11/10/2002 K23NHD 8.17 87 19 K23
6429 23A4030070 Lê Thị Duyên 11/11/2002 K23QTMA 8.17 85 22 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6430 23A4030329 Nguyễn Tống Thắng 01/11/2002 K23QTDNB 8.17 85 20 K23
6431 23A4040052 Đỗ Thị Thu Huyền 05/07/2002 K23HTTTB 8.17 85 18 K23
6432 23A4050198 Trịnh Thị Thanh Lam 26/12/2002 K23KDQTE 8.16 96 19 K23
6433 23A4020168 Ngô Thị Thu Huyền 26/07/2002 K23KTDNB 8.16 94 17 K23
6434 23A4070187 Vũ Thị Thu Trà 05/11/2002 K23KTDTC 8.16 93 18 K23
6435 23A4050156 Cao Gia Huy 11/11/2002 K23KDQTD 8.16 92 15 K23
6436 23A4070022 Đoàn Hồng Ánh 09/03/2002 K23KTDTB 8.16 90 17 K23
6437 23A4020396 Lê Thu Trang 04/11/2002 K23KTDNE 8.16 89 19 K23
6438 23A4010096 Hoàng Minh Châu 01/07/2002 K23CLC-TCA 8.16 88 22 K23
6439 23A4060008 Lê Ngọc Chi 28/11/2002 K23LKTD 8.16 88 22 K23
6440 23A4010602 Nguyễn Thị Thảo 13/12/2001 K23NHG 8.16 88 20 K23
6441 23A4010817 Trần Tuấn Đức 22/03/2002 K23TCE 8.16 87 21 K23
6442 23A4040008 Nguyễn Tuấn Anh 16/11/2002 K23HTTTB 8.16 87 18 K23
6443 23A4020198 Bùi Thị Mai Liên 02/01/2002 K23KTDNE 8.16 86 15 K23
6444 23A4010846 Nguyễn Thị Thanh Hoa 12/03/2002 K23NHA 8.16 85 15 K23
6445 23A4070202 Vũ Xuân Tùng 07/04/2000 K23KTDTC 8.16 83 21 K23
6446 23A4010107 Đào Thị Chinh 19/07/2002 K23NHG 8.16 80 21 K23
6447 23A4020049 Nguyễn Thị Hải Bình 17/03/2002 K23KTDNE 8.15 95 20 K23
6448 23A4040063 Trần Thị Ngọc Lan 14/06/2002 K23HTTTB 8.15 93 18 K23
6449 23A4060102 Phạm Thị Hải 07/12/2002 K23LKTB 8.15 92 21 K23
6450 23A7510115 Lê Thị Như Quỳnh 09/09/2002 K23ATCC 8.15 92 18 K23
6451 23A4040124 Nguyễn Thanh Tâm 28/08/2002 K23HTTTA 8.15 91 20 K23
6452 23A4010715 Ngô Chế Tố Uyên 19/10/2003 K23TCA 8.15 91 19 K23
6453 23A4010450 Phạm Thị Hồng Ngân 26/08/2002 K23TCG 8.15 90 18 K23
6454 23A4010849 Bùi Thị Hải Yến 14/12/2002 K23NHA 8.15 90 18 K23
6455 23A4070160 Nguyễn Trần Minh Phương 17/02/2002 K23KTDTA 8.15 88 22 K23
6456 23A4010182 Bùi Thị Thu Hà 29/01/2002 K23NHE 8.15 88 21 K23
6457 23A4060236 Phùng Thị Thanh Thúy 22/09/2002 K23LKTC 8.15 88 20 K23
6458 23A4020099 Vũ Thị Thu Hà 25/10/2002 K23KTDND 8.15 88 18 K23
6459 23A4030131 Vũ Thị Thanh Hoa 15/02/2002 K23QTMC 8.15 88 18 K23
6460 23A4020209 Hoàng Thị Thùy Linh 24/07/2002 K23KTDNA 8.15 88 18 K23
6461 23A4010742 Tô Hải Yến 23/01/2002 K23TCE 8.15 88 18 K23
6462 23A4010008 Cao Mai Anh 08/09/2002 K23TCG 8.15 87 21 K23
6463 23A4010666 Hoàng Thị Thu Trang 27/07/2002 K23TCE 8.15 87 20 K23
6464 23A4020274 Lê Thị Hồng Ngọc 17/11/2002 K23KTDNH 8.15 86 21 K23
6465 23A4070156 Đỗ Minh Phương 21/05/2002 K23KTDTA 8.15 83 18 K23
6466 23A4050067 Nguyễn Kim Chi 10/08/2002 K23CLC-TCA 8.15 82 22 K23
6467 23A4030194 Đỗ Thùy Linh 16/07/2001 K23QTMA 8.15 79 25 K23
6468 23A4050109 Hồ Ngân Hà 24/10/2002 K23KDQTG 8.15 78 18 K23
6469 23A4020331 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10/12/2002 K23KTDNH 8.14 94 22 K23
6470 23A4040070 Phạm Mai Linh 26/12/2002 K23HTTTB 8.14 91 21 K23
6471 23A4030056 Võ Thị Phương Chi 26/07/2002 K23QTDNC 8.14 91 18 K23
6472 23A4010294 Nguyễn Văn Hưng 23/10/2002 K23NHC 8.14 89 20 K23
6473 23A4020381 Võ Thị Thanh Thúy 26/04/2002 K23KTDND 8.14 89 18 K23
6474 23A4020018 Nguyễn Phạm Tuấn Anh 08/07/2002 K23KTDND 8.14 88 21 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6475 23A4070058 Trương Thị Hương Giang 20/10/2002 K23KTDTC 8.14 88 21 K23
6476 23A4030277 Phan Thị Hoài Nương 08/01/2002 K23QTMB 8.14 88 19 K23
6477 23A4070011 Nguyễn Lan Anh 02/07/2001 K23KTDTB 8.14 88 18 K23
6478 23A4060289 Trần Đức Bình 19/09/2002 K23LKTD 8.14 88 18 K23
6479 23A4030357 Đặng Thị Thùy Trang 15/04/2002 K23QTMB 8.14 87 21 K23
6480 23A7510097 Ngô Bích Ngọc 19/12/2002 K23ATCB 8.14 87 19 K23
6481 23A4030377 Đào Duy Tùng 22/05/2002 K23QTDNA 8.14 87 18 K23
6482 23A4030242 Nguyễn Trà My 18/12/2002 K23QTMC 8.14 86 21 K23
6483 23A4010622 Đỗ Thị Thuấn 20/11/2002 K23TCD 8.14 86 17 K23
6484 23A4020505 Trần Nguyệt Hà 01/11/2002 K23KTDNE 8.14 84 18 K23
6485 23A4030285 Đinh Thanh Phương 26/02/2002 K23QTDNA 8.13 95 21 K23
6486 23A4020276 Nguyễn Thị Minh Ngọc 22/06/2002 K23KTDNH 8.13 93 22 K23
6487 23A4070097 Dương Thị Hương 25/11/2002 K23KTDTB 8.13 92 22 K23
6488 23A4020278 Trần Thị BíCh Ngọc 13/07/2002 K23KTDNC 8.13 91 21 K23
6489 23A4030381 Phan Thị Tú Uyên 26/02/2002 K23QTDNB 8.13 91 21 K23
6490 23A4070055 Dương Lê Minh Đức 02/10/2002 K23KTDTC 8.13 89 21 K23
6491 23A4010263 Trần Thị Huế 20/08/2002 K23NHD 8.13 88 24 K23
6492 23A4030167 Nguyễn Lan Hương 07/07/2002 K23QTMA 8.13 88 24 K23
6493 23A4060006 Trịnh Ngọc Anh 09/11/2002 K23LKTD 8.13 88 22 K23
6494 23A4020237 Đỗ Thị Lý 28/12/2001 K23KTDND 8.13 88 22 K23
6495 23A4060109 Hoàng Thị Hân 23/10/2002 K23LKTB 8.13 88 19 K23
6496 23A4040133 Đỗ Thị Thu 23/01/2002 K23HTTTB 8.13 88 19 K23
6497 23A4050020 Nguyễn Lê Phương Anh 26/09/2002 K23KDQTC 8.13 88 18 K23
6498 23A4060205 Phạm Thị Mai Phương 14/11/2002 K23LKTC 8.13 87 27 K23
6499 23A4010747 Triệu Anh Tuân 01/06/2001 K23NHG 8.13 87 21 K23
6500 23A4050379 Phan Hà Trang 26/11/2002 K23KDQTG 8.13 87 18 K23
6501 23A4010353 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/07/2002 K23CLC-TCB 8.13 83 22 K23
6502 23A4030356 Bùi Thị Thùy Trang 13/12/2002 K23QTDNB 8.13 75 18 K23
6503 23A7510160 Nguyễn Thị Hải Yến 06/06/2001 K23ATCA 8.12 96 18 K23
6504 23A4020502 Phan Thu Hương 17/11/2002 K23KTDNC 8.12 95 21 K23
6505 23A4040153 Nguyễn Thị Tuyết 03/02/2002 K23HTTTB 8.12 94 20 K23
6506 23A4040103 Đặng Thị Thanh Nhàn 24/01/2002 K23HTTTA 8.12 94 19 K23
6507 23A4010102 Lê Thị Quỳnh Chi 04/07/2002 K23CLC-TCA 8.12 92 22 K23
6508 23A4030205 Trần Thị Thùy Linh 31/03/2002 K23QTMC 8.12 92 21 K23
6509 23A4050111 Nguyễn Thị Hà 31/10/2002 K23KDQTC 8.12 91 21 K23
6510 23A7510016 Phạm Mai Chi 13/06/2002 K23ATCB 8.12 91 19 K23
6511 23A7510025 Nông Thế Duyệt 08/02/2002 K23ATCB 8.12 90 21 K23
6512 23A4070206 Lê Thị Hồng Tươi 20/07/2002 K23KTDTC 8.12 90 21 K23
6513 23A4050053 Vũ Hoàng Phương Anh 12/08/2002 K23KDQTE 8.12 90 20 K23
6514 23A4030439 Nguyễn Phương Vân 22/05/2002 K23QTMB 8.12 90 15 K23
6515 23A4030272 Nguyễn Thảo Nhi 09/09/2002 K23QTDNC 8.12 89 26 K23
6516 23A4040138 Lê Anh Thư 28/08/2002 K23HTTTA 8.12 88 23 K23
6517 23A4060218 Lê Thị Tâm 20/07/2002 K23LKTA 8.12 88 21 K23
6518 23A4020491 Nguyễn Mai Chi 24/05/2002 K23KTDNB 8.12 88 19 K23
6519 23A4040114 Hoàng Minh Phương 02/11/2002 K23HTTTA 8.12 88 19 K23
6520 23A4010808 Nguyễn Thị Vân Anh 05/10/2002 K23NHB 8.12 88 18 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6521 23A4010287 Nguyễn Thu Huyền 19/12/2001 K23NHD 8.12 88 18 K23
6522 23A4050129 Lê Ngọc Hân 09/07/2002 K23KDQTD 8.12 88 17 K23
6523 23A4050435 Nguyễn Yến Chi 12/12/2002 K23KDQTB 8.12 88 16 K23
6524 23A4070145 Trần Thị Nhung 13/10/2002 K23KTDTA 8.12 88 16 K23
6525 23A4010439 Phan Linh Nga 02/06/2002 K23NHD 8.12 87 19 K23
6526 23A4060124 Hoàng Thị Minh Huệ 11/03/2002 K23LKTA 8.12 85 19 K23
6527 23A4060282 Bùi Thị Khánh Huyền 06/02/2002 K23LKTA 8.11 92 19 K23
6528 23A4020266 Trương Ngọc Ngà 30/04/2002 K23KTDNH 8.11 92 18 K23
6529 23A4020008 Hà Kiều Anh 28/04/2002 K23KTDND 8.11 89 18 K23
6530 23A4010818 Trần Thị Lan Anh 09/11/2002 K23NHB 8.11 88 20 K23
6531 23A4040135 Dương Thị Thùy 09/07/2002 K23HTTTB 8.11 87 20 K23
6532 23A4010496 Đào Thị Nhung 02/04/2002 K23NHE 8.11 87 19 K23
6533 23A4060259 Nguyễn Đức Trường 08/06/2001 K23LKTD 8.11 84 17 K23
6534 23A4050147 Nguyễn Thị Hoa 30/01/2002 K23KDQTE 8.11 83 18 K23
6535 23A4030275 Lê Thị Nhung 09/02/2002 K23QTDNA 8.11 82 23 K23
6536 23A7510090 Đỗ Thị Nga 31/12/2002 K23ATCA 8.11 82 22 K23
6537 23A4070032 Phạm Thành Công 25/04/2002 K23KTDTA 8.11 81 19 K23
6538 23A4020104 Nguyễn Mỹ Hạnh 15/08/2002 K23KTDNG 8.11 73 19 K23
6539 23A7510163 Phạm Ngọc Diệp 21/09/2002 K23ATCC 8.1 93 21 K23
6540 23A4050236 Nguyễn Thị Cẩm Ly 15/06/2002 K23KDQTE 8.1 91 19 K23
6541 23A4010222 Nguyễn Thị Hằng 07/02/2002 K23TCB 8.1 89 15 K23
6542 23A4010633 Nông Thị Thanh Thủy 03/03/2002 K23NHG 8.1 88 23 K23
6543 23A4060122 Đàm Thị Thanh Huệ 13/08/2002 K23LKTD 8.1 87 19 K23
6544 23A4060176 Vũ Phan Thúy Nga 02/11/2002 K23LKTC 8.1 86 19 K23
6545 23A4070020 Trần Thị Mai Anh 11/11/2002 K23KTDTA 8.1 85 15 K23
6546 23A4010066 Trần Thị Vân Anh 15/10/2002 K23NHG 8.1 83 21 K23
6547 23A4020215 Nguyễn Mai Linh 07/12/2002 K23KTDNG 8.1 81 18 K23
6548 23A4010422 Đinh Thị Trà My 28/07/2002 K23TCA 8.09 93 21 K23
6549 23A4030186 Nguyễn Hữu Phúc Lâm 15/09/2002 K23QTMC 8.09 92 20 K23
6550 23A7510066 Đinh Thị Thùy Linh 02/02/2002 K23ATCA 8.09 91 20 K23
6551 23A4030151 Đỗ Thanh Huy 22/03/2000 K23QTDNC 8.09 90 20 K23
6552 23A4060151 Phạm Thị Thuỳ Linh 22/11/2002 K23LKTD 8.09 90 20 K23
6553 23A4010842 Nguyễn Thị Dạ Minh Châu 27/12/2002 K23NHA 8.09 89 22 K23
6554 23A4010063 Trần Diệu Minh Anh 15/01/2002 K23TCG 8.09 89 18 K23
6555 23A4030446 Hà Thị Quỳnh Hoa 08/08/2002 K23QTDNB 8.09 89 18 K23
6556 23A4070162 Phạm Bá Quan 13/07/2002 K23KTDTA 8.09 88 18 K23
6557 23A4050063 Nguyễn Thị Việt Bun 07/01/2002 K23KDQTD 8.09 88 17 K23
6558 23A4010111 Nguyễn Thị Chúc 24/02/2002 K23TCC 8.09 88 17 K23
6559 23A4060165 Đỗ Nhật Minh 07/12/2002 K23LKTC 8.09 87 19 K23
6560 23A4050141 Trần Thu Hiền 25/10/2002 K23KDQTE 8.09 87 18 K23
6561 23A4030355 Bùi Linh Trang 29/08/2002 K23CLC-QTA 8.09 85 22 K23
6562 23A4040157 Đào Thúy Vy 09/08/2002 K23HTTTA 8.09 85 21 K23
6563 23A4070014 Nguyễn Ngọc Anh 22/12/2002 K23KTDTA 8.08 96 21 K23
6564 23A4040035 Đào Thu Hằng 07/10/2002 K23HTTTA 8.08 93 18 K23
6565 23A4050133 Lê Thị Thu Hiền 27/12/2002 K23KDQTC 8.08 92 21 K23
6566 23A4020154 Nguyễn Thị Huệ 15/05/2002 K23KTDNB 8.08 92 18 K23
6567 23A4010159 Dương Văn Đức 01/05/2001 K23TCE 8.08 91 18 K23
6568 23A4070154 Hoàng Diệu Phước 03/11/2002 K23KTDTA 8.08 90 21 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6569 23A4010106 Trần Thị Quỳnh Chi 05/08/2002 K23TCG 8.08 90 19 K23
6570 23A4050229 Trần Thị Mỹ Linh 31/07/2002 K23KDQTB 8.08 90 19 K23
6571 23A4040061 Nguyễn Thị Kiều 05/01/2002 K23HTTTB 8.08 88 22 K23
6572 23A4010790 Phạm Thị Nga 30/11/2002 K23NHE 8.08 88 20 K23
6573 23A4040166 Phạm Thị Mai Phương 26/10/2002 K23HTTTA 8.08 88 19 K23
6574 23A4060292 Hoàng Thị Thu Thảo 23/10/2002 K23LKTB 8.08 88 19 K23
6575 23A4020360 Nhân Thị Phương Thảo 20/04/2002 K23KTDNG 8.08 88 19 K23
6576 23A4030334 Nông Diệu Thu 20/09/2002 K23QTMC 8.08 88 18 K23
6577 23A4030247 Bùi Thị Nga 10/06/2002 K23QTMC 8.08 87 28 K23
6578 23A4010714 Hoàng Tố Uyên 15/10/2002 K23NHC 8.08 87 22 K23
6579 23A4070177 Trần Thị Thêu 16/06/2002 K23KTDTC 8.08 87 21 K23
6580 23A4050114 Trần Thị Hoàng Hà 21/10/2002 K23KDQTA 8.08 87 18 K23
6581 23A4040076 Cao Tuấn Long 28/06/2002 K23HTTTB 8.08 87 18 K23
6582 23A4050345 Vi Thị Thu 14/02/2000 K23KDQTA 8.08 87 16 K23
6583 23A4020003 Nguyễn Thị Thu An 04/04/2002 K23KTDNB 8.08 87 15 K23
6584 23A4010471 Phan Văn Ngọc 21/01/2002 K23NHD 8.08 86 18 K23
6585 23A4030435 Đinh Viết Đức Anh 30/03/2002 K23QTMB 8.08 85 21 K23
6586 23A4020204 Chu Thùy Linh 15/11/2002 K23KTDNG 8.08 84 18 K23
6587 23A4030261 Hà Thị Linh Ngọc 03/10/2002 K23QTMC 8.08 80 24 K23
6588 23A4040146 Nguyễn Thị Trang 28/06/2001 K23HTTTB 8.08 80 17 K23
6589 23A4010759 Trần Khánh Linh 12/03/2002 K23NHG 8.07 95 18 K23
6590 23A7510096 Vũ Thị Kim Ngân 08/12/2002 K23ATCA 8.07 94 22 K23
6591 23A4040168 Bùi Minh Tuấn 11/01/2002 K23HTTTA 8.07 93 22 K23
6592 23A4060014 Tạ Khánh Huyền 29/10/2002 K23LKTB 8.07 92 25 K23
6593 23A4050240 Nguyễn Thị Phương Mai 15/01/2002 K23KDQTG 8.07 89 15 K23
6594 23A4040024 Nguyễn Hồng Duyên 14/08/2002 K23HTTTA 8.07 88 23 K23
6595 23A4050369 Lê Thùy Trang 08/12/2002 K23KDQTD 8.07 88 22 K23
6596 23A4030385 Nông Thị Viện 01/01/2002 K23QTDNB 8.07 88 21 K23
6597 23A4010160 Đinh Văn Đức 23/08/2002 K23TCD 8.07 88 20 K23
6598 23A4040015 Nguyễn Ngọc Châm 15/07/2002 K23HTTTB 8.07 87 21 K23
6599 23A4020086 Đào Thanh Hà 05/08/2002 K23KTDNA 8.07 86 24 K23
6600 23A4010303 Vũ Thị Giáng Hương 28/03/2002 K23CLC-TCB 8.07 85 22 K23
6601 23A4010854 Phạm Anh Đào 20/01/2002 K23NHD 8.07 84 24 K23
6602 23A4060020 Trần Diệu Linh 12/08/2002 K23LKTD 8.07 81 20 K23
6603 23A4010293 Nguyễn Huy Hưng 21/06/2002 K23CLC-NHA 8.07 78 22 K23
6604 23A4050124 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/08/2002 K23KDQTE 8.06 95 15 K23
6605 23A4050425 Phan Thị Hồng Nhung 28/07/2002 K23KDQTG 8.06 94 20 K23
6606 23A4010587 Bùi Phương Thảo 09/09/2002 K23TCG 8.06 93 24 K23
6607 23A4010781 Đỗ Thị Kim Thơ 09/09/2002 K23NHE 8.06 93 17 K23
6608 23A4010343 Lê Thị Thuỳ Linh 04/04/2002 K23TCG 8.06 92 18 K23
6609 23A4010174 Nguyễn Sĩ Trường Giang 25/11/2002 K23TCH 8.06 90 21 K23
6610 23A4010516 Bùi Bích Phương 01/03/2002 K23NHE 8.06 89 21 K23
6611 23A4060198 Vũ Bảo Phúc 09/05/2002 K23LKTD 8.06 89 17 K23
6612 23A4010554 Phạm Thị Thúy Quỳnh 12/04/2002 K23NHE 8.06 88 23 K23
6613 23A4020015 Nghiêm Thị Phương Anh 03/11/2002 K23KTDNB 8.06 88 20 K23
6614 23A4010883 Nguyễn Mậu Hiếu 09/10/2002 K23NHC 8.06 88 19 K23
6615 23A4030434 Lê Duy Long 14/01/2002 K23QTDNB 8.06 88 19 K23
6616 23A4050238 Đặng Thị Lý 21/07/2002 K23KDQTA 8.06 88 19 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6617 23A4010255 Đỗ Như Hoàng 13/06/2002 K23TCG 8.06 88 18 K23
6618 23A4030325 Nguyễn Phương Thảo 13/12/2002 K23QTMA 8.06 87 21 K23
6619 23A4010081 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/12/2002 K23TCB 8.06 87 20 K23
6620 23A4060171 Vy Thảo My 13/08/2002 K23LKTD 8.06 87 20 K23
6621 23A4010777 Nguyễn Tiến Thành 13/02/2002 K23NHE 8.06 87 18 K23
6622 23A4010686 Trần Thùy Trang 22/11/2002 K23NHB 8.06 85 20 K23
6623 23A7510098 Nguyễn Hồng Ngọc 01/02/2002 K23ATCA 8.06 84 19 K23
6624 23A4010526 Nguyễn Thu Phương 29/12/2002 K23NHE 8.06 84 19 K23
6625 23A7510094 Nguyễn Thị Ngân 08/01/2002 K23ATCB 8.06 79 16 K23
6626 23A4040077 Vũ Thiều Hoàng Long 07/08/2002 K23HTTTA 8.05 95 18 K23
6627 23A4060059 Nguyễn Việt Anh 18/06/2002 K23LKTB 8.05 93 22 K23
6628 23A4030378 Trần Thanh Tùng 28/03/2002 K23QTDNA 8.05 93 21 K23
6629 23A4050277 Đào Thị Yến Nhi 13/10/2002 K23KDQTG 8.05 92 22 K23
6630 23A4010858 Trần Thị Vân Anh 24/01/2002 K23NHA 8.05 91 19 K23
6631 23A4030227 Cao Thị Ngọc Mai 13/04/2002 K23QTDNB 8.05 91 18 K23
6632 23A4050206 Bùi Thị Linh 17/03/2002 K23KDQTB 8.05 90 23 K23
6633 23A4020096 Tô Hồng Hà 26/03/2002 K23KTDNC 8.05 88 20 K23
6634 23A4040094 Nguyễn Thị Nga 08/03/2001 K23HTTTA 8.05 88 20 K23
6635 23A4070100 Khổng Minh Hương 10/12/2002 K23KTDTB 8.05 88 18 K23
6636 23A4010711 Mai Xuân Tùng 28/08/2002 K23TCH 8.05 88 18 K23
6637 23A4050071 Vũ Hoàng Mai Chi 05/09/2002 K23KDQTG 8.05 88 16 K23
6638 23A4050287 Nguyễn Thị Nhung 20/06/2002 K23KDQTE 8.05 87 22 K23
6639 23A4050055 Lê Ngọc Ánh 23/12/2002 K23KDQTE 8.05 87 19 K23
6640 23A4020047 Hoàng Như Bình 02/01/2002 K23KTDNE 8.05 87 18 K23
6641 23A4030072 Phương Thị Mỹ Duyên 20/08/2002 K23QTMA 8.05 87 18 K23
6642 23A4010733 Hoàng Yến Vy 11/03/2002 K23TCA 8.05 87 18 K23
6643 23A4010625 Hoàng Anh Thùy 04/10/2002 K23NHG 8.05 86 19 K23
6644 23A4010145 Nguyễn Thùy Dương 07/11/2002 K23NHA 8.05 82 18 K23
6645 23A4010051 Nguyễn Việt Anh 29/09/2002 K23NHG 8.05 81 22 K23
6646 23A4030010 Lê Hoàng Anh 26/05/2002 K23CLC-QTA 8.05 78 22 K23
6647 23A4040142 Trần Văn Tiến 19/03/2002 K23HTTTB 8.04 94 21 K23
6648 23A4040164 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/02/2002 K23HTTTB 8.04 94 20 K23
6649 23A4010325 Uông Thị Nhật Lệ 04/09/2002 K23NHA 8.04 94 19 K23
6650 23A4050146 Hoàng Thị Hoa 15/04/2002 K23KDQTE 8.04 94 16 K23
6651 23A4010330 Chu Nguyễn Mai Linh 12/08/2002 K23TCA 8.04 93 21 K23
6652 23A4010617 Đào Thị Thu 06/05/2002 K23NHE 8.04 93 18 K23
6653 23A4020403 Nguyễn Thị Thùy Trang 16/10/2002 K23KTDNH 8.04 92 21 K23
6654 23A4020442 Nguyễn An Việt 19/11/2002 K23KTDNC 8.04 91 21 K23
6655 23A4010221 Lê Thị Thúy Hằng 20/02/2002 K23NHB 8.04 91 20 K23
6656 23A4020510 Bùi Lệ Giang 26/01/2002 K23KTDNA 8.04 89 20 K23
6657 23A4070063 Nguyễn Việt Hà 11/04/2002 K23KTDTB 8.04 89 18 K23
6658 23A4070109 Hà Tuấn Kiệt 21/03/2002 K23KTDTA 8.04 89 15 K23
6659 23A4060114 Trần Minh Hiếu 17/09/2001 K23LKTD 8.04 88 18 K23
6660 23A4070053 Trần Tuấn Đạt 02/11/2002 K23CLC-TCB 8.04 87 22 K23
6661 23A4070149 Lê Thị Kim Oanh 09/11/2002 K23KTDTB 8.04 87 21 K23
6662 23A4030024 Nguyễn Tuấn Anh 23/03/2002 K23QTDNA 8.04 87 19 K23
6663 23A4010346 Ngô Khánh Linh 11/08/2002 K23TCA 8.04 87 18 K23
6664 23A4050223 Phan Hải Linh 04/10/2002 K23KDQTE 8.04 86 20 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6665 23A4010809 Nguyễn Trọng Linh 15/01/2002 K23NHB 8.04 86 18 K23
6666 23A4050394 Trần Thu Uyên 11/11/2002 K23KDQTG 8.04 85 17 K23
6667 23A4050130 Nguyễn Thị Hiên 10/03/2002 K23KDQTC 8.04 82 15 K23
6668 23A4010275 Đặng Thu Huyền 31/12/2002 K23TCD 8.04 81 18 K23
6669 23A4010333 Đàm Thị Mỹ Linh 09/01/2002 K23TCB 8.03 95 15 K23
6670 23A7510039 Lê Thị Hằng 28/10/2002 K23ATCB 8.03 90 20 K23
6671 23A4010252 Lê Khánh Hòa 30/06/2002 K23TCE 8.03 90 20 K23
6672 23A4060225 Phan Thị Phương Thảo 05/09/2002 K23LKTC 8.03 89 16 K23
6673 23A4020239 Đỗ Thị Ngọc Mai 20/09/2002 K23KTDND 8.03 88 19 K23
6674 23A4060157 Hồ Sỹ Lương 04/07/2001 K23LKTA 8.03 86 16 K23
6675 23A4010789 Nguyễn Thị Thu Hoài 08/01/2002 K23NHE 8.03 84 24 K23
6676 23A4060022 Dương Ngọc Lương 05/07/2002 K23LKTA 8.03 82 24 K23
6677 23A4020475 Hoàng Thúy Kiều 09/10/2002 K23KTDND 8.03 82 21 K23
6678 23A4030209 Vũ Thị Thùy Linh 19/11/2002 K23QTMC 8.02 92 24 K23
6679 23A4070096 Cao Lan Hương 23/01/2002 K23KTDTB 8.02 92 19 K23
6680 23A4010079 Nguyễn Ngọc Ánh 13/10/2002 K23NHD 8.02 91 21 K23
6681 23A4010864 Bùi Diệu Ly 01/04/2002 K23NHC 8.02 90 21 K23
6682 23A4070166 Lâm Thị Diễm Quỳnh 18/01/2002 K23KTDTC 8.02 89 18 K23
6683 23A4010826 Tô Mai Linh 22/05/2002 K23NHA 8.02 89 17 K23
6684 23A4030332 Đàm Bảo Thiện 25/02/2002 K23QTMA 8.02 88 22 K23
6685 23A4030458 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 17/11/2002 K23QTDNB 8.02 88 18 K23
6686 23A4020436 Nguyễn Thị Thảo Vân 06/01/2002 K23KTDNA 8.02 88 15 K23
6687 23A4020296 Trần Thị Hồng Nhung 03/10/2002 K23KTDNH 8.02 87 20 K23
6688 23A4050273 Vũ Bích Ngọc 25/11/2002 K23KDQTB 8.02 87 18 K23
6689 23A4060202 Nguyễn Thanh Phương 21/12/2002 K23LKTA 8.02 87 18 K23
6690 23A4030339 Bùi Thu Thủy 14/10/2002 K23QTDNC 8.02 87 18 K23
6691 23A4010770 Lại Trung Kiên 29/07/2002 K23NHE 8.02 85 19 K23
6692 23A4030258 Đồng Thị Ngọc 26/07/2002 K23QTMC 8.02 80 18 K23
6693 23A4030438 Bùi Thị Hồng Ngọc 18/08/2002 K23QTMB 8.02 74 27 K23
6694 23A4010449 Phan Thị Hằng Ngân 04/08/2002 K23NHC 8.01 98 18 K23
6695 23A4030224 Nguyễn Trà Ly 01/04/2001 K23QTMC 8.01 95 24 K23
6696 23A4030333 Lê Quý Thiện 01/07/2002 K23QTMA 8.01 94 22 K23
6697 23A4020147 Ngô Thị Hoài 16/05/2002 K23KTDNB 8.01 94 21 K23
6698 23A7510146 Phan Thị Kiều Trinh 10/02/2002 K23ATCB 8.01 94 20 K23
6699 23A4050427 Lê Anh Tú 15/09/2002 K23KDQTB 8.01 93 20 K23
6700 23A4010470 Nông Thị Bích Ngọc 24/01/2002 K23NHD 8.01 91 21 K23
6701 23A4050246 Nguyễn Đức Minh 13/03/2002 K23KDQTE 8.01 91 18 K23
6702 23A4070221 Trần Quỳnh Mai 07/08/2002 K23KTDTB 8.01 90 21 K23
6703 23A4060049 Đinh Thị Quỳnh Anh 30/05/2002 K23LKTB 8.01 90 19 K23
6704 23A4010334 Đào Thị Linh 05/06/2002 K23NHA 8.01 89 18 K23
6705 23A4030133 Nguyễn Thị Hòa 26/02/2002 K23QTDNB 8.01 88 21 K23
6706 23A4070078 Đào Huy Hiếu 02/03/2002 K23KTDTB 8.01 88 20 K23
6707 23A4020217 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/02/2001 K23KTDNE 8.01 88 20 K23
6708 23A4020316 Nguyễn Thị Phượng 14/12/2002 K23KTDNE 8.01 88 19 K23
6709 23A4050033 Nguyễn Tuấn Anh 13/12/2002 K23KDQTD 8.01 88 18 K23
6710 23A4010053 Phạm Diệu Anh 28/06/2002 K23CLC-KTA 8.01 87 22 K23
6711 23A4040130 Hoàng Thị Thu Thảo 10/09/2002 K23HTTTA 8.01 87 20 K23
6712 23A4070067 Hoàng Thị Thanh Hằng 28/10/2002 K23KTDTB 8.01 87 19 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6713 23A4020173 Nguyễn Thị Hương 06/04/2002 K23KTDNA 8.01 87 18 K23
6714 23A7510028 Ngô Xuân Đạt 15/03/2002 K23ATCA 8.01 85 15 K23
6715 23A7510001 Bùi Thị Phương Anh 05/11/2002 K23ATCB 8.01 84 15 K23
6716 23A4030155 Đinh Thị Khánh Huyền 29/06/2002 K23QTDNA 8.01 83 18 K23
6717 23A4010578 Đinh Đức Thái 08/09/2001 K23TCE 8.01 77 27 K23
6718 23A4030419 Đỗ Diệu Trang 19/03/2002 K23QTDNA 8.01 74 18 K23
6719 23A4030162 Đỗ Tuấn Hưng 15/10/2002 K23QTMC 8 91 18 K23
6720 23A4010787 Trần Phúc Bảo Châu 24/07/2002 K23TCH 8 90 24 K23
6721 23A4010292 Nguyễn Duy Hưng 02/11/2002 K23TCB 8 90 20 K23
6722 23A4040041 Nguyễn Trung Hiếu 17/05/2002 K23HTTTB 8 90 19 K23
6723 23A4060250 Nguyễn Đinh Thu Trang 16/01/2002 K23LKTC 8 89 18 K23
6724 23A4060224 Nguyễn Phương Thảo 11/06/2002 K23LKTD 8 88 22 K23
6725 23A4020189 Triệu Thanh Lam 26/09/2002 K23KTDNE 8 88 19 K23
6726 23A4050403 Trần Thị Hà Vi 24/11/2002 K23KDQTC 8 88 18 K23
6727 23A4030358 Hoàng Thị Thùy Trang 06/10/2002 K23QTDNB 8 86 19 K23
6728 23A7510067 Giàng Thị Diệp Linh 25/08/2002 K23ATCA 8 86 15 K23
6729 23A4030033 Tạ Thị Lan Anh 16/04/2002 K23QTMA 8 79 24 K23
6730 23A4011166 Nguyễn Trung Kiên 25/07/2002 K23CLC-NHA 8 74 19 K23
6731 23A4010128 Nguyễn Tuấn Dũng 20/01/2002 K23CLC-KTA 8 72 22 K23
6732 23A4040106 Hoàng Thị Nhi 25/09/2002 K23HTTTB 7.99 97 23 K23
6733 23A4020202 Phạm Thị Kim Liên 02/11/1999 K23KTDNH 7.99 91 22 K23
6734 23A4060042 Nguyễn Thị Thảo Trang 07/06/2002 K23LKTA 7.99 91 22 K23
6735 23A7510119 Vũ Minh Tâm 24/03/2002 K23ATCC 7.99 89 20 K23
6736 23A7510121 Đỗ Phương Thảo 21/03/2002 K23ATCA 7.99 89 20 K23
6737 23A4070049 Nguyễn Thùy Dương 09/05/2002 K23KTDTC 7.99 88 19 K23
6738 23A4010397 Nông Thị Hải Lý 27/07/2002 K23TCE 7.99 88 18 K23
6739 23A4020440 Roãn Thị Hồng Vi 30/04/2002 K23KTDNE 7.99 88 17 K23
6740 23A4010290 Vũ Thị Thu Huyền 22/11/2002 K23NHC 7.99 88 15 K23
6741 23A4010648 Đỗ Đình Tiến 05/09/2002 K23CLC-NHA 7.99 87 22 K23
6742 23A4020432 Nguyễn Thị Thu Uyên 16/08/2002 K23KTDND 7.99 87 16 K23
6743 23A4020127 Phan Thúy Hiền 25/01/2002 K23KTDNB 7.99 86 22 K23
6744 23A4020308 Nguyễn Thị Phương 02/02/2002 K23KTDNA 7.99 86 22 K23
6745 23A4050377 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/09/2002 K23KDQTB 7.99 86 18 K23
6746 23A4020183 Nguyễn Thị Hường 18/08/2002 K23KTDNE 7.99 84 18 K23
6747 23A4030008 Đinh Thị Minh Anh 11/06/2002 K23QTDNA 7.99 82 19 K23
6748 23A4010823 Đặng Anh Phước 25/01/2002 K23NHG 7.99 80 21 K23
6749 23A4020418 Nguyễn Thanh Trúc 12/11/2002 K23KTDNC 7.99 79 18 K23
6750 23A4030088 Phan Anh Đức 03/09/2002 K23QTMA 7.99 77 16 K23
6751 23A7510099 Lê Thủy Nguyên 05/04/2002 K23ATCA 7.98 93 19 K23
6752 23A4010867 Phạm Lan Ngọc 10/12/2002 K23NHC 7.98 93 18 K23
6753 23A4010635 Phạm Thu Thủy 30/07/2002 K23TCA 7.98 91 17 K23
6754 23A4050075 Vũ Thị Thanh Chúc 01/12/2002 K23KDQTC 7.98 89 18 K23
6755 23A4010621 Phạm Thị Thu 13/04/2002 K23NHG 7.98 88 21 K23
6756 23A4060012 Đào Thu Hằng 18/07/2002 K23LKTA 7.98 88 19 K23
6757 23A4060017 Nguyễn Hoàng Lan 22/03/2002 K23LKTD 7.98 88 19 K23
6758 23A4070082 Hà Đức Hoàng 23/11/2002 K23KTDTB 7.98 88 18 K23
6759 23A7510095 Nguyễn Thị Phương Ngân 01/04/2002 K23ATCA 7.98 88 18 K23
6760 23A4020285 Trần Quang Nhật 21/11/2002 K23KTDNB 7.98 88 18 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6761 23A4020433 Bùi Thị Thanh Vân 17/12/2002 K23KTDNC 7.98 87 21 K23
6762 23A4050078 Đoàn Thị Ngọc Diễm 23/09/2002 K23KDQTA 7.98 87 19 K23
6763 23A4050119 Mai Thị Hạnh 21/02/2002 K23KDQTB 7.98 87 18 K23
6764 23A4070159 Nguyễn Thị Phương 01/01/2002 K23KTDTA 7.98 87 18 K23
6765 23A4010226 Nguyễn Thu Hằng 11/07/2002 K23TCD 7.98 87 17 K23
6766 23A4040062 Nguyễn Thị Ngọc Lan 19/09/2002 K23HTTTB 7.98 86 21 K23
6767 23A4050282 Nguyễn Yến Nhi 27/03/2002 K23KDQTG 7.98 86 18 K23
6768 23A4050210 Hoàng Khánh Linh 06/12/2002 K23KDQTA 7.98 85 22 K23
6769 23A4020164 Hoàng Thị Thanh Huyền 24/09/2002 K23KTDNB 7.98 82 18 K23
6770 23A4011167 Nguyễn Công Tuấn 27/09/2002 K23TCD 7.98 81 21 K23
6771 23A4050219 Nguyễn Khánh Linh 29/08/2002 K23KDQTA 7.98 81 18 K23
6772 23A4050110 Hoàng Thu Hà 21/03/2002 K23KDQTA 7.97 98 18 K23
6773 23A4020419 Nguyễn Ngọc Trường 20/11/2002 K23KTDNH 7.97 94 19 K23
6774 23A4010803 Đặng Thị Lâm Oanh 30/09/2002 K23NHB 7.97 93 22 K23
6775 23A4020252 Trần Thị Mây 03/11/2002 K23KTDNA 7.97 92 28 K23
6776 23A4010907 Phạm Thùy Trang 12/10/2002 K23CLC-TCB 7.97 91 22 K23
6777 23A4060093 Đào Ngọc Hà 10/11/2002 K23LKTD 7.97 90 22 K23
6778 23A4030091 Bùi Phương Giang 14/12/2002 K23QTMA 7.97 89 21 K23
6779 23A4060154 Hoàng Thị Minh Loan 06/08/2002 K23LKTB 7.97 89 18 K23
6780 23A7510012 Nguyễn Ngọc Ánh 17/08/2002 K23ATCC 7.97 88 22 K23
6781 23A4010893 Vũ Hoàng Phương 17/03/2002 K23NHA 7.97 88 21 K23
6782 23A4030382 Vũ Thị Uyên 04/10/2002 K23QTMB 7.97 88 18 K23
6783 23A4070033 Nguyễn Thị Diễm 16/09/2002 K23KTDTB 7.97 88 15 K23
6784 23A4050183 Lê Thùy Hương 07/01/2002 K23KDQTG 7.97 87 22 K23
6785 23A4030001 Mai Khánh An 16/07/2002 K23QTDNB 7.97 87 21 K23
6786 23A4020023 Nguyễn Thị Như Anh 28/07/2002 K23KTDNG 7.97 87 19 K23
6787 23A4011164 Trần Thị Trà My 23/09/2002 K23TCE 7.97 87 18 K23
6788 23A4070168 Tô Hương Quỳnh 28/11/2002 K23KTDTA 7.97 87 18 K23
6789 23A4030268 Phạm Thị Bích Ngọc 23/05/2002 K23QTMC 7.97 84 15 K23
6790 23A4010314 Nguyễn Trọng Kiên 22/06/2002 K23TCB 7.97 81 20 K23
6791 23A4040171 Nguyễn Phương Thảo 11/01/2002 K23HTTTB 7.96 96 20 K23
6792 23A4050357 Hà Thị Thanh Thương 11/10/2002 K23KDQTD 7.96 91 18 K23
6793 23A4050362 Triệu Quốc Toản 24/12/2002 K23KDQTE 7.96 90 21 K23
6794 23A4020076 Bùi Thị Hương Giang 16/02/2002 K23KTDNC 7.96 90 19 K23
6795 23A4070016 Nguyễn Trang Anh 08/07/2002 K23KTDTA 7.96 90 18 K23
6796 23A4050021 Nguyễn Minh Anh 18/08/2002 K23KDQTD 7.96 88 19 K23
6797 23A4020007 Đặng Thị Lan Anh 26/01/2002 K23KTDNA 7.96 88 18 K23
6798 23A4050213 Hoàng Thuỳ Linh 14/09/2002 K23KDQTB 7.96 88 18 K23
6799 23A4050121 Phạm Thị Thu Hảo 27/08/2001 K23KDQTE 7.96 87 18 K23
6800 23A4010424 Nguyễn Ngọc Trà My 08/02/2002 K23NHE 7.96 87 18 K23
6801 23A4030223 Nguyễn Trà Ly 07/04/2002 K23QTMB 7.96 87 15 K23
6802 23A7510058 Trần Thu Hương 03/06/2002 K23ATCB 7.96 85 22 K23
6803 23A4070118 Nguyễn Khánh Linh 08/07/2002 K23KTDTA 7.96 81 18 K23
6804 23A4070050 Quách Hoàng Dương 07/08/2002 K23KTDTC 7.96 79 20 K23
6805 23A4020503 Nguyễn Diệu Linh 02/03/2002 K23KTDNC 7.95 95 21 K23
6806 23A4050428 Nguyễn Đức Mạnh 16/07/2002 K23KDQTA 7.95 95 20 K23
6807 23A4010385 Nguyễn Thị Luyến 30/08/2002 K23NHG 7.95 92 24 K23
6808 23A4030160 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/06/2002 K23QTMA 7.95 92 21 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6809 23A4040080 Lê Thị Hiền Lương 10/03/2002 K23HTTTA 7.95 91 20 K23
6810 23A4010455 Bùi Thị Hồng Ngọc 14/12/2002 K23NHC 7.95 91 19 K23
6811 23A4030396 Nguyễn Thị Yên 27/03/2002 K23QTDNC 7.95 91 19 K23
6812 23A4030456 Đặng Thị Lệ Quyên 07/03/2002 K23QTMC 7.95 90 28 K23
6813 23A4060150 Nguyễn Thùy Linh 12/07/2002 K23LKTD 7.95 90 20 K23
6814 23A4010001 Hoàng Thu An 28/10/2002 K23TCH 7.95 90 18 K23
6815 23A4050028 Nguyễn Thị Phương Anh 18/12/2002 K23KDQTA 7.95 89 18 K23
6816 23A4040069 Phan Thùy Linh 09/08/2002 K23HTTTB 7.95 88 18 K23
6817 23A4020336 Trương Thị Như Quỳnh 31/07/2002 K23KTDNE 7.95 88 16 K23
6818 23A4040086 Thân Thị Ngọc Mai 15/11/2002 K23HTTTA 7.95 87 22 K23
6819 23A4010532 Đỗ Thị Minh Phượng 06/12/2002 K23NHE 7.95 87 21 K23
6820 23A4020153 Phạm Thị Thu Hồng 06/05/2002 K23KTDND 7.95 87 19 K23
6821 23A4070126 Đỗ Hoàng Long 27/07/2002 K23KTDTA 7.95 86 21 K23
6822 23A4010573 Phạm Minh Tâm 13/07/2002 K23TCG 7.95 83 22 K23
6823 23A4010538 Nguyễn Thị Quý 17/10/2002 K23TCC 7.95 82 19 K23
6824 23A4010857 Nguyễn Thị Thúy 14/05/2001 K23NHD 7.95 79 25 K23
6825 23A4050255 Nguyễn Thị Nga 28/08/2002 K23KDQTD 7.95 75 18 K23
6826 23A4050331 Nguyễn Phương Thảo 01/07/2002 K23KDQTG 7.95 75 17 K23
6827 23A4030414 Hoàng Thị Quỳnh 18/10/2002 K23QTDNB 7.94 96 22 K23
6828 23A4010323 Nguyễn Hoàng Lâm 04/11/2002 K23NHA 7.94 91 20 K23
6829 23A4010419 Trần Quang Minh 07/10/2002 K23TCG 7.94 91 18 K23
6830 23A4050416 Trần Thị Uyển Nhi 22/12/2002 K23KDQTE 7.94 89 21 K23
6831 23A4010819 Hiệp Thị Thùy Trang 13/01/2002 K23NHB 7.94 88 23 K23
6832 23A4050333 Nguyễn Thị Thảo 07/01/2002 K23KDQTB 7.94 88 21 K23
6833 23A4020054 Vũ Thị Kim Chi 22/03/2002 K23KTDNA 7.94 88 20 K23
6834 23A4030364 Trần Thị Hương Trang 24/12/2002 K23QTDNA 7.94 88 18 K23
6835 23A4020509 Trần Khánh Linh 16/10/2002 K23KTDNC 7.94 88 17 K23
6836 23A4060233 Tạ Thị Thuý 19/10/2002 K23LKTC 7.94 87 22 K23
6837 23A4030342 Nguyễn Thu Thủy 08/02/2002 K23QTMA 7.94 87 22 K23
6838 23A4030362 Nguyễn Thị Kiều Trang 14/01/2002 K23QTDNB 7.94 87 21 K23
6839 23A4040154 Nghiêm Ngọc Uyên 20/02/2002 K23HTTTB 7.94 87 19 K23
6840 23A4070174 Nguyễn Thu Thảo 30/12/2002 K23KTDTB 7.94 87 18 K23
6841 23A4010718 Nguyễn Thị Thu Uyên 18/11/2002 K23TCB 7.94 87 18 K23
6842 23A4020043 Trịnh Ngọc Ánh 27/06/2002 K23KTDNE 7.94 83 18 K23
6843 23A7510007 Trịnh Thị Tuyết Anh 23/06/2002 K23ATCA 7.94 82 20 K23
6844 23A4040067 Nguyễn Thị Khánh Linh 31/12/2002 K23HTTTB 7.94 80 20 K23
6845 23A4030433 Phùng Mạnh Phong 08/08/2002 K23QTMB 7.93 98 19 K23
6846 23A4040004 Nguyễn Thị Lan Anh 23/07/2002 K23HTTTA 7.93 96 19 K23
6847 23A4030047 Ngô Thị Phương Ánh 26/07/2001 K23QTDNB 7.93 90 18 K23
6848 23A4050089 Nguyễn Việt Duy 17/04/2002 K23KDQTA 7.93 90 18 K23
6849 23A4060135 Dương Thị Thu Hương 25/05/2002 K23LKTD 7.93 90 18 K23
6850 23A4020210 Lê Khánh Linh 11/12/2001 K23KTDNB 7.93 88 23 K23
6851 23A4010423 Nguyễn Hà My 04/08/2002 K23NHC 7.93 88 19 K23
6852 23A4050103 Lê Hương Giang 06/05/2002 K23KDQTB 7.93 87 23 K23
6853 23A4020368 Hà Thị Thoa 19/05/2002 K23KTDNH 7.93 87 22 K23
6854 23A4070222 Nguyễn Hà Nguyên Anh 09/06/2002 K23KTDTC 7.93 87 21 K23
6855 23A4010123 Nguyễn Khánh Diệu 23/02/2002 K23TCG 7.93 87 21 K23
6856 23A4040108 Phạm Thị Hồng Nhung 15/01/2002 K23HTTTA 7.93 87 20 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6857 23A4010476 Ngô Ánh Nguyệt 23/05/2002 K23TCA 7.93 87 19 K23
6858 23A4020097 Trần Thu Hà 06/09/2002 K23KTDND 7.93 86 18 K23
6859 23A4060274 Nguyễn Thu Trang 12/01/2002 K23LKTD 7.93 86 15 K23
6860 23A4040040 Bùi Thị Hiệp 14/04/2002 K23HTTTB 7.93 85 20 K23
6861 23A4010755 Chu Thị Anh Thơ 10/04/2001 K23NHA 7.93 84 17 K23
6862 23A4010553 Phan Thị Quỳnh 12/12/2002 K23TCE 7.93 81 17 K23
6863 23A4050424 Đào Xuân Trang 04/05/2002 K23KDQTE 7.93 80 22 K23
6864 23A4040127 Vương Yến Thanh 18/01/2002 K23HTTTA 7.93 80 16 K23
6865 23A4020028 Nguyễn Trần Vân Anh 24/01/2001 K23KTDNE 7.92 96 18 K23
6866 23A4060246 Hoàng Kiều Trang 04/04/2002 K23LKTB 7.92 95 22 K23
6867 23A4050441 Nguyễn Thị Kim Huệ 20/07/2002 K23QTMA 7.92 95 19 K23
6868 23A7510009 Đỗ Thị Ngọc Ánh 25/01/2002 K23ATCC 7.92 90 22 K23
6869 23A4060255 Trần Thị Thu Trang 18/05/2001 K23LKTD 7.92 89 24 K23
6870 23A4050025 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/2002 K23KDQTA 7.92 89 18 K23
6871 23A4020307 Nguyễn Thị Phương 05/04/2002 K23KTDNB 7.92 88 21 K23
6872 23A4030368 Nguyễn Thị Trinh 24/12/2002 K23QTDNA 7.92 87 21 K23
6873 23A4030122 Nguyễn Thị Thanh Hiền 05/01/2002 K23QTMC 7.92 87 20 K23
6874 23A4060241 Nguyễn Thủy Tiên 19/01/2002 K23LKTC 7.92 87 19 K23
6875 23A4070197 Trần Thu Trang 01/02/2002 K23KTDTC 7.92 87 19 K23
6876 23A4060291 Hoàng Minh Hùng 27/05/2002 K23LKTD 7.92 86 19 K23
6877 23A4020148 Nguyễn Thị Hoài 26/11/2002 K23KTDNG 7.92 83 18 K23
6878 23A4010693 Đỗ Quốc Trung 11/09/2002 K23NHC 7.92 82 20 K23
6879 23A4050431 Nguyễn Thị Phương Anh 09/04/2002 K23KDQTD 7.92 82 18 K23
6880 23A4050355 Phạm Thị Minh Thư 01/02/2002 K23CLC-TCB 7.92 80 22 K23
6881 23A4040100 Lương Minh Nguyên 16/02/2002 K23HTTTB 7.92 78 19 K23
6882 23A4010488 Trương Kiều Nhi 11/01/2002 K23NHG 7.91 95 21 K23
6883 23A4060160 Lê Ngọc Mai 07/11/2002 K23LKTC 7.91 94 19 K23
6884 23A4010069 Vũ Phương Anh 30/03/2002 K23TCE 7.91 93 18 K23
6885 23A4010016 Hoàng Thị Ngọc Anh 28/06/2002 K23TCC 7.91 89 21 K23
6886 23A4040026 Nguyễn Mạnh Đạt 06/11/2002 K23HTTTA 7.91 89 19 K23
6887 23A4050108 Trương Thu Giang 21/09/2002 K23KDQTG 7.91 89 18 K23
6888 23A4050338 Đặng Thị Thắm 09/09/2002 K23KDQTD 7.91 89 17 K23
6889 23A4010679 Nguyễn Thùy Trang 02/08/2002 K23TCE 7.91 88 24 K23
6890 23A4040060 Hà Huy Kiệt 11/09/2002 K23HTTTA 7.91 87 20 K23
6891 23A4030397 Đào Hải Yến 03/01/2002 K23QTMB 7.91 87 20 K23
6892 23A4030241 Nguyễn Thị My 13/03/2002 K23QTMC 7.91 87 19 K23
6893 23A4030172 Hà Thanh Hường 10/07/2002 K23QTDNB 7.91 87 18 K23
6894 23A4030244 Phạm Tây Nam 18/08/2002 K23QTDNA 7.91 87 18 K23
6895 23A4010564 Bùi Trung Tá 21/11/2002 K23TCG 7.91 87 18 K23
6896 23A4030346 Ninh Thị Thư 02/06/2002 K23QTMA 7.91 86 18 K23
6897 23A4020178 Phạm Thu Hương 26/04/2002 K23KTDND 7.91 85 21 K23
6898 23A4040110 Dư Thị Kiều Oanh 13/01/2002 K23HTTTA 7.91 85 20 K23
6899 23A4030290 Ngô Thị Thu Phương 30/10/2002 K23QTDNC 7.91 83 19 K23
6900 23A4060265 Bùi Thị Tuyết 15/06/2002 K23LKTC 7.91 83 15 K23
6901 23A4060037 Hồ Thị Thảo 16/05/2002 K23LKTB 7.9 96 24 K23
6902 23A7510035 Lê Thị Hạnh 29/09/2002 K23ATCA 7.9 95 18 K23
6903 23A4070121 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/12/2002 K23KTDTA 7.9 95 18 K23
6904 23A4070111 Nguyễn Ngọc Lan 17/04/2002 K23KTDTA 7.9 94 21 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6905 23A4010284 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/09/2002 K23NHD 7.9 90 19 K23
6906 23A4030103 Nguyễn Thị Hải 10/02/2002 K23QTDNC 7.9 90 18 K23
6907 23A4010498 Đặng Thị Hồng Nhung 14/05/2002 K23TCG 7.9 89 21 K23
6908 23A4050262 Lương Kim Ngân 02/10/2002 K23KDQTD 7.9 88 21 K23
6909 23A4040126 Nguyễn Phương Thanh 13/11/2002 K23HTTTA 7.9 87 23 K23
6910 23A4030188 Hoàng Thị Liên 01/11/2002 K23QTDNB 7.9 87 22 K23
6911 23A4050222 Nguyễn Thị Phương Linh 25/02/2002 K23KDQTA 7.9 87 21 K23
6912 23A4010493 Bùi Thị Trang Nhung 21/06/2002 K23TCA 7.9 87 21 K23
6913 23A4070182 Lê Thu Thủy 30/07/2002 K23KTDTC 7.9 86 22 K23
6914 23A4050408 Phạm Thị Yến Vy 16/02/2002 K23KDQTG 7.9 86 21 K23
6915 23A7510108 Trần Ngọc Quỳnh Phương 06/09/2002 K23ATCA 7.9 79 18 K23
6916 23A4010258 Lê Việt Hoàng 18/07/2002 K23TCB 7.9 77 21 K23
6917 23A4050058 Nguyễn Trúc Ánh 12/10/2002 K23KDQTB 7.89 91 19 K23
6918 23A4020174 Nguyễn Thị Mai Hương 01/05/2002 K23KTDNA 7.89 91 18 K23
6919 23A4010229 Trần Thị Thúy Hằng 18/03/2002 K23TCB 7.89 90 18 K23
6920 23A4050165 Đỗ Thị Phương Huyền 26/04/2002 K23KDQTB 7.89 90 16 K23
6921 23A4050064 Cao Hà Chi 16/09/2002 K23KDQTA 7.89 89 18 K23
6922 23A4070110 Văn Thu Lam 11/02/2002 K23KTDTA 7.89 89 18 K23
6923 23A4050164 Đỗ Thị Huyền 04/04/2002 K23KDQTD 7.89 88 16 K23
6924 23A4060056 Nguyễn Quốc Anh 27/11/2002 K23LKTB 7.89 87 19 K23
6925 23A4060105 Bùi Thị Hằng 04/02/2002 K23LKTC 7.89 87 19 K23
6926 23A4010533 Nguyễn Thị Phượng 06/08/2002 K23TCA 7.89 87 18 K23
6927 23A4030429 Phạm Thị Kiều Trang 01/02/2002 K23QTMB 7.89 87 15 K23
6928 23A4010551 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 13/03/2002 K23TCA 7.89 86 22 K23
6929 23A4010673 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/12/2002 K23NHB 7.89 86 18 K23
6930 23A4010400 Lê Thị Mai 04/01/2002 K23TCA 7.89 85 18 K23
6931 23A4050181 Đặng Thị Thu Hương 05/05/2002 K23KDQTD 7.89 83 18 K23
6932 23A4010892 Phạm Minh Anh 20/05/2002 K23CLC-TCA 7.89 81 22 K23
6933 23A4070081 Ngô Trí Hòa 19/08/2002 K23KTDTB 7.89 81 21 K23
6934 23A4010778 Bùi Trần Hà Vy 12/05/2002 K23NHE 7.89 80 19 K23
6935 23A4010018 Hoàng Vân Anh 27/12/2002 K23TCA 7.89 80 18 K23
6936 23A4010257 Lê Huy Hoàng 23/10/2002 K23NHC 7.89 75 15 K23
6937 23A4030365 Trần Thị Thu Trang 08/03/2002 K23QTMB 7.89 74 18 K23
6938 23A4050251 Nguyễn Trà My 01/11/2002 K23KDQTC 7.89 70 18 K23
6939 23A4020029 Nguyễn Việt Anh 10/08/2002 K23KTDNB 7.88 96 20 K23
6940 23A4040087 Nguyễn Nhật Minh 29/10/2002 K23HTTTA 7.88 94 21 K23
6941 23A4050354 Nguyễn Thị Thư 02/08/2002 K23KDQTD 7.88 89 22 K23
6942 23A4050275 Trần Thị Nhàn 25/02/2002 K23KDQTC 7.88 89 18 K23
6943 23A4050239 Nguyễn Thị Minh Lý 27/11/2002 K23KDQTC 7.88 88 19 K23
6944 23A4010336 Đinh Hà Linh 26/04/2002 K23NHA 7.88 88 17 K23
6945 23A4010082 Trần Thị Ngọc Ánh 21/11/2002 K23NHD 7.88 87 19 K23
6946 23A4020287 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/10/2002 K23KTDNA 7.88 87 19 K23
6947 23A4010202 Vũ Hoàng Hải 02/08/2002 K23TCG 7.88 87 18 K23
6948 23A4030430 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/10/2002 K23QTMB 7.88 86 18 K23
6949 23A4020129 Trần Thị Thu Hiền 09/03/2002 K23KTDNC 7.88 84 25 K23
6950 23A4010253 Phạm Thị Khánh Hòa 27/05/2002 K23TCE 7.88 84 18 K23
6951 23A4010010 Đỗ Hà Ngân Anh 10/07/2002 K23TCB 7.88 83 21 K23
6952 23A4060047 Nguyễn Thị Xoan 11/12/2002 K23LKTD 7.88 83 20 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
6953 23A4060064 Hoàng Thị Ánh 03/09/2002 K23LKTC 7.88 83 19 K23
6954 23A4060033 Nguyễn Hà Sơn 26/07/2001 K23LKTB 7.88 77 18 K23
6955 23A4050090 Trần Quang Duy 28/01/2002 K23KDQTA 7.87 97 22 K23
6956 23A4020112 Nguyễn Thị Hằng 30/12/2001 K23KTDND 7.87 89 22 K23
6957 23A4020251 Nông Thị Mạnh 14/03/2002 K23KTDNH 7.87 89 20 K23
6958 23A4050115 Nguyễn Thị Hải 21/08/2002 K23KDQTB 7.87 89 18 K23
6959 23A4030046 Đào Thị Ngọc Ánh 24/02/2002 K23QTMA 7.87 89 16 K23
6960 23A7510114 Bùi Ngọc Quỳnh 06/09/2002 K23ATCB 7.87 88 24 K23
6961 23A4030170 Vũ Thị Diệu Hương 29/01/2002 K23QTDNB 7.87 88 21 K23
6962 23A4020176 Nguyễn Thị Thu Hương 16/09/2002 K23KTDNC 7.87 88 20 K23
6963 23A4010021 Lục Vân Anh 18/09/2002 K23TCA 7.87 87 21 K23
6964 23A4020186 Trương Thị Duy Khương 13/07/2002 K23KTDNH 7.87 87 18 K23
6965 23A4010677 Nguyễn Thị Trang 15/02/2002 K23TCD 7.87 87 17 K23
6966 23A4070178 Nguyễn Tấn Thịnh 30/09/2002 K23KTDTA 7.87 86 18 K23
6967 23A7510109 Trần Thị Phương 06/05/2002 K23ATCA 7.87 84 21 K23
6968 23A4020497 Lê Thị Linh 15/11/2002 K23KTDNG 7.87 82 21 K23
6969 23A4060180 Đặng Minh Nghĩa 23/03/2001 K23LKTB 7.87 78 15 K23
6970 23A4050399 Phan Thị Tường Vân 29/04/2002 K23KDQTE 7.86 95 22 K23
6971 23A4020515 Đặng Vân Trà 19/10/2002 K23KTDNE 7.86 95 18 K23
6972 23A4040125 Trần Thị Thanh Tâm 12/10/2002 K23HTTTA 7.86 94 24 K23
6973 23A4060197 Đào Bảo Phúc 23/10/2002 K23LKTA 7.86 90 19 K23
6974 23A4070139 Lâm Thị Bích Ngọc 07/10/2002 K23KTDTA 7.86 90 18 K23
6975 23A4040019 Cao Thị Chúc 08/08/2002 K23HTTTA 7.86 89 19 K23
6976 23A4040044 Nguyễn Thanh Hoàng 29/07/2001 K23HTTTB 7.86 88 19 K23
6977 23A4040072 Tô Thị Linh 08/11/2002 K23HTTTA 7.86 88 18 K23
6978 23A4010301 Nguyễn Thu Hương 08/01/2002 K23TCG 7.86 87 18 K23
6979 23A4010799 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/09/2002 K23NHB 7.86 87 18 K23
6980 23A4070030 Phương Kim Chi 15/06/2002 K23KTDTB 7.86 86 18 K23
6981 23A4030408 Nguyễn Quang Huy 14/01/2002 K23QTDNA 7.86 83 20 K23
6982 23A4060281 Nguyễn Thu Thủy 26/07/2002 K23LKTC 7.86 82 19 K23
6983 23A7510132 Hồ Thị Thu Thủy 21/01/2002 K23ATCA 7.86 81 20 K23
6984 23A4030139 Ngô Việt Hoàng 30/08/2002 K23QTDNC 7.86 81 16 K23
6985 23A4030246 Vũ Thị Thanh Nam 16/10/2002 K23QTMC 7.86 70 21 K23
6986 23A7510105 Bùi Hải Phong 27/05/2002 K23ATCC 7.86 70 15 K23
6987 23A4010435 Nguyễn Phương Nga 18/10/2002 K23TCD 7.85 96 19 K23
6988 23A4020098 Vũ Thị Thu Hà 16/03/2002 K23KTDNA 7.85 95 27 K23
6989 23A4010840 Bùi Hồng Nhung 14/03/2002 K23NHA 7.85 89 18 K23
6990 23A4010813 Nguyễn Lan Nhung 16/12/2002 K23NHB 7.85 88 24 K23
6991 23A4010015 Đặng Trung Anh 28/09/2002 K23CLC-TCA 7.85 88 22 K23
6992 23A7510075 Nguyễn Thu Linh 18/03/2002 K23ATCC 7.85 88 18 K23
6993 23A4050174 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12/01/2000 K23KDQTG 7.85 87 30 K23
6994 23A4010559 Hà Giang Sơn 05/04/2002 K23CLC-TCA 7.85 87 22 K23
6995 23A4070169 Nguyễn Thị Bích Sim 14/09/2002 K23KTDTA 7.85 87 21 K23
6996 23A4010489 Trương Ngọc Nhi 08/07/2002 K23TCE 7.85 87 18 K23
6997 23A4010614 Nguyễn Đình Thịnh 26/07/2002 K23TCE 7.85 87 18 K23
6998 23A7510086 Trần Ngọc Minh 12/06/2002 K23ATCC 7.85 87 17 K23
6999 23A4020093 Nguyễn Thanh Hà 27/10/2002 K23KTDNG 7.85 87 16 K23
7000 23A4030075 Nguyễn Thị Thùy Dương 29/08/2002 K23QTDNC 7.85 86 22 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7001 23A4020019 Nguyễn Phương Anh 23/12/2002 K23KTDNB 7.85 86 21 K23
7002 23A4010709 Trần Văn Tuấn 09/09/2002 K23NHD 7.85 86 21 K23
7003 23A4020411 Trần Thùy Trang 19/10/2002 K23KTDNG 7.85 86 19 K23
7004 23A7510139 Đỗ Thu Trang 12/10/2002 K23ATCC 7.85 83 21 K23
7005 23A4030330 Vũ Xuân Thắng 27/08/2002 K23QTDNB 7.85 73 21 K23
7006 23A4060244 Lữ Thị Thu Trà 06/12/2002 K23LKTB 7.84 97 19 K23
7007 23A4010850 Đặng Thị Hải Ly 24/10/2002 K23NHA 7.84 92 21 K23
7008 23A4030221 Nguyễn Khánh Ly 21/03/2002 K23QTMC 7.84 91 25 K23
7009 23A4050406 Lương Thế Vũ 08/07/2002 K23KDQTE 7.84 91 21 K23
7010 23A4060280 Đặng Hoàng Phước 16/02/2002 K23LKTD 7.84 91 18 K23
7011 23A4010897 Đỗ Minh Hiếu 25/11/2002 K23CLC-TCB 7.84 89 22 K23
7012 23A4030351 Lê Duy Toản 30/10/2002 K23QTDNC 7.84 89 18 K23
7013 23A4010094 Phùng Thị Cành 14/09/2002 K23TCH 7.84 88 21 K23
7014 23A4010388 Trần Xuân Lượng 01/11/2002 K23TCA 7.84 88 18 K23
7015 23A4020169 Nguyễn Thị Huyền 08/09/2002 K23KTDND 7.84 87 22 K23
7016 23A4010452 Trần Thị Ngân 05/08/2002 K23NHG 7.84 87 21 K23
7017 23A4070211 Lê Thị Hải Yến 06/04/2002 K23KTDTC 7.84 87 21 K23
7018 23A4060152 Trần Thị Huyền Linh 04/12/2002 K23LKTA 7.84 87 20 K23
7019 23A4050368 Lê Thùy Trang 17/05/2002 K23KDQTD 7.84 87 20 K23
7020 23A4060147 Hồ Diệp Tường Linh 11/09/2002 K23LKTA 7.84 87 18 K23
7021 23A4030359 Lê Thị Thu Trang 20/06/2002 K23QTMB 7.84 87 17 K23
7022 23A4060013 Nguyễn Thị Huyền 11/12/2002 K23LKTC 7.84 86 19 K23
7023 23A4060290 Cao Ngọc Phương Linh 14/08/2002 K23LKTB 7.84 86 18 K23
7024 23A4050226 Trần Diệu Linh 25/03/2002 K23KDQTC 7.84 86 16 K23
7025 23A4050082 Phạm Thị Thanh Doan 10/11/2002 K23KDQTA 7.84 85 20 K23
7026 23A7510031 Nguyễn Thị Thu Hà 14/11/2002 K23ATCA 7.84 85 20 K23
7027 23A4020192 Nguyễn Thị Lan 12/07/2002 K23KTDNE 7.84 85 18 K23
7028 23A4060306 Hoàng Thị Thanh 04/06/2001 K23LKTD 7.84 84 18 K23
7029 23A4020369 Nguyễn Thị Thơm 24/10/2002 K23KTDNA 7.84 83 19 K23
7030 23A4010806 Nguyễn Thị Thu Hà 18/07/2002 K23NHB 7.84 82 18 K23
7031 23A4010783 Hoàng Thúy Hằng 15/03/2002 K23NHB 7.84 80 20 K23
7032 23A4030401 Phạm Thị Yến 02/07/2002 K23QTDNC 7.83 95 21 K23
7033 23A4040042 Phạm Thị Thanh Hoa 22/03/2002 K23HTTTB 7.83 93 20 K23
7034 23A4060256 Bùi Ngọc Trâm 15/09/2002 K23LKTB 7.83 89 22 K23
7035 23A4020083 Trần Thị Hương Giang 04/04/2002 K23KTDNA 7.83 89 21 K23
7036 23A4010670 Nguyễn Mai Trang 29/01/2002 K23NHB 7.83 89 18 K23
7037 23A4050360 Dương Ngọc Thưởng 03/11/2002 K23KDQTC 7.83 88 19 K23
7038 23A4050437 Đặng Thu Giang 11/08/2002 K23KDQTE 7.83 88 18 K23
7039 23A4010888 Phạm Thị Bảo Ngọc 13/10/2002 K23NHC 7.83 87 20 K23
7040 23A4010591 Đoàn Thị Phương Thảo 13/02/2002 K23NHB 7.83 86 21 K23
7041 23A4010083 Hoàng Văn Bách 20/05/2002 K23TCE 7.83 86 19 K23
7042 23A4060030 Vũ Bảo Phương 09/05/2002 K23LKTC 7.83 86 16 K23
7043 23A4020152 Nguyễn Thị Hòe 07/01/2002 K23KTDNE 7.83 84 18 K23
7044 23A4030440 Trần Thùy Trang 08/06/2002 K23QTMB 7.83 75 21 K23
7045 23A4010304 Lê Thúy Hường 20/08/2002 K23NHD 7.82 90 21 K23
7046 23A4010645 Nguyễn Hoài Thương 04/10/2002 K23TCH 7.82 89 19 K23
7047 23A4030074 Hoàng Thùy Dương 24/10/2002 K23QTMA 7.82 88 22 K23
7048 23A4030042 Vũ Thế Anh 04/07/2002 K23QTDNB 7.82 88 18 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7049 23A4020373 Lê Thị Thùy 17/11/2002 K23KTDND 7.82 87 21 K23
7050 23A4070003 Dương Thị Phương Anh 17/04/2002 K23KTDTA 7.82 87 18 K23
7051 23A4050057 Nguyễn Ngọc Ánh 12/10/2002 K23KDQTG 7.82 87 18 K23
7052 23A4070064 Phạm Thu Hà 08/10/2002 K23KTDTB 7.82 84 18 K23
7053 23A4050140 Phạm Thu Hiền 02/11/2002 K23KDQTD 7.82 84 18 K23
7054 23A7510084 Trần Thị Khánh Ly 02/09/2002 K23ATCC 7.82 82 18 K23
7055 23A4020084 Bùi Phương Hà 26/06/2002 K23KTDNE 7.82 81 18 K23
7056 23A4070085 Nguyễn Đức Hùng 19/10/2001 K23KTDTB 7.81 96 21 K23
7057 23A4010445 Lê Kim Ngân 02/11/2002 K23TCG 7.81 89 20 K23
7058 23A4070196 Phạm Thị Thùy Trang 10/04/2002 K23KTDTC 7.81 89 15 K23
7059 23A4030173 Phạm Xuân Khá 13/11/2002 K23QTMA 7.81 88 19 K23
7060 23A4010906 Nguyễn Khánh Ngọc 28/09/2002 K23CLC-NHA 7.81 87 22 K23
7061 23A4010638 Nguyễn Anh Thư 05/01/2002 K23TCG 7.81 87 20 K23
7062 23A4040113 Bùi Tú Phương 11/03/2002 K23HTTTA 7.81 87 17 K23
7063 23A7510134 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/07/2002 K23ATCA 7.81 87 15 K23
7064 23A4070052 Trần Tiến Đạt 09/10/2002 K23KTDTC 7.81 86 20 K23
7065 23A7510083 Nguyễn Thị Khánh Ly 23/08/2002 K23ATCA 7.81 86 19 K23
7066 23A4050339 Ngô Thị Hồng Thắng 30/08/2001 K23KDQTG 7.81 84 21 K23
7067 23A4020473 Lê Ngọc Linh 16/08/2002 K23KTDND 7.81 83 24 K23
7068 23A4050310 Lương Thị Quỳnh 07/11/2002 K23KDQTE 7.81 83 18 K23
7069 23A4050250 Nguyễn Thị Trà My 19/03/2002 K23KDQTA 7.81 81 17 K23
7070 23A4060007 Phạm Thị Ngọc Bích 11/09/2002 K23LKTD 7.81 70 18 K23
7071 23A7510036 Nguyễn Ngọc Bích Hạnh 24/01/2002 K23ATCB 7.8 90 18 K23
7072 23A4070045 Trần Mỹ Duyên 13/11/2002 K23KTDTC 7.8 89 21 K23
7073 23A4010039 Nguyễn Minh Anh 26/08/2002 K23CLC-NHA 7.8 87 22 K23
7074 23A4030305 Dương Lan Quỳnh 30/07/2002 K23QTMA 7.8 87 21 K23
7075 23A4010300 Nguyễn Thị Thu Hương 02/01/2002 K23NHD 7.8 86 21 K23
7076 23A4050351 Lê Anh Thư 11/09/2002 K23KDQTG 7.8 86 19 K23
7077 23A4010491 Tạ Thị Nhị 20/11/2002 K23NHD 7.8 86 18 K23
7078 23A4070071 Nguyễn Thị Hậu 22/09/2002 K23KTDTB 7.8 84 18 K23
7079 23A7510074 Nguyễn Thị Thùy Linh 30/07/2002 K23ATCA 7.8 78 16 K23
7080 23A4060156 Bạch Quang Luân 09/02/2002 K23LKTD 7.8 74 16 K23
7081 23A4060116 Trần Thị Hoa 29/06/2002 K23LKTD 7.79 91 21 K23
7082 23A4010306 Nguyễn Thị Thu Hường 20/10/2002 K23NHC 7.79 89 18 K23
7083 23A4030081 Nguyễn Thành Đạt 13/06/2002 K23QTDNA 7.79 88 18 K23
7084 23A4020399 Nguyễn Hà Trang 25/08/2002 K23KTDNH 7.79 88 18 K23
7085 23A4060254 Nguyễn Thu Trang 05/10/2002 K23LKTB 7.79 88 16 K23
7086 23A4060034 Nguyễn Anh Tài 06/05/2002 K23LKTB 7.79 88 15 K23
7087 23A7510054 Phạm Ngọc Huyền 04/09/2002 K23ATCB 7.79 87 22 K23
7088 23A4050192 Nguyễn Thị Tú Hường 13/11/2002 K23KDQTD 7.79 87 22 K23
7089 23A4010384 Vũ Đức Lộc 01/03/2002 K23NHE 7.79 87 21 K23
7090 23A4030011 Lê Thị Kim Anh 07/06/2002 K23QTMC 7.79 87 19 K23
7091 23A4020134 Dương Đức Hiệp 20/08/2002 K23KTDNA 7.79 85 18 K23
7092 23A4030451 Phạm Minh Trí 04/01/2002 K23QTDNC 7.79 85 17 K23
7093 23A4050321 Lê Thị Hồng Thái 19/03/2002 K23KDQTC 7.79 83 21 K23
7094 23A7510149 Đào Thanh Tùng 10/06/2002 K23ATCB 7.79 75 15 K23
7095 23A4060193 Đinh Thị Nhung 28/12/2002 K23LKTA 7.78 90 20 K23
7096 23A4050270 Nguyễn Bích Ngọc 26/11/2002 K23KDQTD 7.78 90 16 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7097 23A4010838 Nguyễn Tuấn Anh 20/08/2002 K23NHA 7.78 89 22 K23
7098 23A4010807 Lê Thị Ngọc Oanh 12/05/2002 K23NHB 7.78 88 18 K23
7099 23A4030198 Lê Thị Thùy Linh 02/05/2002 K23QTDNB 7.78 87 20 K23
7100 23A4010283 Nguyễn Thị Minh Huyền 01/10/2002 K23NHC 7.78 86 21 K23
7101 23A4050074 Nguyễn Thị Chúc 29/05/2002 K23KDQTA 7.78 86 18 K23
7102 23A4050297 Trần Xuân Phong 23/03/2002 K23KDQTB 7.78 86 18 K23
7103 23A4070155 Bùi Mai Phương 16/10/2002 K23KTDTA 7.78 86 18 K23
7104 23A4030375 Nguyễn Văn Tuấn 19/03/2002 K23QTMB 7.78 86 18 K23
7105 23A4050318 Ngô Lê Thanh Tâm 16/03/2002 K23KDQTE 7.78 86 15 K23
7106 23A4010245 Đặng Mỹ Hoa 01/12/2002 K23NHB 7.78 81 18 K23
7107 23A4020171 Đỗ Lan Hương 27/09/2002 K23KTDNG 7.78 74 18 K23
7108 23A4050195 Hoàng Duy Khánh 03/09/2002 K23KDQTG 7.77 93 17 K23
7109 23A4030135 Phạm Minh Hòa 09/06/2002 K23QTDNA 7.77 90 22 K23
7110 23A4030380 Nguyễn Thị Tú Uyên 22/08/2002 K23QTDNA 7.77 88 19 K23
7111 23A4030299 Trần Nhật Quang 24/11/2002 K23QTDNB 7.77 87 24 K23
7112 23A4010348 Nguyễn Đỗ Linh 11/10/2001 K23NHA 7.77 87 18 K23
7113 23A4010251 Dương Khánh Hòa 19/09/2002 K23TCD 7.77 87 17 K23
7114 23A4010322 Nguyễn Đỗ Tùng Lâm 26/12/2002 K23TCC 7.77 87 16 K23
7115 23A4060129 Mai Thanh Huyền 12/03/2002 K23LKTB 7.77 86 22 K23
7116 23A4020455 Trần Thị Hải Yến 09/06/2002 K23KTDNC 7.77 82 18 K23
7117 23A4020321 Lê Hồng Quân 19/11/2002 K23CLC-TCB 7.77 80 22 K23
7118 23A4010574 Phạm Thị Tâm 07/03/2002 K23TCB 7.77 79 22 K23
7119 23A4060130 Ngô Thị Thu Huyền 31/12/2002 K23LKTD 7.77 77 18 K23
7120 23A4050430 Nguyễn Thị Kiều Linh 19/02/2002 K23KDQTD 7.76 89 25 K23
7121 23A4020111 Lê Thị Thanh Hằng 02/05/2002 K23KTDNE 7.76 87 20 K23
7122 23A4020056 Nguyễn Thị Chúc 24/12/2002 K23KTDNB 7.76 87 18 K23
7123 23A4020486 Vũ Thị Hương 08/07/2002 K23KTDNC 7.76 87 18 K23
7124 23A4060178 Nguyễn Thị Thanh Ngân 31/08/2002 K23LKTB 7.76 87 18 K23
7125 23A4010046 Nguyễn Thị Minh Anh 15/10/2002 K23TCH 7.76 86 27 K23
7126 23A4010863 Hoàng Thị Minh Ngọc 04/10/2002 K23NHA 7.76 86 20 K23
7127 23A4010878 Nguyễn Minh Hằng 02/10/2002 K23NHC 7.76 85 21 K23
7128 23A4010830 Nguyễn Thị Tuyết 21/01/2002 K23NHG 7.76 84 22 K23
7129 23A7510055 Công Thu Hương 19/10/2002 K23ATCA 7.76 84 15 K23
7130 23A4020242 Lê Thị Mai 30/04/2002 K23KTDNH 7.76 82 24 K23
7131 23A4060212 Âu Minh Sang 13/08/2002 K23LKTB 7.76 81 19 K23
7132 23A4030313 Phạm Văn Sơn 21/07/2002 K23QTMA 7.76 74 21 K23
7133 23A4070124 Vũ Trần Phương Linh 09/05/2002 K23KTDTA 7.75 94 21 K23
7134 23A4030121 Đinh Thị Hiền 30/03/2002 K23QTMA 7.75 93 18 K23
7135 23A4060275 Lê Thị Trà Giang 26/02/2002 K23LKTB 7.75 91 16 K23
7136 23A4020072 Ngô Duy Đạt 07/12/2002 K23KTDNE 7.75 88 22 K23
7137 23A4020182 Khổng Thị Hường 03/05/2002 K23KTDNB 7.75 88 18 K23
7138 23A4020185 Vũ Thị Hường 18/01/2002 K23KTDND 7.75 87 22 K23
7139 23A4020376 Lê Thị Thu Thủy 28/06/2002 K23KTDNH 7.75 87 20 K23
7140 23A4020220 Nguyễn Trọng Linh 27/02/2002 K23KTDNE 7.75 86 22 K23
7141 23A4020218 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/04/2002 K23KTDNG 7.75 85 18 K23
7142 23A4060061 Trần Thị Lan Anh 14/11/2002 K23LKTC 7.75 80 22 K23
7143 23A4010899 Nguyễn Chí Công 28/01/2002 K23CLC-TCB 7.75 80 22 K23
7144 23A4040102 Nguyễn Thị Nhài 07/10/2002 K23HTTTA 7.74 96 20 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7145 23A4010247 Nguyễn Thị Mai Hoa 28/10/2002 K23CLC-TCA 7.74 91 22 K23
7146 23A4030373 Trần Thị Thanh Tú 12/10/2002 K23QTDNC 7.74 91 21 K23
7147 23A4010571 Nguyễn Thị Thanh Tâm 28/01/2002 K23TCA 7.74 87 21 K23
7148 23A4040120 Đinh Thị Thúy Quỳnh 26/10/2002 K23HTTTA 7.74 87 20 K23
7149 23A4030098 Nguyễn Thu Hà 02/12/2002 K23QTDNA 7.74 87 18 K23
7150 23A4020222 Phan Khánh Linh 12/09/2002 K23KTDNG 7.74 87 18 K23
7151 23A4010135 Trần Văn Duy 23/01/2002 K23TCD 7.74 87 17 K23
7152 23A4030055 Trần Thị Huyền Chi 20/11/2002 K23QTMA 7.74 86 19 K23
7153 23A4060184 Phan Trần Ngọc 22/09/2001 K23LKTA 7.74 86 19 K23
7154 23A4020446 Vũ Thị Xoan 26/01/2002 K23KTDNE 7.74 86 18 K23
7155 23A4030114 Nguyễn Thị Thu Hằng 24/05/2002 K23QTMB 7.74 84 19 K23
7156 23A4020379 Nguyễn Thu Thủy 09/10/2002 K23KTDNC 7.74 84 19 K23
7157 23A4060067 Phạm Hồng Ánh 10/05/2002 K23LKTB 7.74 81 19 K23
7158 23A4010827 Trần Kim Chi 26/03/2002 K23NHA 7.74 81 15 K23
7159 23A4030208 Vũ Thị Thuỳ Linh 06/02/2002 K23QTMB 7.74 78 18 K23
7160 23A7510081 Nguyễn Thị Hồng Luyến 03/10/2002 K23ATCC 7.73 95 18 K23
7161 23A4020014 Lê Thị Lan Anh 24/04/2002 K23KTDND 7.73 90 18 K23
7162 23A7510157 Nguyễn Thế Vương 07/06/2002 K23ATCC 7.73 89 22 K23
7163 23A4040032 Phạm Thị Thu Hà 15/12/2002 K23HTTTB 7.73 89 20 K23
7164 23A4050036 Phan Thị Anh 10/07/2002 K23KDQTE 7.73 88 21 K23
7165 23A4030178 Nguyễn Xuân Khoa 06/04/2001 K23QTMA 7.73 88 21 K23
7166 23A4050289 Vũ Thị Hồng Nhung 07/10/2002 K23KDQTC 7.73 87 22 K23
7167 23A4020219 Nguyễn Tống Mỹ Linh 18/12/2002 K23KTDNH 7.73 87 21 K23
7168 23A4020498 Trần Bảo Lộc 02/04/2002 K23KTDNE 7.73 87 21 K23
7169 23A4020493 Phan Văn Lân 17/02/2002 K23KTDNA 7.73 87 20 K23
7170 23A4010054 Phạm Hải Anh 25/04/2002 K23TCH 7.73 87 18 K23
7171 23A4010886 Đới Hiền Anh 28/04/2002 K23NHC 7.73 87 17 K23
7172 23A4060071 Vũ Minh Châu 05/10/2002 K23LKTB 7.73 87 16 K23
7173 23A4010340 Lành Hương Linh 21/05/2002 K23TCA 7.73 87 15 K23
7174 23A4040071 Phạm Thùy Linh 28/12/2002 K23HTTTA 7.73 86 20 K23
7175 23A4060060 Phí Hà Trung Anh 10/12/2002 K23LKTC 7.73 86 19 K23
7176 23A4070151 Trần Thị Kiều Oanh 13/02/2002 K23KTDTA 7.73 86 19 K23
7177 23A4070091 Phạm Thị Huyền 01/08/2002 K23KTDTB 7.73 85 20 K23
7178 23A4011163 Phanavanh Phommachack 14/04/1999 K23NHA 7.73 80 22 K23
7179 23A4050159 Nguyễn Văn Huy 27/04/2002 K23KDQTC 7.73 80 17 K23
7180 23A4060134 Vũ Thị Thanh Huyền 21/03/2002 K23LKTC 7.72 88 19 K23
7181 23A4040112 Hà Tuấn Phong 28/11/2002 K23HTTTA 7.72 87 19 K23
7182 23A4010146 Tống Đại Dương 07/11/2002 K23NHA 7.72 86 24 K23
7183 23A4010706 Lê Minh Tuấn 20/04/2002 K23TCC 7.72 86 21 K23
7184 23A4010810 Nguyễn Phương Thái 25/06/2002 K23NHB 7.72 86 18 K23
7185 23A7510062 Đàm Thị Khuyên 06/05/2002 K23ATCC 7.72 85 18 K23
7186 23A4010874 Đặng Ngọc Tú 14/11/2002 K23NHC 7.72 83 18 K23
7187 23A4010794 Nguyễn Tiến Long 15/08/2002 K23NHE 7.72 78 21 K23
7188 23A4020262 Đặng Thị Phương Nga 30/01/2002 K23KTDNG 7.72 78 18 K23
7189 23A4020306 Nguyễn Thị Mai Phương 29/08/2002 K23KTDNB 7.71 92 17 K23
7190 23A4030150 Nguyễn Văn Hùng 07/04/2002 K23QTMC 7.71 90 18 K23
7191 23A4020232 Vũ Thùy Linh 04/03/2002 K23KTDNE 7.71 87 21 K23
7192 23A4070034 Nguyễn Thị Diễm 19/06/2002 K23KTDTA 7.71 87 18 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7193 23A4060136 Lê Thị Hương 05/12/2002 K23LKTC 7.71 87 18 K23
7194 23A4020452 Ninh Thị Yến 04/11/2002 K23KTDNB 7.71 86 18 K23
7195 23A4020117 Phạm Thị Minh Hằng 02/08/2002 K23KTDNG 7.71 85 21 K23
7196 23A4050019 Nguyễn Hà Đức Anh 09/11/2002 K23KDQTC 7.71 85 18 K23
7197 23A4020343 Hà Thị Thanh 13/12/2002 K23KTDNC 7.71 84 18 K23
7198 23A7510046 Nguyễn Thanh Hoa 13/02/2002 K23ATCC 7.71 82 16 K23
7199 23A4030054 Phạm Quỳnh Chi 30/08/2002 K23QTDNC 7.71 72 22 K23
7200 23A4060101 Diêu Thị Hải 23/10/2002 K23LKTD 7.7 90 16 K23
7201 23A4030035 Trần Đức Anh 01/06/2002 K23QTDNA 7.7 89 15 K23
7202 23A4060267 Ninh Ánh Tuyết 20/12/2002 K23LKTB 7.7 88 20 K23
7203 23A4060231 Nguyễn Thị Hồng Thu 28/07/2002 K23LKTD 7.7 88 18 K23
7204 23A4060028 Đỗ Thị Hồng Nhung 01/01/2002 K23LKTA 7.7 87 18 K23
7205 23A4020337 Nguyễn Thị Bích Sen 10/02/2002 K23KTDNG 7.7 87 18 K23
7206 23A4060003 Hoàng Phương Anh 09/09/2002 K23LKTB 7.7 86 25 K23
7207 23A4060216 Bùi Thị Mỹ Tâm 16/04/2001 K23LKTB 7.7 86 25 K23
7208 23A4030111 Hoàng Thị Nguyệt Hằng 01/11/2002 K23QTMA 7.7 86 22 K23
7209 23A4050241 Phí Thị Quỳnh Mai 16/04/2002 K23KDQTE 7.7 82 22 K23
7210 23A4030423 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/05/2002 K23QTDNC 7.7 82 21 K23
7211 23A4010166 Đỗ Hương Giang 08/04/2002 K23TCB 7.7 82 21 K23
7212 23A4030237 Nguyễn Đức Minh 18/01/2002 K23CLC-QTA 7.7 80 22 K23
7213 23A4030143 Nguyễn Quốc Hội 08/03/2002 K23QTMA 7.7 78 21 K23
7214 23A4010460 Lê Minh Ngọc 20/10/2002 K23NHG 7.7 75 24 K23
7215 23A4050276 Nguyễn Minh Nhật 08/04/2002 K23KDQTB 7.69 92 19 K23
7216 23A4040101 Phạm Xuân Nhã 19/09/2002 K23HTTTB 7.69 89 18 K23
7217 23A4010076 Đỗ Ngọc Ánh 05/04/2002 K23NHD 7.69 88 15 K23
7218 23A4010610 Bùi Công Thắng 09/07/2002 K23TCH 7.69 87 26 K23
7219 23A4020087 Đặng Thị Thu Hà 06/04/2002 K23KTDNE 7.69 87 24 K23
7220 23A4010265 Trịnh Thị Huệ 04/08/2002 K23NHC 7.69 87 24 K23
7221 23A4020478 Lưu Thị Hằng 04/05/2002 K23KTDND 7.69 87 22 K23
7222 23A4040030 Trần Thị Giang 14/11/2002 K23HTTTB 7.69 87 21 K23
7223 23A4010381 Phạm Hải Long 29/08/2002 K23TCD 7.69 87 21 K23
7224 23A4010112 Trần Phú Chung 04/12/2002 K23TCG 7.69 87 18 K23
7225 23A4010437 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 07/10/2002 K23TCC 7.69 87 18 K23
7226 23A4060015 Hà Thị Thu Hường 29/05/2002 K23LKTB 7.69 86 23 K23
7227 23A4020094 Nguyễn Thúy Hà 27/02/2002 K23KTDNC 7.69 86 21 K23
7228 23A4050249 Nguyễn Lê Hải My 30/12/2002 K23KDQTE 7.69 86 18 K23
7229 23A4030107 Trần Thị Trung Hải 23/02/2002 K23QTMA 7.69 83 21 K23
7230 23A4060279 Nguyễn Thị Huyền 19/02/2002 K23LKTD 7.69 82 19 K23
7231 23A4020024 Nguyễn Thị Phương Anh 30/11/2002 K23KTDNA 7.69 77 20 K23
7232 23A4060190 Lục Ánh Nguyệt 27/10/2002 K23LKTD 7.69 75 19 K23
7233 23A4010908 Vũ Anh Quân 26/12/2002 K23CLC-TCA 7.69 73 22 K23
7234 23A4030279 Phạm Thị Oanh 07/02/2001 K23QTDNB 7.68 95 21 K23
7235 23A4010004 Vũ Thành An 07/04/2002 K23TCE 7.68 87 23 K23
7236 23A4020009 Hoàng Phương Anh 10/12/2001 K23KTDND 7.68 87 19 K23
7237 23A4030019 Nguyễn Phương Anh 30/07/2002 K23QTMB 7.68 87 15 K23
7238 23A4050221 Nguyễn Thị Diệu Linh 05/02/2002 K23KDQTG 7.68 86 21 K23
7239 23A4070037 Trần Ngọc Diệp 02/06/2002 K23KTDTC 7.68 86 19 K23
7240 23A4030060 Lê Thế Công 21/01/2002 K23QTDNB 7.68 86 18 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7241 23A4010158 Đào Văn Đông 12/11/2002 K23NHG 7.68 85 22 K23
7242 23A7510033 Trương Thị Thu Hà 07/07/2002 K23ATCA 7.68 85 19 K23
7243 23A4050402 Trần Thảo Vân 03/12/2002 K23KDQTC 7.68 85 18 K23
7244 23A4010647 Nông Thuỷ Tiên 18/10/2002 K23TCD 7.68 85 17 K23
7245 23A4030117 Trần Thu Hằng 13/03/2002 K23QTDNB 7.68 84 18 K23
7246 23A4070054 Bùi Hồng Đức 06/04/2002 K23KTDTC 7.67 96 24 K23
7247 23A4040092 Nguyễn Văn Nam 29/09/2002 K23HTTTB 7.67 89 19 K23
7248 23A4020508 Hoàng Khánh Linh 28/09/2002 K23KTDNC 7.67 89 16 K23
7249 23A7510069 Mai Thị Phương Linh 16/03/2002 K23ATCC 7.67 88 22 K23
7250 23A4050404 Nguyễn Quang Vinh 15/12/2002 K23KDQTB 7.67 88 18 K23
7251 23A4020107 Phạm Hồng Hạnh 03/08/2002 K23KTDNG 7.67 87 21 K23
7252 23A4020105 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/12/2002 K23KTDNA 7.67 87 18 K23
7253 23A4040122 Trần Mạnh Quỳnh 14/05/2002 K23HTTTB 7.67 87 18 K23
7254 23A4010708 Tạ Thanh Tuấn 02/07/2002 K23TCG 7.67 87 18 K23
7255 23A4010901 Vũ Quốc Khánh 04/09/2002 K23CLC-TCA 7.67 86 22 K23
7256 23A4010518 Cao Thị Ngọc Phương 20/06/2002 K23NHE 7.67 86 21 K23
7257 23A4010043 Nguyễn Phương Anh 22/11/2002 K23TCD 7.67 86 18 K23
7258 23A4011161 Ladsamee Sihalath 18/04/2002 K23NHA 7.67 85 26 K23
7259 23A7510073 Nguyễn Thị Linh 02/12/2002 K23ATCA 7.67 83 16 K23
7260 23A4010607 Võ Thị Thảo 02/10/2002 K23NHG 7.67 82 23 K23
7261 23A4050370 Nguyễn Hà Trang 30/10/2002 K23KDQTG 7.67 81 20 K23
7262 23A4060309 Nông Thị Phương Thảo 11/06/2001 K23LKTA 7.67 81 18 K23
7263 23A4040028 Nguyễn Hương Giang 02/08/2002 K23HTTTB 7.66 96 18 K23
7264 23A4020058 Phạm Quốc Dân 19/08/2002 K23KTDND 7.66 94 18 K23
7265 23A4030036 Trần Quang Anh 14/03/2002 K23QTDNA 7.66 91 18 K23
7266 23A4010309 Vũ Tiến Khải 19/08/1999 K23TCE 7.66 90 17 K23
7267 23A4010320 Nguyễn Phương Lan 08/08/2002 K23NHA 7.66 89 18 K23
7268 23A4050040 Phạm Minh Anh 15/10/2002 K23KDQTB 7.66 89 15 K23
7269 23A4060107 Lê Thị Hằng 22/04/2002 K23LKTC 7.66 88 21 K23
7270 23A4010386 Trần Thị Lượm 02/08/2002 K23TCH 7.66 88 19 K23
7271 23A4050072 Vũ Thị Thanh ChúC 28/08/2002 K23KDQTA 7.66 88 18 K23
7272 23A4020199 Lê Thị Hồng Liên 13/09/2002 K23KTDND 7.66 87 15 K23
7273 23A4020138 Nguyễn Thị Hoa 27/12/2002 K23KTDND 7.66 86 18 K23
7274 23A4050187 Trần Mai Hương 14/12/2002 K23KDQTB 7.66 86 18 K23
7275 23A4020476 Văn Thị Hằng Nga 02/02/2002 K23KTDNH 7.66 86 18 K23
7276 23A4010739 Hoàng Ngọc Yến 26/06/2002 K23TCC 7.66 86 18 K23
7277 23A4050347 Nguyễn Thu Thuỷ 18/03/2002 K23KDQTD 7.66 86 16 K23
7278 23A4010426 Nguyễn Thị Trà My 23/12/2002 K23NHC 7.66 85 18 K23
7279 23A4050385 Lâm Thị Thanh Trúc 20/10/2002 K23KDQTA 7.66 85 15 K23
7280 23A4010007 Bùi Thị Mai Anh 21/10/2002 K23NHC 7.66 83 22 K23
7281 23A4010398 Trần Khánh Lý 28/02/2002 K23TCE 7.66 78 19 K23
7282 23A4060024 Vũ Nhật Minh 23/02/2002 K23LKTA 7.65 93 24 K23
7283 23A4010552 Nguyễn Thị Quỳnh 15/06/2002 K23NHD 7.65 91 19 K23
7284 23A4020165 Hoàng Thị Thanh Huyền 01/09/2002 K23KTDNG 7.65 90 21 K23
7285 23A4030452 Trần Thúy Ngọc 19/06/2002 K23QTMB 7.65 89 21 K23
7286 23A4020121 Vũ Thị Thu Hằng 12/09/2002 K23KTDNE 7.65 89 17 K23
7287 23A4030260 Giáp Thị Hoài Ngọc 11/12/2002 K23CLC-QTA 7.65 87 22 K23
7288 23A4050272 Trần Thị Ngọc 24/01/2002 K23KDQTA 7.65 87 22 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7289 23A4030057 Vũ Thị Quỳnh Chi 21/10/2002 K23QTMB 7.65 87 21 K23
7290 23A4020474 Nguyễn Thanh Hương 23/12/2002 K23KTDNG 7.65 87 19 K23
7291 23A4050337 Trần Phương Thảo 13/05/2002 K23KDQTB 7.65 87 19 K23
7292 23A4030105 Nguyễn Văn Hải 20/12/2002 K23QTDNA 7.65 87 18 K23
7293 23A4060081 Phan Văn Cường 22/08/2002 K23LKTD 7.65 87 16 K23
7294 23A4050291 Ngô Quỳnh Như 29/11/2002 K23KDQTA 7.65 87 15 K23
7295 23A4070219 Lương Quỳnh Anh 06/03/2002 K23KTDTC 7.65 86 21 K23
7296 23A4030409 Trần Thị Sáng 13/08/2002 K23QTMC 7.65 86 21 K23
7297 23A4040128 Đặng Thị Thảo 11/01/2001 K23HTTTB 7.65 86 21 K23
7298 23A4030412 Lê Thị Huyền Thương 17/02/2002 K23QTDNA 7.65 86 18 K23
7299 23A4070204 Nguyễn Hồng Tuyết 30/12/2002 K23KTDTC 7.65 86 18 K23
7300 23A4070173 Hoàng Phương Thảo 11/08/2002 K23KTDTA 7.65 86 15 K23
7301 23A4020048 Kiều Thị Bình 04/12/2002 K23KTDNA 7.65 83 19 K23
7302 23A4060084 Nguyễn Thị Bích Du 17/09/2002 K23LKTA 7.65 83 18 K23
7303 23A4050127 Phạm Thu Hằng 23/04/2002 K23KDQTA 7.65 83 18 K23
7304 23A4070106 Nguyễn Trung Kiên 29/07/2002 K23KTDTB 7.65 75 18 K23
7305 23A4050044 Tạ Thị Lan Anh 17/02/2002 K23KDQTB 7.64 90 19 K23
7306 23A4030383 Phạm Thị Vân 13/08/2002 K23QTDNB 7.64 89 18 K23
7307 23A4050176 Trần Thị Khánh Huyền 27/06/2002 K23KDQTA 7.64 88 17 K23
7308 23A4060221 Giang Thị Thảo 19/04/2002 K23LKTB 7.64 87 22 K23
7309 23A4060245 Đặng Thu Trang 02/10/2002 K23LKTC 7.64 87 22 K23
7310 23A4020490 Đinh Bảo Nhi 28/08/2002 K23KTDNB 7.64 86 19 K23
7311 23A4020464 Lê Thị Minh Quỳnh 25/10/2002 K23KTDNH 7.64 86 19 K23
7312 23A4070074 Phạm Thị Thu Hiền 03/10/2002 K23KTDTB 7.64 86 18 K23
7313 23A4050160 Phan Đức Huy 25/10/2002 K23KDQTA 7.64 86 18 K23
7314 23A4020254 Dương Ngọc Minh 15/12/2002 K23KTDNG 7.64 86 18 K23
7315 23A4010443 Cao Thị Ngân 26/05/2002 K23NHG 7.64 86 18 K23
7316 23A4020351 Hồ Thị Thảo 02/01/2002 K23KTDNH 7.64 86 18 K23
7317 23A4010675 Nguyễn Thị Thùy Trang 06/02/2001 K23TCD 7.64 86 17 K23
7318 23A7510092 Phùng Thị Nga 10/12/2002 K23ATCA 7.64 85 18 K23
7319 23A4010256 Đinh Minh Hoàng 28/09/2002 K23NHD 7.64 81 21 K23
7320 23A4020025 Nguyễn Thị Phương Anh 05/07/2002 K23KTDNA 7.64 80 21 K23
7321 23A4011159 Philaphath Oumsaphon 18/02/2002 K23NHA 7.64 80 20 K23
7322 23A4010586 Lê Đức Thành 03/11/2002 K23NHG 7.64 79 16 K23
7323 23A4070164 Cao Thúy Quỳnh 01/12/2002 K23KTDTB 7.64 72 21 K23
7324 23A4040141 Trần Minh Tiến 29/03/2002 K23HTTTA 7.63 95 20 K23
7325 23A4070175 Vũ Thị Thanh Thảo 08/11/2002 K23KTDTC 7.63 90 21 K23
7326 23A4070094 Tiêu Thị Khánh Huyền 18/11/2002 K23KTDTB 7.63 87 18 K23
7327 23A4040115 Hoàng Thị Minh Phương 28/08/2002 K23HTTTA 7.63 86 20 K23
7328 23A4020280 Hà Minh Nguyệt 12/09/2002 K23KTDNC 7.63 86 17 K23
7329 23A4020445 Nguyễn Thảo Vy 26/09/2002 K23KTDNH 7.63 86 17 K23
7330 23A4030212 Trần Đức Long 02/04/2002 K23QTMB 7.63 86 15 K23
7331 23A4060146 Đới Thị Thùy Linh 04/05/2002 K23LKTD 7.63 85 22 K23
7332 23A4050445 Trần Minh Ngọc 30/12/2002 K23KDQTD 7.63 84 18 K23
7333 23A4010623 Trần Xuân Thuy 10/11/2002 K23NHG 7.63 82 24 K23
7334 23A4030025 Nguyễn Vân Anh 13/11/2002 K23QTMB 7.63 74 15 K23
7335 23A4050184 Nguyễn Thanh Hương 21/10/2002 K23KDQTC 7.62 93 19 K23
7336 23A4020315 Nguyễn Thị Bích Phượng 26/07/2002 K23KTDNG 7.62 92 24 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7337 23A4050154 Màu Phi Hùng 27/09/2002 K23KDQTD 7.62 91 18 K23
7338 23A4030415 Đặng Trần Tiến Minh 18/04/2002 K23QTDNA 7.62 89 20 K23
7339 23A4050286 Nguyễn Thị Kim Nhung 25/04/2002 K23KDQTE 7.62 89 16 K23
7340 23A4040163 Lê Minh Quang 08/09/2002 K23HTTTB 7.62 88 20 K23
7341 23A4020492 Nguyễn Thùy Trang 06/02/2002 K23KTDNE 7.62 88 19 K23
7342 23A4070104 Ngô Trung Kiên 22/09/2002 K23KTDTB 7.62 88 18 K23
7343 23A4050308 Phạm Thị Ánh Quyên 24/12/2002 K23KDQTG 7.62 87 22 K23
7344 23A4020114 Nguyễn Thu Hằng 15/03/2002 K23KTDNE 7.62 87 21 K23
7345 23A4070101 Nguyễn Lan Hương 13/09/2001 K23KTDTB 7.62 87 21 K23
7346 23A4020284 Vũ Thị Nhài 03/08/2002 K23KTDNH 7.62 87 21 K23
7347 23A4010691 Ngô Văn Trọng 22/02/2002 K23NHD 7.62 87 15 K23
7348 23A4020387 Lê Thu Trà 30/06/2002 K23KTDNB 7.62 84 19 K23
7349 23A4010050 Nguyễn Vân Anh 10/08/2002 K23TCB 7.62 83 18 K23
7350 23A4060257 Lê Minh Triệu 12/03/2001 K23LKTD 7.62 81 18 K23
7351 23A4030086 Ngô Trung Đức 25/06/2002 K23QTDNA 7.62 78 21 K23
7352 23A4020441 Trình Thảo Vi 01/12/2002 K23KTDNB 7.62 76 17 K23
7353 23A7510154 Lê Thị Quỳnh Vân 18/12/2002 K23ATCC 7.61 89 22 K23
7354 23A4020482 Bế Thị Minh Ngọc 05/08/2002 K23KTDNC 7.61 88 21 K23
7355 23A4010862 Trần Nguyệt Hà 16/10/2002 K23TCH 7.61 88 19 K23
7356 23A4060121 Lê Thị Hồng 13/08/2002 K23LKTD 7.61 87 22 K23
7357 23A4070144 Hà Thị Cẩm Nhung 06/01/2002 K23KTDTA 7.61 87 18 K23
7358 23A4030276 Trần Thị Hồng Nhung 10/08/2002 K23QTMC 7.61 86 24 K23
7359 23A4030210 Lê Thị Loan 10/09/2002 K23QTDNC 7.61 86 22 K23
7360 23A4070093 Tạ Khánh Huyền 16/09/2002 K23KTDTB 7.61 86 18 K23
7361 23A4040049 Nguyễn Đăng Hùng 17/01/2002 K23HTTTA 7.61 83 19 K23
7362 23A4030324 Lương Thị Phương Thảo 19/09/2002 K23QTMC 7.61 80 21 K23
7363 23A4010130 Lê Đức Duy 11/04/2002 K23NHE 7.61 79 20 K23
7364 23A4010639 Nguyễn Thị Anh Thư 23/04/2002 K23NHG 7.6 90 19 K23
7365 23A4020021 Nguyễn Thị Hải Anh 21/11/2002 K23KTDNC 7.6 89 23 K23
7366 23A4020041 Trần Thị Ngọc Ánh 06/04/2002 K23KTDNG 7.6 88 23 K23
7367 23A4020394 Khương Thị Thùy Trang 30/08/2002 K23KTDNA 7.6 88 23 K23
7368 23A4040118 Phạm Việt Phương 24/04/2002 K23HTTTA 7.6 88 20 K23
7369 23A4030303 Trần Hồng Quyên 25/02/2002 K23QTMA 7.6 88 18 K23
7370 23A4010208 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14/04/2002 K23NHB 7.6 87 21 K23
7371 23A4040081 Lê Hương Ly 17/08/2002 K23HTTTA 7.6 87 21 K23
7372 23A4020221 Nguyễn Yến Linh 16/07/2002 K23KTDNC 7.6 87 18 K23
7373 23A4010760 Tạ Huyền Trang 25/07/2002 K23TCB 7.6 86 22 K23
7374 23A4010682 Phạm Thị Huyền Trang 24/09/2002 K23TCE 7.6 86 21 K23
7375 23A4020439 Trần Thị Vân 07/03/2002 K23KTDNC 7.6 86 21 K23
7376 23A4030304 Nguyễn Văn Quyết 30/07/2002 K23QTDNB 7.6 84 18 K23
7377 23A4050125 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/11/2002 K23KDQTG 7.6 82 18 K23
7378 23A4070189 Đỗ Thu Trang 03/03/2002 K23KTDTA 7.6 82 18 K23
7379 23A4010241 Trần Thế Hiểu 22/10/2002 K23TCD 7.59 97 24 K23
7380 23A4050451 Khúc Thùy Trang 11/10/2002 K23KDQTE 7.59 94 19 K23
7381 23A4050161 Bùi Thị Huyền 24/04/2002 K23KDQTB 7.59 90 18 K23
7382 23A4050190 Lê Thị Thuý Hường 14/02/2002 K23KDQTD 7.59 89 21 K23
7383 23A7510152 Phạm Thị Ánh Tuyết 23/04/2002 K23ATCC 7.59 89 18 K23
7384 23A4050256 Nguyễn Thùy Nga 14/04/2002 K23KDQTA 7.59 86 27 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7385 23A4030190 Nguyễn Thị Kim Liên 22/02/2002 K23QTMA 7.59 86 22 K23
7386 23A4010690 Nguyễn Thị Trinh 16/04/2002 K23TCE 7.59 86 22 K23
7387 23A4030338 Nguyễn Xuân Hoàng 07/07/2002 K23QTDNA 7.59 86 20 K23
7388 23A4050423 Nguyễn Thanh Huyền 01/08/2002 K23KDQTB 7.59 84 15 K23
7389 23A4030141 Phạm Huy Hoàng 28/09/2002 K23QTMC 7.59 82 23 K23
7390 23A4030095 Nguyễn Thu Giang 20/08/2002 K23QTDNC 7.59 82 18 K23
7391 23A4010307 Phan Thị Thúy Hường 24/01/2002 K23NHD 7.59 80 18 K23
7392 23A4060261 Nguyễn Anh Tuấn 30/03/2002 K23LKTB 7.59 79 18 K23
7393 23A4070214 Nguyễn Hoàng Nam 22/02/2001 K23KTDTC 7.59 78 20 K23
7394 23A4010370 Trương Hải Linh 17/02/2002 K23NHC 7.58 92 21 K23
7395 23A4060120 Nguyễn Huy Hoàng 24/11/2002 K23LKTB 7.58 91 18 K23
7396 23A4010430 Dương Hoài Nam 30/01/2002 K23TCA 7.58 88 19 K23
7397 23A4050292 Nguyễn Thảo Như 14/02/2002 K23KDQTG 7.58 87 15 K23
7398 23A4070198 Nguyễn Bá Trọng 27/05/2002 K23KTDTC 7.58 87 15 K23
7399 23A7510014 Nông Thanh Bình 14/09/2002 K23ATCC 7.58 86 22 K23
7400 23A4020123 Dương Thúy Hiền 15/11/2002 K23KTDNA 7.58 86 21 K23
7401 23A4060032 Nguyễn Thị Quỳnh 31/01/2002 K23LKTC 7.58 86 21 K23
7402 23A4020064 Hoàng Kim Duyên 20/11/2002 K23KTDNC 7.58 86 17 K23
7403 23A4070180 Đàm Thị Thanh Thủy 14/09/2002 K23KTDTC 7.58 84 21 K23
7404 23A4020191 Lại Thị Lan 13/07/2002 K23KTDNE 7.58 84 19 K23
7405 23A4050311 Ngô Phạm Như Quỳnh 22/05/2002 K23KDQTG 7.58 84 17 K23
7406 23A4020453 Phạm Hải Yến 22/06/2002 K23KTDNE 7.58 84 16 K23
7407 23A4010321 Nguyễn Thị Lan 31/05/2002 K23TCD 7.58 80 18 K23
7408 23A4050144 Nguyễn Trung Hiếu 11/06/2002 K23KDQTE 7.58 78 15 K23
7409 23A4060052 Mã Huyền Anh 01/12/2002 K23LKTD 7.57 90 22 K23
7410 23A4070042 Vũ Nguyên Dũng 09/12/2002 K23KTDTC 7.57 90 21 K23
7411 23A4060220 Nguyễn Thị Thu Thành 10/09/2002 K23LKTD 7.57 90 18 K23
7412 23A4060108 Nông Thị Hằng 04/01/2002 K23LKTC 7.57 89 19 K23
7413 23A4030389 Đào Quang Vinh 02/09/2002 K23QTDNA 7.57 89 18 K23
7414 23A4070065 Vũ Thị Thu Hà 12/04/2002 K23KTDTB 7.57 88 22 K23
7415 23A4050326 Lê Thị Thảo 23/12/2002 K23KDQTG 7.57 88 20 K23
7416 23A4020472 Phan Huyền Trang 01/08/2002 K23KTDNA 7.57 87 19 K23
7417 23A4020349 Đặng Thị Thảo 03/08/2002 K23KTDNG 7.57 86 19 K23
7418 23A4020233 Ngô Thị Kim Loan 01/04/2002 K23KTDNA 7.57 84 18 K23
7419 23A4050376 Nguyễn Thị Thu Trang 14/10/2002 K23KDQTG 7.57 80 19 K23
7420 23A4010834 Võ Văn Hà 27/02/2002 K23NHA 7.56 96 21 K23
7421 23A7510038 Dư Thị Bích Hảo 06/04/2002 K23ATCB 7.56 90 19 K23
7422 23A4020303 Nguyễn Thị Kim Phụng 15/01/2002 K23KTDNH 7.56 87 19 K23
7423 23A4070007 Lã Thị Hải Anh 08/10/2002 K23KTDTB 7.56 87 18 K23
7424 23A4050076 Nguyễn Hồng Chuyên 10/09/2002 K23KDQTA 7.56 87 16 K23
7425 23A4060271 Lò Ánh Vân 02/04/2002 K23LKTD 7.56 87 16 K23
7426 23A4010592 Hà Thị Thảo 08/11/2002 K23TCB 7.56 86 22 K23
7427 23A4010859 Vũ Thị Thanh Lan 28/03/2002 K23NHA 7.56 86 18 K23
7428 23A4010751 Nguyễn Anh Tuân 18/09/2001 K23NHG 7.56 86 18 K23
7429 23A4030220 Lê Cẩm Ly 30/09/2002 K23QTDNB 7.56 86 17 K23
7430 23A4010630 Đồng Thị Thủy 05/08/2002 K23TCD 7.56 85 24 K23
7431 23A4070150 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 22/07/2002 K23KTDTA 7.56 85 18 K23
7432 23A4060310 Nguyễn Đình Nghĩa 26/02/2001 K23LKTB 7.56 84 18 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7433 23A4030407 Lương Bích Nguyệt 16/02/2002 K23QTMB 7.56 74 18 K23
7434 23A7510019 Vũ Ngọc Diệp 27/11/2002 K23ATCA 7.56 71 21 K23
7435 23A4010861 Nguyễn Thị Hồng Huệ 11/05/2002 K23NHA 7.55 90 18 K23
7436 23A4020231 Trần Thị Linh 02/11/2002 K23KTDNB 7.55 88 18 K23
7437 23A4050173 Nguyễn Thị Huyền 20/01/2002 K23KDQTG 7.55 87 18 K23
7438 23A4010797 Nguyễn Thị Hà Phương 09/07/2002 K23NHB 7.55 87 18 K23
7439 23A4020468 Bùi Thị Phương Uyên 10/10/2002 K23KTDNA 7.55 86 21 K23
7440 23A4050011 Kiều Thị Lan Anh 06/09/2002 K23KDQTB 7.55 86 18 K23
7441 23A4010832 Đỗ Văn Hòa 09/10/2002 K23NHA 7.55 86 18 K23
7442 23A4010615 Lê Thị Thơm 17/05/2001 K23TCH 7.55 86 18 K23
7443 23A4020125 Đặng Thị Thu Hiền 06/01/2002 K23KTDNC 7.55 86 17 K23
7444 23A4070066 Trần Minh Hạnh 11/02/2002 K23KTDTB 7.55 85 21 K23
7445 23A4030189 Nguyễn Thị Hương Liên 22/10/2002 K23QTDNC 7.55 85 21 K23
7446 23A4040017 Đào Phương Chi 08/04/2002 K23HTTTB 7.55 85 20 K23
7447 23A4010779 Phạm Viết Quân 06/03/2002 K23NHE 7.55 77 19 K23
7448 23A4020045 Lê Thị Hồng Bắc 04/04/2002 K23KTDND 7.54 92 23 K23
7449 23A4050152 Đặng Trần Sỹ Hoàng 19/12/2002 K23KDQTB 7.54 91 22 K23
7450 23A4050128 Vũ Thị Thu Hằng 07/10/2002 K23KDQTB 7.54 89 24 K23
7451 23A4030426 Nguyễn Thị Minh Anh 16/03/2002 K23QTMB 7.54 87 18 K23
7452 23A4060277 Nguyễn Thị Vân Khánh 13/02/2002 K23LKTC 7.54 86 19 K23
7453 23A4020479 Trần Thị Lan Anh 02/01/2002 K23KTDNG 7.54 86 18 K23
7454 23A4040043 Nguyễn Đăng Hoàng 04/01/2002 K23HTTTA 7.54 86 17 K23
7455 23A4030316 Trần Duy Tân 22/11/2002 K23QTDNA 7.54 81 21 K23
7456 23A4050397 Khuất Thị Ánh Vân 28/08/2002 K23KDQTE 7.54 79 18 K23
7457 23A4030264 Nguyễn Minh Ngọc 24/11/2002 K23QTDNB 7.54 74 18 K23
7458 23A4030374 Nguyễn Anh Tuấn 01/03/2002 K23QTDNC 7.54 74 17 K23
7459 23A7510142 Nguyễn Thị Thu Trang 24/02/2002 K23ATCC 7.53 89 18 K23
7460 23A7510153 Vàng A Vang 10/03/2002 K23ATCB 7.53 88 18 K23
7461 23A4030235 Nguyễn Bình Minh 25/06/2002 K23QTDNC 7.53 87 19 K23
7462 23A4050113 Quách Thu Hà 01/01/2002 K23KDQTE 7.53 85 22 K23
7463 23A4050007 Đinh Thị Anh 05/07/2002 K23KDQTD 7.53 84 21 K23
7464 23A4060177 Nguyễn Thị Ngà 29/10/2002 K23LKTA 7.53 84 21 K23
7465 23A4010153 Nguyễn Tiến Đạt 03/04/2002 K23TCB 7.53 82 20 K23
7466 23A4020412 Vũ Thùy Trang 09/05/2002 K23KTDND 7.53 80 18 K23
7467 23A4060200 Đào Thu Phương 24/08/2002 K23LKTD 7.53 78 22 K23
7468 23A4030253 Đinh Thái Ngân 23/03/2002 K23QTMC 7.52 93 16 K23
7469 23A7510029 Phạm Minh Đức 16/03/2002 K23ATCA 7.52 92 22 K23
7470 23A4050182 Hoàng Nguyễn Linh Hương 14/03/2002 K23KDQTG 7.52 89 21 K23
7471 23A4060249 Ngô Thị Trang 19/07/2002 K23LKTA 7.52 88 30 K23
7472 23A4010406 Nguyễn Thị Mai 25/04/2002 K23TCD 7.52 87 19 K23
7473 23A4020268 Lê Thị Ngân 25/10/2002 K23KTDNH 7.52 87 19 K23
7474 23A4050070 Nguyễn Tùng Chi 08/07/2002 K23KDQTG 7.52 87 17 K23
7475 23A4060155 Viêm Quốc Lộc 25/02/2002 K23LKTD 7.52 87 16 K23
7476 23A4020364 Lại Thị Thắm 08/11/2002 K23KTDNB 7.52 86 20 K23
7477 23A4010084 Lê Tùng Bách 06/11/2002 K23TCA 7.52 86 18 K23
7478 23A4050100 Nguyễn Quang Đức 17/05/2002 K23KDQTC 7.52 86 18 K23
7479 23A4050396 Đoàn Thị Thúy Vân 26/07/2002 K23KDQTC 7.52 86 18 K23
7480 23A7510057 Nguyễn Thị Thanh Hương 07/01/2002 K23ATCB 7.52 85 21 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7481 23A4050197 Vũ Thị Thúy Kiều 23/05/2001 K23KDQTA 7.52 83 18 K23
7482 23A4060089 Nguyễn Thị Thùy Dương 29/05/2002 K23LKTC 7.52 82 21 K23
7483 23A4030166 Nguyễn Hoàng Thanh Hương 07/01/2002 K23QTDNB 7.52 80 24 K23
7484 23A4010029 Ngô Phương Anh 23/02/2002 K23TCH 7.52 76 21 K23
7485 23A7510043 Bùi Thu Thảo Hiền 05/07/2002 K23ATCC 7.51 91 21 K23
7486 23A4010170 Đặng Thu Giang 28/01/2002 K23NHG 7.51 91 20 K23
7487 23A4030089 Phạm Văn Đức 26/04/2002 K23QTMA 7.51 90 22 K23
7488 23A4020404 Nguyễn Thị Trang 10/10/2002 K23KTDND 7.51 89 18 K23
7489 23A4010577 Nguyễn Thị Tân 12/12/2001 K23TCA 7.51 87 21 K23
7490 23A4050432 Trịnh Ngọc Quỳnh 12/06/2002 K23KDQTG 7.51 87 19 K23
7491 23A4060230 Hoàng Thị Thu 22/11/2002 K23LKTD 7.51 87 18 K23
7492 23A4060223 Hoàng Thị Thảo 01/07/2002 K23LKTA 7.51 87 15 K23
7493 23A4010860 Tạ Phương Thủy 11/06/2002 K23NHA 7.51 87 15 K23
7494 23A4030051 Nguyễn Thái Bình 07/10/2002 K23QTDNC 7.51 86 21 K23
7495 23A4030420 Nguyễn Thị Quỳnh 11/10/2002 K23QTMB 7.51 86 21 K23
7496 23A4020089 Nguyễn Thị Thu Hà 13/06/2001 K23KTDNE 7.51 86 19 K23
7497 23A4010668 Lương Thị Trang 21/01/2002 K23TCH 7.51 86 19 K23
7498 23A4020078 Hà Quỳnh Giang 02/08/2002 K23KTDNA 7.51 86 18 K23
7499 23A4030140 Nguyễn Thế Hoàng 22/11/2002 K23QTDNC 7.51 85 18 K23
7500 23A4050348 Nguyễn Trần Thu Thủy 28/05/2002 K23KDQTG 7.51 85 18 K23
7501 23A4020437 Nguyễn Thị Vân 04/01/2002 K23KTDNH 7.51 84 25 K23
7502 23A4020075 Nguyễn Minh Đức 24/09/2002 K23KTDNG 7.51 83 16 K23
7503 23A4010875 Phạm Quỳnh Hương 02/10/2002 K23NHC 7.51 73 19 K23
7504 23A4050304 Phạm Thu Phương 03/07/2002 K23KDQTC 7.5 96 21 K23
7505 23A4020157 Bùi Việt Hùng 25/09/2002 K23KTDNB 7.5 93 20 K23
7506 23A4050093 Phạm Thùy Dương 09/10/2002 K23KDQTG 7.5 89 21 K23
7507 23A4010281 Nguyễn Mai Thanh Huyền 07/07/2002 K23CLC-NHA 7.5 87 19 K23
7508 23A4010757 Lê Thị Thúy Hằng 24/08/2002 K23NHA 7.5 87 16 K23
7509 23A4020333 Nguyễn Thị Quỳnh 04/05/2002 K23KTDNB 7.5 86 15 K23
7510 23A4020211 Lê Mai Linh 16/08/2002 K23KTDND 7.5 83 24 K23
7511 23A4030280 Trương Tấn Phát 03/02/2002 K23QTMC 7.5 81 24 K23
7512 23A4020291 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/07/2002 K23KTDNB 7.5 80 17 K23
7513 23A7510104 Trần Thị Tuyết Nhung 06/07/2002 K23ATCC 7.5 70 19 K23
7514 23A4050230 Trần Thùy Linh 11/08/2002 K23KDQTB 7.49 90 16 K23
7515 23A4060174 Nguyễn Quỳnh Nga 30/08/2002 K23LKTD 7.49 88 22 K23
7516 23A4050420 Nguyễn Quỳnh Anh 12/12/2002 K23KDQTG 7.49 87 21 K23
7517 23A4060161 Nguyễn Thị Mai 17/05/2002 K23LKTC 7.49 86 22 K23
7518 23A4010565 Đỗ Thị Thanh Tâm 19/01/2002 K23NHG 7.49 86 20 K23
7519 23A4010372 Vũ Phương Linh 20/11/2002 K23NHC 7.49 86 19 K23
7520 23A4060044 Bùi Phương Uyên 24/02/2002 K23CLC-KTA 7.49 86 19 K23
7521 23A4020027 Nguyễn Thị Vân Anh 05/05/2002 K23KTDNC 7.49 86 18 K23
7522 23A4020144 Đoàn Thị Hòa 22/02/2002 K23KTDNA 7.49 86 18 K23
7523 23A4050218 Mai Kha Linh 04/08/2002 K23KDQTC 7.49 82 15 K23
7524 23A4070135 Nguyễn Linh Nga 02/08/2002 K23KTDTA 7.49 81 20 K23
7525 23A4050163 Dương Thu Huyền 28/10/2002 K23KDQTA 7.48 95 21 K23
7526 23A4030084 Phạm Xuân Định 12/06/2002 K23QTMA 7.48 92 18 K23
7527 23A4050387 Đỗ Hoàng Tú 09/11/2002 K23KDQTG 7.48 91 18 K23
7528 23A4010805 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/05/2002 K23NHB 7.48 88 21 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7529 23A4030327 Nguyễn Đức Thắng 05/11/2001 K23QTMA 7.48 88 18 K23
7530 23A4010636 Võ Thị Thu Thủy 21/10/2002 K23TCH 7.48 87 19 K23
7531 23A4010120 Phùng Thị Ngọc Diệp 23/05/2002 K23NHE 7.48 86 20 K23
7532 23A4070029 Lê Thị Quỳnh Chi 14/09/2002 K23KTDTA 7.48 86 19 K23
7533 23A4030093 Đoàn Thị Giang 01/12/2002 K23QTMA 7.48 86 18 K23
7534 23A4020208 Hoàng Mai Linh 07/01/2002 K23KTDNH 7.48 86 17 K23
7535 23A7510002 Lã Thị Kiều Anh 06/04/2002 K23ATCB 7.48 86 16 K23
7536 23A4020427 Nguyễn Thị Kim Tuyết 25/03/2001 K23KTDNG 7.48 84 15 K23
7537 23A4070215 Nguyễn Xuân Khanh 15/11/2002 K23KTDTC 7.48 80 17 K23
7538 23A4020146 Ngô Thị Hoài 13/12/2002 K23KTDNC 7.47 87 20 K23
7539 23A4060209 Mai Xuân Quyền 22/06/2001 K23LKTB 7.47 86 27 K23
7540 23A4020128 Tống Thúy Hiền 10/05/2002 K23KTDNC 7.47 85 18 K23
7541 23A4010871 Mai Thu Huyền 18/10/2002 K23NHC 7.46 92 15 K23
7542 23A4060273 Trương Thị Hoa Yến 08/01/2001 K23LKTA 7.46 90 18 K23
7543 23A4030068 Trần Thị Dung 08/09/2002 K23QTMA 7.46 87 21 K23
7544 23A4060090 Nguyễn Thùy Dương 21/12/2002 K23LKTA 7.46 86 22 K23
7545 23A4060025 Đinh Thị Bích Ngọc 11/11/2002 K23LKTD 7.46 86 18 K23
7546 23A4060092 Bùi Thị Thu Hà 06/12/2002 K23LKTD 7.46 86 15 K23
7547 23A4050258 Vũ Thị Thúy Nga 11/04/2002 K23KDQTA 7.46 85 18 K23
7548 23A4050386 Nguyễn Quốc Trung 19/01/2002 K23KDQTG 7.46 75 18 K23
7549 23A4030026 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 26/04/2002 K23QTDNA 7.45 93 17 K23
7550 23A4050008 Đặng Tuấn Anh 09/04/2002 K23KDQTA 7.45 90 20 K23
7551 23A4060188 Phạm Thảo Nguyên 16/01/2002 K23LKTB 7.45 87 22 K23
7552 23A4020050 Bùi Kim Chi 01/04/2002 K23KTDNA 7.45 87 19 K23
7553 23A4030399 Lê Thị Yến 30/06/2002 K23QTMB 7.45 86 19 K23
7554 23A4010065 Trần Thị Minh Anh 05/10/2002 K23TCA 7.45 86 18 K23
7555 23A4020402 Nguyễn Thị Thu Trang 06/02/2002 K23KTDNB 7.45 86 18 K23
7556 23A4020068 Nguyễn Thị Ánh Dương 01/04/2002 K23KTDNG 7.45 85 23 K23
7557 23A4010421 Vũ Quang Minh 14/09/2002 K23NHE 7.45 81 18 K23
7558 23A4030191 Nguyễn Thị Liên 05/02/2002 K23QTDNC 7.45 80 18 K23
7559 23A4070195 Phạm Quỳnh Trang 15/09/2002 K23KTDTC 7.45 77 18 K23
7560 23A4020294 Phạm Thị Hồng Nhung 11/03/2002 K23KTDNC 7.45 75 20 K23
7561 23A4050225 Phạm Thị Hải Linh 10/09/2002 K23KDQTC 7.44 93 18 K23
7562 23A4060204 Phan Hoài Phương 28/01/2002 K23LKTD 7.44 90 18 K23
7563 23A7510151 Nguyễn Thị Tuyến 08/01/2002 K23ATCB 7.44 89 21 K23
7564 23A4020406 Phạm Hà Trang 01/03/2002 K23KTDNA 7.44 87 18 K23
7565 23A4010764 Nguyễn Ngọc Hải 02/01/2002 K23TCA 7.44 86 19 K23
7566 23A4030297 Trịnh Thu Phương 22/12/2002 K23QTMB 7.44 86 19 K23
7567 23A4050316 Nguyễn Hải Sơn 09/12/2002 K23KDQTD 7.44 86 19 K23
7568 23A4060094 Đặng Thị Thu Hà 04/07/2002 K23LKTB 7.44 86 18 K23
7569 23A4010371 Vũ Mai Linh 13/07/2002 K23NHC 7.44 85 18 K23
7570 23A4050069 Nguyễn Tùng Chi 11/12/2002 K23KDQTG 7.44 76 20 K23
7571 23A4040151 Thái Đức Tuấn 23/11/2002 K23HTTTB 7.43 89 21 K23
7572 23A4060295 Nguyễn Thị Mai Anh 07/02/2002 K23LKTB 7.43 88 22 K23
7573 23A4030352 Đỗ Minh Toán 02/09/2002 K23QTDNA 7.43 88 20 K23
7574 23A4060272 Trần Tuấn Vũ 24/10/2002 K23LKTA 7.43 88 19 K23
7575 23A4060206 Trịnh Thị Bích Phương 01/02/2002 K23LKTA 7.43 86 18 K23
7576 23A4040012 Nguyễn Thanh Bình 04/11/2002 K23HTTTA 7.43 86 17 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7577 23A4040084 Đào Thị Thanh Mai 26/12/2002 K23HTTTB 7.43 86 15 K23
7578 23A4030016 Nguyễn Đức Anh 07/06/2002 K23QTMC 7.43 85 22 K23
7579 23A4070129 Phạm Minh Lý 20/06/2002 K23KTDTA 7.43 85 21 K23
7580 23A7510131 Đỗ Thị Phương Thùy 16/09/2002 K23ATCA 7.43 82 20 K23
7581 23A7510169 Trần Vi Hoa 04/09/2002 K23ATCA 7.43 80 17 K23
7582 23A4050443 Nguyễn Chính Hữu 12/01/2002 K23KDQTG 7.42 90 21 K23
7583 23A7510165 Nguyễn Hương Lan 25/01/2002 K23ATCC 7.42 89 15 K23
7584 23A4010746 Phạm Phương Thảo 04/01/2001 K23NHG 7.42 86 18 K23
7585 23A4030387 Lý Quốc Việt 29/10/2002 K23QTDNB 7.42 86 18 K23
7586 23A4060076 Tô Thị Kim Chi 16/01/2002 K23LKTA 7.42 85 19 K23
7587 23A7510018 Từ Thúy Diệp 22/05/2002 K23ATCC 7.42 85 19 K23
7588 23A4010040 Nguyễn Ngọc Anh 03/11/2002 K23TCH 7.42 85 18 K23
7589 23A4010181 Bùi Thị Thu Hà 27/08/2002 K23NHG 7.42 85 18 K23
7590 23A4060199 Đặng Hữu Phước 24/05/2002 K23LKTA 7.41 94 19 K23
7591 23A4070031 Trần Mai Chi 02/09/2002 K23KTDTA 7.41 89 18 K23
7592 23A4020190 Đỗ Thị Lan 07/11/2002 K23KTDNA 7.41 88 18 K23
7593 23A4030165 Ngô Thị Mai Hương 09/06/2002 K23QTDNB 7.41 86 18 K23
7594 23A4050012 Lê Kiều Anh 31/07/2002 K23KDQTD 7.41 85 16 K23
7595 23A4070201 Mai Thanh Tùng 03/04/2002 K23KTDTC 7.41 83 19 K23
7596 23A4060143 Đoàn Mỹ Lệ 01/11/2002 K23LKTD 7.41 82 15 K23
7597 23A4020116 Nhân Khánh Hằng 25/09/2002 K23KTDNE 7.41 81 18 K23
7598 23A4060045 Phan Thành Vinh 06/08/2002 K23LKTC 7.41 80 15 K23
7599 23A4010793 Đàm Thị Linh Chi 12/12/2002 K23NHB 7.4 93 22 K23
7600 23A4060296 Trương Ánh Hồng 07/01/2002 K23LKTB 7.4 88 22 K23
7601 23A4010137 Trần Đoàn Quỳnh Duyên 22/08/2002 K23TCH 7.4 88 21 K23
7602 23A4030422 Lê Thị Minh Huyền 20/06/2002 K23QTMB 7.4 86 27 K23
7603 23A4050102 Đinh Hương Giang 11/09/2002 K23KDQTB 7.4 86 18 K23
7604 23A4030044 Đàm Thị Hồng Ánh 18/11/2001 K23QTMB 7.4 86 17 K23
7605 23A4030402 Trần Hoàng Yến 04/07/2001 K23QTMC 7.4 85 24 K23
7606 23A4020282 Nguyễn Thị Nguyệt 17/12/2002 K23KTDNB 7.4 85 22 K23
7607 23A4060293 Dương Thu Lan 06/09/2002 K23LKTA 7.39 89 22 K23
7608 23A4020109 Lưu Thị Hảo 22/12/2002 K23KTDNC 7.39 87 21 K23
7609 23A4060305 Nguyễn Viết Phúc Thẩm 14/09/2001 K23LKTD 7.39 86 19 K23
7610 23A4020082 Tạ Thị Giang 22/04/2002 K23KTDND 7.39 86 18 K23
7611 23A4060106 Hứa Mai Hằng 01/03/2002 K23LKTD 7.39 86 18 K23
7612 23A4010442 Nguyễn Nguyệt Ngà 06/05/2002 K23NHD 7.39 86 18 K23
7613 23A4070179 Lã Huy Thục 16/09/2002 K23KTDTC 7.39 85 21 K23
7614 23A4020295 Trần Hồng Nhung 31/05/2002 K23KTDNH 7.39 85 17 K23
7615 23A4050018 Nguyễn Đức Anh 04/01/2002 K23KDQTG 7.39 84 18 K23
7616 23A4010415 Cao Tiến Mạnh 27/04/2002 K23TCE 7.38 94 20 K23
7617 23A4010637 Lâm Tiểu Thúy 25/05/2002 K23NHE 7.38 88 22 K23
7618 23A4010895 Trần Ngọc Hưng 02/04/2002 K23CLC-NHA 7.38 86 22 K23
7619 23A4030309 Nguyễn Ngọc Quỳnh 23/09/2002 K23QTDNB 7.38 86 21 K23
7620 23A4020469 Nguyễn Thu Hường 01/04/2002 K23KTDNG 7.38 86 18 K23
7621 23A4050405 Nguyễn Thành Vinh 18/06/2002 K23KDQTA 7.38 86 18 K23
7622 23A4070039 Trần Thị Thùy Dung 12/12/2002 K23KTDTC 7.38 85 22 K23
7623 23A4010240 Vũ Thị Thu Hiền 30/07/2002 K23TCB 7.38 85 19 K23
7624 23A4020377 Nguyễn Thị Bích Thủy 20/07/2002 K23KTDNG 7.38 83 19 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7625 23A4010444 Doãn Hồng Ngân 06/09/2002 K23TCG 7.38 83 18 K23
7626 23A4050015 Lý Hương Anh 03/11/2002 K23KDQTB 7.38 80 19 K23
7627 23A4050417 Cao Hồng Nhung 14/10/2002 K23KDQTC 7.38 77 21 K23
7628 23A4030424 Trịnh Thị Quỳnh Anh 16/03/2002 K23QTMA 7.37 90 20 K23
7629 23A4050280 Nguyễn Lan Nhi 05/01/2002 K23KDQTB 7.37 89 19 K23
7630 23A4030318 Lê Thanh 11/08/2002 K23QTDNB 7.37 86 27 K23
7631 23A4010238 Phạm Thu Hiền 15/10/2002 K23NHB 7.37 86 21 K23
7632 23A4050178 Vũ Thị Thu Huyền 30/07/2002 K23KDQTC 7.37 86 18 K23
7633 23A4010724 Nguyễn Hồng Vân 03/01/2002 K23NHC 7.36 94 19 K23
7634 23A4010753 Dương Thị Ngọc Ánh 01/01/2001 K23NHG 7.36 89 19 K23
7635 23A4010902 Dương Khánh Linh 20/01/2002 K23NHG 7.36 86 21 K23
7636 23A4060132 Nguyễn Thị Thu Huyền 24/09/2002 K23LKTA 7.36 86 19 K23
7637 23A4050088 Thiều Anh Dũng 27/02/2002 K23KDQTE 7.36 86 18 K23
7638 23A4020156 Nguyễn Thị Huệ 08/11/2002 K23KTDNC 7.36 86 18 K23
7639 23A4070028 Nguyễn Thị Ngọc Châm 06/11/2002 K23KTDTA 7.36 86 16 K23
7640 23A4010543 Phạm Thị Quyên 18/01/2002 K23TCH 7.36 85 21 K23
7641 23A4010291 Đoàn Thành Hưng 28/06/2002 K23NHD 7.36 72 15 K23
7642 23A4020110 Đình Thúy Hằng 11/01/2002 K23KTDNC 7.35 87 18 K23
7643 23A4030413 Trần Thanh Dương 25/08/2002 K23QTDNB 7.35 86 18 K23
7644 23A4050175 Nguyễn Thị Thu Huyền 05/09/2002 K23KDQTA 7.35 85 18 K23
7645 23A4050279 La Tuyết Nhi 30/07/2002 K23KDQTG 7.35 83 18 K23
7646 23A4010662 Hán Thị Trang 08/12/2002 K23TCH 7.35 82 18 K23
7647 23A4050136 Nguyễn Thị Hiền 07/08/2002 K23KDQTG 7.35 80 22 K23
7648 23A4010885 Nguyễn Minh Hoàng 23/09/2002 K23CLC-TCB 7.35 79 22 K23
7649 23A4050303 Nguyễn Thúy Phương 20/02/2002 K23KDQTG 7.35 74 18 K23
7650 23A4030120 Đào Thị Thu Hiền 29/08/2002 K23QTMA 7.34 88 22 K23
7651 23A4030013 Lưu Trí Hoàng Anh 30/12/2002 K23QTMC 7.34 80 23 K23
7652 23A7510113 Nông Thị Quyên 26/11/2002 K23ATCB 7.34 79 17 K23
7653 23A4030410 Ngô Thị Quyên 03/04/2002 K23QTMC 7.34 73 18 K23
7654 23A4020290 Nguyễn Hồng Nhung 21/08/2002 K23KTDNB 7.33 90 21 K23
7655 23A4020300 Trần Thị Kiều Oanh 20/04/2002 K23KTDNC 7.33 86 18 K23
7656 23A4020038 Phạm Ngọc Ánh 01/01/2002 K23KTDNC 7.33 85 17 K23
7657 23A4010129 Trần Tiến Dũng 12/02/2001 K23TCD 7.33 76 20 K23
7658 23A4030211 Nguyễn Thành Long 28/01/2002 K23QTMC 7.32 90 20 K23
7659 23A4050051 Trần Thị Tâm Anh 20/09/2002 K23KDQTD 7.32 89 23 K23
7660 23A4060237 Bế Diệu Thư 28/08/2002 K23LKTC 7.32 86 21 K23
7661 23A4070051 Nguyễn Phi Đạt 03/06/2002 K23KTDTC 7.32 86 20 K23
7662 23A4020205 Đỗ Diệu Linh 23/02/2002 K23KTDND 7.32 86 19 K23
7663 23A4020213 Ngô Thị Thùy Linh 27/04/2002 K23KTDNB 7.32 86 19 K23
7664 23A4060083 Nguyễn Thị Thu Diệu 02/06/2002 K23LKTB 7.32 86 18 K23
7665 23A4020167 Lê Thị Khánh Huyền 21/04/2002 K23KTDNA 7.32 86 18 K23
7666 23A4020235 Đỗ Thị Xuân Ly 29/12/2002 K23KTDNB 7.32 86 18 K23
7667 23A4060072 Hà Quỳnh Chi 07/10/2002 K23LKTA 7.32 85 19 K23
7668 23A4020207 Hồ Thị Huyền Linh 02/11/2002 K23KTDNB 7.32 82 18 K23
7669 23A4020483 Nguyễn Ngọc Sơn 02/11/2002 K23CLC-TCB 7.32 80 22 K23
7670 23A4030251 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 01/02/2002 K23QTMC 7.31 92 22 K23
7671 23A7510085 Lê Thị Lý 12/10/2002 K23ATCB 7.31 90 17 K23
7672 23A4030392 Đỗ Quốc Vương 02/11/2002 K23QTDNB 7.31 87 15 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7673 23A4010064 Trần Thị Kim Anh 17/04/2002 K23TCH 7.31 86 18 K23
7674 23A4010611 Lê Xuân Thắng 21/07/2002 K23NHG 7.31 86 17 K23
7675 23A4050212 Hoàng Thị Ngọc Linh 13/09/2002 K23KDQTG 7.31 85 18 K23
7676 23A4060039 Phí Công Thịnh 09/05/2002 K23LKTD 7.31 85 18 K23
7677 23A4070116 Đỗ Thị Khánh Linh 06/08/2002 K23KTDTB 7.31 85 17 K23
7678 23A4010286 Nguyễn Thị Thu Huyền 02/05/2002 K23TCB 7.31 85 15 K23
7679 23A4020272 Đoàn Thị Ánh Ngọc 01/07/2002 K23KTDNG 7.31 81 19 K23
7680 23A4030059 Ngô Thị Chuyển 12/03/2002 K23QTMA 7.31 80 21 K23
7681 23A4060253 Nguyễn Thị Trang 14/07/2001 K23LKTB 7.3 95 22 K23
7682 23A4070006 Hồ Minh Anh 08/08/2002 K23KTDTA 7.3 89 18 K23
7683 23A4010904 Nguyễn Chí Thanh 28/10/2002 K23CLC-NHA 7.3 86 22 K23
7684 23A4010269 Nguyễn Quang Huy 05/11/2002 K23TCA 7.3 86 20 K23
7685 23A4020102 Cao Thị Hồng Hạnh 16/08/2002 K23KTDNB 7.3 86 18 K23
7686 23A4060118 Bùi Thị Thu Hoài 21/07/2002 K23LKTC 7.3 85 22 K23
7687 23A4010542 Phạm Thị Quyên 04/08/2001 K23TCE 7.3 82 21 K23
7688 23A4040056 Trịnh Thị Hương 17/01/2002 K23HTTTA 7.3 82 17 K23
7689 23A4010802 Hoàng Thị Phương Ánh 18/11/2002 K23NHB 7.29 92 21 K23
7690 23A4010279 Lê Mai Huyền 14/01/2002 K23TCG 7.29 86 19 K23
7691 23A4010717 Nguyễn Lương Uyên 01/07/2002 K23NHC 7.29 85 19 K23
7692 23A4020140 Trần Thị Hoa 11/01/2002 K23KTDNG 7.29 85 18 K23
7693 23A4010037 Nguyễn Lan Anh 25/08/2002 K23TCH 7.29 85 16 K23
7694 23A4030124 Lôi Văn Hiển 15/03/2002 K23QTDNC 7.29 84 18 K23
7695 23A4010243 Nguyễn Trung Hiếu 21/04/2002 K23TCG 7.29 81 17 K23
7696 23A4030331 Nguyễn Văn Thế 06/11/2002 K23QTMB 7.29 78 18 K23
7697 23A4010462 Mai Hồng Ngọc 06/09/2002 K23NHD 7.28 93 18 K23
7698 23A4030106 Nguyễn Văn Tấn Hải 28/07/2002 K23QTMA 7.28 84 21 K23
7699 23A4070153 Bùi Hoàng Phúc 02/02/2002 K23KTDTB 7.28 84 18 K23
7700 23A4020367 Đỗ Thị Kim Thoa 31/01/2002 K23KTDNC 7.28 82 15 K23
7701 23A4010033 Nguyễn Diệu Anh 21/05/2002 K23TCD 7.28 81 18 K23
7702 23A4030123 Vũ Thị Thanh Hiền 01/04/2002 K23QTDNC 7.27 89 18 K23
7703 23A4050142 Nguyễn Minh Hiếu 07/08/2002 K23KDQTD 7.27 85 20 K23
7704 23A4020470 Nguyễn Quách Thư 27/11/2002 K23KTDNA 7.27 85 18 K23
7705 23A4010483 Nguyễn Thị Vân Nhi 06/01/2002 K23CLC-NHA 7.27 81 19 K23
7706 23A4070158 Nguyễn Thị Mai Phương 18/05/2002 K23KTDTA 7.26 90 15 K23
7707 23A7510047 Đào Thúy Hòa 13/02/2002 K23ATCC 7.26 88 19 K23
7708 23A4030058 Đoàn Văn Chung 15/04/2002 K23QTDNA 7.26 86 24 K23
7709 23A4030128 Phan Chí Hiếu 15/06/2002 K23QTDNB 7.26 86 24 K23
7710 23A4060128 Tô Thị Huyên 26/11/2002 K23LKTA 7.26 86 18 K23
7711 23A4030328 Nguyễn Minh Thắng 12/01/2002 K23QTDNC 7.26 86 18 K23
7712 23A4060010 Hà Thái Dương 23/12/2002 K23LKTA 7.26 85 18 K23
7713 23A7510079 Trần Thị Lý Linh 25/01/2002 K23ATCC 7.26 75 21 K23
7714 23A4050203 Hà Hồng Lân 29/07/2002 K23KDQTC 7.25 88 18 K23
7715 23A4050061 Nguyễn Thị Hòa Bình 02/06/2002 K23KDQTD 7.25 86 20 K23
7716 23A4060251 Nguyễn Thị Huyền Trang 18/10/2001 K23LKTA 7.25 85 19 K23
7717 23A4030196 Lê Thị Linh 03/09/2002 K23QTMC 7.25 85 18 K23
7718 23A4070137 Vũ Tuấn Nghĩa 06/11/2002 K23KTDTA 7.25 71 17 K23
7719 23A4060170 Đặng Trần Hà My 19/03/2002 K23LKTB 7.24 89 18 K23
7720 23A4070017 Nguyễn Tuấn Anh 14/02/2002 K23KTDTA 7.24 86 21 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7721 23A4050389 Vũ Thị Kim Tuyến 09/09/2002 K23KDQTA 7.24 86 18 K23
7722 23A4060287 Nguyễn Thái Phúc 11/12/2002 K23LKTC 7.24 85 18 K23
7723 23A4030240 Nguyễn Hà My 19/08/2002 K23QTDNC 7.24 80 21 K23
7724 23A4050295 Ngô Đại Phong 11/03/2002 K23KDQTA 7.24 80 18 K23
7725 23A7510063 Tạ Ngọc Lan 13/06/2002 K23ATCC 7.23 87 23 K23
7726 23A4050346 Trần Thị Mỹ Thuận 02/05/2002 K23KDQTE 7.23 86 21 K23
7727 23A4020511 Đặng Thu Hằng 13/09/2002 K23KTDNA 7.23 85 19 K23
7728 23A4040147 Nguyễn Thị Trang 11/05/2002 K23HTTTA 7.23 84 24 K23
7729 23A4060192 Ngân Thị Nhớ 23/07/2002 K23LKTC 7.23 84 20 K23
7730 23A4020265 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 06/04/2002 K23KTDNC 7.23 83 15 K23
7731 23A4020375 Hoàng Xuân Thủy 28/04/2002 K23KTDND 7.23 81 18 K23
7732 23A4060073 Hoàng Diệu Linh Chi 21/11/2002 K23LKTA 7.23 81 15 K23
7733 23A4060055 Nguyễn Phương Thảo Anh 03/02/2002 K23LKTA 7.23 80 16 K23
7734 23A4070008 Lê Thị Lan Anh 28/03/2002 K23KTDTA 7.23 73 21 K23
7735 23A4020022 Nguyễn Thị Hải Anh 08/08/2001 K23KTDND 7.22 85 16 K23
7736 23A4020421 Nguyễn Cẩm Tú 29/10/2002 K23KTDNA 7.22 81 18 K23
7737 23A4050444 Hoàng Chí Bách 27/09/2002 K23KDQTD 7.22 75 17 K23
7738 23A4010219 Đỗ Việt Hằng 13/09/2002 K23TCA 7.21 89 18 K23
7739 23A4030459 Vũ Khánh Trình 30/09/2002 K23CLC-QTA 7.21 86 22 K23
7740 23A4030069 Hứa Thị Duyên 08/04/2002 K23QTMB 7.21 86 21 K23
7741 23A7510124 Thẩm Phương Thảo 24/11/2002 K23ATCB 7.21 86 18 K23
7742 23A4040059 Nguyễn Trung Kiên 17/07/2002 K23HTTTA 7.21 83 19 K23
7743 23A4020196 Quản Thạch Lâm 02/09/2002 K23KTDNC 7.21 80 20 K23
7744 23A4060097 Nguyễn Thị Thu Hà 17/02/2002 K23LKTD 7.21 79 18 K23
7745 23A4060069 Vũ Kim Bảng 26/02/2002 K23LKTD 7.21 75 18 K23
7746 23A4070200 Ma Minh Tuấn 14/07/2002 K23KTDTC 7.2 88 20 K23
7747 23A4020365 Nguyễn Thị Thắm 05/08/2002 K23KTDND 7.2 85 22 K23
7748 23A4070019 Phạm Thị Mai Anh 27/11/2002 K23KTDTA 7.2 85 18 K23
7749 23A4020334 Nguyễn Thị Quỳnh 15/12/2002 K23KTDNH 7.2 79 22 K23
7750 23A4070147 Vũ Dy Niên 18/12/2002 K23KTDTA 7.2 79 15 K23
7751 23A4010702 Phạm Thị Tú 18/10/2002 K23NHC 7.19 88 15 K23
7752 23A4060264 Phạm Thanh Tùng 20/09/2002 K23LKTA 7.19 86 21 K23
7753 23A4070157 Hoàng Thị Thanh Phương 05/09/2002 K23KTDTB 7.19 85 18 K23
7754 23A4060207 Đỗ Anh Quân 22/07/2001 K23LKTA 7.19 85 18 K23
7755 23A4070010 Ngô Hải Anh 14/09/2002 K23KTDTA 7.18 92 19 K23
7756 23A4060217 Lữ Văn Tâm 02/09/1998 K23LKTD 7.18 89 19 K23
7757 23A4070130 Vũ Thị Lý 18/10/2002 K23KTDTA 7.18 88 21 K23
7758 23A4030340 Dương Thị Thủy 02/06/2000 K23QTDNA 7.18 86 20 K23
7759 23A4010509 Lương Thị Kim Oanh 04/12/2002 K23TCC 7.18 85 22 K23
7760 23A4030163 Trần Quốc Hưng 24/11/2002 K23QTDNA 7.18 85 17 K23
7761 23A4020243 Luyện Thị Mai 06/09/2001 K23KTDNH 7.18 83 21 K23
7762 23A4020460 Dương Thị Trang 04/10/2001 K23KTDNE 7.18 77 19 K23
7763 23A4050418 Trương Thị Thuyên 16/01/2002 K23KDQTC 7.18 75 21 K23
7764 23A4050158 Nguyễn Quốc Huy 31/05/2002 K23KDQTA 7.17 88 16 K23
7765 23A4010749 Hà Thế Tỵ 27/08/2001 K23NHG 7.17 86 21 K23
7766 23A4040058 Phạm Bảo Khánh 12/05/2002 K23HTTTA 7.17 85 16 K23
7767 23A4070001 Nguyễn Thúy An 14/12/2002 K23KTDTA 7.17 84 21 K23
7768 23A4020246 Nguyễn Thị Ngọc Mai 29/10/2002 K23KTDNG 7.16 90 18 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7769 23A7510128 Trần Thị Thơm 18/11/2002 K23ATCC 7.16 86 20 K23
7770 23A4030018 Nguyễn Phương Anh 24/09/2002 K23QTDNB 7.15 91 19 K23
7771 23A7510136 Phạm Ngọc Tình 26/11/2002 K23ATCC 7.15 87 21 K23
7772 23A4030200 Nguyễn Thị Yến Linh 26/06/2002 K23QTMA 7.15 85 18 K23
7773 23A4010003 Vũ Duy An 01/05/2002 K23NHA 7.14 89 21 K23
7774 23A4040172 Phạm Xuân Hiếu 13/02/2002 K23HTTTA 7.14 88 17 K23
7775 23A4040119 Nguyễn Minh Phượng 16/02/2002 K23HTTTA 7.14 86 20 K23
7776 23A4070170 Đồng Văn Thái 28/08/2002 K23KTDTB 7.14 85 18 K23
7777 23A4030037 Trần Thị Lan Anh 08/02/2002 K23QTMB 7.14 82 21 K23
7778 23A7510056 Đoàn Thị Hương 07/09/2002 K23ATCB 7.14 81 19 K23
7779 23A4030245 Trần Đức Nam 27/05/2002 K23QTDNB 7.14 80 25 K23
7780 23A4020197 Mùa A Lầu 12/08/2002 K23KTDNE 7.13 89 18 K23
7781 23A4030180 Nguyễn Thị Khuyên 30/06/2002 K23QTMA 7.13 88 21 K23
7782 23A4020203 Nguyễn Thị Liễu 25/08/2002 K23KTDNH 7.13 85 18 K23
7783 23A4010815 Lê Anh Đức 06/05/2002 K23CLC-KTA 7.13 79 22 K23
7784 23A4060297 Nguyễn Thị Minh Thư 31/12/2002 K23LKTC 7.12 89 19 K23
7785 23A4050039 Phạm Mai Anh 30/07/2002 K23KDQTD 7.12 84 15 K23
7786 23A4070083 Nguyễn Đình Hoàng 02/12/2002 K23KTDTB 7.12 79 18 K23
7787 23A4070140 Nguyễn Bảo Ngọc 17/04/2002 K23KTDTA 7.11 91 22 K23
7788 23A4010216 Trần Thị Phương Hảo 24/10/2002 K23TCA 7.11 88 18 K23
7789 23A4030206 Trịnh Mỹ Linh 03/11/2002 K23QTDNC 7.11 85 18 K23
7790 23A4010695 Nguyễn Thành Trung 03/12/2002 K23NHD 7.11 82 21 K23
7791 23A4020016 Nguyễn Lê Duy Anh 03/10/2002 K23KTDND 7.11 81 18 K23
7792 23A4070220 Vũ Thị Quỳnh Anh 03/12/2002 K23KTDTC 7.11 81 17 K23
7793 23A4070044 Nguyễn Đức Duy 03/05/2002 K23KTDTC 7.11 79 18 K23
7794 23A4020229 Triệu Thị Diệu Linh 17/02/2002 K23KTDNC 7.1 89 17 K23
7795 23A4020115 Nguyễn Thu Hằng 10/11/2002 K23KTDNE 7.09 88 18 K23
7796 23A4050196 Nguyễn Hữu Trung Kiên 07/10/2002 K23KDQTD 7.09 86 19 K23
7797 23A4030119 Nguyễn Thế Hiên 23/08/2002 K23QTMC 7.09 85 15 K23
7798 23A4060126 Nguyễn Mạnh Hùng 05/10/2002 K23LKTA 7.09 83 18 K23
7799 23A4020462 Nông Thị Thu 10/06/2001 K23KTDNB 7.09 83 18 K23
7800 23A4050328 Ngô Thị Phương Thảo 03/06/2002 K23KDQTC 7.09 76 19 K23
7801 23A4010012 Đỗ Vân Anh 17/02/2002 K23TCD 7.08 82 19 K23
7802 23A4010792 Ngô Tuấn Dương 21/10/2002 K23TCH 7.07 84 22 K23
7803 23A4010616 Nguyễn Thị Thơm 04/09/2002 K23TCA 7.07 84 18 K23
7804 23A4010696 Nguyễn Ngọc Trường 06/06/2002 K23NHD 7.07 84 17 K23
7805 23A4050353 NguyễN Vũ QuỳNh Thư 27/07/2002 K23KDQTA 7.06 92 18 K23
7806 23A4060189 Phạm Trung Nguyên 28/11/2002 K23LKTD 7.06 89 19 K23
7807 23A4010579 Mai Đức Thái 21/03/2002 K23TCA 7.06 87 22 K23
7808 23A4010719 Nguyễn Thu Uyên 03/04/2002 K23TCH 7.06 87 17 K23
7809 23A4060131 Nguyễn Thị Thu Huyền 30/10/2002 K23LKTA 7.06 86 21 K23
7810 23A4070176 Chu Thị Thắm 10/04/2002 K23KTDTC 7.06 85 16 K23
7811 23A4020124 Đỗ Thu Hiền 25/06/2002 K23KTDNA 7.06 84 21 K23
7812 23A4010148 Vũ Thị Thùy Dương 28/09/2002 K23TCA 7.06 83 18 K23
7813 23A4060138 Lê Như Khang 22/09/2001 K23LKTB 7.06 80 21 K23
7814 23A7510107 Nguyễn Minh Phương 19/10/2002 K23ATCA 7.06 79 15 K23
7815 23A4030337 Nguyễn Thị Thùy 23/10/2002 K23QTMC 7.06 78 18 K23
7816 23A4010173 Nguyễn Hương Giang 25/10/2002 K23CLC-TCA 7.06 77 22 K23
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7817 23A4020259 Nguyễn Thị Mơ 21/02/2002 K23KTDNE 7.06 75 21 K23
7818 23A4020447 Bùi Thanh Xuân 26/06/2002 K23KTDNB 7.05 91 20 K23
7819 23A4050045 Tạ Tú Anh 26/02/2002 K23KDQTB 7.05 85 18 K23
7820 23A4050342 Nguyễn Thị Thoan 04/06/2002 K23KDQTD 7.05 85 15 K23
7821 23A4050269 Mai Thị Hồng Ngọc 19/08/2002 K23KDQTB 7.05 83 19 K23
7822 23A4060123 Hà Thị Huệ 17/07/2002 K23LKTD 7.05 82 19 K23
7823 23A4030076 Trần Thị Thùy Dương 11/11/2002 K23QTDNC 7.05 81 21 K23
7824 23A4010223 Nguyễn Thị Thanh Hằng 27/02/2002 K23TCB 7.05 77 21 K23
7825 23A4010206 Nguyễn Hồng Hạnh 12/01/2002 K23TCB 7.04 86 24 K23
7826 23A4060142 Nguyễn Phương Lâm 09/10/2001 K23LKTC 7.04 85 20 K23
7827 23A4010316 Vũ Trung Kiên 01/08/2001 K23TCE 7.04 83 20 K23
7828 23A4030073 Vũ Danh Dự 28/01/2002 K23QTDNB 7.04 83 19 K23
7829 23A4040091 Nghiêm Xuân Nam 06/05/2002 K23HTTTA 7.04 81 17 K23
7830 23A4070027 Trần Thị Thanh Chà 09/11/2002 K23KTDTA 7.04 77 21 K23
7831 23A4060210 Nguyễn Như Quỳnh 03/06/2002 K23LKTA 7.04 75 18 K23
7832 23A4060228 Nguyễn Đình Thắng 20/11/2001 K23LKTC 7.03 86 18 K23
7833 23A4060070 Nguyễn Huy Thanh Bình 14/12/2002 K23LKTD 7.03 81 22 K23
7834 23A4010816 Lê Ngọc Minh 25/11/2002 K23NHB 7.02 77 16 K23
7835 23A4050035 Phan Hà Nhật Anh 09/05/2002 K23KDQTB 7.01 88 17 K23
7836 23A4070186 Nguyễn Minh Tiến 16/07/2002 K23KTDTC 7.01 88 15 K23
7837 23A4030015 Nguyễn Duy Anh 13/07/2002 K23CLC-TCB 7.01 85 22 K23
7838 23A4010856 Đoàn Minh Tâm 10/09/2002 K23NHD 7 86 19 K23
7839 23A4020166 Hoàng Thị Thu Huyền 25/12/2002 K23KTDNC 7 85 24 K23
7840 24A4010175 Lương Thúy Hà 01/08/2003 K24NHA 9.41 88 14 K24
7841 24A4011634 Vũ Thị Thanh Thảo 07/04/2003 K24NHC 9.29 100 14 K24
7842 24A4012094 Đoàn Nguyễn Trung Kiên 17/10/2003 K24TCA 9.29 95 14 K24
7843 24A4052670 Nguyễn Phương Anh 30/12/2003 K24KDQTD 9.28 97 15 K24
7844 24A4012682 Tạ Thị Phương Anh 05/01/2003 K24TCB 9.28 97 14 K24
7845 24A4010527 Đàm Yến Nhi 07/09/2003 K24TCB 9.27 91 14 K24
7846 24A4030224 Nguyễn Thị Dung Linh 04/09/2003 K24QTKDB 9.22 90 15 K24
7847 24A4012339 Nguyễn Thùy Linh 27/06/2003 K24NHE 9.22 81 14 K24
7848 24A4051258 Trần Ngọc Hân 01/02/2003 K24KDQTB 9.2 98 15 K24
7849 24A4022560 Nguyễn Hương Thảo 08/12/2003 K24KTDND 9.2 92 15 K24
7850 24A4012709 Đặng Văn Bình 12/03/2003 K24TCD 9.2 92 14 K24
7851 24A4010415 Nguyễn Lê Dung Nhi 09/10/2003 K24TCE 9.19 92 14 K24
7852 24A4011338 Mai Minh Quang 17/11/2003 K24NHC 9.19 90 14 K24
7853 24A4052026 Nguyễn Thu Phương 20/08/2003 K24KDQTB 9.18 95 15 K24
7854 24A4051815 Hoàng Thị Thu Nguyệt 10/10/2003 K24KDQTD 9.18 91 15 K24
7855 24A4051818 Nguyễn Thị Nhị 30/07/2003 K24KDQTA 9.18 90 15 K24
7856 24A4052675 Phạm Thị Ngọc Anh 27/10/2003 K24KDQTB 9.18 82 15 K24
7857 24A4012119 Nguyễn Thị Vân Trinh 27/07/2003 K24TCA 9.17 92 14 K24
7858 24A4011589 Vũ Nguyệt Hằng 18/09/2003 K24NHA 9.17 91 14 K24
7859 24A4020794 Trần Quốc Huynh 11/11/2003 K24CLC-KTA 9.16 90 17 K24
7860 24A4011329 Nguyễn Thị Mai Phương 01/09/2003 K24TCD 9.16 90 14 K24
7861 24A4012537 Đinh Thị Mai 15/04/2003 K24NHC 9.15 91 14 K24
7862 24A4012068 Nguyễn Thu Huyền 21/07/2003 K24NHB 9.14 93 14 K24
7863 24A4011595 Hoàng Diệu Hiền 08/11/2003 K24TCA 9.14 92 14 K24
7864 24A4052266 Lê Huyền Trang 12/03/2003 K24KDQTB 9.14 91 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7865 24A4052041 Lại Thu Thảo 26/11/2003 K24KDQTB 9.14 90 15 K24
7866 24A4011307 Điêu Thị Giang 19/12/2003 K24TCA 9.13 90 14 K24
7867 24A4013133 Đoàn Viết Thắng 05/09/2001 K24CLC-TCD 9.12 94 17 K24
7868 24A4052282 Trần Thị Thùy Trang 23/07/2003 K24KDQTD 9.12 93 15 K24
7869 24A4051555 Nguyễn Cao Thục Linh 21/03/2003 K24KDQTD 9.12 91 15 K24
7870 24A4070310 Nguyễn Thị Mai Hiên 06/12/2003 K24KTDTA 9.12 90 15 K24
7871 24A4041687 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/11/2002 K24HTTTB 9.12 90 14 K24
7872 24A4022778 Phạm Ngọc Anh 24/12/2003 K24KTDND 9.12 79 15 K24
7873 24A4011574 Lê Minh Hạnh 01/01/2003 K24TCC 9.11 93 14 K24
7874 24A4013118 Hoàng Minh Ngọc 17/09/2003 K24CLC-NHA 9.1 96 17 K24
7875 24A4011837 Trương Mai Hoa 13/12/2003 K24TCD 9.1 91 14 K24
7876 24A4012499 Nguyễn Minh Anh 04/06/2003 K24CLC-TCB 9.1 89 17 K24
7877 24A4032831 Bùi Phương Duyên 22/08/2002 K24QTKDA 9.1 86 15 K24
7878 24A4012518 Trịnh Phương Linh 04/02/2003 K24TCE 9.09 91 14 K24
7879 24A7511473 Lê Phương Hiền 11/12/2003 K24ATCB 9.08 95 14 K24
7880 24A4072467 Nguyễn Thị Thu Thơm 14/01/2003 K24KTDTB 9.08 94 15 K24
7881 24A4052889 Mai Thùy Dương 13/03/2003 K24KDQTE 9.08 93 15 K24
7882 24A4020355 Đàm Thị Thanh Xuân 26/02/2003 K24KTDNE 9.08 93 15 K24
7883 24A4031212 Nguyễn Minh Huyền 12/01/2003 K24QTKDB 9.08 90 15 K24
7884 24A4010208 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 27/06/2003 K24TCA 9.08 90 14 K24
7885 24A4051278 Lê Thị Ngọc Huyền 05/03/2003 K24KDQTD 9.06 99 15 K24
7886 24A4013109 Trần Mai Linh 13/10/2003 K24CLC-TCB 9.06 94 17 K24
7887 24A4012075 Trần Thị Thu Huyền 29/11/2003 K24TCB 9.06 92 14 K24
7888 24A4052053 Phạm Văn Thịnh 23/01/2003 K24KDQTD 9.06 90 15 K24
7889 24A4031764 Phùng Thanh Trà 01/02/2003 K24QTKDC 9.06 90 15 K24
7890 24A4011896 Đinh Thị Thùy Trang 11/10/2003 K24TCA 9.06 90 14 K24
7891 24A4010444 Phạm Thị Hồng Ngọc 31/08/2003 K24TCB 9.05 92 14 K24
7892 24A4012503 Nguyễn Quỳnh Anh 09/02/2003 K24TCC 9.05 90 14 K24
7893 24A4012928 Nguyễn Kim Dung 17/06/2003 K24TCD 9.05 90 14 K24
7894 24A4011350 Nguyễn Diễm Quỳnh 18/12/2003 K24NHC 9.04 97 14 K24
7895 24A4022157 Trần Nguyễn Huyền My 13/10/2003 K24KTDND 9.04 94 15 K24
7896 24A4030519 Lưu Thanh Mai 16/01/2003 K24QTKDD 9.04 92 15 K24
7897 24A4010253 Nguyễn Thúy Ngân 04/12/2003 K24NHA 9.04 92 14 K24
7898 24A4011834 Nguyễn Thị Thanh Hoa 21/05/2003 K24NHC 9.04 91 14 K24
7899 24A4052667 Nguyễn Mai Anh 01/01/2003 K24KDQTD 9.04 90 15 K24
7900 24A4031522 Nguyễn Thị Ngọc Thu 16/11/2003 K24QTKDA 9.04 90 15 K24
7901 24A4052059 Nguyễn Lê Minh Thư 23/12/2003 K24KDQTD 9.04 90 15 K24
7902 24A4020275 Ngô Hương Trà 31/10/2003 K24KTDNE 9.04 90 15 K24
7903 24A4072631 Nguyễn Thủy Vân 16/04/2003 K24KTDTA 9.04 90 15 K24
7904 24A4011362 Vũ Văn Tân 25/06/2003 K24NHE 9.04 90 14 K24
7905 24A4052284 Cao Trọng Trí 17/08/2003 K24KDQTD 9.04 88 15 K24
7906 24A4012721 Lê Hà My 16/09/2003 K24CLC-TCA 9.04 76 17 K24
7907 24A4012692 Vũ Đức Anh 16/02/2003 K24NHA 9.03 90 14 K24
7908 24A4051796 Nguyễn Hoàng Mai 19/01/2003 K24KDQTC 9.02 91 15 K24
7909 24A4050330 Phùng Thị Ngọc Anh 05/04/2003 K24KDQTC 9.02 90 15 K24
7910 24A4051276 Hoàng Thị Huyền 12/04/2003 K24KDQTB 9.02 90 15 K24
7911 24A4020311 Nguyễn Hoàng Ngân 20/10/2003 K24KTDND 9.02 90 15 K24
7912 24A4010172 Trần Phương Anh 18/05/2003 K24TCE 9.02 90 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7913 24A4011881 Lương Thị Thường 22/08/2003 K24TCB 9.02 90 14 K24
7914 24A4012689 Trần Thị Phương Anh 13/02/2003 K24NHC 9.02 87 14 K24
7915 24A4011894 Đỗ Thị Quỳnh Trang 31/03/2002 K24TCA 9.01 85 14 K24
7916 24A4010588 Nguyễn Diệp Anh 23/01/2003 K24TCA 9 99 14 K24
7917 24A4051266 Phùng Mai Hoa 10/10/2003 K24KDQTC 9 91 15 K24
7918 24A4052275 Nguyễn Thị Mai Trang 18/03/2003 K24KDQTD 9 91 15 K24
7919 24A4050373 Trương Bảo Ngọc 01/07/2003 K24KDQTD 9 90 15 K24
7920 24A4032646 Lê Ngọc Ánh 01/08/2003 K24QTKDB 9 89 15 K24
7921 24A4021669 Đặng Thiên Hương 27/03/2003 K24KTDND 9 85 15 K24
7922 24A4031225 Hà Thị Khánh Linh 07/03/2003 K24QTKDA 9 77 15 K24
7923 24A4010608 Đỗ Quỳnh Trang 29/10/2003 K24CLC-TCC 8.99 94 17 K24
7924 24A4011835 Phạm Quỳnh Hoa 13/12/2003 K24TCB 8.99 94 14 K24
7925 24A4012087 Quách Thu Hường 08/10/2003 K24NHB 8.99 92 14 K24
7926 24A4012740 Bùi Minh Ngọc 04/11/2003 K24NHD 8.99 92 14 K24
7927 24A4011591 Vũ Thanh Hằng 03/01/2003 K24CLC-TCB 8.99 91 17 K24
7928 24A4060244 Nguyễn Thị Thu Trang 31/10/2002 K24LKTC 8.99 90 16 K24
7929 24A4012476 Đỗ Trâm Anh 10/11/2003 K24TCD 8.99 88 14 K24
7930 24A4061702 Bùi Thế Anh 27/08/2003 K24LKTB 8.99 80 16 K24
7931 24A4020614 Trần Thị Hồng Thắm 28/08/2003 K24KTDNE 8.98 99 15 K24
7932 24A4030605 Hoàng Thị Lan 27/11/2003 K24QTKDA 8.98 97 15 K24
7933 24A4031511 Trần Anh Tài 12/04/2003 K24QTKDB 8.98 96 15 K24
7934 24A4022374 Nguyễn Thu Phương 07/09/2003 K24KTDNE 8.98 95 15 K24
7935 24A4020573 Nguyễn Văn Mạnh 14/05/2003 K24CLC-KTA 8.98 94 17 K24
7936 24A4022563 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/05/2003 K24CLC-KTA 8.98 92 17 K24
7937 24A4021941 Ngô Cẩm Ly 28/10/2003 K24KTDNE 8.98 92 15 K24
7938 24A4032860 Vũ Thị Hiệp 01/07/2003 K24QTKDD 8.98 85 15 K24
7939 24A4011642 Nguyễn Thanh Thùy 10/07/2003 K24TCC 8.97 98 14 K24
7940 24A4012506 Nguyễn Thị Huyền Anh 12/10/2003 K24TCE 8.97 97 14 K24
7941 24A4010485 Đinh Trà Phương 26/10/2003 K24TCA 8.97 92 14 K24
7942 24A4010468 Nguyễn Kiều Trang 09/01/2003 K24TCB 8.97 92 14 K24
7943 24A4011895 Đàm Thị Minh Trang 14/12/2003 K24NHD 8.97 90 14 K24
7944 24A4023011 Phạm Ánh Dương 12/04/2002 K24KTDNA 8.96 95 15 K24
7945 24A4052277 Nguyễn Thị Thu Trang 17/07/2003 K24KDQTC 8.96 94 15 K24
7946 24A4010597 Nguyễn Thị Chi 18/07/2003 K24TCB 8.96 91 14 K24
7947 24A4013123 Cao Mai Phương 21/06/2003 K24CLC-TCB 8.96 90 17 K24
7948 24A4052664 Lê Thị Vân Anh 18/01/2003 K24KDQTD 8.96 90 15 K24
7949 24A4010344 Vũ Thu Thủy 16/09/2003 K24TCA 8.96 90 14 K24
7950 24A4030294 Phan Thị Hạnh 02/10/2003 K24QTKDB 8.96 87 15 K24
7951 24A4021910 Đào Thị Thùy Linh 17/02/2003 K24KTDND 8.96 81 15 K24
7952 24A4011339 Nguyễn Phú Quang 17/10/2003 K24TCA 8.95 97 14 K24
7953 24A4012915 Tạ Việt Cường 21/04/2003 K24NHD 8.95 96 14 K24
7954 24A4012316 Hoàng Thị Mai Linh 03/05/2003 K24TCA 8.95 94 14 K24
7955 24A4010285 Lý Thị Cẩm Ly 14/12/2003 K24NHE 8.95 93 14 K24
7956 24A4012983 Nguyễn Kim Phương 18/10/2003 K24TCB 8.95 93 14 K24
7957 24A4023144 Ngô Ngọc Anh 10/11/2003 K24CLC-KTA 8.95 91 17 K24
7958 24A4011600 Nguyễn Thu Hiền 20/12/2003 K24TCA 8.95 91 14 K24
7959 24A4011351 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 30/09/2003 K24NHC 8.95 80 14 K24
7960 24A4072022 Nguyễn Thị Kim Anh 29/01/2003 K24KTDTA 8.94 98 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
7961 24A4051554 Ngô Gia Linh 07/03/2003 K24KDQTB 8.94 96 15 K24
7962 24A4011288 Vũ Nhi Ánh Dương 02/10/2003 K24CLC-TCC 8.94 94 17 K24
7963 24A4012541 Nguyễn Ngọc Mai 06/08/2003 K24TCC 8.94 94 14 K24
7964 24A4051259 Vương Thị Hiên 02/12/2002 K24KDQTA 8.94 93 15 K24
7965 24A4030291 Đỗ Thị Phương Linh 03/10/2003 K24QTKDA 8.94 91 15 K24
7966 24A4011323 Nguyễn Thanh Hà 20/04/2003 K24TCD 8.94 91 14 K24
7967 24A4011325 Nguyễn Thu Hà 15/01/2003 K24TCB 8.94 90 14 K24
7968 24A4021918 Nguyễn Diệu Linh 30/12/2003 K24KTDND 8.94 84 15 K24
7969 24A4011623 Nguyễn Thanh Thảo 24/11/2003 K24TCD 8.94 75 14 K24
7970 24A4062196 Nguyễn Thị Thu Hòa 05/04/2003 K24LKTB 8.93 90 16 K24
7971 24A4062199 Đặng Phúc Hưng 20/04/2003 K24LKTC 8.93 90 16 K24
7972 24A4011830 Phan Trung Hiếu 11/10/2003 K24TCD 8.93 88 14 K24
7973 24A4042423 Hà Phương Anh 14/04/2003 K24CNTTA 8.92 94 11 K24
7974 24A4021650 Nguyễn Đức Hoàn 02/03/2003 K24KTDNB 8.92 91 15 K24
7975 24A4032833 Phạm Thị Duyên 07/01/2002 K24QTKDD 8.92 90 15 K24
7976 24A4031773 Đỗ Thành Trung 30/07/2000 K24QTKDA 8.92 90 15 K24
7977 24A4051536 Nguyễn Trọng Khải 16/11/2003 K24KDQTC 8.92 88 15 K24
7978 24A4013076 Phạm Hải Anh 08/11/2003 K24CLC-TCC 8.91 94 17 K24
7979 24A4011568 Trần Thị Thu Hà 18/02/2003 K24TCC 8.91 94 14 K24
7980 24A4012965 Phạm Thùy Nhung 13/06/2003 K24CLC-TCB 8.91 90 17 K24
7981 24A4011838 Đỗ Lê Minh Hòa 25/12/2003 K24TCD 8.91 90 14 K24
7982 24A4011327 Nguyễn Minh Phương 04/08/2003 K24TCA 8.91 90 14 K24
7983 24A4030529 Nguyễn Phương Linh 09/01/2003 K24QTKDA 8.9 98 15 K24
7984 24A4031765 Vũ Hương Trà 25/05/2003 K24QTKDD 8.9 97 15 K24
7985 24A4031233 Trần Ngọc Linh 03/07/2003 K24QTKDD 8.9 96 15 K24
7986 24A4051543 Phùng Minh Khuê 17/05/2003 K24KDQTB 8.9 92 15 K24
7987 24A4022177 Ngô Thị Minh Ngọc 28/06/2003 K24KTDND 8.9 92 15 K24
7988 24A4011319 Nguyễn Thị Thanh Hà 10/08/2003 K24TCC 8.9 92 14 K24
7989 24A4050620 Phạm Ngọc Anh 21/09/2002 K24KDQTD 8.9 90 15 K24
7990 24A4051795 Ứng Thanh Mai 22/05/2003 K24KDQTC 8.9 90 15 K24
7991 24A4022803 Nguyễn Thị Trinh 01/04/2002 K24KTDND 8.9 90 15 K24
7992 24A4072023 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 31/07/2003 K24KTDTB 8.9 85 15 K24
7993 24A4010585 Phạm Thị Thương 14/08/2003 K24TCB 8.89 92 14 K24
7994 24A4012546 Phạm Trịnh Ngọc Mai 13/12/2003 K24TCE 8.89 91 14 K24
7995 24A4012512 Nguyễn Việt Anh 27/10/2003 K24NHE 8.89 90 14 K24
7996 24A4012066 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/09/2003 K24NHD 8.89 90 14 K24
7997 24A4012097 Lý Trung Kiên 10/10/1997 K24TCD 8.89 90 14 K24
7998 24A4022379 Đặng Hoàng Quân 14/09/2003 K24CLC-KTA 8.89 89 17 K24
7999 24A4051255 Tăng Thanh Hảo 17/02/2003 K24KDQTD 8.88 96 15 K24
8000 24A4052036 Nguyễn Thị Tâm 10/03/2003 K24KDQTD 8.88 96 15 K24
8001 24A4020401 Nguyễn Thị Thanh Hoa 30/11/2003 K24KTDND 8.88 93 15 K24
8002 24A4072439 Phạm Thị Mai 12/05/2003 K24KTDTB 8.88 93 15 K24
8003 24A4051250 Vũ Thị Hạ 26/03/2003 K24KDQTD 8.88 92 15 K24
8004 24A4052029 Đặng Thị Như Quỳnh 01/02/2003 K24KDQTB 8.88 92 15 K24
8005 24A4010247 Phùng Hải Yến 28/12/2003 K24CLC-TCD 8.88 90 17 K24
8006 24A4030164 Trần Thùy Chi 29/10/2003 K24QTKDB 8.88 90 15 K24
8007 24A4023010 Nguyễn Thùy Dương 15/06/2003 K24KTDNB 8.88 90 15 K24
8008 24A4072455 Trần Thị Hà Phương 04/09/2003 K24KTDTA 8.88 90 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8009 24A4012321 Ngô Thu Linh 14/12/2003 K24TCC 8.88 90 14 K24
8010 24A4031241 Nguyễn Thị Ly 07/02/2003 K24QTKDA 8.88 86 15 K24
8011 24A4021940 Lưu Thúy Ly 29/03/2003 K24KTDNC 8.88 74 15 K24
8012 24A4011855 Dương Phú Hùng 05/12/2003 K24NHD 8.87 97 14 K24
8013 24A4012315 Hoàng Diệu Linh 07/12/2002 K24NHE 8.87 94 14 K24
8014 24A4033069 Vũ Minh Phương 21/09/2003 K24CLC-QTA 8.87 92 17 K24
8015 24A4012497 Nguyễn Hoàng Anh 16/07/2003 K24TCD 8.87 90 14 K24
8016 24A4032847 Nguyễn Thị Thu Hà 06/12/2003 K24QTKDA 8.86 95 15 K24
8017 24A4051807 Nguyễn Thị Ngoan 24/05/2003 K24KDQTE 8.86 95 15 K24
8018 24A4060494 Nguyễn Thùy Dương 18/04/2003 K24LKTC 8.86 94 16 K24
8019 24A4070299 Nguyễn Viết Duy Anh 06/07/2003 K24KTDTB 8.86 94 15 K24
8020 24A4022361 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 23/02/2003 K24KTDNE 8.86 94 15 K24
8021 24A4021661 Nguyễn Thị Huyền 29/04/2003 K24KTDND 8.86 91 15 K24
8022 24A4012517 Trịnh Khánh Linh 03/09/2003 K24CLC-TCD 8.86 90 17 K24
8023 24A4012310 Chu Thị Khánh Linh 26/01/2003 K24TCA 8.86 90 14 K24
8024 24A4061722 Phạm Thùy Linh 21/06/2003 K24LKTB 8.86 89 16 K24
8025 24A4021405 Nguyễn Thị Hòa 07/12/2003 K24KTDNB 8.86 89 15 K24
8026 24A4020154 Lê Thị Minh Tuyền 07/02/2003 K24KTDNB 8.86 86 15 K24
8027 24A4030374 Nguyễn Phạm Minh Anh 05/11/2003 K24QTKDD 8.86 85 15 K24
8028 24A4052279 Phạm Hà Trang 01/09/2003 K24KDQTA 8.86 85 15 K24
8029 24A4031768 Lê Thị Trang 14/07/2003 K24QTKDB 8.86 84 15 K24
8030 24A4012918 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 27/02/2003 K24NHC 8.86 81 14 K24
8031 24A4052901 Vũ Hương Giang 06/06/2003 K24KDQTE 8.86 78 15 K24
8032 24A4013113 Nguyễn Hà My 12/01/2003 K24CLC-TCC 8.85 94 17 K24
8033 24A4011833 Lương Trần Thiên Hoa 27/07/2003 K24CLC-NHA 8.85 89 17 K24
8034 24A4032651 Phạm Xuân Cảnh 30/07/2003 K24QTKDA 8.84 100 15 K24
8035 24A4030426 Phạm Hồng Trường 21/02/2003 K24QTKDB 8.84 96 15 K24
8036 24A4010807 Phạm Thị Hồng Ngọc 25/01/2003 K24CLC-NHA 8.84 94 17 K24
8037 24A4011645 Nguyễn Thị Kim Thủy 18/05/2003 K24NHD 8.84 94 14 K24
8038 24A4022768 Nguyễn Hải Anh 24/04/2003 K24KTDND 8.84 92 15 K24
8039 24A4030257 Lê Hoàng Ngọc Hiệp 13/11/2003 K24QTKDD 8.84 92 15 K24
8040 24A4022389 Lương Minh Tâm 11/08/2003 K24KTDNA 8.84 92 15 K24
8041 24A4012333 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/06/2002 K24NHC 8.84 92 14 K24
8042 24A4072237 Nguyễn Thị Phương Giang 25/06/2003 K24CLC-KTA 8.84 90 17 K24
8043 24A4050292 Kiều Lan Anh 24/02/2003 K24KDQTE 8.84 90 15 K24
8044 24A4050543 Hoàng Thị Ngọc Ánh 15/02/2003 K24KDQTC 8.84 90 15 K24
8045 24A4030583 Vũ Việt Hòa 02/07/2003 K24QTKDA 8.84 90 15 K24
8046 24A4070403 Phạm Thị My 19/07/2003 K24KTDTA 8.84 90 15 K24
8047 24A4051803 Bùi Hiếu Nga 13/03/2003 K24KDQTB 8.84 90 15 K24
8048 24A4011308 Nguyễn Hương Giang 21/07/2003 K24NHE 8.84 90 14 K24
8049 24A4012531 Nguyễn Thị Hương Ly 20/04/2003 K24TCC 8.84 90 14 K24
8050 24A4012947 Trần Thị Ánh Nguyệt 17/07/2003 K24TCA 8.84 90 14 K24
8051 24A4041427 Trần Thị Dung Nhi 16/05/2003 K24HTTTB 8.84 90 14 K24
8052 24A4011870 Trương Minh Thúy 28/09/2003 K24NHB 8.84 90 14 K24
8053 24A4010381 Phạm Thu Hằng 20/04/2003 K24TCB 8.84 85 14 K24
8054 24A4022761 Bùi Huyền Anh 11/07/2003 K24KTDNB 8.84 79 15 K24
8055 24A4013137 Lê Quỳnh Trang 16/10/2003 K24CLC-TCB 8.83 98 17 K24
8056 24A4011636 Nguyễn Thị Hồng Thắm 15/02/2003 K24TCB 8.83 94 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8057 24A4010591 Phạm Thị Trà My 02/01/2003 K24NHC 8.83 89 14 K24
8058 24A4021944 Vương Thị Cẩm Ly 17/01/2002 K24KTDNB 8.82 97 15 K24
8059 24A4011301 Nguyễn Minh Đức 09/01/2003 K24TCA 8.82 95 14 K24
8060 24A4012695 Bạch Thị Ngọc Ánh 16/04/2003 K24NHC 8.82 93 14 K24
8061 24A4031781 Nguyễn Phương Diệu Vy 13/08/2003 K24QTKDC 8.82 92 15 K24
8062 24A4011858 Nguyễn Xuân Huy 16/02/2003 K24TCD 8.82 92 14 K24
8063 24A4030495 Nguyễn Thị Dục 31/03/2003 K24QTKDD 8.82 91 15 K24
8064 24A4051279 Nguyễn Thanh Huyền 25/12/2003 K24KDQTD 8.82 91 15 K24
8065 24A4013116 Hoàng Lê Na 03/07/2003 K24CLC-TCA 8.82 90 17 K24
8066 24A4021939 Đỗ Hương Ly 24/02/2003 K24KTDNC 8.82 90 15 K24
8067 24A4010600 Nguyễn Ngọc Hà 28/08/2003 K24TCE 8.82 90 14 K24
8068 24A4051562 Phan Diệu Linh 21/12/2003 K24KDQTD 8.82 82 15 K24
8069 24A4051530 Lục Thanh Hương 04/05/2003 K24KDQTE 8.82 79 15 K24
8070 24A4021659 Mai Minh Huyền 15/07/2003 K24KTDNB 8.82 76 15 K24
8071 24A4021384 Nguyễn Thu Hằng 18/05/2003 K24KTDNE 8.82 71 15 K24
8072 24A4012959 Trịnh Thị Lan Nhi 28/04/2003 K24TCC 8.81 96 14 K24
8073 24A4010261 Trần Ngọc Lê My 13/04/2003 K24TCD 8.81 94 14 K24
8074 24A4011331 Nguyễn Thu Phương 20/11/2003 K24NHE 8.81 90 14 K24
8075 24A4012549 Trần Hạ Tuyết Mai 15/05/2003 K24TCB 8.81 77 14 K24
8076 24A4040363 Vũ Ngọc Huyền 13/06/2003 K24HTTTB 8.8 100 14 K24
8077 24A4022986 Dương Mạnh Cường 09/11/2003 K24KTDNE 8.8 99 15 K24
8078 24A4012945 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 25/01/2003 K24NHD 8.8 98 14 K24
8079 24A4052887 Nguyễn Thị Duyên 05/03/2003 K24KDQTC 8.8 95 15 K24
8080 24A4032864 Tống Thị Hiểu Hòa 24/06/2003 K24QTKDA 8.8 95 15 K24
8081 24A4030246 Nguyễn Mai Hương 07/06/2003 K24QTKDA 8.8 94 15 K24
8082 24A4030343 Hồ Hoàng Hà 26/01/2003 K24QTKDC 8.8 92 15 K24
8083 24A4012480 Đặng Hải Anh 04/06/2003 K24TCE 8.8 92 14 K24
8084 24A4012337 Nguyễn Thảo Linh 17/10/2003 K24TCC 8.8 92 14 K24
8085 24A4041690 Trần Thị Trang 26/09/2003 K24HTTTB 8.8 92 14 K24
8086 24A4072248 Chu Đức Hiếu 09/04/2003 K24KTDTA 8.8 91 15 K24
8087 24A4051529 Kiều Thị Lan Hương 13/09/2003 K24KDQTE 8.8 90 15 K24
8088 24A4012732 Lê Thị Ngà 03/06/2003 K24TCB 8.8 90 14 K24
8089 24A4072020 Nguyễn Quỳnh Anh 09/06/2003 K24KTDTA 8.8 89 15 K24
8090 24A4022807 Lê Phương Uyên 06/12/2003 K24KTDNE 8.8 89 15 K24
8091 24A4052877 Lê Thị Kiều Chi 19/12/2003 K24KDQTA 8.8 88 15 K24
8092 24A4011904 Nguyễn Minh Trang 16/07/2003 K24NHA 8.8 88 14 K24
8093 24A4031504 Lê Thị Hồng Nhung 31/03/2003 K24QTKDD 8.8 86 15 K24
8094 24A4012513 PhạM Thị Minh Anh 17/06/2003 K24TCE 8.79 90 14 K24
8095 24A4011603 Trần Thu Hiền 28/08/2003 K24NHA 8.79 84 14 K24
8096 24A4011314 Vũ Thu Giang 21/02/2003 K24CLC-TCD 8.78 97 17 K24
8097 24A4052872 Nguyễn Quốc Bằng 14/10/2003 K24KDQTA 8.78 93 15 K24
8098 24A4041698 Hoàng Ngọc Vy 12/10/2003 K24HTTTA 8.78 93 14 K24
8099 24A4052903 Nguyễn Thị Hà 15/09/2003 K24KDQTB 8.78 92 15 K24
8100 24A4021391 Chu Thị Hiền 20/06/2003 K24KTDNA 8.78 92 15 K24
8101 24A4012329 Nguyễn Thị Khánh Linh 11/04/2003 K24TCC 8.78 92 14 K24
8102 24A4031497 Nguyễn Ánh Minh Ngọc 30/05/2003 K24QTKDA 8.78 91 15 K24
8103 24A4010243 Nguyễn Bảo Trang 27/05/2003 K24CLC-TCB 8.78 90 17 K24
8104 24A4022780 Phạm Quỳnh Anh 29/07/2003 K24KTDNC 8.78 90 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8105 24A4022989 Nguyễn Ngọc Diệp 15/11/2003 K24KTDND 8.78 90 15 K24
8106 24A4072437 Nguyễn Thị Ngọc Mai 03/01/2003 K24KTDTA 8.78 90 15 K24
8107 24A4030307 Lê Thị Như Quỳnh 13/10/2003 K24QTKDB 8.78 90 15 K24
8108 24A4030553 Vũ Thị Quỳnh 31/01/2003 K24QTKDC 8.78 90 15 K24
8109 24A4012108 Nguyễn Thị Kiều Trang 03/08/2003 K24TCD 8.78 90 14 K24
8110 24A7511483 Nguyễn Ngọc Huyền 23/12/2003 K24ATCB 8.78 89 14 K24
8111 24A4011848 Nguyễn Thanh Hồng 15/11/2003 K24CLC-TCD 8.78 87 17 K24
8112 24A4072458 Nguyễn Huệ Quyên 26/12/2003 K24KTDTB 8.78 85 15 K24
8113 24A4010227 Lại Bảo Châu 24/04/2003 K24TCD 8.77 92 14 K24
8114 24A4011879 Hoàng Thị Thương 15/02/2003 K24TCD 8.77 92 14 K24
8115 24A4011324 Nguyễn Thu Hà 15/12/2003 K24TCE 8.77 91 14 K24
8116 24A4021670 Đoàn Lan Hương 28/04/2003 K24CLC-KTA 8.77 90 17 K24
8117 24A4012734 Dương Kim Ngân 10/11/2003 K24NHD 8.77 90 14 K24
8118 24A4021678 Phạm Minh Khanh 15/03/2003 K24KTDNB 8.76 96 15 K24
8119 24A4020432 Nguyễn Thị Ngọc 26/02/2003 K24KTDNC 8.76 93 15 K24
8120 24A4072233 Nguyễn Thị Duyên 02/12/2003 K24KTDTB 8.76 92 15 K24
8121 24A4012941 Đỗ Minh Dương 05/12/2003 K24NHE 8.76 92 14 K24
8122 24A4052666 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh 07/09/2003 K24KDQTD 8.76 91 15 K24
8123 24A4052276 Nguyễn Thị Thu Trang 14/10/2003 K24KDQTD 8.76 91 15 K24
8124 24A4052669 Nguyễn Phương Anh 17/07/2003 K24KDQTD 8.76 90 15 K24
8125 24A4051281 Phạm Thị Thu Huyền 30/01/2003 K24KDQTD 8.76 90 15 K24
8126 24A4031231 Thái Thùy Linh 28/09/2003 K24QTKDA 8.76 90 15 K24
8127 24A4031778 Bùi Quang Tùng 10/05/2003 K24QTKDD 8.76 90 15 K24
8128 24A4012502 Nguyễn Phương Anh 27/07/2003 K24NHC 8.76 90 14 K24
8129 24A4051260 Đinh Thị Hiền 03/01/2003 K24KDQTC 8.76 89 15 K24
8130 24A4020488 Phạm Lê Phương Thảo 26/04/2003 K24KTDNB 8.76 89 15 K24
8131 24A4052893 Nguyễn Minh Đức 28/03/2003 K24KDQTB 8.76 87 15 K24
8132 24A4022784 Vũ Thị Vân Anh 14/10/2002 K24KTDNE 8.76 86 15 K24
8133 24A4023012 Phạm Thị Thùy Dương 04/09/2003 K24KTDNA 8.76 86 15 K24
8134 24A4021909 Dương Thị Linh 02/01/2003 K24KTDNE 8.76 85 15 K24
8135 24A7510414 Nguyễn Thị Dương 29/07/2003 K24ATCB 8.75 92 14 K24
8136 24A4011312 Phạm Thị Hương Giang 04/03/2003 K24NHE 8.75 90 14 K24
8137 24A4030433 Uông Thanh Tâm 20/02/2003 K24QTKDB 8.74 94 15 K24
8138 24A4030153 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 05/08/2003 K24QTKDD 8.74 93 15 K24
8139 24A4022582 Vũ Thị Thương 11/06/2003 K24CLC-KTA 8.74 92 17 K24
8140 24A4021684 Lê Thị Ngọc Lan 08/05/2003 K24KTDNB 8.74 92 15 K24
8141 24A4030397 Trần Thị Thủy Ngân 17/06/2003 K24QTKDD 8.74 92 15 K24
8142 24A4072438 Phạm Ngọc Mai 31/01/2003 K24KTDTB 8.74 90 15 K24
8143 24A4052298 Chu Thị Bảo Yến 20/08/2003 K24KDQTD 8.74 90 15 K24
8144 24A4013196 Hà Kiều Trinh 14/08/2002 K24TCA 8.74 90 14 K24
8145 24A4051824 Nguyễn Hà Phương 26/07/2003 K24KDQTB 8.74 89 15 K24
8146 24A4051794 Ma Thị Ngọc Mai 02/11/2003 K24KDQTB 8.74 88 15 K24
8147 24A4021663 Nguyễn Thu Huyền 09/05/2003 K24KTDNC 8.74 85 15 K24
8148 24A4021926 Trần Diệu Linh 14/11/2003 K24KTDNE 8.74 84 15 K24
8149 24A4070177 Ngô Trang Ngân 14/09/2003 K24KTDTA 8.74 84 15 K24
8150 24A4051535 Nguyễn Thị Thu Hường 18/11/2003 K24KDQTC 8.74 81 15 K24
8151 24A4012495 Nguyễn Diệu Anh 03/12/2003 K24NHA 8.73 90 14 K24
8152 24A4061948 Đặng Tuệ Minh 27/04/2003 K24LKTA 8.73 80 16 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8153 24A4021403 Nhân Thanh Hoa 05/09/2003 K24KTDNA 8.72 95 15 K24
8154 24A4011344 Phạm Thị Quyên 28/06/2003 K24NHE 8.72 95 14 K24
8155 24A4020157 Mai Lan Hương 10/07/2003 K24KTDNA 8.72 94 15 K24
8156 24A4021400 Nguyễn Đức Hiếu 24/11/2003 K24CLC-KTA 8.72 92 17 K24
8157 24A4061983 Trần Thị Kim Cúc 12/06/2003 K24LKTC 8.72 92 16 K24
8158 24A4030594 Vũ Thị Ánh 17/12/2003 K24QTKDA 8.72 92 15 K24
8159 24A4012353 Kiều Thị Thanh Xuân 08/06/2003 K24NHC 8.72 92 14 K24
8160 24A4023014 Trương Thùy Dương 10/04/2003 K24KTDND 8.72 90 15 K24
8161 24A4051273 Đặng Thị Thanh Huyền 17/02/2003 K24KDQTC 8.72 90 15 K24
8162 24A4042601 Hà Thị Ngân 26/01/2002 K24CNTTA 8.72 90 11 K24
8163 24A4021648 Trần Thị Khánh Hòa 04/07/2003 K24KTDNC 8.72 85 15 K24
8164 24A4022767 Lê Thị Lan Anh 13/08/2003 K24KTDNA 8.72 82 15 K24
8165 24A4051277 Lê Thị Huyền 14/07/2003 K24KDQTC 8.72 82 15 K24
8166 24A4060301 Trần Hà Phương Thảo 14/02/2003 K24LKTB 8.71 95 16 K24
8167 24A4021657 Đinh Thúy Huyền 09/08/2003 K24CLC-KTA 8.71 92 17 K24
8168 24A4011827 Lương Đức Hiếu 02/11/2003 K24TCA 8.71 92 14 K24
8169 24A4012700 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 24/04/2003 K24NHD 8.71 91 14 K24
8170 24A4011853 Nguyễn Thị Huệ 02/02/2002 K24TCA 8.71 90 14 K24
8171 24A4011336 Trần Thị Hoài Phương 03/07/2003 K24NHE 8.71 90 14 K24
8172 24A7510240 Nguyễn Thị Hoài Thương 02/01/2003 K24ATCB 8.71 87 14 K24
8173 24A4012715 Đỗ Linh Chi 02/08/2003 K24NHB 8.71 85 14 K24
8174 24A4032851 Đinh Thị Hằng 12/03/2003 K24QTKDD 8.7 98 15 K24
8175 24A4021911 Hà Diệu Linh 14/12/2003 K24KTDNA 8.7 95 15 K24
8176 24A4051284 Vũ Thị Huyền 05/04/2003 K24KDQTB 8.7 91 15 K24
8177 24A4052870 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/05/2003 K24KDQTD 8.7 90 15 K24
8178 24A4072236 Nguyễn Minh Đức 30/12/2003 K24KTDTB 8.7 90 15 K24
8179 24A4051791 Hoàng Thị Diệu Ly 11/08/2003 K24KDQTA 8.7 90 15 K24
8180 24A4022155 Đào Thị My 20/09/2002 K24KTDNB 8.7 90 15 K24
8181 24A4052061 Vũ Anh Thư 12/12/2003 K24KDQTE 8.7 90 15 K24
8182 24A4022580 Nguyễn Thị Mai Thương 06/11/2003 K24KTDND 8.7 90 15 K24
8183 24A4031771 Phan Thị Trang 18/03/2003 K24QTKDD 8.7 90 15 K24
8184 24A4051280 Phạm Thị Thanh Huyền 19/12/2003 K24KDQTD 8.7 89 15 K24
8185 24A4022591 Nguyễn Thị Thùy Trang 03/09/2003 K24KTDNE 8.7 89 15 K24
8186 24A4052064 Hoa Thu Trang 29/10/2003 K24KDQTD 8.7 86 15 K24
8187 24A4072622 Nguyễn Thị Thùy Trang 27/08/2003 K24KTDTA 8.7 84 15 K24
8188 24A4012946 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 07/11/2003 K24NHC 8.69 97 14 K24
8189 24A4061947 Nguyễn Hương Ly 09/03/2003 K24LKTB 8.69 96 16 K24
8190 24A4012478 Đào Nhật Châu Anh 03/07/2003 K24CLC-TCC 8.69 95 17 K24
8191 24A4012331 Nguyễn Thị Linh 29/08/2003 K24NHD 8.69 93 14 K24
8192 24A4012962 Lê Hồng Nhung 27/06/2003 K24TCC 8.69 91 14 K24
8193 24A4010191 Hà Thu Hạnh 05/05/2003 K24TCA 8.69 90 14 K24
8194 24A4011847 Nguyễn Thị Bích Hồng 12/05/2003 K24TCB 8.69 90 14 K24
8195 24A4012545 Nguyễn Thị Ngọc Mai 12/07/2003 K24NHD 8.69 90 14 K24
8196 24A4012092 Lâm Đình Khôi 14/09/2003 K24NHB 8.69 89 14 K24
8197 24A4052288 Trương Nhật Tùng 20/06/2003 K24KDQTC 8.68 99 15 K24
8198 24A4030350 Đào Huy Minh 10/10/2003 K24QTKDD 8.68 96 15 K24
8199 24A4011593 Dương Thị Thu Hậu 01/02/2002 K24TCB 8.68 96 14 K24
8200 24A4021656 Đỗ Minh Huyền 18/10/2003 K24KTDND 8.68 95 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8201 24A4051814 Thiều Minh Ngọc 19/11/2003 K24KDQTB 8.68 93 15 K24
8202 24A4022377 Vũ Hà Phương 03/09/2003 K24KTDNB 8.68 93 15 K24
8203 24A4060441 Trần Xuân Mai 11/12/2003 K24LKTB 8.68 92 16 K24
8204 24A4072254 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 17/08/2003 K24KTDTA 8.68 92 15 K24
8205 24A4031220 Bùi Trung Kiên 04/12/2003 K24QTKDC 8.68 92 15 K24
8206 24A4051551 Đặng Thị Mai Linh 04/06/2003 K24KDQTB 8.68 92 15 K24
8207 24A4051283 Trần Thanh Huyền 02/02/2003 K24KDQTC 8.68 91 15 K24
8208 24A4013099 Nguyễn Thu Hương 08/03/2003 K24CLC-TCD 8.68 90 17 K24
8209 24A4013127 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/11/2003 K24CLC-TCA 8.68 90 17 K24
8210 24A4052885 Phạm Quỳnh Dung 16/09/2003 K24KDQTD 8.68 90 15 K24
8211 24A4022594 Phạm Lê Thuỳ Trang 07/09/2003 K24KTDNB 8.68 90 15 K24
8212 24A4011291 Ngô Minh Đạt 17/07/2003 K24NHE 8.68 90 14 K24
8213 24A4052897 Lê Trà Giang 01/02/2003 K24KDQTD 8.68 89 15 K24
8214 24A4041699 Trần Yến Vy 30/11/2003 K24HTTTB 8.68 88 14 K24
8215 24A4022776 Nguyễn Thị Vân Anh 21/09/2002 K24KTDNC 8.68 87 15 K24
8216 24A4050541 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 16/01/2003 K24KDQTC 8.68 87 15 K24
8217 24A4022370 Lê Mai Phương 30/10/2003 K24KTDNB 8.68 85 15 K24
8218 24A4070524 Nguyễn Thế Bảo 25/12/2003 K24KTDTA 8.68 79 15 K24
8219 24A4072018 Lương Thị Phương Anh 11/05/2003 K24KTDTB 8.68 71 15 K24
8220 24A4012133 Cao Thị Tuyết 10/10/2003 K24TCB 8.67 97 14 K24
8221 24A4013084 Nguyễn Thùy Dương 27/10/2003 K24CLC-TCA 8.67 93 17 K24
8222 24A4023146 Trần Việt Huyền 07/01/2003 K24CLC-KTA 8.67 92 17 K24
8223 24A4012741 Bùi Thị Yến Ngọc 23/11/2003 K24NHE 8.67 91 14 K24
8224 24A4013096 Lê Phương Thảo Huyền 09/05/2003 K24CLC-TCD 8.67 90 17 K24
8225 24A4061703 Đào Thị Ngọc Anh 29/11/2003 K24LKTB 8.67 90 16 K24
8226 24A4013100 Nguyễn Thị Hồng Khánh 29/04/2003 K24CLC-NHA 8.66 96 17 K24
8227 24A4022813 Phương Hồng Vân 21/10/2002 K24KTDNC 8.66 96 15 K24
8228 24A4030334 Nguyễn Văn Tuấn Anh 02/05/2003 K24QTKDC 8.66 94 15 K24
8229 24A4030507 Nguyễn Thị Khánh Vân 14/02/2003 K24QTKDC 8.66 94 15 K24
8230 24A4031236 Nguyễn Thị Thanh Loan 10/12/2003 K24QTKDA 8.66 92 15 K24
8231 24A4012938 Phùng Thị Mỹ Duyên 04/01/2003 K24TCE 8.66 92 14 K24
8232 24A4022791 Nguyễn Khánh Chi 09/11/2003 K24KTDNB 8.66 91 15 K24
8233 24A4052045 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/09/2003 K24KDQTC 8.66 91 15 K24
8234 24A4012724 Võ Lam My 18/08/2003 K24CLC-NHA 8.66 90 17 K24
8235 24A4052888 Trương Thị Mỹ Duyên 10/05/2003 K24KDQTE 8.66 90 15 K24
8236 24A4051548 Đặng Huyền Lê 09/11/2003 K24KDQTB 8.66 90 15 K24
8237 24A4072261 Đào Thùy Linh 24/07/2003 K24KTDTA 8.66 90 15 K24
8238 24A4020402 Nguyễn Như Quỳnh 04/09/2003 K24KTDNB 8.66 90 15 K24
8239 24A4012707 Đậu Thị Bích 18/12/2002 K24NHB 8.66 90 14 K24
8240 24A4051564 Phạm Mỹ Linh 25/11/2003 K24KDQTD 8.66 89 15 K24
8241 24A4012553 Nguyễn Hoa Minh 01/09/2003 K24NHD 8.66 89 14 K24
8242 24A4070364 Nguyễn Khánh Linh 10/08/2003 K24KTDTB 8.66 84 15 K24
8243 24A4020499 Nguyễn Thảo Ly 09/06/2003 K24KTDNA 8.66 84 15 K24
8244 24A4072263 Nguyễn Khánh Linh 05/01/2003 K24KTDTB 8.66 78 15 K24
8245 24A4040572 Nguyễn Hoàng Anh 16/10/2003 K24HTTTB 8.65 95 14 K24
8246 24A4022806 Nguyễn Cẩm Tú 27/10/2003 K24CLC-KTA 8.65 92 17 K24
8247 24A4062191 Nguyễn Thị Thu Hà 30/01/2003 K24LKTC 8.65 92 16 K24
8248 24A4072231 Lê Đặng Danh 19/11/2003 K24CLC-TCC 8.65 91 17 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8249 24A4012730 Nguyễn Thị Kiều Nga 08/05/2003 K24TCA 8.65 90 14 K24
8250 24A4011353 Thẩm Diệu Quỳnh 09/12/2003 K24NHE 8.65 90 14 K24
8251 24A4013083 Bùi Thị Mỹ Duyên 30/01/2003 K24CLC-NHB 8.64 98 17 K24
8252 24A4011626 Phạm Thị Thảo 11/06/2003 K24TCD 8.64 97 14 K24
8253 24A4030168 Nguyễn Đức Thắng 25/04/2003 K24QTKDC 8.64 94 15 K24
8254 24A4012548 Tạ Ngọc Mai 14/10/2003 K24TCC 8.64 94 14 K24
8255 24A4032637 Nguyễn Diệp Anh 01/12/2003 K24QTKDD 8.64 93 15 K24
8256 24A4013134 Lê Hồng Thu 03/12/2003 K24CLC-TCC 8.64 92 17 K24
8257 24A4021685 Lương Ngọc Lan 18/02/2003 K24KTDNA 8.64 92 15 K24
8258 24A4022376 Trịnh Thu Phương 28/12/2003 K24KTDNC 8.64 92 15 K24
8259 24A4032859 Lê Thúy Hiền 08/12/2003 K24QTKDC 8.64 91 15 K24
8260 24A4023145 Nguyễn Hoàng Trâm Anh 25/03/2003 K24CLC-KTA 8.64 90 17 K24
8261 24A4022988 Đặng Bích Diệp 29/12/2003 K24KTDND 8.64 90 15 K24
8262 24A4030436 Bùi Hương Giang 20/05/2003 K24QTKDC 8.64 90 15 K24
8263 24A4051563 Phạm Khánh Linh 09/10/2003 K24KDQTB 8.64 90 15 K24
8264 24A4051816 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 08/12/2003 K24KDQTE 8.64 90 15 K24
8265 24A4031526 Đặng Thị Hoài Thương 26/02/2003 K24QTKDB 8.64 90 15 K24
8266 24A4030559 Nguyễn Thu Trang 29/09/2003 K24QTKDC 8.64 90 15 K24
8267 24A4072630 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/05/2003 K24KTDTB 8.64 90 15 K24
8268 24A4010205 Nguyễn Phạm Mai Phương 17/08/2003 K24NHC 8.64 90 14 K24
8269 24A4041443 Nguyễn Thị Hà Thu 02/02/2003 K24HTTTB 8.64 90 14 K24
8270 24A4011871 Đỗ Thị Anh Thư 26/01/2003 K24TCA 8.64 90 14 K24
8271 24A4042599 Đinh Thành Nam 10/04/2003 K24CNTTA 8.64 90 11 K24
8272 24A4061705 Nguyễn Minh Anh 30/12/2003 K24LKTB 8.64 88 16 K24
8273 24A4011578 Bạch Minh Hằng 24/09/2003 K24TCA 8.64 87 14 K24
8274 24A4030396 Chu Thị Phương Anh 06/10/2003 K24QTKDA 8.64 84 15 K24
8275 24A4011294 Nguyễn Tiến Đạt 11/05/2003 K24TCC 8.64 81 14 K24
8276 24A4022371 Nguyễn Hà Phương 11/11/2003 K24KTDND 8.64 72 15 K24
8277 24A4022562 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/06/2003 K24KTDND 8.64 71 15 K24
8278 24A4012751 Phạm Bích Ngọc 09/04/2003 K24NHB 8.63 92 14 K24
8279 24A4061955 Lưu Thảo Nguyên 15/10/2003 K24LKTA 8.63 91 16 K24
8280 24A4021379 Nguyễn Nam Hải 27/07/2003 K24KTDND 8.62 100 15 K24
8281 24A4032854 Nguyễn Thị Thu Hằng 19/10/2003 K24QTKDC 8.62 98 15 K24
8282 24A4022775 Nguyễn Thị Vân Anh 08/12/2003 K24KTDND 8.62 93 15 K24
8283 24A4030482 Trần Hương Trà 31/03/2003 K24QTKDD 8.62 93 15 K24
8284 24A4060621 Nguyễn Việt Bảo Linh 01/12/2003 K24LKTA 8.62 90 16 K24
8285 24A4023022 Dương Thanh Giang 16/10/2002 K24KTDNB 8.62 90 15 K24
8286 24A4051553 Lê Khánh Linh 30/07/2003 K24KDQTB 8.62 90 15 K24
8287 24A4031524 Trần Thị Thanh Thủy 13/08/2003 K24QTKDD 8.62 90 15 K24
8288 24A4012136 Mai Vũ Phương Uyên 07/01/2003 K24NHB 8.62 90 14 K24
8289 24A4042602 Nguyễn Thế Nghĩa 09/09/2003 K24CNTTA 8.62 90 11 K24
8290 24A4072238 Bùi Thanh Hà 13/09/2003 K24KTDTA 8.62 89 15 K24
8291 24A4051267 Đỗ Trần Thu Hòa 16/12/2003 K24KDQTE 8.62 89 15 K24
8292 24A4051559 Nguyễn Thị Diệu Linh 28/05/2003 K24KDQTB 8.62 88 15 K24
8293 24A4021683 Lê Thị Lan 17/12/2002 K24KTDNE 8.62 84 15 K24
8294 24A4050490 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 28/09/2003 K24KDQTA 8.62 84 15 K24
8295 24A4051817 Phạm Yến Nhi 14/07/2003 K24KDQTA 8.62 83 15 K24
8296 24A4072454 Nguyễn Thị Thu Phương 02/01/2003 K24KTDTA 8.62 82 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8297 24A4051552 Lê Khánh Linh 07/05/2003 K24KDQTD 8.62 80 15 K24
8298 24A4030320 Nguyễn Thị Trúc 20/11/2003 K24QTKDA 8.62 80 15 K24
8299 24A4051264 Hoàng Minh Hiếu 30/05/2003 K24KDQTB 8.62 78 15 K24
8300 24A4010503 Trần Thị Hoài 15/05/2003 K24NHE 8.61 92 14 K24
8301 24A4011868 Nguyễn Hồng Thúy 13/01/2003 K24NHC 8.61 91 14 K24
8302 24A4043027 Phạm Hồng Anh 05/08/2003 K24HTTTB 8.61 90 14 K24
8303 24A4011576 Ngô Tường Hạnh 22/12/2003 K24TCC 8.61 90 14 K24
8304 24A4010358 Lê Đức Hoàng 26/09/2003 K24TCA 8.61 90 14 K24
8305 24A4010637 Tạ Thị Quỳnh Trang 10/05/2003 K24TCB 8.61 90 14 K24
8306 24A4012132 Bùi Thị Ánh Tuyết 30/10/2003 K24TCD 8.61 90 14 K24
8307 24A4011861 Đàm Khánh Huyền 04/12/2003 K24TCD 8.61 87 14 K24
8308 24A4010273 Phạm Thu Hiền 09/05/2003 K24NHE 8.6 100 14 K24
8309 24A4052891 Nguyễn Thành Đạt 08/09/2003 K24KDQTB 8.6 95 15 K24
8310 24A4021380 Nguyễn Minh Hạnh 17/12/2003 K24KTDNE 8.6 95 15 K24
8311 24A4072449 Võ Trang Nhung 17/01/2003 K24KTDTB 8.6 94 15 K24
8312 24A4072466 Trần Thu Hương Thảo 04/01/2003 K24KTDTB 8.6 94 15 K24
8313 24A4032830 Lê Anh Duy 17/05/2003 K24QTKDD 8.6 92 15 K24
8314 24A4051550 Đoàn Thị Liên 14/04/2003 K24KDQTD 8.6 92 15 K24
8315 24A4022819 Nguyễn Hải Yến 18/12/2003 K24KTDND 8.6 92 15 K24
8316 24A4021396 Phạm Thị Hiền 29/10/2003 K24KTDND 8.6 91 15 K24
8317 24A4020434 Giang Hoàng Anh 05/11/2003 K24KTDNE 8.6 90 15 K24
8318 24A4051285 Đinh Thị Hương 18/11/2003 K24KDQTA 8.6 90 15 K24
8319 24A4030542 La Khánh Linh 25/03/2003 K24QTKDB 8.6 90 15 K24
8320 24A4051556 Nguyễn Khánh Linh 23/10/2003 K24KDQTA 8.6 90 15 K24
8321 24A4052665 Mai Quỳnh Anh 25/05/2003 K24KDQTB 8.6 89 15 K24
8322 24A4072255 Nguyễn Thanh Huyền 26/07/2003 K24KTDTA 8.6 89 15 K24
8323 24A4031228 Nguyễn Khánh Linh 23/05/2003 K24QTKDD 8.6 89 15 K24
8324 24A4013114 Nguyễn Hà My 07/08/2003 K24CLC-TCB 8.6 87 17 K24
8325 24A4052896 Đoàn Vũ Hương Giang 27/09/2003 K24KDQTA 8.6 82 15 K24
8326 24A4051813 Phạm Minh Ngọc 22/03/2003 K24KDQTA 8.6 74 15 K24
8327 24A4022375 Phạm Mai Phương 07/08/2003 K24CLC-KTA 8.59 95 17 K24
8328 24A4012308 Bùi Yến Linh 06/06/2003 K24NHE 8.59 93 14 K24
8329 24A4011341 Đặng Anh Quân 31/10/2003 K24CLC-TCB 8.59 92 17 K24
8330 24A4061713 Mã Ngọc Thu Giang 14/12/2003 K24LKTC 8.59 92 16 K24
8331 24A4011828 Nguyễn Minh Hiếu 30/04/2003 K24NHD 8.59 92 14 K24
8332 24A4041437 Hoàng Phương Thanh 09/01/2003 K24HTTTA 8.59 92 14 K24
8333 24A4060443 Trần Thanh Tuấn 03/09/2003 K24LKTA 8.59 91 16 K24
8334 24A4012089 Dương Hiểu Khánh 22/05/2003 K24NHA 8.59 91 14 K24
8335 24A4010474 Nguyễn Thị Thu Huệ 22/07/2003 K24TCD 8.59 90 14 K24
8336 24A4010497 Lê Thị Thanh Thúy 10/08/2003 K24TCE 8.59 90 14 K24
8337 24A4012933 Trần Thế Duy 24/08/2003 K24NHC 8.59 87 14 K24
8338 24A4041409 Phạm Nguyễn Ngọc Mai 04/01/2003 K24HTTTB 8.59 83 14 K24
8339 24A4052043 Nguyễn Phương Thảo 23/11/2003 K24KDQTC 8.58 100 15 K24
8340 24A4052900 Phan Thị Linh Giang 20/11/2003 K24KDQTC 8.58 98 15 K24
8341 24A4022158 Nguyễn Trường Mỹ 26/10/2003 K24KTDNE 8.58 97 15 K24
8342 24A4013108 Trần Diệu Linh 27/06/2003 K24CLC-TCA 8.58 94 17 K24
8343 24A4011860 Đỗ Thị Huyền 10/09/2003 K24TCB 8.58 94 14 K24
8344 24A4012306 Vũ Thị Ái Liên 14/09/2002 K24TCD 8.58 94 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8345 24A4012950 Đoàn Quỳnh Nhi 08/12/2003 K24CLC-TCD 8.58 93 17 K24
8346 24A4062396 Nguyễn Minh Quân 28/07/2003 K24LKTC 8.58 93 16 K24
8347 24A4060217 Quách Yến Chi 12/09/2003 K24LKTB 8.58 92 16 K24
8348 24A4012717 Lê Thị Thảo Chi 05/09/2003 K24CLC-TCB 8.58 90 17 K24
8349 24A4030532 Đặng Thị Huê 06/10/2003 K24QTKDC 8.58 90 15 K24
8350 24A4072441 Nguyễn Thị Hồng Minh 21/08/2003 K24KTDTA 8.58 90 15 K24
8351 24A4031492 Nguyễn Thị Nga 17/10/2003 K24QTKDD 8.58 90 15 K24
8352 24A4022359 Đinh Hồng Nhung 02/09/2003 K24KTDND 8.58 90 15 K24
8353 24A4052295 Lê Vy 06/11/2003 K24KDQTB 8.58 90 15 K24
8354 24A4012481 Đặng Lại Vũ Anh 05/10/2003 K24CLC-TCA 8.58 89 17 K24
8355 24A4021676 Trần Quỳnh Hương 10/09/2003 K24KTDNB 8.58 88 15 K24
8356 24A4011624 Phan Phương Thảo 25/07/2003 K24NHE 8.58 86 14 K24
8357 24A4022161 Lê Thị Quỳnh Nga 01/04/2003 K24KTDNC 8.58 84 15 K24
8358 24A4032828 Cáp Tiến Dũng 04/07/2003 K24QTKDA 8.58 81 15 K24
8359 24A4011864 Nguyễn Đăng Thu Huyền 11/12/2002 K24NHD 8.57 96 14 K24
8360 24A4060552 Hoàng Thị Thùy Trang 17/07/2003 K24LKTC 8.57 94 16 K24
8361 24A4011349 Nguyễn Bảo Quỳnh 01/07/2003 K24CLC-TCC 8.57 92 17 K24
8362 24A4012977 Hoàng Thu Phương 09/07/2003 K24TCB 8.57 91 14 K24
8363 24A4011590 Vũ Thị Thu Hằng 02/12/2003 K24CLC-NHA 8.57 90 17 K24
8364 24A4011586 Phạm Thị Thúy Hằng 07/11/2003 K24TCC 8.57 90 14 K24
8365 24A4011857 Bùi Quang Huy 16/10/2003 K24TCB 8.57 90 14 K24
8366 24A4040492 Nguyễn Thị Thanh Thảo 29/08/2003 K24HTTTA 8.57 90 14 K24
8367 24A4060351 Nguyễn Thị Việt Chinh 04/03/2003 K24LKTA 8.57 87 16 K24
8368 24A4011628 Trần Thị Phương Thảo 17/08/2003 K24NHE 8.57 86 14 K24
8369 24A4050187 Đinh Thị Phương Linh 30/12/2003 K24KDQTA 8.56 98 15 K24
8370 24A4052671 Nguyễn Thị Phương Anh 11/12/2003 K24KDQTE 8.56 97 15 K24
8371 24A4043059 An Đoàn Minh Khánh 21/11/2003 K24HTTTB 8.56 96 14 K24
8372 24A4012742 Đoàn Hồng Ngọc 05/12/2003 K24TCB 8.56 95 14 K24
8373 24A4031210 Phan Thị Hồng Huế 01/06/2003 K24QTKDD 8.56 93 15 K24
8374 24A4031519 Phạm Thanh Thảo 05/06/2003 K24QTKDC 8.56 93 15 K24
8375 24A4051271 Nguyễn Thị Huế 19/07/2003 K24KDQTB 8.56 92 15 K24
8376 24A4030347 Dương Thị Hồng Ngọc 23/07/2003 K24QTKDA 8.56 92 15 K24
8377 24A4051820 Nguyễn Quang Ninh 28/11/2003 K24KDQTA 8.56 92 15 K24
8378 24A4043056 Trương Thu Hương 07/07/2003 K24HTTTA 8.56 92 14 K24
8379 24A4013107 Nguyễn Việt Linh 23/11/2003 K24CLC-TCC 8.56 91 17 K24
8380 24A4050550 Nguyễn Thị Hải Yến 02/10/2003 K24KDQTB 8.56 91 15 K24
8381 24A4013124 Hà Hoàng Phương 14/10/2003 K24CLC-TCB 8.56 90 17 K24
8382 24A4062198 Bùi Thị Hồng 09/10/2003 K24LKTB 8.56 90 16 K24
8383 24A4030506 Đỗ Hiếu Lan Anh 03/05/2003 K24QTKDD 8.56 90 15 K24
8384 24A4023008 Lương Thanh Dương 05/05/2003 K24KTDNB 8.56 90 15 K24
8385 24A4031222 Mai Lan 28/12/2002 K24QTKDC 8.56 90 15 K24
8386 24A4031246 Nguyễn Sỹ Minh 30/01/2003 K24QTKDC 8.56 90 15 K24
8387 24A4043031 Vũ Vân Anh 12/09/2003 K24HTTTA 8.56 90 14 K24
8388 24A4022788 Vũ Thị Ngọc Bích 13/02/2003 K24KTDND 8.56 89 15 K24
8389 24A4013075 Nguyễn Hải Anh 30/04/2003 K24CLC-NHB 8.56 87 17 K24
8390 24A4033067 Hy Hồng Hạnh 01/05/2003 K24CLC-QTA 8.55 99 17 K24
8391 24A4012348 Đoàn Ngọc Vinh 11/01/2003 K24NHC 8.55 97 14 K24
8392 24A4010476 Đỗ Thị Hồng Thanh 21/10/2003 K24TCC 8.55 92 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8393 24A4023152 Nguyễn Trần Trung Nguyên 15/02/2003 K24CLC-KTA 8.55 90 17 K24
8394 24A4011577 Phan Thị Hồng Hạnh 11/05/2003 K24NHD 8.55 90 14 K24
8395 24A4010481 Nguyễn Hải An 16/07/2003 K24CLC-TCD 8.55 82 17 K24
8396 24A4061715 Nguyễn Viết Giang 24/05/2003 K24LKTB 8.54 94 16 K24
8397 24A4030388 Lê Thị Khánh Hương 22/11/2003 K24QTKDB 8.54 94 15 K24
8398 24A4060204 Phan Phúc Anh 05/08/2003 K24LKTC 8.54 92 16 K24
8399 24A4061954 Nguyễn Bảo Ngọc 24/05/2003 K24LKTB 8.54 92 16 K24
8400 24A4032643 Trần Phương Anh 29/01/2003 K24QTKDD 8.54 92 15 K24
8401 24A4050309 Ngô Thanh Trúc 02/01/2003 K24KDQTD 8.54 92 15 K24
8402 24A4013082 Lê Quỳnh Chi 19/01/2003 K24CLC-TCD 8.54 91 17 K24
8403 24A4072015 Bùi Nguyễn Vân Anh 03/04/2003 K24KTDTB 8.54 91 15 K24
8404 24A4052292 Trịnh Phương Uyên 18/11/2003 K24KDQTE 8.54 91 15 K24
8405 24A4021923 Phạm Khánh Linh 01/10/2003 K24CLC-KTA 8.54 90 17 K24
8406 24A4050395 Lê Phương Huyền 10/01/2003 K24KDQTB 8.54 90 15 K24
8407 24A4021675 Thân Thị Hương 29/06/2003 K24KTDND 8.54 90 15 K24
8408 24A4021928 Trần Thị Mai Linh 05/02/2003 K24KTDNB 8.54 90 15 K24
8409 24A4022151 Vũ Quỳnh Mai 15/11/2003 K24KTDNC 8.54 90 15 K24
8410 24A4021372 Đoàn Thị Thu Hà 01/04/2003 K24KTDNB 8.54 89 15 K24
8411 24A4012516 Trần Thùy Linh 11/10/2003 K24TCD 8.54 89 14 K24
8412 24A4012520 Vũ Thuỳ Linh 08/02/2003 K24TCD 8.54 89 14 K24
8413 24A4070327 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 14/01/2003 K24KTDTA 8.54 87 15 K24
8414 24A4023148 Nguyễn Thủy Linh 03/10/2003 K24CLC-KTA 8.54 84 17 K24
8415 24A4031784 Lê Thị Hải Yến 02/12/2003 K24QTKDD 8.54 84 15 K24
8416 24A4013122 Trần Thị Hồng Nhung 04/03/2003 K24CLC-TCB 8.54 80 17 K24
8417 24A4010281 Nguyễn Thị Ngọc Mai 18/04/2003 K24CLC-TCA 8.53 95 17 K24
8418 24A4011825 Nguyễn Hoàng Hiệp 22/11/2002 K24TCE 8.53 90 14 K24
8419 24A4011616 Nguyễn Phương Thảo 30/10/2003 K24TCE 8.53 90 14 K24
8420 24A4042603 Phạm Ngọc Nghiệp 01/10/2003 K24CNTTA 8.53 90 11 K24
8421 24A4012134 Nông Ánh Tuyết 11/08/2003 K24TCC 8.53 88 14 K24
8422 24A4060442 Phan Thị Thu 24/09/2003 K24LKTB 8.53 86 16 K24
8423 24A4010796 Vũ Thị Thu Thủy 06/01/2003 K24CLC-TCA 8.53 79 17 K24
8424 24A4052265 Lê Huyền Trang 02/08/2003 K24KDQTE 8.52 98 15 K24
8425 24A4020365 Nguyễn Hoàng Anh 03/04/2002 K24KTDNA 8.52 96 15 K24
8426 24A4030305 Trần Thị Thảo 14/09/2003 K24QTKDA 8.52 95 15 K24
8427 24A4020271 Nguyễn Thuận Vy 22/12/2003 K24CLC-TCC 8.52 92 17 K24
8428 24A7511759 Phạm Thị Phương 21/02/2003 K24ATCA 8.52 92 14 K24
8429 24A4062208 Nguyễn Thị Quỳnh Lưu 17/08/2003 K24LKTB 8.52 91 16 K24
8430 24A4030805 Phạm Bùi Thùy Linh 12/08/2003 K24CLC-QTA 8.52 90 17 K24
8431 24A4013136 Nguyễn Anh Thư 17/09/2003 K24CLC-TCB 8.52 90 17 K24
8432 24A4013142 Hoàng Nhật Lam Vy 18/03/2003 K24CLC-TCD 8.52 90 17 K24
8433 24A4032829 Vũ Trần Tiến Dũng 16/02/2003 K24QTKDB 8.52 90 15 K24
8434 24A4052902 Đỗ Thanh Hà 03/07/2003 K24KDQTA 8.52 90 15 K24
8435 24A4072240 Mai Nguyễn Việt Hà 08/07/2003 K24KTDTA 8.52 90 15 K24
8436 24A4070460 Phạm Hồng Hà 17/03/2003 K24KTDTB 8.52 90 15 K24
8437 24A4021665 Phạm Thị Huyền 05/03/2003 K24KTDNA 8.52 90 15 K24
8438 24A4022181 Đỗ Thị Minh Nguyệt 20/11/2003 K24KTDNB 8.52 90 15 K24
8439 24A4020478 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 31/08/2003 K24KTDNA 8.52 90 15 K24
8440 24A4050615 Phạm Thị Tú Uyên 11/01/2003 K24KDQTD 8.52 90 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8441 24A4022814 Nguyễn Hà Vy 07/10/2003 K24KTDNB 8.52 90 15 K24
8442 24A4022817 Lê Thị Kim Yến 29/07/2002 K24KTDND 8.52 90 15 K24
8443 24A4011614 Lương Thị Thảo 23/04/2003 K24TCE 8.52 90 14 K24
8444 24A4013125 Nghiêm Hà Phương 25/11/2003 K24CLC-TCB 8.52 88 17 K24
8445 24A4041411 Nguyễn Thị Hải Minh 12/02/2003 K24HTTTA 8.52 88 14 K24
8446 24A4010563 Trương Thị Hồng Thắm 10/05/2003 K24NHB 8.52 85 14 K24
8447 24A4023009 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 18/03/2003 K24KTDND 8.52 83 15 K24
8448 24A4012979 Lê Mai Phương 22/07/2003 K24TCC 8.51 98 14 K24
8449 24A4061959 Nguyễn Huy Thành 24/03/2003 K24CLC-KTA 8.51 95 17 K24
8450 24A4060480 Hoàng Hồng Uyên 19/03/2003 K24LKTB 8.51 95 16 K24
8451 24A4012120 Nguyễn Thị Việt Trinh 02/01/2003 K24TCC 8.51 94 14 K24
8452 24A4061717 Nguyễn Thu Hoa 26/06/2003 K24LKTB 8.51 92 16 K24
8453 24A4062406 Nguyễn Thị Thu 05/02/2003 K24LKTA 8.51 92 16 K24
8454 24A4030470 Nguyễn Thanh Thảo 09/02/2003 K24CLC-TCA 8.51 90 17 K24
8455 24A4012731 Phạm Thu Nga 29/05/2003 K24TCC 8.51 90 14 K24
8456 24A4042429 Hà Trọng Cường 14/11/2003 K24CNTTA 8.51 90 11 K24
8457 24A4013105 Nguyễn Khánh Linh 29/10/2003 K24CLC-TCC 8.51 89 17 K24
8458 24A4011299 Lê Minh Đức 14/12/2003 K24TCC 8.51 87 14 K24
8459 24A4012354 Nguyễn Thị Yến 15/09/2003 K24NHC 8.51 87 14 K24
8460 24A4061706 Nguyễn Thục Anh 14/02/2003 K24LKTA 8.51 84 16 K24
8461 24A4012937 Nguyễn Thị Minh Duyên 02/03/2003 K24TCB 8.5 98 14 K24
8462 24A4052030 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 19/07/2003 K24KDQTC 8.5 97 15 K24
8463 24A4050166 Lương Quỳnh Mai 12/03/2003 K24KDQTC 8.5 96 15 K24
8464 24A4031489 Hà Trà My 07/09/2003 K24QTKDD 8.5 96 15 K24
8465 24A4070302 Hoàng Thị Quỳnh Dương 04/12/2003 K24KTDTB 8.5 92 15 K24
8466 24A4031496 Ngô Bảo Ngọc 05/08/2003 K24QTKDD 8.5 92 15 K24
8467 24A4012736 Nguyễn Thị Thuý Ngân 05/12/2002 K24NHB 8.5 92 14 K24
8468 24A4050631 Nguyễn Nhật Anh 06/08/2003 K24KDQTB 8.5 90 15 K24
8469 24A4022777 Nguyễn Tú Anh 22/01/2003 K24KTDNA 8.5 90 15 K24
8470 24A4050533 Hoàng Phương Linh 14/07/2003 K24KDQTB 8.5 90 15 K24
8471 24A4051558 Nguyễn Quỳnh Linh 17/08/2003 K24KDQTB 8.5 90 15 K24
8472 24A4031491 Nguyễn Thị Lệ Mỹ 06/01/2003 K24QTKDB 8.5 90 15 K24
8473 24A4031501 Hoàng Thị Nguyệt 20/11/2003 K24QTKDB 8.5 90 15 K24
8474 24A4072448 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/06/2003 K24KTDTA 8.5 90 15 K24
8475 24A4022372 Nguyễn Thị Phương 11/05/2003 K24KTDNA 8.5 90 15 K24
8476 24A4041421 Nguyễn Thảo Nguyên 09/03/2003 K24CLC-TCD 8.5 89 17 K24
8477 24A4010405 Phạm Thị Như Quỳnh 04/08/2003 K24TCE 8.5 89 14 K24
8478 24A4052672 Ong Thị Lan Anh 14/03/2003 K24KDQTE 8.5 88 15 K24
8479 24A4072242 Phạm Ngân Hà 31/12/2003 K24KTDTB 8.5 87 15 K24
8480 24A4013090 Nguyễn Thị Thu Hà 11/02/2003 K24CLC-TCD 8.5 86 17 K24
8481 24A4012332 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/11/2003 K24TCA 8.49 96 14 K24
8482 24A4040627 Hoàng Trung Văn 15/06/2003 K24HTTTB 8.49 96 14 K24
8483 24A4010215 Bùi Thị Khánh Linh 20/11/2003 K24NHE 8.49 92 14 K24
8484 24A4012956 Nguyễn Phương Nhi 04/05/2003 K24NHB 8.49 91 14 K24
8485 24A4012984 Nguyễn Mai Phương 24/02/2003 K24CLC-TCD 8.49 90 17 K24
8486 24A4022555 Bùi Phương Thảo 13/10/2003 K24CLC-KTA 8.49 90 17 K24
8487 24A4012490 Lê Thị Lan Anh 18/12/2003 K24TCD 8.49 90 14 K24
8488 24A4011884 Trần Ngọc Thủy Tiên 27/08/2003 K24NHB 8.49 90 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8489 24A4011597 Nguyễn Thị Hiền 28/12/2003 K24NHD 8.49 89 14 K24
8490 24A4043045 Nguyễn Thanh Hoa 07/04/2003 K24HTTTB 8.49 86 14 K24
8491 24A4043057 Nguyễn Thị Thu Hường 11/11/2003 K24HTTTB 8.49 78 14 K24
8492 24A4051549 Chu Thị Kim Liên 08/04/2003 K24KDQTC 8.48 98 15 K24
8493 24A4020174 Nguyễn Hoàng Hà 03/01/2003 K24KTDND 8.48 96 15 K24
8494 24A4061709 Võ Thị Châu 21/04/2003 K24LKTC 8.48 93 16 K24
8495 24A4022809 Vũ Tú Uyên 30/08/2003 K24KTDNE 8.48 93 15 K24
8496 24A4050557 Đỗ Thị Thu Hương 20/09/2003 K24KDQTA 8.48 92 15 K24
8497 24A4020593 Hoàng Thị Thu Trang 13/08/2003 K24KTDNE 8.48 92 15 K24
8498 24A4020505 Lê Thu Trang 22/12/2003 K24KTDNC 8.48 92 15 K24
8499 24A4062204 Phạm Thị Khánh Linh 09/11/2003 K24LKTA 8.48 91 16 K24
8500 24A4040564 Nguyễn Phương Anh 24/08/2003 K24HTTTB 8.48 91 14 K24
8501 24A4012920 Vũ Hương Dịu 13/11/2003 K24NHB 8.48 91 14 K24
8502 24A4011290 Vũ Thùy Dương 05/12/2003 K24CLC-TCD 8.48 90 17 K24
8503 24A4021658 Lê Thị Huyền 28/02/2003 K24KTDNB 8.48 90 15 K24
8504 24A4021672 Nguyễn Thị Mai Hương 01/03/2003 K24KTDNC 8.48 90 15 K24
8505 24A4051799 Trương Thị Miền 09/06/2003 K24KDQTE 8.48 90 15 K24
8506 24A4041441 Vũ Thị Thắm 22/04/2002 K24HTTTB 8.48 90 14 K24
8507 24A4011892 Dương Thu Trang 05/06/2003 K24TCA 8.48 90 14 K24
8508 24A4042604 Vũ Thị Ánh Ngọc 03/05/2002 K24CNTTA 8.48 90 11 K24
8509 24A4022766 Hoàng Thị Lan Anh 09/08/2003 K24KTDND 8.48 89 15 K24
8510 24A4072251 Chu Thị Huệ 29/05/2003 K24KTDTA 8.48 89 15 K24
8511 24A4052042 Nguyễn Phương Thảo 22/10/2003 K24KDQTD 8.48 89 15 K24
8512 24A4032642 Phạm Thị Lan Anh 17/01/2002 K24QTKDA 8.48 87 15 K24
8513 24A4030173 Bùi Khánh Linh 20/10/2003 K24QTKDB 8.48 86 15 K24
8514 24A4011594 Cao Thị Minh Hiền 28/07/2003 K24CLC-NHB 8.48 85 17 K24
8515 24A4061971 Đỗ Thị Châm Anh 26/11/2003 K24LKTB 8.48 85 16 K24
8516 24A4052044 Nguyễn Phương Thảo 27/08/2003 K24KDQTB 8.48 85 15 K24
8517 24A4020394 Lê Thị Học 29/07/2003 K24KTDNC 8.48 84 15 K24
8518 24A4012976 Giáp Quỳnh Phương 11/12/2003 K24CLC-TCA 8.48 83 17 K24
8519 24A4070069 Vũ Khánh Linh 13/12/2003 K24KTDTA 8.48 80 15 K24
8520 24A4011625 Phạm Phương Thảo 25/06/2003 K24TCB 8.47 90 14 K24
8521 24A4012921 Phạm Văn Duẩn 17/12/2003 K24NHD 8.47 89 14 K24
8522 24A4061712 Lê Vũ Hương Giang 24/09/2003 K24LKTB 8.46 94 16 K24
8523 24A4023018 Lê Thành Đạt 30/10/2003 K24KTDNE 8.46 94 15 K24
8524 24A4020277 Nguyễn Thị Ngọc Ly 26/12/2003 K24KTDNC 8.46 94 15 K24
8525 24A7511729 Đào Tùng Lâm 30/10/2003 K24ATCA 8.46 94 14 K24
8526 24A4030575 Phạm Thị Trà 02/02/2003 K24QTKDC 8.46 93 15 K24
8527 24A4031240 Nguyễn Thị Khánh Ly 22/06/2003 K24QTKDB 8.46 92 15 K24
8528 24A4030410 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10/06/2003 K24QTKDC 8.46 92 15 K24
8529 24A4052031 Phạm Như Quỳnh 29/03/2003 K24KDQTB 8.46 92 15 K24
8530 24A4060448 Lê Thị Thùy Anh 20/01/2003 K24LKTC 8.46 91 16 K24
8531 24A4020539 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 07/12/2003 K24KTDNB 8.46 91 15 K24
8532 24A4051534 Lê Thị Hường 24/01/2003 K24KDQTE 8.46 90 15 K24
8533 24A4012305 Nguyễn Thủy Liên 17/06/2003 K24TCC 8.46 90 14 K24
8534 24A4012725 Nguyễn Nhật Nam 28/02/2003 K24CLC-TCC 8.46 89 17 K24
8535 24A4021919 Nguyễn Hồng Linh 26/07/2003 K24KTDNC 8.46 89 15 K24
8536 24A4030483 Phùng Nguyễn Ngọc My 24/08/2003 K24QTKDB 8.46 88 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8537 24A4011364 Nguyễn Thị Minh Thanh 06/11/2003 K24NHB 8.46 88 14 K24
8538 24A4032644 Vũ Quỳnh Anh 20/02/2002 K24QTKDD 8.46 87 15 K24
8539 24A4012345 Bùi Quang Vinh 17/11/2003 K24NHB 8.46 85 14 K24
8540 24A4013119 Ngô Minh Nguyệt 15/11/2003 K24CLC-TCD 8.46 84 17 K24
8541 24A4022801 La Thị Thúy Trâm 29/03/2003 K24KTDNC 8.46 81 15 K24
8542 24A4072234 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04/06/2003 K24KTDTB 8.46 80 15 K24
8543 24A4051265 Nguyễn Văn Hiếu 02/02/2003 K24KDQTB 8.46 80 15 K24
8544 24A4060516 Phạm Kiều Hà Linh 08/08/2003 K24LKTA 8.45 96 16 K24
8545 24A7511746 Nguyễn Thúy Nga 12/06/2003 K24ATCB 8.45 95 14 K24
8546 24A4012307 Bùi Phương Linh 02/12/2003 K24TCC 8.45 94 14 K24
8547 24A4013135 Nguyễn Minh Thu 07/02/2003 K24CLC-TCB 8.45 92 17 K24
8548 24A4012943 Lê Thùy Dương 29/10/2003 K24TCA 8.45 92 14 K24
8549 24A4040162 Nguyễn Thùy Linh 08/05/2003 K24HTTTB 8.45 92 14 K24
8550 24A4041408 Trương Nguyễn Bảo Ly 18/09/2003 K24HTTTA 8.45 91 14 K24
8551 24A4040479 Hoàng Hải Yến 25/11/2003 K24HTTTB 8.45 91 14 K24
8552 24A4042610 Nguyễn Hoàng Tâm 10/06/2003 K24CNTTA 8.45 91 11 K24
8553 24A4011348 Lương Diễm Quỳnh 30/10/2003 K24CLC-TCD 8.45 90 17 K24
8554 24A4010812 Đinh Thị Hằng 27/03/2003 K24TCE 8.45 90 14 K24
8555 24A4011841 Nguyễn Thu Hoài 29/11/2003 K24TCC 8.45 85 14 K24
8556 24A4030603 Nguyễn Tuyết Minh 12/02/2002 K24QTKDC 8.44 98 15 K24
8557 24A4031763 Dương Thị Trà 06/10/2003 K24QTKDD 8.44 97 15 K24
8558 24A4012116 Đặng Thị Tuyết Trinh 28/09/2003 K24TCE 8.44 97 14 K24
8559 24A4060160 Trần Thu Trà 22/10/2003 K24LKTA 8.44 96 16 K24
8560 24A7512001 Hoàng Thị Ngọc Thương 01/06/2003 K24ATCA 8.44 95 14 K24
8561 24A4051787 Tạ Thị Thanh Loan 27/01/2003 K24KDQTB 8.44 93 15 K24
8562 24A4022579 Hoàng Thị Thanh Thư 16/06/2003 K24KTDNA 8.44 93 15 K24
8563 24A4070517 Vũ Thị Chi 01/12/2003 K24KTDTB 8.44 92 15 K24
8564 24A4052880 Phạm Thị Chung 22/03/2003 K24KDQTB 8.44 92 15 K24
8565 24A4020254 Nguyễn Tiến Trường Minh 22/03/2003 K24KTDNC 8.44 92 15 K24
8566 24A4020377 Đặng Thanh Phương 19/10/2003 K24KTDNA 8.44 92 15 K24
8567 24A4041429 Vũ Thị Phương Nhung 25/06/2003 K24HTTTB 8.44 92 14 K24
8568 24A4041701 Trịnh Thị Phi Yến 05/09/2002 K24HTTTA 8.44 92 14 K24
8569 24A4072024 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 04/12/2003 K24KTDTA 8.44 91 15 K24
8570 24A4032844 Lê Thị Thu Hà 18/02/2003 K24QTKDA 8.44 91 15 K24
8571 24A4051527 Đặng Thị Mai Hương 17/03/2002 K24KDQTB 8.44 91 15 K24
8572 24A4010746 Thiều Hoàng Bảo Tín 25/02/2003 K24CLC-TCD 8.44 90 17 K24
8573 24A4010308 Nguyễn Thị Minh Trang 01/01/2003 K24CLC-TCA 8.44 90 17 K24
8574 24A4061951 Nguyễn Thiên Ngân 14/08/2003 K24LKTB 8.44 90 16 K24
8575 24A4052895 Đinh Trà Giang 15/11/2003 K24KDQTA 8.44 90 15 K24
8576 24A4051565 Tạ Thị Linh 10/12/2003 K24KDQTD 8.44 90 15 K24
8577 24A4011347 Lê Ngọc Như Quỳnh 21/07/2003 K24TCB 8.44 90 14 K24
8578 24A4023019 Nguyễn Văn Tiến Đạt 30/10/2003 K24KTDND 8.44 89 15 K24
8579 24A4021375 Nguyễn Thị Thu Hà 27/07/2003 K24KTDND 8.44 89 15 K24
8580 24A4011313 Trần Linh Giang 14/09/2003 K24TCB 8.44 89 14 K24
8581 24A4011357 Đỗ Trường Sơn 14/12/2003 K24NHD 8.44 89 14 K24
8582 24A4012143 Hoàng Quốc Việt 16/06/2003 K24NHA 8.44 88 14 K24
8583 24A4051541 Trần Ngọc Khánh 08/09/2003 K24KDQTD 8.44 87 15 K24
8584 24A4022164 Lê Thị Thúy Ngà 26/08/2003 K24KTDNE 8.44 87 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8585 24A4021393 Nguyễn Thị Thu Hiền 14/07/2003 K24KTDNA 8.44 86 15 K24
8586 24A4052039 Phùng Thị Thanh 13/07/2003 K24KDQTA 8.44 83 15 K24
8587 24A4013132 Vũ Phương Thảo 22/09/2003 K24CLC-TCD 8.44 82 17 K24
8588 24A4030602 Nguyễn Thị Trà My 20/04/2003 K24QTKDC 8.44 78 15 K24
8589 24A4031215 Dương Thu Hương 06/09/2003 K24QTKDD 8.44 77 15 K24
8590 24A4012544 Nguyễn Thị Ngọc Mai 03/12/2003 K24TCB 8.44 76 14 K24
8591 24A4032634 Chu Ngọc Anh 20/10/2003 K24CLC-QTA 8.43 98 17 K24
8592 24A4012100 Nguyễn Hương Lan 18/04/2003 K24CLC-NHB 8.43 92 17 K24
8593 24A4012326 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 14/02/2003 K24TCE 8.43 91 14 K24
8594 24A4042606 Nguyễn Huy Phước 04/03/2003 K24CNTTA 8.43 89 11 K24
8595 24A4010239 Bùi Thanh Hương 27/07/2003 K24TCE 8.43 80 14 K24
8596 24A4051251 Lê Đức Hải 18/02/2003 K24KDQTE 8.42 96 15 K24
8597 24A4050466 Nguyễn Thị Quý Huyền 04/01/2003 K24KDQTA 8.42 94 15 K24
8598 24A4011598 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/09/2003 K24CLC-TCA 8.42 93 17 K24
8599 24A4051247 Trần Thị Diệu Hà 13/12/2003 K24KDQTE 8.42 93 15 K24
8600 24A4012743 Lê Hải Ngọc 24/01/2003 K24CLC-NHB 8.42 92 17 K24
8601 24A4050284 Nguyễn Thảo Vân 15/03/2003 K24KDQTB 8.42 92 15 K24
8602 24A4062421 Nguyễn Thị Hải Yến 24/11/2003 K24LKTB 8.42 91 16 K24
8603 24A4051254 Nguyễn Thị Thu Hảo 13/02/2003 K24KDQTA 8.42 91 15 K24
8604 24A4030318 Lê Khắc Tài 19/08/2003 K24QTKDC 8.42 91 15 K24
8605 24A4051257 Nguyễn Thúy Hằng 13/05/2003 K24KDQTE 8.42 90 15 K24
8606 24A4051532 Phương Mai Hương 07/11/2003 K24KDQTE 8.42 90 15 K24
8607 24A4012554 Nguyễn Ngọc Minh 04/09/2003 K24NHA 8.42 90 14 K24
8608 24A7510042 Đinh Ngọc Hà 25/04/2003 K24CLC-NHB 8.42 89 14 K24
8609 24A4021925 Phạm Yến Linh 18/09/2003 K24KTDNC 8.42 87 15 K24
8610 24A4052025 Nguyễn Thu Phương 25/01/2003 K24KDQTB 8.42 87 15 K24
8611 24A4051547 Đỗ Hữu Lâm 24/08/2003 K24KDQTB 8.42 83 15 K24
8612 24A4020630 Mai Khánh Linh 26/02/2003 K24KTDNA 8.42 83 15 K24
8613 24A4051275 Hoàng Khánh Huyền 30/04/2003 K24KDQTA 8.42 82 15 K24
8614 24A4022795 Phạm Phương Chi 09/12/2003 K24KTDNC 8.42 80 15 K24
8615 24A4051282 Trần Khánh Huyền 01/01/2003 K24KDQTD 8.42 80 15 K24
8616 24A4030555 Nguyễn Thị Hà Phương 09/11/2003 K24QTKDB 8.42 73 15 K24
8617 24A4033066 Đồng Thế Bình 27/10/2003 K24CLC-QTA 8.41 98 17 K24
8618 24A4061965 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 16/04/2003 K24LKTB 8.41 98 16 K24
8619 24A7511762 Lại Thị Diễm Quỳnh 08/12/2003 K24ATCB 8.41 97 14 K24
8620 24A4011900 Lê Nguyễn Huyền Trang 30/01/2003 K24NHE 8.41 93 14 K24
8621 24A4011613 Lê Thị Ngọc Thảo 25/01/2003 K24TCE 8.41 92 14 K24
8622 24A4013141 Nguyễn Phương Uyên 07/09/2003 K24CLC-TCD 8.41 91 17 K24
8623 24A4012338 Nguyễn Thùy Linh 21/01/2003 K24TCA 8.41 91 14 K24
8624 24A4012522 Nguyễn Khánh Loan 02/11/2003 K24CLC-TCA 8.41 90 17 K24
8625 24A4061960 Lê Thị Phương Thảo 24/01/2003 K24LKTA 8.41 89 16 K24
8626 24A4010463 Lê Thị Hằng 29/03/2003 K24NHC 8.41 89 14 K24
8627 24A4012755 Trịnh Thị Bích Ngọc 11/11/2003 K24TCA 8.41 89 14 K24
8628 24A4011304 Bùi Linh Giang 30/07/2003 K24NHC 8.41 88 14 K24
8629 24A4012507 Nguyễn Thị Phương Anh 05/08/2003 K24TCD 8.41 86 14 K24
8630 24A4011592 Phạm Ngọc Hân 25/07/2003 K24TCC 8.41 86 14 K24
8631 24A4030315 Vũ Thị Thu Thảo 30/09/2003 K24QTKDB 8.4 97 15 K24
8632 24A4012086 Lê Thu Hường 29/03/2003 K24TCD 8.4 96 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8633 24A4060590 Võ Thu Uyên 14/02/2003 K24LKTB 8.4 92 16 K24
8634 24A4030269 Hoàng Thị Hải 31/03/2003 K24QTKDD 8.4 92 15 K24
8635 24A4051546 Vũ Thị Ngọc Lan 04/07/2003 K24KDQTE 8.4 92 15 K24
8636 24A4021906 Nguyễn Thị Bích Liên 25/12/2003 K24KTDNA 8.4 92 15 K24
8637 24A4022369 Khà Thị Mai Phương 21/10/2003 K24KTDNB 8.4 91 15 K24
8638 24A4022578 Nguyễn Phương Thúy 15/12/2003 K24KTDNC 8.4 91 15 K24
8639 24A4052063 Đỗ Thị Phương Trang 27/02/2003 K24KDQTE 8.4 91 15 K24
8640 24A4012691 Vũ Diệp Anh 20/11/2003 K24NHE 8.4 91 14 K24
8641 24A4051557 Nguyễn Phương Linh 26/05/2003 K24KDQTD 8.4 90 15 K24
8642 24A4020544 Nguyễn Như Trang 08/02/2003 K24KTDNA 8.4 90 15 K24
8643 24A4072624 Nguyễn Ngọc Trinh 26/11/2003 K24KTDTB 8.4 90 15 K24
8644 24A4040167 Trương Ngọc Minh Khôi 13/03/2003 K24CNTTA 8.4 90 11 K24
8645 24A4030158 Vũ Minh Anh 04/07/2003 K24QTKDD 8.4 89 15 K24
8646 24A4020072 Lưu Thị Hương Lan 24/04/2003 K24KTDND 8.4 89 15 K24
8647 24A4031227 Nguyễn Bảo Linh 03/08/2003 K24QTKDD 8.4 89 15 K24
8648 24A4020249 Hỷ Minh Quân 25/08/2003 K24KTDND 8.4 89 15 K24
8649 24A4021915 Lê Phương Linh 18/03/2003 K24KTDNB 8.4 87 15 K24
8650 24A4022820 Phạm Thị Hải Yến 28/02/2003 K24KTDNE 8.4 87 15 K24
8651 24A4052270 Nguyễn Huyền Trang 15/10/2003 K24KDQTB 8.4 86 15 K24
8652 24A4050613 Bùi Thị Thúy Hiền 10/08/2001 K24KDQTA 8.4 85 15 K24
8653 24A4020258 Nguyễn Thanh Vân 30/10/2003 K24KTDNE 8.4 85 15 K24
8654 24A4021662 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/11/2003 K24KTDNA 8.4 84 15 K24
8655 24A4022148 Nguyễn Phương Mai 03/11/2003 K24KTDNC 8.4 82 15 K24
8656 24A4030317 Phạm Phương Thúy 23/04/2003 K24QTKDB 8.4 82 15 K24
8657 24A4051253 Nguyễn Thị Hồng Hảo 17/05/2003 K24KDQTA 8.4 80 15 K24
8658 24A4022165 Đỗ Thị Ngát 05/10/2003 K24KTDNA 8.4 72 15 K24
8659 24A7510584 Lã Ngọc Mai 12/03/2003 K24ATCB 8.39 95 14 K24
8660 24A4060316 Trần Lê Thanh Chi 16/10/2003 K24LKTC 8.39 93 16 K24
8661 24A4012346 Đặng Thế Vinh 05/07/2003 K24CLC-NHA 8.39 92 17 K24
8662 24A4060325 Đào Hoàng Ly Na 05/06/2003 K24LKTB 8.39 92 16 K24
8663 24A4023151 Nguyễn Minh Ngọc 01/11/2003 K24CLC-KTA 8.39 91 17 K24
8664 24A4010515 Hà Sỹ Thao 03/12/2003 K24TCE 8.39 91 14 K24
8665 24A4060264 Nguyễn Bùi Lê Na 21/12/2003 K24LKTC 8.39 90 16 K24
8666 24A4062219 Mông Thị Hồng Nhung 18/09/2003 K24LKTB 8.39 90 16 K24
8667 24A4040333 Phạm Thị Tố Uyên 23/08/2003 K24HTTTB 8.39 90 14 K24
8668 24A4013126 Nguyễn Hồng Quang 19/11/2003 K24CLC-NHA 8.39 89 17 K24
8669 24A4060182 Vũ Thu Hương 25/10/2003 K24LKTA 8.39 89 16 K24
8670 24A4012334 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/07/2003 K24TCD 8.39 81 14 K24
8671 24A4030445 Cao Thị Minh Châu 17/08/2003 K24QTKDC 8.38 97 15 K24
8672 24A4051274 Đặng Thị Thảo Huyền 16/01/2003 K24KDQTA 8.38 92 15 K24
8673 24A4022996 Nguyễn Thị Thùy Dung 08/10/2003 K24KTDNA 8.38 91 15 K24
8674 24A4051804 Chu Thị Nga 22/07/2003 K24KDQTC 8.38 91 15 K24
8675 24A4022380 Lê Anh Quân 26/08/2003 K24KTDND 8.38 91 15 K24
8676 24A4052047 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/08/2002 K24KDQTD 8.38 91 15 K24
8677 24A4030599 Hoàng Thị Mai Trang 19/01/2003 K24QTKDC 8.38 91 15 K24
8678 24A4010560 Mai Thị Quỳnh Nga 09/01/2003 K24TCD 8.38 91 14 K24
8679 24A4030587 Ngô Hồng Nhung 09/09/2003 K24CLC-QTA 8.38 90 17 K24
8680 24A4030400 Đỗ Thị Ngọc Hiên 02/04/2002 K24QTKDC 8.38 90 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8681 24A4021402 Nguyễn Thị Thanh Hoa 05/09/2003 K24KTDNC 8.38 90 15 K24
8682 24A4031209 Nguyễn Thị Hồng 10/09/2003 K24QTKDC 8.38 90 15 K24
8683 24A4030412 Lê Hoài Ngọc 10/02/2003 K24QTKDD 8.38 90 15 K24
8684 24A4030569 Nguyễn Thị Ánh Quyên 02/11/2003 K24QTKDD 8.38 90 15 K24
8685 24A4052290 Đỗ Phương Uyên 11/11/2003 K24KDQTC 8.38 90 15 K24
8686 24A4062411 Lê Huyền Thương 29/06/2003 K24LKTB 8.38 89 16 K24
8687 24A4031224 Đoàn Thị Diệu Linh 22/07/2003 K24QTKDB 8.38 89 15 K24
8688 24A4031512 Nguyễn Thanh Tâm 13/04/2003 K24QTKDA 8.38 89 15 K24
8689 24A4013120 Nguyễn Thị Phúc Nhân 16/02/2003 K24CLC-TCB 8.38 88 17 K24
8690 24A4021917 Ngô Hà Linh 17/08/2003 K24KTDNC 8.38 87 15 K24
8691 24A4072627 Trịnh Thanh Tú 07/12/2003 K24KTDTB 8.38 84 15 K24
8692 24A4021668 Đỗ Thị Hương 03/01/2003 K24KTDNE 8.38 83 15 K24
8693 24A4020222 Vàng Thị Điệp 22/07/2003 K24KTDNE 8.38 81 15 K24
8694 24A4052866 Bùi Thị Ngọc Ánh 19/06/2003 K24KDQTD 8.38 79 15 K24
8695 24A4031505 Bùi Thị Mai Oanh 23/08/2003 K24QTKDB 8.38 78 15 K24
8696 24A4030472 Đỗ Hà Phương 24/03/2003 K24QTKDA 8.38 78 15 K24
8697 24A4022589 Nguyễn Phương Trang 16/08/2003 K24KTDNB 8.38 73 15 K24
8698 24A4012128 Nguyễn Mạnh Tuấn 10/09/2003 K24NHE 8.37 92 14 K24
8699 24A4032635 Hồ Duy Anh 03/09/2003 K24CLC-TCD 8.37 90 17 K24
8700 24A4012509 Nguyễn Thị Vi Anh 06/05/2003 K24TCB 8.37 90 14 K24
8701 24A4011596 Lê Minh Hiền 14/09/2003 K24TCD 8.37 90 14 K24
8702 24A4012304 Bùi Tuấn Anh 19/07/2003 K24TCA 8.37 89 14 K24
8703 24A4012313 Đinh Thị Linh 24/03/2003 K24NHD 8.37 89 14 K24
8704 24A4060406 Đinh Thị Vân Anh 19/10/2003 K24LKTB 8.37 88 16 K24
8705 24A4050298 Nguyễn Thị Kim Ngân 02/11/2003 K24KDQTA 8.36 97 15 K24
8706 24A4031229 Nguyễn Ngọc Linh 22/07/2003 K24QTKDD 8.36 96 15 K24
8707 24A4033070 Nguyễn Việt Quân 16/02/2003 K24CLC-QTA 8.36 95 17 K24
8708 24A4020625 Nguyễn Khánh Linh 04/09/2003 K24KTDNA 8.36 95 15 K24
8709 24A7511466 Hồ Ngọc Hà 15/12/2003 K24ATCA 8.36 95 14 K24
8710 24A4011334 Phùng Thị Thu Phương 18/10/2003 K24TCB 8.36 95 14 K24
8711 24A4072247 Tạ Thu Hiền 17/12/2003 K24KTDTB 8.36 94 15 K24
8712 24A4030601 Nguyễn Yến Nhi 15/12/2003 K24QTKDC 8.36 94 15 K24
8713 24A4012934 Vũ Trần Quang Duy 24/06/2003 K24NHB 8.36 94 14 K24
8714 24A4032633 Phạm Thúy An 10/12/2003 K24QTKDA 8.36 93 15 K24
8715 24A4030486 Đỗ Thu Trang 30/06/2003 K24QTKDD 8.36 93 15 K24
8716 24A4040345 Nguyễn Thùy Dương 17/11/2003 K24HTTTA 8.36 93 14 K24
8717 24A4022172 Vũ Hoàng Ngân 06/01/2003 K24KTDNA 8.36 92 15 K24
8718 24A4030522 Nguyễn Thanh Thùy 09/03/2003 K24QTKDB 8.36 92 15 K24
8719 24A4052060 Nguyễn Minh Thư 18/11/2003 K24KDQTC 8.36 92 15 K24
8720 24A4010792 Phạm Văn Bình An 10/03/2003 K24CLC-NHA 8.36 91 17 K24
8721 24A4010360 Ngô Thị Hòa 15/08/2002 K24TCC 8.36 91 14 K24
8722 24A4012515 Trần Thị Thùy Linh 08/01/2003 K24TCC 8.36 91 14 K24
8723 24A4061710 Phạm Thị Thùy Dung 03/05/2003 K24LKTA 8.36 90 16 K24
8724 24A4021395 Nguyễn Thị Thúy Hiền 15/08/2003 K24KTDNC 8.36 90 15 K24
8725 24A4021938 Doãn Thị Khánh Ly 12/10/2003 K24KTDNC 8.36 90 15 K24
8726 24A4022363 Trương Cẩm Nhung 04/08/2003 K24KTDNC 8.36 90 15 K24
8727 24A4072451 Đặng Hà Phương 04/03/2003 K24KTDTA 8.36 90 15 K24
8728 24A4030241 Lê Phương Thảo 05/03/2003 K24QTKDA 8.36 90 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8729 24A4031770 Nguyễn Thùy Trang 11/03/2003 K24QTKDC 8.36 90 15 K24
8730 24A4052283 Vũ Thị Thu Trang 02/10/2003 K24KDQTB 8.36 90 15 K24
8731 24A4012113 Trương Hà Thu Trang 27/02/2003 K24TCD 8.36 90 14 K24
8732 24A4052875 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 12/03/2003 K24KDQTD 8.36 89 15 K24
8733 24A4020329 Nguyễn Hà Khánh Chi 30/01/2003 K24KTDND 8.36 89 15 K24
8734 24A4010455 Lê Thị Trang 11/12/2003 K24TCC 8.36 89 14 K24
8735 24A4012107 Nguyễn Thị Hà Trang 25/10/2003 K24TCE 8.36 89 14 K24
8736 24A4021404 Đoàn Thu Hòa 16/03/2002 K24KTDNC 8.36 88 15 K24
8737 24A4052886 Lã Thị Duyên 08/07/2003 K24KDQTB 8.36 86 15 K24
8738 24A4070447 Nguyễn Kiều Trang 19/12/2003 K24KTDTA 8.36 86 15 K24
8739 24A4050349 Trương Thị Mỹ Hằng 28/05/2003 K24KDQTD 8.36 85 15 K24
8740 24A4051272 Đặng Thị Huyền 08/08/2003 K24KDQTA 8.36 85 15 K24
8741 24A4050220 Phạm Vi Hướng 25/04/2003 K24KDQTC 8.36 84 15 K24
8742 24A4011903 Nguyễn Kiều Trang 19/06/2003 K24TCA 8.36 84 14 K24
8743 24A4072472 Vũ Thu Trà 18/11/2003 K24KTDTA 8.36 83 15 K24
8744 24A4052051 Phạm Đức Thắng 19/09/2003 K24KDQTE 8.36 81 15 K24
8745 24A4022823 Vũ Thị Hải Yến 25/10/2003 K24KTDNB 8.36 78 15 K24
8746 24A4022583 Nguyễn Thuỷ Tiên 28/02/2003 K24KTDNC 8.36 76 15 K24
8747 24A4040289 Lê Phú An Khang 17/10/2003 K24HTTTA 8.35 96 14 K24
8748 24A4060429 Nguyễn Thị Yến Nhi 25/05/2003 K24LKTC 8.35 92 16 K24
8749 24A4010372 Nguyễn Thị Lan Hương 01/07/2003 K24TCE 8.35 91 14 K24
8750 24A4012074 Trần Thị Khánh Huyền 24/01/2003 K24NHD 8.35 90 14 K24
8751 24A4012496 Nguyễn Hiền Anh 09/08/2003 K24CLC-TCC 8.35 88 17 K24
8752 24A4013079 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/09/2003 K24CLC-TCC 8.35 79 17 K24
8753 24A4012694 Vũ Thị Ngọc Anh 16/08/2003 K24TCB 8.35 78 14 K24
8754 24A4050163 Nguyễn Chí Cường 29/04/2003 K24KDQTE 8.34 98 15 K24
8755 24A4022774 Nguyễn Thị Tú Anh 20/09/2003 K24KTDND 8.34 95 15 K24
8756 24A4050464 Vũ Hoa Ly 24/03/2003 K24KDQTB 8.34 94 15 K24
8757 24A4010554 Hoàng Thu Phương 27/10/2003 K24TCE 8.34 94 14 K24
8758 24A4022366 Phạm Thị Kiều Oanh 26/08/2003 K24KTDNA 8.34 93 15 K24
8759 24A4032840 Nguyễn Thành Đạt 09/06/2003 K24QTKDD 8.34 92 15 K24
8760 24A4070212 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 17/02/2003 K24KTDTA 8.34 92 15 K24
8761 24A4012084 Trần Thị Hương 19/11/2003 K24TCC 8.34 92 14 K24
8762 24A4043026 Phan Thị Phương Anh 20/02/2003 K24HTTTA 8.34 91 14 K24
8763 24A4060265 Trần Thị Thanh Huyền 15/05/2003 K24LKTC 8.34 90 16 K24
8764 24A4041693 Phạm Mạnh Tùng 09/09/2003 K24HTTTA 8.34 90 14 K24
8765 24A4061973 Nguyễn Thị Minh Ánh 04/01/2003 K24LKTC 8.34 89 16 K24
8766 24A4030514 Lê Thị Hương Giang 24/11/2003 K24QTKDD 8.34 89 15 K24
8767 24A4070473 Nguyễn Thị Thu Hiền 11/11/2003 K24KTDTA 8.34 89 15 K24
8768 24A4021399 Đàm Minh Hiếu 20/04/2003 K24KTDNB 8.34 89 15 K24
8769 24A4030540 Lê Thị Thanh Huyền 30/07/2003 K24QTKDA 8.34 89 15 K24
8770 24A4030449 Nguyễn Thanh Hương 01/01/2003 K24QTKDB 8.34 89 15 K24
8771 24A4031239 Lê Khánh Ly 28/07/2003 K24QTKDC 8.34 89 15 K24
8772 24A4043054 Hà Xuân Hưng 04/01/2003 K24HTTTB 8.34 89 14 K24
8773 24A4011359 Hoàng Thanh Tâm 03/02/2003 K24TCE 8.34 89 14 K24
8774 24A4012344 Triệu Phương Linh 01/06/2003 K24TCC 8.34 88 14 K24
8775 24A4031487 Nguyễn Văn Minh 19/03/2003 K24QTKDA 8.34 87 15 K24
8776 24A4072464 Trịnh Phương Thanh 15/05/2003 K24KTDTA 8.34 87 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8777 24A4052054 Đinh Hồng Thơ 10/09/2003 K24KDQTD 8.34 83 15 K24
8778 24A4021382 Hà Thu Hằng 28/12/2003 K24KTDNB 8.34 82 15 K24
8779 24A4051789 Nguyễn Thị Phương Lụa 03/04/2003 K24KDQTB 8.34 81 15 K24
8780 24A4021943 Trần Khánh Ly 01/04/2003 K24KTDNC 8.34 80 15 K24
8781 24A4012498 Nguyễn Mai Anh 31/08/2003 K24TCB 8.34 78 14 K24
8782 24A4013097 Phạm Thị Khánh Huyền 28/11/2003 K24CLC-NHA 8.34 70 17 K24
8783 24A4011321 Nguyễn Thị Thu Hà 31/10/2003 K24NHD 8.33 93 14 K24
8784 24A4011345 Chu Thúy Quỳnh 29/09/2003 K24CLC-TCD 8.33 92 17 K24
8785 24A4011865 Quách Thị Thủy 14/12/2003 K24TCD 8.33 90 14 K24
8786 24A4012967 Nguyễn Thị Kim Oanh 21/03/2003 K24CLC-NHB 8.33 86 17 K24
8787 24A4013103 Đặng Thùy Linh 13/07/2003 K24CLC-TCD 8.33 83 17 K24
8788 24A4072016 Lê Phương Anh 02/11/2003 K24KTDTA 8.32 93 15 K24
8789 24A4032846 Nguyễn Thị Thanh Hà 17/01/2003 K24QTKDA 8.32 93 15 K24
8790 24A4043032 Trịnh Thị Lan Ánh 05/12/2003 K24HTTTB 8.32 93 14 K24
8791 24A4041444 Vũ Diệu Thúy 24/03/2003 K24HTTTA 8.32 93 14 K24
8792 24A4022145 Đỗ Quỳnh Mai 24/11/2003 K24KTDND 8.32 92 15 K24
8793 24A4012679 Phạm Hồng Anh 11/10/2003 K24NHD 8.32 91 14 K24
8794 24A4032836 Phan Thùy Dương 24/07/2003 K24QTKDA 8.32 90 15 K24
8795 24A4021907 Phạm Thị Liên 26/11/2003 K24KTDNC 8.32 90 15 K24
8796 24A4031769 Nguyễn Huyền Trang 14/08/2003 K24QTKDC 8.32 90 15 K24
8797 24A4011856 Nguyễn Mạnh Hùng 29/09/2003 K24TCB 8.32 90 14 K24
8798 24A4012101 Trịnh Mai Lan 14/08/2003 K24NHB 8.32 90 14 K24
8799 24A4031208 Bùi Thị Hân Hoan 27/09/2003 K24QTKDC 8.32 89 15 K24
8800 24A4030582 Nguyễn Tú Linh 22/11/2003 K24QTKDB 8.32 89 15 K24
8801 24A4070235 Trần Thị Phương Nhung 04/07/2003 K24KTDTB 8.32 89 15 K24
8802 24A4022785 Nghiêm Minh Ánh 02/11/2003 K24KTDND 8.32 86 15 K24
8803 24A4070256 Nguyễn Yến Chi 15/12/2003 K24KTDTA 8.32 86 15 K24
8804 24A4032853 Nguyễn Kim Hằng 11/01/2003 K24QTKDC 8.32 84 15 K24
8805 24A4030500 Trương Thị Khánh Linh 25/07/2003 K24QTKDB 8.32 83 15 K24
8806 24A4011289 Vũ Thị Ánh Dương 30/05/2003 K24NHA 8.32 83 14 K24
8807 24A4070319 Nguyễn Trúc Linh 18/09/2003 K24KTDTA 8.32 81 15 K24
8808 24A4012935 Nguyễn Kỳ Duyên 01/01/2003 K24NHB 8.31 98 14 K24
8809 24A4012729 Nguyễn Linh Nga 03/11/2003 K24TCA 8.31 96 14 K24
8810 24A4041417 Hoàng Thị Ánh Ngọc 09/10/2003 K24HTTTA 8.31 93 14 K24
8811 24A4040266 Nguyễn Thị Thu Huyền 11/06/2003 K24HTTTB 8.31 92 14 K24
8812 24A4060346 Lê Thị Kim Liên 02/09/2002 K24LKTA 8.31 90 16 K24
8813 24A4043042 Tạ Linh Giang 15/11/2003 K24HTTTB 8.31 90 14 K24
8814 24A4062187 Phạm Thị Dung 06/09/2003 K24LKTB 8.31 86 16 K24
8815 24A4012341 Nguyễn Thùy Linh 24/10/2003 K24NHC 8.31 86 14 K24
8816 24A4011317 Ngô Thúy Hà 15/11/2003 K24CLC-TCC 8.31 84 17 K24
8817 24A4011602 Trần Thị Thanh Hiền 08/08/2003 K24NHC 8.31 84 14 K24
8818 24A4011332 Nguyễn Việt Phương 03/08/2003 K24NHB 8.31 84 14 K24
8819 24A4051539 Ngô Vân Khánh 23/06/2003 K24KDQTE 8.3 96 15 K24
8820 24A4052293 Võ Tố Uyên 09/04/2003 K24KDQTB 8.3 96 15 K24
8821 24A4030197 Bùi Thị Ánh 25/07/2003 K24QTKDD 8.3 94 15 K24
8822 24A4022146 Hồ Thị Quỳnh Mai 16/09/2003 K24KTDNC 8.3 92 15 K24
8823 24A4022360 Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/08/2003 K24KTDNA 8.3 91 15 K24
8824 24A4010798 Bùi Thọ Kiên 16/04/2003 K24CLC-TCC 8.3 90 17 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8825 24A4022790 Trần Hữu Bình 19/09/2003 K24KTDNE 8.3 90 15 K24
8826 24A4022174 Chu Bảo Ngọc 10/11/2003 K24KTDNE 8.3 90 15 K24
8827 24A4072619 Nguyễn Hoàng Trang 27/11/2003 K24KTDTB 8.3 90 15 K24
8828 24A4072620 Nguyễn Quỳnh Trang 14/03/2003 K24KTDTA 8.3 90 15 K24
8829 24A4012073 Trần Thị Huyền 12/04/2003 K24TCE 8.3 90 14 K24
8830 24A4050548 Bùi Thúy Hằng 16/08/2003 K24KDQTC 8.3 89 15 K24
8831 24A4032862 Hà Thị Hoa 29/05/2003 K24QTKDB 8.3 89 15 K24
8832 24A4020477 Trần Diệu Hương 01/04/2003 K24KTDNB 8.3 89 15 K24
8833 24A4031219 Nguyễn Minh Khuê 04/11/2003 K24QTKDD 8.3 89 15 K24
8834 24A4051802 Dương Trà My 21/11/2003 K24KDQTC 8.3 89 15 K24
8835 24A4051806 Phạm Thị Nga 01/01/2003 K24KDQTA 8.3 89 15 K24
8836 24A4022593 Phạm Kiều Trang 06/03/2003 K24KTDNA 8.3 88 15 K24
8837 24A4022999 Vũ Thị Thùy Dung 12/01/2003 K24KTDNE 8.3 86 15 K24
8838 24A4052062 Dương Thị Kiều Trang 28/10/2003 K24KDQTE 8.3 84 15 K24
8839 24A4072470 Đỗ Thị Thúy 27/07/2003 K24KTDTA 8.3 83 15 K24
8840 24A4012095 Hán Huy Kiên 22/06/2003 K24CLC-TCB 8.3 77 17 K24
8841 24A4062212 Vi Thị Nhật Minh 29/10/2003 K24LKTC 8.29 97 16 K24
8842 24A4012319 Lê Khánh Linh 25/01/2003 K24NHE 8.29 97 14 K24
8843 24A4061979 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 06/07/2003 K24LKTA 8.29 92 16 K24
8844 24A4012728 Nguyễn Linh Nga 17/12/2003 K24NHC 8.29 92 14 K24
8845 24A4043049 Đoàn Đức Huy 05/04/2003 K24HTTTA 8.29 91 14 K24
8846 24A4012924 Lê Thị Dung 10/04/2003 K24TCE 8.29 90 14 K24
8847 24A4012340 Nguyễn Thùy Linh 04/04/2003 K24TCC 8.29 90 14 K24
8848 24A4012966 Đỗ Thị Phương Oanh 12/08/2003 K24NHE 8.29 90 14 K24
8849 24A4012981 Ngô Thị Thu Phương 05/10/2002 K24TCD 8.29 90 14 K24
8850 24A4013095 Nguyễn Trung Hiếu 30/11/2003 K24CLC-TCD 8.29 89 17 K24
8851 24A4042597 Nguyễn Diệu Hương 06/08/2003 K24CNTTA 8.29 89 11 K24
8852 24A4061721 Phạm Ngọc Linh 08/11/2003 K24LKTB 8.29 87 16 K24
8853 24A4012960 Vũ Yến Nhi 03/01/2003 K24CLC-TCD 8.29 86 17 K24
8854 24A4012330 Nguyễn Thị Khánh Linh 13/12/2003 K24TCC 8.29 85 14 K24
8855 24A4052294 Hách Thị Hồng Vân 20/09/2003 K24KDQTD 8.28 97 15 K24
8856 24A4030322 Lưu Anh Thư 07/04/2003 K24QTKDD 8.28 96 15 K24
8857 24A4030419 Hoàng Thị Ánh 31/01/2003 K24QTKDC 8.28 95 15 K24
8858 24A4030353 Đỗ Thị Yến Linh 09/09/2003 K24QTKDB 8.28 93 15 K24
8859 24A4030525 Vương Thị Quý 26/02/2003 K24QTKDB 8.28 93 15 K24
8860 24A4031243 Nguyễn Thị Phương Mai 08/04/2003 K24QTKDB 8.28 91 15 K24
8861 24A4043062 Thân Ngọc Lan 04/07/2003 K24HTTTB 8.28 91 14 K24
8862 24A4050272 Nguyễn Trịnh Trúc Khanh 04/09/2003 K24KDQTB 8.28 90 15 K24
8863 24A4052032 Nguyễn Duy Ngọc Sơn 18/09/2003 K24KDQTE 8.28 90 15 K24
8864 24A4030335 Trần Mai Linh 21/03/2002 K24QTKDD 8.28 89 15 K24
8865 24A4020339 Phan Thanh Nga 04/11/2003 K24KTDNE 8.28 89 15 K24
8866 24A4020380 Nguyễn Thị Uyên 14/02/2002 K24KTDNB 8.28 89 15 K24
8867 24A4042596 Nguyễn Duy Hưng 08/11/2003 K24CNTTA 8.28 89 11 K24
8868 24A4020260 Nguyễn Phương Linh 26/08/2003 K24KTDND 8.28 88 15 K24
8869 24A4030811 Nguyễn Tài Vinh 19/12/2003 K24QTKDB 8.28 88 15 K24
8870 24A4070270 Dương Hồng Uyên 24/11/2003 K24KTDTA 8.28 87 15 K24
8871 24A4052674 Phan Tuấn Anh 02/05/2002 K24KDQTA 8.28 85 15 K24
8872 24A4022182 Lê Đỗ Lan Nhi 20/11/2003 K24KTDNA 8.28 82 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8873 24A4021921 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/10/2003 K24KTDNE 8.28 81 15 K24
8874 24A4023016 Nguyễn Thị Hương Đan 08/04/2003 K24KTDNE 8.28 78 15 K24
8875 24A4041430 Đỗ Tiến Oanh 10/02/2003 K24HTTTA 8.28 75 14 K24
8876 24A4072244 Nguyễn Thị Hằng 17/12/2003 K24KTDTA 8.28 70 15 K24
8877 24A4013130 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/12/2003 K24CLC-TCC 8.27 91 17 K24
8878 24A4040617 Nguyễn Thúy Hà 18/05/2003 K24HTTTB 8.27 89 14 K24
8879 24A4011587 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2003 K24NHC 8.27 88 14 K24
8880 24A4062209 Nguyễn Thị Khánh Ly 13/11/2003 K24LKTB 8.27 83 16 K24
8881 24A4020565 Nguyễn Thị Lan Anh 19/08/2003 K24KTDNA 8.26 94 15 K24
8882 24A4041419 Nguyễn Bảo Ngọc 10/10/2003 K24HTTTB 8.26 94 14 K24
8883 24A4041435 Phạm Thục Quyên 24/12/2003 K24HTTTA 8.26 93 14 K24
8884 24A4022565 Phạm Phương Thảo 30/07/2003 K24KTDNA 8.26 91 15 K24
8885 24A4043048 Nguyễn Phi Hùng 05/08/2003 K24HTTTA 8.26 90 14 K24
8886 24A4010393 Nguyễn Minh Sang 04/12/2003 K24TCA 8.26 90 14 K24
8887 24A4072258 Nguyễn Thu Hương 29/09/2003 K24KTDTB 8.26 89 15 K24
8888 24A4022568 Hà Thị Hồng Thắm 17/12/2003 K24KTDNB 8.26 89 15 K24
8889 24A4052272 Nguyễn Thị Hoàn Trang 24/08/2003 K24KDQTE 8.26 89 15 K24
8890 24A4010226 Lê Hà Minh Hương 12/08/2003 K24NHC 8.26 89 14 K24
8891 24A4010201 Bùi Mai Linh 22/02/2003 K24NHE 8.26 89 14 K24
8892 24A4012309 Cao Thùy Linh 19/05/2003 K24NHD 8.26 89 14 K24
8893 24A4010535 Trần Hạnh Nguyên 27/09/2003 K24TCA 8.26 89 14 K24
8894 24A4012110 Trần Thị Huyền Trang 20/09/2003 K24TCA 8.26 89 14 K24
8895 24A4012492 Ngô Quỳnh Anh 18/12/2003 K24TCD 8.26 88 14 K24
8896 24A4032855 Phạm Thu Hằng 10/12/2003 K24QTKDC 8.26 87 15 K24
8897 24A4033071 Ngô Thái Sơn 05/05/2003 K24CLC-QTA 8.26 86 17 K24
8898 24A7510250 Trịnh Thị Thùy Trang 06/10/2003 K24ATCA 8.26 86 14 K24
8899 24A4052056 Bùi Thị Thanh Thúy 29/12/2003 K24KDQTC 8.26 85 15 K24
8900 24A4010440 Phạm Thị Hồng 26/12/2003 K24TCA 8.26 85 14 K24
8901 24A4022573 Đỗ Thị Thuận 09/01/2003 K24KTDNB 8.26 84 15 K24
8902 24A4011337 Nguyễn Thị Hồng Phượng 25/04/2003 K24TCC 8.26 78 14 K24
8903 24A4022997 Nguyễn Thùy Dung 19/12/2003 K24KTDND 8.26 75 15 K24
8904 24A4022588 Nguyễn Huyền Trang 02/09/2003 K24CLC-KTA 8.25 95 17 K24
8905 24A4021385 Phạm Thu Hằng 29/09/2003 K24CLC-KTA 8.25 90 17 K24
8906 24A4010635 Hoàng Nhật Dương 26/09/2003 K24CLC-NHB 8.25 89 17 K24
8907 24A4040596 Thái Thu Huyền 15/09/2003 K24HTTTB 8.25 88 14 K24
8908 24A4022990 Vũ Thị Diệp 16/02/2003 K24KTDNC 8.24 92 15 K24
8909 24A4022171 Trần Thị Ngân 01/10/2003 K24KTDNA 8.24 92 15 K24
8910 24A4040384 Phạm Trà My 15/03/2003 K24HTTTB 8.24 92 14 K24
8911 24A4030509 Nguyễn Ngọc Linh 06/07/2003 K24QTKDC 8.24 90 15 K24
8912 24A4031232 Trần Mai Linh 30/06/2003 K24QTKDC 8.24 90 15 K24
8913 24A4012335 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/09/2003 K24NHD 8.24 90 14 K24
8914 24A4012324 Nguyễn Khánh Linh 15/06/2003 K24CLC-TCA 8.24 89 17 K24
8915 24A4022783 Trần Thị Phương Anh 25/03/2003 K24KTDNC 8.24 89 15 K24
8916 24A4032858 Lê Thị Thu Hiền 18/03/2003 K24QTKDC 8.24 89 15 K24
8917 24A4020354 Nguyễn Lan Oanh 04/08/2003 K24KTDNC 8.24 89 15 K24
8918 24A4072471 Phan Thanh Thư 29/12/2003 K24KTDTA 8.24 89 15 K24
8919 24A4012483 Hồ Thị Mỹ Anh 09/12/2003 K24TCD 8.24 86 14 K24
8920 24A4021664 Nông Thị Minh Huyền 02/10/2003 K24KTDNB 8.24 84 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8921 24A4031772 Võ Thị Trang 28/04/2003 K24QTKDB 8.24 84 15 K24
8922 24A4022180 Trần Bích Ngọc 11/10/2003 K24KTDNA 8.24 83 15 K24
8923 24A4070342 Phạm Thị Xuân 26/03/2003 K24KTDTB 8.24 83 15 K24
8924 24A4013080 Nguyễn Minh Châu 12/06/2003 K24CLC-TCD 8.24 82 17 K24
8925 24A4041412 Nguyễn Thị Hải My 02/03/2003 K24HTTTA 8.24 81 14 K24
8926 24A4052868 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/10/2003 K24KDQTA 8.24 80 15 K24
8927 24A4012114 Viên Thị Trang 31/10/2003 K24TCC 8.24 79 14 K24
8928 24A4052878 Lý Thị Quỳnh Chi 04/08/2003 K24KDQTC 8.24 78 15 K24
8929 24A4072435 Nguyễn Thùy Linh 07/03/2003 K24KTDTA 8.24 76 15 K24
8930 24A4020558 Nguyễn Hoàng Linh Đan 09/04/2003 K24CLC-TCB 8.23 95 17 K24
8931 24A4012550 Vũ Phương Mai 10/12/2003 K24NHB 8.23 95 14 K24
8932 24A4013077 Vũ Trâm Anh 24/12/2003 K24CLC-TCB 8.23 89 17 K24
8933 24A4031223 Nguyễn Ngọc Lan 01/07/2003 K24CLC-QTA 8.23 89 17 K24
8934 24A4013115 Nguyễn Trà My 04/10/2003 K24CLC-TCB 8.23 85 17 K24
8935 24A4030323 Vũ Hải Nhi 12/07/2003 K24QTKDD 8.22 97 15 K24
8936 24A4051545 Nguyễn Quỳnh Ngô Tuyết Lan 12/10/2003 K24KDQTB 8.22 95 15 K24
8937 24A4062201 Nguyễn Thị Thanh Lam 01/09/2003 K24LKTB 8.22 91 16 K24
8938 24A4051262 Mai Nguyễn Tuấn Hiệp 27/05/2003 K24KDQTD 8.22 91 15 K24
8939 24A4031510 Phạm Tiến Tài 15/03/2003 K24QTKDC 8.22 91 15 K24
8940 24A7511486 Trần Thanh Huyền 25/09/2003 K24ATCA 8.22 91 14 K24
8941 24A4022581 Nguyễn Thị Quỳnh Thương 23/09/2003 K24KTDNE 8.22 90 15 K24
8942 24A7511454 Nông Phương Hiền Anh 22/08/2003 K24CLC-TCA 8.22 89 17 K24
8943 24A4032838 Lê Thị Bích Đào 28/10/2003 K24QTKDA 8.22 89 15 K24
8944 24A4052040 Kiều Thị Thảo 01/11/2003 K24KDQTE 8.22 89 15 K24
8945 24A4070290 Nguyễn Thị Hải Yến 20/06/2003 K24KTDTB 8.22 89 15 K24
8946 24A4011585 Phạm Thị Thúy Hằng 22/02/2003 K24TCC 8.22 89 14 K24
8947 24A4010624 Đinh Khánh Linh 08/10/2003 K24TCC 8.22 87 14 K24
8948 24A4052271 Nguyễn Huyền Trang 21/11/2003 K24KDQTA 8.22 85 15 K24
8949 24A4062222 NguyễN Thanh Phong 03/07/2003 K24LKTA 8.22 84 16 K24
8950 24A4051566 Trần Thảo Linh 03/04/2003 K24KDQTC 8.22 84 15 K24
8951 24A4012939 Trần Nguyễn Xuân Duyên 06/05/2003 K24NHB 8.22 82 14 K24
8952 24A4022804 Nguyễn Thị Thanh Trúc 02/09/2003 K24KTDND 8.22 80 15 K24
8953 24A7510010 Trần Trung Dũng 25/09/2003 K24ATCA 8.21 96 14 K24
8954 24A4011310 Nguyễn Thị Hương Giang 17/06/2003 K24NHC 8.21 93 14 K24
8955 24A4010390 Cao Thị Tuyết 04/11/2002 K24TCE 8.21 91 14 K24
8956 24A4033073 Nguyễn Hà Trang 21/11/2003 K24CLC-QTA 8.21 90 17 K24
8957 24A4011859 Bùi Thị Huyền 25/03/2003 K24NHE 8.21 90 14 K24
8958 24A4012931 Quản Văn Dũng 19/11/2003 K24CLC-TCC 8.21 89 17 K24
8959 24A4013110 Hồ Thị Quỳnh Mai 29/08/2003 K24CLC-TCD 8.21 89 17 K24
8960 24A4012484 Hồ Thùy Anh 31/12/2003 K24NHE 8.21 89 14 K24
8961 24A4011863 Ngô Phương Ngọc Huyền 26/09/2003 K24NHB 8.21 85 14 K24
8962 24A4060589 Phạm Thị Diễm Quỳnh 12/12/2003 K24LKTB 8.21 82 16 K24
8963 24A4010438 Nguyễn Nhật Linh 23/02/2003 K24TCD 8.21 78 14 K24
8964 24A4052027 Trần Văn Quang 24/04/2003 K24KDQTA 8.2 95 15 K24
8965 24A4023003 Phạm Khánh Duy 21/08/2003 K24KTDNC 8.2 93 15 K24
8966 24A4032845 Lê Thu Hà 10/12/2002 K24QTKDC 8.2 92 15 K24
8967 24A4061956 Nguyễn Trang Nhung 08/04/2003 K24LKTB 8.2 91 16 K24
8968 24A4022772 Nguyễn Thị Phương Anh 10/12/2003 K24KTDNA 8.2 91 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
8969 24A4052269 Mẫn Thị Thu Trang 08/02/2003 K24KDQTD 8.2 91 15 K24
8970 24A4022166 Lương Thị Kim Ngân 11/12/2003 K24KTDNB 8.2 90 15 K24
8971 24A4023017 Nguyễn Anh Đào 24/08/2003 K24KTDND 8.2 89 15 K24
8972 24A4072446 Trần Thảo Nguyên 09/12/2003 K24KTDTB 8.2 89 15 K24
8973 24A4031779 Hoàng Thế Vinh 08/10/2003 K24QTKDA 8.2 89 15 K24
8974 24A4011318 Nguyễn Thị Song Hà 05/11/2003 K24NHB 8.2 89 14 K24
8975 24A4012125 Nguyễn Anh Tú 14/03/2002 K24TCA 8.2 89 14 K24
8976 24A4012723 Phạm Lý Trà My 24/11/2003 K24CLC-TCC 8.2 88 17 K24
8977 24A4052287 Đào Việt Tùng 24/03/2003 K24KDQTC 8.2 85 15 K24
8978 24A4012684 Trần Đức Anh 20/04/2003 K24TCE 8.2 85 14 K24
8979 24A4051792 Trần Thị Cẩm Ly 24/05/2003 K24KDQTB 8.2 80 15 K24
8980 24A4013101 Phạm Ngọc Khuê 30/08/2003 K24CLC-NHA 8.2 75 17 K24
8981 24A4012706 Nguyễn Huy Bảo 10/03/2003 K24CLC-TCA 8.19 93 17 K24
8982 24A4010804 Hoàng Thùy Linh 25/03/2003 K24CLC-NHA 8.19 93 17 K24
8983 24A4010407 Nguyễn Đức Nam 20/08/2003 K24TCE 8.19 91 14 K24
8984 24A4012547 Phùng Thị Ngọc Mai 29/10/2003 K24NHC 8.19 90 14 K24
8985 24A4011627 Trần Phương Thảo 15/09/2003 K24NHA 8.19 90 14 K24
8986 24A4041420 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 05/12/2003 K24HTTTA 8.19 89 14 K24
8987 24A4012352 Trần Thị Hà Vy 14/01/2003 K24TCA 8.19 71 14 K24
8988 24A4061952 Bùi Minh Ngọc 04/07/2003 K24LKTB 8.19 70 16 K24
8989 24A4030181 Đinh Ngọc Diệp 21/02/2003 K24QTKDD 8.18 97 15 K24
8990 24A4042422 Đinh Hải Anh 20/04/2003 K24CNTTA 8.18 95 11 K24
8991 24A4072436 Đỗ Thị Phương Ly 06/03/2003 K24KTDTB 8.18 92 15 K24
8992 24A4030634 Lý Yến Nhi 25/05/2003 K24QTKDA 8.18 92 15 K24
8993 24A4050382 Trần Thị Phương Thảo 22/08/2003 K24KDQTC 8.18 92 15 K24
8994 24A4061720 Nguyễn Lan Hương 17/01/2003 K24LKTC 8.18 91 16 K24
8995 24A4070456 Phạm Thị Minh Anh 21/07/2003 K24KTDTB 8.18 91 15 K24
8996 24A4021912 Hà Phương Linh 05/07/2003 K24KTDNA 8.18 91 15 K24
8997 24A4031207 Nguyễn Thị Hoài 06/07/2003 K24CLC-KTA 8.18 89 17 K24
8998 24A4010801 Đỗ Thu Thảo 23/10/2003 K24CLC-TCB 8.18 89 17 K24
8999 24A4021392 Nguyễn Thị Hiền 03/10/2003 K24KTDND 8.18 89 15 K24
9000 24A4030511 Nguyễn Hồng Ngọc 05/02/2003 K24QTKDA 8.18 89 15 K24
9001 24A4051810 Nguyễn Hồng Ngọc 06/02/2003 K24KDQTC 8.18 89 15 K24
9002 24A4030259 Hà Thu Trang 21/02/2003 K24QTKDA 8.18 89 15 K24
9003 24A4043051 Nguyễn Thu Huyền 06/02/2003 K24HTTTA 8.18 89 14 K24
9004 24A4070255 Đào Thị Linh Chi 01/05/2003 K24KTDTA 8.18 88 15 K24
9005 24A4021397 Hoàng Hiệp 04/11/2003 K24KTDNB 8.18 88 15 K24
9006 24A4052268 Lê Thùy Trang 20/10/2003 K24KDQTE 8.18 88 15 K24
9007 24A4010806 Nguyễn Huyền Trang 21/02/2003 K24CLC-TCA 8.18 86 17 K24
9008 24A4061946 Ngô Hoàng Long 29/08/2003 K24LKTB 8.18 86 16 K24
9009 24A4052873 Ngô Thị Bích 26/04/2003 K24KDQTA 8.18 86 15 K24
9010 24A4022585 Lê Huyền Trang 14/06/2003 K24KTDNE 8.18 86 15 K24
9011 24A4052660 Dương Hoàng Đức Anh 16/11/2003 K24KDQTE 8.18 84 15 K24
9012 24A4021932 Vũ Khánh Linh 30/04/2003 K24KTDNB 8.18 80 15 K24
9013 24A4022167 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/07/2003 K24KTDNA 8.18 80 15 K24
9014 24A7511988 Nguyễn Xuân Thái 30/06/2001 K24ATCA 8.18 80 14 K24
9015 24A4012713 Nguyễn Thị Minh Châu 07/10/2003 K24NHB 8.17 91 14 K24
9016 24A4012954 Lương Thị Kim Nhi 06/07/2002 K24TCD 8.17 91 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9017 24A4061969 Nguyễn Thị Hải Yến 11/05/2003 K24LKTC 8.17 89 16 K24
9018 24A4012749 Nguyễn Vân Ngọc 29/09/2003 K24NHD 8.17 89 14 K24
9019 24A4012756 Hà Nam Nguyên 12/05/2003 K24TCA 8.17 89 14 K24
9020 24A4061718 Nguyễn Thu Huyền 27/02/2003 K24LKTA 8.17 87 16 K24
9021 24A4012536 Dương Thị Thanh Mai 05/03/2003 K24TCC 8.17 84 14 K24
9022 24A4012739 Phạm Thanh Nghĩa 26/01/2003 K24NHC 8.16 96 14 K24
9023 24A4020566 Võ Quỳnh Trang 05/08/2003 K24KTDND 8.16 92 15 K24
9024 24A4030352 Nguyễn Thị Minh Hòa 20/07/2003 K24QTKDD 8.16 90 15 K24
9025 24A4030242 Nông Hoàng Linh 22/05/2003 K24QTKDD 8.16 90 15 K24
9026 24A4012122 Nguyễn Kim Trúc 26/03/2003 K24NHC 8.16 90 14 K24
9027 24A4023155 Đào Phương Thảo 01/09/2003 K24CLC-KTA 8.16 89 17 K24
9028 24A4032843 Chu Thanh Hà 01/12/2002 K24QTKDD 8.16 89 15 K24
9029 24A4022170 Phạm Thị Ngân 15/08/2003 K24KTDNE 8.16 89 15 K24
9030 24A4020467 Bùi Quỳnh Thư 12/02/2003 K24KTDNE 8.16 89 15 K24
9031 24A4022802 Đặng Tú Trinh 04/06/2003 K24KTDNB 8.16 89 15 K24
9032 24A4011618 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/08/2003 K24TCC 8.16 89 14 K24
9033 24A4011640 Nguyễn Minh Thu 02/06/2003 K24NHC 8.16 89 14 K24
9034 24A4021927 Trần Diệu Linh 19/01/2003 K24KTDND 8.16 88 15 K24
9035 24A4022179 Nguyễn Thị Ngọc 03/11/2003 K24KTDNE 8.16 88 15 K24
9036 24A4030413 Trần Xuân Bắc 16/07/2003 K24QTKDA 8.16 87 15 K24
9037 24A4020567 Dương Thu Huyền 14/12/2003 K24KTDNE 8.16 87 15 K24
9038 24A4021922 Nguyễn Tú Linh 05/06/2003 K24KTDNE 8.16 86 15 K24
9039 24A4051540 Nguyễn Vân Khánh 04/09/2003 K24KDQTA 8.16 85 15 K24
9040 24A4011883 Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên 29/05/2003 K24NHB 8.16 85 14 K24
9041 24A4022991 Nguyễn Thị Diệu 18/10/2003 K24KTDND 8.16 84 15 K24
9042 24A4072257 Nguyễn Thu Hương 02/09/2003 K24KTDTB 8.16 84 15 K24
9043 24A4060203 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 14/12/2003 K24LKTA 8.16 83 16 K24
9044 24A4023005 Trần Thị Mỹ Duyên 06/07/2003 K24KTDNB 8.16 81 15 K24
9045 24A4052035 Nguyễn Thị Anh Tâm 14/01/2003 K24KDQTA 8.16 80 15 K24
9046 24A4030462 Đoàn Hồng Thu 01/08/2003 K24QTKDB 8.16 79 15 K24
9047 24A4031498 Nguyễn Thị Ngọc 24/08/2003 K24QTKDD 8.16 75 15 K24
9048 24A4043037 Ngô Minh Duy 18/11/2003 K24HTTTB 8.15 91 14 K24
9049 24A4010528 Hoàng Đoan Trang 02/12/2003 K24TCC 8.15 91 14 K24
9050 24A4011570 Vũ Thị Thu Hà 25/11/2003 K24CLC-TCB 8.15 80 17 K24
9051 24A4013121 Nguyễn Nguyên Nhung 14/10/2003 K24CLC-NHA 8.15 80 17 K24
9052 24A4052874 Nguyễn Thanh Bình 09/11/2003 K24KDQTA 8.14 94 15 K24
9053 24A4050341 Vũ Thành Trung 21/12/2003 K24KDQTA 8.14 93 15 K24
9054 24A4022821 Tạ Thị Hải Yến 27/02/2003 K24KTDNC 8.14 93 15 K24
9055 24A4011612 Hoàng Thị Phương Thảo 28/12/2003 K24NHE 8.14 93 14 K24
9056 24A4020199 Đoàn Xuân Quỳnh 07/12/2003 K24KTDNE 8.14 92 15 K24
9057 24A4062200 Bế Thị Thúy Kiều 11/02/2003 K24LKTB 8.14 91 16 K24
9058 24A4031766 Hồ Thị Huyền Trang 10/03/2003 K24QTKDC 8.14 91 15 K24
9059 24A4052883 Đặng Thị Mỹ Dung 20/09/2003 K24KDQTB 8.14 90 15 K24
9060 24A4022561 Nguyễn Thị Phương Thảo 07/08/2003 K24KTDNE 8.14 90 15 K24
9061 24A4060321 Nguyễn Như Quỳnh 10/10/2003 K24LKTA 8.14 89 16 K24
9062 24A4021368 Phạm Hương Giang 10/07/2003 K24KTDNC 8.14 89 15 K24
9063 24A4021398 Phạm Minh Hiệp 05/12/2003 K24KTDNA 8.14 89 15 K24
9064 24A4051269 Nguyễn Cảnh Hoàng 02/12/2003 K24KDQTE 8.14 89 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9065 24A4022162 Nguyễn Thị Nga 17/07/2003 K24KTDNC 8.14 89 15 K24
9066 24A4051811 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 03/09/2002 K24KDQTA 8.14 89 15 K24
9067 24A4031514 Trần Thị Phương Thanh 29/10/2003 K24QTKDC 8.14 89 15 K24
9068 24A4051809 Ngô Thị Bích Ngọc 30/10/2003 K24KDQTA 8.14 87 15 K24
9069 24A4022586 Lê Thu Trang 18/12/2003 K24KTDNA 8.14 86 15 K24
9070 24A4042824 Nguyễn Ngọc An 02/08/2003 K24HTTTB 8.14 86 14 K24
9071 24A4022764 Bùi Phương Anh 27/12/2003 K24KTDND 8.14 84 15 K24
9072 24A4070423 Phạm Thí Thái Hà 18/11/2003 K24KTDTB 8.14 81 15 K24
9073 24A4020570 Nguyễn Thị Duyên 14/11/2003 K24KTDNA 8.14 80 15 K24
9074 24A4061708 Nguyễn Phương Ánh 18/04/2003 K24LKTA 8.14 79 16 K24
9075 24A4060312 Ngô Sỹ Trung Kiên 24/06/2003 K24LKTB 8.13 92 16 K24
9076 24A4011580 Hàn Lê Cẩm Hằng 19/08/2003 K24NHE 8.13 92 14 K24
9077 24A4061949 Lê Thị Trà My 08/04/2003 K24LKTB 8.13 91 16 K24
9078 24A4061963 Bùi Hà Thư 12/11/2003 K24LKTB 8.13 91 16 K24
9079 24A4061966 Trần Thị Trang 31/03/2003 K24LKTC 8.13 91 16 K24
9080 24A4012523 Nguyễn Khánh Loan 06/11/2003 K24TCC 8.13 86 14 K24
9081 24A4043039 Nguyễn Minh Đức 02/02/2002 K24HTTTA 8.13 81 14 K24
9082 24A4011361 Vũ Thành Tâm 16/11/2003 K24NHC 8.13 77 14 K24
9083 24A4012105 Nguyễn Quỳnh Trang 24/01/2003 K24TCD 8.12 97 14 K24
9084 24A4040475 Đỗ Ngọc Khánh 18/10/2003 K24HTTTA 8.12 96 14 K24
9085 24A4022386 Nguyễn Ngọc Quỳnh 04/11/2003 K24KTDND 8.12 93 15 K24
9086 24A7511469 Trịnh Thị Thu Hà 05/07/2003 K24ATCB 8.12 92 14 K24
9087 24A4030276 Vũ Thị Thùy Trang 02/12/2003 K24QTKDB 8.12 91 15 K24
9088 24A4061707 Trương Quỳnh Anh 28/11/2003 K24LKTA 8.12 90 16 K24
9089 24A4051785 Nguyễn Thị Loan 21/04/2003 K24KDQTE 8.12 90 15 K24
9090 24A4022391 Tạ Thanh Tâm 19/12/2003 K24KTDND 8.12 90 15 K24
9091 24A4012112 Trần Thùy Trang 10/08/2003 K24NHE 8.12 90 14 K24
9092 24A4061982 Vũ Hồng Chuyên 13/04/2003 K24LKTC 8.12 89 16 K24
9093 24A4030629 Lê Thị Nga 05/09/2003 K24QTKDB 8.12 89 15 K24
9094 24A4070376 Nguyễn Thị Phương 27/01/2003 K24KTDTA 8.12 89 15 K24
9095 24A4010179 Nguyễn Quỳnh Chi 07/08/2003 K24NHA 8.12 89 14 K24
9096 24A4012301 Tạ Duy An 14/03/2003 K24NHE 8.12 88 14 K24
9097 24A4021378 Trần Thu Hà 27/02/2003 K24KTDNC 8.12 87 15 K24
9098 24A4011866 Đình Thanh Thúy 07/03/2003 K24TCC 8.12 87 14 K24
9099 24A4040430 Trần Thu Trang 03/06/2003 K24HTTTA 8.12 87 14 K24
9100 24A4021387 Đặng Mai Hân 11/05/2003 K24KTDNC 8.12 86 15 K24
9101 24A4051270 Lê Thị Hợp 30/09/2003 K24KDQTE 8.12 86 15 K24
9102 24A4052048 Phạm Thị Thu Thảo 08/11/2003 K24KDQTE 8.12 86 15 K24
9103 24A4032653 Lê Thùy Chi 31/07/2003 K24CLC-QTA 8.12 83 17 K24
9104 24A4072628 Dương Thị Ánh Tuyết 01/09/2003 K24KTDTA 8.12 83 15 K24
9105 24A4021667 Lê Tuấn Hưng 13/11/2003 K24KTDND 8.12 77 15 K24
9106 24A4030408 Cao Đức Mạnh 03/11/2003 K24QTKDD 8.12 76 15 K24
9107 24A4072443 Nguyễn Lê Hoàng Ngân 28/10/2003 K24KTDTA 8.12 76 15 K24
9108 24A4051823 Nguyễn Hà Phương 17/06/2003 K24KDQTC 8.12 75 15 K24
9109 24A4072468 Nguyễn Minh Thuận 09/09/2003 K24KTDTB 8.12 75 15 K24
9110 24A4021377 Trần Thị Thu Hà 25/10/2003 K24KTDNB 8.12 74 15 K24
9111 24A4021369 Phạm Thị Hương Giang 19/10/2003 K24CLC-TCC 8.11 89 17 K24
9112 24A4011287 Phạm Thùy Dương 11/11/2003 K24TCD 8.11 89 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9113 24A4061961 Phạm Thị Thảo 28/02/2003 K24LKTC 8.11 88 16 K24
9114 24A4010370 Bùi Phương Thảo 05/03/2003 K24TCD 8.11 86 14 K24
9115 24A4011610 Đặng Hương Thảo 07/07/2003 K24NHA 8.11 82 14 K24
9116 24A4011888 Hoàng Thị Phương Trà 03/08/2003 K24TCB 8.11 81 14 K24
9117 24A4062213 Trần Thị Kim Ngân 26/11/2003 K24LKTC 8.11 78 16 K24
9118 24A4010245 Đặng Lan Anh 27/10/2003 K24TCB 8.11 74 14 K24
9119 24A4021905 Nguyễn Thị Ngọc Lan 27/07/2003 K24KTDNA 8.1 90 15 K24
9120 24A4022792 Nguyễn Mai Chi 02/07/2003 K24KTDNA 8.1 89 15 K24
9121 24A4022575 Lê Mai Thanh Thùy 21/07/2003 K24KTDNB 8.1 89 15 K24
9122 24A4012936 Nguyễn Mỹ Duyên 23/11/2003 K24NHA 8.1 89 14 K24
9123 24A4012722 Phạm Huyền My 09/01/2003 K24TCA 8.1 89 14 K24
9124 24A4042431 Nguyễn Lê Anh Dũng 05/05/2003 K24CNTTA 8.1 89 11 K24
9125 24A4022765 Cao Xuân Anh 01/12/2003 K24KTDND 8.1 88 15 K24
9126 24A4023184 Bế Thị Thu Huệ 26/10/2002 K24KTDNC 8.1 88 15 K24
9127 24A4012968 Nguyễn Thị Oanh 22/02/2002 K24NHB 8.1 86 14 K24
9128 24A4022381 Nguyễn Thị Đan Quế 12/05/2003 K24KTDNA 8.1 84 15 K24
9129 24A4011622 Nguyễn Thị Thảo 25/08/2003 K24NHA 8.1 82 14 K24
9130 24A4021686 Nguyễn Ninh Lan 08/12/2003 K24KTDNC 8.1 81 15 K24
9131 24A4022183 Nguyễn Phương Nhi 05/06/2003 K24KTDNB 8.1 81 15 K24
9132 24A4020586 Ngô Quỳnh Duyên 29/06/2003 K24KTDNA 8.1 80 15 K24
9133 24A4052037 Tạ Quang Thái 09/05/2003 K24KDQTA 8.1 80 15 K24
9134 24A4011333 Phạm Thu Phương 15/09/2003 K24NHD 8.09 97 14 K24
9135 24A7511449 Đặng Thị Ngọc Anh 28/09/2003 K24ATCA 8.09 92 14 K24
9136 24A7510119 Nguyễn Đức Hà Phi 09/09/2003 K24ATCA 8.09 92 14 K24
9137 24A4012081 Nguyễn Thu Hương 25/10/2003 K24NHA 8.09 90 14 K24
9138 24A4031777 Nguyễn Quốc Tuấn 05/10/2003 K24CLC-QTA 8.09 89 17 K24
9139 24A4011322 Nguyễn Thị Việt Hà 23/12/2003 K24TCD 8.09 89 14 K24
9140 24A4040622 Mai Lệ Thủy 24/02/2002 K24HTTTA 8.09 89 14 K24
9141 24A4011599 Nguyễn Thu Hiền 15/01/2003 K24TCC 8.09 88 14 K24
9142 24A4041433 Nguyễn Thị Phượng 25/12/2003 K24HTTTB 8.09 88 14 K24
9143 24A4040521 Vũ Thị Thương 10/05/2003 K24HTTTB 8.09 88 14 K24
9144 24A4010189 Đặng Thị Hằng 24/02/2003 K24NHC 8.09 86 14 K24
9145 24A4012312 Đỗ Khánh Linh 14/12/2003 K24NHB 8.09 85 14 K24
9146 24A4010180 Lưu Thu Thương 23/10/2003 K24TCD 8.09 85 14 K24
9147 24A4060233 Bùi Thị Phương Thảo 07/08/2003 K24LKTA 8.09 81 16 K24
9148 24A4012727 Ngô Phương Nga 29/06/2003 K24TCE 8.09 80 14 K24
9149 24A4031226 Lê Thị Thùy Linh 17/10/2003 K24QTKDB 8.08 97 15 K24
9150 24A4052676 Phạm Thu Anh 18/09/2003 K24KDQTC 8.08 95 15 K24
9151 24A4012973 Hồ Sỹ Ngọc Phúc 04/09/2003 K24TCD 8.08 94 14 K24
9152 24A4022769 Nguyễn Mai Anh 30/10/2003 K24KTDNE 8.08 93 15 K24
9153 24A4022574 NguyễN Minh ThùY 30/06/2002 K24KTDNB 8.08 91 15 K24
9154 24A4022787 Nguyễn Đoàn Ngọc Bích 17/03/2003 K24KTDNA 8.08 90 15 K24
9155 24A4023015 Ngô Thành Đại 23/03/2000 K24KTDNE 8.08 90 15 K24
9156 24A4070303 Phan Thị Hiến 28/10/2003 K24KTDTB 8.08 90 15 K24
9157 24A4050501 Nguyễn Thiên Hương 07/10/2003 K24KDQTC 8.08 90 15 K24
9158 24A4012696 Dương Ngọc Ánh 11/09/2003 K24NHA 8.08 90 14 K24
9159 24A4012698 Đặng Thị Ngọc Ánh 13/05/2003 K24CLC-TCD 8.08 88 17 K24
9160 24A4012494 Nguyễn Châu Anh 12/10/2003 K24CLC-TCC 8.08 87 17 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9161 24A4061958 Trần Mỹ Tâm 14/10/2003 K24LKTC 8.08 87 16 K24
9162 24A4052673 Phan Thị Vân Anh 16/12/2003 K24KDQTC 8.08 87 15 K24
9163 24A4072019 Nguyễn Mai Anh 08/05/2003 K24KTDTA 8.08 86 15 K24
9164 24A4022797 Trần Thị Quỳnh Chi 28/04/2003 K24KTDNC 8.08 86 15 K24
9165 24A4030202 Nguyễn Hoàng Thiên Trang 03/12/2003 K24QTKDA 8.08 85 15 K24
9166 24A4022173 Bùi Thị Hồng Ngọc 04/12/2003 K24KTDND 8.08 83 15 K24
9167 24A4021652 Cấn Thị Thu Hồng 18/09/2003 K24KTDNE 8.08 82 15 K24
9168 24A4011869 Phạm Ngọc Thúy 11/03/2003 K24NHB 8.08 82 14 K24
9169 24A4012080 Hà Hoàng Hương 06/11/2003 K24NHC 8.08 81 14 K24
9170 24A4051821 Trần Nguyên Phong 08/10/2003 K24KDQTB 8.08 77 15 K24
9171 24A7510063 Nguyễn Đức Anh 07/12/2003 K24ATCB 8.07 91 14 K24
9172 24A4012325 Nguyễn Khánh Linh 30/10/2003 K24NHB 8.07 90 14 K24
9173 24A4010293 Lê Trung Khoa 25/12/2003 K24CLC-TCD 8.07 89 17 K24
9174 24A4063191 Hà Thị Thu Thủy 22/03/2002 K24LKTC 8.07 89 16 K24
9175 24A4011608 Nguyễn Thị Thành 01/01/2003 K24NHD 8.07 89 14 K24
9176 24A4010194 Vũ Xuân Ngọc 23/01/2003 K24NHD 8.07 88 14 K24
9177 24A4043038 Phạm Thị Hồng Duyên 01/01/2003 K24HTTTA 8.07 84 14 K24
9178 24A4072444 Hà Đức Ngọc 15/02/2003 K24KTDTB 8.06 93 15 K24
9179 24A4011302 Phạm Văn Đức 07/12/2003 K24TCB 8.06 93 14 K24
9180 24A4043064 Lại Khánh Linh 29/10/2003 K24HTTTB 8.06 93 14 K24
9181 24A4062193 Trần Thị Hiền 14/04/2003 K24LKTC 8.06 91 16 K24
9182 24A4011572 Hoàng Đức Hải 29/03/2003 K24TCE 8.06 91 14 K24
9183 24A4023004 Đào Thị Duyên 23/09/2003 K24KTDNA 8.06 90 15 K24
9184 24A4030369 Trần Thị Minh Thảo 14/12/2003 K24QTKDC 8.06 90 15 K24
9185 24A7510487 Trương Quỳnh Anh 03/08/2003 K24ATCB 8.06 90 14 K24
9186 24A4012529 Nguyễn Khắc Lương 09/05/2003 K24CLC-NHB 8.06 89 17 K24
9187 24A4062408 Hoàng Bích Thủy 11/06/2003 K24LKTB 8.06 89 16 K24
9188 24A4020454 Lê Tuấn Anh 14/12/2003 K24KTDNC 8.06 89 15 K24
9189 24A4072235 Cao Thành Đạt 21/11/2003 K24KTDTA 8.06 89 15 K24
9190 24A4051268 Trịnh Thị Hoài 20/07/2003 K24KDQTB 8.06 89 15 K24
9191 24A4030337 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/11/2003 K24QTKDD 8.06 89 15 K24
9192 24A4052046 Nguyễn Thị Thảo 23/02/2003 K24KDQTE 8.06 89 15 K24
9193 24A4052057 Nguyễn Thị Thúy 06/09/2003 K24KDQTC 8.06 89 15 K24
9194 24A4052274 Nguyễn Thị Kiều Trang 27/11/2003 K24KDQTD 8.06 89 15 K24
9195 24A4022384 Lê Thị Như Quỳnh 24/02/2003 K24CLC-KTA 8.06 88 17 K24
9196 24A4061967 Trần Việt Tùng 28/07/2003 K24LKTC 8.06 88 16 K24
9197 24A4072626 Bùi Thị Cẩm Tú 26/08/2003 K24KTDTB 8.06 88 15 K24
9198 24A4012688 Trần Thị Lan Anh 28/12/2003 K24TCC 8.06 88 14 K24
9199 24A4012139 Nguyễn Thu Vân 16/08/2003 K24NHD 8.06 88 14 K24
9200 24A4011631 Trịnh Phương Thảo 06/09/2003 K24CLC-TCA 8.06 86 17 K24
9201 24A4010422 Lê Ngọc Phát 20/02/2003 K24TCD 8.06 84 14 K24
9202 24A4052291 Phạm Mỹ Uyên 22/01/2003 K24KDQTA 8.06 83 15 K24
9203 24A4013139 Nguyễn Anh Tuấn 23/08/2003 K24CLC-TCC 8.06 82 17 K24
9204 24A4032841 Trương Công Đạt 04/10/2003 K24QTKDA 8.06 82 15 K24
9205 24A4031767 Hoàng Mai Trang 02/02/2003 K24QTKDB 8.06 78 15 K24
9206 24A4042607 Hoàng Nhật Minh Quang 24/06/2003 K24CNTTA 8.06 75 11 K24
9207 24A7511993 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/10/2003 K24ATCB 8.05 96 14 K24
9208 24A4062207 Lê Đình Lực 25/12/2003 K24LKTC 8.05 93 16 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9209 24A4043053 Vũ Khánh Huyền 25/10/2003 K24HTTTA 8.05 92 14 K24
9210 24A4012109 Tạ Thị Thu Trang 05/12/2003 K24TCE 8.05 91 14 K24
9211 24A4012141 Trần Thu Vân 12/04/2003 K24NHC 8.05 90 14 K24
9212 24A4062185 Viên Thị Diệp 05/10/2003 K24LKTA 8.05 89 16 K24
9213 24A4011887 Bùi Đức Toàn 29/09/2003 K24CLC-TCA 8.05 86 17 K24
9214 24A4042618 Trần Quốc Việt 28/07/2003 K24CNTTA 8.05 75 11 K24
9215 24A4043058 Đặng Xuân Khang 25/05/2003 K24HTTTA 8.04 92 14 K24
9216 24A4052869 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/07/2003 K24KDQTE 8.04 90 15 K24
9217 24A4021666 Trần Thị Huyền 27/05/2002 K24KTDNC 8.04 90 15 K24
9218 24A4043046 Đỗ Thị Hồng 14/03/2003 K24HTTTA 8.04 90 14 K24
9219 24A4012067 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/05/2003 K24NHA 8.04 90 14 K24
9220 24A4072623 Nguyễn Vũ Minh Trí 31/08/2003 K24CLC-QTA 8.04 89 17 K24
9221 24A4022382 Nguyễn Nhật Quyên 24/05/2003 K24KTDNE 8.04 89 15 K24
9222 24A4052050 Phạm Anh Thắng 12/09/2003 K24KDQTE 8.04 89 15 K24
9223 24A4011346 Hồ Thu Quỳnh 03/09/2003 K24CLC-NHB 8.04 88 17 K24
9224 24A4011583 Nguyễn Thúy Hằng 10/12/2003 K24NHD 8.04 88 14 K24
9225 24A4013215 Quách Phương Uyên 25/03/2002 K24NHD 8.04 88 14 K24
9226 24A4012526 Lương Thành Lộc 24/02/2003 K24CLC-TCA 8.04 87 17 K24
9227 24A4051793 Trần Thị Khánh Ly 12/08/2003 K24KDQTC 8.04 87 15 K24
9228 24A4011630 Trần Thanh Thảo 14/12/2003 K24TCE 8.04 87 14 K24
9229 24A4050595 Nguyễn Quỳnh Trang 30/04/2003 K24KDQTA 8.04 83 15 K24
9230 24A4070361 Nguyễn Thị Mơ 01/08/2003 K24KTDTB 8.04 72 15 K24
9231 24A7511742 Bùi Thảo Minh 28/08/2003 K24ATCB 8.03 91 14 K24
9232 24A4012712 Nguyễn Trần Thanh Bình 08/12/2003 K24NHE 8.03 88 14 K24
9233 24A4021647 Trần Lê Thúy Hòa 05/07/2003 K24KTDND 8.02 91 15 K24
9234 24A4070041 Mạc Huyền Linh 17/04/2003 K24KTDTB 8.02 90 15 K24
9235 24A4052285 Lê Thị Trinh 16/11/2003 K24KDQTD 8.02 90 15 K24
9236 24A4012317 Khương Thị Thùy Linh 04/10/2003 K24NHD 8.02 90 14 K24
9237 24A4072246 Hoàng Thị Thu Hiền 01/06/2003 K24KTDTA 8.02 89 15 K24
9238 24A4022383 Đậu Thị Quỳnh 10/02/2003 K24KTDNE 8.02 89 15 K24
9239 24A7511989 Nguyễn Huyền Thanh 28/09/2003 K24ATCB 8.02 89 14 K24
9240 24A4011632 Vũ Lê Phương Thảo 12/09/2003 K24NHA 8.02 89 14 K24
9241 24A4013087 Nguyễn Phương Đông 27/11/2003 K24CLC-TCC 8.02 88 17 K24
9242 24A4062223 Trần Mai Phương 21/09/2003 K24LKTB 8.02 88 16 K24
9243 24A4052884 Ngô Bích Dung 03/11/2003 K24KDQTC 8.02 88 15 K24
9244 24A4030607 Lô Thị Hồng Vân 04/06/2003 K24QTKDC 8.02 88 15 K24
9245 24A4013143 Đinh Nguyễn Hoàng Yến 15/07/2003 K24CLC-TCB 8.02 87 17 K24
9246 24A4022808 Vũ Thu Uyên 06/07/2003 K24KTDNA 8.02 87 15 K24
9247 24A4050549 Lại Phương Thảo 30/10/2003 K24KDQTE 8.02 86 15 K24
9248 24A4072440 Nguyễn Ngọc Minh 28/08/2003 K24KTDTB 8.02 85 15 K24
9249 24A4030280 Bùi Thị Hoàng Yến 17/04/2003 K24QTKDC 8.02 85 15 K24
9250 24A4022570 Hoàng Thị Thoa 02/05/2003 K24CLC-KTA 8.02 84 17 K24
9251 24A4040378 Nguyễn Thị Thanh 21/10/2003 K24HTTTA 8.01 97 14 K24
9252 24A4041689 Phạm Hà Trang 09/10/2003 K24HTTTA 8.01 97 14 K24
9253 24A4010518 Nguyễn Thị Lan Anh 16/08/2003 K24NHA 8.01 92 14 K24
9254 24A4022556 Bùi Thị Phương Thảo 25/05/2003 K24CLC-KTA 8.01 91 17 K24
9255 24A4062217 Hoàng Thị Yến Nhi 01/12/2003 K24LKTC 8.01 91 16 K24
9256 24A4040248 Nguyễn Tiến Dũng 25/05/2003 K24HTTTA 8.01 91 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9257 24A4012525 Lê Thị Lộc 19/03/2003 K24NHD 8.01 90 14 K24
9258 24A4010612 Trần Hoàng Anh 26/11/2003 K24CLC-TCC 8.01 89 17 K24
9259 24A4062420 Lý Thị Lê Xuân 29/11/2003 K24LKTC 8.01 89 16 K24
9260 24A4012699 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 03/02/2003 K24TCD 8.01 89 14 K24
9261 24A4010274 Vũ Duy Việt Anh 20/09/2003 K24TCB 8.01 88 14 K24
9262 24A4042598 Ngô Văn Minh 19/10/2003 K24CNTTA 8.01 88 11 K24
9263 24A4061970 Phan Trọng An 18/01/2003 K24LKTB 8.01 87 16 K24
9264 24A4023153 Đinh Quỳnh Phương 18/11/2003 K24CLC-KTA 8.01 85 17 K24
9265 24A4012328 Nguyễn Phương Linh 02/08/2003 K24NHB 8.01 79 14 K24
9266 24a4060216 Vũ Thị Kiều Trinh 05/07/2003 K24LKTC 8.01 78 16 K24
9267 24A4012079 Dương Thị Hương 28/11/2003 K24TCE 8.01 78 14 K24
9268 24A4012096 Lê Trung Kiên 22/09/2003 K24NHA 8.01 77 14 K24
9269 24A4021394 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/02/2003 K24KTDNA 8 95 15 K24
9270 24A4031508 Ngô Như Quỳnh 29/11/2003 K24QTKDA 8 92 15 K24
9271 24A4042432 Phan Tiến Dũng 14/09/2003 K24CNTTA 8 91 11 K24
9272 24A4013131 Trương Thanh Thảo 13/09/2003 K24CLC-NHB 8 90 17 K24
9273 24A4022358 Dương Phương Nhung 03/04/2003 K24KTDNA 8 90 15 K24
9274 24A4010231 Nguyễn Thái Hoà 21/11/2003 K24TCD 8 90 14 K24
9275 24A4022566 Phạm Thị Thảo 02/05/2003 K24KTDNC 8 89 15 K24
9276 24A4030387 Võ Duy Thuận 29/10/2003 K24QTKDA 8 89 15 K24
9277 24A4050458 Phạm Hồng Gấm 11/11/2003 K24KDQTC 8 88 15 K24
9278 24A4030457 Phan Thị Thanh Hồng 23/07/2003 K24QTKDC 8 88 15 K24
9279 24A4072474 Lê Minh Trang 26/10/2003 K24KTDTB 8 88 15 K24
9280 24A4031513 Phạm Ngọc Thạch 08/03/2003 K24QTKDA 8 86 15 K24
9281 24A4051252 Lê Thị Hải 19/05/2003 K24KDQTE 8 85 15 K24
9282 24A4032850 Lê Thị Thu Hảo 03/08/2003 K24QTKDD 8 85 15 K24
9283 24A4012704 Nguyễn Duy Bách 10/11/2003 K24TCD 8 85 14 K24
9284 24A4030283 Chương Thị Hải Lý 10/06/2003 K24QTKDD 8 83 15 K24
9285 24A4050359 Đinh Văn Thuận 20/08/2003 K24KDQTC 8 81 15 K24
9286 24A4010763 Hà Đức Hùng 21/02/2003 K24CLC-NHA 8 80 17 K24
9287 24A4063176 Đàm Nhật Lệ 29/10/2002 K24LKTB 8 79 16 K24
9288 24A4022156 Nguyễn Hoàng Trà My 14/06/2003 K24KTDNE 8 77 15 K24
9289 24A4052034 Vũ Đức Tài 23/10/2003 K24KDQTD 8 75 15 K24
9290 24A4041414 Hà Hải Nam 30/06/2003 K24HTTTA 7.99 92 14 K24
9291 24A4010800 Bùi Thị Hồng Ngọc 01/01/2003 K24CLC-TCC 7.99 90 17 K24
9292 24A4022818 Nguyễn Hải Yến 01/12/2003 K24CLC-NHA 7.99 90 17 K24
9293 24A4012072 Trần Phương Huyền 26/09/2003 K24CLC-TCD 7.99 89 17 K24
9294 24A7511727 Nguyễn Thị Hường 13/08/2003 K24ATCA 7.99 88 14 K24
9295 24A4012091 Đỗ Minh Khoa 23/12/2003 K24TCB 7.99 86 14 K24
9296 24A4041424 Đặng Thị Nhâm 03/01/2003 K24HTTTA 7.99 86 14 K24
9297 24A4012543 Nguyễn Thị Mai 29/07/2003 K24CLC-NHB 7.99 70 17 K24
9298 24A4070421 Đinh Thị Hương Giang 18/03/2003 K24KTDTB 7.98 96 15 K24
9299 24A4030234 Nguyễn Thị Hoa Mận 20/02/2003 K24QTKDB 7.98 96 15 K24
9300 24A4051531 Ngô Mai Hương 01/03/2003 K24KDQTA 7.98 91 15 K24
9301 24A4021376 Trần Thị Hà 26/09/2003 K24KTDNE 7.98 90 15 K24
9302 24A4020545 Dương Ngọc Mai 18/01/2003 K24KTDNB 7.98 90 15 K24
9303 24A4013098 Đỗ Minh Hương 30/01/2003 K24CLC-TCD 7.98 89 17 K24
9304 24A4051249 Vũ Việt Hà 06/03/2003 K24KDQTB 7.98 89 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9305 24A4051812 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 20/04/2003 K24KDQTC 7.98 89 15 K24
9306 24A4062407 Đặng Thị Thanh Thùy 16/12/2003 K24LKTA 7.98 88 16 K24
9307 24A4072021 Nguyễn Thị Hoàng Anh 03/07/2003 K24KTDTB 7.98 88 15 K24
9308 24A7510124 Phạm Việt Hà 24/10/2003 K24ATCB 7.98 88 14 K24
9309 24A4022592 Nguyễn Thị Thùy Trang 05/06/2003 K24KTDNB 7.98 85 15 K24
9310 24A4012914 Dương Mạnh Cường 08/12/2003 K24NHB 7.98 85 14 K24
9311 24A4012342 Nguyễn Tú Linh 30/11/2003 K24NHC 7.98 83 14 K24
9312 24A4070184 Nguyễn Tiến Đạt 22/07/2003 K24KTDTA 7.98 81 15 K24
9313 24A4012754 Trịnh Như Ngọc 18/09/2003 K24CLC-TCC 7.98 80 17 K24
9314 24A4051263 Đinh Hoàng Hiếu 19/11/2003 K24KDQTE 7.98 76 15 K24
9315 24A4031520 Nguyễn Văn Thọ 17/02/2003 K24QTKDC 7.98 73 15 K24
9316 24A7510459 Nguyễn Phương Thảo 03/09/2003 K24ATCB 7.97 89 14 K24
9317 24A4061984 Trần Ngọc Diệp 23/11/2003 K24LKTC 7.97 88 16 K24
9318 24A4040328 Nguyễn Thị Linh 12/05/2003 K24CNTTA 7.97 88 11 K24
9319 24A4032837 Lê Huy Đại 28/09/2003 K24CLC-QTA 7.97 86 17 K24
9320 24A4011328 Nguyễn Ngọc Phương 24/09/2003 K24NHC 7.96 96 14 K24
9321 24A4070562 Lê Văn Đạt 07/06/2003 K24KTDTA 7.96 92 15 K24
9322 24A4032638 Nguyễn Quỳnh Anh 16/03/2003 K24QTKDA 7.96 90 15 K24
9323 24A4052865 Vương Thị Phương Anh 07/11/2002 K24KDQTE 7.96 90 15 K24
9324 24A4072461 Trần Thị Diễm Quỳnh 06/04/2003 K24KTDTB 7.96 89 15 K24
9325 24A4032656 Nguyễn Đức Chinh 03/06/2003 K24CLC-QTA 7.96 88 17 K24
9326 24A7511733 ĐỖ HOÀNG KHÁNH LINH 01/07/2002 K24CLC-QTA 7.96 88 17 K24
9327 24A4013104 Hoàng Khánh Linh 23/06/2003 K24CLC-TCC 7.96 88 17 K24
9328 24A4051805 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 07/01/2003 K24KDQTA 7.96 88 15 K24
9329 24A4050424 Nguyễn Thị Trang 16/10/2003 K24KDQTC 7.96 88 15 K24
9330 24A4012076 Vũ Thị Thanh Huyền 13/02/2003 K24TCA 7.96 88 14 K24
9331 24A4012343 Phạm Thùy Linh 11/09/2003 K24TCB 7.96 88 14 K24
9332 24A4012121 Lê Thị Ánh Trúc 14/06/2003 K24TCE 7.96 88 14 K24
9333 24A4062417 Lò Thị Linh Trang 30/08/2003 K24LKTA 7.96 87 16 K24
9334 24A4030578 Đỗ Thị Phương Anh 23/01/2003 K24QTKDB 7.96 87 15 K24
9335 24A4030340 Phạm Thị Hải Yến 06/03/2003 K24QTKDA 7.96 86 15 K24
9336 24A4052058 Vũ Thanh Thúy 13/09/2003 K24KDQTE 7.96 83 15 K24
9337 24A4041410 Nguyễn Ngọc Minh 19/12/2003 K24HTTTB 7.96 83 14 K24
9338 24A4060491 Dương Thị Huế 31/07/2003 K24LKTA 7.96 81 16 K24
9339 24A4052663 Lê Phương Anh 03/10/2003 K24KDQTA 7.96 80 15 K24
9340 24A4022812 Phạm Lê Vân 26/01/2003 K24CLC-KTA 7.95 95 17 K24
9341 24A4072463 Nguyễn Hoàng Thanh 24/01/2003 K24CLC-TCD 7.95 89 17 K24
9342 24A7511479 Nguyễn Thị Bích Huệ 27/11/2003 K24ATCA 7.95 85 14 K24
9343 24A4042434 Lê Hương Giang 19/11/2003 K24CNTTA 7.95 85 11 K24
9344 24A4011330 Nguyễn Thị Ngọc Phương 29/11/2003 K24NHA 7.94 93 14 K24
9345 24A4051537 Ngô Trần Bảo Khanh 19/08/2003 K24KDQTA 7.94 90 15 K24
9346 24A4052299 Nguyễn Thị Yến 14/03/2003 K24KDQTE 7.94 89 15 K24
9347 24A4011886 Phạm Minh Tiến 15/11/2003 K24CLC-TCA 7.94 88 17 K24
9348 24A4060523 Đào Văn Nam 16/12/2003 K24LKTC 7.94 88 16 K24
9349 24A4031242 Hoàng Thị Mai 01/04/2003 K24QTKDC 7.94 88 15 K24
9350 24A4030628 Bùi Hồng Tiểu Ngọc 02/02/2003 K24QTKDD 7.94 88 15 K24
9351 24A4012702 Nông Thị Ánh 17/05/2003 K24NHA 7.94 88 14 K24
9352 24A4012952 Lê Lan Nhi 27/10/2003 K24TCA 7.94 88 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9353 24A4013316 Volavong Lattikone 12/01/2001 K24TCA 7.94 87 14 K24
9354 24A4061976 Ngọc Bích Châm 30/08/2003 K24LKTA 7.94 85 16 K24
9355 24A4023185 Phan Thùy Trang 23/11/2002 K24KTDNE 7.94 85 15 K24
9356 24A4011844 Nguyễn Đông Hoàng 13/10/2002 K24NHB 7.94 85 14 K24
9357 24A4011298 Bùi Anh Đức 22/07/2003 K24CLC-TCA 7.94 83 17 K24
9358 24A4040096 Nguyễn Đức Thành 06/12/2003 K24CNTTA 7.94 82 11 K24
9359 24A4010636 Nguyễn Thị Bích Hồng 12/04/2003 K24TCE 7.93 91 14 K24
9360 24A4040453 Nguyễn Kim Vui 26/12/2003 K24CNTTA 7.93 90 11 K24
9361 24A4010297 Đặng Nhã Quyên 28/05/2003 K24TCC 7.93 89 14 K24
9362 24A4011303 Nguyễn Hồng Gấm 16/01/2003 K24NHE 7.93 84 14 K24
9363 24A4041697 Vũ Văn Vượng 04/12/2003 K24HTTTA 7.93 76 14 K24
9364 24A4042611 Ngô Mạnh Thắng 22/08/2003 K24CNTTA 7.92 92 11 K24
9365 24A4041440 Trương Thanh Thảo 06/06/2002 K24HTTTB 7.92 91 14 K24
9366 24A4021383 Nguyễn Minh Hằng 04/11/2003 K24KTDNC 7.92 90 15 K24
9367 24A4043047 Đỗ Thị Kim Huệ 20/12/2003 K24HTTTA 7.92 90 14 K24
9368 24A4021934 Lê Thị Thanh Loan 19/10/2003 K24KTDNA 7.92 89 15 K24
9369 24A4030218 Trần Hiếu Minh 10/10/2003 K24QTKDA 7.92 89 15 K24
9370 24A4032835 Cấn Thị Thùy Dương 06/01/2002 K24QTKDC 7.92 88 15 K24
9371 24A4052055 Nguyễn Thị Thu Thủy 22/07/2003 K24KDQTB 7.92 88 15 K24
9372 24A4012488 Lê Hà Anh 29/06/2003 K24NHC 7.92 88 14 K24
9373 24A4041688 Nguyễn Thị Thảo Trang 05/01/2003 K24HTTTB 7.92 88 14 K24
9374 24A4021930 Vũ Huyền Linh 11/12/2003 K24KTDNA 7.92 87 15 K24
9375 24A4023002 Khương Duy 15/12/2003 K24KTDNB 7.92 86 15 K24
9376 24A4052296 Nguyễn Thị Hà Vy 21/11/2003 K24KDQTA 7.92 86 15 K24
9377 24A4022378 Vương Thu Phương 10/04/2003 K24KTDNE 7.92 84 15 K24
9378 24A4050611 Nguyễn Khánh Bình 14/08/2003 K24KDQTB 7.92 83 15 K24
9379 24A4022149 Phạm Thị Ngọc Mai 09/02/2003 K24KTDNE 7.92 83 15 K24
9380 24A4051256 Đoàn Thu Hằng 25/05/2003 K24KDQTE 7.92 77 15 K24
9381 24A4022800 Vũ Thu Trang 26/06/2003 K24KTDNC 7.92 77 15 K24
9382 24A4072017 Lê Thị Quỳnh Anh 28/01/2003 K24KTDTB 7.92 76 15 K24
9383 24A4013140 Nguyễn Phạm Minh Uyên 29/10/2003 K24CLC-NHB 7.91 96 17 K24
9384 24A4012716 Đỗ Quỳnh Chi 10/05/2003 K24TCB 7.91 96 14 K24
9385 24A4041442 Đỗ Đình Thắng 26/04/2003 K24HTTTB 7.91 90 14 K24
9386 24A4062195 Hoàng Thị Hoa 15/08/2003 K24LKTA 7.91 89 16 K24
9387 24A4012714 Cao Linh Chi 26/09/2003 K24NHD 7.91 88 14 K24
9388 24A4063175 Vi Văn Giang 11/02/2002 K24LKTB 7.91 87 16 K24
9389 24A7512011 Trần Thành Vinh 22/07/2003 K24ATCB 7.91 84 14 K24
9390 24A4011569 Trần Thu Hà 28/08/2003 K24TCA 7.91 82 14 K24
9391 24A4062194 Dương Thị Phương Hoa 20/08/2003 K24LKTA 7.91 78 16 K24
9392 24A4061950 Tiêu Huyền My 20/01/2003 K24LKTA 7.91 74 16 K24
9393 24A4070609 Nguyễn Thị Xuân Hương 11/03/2003 K24KTDTB 7.9 96 15 K24
9394 24A7511460 Lê Vân Dung 15/08/2003 K24ATCB 7.9 91 14 K24
9395 24A4072465 Nguyễn Phương Thảo 29/01/2003 K24KTDTA 7.9 89 15 K24
9396 24A4052278 Nguyễn Thùy Trang 17/08/2002 K24KDQTE 7.9 89 15 K24
9397 24A4030451 Phạm Mai Hương 04/09/2003 K24QTKDB 7.9 88 15 K24
9398 24A4021681 Đào Ngọc Lan 21/09/2003 K24KTDNA 7.9 88 15 K24
9399 24A4022590 Nguyễn Thị Thu Trang 02/01/2003 K24KTDNC 7.9 88 15 K24
9400 24A4022393 Lê Thị Hồng Thanh 08/05/2003 K24KTDNC 7.9 87 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9401 24A4011620 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/10/2003 K24NHD 7.9 87 14 K24
9402 24A4022995 Nguyễn Thị Thanh Dung 13/10/2003 K24KTDNC 7.9 84 15 K24
9403 24A4020409 Phạm Thị Thu Trang 04/05/2003 K24KTDNE 7.9 81 15 K24
9404 24A4013129 Tạ Đức Tâm 03/11/2003 K24CLC-TCB 7.9 80 17 K24
9405 24A4022387 Nguyễn Thị Quỳnh 04/11/2003 K24KTDNB 7.9 80 15 K24
9406 24A4052678 Trần Quỳnh Anh 20/03/2003 K24KDQTC 7.9 76 15 K24
9407 24A4052867 Chu Ngọc Ánh 09/05/2003 K24KDQTE 7.9 75 15 K24
9408 24A4030577 Bùi Xuân Đạt 29/01/2003 K24QTKDB 7.9 74 15 K24
9409 24A7512009 Phan Thị Thanh Vân 09/05/2003 K24ATCA 7.89 93 14 K24
9410 24A4023147 Hoàng Hương Khánh 26/07/2003 K24CLC-KTA 7.89 88 17 K24
9411 24A4012693 Vũ Thị Linh Anh 11/10/2003 K24TCD 7.89 88 14 K24
9412 24A4012106 Nguyễn Quỳnh Trang 24/05/2003 K24TCE 7.89 88 14 K24
9413 24A4010547 Vũ Thảo Mi 10/09/2003 K24TCE 7.89 86 14 K24
9414 24A4061714 Nguyễn Thị Trà Giang 12/03/2003 K24LKTB 7.89 85 16 K24
9415 24A4012542 Nguyễn Thị Mai 20/09/2003 K24TCA 7.89 83 14 K24
9416 24A4011850 Đàm Kim Huệ 12/10/2003 K24NHA 7.88 92 14 K24
9417 24A7511740 Nguyễn Ngọc Mai 18/11/2003 K24ATCA 7.88 92 14 K24
9418 24A4050417 Lương Cao Bích Phượng 30/06/2003 K24KDQTC 7.88 90 15 K24
9419 24A4043025 Lê Đức Anh 22/08/2003 K24HTTTB 7.88 90 14 K24
9420 24A4072230 Nguyễn Thế Cường 15/12/2003 K24KTDTB 7.88 89 15 K24
9421 24A4021916 Lương Thị Thùy Linh 21/01/2003 K24KTDNC 7.88 89 15 K24
9422 24A7510633 Võ Thị Hà 31/07/2003 K24ATCB 7.88 89 14 K24
9423 24A4052890 Phùng Đức Đại 28/11/2003 K24KDQTC 7.88 88 15 K24
9424 24A4022567 Vi Thạch Thảo 06/04/2003 K24KTDNC 7.88 88 15 K24
9425 24A4021931 Vũ Huyền Linh 14/08/2003 K24KTDNC 7.88 85 15 K24
9426 24A4022168 Nguyễn Thị Kim Ngân 02/01/2003 K24KTDNE 7.88 85 15 K24
9427 24A7512004 Nguyễn Đức Trung 23/08/2003 K24ATCA 7.88 83 14 K24
9428 24A4022152 Nguyễn Thị Thanh Minh 07/02/2003 K24KTDNA 7.88 80 15 K24
9429 24A4021653 Vũ Thị Huệ 20/09/2003 K24KTDNB 7.88 78 15 K24
9430 24A4012735 Đinh Thị Kim Ngân 10/03/2003 K24TCC 7.88 76 14 K24
9431 24A4072250 Lê Thị Hồng 05/09/2003 K24KTDTA 7.88 70 15 K24
9432 24A4012350 Phí Thúy Vinh 12/03/2003 K24TCE 7.87 95 14 K24
9433 24A7511745 Nguyễn Thị Nga 08/05/2003 K24ATCA 7.87 92 14 K24
9434 24A4012711 Nguyễn Thanh Bình 17/05/2003 K24TCA 7.87 89 14 K24
9435 24A4011621 Nguyễn Thị Thảo 26/01/2003 K24TCD 7.87 88 14 K24
9436 24A4060437 Đỗ Lê Trà My 24/03/2003 K24LKTA 7.87 85 16 K24
9437 24A4011607 Nguyễn Đức Thành 03/09/2003 K24CLC-TCB 7.87 83 17 K24
9438 24A4012138 Ngô Thị Vân 20/10/2002 K24TCD 7.86 93 14 K24
9439 24A4010237 Phùng Khánh Linh 10/09/2003 K24TCC 7.86 91 14 K24
9440 24A4062205 Bùi Thị Loan 05/05/2003 K24LKTC 7.86 89 16 K24
9441 24A4010450 Nguyễn Mai Hương 19/03/2003 K24NHA 7.86 89 14 K24
9442 24A4022572 Trịnh Thị Thu 08/01/2003 K24CLC-KTA 7.86 88 17 K24
9443 24A4052668 Nguyễn Mai Anh 15/03/2003 K24KDQTA 7.86 88 15 K24
9444 24A4021673 Nguyễn Thanh Hương 09/12/2003 K24KTDND 7.86 88 15 K24
9445 24A4030348 Nguyễn Ngọc Khánh 14/09/2003 K24QTKDC 7.86 88 15 K24
9446 24A4022558 Hoàng Phương Thảo 04/11/2003 K24KTDNA 7.86 88 15 K24
9447 24A4011862 Hà Khánh Huyền 15/08/2003 K24NHD 7.86 88 14 K24
9448 24A4040304 Đào Thị Thu Phương 18/01/2003 K24HTTTA 7.86 88 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9449 24A4041439 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/06/2002 K24HTTTB 7.86 88 14 K24
9450 24A4032639 Nguyễn Thị Mai Anh 30/11/2003 K24QTKDD 7.86 87 15 K24
9451 24A4070512 Nguyễn Thị Hương Giang 05/05/2003 K24KTDTA 7.86 87 15 K24
9452 24A4072226 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 03/08/2003 K24KTDTB 7.86 86 15 K24
9453 24A4022368 Hồ Nguyễn Tú Phương14/08/2003 K24KTDNE 7.86 86 15 K24
9454 24A4021933 Vũ Thị Mai Linh 25/11/2002 K24KTDNB 7.86 85 15 K24
9455 24A4022571 Phạm Thị Thu 22/10/1998 K24KTDNE 7.86 84 15 K24
9456 24A4011901 Mai Thị Huyền Trang 17/12/2003 K24NHA 7.86 83 14 K24
9457 24A4023024 Nguyễn Thị Hương Giang 29/09/2003 K24KTDNB 7.86 78 15 K24
9458 24A4012519 Võ Tuệ Linh 01/11/2003 K24TCB 7.85 90 14 K24
9459 24A7510037 Trương Thành Tuệ 02/06/2003 K24ATCB 7.85 88 14 K24
9460 24A4040561 Nguyễn Tiến Minh Đức 06/10/2003 K24CNTTA 7.85 87 11 K24
9461 24A4062404 Nông Thị Thu Thầm 30/11/2003 K24LKTA 7.85 79 16 K24
9462 24A4031211 Đàm Thị Huyền 28/09/2002 K24QTKDC 7.84 96 15 K24
9463 24A4032657 Phạm Hồng Chinh 01/09/2003 K24QTKDA 7.84 91 15 K24
9464 24A4012972 Dương Hoàng Phúc 30/10/2003 K24TCA 7.84 90 14 K24
9465 24A4051533 Đào Thị Hường 22/03/2003 K24KDQTA 7.84 89 15 K24
9466 24A4012683 Trần Bảo Anh 29/03/2003 K24TCA 7.84 89 14 K24
9467 24A4031523 Đào Thu Thủy 01/12/2003 K24QTKDC 7.84 88 15 K24
9468 24A4011638 Quách Thị Anh Thơ 04/11/2003 K24TCE 7.84 88 14 K24
9469 24A4062210 Trịnh Thị Hương Ly 22/10/2003 K24LKTA 7.84 85 16 K24
9470 24A4032863 Nguyễn Thị Hòa 11/03/2003 K24QTKDB 7.84 83 15 K24
9471 24A4012535 Chu Thị Xuân Mai 06/07/2002 K24TCD 7.84 80 14 K24
9472 24A4011606 Lê Văn Hiệp 07/03/2003 K24TCC 7.84 79 14 K24
9473 24A4021935 Chu Thị Luyến 22/06/2003 K24KTDNB 7.84 78 15 K24
9474 24A4012065 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 20/01/2003 K24NHC 7.84 78 14 K24
9475 24A4013085 Nguyễn Hải Đăng 25/05/2003 K24CLC-TCB 7.84 77 17 K24
9476 24A4062202 Dương Thị Lan 28/04/2003 K24LKTA 7.84 77 16 K24
9477 24A4070389 Nguyễn Thị Thu Nga 11/08/2003 K24KTDTA 7.84 75 15 K24
9478 24A4042613 Trần Tiến Thịnh 20/07/2003 K24CNTTA 7.83 87 11 K24
9479 24A4011311 Phạm Thị Hương Giang 20/10/2003 K24NHB 7.82 96 14 K24
9480 24A7511482 Nguyễn Ngọc Huyền 17/10/2003 K24ATCB 7.82 94 14 K24
9481 24A7512000 Lưu Thu Thủy 15/09/2003 K24ATCA 7.82 91 14 K24
9482 24A4032641 Nguyễn Thị Vân Anh 23/12/2003 K24QTKDD 7.82 90 15 K24
9483 24A4012701 Nguyễn Thị Việt Ánh 04/11/2003 K24NHC 7.82 90 14 K24
9484 24A4011340 Thiều Vinh Quang 29/09/2003 K24NHB 7.82 90 14 K24
9485 24A4020200 Nông Thị Ngọc Lan 11/03/2003 K24KTDND 7.82 88 15 K24
9486 24A4031507 Nguyễn Thu Phương23/09/2003 K24QTKDC 7.82 88 15 K24
9487 24A4043063 Lê Nguyễn Nhất Linh 12/12/2003 K24CLC-KTA 7.82 87 17 K24
9488 24A4061968 Nguyễn Thị Thanh Xuân 28/05/2003 K24CLC-KTA 7.82 87 17 K24
9489 24A4023000 Mai Tiến Dũng 10/10/2003 K24KTDND 7.82 87 15 K24
9490 24A4022163 Nguyễn Thị Thanh Nga 04/09/2003 K24KTDNC 7.82 85 15 K24
9491 24A7511465 Phạm Quỳnh Giang 19/06/2003 K24ATCA 7.82 85 14 K24
9492 24A4040416 Trần Tiến Dũng 06/03/2003 K24CNTTA 7.82 85 11 K24
9493 24A4022362 TRẦN AN NHUNG 31/12/2002 K24CLC-KTA 7.82 84 17 K24
9494 24A4023007 Đồng Thị Thùy Dương 18/11/2003 K24KTDNA 7.82 83 15 K24
9495 24A4021682 Đặng Thị Lan 15/06/2003 K24KTDNB 7.82 83 15 K24
9496 24A4031488 Phạm Nhật Minh 16/08/2003 K24QTKDA 7.82 82 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9497 24A4022781 Trần Lê Mỹ Anh 26/08/2003 K24KTDNB 7.82 79 15 K24
9498 24A4022576 Vũ Thị Thùy 14/01/2003 K24KTDNC 7.82 76 15 K24
9499 24A4010439 Hoàng Thanh Trúc 03/12/2003 K24NHD 7.81 98 14 K24
9500 24A4041423 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 08/05/2003 K24HTTTA 7.81 95 14 K24
9501 24A4013208 Triệu Chè Diễm Quỳnh 23/05/2002 K24NHE 7.81 92 14 K24
9502 24A4010286 Hoàng Đức Quân 30/08/2003 K24NHA 7.81 87 14 K24
9503 24A4010159 Nguyễn Thị Thư 23/12/2003 K24TCA 7.81 87 14 K24
9504 24A4012521 Vũ Thùy Linh 05/08/2003 K24NHA 7.81 81 14 K24
9505 24A4010398 Nguyễn Thanh Lâm 24/09/2003 K24TCB 7.81 75 14 K24
9506 24A4032849 Lê Thị Hạnh 24/08/2003 K24QTKDA 7.8 95 15 K24
9507 24A4013201 Vàng Định Dương 03/05/2002 K24NHC 7.8 90 14 K24
9508 24A4062215 Đinh Tiến Ngọc 14/07/2002 K24LKTA 7.8 88 16 K24
9509 24A4021388 Đỗ Thị Hậu 27/03/2003 K24KTDNC 7.8 88 15 K24
9510 24A4020178 Hoàng Trịnh Hiền 25/10/2003 K24KTDNE 7.8 88 15 K24
9511 24A4030236 Lê Phương Khanh 11/04/2003 K24QTKDC 7.8 88 15 K24
9512 24A4072442 Lương Quỳnh Nga 02/10/2003 K24KTDTA 7.8 87 15 K24
9513 24A4011832 Hoàng Thị Hoa 11/04/2003 K24TCA 7.8 87 14 K24
9514 24A4072253 Lê Thị Thanh Huyền 17/07/2003 K24KTDTB 7.8 70 15 K24
9515 24A4010619 Đoàn Đỗ Bảo Ngọc 09/12/2003 K24TCE 7.79 95 14 K24
9516 24A7511456 Phạm Thị Phương Chi 31/10/2003 K24ATCA 7.79 93 14 K24
9517 24A4012071 Trần Minh Huyền 23/02/2003 K24TCA 7.79 86 14 K24
9518 24A4040210 Lê Đức Hiếu 22/11/2003 K24HTTTB 7.79 82 14 K24
9519 24A4042615 Lương Ngọc Tuấn 27/08/2003 K24CNTTA 7.79 73 11 K24
9520 24A4012318 Lê Hồng Khánh Linh 17/09/2003 K24NHC 7.79 70 14 K24
9521 24A4052879 Nguyễn Thị Tùng Chi 14/10/2003 K24KDQTD 7.78 90 15 K24
9522 24A4021390 Nguyễn Thu Hiên 12/09/2003 K24KTDNB 7.78 89 15 K24
9523 24A4023275 Nguyễn Giang Phương Vy 10/09/2003 K24CLC-NHA 7.78 88 17 K24
9524 24A4062397 Diệp Tiểu Quyên 10/10/2003 K24LKTC 7.78 88 16 K24
9525 24A4052898 Nguyễn Thị Hương Giang 25/10/2003 K24KDQTE 7.78 88 15 K24
9526 24A4030192 Trần Thị Thúy Nga 22/03/2003 K24QTKDD 7.78 88 15 K24
9527 24A4021381 Đặng Thị Hằng 28/12/2003 K24CLC-KTA 7.78 87 17 K24
9528 24A4031775 Nguyễn Thanh Tú 29/07/2003 K24QTKDA 7.78 86 15 K24
9529 24A4062216 Tô Bảo Ngọc 26/12/2003 K24LKTA 7.78 85 16 K24
9530 24A4022789 Nguyễn Thanh Bình 21/10/2003 K24KTDND 7.78 85 15 K24
9531 24A4022385 Lý Như Quỳnh 12/04/2003 K24KTDNB 7.78 84 15 K24
9532 24A4012932 Nguyễn Đức Duy 17/03/2003 K24NHD 7.78 84 14 K24
9533 24A4012534 Tô Hương Ly 26/10/2003 K24NHC 7.78 84 14 K24
9534 24A4022760 Phạm Văn An 04/11/2003 K24KTDNB 7.78 80 15 K24
9535 24A4012131 Vũ Quang Tùng 14/12/2003 K24CLC-NHB 7.78 70 17 K24
9536 24A4042428 Chu Hoàng Cường 30/09/2003 K24CNTTA 7.77 94 11 K24
9537 24A7511734 Đàm Khánh Linh 05/02/2003 K24ATCA 7.77 92 14 K24
9538 24A4011609 Đào Thị Thu Thảo 26/10/2003 K24TCE 7.77 88 14 K24
9539 24A4012137 Đỗ Thị Thu Vân 30/12/2003 K24TCE 7.77 87 14 K24
9540 24A4041407 Trần Đức Lộc 30/12/2003 K24HTTTA 7.77 86 14 K24
9541 24A4011899 Lê Huyền Trang 20/11/2003 K24TCE 7.77 83 14 K24
9542 24A4012118 Nguyễn Kiều Trinh 20/09/2003 K24NHA 7.77 82 14 K24
9543 24A4011840 Nguyễn Thị Thu Hoài 01/01/2003 K24NHC 7.77 79 14 K24
9544 24A7511996 Đoàn Đức Thắng 09/01/2003 K24ATCA 7.76 94 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9545 24A4012117 Lê Phạm Tú Trinh 24/12/2003 K24TCE 7.76 91 14 K24
9546 24A4043030 Trần Thị Kim Anh 23/06/2003 K24HTTTA 7.76 90 14 K24
9547 24A4033068 Phạm Mai Linh 06/04/2003 K24CLC-QTA 7.76 89 17 K24
9548 24A4062403 Vũ Thị Thanh Thắm 11/04/2003 K24LKTC 7.76 88 16 K24
9549 24A4021680 Trương Thị Vân Khánh 09/02/2003 K24KTDNA 7.76 86 15 K24
9550 24A4042595 Trần Huy Hoàn 04/10/2003 K24CNTTA 7.76 86 11 K24
9551 24A4023168 Ma Hằng Nga 07/12/2002 K24KTDNA 7.76 84 15 K24
9552 24A4012757 Lưu Thảo Nguyên 08/04/2003 K24TCD 7.76 84 14 K24
9553 24A4011629 Trần Thị Phương Thảo 10/04/2003 K24TCE 7.76 84 14 K24
9554 24A4021371 Vũ Trường Giang 11/09/2003 K24CLC-NHB 7.76 78 17 K24
9555 24A4031780 Nguyễn Tú Vinh 18/12/2003 K24QTKDA 7.76 74 15 K24
9556 24A7511478 Ngọc Trung Học 08/09/2003 K24ATCA 7.75 93 14 K24
9557 24A4011305 Bùi Trường Giang 07/08/2003 K24NHE 7.75 88 14 K24
9558 24A4012085 Vũ Thị Thu Hương 12/05/2003 K24NHD 7.75 88 14 K24
9559 24A4031499 Nguyễn Bảo Trang Nguyên 12/06/2003 K24CLC-QTA 7.75 87 17 K24
9560 24A4011842 Hoàng Ngọc Hoan 19/09/2003 K24TCE 7.75 73 14 K24
9561 24A7510314 Nguyễn Thị Kim Chi 11/04/2003 K24ATCB 7.74 89 14 K24
9562 24A4023023 Nguyễn Hương Giang 30/11/2003 K24KTDNA 7.74 88 15 K24
9563 24A4031245 Lê Anh Minh 22/03/2003 K24QTKDC 7.74 88 15 K24
9564 24A4022154 Dương Thị Mơ 19/10/2003 K24KTDNE 7.74 88 15 K24
9565 24A4021913 Hoàng Khánh Linh 17/09/2003 K24CLC-TCA 7.74 87 17 K24
9566 24A4011876 Nguyễn Thị Thanh Thư 15/07/2003 K24NHE 7.74 87 14 K24
9567 24A4031782 Hoàng Thị Xuân 24/04/2003 K24QTKDD 7.74 86 15 K24
9568 24A4052871 Đặng Văn Bách 11/04/2003 K24KDQTA 7.74 85 15 K24
9569 24A4051797 Nguyễn Thị Ngọc Mai 09/10/2003 K24KDQTE 7.74 85 15 K24
9570 24A4012697 Đỗ Ngọc Ánh 05/07/2003 K24NHD 7.74 84 14 K24
9571 24A4012719 Trần Thị Ngọc Minh 26/10/2003 K24TCB 7.74 84 14 K24
9572 24A4042426 Dương Ngọc Cảnh 05/04/2003 K24CNTTA 7.74 84 11 K24
9573 24A4020176 Chu Thị Thanh Thảo 15/06/2003 K24KTDNE 7.74 79 15 K24
9574 24A4043180 Trần Ngọc Ánh 21/01/2002 K24HTTTB 7.74 77 14 K24
9575 24A4062206 Nguyễn Thành Lộc 25/09/2003 K24LKTA 7.74 71 16 K24
9576 24A4061719 Nguyễn Lan Hương 27/08/2003 K24LKTC 7.73 87 16 K24
9577 24A7511760 Chu Hạnh Quyên 25/03/2003 K24ATCB 7.73 84 14 K24
9578 24A4021942 Tống Thị Khánh Ly 15/11/2003 K24KTDND 7.72 90 15 K24
9579 24A4030471 Đỗ Thị Phương 13/02/2003 K24QTKDB 7.72 88 15 K24
9580 24A4032647 Phạm Thị Hồng Ánh 28/02/2003 K24QTKDC 7.72 87 15 K24
9581 24A4030188 Nguyễn Minh Hiếu 06/11/2003 K24QTKDB 7.72 87 15 K24
9582 24A4030489 Nguyễn Thùy Dung 12/01/2003 K24QTKDC 7.72 86 15 K24
9583 24A4032658 Đỗ Thị Chung 17/02/2003 K24QTKDA 7.72 84 15 K24
9584 24A4010288 Đặng Thị Thảo 15/08/2003 K24NHB 7.72 83 14 K24
9585 24A4022762 Bùi Minh Anh 04/01/2003 K24KTDNB 7.72 81 15 K24
9586 24A4072460 Lê Thị Như Quỳnh 29/09/2003 K24KTDTB 7.72 80 15 K24
9587 24A4030185 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/05/2003 K24QTKDB 7.72 78 15 K24
9588 24A4011293 Nguyễn Tiến Đạt 10/12/2003 K24TCB 7.71 96 14 K24
9589 24A4011354 Trịnh Thị Diễm Quỳnh 31/12/2003 K24TCC 7.71 95 14 K24
9590 24A4012144 Mai Anh Việt 31/01/2003 K24CLC-TCA 7.71 90 17 K24
9591 24A7511461 Đặng Thùy Dương 15/12/2003 K24ATCA 7.71 89 14 K24
9592 24A7511744 Phan Thị Lê Na 11/04/2003 K24ATCB 7.71 88 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9593 24A4010155 Bùi Thị Lệ Thùy 29/10/2003 K24TCE 7.71 88 14 K24
9594 24A4011872 Đỗ Thị Anh Thư 16/11/2003 K24TCE 7.71 88 14 K24
9595 24A4013313 Syphandone Oudomngeune 03/02/2002 K24TCA 7.71 87 14 K24
9596 24A4012927 Lê Thùy Dung 26/11/2003 K24TCD 7.71 80 14 K24
9597 24A4050198 Dương Việt Anh 25/03/2003 K24KDQTA 7.7 95 15 K24
9598 24A4012951 Hà Phương Nhi 10/07/2003 K24TCD 7.7 88 14 K24
9599 24A4022759 Nguyễn Thị Thúy An 28/10/2003 K24KTDNC 7.7 87 15 K24
9600 24A4070171 Hoàng Việt Anh 31/08/2003 K24KTDTA 7.7 87 15 K24
9601 24A4030520 Tống Nguyên Việt Anh 28/10/2003 K24QTKDA 7.7 87 15 K24
9602 24A4031502 Nguyễn Thị Nguyệt 16/06/2003 K24QTKDC 7.7 87 15 K24
9603 24A4022799 Trần Thị Quỳnh Trang 27/07/2003 K24KTDNB 7.7 87 15 K24
9604 24A4010391 Nguyễn Thùy Linh 09/08/2003 K24TCB 7.7 87 14 K24
9605 24A4023013 Trần Thị Thùy Dương 02/10/2003 K24KTDNC 7.7 81 15 K24
9606 24A4022584 Ngô Thị Trà 07/10/2003 K24KTDNA 7.7 81 15 K24
9607 24A4043044 Trần Thị Thanh Hà 10/04/2003 K24HTTTB 7.7 79 14 K24
9608 24A7512014 Nguyễn Thị Thu Yến 28/11/2003 K24ATCA 7.7 70 14 K24
9609 24A4021660 Nguyễn Ngọc Huyền 14/04/2003 K24CLC-KTA 7.69 95 17 K24
9610 24A7511468 Nguyễn Thị Hà 05/02/2003 K24ATCA 7.69 92 14 K24
9611 24A4041418 Ngô Hồng Ngọc 14/10/2003 K24HTTTA 7.69 90 14 K24
9612 24A4010781 Vũ Hà Trang 13/10/2003 K24CLC-TCC 7.69 89 17 K24
9613 24A4062220 Hoàng Thị Lâm Oanh 29/09/2003 K24LKTB 7.69 88 16 K24
9614 24A4012752 Phạm Thị Minh Ngọc 22/01/2003 K24NHE 7.69 87 14 K24
9615 24A7511723 Vũ Thị Hương 28/02/2003 K24ATCA 7.68 93 14 K24
9616 24A4040095 Trần Lê Bạch Dương 25/12/2003 K24CNTTA 7.68 89 11 K24
9617 24A4052297 Nguyễn Thị Lệ Xuân 20/02/2003 K24KDQTA 7.68 88 15 K24
9618 24A4072621 Nguyễn Thị Kiều Trang 25/02/2003 K24KTDTB 7.68 87 15 K24
9619 24A4032832 Đào Thị Duyên 08/08/2003 K24QTKDD 7.68 86 15 K24
9620 24A4051808 Đào Thị Mỹ Ngọc 16/08/2003 K24KDQTC 7.68 79 15 K24
9621 24A4072260 Mai Thị Mỹ Lệ 13/09/2003 K24KTDTB 7.68 70 15 K24
9622 24A7511994 Phan Thị Thanh Thảo 31/03/2003 K24ATCB 7.67 90 14 K24
9623 24A4011637 Hoàng Đức Thiện 15/09/2003 K24NHC 7.67 89 14 K24
9624 24A4012508 Nguyễn Thị Phương Anh 16/07/2003 K24NHB 7.67 87 14 K24
9625 24A4012514 Phan Thị Quỳnh Anh 21/07/2003 K24NHE 7.67 87 14 K24
9626 24A4010385 Đinh Thị Kiều Trang 16/01/2003 K24TCC 7.67 87 14 K24
9627 24A7510207 Nguyễn Thanh Bình 05/04/2003 K24ATCB 7.67 83 14 K24
9628 24A4010088 Bùi Đức Anh 04/10/2003 K24CLC-NHB 7.67 72 17 K24
9629 24A4030411 Vàng Vũ Nhung 17/03/2003 K24QTKDC 7.66 96 15 K24
9630 24A4012505 Nguyễn Quỳnh Anh 25/12/2003 K24TCC 7.66 90 14 K24
9631 24A4062203 Ma Kiên Lâm 19/11/2003 K24LKTC 7.66 89 16 K24
9632 24A4022763 Bùi Ngọc Anh 12/10/2003 K24KTDNE 7.66 89 15 K24
9633 24A4012090 Đỗ Thị Ngọc Khánh 10/03/2003 K24TCA 7.66 89 14 K24
9634 24A4040279 Hà Thị Thảo Linh 25/04/2003 K24HTTTA 7.66 89 14 K24
9635 24A4012948 Nguyễn Minh Nhật 06/01/2003 K24TCB 7.66 88 14 K24
9636 24A4022770 Nguyễn Thị Lan Anh 15/09/2003 K24CLC-KTA 7.66 87 17 K24
9637 24A4062416 Lê Thị Thu Trang 23/07/2003 K24LKTC 7.66 87 16 K24
9638 24A4031238 Nguyễn Thành Long 07/11/2003 K24QTKDC 7.66 87 15 K24
9639 24A4070632 Lại Thị Thu Hằng 08/01/2003 K24KTDTB 7.66 85 15 K24
9640 24A4012303 Trịnh Quốc An 26/08/2003 K24TCB 7.66 84 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9641 24A4011643 Đinh Thị Bích Thủy 06/10/2003 K24NHD 7.66 84 14 K24
9642 24A4022815 Nguyễn Thị Hoàng Xuân 24/05/2003 K24KTDNE 7.66 83 15 K24
9643 24A4012127 Đàm Vỹ Tuấn 09/12/2003 K24TCE 7.66 79 14 K24
9644 24A4021914 Lê Hải Linh 06/10/2003 K24KTDND 7.66 77 15 K24
9645 24A4052267 Lê Thị Huyền Trang 16/11/2002 K24KDQTB 7.66 75 15 K24
9646 24A4012135 Hoàng Thị Phương Uyên 20/03/2003 K24NHD 7.65 83 14 K24
9647 24A4010623 Phan Thị Duyên 02/04/2003 K24TCC 7.65 79 14 K24
9648 24A4040452 Vũ Lý Ngọc 03/06/2003 K24HTTTA 7.64 95 14 K24
9649 24A7511750 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 02/11/2003 K24ATCB 7.64 92 14 K24
9650 24A4052049 Phạm Thanh Thảo 21/07/2003 K24KDQTA 7.64 91 15 K24
9651 24A4012510 Nguyễn Trúc Anh 30/01/2002 K24TCB 7.64 91 14 K24
9652 24A7512008 Trần Thị Uyên 25/12/2003 K24ATCB 7.64 91 14 K24
9653 24A4012975 Bùi Thanh Phương 02/05/2003 K24NHA 7.64 89 14 K24
9654 24A4013102 Phạm Ngọc Kiên 08/06/2003 K24CLC-TCC 7.64 88 17 K24
9655 24A4043036 Nguyễn Đức Dũng 07/07/2003 K24HTTTB 7.64 88 14 K24
9656 24A4032645 Vũ Quỳnh Anh 10/10/2003 K24QTKDB 7.64 87 15 K24
9657 24A4032649 Phạm Quốc Bảo 05/10/2003 K24QTKDD 7.64 87 15 K24
9658 24A4022786 Đinh Thị Hồng Băng 16/02/2003 K24KTDNE 7.64 87 15 K24
9659 24A4021655 Trịnh Thị Thu Hường 09/03/2003 K24KTDNB 7.64 87 15 K24
9660 24A4022805 Lưu Quốc Trung 08/09/2003 K24KTDNA 7.64 87 15 K24
9661 24A4012733 Nông Thị Hương Ngàn 02/11/2003 K24NHB 7.64 87 14 K24
9662 24A4052028 Dương Đức Quý 05/11/2003 K24KDQTC 7.64 86 15 K24
9663 24A7510148 Nguyễn Hoàng Phúc 18/10/2003 K24ATCB 7.64 85 14 K24
9664 24A4010435 Nguyễn Thị Thùy Vân 20/06/2003 K24NHD 7.64 84 14 K24
9665 24A4022782 Trần Mỹ Anh 19/10/2003 K24KTDNE 7.64 83 15 K24
9666 24A4021929 Ấu Khánh Linh 07/11/2003 K24KTDND 7.64 81 15 K24
9667 24A4060580 Phạm Thu Trang 29/11/2003 K24LKTA 7.64 79 16 K24
9668 24A4030606 Chu Minh Đức 14/07/2003 K24QTKDD 7.64 78 15 K24
9669 24A4031774 Lê Thành Trung 23/12/2003 K24QTKDA 7.64 76 15 K24
9670 24A4043029 Trần Mai Anh 17/07/2003 K24HTTTA 7.63 87 14 K24
9671 24A7510526 Trần Thị Khánh Hòa 18/07/2003 K24ATCA 7.63 84 14 K24
9672 24A4012111 Trần Thùy Trang 30/03/2003 K24NHA 7.63 81 14 K24
9673 24A4063178 Hoàng Tố Uyên 08/04/2002 K24LKTB 7.63 78 16 K24
9674 24A4023020 Nguyễn Minh Đức 01/12/2003 K24KTDNA 7.62 90 15 K24
9675 24A4072256 Nguyễn Quỳnh Hương 10/02/2003 K24KTDTA 7.62 90 15 K24
9676 24A4011604 Ma Thị Hiến 10/10/2003 K24NHD 7.62 89 14 K24
9677 24A4070581 Nguyễn Thùy Dung 17/06/2003 K24KTDTB 7.62 87 15 K24
9678 24A4021651 Trần Minh Hoàng 16/10/2003 K24KTDND 7.62 87 15 K24
9679 24A4030195 Trần Kiều Trang 25/02/2003 K24QTKDC 7.62 87 15 K24
9680 24A4012479 Đinh Hải Anh 18/10/2003 K24NHE 7.62 87 14 K24
9681 24A4012916 Lưu Thị Ngọc Diệp 21/11/2003 K24NHD 7.62 87 14 K24
9682 24A4011342 Nguyễn Hồng Quân 19/10/2003 K24TCE 7.62 87 14 K24
9683 24A4022357 Tô Thanh Nhi 11/06/2003 K24KTDNC 7.62 86 15 K24
9684 24A4023181 Đồng Lệ Quỳnh 11/12/2002 K24KTDNC 7.62 86 15 K24
9685 24A7510508 Nguyễn Thị Thu Hà 21/07/2003 K24ATCB 7.62 83 14 K24
9686 24A4051544 Lưu Hoàng Lan 02/01/2003 K24KDQTB 7.62 81 15 K24
9687 24A4020399 Nguyễn Phương Linh 07/01/2003 K24KTDNE 7.62 80 15 K24
9688 24A4021679 Trần Thị Ngọc Khánh 05/12/2003 K24KTDND 7.62 75 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9689 24A4011360 Nguyễn Thị Tâm 04/12/2003 K24NHE 7.61 89 14 K24
9690 24A7512007 Ngô Phương Uyên 30/01/2003 K24ATCA 7.61 89 14 K24
9691 24A4041422 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 27/10/2003 K24HTTTB 7.61 88 14 K24
9692 24A4011343 Nguyễn Thị Quyên 07/01/2003 K24CLC-NHA 7.61 87 17 K24
9693 24A4012929 Vi Thị Dung 15/09/2003 K24TCA 7.61 87 14 K24
9694 24A7511485 Nguyễn Thị Huyền 26/12/2003 K24ATCB 7.61 87 14 K24
9695 24A4012302 Trần Nguyễn Phúc An 12/02/2003 K24TCC 7.6 98 14 K24
9696 24A4051786 Nguyễn Thị Loan 12/01/2003 K24KDQTC 7.6 92 15 K24
9697 24A4031783 Bùi Thị Minh Yến 20/01/2003 K24QTKDA 7.6 87 15 K24
9698 24A7511725 Lê Thị Hường 21/01/2003 K24ATCA 7.6 87 14 K24
9699 24A4030295 Nguyễn Bích Ngọc 16/05/2003 K24QTKDA 7.6 85 15 K24
9700 24A4012491 Lưu Vũ Trâm Anh 06/09/2003 K24TCC 7.6 85 14 K24
9701 24A4022811 Nguyễn Thị Thanh Vân 18/06/2003 K24KTDNA 7.6 82 15 K24
9702 24A4030531 Hồ Đức Hoàng Anh 26/06/2003 K24QTKDA 7.6 77 15 K24
9703 24A4030252 Đoàn Thị Ngọc Anh 25/04/2003 K24QTKDD 7.6 73 15 K24
9704 24A4041691 Phạm Văn Tú 16/08/2003 K24HTTTB 7.59 87 14 K24
9705 24A7512003 Trịnh Thị Huyền Trang 09/06/2003 K24ATCB 7.59 81 14 K24
9706 24A4072469 Nguyễn Thu Thủy 24/03/2003 K24KTDTB 7.58 93 15 K24
9707 24A7510576 Bùi Xuân Mai 18/02/2003 K24ATCB 7.58 93 14 K24
9708 24A4070156 Nguyễn Thành Phương 06/04/2003 K24KTDTB 7.58 90 15 K24
9709 24A7511735 Đậu Thị Khánh Linh 29/09/2002 K24ATCA 7.58 90 14 K24
9710 24A4061980 Vũ Thị Chinh 28/05/2003 K24LKTC 7.58 87 16 K24
9711 24A4030469 Nguyễn Thị Huế 19/08/2002 K24QTKDC 7.58 87 15 K24
9712 24A4072632 Tăng Thị Vân 15/11/2003 K24KTDTA 7.58 86 15 K24
9713 24A4022793 Nguyễn Trần Đan Chi 01/11/2003 K24KTDNA 7.58 81 15 K24
9714 24A4060536 Hoàng Thị Cẩm Ly 14/07/2003 K24LKTA 7.58 80 16 K24
9715 24A7511751 Bùi Hồng Nhung 10/12/2003 K24ATCB 7.58 77 14 K24
9716 24A4022150 Trần Phương Mai 30/07/2003 K24KTDNE 7.58 76 15 K24
9717 24A4070496 Nguyễn Thế Đức 09/11/2003 K24KTDTB 7.58 74 15 K24
9718 24A4012300 Đỗ Hoài An 15/10/2003 K24TCE 7.57 92 14 K24
9719 24A4012530 Lý Thị Ly 10/02/2003 K24NHA 7.57 89 14 K24
9720 24A4012964 Nguyễn Thị Nhung 01/04/2003 K24NHE 7.57 87 14 K24
9721 24A4012504 Nguyễn Quỳnh Anh 17/09/2003 K24NHB 7.57 86 14 K24
9722 24A4041700 Nguyễn Thị Xuyến 17/02/2003 K24HTTTA 7.57 86 14 K24
9723 24A4010375 Ngô Phương Thảo 02/03/2003 K24TCC 7.57 80 14 K24
9724 24A7510003 Nguyễn Ngọc Anh Phương 14/04/2003 K24ATCB 7.56 96 14 K24
9725 24A4010196 Đào Thu Hoài 03/12/2003 K24NHB 7.56 92 14 K24
9726 24A7512013 Hoàng Thị Yên 04/11/2003 K24ATCA 7.56 91 14 K24
9727 24A7512006 Hoàng Sinh Tư 04/05/2003 K24ATCB 7.56 89 14 K24
9728 24A4012758 Lưu Thị Minh Nguyệt 16/07/2003 K24NHD 7.56 88 14 K24
9729 24A4052289 Nguyễn Thị Tuyết 02/12/2003 K24KDQTE 7.56 87 15 K24
9730 24A4022559 Hoàng Thị Thanh Thảo 23/04/2003 K24KTDND 7.56 86 15 K24
9731 24A4022355 Nguyễn Thị Hồng Nhi 13/06/2003 K24KTDNA 7.56 75 15 K24
9732 24A4013217 Nhữ Anh Linh 11/02/2002 K24NHA 7.56 72 14 K24
9733 24A7511457 Phạm Bích Diệp 20/03/2003 K24ATCA 7.55 88 14 K24
9734 24A4043055 Phan Thu Hương 22/10/2003 K24HTTTB 7.55 88 14 K24
9735 24A4011889 Nguyễn Thị Thu Trà 26/02/2003 K24TCE 7.55 87 14 K24
9736 24A4011646 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 02/04/2003 K24TCA 7.55 86 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9737 24A4012957 Nguyễn Tiểu Nhi 15/04/2002 K24NHA 7.55 76 14 K24
9738 24A4013209 Nông Kim Kiều 28/05/2002 K24NHB 7.54 89 14 K24
9739 24A4041694 Phạm Ngọc Tuyền 26/01/2002 K24HTTTA 7.54 87 14 K24
9740 24A4031521 Bùi Thị Tú Thơ 22/06/2003 K24QTKDD 7.54 86 15 K24
9741 24A4030484 Lê Thị Nhàn 18/07/2003 K24QTKDB 7.54 85 15 K24
9742 24A4020556 Nguyễn Thị Phương Thanh 15/08/2003 K24KTDNC 7.54 85 15 K24
9743 24A4021671 Lê Thị Hương 27/01/2003 K24KTDNB 7.54 84 15 K24
9744 24A4010404 Phạm Đức Lương 17/09/2003 K24TCD 7.54 83 14 K24
9745 24A7510061 Châu Minh Phúc 20/08/2003 K24ATCB 7.54 78 14 K24
9746 24A4061953 Đinh Bích Ngọc 03/05/2003 K24LKTA 7.54 75 16 K24
9747 24A4032842 Bùi Thị Hà 16/08/2003 K24QTKDC 7.54 75 15 K24
9748 24A4012748 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/08/2003 K24NHE 7.52 97 14 K24
9749 24A4030165 Lê Thị Huệ 09/01/2003 K24CLC-QTA 7.52 87 17 K24
9750 24A4072225 Phạm Thị Mai Anh 26/10/2003 K24KTDTA 7.52 87 15 K24
9751 24A4022364 Vi Thị Nhung 18/11/2003 K24KTDND 7.52 87 15 K24
9752 24A4012540 Lại Thanh Mai 20/09/2002 K24TCB 7.52 87 14 K24
9753 24A4031509 Từ Như Quỳnh 09/01/2003 K24QTKDB 7.52 86 15 K24
9754 24A4030425 Nguyễn Minh Hiếu 28/12/2003 K24QTKDA 7.52 84 15 K24
9755 24A4070465 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/03/2003 K24KTDTB 7.52 83 15 K24
9756 24A4022798 Trịnh Quỳnh Chi 23/06/2003 K24KTDNA 7.52 79 15 K24
9757 24A4030183 Nguyễn Phương Thảo 15/06/2003 K24CLC-QTA 7.51 94 17 K24
9758 24A4011891 Dương Thị Kiều Trang 14/01/2003 K24TCE 7.51 89 14 K24
9759 24A4043043 Trần Thị Hương Giang 16/11/2003 K24HTTTA 7.51 86 14 K24
9760 24A4012493 Nguyễn Bùi Quỳnh Anh 26/05/2003 K24TCC 7.51 80 14 K24
9761 24A4062413 Lê Thị Thanh Trà 22/01/2003 K24LKTC 7.51 77 16 K24
9762 24A4062197 Lê Đức Hoan 26/09/2002 K24LKTB 7.51 75 16 K24
9763 24A4022577 Phạm Thị Thu Thủy 24/06/2003 K24KTDNB 7.5 90 15 K24
9764 24A4032825 Nguyễn Mạnh Cường 03/03/2003 K24QTKDD 7.5 87 15 K24
9765 24A4011316 Đỗ Thị Hà 18/07/2003 K24TCA 7.5 87 14 K24
9766 24A7511464 Nông Hương Giang 26/05/2003 K24ATCA 7.5 83 14 K24
9767 24A7511736 Hà Phương Linh 09/03/2003 K24ATCB 7.5 80 14 K24
9768 24A4030268 Phạm Thị Thảo Ly 07/09/2003 K24QTKDA 7.5 79 15 K24
9769 24A7511472 Nguyễn Thu Hằng 03/03/2003 K24ATCB 7.49 92 14 K24
9770 24A4012539 Lê Thị Ngọc Mai 13/03/2003 K24NHD 7.49 91 14 K24
9771 24A4043033 Nguyễn Gia Bảo 16/12/2003 K24HTTTB 7.49 87 14 K24
9772 24A4012905 Nguyễn Thị Linh Chi 01/08/2003 K24TCC 7.49 86 14 K24
9773 24A4011836 Thiều Thị Hoa 13/07/2003 K24NHA 7.49 86 14 K24
9774 24A7511749 Hà Thu Nguyệt 06/11/2003 K24ATCA 7.49 86 14 K24
9775 24A4011874 Hoàng Thị Anh Thư 09/08/2003 K24NHB 7.49 85 14 K24
9776 24A4023149 Hà Kiều Loan 05/02/2003 K24CLC-KTA 7.49 84 17 K24
9777 24A4041415 Nguyễn Trọng Nghĩa 25/04/2003 K24HTTTA 7.49 84 14 K24
9778 24A4061974 Phạm Thị Ngọc Ánh 02/09/2003 K24LKTA 7.49 81 16 K24
9779 24A7511458 Bùi Thị Thuỳ Dung 31/10/2003 K24ATCA 7.49 81 14 K24
9780 24A7512005 Nguyễn Thị Cẩm Tú 20/10/2002 K24ATCB 7.49 81 14 K24
9781 24A4011902 Ngô Minh Trang 22/08/2003 K24TCC 7.49 77 14 K24
9782 24A4052286 Nguyễn Ngọc Tú 27/01/2003 K24KDQTE 7.48 91 15 K24
9783 24A7511470 Nay Thị Hồng Hạnh 12/08/2003 K24ATCB 7.48 89 14 K24
9784 24A4022994 Nguyễn Thị Dung 18/09/2003 K24KTDNA 7.48 87 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9785 24A4023182 Đỗ Như Quyên 05/11/2002 K24KTDNA 7.48 87 15 K24
9786 24A4011363 Hoàng Thị Vân Thanh 05/09/2003 K24TCC 7.48 84 14 K24
9787 24A4011356 Chu Hoàng Sơn 12/08/2003 K24NHA 7.48 81 14 K24
9788 24A4022564 Phan Trần Phương Thảo 29/04/2003 K24KTDNE 7.48 70 15 K24
9789 24A4010229 Hoàng Nguyệt Anh 13/08/2003 K24TCD 7.47 96 14 K24
9790 24A4010498 Phạm Thị Thanh Mai 26/10/2003 K24NHB 7.47 93 14 K24
9791 24A4060075 Nguyễn Đức Anh 13/02/2003 K24LKTC 7.47 87 16 K24
9792 24A4012511 Nguyễn Vân Anh 31/03/2002 K24NHA 7.47 87 14 K24
9793 24A4011839 Nguyễn Thúy Hòa 25/07/2003 K24NHE 7.47 86 14 K24
9794 24A7511985 Nguyễn Thị Quỳnh 18/04/2003 K24ATCA 7.47 85 14 K24
9795 24A4011885 Bùi Xuân Tiến 19/02/2003 K24NHE 7.46 91 14 K24
9796 24A4031213 Nguyễn Thúy Huyền 20/01/2003 K24QTKDD 7.46 89 15 K24
9797 24A4050223 Lường Thị Linh Chi 25/08/2003 K24KDQTA 7.46 87 15 K24
9798 24A4022557 Đoàn Phương Thảo 23/09/2003 K24KTDNA 7.46 87 15 K24
9799 24A4010262 Nguyễn Đức Thành 20/10/2003 K24CLC-NHB 7.46 86 17 K24
9800 24A4033193 Trần Tuấn Anh 28/07/2002 K24QTKDC 7.46 86 15 K24
9801 24A4040502 Tạ Nhật Minh 14/01/2003 K24HTTTB 7.46 86 14 K24
9802 24A4061975 Phạm Thị Ngọc Ánh 23/11/2003 K24LKTA 7.46 82 16 K24
9803 24A4012327 Nguyễn Phương Linh 30/10/2003 K24TCD 7.46 82 14 K24
9804 24A4010802 Lý Ngọc Long 14/02/2003 K24CLC-TCA 7.45 91 17 K24
9805 24A4041413 Nông Huyền My 05/06/2003 K24HTTTA 7.45 90 14 K24
9806 24A4011898 Lê Bình Phương Trang 31/10/2003 K24TCE 7.45 86 14 K24
9807 24A4013318 Thammavongxai Latsamy 13/03/2002 K24TCA 7.45 80 14 K24
9808 24A4011845 Nguyễn Huy Hoàng 10/01/2003 K24TCE 7.45 78 14 K24
9809 24A4013200 Dương Thùy Linh 12/04/2002 K24NHB 7.44 93 14 K24
9810 24A4010366 Nguyễn Thị Linh 04/02/2002 K24TCB 7.44 93 14 K24
9811 24A4010461 Đặng Thu Trang 31/07/2003 K24TCE 7.44 91 14 K24
9812 24A4040379 Phí Thị Thắm 25/01/2003 K24HTTTA 7.44 88 14 K24
9813 24A4012140 Phạm Thị Thảo Vân 11/06/2003 K24NHC 7.44 88 14 K24
9814 24A4011292 Nguyễn Anh Đạt 18/02/2003 K24NHE 7.44 87 14 K24
9815 24A4011579 Hồ Thị Hằng 23/09/2003 K24TCB 7.44 87 14 K24
9816 24A4051798 Triệu Thị Mến 16/07/2003 K24KDQTC 7.44 86 15 K24
9817 24A4020110 Đặng Thục Anh 12/08/2003 K24KTDND 7.44 85 15 K24
9818 24A4032852 Lôi Thị Thu Hằng 11/09/2003 K24QTKDA 7.44 79 15 K24
9819 24A4013304 Nguyễn Trung Hiếu 14/08/2003 K24TCE 7.43 83 14 K24
9820 24A4010510 Trần Thị Ngọc Mai 12/09/2003 K24NHD 7.42 90 14 K24
9821 24A4062415 Hoàng Thị Thu Trang 07/03/2003 K24LKTC 7.42 87 16 K24
9822 24A4070324 Lê Việt Anh 18/07/2003 K24KTDTA 7.42 86 15 K24
9823 24A4012311 Dương Hà Linh 15/11/2003 K24CLC-TCC 7.42 82 14 K24
9824 24A4052876 Đặng Thị Phương Chi 29/11/2003 K24KDQTE 7.42 80 15 K24
9825 24A4050571 Lê Thị Huyền Trang 25/02/2003 K24KDQTC 7.42 78 15 K24
9826 24A7511999 Nguyễn Thị Xuân Thu 27/11/2003 K24ATCA 7.41 82 14 K24
9827 24A4012088 Trần Lê Khanh 03/04/2003 K24CLC-TCA 7.41 79 17 K24
9828 24A4012708 Nguyễn Thị Ngọc Bích 24/06/2003 K24TCB 7.41 79 14 K24
9829 24A4011306 Cao Thị Hương Giang 08/06/2003 K24CLC-TCC 7.4 87 17 K24
9830 24A4032861 Lê Trung Hiếu 07/01/2003 K24QTKDB 7.4 87 15 K24
9831 24A4010012 Nguyễn Hương Giang 04/03/2003 K24NHC 7.4 82 14 K24
9832 24A4051561 Nguyễn Tú Linh 30/08/2003 K24KDQTD 7.4 80 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9833 24A4012681 Tạ Lan Anh 18/12/2003 K24NHE 7.4 80 14 K24
9834 24A4031237 Phạm Thị Loan 13/07/2003 K24QTKDA 7.4 78 15 K24
9835 24A4012322 Nguyễn Hải Linh 19/08/2003 K24TCB 7.4 76 14 K24
9836 24A7511737 Nguyễn Diệu Linh 01/09/2003 K24ATCA 7.4 74 14 K24
9837 24A4012953 Lê Xuân Nhi 19/10/2003 K24NHA 7.39 93 14 K24
9838 24A4012104 Nguyễn Thị Mai Liên 25/11/2003 K24TCC 7.39 92 14 K24
9839 24A7511728 Trần Thu Hường 30/03/2003 K24ATCB 7.39 89 14 K24
9840 24A4011852 Lê Thị Minh Huệ 24/01/2003 K24NHD 7.39 86 14 K24
9841 24A4013167 Lâm Đình Quang 27/10/2002 K24NHD 7.39 86 14 K24
9842 24A4062189 Đỗ Thùy Dương 08/12/2003 K24LKTB 7.39 85 16 K24
9843 24A4041426 Nguyễn Minh Nhật 04/11/2003 K24HTTTA 7.39 85 14 K24
9844 24A4012737 Phan Thị Kim Ngân 09/08/2003 K24NHA 7.39 82 14 K24
9845 24A4053188 Chu Hà Phương 20/11/2002 K24KDQTC 7.38 88 15 K24
9846 24A4042425 Hà Gia Bảo 06/11/2003 K24CNTTA 7.38 87 11 K24
9847 24A4052892 Trần Thị Đoan 08/04/2003 K24KDQTC 7.38 86 15 K24
9848 24A4030504 Triệu Thị Lâu 08/09/2003 K24QTKDC 7.38 86 15 K24
9849 24A4072462 Bùi Huyền Tâm 16/07/2003 K24KTDTA 7.38 86 15 K24
9850 24A4022388 Bùi Thị Tâm 12/04/2003 K24KTDND 7.38 86 15 K24
9851 24A4030356 Nguyễn Thu Thủy 15/07/2003 K24QTKDA 7.38 86 15 K24
9852 24A4010300 Đặng Hải Quân 05/11/2003 K24TCB 7.38 86 14 K24
9853 24A7512002 Nguyễn Thị Thu Trang 22/09/2003 K24ATCA 7.38 86 14 K24
9854 24A4022993 Hồ Phương Dung 11/11/2003 K24KTDND 7.38 79 15 K24
9855 24A4012528 Đào Văn Luyện 03/05/2002 K24NHB 7.37 86 14 K24
9856 24A4012745 Lưu Bảo Ngọc 30/11/2003 K24NHB 7.37 83 14 K24
9857 24A4011358 Lương Thế Tài 08/03/2003 K24NHB 7.36 90 14 K24
9858 24A4072259 Trần Thị Hồng Khuyên 19/08/2003 K24KTDTA 7.36 89 15 K24
9859 24A4020371 Lê Quí Bách 08/06/2003 K24KTDNC 7.36 88 15 K24
9860 24A4041425 Ngô Minh Nhật 10/11/2003 K24HTTTB 7.36 87 14 K24
9861 24A4023187 Bế Hoàng Linh 13/11/2002 K24KTDNC 7.36 86 15 K24
9862 24A4022160 Hoàng Thị Nga 08/01/2003 K24KTDNA 7.36 86 15 K24
9863 24A4012077 Hoàng Văn Hưng 09/09/2003 K24TCC 7.36 86 14 K24
9864 24A7511481 Lê Thanh Huyền 17/10/2003 K24ATCB 7.36 82 14 K24
9865 24A4012744 Lê Thị Mỹ Ngọc 20/10/2003 K24CLC-TCC 7.36 80 17 K24
9866 24A4012538 Hoàng Thị Mai 25/01/2003 K24TCB 7.36 77 14 K24
9867 24A4022985 Hoàng Thị Ngọc Chinh 28/10/2003 K24KTDNE 7.36 75 15 K24
9868 24A4013086 Trần Thế Hải Đăng 27/11/2003 K24CLC-TCC 7.35 75 17 K24
9869 24A4023021 Trần Việt Đức 30/10/2003 K24KTDNE 7.34 89 15 K24
9870 24A4010296 Phạm Minh Anh 21/06/2003 K24TCB 7.34 86 14 K24
9871 24A4021374 Lê Ngân Hà 25/08/2003 K24KTDNE 7.34 84 15 K24
9872 24A4022367 Phạm Hoàng Phát 02/07/2003 K24KTDNB 7.34 83 15 K24
9873 24A4022822 Trịnh Hải Yến 08/07/2003 K24KTDND 7.34 82 15 K24
9874 24A4022992 Trần Ngọc Diệu 10/12/2003 K24KTDNC 7.34 81 15 K24
9875 24A4021654 Đinh Việt Hùng 05/06/2003 K24KTDNC 7.34 80 15 K24
9876 24A4022394 Bùi Phương Thảo 06/12/2003 K24KTDND 7.34 80 15 K24
9877 24A4012912 Hồ Thị Cúc 20/08/2003 K24NHA 7.34 73 14 K24
9878 24A7511730 Doãn Thị Lệ 04/04/2003 K24ATCA 7.33 86 14 K24
9879 24A4012500 Nguyễn Minh Anh 21/11/2003 K24NHC 7.32 87 14 K24
9880 24A4052677 Tống Việt Anh 09/08/2003 K24KDQTA 7.32 86 15 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9881 24A4043040 Phùng Ngọc Đức 31/01/2003 K24HTTTA 7.32 86 14 K24
9882 24A4012910 Hoàng Nghĩa Chính 25/09/2003 K24NHC 7.32 81 14 K24
9883 24A4022810 Nguyễn Thị Cẩm Vân 04/08/2003 K24KTDNB 7.32 79 15 K24
9884 24A4011843 Dương Quang Hoàng 27/01/2003 K24NHC 7.32 78 14 K24
9885 24A4052894 Nguyễn Minh Đức 15/08/2003 K24KDQTE 7.32 71 15 K24
9886 24A4013195 Bùi Linh Chi 14/01/2002 K24NHE 7.31 88 14 K24
9887 24A4012685 Trần Quỳnh Anh 31/01/2003 K24NHD 7.31 86 14 K24
9888 24A4012103 Trần Thị Hải Lê 15/02/2003 K24TCA 7.31 86 14 K24
9889 24A4050331 Đỗ Thu Hiền 11/08/2003 K24KDQTE 7.3 86 15 K24
9890 24A4072249 Vũ Huy Hoàng 13/12/2003 K24KTDTB 7.3 86 15 K24
9891 24A4032826 Trương Huyền Diễm 18/09/2003 K24QTKDB 7.3 85 15 K24
9892 24A4072232 Nguyễn Thị Dịu 04/09/2003 K24KTDTA 7.3 81 15 K24
9893 24A4031217 Nguyễn Đình Khánh 14/10/2003 K24QTKDC 7.3 80 15 K24
9894 24A4023183 Bế Thùy Linh 30/09/2002 K24KTDNB 7.3 80 15 K24
9895 24A4032655 Trần Mai Chi 25/08/2003 K24QTKDB 7.3 73 15 K24
9896 24A7510604 Lê Văn Trọng 10/02/2003 K24ATCA 7.29 88 14 K24
9897 24A7511748 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 25/01/2003 K24ATCA 7.29 87 14 K24
9898 24A4012944 Nguyễn Thái Dương 25/12/2003 K24NHD 7.29 86 14 K24
9899 24A4010214 Bùi Đức Thịnh 22/11/2003 K24CLC-NHB 7.29 82 17 K24
9900 24A4011882 Phạm Thị Thường 18/01/2003 K24TCD 7.29 76 14 K24
9901 24A4042424 Phạm Bảo Anh 10/10/2003 K24CNTTA 7.28 87 11 K24
9902 24A4032650 Đỗ Nhật Bình 24/12/2003 K24QTKDB 7.28 86 15 K24
9903 24A4011300 Lê Minh Đức 03/11/2003 K24NHD 7.28 86 14 K24
9904 24A4042605 Nguyễn Cảnh Phong 22/03/2003 K24CNTTA 7.28 86 11 K24
9905 24A7511724 Vũ Thị Lan Hương 16/07/2003 K24ATCA 7.28 84 14 K24
9906 24A4072245 Vũ Ngọc Hân 13/12/2003 K24KTDTB 7.28 80 15 K24
9907 24A4021677 Vũ Thị Mai Hương 04/04/2003 K24KTDNB 7.28 72 15 K24
9908 24A4012738 Trần Thùy Ngân 05/11/2003 K24CLC-TCD 7.27 88 17 K24
9909 24A7511474 Trần Thị Hiền 14/06/2003 K24ATCA 7.27 88 14 K24
9910 24A4011897 Hoàng Thu Trang 02/08/2003 K24NHB 7.27 83 14 K24
9911 24A4012485 Hoàng Vân Anh 25/12/2003 K24NHC 7.26 90 14 K24
9912 24A4010282 Nguyễn Lệ Quyên 23/11/2003 K24NHB 7.26 89 14 K24
9913 24A7511480 Lê Thị Huyền 14/06/2003 K24ATCB 7.26 88 14 K24
9914 24A4012320 Ngô Mai Linh 12/12/2003 K24NHA 7.26 88 14 K24
9915 24A4012746 Ngô Thị Hồng Ngọc 17/12/2003 K24NHE 7.26 88 14 K24
9916 24A4022390 Phan Thị Thanh Tâm 16/12/2003 K24KTDNC 7.26 85 15 K24
9917 24A4010326 Bùi Thị Lịnh 12/02/2003 K24TCD 7.26 84 14 K24
9918 24A4013222 Lê Hồng Phúc 08/11/2002 K24NHB 7.26 84 14 K24
9919 24A4011890 Nguyễn Thị Thu Trà 13/01/2001 K24NHA 7.26 81 14 K24
9920 24A7511756 Hoàng Thị Kiều Oanh 08/08/2003 K24ATCA 7.25 91 14 K24
9921 24A4012351 Lưu Hoàng Vũ 24/06/2003 K24TCA 7.25 86 14 K24
9922 24A4010797 Nguyễn Nhật Minh 13/01/2003 K24CLC-TCD 7.25 83 17 K24
9923 24A4011849 Đỗ Linh Huệ 27/11/2003 K24NHA 7.25 81 14 K24
9924 24A7511753 Nguyễn Trang Nhung 02/02/2003 K24ATCB 7.24 89 14 K24
9925 24A4030219 Nguyễn Thị Trang 10/02/2003 K24CLC-QTA 7.24 86 17 K24
9926 24A4013223 Trần Thu Hồng 08/07/2002 K24NHC 7.24 86 14 K24
9927 24A4041438 Nguyễn Phương Thảo 26/11/2003 K24HTTTA 7.24 86 14 K24
9928 24A4012129 Nguyễn Ngọc Tuấn 10/05/2003 K24NHE 7.24 86 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9929 24A4022176 Hoàng Thị Ngọc 05/01/2003 K24KTDNE 7.24 83 15 K24
9930 24A7511450 Lê Quỳnh Anh 15/04/2003 K24ATCB 7.23 89 14 K24
9931 24A4013211 Nguyễn Thị Ánh Dương 29/03/2002 K24NHA 7.23 84 14 K24
9932 24A4013089 Nguyễn Thùy Giang 07/09/2003 K24CLC-NHA 7.23 83 17 K24
9933 24A4013092 Trần Minh Hằng 22/05/2003 K24CLC-TCC 7.22 95 17 K24
9934 24A4021389 Đinh Thị Hải Hậu 11/05/2003 K24KTDND 7.22 90 15 K24
9935 24A4013165 Lương Cao Trí 24/02/2002 K24NHA 7.22 82 14 K24
9936 24A4012958 Phạm Hoàng Nhi 14/07/2003 K24NHA 7.21 95 14 K24
9937 24A7511447 Bùi Minh Anh 09/05/2003 K24ATCA 7.21 91 14 K24
9938 24A4010232 Nguyễn Duy Đông 10/10/2003 K24TCE 7.21 86 14 K24
9939 24A4011846 Phạm Huy Hoàng 29/12/2003 K24NHD 7.21 75 14 K24
9940 24A7510336 Trần Mai Lan 04/09/2003 K24ATCB 7.21 74 14 K24
9941 24A4012532 Phạm Thị Ly 10/03/2003 K24TCD 7.2 90 14 K24
9942 24A4072625 Nguyễn Xuân Trung 26/11/2002 K24KTDTA 7.2 86 15 K24
9943 24A4013169 Nông Thị Nụ 11/11/2002 K24NHA 7.2 80 14 K24
9944 24A4013197 Lộc Khánh Linh 31/08/2002 K24NHA 7.19 90 14 K24
9945 24A7511986 Trần Bảo Sương 26/07/2003 K24ATCB 7.19 87 14 K24
9946 24A7511761 Lê Thị Quỳnh 27/01/2003 K24ATCB 7.19 83 14 K24
9947 24A4042427 Nguyễn Đức Công 23/11/2003 K24CNTTA 7.19 82 11 K24
9948 24A4011831 Lê Đình Hiệu 02/11/2003 K24NHB 7.19 80 14 K24
9949 24A4010446 Giàng Thị Lan 17/10/2003 K24TCC 7.19 80 14 K24
9950 24A4041436 Ninh Thị Thanh Tâm 30/10/2003 K24HTTTA 7.18 91 14 K24
9951 24A4033192 Nông Thị Khánh Linh 30/05/2002 K24QTKDB 7.18 88 15 K24
9952 24A4072239 Đỗ Thị Mỹ Hà 21/07/2003 K24KTDTA 7.18 86 15 K24
9953 24A7511459 Bùi Thùy Dung 22/02/2003 K24ATCA 7.18 86 14 K24
9954 24A4012982 Nguyễn Diễm Phương 14/07/2003 K24NHA 7.17 86 14 K24
9955 24A7511475 Giàng Thị Hoa 06/09/2003 K24ATCB 7.16 88 14 K24
9956 24A7511741 Võ Thị Đức Mạnh 11/10/2003 K24ATCA 7.16 87 14 K24
9957 24A4030213 Trịnh Nghĩa Vinh 20/02/2003 K24QTKDA 7.16 79 15 K24
9958 24A4012718 Nguyễn Huyền Chi 26/11/2003 K24NHA 7.16 73 14 K24
9959 24A4040161 Phạm Thị Hồng Nhung 21/04/2003 K24HTTTA 7.15 94 14 K24
9960 24A4011633 Vũ Thị Phương Thảo 21/09/2003 K24NHE 7.15 91 14 K24
9961 24A4012919 Luân Hoàng Diệu 14/06/2003 K24NHA 7.15 88 14 K24
9962 24A4011878 Giáp Thị Thương 18/09/2003 K24NHB 7.15 85 14 K24
9963 24A4010513 Hoàng Hồng Hạnh 02/07/2003 K24TCD 7.14 87 14 K24
9964 24A4011295 Phạm Tuấn Đạt 05/12/2003 K24TCD 7.13 87 14 K24
9965 24A4012705 Lê Gia Bảo 18/03/2003 K24TCC 7.13 86 14 K24
9966 24A4061978 Hoàng Kim Chi 17/07/2003 K24LKTA 7.13 84 16 K24
9967 24A4022392 Hoàng Diệu Thanh 10/09/2003 K24KTDNE 7.12 91 15 K24
9968 24A4042616 Mã Thanh Tùng 21/03/2003 K24CLC-TCB 7.12 87 17 K24
9969 24A7511995 Trịnh Thị Phương Thảo 28/11/2003 K24ATCA 7.12 87 14 K24
9970 24A4022773 Nguyễn Thị Trúc Anh 07/03/2003 K24KTDNE 7.12 86 15 K24
9971 24A4031503 Đỗ Thị Hồng Nhung 27/10/2003 K24QTKDC 7.12 84 15 K24
9972 24A4031516 Kha Thị Phương Thảo 10/03/2003 K24QTKDC 7.12 76 15 K24
9973 24A4012486 Lã Kim Anh 14/10/2003 K24TCA 7.11 87 14 K24
9974 24A4012908 Dương Thị Kiều Chinh 28/07/2003 K24TCB 7.11 82 14 K24
9975 24A4052273 Nguyễn Thị Huyền Trang 18/11/2003 K24KDQTC 7.1 86 15 K24
9976 24A4012533 Tô Hải Ly 28/09/2003 K24TCD 7.1 84 14 K24
Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp HT Rl Tín chỉ Khóa
9977 24A4073212 Đinh Thị Thu Trang 04/02/2002 K24KTDTA 7.1 78 15 K24
9978 24A4041696 Nguyễn Thị Vóc 31/12/2003 K24HTTTA 7.09 89 14 K24
9979 24A7511448 Bùi Phan Hồng Anh 16/10/2003 K24ATCB 7.09 84 14 K24
9980 24A4012126 Nguyễn Anh Tú 02/12/2003 K24TCE 7.09 71 14 K24
9981 24A4010278 Tô Phương Thảo 29/04/2003 K24TCD 7.08 85 14 K24
9982 24A4022356 Phan Lê Yến Nhi 07/07/2003 K24KTDNC 7.08 84 15 K24
9983 24A4013204 Dương Lương Tài 13/10/2002 K24NHA 7.07 90 14 K24
9984 24A7511757 Hồ Lan Phương 05/11/2003 K24ATCA 7.07 89 14 K24
9985 24A4011584 Phạm Thị Diệu Hằng 02/01/2003 K24TCE 7.07 85 14 K24
9986 24A4012963 Nguyễn Hồng Nhung 18/12/2003 K24NHC 7.07 75 14 K24
9987 24A4072228 Trần Linh Chi 14/03/2003 K24KTDTB 7.06 90 15 K24
9988 24A4012980 Lê Thị Lan Phương 02/06/2003 K24NHC 7.06 86 14 K24
9989 24A4061964 Vũ Đặng Quỳnh Thương 04/07/2003 K24LKTC 7.04 89 16 K24
9990 24A4011335 Tạ Vũ Yến Phương 03/03/2003 K24NHB 7.04 86 14 K24
9991 24A4012680 Phạm Thị Tuấn Anh 09/02/2003 K24NHE 7.03 85 14 K24
9992 24A4031493 Nguyễn Thị Hương Ngân 13/10/2003 K24QTKDB 7.02 77 15 K24
9993 24A4030803 Nguyễn Thị Minh Thư 26/10/2003 K24CLC-QTA 7.01 86 17 K24
9994 24A4013216 Đỗ Thanh Trung 15/08/2002 K24NHB 7.01 86 14 K24
9995 24A4010306 Phan Đỗ Nhật Hà 24/08/2003 K24TCC 7.01 85 14 K24
9996 24A7511476 Ngô Thị Hoan 09/02/2003 K24ATCB 7.01 82 14 K24
9997 24A4072447 Nguyễn Vân Nhi 26/02/2003 K24KTDTB 7 86 15 K24
9998 24A4030592 Vũ Ngọc Phương 02/09/2003 K24QTKDB 7 81 15 K24
9999 24A4022365 Nguyễn Thị Kiều Như 07/10/2003 K24KTDND 7 74 15 K24

You might also like