You are on page 1of 9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆ NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HỌC PHẦN THỰC TẬP CUỐI KHÓA
ĐỢT 4 (NĂM HỌC 2018 - 2019)

STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Thuộc lớp TBCTL STCTL Khoa Quản lý Ghi chú
1 030630140350 Trần Nguyễn Diệp Mẫn 20/12/1996 DH30DN01 6.52 119 HTTT Quản lý
2 030630141610 Dương Phương Quỳnh 17/03/1996 DH30DN01 5.74 118 HTTT Quản lý
3 030630141227 Vũ Văn Hoài 26/11/1996 DH30TM01 6.83 126 HTTT Quản lý
4 030630141166 Phạm Thị Quyền Linh 03/07/1996 DH30TM02 6.28 120 HTTT Quản lý
5 030630141916 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 28/07/1996 DH30TM02 6.85 126 HTTT Quản lý
6 030631151618 Ngô Quang Huy 08/01/1997 DH31DN01 5.73 123 HTTT Quản lý
7 030631151028 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 15/12/1997 DH31TM01 6.53 123 HTTT Quản lý
8 030631150574 Vũ Anh Thư 22/10/1997 DH31TM01 6.48 118 HTTT Quản lý
9 030630142889 Lê Thị Cẩm Hân 25/10/1996 DH30KT05 6.48 123 Kế toán
10 030631150828 Trần Thị Ý Hiệp 19/03/1997 DH31KT02 7.88 126 Kế toán
11 030631151142 Nguyễn Minh Nhật Linh 14/06/1997 DH31KT03 7.17 117 Kế toán
12 030631150950 Nguyễn Lê Yến Nhi 17/02/1996 DH31KT03 6.66 121 Kế toán
13 030631150928 Nguyễn Thị Nhung 17/07/1997 DH31KT03 7.72 126 Kế toán
14 030631151337 Nguyễn Khoa Nam 11/11/1997 DH31KT04 6.93 118 Kế toán
15 030631151612 Trần Thị Anh Thư 08/02/1997 DH31KT04 8.04 126 Kế toán
16 030631151868 Lê Thị Lệ Huyền 04/04/1997 DH31KT05 7.23 121 Kế toán
17 030631151917 Phan Thị Ngọc Vân 03/06/1997 DH31KT05 7.15 123 Kế toán
18 030631151756 Lê Mỹ Xuyên 05/12/1997 DH31KT05 7.51 117 Kế toán
19 030731150164 Lê Hoàng Thịnh 01/03/1997 DH31LK03 7.11 123 Kế toán Ngành 2
20 030631151445 Trần Thị Nhật Lệ 10/07/1997 DH31QT03 6.39 129 Kế toán Ngành 2

Trang 1/9
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Thuộc lớp TBCTL STCTL Khoa Quản lý Ghi chú
21 030632160296 Võ Thị Ngọc Diễm 25/12/1998 DH32KT02 7.50 118 Kế toán
22 030632161318 Lâm Thị Diễm My 15/10/1997 DH32KT03 7.15 120 Kế toán
23 030632161328 Bùi Thị Diễm My 23/09/1995 DH32KT03 7.48 123 Kế toán
24 030632161724 H Triệu Niê 11/09/1998 DH32KT03 7.22 117 Kế toán
25 030632163248 Trần Thị Mỹ Quyên 24/03/1998 DH32KT05 7.02 121 Kế toán
26 030632163445 Nguyễn Thị Kim Thi 18/08/1998 DH32KT05 7.63 120 Kế toán
27 030632163244 Nguyễn Thị Tịnh 21/07/1998 DH32KT05 7.24 118 Kế toán
28 060515150001 Vũ Quốc Hoàng Khánh 01/01/1992 LT15DH04 7.29 128 Kế toán
29 060316160005 Nguyễn Trọng Nhân 06/11/1994 LT16DH02 6.15 126 Kế toán Ngành 2
30 060517170008 Nguyễn Đan Phương 07/08/1995 LT17DH02 6.20 120 Kế toán
31 060517170016 Trần Bảo Minh Thủy 19/01/96 LT17DH02 6.68 123 Kế toán
32 060517170020 Đoàn Thị Ánh Tuyết LT17DH02 6.43 120 Kế toán
33 030630142758 Võ Thái Trọng 07/12/1996 DH30KQ04 6.38 121 Kinh tế quốc tế
34 030631150483 Hoàng Thị Thu Hằng 24/04/1996 DH31KQ01 7.23 126 Kinh tế quốc tế
35 030631150213 Bùi Phương Hồng 28/02/1997 DH31KQ01 7.04 126 Kinh tế quốc tế
36 030631150033 Phạm Thị Thùy Ngân 30/11/1997 DH31KQ01 6.30 123 Kinh tế quốc tế
37 030631150050 Lê Phước Minh Tâm 30/07/1997 DH31KQ01 6.71 120 Kinh tế quốc tế
38 030631150101 Ma Thị Lệ 29/11/1997 DH31KQ01 6.64 116 Kinh tế quốc tế
39 030631150647 Võ Minh Dũng 21/09/1997 DH31KQ02 6.79 118 Kinh tế quốc tế
40 030631150756 Nguyễn Thị Bích Vân 20/02/1997 DH31KQ02 6.49 118 Kinh tế quốc tế
41 030631152130 Cao Phạm Hoành Châu 01/01/1997 DH31KQ04 6.63 117 Kinh tế quốc tế
42 030631152074 Nguyễn Hoàng Sơn 01/08/1997 DH31KQ04 6.49 126 Kinh tế quốc tế
43 030731150037 Ngô Võ Hoàng Anh 24/12/1996 DH31LK01 7.22 126 Luật kinh tế
44 030731150026 Phạm Thị Quỳnh Như 27/04/1997 DH31LK01 7.16 120 Luật kinh tế
45 030731150025 Võ Hoàng Quân 27/07/1997 DH31LK01 7.38 124 Luật kinh tế
46 030731150030 Trần Lâm Nhật Quỳnh 25/12/1997 DH31LK01 7.43 126 Luật kinh tế
47 030731150099 Huỳnh Ngọc Giao 11/12/1997 DH31LK02 6.51 118 Luật kinh tế

Trang 2/9
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Thuộc lớp TBCTL STCTL Khoa Quản lý Ghi chú
48 030731150095 Nguyễn Mỹ Đông My 13/12/1997 DH31LK02 6.37 119 Luật kinh tế
49 030731150114 Võ Thị Mỹ Nhung 10/02/1997 DH31LK02 7.33 121 Luật kinh tế
50 030731150090 Võ Thị Ý 14/04/1997 DH31LK02 6.51 121 Luật kinh tế
51 030732160135 Thái Mỹ Ngọc Thoa 20/04/1998 DH32LK01 7.17 117 Luật kinh tế
52 030129130256 Trà Mô Ra 20/03/1994 ÐH29NH_04 5.42 128 Ngân hàng
53 030630141983 Trần Tâm Anh 01/06/1996 DH30NH01 7.22 123 Ngân hàng
54 030630140536 Trương Trọng Khôi 11/08/1996 DH30NH01 5.87 117 Ngân hàng
55 030630141647 Nguyễn Thị Thanh Thư 06/09/1996 DH30NH01 6.54 123 Ngân hàng
56 030630141280 Đỗ Thị Hải Lâm 11/03/1996 DH30NH03 6.82 126 Ngân hàng
57 030630141668 Nguyễn Nhật Minh Thư 04/08/1996 DH30NH05 5.93 120 Ngân hàng
58 030631150066 Nguyễn Thế Huy 30/05/1997 DH31NH01 6.88 123 Ngân hàng
59 030631150197 Lê Minh Khôi 28/04/1997 DH31NH01 6.66 117 Ngân hàng
60 030631152156 Hol Luch 05/06/1990 DH31NH01 5.45 120 Ngân hàng
61 030631150192 Nguyễn Thanh Tú 28/05/1997 DH31NH01 6.65 123 Ngân hàng
62 030631150160 Cao Nguyễn Phương Uyên 28/10/1997 DH31NH01 6.77 116 Ngân hàng
63 030631150387 Nguyễn Đình Thành 25/09/1997 DH31NH02 6.19 121 Ngân hàng
64 030631150463 Trương Công Thành 24/07/1997 DH31NH02 6.19 121 Ngân hàng
65 030631150353 Đỗ Thanh Tuấn 26/02/1997 DH31NH02 7.26 126 Ngân hàng
66 030631150621 Lê Thị Xuân Hương 22/02/1997 DH31NH03 6.88 120 Ngân hàng
67 030631150787 Lê Quốc Khánh 19/09/1997 DH31NH03 5.90 123 Ngân hàng
68 030631150821 Nguyễn Thiên Kỳ Ngân 19/04/1997 DH31NH03 6.68 120 Ngân hàng
69 030631150723 Đặng Thảo Ngọc 20/09/1995 DH31NH03 6.03 117 Ngân hàng
70 030631150796 Nguyễn Thị Ngọc Yến 19/08/1997 DH31NH03 6.49 123 Ngân hàng
71 030631151157 Văn Thị Kim Diễm 14/04/1997 DH31NH04 6.59 129 Ngân hàng
72 030631151069 Nguyễn Lê Trường Duy 15/06/1997 DH31NH04 7.45 126 Ngân hàng
73 030631151143 Nguyễn Thị Thanh Na 14/06/1997 DH31NH04 6.55 121 Ngân hàng
74 030631151130 Nguyễn Thị Mai Thi 14/08/1997 DH31NH04 6.32 129 Ngân hàng

Trang 3/9
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Thuộc lớp TBCTL STCTL Khoa Quản lý Ghi chú
75 030631151062 Nguyễn Thị Minh Trân 15/07/1997 DH31NH04 6.27 117 Ngân hàng
76 030631151431 Phạm Ngọc Phương Giang 10/08/1997 DH31NH05 5.89 118 Ngân hàng
77 030631151442 Nguyễn Thị Thùy Ngân 10/07/1997 DH31NH05 6.32 120 Ngân hàng
78 030631151602 Võ Thị Thảo Nguyên 08/05/1995 DH31NH05 6.27 117 Ngân hàng
79 030631151489 Lê Sỹ Quang 10/01/1997 DH31NH05 5.95 120 Ngân hàng
80 030631151512 Võ Diệp Văn Thơ 09/09/1997 DH31NH05 6.33 123 Ngân hàng
81 030631152029 Võ Nguyễn Ngọc Bích 02/01/1997 DH31NH06 6.57 123 Ngân hàng
82 030631152092 Phạm Hữu Châu 01/06/1997 DH31NH06 6.75 122 Ngân hàng
83 030631151854 Lê Trọng Đại 04/07/1997 DH31NH06 6.82 126 Ngân hàng
84 030631152065 Nguyễn Thị Thu Hà 01/10/1997 DH31NH06 7.19 120 Ngân hàng
85 030631151901 Nguyễn Hoàng Đoan Huy 03/09/1997 DH31NH06 7.40 123 Ngân hàng
86 030631151875 Dương Thị Mỹ Lan 04/03/1997 DH31NH06 5.97 116 Ngân hàng
87 030631152043 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/12/1996 DH31NH06 6.16 121 Ngân hàng
88 030631151993 Nguyễn Thị Xuân Phụng 02/07/1997 DH31NH06 6.65 117 Ngân hàng
89 030631151905 Nguyễn Hiền Phương 03/09/1997 DH31NH06 6.11 118 Ngân hàng
90 030631151991 Đặng Phan Thảo Quỳnh 02/07/1997 DH31NH06 6.47 124 Ngân hàng
91 030631151817 Vũ Thị Thùy Trân 05/01/1997 DH31NH06 6.79 124 Ngân hàng
92 030631151977 Mai Thị Thanh Tuyền 02/09/1997 DH31NH06 6.66 123 Ngân hàng
93 030631152108 Giáp Thị Thục Uyên 01/03/1997 DH31NH06 7.02 117 Ngân hàng
94 030632162774 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 16/05/1998 DH32NH03 6.78 117 Ngân hàng
95 030429130011 Đỗ Mạnh Cường 06/01/1988 DH29AV01 6.69 141 Ngoại ngữ
96 030429130024 Nguyễn Thị Thúy Lam 03/11/1994 DH29AV02 6.78 140 Ngoại ngữ
97 030430140152 Lại Hồng Hoàng Mai 10/01/1996 DH30AV02 7.71 143 Ngoại ngữ
98 030430140006 Vũ Thị Hồng Phúc 21/04/1996 DH30AV03 5.68 131 Ngoại ngữ
99 030431150002 Nguyễn Lê Hồng Ân 30/10/1995 DH31AV01 7.38 143 Ngoại ngữ
100 030431150038 Trần Nguyễn Khánh Hà 23/05/1997 DH31AV01 7.56 143 Ngoại ngữ
101 030431150052 Hoàng Nguyễn Phương Mai 19/09/1997 DH31AV01 6.99 143 Ngoại ngữ

Trang 4/9
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Thuộc lớp TBCTL STCTL Khoa Quản lý Ghi chú
102 030431150018 Nguyễn Hoàng Gia Nguyễn 26/07/1997 DH31AV01 5.84 138 Ngoại ngữ
103 030431150032 Trần Thị Phương Nhi 24/02/1997 DH31AV01 7.05 139 Ngoại ngữ
104 030431150037 Đinh Quỳnh Nhi 23/07/1997 DH31AV01 7.14 143 Ngoại ngữ
105 030431150058 Lê Phương Uyên 19/01/1997 DH31AV01 7.05 132 Ngoại ngữ
106 030431150073 Trần Thị Mùi 16/03/1996 DH31AV02 6.11 143 Ngoại ngữ
107 030431150176 Nguyễn Bảo Trân 03/03/1997 DH31AV03 6.62 138 Ngoại ngữ
108 030431150132 Hoàng Khánh Vân 06/08/1997 DH31AV03 6.93 137 Ngoại ngữ
109 030432160181 Mai Thị Phương Thảo 28/04/1998 DH32AV01 7.17 132 Ngoại ngữ
110 030432160009 Ngô Thị Lan Anh 27/07/1998 DH32AV02 7.47 132 Ngoại ngữ
111 030630140238 Võ Thị Ý Phương 03/09/1996 DH30MK02 6.93 123 Quản trị kinh doanh
112 030630141983 Trần Tâm Anh 01/06/1996 DH30NH01 7.22 123 Quản trị kinh doanh Ngành 2
113 030630140649 Ngô Văn Khang 09/01/1993 DH30QT01 5.85 117 Quản trị kinh doanh
114 030630141119 Phạm Thị Hồng Vân 10/06/1992 DH30QT03 6.35 116 Quản trị kinh doanh
115 030631150862 Hồ Chí Cảnh 18/09/1996 DH31KT02 7.00 123 Quản trị kinh doanh Ngành 2
116 030631150148 Nguyễn Minh Trí Nguyên 29/01/1997 DH31MK01 6.53 126 Quản trị kinh doanh
117 030631150063 Đinh Thị Hồng Phấn 30/05/1997 DH31MK01 7.26 117 Quản trị kinh doanh
118 030631150323 Võ Mai Phương 26/08/1997 DH31MK01 6.91 123 Quản trị kinh doanh
119 030631150399 Huỳnh Thị Thùy Trang 25/07/1997 DH31MK01 6.65 117 Quản trị kinh doanh
120 030631151904 Mai Hoàng Duy 03/09/1997 DH31MK03 6.56 123 Quản trị kinh doanh
121 030631151737 Nguyễn Thị Thu Hà 06/04/1997 DH31MK03 6.94 120 Quản trị kinh doanh
122 030631151674 Biện Thị Ngọc Hân 07/02/1997 DH31MK03 6.98 120 Quản trị kinh doanh
123 030631151772 Nguyễn Thị Nhật My 05/10/1997 DH31MK03 6.58 119 Quản trị kinh doanh
124 030631151575 Đỗ Bình Nguyên 08/09/1997 DH31MK03 6.78 120 Quản trị kinh doanh
125 030631150477 Mai Thị Ngọc Ánh 24/04/1997 DH31NH02 7.38 120 Quản trị kinh doanh Ngành 2
126 030631151942 Đặng Thị Thúy Hằng 03/02/1996 DH31NH06 7.96 126 Quản trị kinh doanh Ngành 2
127 030631150164 Phạm Thị Thanh Nhàn 28/10/1997 DH31QT01 6.77 120 Quản trị kinh doanh
128 030631150515 Mai Thanh Sang 23/09/1997 DH31QT01 6.67 116 Quản trị kinh doanh

Trang 5/9
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Thuộc lớp TBCTL STCTL Khoa Quản lý Ghi chú
129 030631150478 Huỳnh Việt Thùy 24/04/1997 DH31QT01 6.44 126 Quản trị kinh doanh
130 030631150539 Nguyễn Thị Nguyên Thùy 23/04/1997 DH31QT01 6.19 123 Quản trị kinh doanh
131 030631150051 Nguyễn Đức Trung 30/07/1997 DH31QT01 6.33 120 Quản trị kinh doanh
132 030631150839 Nguyễn Trọng Nhân 19/02/1993 DH31QT02 6.94 123 Quản trị kinh doanh
133 030631151106 Lương Long Hải Nhơn 14/11/1995 DH31QT02 7.16 120 Quản trị kinh doanh
134 030631151093 Đào Thanh Nam Phương 15/01/1997 DH31QT02 6.76 117 Quản trị kinh doanh
135 030631151198 Lê Thị Thanh Thảo 13/08/1997 DH31QT02 6.59 120 Quản trị kinh doanh
136 030631151047 Dương Phương Uyên 15/10/1997 DH31QT02 6.40 118 Quản trị kinh doanh
137 030631151711 Thái Quốc Cường 06/09/1997 DH31QT03 6.14 117 Quản trị kinh doanh
138 030631151732 Phạm Tôn Tiên Sơn 06/05/1996 DH31QT03 6.77 121 Quản trị kinh doanh
139 030631152014 Đào Thị Nhật Thư 02/03/1996 DH31QT03 6.23 117 Quản trị kinh doanh
140 030631151562 Phạm Mỹ Thuận 08/10/1997 DH31QT03 6.42 120 Quản trị kinh doanh
141 030631151276 Trần Thanh Lâm 12/09/1997 DH31TC06 7.65 117 Quản trị kinh doanh Ngành 2
142 030632160642 Lý Hồng Hạnh 12/01/1998 DH32MK01 7.37 117 Quản trị kinh doanh
143 030632160449 Đào Thị Mai Duyên 07/03/1998 DH32QT01 7.12 120 Quản trị kinh doanh
144 030632160701 Phan Thu Hiền 19/04/1998 DH32QT01 6.81 121 Quản trị kinh doanh
145 030632162742 Trần Đăng Tuấn 16/10/1995 DH32QT02 6.64 119 Quản trị kinh doanh
146 030529130065 Đinh Hoài Diễm Hương 03/09/1994 DH29KT01 7.32 123 Tài chính Ngành 2
147 030631151430 Ngô Thị Hương 10/08/1997 DH31MK02 6.96 123 Tài chính Ngành 2
148 030631151106 Lương Long Hải Nhơn 14/11/1995 DH31QT02 7.15 122 Tài chính Ngành 2
149 030631150363 Nguyễn Thị Cẩm My 25/11/1997 DH31TC01 7.93 126 Tài chính
150 030631150699 Nguyễn Ngọc Phi Giao 20/12/1997 DH31TC02 7.85 119 Tài chính
151 030631151138 Trần Thị Thu Thảo 14/07/1996 DH31TC03 7.15 122 Tài chính
152 030631150896 Hồ Thị Thu 17/12/1997 DH31TC03 6.83 121 Tài chính
153 030631151322 Nguyễn Đặng Minh Thy 12/02/1997 DH31TC04 7.00 118 Tài chính
154 030631150359 Nguyễn Thị Trâm Anh 25/12/1997 DH31TC05 7.13 119 Tài chính
155 030631151790 Thì Thị Mướp 05/06/1997 DH31TC05 7.63 119 Tài chính

Trang 6/9
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Thuộc lớp TBCTL STCTL Khoa Quản lý Ghi chú
156 030631151761 Nguyễn Hoàng Phương Nam 05/11/1997 DH31TC05 7.30 126 Tài chính
157 030631151680 Phan Thị Thanh Nhàn 07/01/1997 DH31TC05 6.92 120 Tài chính
158 030631151751 Phạm Nữ Mai Phương 06/01/1997 DH31TC05 6.54 124 Tài chính
159 030631152133 Nguyễn Ngọc Anh Phi 01/01/1997 DH31TC06 7.64 123 Tài chính
160 030631151924 Lâm Thị Kim Phụng 03/04/1997 DH31TC06 7.78 126 Tài chính
161 030631150911 Trần Minh Sang 17/10/1997 DH31TC06 6.47 121 Tài chính
162 030632161691 Đặng Thị Nhung 04/02/1998 DH32TC01 7.31 117 Tài chính
163 030632161717 Phạm Hồng Nhung 30/12/1998 DH32TC01 8.17 120 Tài chính
164 030632160252 Hoàng Trọng Danh 19/02/1997 DH32TC02 7.39 117 Tài chính
165 030632162290 Trần Thị Minh Thư 01/06/1998 DH32TC02 7.67 126 Tài chính
166 030632162975 Lê Thị Xuân 28/01/1998 DH32TC02 7.89 117 Tài chính
167 030632161090 Nguyễn Thùy Linh 03/01/1998 DH32TC03 7.12 116 Tài chính
168 030632161841 Nguyễn Thị Mai Phương 06/10/1998 DH32TC03 7.93 120 Tài chính
169 030632162046 Lê Đăng Tài 24/02/1997 DH32TC03 7.79 119 Tài chính
170 030632160388 Nguyễn Đức Dũng 16/02/1998 DH32TC04 7.47 122 Tài chính
171 030632160886 Huỳnh Ngọc Huy 16/06/1998 DH32TC04 8.08 120 Tài chính
172 030632161081 Phan Thị Trúc Liễu 07/04/1998 DH32TC05 8.47 123 Tài chính
173 030632161321 Đỗ Thị Trà My 16/02/1998 DH32TC05 7.80 120 Tài chính
174 030632161389 Lê Thị Thanh Ngân 04/02/1998 DH32TC05 7.25 120 Tài chính
175 030632161723 Lê Thị Ni Cơ 13/03/1998 DH32TC06 7.41 119 Tài chính
176 030632162481 Trương Mỹ Tính 11/06/1998 DH32TC06 7.99 119 Tài chính
177 030632163344 Phan Thị Thu Vui 15/08/1997 DH32TC06 7.61 120 Tài chính
178 030732160179 Hoàng Thị Hải Yến 03/11/1998 DH32TC06 7.82 120 Tài chính
179 060515150044 Phạm Duy Khánh 20/12/1992 LT15DH04 5.85 118 Tài chính

LẬP BẢNG

Trang 7/9
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Thuộc lớp TBCTL STCTL Khoa Quản lý Ghi chú

ĐỖ THIỆN MINH

Trang 8/9
93
22
71
41
22
47
93
77
466

You might also like