Professional Documents
Culture Documents
Giới Số Điểm
STT Mã sinh viên Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ðiểm hệ 4
tính TCTL XLTN
1 65DCCD12476 Nguyễn Đình Cường 09/11/1995 TháI Thụy - Thái Bình Nam 65DCCD11 172 2.3 6.25
2 65DCCD10700 Vũ Mạnh Tới 25/03/1995 Lập Thạch-Vĩnh Phúc Nam 65DCCD11 172 2.02 5.89
3 66DCCD10002 NGUYỄN VĂN KHANG 14/11/1997 H. Hưng Hà - Thái Bình Nam 66DCCD11 161 2.52 6.63
4 66DCCD10078 PHẠM THANH KIM 16/02/1997 TP. Sơn La - Sơn La Nam 66DCCD11 161 2.54 6.6
5 66DCCD10182 VŨ THANH NGHỊ 21/09/1997 Huyện Hải Hậu - Nam Định Nam 66DCCD12 161 2.11 6.07
6 66DCCD10139 PHAN MẠNH QUANG 13/04/1997 H. Xuân Trường - Nam Định Nam 66DCCD12 161 2.12 6.1
7 66DCDD10142 TRẦN TRỌNG TUẤN ANH 11/03/1997 H. Yên Lạc - Vĩnh Phúc Nam 66DCDD11 156 2.46 6.5
8 66DCDT10052 NGUYỄN ĐỨC HẢI 28/02/1997 H. Tân Yên - Bắc Giang Nam 66DCDD11 156 2.72 6.91
9 66DCDD10220 ĐÀO VĂN LONG 28/03/1997 H. Triệu Sơn - Thanh Hoá Nam 66DCDD11 156 2.59 6.66
10 66DCDD10081 NGUYỄN VĂN TOÀN 17/08/1997 TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc Nam 66DCDD11 156 2.6 6.74
11 66DCHT10127 PHÙNG THỊ MỸ LINH 02/01/1997 TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc Nữ 66DCHT11 141 3.17 7.66
12 66DCOT10080 NGUYỄN ĐĂNG HIỂN 17/10/1997 H. Kiến Xương - Thái Bình Nam 66DCOT11 157 2.55 6.62
13 66DCOT10068 BÙI QUANG HUY 25/08/1997 H. Thanh Trì - Hà Nội Nam 66DCOT11 157 3.11 7.56
14 66DCOT10221 ĐỖ QUỐC KHÁNH 01/06/1997 H. Đức Cơ - Gia Lai Nam 66DCOT12 157 2.88 7.15
Giới Số Điểm
STT Mã sinh viên Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ðiểm hệ 4
tính TCTL XLTN
15 66DCOT10154 NGUYỄN BẢO NGỌC 27/07/1997 H. Phong Thổ - Lai Châu Nam 66DCOT12 157 2.42 6.42
16 66DCOT10170 TRỊNH HUY QUÝ 19/11/1996 H. Vĩnh lộc - Thanh Hóa Nam 66DCOT12 157 3 7.4
17 66DCOT10234 LÊ ANH TUẤN 29/08/1997 H. Thanh Ba - Phú Thọ Nam 66DCOT12 157 2.22 6.16
18 67DCCD10011 NGÔ DUY HOÀ 08/10/1998 H. Văn Lâm-Hưng Yên Nam 67DCCD11 162 2.29 6.27
19 67DCCD10030 TẠ VĂN NGHIÊM 08/10/1998 H. Nam Trực-Nam Định Nam 67DCCD11 162 2.96 7.32
20 67DCHT10006 NGUYỄN THỊ HOA 12/12/1997 Vĩnh Phúc Nữ 67DCHT11 136 2.68 6.89
21 67DCKT10041 ĐINH THỊ LAN 14/02/1998 Bình Xuyên-Vĩnh phúc Nữ 67DCKT11 137 2.96 7.3
22 67DCKT10014 NGUYỄN THỊ LINH 08/01/1998 TP. Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc Nữ 67DCKT11 137 2.33 6.31
23 67DCOT10049 NGUYỄN QUANG LINH 29/03/1998 H. Mỹ Lộc-Ninh Bình Nam 67DCOT11 160 2.35 6.33
24 67DCOT10072 LÊ VĂN SỸ 12/07/1998 H. Thiệu Hóa-Thanh Hoá Nam 67DCOT11 160 2.53 6.68
25 67DCOT10083 MAI ANH TUẤN 21/02/1998 TP. Nam Định-Nam Định Nam 67DCOT11 160 2.18 6.11
26 67DCOT10120 LÊ VĂN HUY 22/11/1998 Huyện Thanh Oai-Hà Nội Nam 67DCOT12 160 3.1 7.58
27 67DCOT10075 NGUYỄN VĂN THAO 13/03/1998 Huyện Gia Viễn-Ninh Bình Nam 67DCOT12 160 2.6 6.7
28 68DCCD10002 HOÀNG QUỐC CÔNG 15/03/1999 TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc Nam 68DCCD11 167 2.65 6.91
29 68DCCD31052 Phạm Đỗ Dũng 08/03/1996 TP. Yên Bái - Yên Bái Nam 68DCCD11 167 2.75 6.99
30 68DCCD12001 PHÙNG ANH ĐỨC 05/07/1999 PT. Phúc Thọ - Hà Nội Nam 68DCCD11 167 2.59 6.79
31 68DCCD10005 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 28/10/1999 H. Đông Hưng - Thái Bình Nam 68DCCD11 167 2.63 6.86
32 68DCCD11001 LƯƠNG THANH HẢO 29/06/1999 TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc Nam 68DCCD11 167 3.08 7.46
33 68DCCD10006 NGUYỄN ĐẮC HUY 12/09/1999 H. Đình Lập - Lạng Sơn Nam 68DCCD11 167 2.66 6.86
Giới Số Điểm
STT Mã sinh viên Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ðiểm hệ 4
tính TCTL XLTN
34 68DCCD10007 PHAN ĐÌNH KHẢI 10/01/1999 H. Diễn Châu - Nghệ An Nam 68DCCD11 167 2.63 6.87
35 68DCCD10009 HÀ TUẤN NGHĨA 26/06/1999 H. Ninh Giang - Hải Dương Nam 68DCCD11 167 2.34 6.42
36 68DCKT11031 LÊ THỊ SÔNG THƯƠNG 05/08/1999 H. Lập Thạch - Vĩnh Phúc Nữ 68DCCD11 167 3.69 8.68
37 68DCCD10012 TRẦN QUANG TUẤN 28/05/1999 H. Quận Thanh Xuân - Hà Nội Nam 68DCCD11 167 2.61 6.76
38 68DCCD10013 TRẦN QUỐC VIỆT 16/06/1999 H. Phù Ninh - Phú Thọ Nam 68DCCD11 167 2.62 6.84
39 68DCKT11018 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 09/12/1999 TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc Nữ 68DCKT11 137 2.51 6.63
40 68DCKT10023 PHẠM NHƯ QUỲNH 17/06/1999 Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc Nữ 68DCKT11 137 2.7 6.97
41 68DCKX10003 NGUYỄN THU HIỀN 28/11/1999 TP. Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc Nữ 68DCKX11 139 2.21 6.12
42 68DCKX10007 HOÀNG THANH HUYỀN 02/06/1999 TP. Vinh-Nghệ An Nữ 68DCKX11 139 2.08 5.99
43 69DCKT10070 NGUYỄN THỊ THU THỦY 17/07/2000 TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc Nữ 69DCKT11 123 2.98 7.38
44 69DCKX10006 NGUYỄN VŨ HOÀNG LÂM 10/07/1997 H. Tam Dương - Vĩnh Phúc Nam 69DCKX11 133 2.95 7.3
45 69DCKX10009 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 19/01/2000 H. Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc Nữ 69DCKX11 133 3.21 7.65
46 69DCLG20010 MAI THỊ VÂN ANH 11/12/2000 Đăk Lăk Nữ 69DCLJ11 132 3.91 9.14
47 69DCLG20088 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ 03/11/2000 Thanh Xuân - Hà Nội Nữ 69DCLJ11 132 3.13 7.59
1 68CCKT10002 NGUYỄN THỊ HẰNG 25/09/1999 Bình Xuyên - Vĩnh Phúc Nữ 68CCKT11 102 2 5.84
2 68CCKT10008 TRẦN THỊ HẰNG NGA 21/10/1999 Bình Xuyên - Vĩnh Phúc Nữ 68CCKT11 102 2.2 6.17
3 68CCKT10005 DƯƠNG HUYỀN TRANG 15/06/1999 Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc Nữ 68CCKT11 102 2.02 5.89
Ngành/Chuyên
Xếp loại TN
ngành
CNKT XD Cầu
Khá đường bộ
CNKT XD Cầu
Trung bình đường bộ
CNKT XD Cầu
Xuất sắc đường bộ
CNKT XD Cầu
Khá đường bộ
CNKT XD Cầu
Khá đường bộ
Kế toán doanh
Khá nghiệp
Kế toán doanh
Khá nghiệp
Khá Kế toán
Điều kiện xét: HTCTDT = 1 CD,CN,HK,LV,TN ALLCOURSE AND DTB_TOANKHOA >= 2.0HE4 TBC AND CHUNGCHI = CHUNGCHITINHOC,CCGDQP,CCGDTC,NGOAINGU
STT Mã sinh viên Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch
TC,NGOAINGU
CNKT XD
Cầu đường
167 8.68 3.69 Xuất sắc bộ 8.68