You are on page 1of 54

DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ C

(Ban hành kèm theo Quyết định số 5231/QĐ-H

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Phái Nơi sinh


1 600630 Chu Tất Thành 16/08/1997 Nam Q. Hà Đông-Hà Nội
2 605007 Hà Thị Yến 14/09/1997 Nữ H. Thái Thuỵ Thái Bình
3 600348 Nguyễn Thân Thiện 15/09/1996 Nam H. Lâm Thao-Phú Thọ
4 606102 Nguyễn Đình Tú 06/06/1991 Nam Chương Mỹ, Hà Nội
5 600504 Đỗ Linh Khánh 26/03/1997 Nam Q. Đống Đa-Hà Nội
6 610156 Nguyễn Thị Trà Giang 05/08/1998 Nữ Trực Ninh - Nam Định
7 610208 Hoàng Anh Quân 19/03/1998 Nam Lâm Thao - Phú Thọ
8 610174 Lê Minh Hiếu 09/06/1998 Nam Mai Châu - Hoà Bình
9 610364 Nguyễn Phúc Chiến 07/10/1998 Nam Thanh Hà - Hải Dương
10 610369 Đặng Minh Dương 14/08/1998 Nam Ba Vì - Hà Nội
11 610487 Mai Đức Dục 07/12/1998 Nam Thạch Hà - Hà Tĩnh
12 610515 Nguyễn Đức Hoàn 03/01/1998 Nam Đoan Hùng - Phú Thọ
13 620111 Nguyễn Thị Ngọc ánh 05/09/1999 Nữ H. Khoái Châu - Hưng Yên
14 620133 Nguyễn Thị Trang 01/06/1999 Nữ H.Hoằng Hóa - Thanh Hoá
15 620350 Trần Thị Huyền Trang 29/09/1999 Nữ H.Bình Giang - Hải Dương
16 620152 Bùi Văn Giang 23/12/1999 Nam Huyện Vụ Bản - Nam Định
17 620153 Lưu Thiện Hà 07/06/1999 Nam H. Yên Định - Thanh Hoá
18 620127 Vũ Tiến Thường 01/05/1999 Nam H. Hưng Hà - Thái Bình
19 620140 Nguyễn Thị ánh Tuyết 28/05/1999 Nữ H. Sông Lô - Vĩnh Phúc
20 586960 Bùi Văn Luyện 30/04/1995 Nam H. Thanh Thủy Phú Thọ
21 587578 Nguyễn Sỹ Thông 02/03/1994 Nam TP. Vinh Nghệ An
22 597403 Hoàng Văn Bính 11/04/1996 Nam Văn Lâm, Hưng Yên
23 605437 Nguyễn Hữu Tráng 14/01/1997 Nam H. Đông Anh Hà Nội
24 602883 Đoàn Phương Nam 03/10/1997 Nam H. Gia Lâm-Hà Nội
25 605435 Vũ Quang Thành 26/05/1997 Nam H. Duy Tiên Hà Nam
26 602801 Nguyễn Tiến Đạt 08/11/1997 Nam H. Hải Hậu-Nam Định
27 612212 Nguyễn Văn Quang 17/06/1998 Nam Quế Võ - Bắc Ninh
28 612175 Đặng Quốc Anh 21/11/1998 Nam Phù Cừ - Hưng Yên
29 614171 Trần Văn Khiêm 30/03/1995 Nam Hải Hậu - Nam Định
30 586231 Nguyễn Văn Đức 06/11/1995 Nam H. Sông Lô Vĩnh Phúc
31 586272 Tống Khắc Giang 20/07/1994 Nam H. Lục Nam Bắc Giang
32 587330 Phạm Văn Quảng 29/05/1995 Nam H. Đông Hưng Thái Bình
33 593759 Đoàn Văn Dũng 21/03/1996 Nam Đông Anh, Hà Nội
34 593760 Nguyễn Văn Dũng 23/03/1993 Nam Khoái Châu, Hưng Yên
35 597714 Trần Thanh Hà 28/10/1995 Nam Long Biên, Hà Nội
36 597721 Nguyễn Văn Hoài 08/03/1995 Nam Yên Phong, Bắc Ninh
37 597722 Nguyễn Văn Hoàn 28/04/1996 Nam Đông Hưng, Thái Bình
38 597590 Lê Quang Minh 08/04/1993 Nam Tiên Du, Bắc Ninh
39 597673 Hoàng Công Việt 29/09/1992 Nam Tân Yên, Bắc Giang
40 597782 Nguyễn Tuấn Anh 29/12/1996 Nam ứng Hoà, Hà Nội
41 599137 Nguyễn Đăng Chức 13/09/1996 Nam H. Nam Sách, Hải Dương
42 597851 Nguyễn Mạnh Hùng 20/09/1996 Nam Long Biên, Hà Nội
43 593788 Lưu Văn Mạnh 15/12/1996 Nam Yên Mỹ, Hưng Yên
44 593806 Nguyễn Đức Quỳnh 17/07/1996 Nam Kiến Thụy, Hải Phòng
45 597697 Nguyễn Văn Dũng 03/02/1995 Nam Phú Bình, Thái Nguyên
46 597627 Phạm Văn Sơn 04/02/1995 Nam Diễn Châu, Nghệ An
47 603049 Hoàng Văn Trai 28/12/1997 Nam H. Văn Lâm-Hưng Yên
48 603012 Bùi Duy Khánh 21/12/1997 Nam TP Ninh Bình-Ninh Bình
49 603029 Trần Xuân Sắc 11/10/1997 Nam TX. Phú Thọ-Phú Thọ
50 603039 Đỗ Xuân Thắng 31/07/1997 Nam H. Thuận Thành-Bắc Ninh
51 604926 Trần Văn Lực 13/12/1997 Nam TP. Yên Bái-Yên Bái
52 603026 Bùi Hồng Quân 28/01/1997 Nam Q. Long Biên-Hà Nội
53 612361 Lê Thanh Thủy 18/09/1998 Nam Việt Trì - Phú Thọ
54 612310 Vũ Thị Thảo 28/09/1998 Nữ Tam Điệp - Ninh Bình
55 614197 Vũ Tuấn Trường 17/08/1998 Nam Tứ Kỳ - Hải Dương
56 581013 Bùi Thị Loan 26/11/1995 Nữ H. Lạc Sơn-Hoà Bình
57 600667 Đinh Trung Hiếu 08/07/1996 Nam H. Kim Bảng-Hà Nam
58 600714 Nguyễn Quang Tiến 16/07/1997 Nam H. Tứ Kỳ-Hải Dương
59 600720 Nguyễn Hữu Trí 16/03/1997 Nam TX. Thái Hòa-Nghệ An
60 600721 Phạm Đức Tuấn 05/01/1997 Nam H. Vụ Bản-Nam Định
61 600867 Đinh Thị Mỹ Quyên 06/08/1997 Nữ Thanh Liêm - Hà Nam
62 610646 Vũ Thị Linh 23/06/1998 Nữ Kim Bảng - Hà Nam
63 610742 Trần Công Minh 05/07/1998 Nam Nghĩa Đàn - Nghệ An
64 620405 Nguyễn Thị Ngọc ánh 17/10/1999 Nữ H. Kim Thành - Hải Dương
65 620388 Phạm Thị Thu Hiên 24/04/1999 Nữ H. Thường Tín - Hà Nội
66 620397 Nguyễn Thị Mai Lan 14/02/1999 Nữ Tp. Uông Bí - Quảng Ninh
67 620470 Phạm Thị Linh 08/02/1999 Nữ H.Bình Giang - Hải Dương
68 620445 Nguyễn Thị Nho 03/10/1999 Nữ Huyện Phúc Thọ - Hà Nội
69 620566 Nguyễn Lan Anh 15/04/1999 Nữ H.Ân Thi - Hưng Yên
70 620563 Trần Tiến Đạt 08/12/1999 Nam Tp.Thanh Hóa - Thanh Hoá
71 620509 Trần Khánh Linh 13/07/1999 Nữ Quận Long Biên - Hà Nội
72 620510 Phương Thị Lựu 11/01/1999 Nữ H.Trùng Khánh - Cao Bằng
73 620526 Bùi Phương Nhung 22/12/1999 Nữ Quận Đống Đa - Hà Nội
74 620524 Nguyễn Thị Nhung 15/02/1999 Nữ H. Hưng Hà - Thái Bình
75 620536 Phạm Như Quỳnh 27/08/1999 Nữ H. Vĩnh Bảo - Hải Phòng
76 620544 Phạm Thị Minh Thu 29/04/1999 Nữ H. Vĩnh Bảo - Hải Phòng
77 620556 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 17/03/1999 Nữ H. Hàm Yên - Tuyên Quang
78 620557 Phạm Thị Thúy Vân 18/07/1999 Nữ Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An
79 620606 Nguyễn Thị Ngọc ánh 03/09/1999 Nữ Huyện Hải Hậu - Nam Định
80 620590 Nguyễn Thị Lê 28/07/1999 Nữ H.Thanh Chương - Nghệ An
81 620593 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/02/1999 Nữ H. Cẩm Thủy - Thanh Hoá
82 620635 Nguyễn Thị Thanh Thu 16/05/1999 Nữ H. Văn Giang - Hưng Yên
83 620640 Nguyễn Thu Trà 18/05/1999 Nữ Tp. Phủ Lý - Hà Nam
84 620564 Đỗ Thị Ngọc Anh 02/08/1999 Nữ H. Hưng Hà - Thái Bình
85 620605 Nguyễn Thị Ngọc ánh 16/11/1999 Nữ Huyện Nghi Lộc - Nghệ An
86 620387 Nguyễn Thu Hằng 03/03/1999 Nữ Tp.Thanh Hóa - Thanh Hoá
87 620592 Nguyễn Thị Ngọc Linh 14/07/1999 Nữ Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An
88 620400 Trần Thùy Linh 15/08/1999 Nữ Tx. Từ Sơn - Bắc Ninh
89 620597 Phạm Thị Kiều Loan 01/08/1999 Nữ Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
90 620601 Nguyễn Ngọc Mẫn 28/06/1999 Nữ Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
91 620410 Nguyễn Thị Thanh Quyên 25/02/1999 Nữ H.Đông Anh - Hà Nội
92 620413 Vũ Hồng Thanh 23/11/1998 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội
93 620417 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/07/1999 Nữ Huyện Hoài Đức - Hà Nội
94 620644 Phan Thị Huyền Trang 02/07/1999 Nữ H. Diễn Châu - Nghệ An
95 596600 Phạm Thị Phượng 18/06/1996 Nữ Hương Sơn, Hà Tĩnh
96 596573 Nguyễn Văn Long 04/09/1996 Nam Hậu Lộc, Thanh Hoá
97 596627 Nguyễn Đức Thuận 26/09/1996 Nam Long Biên, Hà Nội
98 601333 Đoàn Thị Thanh 19/06/1997 Nữ H. Ân Thi-Hưng Yên
99 601329 Đào Văn Tâm 04/10/1997 Nam Q. Long Biên-Hà Nội
100 601334 Vũ Thị Thảo 27/02/1996 Nữ H. Phú Xuyên-Hà Nội
101 611209 Nguyễn Tùng Bái 12/01/1998 Nam Long Biên - Hà Nội
102 611236 Trương Văn Khải 06/07/1997 Nam Lục Ngạn - Bắc Giang
103 621128 Phạm Thu Hằng 09/09/1999 Nữ H.Đông Anh - Hà Nội
104 621149 Đỗ Văn Minh 21/09/1999 Nam Quận Long Biên - Hà Nội
105 600949 Nguyễn Mạnh Long 08/03/1997 Nam Q. Hoàng Mai-Hà Nội
106 620727 Vũ Thị Kim Diễm 24/07/1999 Nữ H. Tiền Hải - Thái Bình
107 620688 Phạm Vũ Huyền Linh 23/06/1999 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội
108 620714 Nguyễn Thị Hà Trang 10/01/1999 Nữ Tx. Thái Hòa - Nghệ An
109 601198 Đoàn Thị Dịu 21/12/1997 Nữ H. Lục Nam-Bắc Giang
110 610962 Đặng Lê Quyền 25/09/1998 Nam Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
111 611075 Bùi Thị Phương Thảo 11/04/1998 Nữ Hương Sơn - Hà Tĩnh
112 611159 Lê Thị Ngọc Mỹ 04/05/1998 Nữ Cẩm Thủy - Thanh Hoá
113 611034 Nguyễn Thị Huyền 02/02/1998 Nữ Diễn Châu - Nghệ An
114 611087 Trần Thị Trang 28/05/1998 Nữ Triệu Sơn - Thanh Hoá
115 620824 Nguyễn Thị Minh Châu 04/01/1999 Nữ H. Lục Ngạn - Bắc Giang
116 620764 Bùi Minh Khang 26/07/1999 Nam Huyện Lâm Thao - Phú Thọ
117 620766 Nguyễn Vân Khánh 08/12/1999 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội
118 620773 Trịnh Diệu Linh 12/06/1999 Nữ Tp.Thanh Hóa - Thanh Hoá
119 620772 Vũ Thị Khánh Linh 07/08/1999 Nữ Tp. Nam Định - Nam Định
120 620776 Trần Thanh Loan 26/08/1999 Nữ H. Nho Quan - Ninh Bình
121 620778 Nguyễn Thanh Mai 18/04/1999 Nữ H. Hữu Lũng - Lạng Sơn
122 620779 Nguyễn Thị Mai 24/09/1997 Nữ H.Thạch Thành -Thanh Hoá
123 620794 Bùi Văn Oai 22/04/1999 Nam Huyện Quốc Oai - Hà Nội
124 620795 Nguyễn Thị Kim Oanh 05/10/1999 Nữ H. Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
125 620799 Nguyễn Thị Phương 06/03/1999 Nữ Huyện Kim Bảng - Hà Nam
126 620802 Đoàn Thúy Quỳnh 09/08/1999 Nữ Huyện Lý Nhân - Hà Nam
127 620805 Phạm Thị Minh Tân 13/04/1999 Nữ H. Hưng Hà - Thái Bình
128 620809 Nguyễn Thị Thảo 01/06/1999 Nữ Huyện Vũ Thư - Thái Bình
129 620815 Cao Thị út Thương 18/11/1999 Nữ H. Diễn Châu - Nghệ An
130 620817 Đoàn Thị Thu Thủy 06/12/1999 Nữ H. Sông Lô - Vĩnh Phúc
131 620840 La Quỳnh Anh 15/08/1999 Nữ Huyện Hòa An - Cao Bằng
132 620937 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/04/1999 Nữ Q. Bắc Từ Liêm - Hà Nội
133 620897 Nguyễn Thị ánh 28/07/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
134 620924 Nguyễn Phương Chi 26/12/1999 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội
135 620850 Đinh Thị Hằng 01/09/1999 Nữ H.Định Hóa - Thái Nguyên
136 620848 Lê Thị Hằng 12/11/1999 Nữ Huyện Nam Đàn - Nghệ An
137 620849 Nguyễn Minh Hằng 30/08/1999 Nữ Huyện Yên Mô - Ninh Bình
138 620853 Nguyễn Thị Hiền 16/09/1999 Nữ Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
139 620856 Đặng Minh Hiếu 14/09/1999 Nam Q. Ngô Quyền - Hải Phòng
140 620858 Trịnh Thị Thu Hòa 26/04/1999 Nữ Huyện Mê Linh - Hà Nội
141 620861 Phùng Thị Hồng 16/02/1999 Nữ H. Thường Tín - Hà Nội
142 620862 Lưu Thị Hồng Huế 13/05/1999 Nữ H. Trực Ninh - Nam Định
143 620873 Thái Thị Khánh Huyền 05/11/1999 Nữ Huyện Anh Sơn - Nghệ An
144 620878 Phạm Thị Liên 01/10/1999 Nữ H.Xuân Trường - Nam Định
145 620887 Hoàng Thị Loan 26/01/1999 Nữ Tp. Nam Định - Nam Định
146 620886 Kiều Thị Loan 15/11/1999 Nữ Huyện Quốc Oai - Hà Nội
147 620900 Đỗ Thị Nhuần 27/10/1999 Nữ H.Đại Từ - Thái Nguyên
148 620901 Phạm Thị Hồng Nhung 14/03/1999 Nữ Huyện ứng Hòa - Hà Nội
149 620903 Vương Hồng Nhung 12/08/1999 Nữ Huyện Mỹ Đức - Hà Nội
150 620904 Vũ Ngọc Oanh 15/06/1999 Nữ H. Trực Ninh - Nam Định
151 620905 Trần Thị Hà Phương 08/12/1999 Nữ Tp. Nam Định - Nam Định
152 620908 Hoàng Thị Thơ 23/06/1999 Nữ H. Diễn Châu - Nghệ An
153 620909 Trần Thị Hoài Thu 05/09/1999 Nữ Huyện Mỹ Lộc - Nam Định
154 620920 Đặng Thị Thu Trang 04/10/1999 Nữ Huyện Nam Đàn - Nghệ An
155 620917 Mai Thị Trang 07/02/1999 Nữ H.Đông Hưng - Thái Bình
156 620922 Nguyễn Linh Trang 27/12/1999 Nữ Quận Đống Đa - Hà Nội
157 620919 Nguyễn Thị Huyền Trang 05/09/1999 Nữ Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An
158 620918 Nguyễn Thị Thu Trang 13/01/1999 Nữ Quận Long Biên - Hà Nội
159 620921 Vũ Thị Trang 07/02/1999 Nữ H. Trực Ninh - Nam Định
160 620929 Vũ Hải Yến 15/12/1999 Nữ Huyện Phú Xuyên - Hà Nội
161 620940 Nguyễn Minh Anh 25/12/1999 Nữ H.Đông Hưng - Thái Bình
162 620949 Nguyễn Thị Vân Anh 03/05/1999 Nữ Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An
163 620992 Vũ Thị Ngọc ánh 23/07/1999 Nữ H. Gia Viễn - Ninh Bình
164 621014 Trần Thị Bình 08/11/1999 Nữ H. Kim Sơn - Ninh Bình
165 621027 Nguyễn Thị Kim Chi 13/05/1999 Nữ H. Kim Động - Hưng Yên
166 621035 Đỗ Đức Đang 22/12/1998 Nam Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
167 621036 Trần Thị Kiều Diễm 17/11/1999 Nữ H. Cẩm Giàng - Hải Dương
168 620948 Vũ Thị Thu Hà 23/03/1999 Nữ H. Giao Thủy - Nam Định
169 620953 Trần Thị Hạnh 14/04/1999 Nữ Huyện Hải Hậu - Nam Định
170 620955 Nguyễn Thị Hệ 08/06/1999 Nữ H. Yên Phong - Bắc Ninh
171 620956 Tiêu Thị Thu Hiền 18/01/1999 Nữ H. Thanh Hà - Hải Dương
172 620960 Mai Thị Hiếu 26/06/1999 Nữ H. Thọ Xuân - Thanh Hoá
173 620968 Trần Thị Thanh Huyền 04/09/1999 Nữ H. Cẩm Giàng - Hải Dương
174 620971 Trịnh Thị Huyền 06/10/1998 Nữ H. Yên Định - Thanh Hoá
175 620975 Tường Thị Thu Linh 22/02/1999 Nữ H. Khoái Châu - Hưng Yên
176 620986 Hoàng Thị Thanh Mai 26/09/1999 Nữ H. Văn Giang - Hưng Yên
177 620988 Nguyễn Thúy Nga 16/09/1999 Nữ Huyện Mỹ Lộc - Nam Định
178 620989 Lã Thị Ngân 13/08/1999 Nữ H.Đông Hưng - Thái Bình
179 620999 Trần Thị Quyên 29/10/1999 Nữ Huyện Can Lộc - Hà Tĩnh
180 621000 Nguyễn Thị Quỳnh 12/06/1999 Nữ H. Diễn Châu - Nghệ An
181 621003 Dương Thị Thắm 24/08/1999 Nữ Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh
182 621009 Nguyễn Thị Thảo 20/09/1999 Nữ H.Thanh Miện - Hải Dương
183 621019 Mai Thị Thủy 18/12/1999 Nữ H. Quỳnh Phụ - Thái Bình
184 620735 Lê Thế Anh 04/01/1999 Nam Huyện Gia Lâm - Hà Nội
185 620941 Nhữ Thị Ngọc Anh 14/03/1999 Nữ H.Thanh Miện - Hải Dương
186 620737 Phan Thị Hà Giang 09/01/1999 Nữ Thành phố Vinh - Nghệ An
187 620846 Nguyễn Ngọc Hải 28/05/1999 Nữ H. Hưng Hà - Thái Bình
188 620744 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 13/09/1999 Nữ Huyện Ba Vì - Hà Nội
189 620852 Lê Thu Hiền 19/12/1999 Nữ H. Bắc Quang - Hà Giang
190 620974 Nguyễn Vũ Thị Lan 16/04/1999 Nữ Huyện Hải Hậu - Nam Định
191 620883 Đỗ Tài Linh 22/10/1999 Nữ Tuyên Quang, Tuyên Quang
192 620781 Nguyễn Thị Mây 09/03/1999 Nữ H. Hưng Hà - Thái Bình
193 620996 Trần Ngọc Phương 21/11/1999 Nữ Huyện Lý Nhân - Hà Nam
194 621001 Hà Thị Diễm Quỳnh 14/08/1999 Nữ H. Thọ Xuân - Thanh Hoá
195 620812 Lưu Thị Thương Thu 28/05/1999 Nữ Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
196 620827 Nguyễn Thị Xuân 05/03/1999 Nữ Huyện Hải Hậu - Nam Định
197 591949 Trần Thị Thu Hiền 05/08/1995 Nữ Anh Sơn, Nghệ An
198 601392 Chu Thị Ngọc ánh 28/10/1997 Nữ H. Duy Tiên-Hà Nam
199 601497 Đỗ Minh Đức 11/05/1997 Nam H. Gia Lâm-Hà Nội
200 601511 Nguyễn Như Hồng 17/07/1997 Nữ H. Tam Đảo-Vĩnh Phúc
201 601555 Nguyễn Hữu Thắng 21/05/1997 Nam H. Thạch Thành-Thanh Hoá
202 601678 Nguyễn Thị Hương Giang 01/09/1997 Nữ TP Hưng Yên-Hưng Yên
203 601486 Nguyễn Mạnh Cường 09/09/1996 Nam H. Tứ Kỳ-Hải Dương
204 601417 Vũ Thị Ngọc Huế 16/12/1997 Nữ H. Lâm Thao-Phú Thọ
205 601719 Nguyễn Thị Kim Thúy 31/03/1997 Nữ H. Hàm Yên-Tuyên Quang
206 611387 Tạ Thanh Huyền 17/04/1998 Nữ Long Biên - Hà Nội
207 611416 Kim Ngọc Tâm 25/09/1998 Nữ Long Biên - Hà Nội
208 611437 Bành Thu Trang 10/08/1998 Nữ Long Biên - Hà Nội
209 611558 Dương Minh Trang 16/10/1998 Nữ Lý Nhân - Hà Nam
210 611550 Đào Thị Thuận 20/02/1998 Nữ Bắc Ninh - Bắc Ninh
211 621303 Nguyễn Thị Hằng 16/06/1999 Nữ H.Đông Anh - Hà Nội
212 621586 Đinh Thị Anh 18/06/1999 Nữ H. Nga Sơn - Thanh Hoá
213 621438 Bùi Thị ánh 27/12/1999 Nữ H. Lương Tài - Bắc Ninh
214 621394 Nguyễn Thị Duyên 29/11/1999 Nữ Huyện Quốc Oai - Hà Nội
215 621405 Nguyễn Thị Hiền 27/09/1999 Nữ H. Vĩnh Bảo - Hải Phòng
216 621407 Lý Thị Hồng 23/11/1999 Nữ H.Lạng Giang - Bắc Giang
217 621462 Phạm Thị Uyên 26/08/1999 Nữ H.Đông Anh - Hà Nội
218 621537 Nguyễn Thị Ngọc ánh 24/08/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
219 621614 Vũ Thị Ngọc ánh 06/11/1998 Nữ Huyện Lý Nhân - Hà Nam
220 621486 Vũ Thị Phương Hà 15/10/1999 Nữ Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên
221 621492 Đỗ Thị Thúy Hằng 17/04/1999 Nữ Huyện Lý Nhân - Hà Nam
222 621506 Nguyễn Thị Thanh Hoa 28/09/1999 Nữ H.Đan Phượng - Hà Nội
223 621519 Vũ Thị Thu Lan 19/01/1999 Nữ H.Ân Thi - Hưng Yên
224 621551 Nguyễn Thị Thư 17/03/1999 Nữ H.Đan Phượng - Hà Nội
225 621562 Nguyễn Thị ánh Tuyết 01/09/1999 Nữ Tp. Phủ Lý - Hà Nam
226 621563 Nguyễn Thị ánh Tuyết 16/08/1999 Nữ H.Ân Thi - Hưng Yên
227 621305 Giáp Thị Lan Anh 26/09/1999 Nữ H. Tân Yên - Bắc Giang
228 621479 Vũ Thị Mỹ Đức 11/07/1999 Nữ Tp.Hải Dương - Hải Dương
229 621573 Mai Thị Ngọc Dung 24/09/1999 Nữ H. Tân Yên - Bắc Giang
230 621485 Trần Hương Giang 13/12/1999 Nữ Huyện Hạ Hòa - Phú Thọ
231 621334 Nguyễn Thị Yến 22/11/1999 Nữ H.Đông Anh - Hà Nội
232 621501 Nguyễn Kiều Anh 25/08/1999 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội
233 621579 Tạ Thị Hương Giang 04/11/1999 Nữ H. Diễn Châu - Nghệ An
234 621610 Hồ Thị Nhàn 01/11/1999 Nữ H. Quỳnh Lưu - Nghệ An
235 621540 Nguyễn Thu Phương 16/11/1999 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội
236 621513 Phạm Thị Thùy Hương 05/08/1999 Nữ H. Nghĩa Hưng - Nam Định
237 621550 Phạm Minh Thu 28/02/1999 Nữ Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương
238 621642 Nguyễn Thủy Tiên 20/06/1999 Nữ H. Quỳnh Phụ - Thái Bình
239 621288 Bùi Mạnh Nam 01/10/1998 Nam Quận Kiến An - Hải Phòng
240 605648 Trần Thị An 23/05/1997 Nữ TP.Buôn Ma Thuột Đắk Lắc
241 603962 Hà Thu Thảo 23/11/1997 Nữ H. Hưng Hà-Thái Bình
242 603997 Đặng Thu Hà 20/12/1997 Nữ H. ứng Hoà-Hà Nội
243 603915 Trương Thanh Hoa 19/04/1995 Nữ TP Nam Định-Nam Định
244 604016 Bùi Thị Loan 15/03/1997 Nữ H. Khoái Châu-Hưng Yên
245 604047 Nguyễn Thị Linh Trang 11/01/1997 Nữ TP Lào Cai-Lào Cai
246 612920 Tăng Thị Mỹ Linh 13/11/1997 Nữ Gia Lộc - Hải Dương
247 613020 Bùi Thị Phượng 10/05/1998 Nữ Diễn Châu - Nghệ An
248 613035 Trần Thị Thu Trang 20/08/1998 Nữ Bình Lục - Hà Nam
249 622840 Đoàn Ngọc ánh 23/06/1999 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội
250 622748 Hoàng Thanh Lam 10/12/1999 Nữ H. Lâm Hà - Lâm Đồng
251 622823 Đỗ Khánh Linh 06/06/1999 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội
252 622828 Đặng Thị Thu Ngọc 06/12/1999 Nữ Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa
253 622841 Ngô Thị Thanh Thanh 27/11/1998 Nữ Tx. Từ Sơn - Bắc Ninh
254 622764 Lương Văn Tùng 05/06/1999 Nam H. Tiền Hải - Thái Bình
255 622809 Phạm Thu Hoài 20/11/1999 Nữ Tp.Hạ Long - Quảng Ninh
256 622826 Nguyễn Phương Nam 08/09/1999 Nam H. Đoan Hùng - Phú Thọ
257 622767 Phạm Văn Vượng 05/07/1999 Nam Huyện Gia Lâm - Hà Nội
258 605706 Trần Thị Thùy Linh 09/02/1997 Nữ H. Vụ Bản Nam Định
259 605646 Nguyễn Thị Kim Loan 29/11/1997 Nữ H. Tứ Kỳ Hải Dương
260 601457 Bỳ Phương Thảo 21/04/1997 Nữ H. Văn Giang-Hưng Yên
261 612998 Nguyễn Thị Hường 26/09/1998 Nữ Đông Anh - Hà Nội
262 613004 Hồ Thị Nhật Linh 04/10/1997 Nữ Thái Hòa - Nghệ An
263 613031 Nguyễn Thị Phương Thủy 28/12/1998 Nữ Chí Linh - Hải Dương
264 622745 Nguyễn Thu Hường 04/06/1999 Nữ H. Văn Giang - Hưng Yên
265 621603 Lã Thị Hoài Linh 22/06/1999 Nữ H.Đông Hưng - Thái Bình
266 621529 Ngô Thị ánh Lưu 28/08/1999 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội
267 613972 Mùng Đức Điệp 12/08/1998 Nam Mường Khương - Lào Cai
268 614270 Viên Tất Thắng 28/10/1995 Nam Quản Bạ - Hà Giang
269 623693 Nguyễn Thị Hồng Linh 27/05/1999 Nữ Huyện Quốc Oai - Hà Nội
270 623725 Tạ Thị Phương 08/10/1999 Nữ Huyện ứng Hòa - Hà Nội
271 602778 Lưu Quỳnh Nga 17/04/1996 Nữ Mường ảng, Điện Biên
272 605475 Lê Thị Lan 29/09/1997 Nữ H. Trực Ninh Nam Định
273 602656 Phạm Tiến Bằng 05/07/1997 Nam H. Yên Thế-Bắc Giang
274 605375 Nguyễn Hữu Hùng 02/08/1996 Nam H. Quỳnh Lưu Nghệ An
275 602770 Lê Thanh Huyền 26/09/1997 Nữ H. Gia Lâm-Hà Nội
276 605762 Phạm Công Lực 26/03/1997 Nam H. Hoằng Hoá , Thanh Hoá
277 612085 Đỗ Ngọc Mai 16/07/1998 Nữ Văn Lâm - Hưng Yên
278 612171 Nguyễn Đăng Tường 14/02/1998 Nam Phổ Yên - Thái Nguyên
279 612173 Bùi Quang Việt 23/03/1998 Nam Đan Phượng - Hà Nội
280 612152 Trần Thị Linh 23/05/1998 Nữ Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
281 622049 Lê Thị Vân Anh 08/07/1999 Nữ Huyện Ba Vì - Hà Nội
282 622010 Nguyễn Thị Kim Anh 23/02/1999 Nữ H. Hiệp Hòa - Bắc Giang
283 622011 Nguyễn Tuấn Anh 23/03/1998 Nam Huyện Gia Lâm - Hà Nội
284 622143 Phạm Thị Kiều Anh 21/02/1999 Nữ Huyện Ba Vì - Hà Nội
285 622122 Trần Thị Thùy Dương 04/06/1999 Nữ Huyện Mỹ Đức - Hà Nội
286 622042 Lê Thị Hậu 27/02/1999 Nữ Huyện Thanh Oai - Hà Nội
287 621951 Phạm Văn Hiệp 21/08/1999 Nam Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
288 622136 Nguyễn Thị Thu Hoa 15/09/1999 Nữ H. Hiệp Hòa - Bắc Giang
289 622051 Nguyễn Huy Hoàng 04/11/1999 Nam H. Nghĩa Hưng - Nam Định
290 622003 Nguyễn Hữu Khiêm 15/03/1999 Nam Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
291 622175 Nguyễn Thị Bích Ngọc 21/10/1999 Nữ Tp. Bắc Ninh - Bắc Ninh
292 622180 Tạ Thị Hồng Nhung 16/06/1999 Nữ Huyện Quốc Oai - Hà Nội
293 621979 Trần Thị Thảo 09/06/1999 Nữ H.Hoằng Hóa - Thanh Hoá
294 622097 Đỗ Huyền Trang 04/11/1999 Nữ H.Mường Khương - Lào Cai
295 622046 Đỗ Trung Hiếu 13/12/1998 Nam Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
296 622018 Nguyễn Việt Hoàng 06/08/1999 Nam Huyện Thanh Ba - Phú Thọ
297 621960 Phạm Thị Khánh Huyền 11/05/1999 Nữ Tp.Thái Bình - Thái Bình
298 621970 Trần Thanh Mai 30/06/1999 Nữ Huyện Lý Nhân - Hà Nam
299 622024 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 14/04/1999 Nữ Tp. Việt Trì - Phú Thọ
300 622090 Vũ Trường Sơn 08/07/1999 Nam Huyện Bảo Yên - Lào Cai
301 622192 Nguyễn Thị Thảo 08/03/1999 Nữ Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh
302 621987 Hoàng Thị Thanh Thùy 26/02/1999 Nữ Huyện Bảo Yên - Lào Cai
303 622104 Đỗ Thanh Tùng 15/05/1999 Nam Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
304 563509 Giàng A Béo 08/06/1992 Nam Lào Cai
305 603196 Lù A Cống 06/05/1997 Nam H. Si Ma Cai-Lào Cai
306 603226 Trần Thị Phượng 11/09/1997 Nữ H. Chương Mỹ-Hà Nội
307 603229 Điêu Hồng Sơn 20/02/1996 Nam Tủa Chùa, Điện Biên
308 612367 Hoàng Tiến Anh 25/10/1998 Nam Long Biên - Hà Nội
309 612377 Trịnh Quốc Cường 03/10/1998 Nam Lạc Thủy - Hoà Bình
310 612412 Nhâm Bảo Ngọc 24/03/1998 Nữ Yên Bái - Yên Bái
311 612437 Nguyễn Thị Thu Trang 05/01/1998 Nữ Thanh Oai - Hà Nội
312 614203 Lường Văn Khuyến 19/10/1998 Nam Pác Nặm - Bắc Kạn
313 612512 Nguyễn Sơn Tùng 14/01/1998 Nam Nam Từ Liêm - Hà Nội
314 622453 Bùi Thị Nhàn 12/10/1999 Nữ H. Nho Quan - Ninh Bình
315 622494 Phạm Thị Nhung 05/11/1999 Nữ H.Ninh Giang - Hải Dương
316 622472 Nguyễn Văn Trí 21/07/1999 Nam H. Lương Tài - Bắc Ninh
317 622415 Phạm Bùi Thái An 01/06/1999 Nữ H. Cát Hải - Hải Phòng
318 622434 Phạm Thị Nhị Hường 30/06/1999 Nữ H.Đak Đoa - Gia Lai
319 622451 Phan Bích Ngọc 21/04/1999 Nữ H. Hải Hà - Quảng Ninh
320 622489 Ngô Hải Yến 20/04/1999 Nữ Huyện Phú Xuyên - Hà Nội
321 603437 Phạm Văn Tuân 09/09/1996 Nam Bắc Hà, Lào cai
322 603464 Sầm Anh Sang 21/06/1996 Nam Quỳ Châu, Nghệ An
323 605806 Dương Thị Tâm 24/10/1997 Nữ H. Bình Xuyên , Vĩnh Phú
324 603472 Ly Thị Xóa 30/04/1996 Nữ Si Ma Cai, Lào Cai
325 605586 Nguyễn Trung Hiếu 20/10/1997 Nam H. Bình Xuyên Vĩnh Phúc
326 622107 Tống Thị Linh Chi 11/09/1999 Nữ H.Thái Thụy - Thái Bình
327 622561 Trần Hoàng Hiếu 01/05/1999 Nam H. Hàm Yên - Tuyên Quang
328 622564 Lê Thị Huyên 20/09/1999 Nữ H.Đồng Văn - Hà Giang
329 600005 Tạ Thái Bảo 01/06/1997 Nam H. Tiền Hải-Thái Bình
330 600123 Phạm Thị Huyền 18/04/1997 Nữ H. Tĩnh Gia-Thanh Hoá
331 600153 Vũ Thành 03/10/1997 Nam TP Phủ Lý-Hà Nam
332 600172 Phạm Văn Cơ 13/06/1997 Nam H. Cẩm Thủy-Thanh Hoá
333 614033 Đỗ Huy Hoàng 11/11/1998 Nam Thọ Xuân - Thanh Hoá
334 620002 Rim Panha 15/01/1996 Nam Campuchia
335 620064 Lê Thị Hồng Anh 07/03/1999 Nữ H. Yên Dũng - Bắc Giang
336 620054 Hoàng Thanh Ca 17/08/1999 Nam Huyện Kim Bôi - Hoà Bình
337 620087 Nguyễn Thị Thùy Dương 30/04/1999 Nữ Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh
338 620007 Nguyễn Thị Hà 11/09/1999 Nữ Huyện Văn Chấn - Yên Bái
339 620006 Trần Thị Thu Hà 09/10/1999 Nữ Quận Đống Đa - Hà Nội
340 620004 Trần Thu Hà 03/11/1999 Nữ Huyện Văn Bàn - Lào Cai
341 620065 Phạm Thị Minh Huệ 26/08/1999 Nữ H. Lạc Thủy - Hoà Bình
342 620015 Nguyễn Tiến Hưng 14/10/1999 Nam H.Đông Hưng - Thái Bình
343 620016 Nguyễn Thị Lan Hương 05/12/1999 Nữ H. Hưng Hà - Thái Bình
344 620022 Trần Văn Khải 20/07/1998 Nam H. Giao Thủy - Nam Định
345 620026 Nguyễn Thị Huyền Linh 10/04/1999 Nữ Huyện Phú Xuyên - Hà Nội
346 620036 Vi Thị Trà My 30/10/1999 Nữ H. Lục Ngạn - Bắc Giang
347 620052 Nguyễn Thị Hoài Thương 16/03/1999 Nữ Huyện Vụ Bản - Nam Định
348 620053 Nguyễn Thị Thu Thúy 24/11/1999 Nữ H. Vĩnh Bảo - Hải Phòng
349 620058 Trần Văn Tuyến 20/05/1999 Nam H.Bình Giang - Hải Dương
350 620060 Hà Thị Vẻ 05/05/1999 Nữ H.Lạng Giang - Bắc Giang
351 620063 Khuất Thị Yến 11/08/1999 Nữ Huyện Phúc Thọ - Hà Nội
352 622896 Hoàng Thị Lan Anh 10/09/1999 Nữ H.Thanh Liêm - Hà Nam
353 622860 Nguyễn Thị Hà 07/08/1998 Nữ H.Thạch Thành -Thanh Hoá
354 622897 Đặng Thị Trang Diệu 25/11/1999 Nữ H.Thanh Chương - Nghệ An
355 622898 Nguyễn Thị Hoài 27/04/1999 Nữ Huyện Nam Đàn - Nghệ An
356 622866 Phạm Thị Hương 06/12/1999 Nữ Huyện Vũ Thư - Thái Bình
357 602018 Hoàng Tiến Dũng 15/02/1997 Nam H. Trùng Khánh-Cao Bằng
358 601760 Khammany Luangkhampheng .02/04/1996 Nam Lào
359 601788 Singthong Samone . 04/08/1994 Nam Lào
360 601884 Ottichak Thapphisit . 05/04/1993 Nam Lào
361 601822 Đỗ Lan Anh 15/12/1997 Nữ TP Hưng Yên-Hưng Yên
362 601928 Nguyễn Thượng Côn 12/05/1997 Nam H. Phú Xuyên-Hà Nội
363 601941 Nguyễn Thị Thu Hà 13/09/1997 Nữ H. Ba Vì-Hà Nội
364 601984 Hà Ngọc Sơn 14/03/1997 Nam H. Mộc Châu-Sơn La
365 602051 Phan Thị Tú Loan 26/07/1996 Nữ H. Văn Giang-Hưng Yên
366 602055 Lê Tuấn Mạnh 01/11/1997 Nam H. Yên Định-Thanh Hoá
367 602090 Nguyễn Anh Tú 23/12/1996 Nam Lương Sơn, Hòa Bình
368 602093 Phạm Ngọc Anh Tuấn 18/07/1996 Nam H. Cư Jút-Đăk Nông
369 611592 Nguyễn Thị Hằng 05/07/1998 Nữ Nghĩa Hưng - Nam Định
370 611713 Nguyễn Thị Nhung 01/03/1998 Nữ Yên Mỹ - Hưng Yên
371 611575 Hoàng Thọ Anh 28/02/1998 Nam Hà Giang - Hà Giang
372 611659 Lã Thị Minh Yến 24/02/1998 Nữ Kim Thành - Hải Dương
373 611662 Bế Lan Anh 16/10/1998 Nữ Lạng Sơn - Lạng Sơn
374 611674 Trương Văn Đức 21/01/1998 Nam Định Hóa - Thái Nguyên
375 611697 Nguyễn Thanh Huyền 17/02/1998 Nữ Thạch Hà - Hà Tĩnh
376 611707 Nguyễn Văn Minh 26/05/1998 Nam Thanh Miện - Hải Dương
377 611741 Đỗ Tác Trung 05/10/1998 Nam Hải An - Hải Phòng
378 611744 Đinh Văn Tuấn 09/01/1998 Nam Thanh Miện - Hải Dương
379 611762 Lê Xuân Đức 01/05/1997 Nam Ninh Bình - Ninh Bình
380 614274 Hứa Minh Thức 04/02/1995 Nam Buôn Hồ - Đắk Lắk
381 621765 Nguyễn Thúy Hằng 03/04/1999 Nữ Huyện Mộc Châu - Sơn La
382 621797 Nguyễn Mai Ngọc 01/03/1999 Nữ Huyện Can Lộc - Hà Tĩnh
383 621787 Nguyễn Thúy Liên 03/10/1999 Nữ Huyện Thanh Trì - Hà Nội
384 621812 Võ Minh Tâm 03/02/1997 Nam H.Triệu Phong -Quảng Trị
385 621670 Phạm Tiến Anh 01/08/1999 Nam H. Nga Sơn - Thanh Hoá
386 621844 Lê Mạnh Cường 02/09/1999 Nam Huyện Bình Lục - Hà Nam
387 621853 Trần Hoàng Minh Đức 21/08/1999 Nam Huyện Tuy Đức - Đăk Nông
388 621758 Phạm Thị Mai Duyên 26/10/1999 Nữ H.Thái Thụy - Thái Bình
389 621760 Nguyễn Quỳnh Giang 27/11/1998 Nữ Huyện Phú Xuyên - Hà Nội
390 621761 Nguyễn Thị Thu Hà 26/09/1999 Nữ Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ
391 621767 Nguyễn Thị Mai Hiên 25/11/1999 Nữ Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên
392 621678 Phạm Thị Hồng 01/07/1999 Nữ H. Yên Thế - Bắc Giang
393 621778 Trần Thị Hương 02/08/1999 Nữ H. Hưng Hà - Thái Bình
394 621777 Trịnh Thị Lan Hương 09/12/1999 Nữ Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên
395 621782 Đỗ Thị Huyền 10/07/1999 Nữ H.Sơn Dương -Tuyên Quang
396 621687 Đỗ Thị Lệ 04/08/1999 Nữ H. Nông Cống - Thanh Hoá
397 621791 Đỗ Thị Thùy Linh 06/10/1999 Nữ Huyện Thanh Ba - Phú Thọ
398 621790 Vũ Thị Thùy Linh 13/03/1999 Nữ Huyện Vụ Bản - Nam Định
399 621807 Lê Khánh Quyên 07/07/1999 Nữ Tp.Thanh Hóa - Thanh Hoá
400 621908 Bùi Nguyễn Phương Thảo 30/07/1999 Nữ Tx. Thái Hòa - Nghệ An
401 621826 Nguyễn Thị Phương Trinh 02/01/1999 Nữ Huyện Vũ Thư - Thái Bình
402 621833 Nguyễn Long Tuyên 17/01/1999 Nam Huyện Thanh Ba - Phú Thọ
403 621723 Phạm Thị Hải Yến 23/10/1999 Nữ Huyện Vụ Bản - Nam Định
404 611573 Đặng Thị Phương Anh 14/09/1998 Nữ Hưng Hà - Thái Bình
405 611591 Dương Thu Hằng 04/03/1998 Nữ Nghĩa Hưng - Nam Định
406 603267 Phạm Thị Hảo 04/12/1996 Nữ TX. Nghĩa Lộ-Yên Bái
407 603269 La Thị Thu Hiền 05/12/1997 Nữ H. Quỳnh Nhai-Sơn La
408 612549 Trần Hồng Thắm 17/11/1998 Nữ Thanh Sơn - Phú Thọ
409 595468 Lý Đoàn 02/12/1995 Nam Sơn Dương, Tuyên Quang
410 621194 Nguyễn An Khánh 09/12/1999 Nam Quận Long Biên - Hà Nội
411 621223 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/07/1998 Nữ Huyện Ba Vì - Hà Nội
412 621247 Bùi Thị Lan Anh 05/08/1999 Nữ H. Gia Lộc - Hải Dương
413 621241 Nguyễn Thúy Hiền 07/04/1999 Nữ Huyện Phúc Thọ - Hà Nội
414 621244 Vàng Thị Huế 21/09/1999 Nữ H. Yên Minh - Hà Giang
415 621251 Vũ Thị Mai 15/05/1999 Nữ H.Thái Thụy - Thái Bình
416 621257 Ngọ Thị Trang 06/05/1999 Nữ Huyện ý Yên - Nam Định
417 623738 Nguyễn Thị Việt Anh 23/02/1998 Nữ Việt Yên - Bắc Giang
418 621268 Giang Thị Loan 05/03/1999 Nữ H.Thái Thụy - Thái Bình
419 602144 Trần Hữu Tú 03/09/1997 Nam Q. Ba Đình-Hà Nội
420 614123 Nguyễn Quốc Tùng Dương 01/05/1998 Nam Tây Hồ - Hà Nội
421 611827 Vương Khả Bảo Ngọc 16/01/1997 Nam Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
422 602163 Trần Văn Cường 25/09/1997 Nam TP Nam Định-Nam Định
423 602331 Nguyễn Thị Linh Trang 01/01/1997 Nữ H. Kinh Môn-Hải Dương
424 602376 Bùi Xuân Hoàng 21/04/1997 Nam TP Ninh Bình-Ninh Bình
425 602379 Bùi Mạnh Hùng 22/12/1997 Nam TP Bắc Giang-Bắc Giang
426 602415 Hà Công Sơn 09/09/1997 Nam H. Hưng Hà-Thái Bình
427 602497 Nguyễn Thị Nga 16/10/1997 Nữ H. Quảng Xương-Thanh Hoá
428 602526 Nguyễn Bá Tú 09/12/1997 Nam H. Nghi Lộc-Nghệ An
429 611900 Lương Thị Vân Anh 02/11/1998 Nữ Bắc Quang - Hà Giang
430 614131 Trần Thị Minh Châu 09/01/1998 Nữ Hai Bà Trưng - Hà Nội
431 611908 Trần Viết Cường 02/01/1998 Nam Lào Cai - Lào Cai
432 611935 Ngô Thị Lưu Mỹ 03/08/1997 Nữ Nam Giang - Quảng Nam
433 611937 Hoàng Quý Nam 15/10/1998 Nam Trùng Khánh - Cao Bằng
434 621866 Phạm Minh Hẹn 16/01/1999 Nữ Huyện Phù Cừ - Hưng Yên
435 621873 Trần Thị Hòa 05/09/1999 Nữ Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh
436 621880 Nguyễn Thị Hường 16/03/1999 Nữ H.Ninh Giang - Hải Dương
437 621886 Đỗ Thị Ngọc Lan 25/03/1999 Nữ Huyện Vụ Bản - Nam Định
438 621888 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/10/1999 Nữ Huyện Gia Lâm - Hà Nội
439 612515 Bùi Hoàng Lan Hương 01/01/1998 Nữ Bắc Giang - Bắc Giang
440 612518 Nguyễn Thị Trang 27/07/1998 Nữ Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh
441 612519 Phùng Thị Kim Trang 20/11/1997 Nữ Yên Định - Thanh Hoá
442 603479 Nguyễn Thị Lan Anh 24/08/1997 Nữ H. Thanh Thủy-Phú Thọ
443 603494 Nguyễn Văn Dũng 23/03/1997 Nam H. Tam Nông-Phú Thọ
444 603495 Nguyễn Văn Dũng 20/09/1997 Nam H. Lạng Giang-Bắc Giang
445 603503 Nguyễn Thị Hà 24/10/1997 Nữ Q. Long Biên-Hà Nội
446 603504 Nguyễn Thị Thu Hà 28/01/1997 Nữ H. Cẩm Khê-Phú Thọ
447 603512 Trương Trung Hiếu 17/12/1997 Nam H. Thanh Ba-Phú Thọ
448 603723 Vũ Thị Thanh Loan 09/08/1997 Nữ H. Lập Thạch-Vĩnh Phúc
449 603565 Phạm Thị Tuyết Trinh 20/07/1997 Nữ H. Vụ Bản-Nam Định
450 603580 Phùng Tuấn Anh 30/12/1997 Nam H. ứng Hoà-Hà Nội
451 603629 Đỗ Lai Long 25/10/1996 Nam H. Quốc Oai-Hà Nội
452 603759 Nguyễn Khắc Toàn 14/10/1997 Nam H. Gia Lâm-Hà Nội
453 603767 Nguyễn Công Tuấn 05/05/1997 Nam H. Quốc Oai-Hà Nội
454 603780 Nguyễn Đức Bình 20/03/1997 Nam H. Lâm Thao-Phú Thọ
455 603793 Hoàng Thị Thu Giang 03/01/1997 Nữ H. Thái Thuỵ-Thái Bình
456 603806 Võ Minh Hoàng 05/04/1997 Nam H. Đức Thọ-Hà Tĩnh
457 603814 Nguyễn Thùy Liên 19/12/1997 Nữ H. Văn Yên-Yên Bái
458 603847 Nguyễn Mạnh Thắng 02/04/1997 Nam TP Móng Cái-Quảng Ninh
459 605614 Trần Ngọc Khang 05/12/1997 Nam TP. Cao Bằng Cao Bằng
460 605634 Lê Thu Trang 16/02/1996 Nữ Q. Hai Bà Trưng Hà Nội
461 605641 Vũ Ngọc Văn 24/12/1997 Nam H. Tiền Hải Thái Bình
462 612663 Nguyễn Thị Vân Anh 04/03/1998 Nữ ứng Hòa - Hà Nội
463 612668 Nguyễn Thanh Bình 01/11/1998 Nam Lương Tài - Bắc Ninh
464 612669 Nguyễn Thị Bình 09/08/1998 Nữ Kim Thành - Hải Dương
465 612683 Nguyễn Trung Đức 01/05/1998 Nam Long Biên - Hà Nội
466 612696 Nguyễn Thu Hường 23/05/1998 Nữ Ba Vì - Hà Nội
467 612719 Nguyễn Quang Sỹ 25/07/1998 Nam ý Yên - Nam Định
468 612757 Lương Thị Hường 18/02/1997 Nữ Tam Điệp - Ninh Bình
469 612826 Nguyễn Quang Đạt 24/04/1998 Nam Bắc Giang - Bắc Giang
470 612823 Nguyễn Thùy Dương 31/10/1998 Nữ Gia Lâm - Hà Nội
471 612830 Trịnh Ngọc Hân 26/10/1997 Nam Phan Thiết - Bình Thuận
472 612859 Ưng Thúy Quỳnh 04/07/1998 Nữ Lạng Sơn - Lạng Sơn
473 612861 Nguyễn Ngọc Tâm 22/09/1998 Nam Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
474 622586 Ang Kakada 20/06/1997 Nam Campuchia
475 622604 Lê Vân Anh 16/04/1999 Nữ Huyện Phú Xuyên - Hà Nội
476 622639 Nguyễn Hoàng Anh 04/07/1998 Nữ Sơn Tây - Hà Nội
477 622605 Trần Duy Anh 25/03/1999 Nam H. Tiền Hải - Thái Bình
478 622590 Đặng Thị Hằng 24/05/1999 Nữ Huyện Phúc Thọ - Hà Nội
479 622606 Nguyễn Hữu Khải 19/09/1999 Nam H. Vĩnh Bảo - Hải Phòng
480 622613 Đinh Thị Khánh Loan 17/09/1999 Nữ Huyện ý Yên - Nam Định
481 622649 Phùng Quang Thu 15/09/1999 Nam Huyện Bình Lục - Hà Nam
482 622691 Phạm Tiến Lợi 03/10/1999 Nam Tp. Uông Bí - Quảng Ninh
483 622661 Đặng Thị Nguyệt 11/10/1998 Nữ Trà lĩnh - Cao Bằng
484 622719 Đinh Thanh Tú 11/10/1999 Nam Tp. Hòa Bình - Hoà Bình
485 595618 Trương Thị Thảo 19/11/1995 Nữ Hoằng Hoá, Thanh Hoá
486 595759 Đỗ Quốc Việt 12/05/1995 Nam Hoàng Mai, Hà Nội
487 595820 Đinh Thị Hồng Lụa 08/10/1996 Nữ ý Yên, Nam Định
488 595843 Cù Văn Sỹ 10/02/1996 Nam Bình Lục, Hà Nam
489 595859 Hoàng Thị Trang 20/10/1996 Nữ Quảng Xương, Thanh Hoá
490 595989 Trần Tuấn Anh 21/03/1996 Nam Thường Tín, Hà Nội
491 596027 Lã Thùy Linh 18/11/1996 Nữ Lý Nhân, Hà Nam
492 599157 Lương Văn Bắc 05/05/1995 Nam Nghệ An
493 598847 Phạm Thị ánh Tuyết 19/08/1996 Nữ Văn Giang, Hưng Yên
494 604171 Nguyễn Bá Hà 18/08/1997 Nam H. Mỹ Đức-Hà Nội
495 604238 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/06/1997 Nữ TP Sơn La-Sơn La
496 604314 Nguyễn Thành Nam 09/09/1997 Nam H. Hải Hậu-Nam Định
497 604337 Nguyễn Văn Thức 10/07/1997 Nam H. Vụ Bản-Nam Định
498 604409 Nguyễn Thị Khánh Ninh 19/09/1997 Nữ TX. Phúc Yên-Vĩnh Phúc
499 604436 Đỗ Khánh Trinh 10/11/1997 Nam H. Ba Vì-Hà Nội
500 604539 Lê Minh Tiến 27/10/1995 Nam TP Việt Trì-Phú Thọ
501 604726 Mai Văn Thuấn 13/02/1997 Nam H. ý Yên-Nam Định
502 604730 Vũ Thanh Thủy 29/04/1997 Nữ H. Bảo Thắng-Lào Cai
503 604731 Hồ Thị Tình 10/02/1997 Nữ H. Quỳnh Lưu-Nghệ An
504 605803 Lê Văn Sản 30/11/1997 Nam H. Mê Linh , Hà Nội
505 613167 Atália Alberto Malamba 30/07/1994 Nữ Mô-Dăm-Bích
506 613157 Sorn Kimhong 12/05/1995 Nam Campuchia
507 613108 Vũ Tuấn Anh 11/11/1997 Nam Kim Thành - Hải Dương
508 613128 Hoàng Đông Đông 08/08/1998 Nam Xuân Trường - Nam Định
509 613129 Trần Duy Đức 01/06/1998 Nam Tam Dương - Vĩnh Phúc
510 613131 Nguyễn Thị Ngọc Hân 24/11/1998 Nữ Lý Nhân - Hà Nam
511 613139 Ngô Thị Hoài 24/11/1998 Nữ Bình Lục - Hà Nam
512 613141 Lương Việt Hoàng 01/11/1998 Nam Kinh Môn - Hải Dương
513 613145 Phạm Việt Hùng 22/06/1998 Nam ý Yên - Nam Định
514 613158 Nguyễn Thế Lập 14/11/1998 Nam Vụ Bản - Nam Định
515 613172 Nguyễn Tiến Nam 24/05/1997 Nam Kim Bảng - Hà Nam
516 613179 Vũ Đình Quân 31/05/1998 Nam Nghĩa Lộ - Yên Bái
517 613183 Nguyễn Hàm Sơn 11/11/1997 Nam Đô Lương - Nghệ An
518 614127 Nguyễn Trung Thành 02/11/1998 Nam Ba Vì - Hà Nội
519 613215 Nguyễn Thị ánh 10/02/1998 Nữ Hưng Hà - Thái Bình
520 613222 Nguyễn Thị Duyên 27/10/1998 Nữ Quốc Oai - Hà Nội
521 613230 Đặng Thu Hà 07/08/1998 Nữ Bắc Ninh - Bắc Ninh
522 613244 Nguyễn Quốc Hùng 02/11/1998 Nam Tam Điệp - Ninh Bình
523 613251 Phạm Thị Thu Huyền 19/09/1998 Nữ Bắc Ninh - Bắc Ninh
524 613254 Vũ Hiếu Kiên 02/10/1998 Nam Chương Mỹ - Hà Nội
525 613255 Nguyễn Thị Lan 11/09/1998 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc
526 613259 Đỗ Thị Bích Loan 09/07/1998 Nữ Nam Trực - Nam Định
527 613261 Nguyễn Văn Lộc 05/01/1998 Nam KHóai Châu - Hưng Yên
528 613266 Trần Văn Minh 13/01/1998 Nam Vụ Bản - Nam Định
529 613268 La Hoài Nam 15/07/1998 Nam Cẩm Phả - Quảng Ninh
530 613270 Nguyễn Quang Nam 05/09/1998 Nam Bình Giang - Hải Dương
531 613277 Vũ Văn Phi 07/01/1998 Nam Nga Sơn - Thanh Hoá
532 613279 Nguyễn Thị Phương 12/06/1998 Nữ Thường Tín - Hà Nội
533 613280 Bùi Thị Phượng 05/09/1998 Nữ Quốc Oai - Hà Nội
534 613285 Chu Văn Quyết 18/11/1998 Nam Duy Tiên - Hà Nam
535 613287 Mai Xuân Quỳnh 01/02/1998 Nam Hoằng Hóa - Thanh Hoá
536 613290 Phạm Đăng Sơn 29/12/1997 Nam Tam Điệp - Ninh Bình
537 613297 Phạm Văn Thạo 11/08/1998 Nam Bình Lục - Hà Nam
538 613298 Ngô Thị Kim Thoa 19/12/1998 Nữ ứng Hòa - Hà Nội
539 613319 Nguyễn Quang Vinh 02/09/1998 Nam Phú Xuyên - Hà Nội
540 613322 Nguyễn Mạnh Yên 19/07/1998 Nam Thanh Chương - Nghệ An
541 613345 Nguyễn Trung Hiếu 13/12/1998 Nam Kim Thành - Hải Dương
542 613348 Lê Thị Huê 07/11/1998 Nữ Phú Xuyên - Hà Nội
543 613358 Đỗ Tuấn Khải 27/12/1997 Nam Quốc Oai - Hà Nội
544 613382 Phùng Phương Nam 13/08/1998 Nam Yên Lạc - Vĩnh Phúc
545 613398 Đinh Thị Quỳnh 04/08/1998 Nữ Nho Quan - Ninh Bình
546 613410 Hoàng Anh Thảo 08/04/1998 Nữ Nghi Lộc - Nghệ An
547 613413 Nguyễn Thị Thoa 25/06/1998 Nữ Đông Anh - Hà Nội
548 613422 Nguyễn Thế Toản 07/11/1998 Nam Long Biên - Hà Nội
549 613426 Đinh Xuân Tùng 06/07/1998 Nam Hưng Hà - Thái Bình
550 613428 Nguyễn Khánh Tùng 16/08/1998 Nam Hoài Đức - Hà Nội
551 613432 Phạm Trường Xuân 29/08/1998 Nam Đông Anh - Hà Nội
552 613439 Vì Huyền Chi 01/04/1998 Nữ Mai Châu - Hoà Bình
553 613442 Phạm Quốc Cường 06/06/1998 Nam Hương Sơn - Hà Tĩnh
554 613452 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 08/11/1998 Nữ Văn Quan - Lạng Sơn
555 613453 Nguyễn Đình Đoàn 19/07/1998 Nam Phú Bình - Thái Nguyên
556 613446 Lò Thị Dung 08/06/1998 Nữ Mường ảng - Điện Biên
557 613458 Mai Xuân Hà 24/06/1998 Nam Hậu Lộc - Thanh Hoá
558 613460 Nguyễn Văn Hải 04/11/1997 Nam Lạc Thủy - Hoà Bình
559 613461 Phạm Thị Thanh Hải 02/11/1998 Nữ Móng Cái - Quảng Ninh
560 613464 Ngô Thị Hằng 30/03/1998 Nữ Thanh Oai - Hà Nội
561 613481 Trần Thị Phương Huyền 10/06/1998 Nữ Điện Biên Phủ - Điện Biê
562 613482 Nguyễn Đình Khánh 05/05/1998 Nam Thanh Chương - Nghệ An
563 613506 Nguyễn Mạnh Quý 30/08/1998 Nam Cẩm Khê - Phú Thọ
564 613511 Nguyễn Thị Sim 04/01/1998 Nữ Hải Hậu - Nam Định
565 613513 Vũ Hoàng Sơn 29/10/1998 Nam Yên Thành - Nghệ An
566 613519 Nguyễn Văn Thiệu 05/09/1996 Nam Yên Khánh - Ninh Bình
567 613521 Nguyễn Thị Thương 06/03/1998 Nữ Đông Sơn - Thanh Hoá
568 613532 Vũ Văn Trí 26/09/1998 Nam Kim Bảng - Hà Nam
569 613533 Hoàng Văn Trọng 21/04/1998 Nam Phú Xuyên - Hà Nội
570 613536 Đặng Thành Tú 20/09/1998 Nam Ba Vì - Hà Nội
571 613539 Nguyễn Anh Tuấn 26/05/1998 Nam Đại Từ - Thái Nguyên
572 613544 Trần Thị Thu Uyên 12/02/1998 Nữ Kim Bảng - Hà Nam
573 613564 Phan Hoàng Đức 11/03/1997 Nam Yên Thành - Nghệ An
574 613559 Bùi Quang Duy 28/12/1998 Nam Văn Giang - Hưng Yên
575 613560 Lê Văn Duy 26/07/1998 Nam Thọ Xuân - Thanh Hoá
576 613567 Lê Thị Thùy Giang 18/05/1998 Nữ Hoàng Mai - Nghệ An
577 613574 Phan Thị Hằng 15/10/1998 Nữ Đô Lương - Nghệ An
578 613579 Lê Thị Thu Hiền 27/09/1998 Nữ Phủ Lý - Hà Nam
579 613580 Nguyễn Thanh Hiền 31/08/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình
580 613592 Phạm Văn Hưng 26/06/1998 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc
581 613593 Phan Thị Thanh Hương 10/07/1998 Nữ Lý Nhân - Hà Nam
582 613600 Bùi Thúy Linh 19/08/1998 Nữ Trực Ninh - Nam Định
583 613605 Đinh Thị Ly 26/07/1998 Nữ Quỳnh Lưu - Nghệ An
584 613606 Dương Thị Hà Ly 22/07/1998 Nữ Thạch Hà - Hà Tĩnh
585 613611 Nguyễn Thị Nguyệt 24/04/1998 Nữ Tiên Lữ - Hưng Yên
586 613613 Trần Thị Nhung 29/10/1998 Nữ Yên Phong - Bắc Ninh
587 613623 Vũ Thị Quỳnh 27/08/1998 Nữ Thanh Liêm - Hà Nam
588 613643 Doãn Thị Trang 30/03/1997 Nữ Nghi Lộc - Nghệ An
589 613652 Đinh Thị Xuân 03/12/1998 Nữ Hải Hậu - Nam Định
590 613653 Nguyễn Thị Yến 12/04/1998 Nữ Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
591 613665 Phạm Thị Cúc 24/07/1998 Nữ Vị Xuyên - Hà Giang
592 613686 Đỗ Văn Hiếu 13/08/1998 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc
593 613701 Trần Viết Hướng 25/11/1998 Nam Vĩnh Bảo - Hải Phòng
594 613710 Phạm Bá Kiên 21/05/1998 Nam Cẩm Thủy - Thanh Hoá
595 613720 Nguyễn Bình Minh 06/12/1998 Nam Đồng Hỷ - Thái Nguyên
596 613738 Phạm Văn Thái 04/02/1998 Nam Thanh Hà - Hải Dương
597 613744 Lục Đức Toàn 06/09/1998 Nam Vị Xuyên - Hà Giang
598 613760 Nguyễn Văn Xuyên 31/08/1998 Nam Thanh Thủy - Phú Thọ
599 613762 Phạm Thị Phương Anh 18/07/1998 Nữ Hạ Long - Quảng Ninh
600 613768 Nguyễn Mạnh Cường 17/10/1998 Nam Chí Linh - Hải Dương
601 613772 Giang Tiến Đạt 25/10/1998 Nam Hạ Hòa - Phú Thọ
602 613776 Đặng Việt Đức 10/11/1998 Nam Yên Bình - Yên Bái
603 613784 Hoàng Thị Hậu 08/07/1997 Nữ Đan Phượng - Hà Nội
604 613790 Phạm Bá Hoàng 07/12/1998 Nam Nga Sơn - Thanh Hoá
605 613795 Đặng Văn Hưng 13/01/1998 Nam Mê Linh - Hà Nội
606 613797 Đỗ Thị Huyền 05/06/1998 Nữ Hưng Yên - Hưng Yên
607 613805 Mai Thị Kim 08/06/1998 Nữ Nga Sơn - Thanh Hoá
608 613806 Trịnh Thế Lâm 07/02/1998 Nam Duy Tiên - Hà Nam
609 613827 Nguyễn Như Quân 28/03/1998 Nam Phổ Yên - Thái Nguyên
610 613831 Trần Việt Sơn 25/03/1997 Nam Vị Xuyên - Hà Giang
611 613833 Đoàn Thị Thanh 08/08/1998 Nữ Hà Trung - Thanh Hoá
612 613867 Nguyễn Thị Ngọc ánh 01/06/1998 Nữ Từ Sơn - Bắc Ninh
613 613883 Phạm Văn Đoàn 01/03/1998 Nam Tứ Kỳ - Hải Dương
614 613875 Khuất Hùng Dũng 14/08/1998 Nam Thanh Thủy - Phú Thọ
615 613885 Đỗ Trường Giang 23/09/1998 Nam Yên Bái - Yên Bái
616 613887 Nguyễn Văn Hà 01/10/1998 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc
617 613899 Nguyễn Thanh Huế 18/01/1998 Nữ Lập Thạch - Vĩnh Phúc
618 613906 Hoàng Quang Khải 16/10/1998 Nam Lâm Thao - Phú Thọ
619 613920 Tô Xuân Lựa 16/01/1998 Nam Thanh Miện - Hải Dương
620 613939 Lê Duy Quang 17/08/1998 Nam Nga Sơn - Thanh Hoá
621 613946 Ngô Thu Thảo 04/11/1998 Nữ Từ Sơn - Bắc Ninh
622 613949 Trương Thị Phương Thúy 07/02/1997 Nữ Cẩm Thủy - Thanh Hóa
623 613953 Dương Thu Trang 29/10/1998 Nữ Hai Bà Trưng - Hà Nội
624 613954 Nguyễn Thế Trình 27/10/1998 Nam Quỳnh Phụ - Thái Bình
625 613535 Nguyễn Thế Trường 26/12/1998 Nam Ninh Giang - Hải Dương
626 613961 Tòng Thị Vui 22/07/1998 Nữ Thuận Châu - Sơn La
627 630012LT Phạm Thị Quỳnh 01/08/1997 Nữ Hà Nội
628 630015LT Phạm Anh Văn 04/11/1996 Nam Thanh Hóa
629 624026 Đinh Thị Khánh Huyền 29/07/1995 Nữ Văn Yên, Yên Bái
630 624027 Đào Thị Nhật Lệ 17/02/1996 Nữ Thanh Hóa, Thanh Hóa
631 624034 Nguyễn Danh Thái 25/10/1994 Nam Quỳ Hợp, Nghệ An
632 624040 Nguyễn Hữu Tùng 16/07/1996 Nam Sơn La, Sơn La
633 612604 Lê Thị Vân 27/05/1998 Nữ Hoằng Hóa - Thanh Hoá
634 622537 Tô Thị Ngọc Anh 14/02/1999 Nữ H. Tiên Yên - Quảng Ninh
635 622555 Bùi Thị Hà Dung 24/10/1999 Nữ Quận Thanh Xuân - Hà Nội
636 622556 Đoàn Văn Dũng 14/09/1999 Nam H. Nghĩa Hưng - Nam Định
637 622530 Dương Thị Ngọc Hiền 06/04/1999 Nữ H.Lạng Giang - Bắc Giang
638 622532 Vũ Thị Hòa 08/12/1999 Nữ H. Hà Trung - Thanh Hoá
639 622539 Nguyễn Văn Khánh 24/02/1999 Nam H. Nga Sơn - Thanh Hoá
640 622545 Lê Thị Cẩm Thơm 03/07/1998 Nữ Huyện Can Lộc - Hà Tĩnh
641 622546 Nguyễn Thị Lệ Thúy 02/11/1999 Nữ Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh
642 622547 Bùi Thị Thu Thủy 18/07/1999 Nữ H.Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
643 622549 La Văn Trường 10/10/1999 Nam H. Quỳnh Nhai - Sơn La
644 622548 Phạm Xuân Trường 21/09/1999 Nam H.Điện Biên - Điện Biên
645 622550 Lê Thị ánh Tuyết 25/06/1999 Nữ H.Thanh Liêm - Hà Nam
T NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY - ĐỢT 2 THÁNG 09/2021
eo Quyết định số 5231/QĐ-HVN ngày 28/10/2021)

Lớp Ngành đào tạo Xếp loại TN Hệ đào tạo


K60CNP Chăn nuôi Trung bình Đại học chính quy
K60CNP Chăn nuôi Khá Đại học chính quy
K60CNTYA Chăn nuôi Khá Đại học chính quy
K60CNTYA Chăn nuôi Trung bình Đại học chính quy
K60DDTA Chăn nuôi Trung bình Đại học chính quy
K61CNP Chăn nuôi Khá Đại học chính quy
K61CNP Chăn nuôi Trung bình Đại học chính quy
K61CNTYA Chăn nuôi Trung bình Đại học chính quy
K61CNTYC Chăn nuôi Khá Đại học chính quy
K61CNTYC Chăn nuôi Trung bình Đại học chính quy
K61CNTYD Chăn nuôi Giỏi Đại học chính quy
K61CNTYD Chăn nuôi Trung bình Đại học chính quy
K62CNP Chăn nuôi Khá Đại học chính quy
K62CNP Chăn nuôi Giỏi Đại học chính quy
K62CNP Chăn nuôi Khá Đại học chính quy
K62CNTYA Chăn nuôi Khá Đại học chính quy
K62CNTYA Chăn nuôi Khá Đại học chính quy
K62CNTYA Chăn nuôi Khá Đại học chính quy
K62CNTYA Chăn nuôi Khá Đại học chính quy
K58CKDL Kỹ thuật cơ khí Trung bình Đại học chính quy
K58CKDL Kỹ thuật cơ khí Trung bình Đại học chính quy
K59CKDL Kỹ thuật cơ khí Trung bình Đại học chính quy
K60CKCTM Kỹ thuật cơ khí Trung bình Đại học chính quy
K60CKDL Kỹ thuật cơ khí Trung bình Đại học chính quy
K60CKDL Kỹ thuật cơ khí Khá Đại học chính quy
K60CKTP Kỹ thuật cơ khí Trung bình Đại học chính quy
K61CKCTM Kỹ thuật cơ khí Trung bình Đại học chính quy
K61CKDL Kỹ thuật cơ khí Trung bình Đại học chính quy
K61CKDL Kỹ thuật cơ khí Khá Đại học chính quy
K58HTDB Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K58TDHB Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K58TDHB Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K59KTDTA Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K59KTDTA Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K59KTDTA Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K59KTDTA Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K59KTDTA Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K59KTDTB Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K59KTDTB Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K59TDHA Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K59TDHA Kỹ thuật điện, điện tử Khá Đại học chính quy
K59TDHA Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K59TDHA Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K59TDHA Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K59TDHB Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K59TDHB Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K60HTDA Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K60HTDB Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K60HTDB Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K60TDH Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K60TDHB Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K60TDHB Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K61HTD Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K61TDH Kỹ thuật điện, điện tử Khá Đại học chính quy
K61TDH Kỹ thuật điện, điện tử Trung bình Đại học chính quy
K58CNSHB Công nghệ sinh học Trung bình Đại học chính quy
K60CNSHA Công nghệ sinh học Trung bình Đại học chính quy
K60CNSHA Công nghệ sinh học Trung bình Đại học chính quy
K60CNSHA Công nghệ sinh học Trung bình Đại học chính quy
K60CNSHA Công nghệ sinh học Trung bình Đại học chính quy
K60CNSHC Công nghệ sinh học Trung bình Đại học chính quy
K61CNSHA Công nghệ sinh học Trung bình Đại học chính quy
K61CNSHB Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHA Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHA Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHA Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHA Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHA Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHB Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHB Công nghệ sinh học Trung bình Đại học chính quy
K62CNSHB Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHB Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHB Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHB Công nghệ sinh học Giỏi Đại học chính quy
K62CNSHB Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHB Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHB Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHB Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHC Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHC Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHC Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHC Công nghệ sinh học Giỏi Đại học chính quy
K62CNSHC Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHP Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHP Công nghệ sinh học Xuất sắc Đại học chính quy
K62CNSHP Công nghệ sinh học Xuất sắc Đại học chính quy
K62CNSHP Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHP Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHP Công nghệ sinh học Xuất sắc Đại học chính quy
K62CNSHP Công nghệ sinh học Giỏi Đại học chính quy
K62CNSHP Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHP Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K62CNSHP Công nghệ sinh học Giỏi Đại học chính quy
K62CNSHP Công nghệ sinh học Khá Đại học chính quy
K59QLTT Công nghệ thông tin Trung bình Đại học chính quy
K59THB Công nghệ thông tin Trung bình Đại học chính quy
K59THB Công nghệ thông tin Trung bình Đại học chính quy
K60MMTP Công nghệ thông tin Trung bình Đại học chính quy
K60THA Công nghệ thông tin Trung bình Đại học chính quy
K60THA Công nghệ thông tin Trung bình Đại học chính quy
K61CNPMP Công nghệ thông tin Khá Đại học chính quy
K61THA Công nghệ thông tin Khá Đại học chính quy
K62CNPM Công nghệ thông tin Khá Đại học chính quy
K62CNPM Công nghệ thông tin Khá Đại học chính quy
K60CNSTHA Công nghệ sau thu hoạch Trung bình Đại học chính quy
K62CNSTHA Công nghệ sau thu hoạch Khá Đại học chính quy
K62CNSTHA Công nghệ sau thu hoạch Khá Đại học chính quy
K62CNSTHA Công nghệ sau thu hoạch Khá Đại học chính quy
K60CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K61CNTPA Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K61CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K61CNTPC Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K61QLTP Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K61QLTP Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPA Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Xuất sắc Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Xuất sắc Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Xuất sắc Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Trung bình Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPB Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Xuất sắc Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Xuất sắc Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Xuất sắc Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62CNTPC Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62QLTP Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62QLTP Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62QLTP Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62QLTP Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62QLTP Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62QLTP Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62QLTP Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62QLTP Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62QLTP Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62QLTP Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62QLTP Công nghệ thực phẩm Giỏi Đại học chính quy
K62QLTP Công nghệ thực phẩm Khá Đại học chính quy
K62QLTP Công nghệ thực phẩm Trung bình Đại học chính quy
K59KEA Kế toán Trung bình Đại học chính quy
K60KEA Kế toán Khá Đại học chính quy
K60KEB Kế toán Trung bình Đại học chính quy
K60KEB Kế toán Trung bình Đại học chính quy
K60KEB Kế toán Trung bình Đại học chính quy
K60KEC Kế toán Khá Đại học chính quy
K60KEKT Kế toán Trung bình Đại học chính quy
K60KEKT Kế toán Trung bình Đại học chính quy
K60KEP Kế toán Trung bình Đại học chính quy
K61KEA Kế toán Trung bình Đại học chính quy
K61KEA Kế toán Khá Đại học chính quy
K61KEA Kế toán Khá Đại học chính quy
K61KEB Kế toán Khá Đại học chính quy
K61KEKT Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEA Kế toán Trung bình Đại học chính quy
K62KEB Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEB Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEB Kế toán Giỏi Đại học chính quy
K62KEB Kế toán Giỏi Đại học chính quy
K62KEB Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEB Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEC Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEC Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEC Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEC Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEC Kế toán Giỏi Đại học chính quy
K62KEC Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEC Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEC Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEC Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEKT Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEKT Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEKT Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEKT Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEKT Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEKTP Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEKTP Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEKTP Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEKTP Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEP Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEP Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KEP Kế toán Khá Đại học chính quy
K62KDNN Kinh doanh nông nghiệp Khá Đại học chính quy
K60QTKDA Quản trị kinh doanh Trung bình Đại học chính quy
K60QTKDA Quản trị kinh doanh Trung bình Đại học chính quy
K60QTTC Quản trị kinh doanh Trung bình Đại học chính quy
K60QTTC Quản trị kinh doanh Trung bình Đại học chính quy
K60QTTC Quản trị kinh doanh Trung bình Đại học chính quy
K60QTTC Quản trị kinh doanh Trung bình Đại học chính quy
K61QTM Quản trị kinh doanh Khá Đại học chính quy
K61QTM Quản trị kinh doanh Trung bình Đại học chính quy
K61QTTC Quản trị kinh doanh Trung bình Đại học chính quy
K62QTKDA Quản trị kinh doanh Khá Đại học chính quy
K62QTKDA Quản trị kinh doanh Khá Đại học chính quy
K62QTKDA Quản trị kinh doanh Khá Đại học chính quy
K62QTKDA Quản trị kinh doanh Khá Đại học chính quy
K62QTKDA Quản trị kinh doanh Trung bình Đại học chính quy
K62QTKDA Quản trị kinh doanh Giỏi Đại học chính quy
K62QTM Quản trị kinh doanh Khá Đại học chính quy
K62QTM Quản trị kinh doanh Khá Đại học chính quy
K62QTM Quản trị kinh doanh Trung bình Đại học chính quy
K60QTKDT Quản trị kinh doanh NN (CT tiên tiến)Khá Đại học chính quy
K60QTKDT Quản trị kinh doanh NN (CT tiên tiến)Khá Đại học chính quy
K60QTKDT Quản trị kinh doanh NN (CT tiên tiến)Trung bình Đại học chính quy
K61QTKDT Quản trị kinh doanh NN (CT tiên tiến)Khá Đại học chính quy
K61QTKDT Quản trị kinh doanh NN (CT tiên tiến)Khá Đại học chính quy
K61QTKDT Quản trị kinh doanh NN (CT tiên tiến)Khá Đại học chính quy
K62QTKDT Quản trị kinh doanh NN (CT tiên tiến)Giỏi Đại học chính quy
K62QTKDT Quản trị kinh doanh NN (CT tiên tiến)Khá Đại học chính quy
K62QTKDT Quản trị kinh doanh NN (CT tiên tiến)Khá Đại học chính quy
K61XHH Xã hội học Trung bình Đại học chính quy
K61XHH Xã hội học Trung bình Đại học chính quy
K62XHHA Xã hội học Khá Đại học chính quy
K62XHHA Xã hội học Khá Đại học chính quy
K60KHDT Kinh tế Trung bình Đại học chính quy
K60KTA Kinh tế Khá Đại học chính quy
K60KTPT Kinh tế Trung bình Đại học chính quy
K60KTPT Kinh tế Khá Đại học chính quy
K60KTPT Kinh tế Trung bình Đại học chính quy
K60KTPT Kinh tế Khá Đại học chính quy
K61KTA Kinh tế Trung bình Đại học chính quy
K61KTDT Kinh tế Khá Đại học chính quy
K61KTDT Kinh tế Khá Đại học chính quy
K61QLKT Kinh tế Trung bình Đại học chính quy
K62KTA Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62KTA Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62KTA Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62KTA Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62KTA Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62KTA Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62KTA Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62KTA Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62KTA Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62KTA Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62KTA Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62KTA Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62KTA Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62KTA Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62QLKT Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62QLKT Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62QLKT Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62QLKT Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62QLKT Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62QLKT Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62QLKT Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62QLKT Kinh tế Khá Đại học chính quy
K62QLKT Kinh tế Khá Đại học chính quy
K56KTNNB Kinh tế nông nghiệp Trung bình Đại học chính quy
K60KTNNB Kinh tế nông nghiệp Trung bình Đại học chính quy
K60KTNNB Kinh tế nông nghiệp Trung bình Đại học chính quy
K60KTNNB Kinh tế nông nghiệp Trung bình Đại học chính quy
K61KTNNA Kinh tế nông nghiệp Trung bình Đại học chính quy
K61KTNNA Kinh tế nông nghiệp Trung bình Đại học chính quy
K61KTNNA Kinh tế nông nghiệp Trung bình Đại học chính quy
K61KTNNA Kinh tế nông nghiệp Khá Đại học chính quy
K61KTNNB Kinh tế nông nghiệp Trung bình Đại học chính quy
K61KTNNB Kinh tế nông nghiệp Trung bình Đại học chính quy
K62KTMT Kinh tế nông nghiệp Khá Đại học chính quy
K62KTMT Kinh tế nông nghiệp Khá Đại học chính quy
K62KTMT Kinh tế nông nghiệp Khá Đại học chính quy
K62KTNNA Kinh tế nông nghiệp Khá Đại học chính quy
K62KTNNA Kinh tế nông nghiệp Khá Đại học chính quy
K62KTNNA Kinh tế nông nghiệp Khá Đại học chính quy
K62KTNNA Kinh tế nông nghiệp Khá Đại học chính quy
K60PTNTA Phát triển nông thôn Trung bình Đại học chính quy
K60PTNTB Phát triển nông thôn Trung bình Đại học chính quy
K60PTNTB Phát triển nông thôn Khá Đại học chính quy
K60PTNTB Phát triển nông thôn Trung bình Đại học chính quy
K60PTNTP Phát triển nông thôn Trung bình Đại học chính quy
K62PTNTP Phát triển nông thôn Giỏi Đại học chính quy
K62PTNTP Phát triển nông thôn Khá Đại học chính quy
K62PTNTP Phát triển nông thôn Khá Đại học chính quy
K60BVTVA Bảo vệ thực vật Trung bình Đại học chính quy
K60BVTVB Bảo vệ thực vật Khá Đại học chính quy
K60BVTVB Bảo vệ thực vật Trung bình Đại học chính quy
K60BVTVC Bảo vệ thực vật Trung bình Đại học chính quy
K61BVTVB Bảo vệ thực vật Trung bình Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Trung bình Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Khá Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Khá Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Khá Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Trung bình Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Khá Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Khá Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Trung bình Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Khá Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Giỏi Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Khá Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Khá Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Khá Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Khá Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Khá Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Trung bình Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Khá Đại học chính quy
K62BVTVA Bảo vệ thực vật Giỏi Đại học chính quy
K62RHQCQ Công nghệ rau hoa quả, cảnh quan Giỏi Đại học chính quy
K62RHQCQ Công nghệ rau hoa quả, cảnh quan Khá Đại học chính quy
K62RHQMC Công nghệ rau hoa quả, cảnh quan Khá Đại học chính quy
K62RHQMC Công nghệ rau hoa quả, cảnh quan Khá Đại học chính quy
K62RHQMC Công nghệ rau hoa quả, cảnh quan Khá Đại học chính quy
K60KHCDL Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K60KHCTA Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K60KHCTA Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K60KHCTB Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K60KHCTB Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K60KHCTC Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K60KHCTC Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K60KHCTC Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K60KHCTD Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K60KHCTD Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K60KHCTD Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K60KHCTD Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K61GICT Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K61GICT Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K61KHCTA Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K61KHCTA Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K61KHCTB Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K61KHCTB Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K61KHCTB Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K61KHCTB Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K61KHCTB Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K61KHCTB Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K61KHCTC Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K61KHCTC Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K62CGCT Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62CGCT Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62CTDL Khoa học cây trồng Giỏi Đại học chính quy
K62CTDL Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Trung bình Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K62KHCTA Khoa học cây trồng Khá Đại học chính quy
K61KHCTT Khoa học cây trồng (CT tiên tiến) Xuất sắc Đại học chính quy
K61KHCTT Khoa học cây trồng (CT tiên tiến) Khá Đại học chính quy
K60NHP Nông nghiệp Trung bình Đại học chính quy
K60NHP Nông nghiệp Trung bình Đại học chính quy
K61NNP Nông nghiệp Trung bình Đại học chính quy
K59SPKN Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp Trung bình Đại học chính quy
K62ENGA Tiếng Anh Giỏi Đại học chính quy
K62ENGB Tiếng Anh Trung bình Đại học chính quy
K62ENGC Tiếng Anh Khá Đại học chính quy
K62ENGC Tiếng Anh Khá Đại học chính quy
K62ENGC Tiếng Anh Khá Đại học chính quy
K62ENGC Tiếng Anh Khá Đại học chính quy
K62ENGC Tiếng Anh Khá Đại học chính quy
K62ENGD Tiếng Anh Khá Đại học chính quy
K62ENGD Tiếng Anh Khá Đại học chính quy
K60KHD Khoa học đất Trung bình Đại học chính quy
K61KHDA Khoa học đất Trung bình Đại học chính quy
K61KHDA Khoa học đất Trung bình Đại học chính quy
K60KHMTA Khoa học môi trường Trung bình Đại học chính quy
K60KHMTB Khoa học môi trường Trung bình Đại học chính quy
K60KHMTC Khoa học môi trường Trung bình Đại học chính quy
K60KHMTC Khoa học môi trường Trung bình Đại học chính quy
K60KHMTC Khoa học môi trường Trung bình Đại học chính quy
K60KHMTD Khoa học môi trường Trung bình Đại học chính quy
K60KHMTD Khoa học môi trường Trung bình Đại học chính quy
K61KHMTB Khoa học môi trường Trung bình Đại học chính quy
K61KHMTB Khoa học môi trường Trung bình Đại học chính quy
K61KHMTB Khoa học môi trường Trung bình Đại học chính quy
K61KHMTB Khoa học môi trường Trung bình Đại học chính quy
K61KHMTB Khoa học môi trường Trung bình Đại học chính quy
K62KHMTA Khoa học môi trường Khá Đại học chính quy
K62KHMTA Khoa học môi trường Khá Đại học chính quy
K62KHMTA Khoa học môi trường Khá Đại học chính quy
K62KHMTA Khoa học môi trường Trung bình Đại học chính quy
K62KHMTA Khoa học môi trường Khá Đại học chính quy
K61KTTNN Kỹ thuật tài nguyên nước Khá Đại học chính quy
K61KTTNN Kỹ thuật tài nguyên nước Khá Đại học chính quy
K61KTTNN Kỹ thuật tài nguyên nước Khá Đại học chính quy
K60QLDDA Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDA Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDA Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDA Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDA Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDA Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDA Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDA Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDB Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDB Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDC Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDC Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDD Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDD Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDD Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDD Quản lý đất đai Khá Đại học chính quy
K60QLDDD Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDE Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDE Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K60QLDDE Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K61QLDDA Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K61QLDDA Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K61QLDDA Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K61QLDDA Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K61QLDDA Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K61QLDDA Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K61QLDDB Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K61QLDDC Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K61QLDDC Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K61QLDDC Quản lý đất đai Khá Đại học chính quy
K61QLDDC Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K61QLDDC Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K62QLDDA Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K62QLDDA Quản lý đất đai Trung bình Đại học chính quy
K62QLDDA Quản lý đất đai Khá Đại học chính quy
K62QLDDA Quản lý đất đai Khá Đại học chính quy
K62QLDDA Quản lý đất đai Giỏi Đại học chính quy
K62QLDDA Quản lý đất đai Khá Đại học chính quy
K62QLDDA Quản lý đất đai Khá Đại học chính quy
K62QLDDA Quản lý đất đai Khá Đại học chính quy
K62QLDDB Quản lý đất đai Khá Đại học chính quy
K62QLDDB Quản lý đất đai Khá Đại học chính quy
K62QLDDB Quản lý đất đai Khá Đại học chính quy
K59TYA Thú y Trung bình Đại học chính quy
K59TYB Thú y Trung bình Đại học chính quy
K59TYC Thú y Trung bình Đại học chính quy
K59TYC Thú y Trung bình Đại học chính quy
K59TYC Thú y Trung bình Đại học chính quy
K59TYE Thú y Trung bình Đại học chính quy
K59TYE Thú y Trung bình Đại học chính quy
K59TYG Thú y Trung bình Đại học chính quy
K59TYH Thú y Trung bình Đại học chính quy
K60TYA Thú y Khá Đại học chính quy
K60TYA Thú y Khá Đại học chính quy
K60TYB Thú y Trung bình Đại học chính quy
K60TYB Thú y Khá Đại học chính quy
K60TYC Thú y Khá Đại học chính quy
K60TYC Thú y Trung bình Đại học chính quy
K60TYD Thú y Trung bình Đại học chính quy
K60TYF Thú y Trung bình Đại học chính quy
K60TYF Thú y Trung bình Đại học chính quy
K60TYF Thú y Trung bình Đại học chính quy
K60TYG Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYA Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYA Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYA Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYA Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYA Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYA Thú y Giỏi Đại học chính quy
K61TYA Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYA Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYA Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYA Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYA Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYA Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYA Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYA Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYB Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYB Thú y Giỏi Đại học chính quy
K61TYB Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYB Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYB Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYB Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYB Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYB Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYB Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYB Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYB Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYB Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYB Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYB Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYB Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYB Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYB Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYB Thú y Giỏi Đại học chính quy
K61TYB Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYB Thú y Giỏi Đại học chính quy
K61TYB Thú y Giỏi Đại học chính quy
K61TYB Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYC Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYC Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYC Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYC Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYC Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYC Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYC Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYC Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYC Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYC Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYC Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYD Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYD Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYD Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYD Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYD Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYD Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYD Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYD Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYD Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYD Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYD Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYD Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYD Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYD Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYD Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYD Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYD Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYD Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYD Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYD Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYD Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYE Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYE Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYE Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYE Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYE Thú y Giỏi Đại học chính quy
K61TYE Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYE Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYE Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYE Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYE Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYE Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYE Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYE Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYE Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYE Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYE Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYE Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYE Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYF Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYF Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYF Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYF Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYF Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYF Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYF Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYF Thú y Giỏi Đại học chính quy
K61TYG Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYG Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYG Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYG Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYG Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYG Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYG Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYG Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYG Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYG Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYG Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYG Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYG Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYH Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYH Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYH Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYH Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYH Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYH Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYH Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYH Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYH Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYH Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYH Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYH Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYH Thú y Khá Đại học chính quy
K61TYH Thú y Trung bình Đại học chính quy
K61TYH Thú y Khá Đại học chính quy
K63LTTY Thú y Khá Đại học chính quy
K63LTTY Thú y Trung bình Đại học chính quy
LTK62TY Thú y Khá Đại học chính quy
LTK62TY Thú y Khá Đại học chính quy
LTK62TY Thú y Trung bình Đại học chính quy
LTK62TY Thú y Khá Đại học chính quy
K61BHTS Nuôi trồng thủy sản Khá Đại học chính quy
K62BHTS Nuôi trồng thủy sản Giỏi Đại học chính quy
K62BHTS Nuôi trồng thủy sản Khá Đại học chính quy
K62BHTS Nuôi trồng thủy sản Khá Đại học chính quy
K62BHTS Nuôi trồng thủy sản Khá Đại học chính quy
K62BHTS Nuôi trồng thủy sản Khá Đại học chính quy
K62BHTS Nuôi trồng thủy sản Trung bình Đại học chính quy
K62BHTS Nuôi trồng thủy sản Khá Đại học chính quy
K62BHTS Nuôi trồng thủy sản Khá Đại học chính quy
K62BHTS Nuôi trồng thủy sản Giỏi Đại học chính quy
K62BHTS Nuôi trồng thủy sản Khá Đại học chính quy
K62BHTS Nuôi trồng thủy sản Khá Đại học chính quy
K62BHTS Nuôi trồng thủy sản Khá Đại học chính quy
Khoa
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Cơ - Điện
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Kế toán & Quản trị KD
Khoa học xã hội
Khoa học xã hội
Khoa học xã hội
Khoa học xã hội
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Kinh tế & PTNT
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Sư phạm & Ngoại ngữ
Sư phạm & Ngoại ngữ
Sư phạm & Ngoại ngữ
Sư phạm & Ngoại ngữ
Sư phạm & Ngoại ngữ
Sư phạm & Ngoại ngữ
Sư phạm & Ngoại ngữ
Sư phạm & Ngoại ngữ
Sư phạm & Ngoại ngữ
Sư phạm & Ngoại ngữ
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên và Môi trường
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thú Y
Thuỷ sản
Thuỷ sản
Thuỷ sản
Thuỷ sản
Thuỷ sản
Thuỷ sản
Thuỷ sản
Thuỷ sản
Thuỷ sản
Thuỷ sản
Thuỷ sản
Thuỷ sản
Thuỷ sản
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY - NG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 5232 /QĐ-HVN ngày

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh Phái Nơi sinh Lớp


1 600796 Chu HoànSơn 28/03/1995 Nam H. Văn Giang-Hưng Yên K62BVTVA
2 610216 Trần Thị Thanh 11/07/1998 Nữ Đông Hưng - Thái Bình K62BVTVA
3 602564 Nguyễn ThDung 25/02/1997 Nữ H. Yên Phong-Bắc Ninh K61KEA
4 612092 Trần Thị Nhàn 07/02/1998 Nữ Can Lộc - Hà Tĩnh K62KEA

Danh sách này có 04 sinh viên./.


HỌC HỆ CHÍNH QUY - NGÀNH 2 - ĐỢT 2 THÁNG 09/2021
nh số 5232 /QĐ-HVN ngày 28/10/2021)

Ngành đào tạo ĐTBTN Xếp loại Hệ đào tạo Khoa


Bảo vệ thực vật 2.97 Khá Đại học chính quy Kế toán & Quản trị KD
Bảo vệ thực vật 2.94 Khá Đại học chính quy Kế toán & Quản trị KD
Kế toán 2.75 Khá Đại học chính quy Nông học
Kế toán 3.28 Giỏi Đại học chính quy Nông học

này có 04 sinh viên./.


DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ VỪA L
(Ban hành kèm theo Quyết định số 5233/QĐ-HV

TT Mã SV Họ tên Tªn Ngày sinh Phái Nơi sinh Lớp


1 596995 Dương Văn Nam 05/09/1995 Nam Tiền Hải, Thái Bình T44KHCTB
2 583855 Đặng Quốc Tín 27/10/1994 Nam H. Lục Nam-Bắc Giang T43NN
3 604624 Nguyễn Hải Quân 22/07/1996 Nam H. Tam Đảo-Vĩnh Phúc T45TY

Danh sách này có 03 sinh viên./.


HIỆP ĐẠI HỌC HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC - ĐỢT 2 THÁNG 09/2021
Quyết định số 5233/QĐ-HVN ngày 28/ 10 / 2021)

Ngành đào tạo ĐTB TN Xếp loại TN ĐTBQP ĐTBTD Hệ đào tạo Khoa
Khoa học cây trồng 2.21 Trung bình 5.32 6.95 Đại học - Vừa làm vừa học Nông học
Nông nghiệp 2.24 Trung bình 5.24 5.65 Đại học - Vừa làm vừa học Nông học
Thú y 2.11 Trung bình 6.22 6.03 Đại học - Vừa làm vừa học Thú Y
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 5234/QĐ-HVN ngày

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh Phái Nơi sinh Lớp


1 617102 Phan Thị Thu Ngân 28/09/1997 Nữ Trạm Tấu - Yên Bái CDK8TY
2 617119 Nguyễn Đình Thuấn 25/11/1997 Nam Quảng Xương - Thanh Hoá CDK8TY

Danh sách này có 02 sinh viên./.


ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY - ĐỢT 2 THÁNG 09/2021
ố 5234/QĐ-HVN ngày 28/10/2021)

Ngành đào tạo ĐTBTN Xếp loại TN ĐTBQP ĐTBTD Hệ đào tạo Khoa
Dịch vụ thú y 2.20 Trung bình 5.1 5.24 Cao Đẳng Thú Y
Dịch vụ thú y 2.41 Trung bình 6.33 5.30 Cao Đẳng Thú Y

ó 02 sinh viên./.

You might also like