Professional Documents
Culture Documents
Ngành đào tạo ĐTB TN Xếp loại TN ĐTBQP ĐTBTD Hệ đào tạo Khoa
Khoa học cây trồng 2.21 Trung bình 5.32 6.95 Đại học - Vừa làm vừa học Nông học
Nông nghiệp 2.24 Trung bình 5.24 5.65 Đại học - Vừa làm vừa học Nông học
Thú y 2.11 Trung bình 6.22 6.03 Đại học - Vừa làm vừa học Thú Y
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 5234/QĐ-HVN ngày
Ngành đào tạo ĐTBTN Xếp loại TN ĐTBQP ĐTBTD Hệ đào tạo Khoa
Dịch vụ thú y 2.20 Trung bình 5.1 5.24 Cao Đẳng Thú Y
Dịch vụ thú y 2.41 Trung bình 6.33 5.30 Cao Đẳng Thú Y
ó 02 sinh viên./.