You are on page 1of 17

BẢNG TỔNG HỢP DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh


1 NHAC16 502150003 Phạm Tuấn An
2 NHAC17 502160003 Nguyễn Minh Bảo 2/20/1998
3 NHAC17 502160004 Nguyễn Hoàng Ngọc Cẩm 6/1/1989
4 NHAC17 502160005 Trần Ngọc Chiếu 11/17/1996
5 NHAC17 502160006 Lê Hải Đăng 9/27/1993
6 NHAC17 502160007 Ksor Hà 6/10/1990
7 NHAC17 502160008 Phạm Thị Thanh Hằng 5/14/1994
8 NHAC17 502160009 Nguyễn Đức Hiển 5/29/1997
9 NHAC17 502160010 Đoàn Vũ Quỳnh Hoa 4/7/1998
10 NHAC17 502160011 Trương Thị Thúy Hoa 4/28/1996
11 NHAC17 502160012 Hoàng Thị Hoài 7/10/1997
13 NHAC17 502160013 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 4/12/1998
14 NHAC17 502160014 Khưu Thị Thanh Hương 9/29/1997
15 NHAC17 502160015 Nguyễn Thị Thu Hương 4/20/1997
16 NHAC17 502160016 Trần Thị Hương 10/18/1995
17 NHAC17 502160017 Đỗ Thanh Lâm 7/18/1998
18 NHAC17 502160019 Nguyễn Thị Liên 2/7/1997
19 NHAC17 502160020 Phan Dương Duy Linh 9/14/1997
20 NHAC17 502160021 Nguyễn Thái Ngọc 9/3/1997
21 NHAC17 502160022 Huỳnh Thủy Nguyên 8/9/1998
22 NHAC17 502160023 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2/1/1995
23 NHAC17 502160025 Nguyễn Hoàng Thiện 11/19/1996
24 NHAC17 502160026 Nguyễn Huỳnh Thiện 3/12/1998
25 NHAC17 502160028 Nguyễn Thị Mai Trang 2/19/1997
26 NHAC17 502160029 Ngô Minh Triết 8/5/1998
27 NHAC17 502160030 Đặng Cẩm Xuyên 7/20/1998
28 NHAC17 502160031 Trần Thị Hà Xuyên 3/12/1998
29 NHAC17 502160032 Nguyễn Thị Vẻ 8/20/1997
30 MT17 503160001 Nguyễn Thị Hoa 6/13/1996
31 MT17 503160002 Mai Thị Thúy Kiều 5/12/1997
32 MT17 503160003 Đặng Thanh Lâm 5/23/1997
33 MT17 503160004 Phạm Lê Quí Ngọc 2/4/1997
34 MT17 503160005 Vương Kim Phát 10/25/1997
35 MT17 503160007 Đặng Thị Ngọc Trầm 10/11/1997
36 SPTA6 508160002 Nguyễn Ngọc Ân 26/04/1998
37 SPTA6 508160004 Nguyễn Thị Ngân Châu 8/10/1998
38 SPTA6 508160005 Bùi Thị Kim Chi 25/07/1998
39 SPTA6 508160006 Đỗ Thị Thùy Dung 3/10/1997
40 SPTA6 508160007 Nguyễn Thùy Dung 4/12/1998
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh
42 SPTA6 508160008 Lê Thị Thùy Dương 1/10/1998
43 SPTA6 508160010 Võ Thị Giang 24/06/1998
44 SPTA6 508160011 Lê Nguyễn Ngọc Hạnh 30/10/1998
45 SPTA6 508160012 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 13/02/1998
46 SPTA6 508160013 Lê Sơn Hiền 28/11/1998
47 SPTA6 508160015 Nguyễn Thu Hoài 20/08/1998
48 SPTA6 508160016 Nguyễn Bích Hoàng 26/11/1998
49 SPTA6 508160017 Sơn Quốc Hòa 25/09/1998
50 SPTA6 508160018 Trần Thị Ngọc Huê 18/08/1998
51 SPTA6 508160019 Ngô Thị Thanh Huệ 10/2/1996
52 SPTA6 508160020 Đoàn Thị Ngọc Hương 20/04/1998
53 SPTA6 508160021 Đặng Uyên Khanh 22/01/1996
54 SPTA6 508160022 Đào Đăng Khoa 2/6/1998
55 SPTA6 508160023 Lê Mộng Tường Lam 10/10/1996
56 SPTA6 508160024 Nguyễn Ngọc Liên 24/10/1998
57 SPTA6 508160025 Lê Thị Thùy Linh 20/01/1998
58 SPTA6 508160026 Nguyễn Thị My Linh 1/9/1997
59 SPTA6 508160027 Nguyễn Thị Sương Mai 12/3/1997
60 SPTA6 508160028 Nguyễn Văn Mến 15/10/1998
61 SPTA6 508160029 Võ Huỳnh Thoại Minh 4/1/1997
62 SPTA6 508160031 Ngô Huệ Ngân 15/05/1997
63 SPTA6 508160032 Phù My Ngân 2/11/1997
65 SPTA6 508160033 Trần Thị Gia Nghi 31/05/1998
66 SPTA6 508160034 Nguyễn Thị Ngọc 28/09/1998
67 SPTA6 508160035 Trần Phụng Nhi 14/04/1998
68 SPTA6 508160036 Nguyễn Huỳnh Như 28/10/1998
69 SPTA6 508160037 Nguyễn Thị Tuyết Như 15/09/1998
70 SPTA6 508160038 Trương Thanh Như 5/10/1998
71 SPTA6 508160039 Nguyễn Thị Thúy Uyên 20/06/1998
72 SPTA6 508160040 Trương Hoàng Phúc 25/04/1998
73 SPTA6 508160041 Bùi Thị Hải Phương 16/06/1998
74 SPTA6 508160043 Nguyễn Hoàng Yến Phương 4/11/1998
75 SPTA6 508160044 Trương Ngọc Cẩm Quyên 14/06/1997
76 SPTA6 508160045 Ngô Kim Quyền 17/10/1998
77 SPTA6 508160046 Đoàn Thị Thùy Sang 13/09/1998
78 SPTA6 508160047 Lê Thị Trúc Sinh 26/09/1998
79 SPTA6 508160048 Nguyễn Như Thảo 16/07/1998
80 SPTA6 508160049 Nguyễn Hiếu Thắng 4/10/1998
81 SPTA6 508160051 Võ Huỳnh Khánh Thy 23/03/1998
83 SPTA6 508160052 Nguyễn Thị Kiều Tiên 19/06/1998
84 SPTA6 508160053 Đoàn Ngọc Mộng Tuyền 1/1/1998
85 SPTA6 508160054 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 16/05/1998
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh
86 SPTA6 508160055 Đặng Thị Huyền Trang 14/06/1997
87 SPTA6 508160056 Nguyễn Thị Bích Trâm 20/01/1998
88 SPTA6 508160057 Nguyễn Thuỳ My Trinh 10/10/1997
89 SPTA6 508160058 Trần Lệ Ái Trinh 24/12/1998
90 SPTA6 508160059 Huỳnh Thị Thanh Trúc 20/06/1998
91 SPTA6 508160060 Lê Huỳnh Thanh Trúc 29/01/1997
92 SPTA6 508160061 Nguyễn Nhật Trường 11/10/1998
94 SPTA6 508160062 Phan Nguyễn Thanh Xuân 19/11/1998
95 SPTA6 508160064 Đoàn Vi Tiểu Vi 24/11/1998
96 GDCD6 509160002 Đặng Quốc Bình 4/9/1998
97 GDCD6 509160004 Khâu Thị Kim Chúc 15/05/1997
98 GDCD6 509160006 Đỗ Thị My Duyên 21/04/1994
99 GDCD6 509160007 Phương Lê Hồng Đào 20/03/1996
100 GDCD6 509160008 Châu Nguyễn Thành Đạt 26/07/1998
101 GDCD6 509160010 Lê Thanh Bích Hạnh 22/11/1998
102 GDCD6 509160011 Châu Hữu Hiếu 17/08/1992
103 GDCD6 509160012 Phan Xuân Hiếu 27/04/1997
104 GDCD6 509160013 Nguyễn Thị Thúy Hòa 14/02/1998
105 GDCD6 509160014 Trần Bảo Hòa 16/12/1989
106 GDCD6 509160015 Nguyễn Hùng Huy 6/5/1996
107 GDCD6 509160016 Nguyễn Thị My Huyền 27/02/1998
108 GDCD6 509160017 Lê Thị Thu Hương 20/04/1998
109 GDCD6 509160018 Phan Thị Cẩm Lin 17/08/1998
110 GDCD6 509160019 Nguyễn Như Hoài Linh 25/06/1998
111 GDCD6 509160022 Nguyễn Thị Tuyết Loan 20/04/1998
112 GDCD6 509160023 Nguyễn Ngọc Hoàng Mi 12/1/1998
113 GDCD6 509160024 Lê Thị Diễm My 3/1/1998
114 GDCD6 509160025 Lê Văn Nên 31/12/1995
115 GDCD6 509160026 Trần Trọng Nghĩa 7/8/1998
116 GDCD6 509160027 Nguyễn Thị Kim Ngọc 18/06/1997
117 GDCD6 509160030 Phan Thị Hồng Nhung 3/2/1997
118 GDCD6 509160031 Nguyễn Thị Huỳnh Như 11/12/1998
120 GDCD6 509160032 Cao Thanh Phong 10/2/1998
121 GDCD6 509160034 Đoàn Thị Yến Quỳnh 16/03/1998
122 GDCD6 509160035 Mai Hồng Tân 7/8/1996
123 GDCD6 509160036 Hồ Kim Thanh 10/4/1996
124 GDCD6 509160037 Hồ Thanh Thái 21/07/1997
125 GDCD6 509160038 Lê Hoàng Thu Thảo 24/01/1998
126 GDCD6 509160039 Trần Thanh Thảo 17/01/1998
128 GDCD6 509160040 Phan Thị Hồng Thắm 13/02/1998
129 GDCD6 509160041 Nguyễn Thị Kim Thuê 1/5/1998
131 GDCD6 509160042 Lê Thị Anh Thư 19/09/1998
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh
132 GDCD6 509160043 Nguyễn Trần Anh Thư 22/09/1998
133 GDCD6 509160044 Huỳnh Thị Ánh Tuyết 15/08/1998
134 GDCD6 509160045 Hồ Thị Mộng Tuyền 14/02/1998
135 GDCD6 509160046 Trần Thị Bích Tuyền 25/10/1998
136 GDCD6 509160047 Phú Minh Tường 7/8/1995
137 GDCD6 509160048 Lưu Nguyễn Thùy Trang 4/1/1998
138 GDCD6 509160050 Phan Kim Trọng 26/03/1998
VIÊN THỰC TẬP

TTCK1 Ghi chú


TH Phan Đình Phùng
TH Phan Đình Phùng
TH Phan Đình Phùng
TH Phan Đình Phùng
TH Phan Đình Phùng
TH Kỳ Đồng
TH Kỳ Đồng
TH Kỳ Đồng
TH Kỳ Đồng
TH Kỳ Đồng thêm 1
TH Bắc Hải thêm 1
TH Bắc Hải thêm 1
TH Bắc Hải
TH Bắc Hải
TH Dương Minh Châu
TH Dương Minh Châu
TH Dương Minh Châu
TH Dương Minh Châu
TH Trưng Trắc
TH Trưng Trắc
TH Trưng Trắc
TH Trưng Trắc
TH Trưng Trắc
TH Phùng Hưng
NGHỈ HỌC
TH Phùng Hưng
TH Phùng Hưng
TH Phùng Hưng
TH Phan Đình Phùng
TH Phan Đình Phùng
TH Kỳ Đồng
TH Dương Minh Châu
TH Kỳ Đồng
TH Dương Minh Châu
TH Phan Đình Phùng
TH Phan Đình Phùng
TH Phan Đình Phùng
TH Phan Đình Phùng
TH Kỳ Đồng
TTCK1 Ghi chú
NGHỈ HỌC
TH Phan Đình Phùng
TH Phan Đình Phùng
TH Phan Đình Phùng
TH Phan Đình Phùng
TH Kỳ Đồng
TH Kỳ Đồng
TH Kỳ Đồng
TH Kỳ Đồng
TH Kỳ Đồng
TH Kỳ Đồng
TH Kỳ Đồng
TH Kỳ Đồng
TH Kỳ Đồng
TH Bắc Hải
TH Bắc Hải
TH Bắc Hải
TH Bắc Hải
TH Bắc Hải
TH Bắc Hải
NGHỈ HỌC
TH Bắc Hải
TH Bắc Hải
TH Dương Minh Châu
TH Dương Minh Châu
TH Dương Minh Châu
TH Dương Minh Châu
TH Dương Minh Châu
TH Dương Minh Châu
TH Dương Minh Châu
TH Dương Minh Châu
TH Dương Minh Châu
TH Dương Minh Châu
TH Trưng Trắc
TH Trưng Trắc
TH Trưng Trắc
TH Trưng Trắc
TH Trưng Trắc
TH Trưng Trắc
TH Trưng Trắc
TH Trưng Trắc
TH Trưng Trắc
TTCK1 Ghi chú
TH Trưng Trắc
TH Phùng Hưng
TH Phùng Hưng
TH Phùng Hưng
TH Phùng Hưng
TH Phùng Hưng
TH Phùng Hưng
TH Phùng Hưng
TH Phùng Hưng

NGHỈ HỌC

CBHT
NGHỈ HỌC

nghỉ học
TTCK1 Ghi chú
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 1


(Ngành Sư phạm Mỹ thuật, Sư phạm Âm nhạc, Sư phạm Tiếng anh )
Cơ sở TTSP: Trường Tiểu học Phan Đình Phùng
Địa chỉ: Số 491/7 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 2, Quận 3.
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2018
của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 NHAC16 502150003 Phạm Tuấn An
2 NHAC17 502160003 Nguyễn Minh Bảo 2/20/1998
Ngành
3 NHAC17 502160004 Nguyễn Hoàng Ngọc Cẩm 6/1/1989
Sư phạm Âm nhạc
4 NHAC17 502160005 Trần Ngọc Chiếu 11/17/1996
5 NHAC17 502160006 Lê Hải Đăng 9/27/1993
6 MT17 503160001 Nguyễn Thị Hoa 6/13/1996 Ngành
7 MT17 503160002 Mai Thị Thúy Kiều 5/12/1997 Sư phạm My thuật

8 SPTA6 508160002 Nguyễn Ngọc Ân 26/04/1998


9 SPTA6 508160004 Nguyễn Thị Ngân Châu 8/10/1998
10 SPTA6 508160005 Bùi Thị Kim Chi 25/07/1998
11 SPTA6 508160006 Đỗ Thị Thùy Dung 3/10/1997 Ngành
12 SPTA6 508160013 Lê Sơn Hiền 28/11/1998 Sư phạm Tiếng anh

13 SPTA6 508160010 Võ Thị Giang 24/06/1998


14 SPTA6 508160011 Lê Nguyễn Ngọc Hạnh 30/10/1998
15 SPTA6 508160012 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 13/02/1998
Tổng số: 15 sinh viên
Trưởng đoàn: Nguyễn Thụy Thủy Tiên - SĐT: 0908828832
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2018
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Võ Đình Vũ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 1


(Ngành Sư phạm Mỹ thuật, Sư phạm Âm nhạc, Sư phạm Tiếng anh )
Cơ sở TTSP: Trường Tiểu học Kỳ Đồng
Địa chỉ: Số 24 Kỳ Đồng, Phường 9, Quận 3.
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2018
của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 NHAC17 502160007 Ksor Hà 6/10/1990
2 NHAC17 502160008 Phạm Thị Thanh Hằng 5/14/1994
Ngành
3 NHAC17 502160009 Nguyễn Đức Hiển 5/29/1997
Sư phạm Âm nhạc
4 NHAC17 502160010 Đoàn Vũ Quỳnh Hoa 4/7/1998
5 NHAC17 502160011 Trương Thị Thúy Hoa 4/28/1996
6 MT17 503160003 Đặng Thanh Lâm 5/23/1997 Ngành
7 MT17 503160005 Vương Kim Phát 10/25/1997 Sư phạm My thuật

8 SPTA6 508160007 Nguyễn Thùy Dung 4/12/1998


9 SPTA6 508160015 Nguyễn Thu Hoài 20/08/1998
10 SPTA6 508160016 Nguyễn Bích Hoàng 26/11/1998
11 SPTA6 508160017 Sơn Quốc Hòa 25/09/1998
12 SPTA6 508160018 Trần Thị Ngọc Huê 18/08/1998 Ngành
13 SPTA6 508160019 Ngô Thị Thanh Huệ 10/2/1996 Sư phạm Tiếng anh

14 SPTA6 508160020 Đoàn Thị Ngọc Hương 20/04/1998


15 SPTA6 508160021 Đặng Uyên Khanh 22/01/1996
16 SPTA6 508160022 Đào Đăng Khoa 2/6/1998
17 SPTA6 508160023 Lê Mộng Tường Lam 10/10/1996
Tổng số: 17 sinh viên
Trưởng đoàn: Võ Thị Lưu Luyến - SĐT: 0909312842
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2018
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Võ Đình Vũ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 1


(Ngành Sư phạm Mỹ thuật, Sư phạm Âm nhạc, Sư phạm Tiếng anh )
Cơ sở TTSP: Trường Tiểu học Bắc Hải
Địa chỉ: Số 103-105 Bắc Hải, Phường 15, Quận 10.
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2018
của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 NHAC17 502160012 Hoàng Thị Hoài 7/10/1997
2 NHAC17 502160013 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 4/12/1998 Ngành
3 NHAC17 502160014 Khưu Thị Thanh Hương 9/29/1997 Sư phạm Âm nhạc

4 NHAC17 502160015 Nguyễn Thị Thu Hương 4/20/1997


5 SPTA6 508160024 Nguyễn Ngọc Liên 24/10/1998
6 SPTA6 508160025 Lê Thị Thùy Linh 20/01/1998
7 SPTA6 508160026 Nguyễn Thị My Linh 1/9/1997
8 SPTA6 508160027 Nguyễn Thị Sương Mai 12/3/1997 Ngành
9 SPTA6 508160028 Nguyễn Văn Mến 15/10/1998 Sư phạm Tiếng anh

10 SPTA6 508160029 Võ Huỳnh Thoại Minh 4/1/1997


11 SPTA6 508160032 Phù My Ngân 2/11/1997
12 SPTA6 508160033 Trần Thị Gia Nghi 31/05/1998
Tổng số: 12 sinh viên
Trưởng đoàn: Dương Hiển Chinh - SĐT: 0988656380
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2018
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Võ Đình Vũ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 1


(Ngành Sư phạm Mỹ thuật, Sư phạm Âm nhạc, Sư phạm Tiếng anh )
Cơ sở TTSP: Trường Tiểu học Dương Minh Châu
Địa chỉ: Số 72 Nguyễn Lâm, Phường 6, Quận 10.
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2018
của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú

1 NHAC17 502160016 Trần Thị Hương 10/18/1995


2 NHAC17 502160017 Đỗ Thanh Lâm 7/18/1998 Ngành
3 NHAC17 502160019 Nguyễn Thị Liên 2/7/1997 Sư phạm Âm nhạc

4 NHAC17 502160020 Phan Dương Duy Linh 9/14/1997


5 MT17 503160004 Phạm Lê Quí Ngọc 2/4/1997 Ngành
6 MT17 503160007 Đặng Thị Ngọc Trầm 10/11/1997 Sư phạm My thuật

7 SPTA6 508160034 Nguyễn Thị Ngọc 28/09/1998


8 SPTA6 508160035 Trần Phụng Nhi 14/04/1998
9 SPTA6 508160036 Nguyễn Huỳnh Như 28/10/1998
10 SPTA6 508160037 Nguyễn Thị Tuyết Như 15/09/1998
11 SPTA6 508160038 Trương Thanh Như 5/10/1998 Ngành
12 SPTA6 508160039 Nguyễn Thị Thúy Uyên 20/06/1998 Sư phạm Tiếng anh

13 SPTA6 508160040 Trương Hoàng Phúc 25/04/1998


14 SPTA6 508160041 Bùi Thị Hải Phương 16/06/1998
15 SPTA6 508160043 Nguyễn Hoàng Yến Phương 4/11/1998
16 SPTA6 508160044 Trương Ngọc Cẩm Quyên 14/06/1997
Tổng số: 16 sinh viên
Trưởng đoàn: Chu Công Chấn - SĐT: 0908433233
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2018
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Võ Đình Vũ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 1


(Ngành Sư phạm Mỹ thuật, Sư phạm Âm nhạc, Sư phạm Tiếng anh )
Cơ sở TTSP: Trường Tiểu học Trưng Trắc
Địa chỉ: Số 160 Nguyễn Thị Nhỏ, Phường 15, Quận 11.
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2018
của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú

1 NHAC17 502160021 Nguyễn Thái Ngọc 9/3/1997

2 NHAC17 502160022 Huỳnh Thủy Nguyên 8/9/1998


Ngành
3 NHAC17 502160023 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2/1/1995
Sư phạm Âm nhạc
4 NHAC17 502160025 Nguyễn Hoàng Thiện 11/19/1996

5 NHAC17 502160026 Nguyễn Huỳnh Thiện 3/12/1998

6 SPTA6 508160045 Ngô Kim Quyền 17/10/1998

7 SPTA6 508160046 Đoàn Thị Thùy Sang 13/09/1998

8 SPTA6 508160047 Lê Thị Trúc Sinh 26/09/1998

9 SPTA6 508160048 Nguyễn Như Thảo 16/07/1998

10 SPTA6 508160049 Nguyễn Hiếu Thắng 4/10/1998


Ngành
Sư phạm Tiếng anh
11 SPTA6 508160051 Võ Huỳnh Khánh Thy 23/03/1998

12 SPTA6 508160052 Nguyễn Thị Kiều Tiên 19/06/1998

13 SPTA6 508160053 Đoàn Ngọc Mộng Tuyền 1/1/1998

14 SPTA6 508160054 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 16/05/1998

15 SPTA6 508160055 Đặng Thị Huyền Trang 14/06/1997


Tổng số: 15 sinh viên
Trưởng đoàn: Đỗ Nguyễn Đăng Khoa - SĐT: 01225057205
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2018
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Võ Đình Vũ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 1


(Ngành Sư phạm Mỹ thuật, Sư phạm Âm nhạc, Sư phạm Tiếng anh )
Cơ sở TTSP: Trường Tiểu học Phùng Hưng
Địa chỉ: Số 250 Lạc Long Quân, Phường 10, Quận 11.
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2018
của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú

1 NHAC17 502160028 Nguyễn Thị Mai Trang 2/19/1997

2 NHAC17 502160030 Đặng Cẩm Xuyên 7/20/1998


Ngành
Sư phạm Âm nhạc
3 NHAC17 502160031 Trần Thị Hà Xuyên 3/12/1998

4 NHAC17 502160032 Nguyễn Thị Vẻ 8/20/1997

5 SPTA6 508160056 Nguyễn Thị Bích Trâm 20/01/1998

6 SPTA6 508160057 Nguyễn Thuỳ My Trinh 10/10/1997

7 SPTA6 508160058 Trần Lệ Ái Trinh 24/12/1998

8 SPTA6 508160059 Huỳnh Thị Thanh Trúc 20/06/1998


Ngành
Sư phạm Tiếng Anh
9 SPTA6 508160060 Lê Huỳnh Thanh Trúc 29/01/1997

10 SPTA6 508160061 Nguyễn Nhật Trường 11/10/1998

11 SPTA6 508160062 Phan Nguyễn Thanh Xuân 19/11/1998

12 SPTA6 508160064 Đoàn Vi Tiểu Vi 24/11/1998


Tổng số: 12 sinh viên
Trưởng đoàn: Lưu Hoàng Long - SĐT: 0913818882
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2018
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Võ Đình Vũ

You might also like