You are on page 1of 5

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Giáo dục đặc biệt Khoá đào tạo:
Học phần: …………………………………… Số tiết:………………… % Đánh giá: ……

Giới Đánh giá quá trình Điểm


STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh
tính TC
1 ĐB15 504180002 Nguyễn Thị Kim Anh Nư 14/06/1999
2 ĐB15 504180003 Trần Thị Hồng Anh Nư 02/01/2000
3 ĐB15 504180004 Phan Thị Thùy Dung Nư 07/09/1998
4 ĐB15 504180005 Đoàn Lại Ngân Đình Nư 10/10/2000
5 ĐB15 504180006 Trần Vũ Nhật Hà Nư 03/10/2000
6 ĐB15 504180007 Vũ Thị Hảo Nư 18/06/1999
7 ĐB15 504180008 Nguyễn Thúy Hằng Nư 18/12/2000
8 ĐB15 504180009 Vũ Thị Kim Hương Nư 16/02/1993
9 ĐB15 504180010 Đỗ Thị Mỹ Linh Nư 15/09/2000
10 ĐB15 504180011 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nư 06/11/2000
11 ĐB15 504180012 Trần Thị Mai Nư 16/06/1998
12 ĐB15 504180013 Trần Thị Hà My Nư 05/06/2000
13 ĐB15 504180014 Võ Thị Kim Ngân Nư 09/09/2000
14 ĐB15 504180015 Nguyễn Bích Ngọc Nư 25/05/2000
15 ĐB15 504180016 Trần Mỹ Ngọc Nư 05/05/2000
16 ĐB15 504180017 Phạm Thị Hoài Nhớ Nư 03/01/2000
17 ĐB15 504180018 Nguyễn Thị Trúc Uyên Nư 03/10/2000
18 ĐB15 504180019 Bùi Hưu Tấn Nam 18/12/2000
19 ĐB15 504180020 Lư Thị Thành Nư 10/02/1998
20 ĐB15 504180021 Đoàn Thị Phương Thảo Nư 15/07/2000
21 ĐB15 504180022 Nguyễn Thị Kim Thảo Nư 03/07/2000
22 ĐB15 504180023 Trần Thị Diễm Thúy Nư 16/06/2000
23 ĐB15 504180024 Nguyễn Thị Anh Thư Nư 10/12/2000
24 ĐB15 504180025 Trần Ngọc Cẩm Tiên Nư 22/04/2000
25 ĐB15 504180026 Bùi Lâm Hoài Trang Nư 27/11/1999
26 ĐB15 504180027 Trần Thị Thùy Trang Nư 15/06/1999
27 ĐB15 504180028 Nguyễn Thị Bích Trăm Nư 24/10/2000
28 ĐB15 504180029 Trần Thị Diểm Trinh Nư 19/08/2000
29 ĐB15 504180030 Huỳnh Thị Kim Yên Nư 20/01/1999

Tổng số sinh viên thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
Trang 1
Giới Đánh giá quá trình Điểm
STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh
tính TC
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẦN 1


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Giáo dục đặc biệt Khoá đào tạo:
Học phần: …………………………………… Ngày thi:…………………

Giới
STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
1 ĐB15 504180002 Nguyễn Thị Kim Anh Nư 14/06/1999
2 ĐB15 504180003 Trần Thị Hồng Anh Nư 02/01/2000
3 ĐB15 504180004 Phan Thị Thùy Dung Nư 07/09/1998
4 ĐB15 504180005 Đoàn Lại Ngân Đình Nư 10/10/2000
5 ĐB15 504180006 Trần Vũ Nhật Hà Nư 03/10/2000
6 ĐB15 504180007 Vũ Thị Hảo Nư 18/06/1999
7 ĐB15 504180008 Nguyễn Thúy Hằng Nư 18/12/2000
8 ĐB15 504180009 Vũ Thị Kim Hương Nư 16/02/1993
9 ĐB15 504180010 Đỗ Thị Mỹ Linh Nư 15/09/2000
10 ĐB15 504180011 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nư 06/11/2000
11 ĐB15 504180012 Trần Thị Mai Nư 16/06/1998
12 ĐB15 504180013 Trần Thị Hà My Nư 05/06/2000
13 ĐB15 504180014 Võ Thị Kim Ngân Nư 09/09/2000
14 ĐB15 504180015 Nguyễn Bích Ngọc Nư 25/05/2000
15 ĐB15 504180016 Trần Mỹ Ngọc Nư 05/05/2000
16 ĐB15 504180017 Phạm Thị Hoài Nhớ Nư 03/01/2000
17 ĐB15 504180018 Nguyễn Thị Trúc Uyên Nư 03/10/2000
18 ĐB15 504180019 Bùi Hưu Tấn Nam 18/12/2000
19 ĐB15 504180020 Lư Thị Thành Nư 10/02/1998
20 ĐB15 504180021 Đoàn Thị Phương Thảo Nư 15/07/2000
21 ĐB15 504180022 Nguyễn Thị Kim Thảo Nư 03/07/2000
22 ĐB15 504180023 Trần Thị Diễm Thúy Nư 16/06/2000
23 ĐB15 504180024 Nguyễn Thị Anh Thư Nư 10/12/2000
24 ĐB15 504180025 Trần Ngọc Cẩm Tiên Nư 22/04/2000
25 ĐB15 504180026 Bùi Lâm Hoài Trang Nư 27/11/1999
26 ĐB15 504180027 Trần Thị Thùy Trang Nư 15/06/1999
27 ĐB15 504180028 Nguyễn Thị Bích Trăm Nư 24/10/2000
28 ĐB15 504180029 Trần Thị Diểm Trinh Nư 19/08/2000
29 ĐB15 504180030 Huỳnh Thị Kim Yên Nư 20/01/1999

Giám thị 1: Số bài:


Giám thị 2: Số tờ:
Trang 3
Giới
STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 4
chú

Trang 5

You might also like