You are on page 1of 5

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM

TRUNG ƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH


PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TỐT NGHIỆP


ĐỢT 1 - NĂM 2019
TRÌNH ĐỘ: CAO ĐẲNG - HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC
KHÓA TRƯỚC VỀ THI LẠI

NGÀY GIỚI Môn thi lại


STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN
SINH TÍNH KTCSN KTCM
1 14C 401120286 Hồ Kim Hên Nư 3/18/1992 x x
2 15A-TW 401130013 Nguyễn Huỳnh Trường Giang Nư 2/1/1989 x x
3 15A-TW 401130110 Cao Thị Xuân Trang Nư 8/17/1995 x x
4 15A-TW 401130122 Hồ Thị Thanh Xuân Nư 2/2/1991 x x
5 15B-TW 401130136 Du Phi Bông Nư 5/12/1994 x x
6 15B-TW 401130151 Lê Thị Ngọc Giàu Nư 8/4/1988 x x
7 15B-TW 401130167 Ngô Thị Minh Huyền Nư 2/28/1990 x
8 15B-TW 401130204 Trần Thị Hồng Phấn Nư 11/28/1995 x
9 15B-TW 401130249 Huỳnh Phượng Trang Nư 4/11/1994 x
10 15D-TW 401130436 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nư 5/9/1993 x x
11 16A-TW 401130014 Trần Thị Châu Giang Nư 5/5/1987 x x
12 16A-TW 401130134 Đinh Thị Tú Anh Nư 9/21/1980 x x
13 16A-TW 401140035 Trương Thị Bích Chi Nư 12/16/1993 x x
14 16A-TW 401140115 Nguyễn Thụy Ngọc Hân Nư 1/15/1991 x x
15 16A-TW 401140119 Lê Ngọc Hiền Nư 2/21/1995 x
16 16A-TW 401140159 Lò Băng Kiên Nư 4/7/1993 x
17 16A-TW 401140169 Nguyễn Hồng Lan Nư 4/12/1994 x
18 16A-TW 401140362 Trần Thị Cẩm Thiệu Nư 5/14/1996 x x
19 16A-TW 401140485 Lê Điền Bảo Trân Nư 8/10/1996 x
20 16A-TW 401140496 Phạm Thị Mai Trinh Nư 3/10/1995 x
21 16A-TW 401140505 Nguyễn Thị Hải Xuân Nư 11/1/1995 x
22 16A-TW 401140534 Trần Thị Kim Yến Nư 4/26/1992 x
23 16B-TW 401140098 Dương Thị Hành Nư 8/23/1993 x
24 16B-TW 401140102 Hoàng Thị Bích Hạnh Nư 2/2/1996 x
25 16B-TW 401140142 Huỳnh Thị Hương Nư 9/10/1996 x
26 16B-TW 401140199 Thiều Diệu Linh Nư 11/12/1988 x
27 16B-TW 401140208 Trần Thị Kim Loan Nư 1/14/1988 x
28 16C-TW 401140339 Đặng Thị Hà Thanh Nư 3/11/1996 x x
29 16C-TW 401140384 Ngô Thị Kim Thùy Nư 6/12/1996 x
30 16D-CC 401140101 Trần Thị Như Hảo Nư 8/22/1994 x
31 16D-CC 401140148 Phạm Thị Thu Hương Nư 1/10/1996 x
32 16D-CC 401140320 Nguyễn Phương Quyên Nư 6/10/1996 x
33 16D-CC 401140345 Lê Thị Thanh Thảo Nư 9/16/1995 x
1
NGÀY GIỚI Môn thi lại
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN
SINH TÍNH KTCSN KTCM
34 16D-CC 401140478 Nguyễn Thị Thanh Trâm Nư 10/28/1991 x x
35 16D-CC 401140509 Danh Thị Tường Vân Nư 8/19/1996 x
36 16E-NB 401140192 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nư 8/7/1993 x x
37 16E-NB 401140457 Nguyễn Thị Huyền Trang Nư 3/13/1986 x
38 ĐB6 404140047 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nư 5/6/1987 x x
39 16D-CC 401140416 Lê Thị Cẩm Tiên Nư 10/16/1996 x

PHÒNG ĐÀO TẠO

2
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM
TRUNG ƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 - NĂM 2019
TRÌNH ĐỘ: CAO ĐẲNG - HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC - KHÓA TRƯỚC VỀ THI LẠI

NGÀY Số HP còn
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH Học phần còn nợ
SINH Nợ

1 15B-TW 401130133 Nguyễn Thị Như An Nư 8/23/1990 1 Tiếng Việt thực hành

PHÒNG ĐÀO TẠO


TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM
TRUNG ƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TỐT NGHIỆP


ĐỢT 1 - NĂM 2019
TRÌNH ĐỘ: TRUNG CẤP - HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC
KHÓA TRƯỚC VỀ THI LẠI

NGÀY GIỚI Môn thi lại


STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN
SINH TÍNH Chính trị LTTHNN THNN
1 TrCV5A 201130398 Hoàng Thị Hoài Thương Nư 4/16/1992 x
2 TrCV6A 201141006 Đinh Ngọc Phương Anh Nư 8/7/1996 x x x
3 TrCV6A 201141138 Phạm Thị Ngát Nư 9/5/1988 x x x
4 TrCV6A 201141193 Nguyễn Lan Thảo Nư 1/1/1990 x x x
5 TrCV6B 201141231 Nguyễn Thị Kiều Tiên Nư 9/28/1994 x x x
6 TrCV6B 201141248 Nguyễn Thị Minh Trang Nư 5/16/1995 x x x
7 TrCV7A 201141146 Huỳnh Thị Ánh Nguyệt Nư 9/24/1985 x x x
8 TrCV7A 201141259 Lê Nhã Trân Nư 9/24/1994 x
9 TrCV7A 201151004 Trần Thị Phương An Nư 2/16/1985 x
10 TrCV7A 201151012 Nguyễn Hoàng Hồng Ân Nư 4/8/1997 x
11 TrCV7A 201151018 Huỳnh Thị Bích Chân Nư 8/25/1993 x
12 TrCV7A 201151019 Thạch Ngọc Bảo Châu Nư 12/21/1995 x
13 TrCV7A 201151025 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nư 1/2/1984 x
14 TrCV7A 201151049 Lê Thị Kim Hằng Nư 9/27/1994 x
15 TrCV7A 201151054 Nguyễn Thị Vỹ Hằng Nư 12/24/1982 x
16 TrCV7A 201151056 Trần Thị Huệ Hân Nư 7/4/1997 x
17 TrCV7A 201151100 Lý Thị Thanh Loan Nư 8/28/1990 x x x
18 TrCV7A 201151119 Lưu Ngọc Nư 1/26/1992 x
19 TrCV7A 201151125 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên Nư 7/6/1996 x x
20 TrCV7A 201151142 Vòng Mỹ Phương Nư 1/6/1996 x
21 TrCV7A 201151152 Đoàn Ngọc Thanh Nư 7/22/1991 x
22 TrCV7A 201151159 Trần Như Thảo Nư 6/3/1997 x
23 TrCV7A 201151176 Lê Trường Hoài Thương Nư 4/24/1988 x
24 TrCV7A 201151181 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nư 2/6/1997 x x x
25 TrCV7A 201151206 Nguyễn Thị Thanh Truyền Nư 5/19/1987 x
26 TrCV7A 201151209 Dương Nguyễn Hồng Xuân Nư 8/8/1996 x x
27 TrCV7B 201151026 Văn Thị Kiều Diễm Nư 4/13/1992 x x x
28 TrCV7B 201151043 Phạm Thị Hà Nư 10/4/1980 x
29 TrCV7B 201151048 Lê Minh Hằng Nư 10/20/1989 x
30 TrCV7B 201151057 Nguyễn Thị Hiền Nư 8/22/1995 x
31 TrCV7B 201151058 Nguyễn Thị Hiền Nư 4/20/1997 x
32 TrCV7B 201151095 Nguyễn Quỳnh Thùy Linh Nư 12/7/1990 x

4
NGÀY GIỚI Môn thi lại
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN
SINH TÍNH Chính trị LTTHNN THNN
33 TrCV7B 201151097 Phạm Thị Lam Linh Nư 12/3/1996 x x
34 TrCV7B 201151107 Nguyễn Thị Diễm My Nư 4/24/1993 x x x
35 TrCV7B 201151149 Nguyễn Thị Ngọc Sương Nư 2/19/1997 x
36 TrCV7B 201151172 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nư 9/22/1997 x
37 TrCV7B 201151195 Phan Thị Thùy Trang Nư 1/27/1993 x
38 TrCV7B 201151197 Nguyễn Ngọc Trâm Nư 10/6/1997 x
39 TrCV7B 201151200 Trần Thị Huyền Trân Nư 8/6/1996 x

PHÒNG ĐÀO TẠO

You might also like