You are on page 1of 19

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm Tiếng Anh Khoá đào tạo: 8 (2018-2021) Lớp: SPTA8
Học phần: …………………………………… Số tiết:………………… % Đánh giá: ………

Giới Đánh giá quá trình Điểm


STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh
tính TC
1 STA8 508170021 Nguyễn Anh Kiệt Nam 12/6/1996
2 STA8 508180001 Huỳnh Trần Lan Anh Nư 08/10/2000
3 STA8 508180002 Nguyễn Quỳnh Mai Lan Anh Nư 20/07/2000
4 STA8 508180003 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh Nư 29/04/2000
5 STA8 508180004 Vũ Thị Quỳnh Anh Nư 24/03/2000
6 STA8 508180005 Lưu Nguyễn Ngọc Ánh Nư 06/12/2000
7 STA8 508180006 Lâm Thị Hiền Diệu Nư 07/06/2000
8 STA8 508180007 Ngô Thị Diệu Nư 15/02/2000
9 STA8 508180008 Nguyễn Lê Thảo Duyên Nư 22/08/2000
10 STA8 508180009 Dương Thị Chúc Đào Nư 10/12/1999
11 STA8 508180010 Phạm Tấn Đạt Nam 13/10/2000
12 STA8 508180011 Bùi Vũ Hồng Hà Nam 26/02/2000
13 STA8 508180012 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nư 07/09/1997
14 STA8 508180013 Huỳnh Thị Ngọc Hân Nư 10/02/2000
15 STA8 508180014 Phạm Ngô Trung Đức Hiếu Nam 9/28/2000
16 STA8 508180015 Lê Thúy Hiền Nư 18/03/1999
17 STA8 508180016 Lim Kim Hoàng Nư 27/10/2000
18 STA8 508180017 Trần Duy Khanh Nam 07/10/1999
19 STA8 508180018 Lê Nguyễn Xuân Khánh Nư 24/01/2000
20 STA8 508180020 Trần Phi Lam Nư 20/04/2000
21 STA8 508180021 Lê Thị Ngọc Liên Nư 26/10/2000
22 STA8 508180022 Nguyễn Thị Kim Liên Nư 02/01/2000
23 STA8 508180023 Đoàn Nguyễn Khánh Linh Nư 24/04/1996
24 STA8 508180024 Nguyễn Kim Ngọc Linh Nư 08/11/2000
25 STA8 508180025 Võ Thị Mỹ Linh Nư 12/07/2000
26 STA8 508180026 Lê Ngọc Hồng Loan Nư 19/11/1996
27 STA8 508180027 Trần Ngọc Diễm My Nư 15/09/2000
28 STA8 508180028 Vũ Thị Ngọc Mỹ Nư 18/08/2000
29 STA8 508180029 Đào Quốc Nam Nam 12/12/2000
30 STA8 508180030 Hồ Thị Ngọc Ngân Nư 05/03/2000

Trang 1
Giới Đánh giá quá trình Điểm
STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh
tính TC
31 STA8 508180031 Ninh Thị Kim Ngân Nư 26/08/2000
32 STA8 508180032 Võ Ngọc Hoàng Ngân Nư 11/02/1999
33 STA8 508180033 Võ Minh Ngọc Nư 25/10/2000
34 STA8 508180034 Hồ Ngọc Phương Nguyên Nư 25/11/2000
35 STA8 508180035 Phan Thị Thảo Nguyên Nư 05/02/2000
36 STA8 508180036 Lê Minh Như Nguyện Nư 28/04/2000
37 STA8 508180037 Đỗ Thị Tuyết Nhi Nư 02/08/2000
38 STA8 508180038 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Nư 24/03/2000
39 STA8 508180039 Phạm Hoàng Yến Nhi Nư 11/04/1998
40 STA8 508180040 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nư 08/01/1999
41 STA8 508180041 Bùi Minh Nhựt Nam 24/02/2000
42 STA8 508180042 Trần Ngô Hà Oanh Nư 21/08/2000
43 STA8 508180043 Phan Hạ Uyên Nư 04/09/2000
44 STA8 508180044 Trần Phan Thu Uyên Nư 29/08/2000
45 STA8 508180045 Phan Thiên Phước Nam 13/01/2000
46 STA8 508180046 Nguyễn Thị Tú Sương Nư 16/07/2000
47 STA8 508180047 Lê Hưu Tài Nam 27/10/2000
48 STA8 508180048 Lưu Thanh Thảo Nư 17/07/2000
49 STA8 508180049 Lê Thị Hồng Thắm Nư 05/12/2000
50 STA8 508180050 Trần Hạnh Thi Nư 19/03/2000
51 STA8 508180051 Vũ Thị Thiên Nư 26/12/2000
52 STA8 508180052 Trần Thị Kim Thoa Nư 26/09/2000
53 STA8 508180053 Nguyễn Thị Bích Thủy Nư 26/10/2000
54 STA8 508180054 Đỗ Mai Thy Nư 02/07/2000
55 STA8 508180055 Dương Ngọc Xuân Tiên Nư 22/03/2000
56 STA8 508180056 Trần Tiến Lan Tiên Nư 12/01/2000
57 STA8 508180057 Võ Đào Thủy Tiên Nư 10/01/2000
58 STA8 508180058 Phạm Thị Hồng Tuyến Nư 13/05/2000
59 STA8 508180059 Nguyễn Thanh Tuyền Nư 13/04/2000
60 STA8 508180060 Hạ Minh Trang Nư 28/05/2000
61 STA8 508180061 Nguyễn Thanh Thiên Trang Nư 01/11/2000
62 STA8 508180062 Quan Lê Bích Trâm Nư 23/04/1999
63 STA8 508180063 Mai Hoàng Bảo Trân Nư 07/02/1999
64 STA8 508180064 Vũ Thị Kim Xuân Nư 23/03/1999
65 STA8 508180065 Nguyễn Hồng Vân Nư 03/06/2000
66 STA8 508180066 Nguyễn Mộng Hồng Vân Nư 18/08/2000
67 STA8 508180067 Trần Thị Thanh Vân Nư 22/02/2000
68 STA8 508180068 Trần Thụy Khánh Vân Nư 19/03/2000
69 STA8 508180069 Nguyễn Thị Thùy Vy Nư 08/11/1998

Trang 2
Giới Đánh giá quá trình Điểm
STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh
tính TC

Tổng số sinh viên thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm Tiếng Anh Khoá đào tạo: 8 (2018-2021) Lớp: SPTA8-N1
Học phần: …………………………………… Số tiết:………………… % Đánh giá: ………

Giới Đánh giá quá trình Điểm


STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh
tính TC
1 STA8 508170021 Nguyễn Anh Kiệt Nam 12/6/1996
2 STA8 508180001 Huỳnh Trần Lan Anh Nư 08/10/2000
3 STA8 508180003 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh Nư 29/04/2000
4 STA8 508180004 Vũ Thị Quỳnh Anh Nư 24/03/2000
5 STA8 508180008 Nguyễn Lê Thảo Duyên Nư 22/08/2000
6 STA8 508180009 Dương Thị Chúc Đào Nư 10/12/1999
7 STA8 508180011 Bùi Vũ Hồng Hà Nam 26/02/2000
8 STA8 508180015 Lê Thúy Hiền Nư 18/03/1999
9 STA8 508180018 Lê Nguyễn Xuân Khánh Nư 24/01/2000
10 STA8 508180020 Trần Phi Lam Nư 20/04/2000
11 STA8 508180024 Nguyễn Kim Ngọc Linh Nư 08/11/2000
12 STA8 508180025 Võ Thị Mỹ Linh Nư 12/07/2000
13 STA8 508180026 Lê Ngọc Hồng Loan Nư 19/11/1996
14 STA8 508180027 Trần Ngọc Diễm My Nư 15/09/2000
15 STA8 508180029 Đào Quốc Nam Nam 12/12/2000
16 STA8 508180030 Hồ Thị Ngọc Ngân Nư 05/03/2000
17 STA8 508180033 Võ Minh Ngọc Nư 25/10/2000
18 STA8 508180035 Phan Thị Thảo Nguyên Nư 05/02/2000
19 STA8 508180039 Phạm Hoàng Yến Nhi Nư 11/04/1998
20 STA8 508180042 Trần Ngô Hà Oanh Nư 21/08/2000
21 STA8 508180043 Phan Hạ Uyên Nư 04/09/2000
22 STA8 508180044 Trần Phan Thu Uyên Nư 29/08/2000
23 STA8 508180045 Phan Thiên Phước Nam 13/01/2000
24 STA8 508180049 Lê Thị Hồng Thắm Nư 05/12/2000
25 STA8 508180050 Trần Hạnh Thi Nư 19/03/2000
26 STA8 508180054 Đỗ Mai Thy Nư 02/07/2000
27 STA8 508180055 Dương Ngọc Xuân Tiên Nư 22/03/2000
28 STA8 508180056 Trần Tiến Lan Tiên Nư 12/01/2000

Trang 4
Giới Đánh giá quá trình Điểm
STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh
tính TC
29 STA8 508180059 Nguyễn Thanh Tuyền Nư 13/04/2000
30 STA8 508180061 Nguyễn Thanh Thiên Trang Nư 01/11/2000
31 STA8 508180062 Quan Lê Bích Trâm Nư 23/04/1999
32 STA8 508180063 Mai Hoàng Bảo Trân Nư 07/02/1999
33 STA8 508180064 Vũ Thị Kim Xuân Nư 23/03/1999
34 STA8 508180068 Trần Thụy Khánh Vân Nư 19/03/2000
35 STA8 508180069 Nguyễn Thị Thùy Vy Nư 08/11/1998

Tổng số sinh viên thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 5
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm Tiếng Anh Khoá đào tạo: 8 (2018-2021) Lớp: SPTA8-N2
Học phần: …………………………………… Số tiết:………………… % Đánh giá: ………

Giới Đánh giá quá trình Điểm


STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh
tính TC
1 STA8 508180002 Nguyễn Quỳnh Mai Lan Anh Nư 20/07/2000
2 STA8 508180005 Lưu Nguyễn Ngọc Ánh Nư 06/12/2000
3 STA8 508180006 Lâm Thị Hiền Diệu Nư 07/06/2000
4 STA8 508180007 Ngô Thị Diệu Nư 15/02/2000
5 STA8 508180010 Phạm Tấn Đạt Nam 13/10/2000
6 STA8 508180012 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nư 07/09/1997
7 STA8 508180013 Huỳnh Thị Ngọc Hân Nư 10/02/2000
8 STA8 508180014 Phạm Ngô Trung Đức Hiếu Nam 9/28/2000
9 STA8 508180016 Lim Kim Hoàng Nư 27/10/2000
10 STA8 508180017 Trần Duy Khanh Nam 07/10/1999
11 STA8 508180021 Lê Thị Ngọc Liên Nư 26/10/2000
12 STA8 508180022 Nguyễn Thị Kim Liên Nư 02/01/2000
13 STA8 508180023 Đoàn Nguyễn Khánh Linh Nư 24/04/1996
14 STA8 508180028 Vũ Thị Ngọc Mỹ Nư 18/08/2000
15 STA8 508180031 Ninh Thị Kim Ngân Nư 26/08/2000
16 STA8 508180032 Võ Ngọc Hoàng Ngân Nư 11/02/1999
17 STA8 508180034 Hồ Ngọc Phương Nguyên Nư 25/11/2000
18 STA8 508180036 Lê Minh Như Nguyện Nư 28/04/2000
19 STA8 508180037 Đỗ Thị Tuyết Nhi Nư 02/08/2000
20 STA8 508180038 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Nư 24/03/2000
21 STA8 508180040 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nư 08/01/1999
22 STA8 508180041 Bùi Minh Nhựt Nam 24/02/2000
23 STA8 508180046 Nguyễn Thị Tú Sương Nư 16/07/2000
24 STA8 508180047 Lê Hưu Tài Nam 27/10/2000
25 STA8 508180048 Lưu Thanh Thảo Nư 17/07/2000
26 STA8 508180051 Vũ Thị Thiên Nư 26/12/2000
27 STA8 508180052 Trần Thị Kim Thoa Nư 26/09/2000
28 STA8 508180053 Nguyễn Thị Bích Thủy Nư 26/10/2000

Trang 6
Giới Đánh giá quá trình Điểm
STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh
tính TC
29 STA8 508180057 Võ Đào Thủy Tiên Nư 10/01/2000
30 STA8 508180058 Phạm Thị Hồng Tuyến Nư 13/05/2000
31 STA8 508180060 Hạ Minh Trang Nư 28/05/2000
32 STA8 508180065 Nguyễn Hồng Vân Nư 03/06/2000
33 STA8 508180066 Nguyễn Mộng Hồng Vân Nư 18/08/2000
34 STA8 508180067 Trần Thị Thanh Vân Nư 22/02/2000

Tổng số sinh viên thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 7
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẦN 1


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm Tiếng Anh Khoá đào tạo: 8 (2018-2021) Lớp: STA8
Học phần: …………………………………… Ngày thi:………………… Phòng: 01

Giới
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
1 STA8 508170021 Nguyễn Anh Kiệt Nam 12/6/1996
2 STA8 508180001 Huỳnh Trần Lan Anh Nư 08/10/2000
3 STA8 508180002 Nguyễn Quỳnh Mai Lan Anh Nư 20/07/2000
4 STA8 508180003 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh Nư 29/04/2000
5 STA8 508180004 Vũ Thị Quỳnh Anh Nư 24/03/2000
6 STA8 508180005 Lưu Nguyễn Ngọc Ánh Nư 06/12/2000
7 STA8 508180006 Lâm Thị Hiền Diệu Nư 07/06/2000
8 STA8 508180007 Ngô Thị Diệu Nư 15/02/2000
9 STA8 508180008 Nguyễn Lê Thảo Duyên Nư 22/08/2000
10 STA8 508180009 Dương Thị Chúc Đào Nư 10/12/1999
11 STA8 508180010 Phạm Tấn Đạt Nam 13/10/2000
12 STA8 508180011 Bùi Vũ Hồng Hà Nam 26/02/2000
13 STA8 508180012 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nư 07/09/1997
14 STA8 508180013 Huỳnh Thị Ngọc Hân Nư 10/02/2000
15 STA8 508180014 Phạm Ngô Trung Đức Hiếu Nam 9/28/2000
16 STA8 508180015 Lê Thúy Hiền Nư 18/03/1999
17 STA8 508180016 Lim Kim Hoàng Nư 27/10/2000
18 STA8 508180017 Trần Duy Khanh Nam 07/10/1999
19 STA8 508180018 Lê Nguyễn Xuân Khánh Nư 24/01/2000
20 STA8 508180020 Trần Phi Lam Nư 20/04/2000
21 STA8 508180021 Lê Thị Ngọc Liên Nư 26/10/2000
22 STA8 508180022 Nguyễn Thị Kim Liên Nư 02/01/2000
23 STA8 508180023 Đoàn Nguyễn Khánh Linh Nư 24/04/1996
24 STA8 508180024 Nguyễn Kim Ngọc Linh Nư 08/11/2000
25 STA8 508180025 Võ Thị Mỹ Linh Nư 12/07/2000
26 STA8 508180026 Lê Ngọc Hồng Loan Nư 19/11/1996
27 STA8 508180027 Trần Ngọc Diễm My Nư 15/09/2000
28 STA8 508180028 Vũ Thị Ngọc Mỹ Nư 18/08/2000
29 STA8 508180029 Đào Quốc Nam Nam 12/12/2000

Trang 8
Giới
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
30 STA8 508180030 Hồ Thị Ngọc Ngân Nư 05/03/2000
31 STA8 508180031 Ninh Thị Kim Ngân Nư 26/08/2000
32 STA8 508180032 Võ Ngọc Hoàng Ngân Nư 11/02/1999
33 STA8 508180033 Võ Minh Ngọc Nư 25/10/2000
34 STA8 508180034 Hồ Ngọc Phương Nguyên Nư 25/11/2000
35 STA8 508180035 Phan Thị Thảo Nguyên Nư 05/02/2000

Giám thị 1: Số bài:


Giám thị 2: Số tờ:

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 9
chú

Trang 10
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẦN 1


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm Tiếng Anh Khoá đào tạo: 8 (2018-2021) Lớp: STA8
Học phần: …………………………………… Ngày thi:………………… Phòng: 02

Giới
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
1 STA8 508180036 Lê Minh Như Nguyện Nư 28/04/2000
2 STA8 508180037 Đỗ Thị Tuyết Nhi Nư 02/08/2000
3 STA8 508180038 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Nư 24/03/2000
4 STA8 508180039 Phạm Hoàng Yến Nhi Nư 11/04/1998
5 STA8 508180040 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nư 08/01/1999
6 STA8 508180041 Bùi Minh Nhựt Nam 24/02/2000
7 STA8 508180042 Trần Ngô Hà Oanh Nư 21/08/2000
8 STA8 508180043 Phan Hạ Uyên Nư 04/09/2000
9 STA8 508180044 Trần Phan Thu Uyên Nư 29/08/2000
10 STA8 508180045 Phan Thiên Phước Nam 13/01/2000
11 STA8 508180046 Nguyễn Thị Tú Sương Nư 16/07/2000
12 STA8 508180047 Lê Hưu Tài Nam 27/10/2000
13 STA8 508180048 Lưu Thanh Thảo Nư 17/07/2000
14 STA8 508180049 Lê Thị Hồng Thắm Nư 05/12/2000
15 STA8 508180050 Trần Hạnh Thi Nư 19/03/2000
16 STA8 508180051 Vũ Thị Thiên Nư 26/12/2000
17 STA8 508180052 Trần Thị Kim Thoa Nư 26/09/2000
18 STA8 508180053 Nguyễn Thị Bích Thủy Nư 26/10/2000
19 STA8 508180054 Đỗ Mai Thy Nư 02/07/2000
20 STA8 508180055 Dương Ngọc Xuân Tiên Nư 22/03/2000
21 STA8 508180056 Trần Tiến Lan Tiên Nư 12/01/2000
22 STA8 508180057 Võ Đào Thủy Tiên Nư 10/01/2000
23 STA8 508180058 Phạm Thị Hồng Tuyến Nư 13/05/2000
24 STA8 508180059 Nguyễn Thanh Tuyền Nư 13/04/2000
25 STA8 508180060 Hạ Minh Trang Nư 28/05/2000
26 STA8 508180061 Nguyễn Thanh Thiên Trang Nư 01/11/2000
27 STA8 508180062 Quan Lê Bích Trâm Nư 23/04/1999
28 STA8 508180063 Mai Hoàng Bảo Trân Nư 07/02/1999
29 STA8 508180064 Vũ Thị Kim Xuân Nư 23/03/1999

Trang 11
Giới
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
30 STA8 508180065 Nguyễn Hồng Vân Nư 03/06/2000
31 STA8 508180066 Nguyễn Mộng Hồng Vân Nư 18/08/2000
32 STA8 508180067 Trần Thị Thanh Vân Nư 22/02/2000
33 STA8 508180068 Trần Thụy Khánh Vân Nư 19/03/2000
34 STA8 508180069 Nguyễn Thị Thùy Vy Nư 08/11/1998

Giám thị 1: Số bài:

Giám thị 2: Số tờ:

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 12
chú

Trang 13
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẦN 1


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm Tiếng Anh Khoá đào tạo: 8 (2018-2021) Lớp: STA8
Học phần: …………………………………… Ngày thi:………………… Nhóm 03

Giới
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Số đề Ký tên Điểm Ghi chú
tính
1 STA8 508180001 Huỳnh Trần Lan Anh Nư 08/10/2000
2 STA8 508180002 Nguyễn Quỳnh Mai Lan Anh Nư 20/07/2000
3 STA8 508180003 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh Nư 29/04/2000
4 STA8 508180004 Vũ Thị Quỳnh Anh Nư 24/03/2000
5 STA8 508180005 Lưu Nguyễn Ngọc Ánh Nư 06/12/2000
6 STA8 508180006 Lâm Thị Hiền Diệu Nư 07/06/2000
7 STA8 508180007 Ngô Thị Diệu Nư 15/02/2000
8 STA8 508180008 Nguyễn Lê Thảo Duyên Nư 22/08/2000
9 STA8 508180009 Dương Thị Chúc Đào Nư 10/12/1999
10 STA8 508180010 Phạm Tấn Đạt Nam 13/10/2000
11 STA8 508180011 Bùi Vũ Hồng Hà Nam 26/02/2000
12 STA8 508180012 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nư 07/09/1997
13 STA8 508180013 Huỳnh Thị Ngọc Hân Nư 10/02/2000
14 STA8 508180014 Phạm Ngô Trung Đức Hiếu Nam 9/28/2000
1 STA8 508180015 Lê Thúy Hiền Nư 18/03/1999
2 STA8 508180016 Lim Kim Hoàng Nư 27/10/2000
3 STA8 508180017 Trần Duy Khanh Nam 07/10/1999
4 STA8 508180018 Lê Nguyễn Xuân Khánh Nư 24/01/2000
5 STA8 508180020 Trần Phi Lam Nư 20/04/2000
6 STA8 508180021 Lê Thị Ngọc Liên Nư 26/10/2000
7 STA8 508180022 Nguyễn Thị Kim Liên Nư 02/01/2000
8 STA8 508180023 Đoàn Nguyễn Khánh Linh Nư 24/04/1996
9 STA8 508180024 Nguyễn Kim Ngọc Linh Nư 08/11/2000
10 STA8 508180025 Võ Thị Mỹ Linh Nư 12/07/2000
11 STA8 508180026 Lê Ngọc Hồng Loan Nư 19/11/1996
12 STA8 508180027 Trần Ngọc Diễm My Nư 15/09/2000
13 STA8 508180028 Vũ Thị Ngọc Mỹ Nư 18/08/2000
14 STA8 508180029 Đào Quốc Nam Nam 12/12/2000
1 STA8 508180030 Hồ Thị Ngọc Ngân Nư 05/03/2000

Trang 14
Giới
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Số đề Ký tên Điểm Ghi chú
tính
2 STA8 508180031 Ninh Thị Kim Ngân Nư 26/08/2000
3 STA8 508180032 Võ Ngọc Hoàng Ngân Nư 11/02/1999
4 STA8 508180033 Võ Minh Ngọc Nư 25/10/2000
5 STA8 508180034 Hồ Ngọc Phương Nguyên Nư 25/11/2000
6 STA8 508180035 Phan Thị Thảo Nguyên Nư 05/02/2000
7 STA8 508180036 Lê Minh Như Nguyện Nư 28/04/2000
8 STA8 508180037 Đỗ Thị Tuyết Nhi Nư 02/08/2000
9 STA8 508180038 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Nư 24/03/2000
10 STA8 508180039 Phạm Hoàng Yến Nhi Nư 11/04/1998
11 STA8 508180040 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nư 08/01/1999
12 STA8 508180041 Bùi Minh Nhựt Nam 24/02/2000
13 STA8 508180042 Trần Ngô Hà Oanh Nư 21/08/2000
14 STA8 508180043 Phan Hạ Uyên Nư 04/09/2000
1 STA8 508180044 Trần Phan Thu Uyên Nư 29/08/2000
2 STA8 508180045 Phan Thiên Phước Nam 13/01/2000
3 STA8 508180046 Nguyễn Thị Tú Sương Nư 16/07/2000
4 STA8 508180047 Lê Hưu Tài Nam 27/10/2000
5 STA8 508180048 Lưu Thanh Thảo Nư 17/07/2000
6 STA8 508180049 Lê Thị Hồng Thắm Nư 05/12/2000
7 STA8 508180050 Trần Hạnh Thi Nư 19/03/2000
8 STA8 508180051 Vũ Thị Thiên Nư 26/12/2000
9 STA8 508180052 Trần Thị Kim Thoa Nư 26/09/2000
10 STA8 508180053 Nguyễn Thị Bích Thủy Nư 26/10/2000
11 STA8 508180054 Đỗ Mai Thy Nư 02/07/2000
12 STA8 508180055 Dương Ngọc Xuân Tiên Nư 22/03/2000
1 STA8 508180056 Trần Tiến Lan Tiên Nư 12/01/2000
2 STA8 508180057 Võ Đào Thủy Tiên Nư 10/01/2000
3 STA8 508180058 Phạm Thị Hồng Tuyến Nư 5/13/2000
4 STA8 508180059 Nguyễn Thanh Tuyền Nư 13/04/2000
5 STA8 508180060 Hạ Minh Trang Nư 28/05/2000
6 STA8 508180061 Nguyễn Thanh Thiên Trang Nư 01/11/2000
7 STA8 508180062 Quan Lê Bích Trâm Nư 23/04/1999
8 STA8 508180063 Mai Hoàng Bảo Trân Nư 07/02/1999
9 STA8 508180064 Vũ Thị Kim Xuân Nư 23/03/1999
10 STA8 508180065 Nguyễn Hồng Vân Nư 03/06/2000
11 STA8 508180066 Nguyễn Mộng Hồng Vân Nư 18/08/2000
12 STA8 508180067 Trần Thị Thanh Vân Nư 22/02/2000
13 STA8 508180068 Trần Thụy Khánh Vân Nư 19/03/2000
14 STA8 508180069 Nguyễn Thị Thùy Vy Nư 08/11/1998

Trang 15
Giới
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Số đề Ký tên Điểm Ghi chú
tính

Giám khảo 1: Số bài:


Giám khảo 2: Số tờ:

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 16
Bàn

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3

Trang 17
Bàn

3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5

Trang 18

You might also like