You are on page 1of 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH

Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy


Ngành đào tạo: Công tác xã hội Khoá đào tạo: 6 (2018-2021) Lớp: CTXH6
Học phần: …………………………………… Số tiết:………………… % Đánh giá: ……

Giới Đánh giá quá trình Điểm


STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh
tính TC
1 XH6 510180001 Phan Thị Châu Anh Nư 3/9/1997
2 XH6 510180002 Nguyễn Thị Thu Hằng Nư 6/9/1998
3 XH6 510180003 Nguyễn Thị Hậu Nư 19/08/1999
4 XH6 510180004 Hà Quang Huy Nam 28/12/2000
5 XH6 510180006 Vũ Thị Mơ Nư 1/1/1995
6 XH6 510180007 Huỳnh Thị Thúy Nga Nư 31/03/2000
7 XH6 510180008 Hà Thị Hồng Nhi Nư 5/9/2000
8 XH6 510180009 Trần Yến Nhi Nư 10/6/1999
9 XH6 510180010 Trương Yến Nhi Nam 9/3/2000
10 XH6 510180011 Hoàng Mộng Như Quỳnh Nư 10/8/1996
11 XH6 510180012 Nguyễn Thị Tân Nư 9/6/1999
12 XH6 510180013 Nguyễn Hải Thanh Nam 28/08/1999
13 XH6 510180014 Nguyễn Anh Tuấn Nam 18/05/1998
14 XH6 510180015 Quách Thị Kim Tuyền Nư 18/04/2000
15 XH6 510180016 Trần Nam Duy Tường Nam 6/12/1996
16 XH6 510180017 Lý Ngọc Xuân Nư 5/2/1997
17 XH6 510180018 Trần Thúy Vy Nư 26/07/2000
18 XH6 510180019 Trần Thị Như Ý Nư 12/2/2000

Tổng số sinh viên thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẦN 1


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Công tác xã hội Khoá đào tạo: 6 (2018-2021) Lớp: CTXH6
Học phần: …………………………………… Ngày thi:…………………

Giới
STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
1 XH6 510180001 Phan Thị Châu Anh Nư 3/9/1997
2 XH6 510180002 Nguyễn Thị Thu Hằng Nư 6/9/1998
3 XH6 510180003 Nguyễn Thị Hậu Nư 19/08/1999
4 XH6 510180004 Hà Quang Huy Nam 28/12/2000
5 XH6 510180006 Vũ Thị Mơ Nư 1/1/1995
6 XH6 510180007 Huỳnh Thị Thúy Nga Nư 31/03/2000
7 XH6 510180008 Hà Thị Hồng Nhi Nư 5/9/2000
8 XH6 510180009 Trần Yến Nhi Nư 10/6/1999
9 XH6 510180010 Trương Yến Nhi Nam 9/3/2000
10 XH6 510180011 Hoàng Mộng Như Quỳnh Nư 10/8/1996
11 XH6 510180012 Nguyễn Thị Tân Nư 9/6/1999
12 XH6 510180013 Nguyễn Hải Thanh Nam 28/08/1999
13 XH6 510180014 Nguyễn Anh Tuấn Nam 18/05/1998
14 XH6 510180015 Quách Thị Kim Tuyền Nư 18/04/2000
15 XH6 510180016 Trần Nam Duy Tường Nam 6/12/1996
16 XH6 510180017 Lý Ngọc Xuân Nư 5/2/1997
17 XH6 510180018 Trần Thúy Vy Nư 26/07/2000
18 XH6 510180019 Trần Thị Như Ý Nư 12/2/2000

Giám thị 1: Số bài:


Giám thị 2: Số tờ:

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 2

You might also like