You are on page 1of 5

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm Âm nhạc Khoá đào tạo: 18 (2017-2020) Lớp: NHAC18
Học phần: …………………………………… Số tiết:………………… % Đánh giá: ……

Giới Đánh giá quá trình Điểm


STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh
tính TC
1 N19 502180001 Kon Sa Asôr Nam 24/05/2000
2 N19 502180002 Trần Thị Gia Băng Nư 15/04/2000
3 N19 502180003 Trần Hải Bằng Nam 01/10/2000
4 N19 502180004 Lê Trí Công Nam 28/03/1998
5 N19 502180005 Nguyễn Anh Duy Nam 13/01/1999
6 N19 502180006 Nguyễn Trúc Duy Nam 04/04/1998
7 N19 502180007 Nguyễn Tấn Dũng Nam 29/02/2000
8 N19 502180008 Nguyễn Thị Anh Đào Nư 08/05/2000
9 N19 502180009 Phạm Hưu Đông Nam 07/02/1995
10 N19 502180010 Nguyễn Hồng Đức Nam 20/02/1991
11 N19 502180011 Nguyễn Duy Đoàn Hưng Nam 17/01/2000
12 N19 502180012 Nguyễn Ngọc Khánh Nam 18/10/1996
13 N19 502180013 Trần Thị Mỹ Linh Nư 02/11/1999
14 N19 502180014 Trần Văn Long Nam 02/12/2000
15 N19 502180015 Nguyễn Thị Thanh Mai Nư 19/08/1999
16 N19 502180016 Lê Hoàng Nam Nam 19/03/1999
17 N19 502180017 Nguyễn Thị Hoàng Nga Nư 24/09/2000
18 N19 502180018 Nguyễn Thị Kim Ngân Nư 28/11/2000
19 N19 502180019 Phùng Thị Thanh Ngân Nư 10/10/2000
20 N19 502180020 Lương Thị Hồng Nhung Nư 12/04/2000
21 N19 502180021 Nguyễn Thị Bích Nhung Nư 17/11/1995
22 N19 502180022 Nguyễn Niệm Nam 01/07/2000
23 N19 502180023 Tô Đoàn Phương Uyên Nư 21/11/2000
24 N19 502180024 Lê Hoàng Phúc Nam 09/01/1999
25 N19 502180025 Chu Thúy Quỳnh Nư 14/09/2000
26 N19 502180026 Trần Hưu Tài Nam 02/01/1996
27 N19 502180027 Nguyễn Thị Phương Thảo Nư 29/08/2000
28 N19 502180028 Nguyễn Thị Thiên Thạch Nư 20/10/1999
29 N19 502180029 Nguyễn Lê Anh Thùy Nư 24/10/2000
30 N19 502180030 Huỳnh Thủy Tiên Nư 18/12/2000

Trang 1
Giới Đánh giá quá trình Điểm
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh
tính TC
31 N19 502180031 Lưu Thanh Toàn Nam 05/04/2000
32 N19 502180032 Nguyễn Ngọc Huyền Trâm Nư 07/12/2000
33 N19 502180033 Phạm Thị Huệ Trúc Nư 13/08/1999
34 N19 502180034 Phạm Lê Anh Vĩ Nam 20/10/2000
35 N19 502180035 Trần Phúc Vũ Nư 04/04/2000

Tổng số sinh viên thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẦN 1


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm Âm nhạc Khoá đào tạo:
Học phần: …………………………………… Ngày thi:…………………

Giới
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
1 N19 502180001 Kon Sa Asôr Nam 24/05/2000
2 N19 502180002 Trần Thị Gia Băng Nư 15/04/2000
3 N19 502180003 Trần Hải Bằng Nam 01/10/2000
4 N19 502180004 Lê Trí Công Nam 28/03/1998
5 N19 502180005 Nguyễn Anh Duy Nam 13/01/1999
6 N19 502180006 Nguyễn Trúc Duy Nam 04/04/1998
7 N19 502180007 Nguyễn Tấn Dũng Nam 29/02/2000
8 N19 502180008 Nguyễn Thị Anh Đào Nư 08/05/2000
9 N19 502180009 Phạm Hưu Đông Nam 07/02/1995
10 N19 502180010 Nguyễn Hồng Đức Nam 20/02/1991
11 N19 502180011 Nguyễn Duy Đoàn Hưng Nam 17/01/2000
12 N19 502180012 Nguyễn Ngọc Khánh Nam 18/10/1996
13 N19 502180013 Trần Thị Mỹ Linh Nư 02/11/1999
14 N19 502180014 Trần Văn Long Nam 02/12/2000
15 N19 502180015 Nguyễn Thị Thanh Mai Nư 19/08/1999
16 N19 502180016 Lê Hoàng Nam Nam 19/03/1999
17 N19 502180017 Nguyễn Thị Hoàng Nga Nư 24/09/2000
18 N19 502180018 Nguyễn Thị Kim Ngân Nư 28/11/2000
19 N19 502180019 Phùng Thị Thanh Ngân Nư 10/10/2000
20 N19 502180020 Lương Thị Hồng Nhung Nư 12/04/2000
21 N19 502180021 Nguyễn Thị Bích Nhung Nư 17/11/1995
22 N19 502180022 Nguyễn Niệm Nam 01/07/2000
23 N19 502180023 Tô Đoàn Phương Uyên Nư 21/11/2000
24 N19 502180024 Lê Hoàng Phúc Nam 09/01/1999
25 N19 502180025 Chu Thúy Quỳnh Nư 14/09/2000
26 N19 502180026 Trần Hưu Tài Nam 02/01/1996
27 N19 502180027 Nguyễn Thị Phương Thảo Nư 29/08/2000
28 N19 502180028 Nguyễn Thị Thiên Thạch Nư 20/10/1999
29 N19 502180029 Nguyễn Lê Anh Thùy Nư 24/10/2000

Trang 3
Giới
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
30 N19 502180030 Huỳnh Thủy Tiên Nư 18/12/2000
31 N19 502180031 Lưu Thanh Toàn Nam 05/04/2000
32 N19 502180032 Nguyễn Ngọc Huyền Trâm Nư 07/12/2000
33 N19 502180033 Phạm Thị Huệ Trúc Nư 13/08/1999
34 N19 502180034 Phạm Lê Anh Vĩ Nam 20/10/2000
35 N19 502180035 Trần Phúc Vũ Nư 04/04/2000

Số bài:
Giám thị 1: Số tờ:
Giám thị 2:
NGƯỜI VÀO ĐIỂM
PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG

Trang 4
chú

Trang 5

You might also like