Professional Documents
Culture Documents
Giới
STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
1 XH6 510180001 Phan Thị Châu Anh Nư 3/9/1997
2 XH6 510180002 Nguyễn Thị Thu Hằng Nư 6/9/1998
3 XH6 510180003 Nguyễn Thị Hậu Nư 19/08/1999
4 XH6 510180004 Hà Quang Huy Nam 28/12/2000
5 XH6 510180005 Lê Ngọc Huyền Nư 12/11/2000
6 XH6 510180006 Vũ Thị Mơ Nư 1/1/1995
7 XH6 510180007 Huỳnh Thị Thúy Nga Nư 31/03/2000
8 XH6 510180008 Hà Thị Hồng Nhi Nư 5/9/2000
9 XH6 510180009 Trần Yến Nhi Nư 10/6/1999
10 XH6 510180010 Trương Yến Nhi Nam 9/3/2000
11 XH6 510180011 Hoàng Mộng Như Quỳnh Nư 10/8/1996
12 XH6 510180012 Nguyễn Thị Tân Nư 9/6/1999
13 XH6 510180013 Nguyễn Hải Thanh Nam 28/08/1999
14 XH6 510180014 Nguyễn Anh Tuấn Nam 18/05/1998
15 XH6 510180015 Quách Thị Kim Tuyền Nư 18/04/2000
16 XH6 510180016 Trần Nam Duy Tường Nam 6/12/1996
17 XH6 510180017 Lý Ngọc Xuân Nư 5/2/1997
18 XH6 510180018 Trần Thúy Vy Nư 26/07/2000
19 XH6 510180019 Trần Thị Như Ý Nư 12/2/2000
20 GĐ10 506180001 Sùng A Chua Nư 14/10/2000
21 GĐ10 506180002 Lê Ngọc Phương Duyên Nư 12/3/1988
22 GĐ10 506180003 Trần Thị Liên Nư 23/04/1980
23 GĐ10 506180004 Vũ Văn Nam Nam 27/04/1998
24 GĐ10 506180005 Nguyễn Thanh Ngân Nư 21/04/1999
25 GĐ10 506180006 Huỳnh Lê Phương Nhi Nư 11/5/1999
26 GĐ10 506180007 Mai Thị Hồng Nhung Nư 10/8/1999
PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM
Trang 2
hú
Trang 3