You are on page 1of 8

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Giáo dục mầm non Khoá đào tạo: 29 (2016-2019) Nhóm: 01
Học phần: …………………………………… Số tiết:…………………% Đánh giá: …………………

Giới Đánh giá quá trình Điểm


STT Lớp MSSV Họ và lót Tên Ngày sinh
tính TC
1 29A 501160001 Lê Võ Hoài An Nư 13/11/1997
2 29D 501160006 Điểu Thị Việt Anh Nư 6/2/1997
3 29A 501160008 Nguyễn Thị Kim Anh Nư 5/10/1998
4 29A 501160016 Vũ Linh Chi Nư 13/01/1998
5 29A 501160018 Lê Thị Kiều Dân Nư 17/05/1998
6 29D 501160123 Nguyễn Thị Phương Linh Nư 5/5/1997
7 29A 501160140 Trần Thị Mai Lý Nư 20/03/1997
8 29D 501160150 Nguyễn Thị Mỹ Nư Nư 5/9/1998
9 29A 501160185 Nguyễn Thị Kim Nguyên Nư 20/12/1997
10 29D 501160187 Phan Thị Kim Nguyên Nư 22/01/1998
11 29A 501160203 Nguyễn Thị Lan Nhi Nư 3/1/1998
12 29A 501160214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhung Nư 30/07/1998
13 29D 501160255 Huỳnh Thị Diễm Phương Nư 20/05/1998
14 29A 501160269 Vũ Thị Kim Phượng Nư 16/11/1998
15 29A 501160278 Vũ Thị Thanh Quyên Nư 10/11/1998
16 29A 501160320 Phạm Thanh Thủy Nư 18/12/1998
17 29A 501160331 Trần Thị Thanh Thương Nư 16/07/1998
18 29D 501160405 Trần Ái Vy Nư 23/09/1998

Tổng số sinh viên thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẦN 1


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Giáo dục mầm non Khoá đào tạo: 29 (2016-2019) Nhóm: 01
Học phần: …………………………………… Ngày thi:…………………

Giới Số ...
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ký tên Điểm Ghi chú
tính ...
1 29A 501160001 Lê Võ Hoài An Nư 13/11/1997
2 29D 501160006 Điểu Thị Việt Anh Nư 6/2/1997
3 29A 501160008 Nguyễn Thị Kim Anh Nư 5/10/1998
4 29A 501160016 Vũ Linh Chi Nư 13/01/1998
5 29A 501160018 Lê Thị Kiều Dân Nư 17/05/1998
6 29D 501160123 Nguyễn Thị Phương Linh Nư 5/5/1997
7 29A 501160140 Trần Thị Mai Lý Nư 20/03/1997
8 29D 501160150 Nguyễn Thị Mỹ Nư Nư 5/9/1998
9 29A 501160185 Nguyễn Thị Kim Nguyên Nư 20/12/1997
10 29D 501160187 Phan Thị Kim Nguyên Nư 22/01/1998
11 29A 501160203 Nguyễn Thị Lan Nhi Nư 3/1/1998
12 29A 501160214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhung Nư 30/07/1998
13 29D 501160255 Huỳnh Thị Diễm Phương Nư 20/05/1998
14 29A 501160269 Vũ Thị Kim Phượng Nư 16/11/1998
15 29A 501160278 Vũ Thị Thanh Quyên Nư 10/11/1998
16 29A 501160320 Phạm Thanh Thủy Nư 18/12/1998
17 29A 501160331 Trần Thị Thanh Thương Nư 16/07/1998
18 29D 501160405 Trần Ái Vy Nư 23/09/1998

Giám thị 1: Số bài:


Giám thị 2: Số tờ:

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Giáo dục mầm non Khoá đào tạo: 29 (2016-2019) Nhóm: 02
Học phần: …………………………………… Số tiết:…………………% Đánh giá: …………………

Giới Đánh giá quá trình Điểm


STT Lớp MSSV Họ và lót Tên Ngày sinh
tính TC
1 29B 501160009 Phan Thị Tâm Anh Nư 3/17/1998
2 29B 501160083 Trần Thị Hoa Nư 8/24/1995
3 29B 501160085 Hoàng Thị Hoài Nư 11/23/1995
4 29B 501160091 Nguyễn Lê Ngọc Huyền Nư 6/1/1998
5 29B 501160096 Trần Thị Như Huỳnh Nư 11/8/1998
6 29B 501160100 Nguyễn Thị Liên Hương Nư 4/10/1998
7 29B 501160122 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nư 2/24/1998
8 29B 501160126 Phan Thị Yến Linh Nư 6/2/1998
9 29B 501160210 Trương Yến Nhi Nư 5/27/1998
10 29B 501160213 Lê Thị Cẩm Nhung Nư 9/5/1998
11 29B 501160282 Phạm Ngọc Như Quỳnh Nư 10/10/1998
12 29B 501160306 Nguyễn Mộng Hoàng Thơ Nư 8/22/1998
13 29B 501160323 Lê Thị Ánh Thư Nư 10/30/1998
14 29B 501160354 Lương Thị Thùy Trang Nư 10/22/1998
15 29B 501160360 Phạm Ngọc Quỳnh Trang Nư 10/21/1998
16 29B 501160375 Nguyễn Thị Hiển Triệu Nư 11/6/1997
17 29C 501160048 Siu H'Lơch Nư 10/7/1996
18 29C 501160072 Trần Ngọc Hân Nư 11/20/1998
19 29C 501160090 Lê Thị Ngọc Huyền Nư 7/18/1998
20 29C 501160092 Nguyễn Minh Huyền Nư 36145
21 29C 501160099 Nguyễn Thị Hương Nư 3/12/1998
22 29C 501160102 Nguyễn Thị Tuyết Hương Nư 4/29/1997
23 29C 501160142 Nguyễn Thị Mai Nư 6/10/1997

Tổng số sinh viên thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẦN 1


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Giáo dục mầm non Khoá đào tạo: 29 (2016-2019) Nhóm: 02
Học phần: …………………………………… Ngày thi:…………………

Giới Số ...
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ký tên Điểm Ghi chú
tính ...
1 29B 501160009 Phan Thị Tâm Anh Nư 3/17/1998
2 29B 501160083 Trần Thị Hoa Nư 8/24/1995
3 29B 501160085 Hoàng Thị Hoài Nư 11/23/1995
4 29B 501160091 Nguyễn Lê Ngọc Huyền Nư 6/1/1998
5 29B 501160096 Trần Thị Như Huỳnh Nư 11/8/1998
6 29B 501160100 Nguyễn Thị Liên Hương Nư 4/10/1998
7 29B 501160122 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nư 2/24/1998
8 29B 501160126 Phan Thị Yến Linh Nư 6/2/1998
9 29B 501160210 Trương Yến Nhi Nư 5/27/1998
10 29B 501160213 Lê Thị Cẩm Nhung Nư 9/5/1998
11 29B 501160282 Phạm Ngọc Như Quỳnh Nư 10/10/1998
12 29B 501160306 Nguyễn Mộng Hoàng Thơ Nư 8/22/1998
13 29B 501160323 Lê Thị Ánh Thư Nư 10/30/1998
14 29B 501160354 Lương Thị Thùy Trang Nư 10/22/1998
15 29B 501160360 Phạm Ngọc Quỳnh Trang Nư 10/21/1998
16 29B 501160375 Nguyễn Thị Hiển Triệu Nư 11/6/1997
17 29C 501160048 Siu H'Lơch Nư 10/7/1996
18 29C 501160072 Trần Ngọc Hân Nư 11/20/1998
19 29C 501160090 Lê Thị Ngọc Huyền Nư 7/18/1998
20 29C 501160092 Nguyễn Minh Huyền Nư 12/16/1998
21 29C 501160099 Nguyễn Thị Hương Nư 3/12/1998
22 29C 501160102 Nguyễn Thị Tuyết Hương Nư 4/29/1997
23 29C 501160142 Nguyễn Thị Mai Nư 6/10/1997

Giám thị 1: Số bài:


Giám thị 2: Số tờ:

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Giáo dục mầm non Khoá đào tạo: 29 (2016-2019) Nhóm: 03
Học phần: …………………………………… Số tiết:…………………% Đánh giá: …………………

Giới Đánh giá quá trình Điểm


STT Lớp MSSV Họ và lót Tên Ngày sinh
tính TC
1 29E 501160063 Ka' Hằng Nư 3/11/1998
2 29E 501160073 Nguyễn Thị Kim Hiên Nư 6/1/1998
3 29A 501160104 Đào Thị Kim Hường Nư 14/09/1998
4 29A 501160111 Nguyễn Thị Lệ Nư 12/9/1998
5 29A 501160112 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nư 24/12/1998
6 29A 501160158 Bùi Trần Bảo Ngân Nư 29/10/1998
7 29C 501160159 Hà Kim Ngân Nư 2/16/1998
8 29D 501160162 Nguyễn Lê Hồng Ngân Nư 1/10/1998
9 29D 501160172 Vũ Thi Ngân Nư 22/07/1998
10 29C 501160194 Lê Thị Thu Nhân Nư 8/30/1998
11 29D 501160218 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nư 15/10/1998
12 29D 501160245 Lê Thị Hàn Uyên Nư 1/1/1998
13 29C 501160260 Nguyễn Xuân Phương Nư 8/5/1998
14 29D 501160294 Nguyễn Thị Thu Thảo Nư 1/7/1998
15 29C 501160298 Kiều Thị Thắm Nư 4/23/1995
16 29C 501160327 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nư 9/6/1997
17 29D 501160329 Võ Thị Minh Thư Nư 6/7/1998
18 29C 501160372 Võ Huyền Trân Nư 9/20/1998
19 29C 501160398 Nguyễn Đổ Trúc Vy Nư 5/24/1998
20 29C 501160413 Hà Thị Như Ý Nư 5/13/1997

Tổng số sinh viên thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 5
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẦN 1


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Giáo dục mầm non Khoá đào tạo: 29 (2016-2019) Nhóm: 03
Học phần: …………………………………… Ngày thi:…………………

Giới Số ...
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ký tên Điểm Ghi chú
tính ...
1 29E 501160063 Ka' Hằng Nư 3/11/1998
2 29E 501160073 Nguyễn Thị Kim Hiên Nư 6/1/1998
3 29A 501160104 Đào Thị Kim Hường Nư 14/09/1998
4 29A 501160111 Nguyễn Thị Lệ Nư 12/9/1998
5 29A 501160112 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nư 24/12/1998
6 29A 501160158 Bùi Trần Bảo Ngân Nư 29/10/1998
7 29C 501160159 Hà Kim Ngân Nư 2/16/1998
8 29D 501160162 Nguyễn Lê Hồng Ngân Nư 1/10/1998
9 29D 501160172 Vũ Thi Ngân Nư 22/07/1998
10 29C 501160194 Lê Thị Thu Nhân Nư 8/30/1998
11 29D 501160218 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nư 15/10/1998
12 29D 501160245 Lê Thị Hàn Uyên Nư 1/1/1998
13 29C 501160260 Nguyễn Xuân Phương Nư 8/5/1998
14 29D 501160294 Nguyễn Thị Thu Thảo Nư 1/7/1998
15 29C 501160298 Kiều Thị Thắm Nư 4/23/1995
16 29C 501160327 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nư 9/6/1997
17 29D 501160329 Võ Thị Minh Thư Nư 6/7/1998
18 29C 501160372 Võ Huyền Trân Nư 9/20/1998
19 29C 501160398 Nguyễn Đổ Trúc Vy Nư 5/24/1998
20 29C 501160413 Hà Thị Như Ý Nư 5/13/1997

Giám thị 1: Số bài:


Giám thị 2: Số tờ:

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 6
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Giáo dục mầm non Khoá đào tạo: 29 (2016-2019) Nhóm: 04
Học phần: …………………………………… Số tiết:…………………% Đánh giá: …………………

Giới Đánh giá quá trình Điểm


STT Lớp MSSV Họ và lót Tên Ngày sinh
tính TC
1 29G 501140136 Nguyễn Thị Lụa Nư 7/30/1995
2 29E 501160010 Vũ Thị Vân Anh Nư 1/2/1998
3 29E 501160017 Trần Thị Hồng Danh Nư 6/9/1996
4 29E 501160020 Trần Thị Hồng Diễm Nư 5/28/1998
5 29E 501160033 Dương Thùy Dương Nư 8/26/1998
6 29G 501160039 Nguyễn Thị Hồng Đào Nư 3/3/1997
7 29G 501160110 Nguyễn Thị Lệ Nư 6/7/1997
8 29G 501160135 Bùi Thị Kim Lụa Nư 12/2/1998
9 29E 501160136 Lê Thị Hoàng Lụa Nư 4/9/1998
10 29G 501160143 Trần Thị Thanh Mai Nư 20/04/1998
11 29G 501160170 Võ Thị Thanh Ngân Nư 20/07/1998
12 29G 501160195 Bùi Thị Thúy Nhi Nư 12/6/1997
13 29E 501160215 Nguyễn Thị Nhung Nư 12/6/1998
14 29E 501160250 Dương Trần Diễm Phúc Nư 12/10/1998
15 29E 501160265 Hoàng Thị Ngọc Phượng Nư 2/17/1995
16 29G 501160266 Nguyễn Thị Phượng Nư 12/10/1996
17 29G 501160295 Nguyễn Thị Thu Thảo Nư 25/10/1996
18 29G 501160326 Nguyễn Duy Anh Thư Nư 19/02/1997
19 29E 501160346 Y Tủy Nư 9/17/1996
20 29E 501160351 Lê Thị Phương Trang Nư 11/24/1998
21 29G 501160366 Đỗ Thị Bảo Trâm Nư 22/10/1998
22 29E 501160393 Trần Thị Tuyết Vân Nư 4/13/1998
23 29G 501160403 Nguyễn Thị Yến Vy Nư 28/02/1998
24 29G 501160408 Lê Thị Ngọc Yên Nư 27/07/1998

Tổng số sinh viên thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 7
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẦN 1


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Giáo dục mầm non Khoá đào tạo: 29 (2016-2019) Nhóm: 04
Học phần: …………………………………… Ngày thi:…………………

Giới Số ...
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ký tên Điểm Ghi chú
tính ...
1 29G 501140136 Nguyễn Thị Lụa Nư 7/30/1995
2 29E 501160010 Vũ Thị Vân Anh Nư 1/2/1998
3 29E 501160017 Trần Thị Hồng Danh Nư 6/9/1996
4 29E 501160020 Trần Thị Hồng Diễm Nư 5/28/1998
5 29E 501160033 Dương Thùy Dương Nư 8/26/1998
6 29G 501160039 Nguyễn Thị Hồng Đào Nư 3/3/1997
7 29G 501160110 Nguyễn Thị Lệ Nư 6/7/1997
8 29G 501160135 Bùi Thị Kim Lụa Nư 12/2/1998
9 29E 501160136 Lê Thị Hoàng Lụa Nư 4/9/1998
10 29G 501160143 Trần Thị Thanh Mai Nư 20/04/1998
11 29G 501160170 Võ Thị Thanh Ngân Nư 20/07/1998
12 29G 501160195 Bùi Thị Thúy Nhi Nư 12/6/1997
13 29E 501160215 Nguyễn Thị Nhung Nư 12/6/1998
14 29E 501160250 Dương Trần Diễm Phúc Nư 12/10/1998
15 29E 501160265 Hoàng Thị Ngọc Phượng Nư 2/17/1995
16 29G 501160266 Nguyễn Thị Phượng Nư 12/10/1996
17 29G 501160295 Nguyễn Thị Thu Thảo Nư 25/10/1996
18 29G 501160326 Nguyễn Duy Anh Thư Nư 19/02/1997
19 29E 501160346 Y Tủy Nư 9/17/1996
20 29E 501160351 Lê Thị Phương Trang Nư 11/24/1998
21 29G 501160366 Đỗ Thị Bảo Trâm Nư 22/10/1998
22 29E 501160393 Trần Thị Tuyết Vân Nư 4/13/1998
23 29G 501160403 Nguyễn Thị Yến Vy Nư 28/02/1998
24 29G 501160408 Lê Thị Ngọc Yên Nư 27/07/1998

Giám thị 1: Số bài:


Giám thị 2: Số tờ:

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 8

You might also like