You are on page 1of 5

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Giáo dục đặc biệt Khoá đào tạo:
Học phần: …………………………………… Số tiết:………………… % Đánh giá: ……

Giới Đánh giá quá trình Điểm


STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh
tính TC
1 CD8 509180001 Katơr Thị Dũ Nư 22/12/1998
2 CD8 509180002 Ngô Thị Thùy Dương Nư 20/10/2000
3 CD8 509180003 Đặng Ngọc Hân Nư 19/07/2000
4 CD8 509180004 Nguyễn Phúc Hậu Nư 08/01/2000
5 CD8 509180005 Nguyễn Ngọc Hiếu Nư 21/03/2000
6 CD8 509180006 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nư 19/07/2000
7 CD8 509180007 Trương Thị Hồng Huệ Nư 30/06/2000
8 CD8 509180008 Lê Minh Huy Nam 21/10/2000
9 CD8 509180009 Nguyễn Bá Hùng Nam 04/09/1999
10 CD8 509180010 Nguyễn Thị Thiên Kim Nư 27/07/2000
11 CD8 509180011 Phạm Thị Kim Linh Nư 06/05/2000
12 CD8 509180012 Trần Thị Trúc Linh Nư 23/09/2000
13 CD8 509180013 Huỳnh Khôn Long Nam 25/10/2000
14 CD8 509180014 Nguyễn Phạm Thanh Mai Nư 03/05/2000
15 CD8 509180015 Nguyễn Phạm Mi Na Nư 31/05/2000
16 CD8 509180016 Nguyễn Thị Ngọc Nư 23/03/1999
17 CD8 509180017 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nư 09/04/2000
18 CD8 509180018 Huỳnh Trà Ngọc Uyên Nư 23/12/2000
19 CD8 509180019 Phạm Thu Uyên Nư 27/11/1999
20 CD8 509180020 Phan Thành Phúc Nam 28/05/1999
21 CD8 509180021 Nguyễn Nhựt Quang Nam 30/05/2000
22 CD8 509180022 Huỳnh Thanh Thảo Nư 21/03/2000
23 CD8 509180023 Lưu Thị Minh Tuyền Nư 06/08/2000
24 CD8 509180024 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nư 08/05/1999
25 CD8 509180025 Bùi Thị Cẩm Tươi Nư 02/06/1998
26 CD8 509180026 Phan Thị Thùy Trâm Nư 08/03/2000
27 CD8 509180027 Đặng Ngọc Trầm Nư 19/12/2000
28 CD8 509180028 Huỳnh Thị Diễm Trinh Nư 05/03/2000
29 CD8 509180029 Lê Quang Trung Nư 02/08/1997
30 CD8 509180030 Phạm Huỳnh Thanh Trúc Nư 26/07/2000
31 CD8 509180031 Võ Thị Hồng Xuân Nư 29/11/2000

Trang 1
Giới Đánh giá quá trình Điểm
STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh
tính TC
32 CD8 509180032 Nguyễn Thị Thu Vân Nư 10/03/2000

Tổng số sinh viên thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẦN 1


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Giáo dục đặc biệt Khoá đào tạo:
Học phần: …………………………………… Ngày thi:…………………

Giới
STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
1 CD8 509180001 Katơr Thị Dũ Nư 22/12/1998
2 CD8 509180002 Ngô Thị Thùy Dương Nư 20/10/2000
3 CD8 509180003 Đặng Ngọc Hân Nư 19/07/2000
4 CD8 509180004 Nguyễn Phúc Hậu Nư 08/01/2000
5 CD8 509180005 Nguyễn Ngọc Hiếu Nư 21/03/2000
6 CD8 509180006 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nư 19/07/2000
7 CD8 509180007 Trương Thị Hồng Huệ Nư 30/06/2000
8 CD8 509180008 Lê Minh Huy Nam 21/10/2000
9 CD8 509180009 Nguyễn Bá Hùng Nam 04/09/1999
10 CD8 509180010 Nguyễn Thị Thiên Kim Nư 27/07/2000
11 CD8 509180011 Phạm Thị Kim Linh Nư 06/05/2000
12 CD8 509180012 Trần Thị Trúc Linh Nư 23/09/2000
13 CD8 509180013 Huỳnh Khôn Long Nam 25/10/2000
14 CD8 509180014 Nguyễn Phạm Thanh Mai Nư 03/05/2000
15 CD8 509180015 Nguyễn Phạm Mi Na Nư 31/05/2000
16 CD8 509180016 Nguyễn Thị Ngọc Nư 23/03/1999
17 CD8 509180017 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nư 09/04/2000
18 CD8 509180018 Huỳnh Trà Ngọc Uyên Nư 23/12/2000
19 CD8 509180019 Phạm Thu Uyên Nư 27/11/1999
20 CD8 509180020 Phan Thành Phúc Nam 28/05/1999
21 CD8 509180021 Nguyễn Nhựt Quang Nam 30/05/2000
22 CD8 509180022 Huỳnh Thanh Thảo Nư 21/03/2000
23 CD8 509180023 Lưu Thị Minh Tuyền Nư 06/08/2000
24 CD8 509180024 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nư 08/05/1999
25 CD8 509180025 Bùi Thị Cẩm Tươi Nư 02/06/1998
26 CD8 509180026 Phan Thị Thùy Trâm Nư 08/03/2000
27 CD8 509180027 Đặng Ngọc Trầm Nư 19/12/2000
28 CD8 509180028 Huỳnh Thị Diễm Trinh Nư 05/03/2000
29 CD8 509180029 Lê Quang Trung Nư 02/08/1997
30 CD8 509180030 Phạm Huỳnh Thanh Trúc Nư 26/07/2000
31 CD8 509180031 Võ Thị Hồng Xuân Nư 29/11/2000
32 CD8 509180032 Nguyễn Thị Thu Vân Nư 10/03/2000

Trang 3
Giới
STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính

Giám thị 1: Số bài:

Giám thị 2: Số tờ:

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 4
chú

Trang 5

You might also like