You are on page 1of 8

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN TỐT NGHIỆP - ĐỢT 1 NĂM 2024

Điểm TBC
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Mã lớp
TL

1 3110119028 Dương Đức Hoàng 27-07-2001 19ST1 2.98


2 3110119069 Dương Tâm Thảo 15-12-1998 19ST2 2.66
3 3110319010 Phạm Nhật Trâm 27-03-2001 19CTUD 2.83
4 3120218022 Phan Phú Đạt 20-02-2000 18CNTT3 2.81
5 3120218086 Đặng Đình Duy Kiệt 01-01-2000 18CNTT4 2.38
6 3120218141 Đặng Ngọc Nin 24-09-2000 18CNTT4 2.09
7 3120218155 Nguyễn Minh Quốc 20-04-2000 18CNTT4 2.66
8 3120218157 Nguyễn Văn Quý 20-02-2000 18CNTT2 2.75
9 3120218163 Đỗ Khánh Sơn 05-07-2000 18CNTT1 2.69
10 3120218207 Nguyễn Văn Minh Trí 13-04-2000 18CNTT4 2.36
11 3120218226 Phạm Thị Uyên 29-10-2000 18CNTT4 2.73
12 3120219029 Phùng Tấn Đình 22-05-2001 19CNTT1 2.23
13 3120219036 Phan Thị Mỹ Dung 01-01-2001 19CNTT2 2.50
14 3120219063 Đoàn Ngọc Hội 13-11-2001 19CNTT2 2.75
15 3120219092 Hồ Duy Mạnh 07-11-2001 19CNTT2 2.44
16 3120219102 Nguyễn Phương Nam 26-07-2001 19CNTT2 3.02
17 3120219112 Nguyễn Hoàng Kim Bình Nhi 02-06-2001 19CNTT1 2.27
18 3120219133 Nguyễn Hữu Sang 10-07-2001 19CNTT2 2.26
19 3120219137 Nguyễn Khắc Tài 10-02-2001 19CNTT1 2.80
20 3120219142 Lê Văn Tao 25-03-2001 19CNTT2 3.24
21 3120219185 Trần Minh Tuấn 27-10-2001 19CNTT1 2.50
22 3120219220 Nguyễn Khánh Chi 20-08-2001 19CNTT2 2.54
23 3120220031 Khuất Nguyễn Hồng Nhung 16-10-2002 20CNTT1 3.44
24 3120417003 Đỗ Thành Đạt 27-11-1999 17CNTTC 2.50
25 3120519006 Lê Thành Hưng 16-12-2001 19CNTTD 3.01
26 3120519051 Nguyễn Duy Thắng 07-08-2001 19CNTTD 2.68
27 3130118013 Kiều Văn Long 07-06-2000 18SVL 2.85
28 3130119046 Nguyễn Thị Huyền Trang 29-03-2001 19SVL 2.59
29 3140119013 Võ Thị Nhật Hạ 19-04-2001 19SHH 3.62
30 3140119046 Huỳnh Thị Minh Oanh 14-05-2001 19SHH 3.23
31 3140119075 Ngô Long Trung 16-09-2001 19SHH 2.48
32 3140119078 Võ Thị Ánh Tuyết 02-01-2001 19SHH 3.20
33 3140119084 Phan Thị Kiều Diễm 22-09-2001 19SHH 3.21
34 3140120041 Trần Duy Huyền 08-04-2000 20SHH2 3.46
35 3140317058 Nguyễn Thị Mai Trâm 11-12-1999 17CHD 2.39
36 3140317069 Trần Thị Như Ý 10-05-1999 19SHH 2.67
37 3140318043 Phạm Thị Trúc Vân 06-07-2000 18CHD 2.68
38 3140417024 Võ Khánh Linh 10-08-1999 17CQM 2.87
39 3140618009 Nguyễn Thị Phương Anh 07-07-2000 18CHDC 3.21
40 3150319022 Phạm Đình Thắng 01-08-1998 19CTM 2.70
41 3160119003 Hoàng Thị Diệu Anh 06-12-2001 19SGC 3.18
42 3160119025 Lê Hữu Anh Kiệt 21-12-2001 19SGC 3.06
43 3160119074 Vorlasin Toulakhom 25-10-1999 19SGC 2.73
44 3160418010 Trương Hoàng Lụa 23-07-2000 18SAN 3.16
45 3170119014 Nguyễn Thị Viết Hải 05-05-2000 19SNV 3.36
46 3170119067 Đoàn Thị Thanh Tâm 26-01-2001 19SNV 3.17
47 3170119079 Hoàng Thuỷ Tiên 24-11-2001 19SNV 3.25
48 3170119083 Huỳnh Thị Thu Trâm 01-10-2001 19SNV 3.39
49 3170119102 Nguyễn Thị Kim Yến 20-01-2001 19SNV 3.18
50 3170218007 Nguyễn Phan Hoài Châu 14-07-2000 19SNV 3.09
51 3170218017 Trương Việt Hào 28-06-2000 19SNV 3.36
52 3170218030 Nguyễn Trần Hoài Oanh 03-02-2000 18CVH 2.76
53 3170218046 Vũ Phương Hoài Thuỷ 09-10-2000 18STH 3.18
54 3170219063 Lê Thị Quỳnh Phương 25-09-2001 19CVH 2.95
55 3170219070 Nguyễn Thị Mi Sa 17-10-2001 19CVH 2.92
56 3170219075 Dương Sơn Phương Thảo 01-05-2001 19CVH 3.04
57 3170219101 Nguyễn Thùy Phương Linh 12-04-2001 19CVH 2.73
58 3170219108 Lê Quỳnh Ngân 22-05-2001 19CVH 3.40
59 317022151158 Nguyễn Thị Yên 01-04-1996 15CVH1 2.67
60 3170318013 Nguyễn Thị Khánh Ly 14-10-2000 18CVHH 3.28
61 3170318038 Phan Thị Thuỳ Trinh 14-07-2000 18CVHH 2.76
62 3170417012 Lê Tấn Bảo 05-05-1999 17CBC2 2.62
63 3170417054 Lương Văn Hân 12-09-1999 17CBC4 2.71
64 3170417195 Lê Văn Quang 25-04-1998 17CBC3 3.04
65 3170418042 Nguyễn Công Hải 18-06-2000 18CBC4 2.67
66 3170418144 Phạm Quang Quốc 02-10-2000 18CBC1 3.16
67 3170418185 Trần Thanh Trí 08-07-2000 18CBC1 3.04
68 3170418189 Huỳnh Quang Điền Trung 25-05-2000 18CBC1 2.99
69 3170419021 Nguyễn Thị Hà Giang 02-04-2001 19CBC1 2.82
70 3170419031 Nguyễn Thị Diệu Hiền 29-10-2001 19CBC2 2.95
71 3170419057 Cao Khánh Linh 14-07-2001 19CBC1 2.83
72 3170419151 Cao Văn Thị Tú 03-01-2001 19CBC2 2.91
73 3170419158 Lưu Cẩm Vân 22-09-2001 19CBC1 2.84
74 3170618005 Nguyễn Thị Nhân Hiếu 11-01-2000 18CBCC 3.11
75 3180119020 Huỳnh Tịnh Hiếu 30-08-2001 19SLS 2.98
76 3180217196 Hồ Thị Xa Ưn 26-03-1999 17CVNH3 2.93
77 3180218119 Phạm Thị Minh Thư 02-08-2000 18CVNH1 2.74
78 3180218150 Nguyễn Lê Nhã Uyên 25-03-2000 18CVNH3 2.75
79 3180219021 Lê Thị Thùy Dung 08-11-2001 19CVNH2 2.86
80 3180219190 Đoàn Văn Tướng 25-04-2001 19CVNH2 3.08
81 318022141131 Ông Thành Nam 07-10-1996 14CVNH 2.76
82 318022161105 Võ Phúc Nguyên Chương 15-01-1998 16CVNH 3.03
83 3180719009 Võ Uyên Phương 30-06-2000 19SLD 2.76
84 3180719014 Huỳnh Thị Thu Trang 17-10-2001 19SLD 3.44
85 3190118005 Đinh Tiến Đạt 22-08-2000 18SDL 3.04
86 3190119008 Lưu Thành Đạt 22-04-2001 19SDL 2.62
87 3190119009 Mai Phúc Đạt 04-06-2001 19SDL 2.92
88 3190417100 Lê Thị Ngọc Thủy 20-09-1997 17CDDL2 2.87
89 3190418032 Trần Thị Liễu 17-10-2000 18CDDL2 3.36
90 3190418033 Nguyễn Văn Lin 22-04-2000 18CDDL2 2.90
91 3190418055 Đồng Thị Yến Phượng 27-04-2000 18CDDL2 3.00
92 3190419080 Phạm Viết Nhân 12-09-2001 19CDDL 3.12
93 3190419158 Ung Thị Như Ý 07-08-2001 19CDDL 2.77
94 3200217076 Trần Thị Sang 18-11-1999 17CTL1 2.80
95 3200217078 Huỳnh Đức Tài 29-11-1992 17CTL2 2.84
96 3200218001 Bùi Thị Thu An 15-08-1992 18CTL2 3.53
97 3200218003 Lê Tiến Anh 27-06-2000 18CTL2 3.11
98 3200218078 Hoàng Tuấn Thiên 11-01-1995 18CTL2 3.06
99 3200219031 Bùi Thị Dung 06-04-2001 19CTL 2.85
100 3200219104 Phạm Văn Luyến 24-10-2001 19CTL 3.18
101 3200219125 Phạm Thị Ngân 03-11-2001 19CTL 2.84
102 3200317015 Rcom H' Eni 05-04-1999 17CTXH2 3.11
103 3200318002 Hoàng Ngọc Anh 07-07-2000 18CTXH 2.80
104 3200318006 Phùng Thị Kim Anh 10-12-2000 18CTXH 3.26
105 3200318051 Châu Ngọc Thắng 19-05-2000 18CTXH 3.12
106 3200319140 Trần Thị Thanh Thúy 22-07-2001 19CTXH 3.51
107 3200319141 Lương Thị Thanh Thủy 09-01-2001 19CTXH 3.44
108 3200319156 Huỳnh Ngọc Tường 26-01-2001 19CTXH 3.32
109 3200419035 Nguyễn Đăng Hương Trà 01-07-2001 19CTLC 3.46
110 3200220040 Nguyễn Thị Phương Trâm 11-03-2001 20CTL2 3.71
111 3230119012 Thiều Thu Hằng 05-10-2001 19SMN 3.05
112 3230119061 Phạm Thị Phương Thảo 12-01-2001 19SMN 3.25
NGHĨA VIỆT NAM
Hạnh phúc

NĂM 2024

Số TCTL Xếp loại

133 Khá
135 Khá
131 Khá
136 Khá
136 Trung bình
135 Trung bình
137 Khá
135 Khá
136 Khá
136 Trung bình
135 Khá
131 Trung bình
133 Khá
135 Khá
131 Trung bình
131 Khá
132 Trung bình
133 Trung bình
131 Khá
130 Giỏi
131 Khá
132 Khá
130 Giỏi
145 Khá
130 Khá
130 Khá
136 Khá
132 Khá
138 Xuất sắc
142 Giỏi
130 Trung bình
142 Giỏi
137 Giỏi
131 Giỏi
137 Trung bình
133 Khá
136 Khá
136 Khá
135 Giỏi
131 Khá
133 Khá
139 Khá
130 Khá
146 Khá
138 Giỏi
134 Khá
138 Giỏi
138 Giỏi
139 Khá
130 Khá
130 Giỏi
136 Khá
141 Khá
130 Khá
133 Khá
135 Khá
131 Khá
139 Giỏi
136 Khá
137 Giỏi
135 Khá
136 Khá
136 Khá
136 Khá
138 Khá
136 Khá
136 Khá
136 Khá
130 Khá
131 Khá
133 Khá
131 Khá
130 Khá
136 Khá
131 Khá
137 Khá
135 Khá
138 Khá
132 Khá
131 Khá
136 Khá
138 Khá
131 Khá
131 Giỏi
136 Khá
131 Khá
131 Khá
136 Khá
135 Giỏi
135 Khá
137 Khá
130 Khá
132 Khá
138 Khá
136 Khá
135 Giỏi
135 Khá
141 Khá
131 Khá
131 Khá
130 Khá
139 Khá
136 Khá
138 Giỏi
136 Khá
131 Giỏi
131 Giỏi
131 Giỏi
131 Giỏi
134 Xuất sắc
133 Khá
133 Giỏi

You might also like