STT Mã lớp MASV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL ĐTBHK Đầu khóa
1 KD19/A1 19521000460 Lê Phạm Lý Đình Ân 1.68 40 1.27
2 KD19/A1 19521000458 Lê Đinh Hoàng Tuấn Anh 1.46 26 1.00 1 QH19-CLC 19510501643 Trần Tuấn Việt 2.40 20 1.24 1 QH19/A1 19510501612 Lê Hữu Toàn 2.10 29 0.56 2 QH19/A1 19510501625 Nguyễn Thanh Xuân 1.89 45 1.78 1 QH19/A2 19510501564 Thái Hoàng Gia Khánh 2.15 39 1.28 1 QX19/A1 19530200567 Đinh Trần Tâm Anh 1.92 24 1.53 2 QX19/A1 19530200593 Nguyễn Bá Phú Hưng 1.69 13 1.47 3 QX19/A1 19530200625 Nguyễn Ngọc Quang 2.15 13 1.87 4 QX19/A1 19530200657 Trịnh Lê Minh Vương 1.84 25 1.53 1 QX19/A2 19530200658 Nguyễn Trúc Vy 1.67 36 1.33 1 XD19-CLC 19520100392 Tô Khải Siêu 1.87 15 0.71 1 XD19-CT 19520100416 Cao Minh Trọng Nguyễn 2.30 37 1.94 1 KD19/A1 19521000539 Kiều Quang Thiều 2.08 25 1.20 2 KD19/A1 19521000551 Trần Quyên Ý Chí Toàn 1.94 16 1.27 1 KD19/A2 19521000484 Tạ Thị Bích Hiền 1.53 15 1.53 2 KD19/A2 19521000488 Trịnh Đức Việt Hoàng 1.53 45 1.73 3 KD19/A2 19521000529 Đỗ Ngọc Nhật Quỳnh 1.95 37 2.13 1 KT19-CLC 19510101266 Phạm Hồng Hà 2.56 52 2.53 1 KT19-TC 197101000032 Lâm Hồng Ân 2.29 39 2.27 2 KT19-TC 197101000104 Nguyễn Trần Mạnh Đan 2.55 11 1.65 3 KT19-TC 197101000103 Đào Nguyễn Thúy Dung 2.50 25 2.50 4 KT19-TC 197101000008 Lê Thị Thu Hà 2.18 39 1.53 5 KT19-TC 197101000110 Nguyễn Gia Lộc 2.13 16 1.12 6 KT19-TC 197101000112 Hoàng Xuân Lợi 2.11 9 1.12 7 KT19-TC 197101000017 Nguyễn Thành Ngoan 3.00 23 1.36 8 KT19-TC 197101000019 Nguyễn Chinh Nhân 1.60 35 1.47 9 KT19-TC 197101000020 Nguyễn Đăng Nhật 2.82 40 2.38 10 KT19-TC 197101000021 Nguyễn Ngọc Phú 1.82 39 1.82 11 KT19-TC 197101000022 Nguyễn Ngọc Thạch 2.82 17 2.82 12 KT19-TC 18510201546 Phạm Thị Phương Uyên 1.80 20 1.45 13 KT19-TC 197101000030 Hoàng Anh Việt 2.64 11 1.71 1 XD19/A4 19520100273 Lâm Trọng Tài 2.14 21 1.38 1 XD19/A5 19520100019 Tạ Huỳnh Quốc Bảo 1.89 19 0.88 2 XD19/A5 19520100029 Đặng Thành Chung 1.80 41 1.19 3 XD19/A5 19520100096 Nguyễn Văn Hổ 1.88 32 1.25 4 XD19/A5 19520100236 Võ Thanh Phong 1.97 29 1.44 5 XD19/A5 19520100288 Lữ Thanh Thái 1.94 31 1.19 6 XD19/A5 19520100309 Trương Tấn Thõa 1.97 36 1.06 7 XD19/A5 19520100358 Nguyễn Trung Tự 2.18 22 1.88 1 XD19/A6 19520100032 Trần Quốc Chương 2.10 29 1.25 2 XD19/A6 19520100115 Trần Quang Hưng 2.52 21 1.75 3 XD19/A6 19520100127 Nguyễn Minh Khang 2.15 20 1.25 1 XD19/A7 19520100067 Nguyễn Văn Đức 2.00 3 0.00 2 XD19/A7 19520100187 Mustapha 2.29 7 1.00 3 XD19/A7 19520100255 Ngô Minh Quân 1.93 28 0.81 1 KT19-TC 197101000031 Mai Tuấn Vũ 2.19 45 1.09 1 KT19-ÐL 19510101418 Nguyễn Hoàng Thảo 1.82 28 1.53 2 KT19-ÐL 19510101441 Trần Thị Trúc Vy 2.43 53 2.12 1 KT19/A1 19510101038 Nguyễn Công Hào 2.06 49 2.18 2 KT19/A1 19510101120 Nguyễn Như Khôi Nguyên 2.17 35 1.88 3 KT19/A1 19510101168 Nguyễn Trúc Quỳnh 2.56 27 2.29 1 KT19/A2 19510101048 Bùi Sỹ Hoàng 2.89 9 1.53 2 KT19/A2 19510101193 Lý Trần Thuận 2.59 49 2.59 1 KT19/A3 19510101198 Hồ Anh Thư 2.55 33 2.53 2 KT19/A3 19510101214 Phạm Thị Kiều Trang 2.82 17 2.82 1 KT19/A4 19510101003 Nguyễn Thành An 2.53 17 2.18 2 KT19/A4 19510101243 Phạm An Quốc Việt 2.20 35 2.00 1 KT19/A5 19510101132 Lê Quan Nhượng 2.40 45 2.18 2 KT19/A5 19510101179 Hà Mạch Gia Thành 2.19 43 2.00 1 KTCQ19/A1 19510201457 Trần Nguyên Đình 2.52 21 1.78 2 KTCQ19/A1 19510201462 Nguyễn Thanh Hải 2.18 49 1.89 3 KTCQ19/A1 19510201497 Hồ Trung Phong 2.27 55 2.39 4 KTCQ19/A1 19510201511 Trần Đức Thịnh 1.85 47 1.50 1 MT19CN/A2 19540200682 Vũ Minh Hoàng 2.83 12 2.27 2 MT19CN/A2 19540200702 Nguyễn Thị Bích Nhạn 3.07 15 3.07 3 MT19CN/A2 19540200722 Phan Uyên Thư 3.08 12 2.47 4 MT19CN/A2 19540200746 Kha Bảo Vy 2.66 47 2.67 1 MT19TT 19540400893 Kha Khải Đạt 3.00 26 3.13 2 MT19TT 19540400896 Lê Trung Hiếu 2.70 23 3.13 3 MT19TT 19540400903 Phạm Trường Khôi 2.45 42 2.94 4 MT19TT 19540400909 Phạm Kim Ngân 2.57 44 2.50 5 MT19TT 19540400915 Lưu Ảnh Phương 2.50 34 2.88 6 MT19TT 19540400921 Nguyễn Như Diệu Thùy 2.95 20 3.31 1 MT19ÐH/A1 19540300803 Trần Uyên My 2.76 46 3.06 2 MT19ÐH/A1 19540300822 Hồ Thảo Nhi 2.78 9 1.56 3 MT19ÐH/A1 19540300872 Đinh Thái Tuấn 2.55 40 2.88 1 MTÐT19 19511000946 Trần Văn Hiếu 2.12 26 2.06 1 NT19-CT 19510801751 Lê Thụy An 3.38 32 3.40 2 NT19-CT 19510801756 Nguyễn Thị Phương Anh 2.67 18 2.60 3 NT19-CT 19510801761 Nguyễn Huỳnh Kiều Diễm 1.42 12 1.13 4 NT19-CT 19510801776 Nguyễn Kim Ngân 2.38 21 1.40 5 NT19-CT 19510801789 Hà Tấn Tiến 2.20 40 2.33 6 NT19-CT 19510801793 Nguyễn Thùy Trang 2.37 30 1.53 1 NT19/A1 19510801653 Cao Minh Châu 2.43 7 1.13 2 NT19/A1 19510801675 Phan Hoàng Khải 2.44 32 2.13 3 NT19/A1 19510801720 Phan Văn Sang 1.86 28 2.27 4 NT19/A1 19510801740 Trần Thiện Trí 2.00 10 1.33 1 NT19/A2 19510801722 Lý Giám Tài 2.00 25 1.00 1 XD19-CT 19520100418 Nguyễn Cao Trung Nhân 2.28 47 2.19 2 XD19-CT 19520100425 Nguyễn Ngọc Đăng Quang 1.98 53 2.06 1 XD19-TCA 197201000032 Lê Đặng Việt Anh 2.38 16 2.38 2 XD19-TCA 16520800144 Huỳnh Hữu Khánh 2.18 22 1.31 3 XD19-TCA 18520100213 Trần Hoài Long 2.10 40 0.77 4 XD19-TCA 197201000039 Nguyễn Minh Phát 2.24 29 2.31 5 XD19-TCA 197201000041 Phạm Văn Tân 1.86 35 2.19 6 XD19-TCA 17520800519 Lê Hoàng Tú 1.35 36 0.62 1 XD19-TCB 196201000102 Bùi Phạm Nghĩa Cường 1.71 14 0.80 2 XD19-TCB 196201000103 Phan Văn Dũng 2.42 55 2.10 3 XD19-TCB 196201000009 Nguyễn Duy Hiển 2.44 55 2.50 4 XD19-TCB 196201000014 Nguyễn Văn Luân 1.77 13 1.15 5 XD19-TCB 196201000107 Trần Trọng Nghĩa 1.41 17 1.20 1 XD19-ÐL 19520100446 Vũ Văn Nam 2.25 20 2.56 1 XD19/A1 19520100020 Võ Văn Bảo 2.68 19 0.88 2 XD19/A1 19520100082 Trần Văn Hiếu 2.08 12 1.56 3 XD19/A1 19520100163 Phạm Kiều Đại Lợi 1.91 11 0.94 4 XD19/A1 19520100268 Phạm Hồng Sơn 2.25 20 1.63 5 XD19/A1 19520100333 Đồng Đăng Trình 1.32 34 1.25 1 XD19/A2 19520100006 Nguyễn Trần Mai Anh 1.55 11 1.06 2 XD19/A2 19520100048 Võ Khánh Duy 2.25 24 1.63 3 XD19/A2 19520100104 Trần Huỳnh Anh Huy 1.69 39 1.31 4 XD19/A2 19520100202 Hoàng Nguyễn Vy Nguyên 1.89 27 1.36 5 XD19/A2 19520100219 Nguyễn Minh Nhật 1.18 33 0.88 1 XD19/A3 19520100059 Lâm Trọng Đạt 2.10 10 0.94 2 XD19/A3 19520100065 Lữ Tăng Đế 1.89 35 1.56 3 XD19/A3 19520100074 Nguyễn Quang Hải 1.62 21 1.06 4 XD19/A3 19520100094 Nguyễn Tấn Hòa 2.25 48 2.06 5 XD19/A3 19520100301 Lâm Chí Thiện 2.44 18 2.25 6 XD19/A3 19520100313 Lý Xuân Thơ 1.70 10 1.06 7 XD19/A3 19520100323 Ngô Trung Tín 1.66 35 1.25 1 XD19/A4 19520100135 Trần Quốc Khải 2.02 44 1.31 ĐTBHK Đang xét Ghi chú 0.27 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.40 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.30 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.59 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.40 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.53 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.71 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.88 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.27 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.72 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.30 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.94 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.62 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.86 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.21 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.29 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.60 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.71 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.64 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.38 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.75 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.43 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.60 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.50 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.89 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.71 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.53 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.33 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.62 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.76 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.73 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.93 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.47 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.35 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.67 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.86 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.69 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.67 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.00 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.96 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00 0.69 ĐTB năm học 2020-2021 học kỳ HK02< 1.00