You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.

HCM CỘ NG HÒA XÃ HỘ I CHŨ NGHĨA VIỆT NAM


PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN
Khóa học: CQ - Khóa
Học kỳ: HK02 Năm học: 2020-2021 2013 Hệ: Chính quy
Ngành/Chuyên ngành:Kiến trúc
Học phần: 20213500032 - Vật liệu xây dựng Lớp học phần: 2021350003203
Thời gian học: Bắt đầu :04/01/2021 Kết thúc:04/03/2021
HSĐQT: 30%
Thứ Năm,7h00-11h10,A407,196 Pasteur, P.6, Q.3, TP.HCM
Điểm thi Điểm
ST
T Mã SV Lớp SV Họ lót Tên Ngày sinh kết thúc HP quá trình
1 17510200988 KT17-ĐL Đặng Thiên Bảo 24/02/1999
2 17510200995 KT17/A3 Võ Đăng Quốc Bảo 21/06/1999
3 18510101029 KT18/A2 Lương Thị Minh Châu 8/3/2000
4 17510201006 KT17-CT Lương Trí Cường 27/08/1999
5 17510201008 KT17/A4 Nguyễn Quốc Cường 26/05/1999
6 17510201027 KT17-ĐL Trần Bạch Ngọc Diệp 7/2/1999
7 17510201029 KT17/A3 Võ Thái Ngọc Diệp 21/12/1999
8 17510201031 KT17-ĐL Trần Quốc Doanh 3/11/1999
9 17510201045 KT17/A5 Nguyễn Hữu Dương 5/2/1999
10 17510201018 KT17-CT Cù Nguyễn Xuân Đạt 5/1/1997
11 17510201021 KT17/A1 Nguyễn Bảo Đạt 19/06/1999
12 17510201024 KT17/A1 Trần Tiến Đạt 11/3/1997
13 17510201032 KT17-ĐL Đỗ Nguyễn Long Đơn 28/01/1998
14 19510101037 KT19/A3 Trương Thị Mỹ Hà 25/02/2001
15 17510201067 KT17-CT Lê Ngô Hậu 18/04/1999
16 17510201071 KT17/A1 Trần Quang Hiển 30/03/1999
17 18510101112 KT18/A1 Lai Yi Hung 19/02/2000
18 17510201092 KT17-ĐL Hoàng Văn Huy 7/10/1999
19 17510201099 KT17-CT Tiền Quốc Huy 9/10/1999
20 20710100038 KT20-TC Nguyễn Trúc Huyền 2/9/1992
21 17510201084 KT17-ĐL Lê Trọng Hùng 25/01/1999
22 17510201085 KT17-CT Nguyễn Tri Hùng 20/05/1999
23 17510201106 KT17/A5 Nguyễn Hoàng Khang 24/05/1999
24 17510201108 KT17-CT Trần Bảo Khanh 8/11/1999
25 17510201105 KT17-CT Đỗ Minh Khải 19/12/1997
26 17510201109 KT17/A1 Huỳnh Duy Khánh 29/11/1999
27 17510201114 KT17/A4 Lê Công Anh Khoa 25/11/1999
28 17510201120 KT17/A4 Lê Hoàng Khôi 16/05/1998
29 17510201123 KT17/A4 Trần Minh Khương 20/08/1999
30 17510201132 KT17-ĐL Lộc Văn Lạng 14/09/1998
31 17510201136 KT17-ĐL Nguyễn Thuỳ Linh 20/03/1999
32 16510200980 KT16/A1 Nguyễn Hoàng Minh 29/03/1998
33 16510200982 KT16/A4 Trịnh Duy Minh 18/01/1998
34 17510201168 KT17-ĐL Phan Thị Nga 21/09/1999
35 17510201169 KT17/A1 Cao Vũ Hiếu Ngân 22/07/1999
36 20710100044 KT20-TC Nguyễn Trần Hạnh Nguyên 16/06/1994
37 17510201203 KT17/A4 Nguyễn Ngọc Anh Như 25/08/1999
38 17510201214 KT17-ĐL Trần An Phát 19/05/1999
39 17510201218 KT17/A5 Nguyễn Hoài Phong 14/04/1999
40 13510205923 KT13/A1 Nguyễn Trần Phú 27/03/1995
41 19510101155 KT19/A3 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 8/2/2001
42 17510201238 KT17-ĐL Hà Nguyễn Đăng Quang 9/2/1999
43 17510201255 KT17-CT Nguyễn Hữu Tài 18/12/1999
44 17510201275 KT17/A3 Trần Tiến Thạnh 7/8/1999
45 17510201280 KT17/A4 Hồ Thi Thi 13/11/1999
46 17510201288 KT17/A4 Nguyễn Phú Thọ 18/09/1999
47 17510201298 KT17/A3 Đinh Thị Thanh Thùy 14/09/1999
48 17510201296 KT17/A4 Liêu Thị Kim Thượng 25/11/1999
49 17510201302 KT17/A3 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 16/01/1999
50 16510201099 KT16-ÐL Lê Công Toàn 4/11/1995
51 17510201309 KT17/A4 Lê Vũ Toàn 10/7/1999
52 17510201311 KT17/A4 Phạm Gia Toàn 19/11/1999
Nguyễn Cao
53 17510201313 KT17/A3 Huyền Trâm 30/08/1999
54 17510201321 KT17-CT Lưu Thanh Triều 23/09/1999
55 19510101219 KT19/A3 Trương Hoàng Triều 8/3/2001
56 19510101222 KT19/A3 Lê Văn Trọng 24/01/2000
57 17510201330 KT17-ĐL Đỗ Văn Trường 13/07/1997
58 17510201331 KT17-ĐL Lâm Xuân Trường 18/02/1999
59 17510201340 KT17/A3 Phạm Tấn Tuệ 29/11/1999
60 17510201336 KT17/A3 Phạm Anh Tú 6/6/1999
61 17510201342 KT17/A5 Ngô Hửu Tường 20/06/1999
62 20710100073 KT20-TC Nguyễn Thị Thùy Vân 29/09/1989
63 19510101246 KT19/A5 Lê Chí Vĩ 31/10/2001
64 16510201151 KT16-CT Nguyễn Anh Võ 24/01/1998
65 17510201371 KT17-ĐL Hoàng Thị Hải Yến 28/09/1999
66 17510201369 KT17/A5 Nguyễn Thành Ý 5/2/1999

Số sinh viên dự thi: __________________________ Họ tên chữ ký giáo viên chấm thi 1:
Số tờ giấy thi: ______________________________
Họ tên chữ ký các bộ coi thi: __________________________
1._______________________________________ Họ tên chữ ký giáo viên chấm thi 2:
2._______________________________________
Số sinh viên dự học (Điểm quá trình):____________ __________________________
Xác nhận của Khoa (Ban, Bộ môn)
Ũ NGHĨA VIỆT NAM
Hạnh phúc

h quy

HSĐKT: 70%

Điểm

học phần Ghi chú

Nhóm
1

Nhóm
II

Nhóm
III
Nhóm
III

Nhóm
IV

Nhóm
V

hấm thi 1:
______
hấm thi 2:
______

You might also like