You are on page 1of 8

BỘ XÂY DỰNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

PHÒNG CÔNG TÁC HSSV Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 12 năm 2020

DANH SÁCH TẠM THỜI HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2020- 2021 (Ngày 14/12/20200

Phòng Công tác học sính sinh viên đề nghị sinh viên các lớp kiểm tra lại các thông tin về kết quả học tập và điểm rèn
luyện. Tính đến ngày 14/12/2020 mức điểm xét học bổng là: Điểm học tập: 3,40 và ĐRL: 80
Thời gian: Sinh viên thắc mắc Từ ngày 14/12/2020 đến ngày 18/12/2020

STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL Xếp Loại
1 16521100436 KD16-CTN Hoàng Đức Long 23/07/1998 3.67 100 Xuất sắc
2 16521100476 KD16-CTN Phan Hồ Thanh Trúc 01/09/1998 3.67 96 Xuất sắc
3 16521160119 KD16-CTN Võ Mai Hiếu 23/10/1998 3.67 93 Xuất sắc
4 16521160115 KD16-CTN Nguyễn Văn Dương 06/04/1998 3.67 83 Giỏi
5 16521100407 KD16-CTN Lê Bá Đạt 25/03/1998 3.50 93 Giỏi
6 16521100426 KD16-CTN Hoàng Đức Huy 20/04/1998 3.50 93 Giỏi
7 16521100414 KD16-NLTT Nguyễn Thúy Hằng 03/12/1998 3.50 95 Giỏi
8 18521000454 KD18/A2 Nguyễn Thanh Cường 16/08/1999 3.60 88 Giỏi
9 15510200733 KT15/A1 Giang Lệ Anh 14/09/1997 3.58 88 Giỏi
10 15510200952 KT15/A3 Nguyễn Công Khanh 09/09/1995 3.63 83 Giỏi
11 16510200952 KT16/A1 Tăng Vĩnh Anh Khoa 07/08/1997 3.73 85 Giỏi
12 16510201028 KT16/A1 Bùi Văn Trung Phong 19/06/1998 3.68 82 Giỏi
13 16510201141 KT16/A1 Nguyễn Hồng Vân 20/03/1998 3.53 84 Giỏi
14 16510200885 KT16/A1 Trương Thục Đoan 25/08/1998 3.47 80 Giỏi
15 16510200865 KT16/A1 Nguyễn Cao Đình Duy 31/01/1998 3.41 82 Giỏi
16 16510200915 KT16/A1 Võ Thị Thương Hoài 14/05/1998 3.41 80 Giỏi
17 16510201130 KT16/A2 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 11/07/1998 3.76 82 Giỏi
18 16510201010 KT16/A2 Hoàng Yến Nhi 18/09/1998 3.73 93 Xuất sắc
19 16510201087 KT16/A2 Trần Thị Thanh Thủy 20/07/1998 3.41 80 Giỏi
20 16510200827 KT16/A3 La Thanh An 25/03/1998 3.73 88 Giỏi
21 16510200907 KT16/A3 Lê Nguyễn Trọng Hiếu 02/09/1998 3.58 93 Giỏi
22 16510200902 KT16/A5 Vương Bảo Hân 22/11/1998 3.88 95 Xuất sắc
23 16510201092 KT16/A5 Phạm Thị Thủy Tiên 02/12/1998 3.87 100 Xuất sắc
24 16510200932 KT16/A5 Lê Duy Hùng 12/08/1998 3.71 83 Giỏi
25 16510201112 KT16/A5 Trần Ngọc Khánh Trân 16/08/1998 3.67 84 Giỏi
26 16510200953 KT16/A5 Trịnh Đăng Khoa 17/01/1997 3.60 81 Giỏi
27 16510201039 KT16/A5 Tăng Nhật Phương 15/04/1998 3.59 87 Giỏi
28 16510200900 KT16/A5 Lâm Quế Hân 14/10/1998 3.53 100 Giỏi
29 16510201117 KT16/A5 Lê Quang Trung 10/01/1998 3.53 82 Giỏi
30 16510200929 KT16/A5 Nguyễn Thị Khánh Huyền 03/06/1998 3.50 90 Giỏi
31 16510200882 KT16/A5 Hồng Hải Đăng 22/04/1998 3.47 82 Giỏi
32 16510200872 KT16-ÐL Huỳnh Thị Thùy Dương 19/01/1998 3.76 100 Xuất sắc
33 16510200969 KT16-ÐL Phạm Quang Linh 17/09/1998 3.65 100 Xuất sắc
34 16510200875 KT16-ÐL Lê Thùy Dương 13/01/1997 3.41 93 Giỏi
35 16510260161 KT16-ÐL Nguyễn Thị Ngọc Huyền 24/02/1998 3.41 86 Giỏi
36 16510290024 KT16TNB Trần Thị Thùy Trang 23/06/1997 4.00 100 Xuất sắc
37 16510290029 KT16TNB Trần Thanh Vinh 01/03/1996 3.64 90 Xuất sắc
38 16510290081 KT16TNB Trần Thị Thùy Dương 15/04/1996 3.57 87 Giỏi
39 16510290012 KT16TNB Nguyễn Phan Nam 25/08/1995 3.43 83 Giỏi
40 16510290008 KT16TNB Dương Nhựt Khánh 07/02/1997 3.43 80 Giỏi
41 17510201196 KT17/A1 Huỳnh Bảo Nhi 22/05/1999 3.55 96 Giỏi
42 17510201026 KT17/A2 Phạm Đặng Toàn Diện 17/12/1999 3.72 90 Xuất sắc
43 17510201317 KT17/A2 Hồ Nguyễn Nhã Trang 06/05/1999 3.55 86 Giỏi
44 17510201158 KT17/A2 Nguyễn Hồ Gia Mẫn 11/01/1999 3.41 84 Giỏi
45 17510201010 KT17/A3 Lê Thị Phương Đại 01/07/1999 3.63 81 Giỏi
46 17510200999 KT17/A4 Nguyễn Thiên Cang 18/06/1999 3.45 85 Giỏi
47 17510201025 KT17/A4 Dương Anh Dĩ 14/04/1999 3.45 85 Giỏi
48 17510201134 KT17/A5 Trần Thị Bích Liễu 22/01/1999 3.73 93 Xuất sắc
49 17510201207 KT17/A5 Tô Sô Ny 10/01/1999 3.64 91 Xuất sắc
50 17510201300 KT17/A5 Dương Thị Minh Thy 30/10/1999 3.55 83 Giỏi
51 17510201002 KT17/A5 Nguyễn Lê Khánh Chi 11/05/1999 3.55 81 Giỏi
52 17510201097 KT17/A5 Nguyễn Xuân Huy 05/03/1999 3.45 83 Giỏi
53 17510201353 KT17/A5 Lê Bạch Ngọc Vân 13/10/1999 3.41 80 Giỏi
54 18510101133 KT18/A1 Đỗ Thị Ngọc Hương 22/12/2000 3.71 94 Xuất sắc
55 18510101200 KT18/A1 Nguyễn Thị Quỳnh Na 22/02/2000 3.71 94 Xuất sắc
56 18510101137 KT18/A1 Nguyễn Ngọc Thư Kỳ 11/07/2000 3.57 82 Giỏi
57 18510101244 KT18/A1 Nguyễn Uyên Nhung 23/05/2000 3.57 81 Giỏi
58 18510101078 KT18/A1 Trần Thị Minh Giàu 26/10/2000 3.50 96 Giỏi
59 18510101351 KT18/A1 Đỗ Phương Thủy 18/07/2000 3.50 80 Giỏi
60 18510101354 KT18/A1 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 08/02/2000 3.44 86 Giỏi
61 18510101376 KT18/A1 Nguyễn Ngọc Trâm 22/06/2000 3.40 100 Giỏi
62 18510101003 KT18/A2 Vũ Thị Thu An 26/08/2000 3.86 100 Xuất sắc
63 18510101173 KT18/A2 Nguyễn Hoàng Long 25/02/2000 3.71 91 Xuất sắc
64 18510101266 KT18/A2 Vũ Trần Kim Phượng 14/07/2000 3.71 88 Giỏi
65 18510101279 KT18/A2 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 15/01/2000 3.61 91 Xuất sắc
66 18510101117 KT18/A2 Nguyễn Bảo Huy 01/08/2000 3.57 84 Giỏi
67 18510101217 KT18/A2 Lâm Quang Nghị 19/09/2000 3.53 93 Giỏi
68 18510101216 KT18/A2 Tô Tiêu Ngọc 28/04/2000 3.53 87 Giỏi
69 18510101154 KT18/A2 Nguyễn Đắc Kiều Lam 27/01/2000 3.50 97 Giỏi
70 18510101179 KT18/A2 Phạm Bá Long 16/12/2000 3.44 98 Giỏi
71 18510101196 KT18/A2 Trần Thiên Mẫn 15/07/1999 3.41 100 Giỏi
72 18510100994 KT18/A3 Danh Minh An 13/04/2000 3.44 99 Giỏi
73 18510101232 KT18/A3 Huỳnh Nguyễn ChungNhi 30/03/2000 3.42 94 Giỏi
74 18510101139 KT18/A4 Lê Hoàng Khang 03/05/2000 4.00 99 Xuất sắc
75 18510101176 KT18/A4 Nguyễn Phúc Long 14/02/2000 3.80 98 Xuất sắc
76 18510101082 KT18/A4 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân 15/07/2000 3.71 80 Giỏi
77 18510101119 KT18/A4 Nguyễn Hữu Huy 30/07/2000 3.60 98 Xuất sắc
78 18510101397 KT18/A5 Võ Anh Tú 11/01/2000 3.71 96 Xuất sắc
79 18510101028 KT18/A5 Lê Hoàng Châu 07/07/2000 3.57 83 Giỏi
80 18510101000 KT18/A5 Trà Tấn An 09/08/2000 3.44 86 Giỏi
81 18510101091 KT18-CT Trần Ngọc Hiển 22/02/2000 3.50 89 Giỏi
82 18510101175 KT18-ÐL Nguyễn Nhật Hoàng Long 10/10/2000 4.00 97 Xuất sắc
83 18510101123 KT18-ÐL Trần Tuấn Huy 07/11/2000 3.64 90 Xuất sắc
84 18510101236 KT18-ÐL Nguyễn Xuân Nhi 29/08/2000 3.64 83 Giỏi
85 18510101150 KT18-ÐL Nguyễn Đức Kim 12/07/2000 3.43 100 Giỏi
86 19510101238 KT19/A1 Nguyễn Trần Khánh Vân 02/07/2001 3.62 80 Giỏi
87 19510101072 KT19/A2 Đặng Văn Hùng 18/12/2001 3.88 90 Xuất sắc
88 19510101027 KT19/A2 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/04/2001 3.88 84 Giỏi
89 19510101240 KT19/A2 Tăng Hải Vi 07/08/2001 3.74 93 Xuất sắc
90 19510101081 KT19/A2 Lê Mai Vân Khánh 20/04/2001 3.69 98 Xuất sắc
91 19510101157 KT19/A2 Nguyễn Phan Đức Quang 07/09/2001 3.69 91 Xuất sắc
92 19510101099 KT19/A2 Trần Long 09/07/2001 3.69 80 Giỏi
93 19510101227 KT19/A2 Nguyễn Trung Tuấn 21/02/2001 3.63 86 Giỏi
94 19510101053 KT19/A2 Trương Nguyễn Ngọc Hoàng 06/04/2001 3.56 80 Giỏi
95 19510101066 KT19/A2 Trần Văn Huy 28/03/2001 3.50 83 Giỏi
96 19510101208 KT19/A2 Trương Bùi Hoài Thương 10/05/2001 3.50 82 Giỏi
97 19510101071 KT19/A3 Nguyễn Thanh Huyền 02/12/2001 3.88 93 Xuất sắc
98 19510101172 KT19/A3 Nguyễn Hải Sơn 26/02/2001 3.72 81 Giỏi
99 19510101236 KT19/A3 Trần Ngọc Phương Uyên 19/04/2001 3.69 95 Xuất sắc
100 19510101073 KT19/A3 Trần Trọng Hưng 12/06/2001 3.56 81 Giỏi
101 19510101225 KT19/A3 Võ Thành Trung 25/05/2001 3.56 81 Giỏi
102 19510101121 KT19/A3 Trà Phúc Nguyên 01/04/2001 3.50 95 Giỏi
103 19510101155 KT19/A3 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 08/02/2001 3.50 88 Giỏi
104 19510101028 KT19/A3 Nguyễn Thị Thùy Dương 04/07/2001 3.50 84 Giỏi
105 19510101215 KT19/A4 Vân Lê Thùy Trang 24/10/2001 3.75 93 Xuất sắc
106 19510101042 KT19/A4 Lữ Thị Ngọc Hiếu 15/03/2001 3.72 96 Xuất sắc
107 19510101057 KT19/A4 Lê Nguyễn Đức Huy 15/07/2001 3.69 86 Giỏi
108 19510101178 KT19/A4 Đoàn Ngọc Thành 24/02/2001 3.61 93 Xuất sắc
109 19510101143 KT19/A4 Lý Hòa Phúc 29/01/2001 3.56 80 Giỏi
110 19510101052 KT19/A4 Nguyễn Huy Hoàng 25/05/2001 3.50 84 Giỏi
111 19510101142 KT19/A5 Lê Lâm Phúc 01/04/2001 3.89 96 Xuất sắc
112 19510101119 KT19/A5 Nguyễn Đình Nguyên 06/11/2001 3.88 95 Xuất sắc
113 19510101223 KT19/A5 Nguyễn Duy Trọng 03/09/2001 3.78 92 Xuất sắc
114 19510101091 KT19/A5 Nguyễn Chí Quốc Kiên 31/10/2001 3.69 100 Xuất sắc
115 19510101128 KT19/A5 Nguyễn Thị Trúc Nhi 16/02/2001 3.65 98 Xuất sắc
116 19510101026 KT19/A5 Nguyễn Phương Duy 20/12/2001 3.61 91 Xuất sắc
117 19510101207 KT19/A5 Trần Lê Khánh Thư 15/01/2001 3.56 100 Giỏi
118 19510101175 KT19/A5 Ngô Đức Tân 18/02/2001 3.44 100 Giỏi
119 19510101055 KT19/A5 Nguyễn Thị Hồng 02/01/2001 3.44 86 Giỏi
120 19510101197 KT19/A5 Dương Ngọc Anh Thư 21/07/2001 3.44 80 Giỏi
121 19510101262 KT19-CLC Phan Hiếu Cường 28/09/2001 3.50 93 Giỏi
122 19510101271 KT19-CLC Phan Bảo Khánh 14/08/2001 3.50 88 Giỏi
123 19510101269 KT19-CLC Nguyễn Minh Hiếu 18/02/2001 3.50 81 Giỏi
124 19510101433 KT19-ÐL Hồ Như Tuấn 02/01/2001 3.56 90 Giỏi
125 19510101410 KT19-ÐL Nguyễn Duy Phương 23/01/2001 3.50 97 Giỏi
126 19510101416 KT19-ÐL Trương Thị Hoài Thanh 02/09/2001 3.50 93 Giỏi
127 19510101372 KT19-ÐL Nguyễn Khoa Quỳnh Anh 28/07/2001 3.50 85 Giỏi
128 16511001290 KTCQ16 Phạm Thanh Hoài 03/09/1998 4.00 100 Xuất sắc
129 16511001343 KTCQ16 Nguyễn Thái Vy 08/11/1998 3.80 100 Xuất sắc
130 16511001345 KTCQ16 Trương Khánh Vy 12/10/1998 3.80 80 Giỏi
131 16511001330 KTCQ16 Nguyễn Thanh Thy 24/07/1997 3.60 87 Giỏi
132 17511001504 KTCQ17/A1 Trần Thị Thùy Dương 29/05/1999 3.64 97 Xuất sắc
133 17511001580 KTCQ17/A1 Lưu Dĩ Tường 11/11/1999 3.64 83 Giỏi
134 17511001578 KTCQ17/A1 Trịnh Xuân Tú 12/08/1997 3.43 96 Giỏi
135 17511001584 KTCQ17/A2 Nguyễn Đặng Ánh Vy 03/04/1999 3.64 81 Giỏi
136 17511001507 KTCQ17/A2 Hà Mỹ Duyên 02/11/1999 3.56 91 Giỏi
137 17511001515 KTCQ17/A2 Đỗ Thúy Hòa 16/01/1998 3.50 86 Giỏi
138 17511001493 KTCQ17/A2 Nguyễn Duyên Hồng Anh 03/03/1999 3.43 81 Giỏi
139 18510201457 KTCQ18/A1 Lão Thị Giang 29/04/2000 3.65 94 Xuất sắc
140 18510201530 KTCQ18/A1 Nguyễn Lê Khánh Trà 06/07/1999 3.65 90 Xuất sắc
141 18510201501 KTCQ18/A1 Lê Hồng Phúc 04/01/2000 3.65 84 Giỏi
142 18510201469 KTCQ18/A1 Dương Thái Hưng 17/06/1999 3.47 100 Giỏi
143 18510201451 KTCQ18/A1 Dương Hoài Bích Dân 16/03/2000 3.43 81 Giỏi
144 19510201526 KTCQ19/A2 Huỳnh Khánh Vân 30/01/2001 3.44 82 Giỏi
145 16540200515 MT16CN Dương Thanh Ngọc 12/04/1998 3.46 84 Giỏi
146 17540200759 MT17CN/A1 Trần Thị Lan Trinh 28/05/1999 3.63 100 Xuất sắc
147 17540200686 MT17CN/A1 Nguyễn Thị Vân Anh 05/08/1999 3.63 89 Giỏi
148 17540200728 MT17CN/A1 Nguyễn Thanh Nguyên 04/05/1999 3.57 97 Giỏi
149 17540200746 MT17CN/A1 Phạm Như Thị Thành Tâm 08/09/1999 3.44 89 Giỏi
150 17540200699 MT17CN/A2 Phan Chấn Hào 16/10/1999 3.63 100 Xuất sắc
151 17540200776 MT17CN/A2 Trần Khánh Vy 20/04/1999 3.44 100 Giỏi
152 17540200726 MT17CN/A2 Trần Vĩ Như Ngọc 28/10/1999 3.44 92 Giỏi
153 17540200738 MT17CN/A2 Nguyễn Xuân Nữ 12/06/1999 3.44 81 Giỏi
154 17540300813 MT17ÐH/A1 Lê Hà Minh Hiền 28/04/1999 3.78 80 Giỏi
155 17540300877 MT17ÐH/A1 Vũ Thị Thu Phương 30/11/1999 3.50 90 Giỏi
156 17540300795 MT17ÐH/A1 Đoàn Nguyễn Mạnh Cường 10/12/1999 3.44 86 Giỏi
157 17540300914 MT17ÐH/A2 Lê Chi Huỳnh Uyên 18/06/1999 3.79 96 Xuất sắc
158 17540300904 MT17ÐH/A2 Lê Ngọc Bảo Trân 19/08/1999 3.72 87 Giỏi
159 17540300891 MT17ÐH/A2 Nguyễn Thị Nhật Thi 31/10/1999 3.69 90 Xuất sắc
160 17540300874 MT17ÐH/A2 Lê Thảo Phương 09/07/1999 3.57 100 Giỏi
161 17540300893 MT17ÐH/A2 Cao Hoàng Anh Thư 16/05/1999 3.57 86 Giỏi
162 17540400948 MT17TT Nguyễn Thị Thảo Nguyên 01/03/1999 3.59 84 Giỏi
163 17540400926 MT17TT Trần Thị Kim Dung 02/11/1999 3.41 89 Giỏi
164 18540200721 MT18CN/A1 Đào Ngọc Thảo Vy 27/07/2000 3.57 81 Giỏi
165 18540200726 MT18CN/A1 Đoàn Kim Xuyến 17/01/2000 3.53 90 Giỏi
166 18540200697 MT18CN/A1 Đặng Minh Tiên 20/03/2000 3.47 90 Giỏi
167 18540200626 MT18CN/A2 Nguyễn Minh Dao 14/12/2000 3.75 99 Xuất sắc
168 18540200671 MT18CN/A2 Phan Thế Nhân 26/05/2000 3.67 95 Xuất sắc
169 18540200615 MT18CN/A2 Trần Quốc An 24/04/2000 3.63 92 Xuất sắc
170 18540300861 MT18ÐH/A1 Hồ Nguyễn Quang Trung 08/08/2000 3.69 90 Xuất sắc
171 18540300820 MT18ÐH/A1 Nguyễn Trần Phy Phy 10/04/2000 3.56 87 Giỏi
172 18540300830 MT18ÐH/A1 Phạm Gia Thiên 10/01/2000 3.50 96 Giỏi
173 18540300846 MT18ÐH/A1 Nguyễn Phạm Minh Thy 20/07/2000 3.50 93 Giỏi
174 18540300761 MT18ÐH/A1 Phạm Huỳnh Thanh Hiếu 05/02/2000 3.50 92 Giỏi
175 18540300837 MT18ÐH/A1 Phạm Thị Phương Thảo 12/10/2000 3.50 87 Giỏi
176 18540300804 MT18ÐH/A1 Võ Thành Nhân 06/12/2000 3.47 90 Giỏi
177 18540300760 MT18ÐH/A1 Lê Văn Hiếu 22/03/2000 3.44 91 Giỏi
178 18540300740 MT18ÐH/A2 Nguyễn Trang Minh Châu 17/05/2000 4.00 100 Xuất sắc
179 18540300873 MT18ÐH/A2 Nguyễn Thuỳ Vy 10/02/2000 3.69 97 Xuất sắc
180 18540300857 MT18ÐH/A2 Phạm Bảo Trân 27/08/2000 3.69 90 Xuất sắc
181 18540300764 MT18ÐH/A2 Nguyễn Thị Minh Hằng 03/09/2000 3.69 80 Giỏi
182 18540300811 MT18ÐH/A2 Trần Trúc Nhi 24/12/2000 3.63 90 Xuất sắc
183 18540300819 MT18ÐH/A2 Phạm Thị Phương 14/09/2000 3.56 90 Giỏi
184 18540300833 MT18ÐH/A2 Nguyễn Ngọc Như Thảo 11/09/2000 3.56 87 Giỏi
185 18540300847 MT18ÐH/A2 Lê Kim Tần 07/10/2000 3.50 100 Giỏi
186 18540300750 MT18ÐH/A2 Đỗ Nguyễn Ngọc Hân 25/10/2000 3.50 91 Giỏi
187 18540300862 MT18ÐH/A2 Nguyễn Thục Tuệ 20/02/2000 3.50 90 Giỏi
188 18540300778 MT18ÐH/A2 Ngô Ngọc Lan 06/12/2000 3.50 89 Giỏi
189 18540300783 MT18ÐH/A2 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 20/01/2000 3.50 85 Giỏi
190 18540300748 MT18ÐH/A2 Lương Nhật Hạ 10/05/2000 3.44 93 Giỏi
191 19540300826 MT19ÐH/A1 Đỗ Hồng Nhung 19/12/2001 3.44 85 Giỏi
192 19540300849 MT19ÐH/A1 Nguyễn Thị Thanh Thủy 09/11/2001 3.44 85 Giỏi
193 19540300883 MT19ÐH/A2 Nguyễn Thuỷ Thảo Vy 19/04/2001 3.56 82 Giỏi
194 19540300784 MT19ÐH/A2 Tô Huệ Hồng 11/05/2001 3.50 95 Giỏi
195 19540300765 MT19ÐH/A2 Lê Thy Kiều Diễm 21/09/2001 3.44 94 Giỏi
196 19540300769 MT19ÐH/A2 Đỗ Phương Hà 05/05/2001 3.44 85 Giỏi
197 19540400914 MT19TT Lê Thục Oanh 05/07/2001 3.53 88 Giỏi
198 18511000987 MTÐT18 Đinh Võ Thục Uyên 15/03/2000 3.76 86 Giỏi
199 18511000992 MTÐT18 Lý Nguyễn Hoàng Yến 28/11/1999 3.76 86 Giỏi
200 18511000970 MTÐT18 Mai Nguyễn Vân Tâm 23/02/2000 3.65 88 Giỏi
201 18511000969 MTÐT18 Lưu Phước Tâm 04/10/2000 3.58 100 Giỏi
202 18511000976 MTÐT18 Nguyễn Thị Thu Thảo 29/10/2000 3.53 92 Giỏi
203 18511000991 MTÐT18 Trần Khánh Vy 03/04/2000 3.53 90 Giỏi
204 18511000984 MTÐT18 Huỳnh Ngọc Tịnh 20/04/2000 3.50 81 Giỏi
205 18511000936 MTÐT18 Trần Hồng Ân 20/03/2000 3.47 88 Giỏi
206 18511000950 MTÐT18 Võ Thị Như Loan 30/09/2000 3.47 83 Giỏi
207 18511000967 MTÐT18 Nguyễn Ngọc Bích Phương 23/12/2000 3.41 83 Giỏi
208 18511000982 MTÐT18 Lê Hoàng Anh Thư 29/09/2000 3.41 81 Giỏi
209 19511000964 MTÐT19 Nguyễn Võ Kiều Ngân 12/02/2001 3.50 96 Giỏi
210 15540500767 NT15/A1 Trịnh Quốc Bình 09/12/1997 3.54 86 Giỏi
211 15540500755 NT15/A2 Liêng Hót Anne 01/07/1997 3.54 80 Giỏi
212 15540501146 NT15/A2 Đinh Xuân Quỳnh 28/03/1997 3.71 83 Giỏi
213 16540500753 NT16 Trịnh Trí Dũng 14/07/1998 3.56 91 Giỏi
214 16540500819 NT16 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10/01/1998 3.50 82 Giỏi
215 16540500795 NT16 Huỳnh Lê Bảo Quyên 25/01/1998 3.43 81 Giỏi
216 16540500740 NT16-CT Trần Ngọc Khang Anh 13/08/1998 3.63 81 Giỏi
217 16540500754 NT16-CT Huỳnh Châu Đoan 15/07/1998 3.50 96 Giỏi
218 17540501658 NT17/A1 Lê Bảo Ngọc 04/07/1999 4.00 95 Xuất sắc
219 17540501656 NT17/A1 Tô Minh Nghị 15/08/1999 4.00 94 Xuất sắc
220 17540501586 NT17/A1 Đặng Châu Anh 08/03/1999 3.68 95 Xuất sắc
221 17540501737 NT17/A1 Lê Hà Thanh Trúc 08/07/1999 3.60 94 Xuất sắc
222 17540501606 NT17/A1 Tăng Thanh Đạt 24/06/1999 3.50 91 Giỏi
223 17540501697 NT17/A1 Phạm Nam Thắng 10/08/1999 3.47 88 Giỏi
224 17540501608 NT17/A1 Nguyễn Hoàng Dung 03/01/1999 3.47 87 Giỏi
225 17540501618 NT17/A1 Đoàn Hoàng Hân 10/11/1999 3.47 84 Giỏi
226 17540501738 NT17/A2 Phan Trung Trực 01/01/1999 4.00 100 Xuất sắc
227 17540501753 NT17/A2 Phan Võ Tường Vân 18/08/1999 4.00 94 Xuất sắc
228 17540501604 NT17/A2 Vũ Minh Công 20/01/1999 3.83 90 Xuất sắc
229 17540501689 NT17/A2 Lưu Ngọc Quỳnh 07/04/1999 3.76 93 Xuất sắc
230 17540501676 NT17/A2 Phạm Hoàng Phi 11/10/1998 3.63 93 Xuất sắc
231 17540501661 NT17/A2 Đinh Thị Thảo Nguyên 05/03/1999 3.53 86 Giỏi
232 17540501717 NT17/A2 Phạm Ngọc Minh Thy 16/02/1999 3.48 100 Giỏi
233 17540501636 NT17/A2 Ngô Duy Khánh 19/06/1999 3.48 92 Giỏi
234 17540501672 NT17/A2 Nguyễn Thị Quỳnh Như 16/08/1999 3.44 85 Giỏi
235 17540501675 NT17/A2 Phù Tấn Phát 28/02/1999 3.44 85 Giỏi
236 17540501657 NT17/A2 Nguyễn Bé Ngoan 04/07/1999 3.44 81 Giỏi
237 17540501682 NT17/A2 Bùi Thị Trúc Phương 28/01/1999 3.43 85 Giỏi
238 17540501651 NT17-CT Trần Mai Phúc Minh 04/05/1999 3.47 94 Giỏi
239 17540501643 NT17-CT Lê Hoàng Nhật Linh 15/02/1999 3.47 80 Giỏi
240 18510801754 NT18/A2 Lý Xuân Mỹ 27/01/2000 3.53 87 Giỏi
241 18510801855 NT18/A2 Võ Hoàng Anh Vy 09/07/2000 3.53 87 Giỏi
242 18510801824 NT18/A2 Nguyễn Vũ Bảo Trâm 28/05/2000 3.53 82 Giỏi
243 18510801775 NT18/A2 Lê Kim Linh Ni 26/06/2000 3.47 81 Giỏi
244 18510801700 NT18-CT Công Huyền Tôn Nữ Châu 02/12/1996 3.67 90 Xuất sắc
245 18510801788 NT18-CT Trương Thanh Quí 15/06/2000 3.53 85 Giỏi
246 19510801743 NT19/A1 Lê Châu Phương Uyên 10/02/2001 3.76 91 Xuất sắc
247 19510801661 NT19/A1 Nguyễn Hương Giang 25/06/2001 3.71 90 Xuất sắc
248 19510801710 NT19/A1 Chu Vũ Hồng Phúc 17/10/2001 3.59 85 Giỏi
249 19510801656 NT19/A1 Tường Duy Quỳnh Chi 27/04/2001 3.47 81 Giỏi
250 19510801666 NT19/A1 Phạm Thị Phúc Hậu 10/01/2001 3.41 92 Giỏi
251 19510801731 NT19/A1 Nguyễn Thị An Thư 20/09/2001 3.41 87 Giỏi
252 19510801654 NT19/A2 Lưu Huệ Châu 17/02/2001 3.76 95 Xuất sắc
253 19510801707 NT19/A2 Chung Thành Phát 04/06/2001 3.76 92 Xuất sắc
254 19510801647 NT19/A2 Nguyễn Thị Trúc Anh 06/10/2001 3.59 98 Giỏi
255 19510801665 NT19/A2 Hồ Gia Hân 03/03/2001 3.59 92 Giỏi
256 19510801681 NT19/A2 Trần Lam Linh 03/07/2001 3.59 90 Giỏi
257 19510801730 NT19/A2 Lê Minh Thư 23/10/2001 3.59 83 Giỏi
258 19510801708 NT19/A2 Huỳnh Thiên Phú 16/07/2001 3.53 85 Giỏi
259 19510801760 NT19-CT Phạm Quốc Cường 19/05/1997 3.47 100 Giỏi
260 19510801752 NT19-CT Võ Thị Thúy An 03/03/2001 3.47 93 Giỏi
261 19510801788 NT19-CT Bùi Thị Thủy Tiên 03/03/2000 3.47 86 Giỏi
262 16510501252 QH16/A1 Trần Thị Cẩm Tiên 25/12/1998 3.60 90 Xuất sắc
263 16510501267 QH16/A1 Nguyễn Hiền Vy 01/09/1998 3.53 88 Giỏi
264 17510501408 QH17/A1 Võ Minh Hoàng 22/10/1999 3.63 80 Giỏi
265 17510501413 QH17/A1 Cao Xuân Phước Huy 15/10/1999 3.44 90 Giỏi
266 17510501484 QH17/A2 Lê Trần Thanh Vân 11/09/1999 3.69 92 Xuất sắc
267 17510501384 QH17/A2 Lê Ngọc Linh Đan 19/05/1999 3.44 82 Giỏi
268 17510501473 QH17/A2 Trần Ngọc Bảo Trân 12/08/1996 3.44 80 Giỏi
269 18510501651 QH18/A1 Ngô Thanh Tâm 30/04/2000 3.69 100 Xuất sắc
270 18510501621 QH18/A1 Vũ Đức Quỳnh Nga 29/01/2000 3.44 83 Giỏi
271 18510501560 QH18/A2 Nguyễn Bích Trâm Anh 16/12/2000 3.88 100 Xuất sắc
272 18510501567 QH18/A2 Nguyễn Hoàng Bảo 13/08/1998 3.74 100 Xuất sắc
273 18510501600 QH18/A2 Lê Quỳnh Khanh 14/08/2000 3.50 90 Giỏi
274 18510501646 QH18/A2 Nguyễn Mai Quỳnh 05/09/1998 3.44 97 Giỏi
275 19510501629 QH19-CLC Võ Giai Hảo 14/11/2001 3.87 97 Xuất sắc
276 19510501641 QH19-CLC Trần Minh Tuân 13/06/2001 3.67 80 Giỏi
277 19510501639 QH19-CLC Nguyễn Hoàng Hươn Thơ 02/04/2000 3.53 81 Giỏi
278 18530200560 QX18/A2 Đỗ Ngọc Minh 09/04/2000 3.50 90 Giỏi
279 18530200597 QX18/A2 Trương Thị Ngọc Trinh 25/04/2000 3.47 84 Giỏi
280 19530200645 QX19/A2 Trần Thị Thu Trang 03/03/2001 3.58 90 Giỏi
281 15520860085 XD15A2-CT Lê Minh Nhật 22/02/1997 3.64 85 Giỏi
282 16520800249 XD16/A1 Lê Hồng Quân 20/10/1997 3.67 90 Xuất sắc
283 16520800272 XD16/A1 Trịnh Trọng Tâm 13/09/1998 3.56 84 Giỏi
284 16520800084 XD16/A1 Nguyễn Trọng Hậu 04/03/1998 3.48 90 Giỏi
285 16520800202 XD16/A1 Nguyễn Trung Nghĩa 11/05/1998 3.48 90 Giỏi
286 16520800177 XD16/A1 Phạm Tấn Lộc 05/08/1998 3.44 85 Giỏi
287 16520800340 XD16/A2 Thái Thị Thục Trinh 07/10/1998 3.63 95 Xuất sắc
288 16520800197 XD16/A3 Trần Đặng Thành Nam 02/04/1998 3.48 80 Giỏi
289 16520800321 XD16/A3 Nguyễn Trọng Thức 30/04/1998 3.44 83 Giỏi
290 16520800241 XD16/A3 Phạm Công Phương 15/05/1998 3.44 80 Giỏi
291 16520800119 XD16/A3 Nguyễn Nhật Huy 12/10/1998 3.43 80 Giỏi
292 16520800205 XD16/A4 Võ Huỳnh Thanh Nghĩa 24/05/1998 3.71 92 Xuất sắc
293 16520800231 XD16/A4 Lê Văn Phong 14/03/1997 3.43 92 Giỏi
294 16520800296 XD16/A4 Ngô Quốc Thắng 09/08/1998 3.43 86 Giỏi
295 16520800255 XD16/A4 Đỗ Tuấn Quyền 26/10/1998 3.42 85 Giỏi
296 16520800280 XD16/A5 Nguyễn Quí Tăng 16/11/1998 3.67 95 Xuất sắc
297 16520800235 XD16/A5 Lê Minh Phú 23/04/1998 3.43 96 Giỏi
298 16520800184 XD16/A6 Dương Duy Minh 01/04/1998 3.67 96 Xuất sắc
299 16520800087 XD16/A6 Đoàn Ngọc Hiếu 29/06/1998 3.43 90 Giỏi
300 16520800061 XD16/A6 Lê Văn Thành Đạt 25/12/1998 3.43 87 Giỏi
301 16520800138 XD16/A6 Phạm Lê Kiến Kha 22/08/1998 3.43 85 Giỏi
302 16520800374 XD16-CT Phạm Thanh Tùng 15/07/1998 3.48 92 Giỏi
303 16520807005 XD16-ÐL Hồ Văn Thương 10/03/1997 3.43 99 Giỏi
304 17520800281 XD17/A1 Nguyễn Trường Nam 31/03/1999 4.00 99 Xuất sắc
305 17520800217 XD17/A1 Phạm Duy Khang 17/12/1999 3.75 90 Xuất sắc
306 17520800382 XD17/A1 Lê Đình Quý 30/06/1999 3.43 89 Giỏi
307 17520800368 XD17/A1 Đỗ Minh Quân 14/08/1999 3.43 83 Giỏi
308 17520800262 XD17/A1 Võ Hoàng Luân 11/10/1999 3.43 81 Giỏi
309 17520800236 XD17/A2 Diệp Nhật Lai 21/12/1999 4.00 95 Xuất sắc
310 17520800222 XD17/A2 Nguyễn Duy Khánh 30/01/1999 3.71 90 Xuất sắc
311 17520800358 XD17/A2 Trần Trọng Phú 31/10/1997 3.56 86 Giỏi
312 17520800396 XD17/A2 Nguyễn Quốc Sĩ 25/01/1999 3.43 95 Giỏi
313 17520800384 XD17/A2 Diệp Thanh Quyền 13/01/1999 3.43 92 Giỏi
314 17520800397 XD17/A4 Hồ Sỹ Sơn 10/07/1999 3.70 80 Giỏi
315 17520800324 XD17/A4 Nguyễn Trọng Nhân 28/09/1999 3.64 80 Giỏi
316 17520800467 XD17/A4 Lê Đăng Thuần 21/08/1999 3.43 85 Giỏi
317 17520800471 XD17/A4 Trang Nguyễn Minh Thùy 19/06/1999 3.43 82 Giỏi
318 17520800016 XD17/A5 Hồ Sĩ Kỳ Anh 06/10/1999 4.00 95 Xuất sắc
319 17520800081 XD17/A5 Võ Đạt 04/07/1999 4.00 95 Xuất sắc
320 17520800068 XD17/A5 Bùi Anh Đạt 07/03/1999 3.75 90 Xuất sắc
321 17520800245 XD17/A5 Huỳnh Ngọc Diễm Linh 25/05/1999 3.71 98 Xuất sắc
322 17520800296 XD17/A5 Đinh Minh Nghĩa 05/02/1999 3.71 80 Giỏi
323 17520800188 XD17/A5 Lê Mỹ Quang Huy 01/05/1999 3.43 84 Giỏi
324 17520800180 XD17/A6 Nguyễn Nhật Hưng 13/12/1999 3.75 90 Xuất sắc
325 17520800452 XD17/A6 Ngô Nguyễn Gia Thịnh 05/07/1999 3.71 90 Xuất sắc
326 17520800145 XD17/A6 Đặng Văn Hiệp 19/07/1999 3.50 87 Giỏi
327 17520800207 XD17/A6 Trần Thị Ngọc Huyền 07/11/1999 3.43 87 Giỏi
328 17520800459 XD17/A7 Nguyễn Hữu Thoại 02/03/1999 3.84 94 Xuất sắc
329 17520800366 XD17/A7 Võ Hồng Phúc 05/09/1999 3.82 100 Xuất sắc
330 17520800082 XD17/A7 Võ Hoàng Đạt 15/05/1999 3.42 84 Giỏi
331 18520100409 XD18/A1 Nguyễn Nhật Trường 01/11/2000 3.82 85 Giỏi
332 18520100074 XD18/A1 Trương Quế Đình 09/12/2000 3.81 85 Giỏi
333 18520100386 XD18/A1 Nguyễn Phúc Toàn 28/05/2000 3.81 80 Giỏi
334 18520100099 XD18/A1 Phan Nhựt Hào 06/04/2000 3.71 91 Xuất sắc
335 18520100371 XD18/A1 Huỳnh Minh Thư 21/06/2000 3.67 91 Xuất sắc
336 18520100273 XD18/A1 Thái Nguyễn Thanh Phong 12/06/2000 3.61 95 Xuất sắc
337 18520100293 XD18/A1 Phạm Hữu Phước 19/01/2000 3.57 86 Giỏi
338 18520100081 XD18/A1 Đặng Cao Thành Đạt 15/04/2000 3.56 86 Giỏi
339 18520100158 XD18/A1 Phan Hồng Kha 30/04/2000 3.56 80 Giỏi
340 18520100391 XD18/A1 Phạm Thị Thùy Trâm 11/01/2000 3.44 87 Giỏi
341 18520100046 XD18/A1 Trịnh Văn Cường 15/12/2000 3.44 80 Giỏi
342 18520100123 XD18/A1 Nguyễn Lê Nhật Hoàng 25/10/2000 3.43 85 Giỏi
343 18520100161 XD18/A1 Dương Vĩnh Khang 02/10/2000 3.43 84 Giỏi
344 18520100155 XD18/A1 Nguyễn Đình Kỷ 26/02/2000 3.43 83 Giỏi
345 18520100220 XD18/A2 Mai Hoàng Minh 24/01/2000 3.63 99 Xuất sắc
346 18520100254 XD18/A2 Phan Hồng Thái Nguyên 13/09/2000 3.63 94 Xuất sắc
347 18520100121 XD18/A2 Trần Thanh Hòa 13/02/1999 3.63 81 Giỏi
348 18520100231 XD18/A2 Nguyễn Hoàng Nam 16/04/2000 3.56 93 Giỏi
349 18520100080 XD18/A2 Phạm Trần Hữu Đông 28/09/2000 3.56 92 Giỏi
350 18520100356 XD18/A2 Nguyễn Quốc Thống 07/01/2000 3.56 90 Giỏi
351 18520100130 XD18/A2 Nguyễn Thành Huân 15/02/2000 3.56 80 Giỏi
352 18520100295 XD18/A2 Nguyễn Ngọc Phương 17/08/2000 3.44 83 Giỏi
353 18520100431 XD18/A2 Nguyễn Tiến Vinh 05/04/2000 3.44 82 Giỏi
354 18520100064 XD18/A2 Lâm Huỳnh Đức 17/08/2000 3.44 80 Giỏi
355 18520100110 XD18/A2 Lê Hồng Hiếu 23/02/2000 3.44 80 Giỏi
356 18520100071 XD18/A3 Trương Nguyễn Đức 14/04/2000 3.81 91 Xuất sắc
357 18520100339 XD18/A3 Trần Thiện Thanh 17/07/2000 3.81 91 Xuất sắc
358 18520100093 XD18/A3 Thái Quốc Hỉ 13/02/2000 3.81 90 Xuất sắc
359 18520100250 XD18/A3 Nguyễn Lâm Kỳ Nguyên 24/07/1999 3.81 90 Xuất sắc
360 18520100433 XD18/A3 Trần Trung Việt 02/05/2000 3.81 85 Giỏi
361 18520100077 XD18/A3 Đỗ Thành Đông 24/02/2000 3.70 100 Xuất sắc
362 18520100382 XD18/A3 Đặng Công Toàn 14/03/2000 3.63 97 Xuất sắc
363 18520100361 XD18/A3 Nguyễn Hữu Thịnh 25/09/2000 3.56 83 Giỏi
364 18520100170 XD18/A3 Nguyễn Đăng Khoa 13/11/2000 3.56 80 Giỏi
365 18520100406 XD18/A3 Trần Vũ Nhật Truyền 17/12/2000 3.44 91 Giỏi
366 18520100253 XD18/A3 Nguyễn Phúc Nguyên 17/04/2000 3.41 80 Giỏi
367 18520100316 XD18/A4 Phạm Lê Chiêu Sinh 20/04/2000 4.00 90 Xuất sắc
368 18520100010 XD18/A4 Nguyễn Thị Vân Anh 11/09/2000 3.81 96 Xuất sắc
369 18520100383 XD18/A4 Hồ Anh Toàn 30/12/2000 3.63 80 Giỏi
370 18520100294 XD18/A4 Hoàng Kim Phương 11/08/2000 3.56 80 Giỏi
371 18520100114 XD18/A5 Nguyễn Minh Hiếu 20/10/2000 4.00 90 Xuất sắc
372 18520100088 XD18/A5 Nguyễn Văn Đường 01/10/2000 3.71 93 Xuất sắc
373 18520100150 XD18/A5 Phan Trí Lĩnh Hưng 07/10/2000 3.56 80 Giỏi
374 18520100181 XD18/A5 Phan Văn Kiệt 03/05/2000 3.56 80 Giỏi
375 18520100365 XD18/A5 Bùi Quang Thông 07/08/2000 3.56 80 Giỏi
376 18520100100 XD18/A5 Khưu Phú Hải 20/06/2000 3.44 80 Giỏi
377 18520100197 XD18/A5 Lê Tiến Hoàng Long 01/03/2000 3.44 80 Giỏi
378 18520100020 XD18/A5 Lê Thái Bảo 18/09/2000 3.41 80 Giỏi
379 18520100269 XD18/A6 Nguyễn Thị Kiều Oanh 08/11/2000 3.85 95 Xuất sắc
380 18520100190 XD18/A6 Lý Nguyễn Hoàng Linh 27/12/2000 3.81 90 Xuất sắc
381 18520100208 XD18/A6 Nguyễn Trọng Bảo Long 18/06/2000 3.81 90 Xuất sắc
382 18520100278 XD18/A6 Bùi Trần Thanh Phúc 30/08/2000 3.81 81 Giỏi
383 18520100421 XD18/A6 Huỳnh Gia Mẫn Tuyền 13/12/2000 3.81 80 Giỏi
384 18520100011 XD18/A6 Nguyễn Thanh Tuấn Anh 20/05/2000 3.63 90 Xuất sắc
385 18520100302 XD18/A6 Trần Nhật Quang 27/12/2000 3.56 87 Giỏi
386 18520100096 XD18/A6 Hoàng Mạnh Hào 03/10/2000 3.56 80 Giỏi
387 18520100145 XD18/A6 Nguyễn Quang Huy 18/08/2000 3.44 84 Giỏi
388 18520100402 XD18-CT Nguyễn Thị Thanh Trúc 11/11/2000 3.63 90 Xuất sắc
389 18520100427 XD18-CT Lý Tường Vi 22/09/2000 3.44 90 Giỏi
390 18520100005 XD18-CT Lê Quốc Anh 18/11/2000 3.44 87 Giỏi
391 18520100274 XD18-CT Trương Thanh Phong 13/12/2000 3.44 81 Giỏi
392 18520100090 XD18-CT Nguyễn Trường Giang 27/09/2000 3.44 80 Giỏi
393 18520100215 XD18-ÐL Trần Long 12/10/1999 3.81 94 Xuất sắc
394 19520100056 XD19/A1 Nguyễn Duy Đan 30/09/2001 3.87 90 Xuất sắc
395 19520100041 XD19/A2 Lê Minh Duẩn 16/06/2001 3.41 83 Giỏi
396 19520100326 XD19/A2 Nguyễn Thanh Toàn 23/05/2001 3.41 80 Giỏi
397 19520100086 XD19/A3 Nguyễn Lê Phúc Phư Hoàng 29/01/2001 3.70 91 Xuất sắc
398 19520100319 XD19/A4 Nguyễn Thị Diễm Thúy 02/10/2001 3.87 98 Xuất sắc
399 19520100329 XD19/A4 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 11/05/2001 3.53 93 Giỏi
400 19520100162 XD19/A5 Nguyễn Vĩnh Lộc 12/09/2001 3.67 96 Xuất sắc
401 19520100311 XD19/A6 Tạ Đình Thông 30/07/2001 3.73 80 Giỏi
402 19520100003 XD19/A6 Hồ Duy Anh 22/11/2000 3.47 80 Giỏi
403 19520100428 XD19-CT Võ Minh Thịnh 27/10/2001 3.41 81 Giỏi

You might also like