You are on page 1of 11

BỘ XÂY DỰNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 5 năm 2022

DANH SÁCH HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2021 - 2022
(DANH SÁCH TẠM THỜI - LẦN 1)

Phòng Công tác học sinh sinh viên đề nghị sinh viên các lớp kiểm tra lại các thông tin về kết quả học tập và điểm rèn luyện
Thời gian: Sinh viên thắc mắc: Từ ngày 23/5/2022 đến trước 16g00 ngày 27/5/2022

I. Quy định về xếp loại học tập:


- Xếp loại xuất sắc có điểm từ: 3.6 - 4
- Xếp loại giỏi có điểm từ: 3.2 - 3.59
- Xếp loại khá có điểm từ: 2.5 - 3.19
II. Quy định về xếp loại rèn luyện:
- Xếp loại xuất sắc có điểm từ: 90 - 100
- Xếp loại giỏi có điểm từ: 80 - 89
- Xếp loại khá có điểm từ: 65 - 79
III. Nguyên tắc xét học bổng khuyến khích học tập:
1. Sinh viên phải học đủ số tín chỉ theo quy định (từ 15 tín chỉ), điểm học tập là điểm TBTL của các học phần sau khi thi kết thúc học kỳ ở lần thi thứ
nhất.
2. Không có học phần dưới điểm C
3. Không tính các học phần Giáo dục thể chất và học phần Giáo dục quốc phòng và an ninh
4. Số suất học bổng được xét theo từng Khoa trên cơ sở số lượng sinh viên và nguồn quỹ học bổng theo quy định dành cho Khoa
5. Xét theo loại học bổng sinh viên đạt được từ cao xuống thấp cho đến khi hết số tiền quỹ học bổng
6. Sinh viên có kết quả học tập và rèn luyện xếp loại XUẤT SẮC, xét đạt học bổng loại XUẤT SẮC
7. Sinh viên có kết quả học tập XUẤT SẮC và rèn luyện loại GIỎI, xét đạt học bổng loại GIỎI
8. Sinh viên có kết quả học tập XUẤT SẮC và rèn luyện loại KHÁ , xét đạt học bổng loại KHÁ
9. Sinh viên có kết quả học tập xếp loại GIỎI và rèn luyện loại XUẤT SẮC, xét đạt học bổng loại GIỎI
10. Sinh viên có kết quả học tập xếp loại GIỎI và rèn luyện loại GIỎI, xét đạt học bổng loại GIỎI
11. Sinh viên có kết quả học tập xếp loại GIỎI và rèn luyện loại KHÁ, xét đạt học bổng loại KHÁ
12. Sinh viên có kết quả học tập xếp loại KHÁ và rèn luyện loại XUẤT SẮC, xét đạt học bổng loại KHÁ
13. Sinh viên có kết quả học tập xếp loại KHÁ và rèn luyện loại GIỎI, xét đạt học bổng loại KHÁ
14. Sinh viên có kết quả học tập xếp loại KHÁ và rèn luyện loại KHÁ, xét đạt học bổng loại KHÁ
15. Trong trường sinh viên đạt loại học bổng như nhau, thì ưu tiên sinh viên có kết quả học tập cao hơn, sau đó đến kết quả rèn luyện.

Lưu ý: Đối với sinh viên các khoa: MỸ THUẬT, QUY HOẠCH VÀ MỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP theo thông báo số 139/TB-QLĐT ngày 21/4/2022
vẫn chưa có đủ điểm các học phần HK1, năm học 2021-2022. Vì thế Nhà trường sẽ xét HB cho sinh viên 3 khoa trên khi có đầy đủ điểm các học
phần của khoa mình.
Thời gian xét: Khi có kết quả học tập đầy đủ của sinh viên từ Khoa và phòng Quản lý đào tạo.

Xếp Loại
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL
học bổng

KHOA: KIẾN TRÚC


1 18510101103 KT18/A2 Đặng Thị Hoài 10/12/2000 4.00 100 Xuất sắc
2 19510101066 KT19/A2 Trần Văn Huy 28/03/2001 4.00 95 Xuất sắc
3 18510101257 KT18/A5 Võ Đoàn Phi Phi 19/01/2000 4.00 94 Xuất sắc
4 19510101121 KT19/A3 Trà Phúc Nguyên 01/04/2001 4.00 94 Xuất sắc
5 19510101262 KT19-CLC Phan Hiếu Cường 28/09/2001 3.89 96 Xuất sắc
6 19510101260 KT19-CLC Ngô Ngọc Linh Chi 27/03/2001 3.89 94 Xuất sắc
7 19510101147 KT19/A3 Hà Thị Hoàng Phụng 07/02/2001 3.88 100 Xuất sắc
8 19510101220 KT19/A4 Đoàn Công Trí 16/05/2001 3.88 99 Xuất sắc
9 18510101236 KT18-ÐL Nguyễn Xuân Nhi 29/08/2000 3.88 98 Xuất sắc
10 19510101215 KT19/A4 Vân Lê Thùy Trang 24/10/2001 3.88 97 Xuất sắc
11 19510101122 KT19/A1 Trần Khôi Nguyên 24/08/2001 3.88 96 Xuất sắc
12 19510101241 KT19/A3 Trịnh Diệu Hồng Vi 09/01/2001 3.87 100 Xuất sắc
13 20510101911 KT20-ÐL Huỳnh Công Khải 22/01/1995 3.87 100 Xuất sắc
Xếp Loại
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL
học bổng

14 18510101258 KT18/A5 Trần Khả Phối 19/10/2000 3.87 98 Xuất sắc


15 17510201153 KT17-CT Trương Thị Trúc Ly 03/11/1999 3.87 94 Xuất sắc
16 18510101139 KT18/A4 Lê Hoàng Khang 03/05/2000 3.83 96 Xuất sắc
17 21510101511 KT21/A2 Phạm Nguyễn Đoan Trang 26/02/2003 3.82 100 Xuất sắc
18 21510101401 KT21/A4 Võ Ngọc Uyên Khanh 29/01/2003 3.82 100 Xuất sắc
19 21510101346 KT21/A5 Võ Thị Thu Đan 22/12/2003 3.82 100 Xuất sắc
20 21510101377 KT21/A5 Phạm Tấn Hưng 10/05/2003 3.82 99 Xuất sắc
21 19510101004 KT19/A5 Võ Nguyễn Thúy An 27/05/2001 3.82 91 Xuất sắc
22 21510101526 KT21/A3 Nguyễn Hà Mai Uyên 23/11/2003 3.82 90 Xuất sắc
23 19510101081 KT19/A2 Lê Mai Vân Khánh 20/04/2001 3.76 97 Xuất sắc
24 19510101138 KT19/A1 Nguyễn Bảo Phú 31/01/2001 3.76 96 Xuất sắc
25 19510101042 KT19/A4 Lữ Thị Ngọc Hiếu 15/03/2001 3.76 92 Xuất sắc
26 19510101240 KT19/A2 Tăng Hải Vi 07/08/2001 3.75 95 Xuất sắc
27 19510101097 KT19/A3 Trần Thị Hồng Loan 28/03/2001 3.74 100 Xuất sắc
28 19510101051 KT19/A3 Nguyễn Huy Hoàng 23/10/2001 3.74 99 Xuất sắc
29 19510101255 KT19-CLC Dương Trúc Anh 15/09/2001 3.74 93 Xuất sắc
30 19510101259 KT19-CLC Diệp Đại Bản 08/08/2001 3.74 90 Xuất sắc
31 19510101310 KT19-CT Lương Thùy Duy 18/06/2001 3.74 90 Xuất sắc
32 20510101893 KT20-ÐL Đào Nguyễn Đình Cơ 17/09/2000 3.73 100 Xuất sắc
33 20510101341 KT20/A1 Hoàng Thị Thuỳ Duyên 12/01/2002 3.73 100 Xuất sắc
34 20510101390 KT20/A1 Huỳnh Ngọc Nga 07/12/2002 3.73 100 Xuất sắc
35 20510100324 KT20/A2 Nguyễn Nhật Nguyên 29/05/2002 3.73 98 Xuất sắc
36 18510101082 KT18/A4 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân 15/07/2000 3.73 94 Xuất sắc
37 20510101400 KT20/A2 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 01/08/2002 3.73 94 Xuất sắc
38 18510101176 KT18/A4 Nguyễn Phúc Long 14/02/2000 3.72 96 Xuất sắc
39 19510101027 KT19/A2 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/04/2001 3.71 100 Xuất sắc
40 19510101071 KT19/A3 Nguyễn Thanh Huyền 02/12/2001 3.71 100 Xuất sắc
Xếp Loại
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL
học bổng

41 19510101094 KT19/A3 Nguyễn Hồ Thảo Linh 20/04/2001 3.71 100 Xuất sắc
42 19510101118 KT19/A3 Lâm Khởi Nguyên 16/01/2001 3.71 100 Xuất sắc
43 19510101119 KT19/A5 Nguyễn Đình Nguyên 06/11/2001 3.71 100 Xuất sắc
44 21510101395 KT21/A1 La Gia Khang 28/08/2003 3.71 100 Xuất sắc
45 21510101470 KT21/A4 Nguyễn Ngọc Quỳnh 08/06/2003 3.71 100 Xuất sắc
46 21510101370 KT21/A5 Đặng Văn Nhân Hậu 20/07/2003 3.71 100 Xuất sắc
47 21510101487 KT21/A2 Bùi Nguyên Anh Thảo 11/05/2003 3.71 98 Xuất sắc
48 19510101063 KT19/A2 Phạm Nguyễn Gia Huy 04/08/2001 3.71 97 Xuất sắc
49 19510101041 KT19/A5 Trần Gia Hân 17/05/2001 3.71 97 Xuất sắc
50 21510101440 KT21/A2 Nguyễn Khánh Ngọc 24/05/2003 3.71 96 Xuất sắc
51 21510101361 KT21/A1 Hà Giang Thảo Duyên 14/10/2003 3.71 95 Xuất sắc
52 21510101517 KT21/A2 Lê Hồ Trung 03/12/2003 3.71 95 Xuất sắc
53 19510101197 KT19/A5 Dương Ngọc Anh Thư 21/07/2001 3.71 92 Xuất sắc
54 21510101327 KT21/A4 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 19/09/2003 3.71 92 Xuất sắc
55 19510101052 KT19/A4 Nguyễn Huy Hoàng 25/05/2001 3.71 91 Xuất sắc
56 19510101056 KT19/A4 Đinh Gia Tuấn Huy 26/06/2001 3.71 91 Xuất sắc
57 21510101939 KT21-CT Lương Thị Trúc Linh 04/01/2003 3.71 91 Xuất sắc
58 21510101931 KT21-CT Nguyễn Dương Hoàng Khang 12/04/2003 3.71 90 Xuất sắc
59 18510101175 KT18-ÐL Nguyễn Nhật Hoàng Long 10/10/2000 3.69 100 Xuất sắc
60 18510101196 KT18/A2 Trần Thiên Mẫn 15/07/1999 3.69 100 Xuất sắc
61 18510101332 KT18/A1 Nguyễn Phúc Thịnh 15/02/2000 3.69 98 Xuất sắc
62 18510101164 KT18/A1 Nhan Hà Phương Linh 30/09/2000 3.69 95 Xuất sắc
63 18510101011 KT18/A1 Phạm Thế Anh 06/11/2000 3.69 91 Xuất sắc
64 19510101178 KT19/A4 Đoàn Ngọc Thành 24/02/2001 3.68 92 Xuất sắc
65 18510101097 KT18/A3 Huỳnh Kim Hồng 23/07/2000 3.67 100 Xuất sắc
66 19510101089 KT19/A3 Nguyễn Lê Nhật Khuyên 02/05/2001 3.67 100 Xuất sắc
67 18510101174 KT18/A3 Nguyễn Hoàng Long 10/03/2000 3.67 98 Xuất sắc
Xếp Loại
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL
học bổng

68 17510200999 KT17/A4 Nguyễn Thiên Cang 18/06/1999 3.67 90 Xuất sắc


69 19510101077 KT19/A3 Lê Bảo Khang 08/08/2001 3.65 99 Xuất sắc
70 19510101008 KT19/A2 Nguyễn Đoàn Duy Anh 27/06/2001 3.65 96 Xuất sắc
71 20510101349 KT20/A2 Biện Đỗ Hà Giang 09/08/2002 3.65 96 Xuất sắc
72 19510101030 KT19/A2 Đinh Toàn Đạt 16/11/2001 3.65 94 Xuất sắc
73 18510101137 KT18/A1 Nguyễn Ngọc Thư Kỳ 11/07/2000 3.63 100 Xuất sắc
74 19510101068 KT19/A2 Võ Trịnh Quang Huy 25/01/2001 3.63 94 Xuất sắc
75 19510101073 KT19/A3 Trần Trọng Hưng 12/06/2001 3.63 93 Xuất sắc
76 19510101277 KT19-CLC Nguyễn Trần Quang Minh 12/02/2001 3.63 91 Xuất sắc
77 18510101132 KT18/A1 Nguyễn Thị Thu Hường 21/07/2000 3.61 100 Xuất sắc
78 18510101217 KT18/A2 Lâm Quang Nghị 19/09/2000 3.61 98 Xuất sắc
79 20510101805 KT20-CT Đào Thanh Tâm 29/09/2002 3.60 100 Xuất sắc
80 20510101427 KT20/A2 Võ Ngọc Thiện 06/07/2002 3.60 100 Xuất sắc
81 20510101437 KT20/A5 Lâm Mỹ Trân 02/09/2002 3.60 100 Xuất sắc
82 20510101414 KT20/A5 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 17/01/2002 3.60 92 Xuất sắc
83 20510101903 KT20-ÐL Lê Hoàng 11/01/2002 3.60 91 Xuất sắc
84 19510101273 KT19-CLC Đặng Phương Linh 30/09/2001 3.89 81 Giỏi
85 19510101296 KT19-CLC Trần Minh Tiến 06/05/2001 3.84 81 Giỏi
86 19510101177 KT19/A1 Trần Văn Tân 21/05/2001 3.82 84 Giỏi
87 19510101134 KT19/A1 Trần Quốc Phi 06/02/2001 3.82 83 Giỏi
88 19510101033 KT19/A1 Nguyễn Khánh Đăng 29/10/2001 3.81 85 Giỏi
89 20510101355 KT20/A3 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu 09/02/2002 3.75 80 Giỏi
90 19510101263 KT19-CLC Nguyễn Duy 18/07/2001 3.74 81 Giỏi
KHOA: KỸ THUẬT HẠ TẦNG ĐÔ THỊ
1 17521100626 KD17-CTN Nguyễn Ngọc Như 28/08/1999 4.00 100 Xuất sắc
2 17521100591 KD17-CTN Võ Phi Hùng 18/09/1999 4.00 95 Xuất sắc
3 17521100634 KD17-CTN Dương Chấn Phong 23/06/1999 4.00 95 Xuất sắc
Xếp Loại
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL
học bổng

4 17521100639 KD17-CTN Lê Ngọc Lam Phương 22/08/1999 4.00 95 Xuất sắc


5 17521100652 KD17-CTN Trương Tấn Quốc Thắng 01/12/1999 4.00 95 Xuất sắc
6 17521100561 KD17-NLTT Trần Thúy Anh 04/05/1999 4.00 95 Xuất sắc
7 17521100592 KD17-CTN Phạm Đình Hưng 03/08/1999 3.94 90 Xuất sắc
8 20521001976 KD20/A2 Đoàn Huỳnh Kim Ngân 24/10/2002 3.81 96 Xuất sắc
9 17521100598 KD17-NLTT Trần Duy Khang 24/08/1999 3.81 95 Xuất sắc
10 17521100617 KD17-NLTT Trần Trọng Nghĩa 24/11/1999 3.81 95 Xuất sắc
11 17521100650 KD17-CTN Nguyễn Quốc Thái 12/04/1999 3.81 92 Xuất sắc
12 21521000622 KD21/A1 Lê Thị Lưu Luyến 19/08/2003 3.80 97 Xuất sắc
13 17521100604 KD17-CTN Lê Ngọc Đăng Khoa 11/10/1999 3.80 95 Xuất sắc
14 17521100649 KD17-CTN Nguyễn Đức Hiếu Tâm 22/06/1999 3.80 95 Xuất sắc
15 17521100658 KD17-CTN Lê Phan Hồng Thơ 15/03/1999 3.80 95 Xuất sắc
16 17521100670 KD17-CTN Nguyễn Đức Trọng 26/01/1999 3.80 95 Xuất sắc
17 17521102004 KD17-NLTT Nguyễn Huỳnh Khánh 03/07/1997 3.80 95 Xuất sắc
18 17521100621 KD17-CTN Nguyễn Phương Nguyên 04/06/1999 3.75 97 Xuất sắc
KHOA: KIẾN TRÚC NỘI THẤT
1 18510801783 NT18/A2 Trần Lê Minh Phương 09/03/2000 4.00 100 Xuất sắc
2 18510801833 NT18/A2 Trịnh Tú Trình 01/09/2000 4.00 100 Xuất sắc
3 20510800509 NT20/A1 Giang Thiệu Nhân 11/01/2002 4.00 100 Xuất sắc
4 21510801829 NT21/A2 Đỗ Thị Thanh Thanh 02/09/2003 3.87 94 Xuất sắc
5 18510801703 NT18/A1 Trương Thị Kim Chi 02/05/2000 3.83 96 Xuất sắc
6 18510801818 NT18/A2 Nguyễn Minh Toàn 08/01/2000 3.82 100 Xuất sắc
7 19510801665 NT19/A2 Hồ Gia Hân 03/03/2001 3.81 98 Xuất sắc
8 19510801752 NT19-CT Võ Thị Thúy An 03/03/2001 3.81 95 Xuất sắc
9 19510801730 NT19/A2 Lê Minh Thư 23/10/2001 3.81 95 Xuất sắc
10 18510801822 NT18/A1 Lê Hồ Phương Trang 09/06/2000 3.81 94 Xuất sắc
11 20510801695 NT20/A2 Bùi Thị Mỹ Hân 11/09/2002 3.76 100 Xuất sắc
Xếp Loại
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL
học bổng

12 20510800486 NT20/A1 Cao Thị Hồng Anh 31/03/2002 3.73 100 Xuất sắc
13 20510801737 NT20/A2 Nguyễn Đắc Hoàng Yến 27/07/2002 3.73 100 Xuất sắc
14 21510801786 NT21/A2 Đoàn Quang Hiếu 03/01/2003 3.73 100 Xuất sắc
15 20510801722 NT20/A1 Huỳnh Văn Sơn 03/01/2002 3.73 97 Xuất sắc
16 21510801828 NT21/A1 Bùi Việt Thắng 07/05/2003 3.73 96 Xuất sắc
17 20510801732 NT20/A1 Nguyễn Thị Cẩm Tú 14/08/2002 3.73 94 Xuất sắc
18 20510801696 NT20/A1 Liên Gia Hân 28/12/2002 3.73 93 Xuất sắc
19 20510801845 NT20-CT Nguyễn Ngọc Thanh Mai 30/03/2002 3.73 91 Xuất sắc
20 18510801824 NT18/A2 Nguyễn Vũ Bảo Trâm 28/05/2000 3.72 97 Xuất sắc
21 18510801775 NT18/A2 Lê Kim Linh Ni 26/06/2000 3.69 100 Xuất sắc
22 19510801681 NT19/A2 Trần Lam Linh 03/07/2001 3.69 100 Xuất sắc
23 20510800493 NT20/A1 Nguyễn Phi Hân 18/10/2002 3.67 100 Xuất sắc
24 20510800511 NT20/A1 Lê Nguyễn Tuyết Nhi 15/04/2002 3.67 100 Xuất sắc
25 20510800524 NT20/A2 Phạm Thông Tuệ 09/06/2002 3.67 100 Xuất sắc
26 21510801787 NT21/A1 Nguyễn Thị Thu Hồng 07/12/2002 3.67 93 Xuất sắc
27 21510801834 NT21/A2 Huỳnh Quang Thiện 23/05/2003 3.67 90 Xuất sắc
28 19510801650 NT19/A1 Chung Như Bảo 08/08/2001 3.63 100 Xuất sắc
29 19510801712 NT19/A1 Trần Hoàng Phúc 12/04/2001 3.63 100 Xuất sắc
30 19510801647 NT19/A2 Nguyễn Thị Trúc Anh 06/10/2001 3.63 100 Xuất sắc
KHOA: XÂY DỰNG
1 18520100114 XD18/A5 Nguyễn Minh Hiếu 20/10/2000 4.00 100 Xuất sắc
2 19520100359 XD19/A4 Nguyễn Thị Vân 12/02/2001 4.00 100 Xuất sắc
3 20520100010 XD20/A4 Hồng Thị Mỹ Duyên 02/04/2002 4.00 100 Xuất sắc
4 19520100056 XD19/A1 Nguyễn Duy Đan 30/09/2001 4.00 97 Xuất sắc
5 19520100070 XD19/A7 Trần Trường Giang 30/09/2001 4.00 97 Xuất sắc
6 19520100088 XD19/A7 Nguyễn Văn Hoàng 30/03/2000 4.00 96 Xuất sắc
7 21520100518 XD21/A7 Võ Trần Gia Văn 31/10/2003 4.00 95 Xuất sắc
Xếp Loại
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL
học bổng

8 20520100861 XD20/A4 Phạm Thành Tôn 20/10/2002 4.00 92 Xuất sắc


9 18520100325 XD18/A4 Vũ Thế Tài 25/08/1999 4.00 90 Xuất sắc
10 20520100561 XD20/A1 Nguyễn Minh Chiến 17/10/2002 4.00 90 Xuất sắc
11 20520100907 XD20/A5 Nguyễn Tiến Vinh 10/04/2002 3.90 100 Xuất sắc
12 18520100088 XD18/A5 Nguyễn Văn Đường 01/10/2000 3.89 92 Xuất sắc
13 18520100316 XD18/A4 Phạm Lê Chiêu Sinh 20/04/2000 3.88 100 Xuất sắc
14 19520100153 XD19/A5 Nguyễn Thanh Liêm 07/01/2001 3.88 100 Xuất sắc
15 19520100231 XD19/A7 Lương Hoàng Phi 19/09/2001 3.88 100 Xuất sắc
16 20520100705 XD20/A1 Lê Duy Minh 13/02/2002 3.88 100 Xuất sắc
17 19520100247 XD19/A5 Ngô Tấn Phương 23/06/2001 3.88 96 Xuất sắc
18 20520100086 XD20/A3 Võ Đông Tiến 27/02/2002 3.88 92 Xuất sắc
19 19520100229 XD19/A5 Châu Thế Phi 28/06/2001 3.88 91 Xuất sắc
20 18520100096 XD18/A6 Hoàng Mạnh Hào 03/10/2000 3.88 90 Xuất sắc
21 20520100588 XD20/A1 Huỳnh Tấn Đạt 25/03/2002 3.88 90 Xuất sắc
22 20520100073 XD20/A1 Trần Hoàng Sang 02/09/2002 3.88 90 Xuất sắc
23 20530201065 QX20/A1 Đặng Thành Luân 08/08/2002 3.87 94 Xuất sắc
24 18520100010 XD18/A4 Nguyễn Thị Vân Anh 11/09/2000 3.81 100 Xuất sắc
25 19520100329 XD19/A4 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 11/05/2001 3.81 100 Xuất sắc
26 19520100306 XD19/A7 Phạm Duy Thịnh 16/10/2001 3.81 97 Xuất sắc
27 18520100121 XD18/A2 Trần Thanh Hòa 13/02/1999 3.81 96 Xuất sắc
28 20520100674 XD20/A5 Đặng Văn Khôi 12/06/2002 3.81 94 Xuất sắc
29 19520100428 XD19-CT Võ Minh Thịnh 27/10/2001 3.81 93 Xuất sắc
30 20520100053 XD20/A2 Nguyễn Thành Nhân 01/10/2002 3.81 93 Xuất sắc
31 18520100231 XD18/A2 Nguyễn Hoàng Nam 16/04/2000 3.81 90 Xuất sắc
32 18520100342 XD18/A5 Ngô Đức Thành 12/05/1999 3.81 90 Xuất sắc
33 18520100117 XD18/A6 Trương Xuân Hiếu 02/05/2000 3.81 90 Xuất sắc
34 21520100385 XD21/A1 Hà Huỳnh Khánh Tâm 28/10/2003 3.80 100 Xuất sắc
Xếp Loại
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL
học bổng

35 21520100433 XD21/A1 Lê Huỳnh Anh Thư 24/02/2003 3.80 100 Xuất sắc
36 21520100020 XD21/A3 Nguyễn Thị Kim Anh 27/04/2003 3.80 100 Xuất sắc
37 21520100467 XD21/A1 Trần Quốc Toàn 12/07/2003 3.80 97 Xuất sắc
38 21520100324 XD21/A1 Nguyễn Quang Phú 16/04/2003 3.80 95 Xuất sắc
39 21520100426 XD21/A1 Phan Hồ Phúc Thịnh 22/01/2003 3.80 95 Xuất sắc
40 18520100371 XD18/A1 Huỳnh Minh Thư 21/06/2000 3.78 92 Xuất sắc
41 19520100365 XD19/A2 Châu Lê Vũ 30/09/2001 3.77 94 Xuất sắc
42 17520800042 XD17/A1 Nguyễn Quốc Bình 06/12/1999 3.75 100 Xuất sắc
43 18520100382 XD18/A3 Đặng Công Toàn 14/03/2000 3.75 100 Xuất sắc
44 20520100044 XD20/A1 Trương Thảo My 16/05/2002 3.75 100 Xuất sắc
45 17520800384 XD17/A2 Diệp Thanh Quyền 13/01/1999 3.75 99 Xuất sắc
46 19520100230 XD19/A7 Đặng Ngọc Phi 02/05/2001 3.75 99 Xuất sắc
47 18520100205 XD18-CT Nguyễn Ngọc Bảo Long 30/08/2000 3.75 93 Xuất sắc
48 20520100032 XD20/A1 Trương Đăng Khoa 15/07/2002 3.75 90 Xuất sắc
49 20530201091 QX20/A1 Nguyễn Văn Thuật 25/06/2002 3.73 100 Xuất sắc
50 20530200137 QX20/A1 Trần Hoàng Quý 07/03/2002 3.73 91 Xuất sắc
51 19520100033 XD19/A4 Lê Chí Cường 01/06/2001 3.72 100 Xuất sắc
52 18520100161 XD18/A1 Dương Vĩnh Khang 02/10/2000 3.72 95 Xuất sắc
53 18520100273 XD18/A1 Thái Nguyễn Thanh Phong 12/06/2000 3.72 95 Xuất sắc
54 18520100128 XD18-CT Nguyễn Minh Hậu 21/11/2000 3.72 90 Xuất sắc
55 20520100556 XD20/A7 Lê Thị Thanh Bình 07/09/2002 3.72 90 Xuất sắc
56 18520100078 XD18/A5 Đào Tấn Đông 25/02/2000 3.69 100 Xuất sắc
57 18520100089 XD18/A5 Hà Nam Giang 30/10/2000 3.69 100 Xuất sắc
58 19520100150 XD19/A4 Phan Cao Kỳ 15/11/2001 3.69 100 Xuất sắc
59 19520100071 XD19/A6 Nguyễn Nhật Hào 22/02/2001 3.69 100 Xuất sắc
60 19520100311 XD19/A6 Tạ Đình Thông 30/07/2001 3.69 100 Xuất sắc
61 20520100716 XD20/A1 Phạm Dương Huyền Nga 30/10/2002 3.69 100 Xuất sắc
Xếp Loại
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL
học bổng

62 20520100805 XD20/A4 Nguyễn Hữu Tâm 05/12/2002 3.69 100 Xuất sắc
63 18520100267 XD18-CT Nguyễn Phạm Minh Nhựt 06/02/2000 3.69 98 Xuất sắc
64 19520100302 XD19/A7 Võ Phước Thiện 18/01/2001 3.69 95 Xuất sắc
65 18520100021 XD18/A4 Ngô Quốc Bảo 29/05/2000 3.69 91 Xuất sắc
66 19520100090 XD19/A7 Vương Huy Hoàng 03/02/2001 3.69 91 Xuất sắc
67 18520100335 XD18/A5 Nguyễn Lương Minh Thọ 17/10/2000 3.69 90 Xuất sắc
68 18520100302 XD18/A6 Trần Nhật Quang 27/12/2000 3.69 90 Xuất sắc
69 19520100073 XD19/A3 Lê Tuấn Hải 30/04/2001 3.69 90 Xuất sắc
70 19520100367 XD19/A7 Hồ Văn Vũ 19/03/2001 3.68 94 Xuất sắc
71 19520100248 XD19/A4 Nguyễn Thị Ngọc Phương 24/03/2001 3.67 100 Xuất sắc
72 21530200759 QX21/A1 Nguyễn Tuấn Kiệt 13/05/2003 3.67 93 Xuất sắc
73 18520100256 XD18-ÐL Lê Nguyễn 30/07/2000 3.63 100 Xuất sắc
74 19520100444 XD19-ÐL Ngọc Chung Kiên 26/02/2000 3.63 100 Xuất sắc
75 19520100085 XD19/A5 Lê Văn Hoàng 20/02/2001 3.63 100 Xuất sắc
76 17520800382 XD17/A1 Lê Đình Quý 30/06/1999 3.63 97 Xuất sắc
77 19520100437 XD19-ÐL Nguyễn Bổng 06/02/2001 3.63 96 Xuất sắc
78 19520100162 XD19/A5 Nguyễn Vĩnh Lộc 12/09/2001 3.63 96 Xuất sắc
79 17520800236 XD17/A2 Diệp Nhật Lai 21/12/1999 3.63 91 Xuất sắc
80 18520100409 XD18/A1 Nguyễn Nhật Trường 01/11/2000 3.63 90 Xuất sắc
81 19520100120 XD19/A3 Lê Công Chí Hữu 13/01/2001 3.63 90 Xuất sắc
82 20520100001 XD20/A1 Lại Phúc An 26/03/2002 3.63 90 Xuất sắc
83 20520100576 XD20/A1 Trịnh Đức Duy 01/07/2002 3.63 90 Xuất sắc
84 18520100116 XD18/A5 Trần Minh Hiếu 28/03/2000 3.62 91 Xuất sắc
85 18520100104 XD18-CT Lương Hoàng Hiển 13/12/2000 3.61 100 Xuất sắc
86 19520100002 XD19/A3 Trần Quốc An 22/09/2001 3.61 100 Xuất sắc
87 18520100052 XD18/A1 Đỗ Đức Duy 15/06/1999 3.61 99 Xuất sắc
88 18530200597 QX18/A2 Trương Thị Ngọc Trinh 25/04/2000 3.60 100 Xuất sắc
Xếp Loại
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL
học bổng

89 18530200613 QX18/A2 Kim Hoàng Hải Yến 13/10/2000 3.60 100 Xuất sắc
90 20530201041 QX20/A2 Bùi Hoàng Gia Bảo 21/07/2002 3.60 97 Xuất sắc
91 20530201048 QX20/A2 Phạm Ngọc Quỳnh Giao 16/01/2002 3.60 96 Xuất sắc
92 20530201084 QX20/A2 Lê Thị Kim Sanh 10/05/2002 3.60 95 Xuất sắc
93 21520100470 XD21/A5 Võ Chung Minh Toàn 28/08/2003 3.60 94 Xuất sắc
94 20530201102 QX20/A1 Nguyễn Thị Hồng Trúc 10/04/2002 3.60 90 Xuất sắc
95 20530201112 QX20/A1 Nguyễn Thu Yến 23/09/2002 3.60 90 Xuất sắc
96 20530201092 QX20/A2 Đoàn Nguyễn Xuân Thuỳ 03/02/2002 3.60 90 Xuất sắc
97 20530201096 QX20/A2 Trần Đăng Toàn 19/12/2002 3.60 90 Xuất sắc
98 21520100045 XD21/A3 Lê Khắc Bình 04/07/2003 3.60 90 Xuất sắc
99 21520100899 XD21-CLC Dương Huỳnh Phương Trang 07/10/2003 4.00 85 Giỏi
100 19520100314 XD19/A2 Lê Đình Thuận 22/02/2001 4.00 82 Giỏi
101 20520100029 XD20/A3 Nguyễn Đăng Khoa 09/10/2002 3.88 81 Giỏi
102 20530201097 QX20/A1 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 20/12/2002 3.87 83 Giỏi
103 20530201099 QX20/A1 Nguyễn Chí Trung 06/11/2002 3.87 81 Giỏi

You might also like