Professional Documents
Culture Documents
DANH SÁCH HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2021 - 2022
(DANH SÁCH TẠM THỜI - LẦN 1)
Phòng Công tác học sinh sinh viên đề nghị sinh viên các lớp kiểm tra lại các thông tin về kết quả học tập và điểm rèn luyện
Thời gian: Sinh viên thắc mắc: Từ ngày 23/5/2022 đến trước 16g00 ngày 27/5/2022
Lưu ý: Đối với sinh viên các khoa: MỸ THUẬT, QUY HOẠCH VÀ MỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP theo thông báo số 139/TB-QLĐT ngày 21/4/2022
vẫn chưa có đủ điểm các học phần HK1, năm học 2021-2022. Vì thế Nhà trường sẽ xét HB cho sinh viên 3 khoa trên khi có đầy đủ điểm các học
phần của khoa mình.
Thời gian xét: Khi có kết quả học tập đầy đủ của sinh viên từ Khoa và phòng Quản lý đào tạo.
Xếp Loại
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL
học bổng
41 19510101094 KT19/A3 Nguyễn Hồ Thảo Linh 20/04/2001 3.71 100 Xuất sắc
42 19510101118 KT19/A3 Lâm Khởi Nguyên 16/01/2001 3.71 100 Xuất sắc
43 19510101119 KT19/A5 Nguyễn Đình Nguyên 06/11/2001 3.71 100 Xuất sắc
44 21510101395 KT21/A1 La Gia Khang 28/08/2003 3.71 100 Xuất sắc
45 21510101470 KT21/A4 Nguyễn Ngọc Quỳnh 08/06/2003 3.71 100 Xuất sắc
46 21510101370 KT21/A5 Đặng Văn Nhân Hậu 20/07/2003 3.71 100 Xuất sắc
47 21510101487 KT21/A2 Bùi Nguyên Anh Thảo 11/05/2003 3.71 98 Xuất sắc
48 19510101063 KT19/A2 Phạm Nguyễn Gia Huy 04/08/2001 3.71 97 Xuất sắc
49 19510101041 KT19/A5 Trần Gia Hân 17/05/2001 3.71 97 Xuất sắc
50 21510101440 KT21/A2 Nguyễn Khánh Ngọc 24/05/2003 3.71 96 Xuất sắc
51 21510101361 KT21/A1 Hà Giang Thảo Duyên 14/10/2003 3.71 95 Xuất sắc
52 21510101517 KT21/A2 Lê Hồ Trung 03/12/2003 3.71 95 Xuất sắc
53 19510101197 KT19/A5 Dương Ngọc Anh Thư 21/07/2001 3.71 92 Xuất sắc
54 21510101327 KT21/A4 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 19/09/2003 3.71 92 Xuất sắc
55 19510101052 KT19/A4 Nguyễn Huy Hoàng 25/05/2001 3.71 91 Xuất sắc
56 19510101056 KT19/A4 Đinh Gia Tuấn Huy 26/06/2001 3.71 91 Xuất sắc
57 21510101939 KT21-CT Lương Thị Trúc Linh 04/01/2003 3.71 91 Xuất sắc
58 21510101931 KT21-CT Nguyễn Dương Hoàng Khang 12/04/2003 3.71 90 Xuất sắc
59 18510101175 KT18-ÐL Nguyễn Nhật Hoàng Long 10/10/2000 3.69 100 Xuất sắc
60 18510101196 KT18/A2 Trần Thiên Mẫn 15/07/1999 3.69 100 Xuất sắc
61 18510101332 KT18/A1 Nguyễn Phúc Thịnh 15/02/2000 3.69 98 Xuất sắc
62 18510101164 KT18/A1 Nhan Hà Phương Linh 30/09/2000 3.69 95 Xuất sắc
63 18510101011 KT18/A1 Phạm Thế Anh 06/11/2000 3.69 91 Xuất sắc
64 19510101178 KT19/A4 Đoàn Ngọc Thành 24/02/2001 3.68 92 Xuất sắc
65 18510101097 KT18/A3 Huỳnh Kim Hồng 23/07/2000 3.67 100 Xuất sắc
66 19510101089 KT19/A3 Nguyễn Lê Nhật Khuyên 02/05/2001 3.67 100 Xuất sắc
67 18510101174 KT18/A3 Nguyễn Hoàng Long 10/03/2000 3.67 98 Xuất sắc
Xếp Loại
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL
học bổng
12 20510800486 NT20/A1 Cao Thị Hồng Anh 31/03/2002 3.73 100 Xuất sắc
13 20510801737 NT20/A2 Nguyễn Đắc Hoàng Yến 27/07/2002 3.73 100 Xuất sắc
14 21510801786 NT21/A2 Đoàn Quang Hiếu 03/01/2003 3.73 100 Xuất sắc
15 20510801722 NT20/A1 Huỳnh Văn Sơn 03/01/2002 3.73 97 Xuất sắc
16 21510801828 NT21/A1 Bùi Việt Thắng 07/05/2003 3.73 96 Xuất sắc
17 20510801732 NT20/A1 Nguyễn Thị Cẩm Tú 14/08/2002 3.73 94 Xuất sắc
18 20510801696 NT20/A1 Liên Gia Hân 28/12/2002 3.73 93 Xuất sắc
19 20510801845 NT20-CT Nguyễn Ngọc Thanh Mai 30/03/2002 3.73 91 Xuất sắc
20 18510801824 NT18/A2 Nguyễn Vũ Bảo Trâm 28/05/2000 3.72 97 Xuất sắc
21 18510801775 NT18/A2 Lê Kim Linh Ni 26/06/2000 3.69 100 Xuất sắc
22 19510801681 NT19/A2 Trần Lam Linh 03/07/2001 3.69 100 Xuất sắc
23 20510800493 NT20/A1 Nguyễn Phi Hân 18/10/2002 3.67 100 Xuất sắc
24 20510800511 NT20/A1 Lê Nguyễn Tuyết Nhi 15/04/2002 3.67 100 Xuất sắc
25 20510800524 NT20/A2 Phạm Thông Tuệ 09/06/2002 3.67 100 Xuất sắc
26 21510801787 NT21/A1 Nguyễn Thị Thu Hồng 07/12/2002 3.67 93 Xuất sắc
27 21510801834 NT21/A2 Huỳnh Quang Thiện 23/05/2003 3.67 90 Xuất sắc
28 19510801650 NT19/A1 Chung Như Bảo 08/08/2001 3.63 100 Xuất sắc
29 19510801712 NT19/A1 Trần Hoàng Phúc 12/04/2001 3.63 100 Xuất sắc
30 19510801647 NT19/A2 Nguyễn Thị Trúc Anh 06/10/2001 3.63 100 Xuất sắc
KHOA: XÂY DỰNG
1 18520100114 XD18/A5 Nguyễn Minh Hiếu 20/10/2000 4.00 100 Xuất sắc
2 19520100359 XD19/A4 Nguyễn Thị Vân 12/02/2001 4.00 100 Xuất sắc
3 20520100010 XD20/A4 Hồng Thị Mỹ Duyên 02/04/2002 4.00 100 Xuất sắc
4 19520100056 XD19/A1 Nguyễn Duy Đan 30/09/2001 4.00 97 Xuất sắc
5 19520100070 XD19/A7 Trần Trường Giang 30/09/2001 4.00 97 Xuất sắc
6 19520100088 XD19/A7 Nguyễn Văn Hoàng 30/03/2000 4.00 96 Xuất sắc
7 21520100518 XD21/A7 Võ Trần Gia Văn 31/10/2003 4.00 95 Xuất sắc
Xếp Loại
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL
học bổng
35 21520100433 XD21/A1 Lê Huỳnh Anh Thư 24/02/2003 3.80 100 Xuất sắc
36 21520100020 XD21/A3 Nguyễn Thị Kim Anh 27/04/2003 3.80 100 Xuất sắc
37 21520100467 XD21/A1 Trần Quốc Toàn 12/07/2003 3.80 97 Xuất sắc
38 21520100324 XD21/A1 Nguyễn Quang Phú 16/04/2003 3.80 95 Xuất sắc
39 21520100426 XD21/A1 Phan Hồ Phúc Thịnh 22/01/2003 3.80 95 Xuất sắc
40 18520100371 XD18/A1 Huỳnh Minh Thư 21/06/2000 3.78 92 Xuất sắc
41 19520100365 XD19/A2 Châu Lê Vũ 30/09/2001 3.77 94 Xuất sắc
42 17520800042 XD17/A1 Nguyễn Quốc Bình 06/12/1999 3.75 100 Xuất sắc
43 18520100382 XD18/A3 Đặng Công Toàn 14/03/2000 3.75 100 Xuất sắc
44 20520100044 XD20/A1 Trương Thảo My 16/05/2002 3.75 100 Xuất sắc
45 17520800384 XD17/A2 Diệp Thanh Quyền 13/01/1999 3.75 99 Xuất sắc
46 19520100230 XD19/A7 Đặng Ngọc Phi 02/05/2001 3.75 99 Xuất sắc
47 18520100205 XD18-CT Nguyễn Ngọc Bảo Long 30/08/2000 3.75 93 Xuất sắc
48 20520100032 XD20/A1 Trương Đăng Khoa 15/07/2002 3.75 90 Xuất sắc
49 20530201091 QX20/A1 Nguyễn Văn Thuật 25/06/2002 3.73 100 Xuất sắc
50 20530200137 QX20/A1 Trần Hoàng Quý 07/03/2002 3.73 91 Xuất sắc
51 19520100033 XD19/A4 Lê Chí Cường 01/06/2001 3.72 100 Xuất sắc
52 18520100161 XD18/A1 Dương Vĩnh Khang 02/10/2000 3.72 95 Xuất sắc
53 18520100273 XD18/A1 Thái Nguyễn Thanh Phong 12/06/2000 3.72 95 Xuất sắc
54 18520100128 XD18-CT Nguyễn Minh Hậu 21/11/2000 3.72 90 Xuất sắc
55 20520100556 XD20/A7 Lê Thị Thanh Bình 07/09/2002 3.72 90 Xuất sắc
56 18520100078 XD18/A5 Đào Tấn Đông 25/02/2000 3.69 100 Xuất sắc
57 18520100089 XD18/A5 Hà Nam Giang 30/10/2000 3.69 100 Xuất sắc
58 19520100150 XD19/A4 Phan Cao Kỳ 15/11/2001 3.69 100 Xuất sắc
59 19520100071 XD19/A6 Nguyễn Nhật Hào 22/02/2001 3.69 100 Xuất sắc
60 19520100311 XD19/A6 Tạ Đình Thông 30/07/2001 3.69 100 Xuất sắc
61 20520100716 XD20/A1 Phạm Dương Huyền Nga 30/10/2002 3.69 100 Xuất sắc
Xếp Loại
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL
học bổng
62 20520100805 XD20/A4 Nguyễn Hữu Tâm 05/12/2002 3.69 100 Xuất sắc
63 18520100267 XD18-CT Nguyễn Phạm Minh Nhựt 06/02/2000 3.69 98 Xuất sắc
64 19520100302 XD19/A7 Võ Phước Thiện 18/01/2001 3.69 95 Xuất sắc
65 18520100021 XD18/A4 Ngô Quốc Bảo 29/05/2000 3.69 91 Xuất sắc
66 19520100090 XD19/A7 Vương Huy Hoàng 03/02/2001 3.69 91 Xuất sắc
67 18520100335 XD18/A5 Nguyễn Lương Minh Thọ 17/10/2000 3.69 90 Xuất sắc
68 18520100302 XD18/A6 Trần Nhật Quang 27/12/2000 3.69 90 Xuất sắc
69 19520100073 XD19/A3 Lê Tuấn Hải 30/04/2001 3.69 90 Xuất sắc
70 19520100367 XD19/A7 Hồ Văn Vũ 19/03/2001 3.68 94 Xuất sắc
71 19520100248 XD19/A4 Nguyễn Thị Ngọc Phương 24/03/2001 3.67 100 Xuất sắc
72 21530200759 QX21/A1 Nguyễn Tuấn Kiệt 13/05/2003 3.67 93 Xuất sắc
73 18520100256 XD18-ÐL Lê Nguyễn 30/07/2000 3.63 100 Xuất sắc
74 19520100444 XD19-ÐL Ngọc Chung Kiên 26/02/2000 3.63 100 Xuất sắc
75 19520100085 XD19/A5 Lê Văn Hoàng 20/02/2001 3.63 100 Xuất sắc
76 17520800382 XD17/A1 Lê Đình Quý 30/06/1999 3.63 97 Xuất sắc
77 19520100437 XD19-ÐL Nguyễn Bổng 06/02/2001 3.63 96 Xuất sắc
78 19520100162 XD19/A5 Nguyễn Vĩnh Lộc 12/09/2001 3.63 96 Xuất sắc
79 17520800236 XD17/A2 Diệp Nhật Lai 21/12/1999 3.63 91 Xuất sắc
80 18520100409 XD18/A1 Nguyễn Nhật Trường 01/11/2000 3.63 90 Xuất sắc
81 19520100120 XD19/A3 Lê Công Chí Hữu 13/01/2001 3.63 90 Xuất sắc
82 20520100001 XD20/A1 Lại Phúc An 26/03/2002 3.63 90 Xuất sắc
83 20520100576 XD20/A1 Trịnh Đức Duy 01/07/2002 3.63 90 Xuất sắc
84 18520100116 XD18/A5 Trần Minh Hiếu 28/03/2000 3.62 91 Xuất sắc
85 18520100104 XD18-CT Lương Hoàng Hiển 13/12/2000 3.61 100 Xuất sắc
86 19520100002 XD19/A3 Trần Quốc An 22/09/2001 3.61 100 Xuất sắc
87 18520100052 XD18/A1 Đỗ Đức Duy 15/06/1999 3.61 99 Xuất sắc
88 18530200597 QX18/A2 Trương Thị Ngọc Trinh 25/04/2000 3.60 100 Xuất sắc
Xếp Loại
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL
học bổng
89 18530200613 QX18/A2 Kim Hoàng Hải Yến 13/10/2000 3.60 100 Xuất sắc
90 20530201041 QX20/A2 Bùi Hoàng Gia Bảo 21/07/2002 3.60 97 Xuất sắc
91 20530201048 QX20/A2 Phạm Ngọc Quỳnh Giao 16/01/2002 3.60 96 Xuất sắc
92 20530201084 QX20/A2 Lê Thị Kim Sanh 10/05/2002 3.60 95 Xuất sắc
93 21520100470 XD21/A5 Võ Chung Minh Toàn 28/08/2003 3.60 94 Xuất sắc
94 20530201102 QX20/A1 Nguyễn Thị Hồng Trúc 10/04/2002 3.60 90 Xuất sắc
95 20530201112 QX20/A1 Nguyễn Thu Yến 23/09/2002 3.60 90 Xuất sắc
96 20530201092 QX20/A2 Đoàn Nguyễn Xuân Thuỳ 03/02/2002 3.60 90 Xuất sắc
97 20530201096 QX20/A2 Trần Đăng Toàn 19/12/2002 3.60 90 Xuất sắc
98 21520100045 XD21/A3 Lê Khắc Bình 04/07/2003 3.60 90 Xuất sắc
99 21520100899 XD21-CLC Dương Huỳnh Phương Trang 07/10/2003 4.00 85 Giỏi
100 19520100314 XD19/A2 Lê Đình Thuận 22/02/2001 4.00 82 Giỏi
101 20520100029 XD20/A3 Nguyễn Đăng Khoa 09/10/2002 3.88 81 Giỏi
102 20530201097 QX20/A1 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 20/12/2002 3.87 83 Giỏi
103 20530201099 QX20/A1 Nguyễn Chí Trung 06/11/2002 3.87 81 Giỏi