You are on page 1of 11

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN CHỌN NHÓM MODULE DỰ ÁN HỌC THUẬT


NGÀNH RĂNG HÀM MẶT, NĂM HỌC 2023-2024, KHÓA 2019-2025
LỚP: RHM19-25A (Nhóm 01 đến Nhóm 12)

TBCHT từ
Ký và ghi rõ
STT Mã số sv Họ và tên năm 1 đến XLHT Nhóm
họ tên
năm 4
1 19Y3021059 Huỳnh Thị Ý Nhi 3.6 Xuất sắc A01
2 19Y3021065 Hoàng Thị Ny 3.34 Giỏi A01
3 19Y3021116 Lê Đức Vĩ 2.91 Khá A01
4 19Y3021074 Trần Văn Quang 2.78 Khá A01
5 19Y3021022 Lô Thanh Hải 2.16 Trung bình A01
6 19Y3021038 Võ Anh Khoa 3.56 Giỏi A02
7 19Y3021055 Đinh Thị Hằng Nga 3.29 Giỏi A02
8 19Y3021088 Nguyễn Thị Phương Thảo 3.06 Khá A02
9 19Y3021027 Đặng Thế Hoàn 2.73 Khá A02
10 19Y3021054 Đinh Quỳnh Nga 2.55 Khá A02
11 19Y3021071 Trần Đạo Quân 3.53 Giỏi A03
12 19Y3021093 Phan Thị Anh Thư 3.28 Giỏi A03
13 19Y3021107 Trần Minh Tú 3.05 Khá A03
14 19Y3025001 Norkeo Anousin 2.6 Khá A03
15 19Y3021092 Lý Tiểu Thu 2.54 Khá A03
16 19Y3021053 Võ Ngọc Anh Minh 3.51 Giỏi A04
17 19Y3021045 Lê Thị Ánh Linh 3.09 Khá A04
18 19Y3021010 Lê Thị Linh Đan 3 Khá A04
19 19Y3021087 Nguyễn Thị Bích Thảo 2.88 Khá A04
20 19Y3021100 Bùi Thị Mỹ Trâm 2.53 Khá A04
21 19Y3021070 Nguyễn Minh Quân 3.5 Giỏi A05
22 19Y3021043 Ngô Thị Mai Lan 3.26 Giỏi A05
23 19Y3021086 Hà Thị Phương Thảo 2.97 Khá A05
24 19Y3021072 Nguyễn Văn Nhật Quang 2.85 Khá A05
25 19Y3021078 Kiều Thị Quỳnh 3.48 Giỏi A06
26 19Y3021112 Lê Thị Hải Vân 3.11 Khá A06
27 19Y3021033 Nguyễn Đình Thái Huy 3.01 Khá A06
28 19Y3021118 Nguyễn Thảo Vy 2.77 Khá A06
Kingkan
29 19Y3025002 Sensamlan ya 2.34 Trung bình A06
30 19Y3021026 Phạm Thị Thu Hiền 3.47 Giỏi A07
TBCHT từ
Ký và ghi rõ
STT Mã số sv Họ và tên năm 1 đến XLHT Nhóm
họ tên
năm 4
31 19Y3021023 Lê Thu Hằng 3.16 Khá A07
32 19Y3021039 Võ Văn Anh Khoa 3.07 Khá A07
33 19Y3021102 Mai Thị Xuân Trang 2.76 Khá A07
34 19Y3021099 Tô Bá Toàn 2.41 Trung bình A07
35 19Y3021091 Bùi Anh Thơ 3.45 Giỏi A08
36 19Y3021006 Phạm Thị Kim Chi 3.12 Khá A08
37 19Y3021049 Nguyễn Thị Bích Loan 3.01 Khá A08
38 19Y3021121 Nguyễn Thị Yến 2.66 Khá A08
39 19Y3021066 Hoàng Thị Kim Oanh 2.47 Trung bình A08
40 19Y3021096 Trương Thị Cẩm Tiên 3.44 Giỏi A09
41 19Y3021050 Lê Quang Long 3.18 Khá A09
42 19Y3021008 Trần Thị Khánh Chi 3.02 Khá A09
43 19Y3021119 Võ Thị Khánh Xuân 2.85 Khá A09
44 19Y3021117 Trương Thế Tuấn Vũ 2.49 Trung bình A09
45 19Y3021017 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 3.39 Giỏi A10
46 19Y3021110 Phạm Thị Bích Tuyền 3.24 Giỏi A10
47 19Y3021004 Đỗ Tấn Bút 2.95 Khá A10
48 19Y3021037 Nguyễn Thúc Anh Khoa 2.81 Khá A10
49 19Y3021030 Trịnh Gia Huệ 3.36 Giỏi A11
50 19Y3021015 Nguyễn Đăng Đông 3.11 Khá A11
51 19Y3021105 Trần Đình Trung 3.07 Khá A11
52 19Y3021002 Thân Mai Tuấn Anh 2.66 Khá A11
53 19Y3021063 Từ Yến Nhi 2.56 Khá A11
54 19Y3021058 Dương Thị Yến Nhi 3.36 Giỏi A12
55 19Y3021046 Nguyễn Thị Mỹ Linh 3.3 Giỏi A12
56 19Y3021040 Phạm Vũ Minh Khuê 3.03 Khá A12
57 19Y3021098 Bùi Thị Thuý Tình 2.66 Khá A12
58 19Y3021069 Võ Nguyễn Đan Phương 2.57 Khá A12
ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN CHỌN NHÓM MODULE DỰ ÁN HỌC THUẬT


NGÀNH RĂNG HÀM MẶT, NĂM HỌC 2022-2023, KHÓA 2018-2024
LỚP:RHM19-25B (Nhóm 13 đến Nhóm 24)

TBCHT từ
STT Mã số sv Họ và tên năm 1 đến kỳ XLHT Nhóm
3 năm 4
1 19Y3021005 Nguyễn Nhật Thanh Châu 3.76 Xuất sắc B13
2 19Y3021024 Phạm Thị Hằng 3.07 Khá B13
3 19Y3021003 Lê Đức Bình 2.96 Khá B13
4 19Y3021075 Dương Thị Thu Quyên 2.8 Khá B13
5 19Y3021115 Trần Ngọc Tường Vi 2.69 Khá B13
6 19Y3021056 Nguyễn Thị Kiều Ngân 3.5 Giỏi B14
7 19Y3021013 Phùng Thị Kim Diệu 3.1 Khá B14
8 19Y3021083 Võ Thái Sơn 2.94 Khá B14
9 19Y3021101 Lê Thị Thùy Trang 2.77 Khá B14
10 19Y3021081 Đoàn Minh Sơn 2.48 Trung bình B14
11 19Y3025003 Chansomphou Namphon 2.2 Trung bình B14
12 19Y3021111 Cao Thị Ánh Tuyết 3.5 Giỏi B15
13 19Y3021076 Dương Đăng Khánh Quỳnh 3.13 Khá B15
14 19Y3021077 Hoàng Thị Như Quỳnh 3.01 Khá B15
15 19Y3021079 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 2.71 Khá B15
16 19Y3021060 Lô Thị Ý Nhi 2.49 Trung bình B15
17 19Y3021041 Trần Thị Thanh Kiều 3.48 Giỏi B16
18 19Y3021014 Vy Thị Ngọc Diệu 3.08 Khá B16
19 19Y3021011 Đậu Thục Diệp 2.93 Khá B16
20 19Y3021108 Vũ Thị Cẩm Tú 2.83 Khá B16
21 19Y3021114 Nguyễn Thúy Vân 2.39 Trung bình B16
22 19Y3021123 Thipphaphone Sysouvong 2.11 Trung bình B16
23 19Y3021001 Hoàng Phương Anh 3.43 Giỏi B17
24 19Y3021120 Đoàn Thị Hải Yến 3.12 Khá B17
25 19Y3021036 Nguyễn Phan Tấn Kha 3.02 Khá B17
26 19Y3021090 Lê Thị Mỹ Duyên 2.82 Khá B17
27 19Y3021084 Phạm Tấn Tài 2.56 Khá B17
28 19Y3021034 Trần Lê Huy 3.36 Giỏi B18
29 19Y3021007 Phan Lưu Kim Chi 3.07 Khá B18
30 19Y3021016 Phan Anh Dũng 2.96 Khá B18
TBCHT từ
STT Mã số sv Họ và tên năm 1 đến kỳ XLHT Nhóm
3 năm 4
31 19Y3021104 Lê Văn Trọng 2.82 Khá B18
32 19Y3021028 Nguyễn Đình Hoàn 2.62 Khá B18
33 19Y3021124 May Senphanxong 2.39 Trung bình B18
34 19Y3021012 Lê Hồng Hoài Diệu 3.34 Giỏi B19
35 19Y3021089 Nguyễn Thị Phương Thảo 3.12 Khá B19
36 19Y3021062 Trương Võ Hoài Nhi 3.01 Khá B19
37 19Y3021082 Nguyễn Tấn Sơn 2.73 Khá B19
38 19Y3021068 Trần Minh Phương 2.58 Khá B19
39 19Y3021018 Lê Thị Hương Giang 3.31 Giỏi B20
40 19Y3021019 Lê Thu Giang 3.04 Khá B20
41 19Y3021052 Lê Thị Quỳnh Mai 3.03 Khá B20
42 19Y3021044 Nguyễn Thị Nhật Lệ 2.82 Khá B20
43 19Y3021009 Phạm Đặng Phú Cường 2.55 Khá B20
44 19Y3021067 Phan Nguyễn Hoài Phương 3.27 Giỏi B21
45 19Y3021047 Võ Diệu Linh 3.06 Khá B21
46 19Y3021109 Nguyễn Văn Tuệ 2.88 Khá B21
47 19Y3021051 Bùi Thị Mỹ Ly 2.87 Khá B21
48 19Y3021025 Ngô Thị Hạnh 2.7 Khá B21
49 19Y3021035 Nguyễn Thị Thúy Huyền 3.25 Giỏi B22
50 19Y3021048 La Minh Loan 3.18 Khá B22
51 19Y3021020 Lê Bá Khánh Hạ 2.92 Khá B22
52 19Y3021031 Võ Quỳnh Hương 2.74 Khá B22
53 19Y3021029 Trần Huy Hoàng 2.7 Khá B22
54 19Y3021073 Phạm Vũ Minh Quang 3.22 Giỏi B23
55 19Y3021085 Trần Hoàng Thạch 3.18 Khá B23
56 19Y3021021 Đinh Xuân Hải 2.96 Khá B23
57 19Y3021094 Văn Thị Minh Thư 2.79 Khá B23
58 19Y3021097 Nguyễn Thị Tiến 2.62 Khá B23
59 19Y3021032 Võ Thị Hương 3.18 Khá B24
60 19Y3021095 Hồ Ngọc Xuân Thy 3.06 Khá B24
61 19Y3021064 Hoàng Thị Nương 2.88 Khá B24
62 19Y3021113 Nguyễn Thị Thùy Vân 2.85 Khá B24
63 19Y3021057 Lê Đại Nghĩa 2.61 Khá B24
ẬT

Ký và ghi rõ
họ tên
Ký và ghi rõ
họ tên
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN MODULE DỰ ÁN HỌC THUẬT
NGÀNH RĂNG HÀM MẶT, NĂM HỌC 2023-2024, KHÓA 2019-2025


Khoa/Bộ
STT giảng Họ và tên giảng viên hướng dẫn Hướng nghiên cứu Kinh nghiệm và thế mạnh nghiên cứu
môn
viên

Nghiên cứu xác định mối liên quan


giữa chỉ số khối cơ thể và các chỉ
1 số về kích thước, hình dạng của Hình thái học, nha cộng đồng, nội nha
cung hàm trong các giai đoạn phát
triển khác nhau của hệ răng
GV01 ThS. Hoàng Anh Đào RHM
Nghiên cứu về hiệu quả của laser
công suất thấp lên sự di chuyển Invitro, chữa răng nội nha, phục hình, vật liệu,
2 TS. Phan A
của răng trong chỉnh nha: nghiên chỉnh nha
cứu phân tích analysis
GV02 TS. Phan Anh Chi RHM

kiến thức thái độ hành vi liên quan


đến chỉnh nha, mắc cài; hình thái
3 ThS. Nguy
học mặt; các lực hình nha và các
vật liệu chỉnh nha áp lực lên răng
GV03 ThS. Nguyễn Ngọc Tâm Đan RHM chỉnh hình răng mặt, hình thái học

Nghiên cứu in vitro các vật liệu


nha khoa; khảo sát các đặc điểm nghiên cứu invitro về vật liệu nha khoa; in
4 TS. Nguyễ
hình thái, lâm sàng và các yếu tố vitro, invivo vầ tái tạo xương ổ răng; khảo sát,
liên quan trong RHM thử nghiệm lâm sàng nha chu, CRNN; phân
GV04 TS. Nguyễn Thị Thuỳ Dương RHM tích dữ liệu thứ cấp
Nghiên cứu đặc điểm giải phẫu
5 răng có liên quan đến thực hành ThS. Lê Ng
GV05 ThS. Lê Nguyễn Thuỳ Dương RHM RHM Giải phẫu răng
6 nha chu, chữa răng nội nha TS. Nguyễ
GV06 TS. Nguyễn Thị Thanh Hoàng RHM nha chu, chữa răng nội nha
Phục hình, vật liệu, nha khoa hình
7 TS. Đặng M
thái
GV07 TS. Đặng Minh Huy RHM Phục hình, vật liệu (invitro và lâm sàng)
Bệnh lý miệng, phẫu thuật hàm
8 mặt, liên quan bệnh răng miệng và Nghiên cứu lâm sàng TS. Nguyễ
GV08 TS. Nguyễn Văn Minh RHM bệnh toàn thân
Phục hình, vật liệu, nha khoa hình
9 ThS. Trần
thái
GV09 ThS. Trần Thiện Mẫn RHM Phục hình
Chữa răng nội nha, hình thái răng
10 ThS. Đỗ P
và hệ thống OT
GV10 ThS. Đỗ Phan Quỳnh Mai RHM Chữa răng nội nha, in vitro
Nhận xét đặc điểm LS và CLS của
bệnh nhân nhiễm trùng mô mềm
11 ThS. Hoàn
vùng hàm mặt tại BV trường Đại Bệnh lý miệng-Phẫu thuật hàm mặt, nha cộng
GV11 ThS. Hoàng Vũ Minh RHM học Y dược Huế đồng
Khảo sát thói quen vùng miệng
(OCB) trên sv RHM và mối liên
12 quan rối loạn thái dương hàm; TS. Nguyễ
Đánh giá film sọ nghiêng của bệnh
nhân ngưng thở khi ngủ Đau miệng mặt, rối loạn thái dương hàm
GV12 TS. Nguyễn Gia Kiều Ngân RHM chức năng miệng

13 Phục hình, vật liệu ThS. Hồ X


GV13 ThS. Hồ Xuân Anh Ngọc RHM Phục hình (cộng đồng), vật liệu (in vitro)

14 Phẫu thuật hàm mặt ThS. Hoàn


GV14 ThS. Hoàng Minh Phương RHM Phẫu thuật hàm mặt
Nghiên cứu đặc điểm giải phẫu của
15 răng và xương hàm có liên quan TS. Trần X
GV15 TS. Trần Xuân Phương RHM đến thực hành phẫu thuật miệng Phẫu thuật miệng
16 Phục hình, nội nha ThS. Trần
GV16 ThS. Trần Thị Huyền Phương RHM Phục hình, nội nha

17 Bệnh răng miệng ở người cao tuổi Phẫu thuật miệng, implant, nha chu, nha cộng PGS. TS. T
GV17 PGS. TS. Trần Tấn Tài RHM đồng
Nha chu, Kiểm soát viêm nướu,
18 Nha chu (in vivo) Kiểm soát viêm nướu mảng ThS. Nguy
mảng bám
GV18 ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo RHM bám (in vivo)
Các hoạt động cận chức năng, nha
19 Tương quan khớp cắn, thẩm mỹ nụ cười, nha ThS. Nguy
cộng đồng
GV19 ThS. Nguyễn Lê Minh Trang RHM cộng đồng
Nha khoa cộng đồng, Chữa răng
20 Nha khoa cộng đồng, Chữa răng nội nha (in ThS. Nguy
nội nha
GV20 ThS. Nguyễn Đức Quỳnh Trang RHM vitro)
Trí tuệ nhân tạo, Nha khoa trẻ em, Trí tuệ nhân tạo, Nha khoa trẻ em, Giáo dục
21 TS. Lê Văn
Giáo dục nha khoa nha khoa
GV21 TS. Lê Văn Nhật Thắng RHM
Chữa răng nội nha (in vitro và lâm
22 ThS. Lê Th
sàng), răng trẻ em (lâm sàng)
GV22 ThS. Lê Thị Quỳnh Thư RHM Chữa răng nội nha (in vitro và lâm sàng)

23 nha chu, bệnh lý hàm mặt ThS. Châu


GV23 ThS. Châu Ngọc Phương Thanh RHM nha chu, nha cơ sở

Bệnh lý -Phẫu thuật hàm mặt, bệnh Bệnh lý -Phẫu thuật hàm mặt, bệnh lý u - viêm
24 lý u - viêm nhiễm tuyến nước bọt; nhiễm tuyến nước bọt; chấn thương- viêm ThS. Võ Kh
chấn thương- viêm nhiễm hàm mặt nhiễm hàm mặt
GV24 ThS. Võ Khắc Tráng RHM
Dịch tễ học bệnh RM, mối liên quan sức khoả
RM và sức khoẻ toàn thân; giáo dục sức khoẻ
Nha cộng đồng; dịch tễ và điều trị răng miệng, chất lượng cuộc sống liên quan đến
25 TS. Nguyễ
hôi miệng sức khoẻ răng miệng, điều trị hôi miệng bằng
GV25 TS. Nguyễn Thị Nhật Vy RHM các phương pháp vệ sinh RM
STT Mã nhóm MSSV Họ và tên nhóm trưởng
1 A01 19Y3021059 Huỳnh Thị Ý Nhi
2 A02 19Y3021038 Võ Anh Khoa
3 A03 19Y3021071 Trần Đạo Quân
4 A04 19Y3021053 Võ Ngọc Anh Minh
5 A05 19Y3021070 Nguyễn Minh Quân
6 A06 19Y3021078 Kiều Thị Quỳnh
7 A07 19Y3021026 Phạm Thị Thu Hiền
8 A08 19Y3021091 Bùi Anh Thơ
9 A09 19Y3021096 Trương Thị Cẩm Tiên
10 A10 19Y3021017 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
11 A11 19Y3021030 Trịnh Gia Huệ
12 A12 19Y3021058 Dương Thị Yến Nhi
13 B13 19Y3021005 Nguyễn Nhật Thanh Châu
14 B14 19Y3021056 Nguyễn Thị Kiều Ngân
15 B15 19Y3021111 Cao Thị Ánh Tuyết
16 B16 19Y3021041 Trần Thị Thanh Kiều
17 B17 19Y3021001 Hoàng Phương Anh
18 B18 19Y3021034 Trần Lê Huy
19 B19 19Y3021012 Lê Hồng Hoài Diệu
20 B20 19Y3021018 Lê Thị Hương Giang

21 B21 19Y3021067 Phan Nguyễn Hoài Phương


22 B22 19Y3021035 Nguyễn Thị Thúy Huyền
23 B23 19Y3021073 Phạm Vũ Minh Quang
24 B24 19Y3021032 Võ Thị Hương
Email công vụ nhóm trưởng SĐT
nhi.19r1059@huemed-univ.edu.vn 358257936
khoa.19r1038@huemed-univ.edu.vn 944626266
quan.19r1071@huemed-univ.edu.vn 899082467
minh.19r1053@huemed-univ.edu.vn 822803074
quan.19r1070@huemed-univ.edu.vn 906520033
quynh.19r1078@huemed-univ.edu.vn 396171499
hien.19r1026@huemed-univ.edu.vn 932599265
tho.19r1091@huemed-univ.edu.vn 942201827
tien.19r1096@huemed-univ.edu.vn 369900836
duyen.19r1017@huemed-univ.edu.vn 583170399
hue.19r1030@huemed-univ.edu.vn 0358340548
nhi.19r1058@huemed-univ.edu.vn 384092605
chau.19r1005@huemed-univ.edu.vn 905584091
ngan.19r1056@huemed-univ.edu.vn 326750035
tuyet.19r1111@huemed-univ.edu.vn 859757045
kieu.19r1041@huemed-univ.edu.vn 359810081
anh.19r1001@huemed-univ.edu.vn 342794699
huy.19r1034@huemed-univ.edu.vn 941877199
dieu.19r1012@huemed-univ.edu.vn 896219716
giang.19r1018@huemed-univ.edu.vn 963507270

phuong.19r1067@huemed-univ.edu.vn865717936
huyen.19r1035@huemed-univ.edu.vn 862939126
quang.19r1073@huemed-univ.edu.vn 346538913
huong.19r1032@huemed-univ.edu.vn 796786766

You might also like